Tìm hiểu hệ điều hành Windows

Tài liệu Tìm hiểu hệ điều hành Windows: Windows + Word (P.1) 1/Tên g i khái ni m H đi u hành Windowsọ ệ ệ ề 1.Là h đi u hành mà đ i t ng qu n lí duy nh t c a nó là cácệ ề ố ượ ả ấ ủ c p h s và các t p tin trên đĩa, do các chuyên gia tin h c hàngặ ồ ơ ệ ọ đ u trên th gi i xây d ng nên.ầ ế ớ ự 2.Là h đi u hành đa nhi m có giao di n đ ho , dùng cho cácệ ề ệ ệ ồ ạ máy tính. H đi u hành này thu c b ng quy n c a Microsoft.ệ ề ộ ả ề ủ 3.Là m t ph n m m năng su t, giúp tăng hi u qu khai thác máyộ ầ ề ấ ệ ả tính c a ng i s d ng, do hãng Microsoft xây d ng nên.ủ ườ ử ụ ự 4.Là h đi u hành đ n nhi m có giao di n ki u câu l nh, doệ ề ơ ệ ệ ể ệ hãng Microsoft xây d ng nên.ự 2/ "Plug and Play" có nghĩa là: 1.M t ch c năng qu n lý d li u c a windowsộ ứ ả ữ ệ ủ 2.Tên m t ch ng trình ng d ng ch y trong windowsộ ươ ứ ụ ạ 3.M t ch c năng h tr nh n d ng và cài đ t thi t b ph n c ngộ ứ ỗ ợ ậ ạ ặ ế ị ầ ứ m i c a windows.ớ ủ 4.M t ch c năng qu n lý thi t b ph n c ng c a windowsộ ứ ả ế ị ầ ứ ủ 3/ Trong b ng ch n kh i đ ng (Me...

pdf128 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1315 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tìm hiểu hệ điều hành Windows, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Windows + Word (P.1) 1/Tên g i khái ni m H đi u hành Windowsọ ệ ệ ề 1.Là h đi u hành mà đ i t ng qu n lí duy nh t c a nó là cácệ ề ố ượ ả ấ ủ c p h s và các t p tin trên đĩa, do các chuyên gia tin h c hàngặ ồ ơ ệ ọ đ u trên th gi i xây d ng nên.ầ ế ớ ự 2.Là h đi u hành đa nhi m có giao di n đ ho , dùng cho cácệ ề ệ ệ ồ ạ máy tính. H đi u hành này thu c b ng quy n c a Microsoft.ệ ề ộ ả ề ủ 3.Là m t ph n m m năng su t, giúp tăng hi u qu khai thác máyộ ầ ề ấ ệ ả tính c a ng i s d ng, do hãng Microsoft xây d ng nên.ủ ườ ử ụ ự 4.Là h đi u hành đ n nhi m có giao di n ki u câu l nh, doệ ề ơ ệ ệ ể ệ hãng Microsoft xây d ng nên.ự 2/ "Plug and Play" có nghĩa là: 1.M t ch c năng qu n lý d li u c a windowsộ ứ ả ữ ệ ủ 2.Tên m t ch ng trình ng d ng ch y trong windowsộ ươ ứ ụ ạ 3.M t ch c năng h tr nh n d ng và cài đ t thi t b ph n c ngộ ứ ỗ ợ ậ ạ ặ ế ị ầ ứ m i c a windows.ớ ủ 4.M t ch c năng qu n lý thi t b ph n c ng c a windowsộ ứ ả ế ị ầ ứ ủ 3/ Trong b ng ch n kh i đ ng (Menu Start), m c Control Panelả ọ ở ộ ụ có ch c năng:ứ 1.Hi n c a s ch a các ch c năng liên quan đ n thi t l p, đi uệ ử ổ ứ ứ ế ế ậ ề ch nh các tham s và các thành ph n c a h th ng.ỉ ố ầ ủ ệ ố 2.Hi n c a s ch a các ch c năng đ cài đ t ho c g? b m tệ ử ổ ứ ứ ể ặ ặ ỏ ộ ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ 3.Hi n c a s ch a các ch c năng đ cài đ t thêm các thi t bệ ử ổ ứ ứ ể ặ ế ị ph n c ng, các ph n m m ng d ngầ ứ ầ ề ứ ụ 4.Hi n c a s ch a các ch c năng khai báo và phân quy n ng iệ ử ổ ứ ứ ề ườ s d ng h th ngử ụ ệ ố 4/ Trong Menu Start, đ m l i m t tài li u đã đ c m tr cể ở ạ ộ ệ ượ ở ướ đó chúng ta s vào m c:ẽ ụ 1.Accessories 2.Programs 3.My Documents 4.My Recent Documents 5/ Ch c năng "Help and Support" c a windows cung c p cácứ ủ ấ thông tin: 1.H ng d n s d ng các ch c năng h th ng c a windowsướ ẫ ử ụ ứ ệ ố ủ 2.H ng d n s d ng các ti n ích có s n trong windowsướ ẫ ử ụ ệ ẵ 3.H ng d n gi i quy t các s c phát sinh trong quá trình ho tướ ẫ ả ế ự ố ạ đ ng c a h đi u hànhộ ủ ệ ề 4.Bao g m c 3 ph ng án trênồ ả ươ 6/ Ch c năng tìm ki m c a windows có th không tìm đ c:ứ ế ủ ể ượ 1.M t t p đ c gán thu c tính n l u tr trong b nh ngoàiộ ệ ượ ộ ẩ ư ữ ộ ớ 2.M t t p ch a trong th m c chia s c a m t máy tính khácộ ệ ứ ư ụ ẻ ủ ộ trong cùng m ng n i bạ ộ ộ 3.M t t p đ c gán thu c tính Read Only l u tr trong b nhộ ệ ượ ộ ư ữ ộ ớ ngoài 4.M t t p ch a trong th m c b t kỳ c a m t máy tính khácộ ệ ứ ư ụ ấ ủ ộ trong cùng m ng n i bạ ộ ộ 7/ N u vi t t khóa tìm ki m là "*VB*.DOC" thì windows s trế ế ừ ế ẽ ả v k t qu tìm ki m bao g m:ề ế ả ế ồ 1.T t c các t p văn b n có ph n m r ng là DOCấ ả ệ ả ầ ở ộ 2.T t c các t p văn b n có ph n m r ng là DOC và trong tênấ ả ệ ả ầ ở ộ có 2 ký t "V" và "B"ự 3.T t c các t p có ph n m r ng là DOC và trong tên có chu iấ ả ệ ầ ở ộ ỗ ký t "VB"ự 4.T t c các t p có ph n m r ng là DOC và trong tên có chu iấ ả ệ ầ ở ộ ỗ ký t "VB" đ ng cu i cùngự ứ ố 8/ Khi thi t l p đi u ki n tìm ki m t p tin, ng i dùng nh pế ậ ề ệ ế ệ ườ ậ m t chu i ký t vào m c "A word or phrase in the file" v i m cộ ỗ ự ụ ớ ụ đích đ :ể 1.Tìm ki m các t p tin mà trong tên t p có ch a chu i ký tế ệ ệ ứ ỗ ự t ng ngươ ứ 2.Tìm ki m các t p tin mà n i dung c a nó có ch a chu i kýế ệ ộ ủ ứ ỗ t ng ngươ ứ 3.Tìm ki m các t p mà ph n m r ng c a nó có ch a chu i kýế ệ ầ ở ộ ủ ứ ỗ t t ng ngự ươ ứ 4.Không có ph ng án nào đùngươ 9/ Đ sao chép t p BT1.pas t th m c TM1 sang th m c TM2ể ệ ừ ư ụ ư ụ trong c a s WINDOWS EXPLORE, ph ng pháp nào sau đâyử ổ ươ s không cho k t qu nh mong mu n.ẽ ế ả ư ố 1.T i ph n c a s bên trái l a ch n th m c TM1, trong c a sạ ầ ử ổ ự ọ ư ụ ử ổ phía bên ph i nháy ph i chu t vào t p BT1.pas và ch n COPYả ả ộ ệ ọ trong menu hi n ra. Sau đó nháy ph i chu t vào tên th m cệ ả ộ ư ụ TM2 trong ph n c a s bên trái, ch n PASTE trong menu hi n raầ ử ổ ọ ệ 2. M th m c TM1, ch n t p BT1.pas, b m t h p phímở ư ụ ọ ệ ấ ổ ợ Ctrl+C. M th m c TM2, b m t h p phím Ctrl+Vở ư ụ ấ ổ ợ 3.M th m c TM1, ch n t p BT1.PAS, b m t h p phímở ư ụ ọ ệ ấ ổ ợ CTRL + Copy , m m c TM2 t i ph n c a s phía bên ph iở ụ ạ ầ ử ổ ả b m t h p CTRL + Pasteấ ổ ợ 4.M th m c TM1, ch n t p BT1.PAS, b m t h p phím ALTở ư ụ ọ ệ ấ ổ ợ + Copy , m m c TM2 t i ph n c a s phía bên ph i b m tở ụ ạ ầ ử ổ ả ấ ổ h p ALT + Pasteợ 10/ Đ sao chép t p KEHOACH.DOC t th m c HANOI sangể ệ ừ ư ụ th m c DUAN trong c a s WINDOWS EXPLORE, ph ngư ụ ử ổ ươ pháp nào sau đây s không cho k t qu nh mong mu n.ẽ ế ả ư ố 1.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử s ,ổ b2: Kích ch n ti p bi u t ng c a t p KEHOACH.DOC.ọ ế ể ượ ủ ệ b3: Nh n t h p phím CTRL + C.ấ ổ ợ b4: Kích ch n folder có tên là DUAN. Nh n t h p phím CTRLọ ấ ổ ợ + V. 2.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử s .ổ b2: Gi phím CTRL, dùng chu t rê bi u t ng c a t pữ ộ ể ượ ủ ệ KEHOACH.DOC và th vào bi u t ng c a folder có tênả ể ượ ủ DUAN. 3.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử s .ổ b2: Dùng chu t rê bi u t ng c a t p KEHOACH.DOC và thộ ể ượ ủ ệ ả vào bi u t ng c a folder có tên DUANể ượ ủ 4.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử s .ổ b2: Kích nút ph i vào bi u t ng c a t p KEHOACH.DOC.ả ể ượ ủ ệ b3: Kích vào ch Copy trên th c đ n th xu ng.ữ ự ơ ả ố b4: Kích nút ph i vào Folder có tên là DUAN. Kích vào ch Pasteả ữ trên th c đ n th xu ng.ự ơ ả ố 11/ Khi dùng Windows Explore, đ l a ch n đ c ít nh t là 3ể ự ọ ượ ấ đ i t ng li n nhau ta có th theo m t trong các cách sau đây: ố ượ ề ể ộ a. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t vào đ i t ng đ u r i nh pấ ữ ấ ộ ố ượ ầ ồ ấ trái chu t vào đ i t ng cu i, ộ ố ượ ố b. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t vào đ i t ng cu i r iấ ữ ấ ộ ố ượ ố ồ nh p trái chu t vào đ i t ng đ u, ấ ộ ố ượ ầ c. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ộ ầ ượ ố ượ t đ u đ n cu i, ừ ầ ế ố d. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ộ ầ ượ ố ượ t cu i đ n đ u, ừ ố ế ầ e. Nh n và gi Ctrl, nh p trái chu t vào đ i t ng đ u r i nh nấ ữ ấ ộ ố ượ ầ ồ ấ vào đ i t ng cu i, ố ượ ố f. Nh n và gi Ctrl, nh p trái chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ộ ầ ượ ố ượ t đ u đ n cu i, ừ ầ ế ố g. Nh n và gi Ctrl, nh p ph i chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ả ộ ầ ượ ố ượ t cu i đ n đ u.ừ ố ế ầ K tên nh ng m nh đ sai trong m i tr ng h p trong s cácể ữ ệ ề ọ ườ ợ ố m nh đ ệ ề 1.Nh ng m nh đ sai là: g)ữ ệ ề 2.Nh ng m nh đ sai là: e), g)ữ ệ ề 3.Nh ng m nh đ sai là: f)ữ ệ ề 4.Nh ng m nh đ sai là: b), g)ữ ệ ề 12/ Các ph ng án sau, ph ng án nào không th th c hi n saoươ ươ ể ự ệ chép 1 ho c 1 s t p trong Explore c a h đi u hành Windowsặ ố ệ ủ ệ ề 1. Ch n t p c n sao chép;ọ ệ ầ Nh p chu t ph i đ hi n b ng ch n ng n;ấ ộ ả ể ệ ả ọ ắ Ch n l nh Send To trong b ng ch n.ọ ệ ả ọ 2. Ch n t p c n sao chép, nh p ph i chu t vào tên t p đ hi nọ ệ ầ ấ ả ộ ệ ể ệ ra b ng ch n ng n, ch n COPY;ả ọ ắ ọ Đ a chu t vào c p h s mu n đ a t p đích vào đó, nh p chu tư ộ ặ ồ ơ ố ư ệ ấ ộ ph i đ hi n ra b ng ch n ng n;ả ể ệ ả ọ ắ Ch n PASTEọ 3.1. Nh p và gi trái chu t và kéo t p c n sao chép t c p h sấ ữ ộ ệ ầ ừ ặ ồ ơ này sang c p h s khác cùng m t đĩa th chu t ra.ặ ồ ơ ộ ả ộ 4. Ch n t p ngu n c n sao chép;ọ ệ ồ ầ Nh p và gi trái chu t;ấ ữ ộ Kéo đ n c p h s đích;ế ặ ồ ơ Th chu t, ch n Copy Here trên b ng ch n ng n.ả ộ ọ ả ọ ắ 13/ Tên t p và tên c p h s trong Windowsệ ặ ồ ơ 1.Có đ dài không h n ch .ộ ạ ế 2.Có đ dài t i đa là 8 kí t .ộ ố ự 3.Có đ dài t i đa là 12 kí t .ộ ố ự 4.Có đ dài t i đa là 255 kí t .ộ ố ự 14/ V i My Computer, mu n hi n th kích th c c a các t p tinớ ố ể ị ướ ủ ệ trong th m c hi n th i ng i dùng ph i ch n l nh nào trongư ụ ệ ờ ườ ả ọ ệ th c đ n View?ự ơ 1.Filmtrip 2.Thumbnails 3.Title 4.Details 15/ Khi b m gi phím Shift và l a ch n xóa m t hay m t nhómấ ữ ự ọ ộ ộ các t p thì tác d ng s là:ệ ụ ẽ 1.Xóa t p t m th i b ng cách chuy n t p b xóa vào Recycle Binệ ạ ờ ằ ể ệ ị 2.Xóa t p hoàn toàn, không chuy n t p b xóa vào Recycle Binệ ể ệ ị 3.Xóa t p hoàn toàn, đ a t p b xóa vào m t phân vùng đ c bi tệ ư ệ ị ộ ặ ệ trên b nh ngoàiộ ớ 4.Xóa t p t m th i nh ng không chuy n t p vào Recycle Bin màệ ạ ờ ư ể ệ là chuy n đ n m t v trí đ c bi t trên b nh ngoàiể ế ộ ị ặ ệ ộ ớ 16/ Tính năng nào sau đây không ph i là tính năng c a h so nả ủ ệ ạ th o văn b n Winword?ả ả 1.Giao di n đ h a thông qua h th ng b ng ch n và các h pệ ồ ọ ệ ố ả ọ ộ h i tho i v i hình th c th m m cao.ộ ạ ớ ứ ẩ ỹ 2.Có các b ch ng trình ti n ích giúp t o các văn b n d ng đ cộ ươ ệ ạ ả ạ ặ bi t.ệ 3.Cho phép phân tích d li u và ti n hành d báo kinh t .ữ ệ ế ự ế 4.Có ch ng trình ki m tra, s a l i chính t , cho phép gõ cácươ ể ử ỗ ả phím t t, t o và s d ng các macro cho phép ng i s d ng tăngắ ạ ử ụ ườ ử ụ t c đ x lý văn b n.ố ộ ử ả 17/ Cách nào trong các cách sau đây không th ch n m t m cể ọ ộ ụ ch n ngang (menu) c a h so n th o Winword?ọ ủ ệ ạ ả 1.Đ a chu t vào thanh ch n ngang, lúc này con tr chu t bi nư ộ ọ ỏ ộ ế thành hình mũi tên, rê đ n m c ch n ngang c n m (ví d nhế ụ ọ ầ ở ụ ư Format) r i nháy chu t.ồ ộ 2.Gõ t h p phím CTRL+F10, lúc này xu t hi n khung sáng.ổ ợ ấ ệ Dùng phím mũi tên di chuy n khung sáng này đ n m c ch nể ế ụ ọ ngang c n m và nh n phím ENTER.ầ ở ấ 3.Nh n phím ALT, lúc này xu t hi n khung sáng. Dùng phímấ ấ ệ mũi tên di chuy n khung sáng này đ n m c ch n ngang c n mể ế ụ ọ ầ ở và nh n phím ENTER.ấ 4.Gõ ALT+ kí t đ i di n (ký t có g ch d i) c a tên m cự ạ ệ ự ạ ướ ủ ụ ch n ngang.ọ 17.b/ Trong h so n th o Winword v i các câu sau đây, câu nàoệ ạ ả ớ không đúng? 1.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in màuụ ọ ọ ụ ượ đen s m và rõ là các l nh cho phép ch n và th c hi n đ c.ẫ ệ ọ ự ệ ượ 2.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in mụ ọ ọ ụ ượ ờ (chìm) các l nh không bao gi cho phép ch n và th c hi n đ c.ệ ờ ọ ự ệ ượ 3.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u baụ ọ ọ ụ ấ ch m (...) khi đ c ch n s xu t hi n m t h p h i tho i choấ ượ ọ ẽ ấ ệ ộ ộ ộ ạ phép ng i s d ng cung c p thêm các thông tin cho l nh đ thiườ ử ụ ấ ệ ể hành. 4.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u mũiụ ọ ọ ụ ấ tên khi đ c ch n s xu t hi n m t b ng ch n d c nh choượ ọ ẽ ấ ệ ộ ả ọ ọ ỏ phép ng i s d ng l a ch n c th cách th c hi n l nh.ườ ử ụ ự ọ ụ ể ự ệ ệ Thursday January 3, 2008 - 01:25am (ICT) Permanent Link | 2 Comments Windows + Word (P.2) 18/ Ch n câu đúng hoàn toàn trong các câu sau đây:ọ 1.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Cácố ạ ả th c k (Rulers).ướ ẻ 2.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ thanh cu n (Scroll Bars), Thanh d li u (Data Bar) và Các th cố ữ ệ ướ k (Rulers).ẻ 3.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Các thanh công c (Tool Bars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Thanhố ạ ả công th c (Formula Bar).ứ 4.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Thanh công c đ nh d ng (Formatting ToolBar), Thanh tr ng tháiụ ị ạ ạ (Status Bar), Các thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Textố ạ ả Area) và Thanh công th c (Formula Bar).ứ 19/ Trong h so n th o Winword, hãy cho bi t nút Print Previewệ ạ ả ế và nút Format Painter n m đâu?ằ ở 1.Trên Thanh công c đ nh d ng (Formatting Toolbar).ụ ị ạ 2.Trên Thanh công c chu n (Standard Toolbar).ụ ẩ 3.Trên Thanh công c v (Drawing Toolbar).ụ ẽ 4.Trên Thanh công c c s d li u (Database Toolbar). ụ ơ ở ữ ệ 20/ Cách nào sau đây cho phép đ i đ n v đo c a th c k trongổ ơ ị ủ ướ ẻ WinWord t đ n v Inches ra đ n v Cm.ừ ơ ị ơ ị 1.Trong th General c a h p h i tho i Options ch n tham sẻ ủ ộ ộ ạ ọ ố Centimeters trong h p Measurement Units và nh n phím ENTER.ộ ấ 2.Trong th General c a h p h i tho i Formating. Ch n ti pẻ ủ ộ ộ ạ ọ ế Centimet trong h p Measurement Units và nháy chu t vào nútộ ộ OK. 3.Nháy chu t vào m c Tools trong b ng ch n ngang. Nháy chu tộ ụ ả ọ ộ ch n ti p l nh Options. Trong h i h i tho i v a xu t hi n, ch nọ ế ệ ộ ộ ạ ừ ấ ệ ọ th Edit. Ch n ti p Centimet trong h p Measurement Units vàẻ ọ ế ộ nháy chu t vào nút OK.ộ 4.Nháy chu t vào m c Tools trong b ng ch n ngang. Nháy chu tộ ụ ả ọ ộ ch n ti p l nh Options. Trong h i h i tho i v a xu t hi n, ch nọ ế ệ ộ ộ ạ ừ ấ ệ ọ th View. Ch n ti p Centimeters trong h p Measurement Unitsẻ ọ ế ộ và nháy chu t vào nút OK.ộ 21/ Trong h so n th o Winword, nh ng l nh xu t hi n trongệ ạ ả ữ ệ ấ ệ b ng ch n rút g n, sả ọ ọ ẽ 1.Gi ng h t nhau v i m i đ i t ngố ệ ớ ọ ố ượ 2.Khác nhau tùy thu c vào đ i t ng đ c ch nộ ố ượ ượ ọ 3.Luôn có 10 l nhệ 4.Luôn luôn có 15 l nh.ệ 22/ Trong h so n th o Winword, đ đánh d u h p ki mệ ạ ả ể ấ ộ ể Horizontal Scroll bar khi mu n hi n thanh cu n ngang thì trongố ệ ố h p h i tho i Options c n ch n th (tab) nào?ộ ộ ạ ầ ọ ẻ 1.View 2.General 3.Edit 4.Save 23/ Các đ n v đo l ng có th đ c ng i s d ng l a ch nơ ị ườ ể ượ ườ ử ụ ự ọ cho th c k (Ruler) trong màn hình so n th o Winword là:ướ ẻ ạ ả 1.Inches, Centimeters, Points, Picas 2.Inches, Centimeters, Points, Pixels 3.Inches, kilometers, Points, Picas 4.Inches, Centimeters, Dpi, Picas 24/ Trong h so n th o Winword v i các câu sau đây, câu nàoệ ạ ả ớ không đúng? 1.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in màuụ ọ ọ ụ ượ đen s m và rõ là các l nh cho phép ch n và th c hi n đ c.ẫ ệ ọ ự ệ ượ 2.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in mụ ọ ọ ụ ượ ờ (chìm) các l nh không bao gi cho phép ch n và th c hi n đ c.ệ ờ ọ ự ệ ượ 3.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u baụ ọ ọ ụ ấ ch m (...) khi đ c ch n s xu t hi n m t h p h i tho i choấ ượ ọ ẽ ấ ệ ộ ộ ộ ạ phép ng i s d ng cung c p thêm các thông tin cho l nh đ thiườ ử ụ ấ ệ ể hành. 4.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u mũiụ ọ ọ ụ ấ tên khi đ c ch n s xu t hi n m t b ng ch n d c nh choượ ọ ẽ ấ ệ ộ ả ọ ọ ỏ phép ng i s d ng l a ch n c th cách th c hi n l nh.ườ ử ụ ự ọ ụ ể ự ệ ệ 25/ Ch n câu đúng hoàn toàn trong các câu sau đây:ọ 1.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Cácố ạ ả th c k (Rulers).ướ ẻ 2.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ thanh cu n (Scroll Bars), Thanh d li u (Data Bar) và Các th cố ữ ệ ướ k (Rulers).ẻ 3.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Các thanh công c (Tool Bars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Thanhố ạ ả công th c (Formula Bar).ứ 4.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ Thanh công c đ nh d ng (Formatting ToolBar), Thanh tr ng tháiụ ị ạ ạ (Status Bar), Các thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Textố ạ ả Area) và Thanh công th c (Formula Bar).ứ 26/ Hãy ch n m t ph ng án đúng trong các ph ng án sau n uọ ộ ươ ươ ế mu n t o t p d tr d phòng (*.BAK) khi l u t p trên đĩa:ố ạ ệ ự ữ ự ư ệ 1.Trong th General c a h p h i tho i Options đánh d u h pẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ ki m (check box) Always create backup copy và nh n phímể ấ ENTER. 2.Trong th General c a h p h i tho i Options đánh d u h pẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ ki m (check box) Always create backup copy và nháy chu t vàoể ộ nút OK. 3.Trong th Save c a h p h i tho i Options không đánh d u h pẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ ki m (check box) Always create backup copy và nháy chu t vàoể ộ nút OK. 4.Trong th Save c a h p h i tho i Options đánh d u h p ki mẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ ể (check box) Always create backup copy và nh n phím ENTER.ấ 27/ Thao tác nào sau đây không th th c hi n đ c vi c ch nể ự ệ ượ ệ ọ kh i văn b n trong Winword?ố ả 1.Đ t đi m chèn (insert point) đ u kh i mu n ch n. Nh n tặ ể ở ầ ố ố ọ ấ ổ h p phímợ CTRL + End 2.Đ t đi m chèn (insert point) đ u kh i mu n ch n, nh n tặ ể ở ầ ố ố ọ ấ ổ h p phímợ SHIFT + End 3.Nh n và gi phím CTRL. Nháy chu t vào v trí b t kì trong câuấ ữ ộ ị ấ s cho phép ch n toàn b câu.ẽ ọ ộ 4.Nh n t h p phím CTRL+A đ ch n toàn b văn b n.ấ ổ ợ ể ọ ộ ả 28/ Trong h so n th o Winword, t h p phím nào sau đây choệ ạ ả ổ ợ phép ch n kh i văn b n t v trí đi m chèn (insert point) đ nọ ố ả ừ ị ể ế đ u văn b n?ầ ả 1.CTRL+SHIFT + HOME 2.CTRL+SHIFT + END 3.SHIFT + HOME 4.SHIFT + END 29/ Trong h so n th o Winword, t h p phím nào sau đây choệ ạ ả ổ ợ phép ch n kh i văn b n t v trí đi m chèn (insert point) đ nọ ố ả ừ ị ể ế đ u dòng?ầ 1.CTRL+SHIFT + HOME 2.CTRL+SHIFT + END 3.SHIFT + HOME 4.SHIFT + END 30/ M t b n sinh viên th c hi n các thao tác sau đây trong khiộ ạ ự ệ so n th o văn b n Winword:ạ ả ả ch n m t đo n văn b n ch a đ c đ nh d ng.ọ ộ ạ ả ư ượ ị ạ Nh n l n l t các t h p phím :ấ ầ ượ ổ ợ CTRL+I CTRL+B CTRL+] và CTRL+Y. K t qu làế ả 1.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ nghiêng và c font ch tăng lên hai đ n v so v i ban đ u.ỡ ữ ơ ị ớ ầ 2.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ nghiêng và c font ch tăng lên m t đ n v so v i ban đ u.ỡ ữ ộ ơ ị ớ ầ 3.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ nghiêng và c font gi nguyên nh ban đ u.ỡ ữ ư ầ 4.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ nghiêng và c font gi gi m m t đ n v so v i ban đ u.ỡ ữ ả ộ ơ ị ớ ầ 31/ Trong h p h i tho i Paragraph c a h so n th o Winword,ộ ộ ạ ủ ệ ạ ả các tham s đ c ch n trong các h p Before và After s :ố ượ ọ ộ ẽ 1.quy đ nh l tr c và sau đo n văn b n b t kỳ.ị ề ướ ạ ả ấ 2.quy đ nh l tr c và sau các đo n văn b n đ c ch n.ị ề ướ ạ ả ượ ọ 3.quy đ nh kho ng cách tr c và sau đo n văn b n b t kỳ.ị ả ướ ạ ả ấ 4.quy đ nh kho ng cách tr c và sau các đo n văn b n đ cị ả ướ ạ ả ượ ch n.ọ 32/ Trong h sop n th o Winword, đ gi cho c đo n văn b nệ ạ ả ể ữ ả ạ ả đã ch n đ c in tr n v n trong m t trang, c n ch n h p ki mọ ượ ọ ẹ ộ ầ ọ ộ ể (check box) nào trong th Lines and Page Breaks c a h p h iẻ ủ ộ ộ tho i Font?ạ 1.Widow/Orphan Control 2.Keep Lines together 3.Keep with next 4.Page Break Before 33/ Trong h so n th o Winword, t i h p Special c a h p h iệ ạ ả ạ ộ ủ ộ ộ tho i Paragraph, ch n First Lines s có tác d ng:ạ ọ ẽ ụ 1.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n b t kì sang ph i so v i lị ầ ủ ạ ả ấ ả ớ ề trái c a đo n (left indentation).ủ ạ 2.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n b t kì sang trái so v i lị ầ ủ ạ ả ấ ớ ề trái c a đo n (left indentation).ủ ạ 3.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n đ c ch n sang ph i soị ầ ủ ạ ả ượ ọ ả v i l trái c a trang( left margin).ớ ề ủ 4.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n đ c ch n sang ph i soị ầ ủ ạ ả ượ ọ ả v i l trái c a đo n ( left indentation).ớ ề ủ ạ 34/ Trong h so n th o Winword, khi mu n sao chép cùng cácệ ạ ả ố thu c tính đ nh d ng t m t đo n văn b n m u cho nhi u ph nộ ị ạ ừ ộ ạ ả ẫ ề ầ văn b n đích n m không liên t c trong t p thì nên ch n ph ngả ằ ụ ệ ọ ươ án nào sau đây? 1.Nháy chu t vào nút Format Painter trên thanh công c chu n.ộ ụ ẩ Sau đó ch n các ph n văn b n đích c n đ c sao chép đ nhọ ầ ả ầ ượ ị d ng.ạ 2.Ch n ph n văn b n m u. Nháy chu t vào nút Format Painterọ ầ ả ẫ ộ trên thanh công c chu n. Sau đó ch n các ph n văn b n đíchụ ẩ ọ ầ ả c n đ c sao chép đ nh d ng.ầ ượ ị ạ 3.Ch n ph n văn b n m u. Nháy nút ph i c a chu t vào nútọ ầ ả ẫ ả ủ ộ Format Painter trên thanh công c chu n. Sau đó ch n các ph nụ ẩ ọ ầ văn b n đích c n đ c sao chép đ nh d ng.ả ầ ượ ị ạ 4.Ch n ph n văn b n m u. Nháy đúp chu t vào nút Formatọ ầ ả ẫ ộ Painter trên thanh công c chu n. Sau đó ch n các ph n văn b nụ ẩ ọ ầ ả đích c n đ c sao chép đ nh d ng.ầ ượ ị ạ 35/ Trong h so n th o Winword, k t qu c a các thao tác sauệ ạ ả ế ả ủ đây: - ch n m t đo n văn b nọ ộ ạ ả - Format -> Paragraph. - Trong h p h i tho i Paragraph, ch n h p ki m Keep With Nextộ ộ ạ ọ ộ ể trong th Line and Page Break)ẻ thì đo n văn b n đ c ch n s :ạ ả ượ ọ ẽ 1.Luôn luôn n m cùng trang v i hai đo n văn b n ngay sau nó.ằ ớ ạ ả 2.Luôn luôn n m cùng trang v i t t c các đo n văn b n sau nóằ ớ ấ ả ạ ả 3.Luôn luôn n m cùng trang v i đo n văn b n tr c đóằ ớ ạ ả ướ 4.Luôn luôn n m cùng trang v i đo n văn b n ngay sau nó.ằ ớ ạ ả Thursday January 3, 2008 - 01:23am (ICT) Permanent Link | 2 Comments Windows + Word (P.3) 36/ Hãy cho bi t k t qu c a các thao tác sau đây v i gi thi tế ế ả ủ ớ ả ế r ng toàn b t p văn b n trong h so n th o Winword m iằ ộ ệ ả ệ ạ ả ớ đ c gõ và ch a đ nh d ng: ượ ư ị ạ Nh n l n l t các t h p phím ấ ầ ượ ổ ợ CTRL+A CTRL + B CTRL + U và phím cách (Space bar) 1.Văn b n b xóa h t n i dung.ả ị ế ộ 2.Ch c a toàn b văn b n đ m h nữ ủ ộ ả ậ ơ 3.Ch c a toàn b văn b n đ c g ch chânữ ủ ộ ả ượ ạ 4.Ch c a toàn b văn b n đ m h n và đ c g ch chân.ữ ủ ộ ả ậ ơ ượ ạ 37/ Hãy cho bi t k t qu c a các thao tác sau đây v i gi thi tế ế ả ủ ớ ả ế r ng toàn b t p văn b n trong h so n th o Winword m iằ ộ ệ ả ệ ạ ả ớ đ c gõ và ch a đ nh d ng: ượ ư ị ạ b1: Nh n t h p phím CTRL+A ấ ổ ợ b2: Nh n t h p phím CTRL + B. ấ ổ ợ b3: Gõ ch a.ữ b4: Nh n t h p phím CTRL+Z.ấ ổ ợ 1.Ch c a toàn b văn b n đ m h nữ ủ ộ ả ậ ơ 2.N i dung cũ c a văn b n b xóa s chộ ủ ả ị ạ 3.N i dung m i c a văn b n ch có ch a.ộ ớ ủ ả ỉ ữ 4.K t qu không có gì thay đ i.ế ả ổ 38/ Câu nào sau đây không đúng? 1.L nh Font trong th c đ n Format giúp ng i s d ng ch nệ ự ơ ườ ử ụ ọ font ch , c ch , ki u ch và thay đ i kho ng cách gi a các kýữ ỡ ữ ể ữ ổ ả ữ t trong đo n văn b n b t kỳ.ự ạ ả ấ 2.L nh Font trong th c đ n Format giúp ng i s d ng ch nệ ự ơ ườ ử ụ ọ font ch , c ch , ki u ch và thay đ i kho ng cách gi a các kýữ ỡ ữ ể ữ ổ ả ữ t trong đo n văn b n đ c ch n.ự ạ ả ượ ọ 3.L nh Paragraph trong th c đ n Format giúp ng i s d ng đ tệ ự ơ ườ ử ụ ặ l i l , dóng hàng, thay đ i kho ng cách gi a các dòng,... trongạ ề ổ ả ữ nh ng đo n văn b n đ c ch n.ữ ạ ả ượ ọ 4.L nh Bullet and Numbering trong th c đ n Format giúp ng iệ ự ơ ườ s d ng t o nh ng ký hi u đ c bi t ho c đánh s th t tử ụ ạ ữ ệ ặ ệ ặ ố ứ ự ự đ ng đ u các đo n văn b n đ c ch nộ ở ầ ạ ả ượ ọ 39/ Trong h p h i tho i Winword, thông s LandScape d iộ ộ ạ ố ướ Orientation c a h p h i tho i Page Setup đ c s d ng đ :ủ ộ ộ ạ ượ ử ụ ể 1.Xoay ngang t gi y trong máy in.ờ ấ 2.Xoay ngang t gi y trong máy tính.ờ ấ 3.Chia đôi t gi y thành hai ph n b ng nhau.ờ ấ ầ ằ 4.Cho phép in trên hai m t gi y.ặ ấ 40/ Đ đ t giá tr c a gáy bìa khi đóng sách dày, chúng ta c n gõể ặ ị ủ ầ giá tr đ đ t kho ng cách cho gáy bìa vào h p nào trong h p h iị ể ặ ả ộ ộ ộ tho i Page Setup c a h so n th o Winword?ạ ủ ệ ạ ả 1.Left 2.Inside 3.Outside 4.Gutter 41/ Khi ch n l a ch n nào sau đây thì các m c Left và Rightọ ự ọ ụ trong h p h i tho i Page Setup c a h so n th o Winword bi nộ ộ ạ ủ ệ ạ ả ế thành Inside và Outside? 1.Normal 2.Mirror margin 3.2 pages per sheet 4.Gutter 42/ Trong h so n th o Winword, c n ch n l a ch n nào sauệ ạ ả ầ ọ ự ọ đây đ các m c Top và Bottom trong h p h i tho i Page Setupể ụ ộ ộ ạ bi n thành Outside và Inside?ế 1.Normal 2.Mirror margin 3.2 pages per sheet 4.Gutter 43/ Trong h so n th o Winword, hãy ch n ph ng án đúng dệ ạ ả ọ ươ ể có th đánh s trang gi a c a tiêu đ d i.ể ố ở ữ ủ ề ướ 1.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch n Topộ ộ ạ ạ ộ ọ of Page. Trong h p Alignment, ch n Center và nháy chu t vàoộ ọ ộ nút OK. 2.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch n Topộ ộ ạ ạ ộ ọ of Page. Trong h p Alignment, ch n Left và nháy chu t vào nútộ ọ ộ OK. 3.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch nộ ộ ạ ạ ộ ọ Bottom of Page. Trong h p Alignment, ch n Center và nháy chu t vào nút OK.ộ ọ ộ 4.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch nộ ộ ạ ạ ộ ọ Bottom of Page. Trong h p Alignment, ch n Left và nháy chu t vào nút OK.ộ ọ ộ 44/ Đ đóng n i dung c a hai t p văn b n Baocao1.doc vàể ộ ủ ệ ả Baocao2.doc thành m t cu n sách, b n Hoa mu n in s th tộ ố ạ ố ố ứ ự c a trang là 51 trang đ u tiên trong t p văn b n Baocao2.doc,ủ ở ầ ệ ả vì s trang c a trang cu i cùng c a t p Baocao1.doc đã là 50.ố ủ ố ủ ệ Khi đó, b n Hoa c n ch n ph ng án nào?ạ ầ ọ ươ 1.Trong h p Start At c a h p h i tho i Page Setup, gõ s 51 vàộ ủ ộ ộ ạ ố nh n Enter.ấ 2.Trong h p Start At c a h p h i tho i Print, gõ s 51 và nh nộ ủ ộ ộ ạ ố ấ Enter. 3.Trong h p Start At c a h p h i tho i Page Number, gõ s 51ộ ủ ộ ộ ạ ố và nh n Enter.ấ 4.Trong h p Start At c a h p h i tho i Page Number Format, gõộ ủ ộ ộ ạ s 51 và nh n Enter.ố ấ 45/ K t qu c a các thao tác sau trong h so n th o Winwordế ả ủ ệ ạ ả 1. Ch n toàn b trang có s th t là 20 trong m t văn b n có 25ọ ộ ố ứ ự ộ ả trang. 2. M h p h i tho i Page Setup.ở ộ ộ ạ 3. Ch n th Margin và ch n Landscape d i Orientationọ ẻ ọ ướ 4. Ch n Selected trong h p Apply To và nháy vào nút OK.ọ ộ s là:ẽ 1.In t t c các trang k t trang có s th t 20 tr v đ u vănấ ả ể ừ ố ứ ự ở ề ầ theo chi u ngang c a gi y.ề ủ ấ 2.In t t c các trang k t trang có s th t 20 tr v cu i vănấ ả ể ừ ố ứ ự ở ề ố b n theo chi u ngang c a gi y.ả ề ủ ấ 3.In trang có s th t 20 theo chi u ngang c a gi y.ố ứ ự ề ủ ấ 4.In toàn b văn b n theo chi u ngang c a gi y.ộ ả ề ủ ấ 46/ Trong h p h i tho i Find and Replace, n u trong h p Findộ ộ ạ ế ộ chúng ta gõ ch "anh" và kích ch n h p ki m Find Whole Wordữ ọ ộ ể Only và ch n h p ki m Match Case thì sau khi kích liên t c nútọ ộ ể ụ Find Next cho đ n khi h t văn b n, ph n m m Word s choế ế ả ầ ề ẽ phép 1.Ch tìm nh ng t "anh" đ ng riêng bi t (không phân bi t chỉ ữ ừ ứ ệ ệ ữ hoa, ch th ng).ữ ườ 2.Tìm th y ch "anh" b t kì v trí nào, dù đ ng riêng bi t ho cấ ữ ở ấ ị ứ ệ ặ n"m trong các t nh "xanh", "Tranh", ...ừ ư 3.ch tìm th y t "ANH" (vi t hoa).ỉ ấ ừ ế 4.ch tìm th y t "anh" (vi t th ng).ỉ ấ ừ ế ườ 47/ Trong h so n th o Winword, m h p h i tho i Tableệ ạ ả ở ộ ộ ạ Properties và ch n Around d i Text wrapping thì b ng đangọ ướ ả đ c ch n s : ượ ọ ẽ 1.n m chính gi a trang gi y.ằ ữ ấ 2.n m bên ph i trang gi yằ ả ấ 3.cho phép ch đ c bao quanh b ngữ ượ ả 4.không cho phép ch đ c bao quanh b ngữ ượ ả Virus 48/ Hãy ch n khái ni m đúng v vi rút máy tính.ọ ệ ề 1.Vi rút máy tính là m t lo i vi sinh v t đ c lây t ng i sộ ạ ậ ượ ừ ườ ử d ng máy tính vào máy tính.ụ 2.Vi rút máy tính là m t đo n mã ch ng trình do máy tính tộ ạ ươ ự đ ng sinh ra, nó t n mình vào m t t p và t nhân b n khi t pộ ự ẩ ộ ệ ự ả ệ đó đ c g i ra th c hi n.ượ ọ ự ệ 3.Vi rút máy tính là m t đo n mã ch ng trình do con ng i l pộ ạ ươ ườ ậ ra, nó t n mình vào m t t p và t nhân b n khi t p đó đ cự ẩ ộ ệ ự ả ệ ượ g i ra th c hi n.ọ ự ệ 4.Vi rút máy tính là m t đo n mã ch ng trình do con ng i l pộ ạ ư ườ ậ ra, nó luôn hi n th cùng v i n i dung c a t p và t nhân b n khiể ị ớ ộ ủ ệ ự ả t p đó đ c g i ra th c hi n.ệ ượ ọ ự ệ 49/ Phát bi u nào sau đây là không chính xác?ể 1.Đ phân lo i vi rút ng i ta d a theo hai cách chính: phân chiaể ạ ườ ự theo lo i lây nhi m và phân chia theo tác đ ng phá ho i.ạ ễ ộ ạ 2.Theo lo i lây nhi m ng i ta chia vi rút thành hai lo i: vi rútạ ễ ườ ạ Boot và vi rút file. 3.Theo lo i lây nhi m ng i ta vi rút chia thành b n lo i: vi rútạ ễ ườ ố ạ Boot, vi rút file, vi rút mã ngu n và vi rút macroồ 4.Theo tác đ ng phá ho i có các lo i vi rút chính sau: Vi rút lànhộ ạ ạ tính, vi rút ác tính, vi rút mã ngu n, vi rút m ng và vi rút macro.ồ ạ 50/ Đáp án nào sau đây không ph i là tác h i do vi rút gây ra? ả ạ 1.Làm sai l ch các t p ch ng trình, các s li u trong t p dệ ệ ươ ố ệ ệ ữ li u, gây h h ng h th ng.ệ ư ỏ ệ ố 2.Chi m ngu n cung c p c a h th ng, gây nh h ng đ n sế ồ ấ ủ ệ ố ả ưở ế ự v n hành bình th ng c a thi t b .ậ ườ ủ ế ị 3.T o ra ti ng kêu chói tai ho c rè rè khi b t ngu n máy tính.ạ ế ặ ậ ồ 4.Phong t a các thi t b ngo i vi c a h th ng khi n cho máyỏ ế ị ạ ủ ệ ố ế tính không nh n ra các thi t b đó nh card màn hình, máy in, ậ ế ị ư ổ đĩa CD, ... 51/ Khi vi rút b lây nhi m vào cung t kh i đ ng c a máy tínhị ễ ừ ở ộ ủ thì: 1.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ Boot. 2.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ System. 3.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ System File. 4.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ File H c sệ ơ ố Câu 1: Đ i s nh phân 11110 thành s th p phân?ổ ố ị ố ậ pa1: S th p phân là: 30ố ậ pa2: S th p phân là: 32ố ậ pa3: S th p phân là: 31ố ậ pa4: S th p phân là: 25ố ậ Câu 2: Đ i s bát phân (h 8) 144 thành s th p phân?ổ ố ệ ố ậ pa1: S th p phân là: 100ố ậ pa2: S th p phân là: 90ố ậ pa3: S th p phân là: 120ố ậ pa4: S th p phân là: 104ố ậ Câu 3: K t qu c a phép c ng (4+5) trong h 8ế ả ủ ộ ệ pa1: Cho k t qu là: 9ế ả pa2: Cho k t qu là: 10ế ả pa3: Cho k t qu là: 11ế ả pa4: Cho k t qu là: 12ế ả Câu 4: K t qu c a phép nhân hai s nh phân sau:101,11 x 1,01ế ả ủ ố ị pa1: Cho k t qu là: 111,0011ế ả pa2: Cho k t qu là: 111,0101ế ả pa3: Cho k t qu là: 1111,0011ế ả pa4: Cho k t qu là: 110,0011ế ả Câu 5: Đ i s th p phân 958735 sang s nh phân.ổ ố ậ ố ị pa1: K t qu đúng là: 11101010000100001110ế ả pa2: K t qu đúng là: 11101010000100001011ế ả pa3: K t qu đúng là: 11101010000100001100ế ả pa4: K t qu đúng là: 11101010000100001111ế ả Thu t toánậ Câu 6: Ch ra nhi u nh t m t b c c n s a trong các b c sauỉ ề ấ ộ ướ ầ ử ướ c a thu t toán tìm giá tr trung bình c a m t dãy s th c a(n) đủ ậ ị ủ ộ ố ự ể thu t toán đúng?ậ B c 1: Gán tb = 0; i=1ướ B c 2: Gán i= i+1ướ B c 3: Ki m tra đi u ki n i>n ? N u đúng thì thông báo k tướ ể ề ệ ế ế qu tb và k t thúc thu t toán, n u sai ti p b c 4.ả ế ậ ế ế ướ B c 4: Gán tb =tb+a(i)/n ướ B c 5: Quay v b c 2ướ ề ướ pa1: C n s a b c 2.ầ ử ướ pa2: C n s a b c 4.ầ ử ướ pa3: C n s a b c 1ầ ử ướ pa4: C n s a b c 3.ầ ử ướ Câu 7: Ch ra nhi u nh t m t b c c n s a trong các b c sauỉ ề ấ ộ ướ ầ ử ướ c a thu t toán tìm giá tr trung bình c a m t dãy s th c a(n) đủ ậ ị ủ ộ ố ự ể thu t toán đúng?ậ B c 1: Gán tb = 0; i= n+1ướ B c 2: Gán i= i+1ướ B c 3: Ki m tra đi u ki n i>0 ? N u sai thì thông báo k t quướ ể ề ệ ế ế ả tb và k t thúc thu t toán, n u đúng thì ti p b c 4.ế ậ ế ế ướ B c 4: Gán tb =tb+a(i)/n ướ B c 5: Quay v b c 2ướ ề ướ pa1: C n s a b c 2ầ ử ướ pa2: C n s a b c 4.ầ ử ướ pa3: C n s a b c 1.ầ ử ướ pa4: C n s a b c 3.ầ ử ướ Câu 8: Dùng thu t toán tìm c s chung l n nh t c a hai sậ ướ ố ớ ấ ủ ố nguyên d ng, xác đ nh SCLN c a hai s 7200 và 155ươ ị Ư ủ ố pa1: 15 pa2: 5 pa3: 75 pa4: 7 Câu 9: Xác đ nh k t qu S khi th c hi n gi i thu t sau đây:ị ế ả ự ệ ả ậ B c 1: Đ t S = 0, đ t i = 1ướ ặ ặ B c 2:Tính S = S + i^2ướ B c 3:Tính i = i +1ướ B c 4: Ki m tra đi u ki n i<= 5? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ 2, n u sai thì thông báo k t qu Sế ế ả B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 50 pa2: 35 pa3: 55 pa4: 45 Câu 10: Xác đ nh k t qu in ra khi th c hi n gi i thu t sau đâyị ế ả ự ệ ả ậ cho giá tr S b ng bao nhiêu? ị ằ B c 1:Đ t S = 0, Đ t i = 1ướ ặ ặ B c 2:Tính S = S + i^3ướ B c 3:Tính i = i +1ướ B c 4: Ki m tra đi u ki n i<= 3? n u đúng thì quay l i b c 2,ướ ể ề ệ ế ạ ướ n u sai thì thông báo k t qu S và k t thúc thu t toán.ế ế ả ế ậ B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 35 pa2: 37 pa3: 30 pa4: 36 Câu 11: Xác đ nh k t qu khi th c hi n gi i thu t sau đây choị ế ả ự ệ ả ậ giá tr S b ng bao nhiêu? ị ằ B c 1:Đ t S = 0, Đ t i = 2ướ ặ ặ B c 2:Tính S = S + iướ B c 3:Tính i = i +2ướ B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 10 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ 2, n u sai thì thông báo k t qu .ế ế ả B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 34 pa2: 31 pa3: 32 pa4: 30 Câu 12: Xác đ nh k t qu S khi th c hi n gi i thu t sau đây:ị ế ả ự ệ ả ậ B c 1:Đ t S = 0, đ t i = 12ướ ặ ặ B c 2:Tính S = S + iướ B c 3:Tính i = i -1ướ B c 4: Ki m tra đi u ki n i >= 1 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ 2, n u sai thì thông báo k t qu . ế ế ả B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 70 pa2: 78 pa3: 65 pa4: 72 Câu 13: Cho dãy s a[1]= 10; a[2]= 20; a[3]=30; a[4]=40;ố a[5]=50. Hãy xác đ nh k t qu S khi th c hi n gi i thu t sauị ế ả ự ệ ả ậ đây: B c 1:Đ t S = 0, đ t i = 1ướ ặ ặ B c 2:Tính S = S + a[i]ướ B c 3:Tính i = i +1ướ B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 5 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ 2, n u sai thì ti p b c 5.ế ế ướ B c 5:Tính S = S/5 ướ B c 6: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 31 pa2: 33 pa3: 30 pa4: 32 Câu 14: Hãy xác đ nh k t qu th c hi n gi i thu t sau đây choị ế ả ự ệ ả ậ giá tr Y b ng bao nhiêu? ị ằ B c 1:Đ t Y =1 ; Đ t i = 2ướ ặ ặ B c 2:Tính Y = Y*iướ B c 3:Tăng i = i+1ướ B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 6 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ 2, n u sai thì thông báo k t qu .ế ế ả B c 5:K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 680 pa2: 690 pa3: 720 pa4: 700 Câu 15: Cho hai dãy s a[1] = 2; a[2]=3; a[3]=4;a[4]=5 ;a[5]=6 vàố b[1] = 10; b[2]=3; b[3]=4;b[4]=6 ;b[5]=5. Hãy xác đ nh k t quị ế ả th c hi n gi i thu t sau đây cho giá tr t b ng bao nhiêu? ự ệ ả ậ ị ằ B c 1:Đ t i = 1; Đ t t = 0ướ ặ ặ B c 2:Ki m tra đi u ki n, n u a[i] =b[i] thì t = t +1 ướ ể ề ệ ế B c 3:Tăng i = i+1ướ B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 5 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ 2, n u sai thì thông báo k t qu .ế ế ả B c 5:K t thúc thu t toán.ướ ế ậ pa1: 0 pa2: 3 pa3: 1 pa4: 2 MS-DOS Câu 16: Dãy nào có ch a t t c các t đ u có th dùng đ đ tứ ấ ả ừ ề ể ể ặ tên t p trong MS-DOSệ pa1: CON, CONG, CAO, CHON, CA, CHIM, CAY pa2: HOAHONG, HOANHO, LUYENTAP, LANGPHI, SANXUAT, HOCHANH pa3: LAO-DONG, SANXUAT, HOC-TAP, [CHIENDAU], VUI+CHOI pa4: WINDOWS, DISK, DRIVER, DISPLAY, PRINTER, CLOCKS Câu 17: Cho bi t dãy nào có ch a ít nh t m t t không th dùngế ứ ấ ộ ừ ể đ đ t tên cho t p tin trong MS-DOS?ể ặ ệ pa1: CON_CONG, CAO_CHON, CA_CHIM, CAY_COI pa2: HOAHONG, HOANHO, LUYENTAP, LANGPHI, SANXUAT, HOCHANH pa3: VEGACARD, GIGABYTE, MONITER, COMMERCE, E_MAIL, OFFICE pa4: HARDDISK, FLOPPY, DRIVER, MONITER, PRINTER, CLOCKS Câu 18: Dãy nào có ch a Ít nh t m t tên t p tin không th là t pứ ấ ộ ệ ể ệ ch ng trình có th thi hành (ch y) đ c trong MS-DOS:ươ ể ạ ượ pa1: BAITAP.PAS, BAITAP.EXE, BAITAP.COM, BAITAP.SYS, BAITAP.PRG pa2: DELTREE.COM, MOUSE.EXE, AUTOEXEC.BAT pa3: DEFRAG.EXE, DISKCOPY.COM, MORE.COM, CHKDISK.EXE, SYS.COM pa4: DAICUONG.BAT, TIN_HOC.EXE, BAI_TAP.COM, UNDELETE.EXE Câu 19: Khi kh i đ ng máy vi tính dùng h đi u hành MS-DOS.ở ộ ệ ề N u máy không tìm th y hai t p IO.SYS và MSDOS.SYS trênế ấ ệ đĩa thì máy s có thông báo gì trên màn hình?ẽ pa1: Bad or missing command interpreter pa2: Bat command or file nanme pa3: Disk boot failure pa4: Non-system disk or disk error Câu 20: Trong s các li t kê sau lo i nào không th là tham số ệ ạ ể ố khi vi t m t l nh c a h đi u hành MS-DOS.ế ộ ệ ủ ệ ề pa1: Tham s ch đ ng d n, tham s ch tên t p, tham s ch tênố ỉ ườ ẫ ố ỉ ệ ố ỉ thi t b .ế ị pa2: Tham s ch đĩa, tham s đ nh h ng vào ra, tham s chố ỉ ổ ố ị ướ ố ỉ tên t p, tham s ch đ ng d n.ệ ố ỉ ườ ẫ pa3: Tham s tùy ch n, tham s b t bu c.ố ọ ố ắ ộ pa4: Tham s ch tên thi t b , tham s ch tên m t nhóm t p.ố ỉ ế ị ố ỉ ộ ệ Câu 22: Trong th m c DOS đĩa C: đ· có l nh FORMAT. Khiư ụ ổ ệ th c hi n l nh kh i t o m t đĩa m m t i B: m t sinh viên đãự ệ ệ ở ạ ộ ề ạ ổ ộ nh p nh sauậ ư C:\DOS\FORMAT B:/S/U/F V y máy s có thông báo trên màn hình nh th nào?ậ ẽ ư ế pa1: Bad command or parameters pa2: Bat command or filename pa3: Bat or missing filename pa4: Bat or missing command Interpreter Câu 23: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th th cế ế ể ự hi n đ c vì không là qui cách vi t c a l nh sao chép t p trongệ ượ ế ủ ệ ệ h đi u hành MS-DOS?ệ ề pa1: COPY A:\TINHOC\TINHOC.PAS + A:\TINHOC.PAS C:\TINHOC.PAS pa2: COPY CON A:\TINHOC\BAITAP.PAS pa3:COPY A:\TINHOC\BAITAP.PAS + A:\TINHOC\BAITAP.PAS pa4: COPY C:\BAITAP.* A:\BAITAP.* Câu 24: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh đ i tên t p trong h đi u hành MS-DOS.ế ủ ệ ổ ệ ệ ề pa1: RENAME BAITAP.TXT CON.TXT pa2: REN A:\TINHOC\BAITAP.PAS *.TXT pa3: RENAME D:\DAICUONG UNGDUNG pa4: REN C:\BAITAP\BAITAP.TXT BAITAP.XTX Câu 25: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh xoá t p trong h đi u hành MS-DOS.ế ủ ệ ệ ệ ề pa1: DEL DAICUONG\BAITAP\BAITAP.XTX pa2: A:\DEL C:\BAITAP\BAITAP.??T /P pa3: ERASE C:\BAITAP\BAI*.??T /P pa4: DEL C:\BAITAP\BAITAP.??T /P Câu 26: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh hi n danh m c trong h đi u hành MS-DOSế ủ ệ ệ ụ ệ ề pa1: DIR D:\KTQD\DIR.DIR\ /P pa2: DIR DIR*.DIR /P/S pa3: DIR DIR.DIR\DIR.DIR pa4: DIR /W\P Câu 27: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh t o d ng khuôn đĩa t trong h đi u hànhế ủ ệ ạ ạ ừ ệ ề MS-DOS. pa1: D:\WINDOWS\FORMAT B:/V/B/F:1.4 pa2: FORMAT B:/V/S/F:1.4 pa3: FORMAT C: /S pa4: FORMAT B:\V\B\F:1.4 Câu 28: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh sao chép hai đĩa m m cùng ki u trong hế ủ ệ ề ể ệ đi u hành MS-DOS.ề pa1: D:\WINDOWS\DISKCOPY A:\ B:\ pa2: D:\WINDOWS\DISKCOPY A: B: pa3: DISKCOPY A: A: pa4: A:DISKCOPY A: A: Câu 29: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh hi n danh m c trong h đi u hành MS-DOS?ế ủ ệ ệ ụ ệ ề pa1: C:\THKT\DIR D:\KTQD\DIR.DIR\ /P pa2: DIR /W pa3: DIR D:\KTQD\DIR.DIR\ /P pa4: DIR DIR.DIR\ DIR.DIR Câu 30: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh hi n c u trúc cây th m c trong h đi u hànhế ủ ệ ệ ấ ư ụ ệ ề MS-DOS? pa1: C:\THKT\DIR\TREE /F pa2: C:\TINHOC\DAICUONG\TREE D:\KTQD /F pa3: TREE C:\THKT\DIR /F pa4: D:\KTQD\TINHOC TREE C:\THKT\BAITAP.PAS F Câu 31: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh t o th m c trong h đi u hành MS-DOS?ế ủ ệ ạ ư ụ ệ ề pa1: MKDIR C:\THKT\HTTT pa2: MD TINHOC\DAICUONG\KTQD pa3: C:\THKT\MKDIR D:\KTQD\TINHOC\F pa4: MD C:\THKT\HTTT Câu 32: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh chuy n th m c trong h đi u hành MS-ế ủ ệ ể ư ụ ệ ề DOS? pa1: D:\THKT\CD C:\TINHOC\DAICUONG pa2: CHDIR TINHOC\DAICUONG\KTQD pa3: CHDIR D:\TINHOC\DAICUONG\KTQD pa4: CHDIR .. Câu 34: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể cách vi t c a l nh hu th m c trong h đi u hành MS-DOS?ế ủ ệ ỷ ư ụ ệ ề pa1: RD TINHOC\DAICUONG\KTQD pa2: D:\THKT\RD C:\TINHOC\DAICUONG pa3: RMDIR D:\TINHOC\DAICUONG\KTQD pa4: RD TINHOC\DAICUONG\KTQD.PAS Câu 35: Nhóm l nh nào không g m toàn các l nh n i trú c a hệ ồ ệ ộ ủ ệ đi u hành MS-DOS?ề pa1: COPY, VOL, TYPE, CLS, DATE pa2: XCOPY, DISKCOPY, FORMAT, TREE, MORE pa3: MKDIR, RMDIR, CHDIR, DIR, ERASE pa4: PROMPT, VER, DEL, PATH, RENAME Câu 36: Nhóm l nh nào ch bao g m có các l nh ngo i trú c aệ ỉ ồ ệ ạ ủ h đi u hành MS-DOS?ệ ề pa1: MKDIR, RMDIR, CHDIR, DIR, ERASE pa2: PROMPT, VER, DEL, PATH, RENAME pa3: XCOPY, DISKCOPY, FORMAT, TREE, MORE pa4: COPY, VOL, TYPE, CLS, DATE Câu 37: Nhóm l nh nào có t t c các l nh đ u không đ c sệ ấ ả ệ ề ượ ử d ng kí t đ i di n * và ? trong ph n tên và ph n m r ng c aụ ự ạ ệ ầ ầ ở ộ ủ tên t p?ệ pa1: DEL, XCOPY, REN, COPY pa2: RENAME,COPY, DIR, ERASE pa3: COPY, ERASE, DIR, RENAME pa4: COPY CON, TYPE, MORE Câu 38: M t dãy các l nh trong h đi u hành MS-DOS sau đâyộ ệ ệ ề l n l t đ c th c hi n:ầ ượ ượ ự ệ C:\>DOS\FORMAT A:/S C:\>COPY CONFIG.SYS A:*.* C:\>A: A:\>TYPE CONFIG.SYS >> CONFIG.SYS N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, trên ế ệ ự ệ ỉ ỗ ổ đĩa A: có nh ng t p nàoữ ệ pa1: IO.SYS, MSDOS.SYS, COMMAND.COM pa2: CONFIG.SYS, COMMAND.COM pa3: AUTOEXEC.BAT, IO.SYS, MSDOS.SYS, CONFIG.SYS, COMMAND.COM pa4: IO.SYS, MSDOS.SYS, CONFIG.SYS, COMMAND.COM Câu 39: M t dãy các l nh trong h đi u hành MS-DOS sau đâyộ ệ ệ ề l n l t đ c th c hi n:ầ ượ ượ ự ệ C:\>FORMAT A:/S/F:1.4 C:\>ERASE A:\COMMAND.* C:\>COPY \COPY\COPY.COP a: N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, trên ế ệ ự ệ ỉ ỗ ổ đĩa A: có nh ng t p nào?ữ ệ 1. IO.SYS MSDOS.SYS COPY.COP 2. COMMAND.COM IO.SYS MSDOS.SYS COPY.COP 3. IO.SYS MSDOS.SYS CONFIG.SYS COMMAND.COM 4. MSDOS.SYS CONFIG.SYS COMMAND.COM Câu 40:Trên màn hình dùng h đi u hành MS-DOS đang có d uệ ề ấ nh c d ng C:\WINDOWS> và m t dãy l nh sau đây l n l tắ ạ ộ ệ ầ ượ đ c th c hi n:ượ ự ệ COPY CON HOITHI\TOAN\CAUHINH.TXT CD HOITHI\TOAN DIR CD.. COPY TOAN\CAUHINH.TXT CD.. COPY DESKTOP\*.LNK A: N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, d uế ệ ự ệ ỉ ỗ ấ nh c m i s là gì?ắ ớ ẽ 1. C:\DESKTOP> 2. C:\WINDOWS\HOITHI\TOAN> 3. A:\> 4. C:\WINDOWS> Câu 41: Có các dòng l nh sau th c hi n thành công sau khi kh iệ ự ệ ở đ ng thành công máy t đĩa A:ộ ừ ổ A:\>MD COVA A:\>CD COVA A:\COVA>MD HOP A:\COVA>COPY CON COVA.TXT K t qu là gì?ế ả 1. T o hai th m c COVA, HOP trên g c A.ạ ư ụ ố ổ 2. T o th m c COVA trên g c A, th m c HOP trên th m cạ ư ụ ố ổ ư ụ ư ụ COVA và t p COVA.TXT trên th m c HOP.ệ ư ụ 3. T o hai th m c COVA, HOP và t p COVA.TXT trên g c ạ ư ụ ệ ố ổ A. 4. T o th m c COVA trên g c A, th m c HOP trên th m cạ ư ụ ố ổ ư ụ ư ụ COVA và t p COVA.TXT trên th m c COVAệ ư ụ Câu 42: Hãy cho bi t n u th c hi n 1 trong 4 l nh sau thì l nhế ế ự ệ ệ ệ DOS nào không th th c hi n đ c?ể ự ệ ượ C:\TC\KYI>TYPE C:\TC\KY1\VIDU.TXT C:\TC\KYI>DEL C:\TC\KYI\*.* C:\TC\KYI>COPY CON C:\TC\KY1\VIDU.TXT C:\TC\KYI>RD C:\TC\KYI Câu 43: Cho C: là đĩa ch , th m c hi n th i c a đĩa C: làổ ủ ư ụ ệ ờ ủ ổ th m c g c. Hãy gi i thích s th c hi n các l nh DOS sau đây:ư ụ ố ả ự ự ệ ệ COPY A:\HC\*.DOC DIR HD*.* DEL HD??.* MD C:\CQ 1. Ghi m i t p có ph n m r ng là .DOC trong th m c HC ọ ệ ầ ở ộ ư ụ ở ổ A vào th m c g c C:ư ụ ố ổ Xem danh sách m i t p có tên chính b t đ u là HD trong thọ ệ ắ ầ ư m c g c C: ụ ố ở ổ Xoá m i t p có tên chính dài 4 kí t b t đ u b ng HD trong thọ ệ ự ắ ầ ằ ư m c g c C:ụ ố ở ổ T o th m c CQ trên th m c g c C:ạ ư ụ ư ụ ố ổ 2. Ghi m i t p có ph n m r ng là .DOC trong A: vào C:ọ ệ ầ ở ộ ổ ổ Xem danh sách m i t p có tên chính b t đ u là HD C: ọ ệ ắ ầ ở ổ Xoá các t p đã.ệ T o th m c CQ trên th m c hi n th i C:ạ ư ụ ư ụ ệ ờ ổ 3. Ghi m i t p trong th m c HC A:\ vào C:ọ ệ ư ụ ở ổ Xem danh sách m i t p có tên chính là HD C: ọ ệ ở ổ Xoá m i t p có tên chính dài 4 kí t b t đ u b ng HD C:ọ ệ ự ắ ầ ằ ở ổ T o th m c CQ trên th m c g c A:ạ ư ụ ư ụ ố ổ 4. Ghi m i t p văn b n trong th m c HC A vào C:ọ ệ ả ư ụ ở ổ ổ Xem danh sách m i t p trong th m c hi n th i ọ ệ ư ụ ệ ờ Xoá m i t p có tên chính b t đ u b ng HD trong th m c hi nọ ệ ắ ầ ằ ư ụ ệ th i C:ờ ở ổ T o th m c CQ trên th m c hi n th i C:ạ ư ụ ư ụ ệ ờ ổ Câu 44: Gi s v a kh i đ ng thành công DOS t đĩa A: vàả ử ừ ở ộ ừ ổ m t dãy l nh DOS sau đây l n l t đ c th c hi n:ộ ệ ầ ượ ượ ự ệ MD DUPHONG COPY *.COM C:\HETHONG\LUU DEL *.COM CD DUPHONG Hãy cho bi t có th kh i đ ng l i máy t đĩa A không?ế ể ở ộ ạ ừ ổ 1. Không th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m mể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề ban đ u vì thi u t p h th ng c n thi t cho quá trình kh i đ ngầ ế ệ ệ ố ầ ế ở ộ máy. 2. Không th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m mể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề ban đ u vì đĩa đã có ch a th m c con DUPHONG.ầ ứ ư ụ 3. Có th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m m banể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề đ u vì các t p h th ng IO.SYS và MSDOS.SYS v n còn trênầ ệ ệ ố ẫ đĩa m m đã.ề 4. Có th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m m banể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề đ u, n u sao chép l nh FORMAT.COM vào đĩa m m đã. ầ ế ệ ề Câu 45: Hãy cho bi t nh ng l nh nào trong các l nh DOS sauế ữ ệ ệ không th th c hi n đ c: ể ự ệ ượ * C:\WINDOWS\COMMAND>CD \WINDOWS\COMMAND * C:\WINDOWS\COMMAND>RD WINDOWS * C:\WINDOWS\COMMAND>MD WINDOWS\COMMAND * C:\WINDOWS\COMMAND>COPY *.COM Câu 46: M t dãy các l nh trong h đi u hành MS-DOS sau đâyộ ệ ệ ề l n l t đ c th c hi nầ ượ ượ ự ệ C:\>Md A:Tmai C:\>Copy \Tmai\*.* A:\Tmai C:\>Del A:\Tmai\*.* >> Tmai.Pas C:\>Type A\Tmai\Tmai.Pas N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, trênế ệ ự ệ ỉ ỗ trên màn hình s hi n ra thông báo gì?ẽ ệ pa1: All files in directory will be deleted. Are you sure (Y/N)? pa2: Press any key when ready... pa3: Bad command or file name pa4: Disk error while reading drive Câu 47: Có t p TMAI.PAS trong th m c g c C: ệ ư ụ ố ổ C:\>COPY TMAI.PAS TMAI2.PAS C:\>COPY TMAI.PAS + TMAI2.PAS TMAI.PAS C:\>COPY TMAI.PAS > LPT1 N u dãy l nh sau đây đ c th c hi n thành công, k t qu s làế ệ ượ ự ệ ế ả ẽ gì? pa1: Sao chép n i dung t p TMAI.PAS ra màn hình.ộ ệ pa2: Sao chép n i dung t p TMAI.PAS ra máy in th nh t.ộ ệ ứ ấ pa3: Sao chép n i dung hai l n t p TMAI.PAS ra màn hình và raộ ầ ệ máy in th nh t.ứ ấ pa4: Sao chép n i dung hai l n t p TMAI.PAS ra máy in thộ ầ ệ ứ nh t.ấ Câu 48: Có t p TINHOC.PAS trong th m c g c C: ệ ư ụ ố ổ C:\>TYPE TINHOC.PAS >> TINHOC.PAS C:\>TYPE TINHOC.PAS > PRN N u dãy l nh sau đây đ c th c hi n thành công, k t qu s làế ệ ượ ự ệ ế ả ẽ gì? pa1: Đ a n i dung t p TINHOC.PAS ra màn hình.ư ộ ệ pa2: Đ a n i dung t p TINHOC.PAS ra máy in th nh t.ư ộ ệ ứ ấ pa3: Đ a n i dung hai l n t p TINHOC.PAS ra máy in th nh t.ư ộ ầ ệ ứ ấ pa4: Đ a n i dung hai l n t p TINHOC.PAS ra màn hình và raư ộ ầ ệ máy in th nh t.ứ ấ Câu 49: Có m t ch ng trình PASCAL v i tên là TMAI.PASộ ươ ớ Sinh viên A th c hi n các thao tác nh sauự ệ ư C:\>COPY TMAI.PAS TMAI2.PAS C:\>COPY TMAI.PAS + TMAI2.PAS TMAI.PAS C:\>COPY TMAI.PAS >LPT1 Sinh viên B th c hi n các thao tác nh sau ự ệ ư C:\>TYPE TMAI.PAS >> TMAI.PAS C:\>TYPE TMAI.PAS > PRN Nh nn xét v hai dãy l nh này nh th nào?ậ ề ệ ư ế pa1: Dãy l nh c a sinh viên A đ a ra máy in t p TMAI.PAS cònệ ủ ư ệ dãy l nh c a sinh viên B đ a ra màn hình t p TMAI.PAS.ệ ủ ư ệ pa2: C hai dãy l nh này đ u sai, không th c hi n đ c.ả ệ ề ự ệ ượ pa3: Dãy l nh c a sinh viên A đ a ra máy in hai l n t pệ ủ ư ầ ệ TMAI.PAS còn dãy l nh c a sinh viên B đ a ra màn hình hai l nệ ủ ư ầ t p TMAI.PAS.ệ pa4: Dãy l nh c a sinh viên A và B đ u đ a ra máy in và ra mànệ ủ ề ư hình hai l n t p TMAI.PAS.ầ ệ Câu 50: Th m c g c c a A đang là hi n th i, dãy các l như ụ ố ủ ổ ệ ờ ệ sau đây đ c th c hi n.ượ ự ệ 1.C: 2.MD HANOI 3.CD HANOI 4.COPY A:\TC\KT\*.DOC 6.CD\ K t qu s là gì?ế ả ẽ pa1: Kh i đ ng l i máy tính t C, t o th m c HANOI trongở ộ ạ ừ ổ ạ ư ụ th m c g c c a C, đ i th m c HANOI thành hi n th i, saoư ụ ố ủ ổ ổ ư ụ ệ ờ các t p tài li u (*.DOC) t th m c KT trong th m c TC Aệ ệ ừ ư ụ ư ụ ở ổ v th m c HANOI, bi n th m c g c c a C thành hi n th i.ề ư ụ ế ư ụ ố ủ ổ ệ ờ pa2: Đ i C thành hi n th i, t o th m c HANOI trong thổ ổ ệ ờ ạ ư ụ ư m c g c c a C (n u ch a có th m c nh v y), đ i th m cụ ố ủ ổ ế ư ư ụ ư ậ ổ ư ụ HANOI thành hi n th i, sao các t p tài li u (*.DOC) t th m cệ ờ ệ ệ ừ ư ụ KT trong th m c TC A v th m c HANOI, bi n th m cư ụ ở ổ ề ư ụ ế ư ụ g c c a C thành hi n th i.ố ủ ổ ệ ờ pa3: Đ i C thành đĩa ch , t o th m c HANOI trong thổ ổ ổ ủ ạ ư ụ ư m c g c c a C, đ i th m c HANOI thành th m c hi n th i,ụ ố ủ ổ ổ ư ụ ư ụ ệ ờ sao các t p tài li u (*.DOC) t th m c KT trong th m c TC ệ ệ ừ ư ụ ư ụ ở A v th m c HANOI, bi n th m c g c c a C thành hi nổ ề ư ụ ế ư ụ ố ủ ổ ệ th i.ờ pa4: M t trong các l nh trên sinh l i, làm m t tác d ng c a cácộ ệ ỗ ấ ụ ủ l nh còn l i.ệ ạ Câu 51: Gi s DOS v a đ c n p thành công t đĩa C: vàả ử ừ ượ ạ ừ ổ m t dãy l nh sau đ c th c hi n. Hãy cho bi t k t qu c a vi cộ ệ ượ ự ệ ế ế ả ủ ệ th c hi n các l nh DOS đã.ự ệ ệ 1.C:>\ CD windows\command 2.C:>\ FORMAT A:/s 3.C:>\ CD.. 4.C:>\ COPY TEMP\*.DOC A: pa1: Đĩa m m A: đ c kh i t o thành đĩa h th ng và t t cề ở ổ ượ ở ạ ệ ố ấ ả các t p có ki u .DOC trong th m c TEMP b c 2 (tr c thu cệ ể ư ụ ậ ự ộ th m c b c 1 có tên windows) c a đĩa C: đ c sao chép vàoư ụ ậ ủ ổ ượ đĩa m m A:ề ở ổ pa2: Đĩa m m A: đ c kh i t o và t t c các t p có ki uề ở ổ ượ ở ạ ấ ả ệ ể .DOC có trong th m c COMMAND c a đĩa C: đ c sao chépư ụ ủ ổ ượ Đĩa m m A: đ c kh i t o và t t c các t p có ki u .DOC cóề ở ổ ượ ở ạ ấ ệ ể trong th m c COMMAND c a đĩa C: đ c sao chép vào đĩaư ụ ủ ổ ượ m m A:ề ở ổ pa3: Đĩa m m A: đ c kh i t o thành đĩa h th ng và t t cề ở ổ ượ ở ạ ệ ố ấ ả các t p có ki u .DOC trong th m c TEMP b c 1 c a đĩa C:ệ ể ư ụ ở ủ ổ đ c sao chép vào đĩa m m A:ượ ề ở ổ pa4: Đĩa m m A: đ c kh i t o và t p có tên TEMP\*.DOCề ở ổ ượ ở ạ ệ có trong th m c COMMAND c a đĩa C: đ c sao chép vàoư ụ ủ ổ ượ đĩa m m A:ề ở ổ Câu 52: M t dãy các thao tác trong h đi u hành MS-DOS sauộ ệ ề đây l n l t đ c th c hi n:ầ ượ ượ ự ệ C:\>MD A:TMAI C:\>COPY \TMAI\*.* A:\TMAI\ C:\>DEL A:\TMAI\*.* >> TMAI.PAS Nh n t h p (CTRL + BREAK)ấ ổ ợ C:\>TYPE TMAI.PAS N u dãy 5 các thao tác trên th c hi n hoàn ch nh không có l i,ế ự ệ ỉ ỗ trên trên màn hình có hi n ra thông báo gì không, n u có thì thôngệ ế báo nh th nào, t i sao?ư ế ạ pa1: Hi n ra thông báo: ệ Press any key when ready... VÌ ng i s d ng đã nh n t h p hai phím CRTL và BREAKườ ử ụ ấ ổ ợ nên các l nh đang th c hi n s d ng l i và ch cho đ n khiệ ự ệ ẽ ừ ạ ờ ế nh n phím b t kỳ đ ti p t c.ấ ấ ể ế ụ pa2: Không hi n ra thông báo nào c .ệ ả pa3: Hi n ra thông báo: ệ All files in directory will be deleted! Are you sure (Y/N)?^C VÌ l nh 3 s th c hi n xoá t t c các t p trong th m cệ ẽ ự ệ ấ ả ệ ư ụ A:\TMAI nên máy s đ a ra thông báo này nh ng nã đ cẽ ư ư ượ chuy n ngay vào t p TMAI.PAS trong th m c g c C: cònể ệ ư ụ ố ổ l nh 5 s l i đ a n i dung này ra màn hình.ệ ẽ ạ ư ộ pa4: Hi n ra thông báo: ệ Bad command or file name. VÌ CTRL + BREAK không ph i là m t l nh nên máy s hi nả ộ ệ ẽ ệ thông báo này. Pascal Câu 53: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đây:ế ế ả ủ ươ Program vidu; Const dai=8; rong=5; Var i,j:Byte; Begin For i:=1 To rong Do Begin If i Mod 2 = 0 Then For j:=1 To dai Div 2 Do Write(' a') Else For j:=1 To dai Div 2 + dai Mod 2 Do Write('A '); Writeln; End; Writeln; Readln; End. pa1: .A A A A . a a a a .A A A A pa2: .A A A A . a a a .A A A A pa3: . a a a a .A A A A . a a a a pa4: . a a a .A A A A . a a a Câu 54: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đây:ế ế ả ủ ươ Program vidu; Const dai=7; rong=3; Var i,j:Byte; Begin For i:=1 To rong Do Begin If i Mod 2 =0 Then For j:=1 To dai Div 2 Do Write(' x') Else For j:=1 To dai Div 2 + dai Mod 2 Do Write('x '); Writeln; End; Writeln; Readln; End. pa1: .x x x x . x x x x . x x x x pa2 .x x x x . x x x .x x x x pa3 .x x x x . x x x x .x x x x pa4 . x x x x . x x x x .x x x x Câu 55: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đây :ế ế ả ủ ươ Program vidu; Const dai=9; rong=3; Var i,j:Byte; Begin For i:=1 To rong Do Begin If i Mod 2 =0 Then For j:=1 To dai Div 2 Do Write(' P') Else For j:=1 To dai Div 2 + dai Mod 2 Do Write('P '); Writeln; End; Writeln; Readln; End. pa1 . P P P P .P P P P P . P P P P pa2 .P P P P P . P P P P P . P P P P P pa3 .P P P P P . P P P P .P P P P P pa4 . P P P P P . P P P P P .P P P P P Câu 56: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đâyế ế ả ủ ươ v i d li u đ u vào là n=30000ớ ữ ệ ầ Program vidu; var n,i:integer; begin write('Nhap so n=');readln(n); repeat i:=2; while(n mod i0) and (i < n) do i:=i+1; write(i:4); n:=n div i; until n=1; writeln; readln; end. pa1: 2 2 2 2 3 5 5 5 5 pa2: 5 5 5 5 3 2 2 2 2 pa3: 2 5 2 5 3 2 5 2 5 pa4: 16 3 625 Câu 57: Hãy cho bi t ý nghĨa c a ch ng trình Pascal sau đây:ế ủ ươ Program vidu; var n,i:integer; Begin write('Nhap so n=');readln(n); repeat i:=2; while(n mod i0) and (i < n) do i:=i+1; write(i:4); n:=n div i; until n=1; writeln; readln; End. pa1: Tìm t t c các c s c a nấ ả ướ ố ủ pa2: Tìm các c s ch n c a nướ ố ẵ ủ pa3: Tìm các c s l c a nướ ố ẻ ủ pa4: Phân tích s nguyên n thành tích các th a s nguyên tố ừ ố ố Câu 58: Cho bi t ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ xácế ươ ượ ế ể đ nh xem s n có ph i là s nguyên t hay không, tuy nhiênị ố ả ố ố ch ng trình có l i nên không cho ra k t qu nh mong mu n.ươ ỗ ế ả ư ố Hãy ch n m t ph ng án x lý sau đây đ ch ng trình đúng:ọ ộ ươ ử ể ươ (1)Program vidu; (2)Var (3) n,i:integer; (4)Begin (5) Repeat (6) write('Nhap so n - Bam so 0 de ngung:');readln(n); (7) writeln; (8) i:=1; (9) if n>1 then (10) repeat (11) i:=i+1; (12) until (n mod i=0); (13) if i=n then (14) writeln(' So ',n,' khong phai la so nguyen to') (15) else (16) writeln(' So ',n,' la so nguyen to'); (17) writeln; (18) until n=0; (19) writeln; (20) readln; (21)End. pa1: S a hai dòng l nh 14 và 16.ử ệ pa2: S a dòng l nh s 8ử ệ ố pa3: Xoá l nh 5 và l nh 18 điệ ệ pa4: Xoá các l nh 10,11,12 điệ Câu 59: Cho bi t ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ xácế ươ ượ ế ể đ nh xem s n có ph i là s nguyên t hay không. Hãy cho bi tị ố ả ố ố ế k t qu khi ch y ch ng trình này v i n=53.ế ả ạ ươ ớ Program vidu; var n,i:integer; Begin repeat write('Nhap so n - Bam so 0 de ngung:');readln(n); writeln; i:=1; if n>1 then repeat i:=i+1; until (n mod i=0); if i=n then writeln(' So ',n,' khong phai la so nguyen to') else writeln(' So ',n,' la so nguyen to'); writeln; until n=0; writeln; readln; End. pa1: Ch ng trình in ra dòng thông báo '53 la so nguyen to'ươ pa2: Ch ng trình in ra dòng thông báo '53 khong phai la soươ nguyen to'. pa3: Ch ng trình không in ra gì cươ ả pa4: Ch ng trình ch in ra con s 53ươ ỉ ố Câu 60: Hãy cho bi t ý nghĩa c a ch ng trình pascal sau đây:ế ủ ươ Program vidu; var n,so:integer; tiep:char; Begin repeat write('Nhap so he 10:');readln(so); n:=16384; writeln; repeat write(so div n); so:=so-n*(so div n); n:=n div 2; until n=0; writeln; write(' Co tiep tuc nua khong (C/K)'); readln(tiep); until upcase(tiep)='K'; writeln; readln; End. pa1: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h th p phânươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ậ thành s d ng th p l c phânố ở ạ ậ ụ pa2: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h th p phânươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ậ thành s d ng nh phân.ố ở ạ ị pa3: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h nh phânươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ị thành s h th p phânố ở ệ ậ pa4: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h th p l cươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ậ ụ phân thành s h th p phânố ở ệ ậ Câu 61: Cho ch ng trình pascal sau, hãy cho bi t ch ng trìnhươ ế ươ làm gì? Program vidu; var chuoi:string; i,dem,dai:Byte; Begin write('Nhap chuoi bat ki:');readln(chuoi); dem:=0; dai:=length(chuoi); for i:=1 to dai do if chuoi[i]+chuoi[i+1]='ng' then dem:=dem+1; writeln(dem); writeln; readln; End. pa1: Ch ng trình không th c hi n gì cươ ự ệ ả pa2: Ch ng trình xác đ nh v trÍ, n i l n cu i cïng chu i con 'ng'ươ ị ị ơ ầ ố ỗ xu t hi n trong chu i chuoi ấ ệ ỗ pa3: Ch ng trình xác đ nh v trÍ, n i l n đ u tiên chu i con 'ng'ươ ị ị ơ ầ ầ ỗ xu t hi n trong chu i chuoi ấ ệ ỗ pa4: Ch ng trình đ m s l n xu t hi n c a chu i con 'ng' trongươ ế ố ầ ấ ệ ủ ỗ chu i chuoiỗ Câu 62: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đâyế ế ả ủ ươ v i chuoi='Ngay hien chuong cac nha giao'ớ Program vidu; var chuoi:string; i,dem,dai:Byte; Begin write('Nhap chuoi bat ki:');readln(chuoi); dem:=0; dai:=length(chuoi); for i:=1 to dai do if chuoi[i]+chuoi[i+1]='ng' then dem:=dem+1; writeln(dem); writeln; readln; End. pa1: Ch ng trình không đ a ra k t qu gì cươ ư ế ả ả pa2: 2 pa3: 1 pa4: 0 Câu 63: Cho ch ng trình pascal sau, hãy cho bi t ch ng trìnhươ ế ươ làm gì? Program vidu; var n,so:integer; tiep:char; Begin repeat write('Nhap so=');readln(so); n:=16384; writeln; repeat write(so div n); so:=so-n*(so div n); n:=n div 2; until n=0; writeln; write(' Co tiep tuc nua khong (C/K)'); readln(tiep); until upcase(tiep)='K'; writeln; readln; End. pa1: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h nh phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ị s d ng th p phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k' (vàố ở ạ ậ ớ ườ ự ch 'k' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongỉ ấ ệ ỏ (C/K)' pa2: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'K' (vàố ở ạ ị ớ ườ ự ch 'K' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/ỉ ấ ệ ỏ K)' pa3: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào m t kí tố ở ạ ị ớ ườ ộ ự khác 'K' và khác 'k' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongấ ệ ỏ (C/K)' pa4: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k' ho cố ở ạ ị ớ ườ ự ặ 'K' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/K)'.ấ ệ ỏ Câu 64: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đâyế ế ả ủ ươ v i b d li u dai=5 và rong=3:ớ ộ ữ ệ Program vidu; var dai,rong,i,j:Byte; Begin write('dai=');readln(dai); write('rong=');readln(rong); for i:=1 to rong do begin if i mod 2 =0 then for j:=1 to dai div 2 do write(' NEU') else for j:=1 to dai div 2 + dai mod 2 do write('NEU '); writeln; end; writeln; readln; End. pa1: . NEU . NEU . NEU pa2 . NEU NEU .NEU NEU NEU . NEU NEU pa3 .NEU NEU NEU . NEU NEU .NEU NEU NEU pa4 . NEU . NEU .NEU Câu 65: Ch ng trình pascal sau làm gì?ươ Program vidu; var n,so,chuso:integer; tiep:char; Begin repeat write('Nhap so he 10=');readln(so); n:=4096; writeln; repeat chuso:=so div n; case chuso of 0..9:write(chuso); 10..15:write(chr(chuso+55)); end; so:=so-n*(so div n); n:=n div 16; until n=0; writeln; write(' Co tiep tuc nua khong (C/K)'); readln(tiep); until upcase(tiep)='K'; writeln; readln; End. pa1: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h nh phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ị s d ng th p phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k' (vàố ở ạ ậ ớ ườ ự ch "k' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/ỉ ấ ệ ỏ K)' pa2: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ s d ng th p l c phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'K'ố ở ạ ậ ụ ớ ườ ự (và ch "K' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongỉ ấ ệ ỏ (C/K)' pa3: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ s d ng th p l c phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k'ố ở ạ ậ ụ ớ ườ ự ho c 'K' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/K)' .ặ ấ ệ ỏ pa4: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào m t kí tố ở ạ ị ớ ườ ộ ự khác 'K' và khác 'k' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongấ ệ ỏ (C/K)' Câu 66: Ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ nh p vào máyươ ượ ế ể ậ tính m t ngày d ng l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c aộ ươ ị ế ế ủ ngày đã, tuy nhiên ch ng trình có l i nên ch a cho ra k t quươ ỗ ư ế ả mong mu n. Hãy cho bi t k t qu khi ch y ch ng trình nàyố ế ế ả ạ ươ v i bé d li u ngay=28, thang=2 và nam=2002.ớ ữ ệ Program vidu; Var nam:1900..2005; thang:1..12; ngay:1..31; Begin repeat write(' Cho biet ngay:');readln(ngay); if ngay=0 then exit; write(' Cho biet thang:');readln(thang); write(' Cho biet nam:');readln(nam); case thang of 1,3,5,7,8,10,12:if ngay<31 then ngay:=ngay+1 else if thang=12 then begin nam:=nam+1; thang:=1; end else begin thang:=thang+1; ngay:=1; end; 4,6,9,11:if ngay<30 then ngay:=ngay+1 else begin thang:=thang+1; ngay:=1; end; 2:if (ngay<=28) then ngay:=ngay+1 else begin thang:=thang+1; ngay:=1; end; end; writeln; writeln( 'Ngay ke tiep la ngay: ',ngay:2,'/',thang:2,'/',nam:4); writeln; until ngay=0; End. pa1: Ch ng trình không in ra gì cươ ả pa2: Ch ng trình có thông báo l iươ ỗ pa3: Ngay ke tiep la ngay: 1/3/2002 pa4: Ngay ke tiep la ngay: 29/2/2002. Câu 67: Ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ nh p vào máyươ ượ ế ể ậ tính m t ngày d ng l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c aộ ươ ị ế ế ủ ngày đã, tuy nhiên ch ng trình có l i nên ch a cho ra k t quươ ỗ ư ế ả mong mu n. Hãy ch n m t ph ng án x lý sau đây đ ch ngố ọ ộ ươ ử ể ươ trình đúng: (1) Program vidu; (2) Var (3) nam:1900..2005; (4) thang:1..12; (5) ngay:1..31; (6) Begin (7) repeat (8) write(' Cho biet ngay:');readln(ngay); (9) if ngay=0 then (10) exit; (11) write(' Cho biet thang:');readln(thang); (12) write(' Cho biet nam:');readln(nam); (13) case thang of (14) 1,3,5,7,8,10,12:if ngay<31 then (15) ngay:=ngay+1 (16) else (17) if thang=12 then (18) begin (19) nam:=nam+1; (20) thang:=1; (21) end (22) else (23) begin (24) thang:=thang+1; (25) ngay:=1; (26) end; (27) 4,6,9,11:if ngay<30 then (28) ngay:=ngay+1 (29) else (30) begin (31) thang:=thang+1; (32) ngay:=1; (33) end; (34) 2:if (ngay<=28) then (35) ngay:=ngay+1 (36) else (37) begin (38) thang:=thang+1; (39) ngay:=1; (40) end; (41) end; (42) writeln; (43) writeln( 'Ngay ke tiep la ngay: ',ngay:2,'/',thang:2,'/',nam:4); (44) writeln; (45) until ngay=0; (46) End. pa1: S a dòng l nh s 34.ử ệ ố pa2: S a dòng l nh s 14ử ệ ố pa3: S a dòng l nh s 27 ử ệ ố pa4: S a c ba dòng l nh 14, 34 và 27 ử ả ệ Câu 68: Ch ng trình Pascal sau đây làm gì?ươ Program vidu; Var nam:1900..2005;thang:1..12;ngay:1..31; Begin repeat write('Cho biet ngay:');readln(ngay); if ngay=0 then exit; write('Cho biet thang:');readln(thang); write('Cho biet nam:');readln(nam); case thang of 1,3,5,7,8,10,12:if ngay<31 then ngay:=ngay+1 else if thang=12 then begin nam:=nam+1; thang:=1; end else begin thang:=thang+1; ngay:=1; end; 4,6,9,11:if ngay<30 then ngay:=ngay+1 else begin thang:=thang+1; ngay:=1; end; 2:if (ngay<28) or ((ngay=28) and (nam mod 4=0)) then ngay:=ngay+1 else begin thang:=thang+1; ngay:=1; end; end; writeln; writeln('Ngay ke tiep la ngay: ',ngay:2,'/',thang:2,'/',nam:4); writeln; until ngay=0; End. pa1: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ l ch sau đã ki m tra xem ngày đã có r i vào năm nhu n hayị ể ơ ậ không. Ch ng trình ch d ng khi ng i dùng gõ vào s 0 khi cóươ ỉ ừ ườ ố d u nh c ' Cho bi t ngày:'ấ ắ ế pa2: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c a ngày đã. Ch ng trìnhị ế ế ủ ươ ch d ng khi ng i dùng gõ vào m t s nhá hn 0 khi có d u nh cỉ ừ ườ ộ ố ấ ắ ' Cho bi t ngày:'ế pa3: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c a ngày đã. Ch ng trìnhị ế ế ủ ươ ch d ng khi ng i dùng gõ vào s 0 khi có d u nh c ' Cho bi tỉ ừ ườ ố ấ ắ ế ngày:' pa4: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c a ngày đã. Ch ng trìnhị ế ế ủ ươ còn ti p t c ch ng nào ng i dùng còn gõ vào s 0 khi có d uế ụ ừ ườ ố ấ nh c ' Cho bi t ngày:'ắ ế Câu 69: Trong các quy cách vi t sau, quy cách nào là khai báo dế ữ li u ki u m ng.ệ ể ả pa1: Type ...= Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố Var ... : ...; pa2: Type ...= Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố Var ... =... ; pa3: Type ... : Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố Var ... = ... ; pa4: Type ... : Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố Var ... : ... ; Câu 70: Cho Câu l nh khai báo sau:ệ HOTEN: Array[1..100] Of String[20]; Hãy cho bi t kh ng đ nh nào trong s các kh ng đ nh sau đúng:ế ẳ ị ố ẳ ị pa1 HOTEN là bi n m ng.ế ả pa2 HOTEN là ki u ph n t .ể ầ ử pa3 HOTEN là ki u m ng.ể ả pa4 HOTEN là ki u ch s .ể ỉ ố Câu 71: Cho Câu l nh khai báo sau:ệ Tensp: Array[1..20] Of String[25]; H·y cho bi t kh ng đ nh nào trong s các kh ng đ nh sau đúng:ế ẳ ị ố ẳ ị pa1: String[25] là bi n m ng.ế ả pa2: String[25] là ki u ph n t .ể ầ ử pa3: String[25] là ki u m ng.ể ả pa4: String[25] là ki u ch s .ể ỉ ố Câu 72: Cho Câu l nh khai báo sau:ệ Type TL= Array[1..20] of real; Var Luong: TL; H·y cho bi t kh ng đ nh nào trong s các kh ng đ nh sau đúng:ế ẳ ị ố ẳ ị pa1: TL là bi n m ng.ế ả pa2: TL là ki u ph n t .ể ầ ử pa3: TL là ki u m ng.ể ả pa4: TL là ki u ch s .ể ỉ ố Câu 73: Hãy cho bi t trong nh ng Câu l nh khai báo sau c aế ữ ệ ủ Pascal Câu l nh nào sai?ệ pa1 Var B: Array[1..5,1..5] Of Integer ; pa2 Var D: Array[1..4] Of Real Of Array[1..4] Of Real ; pa3 Var A: Array[1..5] Of Real ; pa4 Var C: Array[1..4] Of Array[1..5] Of Integer ; Câu 74: Trong nh ng đo n l nh sau dùng trong Pascal, đo nữ ạ ệ ạ l nh nào khai báo đúng.ệ pa1 Var MPT: Array[1..4] Of Real Of Array[1..4] Of Real ; pa2 Var MPT = Array[1..4] Of Real Of Array[1..5] Of Integer ; pa3 Type PT: Array[1..10] Of Real ; Var MPT: Array[1..4] Of PT ; pa4 Var MPT: Array[1..4] Of Array[1..5] Of Integer ; Câu 75: Cho ma tr n MPT đ c khai báo b ng Câu l nh sau:ậ ượ ằ ệ MPT: Array[1..10,1..10] Of Real; Hãy cho bi t cách vi t nào cho phép truy nh p đ n ph n t ế ế ậ ế ầ ử ở dòng th 1 c t th 4 c a ma tr n?ứ ộ ứ ủ ậ pa1: MPT[4],[1] pa2: MPT[4,1] pa3: MPT[1],[4] pa4: MPT[1,4] Câu 76: Cho ma tr n A có các ph n t đ c khai báo b ng Câuậ ầ ử ượ ằ l nh sau:ệ MPT: Array[1..10,1..10] Of Real ; H·y cho bi t cách vi t nào cho phép truy nh p đ n ph n t ế ế ậ ế ầ ử ở dòng th 3 c t th 2 c a ma tr n?ứ ộ ứ ủ ậ pa1: MPT[2,3] pa2: MPT[2],[3] pa3: MPT[3,2] pa4: MPT[2..3] Câu 77: H·y cho bi t k t qu in ra c a l nh: Writeln(sqrt(144));ế ế ả ủ ệ pa1: 12.00000000 pa2: 12 pa3: 1.2000000000E+01 pa4: 20736 Câu 78: Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây đúng (v i x là sế ế ậ ớ ố th c):ự pa1: Bi u th c not(trunc(x)+Frac(x)=x) luôn tr l i giá trể ứ ả ạ ị FALSE. Hàm trunc(x) l y ph n nguyên, hàm frac(x) l y ph nấ ầ ấ ầ th p phân c a x.ậ ủ pa2: Bi u th c not(trunc(x)+Frac(x)=x) luôn tr l i giá tr TRUEể ứ ả ạ ị pa3: Bi u th c not(trunc(x)+Frac(x)=x) tr l i giá tr TRUE v i xể ứ ả ạ ị ớ l n h n 0ớ ơ pa4: Không có k t lu n nào đúng cế ậ ả Câu 79: Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây đúng (v i x là sế ế ậ ớ ố th c):ự pa1: N u X<0 thì ROUND(x)=TRUNC(x+0.5), ng c l i n uế ượ ạ ế X>=0 thì ROUND(x)=TRUNC(x-0.5) pa2: N u X>=0 thì ROUND(x)=TRUNC(x+0.5), ng c l i n uế ượ ạ ế X<0 thì ROUND(x)=TRUNC(x-0.5). pa3: ROUND(x)=TRUNC(x+0.5) v i m i xớ ọ pa4: Không có k t lu n nào đúng cế ậ ả Câu 80: Hãy cho bi t bi u th c: ế ể ứ not(ODD(n) AND ODD(SUCC(n))) tr l i giá tr nào (v i n là sả ạ ị ớ ố nguyên): Hàm odd(n) true khi n là s l .ố ẻ pa1: False ch khi n là s lỉ ố ẻ pa2: True ch khi n là s lỉ ố ẻ pa3: True v i m i n.ớ ọ pa4: False v i m i nớ ọ Câu 81: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ ODD(n) AND ODD(n+2) tr l i giá tr nào (v i n là s nguyên)ả ạ ị ớ ố pa1: False v i m i n.ớ ọ pa2: True ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ pa3: True v i m i n.ớ ọ pa4: True ch khi n là s lỉ ố ẻ Câu 82: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ ODD(n) XOR NOT(ODD(SUCC(n))) tr l i giá tr nào (v i n làả ạ ị ớ s nguyên):ố Pa1: False v i m i nớ ọ pa2: True ch khi n là s l .ỉ ố ẻ pa3: True v i m i n.ớ ọ pa4: True ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ Câu 83: Hãy cho bi t bi u th c: ế ể ứ SUCC(ODD(n) XOR NOT(ODD(SUCC(n)))) tr l i giá tr nàoả ạ ị (v i n là s nguyên)?ớ ố pa1: True ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ pa2: True v i m i nớ ọ pa3: True ch khi n là s l .ỉ ố ẻ pa4: False v i m i n.ớ ọ Câu 84: Cho bi t bi u th c:ế ể ứ SUCC(CHR(ORD(CHR(ORD('U'))))) tr l i giá tr nào?ả ạ ị pa1: S 1ố pa2: KÍ t 'VV'ự pa3: KÍ t 'T'ự pa4: KÍ t 'V'ự Câu 85: Cho bi t bi u th c:ế ể ứ PRED(ORD(CHR(ORD(CHR('65'))))) tr l i giá tr nào:ả ạ ị pa1: S 64ố pa2: KÍ t 'A'ự pa3: KÍ t 'B' ự pa4: S 66ố Câu 86: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ NOT(I-(I DIV N)*N=I MOD N) tr l i giá tr nào (v i I và N làả ạ ị ớ hai s nguyên)ố pa1: TRUE v i m i I, Nớ ọ pa2: FALSE ch khi I chia h t cho Nỉ ế pa3: FALSE v i m i I, N.ớ ọ pa4: TRUE ch khi I nh h n ho c b ng Nỉ ỏ ơ ặ ằ Câu 87: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c: SUCC(CHR(70))ế ế ả ủ ể ứ pa1: KÍ t 'G'.ự pa2: S 71ố pa3: S 69ố pa4: KÍ t 'F'ự Câu 88: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c: PRED(CHR(82))ế ế ả ủ ể ứ pa1: KÍ t 'P'ự pa2: KÍ t 'R'ự pa3: S 81ố pa4: KÍ t 'Q'.ự Câu 89: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ SUCC(CHR(ORD('B')+10)) pa1: KÍ t 'N'ự pa2: KÍ t 'M'.ự pa3: Chu i kí t 'BCDEFGHIJKLM'ỗ ự pa4: S 77ố Câu 90: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ PRED(CHR(ORD('D')+20)) pa1: Chu i kí t 'DEFGHIJKLMNOPQRSTUVW' ỗ ự pa2: KÍ t 'T'ự pa3: KÍ t 'W'.ự pa4: S 87ố Câu 91: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ SUCC(CHR(ORD('Z')-10)) pa1: S 81ố pa2: KÍ t 'N'ự pa3: Chu i kí t 'QRSTUVWXYZ'ỗ ự pa4: KÍ t 'Q'.ự Câu 92: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ PRED(CHR(ORD('T')-18)) pa1: Chu i kí t 'BCDEFGHIJKLMNOPQRST'ỗ ự pa2: KÍ t 'A'.ự pa3: KÍ t 'B'ự pa4: KÍ t 'Q'ự Câu 93: Hãy cho bi t bi u th c: ODD(n) XORế ể ứ ODD(PRED(n+88)) tr l i giá tr nào (v i n là s nguyên)ả ạ ị ớ ố pa1: False khi n là s l và True khi n là s ch nố ẻ ố ẵ pa2: Không xác đ nhị pa3: True v i m i n.ớ ọ pa4: False v i m i nớ ọ Câu 94: Hãy cho bi t bi u th c:ODD(n+23) XORế ể ứ ODD(PRED(n+100)) tr l i giá tr nào (v i n là s nguyên):ả ạ ị ớ ố pa1: Không xác đ nh.ị pa2: False ch khi n là s l . ỉ ố ẻ pa3: False ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ pa4: False v i m i nớ ọ Câu 95: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ NOT(ODD(n) XOR ODD(PRED(n+88))) tr l i giá tr nào (v i nả ạ ị ớ là s nguyên)ố pa1: False khi n là s ch n và True khi n là s l .ố ẵ ố ẻ pa2: False v i m i nớ ọ pa3: Không xác đ nh ị pa4: True v i m i n.ớ ọ Câu 96: G i HT[N] là h tên c a N nhân viên trong phân x ngọ ọ ủ ưở (v i N là nguyên d ng).Gi s m i đi u ki n đ đo n ch ngớ ươ ả ử ọ ề ệ ể ạ ươ trình nh p li u d i đây th c hi n đ c là tho mãn. Hãy choậ ệ ướ ự ệ ượ ả bi t ng i s d ng ph i th c hi n công vi c gì trong quá trìnhế ườ ử ụ ả ự ệ ệ nh p s li u t bàn phím:ậ ố ệ ừ Var HT: Array[1..100] Of String; N,I: Integer; Begin Readln(N); For i := 1 To N Do Readln(HT[i]); End. pa1: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.ậ ị ố ế Nh p giá tr ki u b t kỳ cho bi n m ng HT, t ph n t th Nậ ị ể ấ ế ả ừ ầ ử ứ đ n ph n t th 1ế ầ ử ứ pa2: Nh p giá tr là s ki u b t kỳ cho bi n N.ậ ị ố ể ấ ế Nh p giá tr ki u th c cho các bi n m ng HT, t ph n t th 1ậ ị ể ự ế ả ừ ầ ử ứ đ n ph n t th N.ế ầ ử ứ pa3: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.ậ ị ố ế Nh p giá tr ki u kí t cho các bi n m ng HT, t ph n t th 1ậ ị ể ự ế ả ừ ầ ử ứ đ n ph n t th N.ế ầ ử ứ pa4: Nh p giá tr là s ki u b t kỳ cho bi n N.ậ ị ố ể ấ ế Nh p giá tr ki u nguyên cho các bi n m ng HT, t ph n t thậ ị ể ế ả ừ ầ ử ứ 1 đ n ph n t th N.ế ầ ử ứ Câu 97: G i TN[N] và CT[N] là thu nh p và s năm công tác c aọ ậ ố ủ N nhân viên trong phân x ng (v i N là nguyên d ng). Gi sưở ớ ươ ả ử m i đi u ki n đ đo n ch ng trình nh p li u d i đây th cọ ề ệ ể ạ ươ ậ ệ ướ ự hi n đ c là tho mãn. Hãy cho bi t ng i s d ng ph i th cệ ượ ả ế ườ ử ụ ả ự hi n công vi c gì trong quá trình nh p li u t bàn phím:ệ ệ ậ ệ ừ Var TN,CT:Array[1..100] Of Real; N,I:Integer; Begin Readln(N); For I := 1 To N Do Readln(TN[i],CT[i]); End. pa1: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N. Nh p giá tr ki u sậ ị ố ế ậ ị ể ố th c cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t thự ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ N. pa2: Nh p giá tr là s th c cho bi n N. Nh p giá tr ki u b t kỳậ ị ố ự ế ậ ị ể ấ cho các bi n TN và CT t ph n t th N -1 đ n ph n t th 1.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ pa3: Nh p giá tr b t kỳ cho bi n N.Nh p giá tr ki u s th cậ ị ấ ế ậ ị ể ố ự cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t th N.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ pa4: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.Nh p giá tr ki u kí tậ ị ố ế ậ ị ể ự cho các bi n TN và CT t ph n t th N đ n ph n t th 1.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ Câu 98: G i TN[N] và CT[N] là thu nh p và s năm công tác c aọ ậ ố ủ N nhân viên trong phân x ng. Gi s m i đi u ki n đ đo nưở ả ử ọ ề ệ ể ạ ch ng trình nh p li u d i đây th c hi n đ c là tho mãn.ươ ậ ệ ướ ự ệ ượ ả Hãy cho bi t ng i s d ng ph i th c hi n công vi c gì trongế ườ ử ụ ả ự ệ ệ quá trình nh p li u t bàn phím:ậ ệ ừ Const N=100; Var TN,CT:Array[1..N] Of Real; i: Integer; Begin For i := 1 To N Do Readln(TN[i],CT[i]); End. pa1: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.Nh p giá tr ki u kí tậ ị ố ế ậ ị ể ự cho các bi n TN và CT t ph n t th N đ n ph n t th ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ pa2: Nh p giá tr là s th c cho bi n N.Nh p giá tr ki u b t kỳậ ị ố ự ế ậ ị ể ấ cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t th 100.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ pa3: Nh p giá tr b t kỳ cho bi n N.Nh p giá tr ki u s th cậ ị ấ ế ậ ị ể ố ự cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t th N.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ pa4: Nh p giá tr ki u s th c cho các bi n TN và CT t ph n tậ ị ể ố ự ế ừ ầ ử th 1 đ n ph n t th 100.ứ ế ầ ử ứ Câu 99: Cho bi t trong m t phân x ng có N công nhân tham giaế ộ ưở s n xu t M lo i s n phÈm (v i N, M là nguyên d ng). G iả ấ ạ ả ớ ươ ọ SL[i,j] là s l ng s n ph m lo i j mà công nhân th i làmố ượ ả ẩ ạ ứ đ c. Gi s m i đi u ki n đ đo n ch ng trình nh p li uượ ả ử ọ ề ệ ể ạ ươ ậ ệ d i đây đ c tho m·n. Hãy cho bi t ng i s d ng ph i th cướ ượ ả ế ườ ử ụ ả ự hi n công vi c gì trong quá trình nh p li u t bàn phím:ệ ệ ậ ệ ừ Const N=2; M=3; Var Sl: Array[1..N,1..M] Of Integer; i,j: Integer; Begin For i := 1 To N Do For j := 1 To M Do Read(SL[i,j]); End. pa1: Nh p giá tr ki u s nguyên cho 6 ph n t c a ma tr n SLậ ị ể ố ầ ử ủ ậ có 2 dòng và 3 c t.ộ pa2: Nh p giá tr ki u s nguyên cho 2 ph n t c a c t th nh tậ ị ể ố ầ ử ủ ộ ứ ấ c a ma tr n SL. ủ ậ pa3: Nh p giá tr ki u s th c cho 6 ph n t c a ma tr n SL cóậ ị ể ố ự ầ ử ủ ậ 2 dòng và 3 c t.ộ pa4: Nh p giá tr ki u s nguyên cho 3 ph n t c a dòng thậ ị ể ố ầ ử ủ ứ nh tc a ma tr n SL. ấ ủ ậ Câu 100: Cho ma tr n các s nguyên g m M dòng và N c t (v iậ ố ồ ộ ớ N, M là nguyên d ng). Đo n ch ng trình Pascal sau đây đ cươ ạ ươ ượ vi t đ tính t ng các ph n t có trên m i c t c a ma tr n đã.ế ể ổ ầ ử ỗ ộ ủ ậ Hãy l a ch n ph ng án nh p d li u đúng cho các bi n:ự ọ ươ ậ ữ ệ ế Write (' Nhap m ='); Readln(m); Write (' Nhap n ='); Readln(n); For i := 1 To m Do For j := 1 To n Do Begin Write(' Nhap so A[',i,','j,'] ='); Readln(A[i,j]); End; pa1: 2 2 1 4.4 5 35 pa2: 2 2 1 4.1 5 35 pa3: 2 2 1 4 5 35 pa4: 2 2 1 4.9 5.5 35 Câu 101: G i TN[N] là thu nh p c a N công nhân trong m t xÍọ ậ ủ ộ nghi p d t may (V i N là nguyên d ng). Có đo n ch ng trìnhệ ệ ớ ươ ạ ươ nh p d li u vào d i đây, l a ch n d li u nh p sao cho phùậ ữ ệ ướ ự ọ ữ ệ ậ h p v i đ u bài đã cho.ợ ớ ầ Var N, I:Integer; TN:Array[1..] Of Real; Begin Writeln ('Nhap so lieu vao'); Write (' Nhap n = ') ; Readln(n); For i := 1 To n Do Begin Write('Muc TN cua nguoi thu [', i,'] la '); Readln(TN[i]); End; End. pa1: 2 400000 1000000 324000 pa2: 3 400000 1000000 324000 pa3: 3.5 400000 1000000 324000 pa4: 5 400000 1000000 324000 Câu 102: Bi t tên m t công nhân, ti n th ng, ti n l ng, ti nế ộ ề ưở ề ươ ề n c a ng i công nhân này. Có đo n ch ng trình đ nh p dợ ủ ườ ạ ươ ể ậ ữ li u sau, l a ch n ph ng án đúng đ nh p d li u vào choệ ự ọ ươ ể ậ ữ ệ ch ng trình:ươ Var TN,TL,TT: Real; Ten:String[25]]; Begin Writeln (' Nhap du lieu'); Write(' Ten nguoi cong nhan la:'); Readln(Ten); Write('Tien luong: '); Readln(TL); Write('Tien thuong: '); Readln(TT); Write('Tien no: '); Readln(TN); End. pa1: Nguyen Thu Ha 324000 200000 120000 pa2 324000 200000 120000 Nguyen Thu Ha pa3 324000 Nguyen Thu Ha 200000 120000 pa4 324000 200000 Nguyen Thu Ha 120000 Câu 103: Có N công ty kinh doanh trong thành phè Hà n i. Bi tộ ế tên g i, t ng doanh s thu vào và t ng chi phÍ trong năm c a m iọ ổ ố ổ ủ ỗ công ty. Có ch ng trình Pascal đ c vi t đ nh p d li u vàoươ ượ ế ể ậ ữ ệ t bàn phím. Hãy l a ch n ph ng án nh p d li u đ phù h pừ ự ọ ươ ậ ữ ệ ể ợ v i đ u bài và ch ng trình đã cho.ớ ầ ươ Writeln('Nhap du lieu'); Write('Nhap so cong ty n='); Readln(n); For i := 1 To n Do Begin Write('Ten cong ty thu [', i, '] la:'); Read(Ten[i]); Write('Chi phi cua cong ty thu [', i, '] là:'); Read(CP[i]); Write('Doanh so cua cong ty thu [', i, '] la:'); Readln(Doanhso[i]); End; pa1 2 3000000 Thuong mai Trang Tien 6000000 Cong ty Tuong An 14000000 12000000 pa2 2 Thuong mai Trang Tien HaNoi 6000000 Cong ty Tuong An 14000000 12000000 pa3 2 Thuong mai Trang Tien 3000000 6000000 Cong ty Tuong An 14000000 12000000 pa4 2 Thuong mai Trang Tien 3000000 6000000 14000000 12000000 Cong ty Tuong Câu l nh chu trình đ n ệ ơ 101. V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ đ c. Hãy cho bi t giá tr c a K là gì?ượ ế ị ủ K := 1; For I :=1 To N Do K := K * M; WRITELN(K:8:0); 1. M * N 2. M ^ N 3. M ^ K 4. K ^ M 102. V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ đ c. Hãy cho bi t giá tr c a K là gì?ượ ế ị ủ K := 1; For I :=1 To N Do K := K * I; WRITELN(K:8:0); 1. K * N 2. K ^ N 3. K! 4. N! 103. V i các đi u ki n đ m b o đ cácđo n ch ng trình th cớ ề ệ ả ả ể ạ ươ ự hi n đ c. Hãy cho bi t đo n ch ng trình nào cho K giá tr làệ ượ ế ạ ươ ị M^N? 1. K := 1; For I :=1 To N Do K := K * M; 2. K := 1; For I :=1 To N Do K := K * I; 3. K := 1; For I :=1 To N Do K := K + M; 4. K := M; For I :=1 To N Do K := K + N; 104. V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ đ c. Hãy cho bi t giá tr c a K là gì?ượ ế ị ủ K := 0; For I := 1 To N Do Begin K := K + I; I := I + 1; End; Writeln(‘Gia tri K = ‘, K:8); 1. T ng c a N s t nhiên đ u tiênổ ủ ố ự ầ 2. T ng c a N s nguyên b t kỳổ ủ ố ấ 3. T ng c a các s l trong N s t nhiên đ u tiênổ ủ ố ẻ ố ự ầ 4. T ng c a các s ch n trong N s t nhiên đ u tiênổ ủ ố ẵ ố ự ầ 105. Cho ma tr n vuông A[n,n] là các s nguyên. V i các đi uậ ố ớ ề ki n đ m b o đo n ch ng trình th c hi n đ c, hãy cho bi tệ ả ả ạ ươ ự ệ ượ ế giá tr c a T1 và T2ị ủ T1 := 0; T2 := 0; For I := 1 To N Do T1 := T1 + A[i,i]; For J := N DownTo 1 Do T2 := T2 + A[n+1-j,n+1-j]; 1. T1 > T2 2. T1 < T2 3. T1 = T2 trong tr ng h p có d li u phù h pườ ợ ữ ệ ợ 4. T1 = T2 trong m i tr ngh pọ ườ ợ 106.V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ đ c. Hãy cho bi t k t qu S tính đ c là gì?ượ ế ế ả ượ S := 0; For I := 1 To N Do Begin S := S + I; D := D + 1; I := I + 1; End; S := S/D; 1. Là trung bình c a N s t nhiên đ u tiênủ ố ự ầ 2. Là trung bình c a các s l trong N s t nhiên đ u tiênủ ố ẻ ố ự ầ 3. Là trung bình c a N s nguyên b t kỳủ ố ấ 4. Là trung bình c a các s ch n trong N s t nhiên đ u tiênủ ố ẵ ố ự ầ 107. Cho dãy cácgiá tr A[n], v i cácđi u ki n đ m b o đ th cị ớ ề ệ ả ả ể ự hi n đ c. Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình là gì?ệ ượ ế ế ả ủ ạ ươ S1 := 0; S2 := 1; For I := 1 To N Do IF A[i] > 0 THEN S1 := S1 + A[i] ELSE S2 := S2 * A[i]; 1. Ch tính đ c T ng các ph n t có giá tr d ng S1ỉ ượ ổ ầ ử ị ươ 2. Tính T ng cácph n t có giá tr d ng S1 và tích các ph n tổ ầ ử ị ươ ầ ử còn l i S2ạ 3. Tính T ng cácph n t có giá tr d ng S1 và tích các ph n tổ ầ ử ị ươ ầ ử có giá tr âm S2ị 4. Tính T ng cácph n t có giá tr d ng S1 và tích t t cổ ầ ử ị ươ ấ ả cácph n t c a dãy S2ầ ử ủ 108. Cho dãy cácgiá tr A[n], v i cácđi u ki n đ m b o đ th cị ớ ề ệ ả ả ể ự hi n đ c. Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình là gì?ệ ượ ế ế ả ủ ạ ươ S1 := 0; S2 := 0; For I := 1 To N Do IF A[i] < 0 THEN S1 := S1 + A[i] * A[i] ELSE S2 := S2 + SQR(A[i]) * A[i]; 1. S1: T ng bình ph ng cácph n t d ng, S2: T ng l pổ ươ ầ ử ươ ổ ậ ph ng cácph n t còn l iươ ầ ử ạ 2. S1: T ng bình ph ng cácph n t âm, S2: T ng l p ph ngổ ươ ầ ử ổ ậ ươ các ph n t còn l iầ ử ạ 3. S1: T ng bình ph ng cácph n t có giá tr ch n, S2: T ngổ ươ ầ ử ị ẵ ổ l p ph ng cácph n t có giá tr lậ ươ ầ ử ị ẻ 4. S1: T ng bình ph ng cácph n t có giá tr l , S2: T ng l pổ ươ ầ ử ị ẻ ổ ậ ph ng cácph n t có giá tr ch nươ ầ ử ị ẵ 109. V i cácđi u ki n đ m b o đ th c hi n đ c. Hãy choớ ề ệ ả ả ể ự ệ ượ bi t N nh th nào đ S1 = S2?ế ư ế ể For I := 1 To N Do Begin S1 := S + A[i]; I := I + 1; End; For I := N DownTo 1 Do Begin S2 := S2 + A[i]; I := I - 1; End; 1. N không nh h ng đ n S1 và S2ả ưở ế 2. N ph i là giá tr ch nả ị ẵ 3. N ph i là giá tr lả ị ẻ 4. M i giá tr N không làm S1 = S2ọ ị 110. Có n ng i trong c quan v i năm sinh c a m i ng i làườ ơ ớ ủ ỗ ườ S[i]. V i cácđi u ki n đ m b o th c hi n đ c, hãy cho bi tớ ề ệ ả ả ự ệ ượ ế ch ng trình in ra cái gì?ươ Max := S[1]; For I := 1 To N Do IF S[i] > Max Then Max := S[i]; Writeln(‘ Tính duoc gia tri la: ‘, Max); 1. Năm sinh c a ng i tr nh t c quanủ ườ ẻ ấ ơ 2. Năm sinh c a ng i già nh t c quanủ ườ ấ ơ 3. Tu i c a ng i tr nh t c quanổ ủ ườ ẻ ấ ơ 4. Tu i c a ng i già nh t c quanổ ủ ườ ấ ơ 111. Có N tài s n c đ nh trong m t phân x ng. Bi t giá tr cònả ố ị ộ ưở ế ị l i và năm đ a vào s d ng c a m i tài s n t ng ng là CL[i]ạ ư ử ụ ủ ỗ ả ươ ứ và NSD[i]. V i các đi u ki n đ m b o th c hi n đ c, hãy choớ ề ệ ả ả ự ệ ượ bi t k t qu đ a ra là gì?ế ế ả ư GT := 0; For I := 1 To N Do IF (CL[i] < 10E+6) And (NSD[i] < 1980) Then GT := GT + CL[i]; Writeln(‘Gia tri tinh duoc la = ‘,GT:10:2); 1. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i du i 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ ớ tri u và đ a vào s d ng sau năm 1980ệ ư ử ụ 2. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i du i 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ ớ tri u và đ a vào s d ng trệ ư ử ụ c năm 1980ớ 3. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i trên 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ tri u và đ a vào s d ng sau năm 1980ệ ư ử ụ 4. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i trên 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ tri u và đ a vào s d ng tr c năm 1980ệ ư ử ụ ướ 112. V i cácđi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ đ c. Hãy cho bi t giá tr c a S là gì?ượ ế ị ủ S := 0; I := 0; Repeat I := I + 1; S := S + M; Until I > N WRITELN(S:8:0); 1. M ^ N 2. M * N 3. M! 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 113. V i cácđi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ đ c. H·y cho bi t giá tr c a S là gì?ượ ế ị ủ K := 1; S := 0; While I < N Do Begin K := K +N; S := S * K; End; WRITELN( S:8:0); 1. K * N 2. K ^ N 3. N! 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 114.V i cácđi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi n đ c.ớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ ượ Hãy cho bi t k t qu S tính đ c là gì?ế ế ả ượ S := 0; Repeat S := S + I; D := D + 1; Until I < N; S := S/D; 1. Là trung bình c a N s t nhiên đ u tiênủ ố ự ầ 2. Là trung bình c a cács l trong N s t nhiên đ u tiênủ ố ẻ ố ự ầ 3. Là trung bình c a N s nguyên b t kỳủ ố ấ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 115.M t ng i g i N kho n ti n ti t ki m trong ngân hàng v iộ ườ ử ả ề ế ệ ớ các m c g i ban đ u BD[i] cùng lãi su t LS[i] và kỳ h n KH[i]ứ ử ầ ấ ạ khác nhau. V i các đi u ki n đ m b o th c hi n đ c, hãy choớ ề ệ ả ả ự ệ ượ bi t đo n ch ng trình nào cho k t qu DL là T ng đ c lĩnhế ạ ươ ế ả ổ ượ c a cáckho n ti n g i ho c có giá tr ban đ u d i 80 tri uủ ả ề ử ặ ị ầ ướ ệ ho c có kỳ h n g i t 3 năm tr lên?ặ ạ ử ừ ở 1. I := 1; While I<= N Do Begin IF (BD[i] = 3) Then DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]); End; Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2); 2. I := N; Repeat IF (BD[i] 3) Then DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]); I := I + 1; Until I > N Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2); 3. I := 1; While I<= N Do Begin IF (BD[i] = 3) Then DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]); I := I + 1; End; Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2); 4. I := 1; Repeat IF (BD[i] = 3) Then DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]); I := I + KH[i]; Until I > N; Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2); Saturday October 6, 2007 - 07:29pm (ICT) Permanent Link | 3 Comments Câu l nh chu trình l ng nhau ệ ồ 201.Có ma tr n A[n,m] cács nguyên, v i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả th c hi n đ c. Hãy cho bi t giá tr c a T là gì?ự ệ ượ ế ị ủ For i := 1 To N Do Begin T := 0; For j := 1 To M Do T:= T + A[i,j]; Writeln(‘Gia tri tinh duoc: ‘,T); End; 1. T ng giá tr cácph n t c a ma tr nổ ị ầ ử ủ ậ 2. T ng giá tr cácph n t trên m i dòng c a ma tr nổ ị ầ ử ỗ ủ ậ 3. T ng giá tr cácph n t trên m i c t c a ma tr nổ ị ầ ử ỗ ộ ủ ậ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 202. Có ma tr n A[n,m] cács nguyên, v i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả th c hi n đ c. Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trìnhự ệ ượ ế ế ả ủ ạ ươ sau For i:= 1 To N Do For j := 1 To M Do B[j,i]:= A[i,j]; 1. B là ma tr n ngh ch đ o c a ma tr n Aậ ị ả ủ ậ 2. B là ma tr n gi ng h t ma tr n Aậ ố ệ ậ 3. B là ma tr n hoán v c a ma tr n Aậ ị ủ ậ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 203. Có ma tr n A[n,m] cács nguyên, v i các d li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả th c hi n đ c. H·y cho bi t giá tr c a T là gì?ự ệ ượ ế ị ủ For i := 1 To N Do Begin T := A[j,1]; For j := 1 To M Do T:= T * A[i,j]; Writeln(T:8:1); End; 1. Tích giá tr cácph n t trong toàn ma tr nị ầ ử ậ 2. Tích giá tr cácph n t trên m i c t c a ma tr nị ầ ử ỗ ộ ủ ậ 3. Tích giá tr cácph n t trên m i dòng c a ma tr nị ầ ử ỗ ủ ậ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 204. Có N khách hàng g i ti n ti t ki m t i M ngân hàng. Sử ề ế ệ ạ ố ti n m i khách hàng g i t i m i ngân hàng là BD[i,j] v i kỳ h nề ỗ ử ạ ỗ ớ ạ là KH[i] và m i ngân hàng có m c lãi su t là LS[j]. Cho cácdỗ ứ ấ ữ li u đ m b o th c hi n đ c, hãy cho bi t giá tr DL là gì?ệ ả ả ự ệ ượ ế ị DL := 0; For i := 1 To N Do For j := 1 to M Do DL := DL + BD[i,j] * EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]); Writeln(‘Duoc linh la ‘, DL:10:1); 1. Là s ti n m i ngân hàng ph i tr cho cáckhách hàng khi h tố ề ỗ ả ả ế h nạ 2. Là s ti n m i khách hàng nh n đ c các ngân hàng khi h tố ề ỗ ậ ượ ở ế h nạ 3. Là s ti n các ngân hàng ph i tr cho các khách hàng khi h tố ề ả ả ế h nạ 4. Là s ti n lãi c a cáckhách hàng các ngân hàngố ề ủ ở 205.Có N khách hàng g i ti n ti t ki m t i M ngân hàng. Sử ề ế ệ ạ ố ti n m i khách hàng g i t i m i ngân hàng là BD[i,j] v i kỳ h nề ỗ ử ạ ỗ ớ ạ là KH[i] và m i ngân hàng có m c lãi su t là LS[j]. Cho các dỗ ứ ấ ữ li u đ m b o th c hi n đ c, hãy cho bi t giá tr DL là gì?ệ ả ả ự ệ ượ ế ị For i := 1 To N Do Begin DL := 0; For j := 1 to M Do DL := DL + BD[i,j] * EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]); Writeln(‘Duoc linh la ‘, DL:10:1); End; 1. Là s ti n m i ngân hàng ph i tr cho cáckhách hàng khi h tố ề ỗ ả ả ế h nạ 2. Là s ti n m i khách hàng nh n đ c các ngân hàng khi h tố ề ỗ ậ ượ ở ế h nạ 3. Là s ti n các ngân hàng ph i tr cho các khách hàng khi h tố ề ả ả ế h nạ 4. Là s ti n lãi c a các khách hàng cácngân hàngố ề ủ ở 206. Có N sinh viên cùng thi M môn h c.Bi t đi m thi c aọ ế ể ủ cácsinh viên v i các môn h c là DT[n,m], s đ n v h c trình c aớ ọ ố ơ ị ọ ủ cácmôn h c là HT[m]. V i các d li u đ m b o th c hi n, hãyọ ớ ữ ệ ả ả ự ệ cho bi t đo n ch ng trình sau cho in ra màn hình k t qu gì?ế ạ ươ ế ả For i := 1 To M Do Begin KQ := 0; For j := 1 To N Do KQ := KQ + DT[i,j]; Writeln(‘Ket qua : ‘, KQ/N :5:2 End; 1. Đi m trung bình chung c a m i môn h c trên N sinh viênể ủ ỗ ọ 2. Đi m trung bình chung c a m i sinh viên trên M môn h cể ủ ỗ ọ 3. Đi m trung bình chung c a N sinh viên trên M môn h cể ủ ọ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 207. Cho ma tr n cács nguyên A[n,m]. V i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả th a mãn đi u ki n, h·y cho bi t đo n ch ng trình sau th cỏ ề ệ ế ạ ươ ự hi n công vi c gì?ệ ệ For i := 1 To N Do For j := 1 To M -1 Do Begin k := j + 1; While k < M + 1 Do Begin IF A[i,j] > A[i,k] Then Begin TG := A[i,j]; A[i,j] := A[i,k]; A[i,k] := TG; End; k := k + 1; End; End; 1. S p x pcácph n t trên t ng c t c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ầ giá trị 2. S p x pcácph n t trên t ng dòng c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ủ ậ ầ giá trị 3. S p x pcácph n t trên t ng c t c a ma tr n gi m d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ả ầ giá trị 4. S p x pcácph n t trên t ng dòng c a ma tr n gi m d n theoắ ế ầ ử ừ ủ ậ ả ầ giá trị 208.Cho ma tr n cács nguyên A[n,m]. V i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả th a mãn đi u ki n, hãy cho bi t đo n ch ng trình sau th cỏ ề ệ ế ạ ươ ự hi n công vi c gì?ệ ệ For i := 1 To M Do For j := 1 To N -1 Do Begin k := j + 1; While k < N + 1 Do Begin IF A[j,i] < A[k,i] Then Begin TG := A[j,i]; A[j,i] := A[k,i]; A[k,i] := TG; End; k := k + 1; End; End; 1. S p x p các ph n t trên t ng c t c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ầ giá trị 2. S p x p các ph n t trên t ng dòng c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ủ ậ ầ giá trị 3. S p x p các ph n t trên t ng c t c a ma tr n gi m d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ả ầ giá trị 4. S p x p các ph n t trên t ng dòng c a ma tr n gi m d nắ ế ầ ử ừ ủ ậ ả ầ theo giá trị 209. Có N sinh viên cùng thi M môn h c. Bi t tên c a sinh viên làọ ế ủ SV[n] và đi m thi các môn c a nh ng sinh viên đó là DT[n,m].ể ủ ữ V i cácd li u th a mãn, hãy cho bi t đo n ch ng trình sauớ ữ ệ ỏ ế ạ ươ th c hi n công vi c gì?ự ệ ệ For i:= 1 To N-1 Do For j := i + 1 To N Do IF SV[i] > SV[j] Then Begin TG := SV[i]; SV[i] := SV[j]; SV[j] := TG; k := 1; While k <= M Do Begin TGD := DT[i,k]; DT[i,k] := DT[j,k]; DT[j,k] := TGD; k := k + 1; End; End; 1. S p x p tên, đi m thi c a sinh viên theo v n c a tên sinh viênắ ế ể ủ ầ ủ tăng d n ầ 2. S p x p tên,đi m thi c a sinh viên theo v n c a tên sinh viênắ ế ể ủ ầ ủ gi m d n ả ầ 3. S p x p tên, đi m thi c a sinh viên theo đi m thi tăng d n ắ ế ể ủ ể ầ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 210. Có N d án cùng đ c đ u t trong M năm. Bi t mã c a dự ượ ầ ư ế ủ ự án là DA[n] và giá tr đ u t c a cácd án trong cácnăm làị ầ ư ủ ự DT[n,m]. V i cácd li u th a mãn, hãy cho bi t đo n ch ngớ ữ ệ ỏ ế ạ ươ trình sau th c hi n công vi c gì?ự ệ ệ i := 1; Repeat j := i + 1; While j <= N Do Begin IF DA[i] < DA[j] Then Begin TG := DA[i]; DA[i] := DA[j]; DA[j] := TG; For k :=1 To M Do Begin TGD := DT[i,k]; DT[i,k] := DT[j,k]; DT[j,k] := TGD; End; End; j := j + 1; End; i := i + 1; until i >= N + 1; 1. S p x p mã, giá tr đ u t c a d án theo m· c a d án tăngắ ế ị ầ ư ủ ự ủ ự d n ầ 2. S p x p mã, giá tr đ u t c a d án theo m· c a d án gi mắ ế ị ầ ư ủ ự ủ ự ả d n ầ 3. S p x p mã, giá tr đ u t c a d án theo giá tr đ u t c aắ ế ị ầ ư ủ ự ị ầ ư ủ d án tăng d n ự ầ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 211. Có N l p h c, m i l p có M sinh viên. Tên sinh viên trongớ ọ ỗ ớ cácl p là TEN[n,m]. V i cácd li u th a mãn, hãy cho bi t đo nớ ớ ữ ệ ỏ ế ạ ch ng trình sau th c hi n công vi c gì?ươ ự ệ ệ Repeat j := 1; While j < M Do Begin For k := j + 1 To M Do IF Ten[i,j] < Ten[i,k] Then Begin TG := Ten[i,j]; Ten[i,j] := Ten[i,k]; Ten[i,k] := TG; End; j := j + 1; End; Until i > N ; 1. S p x p tên sinh viên trong t ng l p tăng d n theo v nắ ế ừ ớ ầ ầ 2. S p x p tên sinh viên trong t ng l p gi m d n theo v nắ ế ừ ớ ả ầ ầ 3. S p x p tên sinh viên trong t ng l p tăng d n theo s l ngắ ế ừ ớ ầ ố ượ sinh viên 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề Câu l nh phân nhánh (tuy n) ệ ể 301.Có n tài s n c đ nh có tu i th là SN[n]. V i TL[i] là t lả ố ị ổ ọ ớ ỷ ệ kh u hao và SC[i] là t l s a ch a. V i đo n ch ng trình sauấ ỷ ệ ử ữ ớ ạ ươ đ m b o th c hi n đ c hóy cho bi t kh ng đ nh nào đúngả ả ự ệ ượ ế ẳ ị IF SN[i] < 10 THEN BEGIN TL[i] := 0.1; SC[i] := 0.05; END ELSE BEGIN TL[i] := 0.08; SC [i] := 0.055; END; 1.Tài s n có tu i th d i 10 năm có t l kh u hao 10%, t lả ổ ọ ướ ỷ ệ ấ ỷ ệ s a ch a 5%ử ữ 2.Tài s n có tu i th d i 10 năm có t l kh u hao 8%, t lả ổ ọ ướ ỷ ệ ấ ỷ ệ s a ch a 5,5%ử ữ 3.Tài s n có tu i th tr n 10 năm có t l kh u hao 10%, t lả ổ ọ ờ ỷ ệ ấ ỷ ệ s a ch a 5%ử ữ 3.Tài s n có tu i th tr n 10 năm có t l kh u hao 8, t l s aả ổ ọ ờ ỷ ệ ấ ỷ ệ ử ch a 5%ữ 302. V i 2 giá tr th c A và B cho tr c. Đo n ch ng trình sauớ ị ự ướ ạ ươ th c hi n s cho k t qu là gì?ự ệ ẽ ế ả IF A > B THEN BEGIN TG:= A; A:= B; B := TG; END; WRITELN( A:4:0, B:4:0); 1. Đ i ch i A và B r i in ra giá tr A và B ban đ uổ ỗ ồ ị ầ 2. Đ i ch i A và B sau khi in ra giá tr A và B ban đ uổ ỗ ị ầ 3. S p x p tăng d n r i in ra giá tr đ c s p x pắ ế ầ ồ ị ượ ắ ế 4. S p x p gi m d n r i in ra giá tr đ c s p x pắ ế ả ầ ồ ị ượ ắ ế 303.V i dãy các s nguyên A[n]. Câu l nh sau s cho k t qu làớ ố ệ ẽ ế ả gì? IF A[i] = SQR(TRUNC(SQRT(A[i]))) THEN WRITE(A[i]:4); 1. In ra giá tr A[i] n u là s chính ph ngị ế ố ươ 2. In ra giá tr làm tròn căn b c hai c a A[i]ị ậ ủ 3. In ra giá tr làm tròn c a bình ph ng A[i] ị ủ ươ 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 304. V i dãy các s A[n]. Cho bi t câu l nh sau cho k t qu làớ ố ế ệ ế ả gì? IF (A[i] MOD 2 = 0) AND (A[i] MOD 3 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 1. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2 ho c chia h t cho 3ị ế ặ ế 2. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2ị ế 3. In ra A[i] làgiá tr v a chia h t cho 2 v a chia h t cho 3ị ừ ế ừ ế 4. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 3ị ế 305. Cho bi t câu l nh nào sau đây s in ra giá tr A[i] ho c chế ệ ẽ ị ặ ỉ chia h t cho 2 ho c ch chia h t cho 3?ế ặ ỉ ế 1. IF (A[i] MOD 2 = 0) OR (A[i] MOD 3 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 2.IF (A[i] MOD 2 = 0) AND (A[i] MOD 3 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 3. IF (A[i] MOD 2 = 0) XOR (A[i] MOD 3 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 4. Ph ng án 1 và 3ươ 306.Cho bi t v i câu l nh sauế ớ ệ IF (A[i] MOD 2 0) AND (A[i] MOD 3 = 0) THEN WRITELN(A[i]); Kh ng đ nh nào sau đây là đ ng nh tẳ ị ể ờ 1. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2 và chia h t cho 3ị ế ế 2. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2 nh ng không chia h t cho 3ị ế ư ế 3. In ra A[i] là giá tr l chia h t cho 3ị ẻ ế 4. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 3ị ế 307.H·y cho bi t câu l nh nào sau đây không cho cùng k t qu ế ệ ế ả 1 1. IF ((A[i] MOD 4) MOD 5 = 0 THEN WRITELN(A[i]); 2. IF (A[i] MOD 4 = 0) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 2 1. IF (A[i] MOD 4 0) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 2. IF (NOT(A[i] MOD 4 = 0)) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 3 1. IF NOT((A[i] MOD 4 =0) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 2. IF (NOT(A[i] MOD 4 = 0)) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN WRITELN(A[i]); 4 1. IF ((A[i] MOD 4 0) AND (A[i] MOD 5 = 0)) OR ((A[i] MOD 4 =0) AND (A[i] MOD 5 0)) THEN WRITELN(A[i]); 2. IF (A[i] MOD 4=0) XOR (A[i] MOD 5 =0) THEN WRITELN(A[i]); 308.Có n tài s n c đ nh v ii s năm s d ng và t l kh u haoả ố ị ớ ố ử ụ ỷ ệ ấ c a m i tài s n là NSD[i] và TL[i]. V i đo n ch ng trình sauủ ỗ ả ớ ạ ươ hãy cho bi t k t quế ế ả CASE NSD[i] OF 0..10 : TL[i] := 15/100; 11..20: TL[i] := 12/100; 21..30: TL[i] := 9/100 ELSE TL[i] := 7.8/100; END; 1. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 15% Tài s n có s năm s d ng t 10 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 12% Tài s n có s năm s d ng t 20 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 9% Tài s n có s năm s d ng cao h n có t l kh u hao 7,8%ả ẽ ử ụ ơ ỷ ệ ấ 2. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 15% Tài s n có s năm s d ng t 11 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 12% Tài s n có s năm s d ng t 21 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 9% Tài s n có s năm s d ng cao h n có t l kh u hao t 7 đ nả ẽ ử ụ ơ ỷ ệ ấ ừ ế 8% 3. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 15% Tài s n có s năm s d ng t 11 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 12% Tài s n có s năm s d ng t 20 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 9% Tài s n không xác đ nh s năm s d ng có t l kh u hao 7,8%ả ị ẽ ử ụ ỷ ệ ấ 4. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 15% Tài s n có s năm s d ng t 11 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 12% Tài s n có s năm s d ng t 21 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ là 9% Tài s n có s năm s d ng cao h n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ơ ỷ ệ ấ 7,8% 309.Có n tài s n c đ nh v i giá tr còn l i c a mçi tài s n làả ố ị ớ ị ạ ủ ả GT[i]. V i đo n ch ng trình sau hãy cho bi t k t quớ ạ ươ ế ế ả CASE GT[i] OF 0..10000 : GT[i] := GT[i] * 85/100; 10001..20000: GT[i] := GT[i] * 88/100; 20001..30000: GT[i] := GT[i] * 91/100 ELSE GT[i] := GT[i] * 92.2/100; END; 1. Tài s n có giá tr t 0 đ n 10000 có giá tr m i là 85% c a giáả ị ừ ế ị ớ ủ tr cũ ị Tài s n có giá tr t 10000 đ n 20000 có giá tr m i là 88% c aả ị ừ ế ị ớ ủ giá tr cũị Tài s n có giá tr t 20000 đ n 30000 có giá tr m i là 91% c aả ị ừ ế ị ớ ủ giá tr cũị Tài s n có giá tr cao h n có giá tr m i là 92,2% c a giá tr cũả ị ơ ị ớ ủ ị 2. Tài s n có giá tr t 0 đ n 10000 có giá tr m i là 85% c a giáả ị ừ ế ị ớ ủ tr cũ ị Tài s n có giá tr t 10001 đ n 20000 có giá tr m i là 88% c aả ị ừ ế ị ớ ủ giá tr cũị Tài s n có giá tr t 20001 đ n 30000 có giá tr m i là 91% c aả ị ừ ế ị ớ ủ giá tr cũị Tài s n có giá tr cao h n 30000 có giá tr m i là 92,2% c a giáả ị ơ ị ớ ủ tr cũị 3. Tài s n có giá tr t 0 đ n 10000 có giá tr m i là 85% c a giáả ị ừ ế ị ớ ủ tr cũ ị Tài s n có giá tr t 10001 đ n 20000 có giá tr m i là 88% c aả ị ừ ế ị ớ ủ giá tr cũị Tài s n có giá tr t 20001 đ n 30000 có giá tr m i là 91% c aả ị ừ ế ị ớ ủ giá tr cũị Tài s n có giá tr cao h n có giá tr m i là 92,2% c a giá tr cũả ị ơ ị ớ ủ ị 4. C 3 ph ng án đ u sai vì có l i d li uả ươ ề ỗ ữ ệ 310.V i các đi u ki n đ m b o th c hi n đ c. Hãy cho bi tớ ề ệ ả ả ự ệ ượ ế k t qu c a đo n ch ng trình sau.ế ả ủ ạ ươ K := TRUNC(SQRT(A)); IF K SQRT(A) THEN A := SQR(K); 1. Chuy n K thành s chÍnh ph ng n u K không ph i là sể ẽ ươ ế ả ẽ chÍnh ph ngươ 2. Chuy n A thành s chÍnh ph ng n u A không ph i là sể ẽ ươ ế ả ẽ chÍnh ph ngươ 3. Chuy n s chÍnh ph ng A thành K n u K không ph i sể ẽ ươ ế ả ẽ chÍnh ph ngươ 4. Chuy n s chÍnh ph ng K thành A n u A không ph i là sể ẽ ươ ế ả ẽ chÍnh ph ngươ 311. Cho đo n ch ng trình sauạ ươ CASE FRAC(A) OF 1..10 : Writeln(‘Ket qua 1’); 11..50: Writeln(‘Du lieu 2’); ELSE Writeln(‘Thong tin cuoi cung’); End; Hãy s a đo n ch ng trình trên đ th c hi n đ cử ạ ươ ể ự ệ ượ 1. Thay hàm FRAC (A) b ng hàm INT(A) bi u th c c a câuằ ở ể ứ ủ l nh phân nhánhệ 2. Thay hàm FRAC(A) b ng hàm TRUNC(A) bi u th c c aằ ở ể ứ ủ câu l nh phân nhánhệ 3. B d u ch m ph y (;) tr c t khoá ELSEỏ ấ ấ ẩ ướ ừ 4. Thay th t c xu t d li u Writeln b ng th t cc xu t d li uủ ụ ấ ữ ệ ằ ủ ụ ấ ữ ệ Write 312. Cho đo n ch ng trình sauạ ươ CASE TRUNC(A) OF 1..10: Writeln(‘Du lieu dau vao’); 1..20: Writeln(‘Ket qua trung gian’); ELSE Writeln(‘Thong tin cuoi cung’); End; Hãy cho bi t nh ng k t lu n nào sau đây là đúngế ữ ế ậ 1. Không dùng hàm TRUNC(A) đ làm bi u th c c a câu l nhể ể ứ ủ ệ Case 2. Các nhãn Case không đ c trùng nhau v d li uượ ề ữ ệ 3. Không đ c ngăn cách b i d u ch m ph y (;) tr c t khoáượ ở ấ ấ ẩ ướ ừ ELSE 4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề 313. Cho đo n ch

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfTracnghiemtinhoc.pdf