Tài liệu Tài liệu về Microsoft Office Word 2003: Tài li u Microsoft Office Word 2003ệ
Bài 1: Làm quen v i chớ ương trình
I. Kh i đ ng và thoát kh i microsoft word:ở ộ ỏ
1. Kh i đ ng Wordở ộ :
Có 2 cách đ kh i đ ng Microsoft Word.ể ở ộ
Cách 1:
Nh n Windows+M đ đ n c a s Desktop.ấ ể ế ử ổ
Nh n ch M đ tìm đ n bi u t ng ch ng trình Microsoft Office Word 2003.ấ ữ ể ế ể ượ ươ
Nh n Enter đ kh i đ ng ch ng trình.ấ ể ở ộ ươ
Cách 2:
Nh n phím Windows đ m th c đ n Start menu.ấ ể ở ự ơ
Nh n ch P đ ch n và m Programs.ấ ữ ể ọ ở
Nh n ch M ho c dùng phím mũi tên lên xu ng đ di chuy n đ n Microsoft Office.ấ ữ ặ ố ể ể ế
Nh n Enter Ho c nh n mũi tên ph i m t l n đ m Microsoft Office.ấ ặ ấ ả ộ ầ ể ở
Ti p t c dùng mũi tên lên ho c xu ng di chuy n t i Microsoft Office Word 2003.ế ụ ặ ố ể ớ
Nh n Enter đ kh i đ ng ch ng trình.ấ ể ở ộ ươ
Bây gi ta đã kh i đ ng đ c Word và đã có m t c a s tài li u m i đ c m ra s n sàng cho côngờ ở ộ ượ ộ ử ổ ệ ớ ượ ở ẵ
vi c so n th o văn b n.ệ ạ ả ả
2. Đóng tài li u:ệ
Hãy gõ m t đo n văn b n ng n b t kỳ.ộ ...
17 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1070 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tài liệu về Microsoft Office Word 2003, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài li u Microsoft Office Word 2003ệ
Bài 1: Làm quen v i chớ ương trình
I. Kh i đ ng và thoát kh i microsoft word:ở ộ ỏ
1. Kh i đ ng Wordở ộ :
Có 2 cách đ kh i đ ng Microsoft Word.ể ở ộ
Cách 1:
Nh n Windows+M đ đ n c a s Desktop.ấ ể ế ử ổ
Nh n ch M đ tìm đ n bi u t ng ch ng trình Microsoft Office Word 2003.ấ ữ ể ế ể ượ ươ
Nh n Enter đ kh i đ ng ch ng trình.ấ ể ở ộ ươ
Cách 2:
Nh n phím Windows đ m th c đ n Start menu.ấ ể ở ự ơ
Nh n ch P đ ch n và m Programs.ấ ữ ể ọ ở
Nh n ch M ho c dùng phím mũi tên lên xu ng đ di chuy n đ n Microsoft Office.ấ ữ ặ ố ể ể ế
Nh n Enter Ho c nh n mũi tên ph i m t l n đ m Microsoft Office.ấ ặ ấ ả ộ ầ ể ở
Ti p t c dùng mũi tên lên ho c xu ng di chuy n t i Microsoft Office Word 2003.ế ụ ặ ố ể ớ
Nh n Enter đ kh i đ ng ch ng trình.ấ ể ở ộ ươ
Bây gi ta đã kh i đ ng đ c Word và đã có m t c a s tài li u m i đ c m ra s n sàng cho côngờ ở ộ ượ ộ ử ổ ệ ớ ượ ở ẵ
vi c so n th o văn b n.ệ ạ ả ả
2. Đóng tài li u:ệ
Hãy gõ m t đo n văn b n ng n b t kỳ.ộ ạ ả ắ ấ
Nh n t h p phím Ctrl+F4 đ đóng tài li u.ấ ổ ợ ể ệ
Nh n ch N ho c nh n Tấ ữ ặ ấ ab đ n No r i nh n Enter đ không l u l i tài li u.ế ồ ấ ể ư ạ ệ
Tài li u đã đ c đóng mà không l u l i trong máy tính.ệ ượ ư ạ
3. Đóng ch ng trình Word:ươ
Nh n t h p phím Alt+F4.ấ ổ ợ
Ho c nh n t h p phím Alt+F đ m menu File r i dùng mũi tên lên ho c xu ng di chuy n đ n exitặ ấ ổ ợ ể ở ồ ặ ố ể ế
và nh n Enter.ấ
Word s đóng l i và ta s quay l i màn hình n n Desktop.ẽ ạ ẽ ạ ề
II. Các menu c b n c a Microsoft Word:ơ ả ủ
Nh n phím Alt đ m và thoát kh i thanh Menu.ấ ể ở ỏ
Nh n mũi tên ph i đ l a ch n t ng menu: File, Edit, View, Insert, Format, Tools, Table, Window,ấ ả ể ự ọ ừ
và Help.
Sau khi ch n đ c menu mu n m ta nh n mũi tên xu ng đ m menu đó ra.ọ ượ ố ở ấ ố ể ở
Ti p t c dùng mũi tên lên ho c xu ng đ duy t các l nh trong menu đã m .ế ụ ặ ố ể ệ ệ ở
Mu n kích ho t m t l nh trên menuố ạ ộ ệ ta nh n Enter.ấ
Mu n m m t sub menu (menu con) thì nh n mũi tên ph i m t l n ho c nh n Enter.ố ở ộ ấ ả ộ ầ ặ ấ
Menu File là menu đ u tiên trong danh sách và là menu dùng đ qu n lý tài li u, ví d nhầ ể ả ệ ụ ư t o m i,ạ ớ
l u, m , đóng, in vv.ư ở
Đ ng th hai là menu Edit ch a các l nh x lý dùng trong khi so n th o văn b n nh ph c h i, c tứ ứ ứ ệ ử ạ ả ả ư ụ ồ ắ
dán, copy, l a ch n vv.ự ọ
Ti p theo còn có các menu khác nh View (trình bày), Insert (chèn vào), Format (đ nh d ng), Toolsế ư ị ạ
(công c ), Table (b ng), Window (c a s ) và Help (tr giúp).ụ ả ử ổ ợ
Các menu này cũng ch a các l nh ho c nhóm l nh theo t ng ch đ c th nh m giúp ng i dùngứ ệ ặ ệ ừ ủ ề ụ ể ằ ườ
d dàng tìm ra chúng đ th c hi n các công vi c trong khi so n th o và x lý văn b n.ễ ể ự ệ ệ ạ ả ử ả
Bài 2: M và cách di chuy n trong 1 tài li uở ể ệ
I. M m t tài li u có s n trên máy:ở ộ ệ ẵ
1. M tài li u trong th m c My Documents:ở ệ ư ụ
Theo m c đ nh ặ ị Microsoft word m các tài li u trong th m c My Documentsở ệ ư ụ .
Nh n t h p phím Ctrl+O đ m h p tho i Open.ấ ổ ợ ể ở ộ ạ
Gõ tên c a tài li u mu n m vào ô file name và nh n Enter.ủ ệ ố ở ấ
N u không nh tên tài li u ta làm theo cách sau:ế ớ ệ
Nh n t h p phím Ctrl+O.ấ ổ ợ
Nh n ti p t h p phím Alt+0 ho c Shift+Tab đ di chuy n t i m c danh sách (folderview list view).ấ ế ổ ợ ặ ể ể ớ ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ tìm tài li u mu n m .ặ ố ể ệ ố ở
Sau đó nh n Enter đ m tài li u.ấ ể ở ệ
Tài li u s đ c m ra.ệ ẽ ượ ở
2. M tài li u trên các đĩa:ở ệ ổ
Theo m c đ nh Microsoft Word s l u các tài li u trong th m c My Documents, do v y v i cáchặ ị ẽ ư ệ ư ụ ậ ớ
trên ta s ch m đ c các tài li u n m trong th m c này.ẽ ỉ ở ượ ệ ằ ư ụ
N u mu n m các tài li u t i m t n i b t kỳ trên máy ta làm theo cách sau:ế ố ở ệ ạ ộ ơ ấ
Nh n t h p phím Ctrl+O.ấ ổ ợ
Nh n ti p t h p phím Alt+0 ho c Shift+Tab đ di chuy n t i m c danh sách (folderview list view).ấ ế ổ ợ ặ ể ể ớ ụ
Nh n phím Back space đ ra kh i th m c My Documents.ấ ể ỏ ư ụ
Nh n mũi tên xu ng ho c ch M đ ch n My Computer và nh n Enter.ấ ố ặ ữ ể ọ ấ
Ti p t c dùng các phím mũi tên đ ch n đĩa và nh n Enter đ m đĩa đ c ch n ra.ế ụ ể ọ ổ ấ ể ở ổ ượ ọ
Sau đó ta ch vi c tìm đ n tài li u c n m và nh n Enter đ m tài li u đó ra.ỉ ệ ế ệ ầ ở ấ ể ở ệ
N u tài li u n m trong m t th m c nào đó trên đĩa thì tr c tiên ta ph i ch n th m c đó đ mế ệ ằ ộ ư ụ ổ ướ ả ọ ư ụ ể ở
r i m i ti p t c ch n tài li u và nh n Enter đ m tài li u ra.ồ ớ ế ụ ọ ệ ấ ể ở ệ
II. Cách di chuy n trong m t văn b n:ể ộ ả
Con tr cho bi t v trí c a b n trong văn b n. Bây gi chúng ta s h c cách di chuy n con tr t iỏ ế ị ủ ạ ở ả ờ ẽ ọ ể ỏ ớ
các v trí khác nhau trong văn b n b ng nhi u cách khác nhau.ị ả ằ ề
Có 8 phím dùng đ di chuy n con tr :ể ể ỏ
B n phím mũi tên lên, xu ng, trái, ph i, phím Home, End, Page Up và Page Down.ố ố ả
Nh n mũi tên lên đ di chuy n con tr lên 1 dòng.ấ ể ể ỏ
Nh n mũi tên xu ng đ di chuy n con tr xu ng 1 dòng.ấ ố ể ể ỏ ố
Nh n mũi tên trái đ đ a con tr sang trái t ng ký t .ấ ể ư ỏ ừ ự
Nh n mũi tên ph i đ đ a con tr sang ph i t ng ký t .ấ ả ể ư ỏ ả ừ ự
Nh n gi phím Ctrl và mũi tên ph i đ di chuy n con tr sang ph i t ng t m t.ấ ữ ả ể ể ỏ ả ừ ừ ộ
Nh n gi phím Ctrl và mũi tên trái đ di chuy n con tr sang trái t ng t m t.ấ ữ ể ể ỏ ừ ừ ộ
Nh n phím Home đ đ a con tr v đ u dòng.ấ ể ư ỏ ề ầ
Nh n phím End đ đ a con tr v cu i dòng.ấ ể ư ỏ ề ố
Nh n t h p phím Ctrl+Home đ đ a con tr v đ u văn b n.ấ ổ ợ ể ư ỏ ề ầ ả
Nh n t h p phím Ctrl+End đ đ a con tr đ n cu i văn b n.ấ ổ ợ ể ư ỏ ế ố ả
Nh n phím Page Down đ di chuy n con tr xu ng t ng trang trong tài li u.ấ ể ể ỏ ố ừ ệ
Nh n phím Page Up đ di chuy n con tr lên t ng trang trong tài li u.ấ ể ể ỏ ừ ệ
Nh n t h p phím Ctrl+Page Down đ chuy n con tr t i đ u trang ti p theo trong tài li u.ấ ổ ợ ể ể ỏ ớ ầ ế ệ
Nh n t h p phím Ctrl+Page Up đ chuy n con tr t i đ u trang tr c trong tài li u.ấ ổ ợ ể ể ỏ ớ ầ ướ ệ
Bài 3: Ch n vùng trong văn b n, copy, c t và dánọ ả ắ
I. Ch n vùng trong văn b n:ọ ả
1. Ch n 1 ký t :ọ ự
Nh n gi phím Shift và mũi tên trái đ ch n t ng ký t bên trái con tr .ấ ữ ể ọ ừ ự ỏ
Nh n gi phím Shift và mũi tên ph i đ ch n t ng ký t bên ph i con tr .ấ ữ ả ể ọ ừ ự ả ỏ
2. Ch n 1 t :ọ ừ
Nh n gi t h p phím Ctrl+Shift và mũi tên trái đ ch n t ng t bên trái con tr .ấ ữ ổ ợ ể ọ ừ ừ ỏ
Nh n gi t h p phím Ctrl+Shift và mũi tên ph i đ ch n t ng t bên ph i con tr .ấ ữ ổ ợ ả ể ọ ừ ừ ả ỏ
3. Ch n 1 dòng:ọ
Nh n mũi tên lên ho c xu ng đ n đúng dòng mà ta mu n ch n.ấ ặ ố ế ố ọ
Nh n phím Home đ đ a con tr v đ u dòng.ấ ể ư ỏ ề ầ
Nh n Shift+End đ ch n dòng đó.ấ ể ọ
Ho c nh n gi phím Shift và mũi tên xu ng 1 l n đ ch n dòng này.ặ ấ ữ ố ầ ể ọ
N u mu n ch n thêm dòng k ti p ta v n gi phím Shift và mũi tên xu ng thêm m t l n n a.ế ố ọ ế ế ẫ ữ ố ộ ầ ữ
4. Ch n toàn b văn b n:ọ ộ ả
Nh n t h p phím Ctrl+A đ ch n toàn b văn b n.ấ ổ ợ ể ọ ộ ả
5. Ch n t v trí con tr đ n cu i văn b n:ọ ừ ị ỏ ế ố ả
Nh n t h p phím Ctrl+Shift+End đ ch n t v trí con tr đ n h t văn b n.ấ ổ ợ ể ọ ừ ị ỏ ế ế ả
6. Ch n t đ u văn b n đ n v trí con tr :ọ ừ ầ ả ế ị ỏ
Nh n t h p phím Ctrl+Shift+Home đ ch n t v trí con tr đ n đ u văn b n.ấ ổ ợ ể ọ ừ ị ỏ ế ầ ả
7. B vùng ch n:ỏ ọ
N u mu n b vùng ch n ta ch c n di chuy n phím mũi tên là đ c.ế ố ỏ ọ ỉ ầ ể ượ
II. Copy, c t và dán:ắ
1. S khác nhau gi a copy và c t:ự ữ ắ
Khi ta th c hi n m t l nh copy thì máy tính s sao chép l i đo n văn b n đã đ c ch n vào vùngự ệ ộ ệ ẽ ạ ạ ả ượ ọ
nh đ m “clipboard" và khi ta th c hi n ti p l nh dán đo n văn b n đó vào m t v trí khác trong vănớ ệ ự ệ ế ệ ạ ả ộ ị
b n ho c vào 1 văn b n khác thì đo n văn b n g c c a ta v n còn nguyên không b m t đi.ả ặ ả ạ ả ố ủ ẫ ị ấ
Còn n u nh ta th c hi n c t r i dán thì đo n văn b n g c đó s đ c di chuy n hoàn toàn đ n 1 vế ư ự ệ ắ ồ ạ ả ố ẽ ượ ể ế ị
trí m i mà ta v a dán vào.ớ ừ
L u ý:ư
L nh copy và c t ch có th th c hi n đ c sau khi ta đã ch n đ c vùng trên văn b n.ệ ắ ỉ ể ự ệ ượ ọ ượ ả
L nh dán ch th c hi n đ c sau khi đã th c hi n đ c l nh copy ho c c t.ệ ỉ ự ệ ượ ự ệ ượ ệ ặ ắ
2. Cách th c hi n l nh copy, c t và dán:ự ệ ệ ắ
Ch n m t vùng trong văn b n mà ta mu n copy ho c c t.ọ ộ ả ố ặ ắ
Nh n t h p phím Ctrl+C đ copy vùng văn b n đã ch n.ấ ổ ợ ể ả ọ
Ho c nh n t h p phím Ctrl+X đ c t vùng văn b n đã ch n.ặ ấ ổ ợ ể ắ ả ọ
Dùng các phím di chuy n con tr đ di chuy n đ n v trí mu n dán.ể ỏ ể ể ế ị ố
Nh n t h p phím Ctrl+V đ dán vùng đã đ c ch n vào.ấ ổ ợ ể ượ ọ
Sau đó dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ki m tra l i vùng đã đ c dán vào.ặ ố ể ể ạ ượ
Bài 4: L u văn b nư ả
Sau khi đã so n th o xong văn b n ta ti n hành l u l i văn b n theo các cách sau:ạ ả ả ế ư ạ ả
1. L u văn b n vào th m c My Documents:ư ả ư ụ
Nh n t h p phím Ctrl+S đ kích ho t h p tho i l u (Save).ấ ổ ợ ể ạ ộ ạ ư
H p tho i Save as (l u v i tên) s xu t hi n và yêu c u ta đ t tên cho văn b n c n l u.ộ ạ ư ớ ẽ ấ ệ ầ ặ ả ầ ư
Hãy gõ tên c a văn b n vào ô file name và nh n Enter đ l u.ủ ả ấ ể ư
Theo m c đ nh Microsoft Word s l u văn b n vào th m c My Documents.ặ ị ẽ ư ả ư ụ
2. L u văn b n vào m t n i b t kỳ trên đĩa:ư ả ộ ơ ấ ổ
N u ta mu n l u văn b n vào 1 n i b t kỳ ngoài th m c My Documents thì ta làm nh sau:ế ố ư ả ơ ấ ư ụ ư
Nh n Ctrl+S đ kích ho t h p tho i Save.ấ ể ạ ộ ạ
Nh n Alt+0 ho c Shift+Tab đ t i m c danh sách (folderview list view).ấ ặ ể ớ ụ
Nh n phím Back space đ ra kh i th m c My Documents.ấ ể ỏ ư ụ
Nh n mũi tên xu ng ho c ch M đ ch n My Computer và nh n Enter đ m My Computer.ấ ố ặ ữ ể ọ ấ ể ở
Sau đó ta ch n đĩa và nh n Enter đ m đĩa ra.ọ ổ ấ ể ở ổ
R i tìm đ n th m c đ l u văn b n và nh n Enter.ồ ế ư ụ ể ư ả ấ
Sau khi đã ch n đ c th m c l u văn b n ta nh n Tab đ n m c file name đ gõ tên c a văn b nọ ượ ư ụ ư ả ấ ế ụ ể ủ ả
và nh n Enter Đ l u.ấ ể ư
Văn b n s đ c l u vào trong th m c mà ta đã ch n.ả ẽ ượ ư ư ụ ọ
Còn n u nh đây là 1 văn b n đã có tên r i thì khi ta nh n Ctrl+S thì ch ng trình s l u l i n iế ư ả ồ ấ ươ ẽ ư ạ ộ
dung văn b n mà không yêu c u đ t tên m t l n n a.ả ầ ặ ộ ầ ữ
Bài 5: Làm vi c v i nhi u c a s tài li uệ ớ ề ử ổ ệ
Microsoft Word cho phép ta m và làm vi c v i nhi u c a s tài li u cùng m t lúc.ở ệ ớ ề ử ổ ệ ộ
Ta có th di chuy n qua l i gi a các c a s tài li u đang m .ể ể ạ ữ ử ổ ệ ở
Hãy làm theo các b c sau:ướ
Kh i đ ng Microsoft Word.ở ộ
Nh n Ctrl+O và tìm m 1 t p tin văn b n có s n trên máy.ấ ở ậ ả ẵ
Lúc này xu t hi n trên màn hình 1 c a s văn b n mà ta v a m ra.ấ ệ ử ổ ả ừ ở
Nh n Insert+T đ nghe tên c a c a s văn b n.ấ ể ủ ử ổ ả
Nh n ti p Ctrl+O đ tìm và m ti p 1 văn b n khác.ấ ế ể ở ế ả
Khi đó c a s văn b n th nh t không m t đi mà nó ch b c a s văn b n th hai m i m ra cheử ổ ả ứ ấ ấ ỉ ị ử ổ ả ứ ớ ở
khu t thôi.ấ
Nh n t h p phím Ctrl+F6 ho c Alt+F6 đ di chuy n tr l i c a s văn b n đ u tiên.ấ ổ ợ ặ ể ể ở ạ ử ổ ả ầ
Nh n Ctrl+F6 ho c Alt+F6 l n n a thì ta l i chuy n t i c a s văn b n th 2.ấ ặ ầ ữ ạ ể ớ ử ổ ả ứ
N u ta có nhi u c a s văn b n h n th n a thì c sau m i l n nh n Ctrl+F6 ho c Alt+F6 thì cácế ề ử ổ ả ơ ế ữ ứ ỗ ầ ấ ặ
c a s s đ c chuy n đ i theo th t t tr c đ n sau.ử ổ ẽ ượ ể ổ ứ ự ừ ướ ế
Bài 6: M t s l nh c b n trong menu Viewộ ố ệ ơ ả
Menu View là m t th c đ n dùng đ thi t l p các d ng hi n th cho màn hình so n th o nh m t oộ ự ơ ể ế ậ ạ ể ị ạ ả ằ ạ
ra s thu n l i cho ng i s d ng khi c n quan sát trang văn b n, nó x p x p thanh công c m tự ậ ợ ườ ử ụ ầ ả ắ ế ụ ộ
cách g n gàng và t o hi u qu cao nh t cho các ch ng trình đ c màn hình.ọ ạ ệ ả ấ ươ ọ
1. M menu View:ở
Nh n Alt+V đ m menu View.ấ ể ở
Nh n mũi tên lên ho c xu ng đ di chuy n t i các l nh trong th c đ n View.ấ ặ ố ể ể ớ ệ ự ơ
Nh n Enter đ kích ho t 1 l nh đ n.ấ ể ạ ệ ơ
Nh n mũi tên ph i ho c Enter đ m 1 sub menu (th c đ n con).ấ ả ặ ể ở ự ơ
Nh n Alt ho c Esc vài l n đ thoát kh i menu View.ấ ặ ầ ể ỏ
2. Tr ng thái c a các l nh trên menu View:ạ ủ ệ
N u ta nghe th y t check xu t hi n sau b t c m t l nh nào đó thì có nghĩa là l nh đó hi n đang ế ấ ừ ấ ệ ấ ứ ộ ệ ệ ệ ở
tr ng thái b t.ạ ậ
N u mu n chuy n l nh đó sang tr ng thái t t ta ch c n nh n Enter vào l nh đó là đ c.ế ố ể ệ ạ ắ ỉ ầ ấ ệ ượ
Ta vào l i menu View và di chuy n đ n l nh đó thì ta không nghe th y t check sau l nh đó n a.ạ ể ế ệ ấ ừ ệ ữ
3. Ý nghĩa c a m t s l nh c b n trên menu View:ủ ộ ố ệ ơ ả
Normal: Tr ng thái hi n th bình th ng.ạ ể ị ườ
Web Layout: Tr ng thái hi n th theo ki u trang web.ạ ể ị ể
Print Layout: Tr ng thái hi n th theo ki u trang in. Đây là tr ng thái hi n th m c đ nh c a Word.ạ ể ị ể ạ ể ị ặ ị ủ
Full Screen: Ch đ hi n th toàn màn hình.ế ộ ể ị
Bài 7: S d ng ch ng trình Unikey đ so n th o văn b n ti ng Vi tử ụ ươ ể ạ ả ả ế ệ
I. Kh i đ ng Unikey:ở ộ
Nh n t h p phím t t Windows+M đ t i c a s Desktop.ấ ổ ợ ắ ể ớ ử ổ
Nh n ch U cho đ n khi ch n đ c Unikey thì nh n Enter đ m ch ng trình Unikey.ấ ữ ế ọ ượ ấ ể ở ươ
Ch ng trình Unikey đ c kh i đ ng và c a s đi u khi n chính xu t hi n.ươ ượ ở ộ ử ổ ề ể ấ ệ
N u không th y c a s đi u khi n chính xu t hi n thì ta nh n t h p phím Ctrl+Shift+F5 đ mế ấ ử ổ ề ể ấ ệ ấ ổ ợ ể ở
c a s này lên.ử ổ
C a s đi u khi n chính c a Unikey là 1 h p tho i g m nhi u thành ph n ch a các l a ch n và cácử ổ ề ể ủ ộ ạ ồ ề ầ ứ ự ọ
nút b m đi u khi n.ấ ề ể
Nh n Tab ho c Shift+Tab đ di chuy n t i các thành ph n và các nút đi u khi n.ấ ặ ể ể ớ ầ ề ể
Dùng các phím mũi tên lên ho c xu ng đ l a ch n các ch c năng (ch đ ) c a ch ng trình t i cácặ ố ể ự ọ ứ ế ộ ủ ươ ạ
thành ph n đi u khi n.ầ ề ể
II. Các ch c năng (thành ph n) c a c a s chính:ứ ầ ủ ử ổ
1. Thành ph n đ u tiên là m c đ ch n b ng mã:ầ ầ ụ ể ọ ả
M c này ch a các b ng mã nh tcvn3 (abc), unicode, vni windows vv.ụ ứ ả ư
Ta dùng phím mũi tên lên ho c xu ng đ ch b ng mã. Sau đó nh n Tab đ chuy n t i thành ph nặ ố ể ọ ả ấ ể ể ớ ầ
th hai.ứ
2. Thành ph n th hai là m c đ ch n ki u gõ d u ti ng vi t:ầ ứ ụ ể ọ ể ấ ế ệ
Dùng phím mũi tên lên ho c xu ng đ ch n ki u gõ d u ti ng vi t nh telex, vni vv.ặ ố ể ọ ể ấ ế ệ ư
Sau đó nh n phím Tab đ chuy n t i thành ph n th ba.ấ ể ể ớ ầ ứ
3. Thành ph n th ba là m c l a ch n phím t t đ chuy n đ i gi a hai ch đ ch có d u và chầ ứ ụ ự ọ ắ ể ể ổ ữ ế ộ ữ ấ ữ
không d u:ấ
M c này có 2 l a ch n t h p phím t t là Ctrl+Shift và Alt+Z.ụ ự ọ ổ ợ ắ
Dùng phím mũi tên lên ho c xu ng đ l a ch n m t t h p phím t t.ặ ố ể ự ọ ộ ổ ợ ắ
Ti p t c nh n Tab đ chuy n t i thành ph n th t .ế ụ ấ ể ể ớ ầ ứ ư
4. Thành ph n th t là nút đóng:ầ ứ ư
Nh n phím Space đ kích ho t nút đóng.ấ ể ạ
Sau khi nút đóng đ c kích ho t c a s đi u khi n chính c a ch ng trình s đ c thu nh vào gócượ ạ ử ổ ề ể ủ ươ ẽ ượ ỏ
màn hình nh ng ch cho ch ng trình so n th o văn b n.ườ ỗ ươ ạ ả ả
5. Thành ph n th năm là nút k t thúc:ầ ứ ế
N u mu n t t h n ch ng trình ta b qua không kích ho t nút đóng mà nh n Tab t i nút k t thúc vàế ố ắ ẳ ươ ỏ ạ ấ ớ ế
nh n phím Space, l p t c ch ng trình s đ c t t h n.ấ ậ ứ ươ ẽ ượ ắ ẳ
Ngoài ra còn có m t s nút đi u khi n khác nh m r ng, m c đ nh, giúp đ vv. Dùng đ thi t l pộ ố ề ể ư ở ộ ặ ị ỡ ể ế ậ
thêm m t s ch c năng cao c p c a ch ng trình.ộ ố ứ ấ ủ ươ
III. So n th o văn b n ti ng vi t theo ki u gõ Telex:ạ ả ả ế ệ ể
Tr c h t ta kh i đ ng ch ng trình Unikey b ng cách sau:ướ ế ở ộ ươ ằ
Nh n t h p phím Windows+M đ chuy n t i c a s Desktop.ấ ổ ợ ể ể ớ ử ổ
Nh n ch U cho đ n khi ch n đ c Unikey.ấ ữ ế ọ ượ
Nh n Enter đ kích ho t ch ng trình và nh n Esc đ đóng c a s đi u khi n chính c a ch ngấ ể ạ ươ ấ ể ử ổ ề ể ủ ươ
trình Unikey l i.ạ
Ti p theo ta kh i đ ng Microsoft Word theo cách đã h c bài tr c.ế ở ộ ọ ở ướ
Khi c a s tài li u xu t hi n ta gõ th vài ký t ti ng vi t có d u theo ki u Telex, ví d aa đ ki mử ổ ệ ấ ệ ử ự ế ệ ấ ể ụ ể ể
tra xem ch c năng gõ có d u c a Unikey đã có hi u l c ch a.ứ ấ ủ ệ ự ư
N u th y ch a gõ ra đ c ti ng vi t ta nh n phím Alt+Z ho c Ctrl+Shift đ b t lên ch c năng gõế ấ ư ượ ế ệ ấ ặ ể ậ ứ
ch có d u c a Unikey lên.ữ ấ ủ
Sau khi ki m tra xong ta nh n Ctrl+A đ ch n t t c và nh n Delete đ xóa t t c các ch v a gõể ấ ể ọ ấ ả ấ ể ấ ả ữ ừ
th và b t đ u so n th o văn b n theo ki u gõ Telex.ử ắ ầ ạ ả ả ể
IV. Chuy n đ i mã:ể ổ
Cách làm nh sau:ư
1. Kh i đ ng ch ng trình Unikey.ở ộ ươ
2. M 1 ch ng trình so n th o văn b n và so n 1 đo n văn b n sau đó ch n t t c r i th c hi nở ươ ạ ả ả ạ ạ ả ọ ấ ả ồ ự ệ
l nh copy.ệ
3. Đóng c a s ch ng trình so n th o l i.ử ổ ươ ạ ả ạ
4. Nh n t h p ba phím Ctrl+Shift+F6 đ m h p tho i chuy n đ i mã c a Unikey.ấ ổ ợ ể ở ộ ạ ể ổ ủ
5. T i m c b ng mã ngu n ta nh n mũi tên lên ho c xu ng đ ch n mã ngu n.ạ ụ ả ồ ấ ặ ố ể ọ ồ
6. Nh n Tab đ chuy n t i m c b ng mã đích, r i nh n mũi tên lên ho c xu ng đ ch n mã đích.ấ ể ể ớ ụ ả ồ ấ ặ ố ể ọ
7. Nh n ti p phím Tab đ đi đ n m c chuy n mã r i nh n phím Space 2 l n đ th c hi n vi cấ ế ể ế ụ ể ồ ấ ầ ể ự ệ ệ
chuy n mã.ể
8. Nh n phím Tab đ n nút đóng r i nh n phím Space đ đóng c a s chuy n mã l i.ấ ế ồ ấ ể ử ổ ể ạ
9. M 1 c a s tài li u m i trong ch ng trình so n th o văn b n.ở ử ổ ệ ớ ươ ạ ả ả
Nh n Ctrl+V đ dán đo n văn b n v a đ c chuy n đ i mã vào.ấ ể ạ ả ừ ượ ể ổ
Sau đó nh n Ctrl+S đ l u l i.ấ ể ư ạ
Bài 8: Tìm ki m và thay th trong văn b nế ế ả
1. Tìm ki m:ế
Khi mu n tìm ki m 1 t b t kỳ trên văn b n ta làm nh sau:ố ế ừ ấ ả ư
Nh n Ctrl+Home v đ u văn b n ho c di chuy n con tr đ n v trí nào đó trong văn b n đ ch ngấ ề ầ ả ặ ể ỏ ế ị ả ể ươ
trình tìm ki m t v trí đó tr xu ng.ế ừ ị ở ố
Nh n Ctrl+F đ m h p tho i tìm ki m.ấ ể ở ộ ạ ế
Gõ t mà ta mu n tìm vào ô find what và nh n Enter.ừ ố ấ
Sau đó nh n Esc đ thoát kh i c a s tìm ki m.ấ ể ỏ ử ổ ế
L p t c con tr đ c chuy n t i v trí c a t mà ch ng trình v a tìm th y.ậ ứ ỏ ượ ể ớ ị ủ ừ ươ ừ ấ
N u ch ng trình không tìm th y t mà ta gõ vào thì sau khi nh n Enter s có thông báo sau xu tế ươ ấ ừ ấ ẽ ấ
hi n “Word has finished searching, The search item was not found”.ệ
Nh n Enter ho c phím Space vào nút ok đ đóng thông báo này l i và quay l i c a s tìm ki m.ấ ặ ể ạ ạ ử ổ ế
2. Thay th :ế
Tr c h t nh n Ctrl+Home đ v đ u văn b n.ướ ế ấ ể ề ầ ả
Nh n Ctrl+H đ m h p tho i thay th .ấ ể ở ộ ạ ế
Gõ vào ô Find what: t c n đ c thay th , ví d t vi tính.ừ ầ ượ ế ụ ừ
Nh n Tab ho c Alt+I đ chuy n t i ô Replace with: và gõ vào t đ thay th cho t “vi tính”, ví dấ ặ ể ể ớ ừ ể ế ừ ụ
t máy tính.ừ
Nh n Tab ho c Alt+A đ đi đ n m c Replace All Và nh n Enter.ấ ặ ể ế ụ ấ
L p t c xu t hi n dòng thông báo là vi c thay th đã hoàn t t và yêu c u nh n vào ok đ ch pậ ứ ấ ệ ệ ế ấ ầ ấ ể ấ
nh n.ậ
Ta nh n Enter vào nút ok và nh n Alt+F4 đ đóng c a s thay th l i.ấ ấ ể ử ổ ế ạ
Lúc này t t c các t vi tính có trong văn b n đ c thay th b ng t máy tính.ấ ả ừ ả ượ ế ằ ừ
Bài 9: Phông ch và b ng mã ti ng vi tữ ả ế ệ
1. Phông ch (Font) và b ng mã:ữ ả
Đ gõ đ c ch Vi t có d u khi so n th o văn b n ta ph i xác đ nh phông ch mà ch ng trìnhể ượ ữ ệ ấ ạ ả ả ả ị ữ ươ
so n th o đang dùng.ạ ả
Ch y ch ng trình b gõ ch Vi t Unikey, ch n b ng mã Unicode và ch n cách gõ Telex.ạ ươ ộ ữ ệ ọ ả ọ
Sau đây là nh ng ki n th c c b n v phông ch và b ng mã:ữ ế ứ ơ ả ề ữ ả
Phông ch là cách th hi n 1 kí t . M i b phông có 1 b ng mã riêng. M i thông tin trên máy tínhữ ể ệ ự ỗ ộ ả ọ
k c văn b n đ u đ c mã hóa b ng các con s . Trong máy tính, m i m t kí t (a, b, c,...) đ cể ả ả ề ượ ằ ố ỗ ộ ự ượ
qui đ nh b ng 1 mã khác.ị ằ
B ng qui đ nh mã c a các kí t này g i là b ng mã. M i b ng mã có s l ng các kí t có th mãả ị ủ ự ọ ả ỗ ả ố ượ ự ể
hóa đ c. n u máy tính A g i văn b n t i máy tính B mà Trên máy tính A ng i ta dùng b ng mãượ ế ử ả ớ ườ ả
M1 đ gõ văn b n còn trên máy tính B ng i ta dùng b ng mã M2 đ đ c văn b n. Khi đó n u b ngể ả ườ ả ể ọ ả ế ả
mã M1 và M2 là khác nhau thì các kí t hi n th trong văn b n trên máy B s b sai l ch.ự ể ị ả ẽ ị ệ
Hi n nay Vi t Nam ng i dùng s d ng m t s b ng mã thông d ng sau:ệ ở ệ ườ ử ụ ộ ố ả ụ
B ng mã Tiêu chu n TCVN 3 Là b ng mã đ c s d ng nhi u mi n B c và là chu n c a Vi tả ẩ ả ượ ử ụ ề ở ề ắ ẩ ủ ệ
Nam.
Vào nh ng năm tr c năm 2001.ữ ướ
B ng mã VNI là b ng mã đ c dùng nhi u mi n Nam.ả ả ượ ề ở ề
B ng mã Unicode là b ng mã đ c dùng th ng nh t trên toàn th gi i.ả ả ượ ố ấ ế ớ
B ng mã unicode tr thành chu n c a Vi t Nam t năm 2001.ả ở ẩ ủ ệ ừ
M i m t lo i phông ch g n li n v i 1 b ng mã.ỗ ộ ạ ữ ắ ề ớ ả
B ng mã TCVN3: Th ng s d ng các font ch đ c b t đ u b ng m t d u ch m và hai ch cáiả ườ ử ụ ữ ượ ắ ầ ằ ộ ấ ấ ữ
là vn “.vn” ví d “.vnTime”, “.vnArial” vv. B phông ch này th ng đ c g i là phông ABC vàụ ộ ữ ườ ượ ọ
ph i cài đ t thì m i có.ả ặ ớ
B ng mã VNI: Th ng s d ng các phông b t đ u b ng 3 ch cái “V N I” “VNI” ví d ả ườ ử ụ ắ ầ ằ ữ ụ
“VNITimes” và cũng ph i cài đ t thì m i có.ả ặ ớ
B ng mã Unicode Có s l ng các lo i phông r t h n ch , ta th ng dùng 1 trong các phông sau:ả ố ượ ạ ấ ạ ế ườ
Times New Roman, Arial Tahoma, Verdana.
Các font này đ c tích h p s n trong máy tính khi cài đ t Windows.ượ ợ ẵ ặ
2. Ch ng trình gõ và cách gõ ch Vi t có d u:ươ ữ ệ ấ
Bàn phím ch ch a các kí t chu n trong b ng ch cái ti ng Anh, tuy nhiên trong r t nhi u tr ngỉ ứ ự ẩ ả ữ ế ấ ề ườ
h p ta l i c n gõ các kí t không n m trong b ng mã này, ví d gõ ti ng Vi t có d u.ợ ạ ầ ự ằ ả ụ ế ệ ấ
Do v y ta c n ch ng trình gõ các kí t ti ng vi t có d u theo ki u telex ví d aa = â, aw = ă vv.ậ ầ ươ ự ế ệ ấ ể ụ
Hi n nay t n t i khá nhi u b gõ khác nhau nh ng n i b t nh t v n là Unikey và Vietkey.ệ ồ ạ ề ộ ư ổ ậ ấ ẫ
Có nhi u ki u gõ Ti ng Vi t đang đ c s d ng, tiêu bi u nh t là ki u gõ TELEX, và VNI.ề ể ế ệ ượ ử ụ ể ấ ể
Ki u gõ VNI cho phép b d u cho ch b ng các s t 1 đ n 9, còn ki u gõ TELEX cho phép bể ỏ ấ ữ ằ ố ừ ế ể ỏ
d u b ng các ch cái s,f,r,x,j,w...ấ ằ ữ
M t th ng kê khá thú v là đa s ng i s d ng phía Nam ch n cách gõ VNI, còn đa s ng i sộ ố ị ố ườ ử ụ ở ọ ố ườ ử
d ng phía B c l i ch n cách gõ TELEX.ụ ở ắ ạ ọ
Nh v y, đ gõ đ c ti ng vi t ta c n ch n đúng phông ch t ng ng v i b ng mã c a nó vàư ậ ể ượ ế ệ ầ ọ ữ ươ ứ ớ ả ủ
cách gõ phù h p c a b gõ ti ng Vi t. C th nh sau:ợ ủ ộ ế ệ ụ ể ư
N u ta dùng phông ch .vnTime, .vnArial, thì khi s d ng b gõ ta c n ph i ch n b ng mã TCVN3.ế ữ ử ụ ộ ầ ả ọ ả
N u s d ng các font Times New Roman, Arial, Verdana thì khi s d ng b gõ ta c n ch n b ng mãế ử ụ ử ụ ộ ầ ọ ả
Unicode.
N u dùng phông ch vni-times thì ta ph i ch n b ng mã VNI Windows. đ hi n th đ c ch ti ngế ữ ả ọ ả ể ể ị ượ ữ ế
Vi t có d u.ệ ấ
Windows c a b n ph i có phông ch đ ch n t ng ng v i phông ch mà văn b n đó đang sủ ạ ả ữ ể ọ ươ ứ ớ ữ ả ử
d ng.ụ
3. X lý phông ch v i h p tho i Font:ử ữ ớ ộ ạ
Thay đ i phông ch cho văn b n:ổ ữ ả
Nh n Ctrl+A đ ch n toàn b văn b n.ấ ể ọ ộ ả
Nh n Ctrl+D đ kích ho t h p tho i Font.ấ ể ạ ộ ạ
Khi h p tho i Font xu t hi n thì m c đ u tiên là m t danh sách li t kê t t c các lo i phông chộ ạ ấ ệ ụ ầ ộ ệ ấ ả ạ ữ
hi n đang có trên máy tính, ta dùng phím mũi tên lên ho c xu ng đ l a ch n phông theo ý mu n.ệ ặ ố ể ự ọ ố
Sau khi đã ch n đ c phông ch , ta nh n Tab đ chuy n t i m c th hai là m c Font style (ki uọ ượ ữ ấ ể ể ớ ụ ứ ụ ể
phông) và dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n ki u phông ch . Có t t c 4 ki u phông là: Regularặ ố ể ọ ể ữ ấ ả ể
(bình th ng), Italic (nghiêng), Bold (đ m), Bold Italic (v a đ m v a nghiêng).ườ ậ ừ ậ ừ
Ti p t c nh n Tab đ n m c size là m c l a ch n kích c ch và dùng mũi tên lên ho c xu ng đế ụ ấ ế ụ ụ ự ọ ỡ ữ ặ ố ể
ch n kích th c cho phông ch .ọ ướ ữ
Thông th ng ng i dùng hay ch n c ch 14.ườ ườ ọ ỡ ữ
Nh n Enter đ xác nh n các thay đ i ho c nh n Esc đ h y b s thay đ i và thoát kh i h p tho iấ ể ậ ổ ặ ấ ể ủ ỏ ự ổ ỏ ộ ạ
Font.
4. Thi t l p font ch m c đ nh cho Microsoft Word:ế ậ ữ ặ ị
Kh i đ ng Microsoft Word.ở ộ
Nh n Ctrl+D đ kích ho t h p tho i Font ho c ta cũng có th kích ho t h p tho i Font b ng cáchấ ể ạ ộ ạ ặ ể ạ ộ ạ ằ
nh n Alt+O đ m th c đ n Format r i dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n h p tho i Font vàấ ể ở ự ơ ồ ặ ố ể ọ ộ ạ
nh n Enter.ấ
Sau khi h p tho i Font xu t hi n, ta s ch n t i m c đ u tiên lo i phông r i nh n Tab qua m cộ ạ ấ ệ ẽ ọ ạ ụ ầ ạ ồ ấ ụ
font style (ki u phông) đ ch n ki u phông.ể ể ọ ể
Nh n Tab ti p t i m c size đ ch n kích th c phông.ấ ế ớ ụ ể ọ ướ
Sau khi đã ch n xong các thông s cho phông ch ta nh n Alt+D đ kích ho t ch c năng defaultọ ố ữ ấ ể ạ ứ
(m c đ nh) và nh n Enter.ặ ị ấ
Nh v y các thông s v a đ c thi t l p s đ c l u l i cho đ n khi ta mu n thay đ i l i.ư ậ ố ừ ượ ế ậ ẽ ượ ư ạ ế ố ổ ạ
Bài 10: Đo n văn b n và h p tho i Paragraphạ ả ộ ạ
I. Khái ni m v dòng và đo n văn b n:ệ ề ạ ả
Khi ta so n th o văn b n trên Microsoft Word thì ta không c n ph i quan tâm đ n vi c xu ng dòngạ ả ả ầ ả ế ệ ố
tr khi ta c ý mu n ng t câu gi a dòng.ừ ố ố ắ ở ữ
B i vì vi c xu ng dòng trong Microsoft Word đ c ti n hành hoàn toàn t đ ng khi ta vi t h tở ệ ố ượ ế ự ộ ế ế
dòng.
Ta có th nh n mũi tên lên ho c xu ng đ đ c t ng dòng trên văn b n đang m .ể ấ ặ ố ể ọ ừ ả ở
Đo n văn b n là gì?ạ ả
Đo n văn b n có th ch là 1 dòng ho c cũng có th là nhi u dòng văn b n k ti p nhau.ạ ả ể ỉ ặ ể ề ả ế ế
Đo n văn b n đ c b t đ u t khi ta b t đ u so n th o cho đ n khi ta nh n phím Enter đ xu ngạ ả ượ ắ ầ ừ ắ ầ ạ ả ế ấ ể ố
dòng.
Ta cũng có th hi u r ng c sau m i l n nh n phím Enter thì ta b t đ u so n 1 đo n văn b n m iể ể ằ ứ ỗ ầ ấ ắ ầ ạ ạ ả ớ
cho đ n khi ta nh n phím Enter l n n a đ k t thúc đo n đó và l i b t đ u cho m t đo n k ti p.ế ấ ầ ữ ể ế ạ ạ ắ ầ ộ ạ ế ế
II. H p tho i Paragraph:ộ ạ
Đây là h p tho i cho phép ta căn ch nh, t o thu c tính cho c 1 đo n văn b n mà không c n ph iộ ạ ỉ ạ ộ ả ạ ả ầ ả
ch n toàn b đo n văn b n đó.ọ ộ ạ ả
H p tho i này g m có 2 trang là:ộ ạ ồ
Indents and Spacing tab đ ch nh th t l và giãn cách cho đo n văn b n.ể ỉ ụ ề ạ ả
Line and Page Breaks tab đ ng t trang và dòng.ể ắ
Các b c th c hi n:ướ ự ệ
1. Đ a con tr v đ u đo n văn b n mà ta mu n căn ch nh.ư ỏ ề ầ ạ ả ố ỉ
2. Nh n Alt+O đ m menu Format.ấ ể ở
3. Nh n ch P ho c mũi tên xu ng đ n Paragraph và nh n Enter Đ m h p tho i.ấ ữ ặ ố ế ấ ể ở ộ ạ
4. Sau khi h p tho i Paragraph xu t hi n, ta nh n Shift+Tab đ đ a con tr t i ph n tiêu đ c aộ ạ ấ ệ ấ ể ư ỏ ớ ầ ề ủ
trang.
Nh n mũi tên ph i ho c trái đ ch n trang Indents and Spacing tab n u nh con tr ch a đ ng t iấ ả ặ ể ọ ế ư ỏ ư ứ ạ
đó.
5. Nh n Tab ho c nh n Alt+G đ n m c Alignment: đ căn ch nh l cho đo n văn b n đang đ cấ ặ ấ ế ụ ể ỉ ề ạ ả ượ
ch n.ọ
Dùng phím mũi tên lên ho c xu ng đ ch n 1 trong 4 l a ch n sau:ặ ố ể ọ ự ọ
Left (căn trái).
Center (căn gi a).ữ
Right (căn ph i).ả
Justified (căn đ u 2 bên).ề
6. Nh n Tab ho c Alt+O di chuy n t i m c Outline level.ấ ặ ể ớ ụ
Đây là m c dùng đ xác đ nh các c p đ c a đo n văn b n đang đ c ch n.ụ ể ị ấ ộ ủ ạ ả ượ ọ
Ta dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n 1 trong 10 l a ch n sau:ặ ố ể ọ ự ọ
Body text (thân văn b n) đ xác đ nh đo n văn b n đang đ c ch n s là ph n thân và các Level Tả ể ị ạ ả ượ ọ ẽ ầ ừ
1 đ n 9 (các l a ch n này là đ xác đ nh đo n văn b n đang đ c ch n s là tiêu đ c a văn b n).ế ự ọ ể ị ạ ả ượ ọ ẽ ề ủ ả
7. Nh n Tab ho c Alt+L đ n m c left đ đi u ch nh đ r ng l trái c a đo n văn b n đang đ cấ ặ ế ụ ể ề ỉ ộ ộ ề ủ ạ ả ượ
ch n.ọ
Nh n mũi tên lên ho c xu ng đ đi u ch nh.ấ ặ ố ể ề ỉ
8. Nh n Tab ho c Alt+R đ n m c right đ đi u ch nh đ r ng l ph i c a đo n văn b n đang đ cấ ặ ế ụ ể ề ỉ ộ ộ ề ả ủ ạ ả ượ
ch n.ọ
Nh n mũi tên lên ho c xu ng đ đi u ch nh.ấ ặ ố ể ề ỉ
9. Nh n Tab đ n ok r i nh n Enter đ ch p nh n các thay đ i và thoát kh i h p tho i.ấ ế ồ ấ ể ấ ậ ổ ỏ ộ ạ
Bài 11: H p tho i Optionsộ ạ
I. H p tho i Options:ộ ạ
Options là h p tho i tùy ch n các tính năng c a Microsoft Word. H p tho i này cho phép thi t l pộ ạ ọ ủ ộ ạ ế ậ
các thông s m c đ nh cho ho t đ ng c a ch ng trình và thi t l p thông s cho t ng cá nhân ng iố ặ ị ạ ộ ủ ươ ế ậ ố ừ ườ
s d ng nh m h tr ng i dùng làm vi c t t h n v i Microsoft Word.ử ụ ằ ỗ ợ ườ ệ ố ơ ớ
Ta có th m h p tho i Options b ng cách sau:ể ở ộ ạ ằ
Nh n Alt+T đ m menu Tools.ấ ể ở
Nh n ch O ho c mũi tên lên đ n m c Options Và nh n Enter đ kích ho t h p tho i Options.ấ ữ ặ ế ụ ấ ể ạ ộ ạ
II. Cách di chuy n trong h p tho i Options:ể ộ ạ
Trong h p tho i Options có t t c là 11 trang.ộ ạ ấ ả
Nh n Shift+Tab đ đ a con tr đ n vùng tiêu đ c a trang hi n th i.ấ ể ư ỏ ế ề ủ ệ ờ
Nh n Ctrl+Tab ho c Ctrl+Shift+Tab đ di chuy n t i lui gi a các trang trong h p tho i.ấ ặ ể ể ớ ữ ộ ạ
Nh n Tab ho c Shift+Tab đ di chuy n t i lui gi a các m c trong m t trang, ấ ặ ể ể ớ ữ ụ ộ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ di chuy n ch n l a trong các m c.ặ ố ể ể ọ ự ụ
Nh n phím cách đ b t ho c t t các Check box.ấ ể ậ ặ ắ
III. Ý nghĩa c a các trang trong h p tho i Options:ủ ộ ạ
1. General: các thi t l p chung.ế ậ
2. Edit: so n th o.ạ ả
3. Print: in n.ấ
4. Save: L u.ư
5. Security: b o m t.ả ậ
6. Spelling & Grammar: chính t .ả
7. Track Changes.
8. User Information: thông tin cá nhân.
9. Compatibility.
10. File Locations: đ a ch l u t p tin.ị ỉ ư ậ
11. View: trình bày.
IV. M t vài thi t l p trong h p tho i Options:ộ ế ậ ộ ạ
1. Thay th đ n v đo cho trang văn b n:ế ơ ị ả
Theo m c đ nh Microsoft Word s d ng đ n v đo l ng inch làm thông s m c đ nh. Nhi u ng iặ ị ử ụ ơ ị ườ ố ặ ị ề ườ
vi t nam không quen cái đó, ta có th thay đ i đ n v đo l ng b ng cách sau:ệ ể ổ ơ ị ườ ằ
Tr c h t t i c a s so n th o ta nh n Tab đ ki m tra xem đ n v đo l ng m c đ nh là lo i đ nướ ế ạ ử ổ ạ ả ấ ể ể ơ ị ườ ặ ị ạ ơ
v nào.ị
M h p tho i Options.ở ộ ạ
Nh n Shift+Tab đ chuy n t i ph n tiêu đ c a trang.ấ ể ể ớ ầ ề ủ
Nh n Ctrl+Tab di chuy n t i trang General tab.ấ ể ớ
Nh n Tab ho c Alt+M đ n m c Measurement units.ấ ặ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n đ n v đo l ng theo ý mu n. Ví d ta ch n centimeters (cm).ặ ố ể ọ ơ ị ườ ố ụ ọ
Nh n Tab đ n ok r i nh n Enter đ l u l i thi t l p đó và thoát kh i h p tho i Options.ấ ế ồ ấ ể ư ạ ế ậ ỏ ộ ạ
Sau đó t i c a s so n th o, ta nh n Tab đ ki m tra xem đ n v đo l ng m c đ nh c a Microsoftạ ử ổ ạ ả ấ ể ể ơ ị ườ ặ ị ủ
Word đã chuy n sang cm hay ch a.ể ư
K t đây tr đi đ n v đo l ng m c đ nh c a Microsoft Word s là cm cho đ n khi ta có s thayể ừ ở ơ ị ườ ặ ị ủ ẽ ế ự
đ i l i.ổ ạ
2. Đ t m t kh u cho file văn b n Microsoft Word:ặ ậ ẩ ả
Đ b o v nh ng tài li u nh y c m tránh ng i khác tò mò m ra xem. Microsoft Word cho phép taể ả ệ ữ ệ ạ ả ườ ở
đ t m t kh u cho các file tài li u, cách làm nh sau:ặ ậ ẩ ệ ư
Ti n hành so n th o 1 văn b n m i ho c m 1 file văn b n đã có s n trên máy đ ta đ t m t kh uế ạ ả ả ớ ặ ở ả ẵ ể ặ ậ ẩ
cho nó.
Nh n Alt+T đ m th c đ n Tools.ấ ể ở ự ơ
Nh n ch O ho c mũi tên lên đ n m c Options Và nh n Enter đ kích ho t h p tho i.ấ ữ ặ ế ụ ấ ể ạ ộ ạ
Sau khi h p tho i Options xu t hi n, nh n Shift+Tab đ chuy n t i ph n tiêu đ c a trang.ộ ạ ấ ệ ấ ể ể ớ ầ ề ủ
Nh n Ctrl+Tab đ di chuy n t i trang Security tab.ấ ể ể ớ
Nh n Tab ho c Alt+O đ n m c password to open.ấ ặ ế ụ
Nh p m t kh u vào khung edit.ậ ậ ẩ
Nh n Tab đ n ok và nh n Enter, thì l p t c xu t hi n c a s yêu c u ta nh p l i m t kh u 1 l nấ ế ấ ậ ứ ấ ệ ử ổ ầ ậ ạ ậ ẩ ầ
n a đ xác nh n l i m t kh u.ữ ể ậ ạ ậ ẩ
Hãy nh p l i m t kh u vào m c: Reenter password to open.ậ ạ ậ ẩ ụ
Nh n Tab đ n ok và nh n Enter đ k t thúc.ấ ế ấ ể ế
Hãy l u l i văn b n v a đ c đ t m t kh u và nh n Ctrl+F4 đ đóng văn b n đó l i.ư ạ ả ừ ượ ặ ậ ẩ ấ ể ả ạ
M l i văn b n v a đóng theo đúng cách bình th ng. L n này thì tr c khi văn b n đ c m ra sở ạ ả ừ ườ ầ ướ ả ượ ở ẽ
xu t hi n 1 c a s Password yêu c u ta nh p m t kh u cho văn b n đó, ta ph i gõ m t kh u vào vàấ ệ ử ổ ầ ậ ậ ẩ ả ả ậ ẩ
nh n Enter thì m i có th m đ c văn b n này.ấ ớ ể ở ượ ả
Bài 12: Thi t l p các thông s cho trang văn b n trong h p tho i Page Setupế ậ ố ả ộ ạ
H p tho i Page Setup cho phép ta thi t l p các thông s c b n cho trang văn b n nh đ t l , ch nộ ạ ế ậ ố ơ ả ả ư ặ ề ọ
kh gi y vv.ổ ấ
Nh n Alt+F đ m menu File.ấ ể ở
Nh n ch U ho c mũi tên xu ng đ n m c Page Setup và nh n Enter đ m h p tho i này ra.ấ ữ ặ ố ế ụ ấ ể ở ộ ạ
Đây là 1 h p tho i có nhi u trang.ộ ạ ề
Phím Tab và Shift+Tab dùng đ di chuy n t i ho c lui gi a các m c trong 1 trang.ể ể ớ ặ ữ ụ
Phím mũi tên lên ho c xu ng dùng đ thay đ i các thông s ho c di chuy n l a ch n trong t ngặ ố ể ổ ố ặ ể ự ọ ừ
m c.ụ
Ctrl+Tab và Ctrl+Shift+Tab dùng đ di chuy n t i ho c lui gi a các trang trong h p tho i.ể ể ớ ặ ữ ộ ạ
L u ý:ư
H p tho i Page Setup g m có 3 trang là:ộ ạ ồ
Margins tab đ Đ t l cho trang.ể ặ ề
Paper tab đ Ch n kh gi y cho trang.ể ọ ổ ấ
Layout tab đ đ t b c c trang.ể ặ ố ụ
Trong bài này chúng ta s ch nghiên c u 2 trang đ u là Margins tab Và ẽ ỉ ứ ầ
Paper tab.
1. Đ t l cho trang:ặ ề
Nh n Alt+F đ m th c đ n File.ấ ể ở ự ơ
Nh n ch U ho c mũi tên xu ng đ di chuy n đ n Page Setup r i nh n Enter.ấ ữ ặ ố ể ể ế ồ ấ
H p tho i Page Setup xu t hi n.ộ ạ ấ ệ
Nh n Ctrl+Tab cho đ n khi nghe th y Margins tab.ấ ế ấ
Nh n Tab đ n m c Top.ấ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch nh l trên cho trang văn b n.ặ ố ể ỉ ề ả
Ti p t c nh n Tab đ n m c Bottom.ế ụ ấ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch nh l d i cho trang văn b n.ặ ố ể ỉ ề ướ ả
Nh n Tab đ n m c Left.ấ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch nh l trái cho trang văn b n.ặ ố ể ỉ ề ả
Nh n Tab đ n m c Right.ấ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch nh l ph i cho trang văn b n.ặ ố ể ỉ ề ả ả
Nh n Tab đ n m c Gutter đ đ t Đ r ng c a gáy trang (m c đ nh là b ng 0).ấ ế ụ ể ặ ộ ộ ủ ặ ị ằ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ đi u ch nh đ r ng cho gáy trang.ặ ố ể ề ỉ ộ ộ
Nh n Tab đ n m c gutter position: đ đi u ch nh h ng c a gáy trang.ấ ế ụ ể ề ỉ ướ ủ
Dùng phím mũi tên lên ho c xu ng đ thay đ i các l a ch n nh sau:ặ ố ể ổ ự ọ ư
Left (gáy trang n m bên trái).ằ
Top (gáy trang n m bên trên)).ằ
Ti p t c nh n Tab đ n m c Orientation.ế ụ ấ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ thay đ i m t trong hai l a ch n sau:ặ ố ể ổ ộ ự ọ
Portrait (trang đ ng).ứ
Landscape (trang n m ngang).ằ
Nh n Tab đ n ok và nh n Enter đ l u l i các thi t l p v a ch n cho trang văn b n hi n th i.ấ ế ấ ể ư ạ ế ậ ừ ọ ả ệ ờ
N u mu n l u l i các thi t l p trên thành thông s m c đ nh thì ta không c n nh n Tab đ n ok màế ố ư ạ ế ậ ố ặ ị ầ ấ ế
nh n Alt+D r i nh n Tab đ n nút Yes và nh n Enter.ấ ồ ấ ế ấ
L p t c các thi t l p mà ta v a th c hi n s đ c l u l i cho đ n khi ta có s thay đ i l i chúng.ậ ứ ế ậ ừ ự ệ ẽ ượ ư ạ ế ự ổ ạ
2. Ch n và thi t l p kh gi y cho trang:ọ ế ậ ổ ấ
M h p tho i Page Setup.ở ộ ạ
Nh n Ctrl+Tab đ chuy n đ n trang Paper tab.ấ ể ể ế
Nh n Tab đ n m c Paper size:.ấ ế ụ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n kh gi y ví d ch n kh A4.ặ ố ể ọ ổ ấ ụ ọ ổ
Nh n Tab đ n m c Width: (Đ r ng c a trang).ấ ế ụ ộ ộ ủ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n đ r ng c a trang.ặ ố ể ọ ộ ộ ủ
Nh n Tab t i m c Height: (đ cao c a trang).ấ ớ ụ ộ ủ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ ch n thông s .ặ ố ể ọ ố
L u ý: các thông s trong m c đ r ng và đ cao c a trang th ng đã đ c chu n hóa và đ c tư ố ụ ộ ộ ộ ủ ườ ượ ẩ ượ ự
đ ng đi u ch nh khi ta ch n kh gi y m c Paper size:. n u không có nhu c u đ c bi t thì ta khôngộ ề ỉ ọ ổ ấ ở ụ ế ầ ặ ệ
nên thay đ i.ổ
Nh n Tab đ n ok và nh n Enter đ l u l i các thông s v a đ t.ấ ế ấ ể ư ạ ố ừ ặ
Ho c nh n Alt+D và ch n Yes đ l u thành thông s m c đ nh.ặ ấ ọ ể ư ố ặ ị
Bài 13: In văn b nả
Ti n hành so n th o 1 văn b n ho c m 1 văn b n có s n trên máy.ế ạ ả ả ặ ở ả ẵ
Chu n b và k t n i máy in vào máy tính.ẩ ị ế ố
1. M h p tho i Print:ở ộ ạ
Nh n Alt+F đ m menu File.ấ ể ở
Nh n mũi tên xu ng đ ch n m c Print và nh n Enter ho c nh n t h p phím Ctrl+P.ấ ố ể ọ ụ ấ ặ ấ ổ ợ
C a s h p tho i Print xu t hi n.ử ổ ộ ạ ấ ệ
2. L a ch n lo i máy in:ự ọ ạ
Nh n Alt+N đ chuy n t i khung Printer name.ấ ể ể ớ
Dùng mũi tên lên ho c xu ng đ l a ch n lo i máy in phù h p v i máy b n đã chu n b .ặ ố ể ự ọ ạ ợ ớ ạ ẩ ị
N u trên máy tính ch cài duy nh t 1 máy in thì ta không c n quan tâm đ n ph n này.ế ỉ ấ ầ ế ầ
3. Ch n trang văn b n đ in:ọ ả ể
Theo ch đ m c đ nh thì Microsoft Word s in ra toàn b văn b n hi n hành.ế ộ ặ ị ẽ ộ ả ệ
N u ch mu n in 1 trang văn b n t i v trí con tr thì ta nh n Alt+E đ ch n Page range Current pageế ỉ ố ả ạ ị ỏ ấ ể ọ
(in trang hi n hành).ệ
N u mu n in t t c các trang c a văn b n (Page range all pages) thì ta nh n Alt+A.ế ố ấ ả ủ ả ấ
Còn n u ta ch mu n in m t s trang trong văn b n thì ta nh n Alt+G đ chuy n t i m c Page rangeế ỉ ố ộ ố ả ấ ể ể ớ ụ
và gõ s trang c n đ c in vào khung Page range edit.ố ầ ượ
Ví d :ụ
Gõ vào s 2 đ in trang s 2.ố ể ố
Gõ vào 2,3,5 đ in trang s 2, 3 và 5.ể ố
Gõ vào 2-6 đ in t trang s 2 đ n trang s 6.ể ừ ố ế ố
4. S l ng b n in c n in ra:ố ượ ả ầ
Theo m c đ nh thì ch ng trình ch in ra 1 b n duy nh t cho 1 file văn b n.ặ ị ươ ỉ ả ấ ả
N u mu n in t 2 b n tr lên thì ta nh n Alt+C đ chuy n t i m c Number of copies.ế ố ừ ả ở ấ ể ể ớ ụ
T i đây ta gõ vào s đ ch đ nh s l ng b n in c n in ra.ạ ố ể ỉ ị ố ượ ả ầ
5. In các trang ch n ho c trang l :ẵ ặ ẻ
Theo m c đ nh Microsoft Word s in ra toàn b các trang có trong văn b n.ặ ị ẽ ộ ả
N u ta ch mu n in ra t t c các trang l ho c ch mu n in ra t t c các trang ch n trong văn b n thìế ỉ ố ấ ả ẻ ặ ỉ ố ấ ả ẵ ả
ta nh n Alt+R đ chuy n t i m c Print.ấ ể ể ớ ụ
Trong m c này s có 3 l a ch n, ta nh n mũi tên lên ho c xu ng đ di chuy n t i các l a ch n sau:ụ ẽ ự ọ ấ ặ ố ể ể ớ ự ọ
All pages in range: in toàn b trang.ộ
Odd pages: ch in nh ng trang l .ỉ ữ ẻ
Even pages: ch in nh ng trang ch n.ỉ ữ ẵ
6. Ch n kh gi y:ọ ổ ấ
Thông th ng các lo i máy in hi n đ i s t đ ng xác đ nh và ch n kh gi y đang đ c l p đ tườ ạ ệ ạ ẽ ự ộ ị ọ ổ ấ ượ ắ ặ
trong máy in.
Tuy nhiên có m t s tr ng h p máy in không h tr vi c t đ ng ch n kh gi y ho c ta mu n tộ ố ườ ợ ỗ ợ ệ ự ộ ọ ổ ấ ặ ố ự
ch n kh gi y cho máy in thì ta làm nh sau:ọ ổ ấ ư
Nh n Tab ho c nh n t h p phím Alt+Z đ đ n m c Scale to paper size.ấ ặ ấ ổ ợ ể ế ụ
Nh n mũi tên lên ho c xu ng đ ch n kh gi y.ấ ặ ố ể ọ ổ ấ
Ví d ta ch n kh gi y là A4.ụ ọ ổ ấ
L u ý:ư
Trong lúc này n u ch ng trình Unikey đang ho t đ ng thì phím t t Alt+Z c a Unikey và phímế ươ ạ ộ ắ ủ
Alt+Z c a h p tho i Print có th s b trùng nhau.ủ ộ ạ ể ẽ ị
Trong tr ng h p này n u nh ta nh n Alt+Z đ chuy n t i m c Scale to paper size thì có nghĩa làườ ợ ế ư ấ ể ể ớ ụ
ta đang th c hi n 1 l nh kép cho 2 tác v khác nhau cùng m t lúc.ự ệ ệ ụ ộ
Còn n u nh lúc này ch ng trình Unikey không ho t đ ng ho c ta đã thi t l p ch đ chuy n đ iế ư ươ ạ ộ ặ ế ậ ế ộ ể ổ
c a Unikey là Ctrl+Shift thay vì Alt+Z thì ta không ph i lo l ng v vi c b trùng phím t t c a 2ủ ả ắ ề ệ ị ắ ủ
ch ng trình này.ươ
7. Th c hi n l nh in:ự ệ ệ
Sau khi đã thi t l p t t c các thông s c n thi t cho h p tho i in. Ta nh n Tab đ n m c ok vàế ậ ấ ả ố ầ ế ộ ạ ấ ế ụ
nh n Enter đ b t đ u in.ấ ể ắ ầ
Bài 14: M t s phím t t ng d ngộ ố ắ ứ ụ
1. Các phím t t dùng đ đ c văn b n:ắ ể ọ ả
Mũi tên trái đ c ký t tr c.ọ ự ướ
Mũi tên ph i đ c ký t sau.ả ọ ự
Insert+mũi tên trái ho c Ctrl+mũi tên trái đ c t tr c.ặ ọ ừ ướ
Insert+mũi tên ph i ho c Ctrl+mũi tên ph i đ c t sau.ả ặ ả ọ ừ
Insert+5 (bên bàn phím s ) đ c t t i v trí con tr .ố ọ ừ ạ ị ỏ
Insert+5 (bên bàn phím s ) hai l n nhanh đ đánh v n t ng kí t c a t mà con tr đang đ ng.ố ầ ể ầ ừ ự ủ ừ ỏ ứ
Mũi tên lên đ c dòng trên.ọ
Mũi tên xu ng đ c dòng d i.ố ọ ướ
Insert+mũi tên lên đ c dòng hi n th i.ọ ệ ờ
Insert+mũi tên lên hai l n nhanh đánh v n t ng kí t t i dòng hi n th i.ầ ầ ừ ự ạ ệ ờ
Alt+mũi tên lên đ c câu tr c.ọ ướ
Alt+mũi tên xu ng đ c câu sau.ố ọ
Alt+s 5 (bên bàn phím s ) đ c câu hi n t i.ố ố ọ ệ ạ
Insert+Home đ c t đ u dòng đ n tr c v trí con tr .ọ ừ ầ ế ướ ị ỏ
Insert+Page Up đ c t v trí con tr đ n cu i dòng.ọ ừ ị ỏ ế ố
Insert+mũi tên xu ng đ c t v trí con tr đ n cu i văn b n.ố ọ ừ ị ỏ ế ố ả
Insert+5 đ c m u.ọ ầ
Insert+F đ c phông ch .ọ ữ
Insert+Delete đ c v trí con tr đang đ ng hàng m y c t m yọ ị ỏ ứ ở ấ ộ ấ
Insert+End đ c tên c a s văn b n hi n th i.ọ ử ổ ả ệ ờ
2. Các phím t t đ di chuy n và ch n vùng trong văn b n:ắ ể ể ọ ả
Nh n phím Home đ a con tr v đ u dòng.ấ ư ỏ ề ầ
Nh n phím End đ a con tr v cu i dòng.ấ ư ỏ ề ố
Ctrl+Home đ a con tr v đ u văn b n.ư ỏ ề ầ ả
Ctrl+End đ a con tr v cu i văn b n.ư ỏ ề ố ả
Nh n phím Page Up di chuy n lên trang tr c trong văn b n.ấ ể ướ ả
Nh n phím Page Down di chuy n xu ng trang k ti p trong văn b n.ấ ể ố ế ế ả
Ctrl+Page Up đ a con tr v đ u trang tr c trong văn b n.ư ỏ ề ầ ướ ả
Ctrl+Page Down đ a con tr xu ng đ u trang k ti p trong văn b n.ư ỏ ố ầ ế ế ả
Shift+mũi tên trái ch n ký t tr c.ọ ự ướ
Shift+mũi tên ph i ch n ký t sau.ả ọ ự
Ctrl+Shift+mũi tên trái ch n t tr c.ọ ừ ướ
Ctrl+Shift+mũi tên ph i ch n t sau.ả ọ ừ
Shift+Home ch n t đ u dòng đ n v trí tr c con tr .ọ ừ ầ ế ị ướ ỏ
Shift+End ch n t v trí con tr đ n cu i dòng.ọ ừ ị ỏ ế ố
Ctrl+Shift+Home ch n t đ u văn b n đ n v trí tr c con tr .ọ ừ ầ ả ế ị ướ ỏ
Ctrl+Shift+End ch n t v trí con tr đ n cu i văn b n.ọ ừ ị ỏ ế ố ả
Ctrl+A ch n t t c .ọ ấ ả
3. Các phím t t đ đ nh d ng nhanh văn b n:ắ ể ị ạ ả
Ctrl+I đ nh d ng ki u ch nghiêng vùng văn b n đ c ch n.ị ạ ể ữ ả ượ ọ
Ctrl+B đ nh d ng ki u ch đ m vùng văn b n đ c ch n.ị ạ ể ữ ậ ả ượ ọ
Ctrl+U đ nh d ng ki u ch g ch chân vùng văn b n đ c ch n.ị ạ ể ữ ạ ả ượ ọ
Ctrl+Shift+D đ nh d ng ki u ch g ch chân kép vùng văn b n đ c ch n.ị ạ ể ữ ạ ả ượ ọ
Ctrl+L căn trái vùng văn b n đ c ch n.ả ượ ọ
Ctrl+E căn gi a vùng văn b n đ c ch n.ữ ả ượ ọ
Ctrl+R căn ph i vùng văn b n đ c ch n.ả ả ượ ọ
Ctrl+J dàn đ u v hai phía vùng văn b n đ c ch n.ề ề ả ượ ọ
Ctrl+M đ y vùng văn b n đ c ch n sang ph i m t Tab.ẩ ả ượ ọ ả ộ
Ctrl+Shift+M kéo vùng văn b n đ c ch n sang trái m t Tab.ả ượ ọ ộ
Ctrl+[ (d u m ngo c vuông) gi m kích c ch vùng đ c ch n xu ng m t đ n v .ấ ở ặ ả ỡ ữ ượ ọ ố ộ ơ ị
Ctrl+] (d u đóng ngo c vuông) tăng kích c ch vùng đ c ch n lên m t đ n v .ấ ặ ỡ ữ ượ ọ ộ ơ ị
4. Các phím xóa trong so n th o văn b n:ạ ả ả
Nh n phím Back (xóa lùi) đ xóa m t kí t phía tr c t i v trí con tr .ấ ể ộ ự ướ ạ ị ỏ
Nh n phím Delete (xóa ph i) đ xóa m t kí t bên ph i t i v trí con tr .ấ ả ể ộ ự ả ạ ị ỏ
Ctrl+Back xóa m t t phía tr c t i v trí con tr .ộ ừ ướ ạ ị ỏ
Ctrl+Delete xóa m t t bên ph i t i v trí con tr .ộ ừ ả ạ ị ỏ
5. Các phím t t đi u khi n:ắ ề ể
Ctrl+N t o m t văn b n m i.ạ ộ ả ớ
Ctrl+O m văn b n.ở ả
Ctrl+S l u văn b n.ư ả
F12 l u văn b n v i tên m i.ư ả ớ ớ
Ctrl+F4 đóng c a s văn b n hi n t i.ử ổ ả ệ ạ
Ctrl+C copy vùng văn b n đ c ch n.ả ượ ọ
Ctrl+X c t vùng văn b n đ c ch n.ắ ả ượ ọ
Ctrl+V dán vùng văn b n đã ch n.ả ọ
Ctrl+Z ph c h i l i l nh v a th c hi n.ụ ồ ạ ệ ừ ự ệ
Ctrl+F m h p tho i tìm ki m.ở ộ ạ ế
Ctrl+H m h p tho i thay th .ở ộ ạ ế
Ctrl+D m h p tho i Font.ở ộ ạ
Shift+F3 thay đ i ki u ch hoa và ch th ng vùng văn b n đ c ch n.ổ ể ữ ữ ườ ả ượ ọ
Ctrl+F6 ho c Alt+F6 chuy n đ i gi a các c a s t p tin văn b n.ặ ể ổ ữ ử ổ ậ ả
Alt+F4 đóng ch ng trình so n th o văn b n Microsoft Word.ươ ạ ả ả
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- TailieuMicrosoftOfficeWord2003.pdf