Trắc nghiệm Access

Tài liệu Trắc nghiệm Access: Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ Câu 1: So kh p thông tin mô t ho c đ nh nghĩa c t B v i m c đúng nh t c t A. C t B có m t c mớ ả ặ ị ở ộ ớ ụ ấ ở ộ ộ ộ ụ t không đ c dùng đ n, và m i c m t không đ c dùng quá m t l n.ừ ượ ế ỗ ụ ừ ượ ộ ầ a. 1-E, 2-D, 3-B, 4-A b. 1-E, 2-D, 3-A, 4-C c. 1-C, 2-A, 3-D, 4-B d. 1-B, 2-A, 3-B, 4-A Câu 2: Xét công tác qu n lý h s h c b . Trong s các vi c sau, nh ng vi c nàothu c nhómả ồ ơ ọ ạ ố ệ ữ ệ ộ thao tác c p nh t h s ?ậ ậ ồ ơ a. In h sồ ơ b. Xóa h sồ ơ c. Xem n i dung h sộ ồ ơ d. S a tên trong m t h sử ộ ồ ơ e. Thêm hai h sồ ơ Câu 3: Sau khi th c hi n tìm ki m thông tin trong m t t p h s , kh ng đ nh nào sau đây là sai:ự ệ ế ộ ệ ồ ơ ẳ ị a. H s tìm đ c s không còn trên t p vì ng i ta đã tìm ra và l y ra kh i t p r iồ ơ ượ ẽ ệ ườ ấ ỏ ệ ồ b. Trình t các h s trong t p không thay đ iự ồ ơ ệ ổ c. H s thì còn nguyên nh ng giá tr c a nó có th b thay đ i vì công vi c tìm ki m đã làmồ ơ ư ị ủ ể ị ổ ệ ế sai l ch các giá tr có s n.ệ...

pdf16 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1301 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Trắc nghiệm Access, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ Câu 1: So kh p thông tin mô t ho c đ nh nghĩa c t B v i m c đúng nh t c t A. C t B có m t c mớ ả ặ ị ở ộ ớ ụ ấ ở ộ ộ ộ ụ t không đ c dùng đ n, và m i c m t không đ c dùng quá m t l n.ừ ượ ế ỗ ụ ừ ượ ộ ầ a. 1-E, 2-D, 3-B, 4-A b. 1-E, 2-D, 3-A, 4-C c. 1-C, 2-A, 3-D, 4-B d. 1-B, 2-A, 3-B, 4-A Câu 2: Xét công tác qu n lý h s h c b . Trong s các vi c sau, nh ng vi c nàothu c nhómả ồ ơ ọ ạ ố ệ ữ ệ ộ thao tác c p nh t h s ?ậ ậ ồ ơ a. In h sồ ơ b. Xóa h sồ ơ c. Xem n i dung h sộ ồ ơ d. S a tên trong m t h sử ộ ồ ơ e. Thêm hai h sồ ơ Câu 3: Sau khi th c hi n tìm ki m thông tin trong m t t p h s , kh ng đ nh nào sau đây là sai:ự ệ ế ộ ệ ồ ơ ẳ ị a. H s tìm đ c s không còn trên t p vì ng i ta đã tìm ra và l y ra kh i t p r iồ ơ ượ ẽ ệ ườ ấ ỏ ệ ồ b. Trình t các h s trong t p không thay đ iự ồ ơ ệ ổ c. H s thì còn nguyên nh ng giá tr c a nó có th b thay đ i vì công vi c tìm ki m đã làmồ ơ ư ị ủ ể ị ổ ệ ế sai l ch các giá tr có s n.ệ ị ẵ d. Kích th c h s sau khi tìm ki m thông tin không h thay đ iướ ồ ơ ế ề ổ Câu 4: Xét t p h s h c b c a m t l p. Cho bi t các h s đ c s p x p tăng d n theo đi mệ ồ ơ ọ ạ ủ ộ ớ ế ồ ơ ượ ắ ế ầ ể trung bình c a h c sinh. Vi c nào nêu d i đây đòi h i ph i duy t t t c các h s trong t p?ủ ọ ệ ướ ỏ ả ệ ấ ả ồ ơ ệ a. Tính đi m trung bình c a t t c các h s trong l pể ủ ấ ả ồ ơ ớ b. Tìm h c sinh có đi m trung bình th p nh tọ ể ấ ấ 1 A B 1. Tác nhân đi u khi n h th ngề ể ệ ố máy và h th ng CSDLệ ố 2. T p h p d li u có liên quan v iậ ợ ữ ệ ớ nhau theo m t ch đ nào đó đ cộ ủ ề ượ l u trên máy tính đi n t .ư ệ ử 3. Ph n m m dùng t o l p, l u trầ ề ạ ậ ư ữ và khai thác m t CSDL.ộ 4. Ph n m m máy tính giúp ng i sầ ề ườ ử d ng không bi t gì v hụ ế ề ệ QTCSDL nh ng có th dùng nó đư ể ể khai thác thông tin trên CSDL A. Ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ B. H qu n tr CSDLệ ả ị C. H đi u hànhệ ề D.CSDL E. Con ng iườ Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ c. Tính và so sánh đi m trung bình c a các h c sinh Nam và đi m trung bình c a các h cể ủ ọ ể ủ ọ sinh N trong l pữ ớ d. Tìm h c sinh có đi m trung bình cao nh tọ ể ấ Câu 5: Vi c xác đ nh c u trúc c a h s đ c ti n hành vào th i đi m nào?ệ ị ấ ủ ồ ơ ượ ế ờ ể a. Tr c khi th c hi n các phép tìm ki m , tra c u thông tinướ ự ệ ế ứ b. Cùng v i vi c nh p và c p nh t h sớ ệ ậ ậ ậ ồ ơ c. Sau khi đã nh p các h s vào máy tínhậ ồ ơ d. Tr c khi nh p h s vào máy tínhướ ậ ồ ơ Câu 6: C s d li u (CSDL) là :ơ ở ữ ệ a. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ c l u trên máy tínhậ ợ ữ ệ ớ ộ ủ ề ượ ư đi n t .ệ ử b. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ c ghi lên gi y.ậ ợ ữ ệ ớ ộ ủ ề ượ ấ c. T p h p d li u ch a đ ng các ki u d li u: ký t , s , ngày/gi , hình nh... c a m tậ ợ ữ ệ ứ ự ể ữ ệ ự ố ờ ả ủ ộ ch th nào đó.ủ ể d. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ c l u trên thi t bậ ợ ữ ệ ớ ộ ủ ề ượ ư ế ị nh đ đáp ng nhu c u khai thác thông tin c a nhi u ng i.ớ ể ứ ầ ủ ề ườ Câu 7: Hãy nêu các u đi m khi s d ng CSDL trên máy tính đi n t :ư ể ử ụ ệ ử a. G n, nhanh chóngọ b. G n, th i s (C p nh t đ y đ , k p th i...)ọ ờ ự ậ ậ ầ ủ ị ờ c. G n, th i s , nhanh chóngọ ờ ự d. G n, th i s , nhanh chóng, nhi u ngu i có th s d ng chung CSDLọ ờ ự ề ờ ể ử ụ Câu 8: Ho t đ ng nào sau đây có s d ng CSDL ạ ộ ử ụ a. Bán hàng b. Bán vé máy bay c. Qu n lý h c sinh trong nhà tr ngả ọ ườ d. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 9: M t h c sinh l p 12A đ c chuy n sang l p 12B sau khai gi ng m t tháng. Nh ngộ ọ ở ớ ượ ể ớ ả ộ ư sang HK2, h c sinh này đ c chuy n v l i l p 12A. T p h s h c b c a l p 12A đ c c pọ ượ ể ề ạ ớ ệ ồ ơ ọ ạ ủ ớ ượ ậ nh t m y l n?ậ ấ ầ a. C p nh t 1 l nậ ậ ầ b. C p nh t 3 l nậ ậ ầ c. C p nh t 2 l nậ ậ ầ d. Không c p nh t l n nào h tậ ậ ầ ế Câu 10: Thành ph n nào d i đây không thu c c s d li u?ầ ướ ộ ơ ở ữ ệ a. D li u l u trong các b n ghiữ ệ ư ả b. Các ch ng trình ph c v c p nh t d li uươ ụ ụ ậ ậ ữ ệ c. C u trúc d li u (tên c t, ki u d li u, các ràng bu c…)ấ ữ ệ ộ ể ữ ệ ộ d. Các ch ng trình ph c v tìm ki m d li uươ ụ ụ ế ữ ệ Câu 11: Đ thi t k m t CSDL c n ph i th c hi n theo trình t nào d i đây?ể ế ế ộ ầ ả ự ệ ự ướ a. M c v t lý->m c khung nhìn->m c khái ni mứ ậ ứ ứ ệ b. M c khung nhìn->m c v t lý->m c khái ni mứ ứ ậ ứ ệ c. M c khái ni m ->m c khung nhìn->m c v t lýứ ệ ứ ứ ậ d. M c khung nhìn->m c khái ni m->m c v t lýứ ứ ệ ứ ậ Câu 12: M t h s nhân viên ch a hai c t Ngày tháng năm sinh và c t tu i. H s này vi ph mộ ồ ơ ứ ộ ộ ổ ồ ơ ạ yêu c u c b n nào d i đây:ầ ơ ả ướ a. Tính toàn v n ẹ b. Tính đ c l pộ ậ c. Tính không d c d th aượ ư ừ d. Tính c u trúcấ Câu 13: H QTCSDL ph i qu n lý hai h s CSDL qu n lí Đoàn viên, khác nhau duy nh t c aệ ả ả ồ ơ ả ấ ủ h s đó là: h s 1 có c t l u tu i Đoàn, h s 2 có c t l u ngày vào Đoàn. Hãy cho bi t h sồ ơ ồ ơ ộ ư ổ ồ ơ ộ ư ế ồ ơ nào là đúng và lí do: 2 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ a. H s 1 t t h n, vì đã xác đ nh đ c tu i Đoàn mà không c n ph i tính toánồ ơ ố ơ ị ượ ổ ầ ả b. H s 2 t t h n vì không c n c p nh t thông tin h ng năm v tu i Đoàn, còn vi c tínhồ ơ ố ơ ầ ậ ậ ằ ề ổ ệ tu i là đi u đ n gi n đ i v i h QTCSDL.ổ ề ơ ả ố ớ ệ c. C hai h s thi t k đ u t t nh nhau, không h vi ph m các yêu c u c b n c aả ồ ơ ế ế ề ố ư ề ạ ầ ơ ả ủ CSDL. d. C hai h s đ u không đáp ng nhu c u, c n ch a thông tin ngày vào Đoàn và tu i Đoànả ồ ơ ề ứ ầ ầ ứ ổ Câu 14: Quá trình c p nh t d li u c a m t CSDL đang đ c ti n hành thì máy b kh i đ ngậ ậ ữ ệ ủ ộ ượ ế ị ở ộ l i, nh ng sau đó ng i qu n tr h th ng cho bi t CSDL v n đ c c p nh t đúng nh khôngạ ư ườ ả ị ệ ố ế ẫ ượ ậ ậ ư có s c kh i đ ng l i máy. H CSDL đó đã đ m b o đ c yêu c u gì?ự ố ở ộ ạ ệ ả ả ượ ầ a. Tính nh t quánấ b. Tính không d th aư ừ c. Tính an toàn và b o m tả ậ d. Câu a và c Câu 15: H qu n tr CSDL là:ệ ả ị a. Ph n m m dùng t o l p CSDLầ ề ạ ậ b. Ph n m m đ thao tác và x lý các đ i t ng trong CSDLầ ề ể ử ố ượ c. Ph n m m dùng t o l p, l u tr và khai thác m t CSDLầ ề ạ ậ ư ữ ộ d. Ph n m m dùng t o l p, l u tr m t CSDLầ ề ạ ậ ư ữ ộ Câu 16: Hãy ch n câu mô t s t ng tác gi a các thành ph n trong m t h CSDL:ọ ả ự ươ ữ ầ ộ ệ Cho bi t: Con ng iế ườ1, C s d li u ơ ở ữ ệ 2, H QTCSDL ệ 3, Ph n m m ng d ng ầ ề ứ ụ 4 a. 2134 b. 1342 c. 1324 d. 1432 Câu 17: S khác bi t gi a CSDL và h QTCSDL . ự ệ ữ ệ a. CSDL là t p h p ch a các d li u liên quan v i nhau, ch a thông tin v m t v n đ nàoậ ợ ứ ữ ệ ớ ứ ề ộ ấ ề đó, đ c l u trên máy tính. CSDL này do m t h qu n tr CSDL t o ra. H qu n tr CSDL làượ ư ộ ệ ả ị ạ ệ ả ị ph n m m dùng t o l p, b o trì : CSDL, h n th n a nó dùng còn qu n tr và khai thácầ ề ạ ậ ả ơ ế ữ ả ị CSDL đó. b. CSDL là t p h p ch a các d li u liên quan v i nhau ch a thông tin v m t v n đ nàoậ ợ ứ ữ ệ ớ ứ ề ộ ấ ề đó. CSDL này do m t h qu n tr CSDL t o ra. H qu n tr CSDL dùng t o l p, b o trì :ộ ệ ả ị ạ ệ ả ị ạ ậ ả CSDL, h n th n a nó dùng còn qu n tr và khai thác CSDL đó.ơ ế ữ ả ị c. CSDL là t p h p các d li u có liên quan v i nhau, còn h qu n tr CSDL ch là ch ngậ ợ ữ ệ ớ ệ ả ị ỉ ươ trình đ qu n lý và khai thác CSDL đó.ể ả d. T t c đ u saiấ ả ề Câu 18: Ch c năng c a h QTCSDLứ ủ ệ a. Cung c p cách t o l p CSDLấ ạ ậ b. Cung c p cách c p nh t d li u, tìm ki m và k t xu t thông tinấ ậ ậ ữ ệ ế ế ấ c. Cung c p công c ki m soát đi u khi n vi c truy c p vào CSDLấ ụ ể ề ể ệ ậ d. Các câu trên đ u đúngề Câu 19:Thành ph n chính c a h QTCSDL:ầ ủ ệ a. B qu n lý t p tin và b x lí truy v n ộ ả ậ ộ ử ấ b. B truy xu t d li u và b b qu n lý t p tin ộ ấ ữ ệ ộ ộ ả ậ c. B qu n lý t p tin và b truy xu t d li u ộ ả ậ ộ ấ ữ ệ d. B x lý truy v n và b truy xu t d li uộ ử ấ ộ ấ ữ ệ Câu 20:Ngôn ng đ nh nghĩa d li u bao g m các l nh cho phépữ ị ữ ệ ồ ệ a. Khai báo ki u d li u, c u trúc d li u, các ràng bu c trên d li u c a CSDLể ữ ệ ấ ữ ệ ộ ữ ệ ủ b. Đ m b o tính đ c l p d li uả ả ộ ậ ữ ệ c. Khai báo c u trúc d li u, các ràng bu c trên d li u c a CSDLấ ữ ệ ộ ữ ệ ủ d. Ngăn ch n s truy c p b t h p phápậ ự ậ ấ ợ Câu 21: Đ th c hi n thao tác c p nh t d li u, ta s d ng :ể ự ệ ậ ậ ữ ệ ử ụ 3 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ a. Ngôn ng đ nh nghĩa d li uữ ị ữ ệ b. Ngôn ng thao tác d li uữ ữ ệ c. Ngôn ng đi u khi n d li uữ ề ể ữ ệ d. C ba ngôn ng trênả ữ Câu 22: Ngôn ng thao tác d li u bao g m các l nh cho phépữ ữ ệ ồ ệ a. Khai báo ki u, c u trúc, các ràng bu c trên d li u c a CSDLể ấ ộ ữ ệ ủ b. Khai thác d li uữ ệ c. C p nh t d li uậ ậ ữ ệ d. Câu b và c Câu 23: Hãy cho bi t các lo i thao tác trên CSDLế ạ a. Thao tác trên c u trúc d li uấ ữ ệ b. Thao tác trên n i dung d li uộ ữ ệ c. Thao tác tìm ki m, tra c u thông tin, k t xu t báo cáoế ứ ế ấ d. C ba câu trênả Câu 24:Trong m t công ty có h th ng m ng n i b đ s d ng chung CSDL, n u em đ cộ ệ ố ạ ộ ộ ể ử ụ ế ượ giao quy n t ch c nhân s , em có quy t đ nh phân công m t nhân viên đ m trách c 03 vaiề ổ ứ ự ế ị ộ ả ả trò:là ng i QTCSDL, v a là ngu i l p trình ng d ng, v a là ng i dùng không?ườ ừ ờ ậ ứ ụ ừ ườ a. Không đ cượ b. Không thể c. Đ cượ d. Không nên Câu 25: Ng i nào có vai trò quan tr ng trong v n đ phân quy n h n truy c p s d ng CSDLườ ọ ấ ề ề ạ ậ ử ụ trên m ng máy tính.ạ a. Ng i dùng cu iườ ố b. Ng i l p trìnhườ ậ c. Ngu i qu n tr h CSDLờ ả ị ệ d. C ba ng i trênả ườ Câu 26: Ng i nào có vai trò tr c ti p trong v n đ s d ng ph n m m ng d ng ph c v nhuườ ự ế ấ ề ử ụ ầ ề ứ ụ ụ ụ c u khai thác thông tin.ầ a. Ng i l p trìnhườ ậ b. Ng i dùng cu iườ ố c. Ng i QTCSDLườ d. C ba ng i trên.ả ườ Câu 27: Ng i nào đã t o ra các ph n m m ng d ng đáp ng nhu c u khai thác thông tin tườ ạ ầ ề ứ ụ ứ ầ ừ CSDL a. Ng i l p trình ng d ngườ ậ ứ ụ b. Ng i dùng cu iườ ố c. Ng i QTCSDLườ d. C ba ng i trênả ườ Câu 28 : Access là gì? a. Là ph n m m công cầ ề ụ b. Là ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ c. Là h QTCSDL do hãng Microsoft s n xu tệ ả ấ d. Câu b và c Câu 2 9 : Access là h QTCSDL dành choệ : a. Các máy tính trong m ng c c bạ ụ ộ b. Các máy tính trong m ng di n r ngạ ệ ộ c. Máy tính cá nhân d. Câu a và c Câu 3 0 : D li u c a t p CSDL trong Access đ c l u ữ ệ ủ ệ ượ ư ở : a. Báo cáo (Report) b. M u h i (Query)ẫ ỏ 4 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ c. Bi u m u (Form)ể ẫ d. B ng (Table)ả Câu 31 So kh p thông tin mô t ho c đ nh nghĩa c t B v i m c đúng nh t c t A. C t B cóớ ả ặ ị ở ộ ớ ụ ấ ở ộ ộ m t c m t không đ c dùng đ n, và m i c m t không đ c dùng quá m t l nộ ụ ừ ượ ế ỗ ụ ừ ượ ộ ầ : A (Tên đ i t ng)ố ượ B (Mô t )ả 1. B ngả a. Nh p và hi n th thông tin, tính tóan, phânậ ể ị nhóm,t ng h p d li u, t ch c in n.ổ ợ ữ ệ ổ ứ ấ 2. M u h iẫ ỏ b. Giúp nh p ho c hi n th thông tin m t cáchậ ặ ể ị ộ thu n ti nậ ệ 3. Bi u m uể ẫ c. Dùng l u tr d li uư ữ ữ ệ 4. Báo cáo d. S p x p, l c và truy v n d li u, tính tóan,ắ ế ọ ấ ữ ệ t o tr ng m i, phân nhóm…và k t xu t dạ ườ ớ ế ấ ữ li uệ e. Hi n th thông tin, tính tóan, phân nhóm,t ngể ị ổ h p d li u, t ch c in n.ợ ữ ệ ổ ứ ấ a. 1-d, 2-a, 3-b, 4-c b. 1-c, 2-d, 3-a, 4-e c. 1-c, 2-d, 3-b, 4-e d. 1-c, 2-d, 3-b, 4-a Câu 32 : Các ch c năng chính c a Accessứ ủ a. L p b ngậ ả b. L u tr d li uư ữ ữ ệ c. Tính toán và khai thác d li uữ ệ d. Ba câu trên đ u đúngề Câu 33: T p tin trong Access đ c g i làậ ươ ọ a. T p tin c s d li uậ ơ ở ữ ệ b. T p tin d li uậ ữ ệ c. B ngả d. T p tin truy c p d li uậ ậ ữ ệ Câu 34 : Ph n đuôi c a tên t p tin trong Access làầ ủ ậ a. DOC b. TEXT c . XLS d. MDB Câu 35: T p tin trong Access ch a nh ng gì:ậ ứ ữ a. Ch a các b ng, n i ch a d li u c a đ i t ng c n qu n lýứ ả ơ ứ ữ ệ ủ ố ượ ầ ả b. Ch a các công c chính c a Access nh : table, query, form, report...ứ ụ ủ ư c. Ch a h ph n m m khai thác d li uứ ệ ầ ề ữ ệ d. Câu a và b Câu 36: Đ t o m t t p tin c s d li u (CSDL) m i và đ t tên t p trong Access, ta ph i;ể ạ ộ ậ ơ ở ữ ệ ớ ặ ệ ả a. Vào File ch n Newọ b. Kích vào bi u t ng Newể ượ c. Kh i đ ng Access, vào File ch n New ho c kích vào bi u t ng Newở ộ ọ ặ ể ượ d. Kh i đ ng Access, vào File ch n New ho c kích vào bi u t ng New, kích ti p vào Blankở ộ ọ ặ ể ượ ế DataBase đ t tên file và ch n Create.ặ ọ Câu 37: Trong c a s File New DataBase d i đây, tên file trong Access đ t theo qui t c nàoử ổ ướ ặ ắ 5 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ a. Ph n tên không quá 8 ký t , ph n đuôi không c n gõ, Access t gán .MDBầ ự ầ ầ ự b. Ph n tên không quá 64 ký t , ph n đuôi không c n gõ, Access t gán .MDBầ ự ầ ầ ự c. Ph n tên không quá 255 ký t k c d u tr ng, ph n đuôi không c n gõ, Access t gán .MDB.ầ ự ể ả ấ ắ ầ ầ ự d. Ph n tên không quá 256 ký t k c d u tr ng, ph n đuôi không c n gõ, Access t gán .MDB.ầ ự ể ả ấ ắ ầ ầ ự Câu 38: Cho bi t ế THUCHANH.MDB là tên c a m t t p CSDL trong Access, trong đó MDBủ ộ ệ vi t t t b i :ế ắ ở a. Management DataBase b. Microsoft DataBase c. Microsoft Access DataBase d. Không có câu nào đúng Câu 39: Tên c a t p tin trong Access b t bu c ph i đ t tr c hay sau khi t o CSDL:ủ ậ ắ ộ ả ặ ướ ạ a. Đ t tên t p sau khi đã t o CSDLặ ệ ạ b. Đ t tên t p tr c r i m i t o CSDL sauặ ệ ướ ồ ớ ạ Câu 40:Thoát kh i Access b ng cách:ỏ ằ a. Vào File /Exit b. Trong c a s CSDL, vào File/Exitử ổ c. Trong c a s CSDL, kích vào nút close (X) n m trên thanh tiêu đ c a s Accessử ổ ằ ề ử ổ d. Câu b và c Câu 41: Thành ph n c s c a Access là gìầ ơ ở ủ a. Table b. Record c. Field d. Field name Câu 42: B n ghi c a Table ch a nh ng gìả ủ ứ ữ a. Ch a tên c tứ ộ b. Ch a tên tr ngứ ườ c. Ch a các giá tr c a c tứ ị ủ ộ d. T t c đ u saiấ ả ề Câu 43: Tên c t (tên tr ng) h n ch trong bao nhiêu ký tộ ườ ạ ế ự a. <=255 b. <=8 c <=64 d. <=256 Câu 44: Tên c t (tên tr ng) có th đ t b ng ti ng Vi t có d u không?ộ ườ ể ặ ằ ế ệ ấ a. Đ cượ 6 Qui t c đ t tên file ắ ặ trong Access? Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ b. Không đ cượ c. Không nên d. Tùy ý Câu 45: Tên c t (tên tr ng) đ c vi t b ng ch hoa hay th ngộ ườ ượ ế ằ ữ ườ a. Không phân bi t ch hoa hay th ngệ ữ ườ b. B t bu c ph i vi t hoaắ ộ ả ế c. B t bu c ph i vi t th ngắ ộ ả ế ườ d. Tùy theo tr ng h pườ ợ Câu 46: Khi ch n ki u d li u cho tr ng s đi n tho i nên ch n lo i nàoọ ể ữ ệ ườ ố ệ ạ ọ ạ a. Number b. Date/Time c. Autonumber d. Text Câu 47: Ch n ki u d li u nào cho tru ng đi m Toán, Lý.... ọ ể ữ ệ ờ ể a. Number c. Yes/No b. Currency d. AutoNumber Câu 48: Mu n thi t l p đ n v ti n t : VNĐ cho h th ng máy tính, ta ph iố ế ậ ơ ị ề ệ ệ ố ả a. Vào Start/Settings/Control Panel/Regional and Language Options/customize ch n phi uọ ế Currency m c Currency Symbol nh p vào: VNĐ, cu i cùng kích vào Apply/Okở ụ ậ ố b. H th ng máy tính ng m đ nh ch n s n ti n t là: VNĐệ ố ầ ị ọ ẳ ề ệ c. Vào Start/Settings/Control Panel kích đúp vào Currency ch n m c Currency Symbol nh p vàoọ ụ ậ VNĐ, cu i cùng kích vào Apply và Ok.ố d. Các câu trên đ u saiề Câu 49: Khi ch n ki u d li u cho tr ng thành ti n (b t bu c kèm theo đ n v ti n t ) , nênọ ể ữ ệ ườ ề ắ ộ ơ ị ề ệ ch n lo i nàoọ ạ a. Number c. Text b. Currency d. Date/time Câu 50: Khi ch n d li u cho các tr ng ch ch a m t trong hai giá tr nh gioitinh, tr ng đ nọ ữ ệ ườ ỉ ứ ộ ị ư ườ ơ đ t hàng đã ho c ch a gi i quy t...nên ch n ki u d li u đ sau này nh p d li u cho nhanh.ặ ặ ư ả ế ọ ể ữ ệ ể ậ ữ ệ a. Text b. Number c. Yes/No d. Auto Number Câu 51: N u ch a t o b ng đ l u tr d li u thì t p tin Access ch a nh ng gì?ế ư ạ ả ể ư ữ ữ ệ ậ ứ ữ a. Ch a các tr ngứ ườ b. Ch a h ph n m m khai thác d li uứ ệ ầ ề ữ ệ c. Ch a các đ i t ng c a Accessứ ố ượ ủ d. Ch a các b n ghiứ ả Câu 52: Mu n chuy n nhanh t ch đ thi t k Table(Design view) sang ch đ trang dố ể ừ ế ộ ế ế ế ộ ữ li u (Datasheet View) và ng c l i.ệ ượ ạ a. Kích vào File/Datasheet view b. Đóng c a s thi t k Table l i Access t đ ng m ra ch đ nh p d li uử ổ ế ế ạ ự ộ ở ế ộ ậ ữ ệ c. Kích vào bi u t ng View trên thanh công cể ượ ụ d. Kích vào Table/Datasheet Câu 53: Tên c t (tên tr ng) có th đ t b ng ti ng Vi t có d u khôngộ ườ ể ặ ằ ế ệ ấ a. Không đ cượ b. Không nên c. Đ cượ d. Tùy ý Câu 54: Khi thi t k tr ng ch ch a m t trong hai giá tr , ví d : tr ng "k t qu thi t tế ế ườ ỉ ứ ộ ị ụ ườ ế ả ố nghi p THPT","Đoàn viên",... ta nên ch n ki u d li u nào sau đâyệ ọ ể ữ ệ a. Number 7 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ b. Yes/No c. Text d. Currency Câu 55: M c đích c a vi c ch n ki u d li u Yes/No cho tr ng ch có th ch a m tụ ủ ệ ọ ể ữ ệ ườ ỉ ể ứ ộ trong hai giá tr là:ị a. Tăng kh năng truy c p d li uả ậ ữ ệ b. Tăng b nh máy tínhộ ớ c. Tăng t c đ nh p d li uố ộ ậ ữ ệ d. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 56:T i sao khi nh p li u ngày theo d ng Vi t Nam (ngày/tháng/năm) cho tr ngạ ậ ệ ạ ệ ườ ngaysinh, d li u ngày b t đ ng chuy n sang d ng ngày Anh (tháng/ngày/năm)?ữ ệ ị ự ộ ể ạ a. Access b l iị ỗ b. Vì trong c a s thi t l p môi tr ng: ngày đã đ c thi t l p theo d ng tháng/ngày/nămử ổ ế ậ ườ ượ ế ậ ạ c. Máy b virusị d. T t c vì các l i trênấ ả ỗ Câu 57: Giá tr c a c t trong m t Table có th là k t qu c a các phép tính d a trên cácị ủ ộ ộ ể ế ả ủ ự tr ng đã có không?ườ a. Không b. Đ cượ c. Còn tùy d. Có thể Câu 58: Tr ng có ki u d li u Text có th ch a t i đa bao nhiêu ký t ườ ể ữ ệ ể ứ ố ự a. 256 b. 255 c. 8 d. Bao nhiêu cũng đ cượ Câu 59: Khi thi t k tr ng DIEMTOAN (đi m toán), ta nên ch n ki u d li u và đ nhế ế ườ ể ọ ể ữ ệ ị d ng nào sau đây:ạ a. Data Type: Number, Format: Long Integer b. Data Type: Number, Format: Integer c. Data Type: Number, Format: single d. Data Type: Number, Format: Byte Câu 60: Mu n thay đ i đ n v ti n t , ngày gi , d ng th c s , ta thông qua bi u t ngố ổ ơ ị ề ệ ờ ạ ứ ố ể ượ nào a. Thông qua bi u t ng Regional and language options trong Control Panelể ượ b. Thông qua bi u t ng Internet Option trong Control Panelể ượ c. Thông qua bi u t ng System trong Control Panelể ượ d. Thông qua bi u t ng Mail trong Control Panelể ượ Câu 61: Tìm mô t ng v i các thu t ng sau đây:ả ứ ớ ậ ữ 1. Form a. T p h p các giá tr t ng ng c a c tậ ợ ị ươ ứ ủ ộ 2. Table b. Tên c t hay còn g i là tên tr ng c a b ngộ ọ ườ ủ ả 3. Report c. Là thành ph n c s c a t p tin Access, dùng đ l u thôngầ ơ ở ủ ậ ể ư tin có liên quan v i nhau v ch th nào đóớ ề ủ ể 4. Field name d. Dùng đ nh p ho c hi n th thông tin ể ậ ặ ể ị 5. Record e. Dùng hi n th thông tin, ho c t ch c phân nhóm thông tinể ị ặ ổ ứ a. 1-d,2-e,3-c,4-b,5-a b. 1-e,2-d,3-b,4-a,5-c c. 1-d,2-c,3-e,4-b,5-a d. 1-d,2-c,3-e,4-a,5-b Câu 62: Wizard là ph ng pháp ươ a. T thi t kự ế ế 8 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ b. Làm theo các b c h ng d n c a Accessướ ướ ẫ ủ c. Đ chuy n đ i ch đ Design view sang Datasheet view khi thi t k Tableể ể ổ ế ộ ế ế d. Đ chuy n đ i ch đ Datasheet view sang Design view khi thi t k Tableể ể ổ ế ộ ế ế Câu 63 Hãy cho bi t các ph ng pháp đ t o ra m t đ i t ng trong Access (ví d : T oế ươ ể ạ ộ ố ượ ụ ạ ra Table,...) a. S d ng ph ng pháp Design, Wizardử ụ ươ b. S d ng ph ng pháp Design, Wizard, ho c Wizard sau đó Design l iử ụ ươ ặ ạ c. S d ng ph ng pháp Designử ụ ươ d. S d ng ph ng pháp Wizardử ụ ươ Câu 64: Khi t o khóa chính cho m t tr ng thì giá tr nh p vào trong tr ng đóạ ộ ườ ị ậ ườ a. Có th gi ng nhauể ố b. Không đ c gi ng nhauượ ố Câu 65: Tính ch t Field size c a tr ng ki u Text dùng đ :ấ ủ ườ ể ể a. Đ nh d ng ký t gõ vào trong c tị ạ ự ộ b. Qui đ nh s c t ch a s lị ố ộ ứ ố ẻ c. n đ nh s ký t t i đa ch a trong tr ng đóẤ ị ố ự ố ứ ườ d. Đ t tên nhãn cho c tặ ộ Câu 66: Tính ch t Caption dùng đấ ể: a. Đ t tên ti ng Vi t đ y đ cho c t, thay th tên tr ng khi hi n th b ng d i d ngặ ế ệ ầ ủ ộ ế ườ ể ị ả ướ ạ Datasheet view b. n đ nh s ký t t i đa ch a trong tr ng đóẤ ị ố ự ố ứ ườ c. Qui đ nh s c t ch a s lị ố ộ ứ ố ẻ d. Đ nh d ng ký t gõ vào trong c tị ạ ự ộ Câu 67:Đ i t ng ch a toàn b d li u bên trong c a m t c s d li u Access, là:ố ượ ứ ộ ữ ệ ủ ộ ơ ở ữ ệ a. Query (v n tin)ấ b. Table (b ng)ả c. Form (bi u m u)ể ẫ d. Report (báo cáo) Câu 68: Ch n t ng ng câu mô t a,b,c,d thích h p cho m i thu t ng 1,2,3,4 sau:ọ ươ ứ ả ợ ỗ ậ ữ 1. Primary key a. Dùng đ nh p dòng văn b n mô t tr ngể ậ ả ả ườ 2. Field name b. Thu c tính làm cho giá tr ch a trong tr ng không đ c gi ngộ ị ứ ườ ượ ố nhau 3. Data type c. Tên c t hay tên tr ng c a b ngộ ườ ủ ả 4. Description d. Xác đ nh lo i d li u đ c l u tr trong m i tr ng ị ạ ữ ệ ượ ư ữ ỗ ườ a. 1-c,2-b,3-a,4-d b. 1-b,2-d,3-c,4-a c. 1-b,2-c,3-d,4-a d. 1-a,2-b,3-c,4-d Câu 69: Ki u d li u nào là t t nh t cho m t tr ng l u tr ngày sinh?ể ữ ệ ố ấ ộ ườ ư ữ a. Text b. Number c. AutoNumber d. Date/Time Câu 70: Table c a t p tin Access, có các thành ph n c b n sau đây:ủ ậ ầ ơ ả a. Field, Record b. Tr ng, b n ghi d li uườ ả ữ ệ c. C t, b n ghi d li uộ ả ữ ệ d. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 71 Làm th nào đ đ i tên c t c a Table, nh ng không làm đ i tên tr ng c a Table?ế ể ổ ộ ủ ư ổ ườ ủ a. Trong c a s trang d li u, kích chu t ph i vào tên c t mu n đ i tên, ch n l nh Renameử ổ ữ ệ ộ ả ộ ố ổ ọ ệ gõ vào tên m i và nh n Enter. ớ ấ b. Vào ch đ Design tính ch t Caption gõ vào tên tr ng m iế ộ ở ấ ườ ớ 9 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ c. Không th th c hi n đ cể ự ệ ượ d. Các câu trên đ u saiề Câu 72: Descrition c a Field trong Table dùng đ làm gì?ủ ể a. Chú thích mô t cho Field Nameả b. Dùng làm tiêu đ c t cho Table ch đ DataSheet Viewề ộ ở ế ộ c. Thi t l p thu c tính c a tr ngế ậ ộ ủ ườ d. T t c đ u đúngấ ả ề Câu 73: Khi thu nh kích c tr ng ki u text, th ng g p ph i nguy c sau đây:ỏ ỡ ườ ể ườ ặ ả ơ a. D li u b m t h tữ ệ ị ấ ế b. D li u có th b c t bữ ệ ể ị ắ ỏ c. D li u có th đ c b o toànữ ệ ể ượ ả d. T t c câu trên đ u saiấ ả ề Câu 74: Có th hi n th d li u tr ng Text toàn là ch hoa, b t lu n đã nh p nh thể ể ị ữ ệ ở ườ ữ ấ ậ ậ ư ế nào? a. thu c tính Format c a tr ng ch đ nh, nh p vào >Ở ộ ủ ườ ỉ ị ậ b. thu c tính Format c a tr ng ch đ nh, nh p vào <Ở ộ ủ ườ ỉ ị ậ c. thu c tính Field Size c a tr ng ch đ nh, nh p vào >Ở ộ ủ ườ ỉ ị ậ d. thu c tính Require tr ng ch đ nh, nh p vào >Ở ộ ườ ỉ ị ậ Câu 75: Đ t o m t Table có hi u qu , ta nên:ể ạ ộ ệ ả a. L u đ các tr ng c n thi tư ủ ườ ầ ế b. N u trong b ng có m t tr ng không liên quan thì nên l u vào m t b ng khácế ả ộ ườ ư ộ ả c. Có th l u các tr ng c a nhi u thông tin vào trong m t b ng cho d qu n lýể ư ườ ủ ề ộ ả ễ ả d. Câu a và b Câu 76: H n ch c a vi c b trí d li u ch đ Datasheet view c a b ng là:ạ ế ủ ệ ố ữ ệ ở ế ộ ủ ả a. Không nhìn th y h t đ c d li u ch a trong ô khi field size quá l nấ ế ượ ữ ệ ứ ớ b. H n ch vi c quan sát d li u theo chi u ngang màn hìnhạ ế ệ ữ ệ ề c. Không hi n th đ c d li u hình nhể ị ượ ữ ệ ả d. H n ch thao tác trên d li u c a ng i dùngạ ế ữ ệ ủ ườ Câu 77: D li u nào không hi n th đ c trên Table trong ch đ trang d li u - Đ i t ngữ ệ ể ị ượ ế ộ ữ ệ ố ượ thu c ch đ làm vi c nào c a Access kh c ph c đ c đi u này?ộ ế ộ ệ ủ ắ ụ ượ ề a. D li u ki u ti n t - Form: Datasheet viewữ ệ ể ề ệ b. D li u ki u nh, video, âm thanh, …- Form: Design viewữ ệ ể ả c. D li u hình nh, video, âm thanh, …- Form: Form viewữ ệ ả d. D li u hình nh, video, âm thanh, …- Form : Datasheet viewữ ệ ả Câu 78: Đ t o nút l nh giúp ng i dùng thao tác các l nh m t cách d dàng, đ i t ng nào c aể ạ ệ ườ ệ ộ ễ ố ượ ủ Access làm đ c đi u này?ượ ề a. Table: Datasheet view b. Form: Design view c. Form : Form view d. Form : Datasheet view Câu 79: Bi u m u đ c thi t k nh m:ể ẫ ượ ế ế ằ a. Hi n th d li u trong b ng d i d ng thu n ti n đ xem, nh p và s a d li uể ị ữ ệ ả ướ ạ ậ ệ ể ậ ử ữ ệ b. S d ng các thao tác thông qua nút l nhử ụ ệ c. Thay đ i c u trúc c a b ng ngu nổ ấ ủ ả ồ d. Thay đ i ki u d li u c a các tr ng trong b ng ngu nổ ể ữ ệ ủ ườ ả ồ Câu 80: Ch đế ộ Form view th ng hay đ c s d ng dùng đ :ườ ượ ử ụ ể a. L c d li u ọ ữ ệ b. Hi n th d li uể ị ữ ệ c. C p nh p d li uậ ậ ữ ệ d. S p x p d li uắ ế ữ ệ Câu 81: Mu n t o Form m i, b t bu c ph i cóố ạ ớ ắ ộ ả 10 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ a. Table b. Table ngu n ồ c. B ng ch a d li u ngu nả ứ ữ ệ ồ d. Table ngu n đã nh p ít nh t 1 b n ghiồ ậ ấ ả Câu 82: Hãy ch n câu tr l i đ ghép m i dòng c t bên trái v i m t dòng c t bên ph i choọ ả ờ ể ỗ ở ộ ớ ộ ở ộ ả thích h p:ợ A) Form: Ch đ thi t kế ộ ế ế 1) ng i dùngườ B) Form: Ch đ trang d li uế ộ ữ ệ 2) ng i thi t k Formườ ế ế C) Form: Ch đ bi u m uế ộ ể ẫ 3) ng i dùng và ng i thi t kườ ườ ế ế Tr l i:ả ờ a. A)-2), B)-3), C)-1) b. A)-3), B)-2), C)-1) c. A)-2), B)-3), C)-1) d. A)-3), B)-1), C)-2) Câu83: Hãy ch n câu tr l i thích h p đ ghép m i m c c t bên trái v i m t m c c t bênọ ả ờ ợ ể ỗ ụ ở ộ ớ ộ ụ ở ộ ph i ả A) Form: Ch đ thi t kế ộ ế ế 1) th ng đ c s d ng đ l c, s p x p d li uườ ượ ử ụ ể ọ ắ ế ữ ệ B) Form: Ch đ bi u m uế ộ ể ẫ 2) có giao di n thân thi nệ ệ C) Form: Ch đ trang d li uế ộ ữ ệ 3) đ c s d ng làm vi c trên c u trúc c a bi u m u.ượ ử ụ ệ ấ ủ ể ẫ 4) có th đ c s d ng đ c p nh t d li u, phân nhóm d li uể ượ ử ụ ể ậ ậ ữ ệ ữ ệ Tr l i:ả ờ a. A)-4), B)-2), C)-1) b. A)-3), B)-4), C)-2) c. A)-3), B)-2), C)-1) d. A)-1), B)-2), C)-2) Câu 84: D li u d ng hình nh ch có th hi n th trong ch đữ ệ ạ ả ỉ ể ể ị ế ộ a. Trang d li u c a tableữ ệ ủ b. Trang d li u c a Formữ ệ ủ c. Thi t k c a Formế ế ủ d. Form view Câu 85: Câu nào sai trong các câu sau đây: a. Có th t thi t k bi u m u b ng cách kích đúp vào Create form by using wizardể ự ế ế ể ẫ ằ b. Không th ch nh s a đ c bi u m u sau khi t o bi u m u b ng wizard (Create form byể ỉ ử ượ ể ẫ ạ ể ẫ ằ using wizard) c. Vi c c p nh t d li u trên bi u m u th c ch t là c p nh t d li u trên table ngu nệ ậ ậ ữ ệ ể ẫ ự ấ ậ ậ ữ ệ ồ d. Bi u m u ch a d li u nên vi c xóa b n ghi nào đó trên bi u m u không nh h ng gìể ẫ ứ ữ ệ ệ ả ể ẫ ả ưở đ n d li u c a table ngu nế ữ ệ ủ ồ Câu 86: Câu nào đúng trong các câu sau: a. Có th l u danh sách đã l c trong c a s DataSheet View c a Table d i d ng Form hayể ư ọ ử ổ ủ ướ ạ Report b. Không th in danh sách đã l c trong Accessể ọ c. Có th s d ng bi u m u đ th làm thay đ i c u trúc c a b ngể ử ụ ể ẫ ể ể ổ ấ ủ ả d. Trên bi u m u có th t o các nút l nh đ ng i dùng có th thao tác l nh d dàngể ẫ ể ạ ệ ể ườ ể ệ ễ Câu 87: Nh ng kh năng nào d i đây không ph i là kh năng c a bi u m uữ ả ướ ả ả ủ ể ẫ a. D dàng thi t k và ch nh s a c u trúc c a b ng ngu nễ ế ế ỉ ử ấ ủ ả ồ b. S p x p d li uắ ế ữ ệ c. Nh p và hi n th d li uậ ể ị ữ ệ d. Phân nhóm và t ng h p d li u trên tr ng nào đóổ ợ ữ ệ ườ e. In d li u d i d ng b ng hay bi u m uữ ệ ướ ạ ả ể ẫ Câu 88: Bi u m u có m y cách hi n th :ể ẫ ấ ể ị 11 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ a. 3 b. 2 c. 1 d. 4 Câu 89: Phát bi u nào đúng d i đâyể ướ a. Trong ch đ trang d li u c a Form d li u hình nh có th hi n th còn ch đ trangế ộ ữ ệ ủ ữ ệ ả ể ể ị ế ộ d li u c a Table thì khôngữ ệ ủ b. Ch đ trang d li u c a Table có th s p x p và l c d li u còn ch đ trang d li uế ộ ữ ệ ủ ể ắ ế ọ ữ ệ ế ộ ữ ệ c a Form thì khôngủ c. Ch đ trang d li u c a Form có th thao tác trên các các nút l nh còn ch đ trang dế ộ ữ ệ ủ ể ệ ế ộ ữ li u c a Table thì không ệ ủ d. Trong ch đ trang d li u c a Form ng i dùng ch có th tác đ ng đ n nh ng tr ngế ộ ữ ệ ủ ườ ỉ ể ộ ế ữ ườ xu t hi n trong Form mà thôi, trong khi ch đ trang d li u c a b ng ng i dùng cóấ ệ ế ộ ữ ệ ủ ả ườ th tác đ ng đ n t t c các tr ng c a nóể ộ ế ấ ả ườ ủ Câu 90: Nh p d li u b ng bi u m u là cách nh p d li u:ậ ữ ệ ằ ể ẫ ậ ữ ệ a. Tr c ti p vào tableự ế b. Gián ti p vào tableế c. Tr c ti p vào table ngu nự ế ồ d. Gián ti p vào table ngu nế ồ Câu 91: Ch đ thi t k c a bi u m u nh m:ế ộ ế ế ủ ể ẫ ằ a. C p nh t d li uậ ậ ữ ệ b. Ch nh s a thi t k cũ c a bi u m u ỉ ử ế ế ủ ể ẫ c. Thi t k m i m t bi u m uế ế ớ ộ ể ẫ d. Tìm ki m. l c, s p x p thông tinế ọ ắ ế Câu 92: Liên k t b ng cho phép:ế ả a. tránh đ c d th a d li uượ ư ừ ữ ệ b. đ m b o tính nh t quán d li uả ả ấ ữ ệ c. có th l p danh sách t ng h p các thông tin t b ng liên k tể ậ ổ ợ ừ ả ế d. t t c các câu trênấ ả Câu 93:Tr ng liên k t c a các b ng ph i:ườ ế ủ ả ả a. có tên gi ng nhauố b. không nh t thi t tên ph i gi ng nhauấ ế ả ố Câu 94: Thay đ i c u trúc b ng là:ổ ấ ả a. Thêm tr ng m iườ ớ b. Thay đ i tr ng (tên, ki u d li u, tính ch t…)ổ ườ ể ữ ệ ấ c. Xóa tr ngườ d. T t c các thao tác trênấ ả Câu 95: Hãy ghép thu c tính v i mô t c a nó:ộ ớ ả ủ Thu c tínhộ Mô tả a) Format 1. Giá tr ng m đ nh khi thêm b n ghi m iị ầ ị ả ớ b) Caption 2. Đ nh d ng, hi n th d li u (đ t bi t đ i v iị ạ ể ị ữ ệ ặ ệ ố ớ d li u s , ngày)ữ ệ ố c) Default Value 3. Ph đ , tên tr ng trên bi u m u, báo cáoụ ề ườ ể ẫ d) Field Size 4. Không đ tr ng giá tr c a tr ng nàyể ố ị ủ ườ 5. Đ r ng c a tr ng, quy đ nh đ dài d li uộ ộ ủ ườ ị ộ ữ ệ a. a)-2., b)-4., c)-1., d)-3 b. a)-5., b)-3., c)-4., d)-1 c. a)-2., b)-3.,c)-1., d)-5 12 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ d. a)-4., b)-3., c)-2., d)-1 Câu 96: Sau khi thi t k xong b ng, n u ta không ch đ nh khóa chính thì:ế ế ả ế ỉ ị a. Access không cho phép l u b ngư ả b. Access không cho phép nh p d li uậ ữ ệ c. D li u c a b ng có th có hai hàng gi ng nhauữ ệ ủ ả ể ố d. Access đ a ra l a ch n là t đ ng t o tr ng khóa chính cho b ngư ự ọ ự ộ ạ ườ ả Câu 97: Trong Access, m t b n ghi đ c t o thành t dãy các:ộ ả ượ ạ ừ a. giá tr c a tr ngị ủ ườ b. c s d li uơ ở ữ ệ c. t pệ d. b n ghi khácả Câu 98: Đ ch đ nh m t tr ng là khóa chính, ta ch n tr ng đó r i nháy nút:ể ỉ ị ộ ườ ọ ườ ồ a. First Key b. Single key c. Primary Key d. Unique Key Câu 99: Hãy ghép m i nút l nh c t bên ph i v i m t ch c năng c a nó c t bên trái trongỗ ệ ở ộ ả ớ ộ ứ ủ ở ộ b ng sau:ả Nút l nhệ Ch c năngứ a) 1. Chuy n v b n ghi đ uể ề ả ầ b) 2. Chuy n v b n ghi ngay tr cể ề ả ướ c) 3. Thêm b n ghi m iả ớ d) 4. Xóa b n ghi hi n th iả ệ ờ e) 5. Chuy n đ n b n ghi cu i cùngể ế ả ố f) 6. Chuy n đ n b n ghi ti p theoể ế ả ế a. a)-3, b)-4, c)-1, d)-2, e)-5, f)-6 b. a)-4, b)-3, c)-1, d)-2, e)-6, f)-5 c. a)-4, b)-5, c)-1, d)-6, e)-2, f)-3 d. a)-4, b)-3, c)-1, d)-6, e)-2, f)-5 Câu 100: Ch n câu tr l i đúng sau đây trong danh sách các câu h i sau:ọ ả ờ ỏ 1. M t tr ng ch a m t giá tr thông tin bên trong b n ghiộ ườ ứ ộ ị ả 2. Lo i b d th a đ tăng tính nh t quán c a c s d li uạ ỏ ư ừ ể ấ ủ ơ ở ữ ệ 3. N u đ dài c a tr ng ki u Text không đ c ch rõ thì Access gán cho nó là 25 ế ộ ủ ườ ể ượ ỉ 4. Tên tr ng có th ch a các ký t s và không th dài h n 64 ký tườ ể ứ ự ố ể ơ ự Tr l i:ả ờ a. C 4 câu đ u đúngả ề b. Câu 1 đúng, câu 2,3,4 sai c. Câu 1,2,4 đúng-câu 3 sai d. Câu 2,3 đúng-câu 1,4 sai Câu 101: Hãy ghép đúng nút l nh v i ch c năng c a nó:ệ ớ ứ ủ Nút l nhệ Ch c năngứ A) 1) L c theo m uọ ẫ B) 2) Th c hi n l cự ệ ọ C) 3) L c theo ch n l aọ ọ ự D) a. A)-2), B)-1), C)-3) b. A)-1), B)-2), D)-3) 13 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ c. A)-3), B)-1), C)-2) d. A)-3), B)-2), D)-1) Câu 102: Câu nào sai trong các câu sau đây? a. S d ng l c theo l a ch n (by selection) đ tìm nhanh các b n ghi có d li u trùng v i ôử ụ ọ ự ọ ể ả ữ ệ ớ đang ch n.ọ b. S d ng l c theo m u (by form) đ tìm các b n ghi có d li u trùng v i ô đang ch n vàử ụ ọ ẫ ể ả ữ ệ ớ ọ thêm m t s tiêu chí khácộ ố c. S d ng l c theo m u (by form) đ tìm các b n ghi th a mãn các tiêu chí ph c t pử ụ ọ ẫ ể ả ỏ ứ ạ d. N u không s d ng l c tr c ti p trên table ta có th s d ng query đ l c d li u m tế ử ụ ọ ự ế ể ử ụ ể ọ ữ ệ ộ cách gián ti pế Câu 103: Vi c nh p d li u có th đ c th c hi n m t cách thu n l i thông qua:ệ ậ ữ ệ ể ượ ự ệ ộ ậ ợ a. Đ nh d ng hàngị ạ b. Đ nh d ng c tị ạ ộ c. Bi u m uể ẫ d. Trang d li uữ ệ Câu 104: Khi t o ra m t bi u m u đ nh p d li u thì đ u tiên ta b t bu c ph i:ạ ộ ể ẫ ể ậ ữ ệ ầ ắ ộ ả a. Xác đ nh hành đ ng cho bi u m u đóị ộ ể ẫ b. Ch n b c c cho bi u m uọ ố ụ ể ẫ c. Xác đ nh d li u ngu nị ữ ệ ồ d. Nh p tên cho bi u m uậ ể ẫ Câu 105: S p x p các b c theo th t th c hi n đ t o liên k t gi a hai b ng:ắ ế ướ ứ ự ự ệ ể ạ ế ữ ả 1. Hi n th hai b ng mu n t o liên k tể ị ả ố ạ ế 2. M c a s Relationshipsở ử ổ 3. Kéo th tr ng liên k t gi a hai b ngả ườ ế ữ ả 4. Kích vào nút create Tr l i:ả ờ a. 2-1-4-3 b. 2-4-3-1 c. 2-1-3-4 d. 2-3-4-3 Câu 106: Khi mu n thi t l p liên k t gi a hai b ng thì m i b ng ph i có:ố ế ậ ế ữ ả ỗ ả ả a. S b n ghi b ng nhauố ả ằ b. Khóa chính gi ng nhauố c. S tr ng b ng nhauố ườ ằ d. T t c đ u saiấ ả ề Câu 107: Mu n xóa liên k t gi a hai b ng, trong c a s Relationships ta th c hi n:ố ế ữ ả ử ổ ự ệ a. Ch n hai b ng và b m phím Deleteọ ả ấ b. Ch n dây liên k t gi a hai b ng đó và b m phím Deleteọ ế ữ ả ấ c. Ch n t t c các b ng và b m phím Deleteọ ấ ả ả ấ d. T t c đ u saiấ ả ề Câu 108: Truy v n d li u có nghĩa là:ấ ữ ệ a. In d li uữ ệ b. Tìm ki m và hi n th d li uế ể ị ữ ệ c. Xóa các d li u không c n đ n n aữ ệ ầ ế ữ d. C p nh t d li uậ ậ ữ ệ Câu 109:Đ hi n th m t s b n ghi nào đó trong c s d li u, dùng:ể ể ị ộ ố ả ơ ở ữ ệ a. Câu h iỏ b. Li t kêệ c. Bi u mãuể d. M u h iẫ ỏ 14 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ Câu 110: Khi hai (ho c nhi u h n) các đi u ki n đ c k t n i b ng AND ho c OR, k t quặ ề ơ ề ệ ượ ế ố ằ ặ ế ả đ c g i là:ượ ọ a. Đi u ki n l c đ n gi nề ệ ọ ơ ả b. Đi u ki n l c ph c t pề ệ ọ ứ ạ c. Đi u ki n l c r m ràề ệ ọ ườ d. Đi u ki n l c đ nề ệ ọ ơ Câu 111: Hãy ghép nút l nh v i ch c năng t ng ng trong b ng sau:ệ ớ ứ ươ ứ ả A) 1) Thêm hàng Total vào l i thi t k m u h iướ ế ế ẫ ỏ B) 2) Th c hi n m u h iự ệ ẫ ỏ C) 3) Thêm b ng làm d li u ngu n cho mãu h iả ữ ệ ồ ỏ D) Tr l i:ả ờ a. A)-3), B)-1), D)-2) b. A)-3), B)-2), C)-1) c. A)-2), B)-1), C)-3) d. A)-2), B)-3), C)-1) Câu 112: Hãy ch n các c m t thích h p d i đây đ đi n vào ch tr ng c a câu phát bi u sauọ ụ ừ ợ ướ ể ề ỗ ố ủ ể đây: “Đ tìm các b n ghi trong hai b ng có cùng các giá tr t i các tr ng t ng ng, tr c tiên c nể ả ả ị ạ ườ ươ ứ ướ ầ ………………..các b ng.”ả a. thi t k ế ế b. nh p d li uậ ữ ệ c. liên k tế d. đ i tên tr ng mu n liên k tổ ườ ố ế Câu 113: Cho b ng BANG_DIEM(HOTEN, TO, DIEM) hãy t o danh sách phân nhóm trênả ạ tr ng TO, trong nhóm đã phân cho hi n th ườ ể ị ho ten h c sinhọ và tính đi m TBể c a các h c sinh đó.ủ ọ Ta s d ng công c nào d i đây đ có th t o danh sách theo yêu c u trên:ử ụ ụ ướ ể ể ạ ầ a. Query b. Form c. Report d. Ph i k t h p gi a Query và Reportả ế ợ ữ Câu 114: Cho b ng BANG_DIEM(HOTEN, TO, DIEM) hãy t o danh sách phân nhóm trênả ạ tr ng TO, trong nhóm đã phân cho bi t ườ ế đi m TB, cao nh t, th p nh t ể ấ ấ ấ c a t đã nhóm. Ta cóủ ổ th s d ng công c nào d i đây đ có th t o danh sách theo yêu c u trên:ể ử ụ ụ ướ ể ể ạ ầ a. Query b. Report c. Form d. Ph i k t h p gi a Query và Reportả ế ợ ữ Câu 115: N u thêm nh m m t b ng làm d li u ngu n trong khi t o mãu h i, đ b b ng đó raế ầ ộ ả ữ ệ ồ ạ ỏ ể ỏ ả kh i c a s thi t k Query, ta làm nh sau:ỏ ử ổ ế ế ư a. Kích phím ph i chu t vào b ng b th a/ ch n Delete Tableả ộ ả ị ừ ọ b. Kích phím ph i chu t vào b ng b th a / ch n Remove Tableả ộ ả ị ừ ọ c. Kích phím ph i chu t vào b ng b th a / ch n Edit/ch n Remove Tableả ộ ả ị ừ ọ ọ d. Ch n b ng b th a b m phím deleteọ ả ị ừ ấ Câu 116: Hãy cho bi t Report làm đ c nh ng gì mà Form không làm đ c?ế ượ ữ ượ a. Report hi n th đ c d li u t Tables/Queriesể ị ượ ữ ệ ừ b. Report In n đ c ấ ượ c. Report có kh năng phân nhóm đ c d li uả ượ ữ ệ 15 Tr ng THPT Nam Đàn I – Năm h c 2008-2009ườ ọ d. Report l y d li u ngu n t Tables ho c Queriesấ ữ ệ ồ ừ ặ Câu 117: Trong c a s thi t k c a Report, công th c đ tínhử ổ ế ế ủ ứ ể t ng k t c a m i nhóm ph iổ ế ủ ỗ ả nh p vào ph n:ậ ầ a. chân nhóm b. đ u nhómầ c. gi a nhómữ d. group footer Câu 118: Có th dùng đ i t ng nào d i đây đ c p nh t d li u:ể ố ượ ướ ể ậ ậ ữ ệ a. B ngả b. Bi u m uể ẫ c. M u h iẫ ỏ d. Báo cáo Câu 119: D li u c a CSDL đ c l u :ữ ệ ủ ượ ư ở a. các b ngả b. các m u h iẫ ỏ c. bi u m uể ẫ d. báo cáo Câu 120: Report có các ch đ làm vi c sau:ế ộ ệ a. DataSheet view b. Report View c. Print PreView d. Design View 16

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf120cautracnghiemAccess.pdf