Thư mục quốc gia tháng 5 năm 2016

Tài liệu Thư mục quốc gia tháng 5 năm 2016: 1 Th− mục quốc gia tháng 5 năm 2016 thông tin vμ tác phẩm tổng quát 1. Bùi Loan Thuỳ. Thông tin phục vụ lãnh đạo vμ quản lý : Giáo trình dμnh cho sinh viên đại học: ngμnh Thông tin - Th− viện vμ ngμnh L−u trữ - Quản trị văn phòng / Bùi Loan Thuỳ. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 215tr. : minh hoạ ; 21cm. - 26000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Tr−ờng đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn. - Th− mục: tr. 210-212 s366054 2. Đi cùng ánh sáng = Accompany light / Ngô Ph−ơng Thảo s−u tập, thiết kế ; Minh hoạ: Tuyên Nguyễn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Anbooks, 2016. - 193tr. : ảnh ; 15cm. - 69000đ. - 5000b s364984 3. Đinh Thị Thu Hằng. Giáo trình dẫn ch−ơng trình phát thanh / Đinh Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Thu. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 210tr. ; 21cm. - 50000đ. - 300b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền s365969 4. Giáo trình báo chí điều tra / Đỗ Thị Thu Hằng (c...

pdf148 trang | Chia sẻ: quangot475 | Lượt xem: 701 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thư mục quốc gia tháng 5 năm 2016, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 Th− mục quốc gia tháng 5 năm 2016 thông tin vμ tác phẩm tổng quát 1. Bùi Loan Thuỳ. Thông tin phục vụ lãnh đạo vμ quản lý : Giáo trình dμnh cho sinh viên đại học: ngμnh Thông tin - Th− viện vμ ngμnh L−u trữ - Quản trị văn phòng / Bùi Loan Thuỳ. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 215tr. : minh hoạ ; 21cm. - 26000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Tr−ờng đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn. - Th− mục: tr. 210-212 s366054 2. Đi cùng ánh sáng = Accompany light / Ngô Ph−ơng Thảo s−u tập, thiết kế ; Minh hoạ: Tuyên Nguyễn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Anbooks, 2016. - 193tr. : ảnh ; 15cm. - 69000đ. - 5000b s364984 3. Đinh Thị Thu Hằng. Giáo trình dẫn ch−ơng trình phát thanh / Đinh Thị Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Thu. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 210tr. ; 21cm. - 50000đ. - 300b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền s365969 4. Giáo trình báo chí điều tra / Đỗ Thị Thu Hằng (ch.b.), Lê Thị Nhã, Nguyễn Thị Tr−ờng Giang... - H. : Lao động, 2016. - 268tr. : bảng ; 24cm. - 99000đ. - 1500b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền. - Phụ lục: tr. 250-261. - Th− mục: tr. 262-266 s364680 5. Lê Thị Nhã. Giáo trình lao động nhμ báo / Lê Thị Nhã. - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 191tr. ; 21cm. - 50000đ. - 500b s365224 6. Nhμ in lμ vũ khí - Công nhân lμ chiến sĩ : Những ký ức về Nhμ in Giải phóng, Khu Sμi Gòn - Gia Định (1947 - 1975) / Nguyễn Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Hải Phú, Phạm Bá Nhiễu... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 214tr. : ảnh ; 20cm. - 40000đ. - 500b Phụ lục: tr. 191-209 s365912 7. Nhμ xuất bản Trẻ - 35 năm hμnh trình sách trẻ : Nuôi d−ỡng tâm hồn khơi nguồn tri thức / Nguyễn Long Trảo, Trần Thái Bình, Nguyễn Thμnh Long... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 299tr. : ảnh ; 26cm. - 1000b s365120 8. Tr−ơng Thị Kiên. Lao động nhμ báo vμ quản trị toμ soạn báo chí : Sách chuyên khảo / Tr−ơng Thị Kiên. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 214tr. ; 21cm. - 70000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền. - Th− mục: tr. 211-214 s365972 9. Vũ Văn Tiến. B−ớc vμo nghề báo / Vũ Văn Tiến. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học S− phạm, 2015. - 444tr. : ảnh ; 21cm. - 120000đ. - 500b s365152 10. Vũ Văn Tiến. Viết báo thời sinh viên / Vũ Văn Tiến. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học S− phạm, 2015. - 141tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 500b s365151 Tin học, tri thức vμ hệ thống 11. Bách khoa th− kỳ diệu cho trẻ em lứa tuổi 7 - 14: Ng−ời ngoμi hμnh tinh / Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Việt Đức, Nhóm Sóc xanh. - H. : Văn học ; Tp. Hồ Chí Minh : Nhμ sách Văn Ch−ơng, 2016. - 32tr. : minh hoạ ; 27cm. - 34000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 32 s365695 2 12. Bí ẩn mãi mãi lμ bí ẩn. - Tái bản lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 28000đ. - 3000b T.1. - 2016. - 158tr. : ảnh s364964 13. Bí ẩn mãi mãi lμ bí ẩn. - Tái bản lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 33000đ. - 3000b T.2. - 2016. - 176tr. : ảnh s364965 14. Bí ẩn mãi mãi lμ bí ẩn. - Tái bản lần thứ 25. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 34000đ. - 3000b T.3. - 2016. - 175tr. : ảnh s364966 15. Bí ẩn mãi mãi lμ bí ẩn. - Tái bản lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 34000đ. - 3000b T.4. - 2016. - 163tr. : ảnh s364967 16. Bí ẩn mãi mãi lμ bí ẩn. - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 340000đ. - 3000b T.5. - 2016. - 168tr. : ảnh s364968 17. Bí ẩn mãi mãi lμ bí ẩn. - Tái bản lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 32000đ. - 3000b T.6. - 2016. - 170tr. : ảnh s364969 18. Cấu trúc bộ đề thi THPT quốc gia Văn - Sử - Địa theo cấu trúc đề minh hoạ của Bộ Giáo dục vμ Đμo tạo : Phân tích, h−ớng dẫn giải chi tiết. Dμnh cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi THPT quốc gia / Nguyễn Hoμng Anh (ch.b.), Lê Thị Mơ, Nguyễn Nữ T−ờng Vy. - H. : Đại học Quốc gia Hμ Nội, 2015. - 332tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 108000đ. - 2000b s365864 19. Công nghệ thông tin trong hỗ trợ ra quyết định về giáo dục, nông nghiệp, thuỷ sản vμ môi tr−ờng vùng Đồng bằng Sông Cửu Long / Huỳnh Xuân Hiệp, Đỗ Thanh Nghị (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diễm... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - XV, 225tr. : minh hoạ ; 24cm. - 152000đ. - 150b Th− mục cuối mỗi ch−ơng s366240 20. Đỗ Văn Uy. Bμi giảng phân tích thiết kế hệ thống thông tin : Dùng cho sinh viên tr−ờng Cao đẳng Nghề Bách khoa Hμ Nội / Đỗ Văn Uy. - H. : Bách khoa Hμ Nội, 2016. - 59tr. : minh hoạ ; 27cm. - 21000đ. - 500b Đầu bìa sách ghi: Chμo mừng 60 năm tr−ờng đại học Bách khoa Hμ Nội. - Th− mục: tr. 59 s366001 21. H−ớng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vμo lớp 10 THPT - Bμi thi tổng hợp : Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên vμ khoa học xã hội / Trần Trí Thăng, Đoμn Văn An, Đỗ Anh Tuấn... - H. : Đại học S− phạm, 2016. - 120tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 36500đ. - 14700b s365504 22. Murach, Joel. Lập trình cơ bản PHP vμ MySQL : Bản dịch tiếng Việt / Joel Murach, Ray Harris ; Tr−ờng đại học FPT dịch, h.đ.. - Tái bản lần 1. - H. : Bách khoa Hμ Nội ; Tr−ờng đại học FPT, 2016. - XVIII, 521tr. : ảnh ; 24cm. - (Tủ sách Bản quyền FPT). - 180000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Murach's PHP and MySQL. - Đầu bìa sách ghi: Tr−ờng đại học FPT. - Phụ lục: tr. 491-521 s365949 23. Nguyễn Hoμ Anh. Microsoft Office Word 2010: Phần nền tảng : Nội dung đμo tạo t−ơng thích kỳ thi MOS : Sách học viên / Nguyễn Hoμ Anh. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 298tr. : hình vẽ ; 27cm. - 65000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: IIG Vietnam s365649 3 24. Nguyễn Thμnh Trung. Microsoft Excel 2010: Phần nền tảng : Nội dung đμo tạo t−ơng thích kỳ thi MOS : Sách học viên / Nguyễn Thμnh Trung. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 264tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 54000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: IIG Vietnam. - Tên sách ngoμi bìa ghi: Microsoft Office Excel 2010 s365648 25. Nguyễn Thμnh Trung. Microsoft PowerPoint 2010: Phần nền tảng : Nội dung đμo tạo t−ơng thích kỳ thi MOS : Sách học viên / Nguyễn Thμnh Trung. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 215tr. : minh hoạ ; 27cm. - 45000đ. - 2000b Đầu bìa sách ghi: IIG Vietnam. - Tên sách ngoμi bìa ghi: Microsoft Office PowerPoint 2010 s365650 26. Phạm Nguyên Khang. Giáo trình trí tuệ nhân tạo / B.s.: Phạm Nguyên Khang (ch.b.), Phạm Gia Tiến. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - 157tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 39000đ. - 300b Th− mục: tr. 157 s365268 27. Tin học văn phòng - Công thức vμ hμm Excel / Tổng hợp, biên dịch: VN-Guide. - Tái bản lần 5. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 128tr. : ảnh ; 20cm. - (Tủ sách Tin học). - 35000đ. - 1000b s366175 28. Trần Trọng Đăng Đμn. Tổng tập Trần Trọng Đăng Đμn : Nghiên cứu - lý luận - phê bình văn học nghệ thuật, văn hoá t− t−ởng, khoa học xã hội vμ nhân văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 1000000đ. - 380b T.3. - 2015. - 1197tr. : bảng s366005 29. Trần Trọng Đăng Đμn. Tổng tập Trần Trọng Đăng Đμn : Nghiên cứu - lý luận - phê bình văn học nghệ thuật, văn hoá t− t−ởng, khoa học xã hội vμ nhân văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 1000000đ. - 380b T.4. - 2016. - 1182tr. : hình vẽ, bảng s366006 30. Võ Viết Minh Nhật. Giáo trình mạng quang / Võ Viết Minh Nhật, Đặng Thanh Ch−ơng. - Huế : Đại học Huế, 2016. - 154tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 55000đ. - 200b Th− mục: tr. 147-154 s365936 Triết học 31. Ariely, Dan. Phi lý trí : Khám phá những động lực vô hình ẩn sau các quyết định của con ng−ời / Dan Ariely ; Dịch: Hồng Lê, Ph−ơng Lan. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 339tr. ; 21cm. - 89000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Predictably irrational. - Phụ lục: tr. 244-338 s364606 32. Bạn chỉ sống có một lần / Nhã Nam tuyển chọn. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 121tr. ; 21cm. - (Bộ sách Keep calm). - 43000đ. - 2000b s364822 33. Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích lệ : Bí quyết thμnh công trong công việc vμ các mối quan hệ / Ken Blanchard ; Liên Nh− biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - 48000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Whale done! s364549 34. Brunton, Paul. Ph−ơng Đông huyền bí / Paul Brunton ; Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2016. - 375tr. ; 21cm. - (Tủ sách Huyền môn). - 94000đ. - 500b Nguyên tác: A search in secret India s365746 4 35. Buzan, Tony. Lập sơ đồ t− duy hiện đại để t− duy thông minh hơn / Tony Buzan, Chris Griffiths, James Harrison ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 268tr. : minh họa ; 23cm. - 298000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Modern mind mapping for smarter thinking. - Th− mục: tr. 261- 265 s365917 36. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn - cho những trái tim rộng mở / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Hoa Ph−ợng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 159tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 38000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the soul s364557 37. Carnegie, Dale. Đắc nhân tâm : Quyển sách đầu tiên vμ hay nhất của mọi thời đại đ−a bạn đến thμnh công / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Ph−ớc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 319tr. : ảnh ; 21cm. - 88000đ. - 4000b Tên sách tiếng Anh: How to win friends & influence people s365811 38. Carnegie, Dale. Quẳng gánh lo đi... : Những ý t−ởng tuyệt vời để sống thanh thản vμ hạnh phúc / Dale Carnegie. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 375tr. ; 15cm. - 60000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: How to stop worrying and start living s366043 39. Cathcart, Thomas. Heidegger vμ con hμ mã b−ớc qua cổng thiên đ−ờng / Thomas Cathcart, Daniel Klein ; Hμ Gia Hân dịch. - H. : Tri thức ; Công ty Văn hoá vμ Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 251tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 85000đ. - 2000b Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Heidegger and a Hippo walk through those s365230 40. Chí Kiên. Đồng quan / Chí Kiên. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lý. - H. : Thế giới, 2016. - 374tr. : ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 2000b s365396 41. Chu Chính Th−. Trang Tử m−u l−ợc tung hoμnh / Chu Chính Th−, Tôn Gia Tuấn ; Dịch: Thμnh Khang, Thuỷ Tiên. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 279tr. ; 21cm. - (Tủ sách Nhân vật & Sự kiện). - 86000đ. - 1000b s366176 42. Covey, Stephen R. Thói quen thứ 8 : Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 359tr. ; 21cm. - 98000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The 8th habit : From effectiveness to greatness s365149 43. Covey, Stephen R. Tốc độ của niềm tin / Stephen R. Covey, Stephen M. R. Covey, Rebecca R. Merrill ; Vũ Tiến Phúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 463tr. : bảng ; 21cm. - 126000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The speed of trust : The one thing that changes everything s365023 44. Davies, Stephanie. C−ời học : Cải thiện cuộc sống bằng tiếng c−ời / Stephanie Davies ; Lệ Hoμi dịch. - H. : Lao động, 2016. - 182tr. : minh hoạ ; 21cm. - 60000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Laughology : Improve your life with the science of laughter. - Phụ lục: tr. 179-182 s364522 45. Delrieu, Alexia. Đẹp ơi chμo mi! / Alexia Delrieu, Sophie de Menthon ; Minh hoạ: Henri Fellner ; Tuấn Vũ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 63tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Cuộc sống bao điều hay). - 44000đ. - 2000b s365105 46. D−ơng Đình Bắc. Giáo trình tâm lí học đại c−ơng / D−ơng Đình Bắc (ch.b.), Đinh Thị Dậu. - H. : Đại học S− phạm, 2015. - 100tr. : minh hoạ ; 24cm. - 24000đ. - 1500b 5 ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Công nghiệp Hμ Nội. - Phụ lục: tr. 97-98. - Th− mục: tr. 99 s365510 47. Frankel, Lois P. Phụ nữ thông minh không ở góc văn phòng : 101 sai lầm phụ nữ th−ờng mắc phải nơi công sở / Lois P. Frankel ; Khánh Thuỷ dịch ; Thanh Minh h.đ.. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 259tr. : bảng ; 21cm. - (Tủ sách kinh doanh). - 50000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Nice girls don't get the corner office. - Phụ lục: tr. 251- 257 s364520 48. Grant, Adam. Cho khế nhận vμng : Bí quyết mang lại thμnh công v−ợt trội trong kinh doanh / Adam Grant. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015. - 303tr. ; 21cm. - 108000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Give and take : Why helping others drives our success s365027 49. Hμ Yên. Chăm chỉ / Hμ Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 38tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 2500b s364979 50. Hμ Yên. Chia sẻ / Hμ Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoμi Ph−ơng, Xuân Việt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 38tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 2500b s364980 51. Hμ Yên. Công bằng / Hμ Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoμi Ph−ơng. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 79tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s364976 52. Hμ Yên. Hiếu thảo / Hμ Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoμi Ph−ơng. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 86tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s366304 53. Hμ Yên. Ngoan ngoãn / Hμ Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 38tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu). - 25000đ. - 2500b s364981 54. Hμ Yên. Tử tế / Hμ Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoμi Ph−ơng, Đỗ Xuân Việt. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 81tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Gieo mầm tính cách). - 28000đ. - 3000b s364985 55. Harrell, Keith D. Thay thái độ - Đổi cuộc đời 2 / Keith D. Harrell ; Khánh Thuỷ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 207tr. : ảnh ; 21cm. - 56000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Attitude is everything for success s365022 56. Harrell, Keith D. Thay thái độ - Đổi cuộc đời 3 / Keith D. Harrell ; V−ơng Bảo Long biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 237tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 56000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Attitude is everything s365800 57. Hạt giống tâm hồn - Cho lòng dũng cảm vμ tình yêu cuộc sống. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 167tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 42000đ. - 3000b s365029 58. Holiday, Ryan. V−ợt qua trở ngại : Biến thử thách thμnh chiến thắng / Ryan Holiday ; Lê Minh Quân dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 222tr. ; 21cm. - (Tủ sách Kỹ năng sống). - 69000đ. - 2000b Nguyên tác: The obstacle is the way: The timeless art of turning into triumph s366162 6 59. Hồng Ph−ợng. Bí quyết khai vận : Cách để gặp cát tránh hung, thúc đẩy tμi vận / Hồng Ph−ợng. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 143tr. : minh hoạ ; 21cm. - 30000đ. - 2000b s365398 60. Hồng Ph−ợng. Phong thuỷ toμn th− : Những cấm kỵ vμ cách hoá giải trong phong thuỷ / Hồng Ph−ợng. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 158tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40000đ. - 2000b s365381 61. H−ơng Chi. Mở khoá sáng tạo / B.s.: H−ơng Chi (ch.b.), Alpha Books. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 155tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - 45000đ. - 3000b Phụ lục: tr. 132-155 s364529 62. H−ớng dẫn học tập vμ lμm theo tấm g−ơng đạo đức Hồ Chí Minh - ấn phẩm 2016 / Vũ Đình Quyền s.t., tuyển chọn. - H. : Lao động, 2016. - 400tr. ; 27cm. - 365000đ. - 1000b s364895 63. Johnson, Spencer. Ai lấy miếng pho mát của tôi? : Cách diệu kỳ giúp bạn đối đầu vμ v−ợt qua những thay đổi, khó khăn, thử thách trong công việc vμ cuộc sống / Spencer Johnson ; Biên dịch: Nguyễn Văn Ph−ớc, Ph−ơng Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 127tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 38000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Who moved my cheese? s366049 64. Kakode, Prashant V. Tỉnh thức / Prashant V. Kakode ; Lê Văn Mậu biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 199tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm. - 50000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Creator's wisdom s365032 65. Katz, Eran. Bí mật của một trí nhớ siêu phμm / Eran Katz ; Bùi Nh− Quỳnh dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 321tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 89000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Secrets of a super memory. - Phụ lục: tr. 314-321 s364539 66. Katz, Eran. Trí tuệ Do Thái / Eran Katz ; Ph−ơng Oanh dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 408tr. ; 21cm. - 109000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Jerome becomes a genius. - Phụ lục: tr. 401-408 s364604 67. Kaufman, Josh. 20 giờ đầu tiên : Cách học nhanh bất cứ thứ gì / Josh Kaufman ; Thu Huyền dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 255tr. : hình vẽ ; 24cm. - 69000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The first 20 hours: How to learn anything...fast s364535 68. Kim Long. Nhìn hình đoán chữ IQ / Kim Long s.t., b.s. - H. : Đại học Quốc gia Hμ Nội, 2015. - 47tr. : minh họa ; 21cm. - 35000đ. - 5000b s365883 69. Levitt, Steven D. T− duy nh− một kẻ lập dị / Steven D. Levitt, Stephen J. Dubner ; Bích Thuận dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 267tr. ; 21cm. - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Think like a freak s365402 70. Lokos, Allan. Nhẫn - nghệ thuật sống yên bình / Allan Lokos ; Trung Sơn dịch. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 247tr. ; 21cm. - (Tủ sách Kỹ năng sống). - 72000đ. - 1000b Nguyên tác: Patience: The art of peaceful living s366160 71. L−ơng Hùng. Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm / L−ơng Hùng b.s. - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 77tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s364973 7 72. Lyles, Dick. Bí quyết thay đổi cuộc đời / Dick Lyles ; Khánh Thuỷ biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 143tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 38000đ. - 2500b Tên sách tiếng Anh: Winning habits - 4 secrets that will change the rest of your life s365805 73. Matthews, Andrew. Cảm nhận thế nμo đời trao thế đó / Andrew Matthews ; Hoμng Dạ Th− dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 167tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 68000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: How life works s364824 74. McCarty, Maladee. Cho vμ nhận - Ai hạnh phúc hơn ai? / Maladee McCarty, Hanoch McCarty ; Việt Th− dịch. - Tái bản lần 4. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 167tr. ; 20cm. - (Tủ sách Kỹ năng sống). - 55000đ. - 2000b Nguyên tác: Acts of kindness : How to make a gentle difference s366184 75. McKay, Matthew. Sống có mục đích : Biết điều gì lμ quan trọng để có cuộc sống mong −ớc / Matthew McKay, John P. Forsyth, Georg H. Eifert ; Dịch: Thμnh Khang, Đặng Hμ. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 89000đ. - 1000b Nguyên tác: Your life on purpose s366164 76. Miller, Philip. Khám phá ngôn ngữ t− duy : Cuốn sách về NLP cần thiết vμ thú vị nhất / Philip Miller ; Cam Thảo dịch ; Trần Vĩnh Tân h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 175tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 58000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The really good fun cartoon book s366048 77. Nguyễn Duy Cần. Lão Tử đạo đức kinh / Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch, bình chú. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 397tr. ; 19cm. - (Tủ sách Triết học ph−ơng Đông). - 90000đ. - 1500b s364977 78. Nguyễn Hạnh. 500 câu chuyện đạo đức / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - 13500đ. - 2000b T.1: Tình mẫu tử. - 2016. - 95tr. : ảnh, tranh vẽ s364983 79. Nguyễn Thu Nghĩa. Cái đẹp - Một số vấn đề lý luận vμ thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thu Nghĩa. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 224tr. ; 21cm. - 50000đ. - 300b Th− mục: tr. 214-221 s365970 80. Nguyễn Trung Kiên. Triết gia Trần Đức Thảo : Di cảo, khảo luận, kỷ niệm / Nguyễn Trung Kiên s.t., b.s. - Huế : Đại học Huế, 2016. - 1699tr. : ảnh ; io. - (Tủ sách Triết Việt). - 595000đ. - 2000b s365239 81. Những câu chuyện về khát vọng vμ −ớc mơ / Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Nhóm Đậu Xanh b.s. ; Dịch: Hμn Tuyết Lê... - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 67tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s364975 82. Những câu chuyện về lòng can đảm / Alan D. Shultz, Heather Thomsen, Dandi Dailey Mackall... ; Bích Nga biên dịch. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 88tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 13000đ. - 2000b s364971 83. Những câu chuyện về lòng trung thực / J. Phontaine, L. Tônxtôi, Borit Êmêlianôp, Hậu Hán Th− ; Mai H−ơng dịch. - Tái bản lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 65tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s364974 8 84. Những câu chuyện về lòng vị tha / Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 73tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s364982 85. Những câu chuyện về lòng yêu th−ơng / Phạm Uyên Giang dịch. - Tái bản lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 68tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s364972 86. Những câu chuyện về tình bạn / Jane A G. Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 71tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s364970 87. Những chuyện kể về đức tính công bằng, thanh liêm của Bác Hồ / Nguyễn Huy T−ởng, Vũ Kỳ, Nguyễn Thọ Chân... ; S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. - H. : Lao động, 2016. - 72tr. ; 24cm. - 40000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 109-151 s364687 88. Niven, David. Bí quyết của thμnh công : 100 bí quyết của những ng−ời thμnh công / David Niven ; Nguyễn Văn Ph−ớc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 302tr. ; 21cm. - 68000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The 100 simple secrets of successful people : What scientists have learned and how you can use it s365046 89. O'Connor, Joseph. NLP căn bản : Những kỹ thuật tâm lý để hiểu vμ gây ảnh h−ởng đến ng−ời khác / Joseph O'Connor, John Seymour ; Trần Minh Nhật dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 410tr. : hình vẽ ; 21cm. - 109000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Introducing NLP s364692 90. Phillips, Charles. 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thμnh t− duy chiến thuật / Charles Phillips ; Phạm Thu Hoμ dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 99tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - (T− duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b s364990 91. Phillips, Charles. 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thμnh t− duy linh hoạt / Charles Phillips ; Hiền Nguyễn dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 102tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - (T− duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b s364988 92. Phillips, Charles. 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thμnh t− duy phá cách / Charles Phillips ; Phạm Thu Hoμ dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 97tr. : hình vẽ ; 19cm. - (T− duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b s364987 93. Phillips, Charles. 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thμnh t− duy số học / Charles Phillips ; Phạm Thu Hoμ dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 98tr. : hình vẽ ; 19cm. - (T− duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b s364989 94. Phillips, Charles. 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn hình thμnh t− duy thị giác / Charles Phillips ; Hiền Nguyễn dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 101tr. : hình vẽ ; 19cm. - (T− duy đúng cách). - 35000đ. - 2000b s364986 95. Quá Diệc Lâm. Yến Tử m−u l−ợc tung hoμnh : Nghệ thuật đμm phán / Quá Diệc Lâm ; Dịch: Thμnh Khang, Tiến Thμnh. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 255tr. ; 21cm. - (Tủ sách Nhân vật & Sự kiện). - 78000đ. - 1000b s366178 96. Reinecke, Mark A. Bình thản vμ tiếp tục vui sống / Mark A. Reinecke ; Võ Hồng Sa dịch. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 170tr. : bảng ; 21cm. - (Bộ sách Keep calm). - 62000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Keep calm and carry on: Twenty lessons for managing worry, anxiety, and fear. - Th− mục: tr. 163 s364852 9 97. Risner, Nigel. Hãy sống một đời đáng sống / Nigel Risner ; Minh Vi dịch. - Tái bản lần 2. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 198tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s366181 98. Ritt, Michael J. Chìa khoá t− duy tích cực / Michael J. Ritt ; Minh Uyên biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 215tr. ; 21cm. - 62000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Napoleon Hill's keys to positive thinking : 10 steps to health, wealth, and success s364555 99. Sandel, Michael. Phải trái đúng sai / Michael Sandel ; Hồ Đắc Ph−ơng dịch. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 401tr. ; 20cm. - (Cánh cửa mở rộng). - 125000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Justice : What's the right thing to do? s364819 100. Schwartz, David J. Dám nghĩ lớn! / David J. Schwartz ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh... ; H.đ.: Nguyễn Ch−ơng, V−ơng Long. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng Tạo Trí Việt, 2016. - 447tr. ; 15cm. - 72000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: The magic of thinking big s366025 101. Schwartz, David Joseph. Dám nghĩ lớn! / David Joseph Schwartz ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh... ; H.đ.: Nguyễn Ch−ơng, V−ơng Long. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 359tr. ; 21cm. - 98000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The magic of thinking big s365034 102. Sharma, Robin. Điều vĩ đại đời th−ờng / Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 272tr. ; 20cm. - 73000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The greatness guide s365073 103. Simon, David. 10 điều tạo nên số phận / David Simon ; Cao Xuân Việt Kh−ơng biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 202tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 54000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: The ten commitments s364574 104. Summers, Selena. Phong thuỷ trong 5 phút / Selena Summers ; Dịch: Thμnh Khang, Diễm Quỳnh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 215tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Thuật số & Phong thuỷ). - 69000đ. - 2000b Nguyên tác: Feng shui in 5 minutes. - Phụ lục: tr. 210-215 s366172 105. Tâm lý học trong nháy mắt = Ezpsychology / Nhóm Ezpsychology. - H. : Đại học Quốc gia Hμ Nội ; Nhμ sách Tri thức trẻ. - 24cm. - 69000đ. - 1000b T.1. - 2016. - 132tr. : minh họa. - Th− mục: tr. 66 s365889 106. Tạ Ngọc ái. Trí tuệ Khổng Tử / Tạ Ngọc ái. - H. : Lao động ; Công ty Sách Panda, 2016. - 171tr. ; 21cm. - 35000đ. - 3000b s364528 107. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Cái dũng của thánh nhân / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 142tr. ; 19cm. - 30000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 123-142 s366302 108. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Lão tử tinh hoa / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 216tr. ; 19cm. - (Tủ sách Triết học học Ph−ơng Đông). - 65000đ. - 1500b Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần s366301 10 109. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Thuật xử thế của ng−ời x−a / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 134tr. ; 19cm. - 30000đ. - 2000b Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 106-134 s366303 110. Trần Thị lan H−ơng. Đạo đức trung, hiếu của Nho giáo : Sách chuyên khảo / Trần Thị lan H−ơng, Triệu Quang Minh. - H. : Tôn giáo, 2016. - 217tr. ; 21cm. - 70000đ. - 300b Th− mục: tr. 213-217 s366207 111. Trần Th− Khải. Cách xử thế x−a & nay / Trần Th− Khải ; Dịch: Thμnh Khang, Thanh Châu. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 21cm. - 70000đ. - 1000b T.2. - 2015. - 230tr. s366180 112. Trần Văn Phòng. Bản thể luận vμ nhận thức luận trong triết học ph−ơng Tây tr−ớc Mác : Sách chuyên khảo / Trần Văn Phòng. - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 203tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b Th− mục: tr. 197-200 s365227 113. Tr−ơng Quốc Hạo. Tôn Tử m−u l−ợc tung hoμnh / Tr−ơng Quốc Hạo ; Dịch: Thμnh Khang, Ngọc San. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 343tr. ; 21cm. - (Tủ sách Nhân vật & Sự kiện). - 99000đ. - 1000b s366177 114. Ullett, Marcia. Cuộc sống của bạn đã tốt đẹp ch−a? : Hμnh trình theo đuổi mục đích vμ đam mê / Marcia Ullett ; Thế Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 198tr. ; 21cm. - (Tủ sách Kỹ năng sống). - 63000đ. - 2000b Nguyên tác: Your best life yet: A journey of purpose and passion s366166 115. Wiseman, Richard. Tâm lý học hμi h−ớc : Khoa học về những điều kỳ quặc trong cuộc sống th−ờng ngμy / Richard Wiseman ; Vũ Thanh Nhμn dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 294tr. ; 24cm. - 79000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Quirkology s364691 116. Yu Dan. Khổng tử tâm đắc / Yu Dan ; Nguyễn Đình Phức dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 260tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 84000đ. - 2000b s365042 117. Ziglar, Zig. Hẹn bạn trên đỉnh thμnh công / Zig Ziglar ; V−ơng Long biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 299tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 88000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: See you at the top s365024 Tôn giáo 118. Bạch Lạc Mai. Gặp lại chốn hồng trần sâu nhất / Bạch Lạc Mai ; Nguyễn Vinh Chi dịch. - Tái bản. - H. : Lao động, 2016. - 406tr. ; 19cm. - 108000đ. - 1000b Tên sách tiếng Trung: 在最深的红尘里重逢. - Phụ lục: tr. 395-404 s364922 119. Bμi học kinh thánh hằng ngμy. - H. : Tôn giáo. - 15cm. - 10000đ. - 10000b ĐTTS ghi: Hội thánh Tin lμnh Việt Nam (MN). Tổng Liên hội. Uỷ ban Cơ đốc giáo dục Q.2: Tháng 4, 5, 6/2016. - 2016. - 210tr. s366225 120. Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma. Lộ trình tâm vμ sắc pháp / Bhaddanta Dr. Rewata Dhamma ; Pháp Triều dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 282tr. : bảng ; 21cm. - 1500b 11 Tên sách tiếng Anh: Process of consciousness and matter. - Phụ lục: tr. 247-276. - Th− mục: tr. 277 s364746 121. Casey, Karen. Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey ; Hồng Anh biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 223tr. : ảnh ; 21cm. - 56000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Change your mind and your life will follow s365808 122. Chân Quang. Bản năng vμ lý trí = Instinct and rationalisation / Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2016. - 87tr. ; 21cm. - 22000đ. - 1000b s366221 123. Chân Quang. Nhân quả giμu nghèo = The karma of rich and poor / Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2016. - 170tr. : ảnh ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s366220 124. Chatelard, Antoine. Charles de Foucauld hμnh trình đến Tamanrasset / Antoine Chatelard ; Chuyển ngữ: Tiểu muội Chúa Giêsu. - H. : Tôn giáo, 2016. - 309tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b Nguyên tác: Charles de Foucauld le chemin vers Tamanrasset s365745 125. Chodron, Thubten. Đừng quá tin mọi điều bạn nghĩ : Sống với từ bi vμ trí huệ / Thubten Chodron ; Thái An dịch. - Tái bản lần 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 342tr. ; 21cm. - 99000đ. - 1500b Nguyên tác: Don't believe everything you think : Living with wisdom and compassion. - Phụ lục: tr. 317-327. - Th− mục: tr. 337-342 s366183 126. Chúa Giêsu chịu tử nạn vμ phục sinh / Nguyễn Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2015. - 303tr. : tranh mμu ; 18cm. - (Truyện tranh Kinh thánh Tân −ớc). - 48000đ. - 1000b s365834 127. Chúa Giêsu mời con ở lại với Chúa / B.s: Nguyễn Văn Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Thị Ph−ơng Dung... - H. : Tôn giáo, 2015. - 208tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Hiệp thông). - 60000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 188-205 s365751 128. Chúa Giêsu muốn con đến với Chúa / B.s.: Nguyễn Văn Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Thị Ph−ơng Dung... - H. : Tôn giáo, 2015. - 196tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - (Hiệp thông). - 40000đ. - 2000b s364751 129. Chúa Giêsu muốn con đến với Chúa / B.s.: Nguyễn Văn Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Thị Ph−ơng Dung... - H. : Tôn giáo, 2015. - 186tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Hiệp thông). - 60000đ. - 2000b s364888 130. Chúa Giêsu rao giảng vμ chữa lμnh / Nguyễn Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2015. - 231tr. : tranh mμu ; 18cm. - (Truyện tranh Kinh thánh Tân −ớc). - 42000đ. - 1000b s365832 131. Con đến vμ ở lại với Chúa Giêsu / B.s.: Nguyễn Văn Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Thị Ph−ơng Dung... - H. : Tôn giáo, 2015. - 199tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - (Hiệp thông). - 40000đ. - 2000b s364752 132. Cổ Lễ - Thần Quang bách vịnh thi / B.s.: Trần Ngọc Anh, Thích Thế Long, Vũ Văn Bằng... - H. : Tôn giáo. - 20cm. - 500b ĐTTS ghi: Phật giáo huyện Trực Ninh ; Hội thơ Đ−ờng luật Việt Nam. Chi nhánh Trực Ninh Nam Định T.1. - 2016. - 134tr. : ảnh s365755 133. Công phu khuya : Thuần Việt. - H. : Tôn giáo, 2016. - 28tr. ; 21cm. - 3000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365795 12 134. Cù Công Tạo. Văn hoá tổ chức đời sống của tín đồ Cao Đμi Tiên Thiên ở Nam Bộ / Cù Công Tạo. - H. : Tôn giáo, 2016. - 236tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 90000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 161-228. - Th− mục: tr. 229-235 s366223 135. Diệu Âm. Kinh văn & những lời khai thị / Diệu Âm. - H. : Tôn giáo, 2016. - 209tr. ; 20cm. - 10000b s364748 136. Diệu Nguyên. Ơn cứu độ / Diệu Nguyên. - In lần thứ 2. - H. : Tôn gjáo, 2016. - 93tr. : tranh vẽ, bảng ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam Kỳ phổ độ. Ch−ơng trình Chung tay ấn tống kinh sách đại đạo. - Phụ lục: tr. 91-93 s366217 137. Drupon Sonam Jorphel Rinpoche. Tiểu sử của đức Drupon Sonam Jorphel Rinpoche / Drupon Sonam Jorphel Rinpoche ; Thanh Liên Việt dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 20tr. ; 21cm. - 6000b Nguên tác: Most Venerable Drupon Sonam Jorphel Rinpoche s366206 138. Duy thức học nhập môn / Thích Thiện Hoa dịch. - Tái bản lần thức 4. - H. : Tôn giáo, 2016. - 342tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365784 139. Đặng Ngọc Ph−ớc. Phúc âm Mác / Đặng Ngọc Ph−ớc. - H. : Tôn giáo. - 20cm. - 59000đ. - 1000b Q.2: Ch−ơng 6 - 11. - 2016. - 273tr. s365796 140. Eliade, Mircea. Thiêng vμ phμm : Bản chất của tôn giáo / Mircea Eliade ; Huyền Giang dịch. - H. : Tri thức ; Công ty Văn hoá vμ Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 225tr. ; 21cm. - 70000đ. - 2000b Tên sách tiếng Đức: Das heilige und das profane. - Th− mục: tr. 221-225 s365231 141. Fisher, Dennis. Trong sự hiện diện thánh / Dennis Fisher, James Banks, Haddon Robinson. - H. : Tôn giáo, 2016. - 116tr. : ảnh ; 18cm. - (Khám phá các chủ đề). - 20000đ. - 1000b s364949 142. Giáo trình bồi d−ỡng giáo viên tr−ờng Chúa nhật : Học viên. - H. : Tôn giáo, 2015. - 280tr. : ảnh, bảng ; 20cm. - 25000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Hội thánh Tin lμnh Việt Nam (MN). Uỷ ban Cơ đốc giáo dục - Tổng Liên hội s364750 143. Gillett, Dennis. Môn đồ thiên tμi trong Chúa / Dennis Gillett. - H. : Tôn giáo, 2016. - VIII, 221tr. ; 20cm. - 500b s364749 144. Gross, Arthur W. Khu v−ờn truyện tích Kinh thánh của bé / Arthur W. Gross ; Đồ hoạ: Marilynn Barr ; Nguyễn Ngọc Mỹ dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tôn giáo, 2016. - 147tr. : tranh mμu ; 21cm. - 3000b Tên sách tiếng Anh: A child's garden of bible stories s365797 145. Hải Triều Âm. Chăn trâu / Hải Triều Âm. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tôn giáo, 2015. - 83tr. ; 21cm. - 1000b Chùa D−ợc s− s365756 146. Huệ Dự Thiện Trí. Kinh Tịnh độ nhật tụng / Huệ Dự Thiện Trí. - H. : Tôn giáo, 2016. - 156tr., 4tr. ảnh mμu ; 21cm. - 1000b s366210 147. Huệ Khải. Đôi điều về bình giảng thánh giáo / Huệ Khải. - In lần thứ 1. - H. : Tôn giáo, 2016. - 95tr., 4tr. ảnh ; 21cm. - 3000b ĐTTS ghi: Đại Đạo Tam Kỳ phổ độ. Ch−ơng trình Chung tay ấn tống kinh sách Đại đạo. - Tên thật tác giả: Lê Anh Dũng. - Th− mục: tr. 57-62. - Phụ lục: tr. 63-92 s366222 13 148. Khoa phóng sanh / Soạn dịch: Hải Triều Âm. - H. : Tôn giáo, 2015. - 31tr. ; 15cm. - 1000b s365838 149. Kinh D−ợc s− / Tuệ Nhuận dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 82tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 9000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365770 150. Kinh D−ợc s− L−u ly quang Nh− lai bổn nguyện công đức : Âm nghĩa / Dịch: Huyền Trang, Thích Huyền Dung. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Tôn giáo, 2016. - 117tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 11000đ. - 2000b Tên sách ngoμi bìa ghi: Kinh D−ợc s− bổn nguyện công đức. - ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365769 151. Kinh Kim quang minh hiệp bộ / Nh− ấn dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Tôn giáo, 2015. - 535tr. ; 24cm. - 72000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365798 152. Kinh Nhân quả ba đời / Thích Thiền Tâm dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 51tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365757 153. Kinh Phổ môn : Diệu pháp Liên Hoa kinh phổ môn phẩm: Âm - Nghĩa / Dịch, chú giải: Đoμn Trung Còn, Nguyễn Minh Tiến ; Nguyễn Minh Hiển h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2015. - 51tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 14000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365753 154. Kinh Quán vô l−ợng thọ Phật : Âm - Nghĩa : Ba m−ơi bốn đồ hình / Thích H−ng Từ dịch. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Tôn giáo, 2015. - 144tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365759 155. Kinh tám điều vμ khoá lễ sáu ph−ơng : Nghi thức tụng niệm hμng ngμy toμn tiếng Việt. - H. : Tôn giáo, 2016. - 46tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365752 156. Kinh Thiện ác nhân quả / Thích Trung Quán dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Tôn giáo, 2015. - 62tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 5000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365793 157. Kỷ yếu giáo phận Cần Thơ 1955 - 2015 / B.s.: Nguyễn Bá Long (ch.b.), Phạm Đức Tuân, Nguyễn Hoμn Phú... - H. : Nxb. Ph−ơng Đông, 2015. - 399tr. : minh hoạ ; 24cm. - 2000b L−u hμnh nội bộ s364753 158. Libich, Chiara. Mỗi giây phút một hồng ân : Suy niệm về sống giây phút hiện tại / Chiar Libich ; Phạm Văn V−ợng dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 133tr. ; 18cm. - 15000đ. - 1000b Tên sách tiếng í: Ogni momento è un dono s365829 159. Lời sống hằng ngμy / Our Daily Bread Ministries biên dịch. - H. : Tôn giáo. - 18cm. - 25000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Our daily bread Q.8. - 2016. - 191tr. : bảng s366239 160. L−ợc giảng Bồ Tát giới / Thích Trí Tịnh dịch ; Thích Duy Lực l−ợc giảng. - H. : Tôn giáo, 2015. - 150tr. ; 21cm. - 10500đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365764 14 161. Mason, John. Sinh ra lμ một bản thể, đừng chết nh− một bản sao / John Mason ; Thuý Hằng dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 225tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: You're born an original, don't die a copy s364607 162. Minh Đức Triều Tâm ảnh. Một cuộc đời một ngôi sao : Cuộc đời của Tôn giả Xá Lợi Phất / Minh Đức Triều Tâm ảnh. - In lần thứ 7. - H. : Văn hoc, 2016. - 458tr. ; 21cm. - (Tủ sách Huyền không sơn th−ợng). - 140000đ. - 1000b s365438 163. Mock, Dennis J. Đời sống thuộc linh cá nhân : Sách giáo khoa : Môn học số 6 / Dennis J. Mock ; Ban Tu chỉnh Hội thánh Báp-tít Việt Nam h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2015. - 160tr. : bảng ; 20cm. - 40000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trung tâm Huấn luyện Kinh thánh cho mục s− s364744 164. Mock, Dennis J. Tân −ớc l−ợc khảo : Sách giáo khoa : Môn học số 3 / Dennis J. Mock. - H. : Tôn giáo, 2015. - 404tr. : minh hoạ ; 20cm. - 40000đ. - 500b ĐTTS ghi: Trung tâm Huấn luyện Kinh thánh cho mục s− s364747 165. 10 đại đệ tử Phật. - H. : Tôn giáo, 2016. - 255tr. ; 21cm. - 54000đ. - 500b ĐTTS ghi: Thế giới Phật giáo s366214 166. Nghiên cứu Hồi giáo vμ Hồi giáo ở Việt Nam / B.s.: D−ơng Ngọc Tấn, D−ơng Văn Khá, Trần Thị Minh Thu, Nguyễn Hồng Điệp. - H. : Tôn giáo, 2015. - 190tr. : ảnh ; 19cm. - 1500b ĐTTS ghi: Ban Tôn giáo Chính phủ. - Th− mục: tr. 184-189 s365830 167. Ngộ Đạt. Từ bi Thuỷ Sám pháp / Tr−ớc thuật: Ngộ Đạt ; Thích Huyền Dung dịch. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Tôn giáo, 2016. - 182tr. : ảnh ; 23cm. - 15500đ. - 2000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365771 168. Nguyễn Duy Cần. Phật học tinh hoa / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 252tr. : minh hoạ ; 19cm. - (Tủ sách Triết học Ph−ơng Đông). - 65000đ. - 2000b s364978 169. Nguyễn Thanh Tuyền. Sáng thế ký / Nguyễn Thanh Tuyền. - H. : Tôn giáo, 2016. - 386tr. ; 29cm. - 1000b s364877 170. Nguyễn Thị Thanh Huyền. Chùa Vĩnh Nghiêm = Vinh Nghiem pagoda / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Hữu Ph−ơng. - H. : Lao động ; Bắc Giang : Ban Quản lý di tích tỉnh Bắc Giang, 2016. - 31tr. : ảnh mμu ; 21cm. - 2000b Đầu bìa sách ghi: Ban Quản lý di tích tỉnh Bắc Giang s364525 171. Nguyễn Văn Bình. Một câu trên toμ giảng / soạn giả: Nguyễn Văn Bình. - H. : Tôn giáo, 2015. - 267tr. ; 21cm. - 40000đ. - 1000b Th− mục: tr. 266 s366209 172. Những bμi giảng bằng dụ ngôn / Nguyễn Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2015. - 231tr. : tranh mμu ; 18cm. - (Truyện tranh Kinh thánh Tân −ớc). - 40000đ. - 1000b s365833 173. Nydahl, Lama Ole. Chết không sợ hãi : Nghệ thuật chết theo quan điểm của đạo Phật / Lama Ole Nydahl ; Dịch: Bảo Ngọc... - Cμ Mau : Nxb. Ph−ơng Đông ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Ph−ơng Nam, 2016. - 294tr. : minh hoạ ; 21cm. - 140000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Fearless death : Buddhist wisdom on the art of duing. - Th− mục: tr. 276-278 s364717 174. Phạm Văn Liêm. Đạo áo trắng / Phạm Văn Liêm. - In lần thứ 4. - H. : Tôn giáo, 2016. - 94tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đại đạo Tam Kỳ phổ độ. Ch−ơng trình Chung tay ấn tống kinh sách đại 15 đạo s366218 175. Phan Tấn Thμnh. Mang tin mừng vμo các thực tại trần thế / Phan Tấn Thμnh. - H. : Tôn giáo, 2015. - 466tr. : bảng ; 21cm. - (Đời sống tâm linh). - 80000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 463-466 s365741 176. Phanxicô. Tên Thiên Chúa lμ Th−ơng Xót : Cuộc đối thoại với Andrea Tornielli / Phanxico ; Chuyển ngữ: Nguyễn Văn Yên. - H. : Tôn giáo, 2016. - 124tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b Nguyên tác tiếng í: Il Nome di Dio è misericordia. - Phụ lục: tr. 85-124 s365743 177. Pháp bảo đμn kinh / Dịch: Đoμn Trung Còn. - H. : Tôn giáo, 2016. - 205tr. ; 21cm. - 42000đ. - 500b Phụ lục: tr. 204-205 s365761 178. Phép tắc ng−ời con / Vọng Tây dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 46tr. ; 21cm. - 1000b s365786 179. Podimattam, Felix. Khiết tịnh đời sống thánh hiến / Felix Podimattam ; Nguyễn Ngọc Kính chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2016. - 259tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1000b Tên sách nguyên bản: Consecrated life revisited s365783 180. Quy Sơn Linh Hựu. Quy Sơn cảnh sách / Quy Sơn Linh Hựu ; Tuệ Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 207tr. ; 21cm. - 500b s365750 181. Rahula, Basnagoda. Lời dạy của Đức Phật : Về hạnh phúc vững bền / Basnagoda Rahula ; Dịch: Lý Thu Linh, Mỹ Thanh. - H. : Tôn giáo, 2016. - 60tr. : tranh vẽ ; 16cm. - 6000b ĐTTS ghi: Phật giáo nguyên thuỷ s365837 182. Rahula, Wapola. Bụt đã dạy gì / Wapola Rahula ; Lê Trọng C−ờng dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 105tr. ; 29cm. - 1000b Tên sách tiếng Anh: What the Buddha taught. - Th− mục: tr. 99 s365720 183. Ratzinger, Joseph. Những điểm nhấn thần học của cộng đồng Vatican II / Joseph Ratzinger ; Nguyễn Đức Thông dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 206tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1500b Nguyên tác: Theological highlights of Vatican II s365744 184. Rhodes, Alexandre de. Lịch sử v−ơng quốc Đμng ngoμi / Alexandre de Rhodes ; Nguyễn Khắc Xuyên dịch. - H. : Khoa học xã hội ; Công ty Sách Dân trí, 2016. - 345tr. ; 23cm. - 160000đ. - 1000b Dịch theo bản tiếng Pháp: Histoire du royaume de Tunquin. - Phụ lục: tr. 335- 345 s365235 185. Sogyal Tây Tạng. Sống chết bình an / Sogyal Tây Tạng ; Trí Hải dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tôn giáo, 2015. - 124tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s364745 186. Sống với chính mình. - H. : Tôn giáo, 2015. - 129tr. : ảnh ; 20cm. - 15000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Hội thánh Tin lμnh Việt Nam (Miền Nam) Tổng Liên hội - Uỷ ban Phụ nữ s366213 187. Thích Chân Quang. Giáo trình thiền học / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2016. - 251tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 40000đ. - 1000b s366205 188. Thích Chân Quang. H−ớng dẫn thiền : Song ngữ Việt - Anh / Thích Chân Quang ; V−ơng Thị Minh Tâm dịch ; Minh hoạ: Nhật Chiếu Ngộ. - H. : Tôn giáo, 2016. - 88tr. : ảnh ; 17cm. - 22000đ. - 1000b 16 ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s366227 189. Thích Chân Quang. Luận về nhân quả / Thích Chân Quang. - In lần thứ 8. - H. : Tôn giáo, 2016. - 367tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s366211 190. Thích Chân Quang. Nghiệp vμ kết quả / Thích Chân Quang. - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh sửa. - H. : Tôn giáo, 2016. - 300tr. : hình vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s366219 191. Thích Chân Quang. ở hiền gặp lμnh = One good turn deserves another / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2016. - 107tr. ; 21cm. - 22000đ. - 1000b s366212 192. Thích Chân Quang. Phúc tội tiềm ẩn = The hidden blessings and sins / Thích Chân Quang. - H. : Tôn giáo, 2015. - 63tr. ; 21cm. - 22000đ. - 1000b s365787 193. Thích Đăng Quang. Kinh Nhật tụng / Thích Đăng Quang b.s. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Tôn giáo, 2016. - 182tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 16000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365760 194. Thích Hμnh Trụ. Kinh Hiền nhân : Ph−ơng pháp xử thế / Thích Hμnh Trụ. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Tôn giáo, 2015. - 78tr. ; 21cm. - 7000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365792 195. Thích Huyền Quang. Đạo Phật áp dụng vμo đời sống hμng ngμy / Thích Huyền Quang, Thích Nhất Hạnh. - Cμ Mau : Nxb. Ph−ơng Đông, 2015. - 188tr. ; 20cm. - 68000đ. - 1000b s364608 196. Thích Minh Đức. 48 Đại nguyên A Di Đμ thâm mật nghĩa / Lời giảng: Thích Minh Đức ; Nh− Thánh b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 270tr. ; 21cm. - 1000b s365044 197. Thích Minh Trí. H−ơng hoa tịnh độ / Thích Minh Trí. - Cμ Mau : Nxb. Ph−ơng Đông, 2016. - 256tr. ; 21cm. - 1000b s364755 198. Thích Minh Tuệ. Phật vμ Thánh Chúng / Thích Minh Tuệ b.s. - Tái bản lần thứ 5. - H. : S.n, 2016. - 334tr. : bản đồ, tranh vẽ ; 21cm. - 23000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Phụ lục: tr. 299-329. - Th− mục: tr. 333- 334 s365767 199. Thích Nhất Hạnh. Đạo Phật đi vμo cuộc đời / Thích Nhất Hạnh. - Cμ Mau : Nxb. Ph−ơng Đông, 2015. - 182tr. ; 21cm. - 65000đ. - 1000b s364756 200. Thích Nhất Hạnh. Gieo trồng hạnh phúc / Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm, Chân Duyệt Nghiêm. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 323tr. : hình vẽ ; 21cm. - 49000đ. - 1000b s364521 201. Thích Nhất Hạnh. Muốn an đ−ợc an / Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 161tr. ; 21cm. - 42000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Being peace s364519 202. Thích Nhật Từ. Chuyển hoá nghiệp lực / Thích Nhật Từ. - H. : Tôn giáo, 2015. - 51tr. : ảnh ; 19cm. - (Chất l−ợng cuộc sống). - 5000đ. - 1000b s365831 203. Thích Ph−ớc Tú. Giá trị Tam bảo / Thích Ph−ớc Tú. - H. : Tôn giáo, 2016. - 94tr. : hình vẽ ; 21cm. - 4000b s366216 204. Thích Thanh Kiểm. L−ợc sử Phật giáo ấn Độ / Thích Thanh Kiểm. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Tôn giáo, 2016. - 278tr. ; 20cm. - 22000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Phụ lục ảnh: tr. 263-276. - Th− mục: tr. 277-278 s365768 17 205. Thích Thanh Từ. Kinh Pháp Bảo Đμn : Giảng giải / Thích Thanh Từ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tôn giáo, 2016. - 487tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 32000đ. - 1000b s365765 206. Thích Thánh Nghiêm. An lạc từ tâm / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 247tr. ; 20cm. - (Bộ sách Phật pháp ứng dụng). - 49000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: True joy s364515 207. Thích Thiền Tâm. Phật học tinh yếu : Thiên thứ nhất / Soạn giả: Thích Thiền Tâm. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam T.1. - 2016. - 266tr. s365779 208. Thích Thiền Tâm. Phật học tinh yếu : Thiên thứ hai / Soạn giả: Thích Thiền Tâm. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam T.2: Hữu tình vμ thế giới. - 2016. - 222tr. s365780 209. Thích Thiền Tâm. Phật học tinh yếu : Thiên thứ ba / Soạn giả: Thích Thiền Tâm. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam T.3: Nhơn thiên thừa. - 2016. - 238tr. s365781 210. Thích Thiện Hạnh. Điểm khác nhau giữa đạo vμ đời / Thích Thiện Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2016. - 360tr. ; 21cm. - 1000b Tên thật tác giả: Nguyễn Hoa Phong s366208 211. Thích Thông Lạc. Lòng yêu th−ơng / Thích Thông Lạc. - H. : Tôn giáo. - 21cm. - 10000b T.2. - 2016. - 171tr. : tranh vẽ s365762 212. Thích Tuệ Hải. Lời nguyện thứ m−ời tám của Đức Phật A Di Đμ : L−ợc giải / Thích Tuệ Hải. - H. : Tôn giáo, 2016. - 77tr. ; 21cm. - 2000b s365789 213. Tịnh Không. Lμm thế nμo niệm Phật để tự tại vãng sanh : Trích Tịnh độ vấn đáp / Tịnh Không ; Thích Nhuận Nghi dịch. - H. : Tôn giáo, 2016. - 26tr. ; 20cm. - 1000b s365788 214. Tịnh Không. Phật giáo lμ gì / Tịnh Không ; Thích Tâm An dịch ; Tuệ Phú chỉnh lí. - H. : Tôn giáo, 2016. - 83tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 1000b s365785 215. Tịnh Không. Sự kiện quan trọng nhất trong đời ng−ời / Tịnh Không. - H. : Tôn giáo, 2016. - 68tr. ; 20cm. - 1000b s365790 216. Tịnh Không. Văn phát nguyện sám hối & quy tắc tu học / Tịnh Không. - H. : Tôn giáo, 2016. - 77tr. ; 20cm. - 1000b s365791 217. Trần Đμo. 7 chìa khoá Phấn H−ng Hội Thánh / Trần Đμo. - H. : Tôn giáo, 2016. - 86tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - (Tín hữu vμ Hội Thánh Phấn H−ng). - 25000đ. - 1000b s364743 218. Trí Hải. Phật học phổ thông / Trí Hải. - H. : Tôn giáo, 2016. - 80tr. ; 21cm. - 1000b s365794 219. Trí Hải. Truyện Phật Thích Ca / Trí Hải b.s. - H. : Tôn giáo, 2016. - 77tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 1000b s365758 220. Trí Khải. Thiền căn bản / Trí Khải ; Thích Thanh Từ soạn dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Tôn giáo, 2016. - 249tr. ; 21cm. - 19000đ. - 1000b 18 ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365766 221. Triết học tôn giáo với những vấn đề nhân sinh quan: Lý luận vμ thực tiễn / Lê Văn Tùng, Nguyễn Văn Quế, Đỗ Minh Hợp... ; Ch.b.: Nguyễn Thế Phúc, Ngô Văn Trân. - H. : Tôn giáo, 2016. - 319tr. ; 24cm. - 98000đ. - 300b s365754 222. Trung Phong. L−ợc giảng tín tâm minh tịch nghĩa giải / Trung Phong, Quảng Lục ; Thích Duy Lực dịch, l−ợc giảng. - H. : Tôn giáo, 2015. - 715tr. ; 21cm. - 42000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s365763 223. Tuổi trẻ Phật Việt / Kim Hoa, Hoμng Mỹ, Kim Dung... ; B.s.: Thích Giác Nh−ờng (ch.b)... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - (Tủ sách V−ờn tâm). - 18000đ. - 1000b T.11. - 2016. - 79tr. : ảnh, tranh vẽ s365393 224. Từ Quang : Phật giáo & đời sống / Chánh Trí, Đồng Bổn, Trần Quê H−ơng... ; Thích Đồng Bổn ch.b. - Cμ Mau : Nxb. Ph−ơng Đông. - 24cm. - (Tủ sách Phật học). - 2000b T.15. - 2016. - 199tr. : minh hoạ s364754 225. Vạn Đức Tự. Kinh Ưu bμ tắc ngũ giới t−ớng / Vạn Đức Tự. - H. : Tôn giáo, 2016. - 115tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 1000b s366215 226. Vô −u / Thích Thông Huệ, Chơn H−ơng, Phạm Đạt Nhân... ; B.s.: Giác Kiến (ch.b.)... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - 20000đ. - 3000b Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Đắk Lắk T.59: Kính mừng Phật đản PL.2560. - 2016. - 88tr. : ảnh mμu s365640 227. Xuân Thu. Cuộc đời Giô-Sép : Chuyến đi kỳ thú / Xuân Thu. - H. : Tôn giáo, 2016. - 183tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 149-183 s364742 228. Yogananda. Các bậc chân s− Yogi ấn Độ / Yogananda ; Nguyễn Hữu Kiệt dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2016. - 207tr. : ảnh ; 21cm. - (Tủ sách Huyền môn). - 52000đ. - 500b Nguyên tác: Autobiographe d'un yogi s365782 KHXH, xã hội học, nhân loại học, dân tộc học vμ văn hoá 229. Amartya Sen. Căn tính vμ bạo lực : Huyễn t−ởng về số mệnh / Amartya Sen ; Dịch: Lê Tuấn Huy, Trần Tiễn Cao Đăng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Tri thức, 2016. - 317tr. ; 21cm. - 79000đ. - 500b Tên sách tiếng Anh: Identity and violence s366056 230. 72 câu chuyện cảm động về mẹ / Nhã Cầm, An Kim Bằng, Tạ Lâm... ; Tuyển chọn: Tr−ơng Hiểu Phong, Lâm Thanh Huyền ; Dịch: Vĩnh Khang, Kiến Văn. - Tái bản lần 2. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 295tr. ; 21cm. - (Tủ sách: Mẹ & Bé). - 85000đ. - 1000b s366170 231. Canfield, Jack. Cha - Điểm tựa đời con / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Triều Giang biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 170tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 46000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the father's soul s365031 19 232. Chân dung nhμ giáo - nhμ khoa học tiêu biểu (1945 - 2015) / Phan Huy Lê, Đinh Văn Đức, Nguyễn Hữu Đạt... ; Nguyễn Văn Khánh ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hμ Nội. - 24cm. - 250000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hμ Nội. Tr−ờng đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn T.1. - 2015. - 622tr. : ảnh s365896 233. Chiến l−ợc đô thị hoá theo h−ớng phát triển bền vững / Nguyễn Đình H−ơng (ch.b.), Nguyễn Kim Hoμng, Hoμng Văn Hoa... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 275tr. : bảng ; 21cm. - 80000đ. - 300b Th− mục: tr. 264-271 s365190 234. Chính sách điều tiết mối quan hệ giữa dân số vμ phát triển: Kinh nghiệm quốc tế vμ những giải pháp cho Việt Nam : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế = Les politiques de regulation des relations entre population et developpement: Experiences internationales et solutions pour le ViêtNam: Actes de conference internationnal / Yves Charbit, Nguyễn Đình Cử, L−u Bích Ngọc... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016. - 529tr. : minh hoạ ; 29cm. - 120b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Dân số vμ các vấn đề xã hội. - Th− mục cuối mỗi bμi s366065 235. Diamond, Jared M. Thế giới cho đến ngμy hôm qua : Chúng ta học đ−ợc gì từ những xã hội truyền thống? / Jared Diamond ; Hồ Trung dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 599tr. ; 24cm. - 169000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: The world until yesterday s365397 236. Đặng Văn Thuận. Sách h−ớng dẫn học tập: Thống kê xã hội học / Đặng Văn Thuận b.s. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - 115tr. : hình vẽ, bảng ; 22cm. - 1500b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đμo tạo. - Phụ lục: tr. 110- 114. - Th− mục: tr. 115 s365952 237. Đậu Minh Long. Giáo trình tâm lý học xã hội / Đậu Minh Long. - Huế : Đại học Huế, 2016. - VIII, 143tr. : hình vẽ ; 24cm. - 65000đ. - 50b Th− mục: tr. 142-143 s365217 238. Gladwell, Malcolm. Những kẻ xuất chúng : Cách nhìn mới về nguồn gốc của thμnh công / Malcolm Gladwell ; Diệu Ngọc dịch. - H. : Thế giới, 2016. - 359tr. : hình vẽ ; 21cm. - 99000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Outliers : The story of success s365401 239. Greene, Robert. Nghệ thuật quyến rũ / Robert Greene ; Nguyễn Thị Kim Anh dịch. - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 639tr. ; 24cm. - 195000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: The art of seduction. - Th− mục: tr. 611-639 s366308 240. Johnson, Spencer. Phút dμnh cho mẹ / Spencer Johnson ; Kim Nhung biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 143tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 1000b Tên sách tiếng Anh: One minute for mother s365810 241. Lại Phi Hùng. Bμi giảng du lịch văn hoá / Lại Phi Hùng. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016. - 149tr. ; 24cm. - 49000đ. - 500b Th− mục cuối mỗi bμi s366190 242. Lịch sử một thế kỷ nghiên cứu Viện Viễn Đông Bác cổ Pháp tại Việt Nam = Un siècle d'Histoire l'école Francaise d'Extrême-Orient au Vietnam. - H. : Tri thức ; Paris : école Francaise d'Extrême-Orient, 2014. - 315tr. : minh hoạ ; 24cm. - 300000đ. - 700b 20 Phụ lục: tr. 285-298. - Th− mục: tr. 299-305 s364722 243. Nguyễn Đức Khoa. Giáo trình văn hoá tộc ng−ời ở Việt Nam / Ch.b.: Nguyễn Đức Khoa, Nguyễn T− L−ơng. - H. : Lao động, 2015. - 315tr. ; 27cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao vμ Du lịch. Tr−ờng cao đẳng Du lịch Hμ Nội. - Th− mục: tr. 313-315 s364887 244. Nguyễn Khắc Hùng. Văn hoá công sở thời kỳ đổi mới / Nguyễn Khắc Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Mai, Khuất Hữu Anh Tuyến. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2015. - 135tr. ; 21cm. - 98000đ. - 300b Th− mục: tr. 134-135 s365135 245. Nguyễn Ngọc Thạch. Mẹ ơi, con đồng tính / B.s.: Nguyễn Ngọc Thạch, Mạc Thuỵ. - Tái bản. - H. : Lao động, 2016. - 327tr. ; 21cm. - 89000đ. - 2000b s364603 246. Ng−ời tốt, việc tốt lμm theo g−ơng Bác. - Bình Định : Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Bình Định, 2016. - 247tr. : ảnh ; 24cm. - 1200b s365777 247. Phát huy nhân tố con ng−ời, từ t− t−ởng Hồ Chí Minh đến thực tiễn Việt Nam hiện nay / Trần Thị Hợi (ch.b.), Phạm Ngọc Anh, Phạm Hồng Ch−ơng... - H. : Lý luận chính trị, 2015. - 195tr. ; 21cm. - 45000đ. - 200b Th− mục: tr. 184-192 s365223 248. Quy hoạch xây dựng đô thị vμ nông thôn / B.s.: Nguyễn Trọng Hoμ (ch.b.), Đoμn Ngọc Hiệp, Võ Ngọc Hồng Ph−ớc... ; Hiệu chỉnh: Kim C−ơng, Diễm Thắm. - H. : Công th−ơng, 2016. - 330tr. : minh hoạ ; 27cm. - 135000đ. - 500b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh. - Th− mục: tr. 329- 330 s365717 249. Sổ tay công tác nữ công. - H. : Lao động, 2016. - 143tr. : bảng ; 19cm. - 74666b ĐTTS ghi: Tổng Liên đoμn Lao động Việt Nam. Ban Nữ công s364938 250. Trần Thị Thái Hμ. Giáo dục của các hộ gia đình nông thôn hiện nay: Thực trạng vμ giải pháp : Sách chuyên khảo / Trần Thị Thái Hμ ch.b. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 181tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 500b Th− mục: tr. 177-179 s365736 251. Văn hoá Nhật Bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm / Don Kenny, Jack Walraven, Mary Evans Richie... ; Vũ Hữu Nghị dịch ; L−u Ngọc Trịnh h.đ.. - Tái bản trên bản in năm 1991. - H. : Thế giới, 2016. - 555tr. ; 21cm. - 149000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Discover Japan : Words, customs and concepts. - ĐTTS ghi: Viện Văn hoá Nhật Bản. - Phụ lục: tr. 544-555 s365411 252. Văn hoá với động lực của sự nghiệp đổi mới / Lê Anh, Nguyễn Văn Bảng, Hoμng Chí Bảo... ; B.s.: Đinh Ngọc Thạch... - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 806tr. ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thμnh phố Hồ Chí Minh... s365774 253. Viện Thông tin khoa học - 55 năm xây dựng vμ phát triển / B.s.: Nguyễn Thắng Lợi, Vũ Trọng Hùng, Trình Trần Ph−ơng Anh... - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 267tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Thông tin khoa học s365186 254. Võ Tấn Tú. Hôn nhân vμ gia đình của ng−ời Chu Ru : Sách chuyên khảo / Võ Tấn Tú. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 204tr. : bảng ; 24cm. - 70000đ. - 300b Th− mục: tr. 196-204 s365926 21 Chính trị 255. Bader, Jeffrey A. Obama vμ sự trỗi dậy của Trung Quốc : Bên trong chiến l−ợc Châu á của Mỹ : Sách tham khảo / Jeffrey A. Bader ; Biên dịch, h.đ.: Trọng Minh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 331tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1500b Tên sách tiếng Anh: Obama and China's rise: An insider's account of America's Asia strategy s365192 256. Cao Văn Thống. Giải pháp nâng cao chất l−ợng giải quyết khiếu nại kỷ luật trong Đảng : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Cao Văn Thống, Đỗ Xuân Tuất, D−ơng Trung ý. - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 182tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b Th− mục: tr. 175-180 s365226 257. Chiến l−ợc hoạt động khoa học của Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh giai đoạn 2016 - 2030. - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 22tr. ; 24cm. - 2000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh s365184 258. Công tác văn phòng Quận uỷ ở Thμnh phố Hμ Nội hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Tố Uyên, Nguyễn Ngọc ánh (ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn... - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 190tr. ; 21cm. - 45000đ. - 300b Th− mục: tr. 174-178. - Phụ lục: tr. 179-188 s365225 259. Demosfenovich, Bogaturov Aleksey. Lịch sử quan hệ quốc tế : Sách tham khảo nội bộ / Bogaturov Aleksey Demofenovich, Averkov Viktor Viktorovich ; Đặng Quang Chung dịch ; Lê Đức Mẫn h.đ.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 687tr. ; 24cm. - 195000đ. - 1000b s365245 260. Đảng với trí thức, trí thức với Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất n−ớc / Lê Văn Yên, Phạm Tất Dong, Nguyễn Lân Dũng... Vũ Đình Quyền s.t., tuyển chọn. - H. : Lao động, 2016. - 400tr. : ảnh mμu ; 27cm. - 365000đ. - 1000b Phụ lục: tr. 285-394 s364900 261. Đoμn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh - Nhân vật & sự kiện / B.s.: Đinh Thị Thanh Thuỷ, Ngô Thị ái Long, L−u Thị Tuyết Trinh... ; H.đ.: Hμ Trung Thμnh... - Tái bản lần 1, có bổ sung, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 289tr. : ảnh ; 24cm. - 700b Th− mục: tr. 288-289 s365099 262. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đ−ờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Trần Thị Thu H−ơng, Triệu Quang Tiến, Nguyễn Mạnh Hμ... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận chính trị. - 24cm. - 35000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.5: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. - 2016. - 166tr. - Th− mục cuối mỗi bμi s365181 263. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đ−ờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Ngô Huy Tiếp, Nguyễn Văn Giang, Lâm Quốc Tuấn... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận chính trị. - 24cm. - 50000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.6: Xây dựng Đảng. - 2016. - 250tr. - Th− mục cuối mỗi bμi s365182 264. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đ−ờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Nguyễn Thị Thơm, Phạm Thị Khanh, Phạm Duy Đức... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 59000đ. - 1000b 22 ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.8: Đ−ờng lối của Đảng Cộng sản Việt Nam về một số lĩnh vực chủ yếu của đời sống xã hội. - 2016. - 283tr. : bảng. - Th− mục cuối mỗi bμi s365979 265. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ ba: Các vấn đề khoa học chính trị vμ lãnh đạo, quản lý / B.s.: Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Hữu Đổng, Lê Minh Quân... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 39000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.9: Chính trị học. - 2016. - 180tr. - Th− mục cuối mỗi bμi s365980 266. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ ba: Các vấn đề khoa học chính trị vμ lãnh đạo, quản lý / B.s.: Quách Sĩ Hùng, Nguyễn Văn Mạnh, Trịnh Đức Thảo... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 82000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.11: Nhμ n−ớc vμ pháp luật. - 2016. - 383tr. - Th− mục cuối mỗi bμi s365981 267. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ ba: Các vấn đề khoa học chính trị vμ lãnh đạo, quản lý / B.s.: Nguyễn Thị Quế, Phan Văn Rân, Nguyễn Hoμng Giáp, Thái Văn Long. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 43000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.13: Quan hệ quốc tế. - 2016. - 204tr. : bảng. - Th− mục cuối mỗi bμi s365982 268. Giáo trình đ−ờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dμnh cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngμnh Mác - Lênin, t− t−ởng Hồ Chí Minh / B.s.: Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang (ch.b.), Nguyễn Viết Thông... - Tái bản có bổ sung, sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 278tr. ; 21cm. - 25000đ. - 10031b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục vμ Đμo tạo s365738 269. Giáo trình thể chế chính trị Việt Nam hiện đại / Trần Thị Tùng Lâm, Bùi Thanh Ph−ơng (ch.b.), Trần Thị Bình, Phùng Danh C−ờng. - H. : Đại học S− phạm, 2015. - 148tr. ; 24cm. - 30000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Công nghiệp Hμ Nội. - Th− mục: tr. 146-147 s365512 270. Giáo trình t− t−ởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam / Trần Thị Minh Tuyết (ch.b.), Nguyễn Quốc Bảo, Doãn Thị Chín... - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 231tr. ; 21cm. - 50000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền. Khoa T− t−ởng Hồ Chí Minh. - Th− mục: tr. 224-229 s365229 271. Kinh nghiệm chính sách Nhật Bản / B.s.: Bùi Ph−ơng Đình (ch.b.), Lê Văn Chiến, Ngô Tuấn Nghĩa... - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 319tr. : minh hoạ ; 21cm. - 800b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia; Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản s365965 272. Kinh tế vμ chính trị thế giới - Báo cáo th−ờng niên 2015 / Nguyễn Bình Giang (ch.b.), Đồng Văn Chung, Đặng Hoμng Hμ... - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 203tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hμn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế vμ Chính trị Thế giới. - Phụ lục: tr. 189-200. - Th− mục: tr. 201-203 s365195 273. Kỷ yếu 40 năm cơ quan Thμnh Đoμn 1975 - 2015 / Nguyễn Thị H−ơng, Đμo Đức Thiện, Nguyễn Thị Mỹ Trang... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 292tr. : ảnh, bảng ; 29cm. - 1200b ĐTTS ghi: Thμnh Đoμn Thμnh phố Hồ Chí Minh s365666 274. Lê Trọng Hanh. Văn phòng cấp uỷ vμ kỹ thuật soạn thảo, trình bμy văn bản của Đảng / Lê Trọng Hanh. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 198tr. ; 21cm. - 40000đ. - 300b 23 Th− mục: tr. 193-195 s365971 275. Lê Văn Hoμ. Giám sát vμ đánh giá chính sách công : Sách chuyên khảo / Lê Văn Hoμ. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 295tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 60000đ. - 800b Th− mục: tr. 285-287 s365737 276. Lịch sử Đảng bộ vμ nhân dân xã Diên Hồng (1930 - 2015) / B.s.: Phạm Ngọc Hùng, Nguyễn Xuân Tr−ờng, Tạ Quang Doan... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 304tr., 28tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Thanh Miện. Ban chấp hμnh Đảng bộ xã Diên Hồng. - Phụ lục: tr. 259-282 s365740 277. Lịch sử truyền thống đấu tranh cách mạng của Đảng bộ vμ nhân dân xã Bình Mỹ (1930 - 2010) / Trần Văn Giμu, Đoμn Công Thμnh, Trần Thị Kim Thoa... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 296tr., 30tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 480b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hμnh Đảng bộ xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi - Thμnh phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 245-296 s365050 278. Machiavelli, Niccolò. Quân v−ơng / Niccolò Machiavelli ; Thiếu Khanh dịch. - H. : Tri thức ; Công ty Văn hoá vμ Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 215tr. ; 21cm. - 60000đ. - 2000b Dịch từ bản tiếng Anh: The Prince s364720 279. Mai Đức Ngọc. Giáo trình soạn thảo văn bản về công tác t− t−ởng / Mai Đức Ngọc (ch.b.), Hoμng Minh L−ờng, Trần Doãn Tiến. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 202tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 63000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền. - Phụ lục: tr. 181-195. - Th− mục: tr. 196-199 s365187 280. Nguyễn Đoμn Tuấn Kiệt. Lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng bộ vμ nhân dân xã Bình Ph−ớc (1930 - 1975) / Nguyễn Đoμn Tuấn Kiệt b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 283tr., 12tr. ảnh : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b ĐTTS ghi: Ban Chấp hμnh Đảng bộ xã Bình Ph−ớc. - Phụ lục: tr. 271-280 s365252 281. Nguyễn Hữu Hải. Chính sách công - Những vấn đề cơ bản : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Hải. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 431tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 69000đ. - 531b Phụ lục: tr. 401-424. - Th− mục: tr. 425-428 s365733 282. Nguyễn Hữu Lạc. Sách h−ớng dẫn học tập: Lý luận nhμ n−ớc vμ pháp luật / Nguyễn Hữu Lạc b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 22cm. - 1000b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đμo tạo T.1. - 2016. - 46tr. - Th− mục: tr. 46 s365959 283. Nguyễn Văn Linh. Về công tác vận động quần chúng hiện nay / Nguyễn Văn Linh. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 219tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b s365807 284. Nguyễn Văn Ngoạn. Lịch sử Đảng bộ vμ nhân dân thị trấn Dầu Tiếng (1945 - 2015) / Nguyễn Văn Ngoạn s.t., b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 371tr., 20tr. ảnh : minh hoạ ; 22cm. - 1025b ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình D−ơng. Ban Chấp hμnh Đảng bộ thị trấn Dầu Tiếng. - Phụ lục: tr. 333-362. - Th− mục: tr. 363-366 s365251 285. Những điểm mới trong văn kiện Đại hội đại biểu toμn quốc lần thứ XII của Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 140tr. ; 19cm. - 2032b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung −ơng s365018 24 286. Phạm Khắc Lanh. Ban Dân tộc tỉnh Nghệ An - 70 năm xây dựng vμ phát triển (1946 - 2016) / B.s.: Phạm Khắc Lanh, Nguyễn Quốc Hồng. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2016. - 335tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b ĐTTS ghi: Ban Dân tộc tỉnh Nghệ An. - Phụ lục: tr. 301-329. - Th− mục: tr. 331- 332 s365391 287. Phan Trung Hiền. Sách h−ớng dẫn học tập: Lý luận nhμ n−ớc vμ pháp luật / Phan Trung Hiền b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 22cm. - 1000b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đμo tạo T.2. - 2016. - 34tr. - Th− mục cuối mỗi ch−ơng s365960 288. Quan hệ quốc tế thời hiện đại / Lê Văn Anh, Hoμng Thị Minh Hoa (ch.b.), Bùi Thị Thảo, Nguyễn Tuấn Bình. - Huế : Đại học Huế, 2016. - XVII, 339tr. : minh hoạ ; 24cm. - 80000đ. - 300b ĐTTS ghi: Đại học Huế. Tr−ờng đại học S− phạm. - Th− mục: tr. 334-339 s365386 289. Quốc hội khoá VI (1976) : Kỷ niệm 40 năm Quốc hội n−ớc Việt Nam thống nhất / S.t., b.s.: Hμ Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, L−u Văn Quyết... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 35000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn Thμnh phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lịch sử Việt Nam T.4: Chuyện về ngμy bầu cử. - 2016. - 117tr. : ảnh. - Th− mục: tr. 113-115 s366027 290. Quốc hội khoá VI (1976) : Kỷ niệm 40 năm Quốc hội n−ớc Việt Nam thống nhất / S.t., b.s.: Hμ Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, L−u Văn Quyết... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 40000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn Thμnh phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lịch sử Việt Nam T.5: Chuyện về kỳ họp thứ nhất. - 2016. - 141tr. : ảnh. - Th− mục: tr. 140- 141 s366028 291. Quốc hội khoá VI (1976) : Kỷ niệm 40 năm Quốc hội n−ớc Việt Nam thống nhất / S.t., b.s.: Hμ Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, L−u Văn Quyết... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 35000đ. - 1000đ ĐTTS ghi: Đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn Thμnh phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lịch sử Việt Nam T.6: Chuyện về các đại biểu của dân. - 2016. - 112tr. : ảnh. - Th− mục: tr. 111- 112 s366029 292. Quốc hội Việt Nam : Kỷ niệm 70 năm Quốc hội đầu tiên n−ớc Việt Nam Dân chủ Cộng hoμ (1946 - 2016). 40 năm Quốc hội Việt Nam thống nhất (1976 - 2016) / S.t., b.s.: Hμ Minh Hồng (ch.b.), Trần Thuận, L−u Văn Quyết... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 35000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Khoa học Xã hội vμ Nhân văn Thμnh phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lịch sử Việt Nam T.7: Chuyện về chất vấn vμ phát ngôn trong Quốc hội. - 2016. - 125tr. : ảnh. - Th− mục: tr. 119-123 s366030 293. Tμi liệu học tập các văn kiện đại hội đại biểu toμn quốc lần thứ XII của Đảng : Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 192tr. ; 19cm. - 2032b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung −ơng s365011 294. Tμi liệu hỏi - đáp các văn kiện Đại hội đại biểu toμn quốc lần thứ XII của Đảng : Dùng cho đoμn viên, hội viên các đoμn thể chính trị - xã hội vμ tuyên truyền trong nhân dân. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 204tr. ; 19cm. - 2032b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung −ơng s365012 25 295. Tμi liệu nghiên cứu các văn kiện Đại hội đại biểu toμn quốc lần thứ XII của Đảng : Dùng cho cán bộ chủ chốt vμ báo cáo viên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 304tr. ; 19cm. - 2032b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung −ơng s365013 296. Tμi liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu các văn kiện Đại hội Đại biểu toμn quốc lần thứ XII của Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 344tr. : bảng ; 19cm. - 2032b ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung −ơng. - Th− mục: tr. 337-340 s365014 297. Thân Minh Quế. Tự phê bình vμ phê bình của cán bộ chủ chốt cấp xã hiện nay : Qua thực tế ở tỉnh Bắc Giang : Sách chuyên khảo / Thân Minh Quế. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 266tr. ; 21cm. - 55000đ. - 300b Th− mục: tr. 262-264 s365974 298. Tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn 30 năm đổi mới về công tác nội chính (1986 - 2016) / B.s.: Nguyễn Bá Thanh, Phan Đình Trạc, Nguyễn Doãn Khánh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 110tr. ; 19cm. - 26000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Ban Nội chính Trung −ơng. - Th− mục: tr. 100-107 s365818 299. Tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn 30 năm đổi mới về phòng, chống tham nhũng, lãng phí (1986 - 2016) / B.s.: Nguyễn Bá Thanh, Phan Đình Trạc, Vũ Thị Mai... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 217tr. ; 19cm. - 42000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Ban Nội chính Trung −ơng. - Phụ lục: tr. 145-191. - Th− mục: tr. 192- 212 s364999 300. T− t−ởng Việt Nam về quyền con ng−ời : Sách chuyên khảo / Phạm Hồng Thái (ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh, Đỗ Đức Minh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 610tr. : bảng ; 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hμ Nội. Khoa Luật s365249 301. Uỷ ban Dân tộc - 70 năm xây dựng vμ phát triển (1946 - 2016) / Vũ Hữu Hoạt, Chu Văn Khánh, Võ Văn Bảy... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 535tr. : ảnh ; 27cm. - 1000b Phụ lục: tr. 489-526. - Th− mục: tr. 529-530 s365773 302. Uỷ ban Pháp luật - 70 năm tổ chức vμ hoạt động. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 344tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Quốc hội n−ớc Cộng hoμ xã hội chủ nghĩa Việt Nam s365250 303. Văn kiện đại hội đại biểu lần thứ XII Đảng bộ các Khối cơ quan Thμnh phố Hμ Nội. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 108tr., 2tr. ảnh mμu ; 19cm. - 1650b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng ủy Khối các cơ quan Thμnh phố Hμ Nội s365010 304. Văn kiện Đại hội đại biểu lần thứ XIV Đảng bộ huyện Đầm Dơi nhiệm kỳ 2015 - 2020. - Cμ Mau : Huyện uỷ Đầm Dơi, 2015. - 128tr., 3tr. ảnh mμu : bảng ; 19cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đảng uỷ tỉnh Cμ Mau s364950 305. Văn kiện đại hội đại biểu lần thứ XVI Đảng bộ Thμnh phố Hμ Nội. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 196tr., 10tr. ảnh mμu : bảng ; 19cm. - 30000b ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Thμnh ủy Hμ Nội s365008 306. Võ Duy Nam. Sách h−ớng dẫn học tập: Lịch sử nhμ n−ớc vμ pháp luật / Võ Duy Nam b.s. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - 49tr. : sơ đồ ; 22cm. - 1500b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đμo tạo. - Th− mục: tr. 48 s365956 26 307. Vũ Nh− Khôi. Quá trình hình thμnh đ−ờng lối đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Vũ Nh− Khôi, Trần Thị Thái. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 183tr. : bảng ; 21cm. - 55000đ. - 500b Th− mục: tr. 180-182 s365256 Kinh tế 308. Alan Phan. 42 năm lμm ăn tại Mỹ & Trung Quốc / Alan Phan. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Văn hoá dân tộc ; Công ty Sách Thái Hμ, 2016. - 199tr., 4tr. ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s365168 309. An ninh tμi chính tiền tệ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế : Sách chuyên khảo / Trần Thọ Đạt, Tô Trung Thμnh (ch.b.), Lê Thanh Tâm... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 431tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 100000đ. - 600b Th− mục: tr. 421-428 s365188 310. Bμi giảng dịch vụ giải trí du lịch / B.s.: Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ph−ơng Loan (ch.b.), Đoμn Lan H−ơng... - H. : Lao động, 2016. - 383tr. : bảng ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao vμ Du lịch. Tr−ờng cao đẳng Du lịch Hμ Nội. - L−u hμnh nội bộ. - Phụ lục: tr. 373-378. - Th− mục: tr. 379-383 s364596 311. Bμi giảng gốc đầu t− tμi chính doanh nghiệp bảo hiểm / B.s.: Đoμn Minh Phụng, Nguyễn Thị Thu Hμ (ch.b.), Nguyễn Lê C−ờng... - H. : Tμi chính, 2016. - 130tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 20000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tμi chính. - Th− mục: tr. 125 s365265 312. Bμi giảng gốc kinh tế đầu t− 1 / B.s.: Đinh Văn Hải, L−ơng Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Phúc Đμi... - H. : Tμi chính, 2016. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 30000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Tμi chính s365267 313. Bμi giảng kiến thức cơ bản bảo tồn tμi nguyên thiên nhiên / Đồng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Hải Hoμ, Phùng Văn Khoa... - H. : Nông nghiệp, 2016. - 80tr. : minh hoạ ; 25cm. - 250b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Lâm Nghiệp. - Th− mục: tr. 78-79 s365776 314. Báo cáo khoa học Hội nghị toμn quốc lần thứ hai hệ thống bảo tμng thiên nhiên Việt Nam : Hμ Nội, tháng 3 năm 2016 = Proceedings of the 2nd national scientific conference of Vietnam natural museum system : Hanoi, March 2016 / Đặng Ngọc Thanh, Phạm Văn Lực, L−u Đμm C−... - H. : Khoa học Tự nhiên vμ Công nghệ, 2016. - 747tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hμn lâm Khoa học vμ Công nghệ Việt Nam. Bảo tμng Thiên nhiên Việt Nam. - Th− mục cuối mỗi bμi s365665 315. Câu hỏi vμ bμi tập tμi chính quốc tế : Sách tham khảo / B.s.: Mai Thu Hiền (ch.b.), Đặng Thị Nhμn, Kim H−ơng Trang, Vũ Thị Kiều Hoa. - H. : Bách khoa Hμ Nội, 2016. - 115tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 68000đ. - 300b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Ngoại th−ơng. - Th− mục: tr. 111-115 s365941 316. Cẩm nang về hội nhập kinh tế quốc tế : Sách tham khảo / B.s.: Phạm Văn Hồng, Lâm Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Thμnh Long... - H. : Công th−ơng, 2015. - 254tr. : hình vẽ ; 19cm. - 1500b ĐTTS ghi: Ban Chỉ đạo liên ngμnh Hội nhập quốc tế về kinh tế s365827 27 317. Chuyện của nghề / Giang Phạm, Thuý Quỳnh, Hồng Vy... - H. : Lao động ; Công ty Sancagroup, 2016. - 107tr. : ảnh ; 24cm. - 86000đ. - 1000b s364683 318. Clason, George S. Ng−ời giμu có nhất thμnh Babylon : Ph−ơng pháp lμm giμu hiệu quả nhất mọi thời đại / George S. Clason ; Võ H−ng Thanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 190tr. : ảnh ; 21cm. - 58000đ. - 4000b Tên sách tiếng Anh: The richest man in Babylon s365806 319. Constable, Daniel. Atlat (tập bản đồ) các l−u vực 3S : Các l−u vực xuyên biên giới Sê Kông, Sê San, Srêpôk / Daniel Constable. - S.l : S.n, 2016. - 80tr. : minh hoạ ; 30cm. - 100b Th− mục: tr. 76. - Phụ lục: tr. 77-80 s365652 320. Delrieu, Alexia. Hiểu tiền rõ, tiêu tiền đúng / Alexia Delrieu, Sophie de Menthon ; Minh hoạ: Clotilde Perrin ; Tuấn Vũ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 63tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Cuộc sống bao điều hay). - 44000đ. - 2000b s365106 321. D−ơng Văn Sao. H−ớng dẫn nghiệp vụ công tác Công đoμn cơ sở / D−ơng Văn Sao. - H. : Lao động, 2015. - 251tr. : sơ đồ ; 19cm. - 1000b Th− mục: tr. 245 s364929 322. Đánh giá kinh tế Việt Nam th−ờng niên 2015 - Trên bậc thềm hội nhập mới / Tô Trung Thμnh (ch.b.), Phạm Hồng Ch−ơng, Hồ Đình Bảo... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 230tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 300b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Kinh tế Quốc dân. - Phụ lục trong chính văn. - Th− mục: tr. 223-230 s365253 323. Đánh giá tình hình thực hiện các chính sách giảm nghèo bền vững giai đoạn 2011 - 2015. - H. : S.n, 2016. - 80tr. : bảng ; 23cm. - (Tμi liệu tham khảo đặc biệt) ĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch vμ Đầu t−. Trung tâm Thông tin vμ Dự báo Kinh tế - Xã hội Quốc gia. - L−u hμnh nội bộ. - Th− mục: tr. 74-76. - Phụ lục: tr. 76-79 s364714 324. Đinh Trọng Thịnh. Hệ thống câu hỏi vμ bμi tập quản trị vay vμ nợ quốc tế / Ch.b.: Đinh Trọng Thịnh, D−ơng Đức Thắng. - H. : Tμi chính, 2016. - 31tr. : bảng ; 21cm. - 10000đ. - 2000b ĐTTS ghi: Học viện Tμi chính s365263 325. Đỗ Hữu Hải. Văn hoá doanh nghiệp - Đỉnh cao của trí tuệ : Sách chuyên khảo / Đỗ Hữu Hải. - H. : Giao thông Vận tải, 2016. - 259tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 68000đ. - 1020b Th− mục: tr. 254-259 s365383 326. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ ba: Các vấn đề khoa học chính trị vμ lãnh đạo, quản lý / B.s.: Ngô Quang Minh, Trần Thị Minh Châu, Đặng Ngọc Lợi... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 45000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.12: Quản lí kinh tế. - 2016. - 211tr. : hình vẽ, bảng. - Th− mục cuối mỗi bμi s365976 327. Hμ Nội tiềm năng vμ cơ hội đầu t− = Hμ Nội investment potential and opportunities. - H. : Nxb. Hμ Nội, 2016. - 39tr. : minh hoạ ; 29cm. - 750b ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân Thμnh phố Hμ Nội s364879 328. Hợp tác xã Hải An - Công ty TNHH Hải Âu 20 năm xây dựng & phát triển. - H. : Công th−ơng, 2016. - 216tr. : minh hoạ ; 29cm. - 1000b s365718 28 329. Isaacson, Walter. Tiểu sử Steve Jobs / Walter Isaacson ; Dịch: Alezaa... - H. : Thế giới, 2016. - 771tr. : ảnh ; 24cm. - 219000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Steve Jobs : The biography s365412 330. Khoo, Adam. Dạy con dùng tiền / Adam Khoo, Keon Chee ; Minh Tú dịch. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 184tr. : bảng, tranh vẽ ; 20cm. - 69000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Bringing up money smart kids s365080 331. Kinh nghiệm v−ợt khó, lμm giμu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo / Ch.b.: Nguyễn Duy L−ợng, Ngô Văn Hùng, Lê Văn Khôi... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 204tr. ; 21cm. - (Tủ sách Xã - Ph−ờng - Thị trấn). - 12306b Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, ph−ờng, thị trấn s365732 332. Kinh tế - tμi chính Việt Nam năm 2015 : Tiến trình hội nhập tμi chính Việt Nam 2016 - 2020 / Nguyễn Hải Vân, Hoμng Diệu Linh, Nguyễn Viết Lợi... ; Ch.b.: Vũ Nhữ Thăng, Phạm Thu Ph−ơng. - H. : Tμi chính, 2016. - 98tr. : minh hoạ ; 29cm. - 200b Ngoμi bìa đầu sách ghi: Bộ Tμi chính s365643 333. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. - Tái bản lần thứ 42. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 52000đ. - 5000b Tên sách tiếng Anh: Rich dad poor dad T.1: Để không có tiền vẫn tạo ra tiền. - 2016. - 193tr. s365100 334. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki ; Tạ Nguyễn Tấn Tr−ơng dịch. - Tái bản lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 95000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Cashflow quadrant T.2: Sử dụng đồng vốn để đ−ợc thoải mái về tiền bạc. - 2016. - 413tr. s364861 335. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki ; Thu Nhi dịch. - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 75000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Rich kid smart kid: Give your child a financial head start T.4: Con giμu con thông minh. Để có khởi đầu thuận lợi về tμi chính. - 2016. - 279tr. : hình vẽ, bảng s364862 336. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Thiên Kim biên dịch. - Tái bản lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 20cm. - 90000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Retire young retire rich T.5: Để có sức mạnh về tμi chính. Nghỉ h−u sớm nghỉ h−u giμu. - 2016. - 486tr. s364864 337. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Thiên Kim dịch. - Tái bản lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 80000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Who took my money? T.7: Ai đã lấy tiền của tôi?. - 2016. - 336tr. s364865 338. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. - Tái bản lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Rich dad's guide to becoming rich : Without cutting up your credit cards T.8: Để có những đồng tiền tích cực. - 2016. - 132tr. : ảnh, bảng. - Phụ lục: tr. 133 s366323 339. Kiyosaki, Robert T. Dạy con lμm giμu / Robert T. Kiyosaki ; Tuyết Anh biên dịch. - Tái bản lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - 40000đ. - 2000b 29 Tên sách tiếng Anh: Rich dad poor dad for teens: The secrets about money - that you don't learn in school! T.9: Những bí mật về tiền bạc mμ bạn không học ở nhμ tr−ờng!. - 2016. - 134tr. : hình vẽ s364863 340. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Vai trò của ngân hμng vμ ứng dụng khoa học công nghệ trong phát triển nông nghiệp - nông thôn / Nguyễn Hữu Nghĩa, Ngân hμng Hợp tác xã Việt Nam, Nguyễn Văn Hiệu... - H. : Lao động, 2015. - 263tr. : bảng ; 27cm. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Ngân hμng s364878 341. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Vấn đề hội nhập ngμnh ngân hμng vμ ổn định tμi chính tại Việt Nam / Lê Thị Tuấn Nghĩa, Nguyễn Minh Ph−ơng, Nguyễn Thùy D−ơng... - H. : Lao động, 2016. - 312tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 70b ĐTTS ghi: Học viện Ngân hμng. Khoa Ngân hμng. - Th− mục cuối mỗi bμi s364883 342. Kỷ yếu toạ đμm khoa học: Phát triển hoạt động marketing dịch vụ ngân hμng điện tử ở các ngân hμng th−ơng mại Việt Nam / Kiều Hữu Thiện, Phạm Tiến Đạt, Lê Thị Hồng Nhung... - H. : Lao động, 2016. - 96tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300b ĐTTS ghi: Học viện Ngân hμng. - Th− mục cuối mỗi bμi s364882 343. Levitt, Steven D. Kinh tế học hμi h−ớc : Khám phá những khía cạnh bất ngờ còn ẩn khuất của mọi hiện t−ợng xã hội từ quan điểm kinh tế học / Steven D. Levitt, Stephen J. Dubner ; Nguyễn Thị Huyền Trang dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2016. - 386tr. ; 21cm. - 109000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Freakonomics: A rogue economist explores the hidden side of everything. - Phụ lục: tr. 307-386 s364542 344. Madelbaum, Michael. Đ−ờng tới thịnh v−ợng toμn cầu / Michael Madelbaum ; Nguyễn Hằng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 259tr. ; 23cm. - 103000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: The road to global prosperity s364851 345. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về định h−ớng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị tr−ờng ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Nguyễn Viết Thông, Đinh Quang Ty, Lê Minh Nghĩa (ch.b.)... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 372tr. : bảng ; 24cm. - 1000b Th− mục: tr. 356-367 s365772 346. Nguyễn Anh Tuấn. Đối thoại trong doanh nghiệp vμ vai trò của công đoμn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đức Hữu. - H. : Lao động, 2015. - 212tr. : bảng ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Tổng Liên đoμn Lao động Việt Nam. - Th− mục: tr. 203-207 s364597 347. Nguyễn Dũng Anh. Việc lμm cho nông dân bị thu hồi đất trong quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá ở thμnh phố Đμ Nẵng / Nguyễn Dũng Anh. - H. : Lý luận chính trị, 2016. - 223tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. - Th− mục: tr. 209- 221 s365228 348. Nguyễn Hữu Ngữ. Giáo trình quy hoạch tổng thể / Nguyễn Hữu Ngữ. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. - Huế : Đại học Huế, 2016. - xiv, 281tr. : minh hoạ ; 24cm. - 95000đ. - 10b Th− mục: tr. 278-281 s364547 349. Nguyễn Phi Vân. Quảy gánh băng đồng ra thế giới : Những bμi học từ 20 năm trải nghiệm sống vμ lμm việc quốc tế của một doanh nhân Việt / Nguyễn Phi Vân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 238tr. : minh hoạ ; 20cm. - 99000đ. - 5000b s365087 30 350. Nguyễn Thị Hoμi. Tổ chức lãnh thổ kinh tế - Một số vấn đề lý luận, thực tiễn vμ ứng dụng cho tỉnh Nghệ An : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Hoμi. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016. - 278tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 90000đ. - 100b Th− mục: tr. 241-254. - Phụ lục: tr. 255-278 s366185 351. Nguyễn Thị Kim Anh. Đầu t− trực tiếp n−ớc ngoμi (FDI) cho phát triển kinh tế c−ờng độ cacbon thấp: Chính sách vμ thực tiễn / Nguyễn Thị Kim Anh ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hμ Nội, 2015. - 284tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - 200b Th− mục: tr. 265-284 s365886 352. Nguyễn Thị Lan. Nhμ n−ớc vμ sự phát triển thị tr−ờng tμi chính ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Lan ch.b. - H. : Bách khoa Hμ Nội, 2016. - 263tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 102000đ. - 250b Th− mục: tr. 256-261 s365943 353. Nguyễn Thị Lan. Nhận diện các thủ đoạn trốn thuế, tránh thuế của các công ty đa quốc gia hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Lan ch.b. - H. : Bách khoa Hμ Nội, 2016. - 271tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 108000đ. - 300b Phụ lục: tr. 253-258. - Th− mục: tr. 259-269 s365947 354. Nguyễn Thị Thuỳ Vinh. Khả năng truyền dẫn chính sách tiền tệ ở Việt Nam: Nhận định từ phân tích thực chứng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thuỳ Vinh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 142tr. : hình vẽ ; 21cm. - 80000đ. - 200b Th− mục: tr. 135-140 s365729 355. Nguyễn Trùng Khánh. Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch / Ch.b.: Nguyễn Trùng Khánh, Phan Thị Hiền Thu. - H. : Lao động, 2015. - 435tr. ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá,Thể thao vμ Du Lịch. Tr−ờng cao đẳng Du lịch Hμ Nội. - L−u hμnh nội bộ. - Th− mục: tr. 432-435 s364592 356. Nhữ Trọng Bách. Khung chính sách về FDI ở Việt Nam thực trạng vμ giải pháp : Sách chuyên khảo / Nhữ Trọng Bách. - H. : Tμi chính, 2016. - 287tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 50000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Tμi chính. - Th− mục: tr. 281-282 s365261 357. Nông nghiệp vμ phát triển nông thôn đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Duy Cần, Nguyễn Ngọc Đệ (ch.b.), Đỗ Văn Hoμng... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - XIII, 286tr. : minh hoạ ; 24cm. - 76000đ. - 500b Th− mục cuối mỗi ch−ơng s366241 358. Phụ nữ ngμnh điện / Nguyễn Thị Thanh Hoμ, D−ơng Quang Thμnh, Nguyễn Tấn Lộc... - H. : Công th−ơng, 2016. - 177tr. : ảnh ; 27cm. - 4000b ĐTTS ghi: Tập đoμn Điện lực Việt Nam s365719 359. Rèn luyện kĩ năng vẽ vμ phân tích biểu đồ địa lý 11 : Dμnh cho các em học sinh lớp 11 THPT. Tμi liệu tham khảo cho học sinh vμ giáo viên / Phạm Văn Đông. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 166tr. : biểu đồ, bảng ; 24cm. - 59000đ. - 2000b s365919 360. Senor, Dan. Quốc gia khởi nghiệp : Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel / Dan Senor, Saul Singer ; Trí V−ơng dịch. - H. : Thế giới..., 2016. - 403tr. : hình vẽ, bản đồ ; 21cm. - 99000đ. - 3000b Tên sách tiếng Anh: Start-up nation : The story of Israel's economic miracle s365405 361. Sổ tay tham gia ASEAN vμ AEC : Sách tham khảo / B.s.: Phạm Văn Hồng, Trịnh Minh Anh, Lâm Thị Quỳnh Anh... - H. : Công th−ơng, 2015. - 236tr. ; 19cm. - 1500b Đầu bìa sách ghi: Ban chỉ đạo Liên ngμnh Hội nhập quốc tế về kinh tế. - Phụ lục: tr. 31 184-236. - Th− mục cuối chính văn s365828 362. Tập bút ký về đề tμi tái cơ cấu nông nghiệp Đồng Tháp / Lê Minh Hoan, Võ Lợi, Thu Truyền... - H. ; Đồng Tháp : Nxb. Hội Nhμ văn ; Hội LH Văn học nghệ thuật Đồng Tháp, 2016. - 198tr. ; 19cm. - 40000đ. - 500b s364951 363. Thẩm Quốc Chính. Bμi giảng dịch vụ vận chuyển khách du lịch / B.s.: Thẩm Quốc Chính (ch.b.), Lê Thị Hiền Thanh, Trần Thị Huyền. - H. : Lao động, 2015. - 327tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 1000b ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao vμ Du lịch. Tr−ờng cao đẳng Du lịch Hμ Nội. - L−u hμnh nội bộ. - Phụ lục: tr. 309-325. - Th− mục: tr. 326-327 s364524 364. Thử thách những −ớc mơ : Hμnh trình của thμnh công / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Dahlynn McKowen... ; Trung An dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016. - 183tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 48000đ. - 1000b s366046 365. Trần Thị Giáng H−ơng. Viện trợ n−ớc ngoμi trong lĩnh vực y tế: Thực trạng vμ giải pháp nhằm tăng c−ờng hiệu quả viện trợ : Sách chuyên khảo / Trần Thị Giáng H−ơng. - H. : Y học, 2016. - 167tr. : minh hoạ ; 24cm. - 145000đ. - 1000b Th− mục: tr. 154-167 s366129 366. Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hμnh Tổng Liên đoμn Lao động Việt Nam (khoá XI). - H. : Lao động, 2016. - 339tr. ; 18cm. - 2133b ĐTTS ghi: Tổng Liên đoμn Lao động Việt Nam s364926 367. Vi Thái Lang. Nguồn nhân lực cho công nghiệp hoá hiện đại hoá ở miền núi phía Bắc n−ớc ta : Sách chuyên khảo / Vi Thái Lang. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015. - 251tr. : bảng ; 21cm. - 40000đ. - 500b Phụ lục: tr. 245-246. - Th− mục: tr. 247-248 s365189 368. Vốn xã hội - Cái nhìn từ Châu Âu : Sách chuyên khảo / Trần Thị Ph−ơng Hoa (ch.b.), Nguyễn An Hμ, Nguyễn Tuấn Anh... - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 266tr. : bảng ; 21cm. - 68000đ. - 300b ĐTTS ghi: Viện Hμn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu. - Th− mục: tr. 257-266 s365197 369. Vũ Văn Tiến. Phía sau cổng lμng / Vũ Văn Tiến. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học S− phạm, 2015. - 167tr. : ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 500b s365150 Chủ nghĩa xã hội vμ các hệ thống liên quan 370. Bùi Đình Phong. Hồ Chí Minh - Sáng tạo, đổi mới / Bùi Đình Phong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 426tr. ; 24cm. - 3000b Th− mục: tr. 424-426 s365841 371. Di sản t− t−ởng Hồ Chí Minh vμ thời đại ngμy nay : Hội thảo khoa học quốc tế kỷ niệm 125 năm ngμy sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/5/1890 - 19/5/2015) / Tạ Ngọc Tấn, Lê Quốc Lý, Nguyễn Viết Thảo... - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 452tr. ; 21cm. - 250b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh s365973 372. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ nhất: Chủ nghĩa Mác - Lênin vμ t− t−ởng Hồ Chí Minh / B.s.: Đỗ Thị Thạch, Nguyễn An Ninh, Nguyễn Quốc Phẩm... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 57000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh 32 T.3: Chủ nghĩa xã hội khoa học. - 2016. - 282tr. - Th− mục cuối mỗi bμi s365816 373. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đ−ờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Vũ Dũng, Phạm Văn Thắng, Nguyễn Anh Tuấn... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận chính trị. - 24cm. - 55000đ. - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.7: Giáo dục quốc phòng - an ninh. - 2016. - 263tr. - Th− mục cuối mỗi bμi s365183 374. Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dμnh cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngμnh Mác - Lênin, t− t−ởng Hồ Chí Minh / B.s.: Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (ch.b.), Nguyễn Viết Thông... - Tái bản có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 490tr. ; 21cm. - 36000đ. - 10031b ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục vμ Đμo tạo s365739 375. Giáo trình t− t−ởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Quốc Bảo, Doãn Thị Chín (ch.b.), Lê Đình Năm... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 243tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Học viện Báo chí vμ Tuyên truyền. Khoa T− t−ởng Hồ Chí Minh. - L−u hμnh nội bộ. - Th− mục: tr. 240-242 s365975 376. Hoμng Chí Bảo. 5 tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh - 5 bảo vật Quốc gia : Sách chuyên khảo / Hoμng Chí Bảo, Trần Thị Minh Tuyết. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 291tr. ; 21cm. - 68000đ. - 500b s365966 377. Lại Quốc Khánh. Bμi tập học phần t− t−ởng Hồ Chí Minh : Dμnh cho sinh viên khối không chuyên ngμnh Mác - Lênin, t− t−ởng Hồ Chí Minh / Lại Quốc Khánh, Lê Thị Sự, Lê Quang Đăng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 230tr. ; 21cm. - 54000đ. - 800b Phụ lục: tr. 199-228. - Th− mục: tr. 229-230 s364876 378. Những tranh luận mới về chủ nghĩa xã hội / T. I. Oizeman, Aleksandr Dzjura, Sergei Bobrov... ; B.s., biên dịch, h.đ.: Lê Văn Toan (ch.b.)... - H. : Lý luận chính trị. - 24cm. - (Tủ sách Phục vụ lãnh đạo). - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.1: Chủ nghĩa xã hội: Từ lý luận đến thực tiễn. - 2016. - 439tr. - Th− mục: tr. 434- 435 s365179 379. Những tranh luận mới về chủ nghĩa xã hội / Mel Rothenberg, Nie Yunlin, A. Shendrik... ; B.s., biên dịch, h.đ.: Lê Văn Toan (ch.b.)... - H. : Lý luận chính trị. - 24cm. - (Tủ sách Phục vụ lãnh đạo). - 500b ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh T.2: Chủ nghĩa xã hội thế kỷ XXI. - 2016. - 542tr. : bảng s365180 Pháp luật 380. Bích Hạnh. Hỏi - Đáp về bán, giao vμ chuyển giao doanh nghiệp 100% vốn nhμ n−ớc / Bích Hạnh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 150tr. ; 19cm. - (Tủ sách Pháp luật doanh nhân). - 37000đ. - 500b s365017 381. Bình luận khoa học Hiến pháp n−ớc Cộng hoμ xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Ch.b: Nguyễn Đăng Dung, Trịnh Quốc Toản, Đặng Minh Tuấn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 500tr. : bảng ; 24cm. - 1000b ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hμ Nội. Khoa Luật. - Phụ lục: tr. 431-490. - Th− mục: tr. 491-499 s365248 33 382. Bình luận khoa học những nội dung cơ bản của luật bảo hiểm xã hội / Nguyễn Hiền Ph−ơng (ch.b.), Trần Thị Thuý Lâm, Đỗ Thị Dung... - H. : T− pháp, 2016. - 330tr. ; 24cm. - 180000đ. - 500b s366193 383. Bộ luật hình sự năm 2015 d−ới góc nhìn so sánh với Bộ luật hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) / B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Phạm Hoμng Diệu Linh, Hoμng Anh Tuyên... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 365tr. : bảng ; 27cm. - 158000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Viện Kiểm sát nhân dân tối cao. Vụ Pháp chế vμ Quản lý khoa học. Báo Bảo vệ pháp luật s365657 384. Bộ luật lao động - Những h−ớng dẫn thi hμnh mới nhất về chính sách lao động, tiền l−ơng, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế = Labor code : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Lao động, 2016. - 459tr. : bảng ; 28cm. - 395000đ. - 1000b s364885 385. Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 d−ới góc nhìn so sánh với Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 (sửa đổi, bổ sung năm 2011) / B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Phạm Hoμng Diệu Linh, Hoμng Anh Tuyên... - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 317tr. : bảng ; 27cm. - 146000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Viện Kiểm sát nhân dân tối cao. Vụ Pháp chế vμ Quản lý khoa học. Báo Bảo vệ pháp luật s365670 386. 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đ−ờng bộ. - H. : Giao thông Vận tải, 2016. - 160tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 33000đ. - 5015b ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s364912 387. Các văn bản quản lý nhμ n−ớc về giống vật nuôi. - H. : Khoa học Tự nhiên vμ Công nghệ, 2016. - 226tr. : bảng ; 30cm. - 2000b ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp vμ Phát triển Nông thôn. Cục Chăn nuôi s365663 388. Delrieu, Alexia. Công lí / Alexia Delrieu, Sophie de Menthon ; Minh hoạ: Clotilde Perrin ; Tuấn Vũ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. - 63tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Cuộc sống bao điều hay). - 44000đ. - 2000b s365108 389. Diệp Thμnh Nguyên. Sách h−ớng dẫn học tập: Luật an sinh xã hội / Diệp Thμnh Nguyên b.s. - Tái bản lần thứ 2. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - 68tr. ; 22cm. - 2000b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đμo tạo. - Th− mục cuối mỗi ch−ơng s365953 390. Diệp Thμnh Nguyên. Sách h−ớng dẫn học tập: Luật lao động / Diệp Thμnh Nguyên b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016. - 133tr. : bảng ; 22cm. - 2000b ĐTTS ghi: Tr−ờng đại học Cần Thơ. Trung tâm Liên kết Đμo tạo. - Th− mục cuối mỗi ch−ơng s365954 391. Đμo Ngọc Báu. Một số vấn đề về quy chế pháp luật lạm dụng vị trí thống lĩnh thị tr−ờng ở Việt Nam hiện nay : Sách tham khảo / Đμo Ngọc Báu. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016. - 327tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 86000đ. - 500b Phụ lục: tr. 309-312. - Th− mục: tr. 313-320 s365257 392. Đặng Thị Huyền Trang. Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra, kiểm định chất l−ợng giáo dục vμ xử phạt vi phạm hμnh chính trong lĩnh vực giáo dục / Đặng Thị Huyền Trang tổng hợp, b.s. - H. : Tμi chính, 2015. - 456tr. : bảng ; 27cm. - 328000đ. - 1000b s365676 393. Giải đáp v−ớng mắc về chế độ kế toán doanh nghiệp theo thông t− 200/2014/TT- BTC / Tổng hợp, s.t.: Trần Mạnh Dũng, Đμm Thị Lệ Dung. - H. : Tμi chính, 2016. - 479tr. : bảng ; 27cm. - 335000đ. - 2000b Phụ lục: tr. 119-479 s365656 34 394. Giáo trình sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ vμ khai thác thông tin sáng chế : Dùng cho các tr−ờng đại học kỹ thuật / Phan Quốc Nguyên, Nguyễn Tuấn H−ng, Nguyễn Đức Thuận... - H. : Bách khoa Hμ Nội, 2016. - 227tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 86000đ. - 200b Th− mục: tr. 193-198. - Phụ lục: tr. 199-227 s364734 395. Hiến pháp n−ớc Cộng hoμ xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 vμ thμnh tựu lập pháp trong nhiệm kỳ Quốc hội kh

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftung_thu_thang_12_1839_2157969.pdf