Tài liệu Phương trình và bất phương trình mũ: phương trình và bất phương trình mũ
i) phương pháp logarithoá và đưa về cùng cơ số
1) ĐHKTQD - 98
2) ĐH Mở - D - 2000
3)
4)
5)
6) ĐHGT - 98
7)
8)
9)
10)
11)
12)
13)
Ii) Đặt ẩn phụ:
1) HVQHQT - D - 99
2) ĐHL - 98
3) ĐHY HN - 2000
4) ĐHTM - 95
5) ĐHAN - D - 2000
6) = 12 HVCTQG TPHCM - 2000
7)
8) ĐHAN - D - 99
9) ĐHTCKT - 99
10) ĐHTL - 2000
11) ĐHNN - 98
12)
13)
14)
15)
16)
17)
18)
19)
20)
21) ĐHGT - 98
22)
23)
24)
25)
26)
27)
28)
29)
30)
31)
32)
33)
34)
35)
36)
37)
38)
39)
III) phương pháp hàm số:
1) HVNH - D - 98
2) ĐHVL - 98
3) ĐHHH - 99
4) ĐHQG - B - 98
5)
6)
7) ĐHY - 99
8)
9)
10)
11)
12)
13)
14) 3x + 5x = 6x + 2
Một số bài toán tự luyện:
1) 3x+1 + 3x-2 - 3x-3 + 3x-4 = 750 2) 7. 3x+1 - 5x+2 = 3x+4 - 5x+3
3) 6. 4x - 13.6x + 6.9x = 0 4) 76-x = x + 2
5) (Đề 52/III1) 6) (Đề 70/II2)
7) 3..25x-2 + (3x - 10)5x-2 + 3 - x = 0 (Đề 110/I2)...
9 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1365 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phương trình và bất phương trình mũ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phương trình và bất phương trình mũ
i) phương pháp logarithoá và đưa về cùng cơ số
1) ĐHKTQD - 98
2) ĐH Mở - D - 2000
3)
4)
5)
6) ĐHGT - 98
7)
8)
9)
10)
11)
12)
13)
Ii) Đặt ẩn phụ:
1) HVQHQT - D - 99
2) ĐHL - 98
3) ĐHY HN - 2000
4) ĐHTM - 95
5) ĐHAN - D - 2000
6) = 12 HVCTQG TPHCM - 2000
7)
8) ĐHAN - D - 99
9) ĐHTCKT - 99
10) ĐHTL - 2000
11) ĐHNN - 98
12)
13)
14)
15)
16)
17)
18)
19)
20)
21) ĐHGT - 98
22)
23)
24)
25)
26)
27)
28)
29)
30)
31)
32)
33)
34)
35)
36)
37)
38)
39)
III) phương pháp hàm số:
1) HVNH - D - 98
2) ĐHVL - 98
3) ĐHHH - 99
4) ĐHQG - B - 98
5)
6)
7) ĐHY - 99
8)
9)
10)
11)
12)
13)
14) 3x + 5x = 6x + 2
Một số bài toán tự luyện:
1) 3x+1 + 3x-2 - 3x-3 + 3x-4 = 750 2) 7. 3x+1 - 5x+2 = 3x+4 - 5x+3
3) 6. 4x - 13.6x + 6.9x = 0 4) 76-x = x + 2
5) (Đề 52/III1) 6) (Đề 70/II2)
7) 3..25x-2 + (3x - 10)5x-2 + 3 - x = 0 (Đề 110/I2) 8)
9)5x + 5x +1 + 5x + 2 = 3x + 3x + 3 - 3x +1 1
Bài 1: Giải phương trình:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
Bài 2:Giải phương trình:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
h.
i.
j.
k.
Bài 3:Giải phương trình:
a.
b.
c.
d.
Bài 4:Giải các hệ phương trình:
a. b.
b. d.
e . với m, n > 1.
Bài 5: Giải và biện luận phương trình:
a . .
b .
Bài 6: Tìm m để phương trình có nghiệm:
Bài 7: Giải các bất phương trình sau:
a. b.
c. d.
e. f.
Bài 8: Giải các bất phương trình sau:
a. b.
c. d.
e. f.
Bài 9: Giải bất phương trình sau:
Bài 10: Cho bất phương trình:
a. Giải bất phương trình khi m=.
b. Định m để bất phương trình thỏa.
Bài 11: a. Giải bất phương trình: (*)
b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất phương trình:
Bài 12: Giải các phương trình:
a.
b.
c.
d.
e.
Bài 13: Giải các phương trình sau:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
Bài 14: Giải các phương trình sau:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
h.
i.
Bài 15: Giải các phương trình:
a.
b.
c.
d.
Bài 15: Giải các hệ phương trình:
a. b.
c. d.
e. f.
Bài 16: Giải và biện luận các phương trình:
a.
b.
c.
d.
Bài 17 : Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất:
a.
b.
Bài 18: Tìm a để phương trình có 4 nghiệm phân biệt.
Bài 19: Giải bất phương trình:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
h.
i.
j.
k.
l.
m.
n.
o.
p.
q.
r.
s.
t.
u.
v.
Bài 20: Giải bất phương trình:
a.
b.
c.
d.
Bài 21: Giải hệ bất phương trình:
a.
b.
c.
Bài 22: Giải và biệ luận các bất phương trình():
a.
b.
c.
d.
Bài 23: Cho bất phương trình:
thỏa mãn với: . Giải bất phương trình.
Bài 24: Tìm m để hệ bất phương trình có nghiệm:
Bài 25: Cho bất phương trình:
Giải bất phương trình khi m = 2.
Giải và biện luận bất phương trình.
Bài 26: Giải và biện luận bất phương trình:
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Chuyen de PT Mu day du.doc