Tài liệu Toeic's dictionnary: 1
The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university
Contact: Nguyennhatdk44@gmail.com
2
Bài 1 Hợp đồng
Tuân theo, chịu theo
Sự thoả thuận
Bảo đảm, chắc chắn
Giải quyết vấn đề
Thuê mướn
Thành lập
Bắt buộc, ép buộc
Nhóm làm việc chung
Sự cung cấp
Kiên quyết, quyết định
Định rõ, ghi rõ
Bài 2 Tiếp thị
Cạnh tranh, tranh đua
Tiêu dùng, sử dụng
Thuyết phục
Đang thịnh hành
Mốt nhất thời
Truyền cảm hứng
Sản xuất, thu hoạch
Bài3 Sự bảo đảm, BH
Nét đặc trưng, đ
2
Hậu quả, kết quả
Cân nhắc, suy nghĩ
Bảo hộ, kiểm soát
Kết thúc, hết hiệu lực
Thường xuyên
Hàm ý, nói bóng
Sự ntiếng, danh tiếng
Yêu cầu
Thay đổi, bất đồng
Bài 4 Kế hoạch kd
Tránh, ngăn ngừa
Chứng minh, giải thích
L1 Contracts
Abide by v. to comply with, to conform
Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree v. agreeable adj.
Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to...
17 trang |
Chia sẻ: tranhong10 | Lượt xem: 1831 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem nội dung tài liệu Toeic's dictionnary, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university
Contact: Nguyennhatdk44@gmail.com
2
Bài 1 Hợp đồng
Tuân theo, chịu theo
Sự thoả thuận
Bảo đảm, chắc chắn
Giải quyết vấn đề
Thuê mướn
Thành lập
Bắt buộc, ép buộc
Nhóm làm việc chung
Sự cung cấp
Kiên quyết, quyết định
Định rõ, ghi rõ
Bài 2 Tiếp thị
Cạnh tranh, tranh đua
Tiêu dùng, sử dụng
Thuyết phục
Đang thịnh hành
Mốt nhất thời
Truyền cảm hứng
Sản xuất, thu hoạch
Bài3 Sự bảo đảm, BH
Nét đặc trưng, đ
2
Hậu quả, kết quả
Cân nhắc, suy nghĩ
Bảo hộ, kiểm soát
Kết thúc, hết hiệu lực
Thường xuyên
Hàm ý, nói bóng
Sự ntiếng, danh tiếng
Yêu cầu
Thay đổi, bất đồng
Bài 4 Kế hoạch kd
Tránh, ngăn ngừa
Chứng minh, giải thích
L1 Contracts
Abide by v. to comply with, to conform
Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree v. agreeable adj.
Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to call off
Determine v. to find out, to influence
Engage v. to hire, to involve+
Establish v. to institute permanently, to bring about
Obligate v. to bind legally or morally
Obligation n. obligatory adj.
Party n. a person or group participating in an action or plan, the
persons or sides concerned in a legal matter
Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation
Provider n. provision n.
Resolve v. to deal with successfully, to declare
Specify v. to mention explicitly
Specification v. specific adj.
L2 Marketing
Attract v. to draw by appeal
Attraction n. attractive adj.
Compare v. to examine similarities and differences
Comparison n. comparable adj.
Compete v. to strive against a rival
Consume v. to absorb, to use up
Consumer n. consumable adj.
Convince v. to bring to believe by argument, to persuade
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on
top of things
Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze
Inspire v. to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand
for a product
Marketing n. marketable adj.
Persuade v. to move by argument or logic
Productive adj. Constructive, high yield
Satisfy v. to make happy
L3 Warranties
Characteristic adj. Revealing of individual traits
Consequence n. that which follows necessarily
Consider v. to think about carefully
Consideration n. considerable
Cover v. to provide protection against
Expire v. to come to an end
Frequently adv. Occurring commonly, widespread
Imply v. to indicate by inference
Promise v. n. to pledge to do, bring about, or provide
Protect v. to guard
Protection n. protective adj.
Reputation n. the overall quality of character
Reputable adj. Reputed adj.
Require v. to deem necessary or essential
Requirement n. requisite adj.
Vary v. to be different from another, to change
L4 Business planning
Address v. to direct to the attention of
Avoid v. to stay clear of, to keep from happening
Demonstrate v. to show clearly and deliberately, to present by example
Demonstration n. demonstrative adj.
3
Định giá, đáng giá
Tổng kết, thu thập ý kiến
Đề nghị, gợi ý
Điều quan trọng nhất
Dự trù, vạch kế hoạch
Lựa chọn thay thế
Bài 5 Hội nghị
Cung cấpcho sự cần thiết
Sự tổ chức sắp xếp
Liên kết, kết hợp
Rất chú tâm
Liên lạc với
Dàn xếp
Chật nic, đông nghịt
Ghi vào sổ
Buổi họp, phiên họp
Tham dự
Bài 6 Máy tính
Truy cập
Chỉ định
Tương thích
Hiển thị
Tạo bản sao
Thất bại
Suy ra
lờ đi, không để ý
Bài 7 Văn phòng
Phải chăng, vừa phải
Đứng đầu, thường trực
Sức chứa
Bến bỉ
Làm đầu tàu
Vật chất
Nhà cung cấp
Lặp lại, tái diễn
Sự thu nhỏ, giảm
xếp hạng đầu
Kho dự trữ
Develop v. to expand, progress, or improve
Development n. developer n.
Evaluate v. to determine the value or impact of
Evaluation n. evaluator n.
Gather v. to accumulate, to conclude
Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a
requirement
Primary adj. Most important, first in a list, series, or sequence
Risk n. the chance of loss or damage
Strategy n. a plan of action
Strategize n. strategic adj.
Strong adj. Powerful, economically or financially sound
Substitute v. to take the place of another
L5 Conferences
Accommodate v. to fit, to provide with something needed
Accommodation n. accommodating adj.
Arrangement n , the plan or organization
Association n, an organization of persons or groups having a common interest
Attend v, to go to, to pay attention to
Attendee n., attendance n.
Get in touch v, to make contact with
Hold v, to accommodate; to conduct
Location n, a position or site
Overcrowded a, too crowded
Register v, to record
Register n. registration n.
Select v, to choose from a group
Selection n. selective adj.
Session n, a meeting
Take part in v, to join or participate
L6 computers
Access v, to obtain, to gain entry
Access n. accessible adj.
Allocate v, to designate for a specific purpose
Compatible a, able to function together
Delete v, to remove; to erase
Display n, what is visible on a monitor; v, to show
Duplicate v, to produce something equal; to make identical
Duplicate n. duplication n,
Fail v, not to succeed; not to work correctly
Failure n. fallible adj.
Figure out v, to understand , to solve
Ignore v, not to notice; to disregard
Search v, to look for; n, investigation
Shot down v, to turn off; to cease operation
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem
Warning n. warning adj.
L7 Office Technology
Affordable a, able to be paid for; not too expensive
As needed adv, as necessary
Be in charge of v, to be in control or command of
Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold
Durable a, sturdy, strong, lasting
Initiative n, the first step; an active role
Initiate v. initiation n.
Physical a, perceived by the senses
Provider n, a supplier
Provide v. provision n.
Recur v, to occur again or repeatedly
Recurrence n. recurring adj.
Reduction n, a lessening , a decrease
Reduce v. reducible adj.
Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information
Stock n, a supply; v, to keep on hand
4
Bài 8 Thủ tục lễ nghi
Thông cảm
Bị phơi bày
Thuê, mướn
Tính cờ, ngâu nhiên
Luật, quy tắc
Cái nhìn lướt qua
Bao gồm
Hết, cạn kiệt
Hết hạn sử dụng
Sự thực hành
Tăng cường, củng cố
Bằng lời nói
Bài 9 Điện tử
Tạo điều kiện, đơn giản
Mạng lưới
Sự phổ biến
Quá trình
Sự xoay vòng
Kỹ năng kỹ sảo
Sự lưu trữ
Chuyên môn
Bài 10 Quan hệ thư từ
Tập hợp, thu thập
Trước, sớm
Phức tạp
Người đưa thư
Nhanh chóng
Gấp lại
Sự bố trí trang giấy
Đơn xin, kiến nghị
Chứng minh
Bằng chứng
Đăng ký
Sửa lại
Bài 11 Ad&Tuyên dụng
Nhiều quá, thừa
Hoàn thành, đạt được
Nhóm lai, họp lại
Ứng cử viên
Ý định
Bằng kích cỡ với
vừa
Mô tả tính chất
Năng lực
Tuyển dụng
L8 Office Procedures
Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for
Appreciation n. appreciated adj.
Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in
Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear
Casual a, informal
Code n, rules of behavior
Glimpse n, a quick look
Made of v, to consist of
Out of a, no longer having, missing
Outdated a, obsolete; not currently in use
Practice n, method of doing something
Practice v. practical adj.
Reinforce v, to strengthen, support
Reinforcement n. reinforcing gerund
Verbal a, oral
Verbalize v. verbally adv.
L9 Electronics
Disk n, an object used to store digital information
Facilitate v, to make easier
Network n, an interconnected group or system
Popularity n, the state of being widely admired, sought
Popularize v. popular adj.
Process n, a series of operations or actions to bring about a result
Replace v, to put back in a former place or position
Replacement n. replaceable adj.
Revolution n, a sudden or momentous change in a situation
Revolutionized v. revolutionary adj.
Sharp a, abrupt or acute; smart
Skills n, developed ability
Software n, the programs for a computer
Storage n, the safekeeping of goods or information
Store v. n.
Technical a, special skill or knowledge
L10 Correspondence
Assemble v, to put together; to bring together
Beforehand adv, early, in advance
Complicated a, not easy to understand
Complication n. complicated adj.
Courier n, a , a messenger
Express a, fast and direct
Fold v. to bend paper
Layout n, a format; the organization of material on a page
Mention v, to refer to; n, something read or written
Mention n. mentionable adj.
Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request
Proof v, to look for errors
Proofreader n. proofing gerund.
Registered a, recorded and tracked
Registration n. registered adj.
Revise v, to rewrite
L11 Job Advertising and Recruiting
Abundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number
Accomplishment n, an achievement, a success
Accomplish v. accomplished adj.
Bring together v, to join, to gather
Candidate n, one being considered for a position, office
Come up with v, to plan, to invent, to think of
Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to
Match n, a fit, a similarity
Profile n, a group of characteristics or traits
Qualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something
Qualify v. qualified adj.
Recruit v, to attract people to join an organization of a cause
5
Sự tuyển dụng
Biện hộ
Sự biện hộ
Cần nhiều thời gian
Bài 12 Xin việc và p.vấn
Khả năng
Xin việc, tìm việc
Ng nộp đơn xin việc
Kinh nghiệm
Sẵn sàng cho
Hộp thư tr.thanh(tr.hình)
Tự tin
Luôn luôn, không đổi
Thành thạo, tinh thông
Tiếp tục, tiếp theo
Do dự, lưỡng lự
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
Nhược điểm, điểm yếu
Bài 13:th.mướn&đào
tạo Cư xử
Tạo ra, sinh ra
Thuê, mướn
Theo kịp, ngang hàng với
Khâm phục, ngưỡng mộ
Người cố vấn
Theo dõi
Từ chối, loại bỏ
Thiết lập, định trước
Thành công
Đào tạo, huấn luyện
Người huấn luyện
Cập nhật
Bài 14: lương & trợ cấp
Nền tảng, cơ sở
Am hiểu về
Tiền trợ cấp
Giúp ích cho
Đền bù, bồi thường
Khoản bồi thường
Nhạy bén, khéo léo
Đủ tư cách
Dễ sai khiến, dễ uốn nắn
Đàm phán, thương lượng
Sự tăng lương
Nghỉ hưu
đc quyền, đc phép
tiền công
bài 15:& phần
thưởng
đạt đc, giành đc
Đóng góp, góp phấn
Sự cống hiến
Cống hiến
Recruitment n. recruiter n.
Submit v, to present for consideration
Submission n. submittal n.
Time-consuming a, taking up a lot of time
L12 Applying and Interviewing
Ability n, a skill, a competence
Apply v, to look for
Applicant n. application n.
Background n, a person’s experience
Be ready for v, to be prepared
Call in v, to request
Confidence n, a belief in one’s ability
Confident adj. Confidently adv.
Constantly a, on a continual basis, happening all the time
Expert n, a specialist
Expertise n. expert adj.
Follow up v. to take additional steps, to continue
Hesitate v, to pause, to be reluctant
Present v. to introduce, to show, to offer for consideration
Presentation n. presentable adj.
Weakness n, a fault, a quality lacking strength
L13 Hiring and Training
Conduct v, to hold, to take place, to behave
Generate v, to create, to produce
Hire v, to employ, to offer a job or position
Hire n. hiring gerund
Keep up with v, to stay equal with
Look up to v, to admire, to think highly of
Mentor n, a person who guides
On track a, on schedule
Reject v, to turn down, to say no
Rejection n. rejecting gerund
Set up v, to establish, to arrange; a , arranged
Success n, reaching a goal
Succeed v. successful adj.
Training n, the preparation or education for a specific job
Trainer n. trainee n.
Update v, to make current. N, the latest information
L14 Salaries and benefits
Basis n. the main reason for something, a base or foundation
Be aware of v. to be conscious of, to be knowledgeable about
Benefits n. the advantages provided to a employee in addition to salary
Benefit v. beneficial adj.
Compensate v. to pay, to make up for.
Compensation n. compensatory adj.
Delicate adj. Sensitive, adv. With sensitivity
Eligible adj. Able to participate in something, qualified
Flexible adj. Not rigid, able to change easily
Negotiate v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on
prices or contracts
Negotiation n. negotiator n.
Raise n. an increase in salary
Retire v. to stop working, to withdraw from a business or profession
Retirement n. retired adj.
Vested adj. Absolute, authorized
Wage n. the money paid for work done, usually hourly
L15 Promotions, Pensions and Awards
Achieve v, to succeed , to reach a goal
Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to, to donate, to give
Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment to something
Dedicate v. dedicated adj.
Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen
6
Háo hức chò mong
Nhờ vào, trông cậy vào
Trung thành
Công lao
Rõ ràng, rành mạch
Hữu ích, có hiệu quả
Thăng chức
Sự công nhận,khen ngợi
Giá trị
Bài 16: mua sắm
Trả giá, mặc cả
Chịu đựng, cam chịu
Cách cư xử
(Sự) thanh toán tiền
Thoải mái, tiện nghi
Mở rộng
Thăm dò, khảo sát
Điều khoản
Bắt buộc, thiết yếu
Hàng hoá
Nghiêm khác,chính xác
Nghiêm khác,chính xác
Xu hướng
Bài 17: phiếu tiếp tế
Đa dạng
Đa dạng hoá
Công trình(dự án lớn)
Cần thiết
Hàng ngày
Hoạt động
Duy trì
Đạt được, giành được
Điều kiện ưu tiên
Chất lượng
Êm thấm, suôn sẻ
Làm cho suôn sẻ
Nguồn, nguồn gốc
Đồ dùng văn phòng
Bài 18: vận tải(đg thuỷ)
Đúng, chính xác
Đúng, chính xác
Ng hoặc vật chở cái gì
Sách danh mục chi tiết
Hoàn thành(cv,nhiệm vụ)
Sự hoàn thành
Cần thiết
Kiểm kê(hàng hoá)
Giảm bớt, hạn chế
Tối thiểu
Có sẵn
Nhớ, nhớ lại
Vận chuyển
Việc gởi hàng
Đủ
Cung cấp
Bài 19: hoá đơn
Phí tổn
Looked to v, to depend on , to rely on
Loyal a, faithful, believing in something or somebody
Merit n, experience, high quality
Obvious a, easy to see or understand
Productive a, useful, getting a lot done
Promote v, to give someone a better job; to support, to make known
Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit, praise for doing something well
Value n, worth
L16 Shopping
Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer
Bear v, to have a tolerance for, to endure
Behavior n, the manner of one’s action
Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket
Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and
contentment
Comfortable adj. Comfortably adv.
Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge
Expansion n. expanded adj.
Explore v, to investigate systematically
Exploration n. exploratory adj.
Item n, a single article or unit
Mandatory a, required or commanded, obligatory
Merchandise n, items available in stores
Strict a, precise. Exact
Strictness n. strictly adv.
Trend n, the current style
L17 Ordering Supplies
Diverse a, different; made up of distinct qualities
Diversify v. diversity n.
Enterprise n, a business; a large project
Essential a, indispensable, necessary
Everyday a, common, ordinary
Function v, to perform tasks
Function n. functional adj.
Maintain v, to continue, to support, to sustain
Maintainability n. maintainable adj.
Obtain v, to acquire
Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition
Quality n, a distinguishing characteristic
Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win
favor
Smooth out v. Smoothly adv
Source n, the origin
Stationery n, writing paper and envelopes
L18 Shipping
Accurate a, exact; errorless
Accuracy n. accurately adv.
Carrier n, a person or business that transports passengers or goods
Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of
Fulfill v, to finish completely
Fulfilling gerund fulfillment n.
Integral a, necessary for completion
Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods
Minimize v, to reduce, to give less importance to
Minimal adj. Minimum n.
On hand a, available
Remember v, to think of again
Ship v, to transport; to send
Shipper n. shipment n.
Sufficient a, as much as is needed
Supply v, to make available for use
L19 Invoices
Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment
7
Thu thập, tập hợp
Khách hàng
Phần tiền giảm giá
Có năng suất cao
Ước lượng, định giá
Bắt (ai fải làm gì đó),
đánh( thuế ai đó)
Lỗi
Đơn đặt hàng
Ngay lập tức,ko chậm trễ
Ngay lập tức,..
Sửa lại, hiệu chỉnh
Điều khoản
Bài 20:kiểm kê(hàng
hoá)
Điêù chỉnh, dàn xếp
Sự
Tự động
Cốt yếu, chủ yếu
Sự bất đồng, bất hoà
Làm rối loạn,gây cản trở
Nghĩa vụ
Phản ánh, tương ứng với
Chạy, hoạt động
Kiểm tra nhanh
Trừ đi, khấu trừ
Chán ngắt,buồn tẻ
Xác minh, kiểm lại
Bài 21: ngành ngân
hàng
Nhận, chấp nhận
Số dư(tài khoản)
Vay, mượn
Thận trọng
Trừ đi, khấu trừ
Tiền lãi cổ phần
(sự) trả trước 1 fần khi
mua hàng
Tiền thế chấp
Hạn chế, giới hạn
Chữ ký
Rút( tiền)
Giao dịch
Bài 22: thanh toán
Nhân viên kế toán
Tích luỹ
Sự.
Tài sản
Kiểm toán
Ngân sách, ngân quỹ
Ghi vào ngân sách
Sự tăng cường
Compile v, to gather together from several sources
Customer n, one who purchases a commodity or service
Discount n, a reduction in price; to reduce in price
Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste
Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion
About something
Estimation n. estimating gerund
Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others
Imposition n. imposing adj.
Mistake n, an error or a fault
Mistaken v. adj.
Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct
Prompt adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder
or a cue
Promptness n. prompt v.
Rectify v. to set right or correct
Terms n. conditions
L20 Inventory
Adjust v. to change in order to match or fit, to cause to correspond
Adjustment n. adjustable adj.
Automatic adj. Operating independently
Automation n. automatically adv.
Crucial adj. Extremely significant or important
Discrepancy n. a divergence or disagreement
Disturb v. to interfere with, to interrupt
Disturbance n. disturbingly adv.
Liability n. an obligation a responsibility
Reflect v. to given back a likeness
Reflection n. reflector n.
Run v. to operate
Scan v. to look over quickly
Subtract v. to take away, to deduct
Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring
Verify v. to prove the truth of
L21 Banking
Accept v. to receive, to respond favorably
Acceptance n. acceptable adj.
Balance n. the remainder, v. to compute the difference between credits and
debits of an account.
Borrow v. to use temporarily
Cautious adj. Careful, wary
Deduct v. to take away from a total, to subtract
Deductible n. deduction n.
Dividend n. a share in a distribution
Down payment n. an initial partial payment
Mortgage n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house
as collateral.
Restriction n. a limitation
Restrict v. restricted adj.
Signature n. the name of a person written by the person
Sign n. v.
Take out v. withdraw, remove
Transaction n. a business deal
L22 Accounting
Accounting n. the recording and gathering of financial information for a company
Accountant n. account n.
Accumulate v. to gather, to collect
Accumulation n. accumulated adj.
Asset n. something of value
Audit n. a formal examination of financial records, v. to examine the
financial
Budget n. a list of probable expenses and income for a given period
Budget v. budgetary adj.
Build up n. to increase over time
8
Khách hàng
Món nợ
Chưa trả nợ
Có sinh lợi
Lợi nhuận, thu lợi
Đành.chấp nhận,camchịu
Doanh số,doanh thu
Bài 23: Đầu tư
Có sức cạnh tranh
Thái độ
Lời cam kết
Cam kết
Thận trọng, cẩn thận
Quỹ
Đầu tư
Sự đầu tư, người đầu tư
Dài hạn
Danh mục vốn đầu tư
Sự rút lui
Tài sản(cong ty)
Tiền thu về,lợi nhuận
Từng trải,hiểu biết nhiều
Bài 24: Thuế
Tính toán
Sự ..
Đường giới hạn
Hồ sơ, tài liệu
Đầu đủ, toàn bộ
Đầu hàng
Nối, gia nhập
Nợ
Chủ nhân
Sự trừng phạt, tiền phạt
Trừng phạt
Chuẩn bị
Sự.
Sự trả lại, trả lại
Chồng, vợ
Ngăn cản, giữ lại
Bài 25 Báo cáo tài
chính
Mong muốn
Sự mong muốn
Toàn bộ, toàn diện
Quan điểm, cách nhìn
Có kế hoạch
Kế hoạch, dự kiến
Có óc thực tế
Thực tế, thực tại
Mục tiêu
Đặc thù, đặc trưng
Client n. a customer
Debt n. something owed, as in money or goods
Outstanding adj. Still due, not paid or settled
Profitable adj. advantageous, beneficial
Profit v. n.
Reconcile v. to make consistent
Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee
leaves and another employee is hired
L23 Investments
Aggressive adj. Competitive, assertive
Attitude n. a felling about something or someone
Commitment n. a promise
Commit v. noncommittal adj.
Conservative adj. Cautious, restrained
Fund n. an amount of money for something specific, v to provide money for
Invest v. to put money into a business or activity with the hope of making
more money, to put effort into something
Investment n. investor n.
Long-term adj. involving or extending over a long period
Portfolio n. a list of investments
Pull out v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal
Resource n. assets, valuable things
Return n. the amount of money gained as profit
Returns n. returnable adj.
Wise adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience
Wisdom n. wisely adv.
L24 Taxes
Calculate v. to figure out, to compute
Calculation n, calculator n.
Deadline n. a time by which something must be finished
File v. to enter into public record, n. a group of documents or information
about a person or an event
Fill out v. to complete
Give up v. to quit, to stop
Joint adj. Together, shared
Owe v. to have a debt. To be obligated to pay
Owner n. owing gerund
Penalty n. a punishment, a consequence
Penalize v. penal adj.
Prepare v. to make ready
Preparation n. preparatory adj.
Refund n. the amount paid back, v, to give back
Spouse n. a husband or wife
Withhold v. to keep from. To refrain from
L25 Financial Statements
Desired adj. Wished or longed for
Desire n. v.
Detail v. to report or relate minutely or in particulars
Forecast n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in
advance
Level n. a relative position or rank on a scale
Overall adj. Regarded as a whole, general
Perspective n. a mental view or outlook
Projected adj. Estimated, or predicted based or present data
Project n. v.
Realistic adj. Tending to or expressing an awareness of things as they
really are
Reality n. realistic adj.
Target v. to establish as a goal, n. a goal
Translation n. the act or process of translating
Translate v. translatable adj.
Typical adj. Conforming to a type
9
Lợi nhuận, lợi tức
Bài 26 tài sản và lĩnh
vự
Kế liền, sát ngay
Sự cộng tác
Cộng tác
Tập trung
Có ích, có lợi
Quấy rối, phá vỡ
Sự phá vỡ
Cản trở
Thiếu quan tâm
Phòng ngoài, hành
lang
Tiến lên
Chọn lựa,chọn
Vật được chọn, điều
được chọn
Nhìn kỹ, chăm chú
Sự nhìn chăm chú
L 27 họp hội đồng
quản trị và ủy ban
Tuân thủ
Những vấn đề, công
việc phải bàn tại cuộc
họp
Đưa ra
Kết thúc, chấm dứt
Sự kết thúc/ cuối cùng
Cho phép, tiếp tục
Mục tiêu, mục đích
Dài dòng
Chủ đề
Một cách định kỳ
Giai đoạn, thời kỳ
Quyền ưu tiên
Dành ưu tiên
Sự tiến tới, sự đi lên
Sự tiến tới/ tiến tới
Không giá trị
L 28 quản lý chất
lượng
Nhãn (hàng hóa)
Làm cho phù hợp
Nhược điểm, khuyết
điểm
Làm tăng, nâng cao
Áo quần
Xem xét kỹ, kiểm tra
Sự xem xét kỹ
Nhận thấy, nhận biết
Sự nhận biết/ mẫn
cảm
Đẩy đi xa, chống lại
Cái đẩy lùi
Lấy lại
Yield n. an amount produced, v. to produce a profit
L26 Property and department
Adjacent adj. next to
Collaboration n. the act pf working with someone
Collaborate v. collaboration n.
Concentrate v. to focus, to think about
Conducive adj. Contributing to, leading to
Disrupt v. to interrupt, to disturb
Disruption n. disruptive adj.
Hamper v. to impede or interfere
Inconsiderate adj. Rude, impolite.
Lobby n. an anteroom, foyer, or waiting room
Move up v. to advance, improve position
Open to adj. Receptive to, vulnerable
Opt v. to choose, to decide on
Option n. optimal adj.
Scrutinize v. to look at carefully and closely
Scrutiny n. inscrutable adj.
L27 Board Meetings and committees
Adhere to v. to follow, to pay attention to
Agenda n. a list of topics to be discussed
Bring up v. to introduce a topic
Conclude v. to stop, to come to a decision
Conclusion n. conclusive adj.
Go ahead v. to proceed with, n. permission to do something
Goal n. objective, purpose
Lengthy adj. Long in time, duration, or distance
Matter n. an item, issue, topic of interest
Periodically adv. From time to time
Period n. periondic adj.
Priority n. something of importance, something that should be done
before other things
Prioritize v. prior adj.
Progress n. a movement forward, v. to move forward on something,
especially work or a project
Progression n. progressive adj.
Waste b. not to use wisely, n. not worthwhile.
L28 Quality control
Brand n. an identifying mark or label, a trademark
Conform v. to match specifications or qualities
Defect n. an imperfection or flaw
Defect n. defective adj.
Enhance v. to make more attractive or valuable
Garment n. an article of clothing
Inspect v. to look at closely, to examine carefully or officially
Inspection n. inspector n.
Perceive v. to notice, to become aware of, to see
Perception n. perceptive adj.
Repel v. to keep away, to fight against
Repellent n. adj.
Take back b. to return something, to withdraw or retract
10
Vứt bỏ
Ko thay đổi về tính
cách hay hình thức
Vết nhăn, nếp nhăn
L 29 phát triển sản
phẩm
Lo âu, băn khoăn
Mối lo âu
Xác định
Cho rằng, thừa nhận
Làm ra vẻ, giả bộ
Thập kỷ
Xem xét chi tiết
Làm thí nghiệm
Hợp logic, hợp lý
Nghiên cứu
Trách nhiệm
Chịu trách nhiệm. Một
cách có trách nhiệm
Giải quyết
Người giám sát
Có hệ thống
L 30 thuê và cho thuê
Sợ hãi, e sợ
Sợ, e sợ
Hoàn cảnh, tình huống
Điều kiện
Có điều kiện
Bởi vì
Dao động, thay đổi bất
thường
Sự dao động
Rời khỏi
Người chỉ
Chỉ, cho biết, ra dấu
Hợp đồng cho thuê
Sự cư ngụ
Sự chọn lựa
Tùy thuộc vào
L31 lựa chọn quán ăn
Hấp dẫn
Tới (một nơi)
Thỏa hiệp
Táo bạo, cả gan
Quen thuộc, thường
thấy
Người chỉ dẫn
Sự chỉ đạo, có thể chỉ
dấn
Phần lớn, đa số
Trộn, pha lẫn
Sự pha trộn., có thể
trộn lẫn.,
Tin vào, dựa vào
Độ tin cậy., chắc
Throw out v. to dispose of
Uniform adj. Consistent in form or appearance
Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric
L29 Product Development
Anxious adj. Worried
Anxiety n. anxiously adv.
Ascertain v. to discover, to find out for certain
Assume v. to take upon oneself, to believe to be true
Assumed adj. Assumption n.
Decade n. a period of ten years
Examine v. to interrogate, to scrutinize
Experiment v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial
Experimentation n. experimental adj.
Logical adj. formally valid, using orderly reasoning
Research n. the act of collecting in formation about a particular subject
Responsibility n. task
Responsible adj. Responsibly adv.
Solve v. to find a solution, explanation, or answer
Supervisor n. an administrator in charge
Systematic adj. Methodical in procedure, organized
L30 Renting and Leasing
Apprehensive adj. Anxious about the future
Apprehend v. apprehension n.
Circumstance n. a condition, a situation
Condition n. the state of something, a requirement
Conditional adj. Condition v.
Due to prep. Because of
Fluctuate v. to go up and down, to change
Fluctuation n. fluctuating gerund.
Get out of v. to escape, to exit
Indicator n. a sign, a signal
Indicate v. indication n.
Lease n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to
make a contract to use property
Lock into v. to commit, to be unable to change
Occupancy n. the state of being or living in a certain place
Option n. a choice, an alternative
Subject to adj. Under legal power, dependent
L31 Selecting a Restaurant
Appeal adj., to be attractive or interesting
Arrive v., to reach a destination
Compromise n., a settlement of differences in which each side makes
concessions
Daring adj., to have the courage required
Familiar adj., often encountered or seen; common
Guide n., one who leads, directs, or gives advice
Guidance n., guidable adj.,
Majority n., the greater number or part
Mix v., to combine or blend into one mass; n., a combination
Mixture n., mixable adj.,
Rely v., to have confidence in; to depend on
Reliability n., reliable adj.,
11
chắn.,
Tìm được, đạt được
Chủ quan
Đề nghị, giới thiệu
Sự đề nghị., có thể đề
nghị được
L32 đi ăn tiệm
Cơ bản
Đầy đủ, chọn vẹn
Làm cho đầy đủ., đầy
đủ.,
Gây hứng thú
Sự phấn khích., kích
thích.,
Vị ngon, mùi vị
Hay quên., có thể
quên được
Thành phần
Đánh giá
Lộn xộn
Khách hàng quen
Báo trước, nói trước
Sự dự đoán., có thể
đoán được
Ngẫu nhiên
Nhắc nhở
L33 đặt bữa trưa
Khó nhọc, phiền hà
Thông thường, phổ
biến
Phân phát,giao,chuyển
Thanh lịch, tao nhã
Sự thanh lịch
Gây ấn tượng
ấn tượng., nhạy cảm
Thuộc về hoặc cho ai
đó; độc đáo; riêng biệt
Nhiều, phức tạp
Thu hẹp
Đón (ai đó)
L34 nghề nấu ăn
Làm quen với
Người học việc,người
học nghề., (sự)học
việc
(Thuộc) về bếp núc,
nấu nướng
Đòi hỏi khắt khe
Lôi kéo, thu hút
Sáp nhập, hợp nhất
Sự sáp nhập
Sự chảy vào
Phương pháp
Hệ phương pháp., có
phương pháp.,
Chỗ thoát ra, lối thoát
Secure v., to get possession of; to obtain
Subjective adj., particular to a given person; highly personal; not objective
Suggest v., to offer for consideration or action
Suggestion n., suggestible adj.,
L32 Eating out
Basic adj., serving as a starting point or basis
Complete adj., having all necessary or normal parts, components, or
steps
Completion n., completely adv.,
Excite v., to arouse an emotion
Excitement n., exciting adj.,
Flavor n., a distinctive taste
Forget v., to be unable to remember
Forgetful adj., forgettable adj.,
Ingredient n., an element in a mixture
Judge v., to form an opinion
Mix-up n., a confusion; v., to confuse
Patron n., a customer, especially a regular customer
Predict v., to state, tell about, or make known in advance
Prediction n., predictable adv.,
Random adj., having no specific pattern, purpose, or objective
Remind v., to cause to remember
L 33 Ordering Lunch
Burdensome adj., of or like a burden; onerous
Common adj., widespread, frequent, usual
In common n., commonly
Delivery n., the act of conveying or delivering
Elegant adj., exhibiting refined, tasteful beauty
Elegance n., elegantly adv.,
Fall to v., to become one’s responsibility
Impress v., to affect strongly, often favorably
Impression n., impressionable adj.,
Individual adj., by or for one person; special; particular
Individualize v., individually adv.,
List n., a series of names, words, or other items; v., to make a list
Multiple adj., having, relating to , or consisting of more than one part
Narrow v., to limit or restrict; adj., limited
Pick up v., to take on passengers or freight
Settle v., to make compensation for, to pay; to choose
L34 Cooking as a career
Accustom to v., to become familiar with, to become used to
Apprentice n., a student worker in a chosen field v.,
Apprenticeship n.,
Culinary adj., relating to the kitchen or cooking
Demanding adj., requiring much effort or attention
Draw v., to cause to come by attracting
Incorporate v., to unite one thing with something else already in existence
Incorporation n., incorporating gerund.,
Influx n., a flowing in
Method n., a procedure
Methodology n., methodical adj.,
Outlet n., a means of release or gratification, as for energies, drives,
12
Nghề nghiệp
Chuyên nghiệp., thành
thạo
Từ bỏ
Đề tài, chủ đề
L35 sự kiện
Giúp đỡ, trợ lý
Sự giúp đỡ., người
giúp việc.
Sắp xếp, sắp đặt
Kích thước
Chính xác
Chung chung
Diễn tả chung chung.,
nói chung
Tưởng tượng
Lý tưởng hóa., theo lý
tưởng.
Thời gian giữa lúc bắt
đầu và lúc hoàn thành
dự án
Kế hoạch
Sự gần gũi
Quy tắc, điều lệ, sự
điều chỉnh
Điều chỉnh., lập quy.,
Chỗ, vị trí
Trình diễn
L36 du lịch tổng quan
Đại lý
Thông cáo
Loan báo., người giới
thiệu chương trình
Nước giải khát
Mền, chăn
Lên tàu
Trên tàu
Đòi
Lên tàu
Sách hướng dẫn cho
du lịch đến một chỗ
nào đó
Ngăn chặn
Hợp lý, đúng đắn
Phê chuẩn., sự phê
chuẩn
L37 hàng không
Nơi đến
Nhận ra, nhận biết
Có thể nhận ra
Tiết kiệm
Sự tiết kiệm
or desires
Profession n., an occupation requiring considerable training and
specialized study
Professional adj., professionally adv.,
Relinquish v., to let go; to surrender
Theme n., an implicit or recurrent idea; a motif
L35 Events
Assist v., to give help or support to
Assistance n., assistant n.
Coordinate v., to adjust or arrange parts to work together
Dimension n., a measure of width, height, or length
Exact adj., characterized by accurate measurements or inferences
General adj., involving only the main feature rather than precise details
Generalize v., generally adv.,
Ideal adj., imaginary; existing as a perfect model
Idealize v., ideally adv.
Lead time n., the time between the initial stage of a project and the
appearance of results
Plan n., a scheme for making something happen; v., to formulate a
scheme
Proximity n., the state, quality, sense, or fact of being near or next to;
closeness
Regulation n., rules, laws, or controls; v., to control
Regulate v., regulatory adj.,
Site n., a place or setting
Stage v., to exhibit or present
L36 General Travel
Agency n., an establishment engaged in doing business
Announcement n., a public notification
Announce v., announcer n.,
Beverage n., a drink other than plain water
Blanket n., a covering for keeping warm, especially during sleep; any
full coverage; v., to cover uniformly
Board v., to enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads
v.,
Onboard adj.,
Claim v., to take as rightful; to retrieve
Delay v., to postpone until a later time; n., the period of time during
which one is delayed n.,
Embark v., to go onboard a flight or ship; to begin
Itinerary n., a proposed rout for a journey, showing dates and means of
travel
Prohibit v., to forbid by authority or to prevent
Valid adj., having legal efficacy or correctness
Validate v., validation n.,
L37 Airlines
Deal with v., phrase, to attend to; mange; to see to
Destination n., the place to which one is going or directed
Distinguish v., to make noticeable or different]
Distinguishable adj., distinguishably adv.,
Economical adj., intended to save money, time, or effort
Economy n., economize v.,
13
Tương đương, bằng
nhau
Chuyến thăm quan
Vật đắt tiền., đắt tiền
Kéo dài., dành cho
Về sau, sắp tới
Đáng kể
Thực chất, căn bản
L38 tàu hỏa
Bao gồm tất cả
T/c toàn diện
Sang trọng
Danh bạ
Khoảng thời gian mà
một việc tồn tại
Cho quyền(làm gì)
Tiền xe, tiền vé
Đền bù, bù đắp
Hoạt động
Sự hoạt động
Đúng giờ
Tính đúng giờ
Vừa phải, tương đối
Phần còn lại
Xa xôi, cách biệt
Sự xa xôi., rất xa
L39 khách sạn
Sự tiến lên, tiến bộ
Các công việc kinh
doanh do một người
làm chủ
Đăng ký ở khách sạn
Xác nhận
Xác nhận
Quản gia
Thồng báo, cho biết
Ngăn cản
Trích dẫn
Lời trích dẫn., có thể
trích dẫn
Giá (cả)
Để dành
Sự giúp ích
L40 cho thuê xe
Xảy ra đồng thời
Trùng hợp ngẫu nhiên
Nhầm lẫn
Liên lạc với ai
Làm thất vọng
Định, dự định
Ý định, mục đích
Equivalent adj., equal
Excursion n., a pleasure trip; a trip at a reduced fare
Expensive adj., marked by high prices
Expense n., expensively adv.,
Extend v., to make longer; to offer
Prospective adj., likely to become or be
Situation n., the combination of circumstances at a given moment
Substantial adj., considerable in importance, value degree amount, or
extent
Substance n., substantially adv.,
System n., a functionally related group of elements
L38 Trains
Comprehensive adj., covering broadly; inclusive
Comprehensiveness n., comprehensively adv.,
Deluxe adj., noticeably luxurious
Directory n., a book or collection of information or directions
Duration n., the time during which something lasts
Entitle v., to allow or qualify
Fare n., the money paid for transportation
Offset v., to counterbalance
Operate v., to perform a function
Operation n., operational adj.,
Punctual adj., prompt
Punctuality n., punctually adv.,
Relatively adv., somewhat
Remainder n., the remaining part
Remote adj., far removed
Remoteness n., remotely adv.,
L39 Hotels
Advance n., a move forward
Chain n, a group of enterprises under a single control
Check in v., to register at a hotel; to report one’s presence
Confirm v., to validate
Confirmation n., confirmed adj.,
Expect v., to consider probable or reasonable
Expectation n., expectant adj.,
Housekeeper n., someone employed to do domestic work
Notify v., to report
Preclude v., to make impossible; to rule out
Quote v., to give exact information on; n., a quotation
Quotation n., quotable adj.,
Rate n., the payment or price according to a standard
Reserve v., to set aside
Reservation n., in reserve n.,
Service n., useful functions
L40 Car Rentals
Busy adj., engaged in activity
Coincide v., to happen at the same time
Coincidence n., coincidentally adv.,
Confusion n., a lack of clarity, order, or understanding
Contact v., to get in touch with
Disappoint v., to fail to satisfy the hope, desire, or expectation of
Intend v., to have in mind
Intention n., intent adj.,
14
Giấy phép, đăng ký
Không bắt buộc
Lôi cuốn
Cái lôi cuốn., hấp dẫn
Xúc động
Dãy, tầng, lớp
L41 phim ảnh
Giành được, đạt được
Sự đạt dc., có thể đạt
dc.,
Kết hợp, phối hợp
Phân tán
Sự giải trí
Giải trí., thú vị.,
ảnh hưởng, tác động
Phạm vi, trình độ
Phát hành
Đóng, diễn (kịch)
Rêng biệt
Lần lượt
L42 nhà hát
Diễn xuất
Đến gần, lại gần
Có thể đến gần., sự
đến gần
Khán giả
Tạo ra, sáng tạo
Chi tiết
Kinh nghiệm
Giàu kinh No, lão
luyện
Xảy ra, xuất hiện
Biểu diễn, trình diễn
Sự biểu diễn., người
biểu diễn
Diễn tập
Sự phê bình, lời phê
bình
Bán hết
L43 âm nhạc
Sẵn sàng để dung
Bao la, mênh mông
Hạng, loại
Phân loại., xác thực
License n., the legal permission to do or own a specified thing
Nervous adj., easily agitated or distressed; uneasy or apprehensive
Nervousness n., nervously adv.,
Optional adj., not compulsory or automatic
Tempt v., to be inviting or attractive to
Temptation n., tempting adj.,
Thrill n., the source or cause of excitement or emotion
Tier n., a rank or class
L41 Movies
Attain v., to achieve
Attainment n., attainable adj.,
Combine v., to come together
Continue v., to maintain without interruption
Continuation n., continual adj.,
Description n., a representation in words or pictures
Describe v., descriptive adj.,
Disperse v., to spread widely, to scatter
Entertainment n., a diverting performance or activity
Entertain v., entertaining adj.,
Influence v., to alter or affect
Range n., the scope
Release v., to make available to the pubic; to give permission for
performance
Represent v., to typify
Separate adj., detached; kept apart
Successive adj., following in order
L42 Theater
Acting n., the series (连续,系列) of events that form the plot of a
story or play
Approach v. to go near; to come close to in appearance or quality; n., a
way or means of reaching something
Approachable adj., approach n.,
Audience n., the spectators at a performance
Create v., to produce through artistic or imaginative effort
Creation n., creative adj.,
Dialogue n., a conversation between two or more persons
Element n., fundamental or essential constituent
Experience n., an event or a series of events participated in or lived
through v.,
Experienced adj.,
Occur v., to take place; to come about
Perform v., to act before an audience, to give a public presentation of
Performance n., performer n.,
Rehearse (排演,预演) v., to practice in preparation for a public
performance; to direct in rehearsal
Review n., a critical estimate of a work or performance; v., writing a
criticism of a performance
Sold out adj., having all tickets or accommodations completely sold,
especially ahead of time; v., to sell all the tickets
L43 Music
Available adj., ready for use; willing to serve
Broad adj., covering a wide scope(活动范围)
Category n., a division in a system of classification; a general class of
ideas
Categorize v., categorical adj.,
15
Khác loại
Chia, phân ra
Dc iu thích nhất
Thuận lợi
Bản năng
Sở thích, sự thích hơn
Thích hơn., ưu đãi
Lý do
Sự nghỉ ngơi
Nghỉ ngơi., thoải mái
Sự thưởng thức
Thúc giục
L44 bảo tang
Thu được, giành được
Khâm phục, hâm mộ
Sưu tầm
Lời phê bình
Phê bình., nhà phê
bình
Bày tỏ
Thời gian rỗi
Đáp lại, phản ứng lại
Sự trả lời
Kế hoạch làm việc
Có ý nghĩa, quan trọng
Chuyên môn hóa
Chuyên gia., chuyên
dụng
Phạm vi
Bài 45Phươngtiện TT
Nhiệm vụ, công việc
Hằng số
Cấu thành, tạo thành
Kiên quyết, dứt khoát
Truyền bá phổ biến
Sự tác động, A/h
Tỉ mỉ, cẩn thận
Điều tra
Đặt mua báo, tạp trí
Kỹ lưỡng, thấu đáo
Bài 46 Phòng khám
Xảy ra hàng năm
ước định, định giá
Tiến hành chuẩn đoán
Disparate(全异的) adj., fundamentally distinct or different
Divide v., to separate into parts
Favorite adj., preferred
Favorable adj., favorably adv.,
Instinct n., an inborn pattern that is a powerful motivation
Preference n., someone or something liked over another or others
Prefer v., preferential adj.,
Reason n., the basis or motive for a action; an underlying fact or cause
Relaxation n., the act of reacting or the state of being relaxed;
refreshment of body or mind
Relax v., relaxed adj.,
Taste n., the ability to discern what is excellent or appropriate
Urge(促进,催促) v., to advocate earnestly; a., a natural desire
L44 Museums
Acquire v., to gain possession of; to get by one’s own efforts
Admire v., to regard with pleasure; to have esteem or respect for
Collection n., a group of objects or works to be seen, studied, or kept
together
Collect v., collector n.,
Criticism n., an evaluation, especially of literary or other artistic works
Criticize v., critic n.,
Express v., to give an opinion or depict emotion
Fashion n., the prevailing style or custom
Leisure n., freedom from time-consuming duties; free time
Respond v., to make a reply; to react
Response n., responsive adj.,
Schedule n., a list of times of events; v., to enter on a schedule
Significant adj., meaningful; having a major effect; important
Specialize v., to concentrate on a particular activity
Specialist n., specialized adj.,
L45 Media
Assignment n., v., something, such as a task, that is assigned
Choose v., to select one thing over another
Choice n., choosy adj.,
Constant n., something that is unchanging or invariable
Constitute(制定,建立) n., to be the elements or parts of
Decisive adj., characterized by decision and firmness
Disseminate(散布) v., to scatter widely; to distribute
Impact n., a strong, immediate impression
In depth adj., in complete detail; thorough
Investigative adj., specializing in uncovering and reporting hidden
information
Investigation n., investigate v.,
Link n., an association; a relationship
Subscribe v., to receive a periodical regularly on order
Subscription n., subscribers n.,
Thorough (十分的,彻底的) adj., exhaustively complete
Thoroughness n., thoroughly adv.,
L46 Doctor’s Office
Annual adj., yearly
Appointment n., arrangements for a meeting; a position in a profession
Assess v., to determine the value or rate of something
Assessment n., assessable adj.,
Diagnose (诊断) v., to recognize a disease; to analyze the nature of
something
16
Có hiệu quả
Dụng cụ, công cụ
Tìm cách xoay sở
Tránh
Đề nghị, giới thiệu
Ghi lại
Tham khảo, xem
Nghiêm trọng
Bài 47 P khám răng
Có kiến thức về st/so
Sự sao nhãng, đãng trí
Kh.khích,động viên
Hiển nhiên, rõ rang
Thói quen, tập quán
Chiếu sang, rọi sáng
Làm phát cáu, trọc tức
Khái quát, tổng quan
Bài 48 Bvệ sức khỏe
Đồng ý, cho phép
Sự lựa chon 2 hoặc
nhiều khả năng
Bề ngoài, diện mạo
Bận tâm, lo lắng about
Nhấn mạnh
Gánh chịu, chịu lấy
Cán bộ nhân viên
Những điều khoản
Phần chia, khẩu phần
Bất chấp, ko đếm xỉa
Phù hợp, thích hợp
Bài 49 Bệnh viện
Cho vào
Sự cấp, cho phép
Được chỉ định
Sự chỉ định vào vị trí
Vệ sĩ, đội hộ tống
Nhận dạng, nhận biết
Mất tích, vắng mặt
Diagnosis n., diagnostic adj.,
Effective adj., producing the desired effect; being in effect
Instrument n., a tool for precise work; the means whereby something is
achieved
Manage v., to handle; to deal with; to guide
Prevent v., to keep from happening; to hinder
Prevention n., preventive
Recommend v., to present as worthy; to endorse
Recommendation n., recommendable adj.,
Record(挡案) v., to set down in writing; n., a official copy of
documents
Refer v., to direct for treatment or information; to mention
Serious adj., weighty
L47 Dentist’s office
Aware adj., having knowledge
Catch up v., to bring up to date
Distraction n., the act of being turned away from the focus
Distract v., distracted adj.,
Encouragement n., inspiration or support
Evident adj., easily seen or understood; obvious
Evidence n., evidently adv.,
Habit n., a customary manner or practice
Habitual adj., habitually adv.,
Illuminate(照明,照亮) v., to provide or brighten with light
Irritate(激怒,刺激) v., to chafe or inflame, to bother
Irritation n., irritable adj.,
Overview n., a summary; a survey; a quick look
Position n., the right or appropriate place
Regularly adv., occurring at fixed intervals
Restore v., to bring back to an original condition
L48 Health Insurance
Allow v., to let do or happen; to permit
Allowance n., allowable adj.,
Alternative n., the choice between two mutually exclusive possibilities
Alternate v., alternatively adv.,
Aspect n., a feature element; an appearance
Concern v., to be of interest or importance to
Emphasize v., to stress
Emphasis n., emphatic adj.,
Incur招致 v., to acquire or come into
Personnel n., a group of employees or workers
Policy n., a set of rules and regulations
Portion一部分 n., a section or quantity within a larger thing; a part of a whole
Regardless adv., in spite of
Salary n., a fixed compensation paid regularly for work done; one’s
pay
Suitable adj., appropriate to a purpose or an occasion
Suit v., suitably adv.,
L49 Hospitals
Admit v., to permit to enter
Admittance n., admission n.,
Authorization n., the act of sanctioning
Designate v., to indicate or specify
Designation n., designator n.,
Escort n., a person accompanying another to guide or protect
Identify v., to ascertain the name or belongings of
Identifiable adj., identification n.,
Missing n., an inner calling to pursue an activity or perform a service
17
Thích đáng thích hợp
Thủ tục
Sự trình bày
Bài 50 Dược phẩm
Hỏi ý kiến, tham khảo
Có quyền hành với ai
Tiện lợi thuận tiện
Phát hiện ra, k phá ra
Nhân tố
Sự ản hưởng lẫn nhau
Giới hạn
Theo dõi ,nắm được
Tiềm năng, tiềm tang
Mẫu, vật mẫu
Khả năng phán đoán
Người tình nguyện
xphong
Permit v., to allow
Permissible adj., permission n.,
Pertinent adj., having relevance to the matter at hand
Procedure n., a series of steps taken to accomplish an end
Result n., an outcome
Statement n., an accounting showing an amount due; a bill
Usual adj., ordinary, expected
L50 Pharmacy
Consult v., to seek advice or information of
Consultation n., consultative adj.,
Control v., to exercise authoritative or dominating influence
Convenient adj., suited or favorable to one’s purpose; easy to reach
Convenience n., conveniently adv.,
Detect v., to discover or ascertain
Detection n., detectable adj.,
Factor n., a contribution to an accomplishment, a result, or a process
Interaction n., an influence; a mutual activity
Limit n., the point beyond which something cannot proceed
Monitor v., to keep track of
Potential adj., capable of being but not ye in existence; possible
Sample n., a portion, piece, or segment that is representative of a
whole
Sense n., a judgment; an intellectual interpretation
Volunteer n., one who performs a service without pay; v., to perform as a
volunteer
Volunteerism n., voluntary adj.,
The meaning’s words are so lot, you should use it in reference. We hope it’ll help you to pass your
examinations
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 600_tu_vung_toeic_co_dich_tieng_viet.pdf