Tài liệu Tài liệu học tiếng Trung: 2009年 3月 8日 []
1
第四課 :請問這本書多少錢?
qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián ?
Bài 4: xin hỏi quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
Trong bài học này, sẽ giúp các bạn thực hành những kĩ nă
ng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cách tính toán bằng
tiếng trung, và chúng ta sẽ phải hỏi
để mua hàng như thế nào, mời các bạn xem bài hội thoại
dưới đây:
(I)
店員:小姐,妳要買什麼?
Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ?
婷婷:我要買書包。
Ting ting :wǒ yào măi shū bāo 。
店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?
Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn y
ǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de ?
婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?
Ting ting :zhè shū bāo hěn hăo kàn ,qǐng wèn zhè ku
2009年 3月 8日 []
2
ăn yào duō shăo qián ?
店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?
Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu huì yuán k
ă mā ?
有會員卡的話,我們會算優惠價,只要付兩百五十九
元
Yǒu huì yuán kă de huà ,wǒ mén huì suàn yōu
huì jià ,zhǐ yào fù liăng băi wŭ shí jiŭ yuán 。
婷婷:有。
Yǒu 。
喔,我沒有零錢,我先給妳一千元。
ō ,wǒ méi yǒu ling qián ,wǒ xiān gěi nǐ yì qiān
yuán...
28 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 2199 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tài liệu học tiếng Trung, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2009年 3月 8日 []
1
第四課 :請問這本書多少錢?
qǐng wèn zhè běn shū duō shăo qián ?
Bài 4: xin hỏi quyển sách này giá bao nhiêu tiền?
Trong bài học này, sẽ giúp các bạn thực hành những kĩ nă
ng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong cách tính toán bằng
tiếng trung, và chúng ta sẽ phải hỏi
để mua hàng như thế nào, mời các bạn xem bài hội thoại
dưới đây:
(I)
店員:小姐,妳要買什麼?
Diàn yuán :xiăo jiě ,nǐ yào măi shé me ?
婷婷:我要買書包。
Ting ting :wǒ yào măi shū bāo 。
店員:我們剛進了很多新貨,看有沒有妳喜歡的?
Diàn yuán :wǒ mén gāng jìn le hěn duō xīn huò ,kàn y
ǒu méi yǒu nǐ xǐ huān de ?
婷婷:這書包很好看,請問這款要多少錢?
Ting ting :zhè shū bāo hěn hăo kàn ,qǐng wèn zhè ku
2009年 3月 8日 []
2
ăn yào duō shăo qián ?
店員:兩百九十九元,妳有會員卡嗎?
Diàn yuán :liăng băi jiŭ shí jiŭ yuán ,nǐ yǒu huì yuán k
ă mā ?
有會員卡的話,我們會算優惠價,只要付兩百五十九
元
Yǒu huì yuán kă de huà ,wǒ mén huì suàn yōu
huì jià ,zhǐ yào fù liăng băi wŭ shí jiŭ yuán 。
婷婷:有。
Yǒu 。
喔,我沒有零錢,我先給妳一千元。
ō ,wǒ méi yǒu ling qián ,wǒ xiān gěi nǐ yì qiān
yuán 。
店員:好,我要找妳七百四十一元,謝謝。
Hăo ,wǒ yào zhăo nǐ qī băi sì shí yī yuán ,xiè
xie 。
(II)
店員:先生,您要買什麼?
2009年 3月 8日 []
3
Diàn yuán :xiān shēng ,nín yào măi shé me ?
客人:我要買兩個漢堡,兩杯玉米濃湯,一分薯條,一共多
少錢?
kè rén :wǒ yào măi liăng ge hàn băo ,liăng bēi yù mǐ n
óng tāng ,yì fēn shŭ tiáo ,yí gong duō shăo qián ?
店員:兩個漢堡三十元,兩杯玉米二十元,一分薯條十五元,
一共六十五元。
Diàn yuán :liăng ge hàn băo sān shí yuán ,liăng bēi yù
mǐ nóng tāng èr shí yuán ,yī fēn shŭ tiáo shí wŭ yuá
n ,yí gong liù shí wŭ yuán 。
點套餐的話,會比較便宜,請問您需要改嗎?
Diăn tào cān de huà ,huì bǐ jiào pián yí ,qǐng w
èn nín xū yào găi mā ?
客人:是嗎?好,那幫我改套餐。套餐的話一共多少錢?
kè rén :shì mā ?hăo ,nà bāng wǒ găi tào cān 。tào
cān de huà yí gong duō shăo qián ?
店員:一共五十九元。
Diàn yuán :yí gong shí jiŭ yuán 。
2009年 3月 8日 []
4
客人:這是一百元。
kè rén :zhè shì yì băi yuán 。
店員:謝謝,找您四十一元。
Diàn yuán :xiè xie ,zhăo nín sì shí yī yuán 。
(III)
店員:您好,歡迎光臨。
Diàn yuán :nín hăo ,huān yíng guāng lín 。
小姐,需要什麼幫忙嗎?
Xiăo jiě ,xū yào shé me bāng máng mā ?
客人:我要買筆,和作業簿。
kè rén :wǒ yào măi bǐ ,hé zuò yè bù 。
店員:這邊有排很多,您喜歡哪種?
Diàn yuán :zhè biān yǒu pái hěn duō ,nín xǐ huān nă zh
ǒng ?
客人:這種筆很好看,請問可以試用一下嗎?
kè rén :zhè zhǒng bǐ hěn hăo kàn ,qǐng wèn kě yǐ sh
ì yòng mā ?
店員:當然可以,那裡有一張紙,您可以寫在上面。
2009年 3月 8日 []
5
Diàn yuán :dāng rán kě yǐ ,nà lǐ yǒu yì zhāng zhǐ ,
nín kě yǐ xiě zài shàng miàn 。
客人:謝謝。。。
kè rén :xiè xie 。。。
多少錢一枝?
duō shăo qián yì zhī ?
店員:十五元一枝,您要買幾枝?
Diàn yuán :shí wŭ yuán yì zhī ,nín yào măi jǐ zhī ?
客人:我要三枝。喔,還有這本作業簿。
kè rén :wǒ yào sān zhī 。ō 。hái yǒu zhè běn zuò yè b
ù 。
店員:這本售價二十五元。一共七十元。
Diàn yuán :zhè běn shòu jià èr shí wŭ yuán ,yí gong
qī shí yuán 。
客人:好,给您七十元。
kè rén :hăo ,gěi nín qī shí yuán 。
店員:謝謝您,歡迎再來。
Diàn yuán :xiè xie nín ,huān yíng zài lái 。
2009年 3月 8日 []
6
生詞 shēng cí Từ vựng
1. 店員 diàn yuán Người bán hàng
。他在一家便利商店當店員
tā zài yì jiā biàn lì shāng diàn dāng diàn yuán 。
便利商店 biàn lì shāng diàn Tiệm hàng thuận tiệ
n(phổ biến ở Đài Loan ,Nhật bản, Hong Kong…)
專櫃 zhuān guì Người ngồi quầy thu ngân
2. 婷婷 ting ting Đình Đình(tên người)
3. 進貨 jìn huò Nhập hàng
。明天要進貨,所以你們要早點來喔。
míng tiān yào jìn huò ,suǒ yǐ nǐ mén yào zăo diăn l
ái ō 。
出貨 chū huò Xuất hàng
4. 書包 shū bāo Cặp sách
5. 款 kuăn khuản, kiểu…
。這款項練還不錯看。zhè kuăn xiàng liàn hái bù cuò k
àn 。
帳款 zhàng kuăn Tài khoản (ngân hàng)
2009年 3月 8日 []
7
。這張卡上面有顯示你的帳款。
zhè zhāng kă shàng miàn yǒu xiăn shì nǐ de zhàng
kuăn 。
顯示 xiăn shì Hiện lên
匯款 huì kuăn Gửi tiền, chuyển tiền.
。小姐,我要匯錢到國外。Xiăo jiě ,wǒ yào huì qián d
ào guó wài 。
請在匯款單上面寫下您的資料。
Qǐng zài huì kuăn dān shàng miàn xiě xià nín de zī li
ào 。
款項 kuăn xiàng Điều khuản..
6. 多少 duō shăo Bao nhiêu
7. 兩 liăng Hai,(số đếm)
。這本書的售價是兩百元。
zhè běn shū de shòu jià shì liăng băi yuán 。
8. 會員 huì yuán Hội viên
。妳加入會員的話,買東西都會得到優惠哦。
nǐ jiā rù huì yuán de huà ,măi dōng xī dōu huì dé d
2009年 3月 8日 []
8
ào yōu huì ó 。
9. 卡 kă Thẻ
。這張卡片是我男友送的。
zhè zhāng kă piàn shì wǒ nán yǒu song de 。
信用卡 xìn yòng kă Thẻ tín dụng
建保卡 jiàn băo kă Thẻ bảo hiểm
提款卡 tí kuăn kă Thẻ rút tiền
10. 優惠 yōu huì Ưu đãi
11. 付 fù Nộp,Trả(tiền)
。我們這裡沒有分期付款,只有一次付清。
wǒ mén zhè lǐ méi yǒu fēn qí fù kuăn ,zhǐ yǒu yí cì
fù qīng 。
分期付款 fēn qí fù kuăn Mua trả góp
付清 fù qīng Trả hết, Trả một lần
12. 算 suàn Tính toán, Được rồi,
không cần thiết…
。麻煩幫我重算一次,好像有錯誤。
má fán bāng wǒ zhòng suàn yí cì ,hăo xiàng yǒu cu
2009年 3月 8日 []
9
ò wù 。
麻煩 má fán Làm phiền
錯誤 cuò wù Sai ,Lỗi…
。算了,我不想跟你吵架。
Suàn le ,wǒ bù xiăng gēn nǐ chăo jià 。
吵架 chăo jià Cãi nhau
13. 找錢 zhăo qián Trả tiền, thối tiền lại
。我要找妳多少錢? wǒ yào zhăo nǐ duō shăo qiá
n ?
五十元。 wŭ shí yuán
14. 漢堡 hàn băo Bánh Hambeger
。我喜歡吃雞排堡 wǒ xǐ huān chī hàn băo
15. 玉米濃湯 yù mǐ nóng tāng Canh Ngô nấu với
bột năng
16. 薯條 shŭ tiáo khoai tây chiên
17. 一共 yí gong Tổng cộng
。妳的一共一百一十五元。
nǐ de yí gong yì băi yī shí wŭ yuán 。
2009年 3月 8日 []
10
18. 點 diăn Đếm, gọi món,
。請問您要點餐了嗎?
Qǐng wèn nín yào diăn cān le mā ?
。幫我點一下碗筷,看夠不夠用?
Bāng wǒ diăn yí xià wăn kuài ,kàn gòu bú gòu yò
ng ?
19. 套餐 tào cān Gọi món theo từng suất
。請問你要幾號的套餐?
Qǐng wèn nǐ yào jǐ hào de tào cān ?
20. 便宜 pián yí Rẻ
。超級市場賣的東西超便宜。
Chāo jí shì chăng mài de dōng xī chāo pián yí 。
21. 改 găi Thay đổi, sửa chữa…
。這裡點錯了,可以改嗎?
zhè lǐ diăn cuò le ,kě yǐ găi mā ?
。這條褲子太長了,幫我改一下。
zhè tiáo kù zi tài cháng le ,bāng wǒ găi yí xià 。
褲子 kù zi Quần
2009年 3月 8日 []
11
22. 一 yī 1
23. 二 èr 2
24. 三 sān 3
25. 四 sì 4
26. 五 wŭ 5
27. 六 liù 6
28. 七 qī 7
29. 八 bā 8
30. 九 jiŭ 9
31. 十 shí 10
32. 元 yuán Đồng
33. 塊 kuài Đồng
34. 零錢 ling qián Tiền lẻ
。小姐,可以幫我換一百塊零錢嗎?
Xiăo jiě ,kě yǐ bāng wǒ huàn yì băi kuài ling qián mā ?
可以,妳需要十個十塊,還是兩個五十?
kě yǐ ,nǐ xū yào shí ge shí kuài ,hái shì liăng ge wŭ sh
í ?
2009年 3月 8日 []
12
我要五個十塊,一個五十塊。
wǒ yào wŭ ge shí kuài ,yí ge wŭ shí kuài 。
。零用錢。 Ling yòng qián Tiền xài
35. 歡迎光臨 huān yíng guāng lín Kính chào quý
khách
36. 需要 xū yào Cần thiết
。妳還需要什麼嗎? nǐ hái xū yào shé me mā ?
不了,謝謝。 bù le ,xiè xie 。
37. 幫忙 bāng máng Giúp đỡ
。謝謝你的幫忙 xiè xie nǐ de bāng máng
別這麼說。 bié zhè me shuō
38. 筆 bǐ Bút
原子筆 yuán zǐ bǐ Bút bi
螢光筆 yíng guāng bǐ Bút màu
鉛筆 qiān bǐ Bút chì
39. 枝 zhī Cái, chiếc
。這枝筆多少錢? zhè zhī bǐ duō shăo qián ?
一個杯子 yí ge bēi zi Một cái cốc
2009年 3月 8日 []
13
一本書 yì běn shū Một quyển sách
一條毛巾 yì tiáo máo jīn Một cái khăn
一把菜 yì bă cài một bó rau
一座山 yí zuò shān Một ngọn núi
一台車 yì tái chē Một chiếc xe
一張桌子 yì zhāng zhuō zi Một cái bàn
一筆錢 yì bǐ qián Một món tiền
一課樹 yí kè shù Một (cái )cây
40. 作業簿 zuò yè bù Vở tập
。妳的作業簿寫得非常清楚。
nǐ de zuò yè bù xiě de fēi cháng qīng chŭ 。
清楚 qīng chŭ Rõ ràng
非常 fēi cháng Phi thường,Rất…
41. 試用 shì yòng Dùng thử
。買保養品之前,一定要先試用。
Măi băo yăng pǐn zhī qián ,yí ding yào xiān shì yòng
保養品 băo yăng pǐn Sản phẩm dưỡng (da)…
42. 紙 zhǐ Giấy
2009年 3月 8日 []
14
衛生紙 wèi shēng zhǐ Giấy vệ sinh
43. 幾 jǐ Mấy cái(giờ)…
。妳要買幾本書? nǐ yăo măi jǐ běn shū ?
三本就好了。 Sān běn jiù hăo le 。
。現在幾點了? Xiàn zài jǐ diăn le ?
快十點了。 Kuài shí diăn le
44. 售價 shòu jià Giá bán
出售 chū shòu Bán, Đang cần bán
價格 jià gé Giá cả
45. 歡迎再來 huān yíng zài lái Hẹn gặp lại quý khách.
文法 wénfă Ngữ pháp
(I) Làm quen với lượng từ trong tiếng Trung.
Số đếm + Lượng từ + danh từ
。一 (很多) 個 +人 /東西 Một (nhiều) người, / đồ
vật…
yī (hěn duō )ge +rén /dōng xī
有一個人站在外面。 Yǒu yí ge rén zhàn zài wài
miàn
2009年 3月 8日 []
15
一個杯子,兩個杯子。。。 yí ge bēi zi ,liăng ge bēi
zi 。。。
。一(兩) +位 +先生(太太,小姐,客人。。。。) Một(hai..)
vị khách…
yī (liăng )+wèi +xiān shēng (tài tai ,xiăo jiě ,kè r
én 。。。)
兩位先生,這邊請坐。 Liăng wèi xiān shēng ,zhè biān q
ǐng zuò 。
。一(很多)雙 + 筷子(東西 Một(nhiều) đôi đũa,
đôi giầy…
yī (hěn duō )shuāng +kuài zi (dōng xī )
幫我拿一雙筷子過來。 Bāng wǒ ná yì shuāng kuài zi guò
lái 。
這雙鞋子很好看。 zhè shuāng xié zi hěn hăo kàn 。
鞋子 xié zi Giầy
。一(很多)輛 +(汽) 車 Một (nhiều) lượng xe
yī (hěn duō )liàng +(qì )chē
我想買一輛車。 wǒ xiăng măi yí liàng chē
2009年 3月 8日 []
16
這幾輛車都是新貨。zhè jǐ liàng chē shì xīn huò
。一(很多)部+車 (電影) Một (nhiều )xe, bộ phim…
yī (hěn duō )bù +chē (diàn yǐng )
外面有一部車,不曉得是誰的?
Wài miàn yǒu yí bù chē ,bù xiăo dé shì shéi de ?
曉得 xiăo dé Rõ, biết..
那部電影很好看。nà bù diàn yǐng hěn hăo kàn
。一(很多)份+報紙(雜誌。。。)Một(nhiều) tờ báo( ta
̣p chí..)
yī (hěn duō )fèn +bào zhǐ (zá zhì 。。。)
請問你要訂幾份報?qǐng wèn nǐ yào ding jǐ fèn bào ?
訂 ding Đặt(báo…)
。一(很多)杯+茶(咖啡。。。) Một(nhiều) tách trà,
(cà phê)
yī (hěn duō )bèi +chá (kā fēi 。。。)
請給我一杯咖啡。Qǐng gěi wǒ yì bēi kā fēi 。
茶 chá trà, Chè
咖啡 kā fēi Cà phê
2009年 3月 8日 []
17
一(很多)封 +信 Một (nhiều) lá thơ(thư)
yī (hěn duō )fēng +xìn
Miêu tả những bức tranh sau:
(II) Cách tính số lượng tiền,giá tiền bao nhiêu?
。Cách nói số tiền của người Trung quốc:
塊 + 毛 + 分 + 錢 Đồng +hào + phân + tiền.
( kuài + máo +fēn + qián )
二十三塊 +四毛 + 五分 + 錢
Sān shí sān kuài +sì máo +wŭ fēn +qián
2009年 3月 8日 []
18
六分(錢) liù fēn (qián )
$0.06
三毛六分(錢) sān máo liù fēn (qián )
$0.36
六毛(錢) liù máo (qián )
$0.60
三塊零三分(錢) sān kuài ling sān fēn (qián )
$3.03
三十三塊五毛(錢) sān shí sān kuài wŭ máo (qi
án ) $33.50
Tính số tiền sau:
$0.05 $0.23 $0.15
$0.50
$3.20 $4.03 $5.40
$6.67
$12.23 $23.45 $30.00
$60.50
。Cách nói số tiền của người Việt Nam
2009年 3月 8日 []
19
萬 +千 +百+零 塊(銅) Vạn( Ngàn) + Nghìn + Tr
ăm+ chục đơn vị
(wàn +qiān +băi +líng kuài )
一萬+六千+三百+塊(16.300VND)
yí wàn +liù qiān +sān băi +kuài
一百塊(元) yì băi kuài (yuán ) $
100VND
一千塊(元)yì qiān kuài (yuán ) $
1.000VND
兩千三百塊(元)
$2.300VND
liăng qiān sān băi kuài (yuán )
九千五百塊(元)
$9.500VND
jiŭ qiān wŭ băi kuài (yuán )
一萬塊(元) (十千塊) $
10.000VND
yí wàn kuài (yuán )
2009年 3月 8日 []
20
三萬六千塊(元) (三十六千塊) $
36.000VND
Sān wàn liù qiān kuài (yuán )
九萬九千塊(元) (九十九千塊) $
99.000VND
jiŭ wàn jiŭ qiān kuài (yuán )
十萬元(一百千塊)
$100.000VND
shí wàn yuán
Tính số tiền sau:
$5.00VND $1.500VND $3.400VND
$7.050VND
$13.400VND $19.500VND $27.300VND
$48.800VND
$80.700VND $97.300VND $101.000VND
$121.300VND
Cách tính tiền của người Đài Loan:
億+千(萬)+百(萬)+幾十萬+千+百零+元(塊)
2009年 3月 8日 []
21
Ức + Ngàn(vạn) + Trăm (vạn) + chục (vạn) + nghìn + tră
m +chục đơn vị
yì +qiān(wàn )+băi (wàn )+jǐ shí wàn +qiān +
băi ling +yuán (kuài )
一塊錢 yí kuài qián
$1NT
十塊(元)錢 shí kuài (yuán )qián
$10NT
五十五塊(元)錢 wŭ shí wŭ kuài (yuán )qián
$55NT
一百塊 (元) 錢 yì băi kuài (yuán )qián
$100NT
兩百三十七塊(元)錢
$237NT
Liăng băi sān shí qī kuài (yuán )qián
四百八十二塊(元)錢
$482NT
sì băi bā shí èr kuài (yuán )qián
2009年 3月 8日 []
22
九百零六塊(元)錢
$906NT
jiŭ băi ling liù kuài (yuán )qián
九百一十五塊(元)錢
$916NT
jiŭ băi yī shí wŭ kuài (yuán )qián
一千塊(元)錢
$1.000NT
yì qiān kuài (yuán )qián
一千零五十塊(元)錢
$1.050NT
yì qiān ling wŭ shí kuài (yuán )qián
三千八百七十二塊(元)錢
$3.872NT
Sān qiān bā băi qī shí èr kuài (yuán )qián
八百三十九塊(元)錢
$839NT
bā băi sān shí jiŭ kuài (yuán )qián
2009年 3月 8日 []
23
一萬塊(元)錢
$10.000NT
yí wàn kuài (yuán )qián
三萬六千九百零六塊(元)錢
$36.906NT
Sān wàn liù qiān jiŭ băi ling liù kuài (yuán )qián
八萬八千八百八十八塊(元)錢
$88.888NT
bā wàn bā qiān bā băi bā shí bā kuài (yuán )qián
十萬塊(元)
$100.000NT
shí wàn kuài (yuán )
十三萬元
$300.000NT
Sān shí wàn (yuán )
二十四萬元
$240.000NT
Èr shí sì wàn yuán
2009年 3月 8日 []
24
一百萬元
$1000.000NT
yì băi wàn yuán
Tính số tiền sau:
$25 $76 $98
$109
$280 $365 $408
$867
$1098 $2.659 $7.097
$9806
$13.850 $19.078 $33.330
$67.760
$90.000 $100.060 $330.600
$1600.000
(III)多少錢?duō shăo qián ?
Cách hỏi mua hàng: Bao nhiêu tiền?
。Danh từ + 多少錢?
這本書多少錢?zhè běn shū duō shăo qián ?
2009年 3月 8日 []
25
三塊錢。 Sān kuài qián
。Lượng từ+danh từ +幾塊+錢?
一枝筆幾塊錢? yì zhī bǐ jǐ kuài qián ?
一枝一塊錢。yì zhī yí kuài qián
。請問,+一共+多少錢? qǐng wèn ,+yí gong +duō
shăo qián ?
請問我的一共多少錢? Qǐng wèn ,wǒ de yí gong duō sh
ăo qián ?
一共三千塊。yí gong sān qiān kuài
。Danh từ+ 賣+多少? (Mài + duō shăo ?)
這張椅子賣多少?zhè zhāng yǐ zi mài duō shăo ?
三百塊。Sān băi kuài
。Danh Từ +怎麼賣? (zěn me mài ?)
這洋肉怎麼賣? zhè yang ròu zěn me mài ?
一斤兩百五十塊。 yì jīn liăng băi wŭ shí kuài 。
洋肉 yang ròu Thịt dê
斤 jīn Cân ( 1 cân =6 lạng)
(IV) 問答題
2009年 3月 8日 []
26
Trả lời những câu hỏi sau:
1. 一斤豬肉一百二十塊,三斤豬肉多少錢?
yī jīn zhū ròu yī băi èr shí kuài ,sān jīn zhū ròu duō
shăo qián ?
。豬 zhū 肉 ròu Thịt lợn
2. 一杯可樂十五塊,一份薯條二十,兩個漢堡三十五,一共
多少錢?
yī bēi kě lè shí wŭ kuài ,yī fēn shŭ tiáo èr shí ,liă
ng ge hàn băo sān shí wŭ ,yí gong duō shăo qián ?
。可 kě 樂 lè Cola
3. 這件衣服怎麼賣?
zhè jiàn yī fú zěn me mài ?
。衣 yī 服 fú Áo
4. 這枝筆賣多少?
zhè zhī bǐ mài duō shăo ?
5. 一雙運動鞋三百九,兩件運動依九百八,一共多少錢?
yī shuāng yùn dòng xié sān băi jiŭ ,liăng jiàn yùn dòng
yī jiŭ băi bā ,yí gong duō shăo qián ?
2009年 3月 8日 []
27
。運 yùn 動 dòng 鞋 xié Giầy thể thao
。運 yùn 動 dòng 依 yī Quần áo thể thao
應用 yìng yòng Thực hành theo tình huống
。這橘子______________?
zhè jú zǐ _____________?
一斤____________________
yì jīn ____________________
。橘子___________________?
jú zǐ ____________________?
三十塊-___________________
Sān shí kuài ______________ Quýt /
橘 jú 子 zǐ
。這花___________________?
zhè huā ________________?
一束花___________________
yí shù huā ______________
。花一束_______________?
2009年 3月 8日 []
28
huā yí shù ______________?
花一束___________________
huā yí shù_______________ Một bó hoa/
一 yí 束 shù 花 huā
THAM GIA KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TRỰC TUYẾN TẠI TRUNG TÂM HÁN
NGỮ VIỆT ĐÀI.
TÀI LIỆU DO CÔ TRẦN, GIÁO VIÊN TRUNG TÂM BIÊN SOẠN VÀ CUNG CẤ
P THEO TÀI LIỆU CHUẨN CỦA BỘ GIÁO DỤC ĐÀI LOAN
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Tài liệu học tiếng trung.pdf