Tài liệu Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt: Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
1
A class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp A
A.C generator : MŸy phŸt xoay chiậu
Abaft : Phẽa sau, phẽa ẵuỏi tĂu
ABS (American Bureau of Shipping) : ‡¯ng kièm Mỵ
Abjorb : Hảp thũ, hợt
Abient temperature : Nhiẻt ẵổ mỏi trừộng xung quanh
Abnormal : KhŸc thừộng, bảt thừộng
Abnormality : (Sỳ) khŸc thừộng/ ngo−i lẻ
Above-mentioned : ‡ơ nÅu ờ trÅn, ẵơ nĩi ờ trÅn
Abrasion : (Sỳ) mĂi mín, chồ bÙ mín, tẽnh mín
Abrasion resistance : (Sỳ) chÙu mĂi mín, tẽnh chõng mín
Abrasion test : Thứ ẵổ mĂi mín
Abrupt change : (Sỳ) thay ẵọi ẵổt ngổt
Abscissa : HoĂnh ẵổ
~ of centre gravity : HoĂnh ẵổ tràng tàm tĂu
~ of centre of waterline : HoĂnh ẵổ tràng tàm diẻn tẽch ẵừộng nừốc
Absence : (Sỳ) v°ng m´t, (sỳ) thiặu
Absolute equilibrium pressure of saturated vapour : Ÿp suảt càn b±ng tuyẻt ẵõi cða
hỗi bơo hía
Absolute pressure : Ÿp suảt tuyẻt ẵõi
Absolute temperature : Nhiẻt ẵổ tuyẻt ẵõi
Absolute vapour ...
291 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 2127 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
1
A class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp A
A.C generator : MŸy phŸt xoay chiậu
Abaft : Phẽa sau, phẽa ẵuỏi tĂu
ABS (American Bureau of Shipping) : ‡¯ng kièm Mỵ
Abjorb : Hảp thũ, hợt
Abient temperature : Nhiẻt ẵổ mỏi trừộng xung quanh
Abnormal : KhŸc thừộng, bảt thừộng
Abnormality : (Sỳ) khŸc thừộng/ ngo−i lẻ
Above-mentioned : ‡ơ nÅu ờ trÅn, ẵơ nĩi ờ trÅn
Abrasion : (Sỳ) mĂi mín, chồ bÙ mín, tẽnh mín
Abrasion resistance : (Sỳ) chÙu mĂi mín, tẽnh chõng mín
Abrasion test : Thứ ẵổ mĂi mín
Abrupt change : (Sỳ) thay ẵọi ẵổt ngổt
Abscissa : HoĂnh ẵổ
~ of centre gravity : HoĂnh ẵổ tràng tàm tĂu
~ of centre of waterline : HoĂnh ẵổ tràng tàm diẻn tẽch ẵừộng nừốc
Absence : (Sỳ) v°ng m´t, (sỳ) thiặu
Absolute equilibrium pressure of saturated vapour : Ÿp suảt càn b±ng tuyẻt ẵõi cða
hỗi bơo hía
Absolute pressure : Ÿp suảt tuyẻt ẵõi
Absolute temperature : Nhiẻt ẵổ tuyẻt ẵõi
Absolute vapour pressure : Ÿp suảt hỗi tuyẻt ẵõi
Absorbab heat energy : N¯ng lừỡng nhiẻt hảp thũ
Absorbed energy : N¯ng lừỡng hảp thũ
Absorption : (Sỳ) hảp thũ
Acceleration : Gia tõc, (sỳ) t¯ng tõc
Acceleration of gravity : Gia tõc tràng trừộng
Accelerator : mŸy gia tõc (cŸc h−t tẽch ẵiẻn), chảt xợc tŸc
Acceptable : Chảp nhºn ẵừỡc, cĩ thè chảp nhºn ẵừỡc
Acceptance inspection : (Sỳ) kièm tra ẵè chảp nhºn
Access : (Sỳ) tiặp cºn/truy cºp; Lõi ẵi vĂo, lõi ẵi tối
Access door : N°p (lồ) quan sŸt
Access ladder : Cãu thang lÅn xuõng
Access ladder : Thang leo vĂo, thang dạn tối
Access manhole : Lồ ngừội chui vĂo
Access means : Phừỗng tiẻn tiặp cºn, phừỗng tiẻn dạn tối
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
2
Access opening : Lồ chui vĂo, lồ dạn tối
Access trunk : ‡ừộng hãm/ giặng chui vĂo ; Lõi kẽn ẵi vĂo, lõi dạn tối
Accessibility : Khă n¯ng tối ẵừỡc/ vĂo ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc
Accessible : Cĩ thè ẵặn ẵừỡc/ tối ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc
Accessible position : VÙ trẽ cĩ thè tối ẵừỡc/ tiặp cºn ẵừỡc
Accessories : ‡ó phũ tùng, vºt thÅm vĂo, phũ kiẻn
Accessory : Phũ tùng, phũ kiẻn ; Phũ trỡ
Accessory arrangement plan : Băn vÁ/ sỗ ẵó bõ trẽ cŸc phũ tùng
Accessory layout plan : Băn vÁ bõ trẽ/ l°p ẵ´t cŸc phũ tùng
Accessory line : ‡ừộng õng phũ
Accident prevention : ‡ậ phíng tai n−n
Accident signal means : Phừỗng tiẻn tẽn hiẻu bŸo tai n−n
Accidental : Ngạu nhiÅn, bảt thừộng, vỏ ỷ
Accidental escape : ThoŸt sỳ cõ
Accommodation ladder : Cãu thang phíng ờ, cãu thang khu vỳc sinh ho−t
Accommodation space : Phíng ờ, khu vỳc sinh ho−t
Accumulate, to : Tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc t¯ng
Accumulation : (Sỳ) tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc t¯ng
Accumulation- test : (Sỳ) thứ khă n¯ng tẽch tũ hỗi
Accumulator : °c qui, thanh ghi trong mŸy tẽnh
Accumulator battery : °c qui, tọ °c qui
Accuracy : ‡ổ chẽnh xŸc, (sỳ) chẽnh xŸc
Acid batterie : °c quy axẽt
Acid steel : Thắp chÙu a xẽt
Acidic : Mang tẽnh a xẽt
Acidproof : ChÙu a xẽt, chõng a xẽt
Acidproof coating : Lốp phð chÙu a xẽt, lốp phð chõng a xẽt
Acidproof paint : Sỗn chÙu a xẽt, sỗn chõng a xẽt
Acidproof painting : Sỗn chÙu a xẽt ; (Sỳ) sỗn chÙu/ chõng a xẽt
Acknowlegement : (Sỳ) xŸc nhºn
Acoustic Insulation : (Sỳ) cŸch àm
Acquisition : (Sỳ) thu nhºn
Acting point : ‡ièm tŸc dũng
Action : HĂnh ẵổng, tŸc dũng
Actual condition : ‡iậu kiẻn thỳc tặ, tr−ng thŸi thỳc tặ
Actual status : NguyÅn tr−ng, tệnh tr−ng thỳc tặ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
3
Actual thickness : Chiậu dĂy thỳc, chiậu dĂy hiẻn t−i
Actuating device : Cỗ cảu khời ẵổng, thiặt bÙ khời ẵổng, cỗ cảu thỳc hiẻn
Actuator : Cỗ cảu dạn ẵổng/ tŸc ẵổng
Adapter : Bổ ẵọi ẵiẻn mổt chiậu, bổ n°n ẵiẻn; ẵãu nõi, khốp nõi
Adaption : (Sỳ) lĂm thẽch ửng
Added weight : Tràng lừỡng bọ sung
Additional character : Kỷ hiẻu bọ sung
Additional heating : Gia nhiẻt bọ sung
Additional requiriment : YÅu cãu/ qui ẵÙnh bọ sung
Additional stress : ửng suảt bọ sung
Additional test : Thứ nghiẻm bọ sung, cuổc thứ bọ sung
Additional water pressure : Ÿp lỳc nừốc bọ sung
Additive : Chảt phũ gia
Addtional safeguard : Thiặt bÙ băo vẻ phũ trỡ
Adequacy : (Sỳ) thẽch ẵŸng/ ẵãy ẵð
Adequate : Thẽch ẵŸng, ẵãy ẵð
Adequately : Mổt cŸch thẽch ẵŸng/ ẵãy ẵð, mổt cŸch từỗng xửng
Adhere to the law of nature, to : Theo qui luºt tỳ nhiÅn
Adhere to the rules, to : Theo cŸc qui t°c
Adhere to, to : Dẽnh ch´t vĂo ; Tuàn thð, theo
Adhesion : (Sỳ) dẽnh, keo
Adhesion : Tẽnh kặt dẽnh, chảt kặt dẽnh
Adhesive : Dẽnh
Adjacent : Kậ, n±m c−nh
Adjacent space : Khỏng gian bÅn c−nh, khỏng gian liận kậ
Adjoining : (Sỳ) g°n vối
Adjoining space : Khỏng gian liận kậ
Adjust, to : ‡iậu chình, chình
Adjustable range of time : Khoăng thội gian cĩ thè ẵiậu chình ẵừỡc, dăi thội gian
ẵiậu chình
Adjusted pressure : Ÿp suảt ẵừỡc ẵiậu chình
Adjusting piece : Tảm (c¯n) ẵiậu chình
Adjustment : (Sỳ) ẵiậu chình
Administer a medicine, to : PhŸt thuõc
Administer, to : Quăn lẽ cỏng viẻc, ban phŸt
Administration : (Sỳ) quăn lẽ ; Chẽnh quyận, chẽnh quyận nhĂ nừốc
Administrative Committee : ðy ban hĂnh chẽnh
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
4
Admiralty : Thuổc vậ hăi quàn
~ anchor : Neo hăi quàn
~ constant or ~ coefficent : Hẻ sõ hăi quàn (khi tẽnh gãn ẵợng lỳc căn cða tĂu)
Admission : (Sỳ) thữa nhºn, thu nhºn
Admitted : ‡ừỡc thữa nhºn, ẵừỡc thu nhºn
Adopt, to : Chảp nhºn, thỏng qua
Adoption : (Sỳ) chảp nhºn, thỏng qua
Advance : (Sỳ) tiặn bổ, tiặn lÅn
Advancement : (Sỳ) thợc ẵáy, tiặn bổ
Aerial : ¯ng ten
Aerial converting equipment : Thiặt bÙ chuyèn m−ch ¯ng ten
Aerosol particle : Phãn tứ khẽ bay hỗi
Affected zone : Vùng bÙ ănh hừờng
Affix, to : G°n vĂo, ẵĩng ch´t vĂo
Affloat : Nọi, trỏi nọi
Afloat : ờ tr−ng thŸi nọi
Afore-mentioned : NÅu ờ trÅn, ẵừa ra ờ trÅn, ẵậ cºp ờ trÅn
Aft escape hatch : Cứa thoŸt sỳ cõ ờ ẵuỏi tĂu
Aft heavy : QuŸ tăi phẽa ẵuỏi
Aft region : Vùng ẵuỏi (tĂu ẵừỡc gia cừộng ẵi b¯ng)
Aft wall : VŸch sau (cða lãu)
Aft(er) draught : Chiậu chệm/ mốn nừốc ẵuỏi (tĂu)
Aft(er) end : Phãn ẵuỏi
Aft(er) end bulkhead : VŸch (mợt) ẵuỏi
Aft(er) half-length : Chiậu dĂi nứa phẽa sau
Aft(er) perpendicular : ‡ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi
Aft(er)-peak (water) tank : Kắt (nừốc) khoang ẵuỏi
Aft(er)-peak bulkhead : VŸch khoang ẵuỏi
After (aft) peak : Khoang ẵuỏi
After bottom block : Phàn ẵo−n ẵŸy vùng ẵuỏi
After construction : Kặt cảu vùng ẵuỏi, kặt cảu phẽa sau
After peak : Khoang ẵuỏi
After peak bulkhead : VŸch ẵuỏi
After perpendicular (AP) : ‡ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi
After side : M−n ẵuỏi tĂu
After wall : VŸch ng¯n/ từộng phẽa sau (ẵuỏi)
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
5
After-body : Thàn sau
Aftermost : Gãn ẵuỏi tĂu nhảt
Ag(e)ing : (Sỳ) hĩa giĂ
Ag(e)ing effect : Hºu quă cða hĩa giĂ
Ag(e)ing in air bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh hỗi
Ag(e)ing in air oven : (Sỳ) hĩa giĂ trong lí hảp
Ag(e)ing in oxygen bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh ỏ xi
Age : Tuọi
Age of ship : Tuọi tĂu
Age-hardening : (Sỳ) t¯ng ẵổ cửng theo thội gian (theo tuọi)
Ageing : Tẽnh lơo hĩa, (sỳ) hĩa giĂ
Aggreement : Thịa thuºn, thịa ừốc, sỳ ẵóng ỷ
Aggregate capacity : Săn lừỡng (cỏng suảt) tọ mŸy
Aggregated sectional area : Tiặt diẻn hỡp nhảt
Ahead shaft horsepower : Cỏng suảt trÅn trũc khi ch−y tiặn
Ahead turbine : Tua bin phẽa trừốc
Ahead-astern test : Thứ tiặn-lùi
Air : Khỏng khẽ
Air : Khẽ, khỏng khẽ ; Compressed ~ : Khẽ nắn
Air and drainage holes: Lồ thoŸt nừốc vĂ khẽ
Air bottle : Bệnh khẽ nắn, chai giĩ
Air bubble : Bàt khẽ (xĂ phíng)
Air chamber : Buóng khẽ, khoang khẽ
Air charging valve : Van n−p khẽ
Air circuit breaker : Bổ ng°t m−ch kièu khẽ, bổ ng°t m−ch hờ
Air compressor : MŸy nắn khẽ
Air conditioning machinery : ‡iậu hía khỏng khẽ
Air cooler : Thiặt bÙ lĂm l−nh khỏng khẽ
Air cushion : ‡ẻm khẽ
Air cushion vehicle : TĂu ẵẻm khẽ
Air duct : õng/ kÅnh dạn khẽ (thỏng giĩ)
Air foam nozzle : ‡ãu phun hồn hỡp bàt-khỏng khẽ
Air heater : Bãu hàm khỏng khẽ
Air hole : Lồ thỏng hỗi
Air hole : Lồ thoŸt khẽ
Air inlet : ‡ừộng dạn khẽ vĂo
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
6
Air inlet valve : Vanhợt/ xu pŸp n−p, van dạn khẽ vĂo
Air inlet : Lồ hợt khỏng khẽ vĂo
Air intake : Cứa n−p khẽ, cứa hợt khẽ vĂo,ẵừộng n−p khỏng khẽ
Air leakage rate : Tý lẻ rí khẽ
Air lock : Khĩa (nợt) khẽ
Air lock compartment : Ng¯n kẽn khẽ
Air passage : (Sỳ) chuyèn tr−ng thŸi khẽ
Air (eascape) pipe : õng thoŸt khẽ
Air pollution : ỏ nhiÍm khỏng khẽ
Air pollution hazard : LĂm (gày) ỏ nhiÍm khỏng khẽ
Air port : Sàn bay
Air preheater : Thiặt bÙ hàm nĩng sỗ bổ khỏng khẽ
Air pressure : Ÿp suảt khỏng khẽ
Air receiver : Bệnh chửa khẽ
Air reservoir : Bệnh chửa khỏng khẽ nắn, chai giĩ
Air seal : Khĩa khẽ
Air search radar : Rada khỏng lừu
Air stagnation : (Sỳ) ử ẵàng khẽ, (sỳ) t°c nghÁn khẽ
Air stratification: (Sỳ) phàn tãng khẽ
Air stream : Luóng khẽ
Air supply source : Nguón cung cảp khẽ
Air tank : Bệnh chửa khẽ
Air test : (Cuổc) thứ kẽn khẽ
Air tight test : Thứ kẽn khẽ
Air-conditioner : MŸy ẵiậu hía khỏng khẽ
Air-conditioning : Sỳ ẵiậu hía khỏng khẽ
Air-conditioning machinery : MŸy ẵiậu hía khỏng khẽ
Air-cooled : LĂm mŸt b±ng khỏng khẽ
Air-cooled rectifier : Bổ chình lừu lĂm mŸt b±ng khỏng khẽ
Air-cooled type : Kièu lĂm mŸt b±ng khỏng khẽ
Air-cooler : Sinh hĂn khẽ
Air-cooler coil : ‡ừộng õng cuổn cða sinh hĂn khẽ
Air-cooling installation : Thiặt bÙ lĂm mŸt b±ng khẽ
Air-driven type : Kièu dạn ẵổng b±ng khẽ
Air-lock : Khĩa khỏng khẽ (theo kặt cảu buóng cŸch li hai lốp cứa), lốp ch´n kièu khẽ,
ng¯n ẵẻm kẽn khẽ
Air-pressure test : (Cuổc) thứ Ÿp lỳc khẽ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
7
Airtight : (Sỳ) kẽn khẽ
Airtight bulkhead : VŸch kẽn khẽ
Airtight door : Cứa kẽn khẽ
Airtight packing : Jo¯ng kẽn khẽ
Airtight test : (Cuổc) thứ kẽn khẽ
Airtightness : Kẽn khẽ
Alarm : (Sỳ) bŸo ẵổng; Thiặt bÙ bŸo ẵổng,
Alarm bell : Chuỏng bŸo ẵổng
Alarm circuit : M−ch bŸo ẵổng
Alarm device : Thiặt bÙ bŸo ẵổng, cỗ cảu bŸo ẵổng
Alarm lamp : ‡¿n bŸo ẵổng
Alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng
Alcohol : Rừỡu, cón
Alert navogator : Sỉ quan cănh giối (hĂng hăi)
Alignment : (Sỳ) ẵÙnh tàm, ẵổ ẵóng tàm (hẻ trũc)
Alignment of bearing : ‡Ùnh tàm ọ ẵở
Alignment of joint : ‡ổ th²ng cða mõi nõi
Alkali : Chảt kiậm (Bazỗ)
Alkaline (storage) battery : °c qui kiậm
Alkaline : Kiậm
Alkaline accumulator battery : °c qui kiậm
Alkaline batterie : °c qui kiậm
All conceivable condition : Tảt că cŸc tr−ng thŸi cĩ thè cĩ ẵừỡc
All purpose dredger : TĂu n−o vắt v−n n¯ng/ tĂu quõc v−n n¯ng
All water screening system : Hẻ thõng mĂn nừốc
Alleyway : Lõi ẵi, hĂnh lang
Allowable angle : Gĩc cho phắp
Allowable axial compressive stress : ửng suảt nắn dàc trũc cho phắp
Allowable buckling stress : |ng suảt uõn dàc cho phắp
Allowable compressive stress : ửng suảt nắn cho phắp
Allowable current : Díng ẵiẻn cho phắp
Allowable maximum radius : BŸn kẽnh lốn nhảt cho phắp
Allowable pressure : Ÿp suảt cho phắp
Allowable stress : ửng suảt cho phắp
Allowable tangential load : Tăi tràng tiặp tuyặn cho phắp
Allowable tank filling limit : Giối h−n n−p ẵãy kắt cho phắp
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
8
Allowable temperature : Nhiẻt ẵổ cho phắp
Allowable temperature for conductor : Nhiẻt ẵổ cho phắp cða dày dạn ẵiẻn
Allowable value : TrÙ sõ cho phắp
Allowable working load : Tăi tràng lĂm viẻc cho phắp
Allowance : Lừỡng dỳ trự, lừỡng cho phắp ; Corrosion ~ : Lừỡng dỳ trự ¯n mín
Alloy : Hỡp kim
Alloy coating : Lốp phð hỡp kim
Alloy lead : Chệ hỡp kim
Alloy(ed) steel : Thắp hỡp kim
Alloy(ed) steel pipe : õng thắp hỡp kim
Alteration : (Sỳ) hoŸn căi, (sỳ) biặn ẵọi, (sỳ) thay thặ ; Xoay chiậu
Alterative means : Phừỗng tiẻn thay ẵọi nhau, phừỗng tiẻn thay thặ từỗng ẵừỗng
Alterative measures : Biẻn phŸp thay ẵọi nhau, biẻn phŸp thay thặ từỗng ẵừỗng
Alternately : Luàn phiÅn, xen kÁ, so le
Alternating current : Díng ẵiẻn xoay chiậu
Alternating current circuit : M−ch ẵiẻn xoay chiậu
Alternating current generator : MŸy phŸt ẵiẻn xoay chiậu
Alternating current machine : MŸy ẵiẻn xoay chiậu
Alternating current power equipment : Thiặt bÙ cỏng suảt dùng díng ẵiẻn xoay chiậu
Alternating current testing : (Sỳ) thứ díng ẵiẻn xoay chiậu
Alternative source of power : Nguón n¯ng lừỡng dỳ phíng (luàn phiÅn)
Alternative steering position : VÙ trẽ lŸi dỳ phíng (luàn phiÅn)
Alternator : MŸy phŸt ẵiẻn xoay chiậu
Aluminium ; aluminum : Nhỏm
Aluminium alloy : Hỡp kim nhỏm
Aluminium alloy casting : Vºt ẵợc hỡp kim nhỏm
Aluminium alloy plate : Hỡp kim nhỏm tảm/ tảm hỡp kim nhỏm
Aluminium treated fine-grained steel : Thắp thảm nhỏm h−t mÙn
Aluminium treatment : Nhiẻt luyẻn nhỏm
Ambient condition : ‡iậu kiẻn biÅn mỏi trừộng
Amend, to : Bọ sung, sứa ẵọi
Amendment : (Sỳ) bọ sung, sứa ẵọi
Amendment : (Sỳ) sứa ẵọi, (sỳ) bọ sung
Amenity : (Sỳ) trong lĂnh (cða mỏi trừộng), (sỳ) dÍ chÙu
Amines : Amin
Ammeter : Ampe kặ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
9
Ammonia solution : Dung dÙch amỏni°c
Amount of deformation : Lừỡng biặn d−ng
Amount of dislocation : Lừỡng xÅ dÙch (vÙ trẽ)
Ampere - hour meter : Thiặt bÙ ẵo ampe giộ, am pe kặ, cỏng tỗ mắt
Amplifier : CŸi ampli, mŸy khuyặch ẵ−i (àm thanh/ tẽn hiẻu)
Amplitude : BiÅn ẵổ (dao ẵổng)
Amplitude of roll : BiÅn ẵổ l°c ngang, biÅn ẵổ tríng trĂnh
Analysis : (Sỳ) phàn tẽch, tẽnh toŸn
Fatigue ~ : Tẽnh toŸn mịi
Analytical tool : Dũng cũ phàn tẽch, thiặt bÙ phàn tẽch
Anchor : (CŸi) neo
Anchor arm : CŸnh neo
Anchor cable : Xẽch neo, lìn
Anchor crown : ‡ãu neo
Anchor davit : Cáu neo
Anchor fluke : Mị neo
Anchor handling appliances : Thiặt bÙ kắo/ nàng neo
Anchor heaving : (Sỳ) kắo neo
Anchor housing : Hõc neo
Anchor ring : Víng neo
Anchor shackle : Ma nẽ neo
Anchor shaft : Trũc neo
Anchor shank : Thàn neo
Anchor stock : CŸn neo, thanh ngŸng cða neo
Anchor, to : Neo, c°m neo, thă neo
Anchorage : (Sỳ) neo
Anchoring : (Viẻc) neo
Anemometer : Dũng cũ ẵo sửc giĩ, phong tõc kặ, mŸy ẵo giĩ
Anemoscope : Khẽ cũ chì hừống giĩ, phong nghiẻm
Angle : Gĩc, gĩc ẵổ ; Thắp gĩc
Herical ~ : Gĩc xo°n
~ of teeth : Gĩc r¯ng
Helix ~ : Gĩc xo°n
Pressure ~ of teeth : Gĩc Ÿp lỳc r¯ng
Rake ~ : Gĩc nghiÅng (ky tĂu)
Pitch ~ : Gĩc bừốc
Rudder ~ : Gĩc bÀ lŸi
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
10
Angle clip : NÂp sõng hỏng
Angle of bend : Gĩc uõn
Angle of bending : Gĩc uõn cong
Angle of encounter : Gĩc g´p, gĩc chºp
Angle of entrance : Gĩc vĂo nừốc (phẽa trừốc ẵừộng nừốc)
Angle of flooding : Gĩc vĂo nừốc
Angle of heel/ heeling angle : Gĩc nghiÅng
Angle of immersion : Gĩc nhợng nừốc
Angle of inclination : Gĩc nghiÅng
Angle of inclination indicator : MŸy ẵo gĩc nghiÅng
Angle of lag : Gĩc trÍ
Angle of lead : Gĩc dạn hừống
Angle of obliquity (of action) : Gĩc xiÅn
Angle of repose : Gĩc dững, gĩc nghì
Angle of roll : Gĩc chíng chĂnh ngang
Angle of trim : Gĩc chợi
Angle of twist : Gĩc xo°n/ v´n
Angle of vanish : Gĩc l´n, gĩc ẵọ (cða ẵó thÙ ọn ẵÙnh)
Angle steel : Thắp gĩc
Angular acceleration : Gia tõc gĩc
Angular deflection : ‡ổ lẻch gĩc
Angular velocity : Vºn tõc gĩc
Anhydrous ammonia : Amỏni°c khan
Aniline : Anilin (hĩa chảt lĂm thuõc nhuổm)
Anneal, to : ð
Annealed copper wire : Dày ẵóng ẵơ ẵừỡc ð
Annealing : (Sỳ) ð
Anniversary date : NgĂy ản ẵÙnh kièm tra hĂng n¯m
Annual survey : Kièm tra hĂng n¯m
Annular construction : Kặt cảu víng/ khung kẽn
Annular space : Khỏng gian hệnh víng
Annular space around funnel : õng khĩi cĩ tiặt diẻn hệnh víng
Annunciator : MŸy bŸo hiẻu, dũng cũ chì bŸo
Annunciator lamp : ‡¿n bŸo hiẻu
Anode : A nõt, cỳc dừỗng
Anode treated coating : Lốp phð băo vẻ dừỗng cỳc
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
11
Anodic protection : (Sỳ) băo vẻ dừỗng cỳc/ băo vẻ a nõt
Antenna : ƒng ten
Anti - corrosion device : Thiặt bÙ chõng ¯n mín
Anti - flotation arrangement : Thiặt bÙ chõng trỏi d−t
Anti - vulcanizing : Chõng lừu hĩa
Anti rolling system : Hẻ thõng lĂm giăm chíng chĂnh (l°c ngang)
Anticorrosive treatment : (Sỳ) xứ lẽ chõng ¯n mín
Anticorrosive treatment : Xứ lẽ chõng gì
Antidote : Thuõc giăi ẵổc
Antifreeze : Chảt h− thảp ẵièm ẵĩng b¯ng cða nừốc
Antiknock compound : Hỡp chảt chõng kẽch nọ
Antimony : ƒng ti moan (kim lo−i)
Anti-slip : Chõng trừỡt
Anvil : CŸi ẵe
Apart from : NgoĂi ra
Aperture : KÁ hờ
Apparatus : MŸy mĩc, thiặt bÙ
Appearance : VÀ ngoĂi, m´t ngoĂi, sỳ xuảt hiẻn
Appearance : Hệnh d−ng bÅn ngoĂi
Appliance : Thiặt bÙ, phừỗng tiẻn ; Closing ~ : Thiặt bÙ ẵĩng
Applicable provision : ‡iậu khoăn Ÿp dũng
Application : Ph−m vi Ÿp dũng, (sỳ) Ÿp dũng ; ‡ỗn yÅu cãu, ẵỗn xin, ẵỗn ẵậ nghÙ
Application factor : Yặu tõ Ÿp dũng
Application for classification and survey : ‡ỗn ẵậ nghÙ kièm tra vĂ phàn cảp tĂu
Application for examination : ‡ỗn ẵậ nghÙ kièm tra
Application for issue of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu cảp giảy chửng
nhºn theo cỏng ừốc
Application for re-issue of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu cảp l−i giảy
chửng nhºn theo cỏng ừốc
Application for rewriting of the convention certificate : ‡ỗn yÅu cãu viặt l−i giảy
chửng nhºn theo cỏng ừốc
Application for survey : ‡ỗn yÅu cãu kièm tra
Applied load : Tăi tràng ẵừỡc sứ dũng, tăi tràng tŸc dũng
Appropriate : Thẽch hỡp, phù hỡp
Appropriate arrangement : Trang bÙ thẽch hỡp, bõ trẽ phù hỡp
Appropriate loaded condition : ‡iậu kiẻn tăi tràng thẽch hỡp
Appropriately : Mổt cŸch thẽch hỡp/ phù hỡp
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
12
Approval : (Sỳ) duyẻt, xắt duyẻt, chảp nhºn, cỏng nhºn
Approval number : Sõ duyẻt
Approval test : (Cuổc) thứ ẵè cỏng nhºn
Approval test of welding method : (Cuổc) thứ ẵè cỏng nhºn phừỗng phŸp hĂn
Approval tests for welding procedure : Thứ ẵè cỏng nhºn quy trệnh hĂn
Approved electrode : Que hĂn ẵiẻn ẵừỡc cỏng nhºn
Approved product : Săn phám ẵừỡc cỏng nhºn
Approved type : Kièu ẵừỡc cỏng nhºn
Approved working pressure : Ÿp suảt lĂm viẻc ẵừỡc cỏng nhºn
Approved works : Cỗ sờ (săn xuảt)/ nhĂ mŸy ẵừỡc cỏng nhºn
Apron : Tảm ch°n, che, (tảm gồ cong g°n bÅn trong sõng mủi tĂu gồ)
Arc : Hó quang, cung
Arc chute : ‡ừộng trừỡt hệnh víng cung
Arc energy : N¯ng lừỡng hó quang
Arc welding : HĂn hó quang
Arcing : (Sỳ) phŸt hó quang
Arcing contact piece : Máu tiặp xợc hó quang, miặng lảy lứa hĂn hó quang
Area : Diẻn tẽch, miận, vùng, ph−m vi
Developed ~ : Diẻn tẽch khai trièn
Contact ~ : Diẻn tẽch tiặp xợc
Area of navigation : Vùng ho−t ẵổng
Arithmetic(al) mean : GiŸ trÙ trung bệnh sõ hàc
Arm : CŸnh tay, nhĂnh cày, tay ẵín
Righting ~ : Tay ẵín phũc hói
Arm of bracket : C−nh liÅn kặt cða mơ
Arm of dinamical stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh ẵổng
Arm of statical stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh tỉnh
Arm of windage area : Tay ẵín m´t hửng giĩ
Armature : Lòi s°t, cõt
Armature winding : Cuổn dày phãn ửng, cuổn dày rỏ to
Armour : Ÿo giŸp, vị s°t
Arms of form stability : CŸnh tay ẵín ọn ẵÙnh hệnh dŸng
Arrange, to : S°p xặp, bõ trẽ
Arrangement : (Sỳ) s°p xặp, bõ trẽ, trang bÙ, thiặt bÙ, hẻ thõng
~ of foundation bolts : Bõ trẽ bu lỏng bẻ mŸy
Ignition ~ : Thiặt bÙ ẵŸnh lứa
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
13
Override ~ : Thiặt bÙ xoŸ bị tŸc ẵổng an toĂn
Drainage ~ : Thiặt bÙ xă nừốc
Venting ~ : Hẻ thõng thỏng giĩ
By pass ~ : Van phũ, thiặt bÙ phũ
Locking ~ : Thiặt bÙ khĩa
Positive ~ : Thiặt bÙ cừởng bửc
Brake ~ : Thiặt bÙ hơm/ ch´n
Override ~ : Thiặt bÙ xĩa bị tŸc ẵổng an toĂn
Fuel oil filling ~ : Thiặt bÙ n−p dãu ẵõt
Mooring ~ : Thiặt bÙ ch±ng buổc
Arrangement of crank : (Sỳ) bõ trẽ cŸc khuýu
Arrangement of fitting for examination : Bõ trẽ cŸc thiặt bÙ kièm tra
Arrangement plan : Băn vÁ bõ trẽ
Arrangement plan of cable installation : Băn vÁ bõ trẽ l°p ẵ´t cŸp ẵiẻn
Arrangement to resist panting : Bõ trẽ chõng va (ờ vùng mủi tĂu gày ra do hiẻn từỡng
slamming)
Arrangements of lashing and fixing : Trang bÙ ch±ng buổc
Arrangements to resist panting : Gia cừộng chõng va
Arrest, to : B°t giự, ngững
Arrival condition : Tr−ng thŸi cºp bặn, vậ bặn
Articulation : Nõi b±ng khốp
As a rule : Thỏng thừộng
As close thereto as practicable : Kẽn ẵặn mửc cĩ thè ẵừỡc, gãn ẵặn mửc cĩ thè ẵừỡc
As fabricated condition : Nhừ ẵiậu kiẻn ẵơ ẵừỡc chặ t−o
As far as applicable : ‡ặn mửc cĩ thè Ÿp dũng ẵừỡc
As far as possible : ‡ặn mửc cĩ thè ẵuỡc
As far as practicable : ‡ặn chững mỳc cĩ thè thỳc hiẻn ẵừỡc/ cĩ thè lĂm ẵừỡc
As necessary : Nặu cãn, khi cãn
As rolled : Khi cŸn (thắp)
Asbestos - PVC : Nhỳa/ chảt dÀo ami¯ng
Asbestos : Ami¯ng, chảt chõng chŸy lĂm tữ ami¯ng
Ascend or descend, to : LÅn (th¯ng) ho´c h− xuõng
Ascending : (Sỳ) lÅn/ th¯ng cao
Ascertain, to : Biặt ch°c ch°n, xŸc minh, xŸc nhºn
Ash shoot : MŸng nghiÅng dạn tro
ASME (The American Society of Mechanical Engineers) : Hiẻp hổi kỵ sừ cỗ khẽ cða
Mỵ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
14
Ash-chute : MŸng xă tro
Aspect ratio : Hẻ sõ hừống
Assemble : L°p rŸp, l°p ghắp
Assembly : (Sỳ) l°p rŸp
Sectional ~ : M´t c°t l°p rŸp
Assembly drawing : Băn vÁ l°p rŸp (mŸy)
Assigment to : (Sỳ) ản ẵÙnh, xŸc ẵÙnh
Assigning the freeboard : …n ẵÙnh m−n khỏ
Assignment : (Sỳ) chì ẵÙnh, phàn cỏng
Assignment of load lines : (Sỳ) ẵÙnh ẵừộng nừốc
Assistance : (Sỳ) trỡ giợp
Associate requirement : YÅu cãu hỡp nhảt
Associated installation : Thiặt bÙ liÅn quan/ ẵi k¿m
Assume, to : Giă thiặt, cho r±ng
Assumed failure : Hừ hịng giă ẵÙnh
Assumed ice pressure : Ÿp lỳc b¯ng giă ẵÙnh
Assumed temperature : Nhiẻt ẵổ giă ẵÙnh
Assumption : (Sỳ) giă sứ, giă thiặt
Astern gear : Cỗ cảu (bŸnh r¯ng) lùi
Astern power : Cỏng suảt ch−y lùi
Astern shaft horsepower : Cỏng suảt ch−y lùi trÅn trũc
Astern speed : Tõc ẵổ lùi
Astern test : (Cuổc) thứ ch−y lùi
Astern turbine : Tua bin ch−y lùi
Asymmetrical : Khỏng ẵõi xửng
At an over-pressure : ờ tr−ng thŸi quŸ Ÿp
At anchor : ‡ang neo, khi neo
At one's option : Theo lỳa chàn (cða ai)
At random : Mổt cŸch ngạu nhiÅn
At sea : TrÅn bièn
At the discretion : Theo ỷ, tỳ lỳa chàn
At the discretion of the surveyor : Theo ỷ cða ‡¯ng kièm viÅn
At the rear : ờ phẽa sau
Athwardship section : M´t c°t ngang thàn tĂu
Athwart direction : Hừống ngang
Athwartship : Ngang qua tĂu
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
15
Athwartship direction : Hừống ngang tĂu
Athwartship section : M´t c°t ngang tĂu
Athwartship section modulus : Mỏ ẵun chõng uõn m´t c°t ngang thàn tĂu
Athwartship shore connection : Nõi tối bộ qua tĂu
Atmosphere : Khẽ quyèn
Atmospheric pressure : Ÿp suảt khẽ quyèn
Atmospheric temperature : Nhiẻt ẵổ khẽ quyèn
Atomic powered ship : TĂu n¯ng lừỡng nguyÅn tứ
Attachment : (Sỳ) g°n vĂo, vºt g°n vĂo
Attachment for insulation : Cõ ẵÙnh lốp cŸch ly
Attendance : (Sỳ) cĩ m´t, tham gia
Attendant : Ngừội phũc vũ, ngừội tham gia
Attenuation : (Sỳ) suy giăm
Attenuator : (Sỳ) suy giăm, chảt pha loơng
Audible : Nghe thảy ẵừỡc
Audible alarm : BŸo ẵổng b±ng àm thanh
Audible alarm device : Thiặt bÙ bŸo ẵổng b±ng àm thanh
Audible signal : Tẽn hiẻu àm thanh
Audible trouble signal : Tẽn hiẻu sỳ cõ b±ng àm thanh
Austenite : ỏstennit
Austenitic steel : Thắp ỏstennit
Authority : Cỗ quan quyận lỳc, chẽnh quyận hĂnh chẽnh
Authorization : (Sỳ) ðy quyận
Authorize, to : ™y quyận
Automatic alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng tỳ ẵổng
Automatic and remote control : ‡iậu khièn tỳ ẵổng vĂ tữ xa
Automatic arc welded pipe : õng ẵừỡc hĂn hó quang tỳ ẵổng
Automatic charging device : Thiặt bÙ n−p tỳ ẵổng
Automatic circuit breaker : Cãu dao ng°t m−ch tỳ ẵổng, bổ ng°t m−ch tỳ ẵổng
Automatic closing control : ‡iậu khièn ẵĩng kẽn tỳ ẵổng
Automatic combustion system : Hẻ thõng ẵiậu khièn chŸy tỳ ẵổng
Automatic control : ‡iậu khièn tỳ ẵổng
Automatic control device : Thiặt bÙ ẵiậu khièn tỳ ẵổng
Automatic control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn tỳ ẵổng
Automatic control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn tỳ ẵổng
Automatic float type : Kièu nọi tỳ ẵổng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
16
Automatic float type reading level gauge : Thiặt bÙ chì bŸo mửc kièu nọi tỳ ẵổng
Automatic non-return valve : Van mổt chiậu tỳ ẵổng
Automatic operation : Vºn hĂnh tỳ ẵổng, thao tŸc tỳ ẵổng
Automatic radar plotting aid (ARPA) : Thiặt bÙ tỳ ẵổng vÁ bièu ẵó sõ liẻu ra ẵa
Automatic remote control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn tỳ ẵổng tữ xa
Automatic shut-off of filling : (Sỳ) ng°t tỳ ẵổng khi n−p ẵãy
Automatic sprinkler system : Hẻ thõng phun nừốc tỳ ẵổng
Automatic starter : Bổ khời ẵổng tỳ ẵổng
Automatic steering : (Sỳ) lŸi tỳ ẵổng
Automatic stopping device : Thiặt bÙ dững tỳ ẵổng
Automatic stopping device at low pressure : Thiặt bÙ dững tỳ ẵổng khi Ÿp suảt thảp
Automatic synchronizer : Thiặt bÙ hía ẵóng bổ hĩa tỳ ẵổng
Automatic temperature indicator : Thiặt bÙ chì bŸo nhiẻt ẵổ tỳ ẵổng
Automatic temperature recorder : Thiặt bÙ ghi nhiẻt ẵổ tỳ ẵổng
Automatic tripping : (Sỳ) vắt tỳ ẵổng
Automatic type : Kièu tỳ ẵổng
Automatic valve : Van tỳ ẵổng
Automatic voltage regulator : MŸy ọn Ÿp tỳ ẵổng, thiặt bÙ ẵiậu chình ẵiẻn Ÿp tỳ ẵổng
Automatic welding : HĂn tỳ ẵổng
Automatically : Mổt cŸch tỳ ẵổng
Automatically controlled valve : Van ẵiậu khièn tỳ ẵổng
Automation : Sỳ tỳ ẵổng hĩa
Automobile carrier : TĂu chờ ỏ tỏ
Automobile ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ
Autopassenger ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ vĂ khŸch
Auto-pilot : Thiặt bÙ lŸi tỳ ẵổng
Auto-steerer : LŸi tỳ ẵổng
Autotransformer : Biặn thặ tỳ ẵổng
Auxiliaries : MŸy phũ, thiặt bÙ phũ
Auxiliary : Phũ, phũ trỡ
Auxiliary apparatus : Thiặt bÙ phũ, cỗ cảu phũ
Auxiliary audible alarm system : Hẻ thõng bŸo ẵổng àm thanh phũ
Auxiliary boiler : Nói hỗi phũ
Auxiliary bus bar : Thanh dạn phũ
Auxiliary circuit : Díng ẵiẻn phũ
Auxiliary contact : Cỏng t°c phũ
Auxiliary engine : ‡ổng cỗ/ mŸy phũ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
17
Auxiliary machinery : MŸy phũ
Auxiliary machinery seat : Bẻ mŸy phũ
Auxiliary machinery seat : Bẻ mŸy phũ
Auxiliary ship : TĂu phũ trỡ
Auxiliary steering gear : Thiặt bÙ lŸi phũ, mŸy lŸi phũ
Auxiliary tank : Kắt phũ
Available : Cĩ s³n
Average : Sõ trung bệnh, lừỡng trung bệnh, trung bệnh
Average absorbed energy : N¯ng lừỡng hảp thũ trung bệnh
Average maximum demand : Lẻnh cỳc ẵ−i trung bệnh
Average value : TrÙ sõ trung bệnh
Average water level : Mỳc nừốc trung bệnh
AWS (The American Welding Society) : Hiẻp hổi hĂn cða Mỵ
Axial compressive stress : ửng suảt nắn dàc trũc
Axial direction : Hừống dàc trũc
Axial force : Lỳc dàc trũc
Axis : ‡ừộng tàm trũc, ẵừộng tàm
Axis : Trũc
Major ~ : Trũc dĂi
Minor ~ : Trũc ng°n
Vertical ~ : Trũc th²ng ẵửng
Axis of rotation : ‡ừộng tàm quay, trũc quay
Axle : Trũc, trũc quay
Axle weight : Tăi tràng trũc
B class division : Khu vỳc kặt cảu (chõng chŸy) cảp B
B class panel : Tảm (chõng chŸy) cảp B
B/O (Bulk/oil) carrier : TĂu hĂng rội/dãu (tĂu B/O)
B/O carrier : TĂu chờ xỏ qu´ng
Back chipping : ‡Áo m´t sau, táy m´t sau
Back connection : Nõi ngừỡc
Back connection type : Kièu nõi ngừỡc
Back flow : Díng ngừỡc
Back plate : Tảm ẵở (sau), tảm ch°n
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
18
Back pressure : Ÿp suảt ngừỡc, Ÿp suảt m´t sau, Ÿp suảt phăn hói
Back side : M´t sau, phẽa sau
Back up navigator : Trỡ lỷ hĂng hăi
Backfire arrester : Bổ hơm ẵŸnh lứa ngừỡc, tảm ch°n lứa lan ngừỡc
Backing ring : ‡ẻm víng
Backing strip : ‡ẻm tảm
Backlash : Khe hờ (bŸnh r¯ng)
Back-up (circuit) breaker : Bổ ng°t m−ch dỳ phíng
Back-up : Dỳ phíng, dỳ trự, (sỳ) hồ trỡ
Back-up welding : HĂn ẵ°p
Backward : L−c hºu, ngừỡc l−i
Backward motion : Chuyèn ẵổng ngừỡc
Bad smell : Mùi khĩ chÙu
Bafflet : Cứa ng¯n
Balance : (Sỳ) càn b±ng
Balance weight : ‡õi tràng
Balanced girder : Dãm ẵõi tràng, dãm càn b±ng
Balanced load : Tăi tràng càn b±ng
Balanced rudder : BŸnh lŸi càn b±ng
Balancer : Thiặt bÙ càn b±ng/ bổ càn b±ng
Balancing test : (Cuổc) thứ càn b±ng
Bale cargo : HĂng bao gĩi
Ball bearing : ọ ẵở cãu, ọ bi
Ball joint : Mõi nõi cãu, khốp cãu
Ballast : D±n
Ballast coil : Cuổn dày ẵ¿n õng
Ballast compartment : Khoang d±n
Ballast displacement : Lừỡng chiặm nừốc tr−ng thŸi d±n
Ballast lamp : ‡¿n õng
Ballast piping : ‡ừộng õng nừốc d±n
Ballast piping system : Hẻ thõng ẵừộng õng d±n
Ballast pump : Bỗm d±n
Ballast space : Khoang d±n
Ballast system : Hẻ thõng d±n
Ballast tank : Kắt d±n
Ballast tube : õng d±n
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
19
Ballast water line (BWL) : ‡ừộng nừốc d±n
Ballast water tank : Kắt/ khoang nừốc d±n
Ballast waterline : ‡ừộng nừốc ch−y d±n
Ballasted condition : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn d±n
Ballasted voyage : Ch−y d±n, ch−y balat
Ballasting : (Sỳ) d±n
Balsa : Gồ nh ờ vùng nhiẻt ẵối Nam Mỵ (dùng lĂm mỏ hệnh)
Band : Dăi
Scatter ~ : Dăi phàn tŸn
Band brake : Phanh ẵai
Band steel : Thắp lŸ, thắp dăi
Bar stem : Sõng mủi d−ng thanh (tiặt diẻn chự nhºt ho´c trín)
Bar thermometer : Nhiẻt kặ d−ng thanh
Barber shop : Cứa hiẻu c°t tĩc
Barcol's hardness : ‡ổ cửng Barcol
Bare conductor : Dày dạn khỏng bàc
Bare live-part : Phãn khỏng bàc cĩ díng ẵiẻn ch−y qua, bổ phºn ẵè trãn mang ẵiẻn
Barge : SĂ lan
Barge loading dredger : TĂu quõc kièu sĂ lan, tĂu quõc cĩ khoang chửa ẵảt
Barges : SĂ lan
Steel~ : SĂ lan thắp
Unmanned~ : SĂ lan khỏng cĩ ngừội ẵiậu khièn
Special purpose ~ : SĂ lan chuyÅn dùng
Barge-type drilling unit : Phừỗng tiẻn khoan kièu sĂ lan
Barometer : Khẽ Ÿp kặ, phong vủ bièu
Barred speed range : Vùng tõc ẵổ cảm/ vùng tõc ẵổ cổng hừờng
Barrier : Lốp ch°n, hĂng rĂo ch°n
Base : Cỗ sờ, nận, ẵặ, ẵŸy
Base freeboard : M−n khỏ cỗ sờ
Base line : ‡ừộng chuán, ẵừộng cỗ sờ, ẵừộng cỗ băn
Base load : Tăi tràng chuán, tăi tràng cỗ sờ
Base metal : Kim lo−i gõc, kim lo−i cỗ băn, kim lo−i cỗ sờ
Base plate : Tảm bẻ, ẵặ tỳa
Base structure : Kặt cảu cỗ băn
Basic design : Thiặt kặ cỗ sờ
Basic line : ‡ừộng cỗ băn, ẵừộng chuán
Basic oxygen converter : Bổ biặn ẵọi ỏ xi cỗ băn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
20
Basic property : Tẽnh chảt cỗ băn
Basic requirement : YÅu cãu cỗ băn
Basic steel : Thắp Bazỗ
Basis : Cỗ sờ, nận tăng
Basket weave armour : Vị thắp bàc kièu lừối, vị bàc lừối thắp
Batch test : (Cuổc) thứ theo lỏ/ mÀ săn phám
Bath room : Buóng t°m
Batten : VŸn lŸt, vŸn õp
Battery : °c qui
Battery capacity : Dung lừỡng °c qui
Battery room : Buóng °c qui
Battery tray : Khay ẵè °c qui
Battery voltage : ‡iẻn Ÿp °c qui
Beacon light : Ÿnh ẵ¿n hiẻu, Ÿnh ẵ¿n mõc
Beam : Dãm, xĂ, tia sŸng
Beam : XĂ boong
Longitudinal~ : XĂ dàc boong
Transverse ~ : XĂ ngang boong
Hatch end~ : XĂ ngang ẵãu miẻng khoang
Beam bracket : Mơ xĂ
Beam knee : Ke xĂ, khuýu xĂ
Beam sea : Chùm tia
Beam shelf : Thanh ẵở ẵãu xĂ
Bearing : ọ ẵở, ọ trũc, gĩc phừỗng vÙ
Connecting rod ~ : ọ ẵở thanh truyận/ ọ thanh truyận bottom
End ~ : ọ ẵở ẵãu dừối/ b−c lĩt dừối
Top end ~ : ọ ẵở ẵãu trÅn/ b−c lĩt trÅn
Ball ~ : ọ bi
Roller ~ : ọ ẵủa
Main ~ : ọ trũc chẽnh
Main thrust ~ : ọ ch´n chẽnh
Roller thrust ~ : ọ ẵở ch´n
Shaft bracket ~ : ọ ẵở trũc trong giŸ ẵở
Stern tube ~ : ọ ẵở trong õng bao trũc
Thrust ~ : ọ ch´n
Water-lubricated ~ : ọ ẵừỡc bỏi trỗn b±ng nừốc
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
21
Oil-lubricated ~ : ọ ẵừỡc bỏi trỗn b±ng dãu
Bearing lining : õng lĩt ọ trũc
Bearing material : Vºt liẻu ọ trũc
Bearing part : Phãn ọ ẵở
Bearing pressure : Ÿp lỳc trÅn ọ ẵở
Bearing surface : Bậ m´t ọ ẵở
Bearing wear down : ‡ổ mĂi mín cða ọ ẵở (ẵổ sũp paliÅ)
Beat frequency : Tãn sõ va ch−m, tãn sõ m−ch ẵºp
Bedplate : ‡ặ mŸy
Bedplate : Tảm m´t (bẻ mŸy), ẵặ
Bell : Chuỏng
Bellmounting : Loe, d−ng miẻng chuỏng
Bell-mouth : Miẻng chuỏng
Bellow : õng xặp, õng qu−t (thỏng giĩ)
Belt : ‡ai, b¯ng, dăi, b¯ng chuyận
Belt drive : (Sỳ) truyận ẵổng b±ng ẵai, (sỳ) dạn ẵổng b±ng ẵai
Belt pulley : BŸnh ẵai
Bench vice : Å tỏ ẵè bĂn
Bend : Chồ uõn, khuýu õng nõi
Bend test : Thứ uõn
Bending : ‡ổ uõn cong, (sỳ) uõn
Bending deformation : Biặn d−ng uõn
Bending moment : Mỏ men uõn
Bending moment curve : Bièu ẵó mỏ men uõn
Bending rigidity : ‡ổ cửng chõng uõn
Bending strength : ‡ổ bận/ sửc bận uõn
Bending stress : ửng suảt uõn
Bending test : (Cuổc) thứ uõn
Bending test specimen : Mạu thứ uõn
Bent pipe : õng bÙ uõn
Bessemer steel : Thắp (luyẻn b±ng lí) Besme
Between poles : Giựa cŸc cỳc
Between positive and negative poles : Giựa cỳc dừỗng vĂ cỳc àm
Bevel gear : BŸnh r¯ng nĩn, bŸnh r¯ng cỏn
Bevelling : (Sỳ) c°t vŸt, (sỳ) xắn vŸt
Biennial survey : Kièm tra 2 n¯m 1 lãn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
22
Bilge : Hỏng/ rơnh hỏng ; Nừốc ẵŸy tĂu
Bilge block : ‡ặ kÅ ờ hỏng, phàn ẵo−n hỏng
Bilge ceiling : VŸn lŸt hỏng (trong khoang hĂng cða tĂu)
Bilge diagram : Sỗ ẵó õng hợt nừốc ẵŸy tĂu
Bilge discharge system : Hẻ thõng xă nừốc ẵŸy tĂu
Bilge distribution chest : Hổp van phàn phõi nừốc ẵŸy tĂu
Bilge drainage : (Sỳ) xă nừốc ẵŸy tĂu
Bilge filter : Bổ làc nừốc ẵŸy tĂu
Bilge hat : N°p hỏng
Bilge hopper : Hỏng tĂu
Bilge hopper tank : Kắt hỏng
Bilge keel : Vày giăm l°c
Bilge longitudinal : Dãm dàc hỏng
Bilge longitudinal frame : Dãm dàc hỏng
Bilge pipe : õng hợt khỏ, õng dạn nừốc ẵŸy tĂu
Bilge piping : ‡ừộng õng hợt khỏ
Bilge piping system : Hẻ thõng õng hợt khỏ, hẻ thõng õng dạn nừốc ẵŸy tĂu
Bilge pump : Bỗm nừốc ẵŸy tĂu
Bilge strake : Dăi tỏn hỏng
Bilge suction pipe : õng hợt nừốc ẵŸy tĂu
Bilge suction piping : ‡ừộng õng hợt nừốc ẵŸy tĂu
Bilge suction port : Lồ hợt nừốc ẵŸy tĂu
Bilge suction pump : Bỗm hợt nừốc ẵŸy tĂu
Bilge suction well : Hõ tũ nừốc ẵŸy tĂu
Bilge water : Nừốc ẵŸy tĂu
Bilge water arrangement : Thiặt bÙ nừốc ẵŸy tĂu
Bilge water holding tank : Kắt giự nừốc ẵŸy tĂu
Bilge way : ‡ừộng dạn nừốc ẵŸy tĂu
Bilge well : Hõ tũ nừốc ẵŸy tĂu/ hõ tũ nừốc la canh
Bilged compartment : Khoang chửa nừốc ẵŸy tĂu
Billet : Phỏi
Bilobe : (D−ng) hai víng lóng vĂo nhau, D−ng hai víng khuyÅn lóng vĂo nhau (TĂu
khẽ hĩa lịng)
Bimetal : Lừởng kim
Binder : ‡ãu nõi dày, thanh gi±ng, chảt liÅn kặt
Binding agent : Chảt g°n, chảt dẽnh kặt
Binding wire : Dày buổc, dày ch±ng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
23
Bioaccumulation : (Sỳ) tẽch tũ, (sỳ) chảt ẵõng sinh hàc
Bitt : Cổt bẽch
Bituminous : (Thuổc) bitum, nhỳa ẵừộng
Blade : CŸnh (chàn vÙt), lừởi dao, tảm, băn
Highlyskewed propeller ~ : CŸnh chàn vÙt cĩ ẵổ nghiÅng lốn
Moving ~ : CŸnh di ẵổng
Stationary ~ : CŸnh cõ ẵÙnh
Blade tip : Mợt cŸnh, ẵình cŸnh
Blank flange : Bẽch rồng
Blank flanged : ‡ừỡc nõi b±ng bẽch rồng
Blank space : Khoăng trõng, khoăng chừa ẵiận chự
Blanking cover : N°p khĩa, n°p ẵĩng
Bleeding : (Sỳ) chăy mŸu, (sỳ) thŸo, (sỳ) xă
Blend, to : Trổn, phõi liẻu
Blending procedure : Qui trệnh trổn
Blending proportion : Tì lẻ pha trổn
Blending quantity : Lừỡng pha trổn
Blind cover : N°p ch°n
Blind flange : Bẽch ch´n (bẽch tÙt)
Blind sector : Gĩc khuảt
Blister steel : Thắp xÅmentit dÍ hĂn
Block : Khõi, con l¯n/ puli, phàn tọng ẵo−n (thàn tĂu)
Michell type thrust ~ : ọ ẵở ch´n kièu Michel
Thrust ~ : ọ ẵở ch´n
Block coefficient : Hẻ sõ bắo thè tẽch
Block dimension : Kẽch thừốc chð yặu lốn nhảt
Blockage : (Sỳ) ch´n, (sỳ) khĩa
Blocked up : BÙ ch´n
Bloom : Thắp cŸn thỏ
Blow of seas : Giĩ bièn
Blow off system : Hẻ thõng xă
Blow off valve : Van xă
Blower : MŸy qu−t giĩ, qu−t giĩ
Blower impeller : CŸnh qu−t
Blowhole : Bàt khẽ, rồ khẽ, lồ khẽ (khuyặt tºt hĂn)
Blowing-out characteristics : ‡´c tẽnh sỏi khuỏn (sau khi rĩt kim lo−i chăy)
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
24
Blowoff : (Sỳ) xă (khẽ), (sỳ) thŸo (nừốc)
Blowoff capacity : Săn lừỡng xă
Blowoff cock : Víi xă
Blowoff condition : Tr−ng thŸi xă
Blowoff pipe : õng xă
Blowoff piping : ‡ừộng õng xă
Blowoff pressure : Ÿp suảt xă
Blowoff quantity : Lừỡng xă
Blowoff test : Thứ xă
Blowoff valve : Van xă
Blowout : (Sỳ) thðng (x¯m, lõp), (sỳ) phun (khẽ)
Blowout capacity : Săn lừỡng phun
Blowout cock : Víi phun
Blowout condition : Tr−ng thŸi phun
Blowout pipe : õng phun
Blowout piping : ‡ừộng õng phun
Blowout pressure : Ÿp suảt phun
Blowout preventer : Thiặt bÙ băo hièm phun
Blowout test : Thứ phun
Blowout valve : Van phun
Blunt bow : Mủi tù
Board : Băn, tảm vŸn, ban
Boat chock : GiŸ giự (ẵở) xuóng
Boat davit : Cáu xuóng
Boat deck : Boong xuóng (cửu sinh)
Boat hook : Mĩc xuóng
Boat (handling) gear : Thiặt bÙ (nàng) xuóng
Boat test : (Cuổc) thứ xuóng
Boatswain's store : Kho thðy thð trừờng
Bob (weight) : Quă dài
Body : Vºt thè, thàn thè, cõt, khung
Body of revolution : Thàn quay
Body plan : Băn vÁ ẵừộng sừộn
Body portion : Phãn thàn (tĂu)
Boiler : Nói hỗi
Steam ~ : Nói hỗi nừốc
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
25
Hot water ~ : Nói nừốc nĩng
Essential auxiliary ~ : Nói hỗi phũ thiặt yặu
Exhausted gas ~ : Nói hỗi khẽ xă
Forced circulation ~ : Nói hỗi tuãn hoĂn cừởng bửc
Once-through ~ : Nói hỗi díng th²ng
Small size ~ : Nói hỗi cở nhị
Water tube ~ : Nói hỗi õng nừốc
Boiler (room) opening : Lồ quan sŸt (buóng) nói hỗi
Boiler : Nói hỗi
Boiler bearer : Cổt chõng nói hỗi, giŸ ẵở nói hỗi
Boiler blower : Qu−t nói hỗi
Boiler burner : Lí ẵõt nói hỗi
Boiler casing : Vị nói hỗi
Boiler drum : Tang trõng nói hỗi
Boiler fittings : Phũ tùng nói hỗi
Boiler foundation : Bẻ nói hỗi
Boiler front : M´t trừốc nói hỗi
Boiler mountings : Bẻ nói hỗi, (sỳ) l°p ẵ´t nói hỗi, cŸc thiặt bÙ cða nói hỗi
Boiler plate : Tỏn nói hỗi
Boiler room : Buóng nói hỗi
Boiler seating : M´t ẵở nói hỗi
Boiler shell : Vị nói hỗi
Boiler space : Khỏng gian nói hỗi
Boiler steel : Thắp nói hỗi
Boiler stool : ‡ặ nói hỗi, tảm ẵŸy nói hỗi
Boiler survey : Kièm tra nói hỗi
Boiler test : Thứ nói hỗi
Boiler trial : Ch−y thứ nói hỗi
Boiler tube : õng nói hỗi
Boiler water : Nừốc nói hỗi
Boiler water circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn nừốc nói hỗi
Boiler water take-off valve : Van thŸo nừốc nói hỗi
Boiler water tester : Thiặt bÙ thứ nừốc nói hỗi
Boiling point : ‡ièm sỏi
Boil-off gas : Khẽ bay hỗi
Boil-off vapour : Hỗi thoŸt ra
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
26
Bollard : Trũ neo tĂu, bẽch, cổt bẽch
Bolt : Bu lỏng
Foundation ~ : Bu lỏng bẻ mŸy
Blade fixing ~ : Bu lỏng cõ ẵÙnh cŸnh chàn vÙt
Bolt head : ‡ãu bu lỏng
Bolt hole : Lồ bu lỏng
Bolt point : Mủi nhàn vẽt cảy
Bolted blank flange : M´t bẽch b°t bu lỏng
Bolted bonnet : Mủ bu lỏng
Bolted joint : Mõi nõi b±ng bu lỏng
Bond : (Sỳ) liÅn kặt, (sỳ) nõi
Bond, to : LiÅn kặt, nõi
Bonded connection : Mõi liÅn kặt, mõi nõi
Bonding (cohesive strength) : G°n, liÅn kặt ; Tẽnh liÅn kặt (ẵổ bận kặt dẽnh)
Bonnet : N°p, mủ chũp
Boom : Cổt cãn cáu, tãm vối (cãn cáu) ; HĂng rĂo nọi ng¯n dãu trĂn ; Thàn cãn cáu
dày gi±ng
Boot topping paint : Sỗn phð vị bàc
Bore : (Sỳ) khoan, (sỳ) khoắt, (sỳ) ẵổt thðng, lồ khoan ; ‡ừộng kẽnh lồ
Bore of suction pipe : ‡ừộng kẽnh trong cða õng hợt
Boss : Cð, may ỗ, vảu, gộ lói
Propeller ~ : Cð chàn vÙt, mayỗ chàn vÙt
Boss of propeller post : ThĂnh ọ trũ chàn vÙt (ờ sõng ẵuỏi)
Boss part : Phãn may ỗ, phãn gộ lói
Boss plate : Tỏn lĂm may ỗ
Boss portion : Phãn cð
Bossing : Cð (chàn vÙt, sõng ẵuỏi)
Botom discharge dredger : TĂu quõc ẵọ ẵảt qua ẵŸy tĂu
Bottle : Bệnh/ chai
Air ~ : Bệnh khẽ nắn
Bottom shell plating : Tỏn bao ẵŸy
Bottom : ‡Ÿy (tĂu)
Combustion chamber ~ : ‡Ÿy buóng ẵõt
Double ~ : ‡Ÿy ẵỏi (trong) cða tĂu
Flat ~ : ‡Ÿy b±ng
Single ~ : ‡Ÿy ẵỗn
Single ~ vessel : TĂu mổt ẵŸy
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
27
Bottom aperture : Lồ khoắt ẵŸy
Bottom ceiling : VŸn lĩt ẵŸy, vŸn sĂn
Bottom construction : Kặt cảu ẵŸy
Bottom corner : Gĩc dừối
Bottom corner fitting : (Sỳ) l°p gĩc ẵŸy
Bottom gudgeon : Chõt dừối bŸnh lŸi
Bottom land : Vùng ẵŸy
Bottom lifting : (Sỳ) nàng ẵŸy
Bottom longitudinal : Dãm dàc ẵŸy
Bottom longitudinal frame : Sừộn/ dãm dàc ẵŸy
Bottom mat : Tảm lĩt ẵŸy
Bottom member : Cỗ cảu ẵŸy
Bottom of longitudinal framing : ‡Ÿy kặt cảu theo hẻ thõng dàc
Bottom of thread : ‡Ÿy cða ẵừộng ren
Bottom of transverse framing : ‡Ÿy kặt cảu theo hẻ thõng ngang
Bottom outside planking : VŸn ẵŸy ngoĂi
Bottom paint : Sỗn ẵŸy
Bottom pintle : Chõt ẵŸy (cða bŸnh lŸi)
Bottom plate : Tảm tỏn ẵŸy
Bottom plating : Tỏn ẵŸy
Bottom plug : Nợt ẵŸy
Bottom shell laminate (FRP ship) : (Sỳ) dŸt/ lỡp tảm bao ẵŸy (tĂu FRP)
Bottom shell plating (steel ship) : Tỏn bao ẵŸy (tĂu vị thắp)
Bottom survey : Kièm tra ẵŸy tĂu
Bottom transverse (girder) : Khung (sõng) ngang ẵŸy, ẵĂ ngang ẵŸy
Bottom-end bearing : Bẻ ẵở cuõi ẵŸy
Boundary : ‡ừộng biÅn/ vĂnh ẵặ
Boundary bulkhead : VŸch biÅn
Boundary condition : ‡iậu kiẻn biÅn
Boundary penatrated : Thảm qua biÅn
Boundary wall : VŸch/ từộng bao quanh
Bounded, to be : BÙ giối h−n
Bow : Mủi tĂu, cung, vím
Bow door : Cứa mủi
Bow draught : Mốn nừốc mủi, chiậu chệm mủi
Bow form : D−ng mủi tĂu
Bow loading and unloading arrangement : Thiặt bÙ bõc xặp hĂng ờ mủi
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
28
Bow rudder : BŸnh lŸi mủi
Bow sona : MŸy ẵÙnh vÙ thðy àm mủi
Bow thruster : Chàn vÙt mủi
Bower anchor : Neo mủi
Box : Hổp
Valve ~ : Hổp van
Bilge distribution ~ : Hổp van phàn phõi nừốc ẵŸy tĂu
Mud ~ : Hổp xă c´n
Rose ~ : Hổp lừối làc
Gastight stuffing ~ : Hổp kẽn khẽ
Box spanner : Chệa v´n hổp, cộ lÅ v´n hổp
Box storing fire hoses : Víi róng cửu hịa chửa trong hổp
Bracing : (Sỳ) gia cõ, (sỳ) liÅn kặt, thanh chõng, thanh gi±ng
Bracket : Mơ, giŸ ẵở trũc (chàn vÙt)
Bracket at lower end : Mơ ờ ẵãu dừối
Bracket with curved free edge : Mơ cĩ mắp tỳ do cong
Bracking : (Sỳ) hơm, (sỳ) phanh
Braid : Dày tặt
Brake : Phanh
BHP (Brake horse power) : Mơ lỳc phanh, mơ lỳc hơm
Brake mean effective pressure : Ÿp suảt hựu hiẻu trung bệnh cða phanh
Brake test : (Cuổc) thứ phanh
Branch bilge suction pipe : õng nhŸnh hợt nừốc ẵŸy tĂu
Branch circuit : Sỗ ẵó nhŸnh
Branch connection box : Hổp van nõi nhŸnh
Branch line : ‡ừộng nhŸnh
Branch pipe : õng nhŸnh
Brand : Nhơn, mŸc
Brass : ‡óng thau
Brass bar : Thanh ẵóng thau
Brass pipe : õng ẵóng thau
Brass seamless pipe : õng ẵóng thau liận, õng ẵóng thau trỗn
Brazing : (Sỳ) hĂn (b±ng) ẵóng
Breadth : Chiậu rổng, bậ rổng
Breadth extreme : Mắp ngoĂi cùng cða chiậu rổng
Breadth for freeboard : Chiậu rổng (ẵè tẽnh) m−n khỏ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
29
Breadth of ship : Chiậu rổng tĂu
Break down, to : PhŸ hðy
Break of superstructure : Gơy thừỡng tãng
Break, to : LĂm ẵửt, lĂm gơy
Breakage : (Sỳ) gơy, (sỳ) hịng
Breakdown : (Sỳ) phŸ hðy
Breaking capacity : Khă n¯ng ng°t m−ch, khă n¯ng kắo ẵửt
Breaking current : Díng ẵiẻn ng°t m−ch
Breaking current capacity : Dung lừỡng díng ẵiẻn ng°t m−ch
Breaking load : Tăi tràng kắo ẵửt
Breaking speed : Tõc ẵổ (thứ) kắo ẵửt
Breaking test : Thứ kắo ẵửt
Breaking test load : Tăi tràng thứ kắo ẵửt
Breaking time : Thội gian (thứ kắo) ẵửt, thội gian ng°t m−ch
Breast hook : Mĩc ờ mủi tĂu
Breather valve : Van xă khẽ
Breathing apparatus : Thiặt bÙ thờ, thiặt bÙ thỏng hỗi
Breathing gas system : Hẻ thõng dừởng sinh
Bridge : Buóng lŸi ; Cãu dạn ờ tĂu dãu
Bridge gauge : Thiặt bÙ buóng lŸi
Bridge house : Lãu lŸi
Bridge wing : CŸnh gĂ lãu lŸi
Bright line : V−ch sŸng
Brightness control : Kièm tra ẵổ bĩng
Brine : Nừốc bièn, nừốc m´n
Brine circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn nừốc bièn
Brine cooler : Sinh hĂn nừốc bièn
Brine pipe : õng dạn nừốc bièn
Brine pump : Bỗm nừốc bièn
Brine side : Phẽa nừốc muõi
Brine tank : Kắt nừốc bièn
Brine-cooling : LĂm l−nh b±ng nừốc bièn
Brinell hardness : ‡ổ cửng Brinen
Brittle fracture : (Sỳ) gơy giín
Brittle material : Vºt liẻu giín
Brittleness : Tẽnh giín, ẵổ giín
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
30
Broadest part : Phãn rổng nhảt
Broadest part of hull : Phãn rổng nhảt cða thàn tĂu
Bromide : Brỏmua
Bronze : ‡óng ẵị
Brush : Chọi ẵiẻn, bĂn chăi, bợt lỏng
Brush holder : GiŸ ẵở chọi ẵiẻn
Brushes : Chọi than ; Brush holder : GiŸ ẵở chọi than
Bubble : Bàt khẽ, bàt (xĂ phíng)
Bubble tube type : Kièu õng bàt khẽ
Bucket : Xỏ, thùng, gãu
Bucket cylinder : Xi lanh hệnh thùng
Buckling : (Sỳ) cong vÅnh, (sỳ) o±n, (sỳ) mảt ẵổ bận ọn ẵÙnh
Buckling strength : ‡ổ bận ọn ẵÙnh
Buckling stress : ửng suảt mảt ọn ẵÙnh
Buffer : Thiặt bÙ/ bổ giăm chản, giăm rung, bổ giăm àm
Spring ~ : Bổ giăm chản kièu lí xo
Buffer : Bổ giăm chản
Buffer force : Lỳc giăm chản
Building contract : Hỡp ẵóng ẵĩng tĂu
Built up type : Kièu thŸo l°p ẵừỡc
Built-up crank shaft : Trũc khuýu ghắp
Built-up frame : Sừộn ghắp
Built-up pillar : Trũ/ cổt ghắp
Built-up propeller : Chàn vÙt ghắp
Built-up type frame : Sừộn ghắp
Bulb angle steel : Thắp gĩc cĩ mị (Viặt t°t lĂ BA)
Bulb plate : Tảm (thắp) mị
Bulbous bow : Mủi quă lÅ
Bulk (in bulk) : HĂng xỏ/ hĂng rội (chờ xỏ/ chờ hĂng rội), hĂng hĩa khỏng ẵĩng gĩi
Bulk cargo : HĂng chờ xỏ, hĂng rội, hĂng khỏng ẵĩng bao
Bulk cargo : HĂng rội
Bulk carrier : TĂu chờ xỏ, tĂu chờ hĂng rội
Bulk or ore carrier : TĂu chờ xỏ ho´c chờ qu´ng
Bulkhead : VŸch ng¯n, vŸch
Pump room ~ : VŸch buóng bỗm
Bulkhead at end of superstructure : VŸch mợt thừỡng tãng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
31
Bulkhead bounding a machinery space : VŸch bao quanh buóng mŸy
Bulkhead corrugation : Hệnh d−ng gỡn sĩng cða vŸch
Corrugated bulkhead : VŸch cĩ lừỡn sĩng
Fluted bulkhead : VŸch cĩ sĩng dºp
Longitudinal bulkhead : VŸch dàc
Fire resisting bulkhead : VŸch chõng chŸy
Main bulkhead : VŸch ng¯n chẽnh
Oiltight bulkhead : VŸch kẽn dãu
Partial bulkhead : VŸch ng¯n bổ phºn
Stuffing box bulkhead : VŸch phẽa ẵuỏi ẵè mờ hãm trũc khi sứa chựa
Swash bulkhead : VŸch chõng sĩng sŸnh (khi chờ chảt lịng)
Watertight bulkhead : VŸch kẽn nừốc (viặt t°t WT)
Bulkhead deck : Boong vŸch
Bulkhead door : Cứa qua vŸch
Bulkhead girder : Sõng vŸch
Bulkhead lamp : ‡¿n (g°n trÅn) vŸch
Bulkhead member : Cỗ cảu vŸch
Bulkhead plate : Tảm tỏn vŸch
Bulkhead plating : Tỏn vŸch
Bulkhead recess : Hòm/ hõc vŸch
Bulkhead step : Bºc vŸch
Bulkhead stiffener : NÂp vŸch
Bulkhead valve : Van (ẵ´t trÅn) vŸch
Bulky cargo : HĂng rội, hĂng khỏng ẵĩng bao
Bulwark : M−n ch°n sĩng
Bulwark rail : Lan can m−n ch°n sĩng
Bunch : Bĩ, tợm, n°m
Bunch together, to : Bĩ vối nhau
Bundle : Bĩ, chùm
Bunker : Hãm chửa nhiÅn liẻu
Bunker scuttle : Lồ khoắt ờ kắt nhiÅn liẻu
Bunsen burner : ‡¿n Bunsen
Buoy tender : TĂu liÅn l−c giựa cŸc phao
Buoyancy : Tẽnh nọi, sửc nọi, lỳc nàng
Abscissa of centre ~ : HoĂnh ẵổ tàm nọi
Buoyancy curve : ‡ừộng cong tẽnh nọi
Center of ~ : Tàm nọi, ẵừộng cong phàn bọ lỳc nọi (khi tẽnh sửc bận)
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
32
Buoyancy tank : Kắt dỳ trự tẽnh nọi
Buoyant : Thuổc tẽnh nọi, thuổc sửc nọi
Buoyant smoke signal : Tẽn hiẻu khĩi nọi ẵừỡc
Burner : Mị hĂn, mị ẵõt, ẵ¿n xệ
Burning property : Tẽnh chảt ẵõt ẵừỡc, ẵ´c tẽnh ẵõt ẵừỡc
Burning system : Hẻ thõng ẵõt nhiÅn liẻu
Burnt steel : Thắp nung quŸ lứa
Burst test : Thứ t¯ng ẵổt ngổt, thứ nọ
Bursting : (Sỳ) nọ
Bursting pressure : Ÿp suảt nọ
Burton system : Hẻ thõng phŸ hðy
Burtoning : (Sỳ) phŸ hðy
Bus (bar) : Thanh gĩp, thanh dạn
Bush : B−c, õng lĩt
Bush bearing : ọ ẵở trừỡt
Bushing : õng lĩt, b−c lĩt
Butt : (Sỳ) nõi giŸp mắp/ ẵảu ẵãu
Butt joint : Mõi nõi giŸp mắp/ ẵảu ẵãu
Butt joint welded from both sides : Mõi hĂn giŸp mắp hai phẽa
Butt welded joint : Mõi hĂn ẵõi ẵãu/ giŸp mắp
Butt welding : HĂn giŸp mắp/ ẵảu ẵãu
Butterworth hatch : Miẻng khoang cĩ hẻ thõng Butterworth
Butterworth pipe : õng cða hẻ thõng (rứa khoang) Butterworth
By-pass; by-path : Van trĂn, ẵừộng víng, rơnh víng
Cabin : Ca bin, buóng lŸi
Cable : CŸp ẵiẻn, dày dạn ẵiẻn
Cable clip : KÂp cŸp
Cable duct : õng dạn cŸp
Cable entry : ‡ãu vĂo cŸp
Cable holdfast : Mĩc nõi xẽch neo, cŸi kÂp cŸp, thiặt bÙ giự cŸp, kÂp giự cŸp
Cable layer : TĂu ẵ´t cŸp
Cable laying : (Sỳ) ẵ´t dày cŸp
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
33
Cable splicing : Nõi cŸp
Cable stopper : Mĩc ch´n cŸp
Cable tray : MŸng cŸp
Cadmium copper : ‡óng cŸt ẵi mi
Cage : Hổp van
Cage-rotor motor : ‡ổng cỗ căm ửng rỏ to lóng sĩc
Caisson : Hổp kẽn nừốc lốn (ngừội ta ẵŸnh chệm vĂ dùng khi thi cỏng dừối nừốc)
Calculating method : Phừỗng phŸp tẽnh
Calculation : (Sỳ) Tẽnh toŸn
~ sheet : Băn tẽnh
Strength ~ : Tẽnh toŸn ẵổ bận
Calculation sheet : Băn tẽnh
Calibrate, to : Hiẻu chình
Calibrate, to : ‡Ùnh cở, chia ẵổ ; Hiẻu chình, kièm chuán
Calibration : (Sỳ) ẵÙnh cở, chia ẵổ ; (Sỳ) hiẻu chình, kièm chuán, hiẻu chuán
Span ~ : Khoăng thang chia
Calibration curve : ‡ừộng cong hiẻu chình
Calibration of thermometer : Hiẻu chuán nhiẻt kặ
Calibre : Cở, ca lẽp
Calico : Văi thỏ
Call point : Nợt bŸo ẵổng
Camber : ‡ổ cong ngang (cða boong)
Camber of weather deck : ‡ổ cong ngang boong cða boong thội tiặt
Camphor oil : Dãu long nơo
Camshaft : Trũc cam
Camshaft drive : Dạn ẵổng trũc cam
Camshaft driving gear : Cỗ cảu/ bŸnh r¯ng dạn ẵổng trũc cam
Cancel, to : Hðy, bị
Cancellation : (Sỳ) hðy, (sỳ) bị
Candela : Caẵela (ẵỗn vÙ ẵo ẵổ sŸng)
Cant : (Sỳ) nghiÅng, ẵổ nghiÅng
Cant frame : Sừộn nghiÅng, sừộn quay
Cantilever (beam) : Cỏng son, dãm chệa
Cantilever beam : XĂ ngang cỏng son
Cantilever tank : Kắt cỏng son
Cantilever type : Kièu cỏng son
Cap : Mịm, chĩp, n°p, chũp, mủ (Å cu), ẵui (ẵ¿n)
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
34
Bearing ~ : N°p ọ ẵở
Propeller ~ : ‰ cu ẵãu chàn vÙt
Screw ~ : N°p chũp cọ ren
Capability : Cỏng suảt
Capable : Cĩ khă n¯ng
Capacitor : Tũ ẵiẻn
Capacity : Cỏng suảt, dung tẽch, lừu lừỡng, dung lừỡng (ẵiẻn), thè tẽch, sửc chửa, sửc
nàng
~ of tank : Dung tẽch cða kắt
Discharge ~ : Khă n¯ng/ lừu lừỡng xă
Capacity of evaboration : Săn lừỡng bay hỗi
Capacity test : (Cuổc) thứ sửc chửa/ nàng
Capped : ‡ºy b±ng n°p chũp, cĩ n°p ẵºy
Capsize, to : Lºt, lºt ợp
Capsizing moment : Mỏ men lºt
Capstan : Tội, tội dửng
Captain : Thuyận trừờng, ẵổi trừờng
Captive : G°n giự
Car and passenger ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ vĂ khŸch
Car deck : Boong chờ ỏ tỏ
Car ferry : PhĂ chờ ỏ tỏ
Carbolic oil : Dãu cacbonic
Carbon : CŸc bon, than
Carbon content : HĂm lừỡng cŸc bon
Carbon dioxide : ‡i ỏ xẽt cŸc bon
Carbon dioxide extinguisher : Bệnh chựa chŸy ẵi ỏ xẽt cŸc bon
Carbon dioxide system : Hẻ thõng CO2
Carbon disulphide : ‡i sun phua cŸc bon
Carbon equivalent : ‡ừỗng lừỡng cŸc bon
Carbon molybdenum steel pipe : õng thắp mỏlipẵen cŸc bon
Carbon steel : Thắp cŸc bon
Carbon steel forging : Vºt r¿n thắp cŸc bon
Carbon steel pipe : õng thắp cŸc bon
Carbon tetrachloride : Tetraclorua cŸc bon
Carbonic acid gas : Hỗi a xẽt cŸc bon nẽc
Carbon-manganese steel : Thắp mangan cŸc bon
Carburet(t)er; carburet(t)or : Bổ chặ hía khẽ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
35
Cargo : HĂng
~ Handling : Thiặt bÙ lĂm hĂng
~ loading : Dở hĂng
~ maintenance : Băo quăn hĂng hĩa
~ oil : Dãu hĂng
~ space : Khoang hĂng, hãm hĂng
Bale ~ : HĂng bao, kiẻn
General ~ : HĂng tọng hỡp
General ~ : HĂng bŸch hĩa
Cargo area : Khu vỳc ẵè hĂng hĩa
Cargo batten : VŸn lŸt ẵè hĂng
Cargo block : Khõi hĂng ; Ríng ràc nàng hĂng, puli nàng hĂng
Cargo carrying receptacle : Bệnh chửa hĂng
Cargo compressor : MŸy nắn (khẽ) hĂng (tĂu chờ khẽ hĩa lịng)
Cargo compressor room : Buóng mŸy nắn hĂng
Cargo control room : Buóng ẵiậu khièn/ kièm soŸt (lĂm) hĂng
Cargo control station : Tr−m ẵiậu khièn/ kièm soŸt (lĂm) hĂng
Cargo deck : Boong chờ hĂng
Cargo derrick : Cãn cáu hĂng, cãn trũc dày gi±ng, tội lĂm hĂng
Cargo fall : (Sỳ) rỗi hĂng
Cargo filling-up limit : Giối h−n n−p ẵãy hĂng
Cargo gear : Thiặt bÙ bõc xặp hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂmg, thiặt bÙ nàng hĂng
Cargo grating : Lừối lĩt hĂng
Cargo handling : Nàng hĂng, lĂm hĂng
Cargo handling apparatus : Thiặt bÙ nàng hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂng
Cargo handling arrangement : Trang bÙ nàng hĂng, thiặt bÙ lĂm hĂng
Cargo handling facilities : Phừỗng tiẻn nàng hĂng, phừỗng tiẻn lĂm hĂng
Cargo handling machinery and gear : MŸy vĂ thiặt bÙ nàng hĂng, mŸy vĂ thiặt bÙ lĂm
hĂng
Cargo handling operation : Ho−t ẵổng/ thao tŸc nàng hĂng, ho−t ẵổng lĂm hĂng
Cargo handling system : Hẻ thõng chuyèn hĂng (tĂu khẽ hĩa lịng, tĂu hĩa chảt nguy
hièm)
Cargo hatchway : Miẻng khoang hĂng
Cargo hold : Hãm hĂng, khoang hĂng
Cargo hold hatch : Miẻng khoang hĂng
Cargo hook : Mĩc cáu hĂng
Cargo hose : õng mậm dạn hĂng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
36
Cargo hose connection : ‡ãu nõi õng mậm dạn hĂng
Cargo housing arragements : Trang bÙ xặp hĂng, trang bÙ lĂm hĂng
Cargo intended to be loaded : HĂng dỳ ẵÙnh nhºn (lÅn tĂu)
Cargo lamp : ‡¿n lĂm hĂng
Cargo length area : Khu vỳc xặp hĂng hĩa
Cargo lift : MŸy nàng hĂng
Cargo loading station : Tr−m nhºn hĂng
Cargo oil handling system : Hẻ thõng (bỗm) chuyèn dãu hĂng
Cargo oil hose : õng mậm dạn dãu hĂng
Cargo oil pipe : õng (dạn) dãu hĂng
Cargo oil piping system : Hẻ thõng õng dãu hĂng
Cargo oil pump : Bỗm dãu hĂng
Cargo oil pump room : Buóng bỗm dãu hĂng
Cargo oil pumping system : Hẻ thõng õng bỗm dãu hĂng
Cargo oil suction pipe : õng hợt dãu hĂng
Cargo oil tank : Kắt dãu hĂng
Cargo oil tank outlet : ‡ãu ra cða kắt dãu hĂng
Cargo oil vapour outlet pipe : õng hỗi dãu hĂng ra
Cargo plan : Sỗ ẵó xặp hĂng
Cargo port : Cứa hĂng hĩa, cứa xặp hĂng
Cargo ramps : Cãu xe
Cargo record book : Sọ nhºt kẽ lĂm hĂng
Cargo refrigerating installations : Hẻ thõng lĂm l−nh hĂng
Cargo service space : Khoang chửa hĂng
Cargo ship : TĂu hĂng
Cargo Ship Safety Construction Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn kặt cảu tĂu
hĂng
Cargo Ship Safety Equipment Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn trang thiặt bÙ tĂu
hĂng
Cargo Ship Safety Radiotelegraphy Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn VT‡ bŸo
tĂu hĂng
Cargo Ship Safety Radiotelephony Certificate : Giảy chửng nhºn an toĂn VT‡ tho−i
tĂu hĂng
Cargo space : Khoang hĂng
Cargo storage plan : Sỗ ẵó chửa hĂng
Cargo tank : Kắt hĂng/ khoang hĂng
Cargo tank area : Khu vỳc kắt hĂng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
37
Cargo tank space : Khỏng gian kắt hĂng
Cargo tank support : GiŸ ẵở kắt hĂng
Cargo unloading system : Hẻ thõng dở hĂng
Cargo vapour detection : PhŸt hiẻn hỗi hĂng
Cargo vapour : Hỗi hĂng
Cargo weight : Tràng lừỡng hĂng
Cargo winch : Tội lĂm hĂng, tội nàng hĂng
Cargo wing tank : Kắt hĂng ờ hỏng tĂu/ kắt hĂng c−nh
Carling : Thanh gia cừộng (tữ cỗ cảu nĂy sang cỗ cảu kia)
Carriage : (Sỳ) chuyÅn chờ
Carriage in bulk : (Sỳ) chờ xỏ, chờ hĂng rội
Carrier : TĂu vºn tăi
Carrier frequency : Tãn sõ (sĩng) mang
Carry, to : Chờ
~ liquified gas : Chờ khẽ hĩa lịng
~ dangerous chemical in bulk : Chờ xỏ hĩa chảt nguy hièm
Carry current, to : Mang ẵiẻn, dạn ẵiẻn
Carry in bulk, to : Chờ xỏ
Carry out, to : Tiặn hĂnh, thỳc hiẻn
Carrying condition : ‡iậu kiẻn chuyÅn chờ
Cartridge : ‡uỏi (ẵ¿n), màm c´p
Cartridge fuse : Cãu chệ kẽn, cãu chệ õng
Cartridge terminal : ‡ièm cuõi màm c´p
Case hardening steel : Thắp thảm cŸc bon
Case of machinery space : ThĂnh quày buóng mŸy
Casing : Vị, lốp õp ; VŸch quày/ vŸch lứng/ vŸch hờ
Cast : Khuỏn ẵợc, vºt ẵợc
Cast iron : Gang, gang ẵợc
Nodular graphite ~ : Gang graphẽt cãu
Cast number : Sõ hiẻu ẵợc
Cast steel : Thắp ẵợc
Cast steel chain : Xẽch lĂm b±ng thắp ẵợc
Cast steel element : ThĂnh phãn thắp ẵợc
Cast steel stern frame : Sõng ẵuỏi (tĂu) b±ng thắp ẵợc
Casting : (Sỳ) ẵợc, vºt ẵợc
Casting steel : Thắp ẵợc
Casting surface : Bậ m´t vºt ẵợc
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
38
Casualty : Sỳ cõ, tai n−n
Cat head : Lồ luón dày
Catalysis : Sỳ xợc tŸc
Catalyst : Chảt xợc tŸc
Catamaran : TĂu 2 thàn
Catalytic combustion process : QuŸ trệnh chŸy cĩ xợc tŸc
Catalyzer : Chảt xợc tŸc
Catastrophic failure : (Sỳ) phŸ vở, hừ hịng
Category : Lo−i
Cathode : Ca tõt, cỳc àm
Cathode-ray tube : õng tia àm cỳc
Cathodic protection : Băo vẻ ca tõt
Cathodic protection device : Thiặt bÙ băo vẻ ca tõt
Cats test speciment : Mạu thứ ẵợc
Caulk : Xăm (bẽt kẽn kÁ hờ ờ tĂu gồ)
Caulking : Xăm (tĂu, thuyận)
Caulking material : Vºt liẻu lĂm kẽn
Caulking material : Vºt liẻu xăm
Cause : NguyÅn nhàn, (sỳ) gày nÅn
~ fire : Gày ra chŸy/ gày ra hịa ho−n
Cause of ignition : NguyÅn nhàn chŸy
Cause, to : Gày ra
Caustic potash : Pỏt−t ¯n da
Caustic soda : Xợt ¯n da
Cavitation : Sỳ t−o thĂnh lồ họng/ khe nửt
Cavity : Hõc, khe nửt
Cedar : Gồ tuyặt tùng
Ceil, to : LĂm trãn, ch−m trãn
Ceiling : VŸn lŸt trãn/ sĂn
Ceiling lamp : ‡¿n trãn
Cell - divide, to : Phàn chia tặ bĂo, phàn chia theo ỏ
Cell content : Dung lừỡng °c qui
Cell structure : Cảu trợc tặ bĂo
Cement : Xi m¯ng
Cement chock : ‡ặ kÅ b±ng xi m¯ng, hổp ẵọ xi m¯ng
Cement steel : Thắp chÙu xi m¯ng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
39
Cement work : (Cỏng viẻc) g°n xi m¯ng
Cementing : LŸng xi m¯ng
Center of gravity : Tràng tàm tĂu
Center tank : Kắt giựa/ trung tàm
Centering : (Sỳ) ẵÙnh tàm
Centr(e)ing : ‡Ùnh tàm
Central fire alarm system : Hẻ thõng bŸo (ẵổng) chŸy trung tàm
Central fire detecting system : Hẻ thõng phŸt hiẻn chŸy trung tàm
Central gap : Khe hờ giựa
Central ladder dredger : TĂu cuõc cĩ khung gãu ờ chẽnh giựa tĂu
Centralize, to : Tºp trung hĩa
Centralized control : Kièm soŸt tºp trung
Centralized workstation : Tr−m lĂm viẻc tºp trung
Centre (line) keelson : Sõng chẽnh ẵŸy
Centre distance : Khoăng cŸch tàm
Centre girder : Sõng chẽnh ẵŸy (ẵŸy ẵỏi)
Centre girder (web) plate : Tảm (thĂnh) sõng chẽnh/ sõng giựa
Centre girder : Sõng chẽnh, sõng giựa
Centre keelson : Sõng chẽnh ẵŸy (ẵŸy ẵỗn)
Centre line : ‡ừộng tàm
Centre line bottom girder : Sõng chẽnh ẵŸy
Centre line bulkhead : VŸch (dàc) giựa
Centre line of hull : ‡ừộng tàm thàn tĂu
Centre of buoyancy : Tàm nọi
Centre of gravity : Tràng tàm
Centre tank : Kắt giựa
Centre : Tàm, trung tàm
Centrifugal : Li tàm
Centrifugal pump : Bỗm li tàm
Certificate : Giảy chửng nhºn
Certificate for Approval for Special Voyage : Giảy chửng nhºn phÅ chuán chuyặn ẵi
ẵ´c biẻt
Certificate for Refrigerating Installation : Giảy chửng nhºn thiặt bÙ lĂm l−nh
Certificate of Classification : Giảy chửng nhºn phàn cảp
Certificate of Test and Examination of Cargo Handling Machinery and Gear : Giảy
chửng nhºn thứ vĂ kièm tra thiặt bÙ nàng hĂng
Certified copy : Băn sao cĩ chửng nhºn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
40
Certify, to : Chửng nhºn
Chafing : Cà xŸt
Chain : Xẽch
Chain bar (steel) : Thắp thanh trín lĂm xẽch
Chain cable : Dày xẽch, xẽch (neo)
Chain cable compressor : Cỗ cảu ắp (m°t) dày xẽch
Chain cable controller : Bổ kièm soŸt (xặp) dày xẽch
Chain case : Hổp xẽch
Chain dredger : TĂu quõc cĩ nhiậu gãu vºn chuyèn kièu xẽch
Chain drive : Cỗ cảu dạn xẽch
Chain for camshaft drive : Xẽch dạn ẵổng trũc cam
Chain link : M°t xẽch
Chain locker : Hãm xẽch
Chain pipe : õng dạn xẽch
Chain plate : Tảm ẵở xẽch
Chain plate eye : Lồ luón cða tảm ẵở xẽch
Chain stopper : Hơm xẽch
Chamfer, to : VŸt c−nh, vŸt gĩc, xoi rơnh
Change : (Sỳ) thay ẵọi
Change of displacement per each cm immersion : Sỳ thay ẵọi lừỡng chiặm nừốc trÅn
1 cm chiậu chệm
Change-over : Chuyèn qua, chuyèn ẵọi
Change-over arrangement : Cỗ cảu chuyèn qua
Changeover facility : Thiặt bÙ chuyèn ẵọi
Change-over switch : Chuyèn m−ch
Change-over test : Thứ chuyèn m−ch
Change-over valve : Van chuyèn
Changing-over of field polarity : Chuyèn qua trừộng phàn cỳc, thay ẵọi cỳc tữ trừộng
Channel (bar) : Thanh (tiặt diẻn) chự u/ líng mŸng
Chapter : Chừỗng
Characteristic : Thuổc ẵ´c tẽnh
Characteristic curve : ‡ừộng cong ẵ´c tẽnh
Characteristic test : (Cuổc) thứ ẵ´c tẽnh
Character of classification : Kỷ hiẻu phàn cảp
Charge : Phũ tăi, sỳ n−p, phẽ
Charge, to : N−p ẵiẻn, n−p liẻu
Charge and discharge board : Băng ghi lừỡng n−p vĂ phĩng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
41
Charge board : Băng ghi lừỡng n−p
Charge number : Sõ lừỡng n−p
Charge ratio : Tì sõ n−p
Charge ratio by weight : Tì sõ n−p theo tràng lừỡng, bổ phºn ẵừỡc n−p ẵiẻn
Charged part with electricity : Phãn n−p b±ng ẵiẻn
Charged : ‡ừỡc n−p, bÙ thu (phẽ)
Charging : (Sỳ) n−p ẵiẻn °c quy, (sỳ) chảt tăi
Charging air : Khỏng khẽ n−p
Charging current : Díng ẵiẻn n−p
Charging device : Thiặt bÙ n−p
Charging facilities : Phừỗng tiẻn n−p
Charging voltage : ‡iẻn Ÿp n−p
Charpy : MŸy thứ ẵổ dai va ẵºp (Charpy)
Charpy impact test : Thứ ẵổ dai va ẵºp (Chapy)
Chart display system : Hẻ thõng bièu thÙ hăi ẵó
Chart room : Buóng hăi ẵó
Chassis : Khung (xe)
Check, to : Kièm tra
Check analysis : (Sỳ) phàn tẽch kièm tra
Check calculation sheet : Băng tẽnh kièm tra
Checklist : Danh mũc kièm tra
Check digit : Chự sõ kièm tra
Check valve : Van kièm tra
Checked plate : Tảm kièm tra
Checked steel plate : Tảm thắp kièm tra
Chemical (fire) extinguisher : Bệnh chựa chŸy b±ng hĩa chảt
Chemical : (Thuổc) hĩa hàc
Chemical composition : ThĂnh phãn hĩa hàc
Chemical property : Hĩa tẽnh
Chemical reaction : Phăn ửng hĩa hàc
Chemical resistant : Cĩ khă n¯ng chÙu ẵừỡc hĩa chảt
Chemical resistivity : Suảt ẵiẻn trờ hĩa hàc
Chequered plate : Tảm kÀ ỏ vuỏng (kièu bĂn cộ)
Chequered steel plate : Tảm thắp kÀ ỏ vuỏng
Chest : Hổp, hím, tð, kắt
Safety valve ~ : Hổp van an toĂn
Chief engineer : MŸy trừờng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
42
Chief of testing laboratory : Trừờng phíng thẽ nghiẻm
Chine : Tảm vŸn hỏng trÅn tĂu gồ
Chip off, to : ‡Áo bốt, bĂo bốt
Chock (liner) : C¯n, ẵẻm (õng lĩt)
Choked : ‡ừỡc ch¿n ; ‡ừỡc tiặt lừu
Chopped mat : Tảm sỡi b¯m, tảm lĩt, lốp lĩt
Chopper : Bổ t−o xung
Chord length : Chiậu dĂi sỡi dày, chiậu dĂi dày cung
Chromium : Crỏm (Cr)
Chronometer : ‡óng hó bảm giày
Circle : ‡ừộng trín,víng trín, hệnh trín, (sỳ) tuãn hoĂn, chu kỹ, ph−m vi
Pitch ~ : Víng trín chia/ víng chia
Circle diagram : Bièu ẵó víng, sỗ ẵó víng
Circlet : Khoanh trín
Circuit : M−ch, sỗ ẵó
Circuit breaker : Bổ ng°t díng/ m−ch
Circuit breaking capacity test : (Cuổc) thứ khă n¯ng ng°t m−ch
Circuit condition : Tr−ng thŸi m−ch
Circuit diagram : Giăn ẵó m−ch, sỗ ẵó nguyÅn lỷ m−ch
Circuit for shore connection : M−ch nõi ẵiẻn bộ
Circuit is switched on and off : M−ch ẵiẻn ẵừỡc ẵĩng vĂ ng°t
Circuit potenial : ‡iẻn thặ m−ch
Circuit voltage : ‡iẻn Ÿp m−ch
Circular : Tuãn hoĂn
Circular hatchway : Miẻng khoang hệnh trín
Circular heater : Thiặt bÙ ẵõt nĩng hệnh trín/ hệnh trũ
Circular plate : Tảm hệnh trín
Circular section : Tiặt diẻn/ m´t c°t hệnh trín
Circulating air inducing trunk : ‡ừộng õng căm ửng khỏng khẽ tuãn hoĂn
Circulating current : Díng tuãn hoĂn
Circulating fan : Qu−t tuãn hoĂn
Circulating pump : Bỗm tuãn hoĂn
Circulating water : Nừốc tuãn hoĂn
Circulation : (Sỳ) tuãn hoĂn
Circumference : ‡ừộng trín, víng trín, chu vi
Circumferential : (Thuổc) ẵừộng trín, chu vi
Circumferential clearance : Khe hờ víng
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
43
Circumferential direction : Hừống víng trín
Circumferential edge : Mắp víng trín
Circumferential joint : Mõi nõi víng trín
Circumferential seam : ‡ừộng hĂn víng trín
Circumferential stress : ửng suảt tiặp tuyặn trÅn víng trín
Circumscribed circle : Víng trín chu vi
Clad : Lốp phð
Clading metal : Kim lo−i phð
Clamp screw : Vẽt xiặt ch´t
Clamping : (Sỳ) xiặt, kÂp ch´t, cõ ẵÙnh
Clamping bolt : Bu lỏng xiặt ch´t
Clamping device : Thiặt bÙ kÂp ch´t
Clasp : Mĩc cĂi, khĩa cĂi
Class : Phàn lo−i, cảp (tĂu)
~ of pipe : Phàn lo−i õng
Class A ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp A
Class A insulation : CŸch ẵiẻn cảp A
Class AA ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp AA
Class B ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp B
Class B insulation : CŸch ẵiẻn cảp B
Class C ice strengthening construction : Kặt cảu gia cừộng chõng b¯ng cảp C
Class C insulation : CŸch ẵiẻn cảp C
Class character : Kẽ hiẻu cảp (tĂu)
Class E insulation : CŸch ẵiẻn cảp E
Class F insulation : CŸch ẵiẻn cảp F
Class H insulation : CŸch ẵiẻn cảp H
Class IA ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IA
Class IA super ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cao cảp IA
Class IB ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IB
Class IC ice strengthening : Gia cừộng chõng b¯ng cảp IC
Class maintenance : Duy trệ cảp tĂu
Class notation : Dảu hiẻu cảp tĂu
Class survey : Kièm tra cảp tĂu
Class termination : Rợt cảp
Classification (of ship) : (Sỳ) phàn cảp (tĂu)
Classification : (Sỳ) phàn lo−i, (sỳ) phàn cảp (tĂu)
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
44
~ of pressure vessel : Phàn lo−i bệnh chửa Ÿp lỳc
Classification character : Kẽ hiẻu phàn cảp
Classification dimension : Kẽch thừốc chð yặu ẵè phàn cảp
Classification number : Sõ phàn cảp
Classification of ice strengthening : Phàn cảp gia cừộng chõng b¯ng
Classification Socialty authorized by VR : Tọ chửc phàn cảp ẵừỡc V R ðy quyận
Classification Socialty recognized by VR : Tọ chửc phàn cảp ẵừỡc VR cỏng nhºn
Classification society : Cỗ quan phàn cảp
Classification survey : Kièm tra lãn ẵãu (ẵè phàn cảp), kièm tra phàn cảp
Classification survey after construction : Kièm tra phàn cảp sau ẵĩng mối
Classification survey during construction : Kièm tra phàn cảp trong ẵĩng mối
Classification survey of those not built under survey : Kièm tra phàn cảp tĂu ẵừỡc
ẵĩng khỏng qua kièm tra cða ‡¯ng kièm
Classify, to : Phàn lo−i
Claw coupling : Khốp nõi vảu
Clean ballast tank (CBT) : Kắt d±n s−ch
Clean, to : LĂm s−ch, lĂm vẻ sinh
Cleaning : (Sỳ) lĂm s−ch, (sỳ) lĂm vẻ sinh
Clear area : Vùng sŸng/ trong
Clear area through the mesh : Vùng sŸng/ trong qua lừối m°t cŸo
Clear glass : Thðy tinh trong
Clear off : Xĩa
Clear, to : Xĩa
Clearance : Khe hờ
Clearance gauge : Dũng cũ ẵo khe hờ
Clear : Rò, rò rĂng
Cleat : Thanh ẵở, thanh nÂp
Clinometer : Thừốc ẵo ẵổ nghiÅng (ẵổ dõc)
Clip : (Sỳ) kÂp, cŸi kÂp, víng kÂp
Clip washer : Víng ẵẻm kÂp
Clockwise closing type : Kièu ẵĩng theo chiậu kim ẵóng hó quay
Clog : (Sỳ) t°c
Clog, to : KÂt, t°t
Clogged : BÙ kÂt
Clogging : (Sỳ) t°c
Close and secure, to : ‡ĩng vĂ cõ ẵÙnh
Close ceiling : Trãn kẽn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
45
Close solid, to : ‡ĩng kẽn ẵ´c
Close up, to : Tiẻm cºn ẵặn, tiặp cºn ẵặn
Close visual inspection range : Kièm tra trong tãm nhện gãn
Closed cell content : Dung lừỡng cða °c qui kẽn
Closed circuit systems : Hẻ thõng tuãn hoĂn kẽn
Closed cup test : Thứ trong cõc kẽn
Closed cup test : Thứ cõc kẽn
Closed on loss of power type : Kièu tỳ ẵĩng khi mảt n¯ng lừỡng
Closed space : Khỏng gian kẽn
Closed superstructure : Thừỡng tãng kẽn
Closed type : Kièu kẽn
Closed-circuit current : Díng ẵiẻn m−ch kẽn
Closed-circuit current capacity : Dung lừỡng díng m−ch kẽn
Closed-circuit current capacity test : (Cuổc) thứ dung lừỡng cða díng m−ch kẽn
Closed-up type : Kièu tiặp cºn
Closely spaced bolt : Bu lỏng ẵ´t sŸt nhau
Close-up survey : Kièm tra tiặp cºn, kièm tra (ờ cỳ ly) gãn
Closing : (Sỳ) ẵĩng kẽn, khắp kẽn, khĩa ch´t
Closing appliance : Phừỗng tiẻn ẵĩng kẽn, thiặt bÙ ẵĩng
Closing coil : Cuổn dày kẽn
Closing device : Cỗ cảu ẵĩng kẽn
Closing means : Phừỗng tiẻn ẵĩng kẽn
Closing piece : Máu/ miặng bÙt kẽn
Closing plate : Tảm che kẽn
Closure : (Sỳ) ẵĩng, tảm ch°n
Cloth : Văi, kh¯n
Clutch : Khốp li hỡp, bổ ly hỡp
Clutch coupling : Khốp nõi li hỡp
Coal : Than, than ẵŸ
Coal bunker : Hãm chửa than
Coal carrier : TĂu chờ than
Coal hatchway : N°p hãm than
Coal port : Cứa than
Coal tar naphtha : Phãn chừng nhỳa than
Coal-burning boiler : Nói hỗi ẵõt b±ng than
Coaming : ThĂnh quày (miẻng khoang, miẻng lồ)
Coaming for spill : Thanh quày chõng trĂn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
46
Coaming of ventilator : ThĂnh õng thỏng giĩ
Coarse-grained killed steel : Thắp l°ng h−t thỏ
Coasting service : Ho−t ẵổng ven bièn
Coat with, to : Phð, sỗn lĩt, bàc (b±ng)
Coating : (Sỳ) sỗn/ phð, lốp sỗn phð (băo vẻ), lốp phð, lốp bàc, lốp lĩt
Coating including zinc : Bàc kÁm
Coating or lining procedure : Quy trệnh sỗn phð
Cock : Víi nừốc, van
Code : Bổ luºt, mºt mơ, qui t°c
Code for the Construction and Equipment of Ships carrying Dangerous Chemical in
bulk : Bổ luºt vậ chặ t−o vĂ trang bÙ cða tĂu chờ xỏ hĩa chảt nguy hièm
Coefficient : Hẻ sõ
Material ~ : Hẻ sõ vºt liẻu
Load magnification ~ : Hẻ sõ khuyặch ẵ−i tăi tràng
Block ~ : Hẻ sõ bắo
Cofferdam : Khoang cŸch li, ng¯n cŸch ly cða tĂu
Cohesion : (Sỳ) dẽnh kặt
Cohesion : Tẽnh kặt dẽnh
Coil : Cuổn dày ẵŸnh lứa, cuổn õng xo°n, õng ruổt gĂ, cuổn, víng, cuổn dày
Heating ~ : õng xo°n hàm (dãu)
Coil-in-casing type : Kièu õng xo°n trong hổp
Coil-in-casting-type condenser : Bãu ngừng kièu õng ruổt gĂ trong hổp
Coil-type consender : Bãu ngừng kièu õng ruổt gĂ
Coincide, to : Trùng (khốp)
Cold flow : (Sỳ) chăy l−nh
Cold rolling : (Sỳ) cŸn nguổi
Cold shortness : Tẽnh giín nguổi
Cold spot inspection : (Sỳ) kièm tra ẵõm l−nh, kièm tra (khuyặt tºt) ờ tr−ng thŸi
nguổi
Cold starting device : Thiặt bÙ khời ẵổng ờ tr−ng thŸi l−nh
Cold straining : Sửc c¯ng l−nh
Cold test : Thứ chÙu l−nh
Cold winding test : Thứ cuổn dày ờ tr−ng thŸi nguổi
Cold working : (Sỳ) gia cỏng nguổi
Cold-drawn : ‡ừỡc kắo nguổi
Cold-finished : ‡Ÿnh bĩng nguổi
Cold-resisting : Sửc chÙu l−nh
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
47
Collapse : (Sỳ) sũp ẵọ, sỳ quÿ
Collar : Víng ẵai, vĂnh ẵai
Collar :VĂnh
Thrust ~ : VĂnh ch´n, vĂnh ẵáy
Collar plate : Tảm viận, tảm ẵẻm vĂnh, ẵỉa vĂnh, màm vĂnh
Collecting tank : Kắt gom
Collector ring : Víng gĩp
Collision : (Sỳ) va ch−m, va ẵºp
Collision bulkhead : VŸch chõng va, vŸch mủi
Collision mat : Tảm chõng va
Colorimetric standard solution : Dũng cũ ẵo mĂu chuán
Colour code : Qui t°c vậ mĂu s°c
Colour distortion : ‡ổ tŸn s°c
Coloured light filter : Phin làc mĂu
Column : Cổt, trũ, õng
Water ~ : õng thðy tinh
Column stabilized drilling unit : Phừỗng tiẻn/ dĂn khoan cĩ trũ ọn ẵÙnh
Combination : (Sỳ) kặt hỡp
Combination carrier : TĂu chờ hồn hỡp
Combination of slop tank : Hẻ thõng khoang l°ng
Combination of stress : Cổng ửng suảt
Combined stress : ửng suảt tọng hỡp
Combined system : Hẻ thõng tọng hỡp
Combuster : Buóng ẵõt
Combustible : ChŸy ẵừỡc, dÍ chŸy
Combustible cargo : HĂng dÍ chŸy
Combustible gas : Khẽ dÍ chŸy
Combustible liquid : Chảt lịng dÍ chŸy
Combustible material : Vºt liẻu dÍ chŸy
Combustible pressure : Ÿp suảt chŸy
Combustible range : Ph−m vi/ vùng/ tãm dÍ chŸy
Combustible : Chảt ẵõt, nhiÅn liẻu
Combustion chamber : Buóng ẵõt
Combustion chamber bottom : ‡Ÿy buóng ẵõt
Combustion gas : Khẽ ẵõt, khẽ chŸy
Come off, to : ThĂnh cỏng, xuảt hiẻn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
48
Come under, to : ‡i xuõng dừối
Comfort : Thuºn lỡi, thoăi mŸi
Commence, to : B°t ẵãu, khời ẵãu
Commencement : (Sỳ) b°t ẵãu, khời ẵãu
Commencement of construction work : B°t ẵãu viẻc xày dỳng/ ẵĩng mối
Commercial frequency : Tãn suảt thừỗng m−i, tãn sõ thỏng dũng
Commissioning result : Kặt quă ðy thŸc
Committee : ™y ban
Common feeder : ‡ừộng cảp ẵiẻn chung, phi-ẵỗ chung
Common link : M°t xẽch thừộng
Common use : Sứ dũng thỏng thừộng
Communicating : Truyận
Communication : Thỏng tin liÅn l−c
Communication : (Sỳ) thỏng tin, sỳ giao thỏng
Communication apparatus : Thiặt bÙ thỏng tin
Communication cable : CŸp thỏng tin
Communication circuit : M−ch thỏng tin, ẵừộng dày thỏng tin
Communication pipe : õng thỏng tin
Communication system : Hẻ thõng thỏng tin
Commutation : (Sỳ) chuyèn m−ch
Commutator : Bổ chuyèn m−ch, cọ gĩp
Commutator bar : Thanh chuyèn m−ch
Commutator riser : Trũc chuyèn m−ch
Commutator : Cọ gĩp
Companion : B−n ẵóng hĂnh, b−n ẵóng nghiẻp
Companion ladder : Thang ẵi l−i, thang ẵi k¿m
Companionway : Lõi ẵi l−i
Companionway : Miẻng khoắt ờ chíi boong
Companionway opening : Lồ khoắt lõi ẵi
Companion-ways : Chíi boong
Compartment : Buóng, ng¯n, gian, khỏng gian, khoang
Refrigerating machinery ~ : Khoang mŸy l−nh, mŸy lĂm l−nh
Compartment : Khoang
Compartment flooding probability : XŸc suảt ngºp khoang
Compass : La bĂn
Compass repeater : Bổ l´p la bĂn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
49
Compatibility : Tẽnh từỗng ẵóng, tẽnh từỗng hỡp
Compensate, to : ‡ận bù, bói hoĂn
Compensating ballast water : Nừốc d±n bù
Compensating winding : Cuổn bù
Compensation : (Sỳ) ẵận bù, bói hoĂn
Local~ : Gia cừộng (bói thừộng) cũc bổ
Compensation winding : Cuổn bù
Compensator : Bổ (tũ ẵiẻn) bù, thiặt bÙ bù, cỗ cảu bù chình
Complement : Thuyận bổ, ẵÙnh biÅn
Complete rating : Cỏng suảt toĂn bổ
Complete set : Bổ hoĂn chình
Complete survey : Kièm tra hoĂn chình
Completely plated : ‡ừỡc phð hoĂn toĂn (b±ng tảm kim lo−i)
Completion : (Sỳ) hoĂn thĂnh
Completion test : Thứ ẵóng bổ
Compliance : Phù hỡp
Comply with, to : Phù hỡp vối, thịa mơn vối
Component : Chi tiặt, bổ phºn, thĂnh phãn, chi tiặt hỡp thĂnh, thĂnh phãn, cũm chi
tiặt
Components of windage area : CŸc thĂnh phãn/ phãn cða diẻn tẽch hửng giĩ
Composition : ThĂnh phãn, hỡp phãn, chảt tọng hỡp
Composition mark : Dảu hỡp phãn, dảu thĂnh phãn
Composition of cargo : ThĂnh phãn cða hĂng hĩa
Compound (-wound) brake : Phanh quản hồn hỡp
Compound (-wound) generator : MŸy phŸt mổt chiậu kẽch tữ hồn hỡp
Compound (-wound) motor : ‡ổng cỗ mổt chiậu kẽch tữ hồn hỡp
Compound : Hỡp chảt, hồn hỡp
Compound stress : ửng suảt hồn hỡp
Compound-wound generator : MŸy phŸt kẽch tữ hồn hỡp
Compressed air : Khỏng khẽ nắn
Compressed air pipe : õng khẽ nắn
Compressed air system : Hẻ thõng khỏng khẽ nắn
Compressibility factor : Yặu tõ khẽ nắn, tŸc nhàn khẽ nắn ; Hẻ sõ nắn
Compression : (Sỳ) nắn, (sỳ) ắp
Compression joint : Mõi nõi ắp
Compressive buckling strength : ‡ổ bận ọn ẵÙnh nắn
Compressive force : Lỳc nắn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
50
Compressive load : Tăi tràng ắp/ nắn
Compressive strength : ‡ổ bận nắn
Compressive stress : ửng suảt nắn
Compressor : MŸy nắn, mŸy ắp
Air ~ : MŸy nắn khẽ
Emergency air ~ : MŸy nắn khẽ sỳ cõ
Compressor room : Buóng mŸy nắn/ ắp
Computation : (Sỳ) tẽnh toŸn
Computer network : M−ng mŸy tẽnh
Computerized : ‡ừỡc mŸy tẽnh hĩa
Computerized equipment : Thiặt bÙ ẵừỡc mŸy tẽnh hĩa
Concave side : Phẽa lòm
Concave surface : Bậ m´t lòm
Concentrate, to : Tºp trung
Concentrated load : Tăi tràng tºp trung
Concentration : (Sỳ) Tºp trung
Stress ~ : (Sỳ) tºp trung ửng suảt
Concentrically : ‡óng tàm
Concern, to : Quan tàm, liÅn quan
Concurrently : Xăy ra ẵóng thội, trùng nhau
Condensatation : (Sỳ) ngừng tũ
Condensatation of moisture : Ngừng tũ hỗi ám
Condensate : Phãn ngừng
Condensate pump : Bỗm ngừng tũ
Condensate system : Hẻ thõng ngừng tũ
Condense, to : Ngừng tũ
Condenser : Bãu ngừng
Main ~ : Bãu ngừng chẽnh
Condenser : Bổ ngừng tũ
Condenser cooling water pump : Bỗm nừốc lĂm mŸt bãu ngừng
Condenser tube : õng (cða bổ) ngừng tũ
Condenser vacuum : ‡ổ chàn khỏng cða bổ ngừng tũ
Condensing plant : Thiặt bÙ ngừng
Condensing system : Hẻ thõng ngừng tũ
Condensor : Bãu ngừng
Condition monitoring system : Hẻ thõng theo dòi tr−ng thŸi
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
51
Condition monitored auxiliary : MŸy phũ ẵừỡc theo dòi tr−ng thŸi
Condition : ‡iậu kiẻn, tr−ng thŸi, quy ẵÙnh
Working ~ : ‡iậu kiẻn lĂm viẻc
Deadship ~ : Tr−ng thŸi tĂu chặt
Transient ~ : Chặ ẵổ chuyèn tiặp, thội gian chuyèn tiặp
Pressurised ~ : Tr−ng thŸi cĩ t¯ng Ÿp
Severe restraint ~ : ‡iậu kiẻn quŸ h−n chặ
Condition for loading : ‡iậu kiẻn xặp hĂng
Condition monitoring and diagnosis system : Hẻ thõng theo dòi vĂ chán ẵoŸn tr−ng
thŸi
Condition of carriage : ‡iậu kiẻn chuyÅn chờ
Condition of connection : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn liÅn kặt
Condition of damage : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn tai n−n
Condition of loading : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn xặp hĂng
Condition of service : Tr−ng thŸi/ ẵiậu kiẻn phũc vũ
Conducting part : Phãn dạn ẵiẻn
Conductive screw : Vẽt dạn ẵiẻn
Conductivity : ‡ổ dạn, tẽnh dạn (nhiẻt, ẵiẻn)
Conductor : Vºt dạn, chảt dạn, dày dạn
Conductor resistance : ‡iẻn trờ dày dạn
Conduit (tube) : õng dạn
Conduit : ‡ừộng dạn, õng dạn, mŸng, cŸp ẵiẻn
Cone : Cỏn, chĩp nĩn, phÍu
Cone coupling : Mõi nõi d−ng cỏn
Confidence : (Sỳ) tin cºy, ẵổ tin cºy
Confidence level : Mửc ẵổ tin cºy
Configuration : Hệnh d−ng, cảu hệnh, hệnh thè, hệnh thửc
Alternate ~ : Chờ luàn phiÅn/ xen kÁ
Confined space : Khoăng khỏng h−n chặ/ xŸc ẵÙnh
Confirm, to : Chửng nhºn, xŸc nhºn
Confirmation test : (Cuổc) thứ xŸc nhºn
Conform, to : Phù hỡp, tuàn theo, xŸc nhºn
Confusion : Lổn xổn, cáu thă
Conical shape : Hệnh cỏn
Connect, to : Nõi, liÅn kặt
Connected load : Tăi tràng liÅn kặt
Connecting conductor : Dày dạn liÅn kặt
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
52
Connecting lead : ‡ãu ra/ õng dạn liÅn kặt
Connecting line : Dày nõi
Connecting method : Phừỗng phŸp liÅn kặt
Connecting pipe : õng nõi
Connecting point : Mõi nõi
Connecting rod : Tay biÅn
Connecting rod : Cãn nõi, thanh truyận, thanh nõi, tay biÅn
Connecting terminal : ‡ãu nõi, mợt nõi
Connecting wire : Dày nõi
Connection : Nõi, liÅn kặt, mõi nõi, liÅn hẻ
Boiler water sampling ~ : õng nõi ẵè lảy mạu nừốc nói hỗi
Detachable pipe ~ : Mõi nõi õng thŸo ẵừỡc
Connection rod : Thanh truyận
Connexion box : Hổp nõi
Connexion by means of angle : Nõi gĩc
Connexion of cable : Nõi cŸp
Connexion opening : Lồ ẵè nõi
Connexion; connection : (Sỳ) m°c, nõi, ẵĩng (m−ch)
Conning position : VÙ trẽ ẵiậu khièn
Consecutive : Nõi tiặp, liÅn tiặp
Consecutive start : Khời ẵổng liÅn tũc
Consider : Xem xắt
Consideration : (Sỳ) xem xắt
Conspicuous : DÍ thảy
Constant : H±ng sõ
Constant-current system : Hẻ thõng díng ẵiẻn khỏng ẵọi
Constitution : T−o nÅn
Constitution of system : Cảu trợc cða cŸc hẻ thõng
Constraint : (Sỳ) b°t ắp
Construction : Chặ t−o, kặt cảu, cảu t−o
Exploitation-proof ~ : Kặt cảu chõng nọ
Substantial ~ : Kặt cảu vựng ch°c
Rigid ~ : Kặt cảu cửng vựng
Non-sparking ~ : Kặt cảu khỏng phŸt sinh tia lứa
Construction for fire protection : Kặt cảu chõng chŸy
Construction inspection : (Cuổc) kièm tra kặt cảu
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
53
Construction plan : Sỗ ẵó kặt cảu
Construction profile : BiÅn d−ng/ m´t c°t/ tiặt diẻn kặt cảu ; Kặt cảu cỗ băn
Construction standard : TiÅu chuán kặt cảu
Construction survey : (Sỳ) kièm tra kặt cảu
Construction test : (Cuổc) thứ kặt cảu
Consumable : Cĩ thè chŸy ẵừỡc
Consumable liquid : Chảt lịng dÍ chŸy
Consume, to : TiÅu thũ, dùng
Consuming of liquid cargo : Nhºn hĂng lịng
Consumption : (Sỳ) tiÅu thũ
Contact : (Sỳ) tiặp xợc, cỏng t°c
Fair ~ : Tiặp xợc tõt
~ face : Bậ m´t tiặp xợc
Contact area : Vùng tiặp xợc
Contact part : Phãn tiặp xợc
Contact piece : Máu tiặp xợc, ẵo−n tiặp xợc
Contact point : ‡ièm triặp xợc
Contact power : Cỏng suảt tiặp xợc
Contact pressure : Ÿp lỳc tiặp xợc
Contact resistance : ‡iẻn trờ tiặp xợc
Contact spring : Lí xo tiặp xợc
Contact surface : Bậ m´t tiặp xợc
Contact with quay : Tiặp xợc/ ch−m vĂo cãu tĂu
Contacting pressure : Ÿp lỳc va ch−m
Contactor : Cỏng t°c, bổ ẵĩng ng°t
Contaiment of fire : (Sỳ) ch´n lứa
Container : Cỏng te nỗ, thùng chửa
Container carrier : TĂu chờ cỏng te nỗ
Container supporting arrangement : Kặt cảu ẵở cỏng te nỗ
Containment system : Hẻ thõng ng¯n (hĂng)
Contaminant : Chảt gày ỏ nhiÍm
Contamination : (Sỳ) ỏ nhiÍm, (sỳ) nhiÍm bán, trổn lạn
Accidental ~ : Trổn lạn tệnh cộ
Content : HĂm lừỡng, nổi dung
Oxygen ~ : HĂm lừỡng ỏ xy
Contingent : Ngạu nhiÅn, cĩ thè xăy ra
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
54
Continuation : (Sỳ) tiặp tũc
Continuation of classification : (Sỳ) tiặp tũc phàn cảp
Continuity : (Sỳ) liÅn tũc, (sỳ) tiặp tũc
Continuity of strength : (Sỳ) liÅn tũc vậ ẵổ bận
Continuity of structural member : Tẽnh liÅn tũc cða cŸc cỗ cảu
Continuous : LiÅn tũc
Continuous deck : Boong liÅn tũc
Continuous load : Tăi tràng liÅn tiặp
Continuous making and breaking test : Thứ ẵĩng ng°t liÅn tũc
Continuous member : Cỗ cảu liÅn tũc
Continuous rating : Cỏng suảt liÅn tũc
Continuous reading : (Sỳ) ẵàc liÅn tũc
Continuous service : Phũc vũ liÅn tũc
Continuous surface : Bậ m´t liÅn tũc
Continuous survey : (Sỳ) kièm tra liÅn tũc
Continuous switching test : (Cuổc) thứ ẵĩng mờ liÅn tũc
Continuous welding : HĂn liÅn tũc
Continuously rated : Xặp lo−i liÅn tũc
Contour : ‡ừộng viận, ẵừộng quanh
Contract : Hỡp ẵóng
Contracting government : Chẽnh phð tham gia (Cỏng ừốc)
Contraction : (Sỳ) co l−i, thu nhị l−i, rợt gàn l−i
Control : ‡iậu khièn, kièm tra, kièm soŸt
Automatic ~ : ‡iậu khièn tỳ ẵổng
Remote ~ : ‡iậu khièn tữ xa
Program ~ : ‡iậu khièn theo chừỗng trệnh
Local ~ : ‡iậu khièn t−i chồ
Direct manual ~ : ‡iậu khièn trỳc tiặp b±ng tay
Sequential ~ : ‡iậu khièn theo trệnh tỳ
~ purpose : Mũc ẵẽch ẵiậu khièn
~ pitch propeller : Chàn vÙt biặn bừốc
~ room : Buóng ẵiậu khièn
~ station : Tr−m ẵiậu khièn
Engine room ~ station : Tr−m ẵiậu khièn buóng mŸy
Control appliance : Thiặt bÙ ẵiậu khièn
Control assembly : Cũm ẵiậu khièn
Control board : Băng ẵiậu khièn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
55
Control characteristic : ‡´c tẽnh ẵiậu khièn
Control circuit : M−ch ẵiậu khièn
Control console : BĂn ẵiậu khièn
Control device : Cỗ cảu ẵiậu khièn
Control equipment : Thiặt bÙ ẵiậu khièn
Control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn
Control gear diagram : Sỗ ẵó cỗ cảu ẵiậu khièn
Control gear for motor : Cỗ cảu ẵiậu khièn ẵổng cỗ
Control handle : Cãn ẵiậu khièn
Control lever : Cãn ẵiậu khièn
Control panel : BĂn ẵiậu khièn
Control room : Buóng ẵiậu khièn
Control space : Khoang ẵiậu khièn
Control stand : Chồ ẵiậu khièn
Control station : Tr−m ẵiậu khièn
Control switch : Cỏng t°c ẵiậu khièn
Control system : Hẻ thõng ẵiậu khièn
Control valve : Van ẵiậu khièn
Control, to : Kièm soŸt, ẵiậu khièn
Control gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn
Controllable pitch propeller (CPP) : Chàn vÙt biặn bừốc
Controllable pitch propeller : Chàn vÙt biặn bừốc
Controlled : ‡ừỡc ẵiậu khièn
Controlled atmosphere system : Hẻ thõng ẵiậu chình thĂnh phãn khỏng khẽ
Controlled atmosphere zone : Vùng cĩ thĂnh phãn khỏng khẽ ẵừỡc ẵiậu chình
Controlled rolling : (Sỳ) chíng chĂnh ẵừỡc ẵiậu khièn/ ẵừỡc kièm soŸt
Controlled subject : ‡õi từỡng ẵừỡc ẵiậu khièn
Controlled variable : Tham sõ ẵừỡc ẵiậu khièn
Controlled venting system : Hẻ thõng thỏng giĩ ẵừỡc ẵiậu khièn
Controller : Bổ ẵiậu khièn, bổ ẵiậu chình
Controlling : (Sỳ) ẵiậu khièn/ kièm soŸt
Controlling board : Băng ẵiậu khièn
Controlling circuit : M−ch ẵiậu khièn
Controlling device : Cỗ cảu ẵiậu khièn
Controlling equipment : Thiặt bÙ ẵiậu khièn
Controlling gear : Cỗ cảu ẵiậu khièn
Controlling gear diagram : Sỗ ẵó cỗ cảu ẵiậu khièn
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
56
Controlling handle : Tay ẵiậu khièn
Controlling magnetic coil : Cuổn dày tữ ẵiậu khièn
Controlling motor : ‡ổng cỗ ẵiậu khièn
Controlling panel : BĂn ẵiậu khièn
Controlling position : VÙ trẽ ẵiậu khièn
Controlling stand : Chồ ẵiậu khièn
Controlling system : Hẻ thõng ẵiậu khièn
Controlling valve : Van ẵiậu khièn
Convection : (Sỳ) ẵõi lừu
Convention : Cỏng ừốc
Convention certificate : Giảy chửng nhºn theo cỏng ừốc
Convention on loadline : Cỏng ừốc m−n khỏ
Conversion : (Sỳ) hoŸn căi, (sỳ) chuyèn ẵọi
Converter : Bổ biặn ẵọi
Converter steel : Thắp lí chuyèn
Convex side : Phẽa/ m´t lói
Convex surface : M´t lói
Convey, to : Vºn chuyèn
Conveyance : (Sỳ) vºn chuyèn, (sỳ) truyận ẵ−t
Cooking appliances : Phừỗng tiẻn nảu
Cooking circuit : M−ch nảu
Cooking equipment : Thiặt bÙ nảu
Cooking utensil : Dũng cũ nảu ¯n
Cool down, to : LĂm nguổi, lĂm mŸt
Cooled air : Khỏng khẽ ẵừỡc lĂm mŸt
Cooler : Bãu lĂm mŸt, bãu sinh hĂn, thiặt bÙ lĂm mŸt
Cooling : (Sỳ) lĂm l−nh, lĂm nguổi, lĂm mŸt
~ oil : Dãu lĂm mŸt
~ water : Nừốc lĂm mŸt
~ air : Khẽ lĂm mŸt
~ arrangement : Thiặt bÙ lĂm mŸt
~ uniform : LĂm mŸt ẵóng bổ
~ space : Khoang lĂm mŸt
Cooling air : Khỏng khẽ lĂm mŸt
Cooling air circulating fan : Qu−t tuãn hoĂn khỏng khẽ lĂm mŸt
Cooling arrangement : Trang bÙ lĂm mŸt
Cooling coil : ‡ừộng õng xo°n lĂm mŸt (trong bãu sinh hĂn), õng xo°n lĂm mŸt
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
57
Cooling device : Thiặt bÙ lĂm mŸt
Cooling down : (Sỳ) lĂm nguổi, lĂm mŸt
Cooling facilities : Phừỗng tiẻn lĂm mŸt
Cooling fresh water pump : Bỗm nừốc ngàt lĂm mŸt
Cooling grid : GiĂn lĂm mŸt
Cooling pipe : õng lĂm mŸt
Cooling pipe grid : M−ng õng lĂm mŸt
Cooling proceduce : Qui trệnh lĂm mŸt
Cooling sea water pump : Bỗm nừốc bièn lĂm mŸt
Cooling system : Hẻ thõng lĂm mŸt
Cooling test : (Cuổc) thứ lĂm mŸt
Cooling water : Nừốc lĂm mŸt
Cooling water jacket : Ÿo/ mĂn nừốc lĂm mŸt
Cooling water pump : Bỗm nừốc lĂm mŸt
Cooling water system : Hẻ thõng nừốc lĂm mŸt
Cooper alloy tube: õng hỡp kim ẵóng
Cooper nickel: ‡óng ni ken
Cooper pipe : õng ẵóng
Cooper plate : Tảm ẵóng, lŸ ẵóng
Cooper rope : Dày cŸp ẵóng
Cooper sulphate : ‡óng sun phŸt
Cooper tube : õng ẵóng
Cooper wire : Sỡi dày ẵóng
Coordinate : Tàa ẵổ
Coordinated maximum demand power : Cỏng suảt yÅu cãu phõi hỡp lốn nhảt
Coordinated : ‡ừỡc lảy lĂm tàa ẵổ/ hẻ quy chiặu
Coordination : (Sỳ) phõi hỡp
Coordination test : Thứ phõi hỡp
Copper : ‡óng
Copper alloy : Hỡp kim ẵóng
Copper alloy casting : Vºt ẵợc hỡp kim ẵóng
Cord: Sỡi dày, ẵo−n nõi ; ‡ỗn vÙ ẵo thè tẽch b±ng 3.63 m3
Core hat-type construction : Kặt cảu kièu mủ cĩ lòi
Core length : Chiậu dĂi lòi, chiậu dĂi cõt
Core material : Vºt liẻu cĩ lòi
Core wire : Dày lòi, dày cõt
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
58
Corner : Gĩc, nõi
Corner fitting : ‡ặ gĩc (cða cỏng te nỗ), chi tiặt nõi gĩc, phũ tùng nõi
Corner of opening : Gĩc lồ khoắt
Corner post : Cổt liÅn kặt, thanh nõi, nÂp liÅn kặt
Correct, to : Hiẻu chình, sứa chựa
Correction : (Sỳ) hiẻu chình
Correction curve : ‡ừộng cong hiẻu chình
Correction factor : Hẻ sõ hiẻu chình, yặu tõ hiẻu chình
Correction for free surface : Hiẻu chình m´t thoŸng
Correlation : (Sỳ) từỗng quan, mõi liÅn hẻ
Correspond to, to : Từỗng ửng vối
Corridor : HĂnh lang
Corridor bulkhead : VŸch hĂnh lang
Corrosion : ¯n mín
Corrosion allowance : Lừỡng dỳ trự hao mín ; Lừỡng hao mín cho phắp
Corrosion control means : Phừỗng tiẻn kièm soŸt ¯n mín
Corrosion cracking : Nửt do ¯n mín
Corrosion fatigue : Mịi do ¯n mín
Corrosion inhibited : ƒn mín ẵừỡc hơm l−i
Corrosion margin : Giối h−n ¯n mín cho phắp
Corrosion pattern : Bièu ẵó ¯n mín
Corrosion proof layer : Lốp chõng ¯n mín
Corrosion protected : (Sỳ) ¯n mín ẵừỡc băo vẻ
Corrosion resistance : Tẽnh chõng ¯n mín, Tẽnh chÙu ¯n mín
Corrosion resisting : Chõng ¯n mín
Corrosion Resisting coating : Phð chảt chõng ¯n mín ; Bàc chảt chÙu ¯n mín
Corrosion resisting material : Vºt liẻu chõng ¯n mín ; Vºt liẻu chÙu ¯n mín
Corrosion resisting means : Phừỗng tiẻn chõng ¯n mín
Corrosion resisting paint : Sỗn chõng ¯n mín
Corrosion resisting painting : (Sỳ) sỗn ẵè chõng ¯n mín, sỗn ẵè chÙu ¯n mín
Corrosion resisting wire gauge : Lừối dày chõng ¯n mín
Corrosion test : (Cuổc) thứ ¯n mín
Corrosive : Chảt ¯n mín, ¯n mín
Corrosive aggression : Tẽnh trỗ ẵõi vối ¯n mín
Corrosive property : ‡´c tẽnh ¯n mín
Corrosiveness : (Sỳ) ¯n mín
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
59
Corrugate : D−ng gỡn sĩng
Corrugated bulkhead : VŸch gỡn sĩng, vŸch (hệnh) sĩng
Corrugated expansion joint : Khốp nõi giơn nờ (xi phỏng) hệnh sĩng
Corrugated form : D−ng sĩng, hệnh sĩng
Corrugated furnace : Buóng ẵõt hệnh sĩng
Corrugated header : Bãu gĩp hệnh gỡn sĩng, õng gảp
Corrugated part : Phãn gỡn sĩng, phãn cĩ hệnh gỡn sĩng
Corrugation : (Sỳ) gảp nặp, (sỳ) lĂm gỡn sĩng
Cotton yarn : Sỡi bỏng
Count : (Sỳ) tẽnh, ẵặm
Counter : ThĂnh ẵuỏi tĂu, mŸy ẵặm
Counterflow : Díng chăy ngừỡc ; (Sỳ) chăy ngừỡc, ẵõi lừu
Countermeasure : Biẻn phŸp ẵõi phĩ
Couple : Nõi
Suction ~ : ‡ãu nõi õng hợt, chồ nõi õng hợt
Lubricating oil sampling ~ : õng nõi lảy mạu dãu
Coupled by flange, to be : ‡ừỡc nõi b±ng m´t bẽch
Coupling : (Sỳ) nõi, ¯n khốp, khốp nõi
~ bolt : Bu lỏng khốp nõi
~ flange : Bẽch nõi, bẽch khốp nõi
Electro-magnetic slip ~ : Khốp nõi trừỡt kièu ẵiẻn tữ/ khốp trừỡt ẵiẻn tữ
High elastic ~ : Khốp ẵĂn hói cao
Flexible ~ : Khốp nõi mậm
Rigid ~ : Khốp nõi cửng
Integral flange ~ : Khốp nõi bẽch liận
Separate ~ : Khốp nõi rội
Slip ~ : Khốp trừỡt
Coupling bolt : Bu lỏng khốp nõi
Coupling excitation circuit : M−ch kẽch thẽch cða khốp nõi ẵiẻn tữ
Coupling flange : Bẽch nõi
Cover : N°p, n°p ph²ng, chũp, vị
Cylinder ~ : N°p xi lanh
Cover plate : Tảm n°p, tảm ẵºy, tảm phð
Cover, to : Che phð
Coverage : Vùng ho−t ẵổng, tãm ho−t ẵổng (cða hẻ vỏ tuyặn hĂng hăi)
Coveralls : Bổ quãn Ÿo băo hổ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
60
Covering : Phð, ẵºy, che
Covering board : VŸn mắp boong
Covering material : Vºt liẻu phð, vºt liẻu bàc
Cowl : ‡ãu loe (miẻng õng thỏng giĩ, ẵãu õng nĩi), ẵãu thỏng giĩ ; Vị che (cða
ẵổng cỗ)
Cowl head ventilator : ‡ãu õng thỏng giĩ m´t khì
Crack : Vặt nửt, sỳ nửt ; Khe hờ
Crack detection : Dí vặt nửt
Crack initiation characteristics : ‡´c tẽnh ban ẵãu cða vặt nửt
Crack propagation characteristics : ‡´c tẽnh lan truyận cða vặt nửt
Crane : Cáu, cãn trũc, mŸy trũc
Crank : Tay quay, khðy
~ arm : BŸn kẽnh khuýu trũc
~ web : MŸ khuýu
~ throw : Khuýu trũc
Crank chamber : Thùng trũc, thùng trũc khuýu ; CŸc te
Crank journal : Cọ trũc khuýu, cọ trũc chẽnh (trũc khuýu)
Crank throw : Khuýu trũc
Crank web : MŸ khuýu, mŸ trũc khuýu
Crankcase : Thùng trũc, thùng trũc khuýu, cŸc te
~ door : Cứa thùng trũc/ cứa cŸc te
Crankcase door : Cứa thùng trũc, n°p thùng trũc
Crankcase relief valve : Van an toĂn thùng trũc
Crankpin : Chõt khuýu, cọ biÅn (trũc khuýu)
~ bearing : ọ ẵở cọ biÅn
~ bolt : Bu lỏng ẵở cọ biÅn
Crankshaft : Trũc khuýu
Solid ~ : Trũc khuýu liận
Built-up ~ : Trũc khuýu l°p rŸp/ ghắp
Crate : M−ng lừối, lừối làc
Credit : (Sỳ) tin cºy ; (Sỳ) gứi tiận vĂo ngàn hĂng
Creep : (Sỳ) rơo ; (Sỳ) tữ biặn (kim lo−i)
Creep property : ‡´c tẽnh rơo ; ‡´c tẽnh tữ biặn
Creepage : Khoăng cŸch ẵiẻn
Creepage distance : Khoăng cŸch cŸch ẵiẻn, khoăng tữ biặn
Crest value : GiŸ trÙ tõi ẵa
Crevice : ‡ừộng nửt, kÁ hờ
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
61
Crew : Thðy thð ẵoĂn, thuyận bổ ; Vẽt
Crew accommodation space : Buóng ờ cða thðy thð, buóng ờ cða thuyận viÅn
Crew space : Buóng thðy thð
Crew's quarter : Khu vỳc ờ dĂnh cho thðy thð, khu vỳc ờ cða thuyận viÅn
Criteria : Thỏng sõ, tiÅu chuán
Cross : Ngang ; Dảu chắo, dảu thºp, hoĂnh giao
~ section : M´t c°t ngang
~ head : ‡ãu chự thºp
Cross bolt : Bu lỏng chàn cãn cáu dày gi±ng
Cross current : Díng chăy ngang
Cross curve : ‡ừộng hoĂnh giao, ẵừộng cong Pantokaren
Cross curves of stability : ‡ừộng cong Pantokaren (ẵừộng hoĂnh giao)
Cross flooding equipment : Thiặt bÙ ẵiậu chình càn b±ng ngang
Cross levelling pipe : õng dạn ẵiậu chình càn b±ng ngang
Cross section : Tiặt diẻn ngang, m´t c°t ngang
Cross tie : Thanh gi±ng ngang, thanh buổc ngang
Cross tube : õng khuýu chự thºp, õng chÁ ba
Cross weld test : Thứ mõi hĂn ngang, thứ mõi hĂn c°t nhau (giao nhau)
Cross-head : ‡ãu chự thºp
Crosshead pin : Chõt trũc ẵãu chự thºp, chõt ngang
Crosshead type : Kièu ẵãu chự thºp, lo−i ẵãu chự thºp, kièu con trừỡt (ẵổng cỗ)
Crosshead: ‡ãu chự thºp, ch−c chự thºp
Crossing point : ‡ièm giao nhau
Crossover header : õng gĩp nừốc kièu giao nhau
Crowding of passenger on one side : HĂnh khŸch dón vậ mổt bÅn m−n
Crown : ‡ình, VĂnh (trín) ; Cð neo, ẵãu neo ; ‡ình pẽt tỏng ; ‡ổ cong ngang (xĂ
ngang boong) ; Hệnh vĂnh kh¯n
Piston ~ : ‡ình pittỏng
Steel piston ~ : ‡ình pittỏng b±ng thắp
Crown of machinery space : Trãn buóng mŸy
Crucible steel : Thắp lĂm nói nảu kim lo−i
Crude oil : Dãu thỏ
Crude oil washing : (Sỳ) rứa b±ng dãu thỏ
Crude oil washing system : Hẻ thõng rứa b±ng dãu thỏ
Cruiser : Tuãn dừỗng h−m
Cruiser stern : ‡uỏi tuãn dừỗng h−m
Crushing test : Thứ nắn/ ắp
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
62
Cryogenic liquefied nitrogen : Ni tỗ ẵừỡc hĩa lịng ờ nhiẻt ẵổ thảp
Crystallization : (Sỳ) kặt tinh
C-type test specimen : Mạu thứ kièu C
Cumulative effect : Hiẻu ửng tẽch lủy
Cure : (Sỳ) lừu hĩa ; (Sỳ) băo dừởng, xứ lẽ
Cure time : Thội gian xứ lẽ
Curing : (Sỳ) lừu hĩa ; (Sỳ) băo dừởng
Current (carrying) capacity : TrÙ sõ díng ẵiẻn
Current : Díng ẵiẻn ; Díng chăy
Current carrying : Cĩ ẵiẻn, dạn ẵiẻn
Current carrying part : Phãn cĩ ẵiẻn, phãn ẵang dạn ẵiẻn
Current carrying screw : Vẽt mang ẵiẻn
Current carrying test : Thứ cĩ ẵiẻn
Current carrying time : Thội gian cĩ ẵiẻn, thội gian mang ẵiẻn
Current coil : Cuổn díng
Current limiting characteristics : ‡´c tẽnh giối h−n díng
Current limiting fuse : Cãu chệ h−n chặ díng
Current rating : Cừộng ẵổ díng ẵiẻn, trÙ sõ díng
Current transformer : Biặn díng
Current velocity : Tõc ẵổ díng chăy
Curvaline : ‡ừộng cong
Curvature : (Sỳ) uõn cong, ẵổ cong
Curve : ‡ừộng cong, ẵó thÙ
Curve of displacement : ‡ừộng cong lừỡng chiặm nừốc
Curve of stability : ‡ừộng cong ọn ẵÙnh
Curved : BÙ uõn cong, ẵừỡc uõn cong
Curved floor : ‡Ă ngang cong
Curved top : Nĩc cong (cða ẵừộng hãm)
Custody : (Sỳ) băo vẻ, ch¯m sĩc, (sỳ) giam giự hĂng (t−i căng)
Cut end : ‡ãu c°t, mắp c°t
Cut off, to : C°t, ng°t
Cutoff head : ‡ãu c°t
Cut-out slot : Lồ khoắt ẵè cỗ cảu chui qua
Cutting : (Sỳ) c°t, phay
Cycle : Chu kỹ, chu trệnh, thệ, kỹ
Cycle of continuous making and breaking : Chu trệnh ẵĩng ng°t liÅn tũc
Cyclic fatigue test : (Cuổc) thứ chu trệnh mịi
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
63
Cyclic test : (Cuổc) thứ chu trệnh
Cylinder : Xi lanh ; Bệnh chửa
~ cover : N°p xi lanh
~ jacket : Thàn xi lanh
~ liner : Ÿo lĩt xi lanh, õng lĩt xi lanh
~ bore : ‡ừộng kẽnh xi lanh
Cylinder cover : N°p xi lanh
Cylinder liner : Sỗ mi xi lanh
Cylinder lubricating pump : Bỗm bỏi trỗn xi lanh
Cylinder lubricator : Thiặt bÙ bỏi trỗn xi lanh
Cylinder valve : Van hệnh trũ
Cylindrical boiler : Nói hỗi hệnh trũ
Cylindrical boiler with dry combustion chamber : Nói hỗi hệnh trũ cĩ buóng ẵõt khỏ
Cylindrical boiler with wet combustion chamber : Nói hỗi hệnh trũ cĩ buóng ẵõt ừốt
Cylindrical bottom : ‡Ÿy hệnh trũ
Cylindrical furnace : Buóng ẵõt hệnh trũ, lí ẵõt hệnh trũ
Cylindrical header : õng gĩp hệnh trũ
Cylindrical rotor : Rỏ to hệnh trũ, rỏ to hệnh tang trõng
Cylindrical section : M´t c°t hệnh trín, tiặt diẻn hệnh trín
Cylindrical shell plate : Tảm vị hệnh trũ
Cylindrical steel plate : Tảm thắp hệnh trũ
Cylindrical tank : Kắt hệnh trũ
Cylindrical tunnel : õng khĩi hệnh trũ
Cylindrical type rotor : Kièu rỏ to lóng sĩc
Cylindrical water gauge : ‡óng hó chì bŸo mửc nừốc hệnh trín
Damage : Tai n−n, hừ hịng, tọn thảt, thiẻt h−i
D.C generator : MŸy phŸt mổt chiậu
Damage case : Trừộng hỡp hừ hịng
Damage control plan : Sỗ ẵó kièm soŸt tai n−n
Damage from the outside : Hừ hịng tữ bÅn ngoĂi
Damage stability : ọn ẵÙnh tai n−n
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
64
Damage survey : Kièm tra tai n−n, kièm tra hừ hịng, kièm tra tọn thảt
Damage survival capability : Khă n¯ng chõng chệm khi tĂu bÙ thðng
Damaged compartment permeability : Hẻ sõ ngºp nừốc khoang bÙ thðng
Damp heat test : Thứ nhiẻt ẵổ cao ờ mỏi trừộng ám
Damper : Thiặt bÙ giăm chản, bổ giăm chản ; Bãu giăm àm ; Bừốm ch´n lứa, bổ phºn
lĂm ám ; Van ẵiậu tiặt
Damper winding : Cuổn dày giăm chản
Danger : (Sỳ) nguy hièm
Dangerous : Nguy hièm
Dangerous cargo : HĂng nguy hièm
Dangerous cargo carrier : TĂu chờ hĂng nguy hièm
Dangerous chemical : Hĩa chảt nguy hièm
Dangerous enviroment : Mỏi trừộng nguy hièm
Dangerous gas : Khẽ nguy hièm
Dangerous goods : HĂng nguy hièm
Dangerous space : Buóng nguy hièm, khỏng gian nguy hièm
Dangerous substance : Chảt nguy hièm
Dangerous vapour : Hỗi nguy hièm
Data : Sõ liẻu, tĂi liẻu, hó sỗ ; Dự liẻu, dự kiẻn ; ‡´c tẽnh ; Thỏng tin ; Tàa ẵổ
Date : NgĂy (thŸng, n¯m)
Date of build : NgĂy (thŸng, n¯m) ẵĩng
Date of commencement of the work : NgĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu ẵĩng, ngĂy (thŸng,
n¯m) b°t ẵãu cỏng viẻc, ngĂy (thŸng, n¯m) b°t ẵãu trièn khai
Date of completion : NgĂy (thŸng, n¯m) kặt thợc, ngĂy (thŸng, n¯m) hoĂn thĂnh
ẵĩng tĂu, ngĂy (thŸng, n¯m) kặt thợc cỏng viẻc
Date of issue : NgĂy phŸt hĂnh, ngĂy cảp giảy chửng nhºn
Date of keel laid : NgĂy ẵ´t ky, ngĂy ẵ´t sõng chẽnh
Date of launch : NgĂy h− thðy, ngĂy xuõng nừốc, ngĂy xuõng ẵĂ, ngĂy ra ũ
Date of manufacture : NgĂy săn xuảt, ngĂy chặ t−o
Date of test(ing) : NgĂy thứ
Datum : Chuán, mửc ; Sõ hiẻu ẵơ cho ; Chuán sõ ; Dự kiẻn, dự liẻu ; Chuán sõ 0 (ẵổ
sàu, ẵổ cao)
Datum line : ‡ừộng cỗ sờ, ẵừộng chuán, ẵừộng mõc
Daylight signalling lamp : ‡¿n tẽn hiẻu ban ngĂy
Dead end corridor : HĂnh lang cũt
Dead front type switchboard : Băng ẵiẻn kièu khỏng cĩ ẵiẻn phẽa trừốc, băng ẵiẻn
kièu khỏng mờ ẵừỡc phẽa trừốc
Thuºt ngự kỵ thuiºt ẵ¯ng kièm vĂ ẵĩng tĂu anh -viẻt
65
Dead load : Tăi tràng cĩ ẽch, tăi tràng thuãn ; HĂng ẵơ ẵừỡc cõ ẵÙnh ; Tràng lừỡng
băn thàn, tràng lừỡng khỏng kè bệ ; Khỏng tăi
Dead ship condition : Tr−ng thŸi tĂu chặt
Dead short circuit : Ng°n m−ch khỏng tăi
Deadlight : Cứa hợp lỏ b°t chặt ; Lồ thỏng sŸng b°t cõ ẵÙnh ; N°p chõng bơo cða cứa
hợp lỏ
Deadweight (Capacity) : Tràng tăi toĂn phãn, tràng tăi
Deadwood : Tảm ẵẻm
Deal with, to : Giăi quyặt, ẵõi phĩ
Decay : (Sỳ) phàn rơ, suy biặn, suy giăm, t°t dãn ; (Sỳ) mũc mðn ; (Sỳ) phàn hĩa,
phàn hðy
Deck : Boong ; VŸn sĂn, vŸn m´t cãu ; Tãng trÅn
Deck beam : XĂ ngang boong
Deck cargo : HĂng trÅn boong
Deck composition : Lốp phð (trÅn) boong, hỡp chảt phð boong
Deck construction : Kặt cảu boong
Deck covering : Lốp phð boong, lốp lŸt boong, lốp bàc boong
Deck edge point : Tàa ẵổ mắp boong
Dec
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt.pdf