Networking Basics - Ngô Văn Công

Tài liệu Networking Basics - Ngô Văn Công: Networking Basics Ngô Văn Công Nội dung  Cơ bản về giao thức TCP/IP  Các thiết bị mạng  Cấu hình mạng TCP/IP  Công cụ quản lý mạng  Ứng dụng mạng  Network File System (NFS) Cơ bản về giao thức TCP/IP  IP address: 172.29.9.10/255.255.255.0  Hostname: oscar  Full Qualified Domain Name (FQDN): oscar.hcmuns.edu.vn  Name resolution: map name to ip address (DNS)  Routing  Protocols: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP, DHCP, DNS, FTP,  RPC, NFS  Private address: 10.0.0.0/8, 172.16.0.0-172.31.0.0,  192.168.0.0-192.168.255.0  Loopback address: 127.0.0.1 Các thiết bị mạng  Loopback device: lo  Ethernet devices: eth0, eth1  PPP devices: ppp0, ppp1 Cấu hình mạng TCP/IP  Công cụ và các tập tin cấu hình cần thiết  Cấu hình thiết bị mạng(network interface)  Cấu hình bộ phân giải tên(DNS)  Cấu hình định tuyến(Routing) Công cụ và tập tin cấu hình mạng  Công cụ dòng lệnh: ifconfig, route  Các tập tin cấu hình mạng(ubuntu)  /etc/network  /etc/netw...

pdf20 trang | Chia sẻ: putihuynh11 | Lượt xem: 597 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Networking Basics - Ngô Văn Công, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Networking Basics Ngô Văn Công Nội dung  Cơ bản về giao thức TCP/IP  Các thiết bị mạng  Cấu hình mạng TCP/IP  Công cụ quản lý mạng  Ứng dụng mạng  Network File System (NFS) Cơ bản về giao thức TCP/IP  IP address: 172.29.9.10/255.255.255.0  Hostname: oscar  Full Qualified Domain Name (FQDN): oscar.hcmuns.edu.vn  Name resolution: map name to ip address (DNS)  Routing  Protocols: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP, DHCP, DNS, FTP,  RPC, NFS  Private address: 10.0.0.0/8, 172.16.0.0-172.31.0.0,  192.168.0.0-192.168.255.0  Loopback address: 127.0.0.1 Các thiết bị mạng  Loopback device: lo  Ethernet devices: eth0, eth1  PPP devices: ppp0, ppp1 Cấu hình mạng TCP/IP  Công cụ và các tập tin cấu hình cần thiết  Cấu hình thiết bị mạng(network interface)  Cấu hình bộ phân giải tên(DNS)  Cấu hình định tuyến(Routing) Công cụ và tập tin cấu hình mạng  Công cụ dòng lệnh: ifconfig, route  Các tập tin cấu hình mạng(ubuntu)  /etc/network  /etc/network/interfaces  Các tập tin phân giải tên  /etc/hosts  /etc/resolv.conf  Các tập tin khởi động  /etc/init.d/networking  Công cụ đồ họa: network-admin(ubuntu) Cấu hình thiết bị mạng  Loading device driver # modprobe 3c509  Configuring device: ifconfig ifconfig device IP_address netmask net_mask [up] # ifconfig eth0 172.29.9.112 netmask 255.255.255.0 up # ifconfig lo 127.0.0.1 # ifconfig eth0 down Cấu hình bộ phân giải tên(DNS)  /etc/host.conf order hosts,bind  /etc/hosts 127.0.0.1 localhost 172.29.9.254 ntu.edu.vn  /etc/resolv.conf domain ntu.edu.vn nameserver 172.29.9.1 nameserver 172.29.2.1 Cấu hình định tuyến  Routing tables  # route -n  # netstat -rn  Configuring default route # route add default gw 172.29.9.254 eth0 /etc/network/interfaces # The loopback network interface auto lo iface lo inet loopback # The primary network interface auto eth0 iface eth0 inet static address 192.168.1.33 netmask 255.255.255.0 network 192.168.1.0 broadcast 192.168.1.255 gateway 192.168.1.254 # dns-* options are implemented by the resolvconf package, if installed dns-nameservers 193.79.237.39 Các công cụ quản lý mạng  ifconfig  nslookup  ping  Traceroute  ethtool  netstat $ ifconfig -a $ nslookup moon $ ping moon $ traceroute moon $ netstat -an Các ứng dụng mạng  Network ports  Network daemons  Network clients  Text-based protocols Ports  A 16-bits number  0-1023: privileged ports  Reserved ports: /etc/services service-name port/protocol aliases Network Daemons  A program listened and served specified service  Started by  startup scripts (standalone) Network Clients  telnet  ftp  ssh Text-based Protocols  FTP (command)  SMTP  HTTP  POP3/IMAP  NNTP Network File System  NFS là gì?  Gắn kết hệ thống NFS  Xuất bản(export) hệ thống NFS NFS là gì?  Cơ chế chia sẻ tập tin trong các hệ thống Unix  Được sử dụng bởi các người dùng trong mạng LAN (LAN)  Truy cập trong suốt  Có trên hâu hết các hệ thống Unix Xuất bản hệ thống tệp NFS  /etc/exports controls exported filesystems directory hostname(options) /mnt/software ws1.lab.hcmuns.edu.vn(ro) /export/home *.lab.hcmuns.edu.vn(rw)  exportfs - maintain list of NFS exported file systems -a: export or unexport all directories -u: unexport one or more directories -r: reexport all directories # exportfs -av Mounting NFS Filesystems  dùng câu lệnh # mount -t nfs oscar:/export/project /mnt/data  /etc/fstab oscar:/export/project /mnt/data nfs timeo=20,intr

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbai_giang_he_dieu_hanh_linux_lecture7_networkingbasics_6249_1984635.pdf
Tài liệu liên quan