Tài liệu Tìm hiểu hệ điều hành Windows: Windows + Word (P.1)
1/Tên g i khái ni m H đi u hành Windowsọ ệ ệ ề
1.Là h đi u hành mà đ i t ng qu n lí duy nh t c a nó là cácệ ề ố ượ ả ấ ủ
c p h s và các t p tin trên đĩa, do các chuyên gia tin h c hàngặ ồ ơ ệ ọ
đ u trên th gi i xây d ng nên.ầ ế ớ ự
2.Là h đi u hành đa nhi m có giao di n đ ho , dùng cho cácệ ề ệ ệ ồ ạ
máy tính. H đi u hành này thu c b ng quy n c a Microsoft.ệ ề ộ ả ề ủ
3.Là m t ph n m m năng su t, giúp tăng hi u qu khai thác máyộ ầ ề ấ ệ ả
tính c a ng i s d ng, do hãng Microsoft xây d ng nên.ủ ườ ử ụ ự
4.Là h đi u hành đ n nhi m có giao di n ki u câu l nh, doệ ề ơ ệ ệ ể ệ
hãng Microsoft xây d ng nên.ự
2/ "Plug and Play" có nghĩa là:
1.M t ch c năng qu n lý d li u c a windowsộ ứ ả ữ ệ ủ
2.Tên m t ch ng trình ng d ng ch y trong windowsộ ươ ứ ụ ạ
3.M t ch c năng h tr nh n d ng và cài đ t thi t b ph n c ngộ ứ ỗ ợ ậ ạ ặ ế ị ầ ứ
m i c a windows.ớ ủ
4.M t ch c năng qu n lý thi t b ph n c ng c a windowsộ ứ ả ế ị ầ ứ ủ
3/ Trong b ng ch n kh i đ ng (Me...
128 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1354 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tìm hiểu hệ điều hành Windows, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Windows + Word (P.1)
1/Tên g i khái ni m H đi u hành Windowsọ ệ ệ ề
1.Là h đi u hành mà đ i t ng qu n lí duy nh t c a nó là cácệ ề ố ượ ả ấ ủ
c p h s và các t p tin trên đĩa, do các chuyên gia tin h c hàngặ ồ ơ ệ ọ
đ u trên th gi i xây d ng nên.ầ ế ớ ự
2.Là h đi u hành đa nhi m có giao di n đ ho , dùng cho cácệ ề ệ ệ ồ ạ
máy tính. H đi u hành này thu c b ng quy n c a Microsoft.ệ ề ộ ả ề ủ
3.Là m t ph n m m năng su t, giúp tăng hi u qu khai thác máyộ ầ ề ấ ệ ả
tính c a ng i s d ng, do hãng Microsoft xây d ng nên.ủ ườ ử ụ ự
4.Là h đi u hành đ n nhi m có giao di n ki u câu l nh, doệ ề ơ ệ ệ ể ệ
hãng Microsoft xây d ng nên.ự
2/ "Plug and Play" có nghĩa là:
1.M t ch c năng qu n lý d li u c a windowsộ ứ ả ữ ệ ủ
2.Tên m t ch ng trình ng d ng ch y trong windowsộ ươ ứ ụ ạ
3.M t ch c năng h tr nh n d ng và cài đ t thi t b ph n c ngộ ứ ỗ ợ ậ ạ ặ ế ị ầ ứ
m i c a windows.ớ ủ
4.M t ch c năng qu n lý thi t b ph n c ng c a windowsộ ứ ả ế ị ầ ứ ủ
3/ Trong b ng ch n kh i đ ng (Menu Start), m c Control Panelả ọ ở ộ ụ
có ch c năng:ứ
1.Hi n c a s ch a các ch c năng liên quan đ n thi t l p, đi uệ ử ổ ứ ứ ế ế ậ ề
ch nh các tham s và các thành ph n c a h th ng.ỉ ố ầ ủ ệ ố
2.Hi n c a s ch a các ch c năng đ cài đ t ho c g? b m tệ ử ổ ứ ứ ể ặ ặ ỏ ộ
ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ
3.Hi n c a s ch a các ch c năng đ cài đ t thêm các thi t bệ ử ổ ứ ứ ể ặ ế ị
ph n c ng, các ph n m m ng d ngầ ứ ầ ề ứ ụ
4.Hi n c a s ch a các ch c năng khai báo và phân quy n ng iệ ử ổ ứ ứ ề ườ
s d ng h th ngử ụ ệ ố
4/ Trong Menu Start, đ m l i m t tài li u đã đ c m tr cể ở ạ ộ ệ ượ ở ướ
đó chúng ta s vào m c:ẽ ụ
1.Accessories
2.Programs
3.My Documents
4.My Recent Documents
5/ Ch c năng "Help and Support" c a windows cung c p cácứ ủ ấ
thông tin:
1.H ng d n s d ng các ch c năng h th ng c a windowsướ ẫ ử ụ ứ ệ ố ủ
2.H ng d n s d ng các ti n ích có s n trong windowsướ ẫ ử ụ ệ ẵ
3.H ng d n gi i quy t các s c phát sinh trong quá trình ho tướ ẫ ả ế ự ố ạ
đ ng c a h đi u hànhộ ủ ệ ề
4.Bao g m c 3 ph ng án trênồ ả ươ
6/ Ch c năng tìm ki m c a windows có th không tìm đ c:ứ ế ủ ể ượ
1.M t t p đ c gán thu c tính n l u tr trong b nh ngoàiộ ệ ượ ộ ẩ ư ữ ộ ớ
2.M t t p ch a trong th m c chia s c a m t máy tính khácộ ệ ứ ư ụ ẻ ủ ộ
trong cùng m ng n i bạ ộ ộ
3.M t t p đ c gán thu c tính Read Only l u tr trong b nhộ ệ ượ ộ ư ữ ộ ớ
ngoài
4.M t t p ch a trong th m c b t kỳ c a m t máy tính khácộ ệ ứ ư ụ ấ ủ ộ
trong cùng m ng n i bạ ộ ộ
7/ N u vi t t khóa tìm ki m là "*VB*.DOC" thì windows s trế ế ừ ế ẽ ả
v k t qu tìm ki m bao g m:ề ế ả ế ồ
1.T t c các t p văn b n có ph n m r ng là DOCấ ả ệ ả ầ ở ộ
2.T t c các t p văn b n có ph n m r ng là DOC và trong tênấ ả ệ ả ầ ở ộ
có 2 ký t "V" và "B"ự
3.T t c các t p có ph n m r ng là DOC và trong tên có chu iấ ả ệ ầ ở ộ ỗ
ký t "VB"ự
4.T t c các t p có ph n m r ng là DOC và trong tên có chu iấ ả ệ ầ ở ộ ỗ
ký t "VB" đ ng cu i cùngự ứ ố
8/ Khi thi t l p đi u ki n tìm ki m t p tin, ng i dùng nh pế ậ ề ệ ế ệ ườ ậ
m t chu i ký t vào m c "A word or phrase in the file" v i m cộ ỗ ự ụ ớ ụ
đích đ :ể
1.Tìm ki m các t p tin mà trong tên t p có ch a chu i ký tế ệ ệ ứ ỗ ự
t ng ngươ ứ
2.Tìm ki m các t p tin mà n i dung c a nó có ch a chu i kýế ệ ộ ủ ứ ỗ
t ng ngươ ứ
3.Tìm ki m các t p mà ph n m r ng c a nó có ch a chu i kýế ệ ầ ở ộ ủ ứ ỗ
t t ng ngự ươ ứ
4.Không có ph ng án nào đùngươ
9/ Đ sao chép t p BT1.pas t th m c TM1 sang th m c TM2ể ệ ừ ư ụ ư ụ
trong c a s WINDOWS EXPLORE, ph ng pháp nào sau đâyử ổ ươ
s không cho k t qu nh mong mu n.ẽ ế ả ư ố
1.T i ph n c a s bên trái l a ch n th m c TM1, trong c a sạ ầ ử ổ ự ọ ư ụ ử ổ
phía bên ph i nháy ph i chu t vào t p BT1.pas và ch n COPYả ả ộ ệ ọ
trong menu hi n ra. Sau đó nháy ph i chu t vào tên th m cệ ả ộ ư ụ
TM2 trong ph n c a s bên trái, ch n PASTE trong menu hi n raầ ử ổ ọ ệ
2. M th m c TM1, ch n t p BT1.pas, b m t h p phímở ư ụ ọ ệ ấ ổ ợ
Ctrl+C. M th m c TM2, b m t h p phím Ctrl+Vở ư ụ ấ ổ ợ
3.M th m c TM1, ch n t p BT1.PAS, b m t h p phímở ư ụ ọ ệ ấ ổ ợ
CTRL + Copy , m m c TM2 t i ph n c a s phía bên ph iở ụ ạ ầ ử ổ ả
b m t h p CTRL + Pasteấ ổ ợ
4.M th m c TM1, ch n t p BT1.PAS, b m t h p phím ALTở ư ụ ọ ệ ấ ổ ợ
+ Copy , m m c TM2 t i ph n c a s phía bên ph i b m tở ụ ạ ầ ử ổ ả ấ ổ
h p ALT + Pasteợ
10/ Đ sao chép t p KEHOACH.DOC t th m c HANOI sangể ệ ừ ư ụ
th m c DUAN trong c a s WINDOWS EXPLORE, ph ngư ụ ử ổ ươ
pháp nào sau đây s không cho k t qu nh mong mu n.ẽ ế ả ư ố
1.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử
s ,ổ
b2: Kích ch n ti p bi u t ng c a t p KEHOACH.DOC.ọ ế ể ượ ủ ệ
b3: Nh n t h p phím CTRL + C.ấ ổ ợ
b4: Kích ch n folder có tên là DUAN. Nh n t h p phím CTRLọ ấ ổ ợ
+ V.
2.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử
s .ổ
b2: Gi phím CTRL, dùng chu t rê bi u t ng c a t pữ ộ ể ượ ủ ệ
KEHOACH.DOC và th vào bi u t ng c a folder có tênả ể ượ ủ
DUAN.
3.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử
s .ổ
b2: Dùng chu t rê bi u t ng c a t p KEHOACH.DOC và thộ ể ượ ủ ệ ả
vào bi u t ng c a folder có tên DUANể ượ ủ
4.b1: Kích chu t ch n folder có tên HANOI ph n bên trái c aộ ọ ở ầ ử
s .ổ
b2: Kích nút ph i vào bi u t ng c a t p KEHOACH.DOC.ả ể ượ ủ ệ
b3: Kích vào ch Copy trên th c đ n th xu ng.ữ ự ơ ả ố
b4: Kích nút ph i vào Folder có tên là DUAN. Kích vào ch Pasteả ữ
trên th c đ n th xu ng.ự ơ ả ố
11/ Khi dùng Windows Explore, đ l a ch n đ c ít nh t là 3ể ự ọ ượ ấ
đ i t ng li n nhau ta có th theo m t trong các cách sau đây: ố ượ ề ể ộ
a. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t vào đ i t ng đ u r i nh pấ ữ ấ ộ ố ượ ầ ồ ấ
trái chu t vào đ i t ng cu i, ộ ố ượ ố
b. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t vào đ i t ng cu i r iấ ữ ấ ộ ố ượ ố ồ
nh p trái chu t vào đ i t ng đ u, ấ ộ ố ượ ầ
c. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ộ ầ ượ ố ượ
t đ u đ n cu i, ừ ầ ế ố
d. Nh n và gi Shift, nh p trái chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ộ ầ ượ ố ượ
t cu i đ n đ u, ừ ố ế ầ
e. Nh n và gi Ctrl, nh p trái chu t vào đ i t ng đ u r i nh nấ ữ ấ ộ ố ượ ầ ồ ấ
vào đ i t ng cu i, ố ượ ố
f. Nh n và gi Ctrl, nh p trái chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ộ ầ ượ ố ượ
t đ u đ n cu i, ừ ầ ế ố
g. Nh n và gi Ctrl, nh p ph i chu t l n l t vào các đ i t ngấ ữ ấ ả ộ ầ ượ ố ượ
t cu i đ n đ u.ừ ố ế ầ
K tên nh ng m nh đ sai trong m i tr ng h p trong s cácể ữ ệ ề ọ ườ ợ ố
m nh đ ệ ề
1.Nh ng m nh đ sai là: g)ữ ệ ề
2.Nh ng m nh đ sai là: e), g)ữ ệ ề
3.Nh ng m nh đ sai là: f)ữ ệ ề
4.Nh ng m nh đ sai là: b), g)ữ ệ ề
12/ Các ph ng án sau, ph ng án nào không th th c hi n saoươ ươ ể ự ệ
chép 1 ho c 1 s t p trong Explore c a h đi u hành Windowsặ ố ệ ủ ệ ề
1. Ch n t p c n sao chép;ọ ệ ầ
Nh p chu t ph i đ hi n b ng ch n ng n;ấ ộ ả ể ệ ả ọ ắ
Ch n l nh Send To trong b ng ch n.ọ ệ ả ọ
2. Ch n t p c n sao chép, nh p ph i chu t vào tên t p đ hi nọ ệ ầ ấ ả ộ ệ ể ệ
ra b ng ch n ng n, ch n COPY;ả ọ ắ ọ
Đ a chu t vào c p h s mu n đ a t p đích vào đó, nh p chu tư ộ ặ ồ ơ ố ư ệ ấ ộ
ph i đ hi n ra b ng ch n ng n;ả ể ệ ả ọ ắ
Ch n PASTEọ
3.1. Nh p và gi trái chu t và kéo t p c n sao chép t c p h sấ ữ ộ ệ ầ ừ ặ ồ ơ
này sang c p h s khác cùng m t đĩa th chu t ra.ặ ồ ơ ộ ả ộ
4. Ch n t p ngu n c n sao chép;ọ ệ ồ ầ
Nh p và gi trái chu t;ấ ữ ộ
Kéo đ n c p h s đích;ế ặ ồ ơ
Th chu t, ch n Copy Here trên b ng ch n ng n.ả ộ ọ ả ọ ắ
13/ Tên t p và tên c p h s trong Windowsệ ặ ồ ơ
1.Có đ dài không h n ch .ộ ạ ế
2.Có đ dài t i đa là 8 kí t .ộ ố ự
3.Có đ dài t i đa là 12 kí t .ộ ố ự
4.Có đ dài t i đa là 255 kí t .ộ ố ự
14/ V i My Computer, mu n hi n th kích th c c a các t p tinớ ố ể ị ướ ủ ệ
trong th m c hi n th i ng i dùng ph i ch n l nh nào trongư ụ ệ ờ ườ ả ọ ệ
th c đ n View?ự ơ
1.Filmtrip
2.Thumbnails
3.Title
4.Details
15/ Khi b m gi phím Shift và l a ch n xóa m t hay m t nhómấ ữ ự ọ ộ ộ
các t p thì tác d ng s là:ệ ụ ẽ
1.Xóa t p t m th i b ng cách chuy n t p b xóa vào Recycle Binệ ạ ờ ằ ể ệ ị
2.Xóa t p hoàn toàn, không chuy n t p b xóa vào Recycle Binệ ể ệ ị
3.Xóa t p hoàn toàn, đ a t p b xóa vào m t phân vùng đ c bi tệ ư ệ ị ộ ặ ệ
trên b nh ngoàiộ ớ
4.Xóa t p t m th i nh ng không chuy n t p vào Recycle Bin màệ ạ ờ ư ể ệ
là chuy n đ n m t v trí đ c bi t trên b nh ngoàiể ế ộ ị ặ ệ ộ ớ
16/ Tính năng nào sau đây không ph i là tính năng c a h so nả ủ ệ ạ
th o văn b n Winword?ả ả
1.Giao di n đ h a thông qua h th ng b ng ch n và các h pệ ồ ọ ệ ố ả ọ ộ
h i tho i v i hình th c th m m cao.ộ ạ ớ ứ ẩ ỹ
2.Có các b ch ng trình ti n ích giúp t o các văn b n d ng đ cộ ươ ệ ạ ả ạ ặ
bi t.ệ
3.Cho phép phân tích d li u và ti n hành d báo kinh t .ữ ệ ế ự ế
4.Có ch ng trình ki m tra, s a l i chính t , cho phép gõ cácươ ể ử ỗ ả
phím t t, t o và s d ng các macro cho phép ng i s d ng tăngắ ạ ử ụ ườ ử ụ
t c đ x lý văn b n.ố ộ ử ả
17/ Cách nào trong các cách sau đây không th ch n m t m cể ọ ộ ụ
ch n ngang (menu) c a h so n th o Winword?ọ ủ ệ ạ ả
1.Đ a chu t vào thanh ch n ngang, lúc này con tr chu t bi nư ộ ọ ỏ ộ ế
thành hình mũi tên, rê đ n m c ch n ngang c n m (ví d nhế ụ ọ ầ ở ụ ư
Format) r i nháy chu t.ồ ộ
2.Gõ t h p phím CTRL+F10, lúc này xu t hi n khung sáng.ổ ợ ấ ệ
Dùng phím mũi tên di chuy n khung sáng này đ n m c ch nể ế ụ ọ
ngang c n m và nh n phím ENTER.ầ ở ấ
3.Nh n phím ALT, lúc này xu t hi n khung sáng. Dùng phímấ ấ ệ
mũi tên di chuy n khung sáng này đ n m c ch n ngang c n mể ế ụ ọ ầ ở
và nh n phím ENTER.ấ
4.Gõ ALT+ kí t đ i di n (ký t có g ch d i) c a tên m cự ạ ệ ự ạ ướ ủ ụ
ch n ngang.ọ
17.b/ Trong h so n th o Winword v i các câu sau đây, câu nàoệ ạ ả ớ
không đúng?
1.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in màuụ ọ ọ ụ ượ
đen s m và rõ là các l nh cho phép ch n và th c hi n đ c.ẫ ệ ọ ự ệ ượ
2.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in mụ ọ ọ ụ ượ ờ
(chìm) các l nh không bao gi cho phép ch n và th c hi n đ c.ệ ờ ọ ự ệ ượ
3.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u baụ ọ ọ ụ ấ
ch m (...) khi đ c ch n s xu t hi n m t h p h i tho i choấ ượ ọ ẽ ấ ệ ộ ộ ộ ạ
phép ng i s d ng cung c p thêm các thông tin cho l nh đ thiườ ử ụ ấ ệ ể
hành.
4.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u mũiụ ọ ọ ụ ấ
tên khi đ c ch n s xu t hi n m t b ng ch n d c nh choượ ọ ẽ ấ ệ ộ ả ọ ọ ỏ
phép ng i s d ng l a ch n c th cách th c hi n l nh.ườ ử ụ ự ọ ụ ể ự ệ ệ
Thursday January 3, 2008 - 01:25am (ICT) Permanent Link | 2
Comments
Windows + Word (P.2)
18/ Ch n câu đúng hoàn toàn trong các câu sau đây:ọ
1.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ
thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Cácố ạ ả
th c k (Rulers).ướ ẻ
2.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ
thanh cu n (Scroll Bars), Thanh d li u (Data Bar) và Các th cố ữ ệ ướ
k (Rulers).ẻ
3.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Các thanh công c (Tool Bars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ
thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Thanhố ạ ả
công th c (Formula Bar).ứ
4.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Thanh công c đ nh d ng (Formatting ToolBar), Thanh tr ng tháiụ ị ạ ạ
(Status Bar), Các thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Textố ạ ả
Area) và Thanh công th c (Formula Bar).ứ
19/ Trong h so n th o Winword, hãy cho bi t nút Print Previewệ ạ ả ế
và nút Format Painter n m đâu?ằ ở
1.Trên Thanh công c đ nh d ng (Formatting Toolbar).ụ ị ạ
2.Trên Thanh công c chu n (Standard Toolbar).ụ ẩ
3.Trên Thanh công c v (Drawing Toolbar).ụ ẽ
4.Trên Thanh công c c s d li u (Database Toolbar). ụ ơ ở ữ ệ
20/ Cách nào sau đây cho phép đ i đ n v đo c a th c k trongổ ơ ị ủ ướ ẻ
WinWord t đ n v Inches ra đ n v Cm.ừ ơ ị ơ ị
1.Trong th General c a h p h i tho i Options ch n tham sẻ ủ ộ ộ ạ ọ ố
Centimeters trong h p Measurement Units và nh n phím ENTER.ộ ấ
2.Trong th General c a h p h i tho i Formating. Ch n ti pẻ ủ ộ ộ ạ ọ ế
Centimet trong h p Measurement Units và nháy chu t vào nútộ ộ
OK.
3.Nháy chu t vào m c Tools trong b ng ch n ngang. Nháy chu tộ ụ ả ọ ộ
ch n ti p l nh Options. Trong h i h i tho i v a xu t hi n, ch nọ ế ệ ộ ộ ạ ừ ấ ệ ọ
th Edit. Ch n ti p Centimet trong h p Measurement Units vàẻ ọ ế ộ
nháy chu t vào nút OK.ộ
4.Nháy chu t vào m c Tools trong b ng ch n ngang. Nháy chu tộ ụ ả ọ ộ
ch n ti p l nh Options. Trong h i h i tho i v a xu t hi n, ch nọ ế ệ ộ ộ ạ ừ ấ ệ ọ
th View. Ch n ti p Centimeters trong h p Measurement Unitsẻ ọ ế ộ
và nháy chu t vào nút OK.ộ
21/ Trong h so n th o Winword, nh ng l nh xu t hi n trongệ ạ ả ữ ệ ấ ệ
b ng ch n rút g n, sả ọ ọ ẽ
1.Gi ng h t nhau v i m i đ i t ngố ệ ớ ọ ố ượ
2.Khác nhau tùy thu c vào đ i t ng đ c ch nộ ố ượ ượ ọ
3.Luôn có 10 l nhệ
4.Luôn luôn có 15 l nh.ệ
22/ Trong h so n th o Winword, đ đánh d u h p ki mệ ạ ả ể ấ ộ ể
Horizontal Scroll bar khi mu n hi n thanh cu n ngang thì trongố ệ ố
h p h i tho i Options c n ch n th (tab) nào?ộ ộ ạ ầ ọ ẻ
1.View
2.General
3.Edit
4.Save
23/ Các đ n v đo l ng có th đ c ng i s d ng l a ch nơ ị ườ ể ượ ườ ử ụ ự ọ
cho th c k (Ruler) trong màn hình so n th o Winword là:ướ ẻ ạ ả
1.Inches, Centimeters, Points, Picas
2.Inches, Centimeters, Points, Pixels
3.Inches, kilometers, Points, Picas
4.Inches, Centimeters, Dpi, Picas
24/ Trong h so n th o Winword v i các câu sau đây, câu nàoệ ạ ả ớ
không đúng?
1.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in màuụ ọ ọ ụ ượ
đen s m và rõ là các l nh cho phép ch n và th c hi n đ c.ẫ ệ ọ ự ệ ượ
2.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c đ c in mụ ọ ọ ụ ượ ờ
(chìm) các l nh không bao gi cho phép ch n và th c hi n đ c.ệ ờ ọ ự ệ ượ
3.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u baụ ọ ọ ụ ấ
ch m (...) khi đ c ch n s xu t hi n m t h p h i tho i choấ ượ ọ ẽ ấ ệ ộ ộ ộ ạ
phép ng i s d ng cung c p thêm các thông tin cho l nh đ thiườ ử ụ ấ ệ ể
hành.
4.Trong các m c ch n d c (PopUp Menu), các m c có d u mũiụ ọ ọ ụ ấ
tên khi đ c ch n s xu t hi n m t b ng ch n d c nh choượ ọ ẽ ấ ệ ộ ả ọ ọ ỏ
phép ng i s d ng l a ch n c th cách th c hi n l nh.ườ ử ụ ự ọ ụ ể ự ệ ệ
25/ Ch n câu đúng hoàn toàn trong các câu sau đây:ọ
1.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ
thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Cácố ạ ả
th c k (Rulers).ướ ẻ
2.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Các thanh công c (ToolBars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ
thanh cu n (Scroll Bars), Thanh d li u (Data Bar) và Các th cố ữ ệ ướ
k (Rulers).ẻ
3.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Các thanh công c (Tool Bars), Thanh tr ng thái (Status Bar), Cácụ ạ
thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Text Area) và Thanhố ạ ả
công th c (Formula Bar).ứ
4.Màn hình giao di n c a WinWord g m nh ng ph n t c b nệ ủ ồ ữ ầ ử ơ ả
sau: Thanh tiêu đ (Title Bar), Thanh ch n ngang (Menu Bar),ề ọ
Thanh công c đ nh d ng (Formatting ToolBar), Thanh tr ng tháiụ ị ạ ạ
(Status Bar), Các thanh cu n (Scroll Bars), Vùng so n th o (Textố ạ ả
Area) và Thanh công th c (Formula Bar).ứ
26/ Hãy ch n m t ph ng án đúng trong các ph ng án sau n uọ ộ ươ ươ ế
mu n t o t p d tr d phòng (*.BAK) khi l u t p trên đĩa:ố ạ ệ ự ữ ự ư ệ
1.Trong th General c a h p h i tho i Options đánh d u h pẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ
ki m (check box) Always create backup copy và nh n phímể ấ
ENTER.
2.Trong th General c a h p h i tho i Options đánh d u h pẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ
ki m (check box) Always create backup copy và nháy chu t vàoể ộ
nút OK.
3.Trong th Save c a h p h i tho i Options không đánh d u h pẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ
ki m (check box) Always create backup copy và nháy chu t vàoể ộ
nút OK.
4.Trong th Save c a h p h i tho i Options đánh d u h p ki mẻ ủ ộ ộ ạ ấ ộ ể
(check box) Always create backup copy và nh n phím ENTER.ấ
27/ Thao tác nào sau đây không th th c hi n đ c vi c ch nể ự ệ ượ ệ ọ
kh i văn b n trong Winword?ố ả
1.Đ t đi m chèn (insert point) đ u kh i mu n ch n. Nh n tặ ể ở ầ ố ố ọ ấ ổ
h p phímợ
CTRL + End
2.Đ t đi m chèn (insert point) đ u kh i mu n ch n, nh n tặ ể ở ầ ố ố ọ ấ ổ
h p phímợ
SHIFT + End
3.Nh n và gi phím CTRL. Nháy chu t vào v trí b t kì trong câuấ ữ ộ ị ấ
s cho phép ch n toàn b câu.ẽ ọ ộ
4.Nh n t h p phím CTRL+A đ ch n toàn b văn b n.ấ ổ ợ ể ọ ộ ả
28/ Trong h so n th o Winword, t h p phím nào sau đây choệ ạ ả ổ ợ
phép ch n kh i văn b n t v trí đi m chèn (insert point) đ nọ ố ả ừ ị ể ế
đ u văn b n?ầ ả
1.CTRL+SHIFT + HOME
2.CTRL+SHIFT + END
3.SHIFT + HOME
4.SHIFT + END
29/ Trong h so n th o Winword, t h p phím nào sau đây choệ ạ ả ổ ợ
phép ch n kh i văn b n t v trí đi m chèn (insert point) đ nọ ố ả ừ ị ể ế
đ u dòng?ầ
1.CTRL+SHIFT + HOME
2.CTRL+SHIFT + END
3.SHIFT + HOME
4.SHIFT + END
30/ M t b n sinh viên th c hi n các thao tác sau đây trong khiộ ạ ự ệ
so n th o văn b n Winword:ạ ả ả
ch n m t đo n văn b n ch a đ c đ nh d ng.ọ ộ ạ ả ư ượ ị ạ
Nh n l n l t các t h p phím :ấ ầ ượ ổ ợ
CTRL+I
CTRL+B
CTRL+]
và CTRL+Y.
K t qu làế ả
1.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ
nghiêng và c font ch tăng lên hai đ n v so v i ban đ u.ỡ ữ ơ ị ớ ầ
2.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ
nghiêng và c font ch tăng lên m t đ n v so v i ban đ u.ỡ ữ ộ ơ ị ớ ầ
3.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ
nghiêng và c font gi nguyên nh ban đ u.ỡ ữ ư ầ
4.Đo n văn b n v a đ c ch n đ c đ nh d ng thành ch đ m,ạ ả ừ ượ ọ ượ ị ạ ữ ậ
nghiêng và c font gi gi m m t đ n v so v i ban đ u.ỡ ữ ả ộ ơ ị ớ ầ
31/ Trong h p h i tho i Paragraph c a h so n th o Winword,ộ ộ ạ ủ ệ ạ ả
các tham s đ c ch n trong các h p Before và After s :ố ượ ọ ộ ẽ
1.quy đ nh l tr c và sau đo n văn b n b t kỳ.ị ề ướ ạ ả ấ
2.quy đ nh l tr c và sau các đo n văn b n đ c ch n.ị ề ướ ạ ả ượ ọ
3.quy đ nh kho ng cách tr c và sau đo n văn b n b t kỳ.ị ả ướ ạ ả ấ
4.quy đ nh kho ng cách tr c và sau các đo n văn b n đ cị ả ướ ạ ả ượ
ch n.ọ
32/ Trong h sop n th o Winword, đ gi cho c đo n văn b nệ ạ ả ể ữ ả ạ ả
đã ch n đ c in tr n v n trong m t trang, c n ch n h p ki mọ ượ ọ ẹ ộ ầ ọ ộ ể
(check box) nào trong th Lines and Page Breaks c a h p h iẻ ủ ộ ộ
tho i Font?ạ
1.Widow/Orphan Control
2.Keep Lines together
3.Keep with next
4.Page Break Before
33/ Trong h so n th o Winword, t i h p Special c a h p h iệ ạ ả ạ ộ ủ ộ ộ
tho i Paragraph, ch n First Lines s có tác d ng:ạ ọ ẽ ụ
1.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n b t kì sang ph i so v i lị ầ ủ ạ ả ấ ả ớ ề
trái c a đo n (left indentation).ủ ạ
2.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n b t kì sang trái so v i lị ầ ủ ạ ả ấ ớ ề
trái c a đo n (left indentation).ủ ạ
3.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n đ c ch n sang ph i soị ầ ủ ạ ả ượ ọ ả
v i l trái c a trang( left margin).ớ ề ủ
4.d ch dòng đ u c a các đo n văn b n đ c ch n sang ph i soị ầ ủ ạ ả ượ ọ ả
v i l trái c a đo n ( left indentation).ớ ề ủ ạ
34/ Trong h so n th o Winword, khi mu n sao chép cùng cácệ ạ ả ố
thu c tính đ nh d ng t m t đo n văn b n m u cho nhi u ph nộ ị ạ ừ ộ ạ ả ẫ ề ầ
văn b n đích n m không liên t c trong t p thì nên ch n ph ngả ằ ụ ệ ọ ươ
án nào sau đây?
1.Nháy chu t vào nút Format Painter trên thanh công c chu n.ộ ụ ẩ
Sau đó ch n các ph n văn b n đích c n đ c sao chép đ nhọ ầ ả ầ ượ ị
d ng.ạ
2.Ch n ph n văn b n m u. Nháy chu t vào nút Format Painterọ ầ ả ẫ ộ
trên thanh công c chu n. Sau đó ch n các ph n văn b n đíchụ ẩ ọ ầ ả
c n đ c sao chép đ nh d ng.ầ ượ ị ạ
3.Ch n ph n văn b n m u. Nháy nút ph i c a chu t vào nútọ ầ ả ẫ ả ủ ộ
Format Painter trên thanh công c chu n. Sau đó ch n các ph nụ ẩ ọ ầ
văn b n đích c n đ c sao chép đ nh d ng.ả ầ ượ ị ạ
4.Ch n ph n văn b n m u. Nháy đúp chu t vào nút Formatọ ầ ả ẫ ộ
Painter trên thanh công c chu n. Sau đó ch n các ph n văn b nụ ẩ ọ ầ ả
đích c n đ c sao chép đ nh d ng.ầ ượ ị ạ
35/ Trong h so n th o Winword, k t qu c a các thao tác sauệ ạ ả ế ả ủ
đây:
- ch n m t đo n văn b nọ ộ ạ ả
- Format -> Paragraph.
- Trong h p h i tho i Paragraph, ch n h p ki m Keep With Nextộ ộ ạ ọ ộ ể
trong th Line and Page Break)ẻ
thì đo n văn b n đ c ch n s :ạ ả ượ ọ ẽ
1.Luôn luôn n m cùng trang v i hai đo n văn b n ngay sau nó.ằ ớ ạ ả
2.Luôn luôn n m cùng trang v i t t c các đo n văn b n sau nóằ ớ ấ ả ạ ả
3.Luôn luôn n m cùng trang v i đo n văn b n tr c đóằ ớ ạ ả ướ
4.Luôn luôn n m cùng trang v i đo n văn b n ngay sau nó.ằ ớ ạ ả
Thursday January 3, 2008 - 01:23am (ICT) Permanent Link | 2
Comments
Windows + Word (P.3)
36/ Hãy cho bi t k t qu c a các thao tác sau đây v i gi thi tế ế ả ủ ớ ả ế
r ng toàn b t p văn b n trong h so n th o Winword m iằ ộ ệ ả ệ ạ ả ớ
đ c gõ và ch a đ nh d ng: ượ ư ị ạ
Nh n l n l t các t h p phím ấ ầ ượ ổ ợ
CTRL+A
CTRL + B
CTRL + U
và phím cách (Space bar)
1.Văn b n b xóa h t n i dung.ả ị ế ộ
2.Ch c a toàn b văn b n đ m h nữ ủ ộ ả ậ ơ
3.Ch c a toàn b văn b n đ c g ch chânữ ủ ộ ả ượ ạ
4.Ch c a toàn b văn b n đ m h n và đ c g ch chân.ữ ủ ộ ả ậ ơ ượ ạ
37/ Hãy cho bi t k t qu c a các thao tác sau đây v i gi thi tế ế ả ủ ớ ả ế
r ng toàn b t p văn b n trong h so n th o Winword m iằ ộ ệ ả ệ ạ ả ớ
đ c gõ và ch a đ nh d ng: ượ ư ị ạ
b1: Nh n t h p phím CTRL+A ấ ổ ợ
b2: Nh n t h p phím CTRL + B. ấ ổ ợ
b3: Gõ ch a.ữ
b4: Nh n t h p phím CTRL+Z.ấ ổ ợ
1.Ch c a toàn b văn b n đ m h nữ ủ ộ ả ậ ơ
2.N i dung cũ c a văn b n b xóa s chộ ủ ả ị ạ
3.N i dung m i c a văn b n ch có ch a.ộ ớ ủ ả ỉ ữ
4.K t qu không có gì thay đ i.ế ả ổ
38/ Câu nào sau đây không đúng?
1.L nh Font trong th c đ n Format giúp ng i s d ng ch nệ ự ơ ườ ử ụ ọ
font ch , c ch , ki u ch và thay đ i kho ng cách gi a các kýữ ỡ ữ ể ữ ổ ả ữ
t trong đo n văn b n b t kỳ.ự ạ ả ấ
2.L nh Font trong th c đ n Format giúp ng i s d ng ch nệ ự ơ ườ ử ụ ọ
font ch , c ch , ki u ch và thay đ i kho ng cách gi a các kýữ ỡ ữ ể ữ ổ ả ữ
t trong đo n văn b n đ c ch n.ự ạ ả ượ ọ
3.L nh Paragraph trong th c đ n Format giúp ng i s d ng đ tệ ự ơ ườ ử ụ ặ
l i l , dóng hàng, thay đ i kho ng cách gi a các dòng,... trongạ ề ổ ả ữ
nh ng đo n văn b n đ c ch n.ữ ạ ả ượ ọ
4.L nh Bullet and Numbering trong th c đ n Format giúp ng iệ ự ơ ườ
s d ng t o nh ng ký hi u đ c bi t ho c đánh s th t tử ụ ạ ữ ệ ặ ệ ặ ố ứ ự ự
đ ng đ u các đo n văn b n đ c ch nộ ở ầ ạ ả ượ ọ
39/ Trong h p h i tho i Winword, thông s LandScape d iộ ộ ạ ố ướ
Orientation c a h p h i tho i Page Setup đ c s d ng đ :ủ ộ ộ ạ ượ ử ụ ể
1.Xoay ngang t gi y trong máy in.ờ ấ
2.Xoay ngang t gi y trong máy tính.ờ ấ
3.Chia đôi t gi y thành hai ph n b ng nhau.ờ ấ ầ ằ
4.Cho phép in trên hai m t gi y.ặ ấ
40/ Đ đ t giá tr c a gáy bìa khi đóng sách dày, chúng ta c n gõể ặ ị ủ ầ
giá tr đ đ t kho ng cách cho gáy bìa vào h p nào trong h p h iị ể ặ ả ộ ộ ộ
tho i Page Setup c a h so n th o Winword?ạ ủ ệ ạ ả
1.Left
2.Inside
3.Outside
4.Gutter
41/ Khi ch n l a ch n nào sau đây thì các m c Left và Rightọ ự ọ ụ
trong h p h i tho i Page Setup c a h so n th o Winword bi nộ ộ ạ ủ ệ ạ ả ế
thành Inside và Outside?
1.Normal
2.Mirror margin
3.2 pages per sheet
4.Gutter
42/ Trong h so n th o Winword, c n ch n l a ch n nào sauệ ạ ả ầ ọ ự ọ
đây đ các m c Top và Bottom trong h p h i tho i Page Setupể ụ ộ ộ ạ
bi n thành Outside và Inside?ế
1.Normal
2.Mirror margin
3.2 pages per sheet
4.Gutter
43/ Trong h so n th o Winword, hãy ch n ph ng án đúng dệ ạ ả ọ ươ ể
có th đánh s trang gi a c a tiêu đ d i.ể ố ở ữ ủ ề ướ
1.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch n Topộ ộ ạ ạ ộ ọ
of Page. Trong h p Alignment, ch n Center và nháy chu t vàoộ ọ ộ
nút OK.
2.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch n Topộ ộ ạ ạ ộ ọ
of Page. Trong h p Alignment, ch n Left và nháy chu t vào nútộ ọ ộ
OK.
3.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch nộ ộ ạ ạ ộ ọ
Bottom of Page.
Trong h p Alignment, ch n Center và nháy chu t vào nút OK.ộ ọ ộ
4.Trong h p h i tho i Page Number, t i h p Position, ch nộ ộ ạ ạ ộ ọ
Bottom of Page.
Trong h p Alignment, ch n Left và nháy chu t vào nút OK.ộ ọ ộ
44/ Đ đóng n i dung c a hai t p văn b n Baocao1.doc vàể ộ ủ ệ ả
Baocao2.doc thành m t cu n sách, b n Hoa mu n in s th tộ ố ạ ố ố ứ ự
c a trang là 51 trang đ u tiên trong t p văn b n Baocao2.doc,ủ ở ầ ệ ả
vì s trang c a trang cu i cùng c a t p Baocao1.doc đã là 50.ố ủ ố ủ ệ
Khi đó, b n Hoa c n ch n ph ng án nào?ạ ầ ọ ươ
1.Trong h p Start At c a h p h i tho i Page Setup, gõ s 51 vàộ ủ ộ ộ ạ ố
nh n Enter.ấ
2.Trong h p Start At c a h p h i tho i Print, gõ s 51 và nh nộ ủ ộ ộ ạ ố ấ
Enter.
3.Trong h p Start At c a h p h i tho i Page Number, gõ s 51ộ ủ ộ ộ ạ ố
và nh n Enter.ấ
4.Trong h p Start At c a h p h i tho i Page Number Format, gõộ ủ ộ ộ ạ
s 51 và nh n Enter.ố ấ
45/ K t qu c a các thao tác sau trong h so n th o Winwordế ả ủ ệ ạ ả
1. Ch n toàn b trang có s th t là 20 trong m t văn b n có 25ọ ộ ố ứ ự ộ ả
trang.
2. M h p h i tho i Page Setup.ở ộ ộ ạ
3. Ch n th Margin và ch n Landscape d i Orientationọ ẻ ọ ướ
4. Ch n Selected trong h p Apply To và nháy vào nút OK.ọ ộ
s là:ẽ
1.In t t c các trang k t trang có s th t 20 tr v đ u vănấ ả ể ừ ố ứ ự ở ề ầ
theo chi u ngang c a gi y.ề ủ ấ
2.In t t c các trang k t trang có s th t 20 tr v cu i vănấ ả ể ừ ố ứ ự ở ề ố
b n theo chi u ngang c a gi y.ả ề ủ ấ
3.In trang có s th t 20 theo chi u ngang c a gi y.ố ứ ự ề ủ ấ
4.In toàn b văn b n theo chi u ngang c a gi y.ộ ả ề ủ ấ
46/ Trong h p h i tho i Find and Replace, n u trong h p Findộ ộ ạ ế ộ
chúng ta gõ ch "anh" và kích ch n h p ki m Find Whole Wordữ ọ ộ ể
Only và ch n h p ki m Match Case thì sau khi kích liên t c nútọ ộ ể ụ
Find Next cho đ n khi h t văn b n, ph n m m Word s choế ế ả ầ ề ẽ
phép
1.Ch tìm nh ng t "anh" đ ng riêng bi t (không phân bi t chỉ ữ ừ ứ ệ ệ ữ
hoa, ch th ng).ữ ườ
2.Tìm th y ch "anh" b t kì v trí nào, dù đ ng riêng bi t ho cấ ữ ở ấ ị ứ ệ ặ
n"m trong các t nh "xanh", "Tranh", ...ừ ư
3.ch tìm th y t "ANH" (vi t hoa).ỉ ấ ừ ế
4.ch tìm th y t "anh" (vi t th ng).ỉ ấ ừ ế ườ
47/ Trong h so n th o Winword, m h p h i tho i Tableệ ạ ả ở ộ ộ ạ
Properties và ch n Around d i Text wrapping thì b ng đangọ ướ ả
đ c ch n s : ượ ọ ẽ
1.n m chính gi a trang gi y.ằ ữ ấ
2.n m bên ph i trang gi yằ ả ấ
3.cho phép ch đ c bao quanh b ngữ ượ ả
4.không cho phép ch đ c bao quanh b ngữ ượ ả
Virus
48/ Hãy ch n khái ni m đúng v vi rút máy tính.ọ ệ ề
1.Vi rút máy tính là m t lo i vi sinh v t đ c lây t ng i sộ ạ ậ ượ ừ ườ ử
d ng máy tính vào máy tính.ụ
2.Vi rút máy tính là m t đo n mã ch ng trình do máy tính tộ ạ ươ ự
đ ng sinh ra, nó t n mình vào m t t p và t nhân b n khi t pộ ự ẩ ộ ệ ự ả ệ
đó đ c g i ra th c hi n.ượ ọ ự ệ
3.Vi rút máy tính là m t đo n mã ch ng trình do con ng i l pộ ạ ươ ườ ậ
ra, nó t n mình vào m t t p và t nhân b n khi t p đó đ cự ẩ ộ ệ ự ả ệ ượ
g i ra th c hi n.ọ ự ệ
4.Vi rút máy tính là m t đo n mã ch ng trình do con ng i l pộ ạ ư ườ ậ
ra, nó luôn hi n th cùng v i n i dung c a t p và t nhân b n khiể ị ớ ộ ủ ệ ự ả
t p đó đ c g i ra th c hi n.ệ ượ ọ ự ệ
49/ Phát bi u nào sau đây là không chính xác?ể
1.Đ phân lo i vi rút ng i ta d a theo hai cách chính: phân chiaể ạ ườ ự
theo lo i lây nhi m và phân chia theo tác đ ng phá ho i.ạ ễ ộ ạ
2.Theo lo i lây nhi m ng i ta chia vi rút thành hai lo i: vi rútạ ễ ườ ạ
Boot và vi rút file.
3.Theo lo i lây nhi m ng i ta vi rút chia thành b n lo i: vi rútạ ễ ườ ố ạ
Boot, vi rút file, vi rút mã ngu n và vi rút macroồ
4.Theo tác đ ng phá ho i có các lo i vi rút chính sau: Vi rút lànhộ ạ ạ
tính, vi rút ác tính, vi rút mã ngu n, vi rút m ng và vi rút macro.ồ ạ
50/ Đáp án nào sau đây không ph i là tác h i do vi rút gây ra? ả ạ
1.Làm sai l ch các t p ch ng trình, các s li u trong t p dệ ệ ươ ố ệ ệ ữ
li u, gây h h ng h th ng.ệ ư ỏ ệ ố
2.Chi m ngu n cung c p c a h th ng, gây nh h ng đ n sế ồ ấ ủ ệ ố ả ưở ế ự
v n hành bình th ng c a thi t b .ậ ườ ủ ế ị
3.T o ra ti ng kêu chói tai ho c rè rè khi b t ngu n máy tính.ạ ế ặ ậ ồ
4.Phong t a các thi t b ngo i vi c a h th ng khi n cho máyỏ ế ị ạ ủ ệ ố ế
tính không nh n ra các thi t b đó nh card màn hình, máy in, ậ ế ị ư ổ
đĩa CD, ...
51/ Khi vi rút b lây nhi m vào cung t kh i đ ng c a máy tínhị ễ ừ ở ộ ủ
thì:
1.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ
Boot.
2.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ
System.
3.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ
System File.
4.Nó ch b kích ho t khi kh i đ ng máy b ng đĩa nhi m vi rútỉ ị ạ ở ộ ằ ễ
File
H c sệ ơ ố
Câu 1: Đ i s nh phân 11110 thành s th p phân?ổ ố ị ố ậ
pa1: S th p phân là: 30ố ậ
pa2: S th p phân là: 32ố ậ
pa3: S th p phân là: 31ố ậ
pa4: S th p phân là: 25ố ậ
Câu 2: Đ i s bát phân (h 8) 144 thành s th p phân?ổ ố ệ ố ậ
pa1: S th p phân là: 100ố ậ
pa2: S th p phân là: 90ố ậ
pa3: S th p phân là: 120ố ậ
pa4: S th p phân là: 104ố ậ
Câu 3: K t qu c a phép c ng (4+5) trong h 8ế ả ủ ộ ệ
pa1: Cho k t qu là: 9ế ả
pa2: Cho k t qu là: 10ế ả
pa3: Cho k t qu là: 11ế ả
pa4: Cho k t qu là: 12ế ả
Câu 4: K t qu c a phép nhân hai s nh phân sau:101,11 x 1,01ế ả ủ ố ị
pa1: Cho k t qu là: 111,0011ế ả
pa2: Cho k t qu là: 111,0101ế ả
pa3: Cho k t qu là: 1111,0011ế ả
pa4: Cho k t qu là: 110,0011ế ả
Câu 5: Đ i s th p phân 958735 sang s nh phân.ổ ố ậ ố ị
pa1: K t qu đúng là: 11101010000100001110ế ả
pa2: K t qu đúng là: 11101010000100001011ế ả
pa3: K t qu đúng là: 11101010000100001100ế ả
pa4: K t qu đúng là: 11101010000100001111ế ả
Thu t toánậ
Câu 6: Ch ra nhi u nh t m t b c c n s a trong các b c sauỉ ề ấ ộ ướ ầ ử ướ
c a thu t toán tìm giá tr trung bình c a m t dãy s th c a(n) đủ ậ ị ủ ộ ố ự ể
thu t toán đúng?ậ
B c 1: Gán tb = 0; i=1ướ
B c 2: Gán i= i+1ướ
B c 3: Ki m tra đi u ki n i>n ? N u đúng thì thông báo k tướ ể ề ệ ế ế
qu tb và k t thúc thu t toán, n u sai ti p b c 4.ả ế ậ ế ế ướ
B c 4: Gán tb =tb+a(i)/n ướ
B c 5: Quay v b c 2ướ ề ướ
pa1: C n s a b c 2.ầ ử ướ
pa2: C n s a b c 4.ầ ử ướ
pa3: C n s a b c 1ầ ử ướ
pa4: C n s a b c 3.ầ ử ướ
Câu 7: Ch ra nhi u nh t m t b c c n s a trong các b c sauỉ ề ấ ộ ướ ầ ử ướ
c a thu t toán tìm giá tr trung bình c a m t dãy s th c a(n) đủ ậ ị ủ ộ ố ự ể
thu t toán đúng?ậ
B c 1: Gán tb = 0; i= n+1ướ
B c 2: Gán i= i+1ướ
B c 3: Ki m tra đi u ki n i>0 ? N u sai thì thông báo k t quướ ể ề ệ ế ế ả
tb và k t thúc thu t toán, n u đúng thì ti p b c 4.ế ậ ế ế ướ
B c 4: Gán tb =tb+a(i)/n ướ
B c 5: Quay v b c 2ướ ề ướ
pa1: C n s a b c 2ầ ử ướ
pa2: C n s a b c 4.ầ ử ướ
pa3: C n s a b c 1.ầ ử ướ
pa4: C n s a b c 3.ầ ử ướ
Câu 8: Dùng thu t toán tìm c s chung l n nh t c a hai sậ ướ ố ớ ấ ủ ố
nguyên d ng, xác đ nh SCLN c a hai s 7200 và 155ươ ị Ư ủ ố
pa1: 15
pa2: 5
pa3: 75
pa4: 7
Câu 9: Xác đ nh k t qu S khi th c hi n gi i thu t sau đây:ị ế ả ự ệ ả ậ
B c 1: Đ t S = 0, đ t i = 1ướ ặ ặ
B c 2:Tính S = S + i^2ướ
B c 3:Tính i = i +1ướ
B c 4: Ki m tra đi u ki n i<= 5? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ
2, n u sai thì thông báo k t qu Sế ế ả
B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 50
pa2: 35
pa3: 55
pa4: 45
Câu 10: Xác đ nh k t qu in ra khi th c hi n gi i thu t sau đâyị ế ả ự ệ ả ậ
cho giá tr S b ng bao nhiêu? ị ằ
B c 1:Đ t S = 0, Đ t i = 1ướ ặ ặ
B c 2:Tính S = S + i^3ướ
B c 3:Tính i = i +1ướ
B c 4: Ki m tra đi u ki n i<= 3? n u đúng thì quay l i b c 2,ướ ể ề ệ ế ạ ướ
n u sai thì thông báo k t qu S và k t thúc thu t toán.ế ế ả ế ậ
B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 35
pa2: 37
pa3: 30
pa4: 36
Câu 11: Xác đ nh k t qu khi th c hi n gi i thu t sau đây choị ế ả ự ệ ả ậ
giá tr S b ng bao nhiêu? ị ằ
B c 1:Đ t S = 0, Đ t i = 2ướ ặ ặ
B c 2:Tính S = S + iướ
B c 3:Tính i = i +2ướ
B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 10 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ
2, n u sai thì thông báo k t qu .ế ế ả
B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 34
pa2: 31
pa3: 32
pa4: 30
Câu 12: Xác đ nh k t qu S khi th c hi n gi i thu t sau đây:ị ế ả ự ệ ả ậ
B c 1:Đ t S = 0, đ t i = 12ướ ặ ặ
B c 2:Tính S = S + iướ
B c 3:Tính i = i -1ướ
B c 4: Ki m tra đi u ki n i >= 1 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ
2, n u sai thì thông báo k t qu . ế ế ả
B c 5: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 70
pa2: 78
pa3: 65
pa4: 72
Câu 13: Cho dãy s a[1]= 10; a[2]= 20; a[3]=30; a[4]=40;ố
a[5]=50. Hãy xác đ nh k t qu S khi th c hi n gi i thu t sauị ế ả ự ệ ả ậ
đây:
B c 1:Đ t S = 0, đ t i = 1ướ ặ ặ
B c 2:Tính S = S + a[i]ướ
B c 3:Tính i = i +1ướ
B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 5 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ
2, n u sai thì ti p b c 5.ế ế ướ
B c 5:Tính S = S/5 ướ
B c 6: K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 31
pa2: 33
pa3: 30
pa4: 32
Câu 14: Hãy xác đ nh k t qu th c hi n gi i thu t sau đây choị ế ả ự ệ ả ậ
giá tr Y b ng bao nhiêu? ị ằ
B c 1:Đ t Y =1 ; Đ t i = 2ướ ặ ặ
B c 2:Tính Y = Y*iướ
B c 3:Tăng i = i+1ướ
B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 6 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ
2, n u sai thì thông báo k t qu .ế ế ả
B c 5:K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 680
pa2: 690
pa3: 720
pa4: 700
Câu 15: Cho hai dãy s a[1] = 2; a[2]=3; a[3]=4;a[4]=5 ;a[5]=6 vàố
b[1] = 10; b[2]=3; b[3]=4;b[4]=6 ;b[5]=5. Hãy xác đ nh k t quị ế ả
th c hi n gi i thu t sau đây cho giá tr t b ng bao nhiêu? ự ệ ả ậ ị ằ
B c 1:Đ t i = 1; Đ t t = 0ướ ặ ặ
B c 2:Ki m tra đi u ki n, n u a[i] =b[i] thì t = t +1 ướ ể ề ệ ế
B c 3:Tăng i = i+1ướ
B c 4:Ki m tra đi u ki n i <= 5 ? N u đúng thì quay l i b cướ ể ề ệ ế ạ ướ
2, n u sai thì thông báo k t qu .ế ế ả
B c 5:K t thúc thu t toán.ướ ế ậ
pa1: 0
pa2: 3
pa3: 1
pa4: 2
MS-DOS
Câu 16: Dãy nào có ch a t t c các t đ u có th dùng đ đ tứ ấ ả ừ ề ể ể ặ
tên t p trong MS-DOSệ
pa1: CON, CONG, CAO, CHON, CA, CHIM, CAY
pa2: HOAHONG, HOANHO, LUYENTAP, LANGPHI,
SANXUAT, HOCHANH
pa3: LAO-DONG, SANXUAT, HOC-TAP, [CHIENDAU],
VUI+CHOI
pa4: WINDOWS, DISK, DRIVER, DISPLAY, PRINTER,
CLOCKS
Câu 17: Cho bi t dãy nào có ch a ít nh t m t t không th dùngế ứ ấ ộ ừ ể
đ đ t tên cho t p tin trong MS-DOS?ể ặ ệ
pa1: CON_CONG, CAO_CHON, CA_CHIM, CAY_COI
pa2: HOAHONG, HOANHO, LUYENTAP, LANGPHI,
SANXUAT, HOCHANH
pa3: VEGACARD, GIGABYTE, MONITER, COMMERCE,
E_MAIL, OFFICE
pa4: HARDDISK, FLOPPY, DRIVER, MONITER, PRINTER,
CLOCKS
Câu 18: Dãy nào có ch a Ít nh t m t tên t p tin không th là t pứ ấ ộ ệ ể ệ
ch ng trình có th thi hành (ch y) đ c trong MS-DOS:ươ ể ạ ượ
pa1: BAITAP.PAS, BAITAP.EXE, BAITAP.COM,
BAITAP.SYS, BAITAP.PRG
pa2: DELTREE.COM, MOUSE.EXE, AUTOEXEC.BAT
pa3: DEFRAG.EXE, DISKCOPY.COM, MORE.COM,
CHKDISK.EXE, SYS.COM
pa4: DAICUONG.BAT, TIN_HOC.EXE, BAI_TAP.COM,
UNDELETE.EXE
Câu 19: Khi kh i đ ng máy vi tính dùng h đi u hành MS-DOS.ở ộ ệ ề
N u máy không tìm th y hai t p IO.SYS và MSDOS.SYS trênế ấ ệ
đĩa thì máy s có thông báo gì trên màn hình?ẽ
pa1: Bad or missing command interpreter
pa2: Bat command or file nanme
pa3: Disk boot failure
pa4: Non-system disk or disk error
Câu 20: Trong s các li t kê sau lo i nào không th là tham số ệ ạ ể ố
khi vi t m t l nh c a h đi u hành MS-DOS.ế ộ ệ ủ ệ ề
pa1: Tham s ch đ ng d n, tham s ch tên t p, tham s ch tênố ỉ ườ ẫ ố ỉ ệ ố ỉ
thi t b .ế ị
pa2: Tham s ch đĩa, tham s đ nh h ng vào ra, tham s chố ỉ ổ ố ị ướ ố ỉ
tên t p, tham s ch đ ng d n.ệ ố ỉ ườ ẫ
pa3: Tham s tùy ch n, tham s b t bu c.ố ọ ố ắ ộ
pa4: Tham s ch tên thi t b , tham s ch tên m t nhóm t p.ố ỉ ế ị ố ỉ ộ ệ
Câu 22: Trong th m c DOS đĩa C: đ· có l nh FORMAT. Khiư ụ ổ ệ
th c hi n l nh kh i t o m t đĩa m m t i B: m t sinh viên đãự ệ ệ ở ạ ộ ề ạ ổ ộ
nh p nh sauậ ư
C:\DOS\FORMAT B:/S/U/F
V y máy s có thông báo trên màn hình nh th nào?ậ ẽ ư ế
pa1: Bad command or parameters
pa2: Bat command or filename
pa3: Bat or missing filename
pa4: Bat or missing command Interpreter
Câu 23: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th th cế ế ể ự
hi n đ c vì không là qui cách vi t c a l nh sao chép t p trongệ ượ ế ủ ệ ệ
h đi u hành MS-DOS?ệ ề
pa1: COPY A:\TINHOC\TINHOC.PAS + A:\TINHOC.PAS
C:\TINHOC.PAS
pa2: COPY CON A:\TINHOC\BAITAP.PAS
pa3:COPY A:\TINHOC\BAITAP.PAS +
A:\TINHOC\BAITAP.PAS
pa4: COPY C:\BAITAP.* A:\BAITAP.*
Câu 24: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh đ i tên t p trong h đi u hành MS-DOS.ế ủ ệ ổ ệ ệ ề
pa1: RENAME BAITAP.TXT CON.TXT
pa2: REN A:\TINHOC\BAITAP.PAS *.TXT
pa3: RENAME D:\DAICUONG UNGDUNG
pa4: REN C:\BAITAP\BAITAP.TXT BAITAP.XTX
Câu 25: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh xoá t p trong h đi u hành MS-DOS.ế ủ ệ ệ ệ ề
pa1: DEL DAICUONG\BAITAP\BAITAP.XTX
pa2: A:\DEL C:\BAITAP\BAITAP.??T /P
pa3: ERASE C:\BAITAP\BAI*.??T /P
pa4: DEL C:\BAITAP\BAITAP.??T /P
Câu 26: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh hi n danh m c trong h đi u hành MS-DOSế ủ ệ ệ ụ ệ ề
pa1: DIR D:\KTQD\DIR.DIR\ /P
pa2: DIR DIR*.DIR /P/S
pa3: DIR DIR.DIR\DIR.DIR
pa4: DIR /W\P
Câu 27: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh t o d ng khuôn đĩa t trong h đi u hànhế ủ ệ ạ ạ ừ ệ ề
MS-DOS.
pa1: D:\WINDOWS\FORMAT B:/V/B/F:1.4
pa2: FORMAT B:/V/S/F:1.4
pa3: FORMAT C: /S
pa4: FORMAT B:\V\B\F:1.4
Câu 28: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh sao chép hai đĩa m m cùng ki u trong hế ủ ệ ề ể ệ
đi u hành MS-DOS.ề
pa1: D:\WINDOWS\DISKCOPY A:\ B:\
pa2: D:\WINDOWS\DISKCOPY A: B:
pa3: DISKCOPY A: A:
pa4: A:DISKCOPY A: A:
Câu 29: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh hi n danh m c trong h đi u hành MS-DOS?ế ủ ệ ệ ụ ệ ề
pa1: C:\THKT\DIR D:\KTQD\DIR.DIR\ /P
pa2: DIR /W
pa3: DIR D:\KTQD\DIR.DIR\ /P
pa4: DIR DIR.DIR\ DIR.DIR
Câu 30: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh hi n c u trúc cây th m c trong h đi u hànhế ủ ệ ệ ấ ư ụ ệ ề
MS-DOS?
pa1: C:\THKT\DIR\TREE /F
pa2: C:\TINHOC\DAICUONG\TREE D:\KTQD /F
pa3: TREE C:\THKT\DIR /F
pa4: D:\KTQD\TINHOC TREE C:\THKT\BAITAP.PAS F
Câu 31: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh t o th m c trong h đi u hành MS-DOS?ế ủ ệ ạ ư ụ ệ ề
pa1: MKDIR C:\THKT\HTTT
pa2: MD TINHOC\DAICUONG\KTQD
pa3: C:\THKT\MKDIR D:\KTQD\TINHOC\F
pa4: MD C:\THKT\HTTT
Câu 32: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh chuy n th m c trong h đi u hành MS-ế ủ ệ ể ư ụ ệ ề
DOS?
pa1: D:\THKT\CD C:\TINHOC\DAICUONG
pa2: CHDIR TINHOC\DAICUONG\KTQD
pa3: CHDIR D:\TINHOC\DAICUONG\KTQD
pa4: CHDIR ..
Câu 34: Cách vi t nào trong các cách vi t sau không th là quiế ế ể
cách vi t c a l nh hu th m c trong h đi u hành MS-DOS?ế ủ ệ ỷ ư ụ ệ ề
pa1: RD TINHOC\DAICUONG\KTQD
pa2: D:\THKT\RD C:\TINHOC\DAICUONG
pa3: RMDIR D:\TINHOC\DAICUONG\KTQD
pa4: RD TINHOC\DAICUONG\KTQD.PAS
Câu 35: Nhóm l nh nào không g m toàn các l nh n i trú c a hệ ồ ệ ộ ủ ệ
đi u hành MS-DOS?ề
pa1: COPY, VOL, TYPE, CLS, DATE
pa2: XCOPY, DISKCOPY, FORMAT, TREE, MORE
pa3: MKDIR, RMDIR, CHDIR, DIR, ERASE
pa4: PROMPT, VER, DEL, PATH, RENAME
Câu 36: Nhóm l nh nào ch bao g m có các l nh ngo i trú c aệ ỉ ồ ệ ạ ủ
h đi u hành MS-DOS?ệ ề
pa1: MKDIR, RMDIR, CHDIR, DIR, ERASE
pa2: PROMPT, VER, DEL, PATH, RENAME
pa3: XCOPY, DISKCOPY, FORMAT, TREE, MORE
pa4: COPY, VOL, TYPE, CLS, DATE
Câu 37: Nhóm l nh nào có t t c các l nh đ u không đ c sệ ấ ả ệ ề ượ ử
d ng kí t đ i di n * và ? trong ph n tên và ph n m r ng c aụ ự ạ ệ ầ ầ ở ộ ủ
tên t p?ệ
pa1: DEL, XCOPY, REN, COPY
pa2: RENAME,COPY, DIR, ERASE
pa3: COPY, ERASE, DIR, RENAME
pa4: COPY CON, TYPE, MORE
Câu 38: M t dãy các l nh trong h đi u hành MS-DOS sau đâyộ ệ ệ ề
l n l t đ c th c hi n:ầ ượ ượ ự ệ
C:\>DOS\FORMAT A:/S
C:\>COPY CONFIG.SYS A:*.*
C:\>A:
A:\>TYPE CONFIG.SYS >> CONFIG.SYS
N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, trên ế ệ ự ệ ỉ ỗ ổ
đĩa A: có nh ng t p nàoữ ệ
pa1: IO.SYS, MSDOS.SYS, COMMAND.COM
pa2: CONFIG.SYS, COMMAND.COM
pa3: AUTOEXEC.BAT, IO.SYS, MSDOS.SYS, CONFIG.SYS,
COMMAND.COM
pa4: IO.SYS, MSDOS.SYS, CONFIG.SYS, COMMAND.COM
Câu 39: M t dãy các l nh trong h đi u hành MS-DOS sau đâyộ ệ ệ ề
l n l t đ c th c hi n:ầ ượ ượ ự ệ
C:\>FORMAT A:/S/F:1.4
C:\>ERASE A:\COMMAND.*
C:\>COPY \COPY\COPY.COP a:
N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, trên ế ệ ự ệ ỉ ỗ ổ
đĩa A: có nh ng t p nào?ữ ệ
1. IO.SYS
MSDOS.SYS
COPY.COP
2. COMMAND.COM
IO.SYS
MSDOS.SYS
COPY.COP
3. IO.SYS
MSDOS.SYS
CONFIG.SYS
COMMAND.COM
4. MSDOS.SYS
CONFIG.SYS
COMMAND.COM
Câu 40:Trên màn hình dùng h đi u hành MS-DOS đang có d uệ ề ấ
nh c d ng C:\WINDOWS> và m t dãy l nh sau đây l n l tắ ạ ộ ệ ầ ượ
đ c th c hi n:ượ ự ệ
COPY CON HOITHI\TOAN\CAUHINH.TXT
CD HOITHI\TOAN
DIR
CD..
COPY TOAN\CAUHINH.TXT
CD..
COPY DESKTOP\*.LNK A:
N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, d uế ệ ự ệ ỉ ỗ ấ
nh c m i s là gì?ắ ớ ẽ
1. C:\DESKTOP>
2. C:\WINDOWS\HOITHI\TOAN>
3. A:\>
4. C:\WINDOWS>
Câu 41: Có các dòng l nh sau th c hi n thành công sau khi kh iệ ự ệ ở
đ ng thành công máy t đĩa A:ộ ừ ổ
A:\>MD COVA
A:\>CD COVA
A:\COVA>MD HOP
A:\COVA>COPY CON COVA.TXT
K t qu là gì?ế ả
1. T o hai th m c COVA, HOP trên g c A.ạ ư ụ ố ổ
2. T o th m c COVA trên g c A, th m c HOP trên th m cạ ư ụ ố ổ ư ụ ư ụ
COVA và t p COVA.TXT trên th m c HOP.ệ ư ụ
3. T o hai th m c COVA, HOP và t p COVA.TXT trên g c ạ ư ụ ệ ố ổ
A.
4. T o th m c COVA trên g c A, th m c HOP trên th m cạ ư ụ ố ổ ư ụ ư ụ
COVA và t p COVA.TXT trên th m c COVAệ ư ụ
Câu 42: Hãy cho bi t n u th c hi n 1 trong 4 l nh sau thì l nhế ế ự ệ ệ ệ
DOS nào không th th c hi n đ c?ể ự ệ ượ
C:\TC\KYI>TYPE C:\TC\KY1\VIDU.TXT
C:\TC\KYI>DEL C:\TC\KYI\*.*
C:\TC\KYI>COPY CON C:\TC\KY1\VIDU.TXT
C:\TC\KYI>RD C:\TC\KYI
Câu 43: Cho C: là đĩa ch , th m c hi n th i c a đĩa C: làổ ủ ư ụ ệ ờ ủ ổ
th m c g c. Hãy gi i thích s th c hi n các l nh DOS sau đây:ư ụ ố ả ự ự ệ ệ
COPY A:\HC\*.DOC
DIR HD*.*
DEL HD??.*
MD C:\CQ
1. Ghi m i t p có ph n m r ng là .DOC trong th m c HC ọ ệ ầ ở ộ ư ụ ở ổ
A vào th m c g c C:ư ụ ố ổ
Xem danh sách m i t p có tên chính b t đ u là HD trong thọ ệ ắ ầ ư
m c g c C: ụ ố ở ổ
Xoá m i t p có tên chính dài 4 kí t b t đ u b ng HD trong thọ ệ ự ắ ầ ằ ư
m c g c C:ụ ố ở ổ
T o th m c CQ trên th m c g c C:ạ ư ụ ư ụ ố ổ
2. Ghi m i t p có ph n m r ng là .DOC trong A: vào C:ọ ệ ầ ở ộ ổ ổ
Xem danh sách m i t p có tên chính b t đ u là HD C: ọ ệ ắ ầ ở ổ
Xoá các t p đã.ệ
T o th m c CQ trên th m c hi n th i C:ạ ư ụ ư ụ ệ ờ ổ
3. Ghi m i t p trong th m c HC A:\ vào C:ọ ệ ư ụ ở ổ
Xem danh sách m i t p có tên chính là HD C: ọ ệ ở ổ
Xoá m i t p có tên chính dài 4 kí t b t đ u b ng HD C:ọ ệ ự ắ ầ ằ ở ổ
T o th m c CQ trên th m c g c A:ạ ư ụ ư ụ ố ổ
4. Ghi m i t p văn b n trong th m c HC A vào C:ọ ệ ả ư ụ ở ổ ổ
Xem danh sách m i t p trong th m c hi n th i ọ ệ ư ụ ệ ờ
Xoá m i t p có tên chính b t đ u b ng HD trong th m c hi nọ ệ ắ ầ ằ ư ụ ệ
th i C:ờ ở ổ
T o th m c CQ trên th m c hi n th i C:ạ ư ụ ư ụ ệ ờ ổ
Câu 44: Gi s v a kh i đ ng thành công DOS t đĩa A: vàả ử ừ ở ộ ừ ổ
m t dãy l nh DOS sau đây l n l t đ c th c hi n:ộ ệ ầ ượ ượ ự ệ
MD DUPHONG
COPY *.COM C:\HETHONG\LUU
DEL *.COM
CD DUPHONG
Hãy cho bi t có th kh i đ ng l i máy t đĩa A không?ế ể ở ộ ạ ừ ổ
1. Không th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m mể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề
ban đ u vì thi u t p h th ng c n thi t cho quá trình kh i đ ngầ ế ệ ệ ố ầ ế ở ộ
máy.
2. Không th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m mể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề
ban đ u vì đĩa đã có ch a th m c con DUPHONG.ầ ứ ư ụ
3. Có th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m m banể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề
đ u vì các t p h th ng IO.SYS và MSDOS.SYS v n còn trênầ ệ ệ ố ẫ
đĩa m m đã.ề
4. Có th kh i đ ng thành công máy l i t A: v i đĩa m m banể ở ộ ạ ừ ổ ớ ề
đ u, n u sao chép l nh FORMAT.COM vào đĩa m m đã. ầ ế ệ ề
Câu 45: Hãy cho bi t nh ng l nh nào trong các l nh DOS sauế ữ ệ ệ
không th th c hi n đ c: ể ự ệ ượ
* C:\WINDOWS\COMMAND>CD \WINDOWS\COMMAND
* C:\WINDOWS\COMMAND>RD WINDOWS
* C:\WINDOWS\COMMAND>MD WINDOWS\COMMAND
* C:\WINDOWS\COMMAND>COPY *.COM
Câu 46: M t dãy các l nh trong h đi u hành MS-DOS sau đâyộ ệ ệ ề
l n l t đ c th c hi nầ ượ ượ ự ệ
C:\>Md A:Tmai
C:\>Copy \Tmai\*.* A:\Tmai
C:\>Del A:\Tmai\*.* >> Tmai.Pas
C:\>Type A\Tmai\Tmai.Pas
N u dãy các l nh trên th c hi n hoàn ch nh không có l i, trênế ệ ự ệ ỉ ỗ
trên màn hình s hi n ra thông báo gì?ẽ ệ
pa1: All files in directory will be deleted. Are you sure (Y/N)?
pa2: Press any key when ready...
pa3: Bad command or file name
pa4: Disk error while reading drive
Câu 47: Có t p TMAI.PAS trong th m c g c C: ệ ư ụ ố ổ
C:\>COPY TMAI.PAS TMAI2.PAS
C:\>COPY TMAI.PAS + TMAI2.PAS TMAI.PAS
C:\>COPY TMAI.PAS > LPT1
N u dãy l nh sau đây đ c th c hi n thành công, k t qu s làế ệ ượ ự ệ ế ả ẽ
gì?
pa1: Sao chép n i dung t p TMAI.PAS ra màn hình.ộ ệ
pa2: Sao chép n i dung t p TMAI.PAS ra máy in th nh t.ộ ệ ứ ấ
pa3: Sao chép n i dung hai l n t p TMAI.PAS ra màn hình và raộ ầ ệ
máy in th nh t.ứ ấ
pa4: Sao chép n i dung hai l n t p TMAI.PAS ra máy in thộ ầ ệ ứ
nh t.ấ
Câu 48: Có t p TINHOC.PAS trong th m c g c C: ệ ư ụ ố ổ
C:\>TYPE TINHOC.PAS >> TINHOC.PAS
C:\>TYPE TINHOC.PAS > PRN
N u dãy l nh sau đây đ c th c hi n thành công, k t qu s làế ệ ượ ự ệ ế ả ẽ
gì?
pa1: Đ a n i dung t p TINHOC.PAS ra màn hình.ư ộ ệ
pa2: Đ a n i dung t p TINHOC.PAS ra máy in th nh t.ư ộ ệ ứ ấ
pa3: Đ a n i dung hai l n t p TINHOC.PAS ra máy in th nh t.ư ộ ầ ệ ứ ấ
pa4: Đ a n i dung hai l n t p TINHOC.PAS ra màn hình và raư ộ ầ ệ
máy in th nh t.ứ ấ
Câu 49: Có m t ch ng trình PASCAL v i tên là TMAI.PASộ ươ ớ
Sinh viên A th c hi n các thao tác nh sauự ệ ư
C:\>COPY TMAI.PAS TMAI2.PAS
C:\>COPY TMAI.PAS + TMAI2.PAS TMAI.PAS
C:\>COPY TMAI.PAS >LPT1
Sinh viên B th c hi n các thao tác nh sau ự ệ ư
C:\>TYPE TMAI.PAS >> TMAI.PAS
C:\>TYPE TMAI.PAS > PRN
Nh nn xét v hai dãy l nh này nh th nào?ậ ề ệ ư ế
pa1: Dãy l nh c a sinh viên A đ a ra máy in t p TMAI.PAS cònệ ủ ư ệ
dãy l nh c a sinh viên B đ a ra màn hình t p TMAI.PAS.ệ ủ ư ệ
pa2: C hai dãy l nh này đ u sai, không th c hi n đ c.ả ệ ề ự ệ ượ
pa3: Dãy l nh c a sinh viên A đ a ra máy in hai l n t pệ ủ ư ầ ệ
TMAI.PAS còn dãy l nh c a sinh viên B đ a ra màn hình hai l nệ ủ ư ầ
t p TMAI.PAS.ệ
pa4: Dãy l nh c a sinh viên A và B đ u đ a ra máy in và ra mànệ ủ ề ư
hình hai l n t p TMAI.PAS.ầ ệ
Câu 50: Th m c g c c a A đang là hi n th i, dãy các l như ụ ố ủ ổ ệ ờ ệ
sau đây đ c th c hi n.ượ ự ệ
1.C:
2.MD HANOI
3.CD HANOI
4.COPY A:\TC\KT\*.DOC
6.CD\
K t qu s là gì?ế ả ẽ
pa1: Kh i đ ng l i máy tính t C, t o th m c HANOI trongở ộ ạ ừ ổ ạ ư ụ
th m c g c c a C, đ i th m c HANOI thành hi n th i, saoư ụ ố ủ ổ ổ ư ụ ệ ờ
các t p tài li u (*.DOC) t th m c KT trong th m c TC Aệ ệ ừ ư ụ ư ụ ở ổ
v th m c HANOI, bi n th m c g c c a C thành hi n th i.ề ư ụ ế ư ụ ố ủ ổ ệ ờ
pa2: Đ i C thành hi n th i, t o th m c HANOI trong thổ ổ ệ ờ ạ ư ụ ư
m c g c c a C (n u ch a có th m c nh v y), đ i th m cụ ố ủ ổ ế ư ư ụ ư ậ ổ ư ụ
HANOI thành hi n th i, sao các t p tài li u (*.DOC) t th m cệ ờ ệ ệ ừ ư ụ
KT trong th m c TC A v th m c HANOI, bi n th m cư ụ ở ổ ề ư ụ ế ư ụ
g c c a C thành hi n th i.ố ủ ổ ệ ờ
pa3: Đ i C thành đĩa ch , t o th m c HANOI trong thổ ổ ổ ủ ạ ư ụ ư
m c g c c a C, đ i th m c HANOI thành th m c hi n th i,ụ ố ủ ổ ổ ư ụ ư ụ ệ ờ
sao các t p tài li u (*.DOC) t th m c KT trong th m c TC ệ ệ ừ ư ụ ư ụ ở
A v th m c HANOI, bi n th m c g c c a C thành hi nổ ề ư ụ ế ư ụ ố ủ ổ ệ
th i.ờ
pa4: M t trong các l nh trên sinh l i, làm m t tác d ng c a cácộ ệ ỗ ấ ụ ủ
l nh còn l i.ệ ạ
Câu 51: Gi s DOS v a đ c n p thành công t đĩa C: vàả ử ừ ượ ạ ừ ổ
m t dãy l nh sau đ c th c hi n. Hãy cho bi t k t qu c a vi cộ ệ ượ ự ệ ế ế ả ủ ệ
th c hi n các l nh DOS đã.ự ệ ệ
1.C:>\ CD windows\command
2.C:>\ FORMAT A:/s
3.C:>\ CD..
4.C:>\ COPY TEMP\*.DOC A:
pa1: Đĩa m m A: đ c kh i t o thành đĩa h th ng và t t cề ở ổ ượ ở ạ ệ ố ấ ả
các t p có ki u .DOC trong th m c TEMP b c 2 (tr c thu cệ ể ư ụ ậ ự ộ
th m c b c 1 có tên windows) c a đĩa C: đ c sao chép vàoư ụ ậ ủ ổ ượ
đĩa m m A:ề ở ổ
pa2: Đĩa m m A: đ c kh i t o và t t c các t p có ki uề ở ổ ượ ở ạ ấ ả ệ ể
.DOC có trong th m c COMMAND c a đĩa C: đ c sao chépư ụ ủ ổ ượ
Đĩa m m A: đ c kh i t o và t t c các t p có ki u .DOC cóề ở ổ ượ ở ạ ấ ệ ể
trong th m c COMMAND c a đĩa C: đ c sao chép vào đĩaư ụ ủ ổ ượ
m m A:ề ở ổ
pa3: Đĩa m m A: đ c kh i t o thành đĩa h th ng và t t cề ở ổ ượ ở ạ ệ ố ấ ả
các t p có ki u .DOC trong th m c TEMP b c 1 c a đĩa C:ệ ể ư ụ ở ủ ổ
đ c sao chép vào đĩa m m A:ượ ề ở ổ
pa4: Đĩa m m A: đ c kh i t o và t p có tên TEMP\*.DOCề ở ổ ượ ở ạ ệ
có trong th m c COMMAND c a đĩa C: đ c sao chép vàoư ụ ủ ổ ượ
đĩa m m A:ề ở ổ
Câu 52: M t dãy các thao tác trong h đi u hành MS-DOS sauộ ệ ề
đây l n l t đ c th c hi n:ầ ượ ượ ự ệ
C:\>MD A:TMAI
C:\>COPY \TMAI\*.* A:\TMAI\
C:\>DEL A:\TMAI\*.* >> TMAI.PAS
Nh n t h p (CTRL + BREAK)ấ ổ ợ
C:\>TYPE TMAI.PAS
N u dãy 5 các thao tác trên th c hi n hoàn ch nh không có l i,ế ự ệ ỉ ỗ
trên trên màn hình có hi n ra thông báo gì không, n u có thì thôngệ ế
báo nh th nào, t i sao?ư ế ạ
pa1: Hi n ra thông báo: ệ
Press any key when ready...
VÌ ng i s d ng đã nh n t h p hai phím CRTL và BREAKườ ử ụ ấ ổ ợ
nên các l nh đang th c hi n s d ng l i và ch cho đ n khiệ ự ệ ẽ ừ ạ ờ ế
nh n phím b t kỳ đ ti p t c.ấ ấ ể ế ụ
pa2: Không hi n ra thông báo nào c .ệ ả
pa3: Hi n ra thông báo: ệ
All files in directory will be deleted!
Are you sure (Y/N)?^C
VÌ l nh 3 s th c hi n xoá t t c các t p trong th m cệ ẽ ự ệ ấ ả ệ ư ụ
A:\TMAI nên máy s đ a ra thông báo này nh ng nã đ cẽ ư ư ượ
chuy n ngay vào t p TMAI.PAS trong th m c g c C: cònể ệ ư ụ ố ổ
l nh 5 s l i đ a n i dung này ra màn hình.ệ ẽ ạ ư ộ
pa4: Hi n ra thông báo: ệ
Bad command or file name.
VÌ CTRL + BREAK không ph i là m t l nh nên máy s hi nả ộ ệ ẽ ệ
thông báo này.
Pascal
Câu 53: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đây:ế ế ả ủ ươ
Program vidu;
Const
dai=8; rong=5;
Var
i,j:Byte;
Begin
For i:=1 To rong Do
Begin
If i Mod 2 = 0 Then
For j:=1 To dai Div 2 Do
Write(' a')
Else
For j:=1 To dai Div 2 + dai Mod 2 Do
Write('A ');
Writeln;
End;
Writeln;
Readln;
End.
pa1:
.A A A A
. a a a a
.A A A A
pa2:
.A A A A
. a a a
.A A A A
pa3:
. a a a a
.A A A A
. a a a a
pa4:
. a a a
.A A A A
. a a a
Câu 54: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đây:ế ế ả ủ ươ
Program vidu;
Const
dai=7; rong=3;
Var
i,j:Byte;
Begin
For i:=1 To rong Do
Begin
If i Mod 2 =0 Then
For j:=1 To dai Div 2 Do
Write(' x')
Else
For j:=1 To dai Div 2 + dai Mod 2 Do
Write('x ');
Writeln;
End;
Writeln;
Readln;
End.
pa1:
.x x x x
. x x x x
. x x x x
pa2
.x x x x
. x x x
.x x x x
pa3
.x x x x
. x x x x
.x x x x
pa4
. x x x x
. x x x x
.x x x x
Câu 55: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đây :ế ế ả ủ ươ
Program vidu;
Const
dai=9; rong=3;
Var
i,j:Byte;
Begin
For i:=1 To rong Do
Begin
If i Mod 2 =0 Then
For j:=1 To dai Div 2 Do
Write(' P')
Else
For j:=1 To dai Div 2 + dai Mod 2 Do
Write('P ');
Writeln;
End;
Writeln;
Readln;
End.
pa1
. P P P P
.P P P P P
. P P P P
pa2
.P P P P P
. P P P P P
. P P P P P
pa3
.P P P P P
. P P P P
.P P P P P
pa4
. P P P P P
. P P P P P
.P P P P P
Câu 56: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đâyế ế ả ủ ươ
v i d li u đ u vào là n=30000ớ ữ ệ ầ
Program vidu;
var
n,i:integer;
begin
write('Nhap so n=');readln(n);
repeat
i:=2;
while(n mod i0) and (i < n) do
i:=i+1;
write(i:4);
n:=n div i;
until n=1;
writeln;
readln;
end.
pa1: 2 2 2 2 3 5 5 5 5
pa2: 5 5 5 5 3 2 2 2 2
pa3: 2 5 2 5 3 2 5 2 5
pa4: 16 3 625
Câu 57: Hãy cho bi t ý nghĨa c a ch ng trình Pascal sau đây:ế ủ ươ
Program vidu;
var
n,i:integer;
Begin
write('Nhap so n=');readln(n);
repeat
i:=2;
while(n mod i0) and (i < n) do
i:=i+1;
write(i:4);
n:=n div i;
until n=1;
writeln;
readln;
End.
pa1: Tìm t t c các c s c a nấ ả ướ ố ủ
pa2: Tìm các c s ch n c a nướ ố ẵ ủ
pa3: Tìm các c s l c a nướ ố ẻ ủ
pa4: Phân tích s nguyên n thành tích các th a s nguyên tố ừ ố ố
Câu 58: Cho bi t ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ xácế ươ ượ ế ể
đ nh xem s n có ph i là s nguyên t hay không, tuy nhiênị ố ả ố ố
ch ng trình có l i nên không cho ra k t qu nh mong mu n.ươ ỗ ế ả ư ố
Hãy ch n m t ph ng án x lý sau đây đ ch ng trình đúng:ọ ộ ươ ử ể ươ
(1)Program vidu;
(2)Var
(3) n,i:integer;
(4)Begin
(5) Repeat
(6) write('Nhap so n - Bam so 0 de ngung:');readln(n);
(7) writeln;
(8) i:=1;
(9) if n>1 then
(10) repeat
(11) i:=i+1;
(12) until (n mod i=0);
(13) if i=n then
(14) writeln(' So ',n,' khong phai la so nguyen to')
(15) else
(16) writeln(' So ',n,' la so nguyen to');
(17) writeln;
(18) until n=0;
(19) writeln;
(20) readln;
(21)End.
pa1: S a hai dòng l nh 14 và 16.ử ệ
pa2: S a dòng l nh s 8ử ệ ố
pa3: Xoá l nh 5 và l nh 18 điệ ệ
pa4: Xoá các l nh 10,11,12 điệ
Câu 59: Cho bi t ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ xácế ươ ượ ế ể
đ nh xem s n có ph i là s nguyên t hay không. Hãy cho bi tị ố ả ố ố ế
k t qu khi ch y ch ng trình này v i n=53.ế ả ạ ươ ớ
Program vidu;
var
n,i:integer;
Begin
repeat
write('Nhap so n - Bam so 0 de ngung:');readln(n);
writeln;
i:=1;
if n>1 then
repeat
i:=i+1;
until (n mod i=0);
if i=n then
writeln(' So ',n,' khong phai la so nguyen to')
else
writeln(' So ',n,' la so nguyen to');
writeln;
until n=0;
writeln;
readln;
End.
pa1: Ch ng trình in ra dòng thông báo '53 la so nguyen to'ươ
pa2: Ch ng trình in ra dòng thông báo '53 khong phai la soươ
nguyen to'.
pa3: Ch ng trình không in ra gì cươ ả
pa4: Ch ng trình ch in ra con s 53ươ ỉ ố
Câu 60: Hãy cho bi t ý nghĩa c a ch ng trình pascal sau đây:ế ủ ươ
Program vidu;
var
n,so:integer;
tiep:char;
Begin
repeat
write('Nhap so he 10:');readln(so);
n:=16384;
writeln;
repeat
write(so div n);
so:=so-n*(so div n);
n:=n div 2;
until n=0;
writeln;
write(' Co tiep tuc nua khong (C/K)');
readln(tiep);
until upcase(tiep)='K';
writeln;
readln;
End.
pa1: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h th p phânươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
thành s d ng th p l c phânố ở ạ ậ ụ
pa2: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h th p phânươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
thành s d ng nh phân.ố ở ạ ị
pa3: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h nh phânươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ị
thành s h th p phânố ở ệ ậ
pa4: Ch ng trình th c hi n chuy n đ i s (so) h th p l cươ ự ệ ể ổ ố ở ệ ậ ụ
phân thành s h th p phânố ở ệ ậ
Câu 61: Cho ch ng trình pascal sau, hãy cho bi t ch ng trìnhươ ế ươ
làm gì?
Program vidu;
var
chuoi:string;
i,dem,dai:Byte;
Begin
write('Nhap chuoi bat ki:');readln(chuoi);
dem:=0;
dai:=length(chuoi);
for i:=1 to dai do
if chuoi[i]+chuoi[i+1]='ng' then dem:=dem+1;
writeln(dem);
writeln;
readln;
End.
pa1: Ch ng trình không th c hi n gì cươ ự ệ ả
pa2: Ch ng trình xác đ nh v trÍ, n i l n cu i cïng chu i con 'ng'ươ ị ị ơ ầ ố ỗ
xu t hi n trong chu i chuoi ấ ệ ỗ
pa3: Ch ng trình xác đ nh v trÍ, n i l n đ u tiên chu i con 'ng'ươ ị ị ơ ầ ầ ỗ
xu t hi n trong chu i chuoi ấ ệ ỗ
pa4: Ch ng trình đ m s l n xu t hi n c a chu i con 'ng' trongươ ế ố ầ ấ ệ ủ ỗ
chu i chuoiỗ
Câu 62: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đâyế ế ả ủ ươ
v i chuoi='Ngay hien chuong cac nha giao'ớ
Program vidu;
var
chuoi:string;
i,dem,dai:Byte;
Begin
write('Nhap chuoi bat ki:');readln(chuoi);
dem:=0;
dai:=length(chuoi);
for i:=1 to dai do
if chuoi[i]+chuoi[i+1]='ng' then dem:=dem+1;
writeln(dem);
writeln;
readln;
End.
pa1: Ch ng trình không đ a ra k t qu gì cươ ư ế ả ả
pa2: 2
pa3: 1
pa4: 0
Câu 63: Cho ch ng trình pascal sau, hãy cho bi t ch ng trìnhươ ế ươ
làm gì?
Program vidu;
var
n,so:integer;
tiep:char;
Begin
repeat
write('Nhap so=');readln(so);
n:=16384;
writeln;
repeat
write(so div n);
so:=so-n*(so div n);
n:=n div 2;
until n=0;
writeln;
write(' Co tiep tuc nua khong (C/K)');
readln(tiep);
until upcase(tiep)='K';
writeln;
readln;
End.
pa1: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h nh phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ị
s d ng th p phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k' (vàố ở ạ ậ ớ ườ ự
ch 'k' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongỉ ấ ệ ỏ
(C/K)'
pa2: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'K' (vàố ở ạ ị ớ ườ ự
ch 'K' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/ỉ ấ ệ ỏ
K)'
pa3: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào m t kí tố ở ạ ị ớ ườ ộ ự
khác 'K' và khác 'k' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongấ ệ ỏ
(C/K)'
pa4: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k' ho cố ở ạ ị ớ ườ ự ặ
'K' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/K)'.ấ ệ ỏ
Câu 64: Hãy cho bi t k t qu c a ch ng trình Pascal sau đâyế ế ả ủ ươ
v i b d li u dai=5 và rong=3:ớ ộ ữ ệ
Program vidu;
var
dai,rong,i,j:Byte;
Begin
write('dai=');readln(dai);
write('rong=');readln(rong);
for i:=1 to rong do
begin
if i mod 2 =0 then
for j:=1 to dai div 2 do
write(' NEU')
else
for j:=1 to dai div 2 + dai mod 2 do
write('NEU ');
writeln;
end;
writeln;
readln;
End.
pa1:
. NEU
. NEU
. NEU
pa2
. NEU NEU
.NEU NEU NEU
. NEU NEU
pa3
.NEU NEU NEU
. NEU NEU
.NEU NEU NEU
pa4
. NEU
. NEU
.NEU
Câu 65: Ch ng trình pascal sau làm gì?ươ
Program vidu;
var
n,so,chuso:integer;
tiep:char;
Begin
repeat
write('Nhap so he 10=');readln(so);
n:=4096;
writeln;
repeat
chuso:=so div n;
case chuso of
0..9:write(chuso);
10..15:write(chr(chuso+55));
end;
so:=so-n*(so div n);
n:=n div 16;
until n=0;
writeln;
write(' Co tiep tuc nua khong (C/K)');
readln(tiep);
until upcase(tiep)='K';
writeln;
readln;
End.
pa1: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h nh phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ị
s d ng th p phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k' (vàố ở ạ ậ ớ ườ ự
ch "k' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/ỉ ấ ệ ỏ
K)'
pa2: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
s d ng th p l c phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'K'ố ở ạ ậ ụ ớ ườ ự
(và ch "K' mà thôi) khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongỉ ấ ệ ỏ
(C/K)'
pa3: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
s d ng th p l c phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào kí t 'k'ố ở ạ ậ ụ ớ ườ ự
ho c 'K' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khong (C/K)' .ặ ấ ệ ỏ
pa4: Ch ng trình cho phép l p l i vi c nh p d li u cho sươ ặ ạ ệ ậ ữ ệ ố
nguyên so và th c hi n chuy n đ i s này h th p phân thànhự ệ ể ổ ố ở ệ ậ
s d ng nh phân, cho t i khi ng i dùng gõ vào m t kí tố ở ạ ị ớ ườ ộ ự
khác 'K' và khác 'k' khi xu t hi n Câu h i 'Co tiep tuc nua khongấ ệ ỏ
(C/K)'
Câu 66: Ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ nh p vào máyươ ượ ế ể ậ
tính m t ngày d ng l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c aộ ươ ị ế ế ủ
ngày đã, tuy nhiên ch ng trình có l i nên ch a cho ra k t quươ ỗ ư ế ả
mong mu n. Hãy cho bi t k t qu khi ch y ch ng trình nàyố ế ế ả ạ ươ
v i bé d li u ngay=28, thang=2 và nam=2002.ớ ữ ệ
Program vidu;
Var
nam:1900..2005; thang:1..12; ngay:1..31;
Begin
repeat
write(' Cho biet ngay:');readln(ngay);
if ngay=0 then
exit;
write(' Cho biet thang:');readln(thang);
write(' Cho biet nam:');readln(nam);
case thang of
1,3,5,7,8,10,12:if ngay<31 then
ngay:=ngay+1
else
if thang=12 then
begin
nam:=nam+1; thang:=1;
end
else
begin
thang:=thang+1;
ngay:=1;
end;
4,6,9,11:if ngay<30 then
ngay:=ngay+1
else
begin
thang:=thang+1;
ngay:=1;
end;
2:if (ngay<=28) then
ngay:=ngay+1
else
begin
thang:=thang+1;
ngay:=1;
end; end; writeln;
writeln( 'Ngay ke tiep la ngay: ',ngay:2,'/',thang:2,'/',nam:4);
writeln; until ngay=0;
End.
pa1: Ch ng trình không in ra gì cươ ả
pa2: Ch ng trình có thông báo l iươ ỗ
pa3: Ngay ke tiep la ngay: 1/3/2002
pa4: Ngay ke tiep la ngay: 29/2/2002.
Câu 67: Ch ng trình Pascal sau đây đ c vi t đ nh p vào máyươ ượ ế ể ậ
tính m t ngày d ng l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c aộ ươ ị ế ế ủ
ngày đã, tuy nhiên ch ng trình có l i nên ch a cho ra k t quươ ỗ ư ế ả
mong mu n. Hãy ch n m t ph ng án x lý sau đây đ ch ngố ọ ộ ươ ử ể ươ
trình đúng:
(1) Program vidu;
(2) Var
(3) nam:1900..2005;
(4) thang:1..12;
(5) ngay:1..31;
(6) Begin
(7) repeat
(8) write(' Cho biet ngay:');readln(ngay);
(9) if ngay=0 then
(10) exit;
(11) write(' Cho biet thang:');readln(thang);
(12) write(' Cho biet nam:');readln(nam);
(13) case thang of
(14) 1,3,5,7,8,10,12:if ngay<31 then
(15) ngay:=ngay+1
(16) else
(17) if thang=12 then
(18) begin
(19) nam:=nam+1;
(20) thang:=1;
(21) end
(22) else
(23) begin
(24) thang:=thang+1;
(25) ngay:=1;
(26) end;
(27) 4,6,9,11:if ngay<30 then
(28) ngay:=ngay+1
(29) else
(30) begin
(31) thang:=thang+1;
(32) ngay:=1;
(33) end;
(34) 2:if (ngay<=28) then
(35) ngay:=ngay+1
(36) else
(37) begin
(38) thang:=thang+1;
(39) ngay:=1;
(40) end;
(41) end;
(42) writeln;
(43) writeln( 'Ngay ke tiep la ngay: ',ngay:2,'/',thang:2,'/',nam:4);
(44) writeln;
(45) until ngay=0;
(46) End.
pa1: S a dòng l nh s 34.ử ệ ố
pa2: S a dòng l nh s 14ử ệ ố
pa3: S a dòng l nh s 27 ử ệ ố
pa4: S a c ba dòng l nh 14, 34 và 27 ử ả ệ
Câu 68: Ch ng trình Pascal sau đây làm gì?ươ
Program vidu;
Var
nam:1900..2005;thang:1..12;ngay:1..31;
Begin
repeat
write('Cho biet ngay:');readln(ngay);
if ngay=0 then
exit;
write('Cho biet thang:');readln(thang);
write('Cho biet nam:');readln(nam);
case thang of
1,3,5,7,8,10,12:if ngay<31 then
ngay:=ngay+1
else
if thang=12 then
begin
nam:=nam+1;
thang:=1;
end
else
begin
thang:=thang+1;
ngay:=1;
end;
4,6,9,11:if ngay<30 then
ngay:=ngay+1
else
begin
thang:=thang+1;
ngay:=1;
end;
2:if (ngay<28) or ((ngay=28) and (nam mod 4=0)) then
ngay:=ngay+1
else
begin
thang:=thang+1;
ngay:=1;
end;
end;
writeln;
writeln('Ngay ke tiep la ngay: ',ngay:2,'/',thang:2,'/',nam:4);
writeln;
until ngay=0;
End.
pa1: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ
l ch sau đã ki m tra xem ngày đã có r i vào năm nhu n hayị ể ơ ậ
không. Ch ng trình ch d ng khi ng i dùng gõ vào s 0 khi cóươ ỉ ừ ườ ố
d u nh c ' Cho bi t ngày:'ấ ắ ế
pa2: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ
l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c a ngày đã. Ch ng trìnhị ế ế ủ ươ
ch d ng khi ng i dùng gõ vào m t s nhá hn 0 khi có d u nh cỉ ừ ườ ộ ố ấ ắ
' Cho bi t ngày:'ế
pa3: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ
l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c a ngày đã. Ch ng trìnhị ế ế ủ ươ
ch d ng khi ng i dùng gõ vào s 0 khi có d u nh c ' Cho bi tỉ ừ ườ ố ấ ắ ế
ngày:'
pa4: Ch ng trình cho phép nh p vào máy tính m t ngày d ngươ ậ ộ ươ
l ch sau đã tính và in ra ngày k ti p c a ngày đã. Ch ng trìnhị ế ế ủ ươ
còn ti p t c ch ng nào ng i dùng còn gõ vào s 0 khi có d uế ụ ừ ườ ố ấ
nh c ' Cho bi t ngày:'ắ ế
Câu 69: Trong các quy cách vi t sau, quy cách nào là khai báo dế ữ
li u ki u m ng.ệ ể ả
pa1:
Type
...= Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố
Var
... : ...;
pa2:
Type
...= Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố
Var
... =... ;
pa3:
Type
... : Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố
Var
... = ... ;
pa4:
Type
... : Array[Ki u ch s ] Of ;ể ỉ ố
Var
... : ... ;
Câu 70: Cho Câu l nh khai báo sau:ệ
HOTEN: Array[1..100] Of String[20];
Hãy cho bi t kh ng đ nh nào trong s các kh ng đ nh sau đúng:ế ẳ ị ố ẳ ị
pa1 HOTEN là bi n m ng.ế ả
pa2 HOTEN là ki u ph n t .ể ầ ử
pa3 HOTEN là ki u m ng.ể ả
pa4 HOTEN là ki u ch s .ể ỉ ố
Câu 71: Cho Câu l nh khai báo sau:ệ
Tensp: Array[1..20] Of String[25];
H·y cho bi t kh ng đ nh nào trong s các kh ng đ nh sau đúng:ế ẳ ị ố ẳ ị
pa1: String[25] là bi n m ng.ế ả
pa2: String[25] là ki u ph n t .ể ầ ử
pa3: String[25] là ki u m ng.ể ả
pa4: String[25] là ki u ch s .ể ỉ ố
Câu 72: Cho Câu l nh khai báo sau:ệ
Type
TL= Array[1..20] of real;
Var
Luong: TL;
H·y cho bi t kh ng đ nh nào trong s các kh ng đ nh sau đúng:ế ẳ ị ố ẳ ị
pa1: TL là bi n m ng.ế ả
pa2: TL là ki u ph n t .ể ầ ử
pa3: TL là ki u m ng.ể ả
pa4: TL là ki u ch s .ể ỉ ố
Câu 73: Hãy cho bi t trong nh ng Câu l nh khai báo sau c aế ữ ệ ủ
Pascal Câu l nh nào sai?ệ
pa1
Var
B: Array[1..5,1..5] Of Integer ;
pa2
Var
D: Array[1..4] Of Real Of Array[1..4] Of Real ;
pa3
Var
A: Array[1..5] Of Real ;
pa4
Var
C: Array[1..4] Of Array[1..5] Of Integer ;
Câu 74: Trong nh ng đo n l nh sau dùng trong Pascal, đo nữ ạ ệ ạ
l nh nào khai báo đúng.ệ
pa1
Var
MPT: Array[1..4] Of Real Of Array[1..4] Of Real ;
pa2
Var
MPT = Array[1..4] Of Real Of Array[1..5] Of Integer ;
pa3
Type
PT: Array[1..10] Of Real ;
Var
MPT: Array[1..4] Of PT ;
pa4
Var
MPT: Array[1..4] Of Array[1..5] Of Integer ;
Câu 75: Cho ma tr n MPT đ c khai báo b ng Câu l nh sau:ậ ượ ằ ệ
MPT: Array[1..10,1..10] Of Real;
Hãy cho bi t cách vi t nào cho phép truy nh p đ n ph n t ế ế ậ ế ầ ử ở
dòng th 1 c t th 4 c a ma tr n?ứ ộ ứ ủ ậ
pa1: MPT[4],[1]
pa2: MPT[4,1]
pa3: MPT[1],[4]
pa4: MPT[1,4]
Câu 76: Cho ma tr n A có các ph n t đ c khai báo b ng Câuậ ầ ử ượ ằ
l nh sau:ệ
MPT: Array[1..10,1..10] Of Real ;
H·y cho bi t cách vi t nào cho phép truy nh p đ n ph n t ế ế ậ ế ầ ử ở
dòng th 3 c t th 2 c a ma tr n?ứ ộ ứ ủ ậ
pa1: MPT[2,3]
pa2: MPT[2],[3]
pa3: MPT[3,2]
pa4: MPT[2..3]
Câu 77: H·y cho bi t k t qu in ra c a l nh: Writeln(sqrt(144));ế ế ả ủ ệ
pa1: 12.00000000
pa2: 12
pa3: 1.2000000000E+01
pa4: 20736
Câu 78: Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây đúng (v i x là sế ế ậ ớ ố
th c):ự
pa1: Bi u th c not(trunc(x)+Frac(x)=x) luôn tr l i giá trể ứ ả ạ ị
FALSE. Hàm trunc(x) l y ph n nguyên, hàm frac(x) l y ph nấ ầ ấ ầ
th p phân c a x.ậ ủ
pa2: Bi u th c not(trunc(x)+Frac(x)=x) luôn tr l i giá tr TRUEể ứ ả ạ ị
pa3: Bi u th c not(trunc(x)+Frac(x)=x) tr l i giá tr TRUE v i xể ứ ả ạ ị ớ
l n h n 0ớ ơ
pa4: Không có k t lu n nào đúng cế ậ ả
Câu 79: Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây đúng (v i x là sế ế ậ ớ ố
th c):ự
pa1: N u X<0 thì ROUND(x)=TRUNC(x+0.5), ng c l i n uế ượ ạ ế
X>=0 thì ROUND(x)=TRUNC(x-0.5)
pa2: N u X>=0 thì ROUND(x)=TRUNC(x+0.5), ng c l i n uế ượ ạ ế
X<0 thì ROUND(x)=TRUNC(x-0.5).
pa3: ROUND(x)=TRUNC(x+0.5) v i m i xớ ọ
pa4: Không có k t lu n nào đúng cế ậ ả
Câu 80: Hãy cho bi t bi u th c: ế ể ứ
not(ODD(n) AND ODD(SUCC(n))) tr l i giá tr nào (v i n là sả ạ ị ớ ố
nguyên):
Hàm odd(n) true khi n là s l .ố ẻ
pa1: False ch khi n là s lỉ ố ẻ
pa2: True ch khi n là s lỉ ố ẻ
pa3: True v i m i n.ớ ọ
pa4: False v i m i nớ ọ
Câu 81: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ
ODD(n) AND ODD(n+2) tr l i giá tr nào (v i n là s nguyên)ả ạ ị ớ ố
pa1: False v i m i n.ớ ọ
pa2: True ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ
pa3: True v i m i n.ớ ọ
pa4: True ch khi n là s lỉ ố ẻ
Câu 82: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ
ODD(n) XOR NOT(ODD(SUCC(n))) tr l i giá tr nào (v i n làả ạ ị ớ
s nguyên):ố
Pa1: False v i m i nớ ọ
pa2: True ch khi n là s l .ỉ ố ẻ
pa3: True v i m i n.ớ ọ
pa4: True ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ
Câu 83: Hãy cho bi t bi u th c: ế ể ứ
SUCC(ODD(n) XOR NOT(ODD(SUCC(n)))) tr l i giá tr nàoả ạ ị
(v i n là s nguyên)?ớ ố
pa1: True ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ
pa2: True v i m i nớ ọ
pa3: True ch khi n là s l .ỉ ố ẻ
pa4: False v i m i n.ớ ọ
Câu 84: Cho bi t bi u th c:ế ể ứ
SUCC(CHR(ORD(CHR(ORD('U')))))
tr l i giá tr nào?ả ạ ị
pa1: S 1ố
pa2: KÍ t 'VV'ự
pa3: KÍ t 'T'ự
pa4: KÍ t 'V'ự
Câu 85: Cho bi t bi u th c:ế ể ứ
PRED(ORD(CHR(ORD(CHR('65')))))
tr l i giá tr nào:ả ạ ị
pa1: S 64ố
pa2: KÍ t 'A'ự
pa3: KÍ t 'B' ự
pa4: S 66ố
Câu 86: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ
NOT(I-(I DIV N)*N=I MOD N) tr l i giá tr nào (v i I và N làả ạ ị ớ
hai s nguyên)ố
pa1: TRUE v i m i I, Nớ ọ
pa2: FALSE ch khi I chia h t cho Nỉ ế
pa3: FALSE v i m i I, N.ớ ọ
pa4: TRUE ch khi I nh h n ho c b ng Nỉ ỏ ơ ặ ằ
Câu 87: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c: SUCC(CHR(70))ế ế ả ủ ể ứ
pa1: KÍ t 'G'.ự
pa2: S 71ố
pa3: S 69ố
pa4: KÍ t 'F'ự
Câu 88: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c: PRED(CHR(82))ế ế ả ủ ể ứ
pa1: KÍ t 'P'ự
pa2: KÍ t 'R'ự
pa3: S 81ố
pa4: KÍ t 'Q'.ự
Câu 89: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ
SUCC(CHR(ORD('B')+10))
pa1: KÍ t 'N'ự
pa2: KÍ t 'M'.ự
pa3: Chu i kí t 'BCDEFGHIJKLM'ỗ ự
pa4: S 77ố
Câu 90: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ
PRED(CHR(ORD('D')+20))
pa1: Chu i kí t 'DEFGHIJKLMNOPQRSTUVW' ỗ ự
pa2: KÍ t 'T'ự
pa3: KÍ t 'W'.ự
pa4: S 87ố
Câu 91: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ
SUCC(CHR(ORD('Z')-10))
pa1: S 81ố
pa2: KÍ t 'N'ự
pa3: Chu i kí t 'QRSTUVWXYZ'ỗ ự
pa4: KÍ t 'Q'.ự
Câu 92: Hãy cho bi t k t qu c a bi u th c:ế ế ả ủ ể ứ
PRED(CHR(ORD('T')-18))
pa1: Chu i kí t 'BCDEFGHIJKLMNOPQRST'ỗ ự
pa2: KÍ t 'A'.ự
pa3: KÍ t 'B'ự
pa4: KÍ t 'Q'ự
Câu 93: Hãy cho bi t bi u th c: ODD(n) XORế ể ứ
ODD(PRED(n+88))
tr l i giá tr nào (v i n là s nguyên)ả ạ ị ớ ố
pa1: False khi n là s l và True khi n là s ch nố ẻ ố ẵ
pa2: Không xác đ nhị
pa3: True v i m i n.ớ ọ
pa4: False v i m i nớ ọ
Câu 94: Hãy cho bi t bi u th c:ODD(n+23) XORế ể ứ
ODD(PRED(n+100))
tr l i giá tr nào (v i n là s nguyên):ả ạ ị ớ ố
pa1: Không xác đ nh.ị
pa2: False ch khi n là s l . ỉ ố ẻ
pa3: False ch khi n là s ch n.ỉ ố ẵ
pa4: False v i m i nớ ọ
Câu 95: Hãy cho bi t bi u th c:ế ể ứ
NOT(ODD(n) XOR ODD(PRED(n+88))) tr l i giá tr nào (v i nả ạ ị ớ
là s nguyên)ố
pa1: False khi n là s ch n và True khi n là s l .ố ẵ ố ẻ
pa2: False v i m i nớ ọ
pa3: Không xác đ nh ị
pa4: True v i m i n.ớ ọ
Câu 96: G i HT[N] là h tên c a N nhân viên trong phân x ngọ ọ ủ ưở
(v i N là nguyên d ng).Gi s m i đi u ki n đ đo n ch ngớ ươ ả ử ọ ề ệ ể ạ ươ
trình nh p li u d i đây th c hi n đ c là tho mãn. Hãy choậ ệ ướ ự ệ ượ ả
bi t ng i s d ng ph i th c hi n công vi c gì trong quá trìnhế ườ ử ụ ả ự ệ ệ
nh p s li u t bàn phím:ậ ố ệ ừ
Var
HT: Array[1..100] Of String;
N,I: Integer;
Begin
Readln(N);
For i := 1 To N Do
Readln(HT[i]);
End.
pa1:
Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.ậ ị ố ế
Nh p giá tr ki u b t kỳ cho bi n m ng HT, t ph n t th Nậ ị ể ấ ế ả ừ ầ ử ứ
đ n ph n t th 1ế ầ ử ứ
pa2:
Nh p giá tr là s ki u b t kỳ cho bi n N.ậ ị ố ể ấ ế
Nh p giá tr ki u th c cho các bi n m ng HT, t ph n t th 1ậ ị ể ự ế ả ừ ầ ử ứ
đ n ph n t th N.ế ầ ử ứ
pa3:
Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.ậ ị ố ế
Nh p giá tr ki u kí t cho các bi n m ng HT, t ph n t th 1ậ ị ể ự ế ả ừ ầ ử ứ
đ n ph n t th N.ế ầ ử ứ
pa4:
Nh p giá tr là s ki u b t kỳ cho bi n N.ậ ị ố ể ấ ế
Nh p giá tr ki u nguyên cho các bi n m ng HT, t ph n t thậ ị ể ế ả ừ ầ ử ứ
1 đ n ph n t th N.ế ầ ử ứ
Câu 97: G i TN[N] và CT[N] là thu nh p và s năm công tác c aọ ậ ố ủ
N nhân viên trong phân x ng (v i N là nguyên d ng). Gi sưở ớ ươ ả ử
m i đi u ki n đ đo n ch ng trình nh p li u d i đây th cọ ề ệ ể ạ ươ ậ ệ ướ ự
hi n đ c là tho mãn. Hãy cho bi t ng i s d ng ph i th cệ ượ ả ế ườ ử ụ ả ự
hi n công vi c gì trong quá trình nh p li u t bàn phím:ệ ệ ậ ệ ừ
Var
TN,CT:Array[1..100] Of Real;
N,I:Integer;
Begin
Readln(N);
For I := 1 To N Do
Readln(TN[i],CT[i]);
End.
pa1: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N. Nh p giá tr ki u sậ ị ố ế ậ ị ể ố
th c cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t thự ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
N.
pa2: Nh p giá tr là s th c cho bi n N. Nh p giá tr ki u b t kỳậ ị ố ự ế ậ ị ể ấ
cho các bi n TN và CT t ph n t th N -1 đ n ph n t th 1.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
pa3: Nh p giá tr b t kỳ cho bi n N.Nh p giá tr ki u s th cậ ị ấ ế ậ ị ể ố ự
cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t th N.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
pa4: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.Nh p giá tr ki u kí tậ ị ố ế ậ ị ể ự
cho các bi n TN và CT t ph n t th N đ n ph n t th 1.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
Câu 98: G i TN[N] và CT[N] là thu nh p và s năm công tác c aọ ậ ố ủ
N nhân viên trong phân x ng. Gi s m i đi u ki n đ đo nưở ả ử ọ ề ệ ể ạ
ch ng trình nh p li u d i đây th c hi n đ c là tho mãn.ươ ậ ệ ướ ự ệ ượ ả
Hãy cho bi t ng i s d ng ph i th c hi n công vi c gì trongế ườ ử ụ ả ự ệ ệ
quá trình nh p li u t bàn phím:ậ ệ ừ
Const
N=100;
Var TN,CT:Array[1..N] Of Real;
i: Integer;
Begin
For i := 1 To N Do
Readln(TN[i],CT[i]);
End.
pa1: Nh p giá tr là s nguyên cho bi n N.Nh p giá tr ki u kí tậ ị ố ế ậ ị ể ự
cho các bi n TN và CT t ph n t th N đ n ph n t th ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
pa2: Nh p giá tr là s th c cho bi n N.Nh p giá tr ki u b t kỳậ ị ố ự ế ậ ị ể ấ
cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t th 100.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
pa3: Nh p giá tr b t kỳ cho bi n N.Nh p giá tr ki u s th cậ ị ấ ế ậ ị ể ố ự
cho các bi n TN và CT t ph n t th 1 đ n ph n t th N.ế ừ ầ ử ứ ế ầ ử ứ
pa4: Nh p giá tr ki u s th c cho các bi n TN và CT t ph n tậ ị ể ố ự ế ừ ầ ử
th 1 đ n ph n t th 100.ứ ế ầ ử ứ
Câu 99: Cho bi t trong m t phân x ng có N công nhân tham giaế ộ ưở
s n xu t M lo i s n phÈm (v i N, M là nguyên d ng). G iả ấ ạ ả ớ ươ ọ
SL[i,j] là s l ng s n ph m lo i j mà công nhân th i làmố ượ ả ẩ ạ ứ
đ c. Gi s m i đi u ki n đ đo n ch ng trình nh p li uượ ả ử ọ ề ệ ể ạ ươ ậ ệ
d i đây đ c tho m·n. Hãy cho bi t ng i s d ng ph i th cướ ượ ả ế ườ ử ụ ả ự
hi n công vi c gì trong quá trình nh p li u t bàn phím:ệ ệ ậ ệ ừ
Const
N=2; M=3;
Var
Sl: Array[1..N,1..M] Of Integer;
i,j: Integer;
Begin
For i := 1 To N Do
For j := 1 To M Do
Read(SL[i,j]);
End.
pa1: Nh p giá tr ki u s nguyên cho 6 ph n t c a ma tr n SLậ ị ể ố ầ ử ủ ậ
có 2 dòng và 3 c t.ộ
pa2: Nh p giá tr ki u s nguyên cho 2 ph n t c a c t th nh tậ ị ể ố ầ ử ủ ộ ứ ấ
c a ma tr n SL. ủ ậ
pa3: Nh p giá tr ki u s th c cho 6 ph n t c a ma tr n SL cóậ ị ể ố ự ầ ử ủ ậ
2 dòng và 3 c t.ộ
pa4: Nh p giá tr ki u s nguyên cho 3 ph n t c a dòng thậ ị ể ố ầ ử ủ ứ
nh tc a ma tr n SL. ấ ủ ậ
Câu 100: Cho ma tr n các s nguyên g m M dòng và N c t (v iậ ố ồ ộ ớ
N, M là nguyên d ng). Đo n ch ng trình Pascal sau đây đ cươ ạ ươ ượ
vi t đ tính t ng các ph n t có trên m i c t c a ma tr n đã.ế ể ổ ầ ử ỗ ộ ủ ậ
Hãy l a ch n ph ng án nh p d li u đúng cho các bi n:ự ọ ươ ậ ữ ệ ế
Write (' Nhap m =');
Readln(m);
Write (' Nhap n =');
Readln(n);
For i := 1 To m Do
For j := 1 To n Do
Begin
Write(' Nhap so A[',i,','j,'] =');
Readln(A[i,j]);
End;
pa1:
2
2
1 4.4 5 35
pa2:
2
2
1 4.1 5 35
pa3:
2
2
1 4 5 35
pa4:
2
2
1 4.9 5.5 35
Câu 101: G i TN[N] là thu nh p c a N công nhân trong m t xÍọ ậ ủ ộ
nghi p d t may (V i N là nguyên d ng). Có đo n ch ng trìnhệ ệ ớ ươ ạ ươ
nh p d li u vào d i đây, l a ch n d li u nh p sao cho phùậ ữ ệ ướ ự ọ ữ ệ ậ
h p v i đ u bài đã cho.ợ ớ ầ
Var
N, I:Integer;
TN:Array[1..] Of Real;
Begin
Writeln ('Nhap so lieu vao');
Write (' Nhap n = ') ;
Readln(n);
For i := 1 To n Do
Begin
Write('Muc TN cua nguoi thu [', i,'] la ');
Readln(TN[i]);
End;
End.
pa1:
2
400000
1000000
324000
pa2:
3
400000
1000000
324000
pa3:
3.5
400000
1000000
324000
pa4:
5
400000
1000000
324000
Câu 102: Bi t tên m t công nhân, ti n th ng, ti n l ng, ti nế ộ ề ưở ề ươ ề
n c a ng i công nhân này. Có đo n ch ng trình đ nh p dợ ủ ườ ạ ươ ể ậ ữ
li u sau, l a ch n ph ng án đúng đ nh p d li u vào choệ ự ọ ươ ể ậ ữ ệ
ch ng trình:ươ
Var
TN,TL,TT: Real;
Ten:String[25]];
Begin
Writeln (' Nhap du lieu');
Write(' Ten nguoi cong nhan la:');
Readln(Ten);
Write('Tien luong: '); Readln(TL);
Write('Tien thuong: '); Readln(TT);
Write('Tien no: '); Readln(TN);
End.
pa1:
Nguyen Thu Ha
324000
200000
120000
pa2
324000
200000
120000
Nguyen Thu Ha
pa3
324000
Nguyen Thu Ha
200000
120000
pa4
324000
200000
Nguyen Thu Ha
120000
Câu 103: Có N công ty kinh doanh trong thành phè Hà n i. Bi tộ ế
tên g i, t ng doanh s thu vào và t ng chi phÍ trong năm c a m iọ ổ ố ổ ủ ỗ
công ty. Có ch ng trình Pascal đ c vi t đ nh p d li u vàoươ ượ ế ể ậ ữ ệ
t bàn phím. Hãy l a ch n ph ng án nh p d li u đ phù h pừ ự ọ ươ ậ ữ ệ ể ợ
v i đ u bài và ch ng trình đã cho.ớ ầ ươ
Writeln('Nhap du lieu');
Write('Nhap so cong ty n='); Readln(n);
For i := 1 To n Do
Begin
Write('Ten cong ty thu [', i, '] la:');
Read(Ten[i]);
Write('Chi phi cua cong ty thu [', i, '] là:');
Read(CP[i]);
Write('Doanh so cua cong ty thu [', i, '] la:');
Readln(Doanhso[i]);
End;
pa1
2
3000000 Thuong mai Trang Tien 6000000
Cong ty Tuong An 14000000 12000000
pa2
2
Thuong mai Trang Tien HaNoi 6000000
Cong ty Tuong An 14000000 12000000
pa3
2
Thuong mai Trang Tien 3000000 6000000
Cong ty Tuong An 14000000 12000000
pa4
2
Thuong mai Trang Tien 3000000 6000000
14000000 12000000 Cong ty Tuong
Câu l nh chu trình đ n ệ ơ
101. V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ
đ c. Hãy cho bi t giá tr c a K là gì?ượ ế ị ủ
K := 1;
For I :=1 To N Do K := K * M;
WRITELN(K:8:0);
1. M * N
2. M ^ N
3. M ^ K
4. K ^ M
102. V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ
đ c. Hãy cho bi t giá tr c a K là gì?ượ ế ị ủ
K := 1;
For I :=1 To N Do K := K * I;
WRITELN(K:8:0);
1. K * N
2. K ^ N
3. K!
4. N!
103. V i các đi u ki n đ m b o đ cácđo n ch ng trình th cớ ề ệ ả ả ể ạ ươ ự
hi n đ c. Hãy cho bi t đo n ch ng trình nào cho K giá tr làệ ượ ế ạ ươ ị
M^N?
1. K := 1;
For I :=1 To N Do K := K * M;
2. K := 1;
For I :=1 To N Do K := K * I;
3. K := 1;
For I :=1 To N Do K := K + M;
4. K := M;
For I :=1 To N Do K := K + N;
104. V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ
đ c. Hãy cho bi t giá tr c a K là gì?ượ ế ị ủ
K := 0;
For I := 1 To N Do Begin
K := K + I;
I := I + 1;
End;
Writeln(‘Gia tri K = ‘, K:8);
1. T ng c a N s t nhiên đ u tiênổ ủ ố ự ầ
2. T ng c a N s nguyên b t kỳổ ủ ố ấ
3. T ng c a các s l trong N s t nhiên đ u tiênổ ủ ố ẻ ố ự ầ
4. T ng c a các s ch n trong N s t nhiên đ u tiênổ ủ ố ẵ ố ự ầ
105. Cho ma tr n vuông A[n,n] là các s nguyên. V i các đi uậ ố ớ ề
ki n đ m b o đo n ch ng trình th c hi n đ c, hãy cho bi tệ ả ả ạ ươ ự ệ ượ ế
giá tr c a T1 và T2ị ủ
T1 := 0; T2 := 0;
For I := 1 To N Do T1 := T1 + A[i,i];
For J := N DownTo 1 Do T2 := T2 + A[n+1-j,n+1-j];
1. T1 > T2
2. T1 < T2
3. T1 = T2 trong tr ng h p có d li u phù h pườ ợ ữ ệ ợ
4. T1 = T2 trong m i tr ngh pọ ườ ợ
106.V i các đi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ
đ c. Hãy cho bi t k t qu S tính đ c là gì?ượ ế ế ả ượ
S := 0;
For I := 1 To N Do Begin
S := S + I;
D := D + 1;
I := I + 1;
End;
S := S/D;
1. Là trung bình c a N s t nhiên đ u tiênủ ố ự ầ
2. Là trung bình c a các s l trong N s t nhiên đ u tiênủ ố ẻ ố ự ầ
3. Là trung bình c a N s nguyên b t kỳủ ố ấ
4. Là trung bình c a các s ch n trong N s t nhiên đ u tiênủ ố ẵ ố ự ầ
107. Cho dãy cácgiá tr A[n], v i cácđi u ki n đ m b o đ th cị ớ ề ệ ả ả ể ự
hi n đ c. Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình là gì?ệ ượ ế ế ả ủ ạ ươ
S1 := 0; S2 := 1;
For I := 1 To N Do
IF A[i] > 0 THEN S1 := S1 + A[i]
ELSE S2 := S2 * A[i];
1. Ch tính đ c T ng các ph n t có giá tr d ng S1ỉ ượ ổ ầ ử ị ươ
2. Tính T ng cácph n t có giá tr d ng S1 và tích các ph n tổ ầ ử ị ươ ầ ử
còn l i S2ạ
3. Tính T ng cácph n t có giá tr d ng S1 và tích các ph n tổ ầ ử ị ươ ầ ử
có giá tr âm S2ị
4. Tính T ng cácph n t có giá tr d ng S1 và tích t t cổ ầ ử ị ươ ấ ả
cácph n t c a dãy S2ầ ử ủ
108. Cho dãy cácgiá tr A[n], v i cácđi u ki n đ m b o đ th cị ớ ề ệ ả ả ể ự
hi n đ c. Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trình là gì?ệ ượ ế ế ả ủ ạ ươ
S1 := 0; S2 := 0;
For I := 1 To N Do
IF A[i] < 0 THEN S1 := S1 + A[i] * A[i]
ELSE S2 := S2 + SQR(A[i]) * A[i];
1. S1: T ng bình ph ng cácph n t d ng, S2: T ng l pổ ươ ầ ử ươ ổ ậ
ph ng cácph n t còn l iươ ầ ử ạ
2. S1: T ng bình ph ng cácph n t âm, S2: T ng l p ph ngổ ươ ầ ử ổ ậ ươ
các ph n t còn l iầ ử ạ
3. S1: T ng bình ph ng cácph n t có giá tr ch n, S2: T ngổ ươ ầ ử ị ẵ ổ
l p ph ng cácph n t có giá tr lậ ươ ầ ử ị ẻ
4. S1: T ng bình ph ng cácph n t có giá tr l , S2: T ng l pổ ươ ầ ử ị ẻ ổ ậ
ph ng cácph n t có giá tr ch nươ ầ ử ị ẵ
109. V i cácđi u ki n đ m b o đ th c hi n đ c. Hãy choớ ề ệ ả ả ể ự ệ ượ
bi t N nh th nào đ S1 = S2?ế ư ế ể
For I := 1 To N Do Begin
S1 := S + A[i];
I := I + 1;
End;
For I := N DownTo 1 Do Begin
S2 := S2 + A[i];
I := I - 1;
End;
1. N không nh h ng đ n S1 và S2ả ưở ế
2. N ph i là giá tr ch nả ị ẵ
3. N ph i là giá tr lả ị ẻ
4. M i giá tr N không làm S1 = S2ọ ị
110. Có n ng i trong c quan v i năm sinh c a m i ng i làườ ơ ớ ủ ỗ ườ
S[i]. V i cácđi u ki n đ m b o th c hi n đ c, hãy cho bi tớ ề ệ ả ả ự ệ ượ ế
ch ng trình in ra cái gì?ươ
Max := S[1];
For I := 1 To N Do
IF S[i] > Max Then Max := S[i];
Writeln(‘ Tính duoc gia tri la: ‘, Max);
1. Năm sinh c a ng i tr nh t c quanủ ườ ẻ ấ ơ
2. Năm sinh c a ng i già nh t c quanủ ườ ấ ơ
3. Tu i c a ng i tr nh t c quanổ ủ ườ ẻ ấ ơ
4. Tu i c a ng i già nh t c quanổ ủ ườ ấ ơ
111. Có N tài s n c đ nh trong m t phân x ng. Bi t giá tr cònả ố ị ộ ưở ế ị
l i và năm đ a vào s d ng c a m i tài s n t ng ng là CL[i]ạ ư ử ụ ủ ỗ ả ươ ứ
và NSD[i]. V i các đi u ki n đ m b o th c hi n đ c, hãy choớ ề ệ ả ả ự ệ ượ
bi t k t qu đ a ra là gì?ế ế ả ư
GT := 0;
For I := 1 To N Do
IF (CL[i] < 10E+6) And (NSD[i] < 1980) Then GT := GT + CL[i];
Writeln(‘Gia tri tinh duoc la = ‘,GT:10:2);
1. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i du i 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ ớ
tri u và đ a vào s d ng sau năm 1980ệ ư ử ụ
2. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i du i 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ ớ
tri u và đ a vào s d ng trệ ư ử ụ c năm 1980ớ
3. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i trên 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ
tri u và đ a vào s d ng sau năm 1980ệ ư ử ụ
4. T ng giá tr còn l i c a cáctài s n có giá tr còn l i trên 10ổ ị ạ ủ ả ị ạ
tri u và đ a vào s d ng tr c năm 1980ệ ư ử ụ ướ
112. V i cácđi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ
đ c. Hãy cho bi t giá tr c a S là gì?ượ ế ị ủ
S := 0; I := 0;
Repeat
I := I + 1;
S := S + M;
Until I > N
WRITELN(S:8:0);
1. M ^ N
2. M * N
3. M!
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
113. V i cácđi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi nớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ
đ c. H·y cho bi t giá tr c a S là gì?ượ ế ị ủ
K := 1; S := 0;
While I < N Do Begin
K := K +N;
S := S * K;
End;
WRITELN( S:8:0);
1. K * N
2. K ^ N
3. N!
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
114.V i cácđi u ki n đ đo n ch ng trình sau th c hi n đ c.ớ ề ệ ể ạ ươ ự ệ ượ
Hãy cho bi t k t qu S tính đ c là gì?ế ế ả ượ
S := 0;
Repeat
S := S + I;
D := D + 1;
Until I < N;
S := S/D;
1. Là trung bình c a N s t nhiên đ u tiênủ ố ự ầ
2. Là trung bình c a cács l trong N s t nhiên đ u tiênủ ố ẻ ố ự ầ
3. Là trung bình c a N s nguyên b t kỳủ ố ấ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
115.M t ng i g i N kho n ti n ti t ki m trong ngân hàng v iộ ườ ử ả ề ế ệ ớ
các m c g i ban đ u BD[i] cùng lãi su t LS[i] và kỳ h n KH[i]ứ ử ầ ấ ạ
khác nhau. V i các đi u ki n đ m b o th c hi n đ c, hãy choớ ề ệ ả ả ự ệ ượ
bi t đo n ch ng trình nào cho k t qu DL là T ng đ c lĩnhế ạ ươ ế ả ổ ượ
c a cáckho n ti n g i ho c có giá tr ban đ u d i 80 tri uủ ả ề ử ặ ị ầ ướ ệ
ho c có kỳ h n g i t 3 năm tr lên?ặ ạ ử ừ ở
1. I := 1;
While I<= N Do Begin
IF (BD[i] = 3) Then
DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]);
End;
Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2);
2. I := N;
Repeat
IF (BD[i] 3) Then
DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]);
I := I + 1;
Until I > N
Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2);
3. I := 1;
While I<= N Do Begin
IF (BD[i] = 3) Then
DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]);
I := I + 1; End;
Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2);
4. I := 1;
Repeat
IF (BD[i] = 3) Then
DL := DL + BD[i]*EXP(KH[i]*LN(1+LS[i]);
I := I + KH[i];
Until I > N;
Writeln(“Gia tri tinh duoc = ‘, DL:10:2);
Saturday October 6, 2007 - 07:29pm (ICT) Permanent Link | 3
Comments
Câu l nh chu trình l ng nhau ệ ồ
201.Có ma tr n A[n,m] cács nguyên, v i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả
th c hi n đ c. Hãy cho bi t giá tr c a T là gì?ự ệ ượ ế ị ủ
For i := 1 To N Do Begin
T := 0;
For j := 1 To M Do
T:= T + A[i,j];
Writeln(‘Gia tri tinh duoc: ‘,T);
End;
1. T ng giá tr cácph n t c a ma tr nổ ị ầ ử ủ ậ
2. T ng giá tr cácph n t trên m i dòng c a ma tr nổ ị ầ ử ỗ ủ ậ
3. T ng giá tr cácph n t trên m i c t c a ma tr nổ ị ầ ử ỗ ộ ủ ậ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
202. Có ma tr n A[n,m] cács nguyên, v i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả
th c hi n đ c. Hãy cho bi t k t qu c a đo n ch ng trìnhự ệ ượ ế ế ả ủ ạ ươ
sau
For i:= 1 To N Do
For j := 1 To M Do
B[j,i]:= A[i,j];
1. B là ma tr n ngh ch đ o c a ma tr n Aậ ị ả ủ ậ
2. B là ma tr n gi ng h t ma tr n Aậ ố ệ ậ
3. B là ma tr n hoán v c a ma tr n Aậ ị ủ ậ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
203. Có ma tr n A[n,m] cács nguyên, v i các d li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả
th c hi n đ c. H·y cho bi t giá tr c a T là gì?ự ệ ượ ế ị ủ
For i := 1 To N Do Begin
T := A[j,1];
For j := 1 To M Do T:= T * A[i,j];
Writeln(T:8:1); End;
1. Tích giá tr cácph n t trong toàn ma tr nị ầ ử ậ
2. Tích giá tr cácph n t trên m i c t c a ma tr nị ầ ử ỗ ộ ủ ậ
3. Tích giá tr cácph n t trên m i dòng c a ma tr nị ầ ử ỗ ủ ậ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
204. Có N khách hàng g i ti n ti t ki m t i M ngân hàng. Sử ề ế ệ ạ ố
ti n m i khách hàng g i t i m i ngân hàng là BD[i,j] v i kỳ h nề ỗ ử ạ ỗ ớ ạ
là KH[i] và m i ngân hàng có m c lãi su t là LS[j]. Cho cácdỗ ứ ấ ữ
li u đ m b o th c hi n đ c, hãy cho bi t giá tr DL là gì?ệ ả ả ự ệ ượ ế ị
DL := 0;
For i := 1 To N Do
For j := 1 to M Do
DL := DL + BD[i,j] * EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]);
Writeln(‘Duoc linh la ‘, DL:10:1);
1. Là s ti n m i ngân hàng ph i tr cho cáckhách hàng khi h tố ề ỗ ả ả ế
h nạ
2. Là s ti n m i khách hàng nh n đ c các ngân hàng khi h tố ề ỗ ậ ượ ở ế
h nạ
3. Là s ti n các ngân hàng ph i tr cho các khách hàng khi h tố ề ả ả ế
h nạ
4. Là s ti n lãi c a cáckhách hàng các ngân hàngố ề ủ ở
205.Có N khách hàng g i ti n ti t ki m t i M ngân hàng. Sử ề ế ệ ạ ố
ti n m i khách hàng g i t i m i ngân hàng là BD[i,j] v i kỳ h nề ỗ ử ạ ỗ ớ ạ
là KH[i] và m i ngân hàng có m c lãi su t là LS[j]. Cho các dỗ ứ ấ ữ
li u đ m b o th c hi n đ c, hãy cho bi t giá tr DL là gì?ệ ả ả ự ệ ượ ế ị
For i := 1 To N Do Begin
DL := 0;
For j := 1 to M Do
DL := DL + BD[i,j] * EXP(KH[i]*LN(1+LS[j]);
Writeln(‘Duoc linh la ‘, DL:10:1);
End;
1. Là s ti n m i ngân hàng ph i tr cho cáckhách hàng khi h tố ề ỗ ả ả ế
h nạ
2. Là s ti n m i khách hàng nh n đ c các ngân hàng khi h tố ề ỗ ậ ượ ở ế
h nạ
3. Là s ti n các ngân hàng ph i tr cho các khách hàng khi h tố ề ả ả ế
h nạ
4. Là s ti n lãi c a các khách hàng cácngân hàngố ề ủ ở
206. Có N sinh viên cùng thi M môn h c.Bi t đi m thi c aọ ế ể ủ
cácsinh viên v i các môn h c là DT[n,m], s đ n v h c trình c aớ ọ ố ơ ị ọ ủ
cácmôn h c là HT[m]. V i các d li u đ m b o th c hi n, hãyọ ớ ữ ệ ả ả ự ệ
cho bi t đo n ch ng trình sau cho in ra màn hình k t qu gì?ế ạ ươ ế ả
For i := 1 To M Do Begin
KQ := 0;
For j := 1 To N Do
KQ := KQ + DT[i,j];
Writeln(‘Ket qua : ‘, KQ/N :5:2
End;
1. Đi m trung bình chung c a m i môn h c trên N sinh viênể ủ ỗ ọ
2. Đi m trung bình chung c a m i sinh viên trên M môn h cể ủ ỗ ọ
3. Đi m trung bình chung c a N sinh viên trên M môn h cể ủ ọ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
207. Cho ma tr n cács nguyên A[n,m]. V i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả
th a mãn đi u ki n, h·y cho bi t đo n ch ng trình sau th cỏ ề ệ ế ạ ươ ự
hi n công vi c gì?ệ ệ
For i := 1 To N Do
For j := 1 To M -1 Do Begin
k := j + 1;
While k < M + 1 Do Begin
IF A[i,j] > A[i,k] Then Begin
TG := A[i,j]; A[i,j] := A[i,k]; A[i,k] := TG;
End;
k := k + 1; End;
End;
1. S p x pcácph n t trên t ng c t c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ầ
giá trị
2. S p x pcácph n t trên t ng dòng c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ủ ậ ầ
giá trị
3. S p x pcácph n t trên t ng c t c a ma tr n gi m d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ả ầ
giá trị
4. S p x pcácph n t trên t ng dòng c a ma tr n gi m d n theoắ ế ầ ử ừ ủ ậ ả ầ
giá trị
208.Cho ma tr n cács nguyên A[n,m]. V i cácd li u đ m b oậ ố ớ ữ ệ ả ả
th a mãn đi u ki n, hãy cho bi t đo n ch ng trình sau th cỏ ề ệ ế ạ ươ ự
hi n công vi c gì?ệ ệ
For i := 1 To M Do
For j := 1 To N -1 Do Begin
k := j + 1;
While k < N + 1 Do Begin
IF A[j,i] < A[k,i] Then Begin
TG := A[j,i]; A[j,i] := A[k,i]; A[k,i] := TG;
End;
k := k + 1; End;
End;
1. S p x p các ph n t trên t ng c t c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ầ
giá trị
2. S p x p các ph n t trên t ng dòng c a ma tr n tăng d n theoắ ế ầ ử ừ ủ ậ ầ
giá trị
3. S p x p các ph n t trên t ng c t c a ma tr n gi m d n theoắ ế ầ ử ừ ộ ủ ậ ả ầ
giá trị
4. S p x p các ph n t trên t ng dòng c a ma tr n gi m d nắ ế ầ ử ừ ủ ậ ả ầ
theo giá trị
209. Có N sinh viên cùng thi M môn h c. Bi t tên c a sinh viên làọ ế ủ
SV[n] và đi m thi các môn c a nh ng sinh viên đó là DT[n,m].ể ủ ữ
V i cácd li u th a mãn, hãy cho bi t đo n ch ng trình sauớ ữ ệ ỏ ế ạ ươ
th c hi n công vi c gì?ự ệ ệ
For i:= 1 To N-1 Do
For j := i + 1 To N Do
IF SV[i] > SV[j] Then Begin
TG := SV[i]; SV[i] := SV[j]; SV[j] := TG;
k := 1;
While k <= M Do Begin
TGD := DT[i,k]; DT[i,k] := DT[j,k]; DT[j,k] := TGD;
k := k + 1; End;
End;
1. S p x p tên, đi m thi c a sinh viên theo v n c a tên sinh viênắ ế ể ủ ầ ủ
tăng d n ầ
2. S p x p tên,đi m thi c a sinh viên theo v n c a tên sinh viênắ ế ể ủ ầ ủ
gi m d n ả ầ
3. S p x p tên, đi m thi c a sinh viên theo đi m thi tăng d n ắ ế ể ủ ể ầ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
210. Có N d án cùng đ c đ u t trong M năm. Bi t mã c a dự ượ ầ ư ế ủ ự
án là DA[n] và giá tr đ u t c a cácd án trong cácnăm làị ầ ư ủ ự
DT[n,m]. V i cácd li u th a mãn, hãy cho bi t đo n ch ngớ ữ ệ ỏ ế ạ ươ
trình sau th c hi n công vi c gì?ự ệ ệ
i := 1;
Repeat
j := i + 1;
While j <= N Do Begin
IF DA[i] < DA[j] Then Begin
TG := DA[i]; DA[i] := DA[j]; DA[j] := TG;
For k :=1 To M Do Begin
TGD := DT[i,k]; DT[i,k] := DT[j,k]; DT[j,k] := TGD;
End; End;
j := j + 1;
End;
i := i + 1;
until i >= N + 1;
1. S p x p mã, giá tr đ u t c a d án theo m· c a d án tăngắ ế ị ầ ư ủ ự ủ ự
d n ầ
2. S p x p mã, giá tr đ u t c a d án theo m· c a d án gi mắ ế ị ầ ư ủ ự ủ ự ả
d n ầ
3. S p x p mã, giá tr đ u t c a d án theo giá tr đ u t c aắ ế ị ầ ư ủ ự ị ầ ư ủ
d án tăng d n ự ầ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
211. Có N l p h c, m i l p có M sinh viên. Tên sinh viên trongớ ọ ỗ ớ
cácl p là TEN[n,m]. V i cácd li u th a mãn, hãy cho bi t đo nớ ớ ữ ệ ỏ ế ạ
ch ng trình sau th c hi n công vi c gì?ươ ự ệ ệ
Repeat
j := 1;
While j < M Do Begin
For k := j + 1 To M Do
IF Ten[i,j] < Ten[i,k] Then Begin
TG := Ten[i,j]; Ten[i,j] := Ten[i,k]; Ten[i,k] := TG;
End;
j := j + 1;
End;
Until i > N ;
1. S p x p tên sinh viên trong t ng l p tăng d n theo v nắ ế ừ ớ ầ ầ
2. S p x p tên sinh viên trong t ng l p gi m d n theo v nắ ế ừ ớ ả ầ ầ
3. S p x p tên sinh viên trong t ng l p tăng d n theo s l ngắ ế ừ ớ ầ ố ượ
sinh viên
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
Câu l nh phân nhánh (tuy n) ệ ể
301.Có n tài s n c đ nh có tu i th là SN[n]. V i TL[i] là t lả ố ị ổ ọ ớ ỷ ệ
kh u hao và SC[i] là t l s a ch a. V i đo n ch ng trình sauấ ỷ ệ ử ữ ớ ạ ươ
đ m b o th c hi n đ c hóy cho bi t kh ng đ nh nào đúngả ả ự ệ ượ ế ẳ ị
IF SN[i] < 10 THEN BEGIN
TL[i] := 0.1;
SC[i] := 0.05;
END
ELSE BEGIN
TL[i] := 0.08;
SC [i] := 0.055;
END;
1.Tài s n có tu i th d i 10 năm có t l kh u hao 10%, t lả ổ ọ ướ ỷ ệ ấ ỷ ệ
s a ch a 5%ử ữ
2.Tài s n có tu i th d i 10 năm có t l kh u hao 8%, t lả ổ ọ ướ ỷ ệ ấ ỷ ệ
s a ch a 5,5%ử ữ
3.Tài s n có tu i th tr n 10 năm có t l kh u hao 10%, t lả ổ ọ ờ ỷ ệ ấ ỷ ệ
s a ch a 5%ử ữ
3.Tài s n có tu i th tr n 10 năm có t l kh u hao 8, t l s aả ổ ọ ờ ỷ ệ ấ ỷ ệ ử
ch a 5%ữ
302. V i 2 giá tr th c A và B cho tr c. Đo n ch ng trình sauớ ị ự ướ ạ ươ
th c hi n s cho k t qu là gì?ự ệ ẽ ế ả
IF A > B THEN BEGIN
TG:= A; A:= B; B := TG;
END;
WRITELN( A:4:0, B:4:0);
1. Đ i ch i A và B r i in ra giá tr A và B ban đ uổ ỗ ồ ị ầ
2. Đ i ch i A và B sau khi in ra giá tr A và B ban đ uổ ỗ ị ầ
3. S p x p tăng d n r i in ra giá tr đ c s p x pắ ế ầ ồ ị ượ ắ ế
4. S p x p gi m d n r i in ra giá tr đ c s p x pắ ế ả ầ ồ ị ượ ắ ế
303.V i dãy các s nguyên A[n]. Câu l nh sau s cho k t qu làớ ố ệ ẽ ế ả
gì?
IF A[i] = SQR(TRUNC(SQRT(A[i]))) THEN WRITE(A[i]:4);
1. In ra giá tr A[i] n u là s chính ph ngị ế ố ươ
2. In ra giá tr làm tròn căn b c hai c a A[i]ị ậ ủ
3. In ra giá tr làm tròn c a bình ph ng A[i] ị ủ ươ
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
304. V i dãy các s A[n]. Cho bi t câu l nh sau cho k t qu làớ ố ế ệ ế ả
gì?
IF (A[i] MOD 2 = 0) AND (A[i] MOD 3 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
1. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2 ho c chia h t cho 3ị ế ặ ế
2. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2ị ế
3. In ra A[i] làgiá tr v a chia h t cho 2 v a chia h t cho 3ị ừ ế ừ ế
4. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 3ị ế
305. Cho bi t câu l nh nào sau đây s in ra giá tr A[i] ho c chế ệ ẽ ị ặ ỉ
chia h t cho 2 ho c ch chia h t cho 3?ế ặ ỉ ế
1. IF (A[i] MOD 2 = 0) OR (A[i] MOD 3 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
2.IF (A[i] MOD 2 = 0) AND (A[i] MOD 3 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
3. IF (A[i] MOD 2 = 0) XOR (A[i] MOD 3 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
4. Ph ng án 1 và 3ươ
306.Cho bi t v i câu l nh sauế ớ ệ
IF (A[i] MOD 2 0) AND (A[i] MOD 3 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
Kh ng đ nh nào sau đây là đ ng nh tẳ ị ể ờ
1. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2 và chia h t cho 3ị ế ế
2. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 2 nh ng không chia h t cho 3ị ế ư ế
3. In ra A[i] là giá tr l chia h t cho 3ị ẻ ế
4. In ra A[i] là giá tr chia h t cho 3ị ế
307.H·y cho bi t câu l nh nào sau đây không cho cùng k t qu ế ệ ế ả
1 1. IF ((A[i] MOD 4) MOD 5 = 0 THEN WRITELN(A[i]);
2. IF (A[i] MOD 4 = 0) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
2 1. IF (A[i] MOD 4 0) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
2. IF (NOT(A[i] MOD 4 = 0)) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
3 1. IF NOT((A[i] MOD 4 =0) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
2. IF (NOT(A[i] MOD 4 = 0)) AND (A[i] MOD 5 = 0) THEN
WRITELN(A[i]);
4 1. IF ((A[i] MOD 4 0) AND (A[i] MOD 5 = 0)) OR ((A[i]
MOD 4 =0) AND (A[i] MOD 5 0)) THEN WRITELN(A[i]);
2. IF (A[i] MOD 4=0) XOR (A[i] MOD 5 =0) THEN
WRITELN(A[i]);
308.Có n tài s n c đ nh v ii s năm s d ng và t l kh u haoả ố ị ớ ố ử ụ ỷ ệ ấ
c a m i tài s n là NSD[i] và TL[i]. V i đo n ch ng trình sauủ ỗ ả ớ ạ ươ
hãy cho bi t k t quế ế ả
CASE NSD[i] OF
0..10 : TL[i] := 15/100;
11..20: TL[i] := 12/100;
21..30: TL[i] := 9/100
ELSE TL[i] := 7.8/100;
END;
1. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 15%
Tài s n có s năm s d ng t 10 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 12%
Tài s n có s năm s d ng t 20 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 9%
Tài s n có s năm s d ng cao h n có t l kh u hao 7,8%ả ẽ ử ụ ơ ỷ ệ ấ
2. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 15%
Tài s n có s năm s d ng t 11 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 12%
Tài s n có s năm s d ng t 21 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 9%
Tài s n có s năm s d ng cao h n có t l kh u hao t 7 đ nả ẽ ử ụ ơ ỷ ệ ấ ừ ế
8%
3. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 15%
Tài s n có s năm s d ng t 11 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 12%
Tài s n có s năm s d ng t 20 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 9%
Tài s n không xác đ nh s năm s d ng có t l kh u hao 7,8%ả ị ẽ ử ụ ỷ ệ ấ
4. Tài s n có s năm s d ng t 0 đ n 10 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 15%
Tài s n có s năm s d ng t 11 đ n 20 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 12%
Tài s n có s năm s d ng t 21 đ n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ừ ế ỷ ệ ấ
là 9%
Tài s n có s năm s d ng cao h n 30 năm có t l kh u haoả ẽ ử ụ ơ ỷ ệ ấ
7,8%
309.Có n tài s n c đ nh v i giá tr còn l i c a mçi tài s n làả ố ị ớ ị ạ ủ ả
GT[i]. V i đo n ch ng trình sau hãy cho bi t k t quớ ạ ươ ế ế ả
CASE GT[i] OF
0..10000 : GT[i] := GT[i] * 85/100;
10001..20000: GT[i] := GT[i] * 88/100;
20001..30000: GT[i] := GT[i] * 91/100
ELSE GT[i] := GT[i] * 92.2/100;
END;
1. Tài s n có giá tr t 0 đ n 10000 có giá tr m i là 85% c a giáả ị ừ ế ị ớ ủ
tr cũ ị
Tài s n có giá tr t 10000 đ n 20000 có giá tr m i là 88% c aả ị ừ ế ị ớ ủ
giá tr cũị
Tài s n có giá tr t 20000 đ n 30000 có giá tr m i là 91% c aả ị ừ ế ị ớ ủ
giá tr cũị
Tài s n có giá tr cao h n có giá tr m i là 92,2% c a giá tr cũả ị ơ ị ớ ủ ị
2. Tài s n có giá tr t 0 đ n 10000 có giá tr m i là 85% c a giáả ị ừ ế ị ớ ủ
tr cũ ị
Tài s n có giá tr t 10001 đ n 20000 có giá tr m i là 88% c aả ị ừ ế ị ớ ủ
giá tr cũị
Tài s n có giá tr t 20001 đ n 30000 có giá tr m i là 91% c aả ị ừ ế ị ớ ủ
giá tr cũị
Tài s n có giá tr cao h n 30000 có giá tr m i là 92,2% c a giáả ị ơ ị ớ ủ
tr cũị
3. Tài s n có giá tr t 0 đ n 10000 có giá tr m i là 85% c a giáả ị ừ ế ị ớ ủ
tr cũ ị
Tài s n có giá tr t 10001 đ n 20000 có giá tr m i là 88% c aả ị ừ ế ị ớ ủ
giá tr cũị
Tài s n có giá tr t 20001 đ n 30000 có giá tr m i là 91% c aả ị ừ ế ị ớ ủ
giá tr cũị
Tài s n có giá tr cao h n có giá tr m i là 92,2% c a giá tr cũả ị ơ ị ớ ủ ị
4. C 3 ph ng án đ u sai vì có l i d li uả ươ ề ỗ ữ ệ
310.V i các đi u ki n đ m b o th c hi n đ c. Hãy cho bi tớ ề ệ ả ả ự ệ ượ ế
k t qu c a đo n ch ng trình sau.ế ả ủ ạ ươ
K := TRUNC(SQRT(A));
IF K SQRT(A) THEN A := SQR(K);
1. Chuy n K thành s chÍnh ph ng n u K không ph i là sể ẽ ươ ế ả ẽ
chÍnh ph ngươ
2. Chuy n A thành s chÍnh ph ng n u A không ph i là sể ẽ ươ ế ả ẽ
chÍnh ph ngươ
3. Chuy n s chÍnh ph ng A thành K n u K không ph i sể ẽ ươ ế ả ẽ
chÍnh ph ngươ
4. Chuy n s chÍnh ph ng K thành A n u A không ph i là sể ẽ ươ ế ả ẽ
chÍnh ph ngươ
311. Cho đo n ch ng trình sauạ ươ
CASE FRAC(A) OF
1..10 : Writeln(‘Ket qua 1’);
11..50: Writeln(‘Du lieu 2’);
ELSE Writeln(‘Thong tin cuoi cung’);
End;
Hãy s a đo n ch ng trình trên đ th c hi n đ cử ạ ươ ể ự ệ ượ
1. Thay hàm FRAC (A) b ng hàm INT(A) bi u th c c a câuằ ở ể ứ ủ
l nh phân nhánhệ
2. Thay hàm FRAC(A) b ng hàm TRUNC(A) bi u th c c aằ ở ể ứ ủ
câu l nh phân nhánhệ
3. B d u ch m ph y (;) tr c t khoá ELSEỏ ấ ấ ẩ ướ ừ
4. Thay th t c xu t d li u Writeln b ng th t cc xu t d li uủ ụ ấ ữ ệ ằ ủ ụ ấ ữ ệ
Write
312. Cho đo n ch ng trình sauạ ươ
CASE TRUNC(A) OF
1..10: Writeln(‘Du lieu dau vao’);
1..20: Writeln(‘Ket qua trung gian’);
ELSE Writeln(‘Thong tin cuoi cung’);
End;
Hãy cho bi t nh ng k t lu n nào sau đây là đúngế ữ ế ậ
1. Không dùng hàm TRUNC(A) đ làm bi u th c c a câu l nhể ể ứ ủ ệ
Case
2. Các nhãn Case không đ c trùng nhau v d li uượ ề ữ ệ
3. Không đ c ngăn cách b i d u ch m ph y (;) tr c t khoáượ ở ấ ấ ẩ ướ ừ
ELSE
4. C 3 ph ng án đ u saiả ươ ề
313. Cho đo n ch
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Tracnghiemtinhoc.pdf