Tài liệu Mô tả cơ sở dữ liệu: Chương III
mô tả cơ sở dữ liệu
I/ Mô tả thư mục dữ liệu :
1) Sơ đồ cây thư mục chứa dữ liệu :
DBF
CHNG
Dữ liệu chung của đơn vị
USER
Dữ liệu riêng của Users
FMEM
Dữ liệu của các quản trị viên phân hệ
QLSV
991
Dữ liệu phân hệ QLSV
992
từng học kỳ
001
DIEM
991
Dữ liệu phân hệ DIEM
992
từng học kỳ
001
...
v.v...
2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF :
Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ.
Thư mục DBF\\ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ.
Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ.
Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001
Thư mục DBF\USER không có thư mục con, chứa các dữ liệu của các user ghi khi vận hành chương trình.
Thư mục DBF\CHNG không có thư mục con, chứa các dữ liệu và chương trình của quản trị viên & người phát triển chương trình.
Thư mục DBF\FMEM kh...
39 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1092 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Mô tả cơ sở dữ liệu, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương III
mô tả cơ sở dữ liệu
I/ Mô tả thư mục dữ liệu :
1) Sơ đồ cây thư mục chứa dữ liệu :
DBF
CHNG
Dữ liệu chung của đơn vị
USER
Dữ liệu riêng của Users
FMEM
Dữ liệu của các quản trị viên phân hệ
QLSV
991
Dữ liệu phân hệ QLSV
992
từng học kỳ
001
DIEM
991
Dữ liệu phân hệ DIEM
992
từng học kỳ
001
...
v.v...
2) Các lưu ý về nhánh thư mục DBF :
Thư mục DBF\ chứa dữ liệu chung của phân hệ, không phụ thuộc học kỳ.
Thư mục DBF\\ chứa các dữ liệu từng học kỳ của mỗi phân hệ.
Ký hiệu học kỳ là , trong đó nn là hai số đầu của năm học, h là học kỳ.
Ví dụ: Học kỳ 1, năm học 00-01 có ký hiệu là 001
Thư mục DBF\USER không có thư mục con, chứa các dữ liệu của các user ghi khi vận hành chương trình.
Thư mục DBF\CHNG không có thư mục con, chứa các dữ liệu và chương trình của quản trị viên & người phát triển chương trình.
Thư mục DBF\FMEM không có thư mục con, chứa các dữ liệu chỉnh định (lưu bằng file mem) của quản trị viên & các quản trị viên phân hệ.
Riêng thư mục DBF\QLNS không có thư mục con từng học kỳ như các phân hệ khác.
II/ Hệ thống file :
Trong mỗi thư mục trình bày file trong thư mục gốc trước (Cột R=x), thư mục học kỳ sau (Cột R=Rỗng) và theo thứ tự tên tắt Alias.
Cột R=x: Nếu file chứa trong phần root của từng thư mục
Cột TF=x: Nếu nội dung của file thuộc học kỳ trước được mang sang học kỳ sau mỗi khi khởi tạo số liệu cho học kỳ sau.
Cột TD=x: File tương ứng là file tự điển của hệ thống
Tên file = hfn() là tên file chung, định nghĩa ở các cuối bảng.
Thông tin thiết kế file được lưu trữ trong file SYS\HFILE.DBF
Tên file là :
Thư mục CHNG, USER, SYS
DBF\\ cho các
Các thư mục của các phân hệ (CTDT ...)
DBF\\ROOT\ (cho Root=x)DBF\\\ (cho Root=rỗng)
1) CHNG : Thông Tin Chung
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
ggroups
Thông tin groups
ggroups
x
gheader
File tên tiêu đề (QTHT)
gheader
x
gkyten
Các chữ ký trên biểu mẫu
gkyten
x
gquyen
Quyền user trên phân hệ
gquyen
x
grppr
Định nghĩa mẫu báo biểu riêng
grppr
x
gtdngky
Tự điển người ký tên
gtdngky
x
gusers
Thông tin users
gusers
x
hkks
Học kỳ khóa sổ thu/chi học phí
gnhhkksv
x
lockph
Khóa phân hệ
glockph
x
maudiem
Mẫu In Điểm Dựng Sẵn
gmaudiem
x
ngayhk
Ngày đầu các học kỳ
gngayhk
x
quyenph
Quyền quản trị phân hệ
gquyenph
x
2) SYS : File Hệ Thống
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
baotri
Các điều kiện bảo trì
hbaotri
x
hfield
Danh sách tên field
hfield
x
hfile
Danh sách file của hệ thống
hfile
x
hform
Form nhập liệu
hform
x
hheader
File tên tiêu đề
hheader
x
hphanhe
Danh sách các phân hệ
hphanhe
x
hrelate
Danh sách các mối liên kết
hrelate
x
hrpsys
Hệ thống báo biểu
hrpsys
x
htag
Danh sách các chỉ mục (index)
htag
x
htudien
Danh sách các tự điển
htudien
x
mayin
định nghĩa máy in
hmayin
x
3) USER : Thông tin User
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
canhbao
Cảnh báo
ucanhbao
x
ubug
Lỗi phát hiện bởi chương trình
ubug
x
ucounter
Couter cấp phát qua mạng
ucounter
x
udflag
Ghi nhận sửa đổi điểm
udflag
x
ulogin
Lưu các đợt login
ulogin
x
ulogin2
Lưu các đợt login
ulogin2
x
umflag
Ghi nhận thay đổi ĐKMH
umflag
x
uusers
Thông tin users đổi password
uusers
x
uvflag
Ghi nhận thay đổi đóng học phí
uvflag
x
4) DIEM : Quản Lý Điểm
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
ccqs
Chứng chỉ quân sự
dccqs
x
cctd
Chứng chỉ thể dục
dcctd
x
ddat
Môn có điểm đạt đặc thù
diemdat
x
dmbl
Điểm bảo lưu
diembl
x
dmqd
Điểm qui đổi
diemqd
x
ghichu
Ghi chú điểm thi
dghichu
x
tchklp
Số tín chỉ lớp theo học kỳ
dtchklp
x
thdiem
Tổng hợp điểm học kỳ
diemth
x
thgd
Tổng hợp điểm giai đoạn
diemgd
x
thgdtb
Điểm Thưởng Tính Vào ĐTB
dthgdtb
x
thnh
Tổng hợp điểm năm học
diemnh
x
camthi
Các môn cấm thi/hoãn thi ...
dcamthi
dctgh
Môn Học Nhóm Thi Lại
dctgh
dfgnc
Khoá sổ nhập điểm niên chế
dflagnc
dfgtc
Khoá sổ nhập điểm tín chỉ
dflagtc
dmnh
Điểm học kỳ
diem
dmtg
File điểm trung gian
diemtg
dnnhtl
Định Nghĩa Nhóm Thi Lại
dnnhtl
dottl
Định Nghĩa Đợt Thi Lại
ddottl
dottn
Thông tin đợt tốt nghiệp
ddottn
dsnhtl
Danh sách các nhóm thi lại
dsnhomtl
dstl
Danh sách sv thi lại
dsthilai
dsxettn
Danh sách xét tốt nghiệp
dsxettn
dtdlpthi
Đợt Thi Lại Lớp XTKB
dtdlpthi
dtdph
Tự điển phòng thi lại theo đợt
dtdph
dusercp
User cho phép nhập điểm
dusercp
giamtc
Giảm tín chỉ so với qui chế
dgiamtc
hoanthi
Sinh viên hoãn thi
dhoanthi
khgtl
Môn không tổ chức thi lại
dkhgtl
x
lichtl
Lịch thi lại
dslichtl
lkhgtl
Lớp không thi lại
dlpkhgtl
x
locktl
Khóa Sổ Điểm Thi Lại
dlocktl
loptn
Danh sách lớp tốt nghiệp
dloptn
monnhap
Môn đã nhập (thi)
dmonnhap
nhaphl
Ghi Nhận Nhập Điểm Học Lại
dnhaphl
nhapkt
Ghi Nhận Nhập Điểm Kiểm Tra
dnhapkt
nhapthi
Ghi Nhận Nhập Điểm Thi
dnhapthi
nhaptl
Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Lại
dnhaptl
nkhgtl
Nhóm MH không thi lại
dnhkhgtl
nohpmh
Nợ học phí môn học
dnohpmh
noluu
Thông tin nợ lưu
dnoluu
phto
Phân tổ
dphanto
phtram
Phần trăm kiểm tra & bài tập
dphtram
plccqs
Thang phân loại CC quân sự
dplccqs
x
plcctd
Thang phân loại CC thể dục
dplcctd
x
pldm
Thang phân loại điểm thi
dphloaid
x
pltn
Thang phân loại điểm TNghiệp
dphloait
x
tgtl
Thời gian thi lại
dstgtl
tonno
Thông tin tồn nợ
dtonno
totng
Danh sách tốt nghiệp
dtotng
ttds
Thứ tự danh sách lớp niên chế
dttdslp
ttlnan
Thông tin luận án tốt nghiệp
dttlnan
tttotng
Thanh toán tốt nghiệp
dtttotng
5) DKMH : Đăng Ký Môn Học
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
ghino
Ghi nợ các lớp hợp đồng
mghino
x
khsothu
Học Kỳ Khóa Sổ Số Phải Thu
mkhsothu
x
lophd
Danh sách các lớp hợp đồng
mlophd
x
x
mduqui
Thông tin số dư đầu kỳ
hfn(9)
x
mgtc
File lưu tín chỉ miễn giảm
mmgtc
x
mksqui
Thông tin khóa sổ học phí
hfn(8)
x
monohk
Mở nợ học kỳ (học phí)
mmonohk
x
msvqui
Thông tin nợ sv cuối kỳ
hfn(10)
x
dgctgh
Đơn giá đặc thù theo MH/Nhóm
mdgctgh
dkmh
Danh sách đăng ký môn học
mdkmh
dongia
đơn giá học phí
mdongia
x
dscdat
Danh sách chưa đợt
mchuadat
gmhpng
Phần trăm học phí tăng/giảm
mgmhpng
x
hdon
Hóa đơn học phí
mhdon
hoclai
Danh sách đăng ký học lại
mhoclai
huymh
Thông Tin Lưu Hủy Môn học
mhuymh
khongdk
Danh sách không học theo KH
mkhongdk
mctghkt
File môn học tổ chức kiểm tra
mctghkt
mctghthi
File môn học tổ chức thi
mctghthi
mdtkt
Phân Bố Đợt Kiểm Tra
mdtkt
mdtthi
Phân Bố Đợt Thi
mdtthi
mhplp
Mức học phí các lớp
muchplp
x
mlopmhcg
Lớp có đăng ký mh cứng
mlopmhcg
x
msodk
Số đăng ký theo môn học
msodk
mtdlpkt
Đợt kiểm tra theo lớp
mtdlpkt
mtdlpthi
Đợt thi theo lớp
mtdlpthi
mtdph
Tự điển phòng thi theo đợt
mtdph
ngaykt
Ngày kiểm tra học kỳ
mngaykt
ngaythi
Ngày thi học kỳ
mngaythi
phuthu
Các khoản thu học phí khác
mphuthu
qynss
Quyền mở sĩ số ĐKMH
mquyenss
x
sldk
Số lượng đăng ký
msodk2
svbg
SV bận giờ khi ĐKMH
msvbg
svhpdb
Sinh viên học phí đặc biệt
msvhpdb
x
tkbkt
Thời khóa biểu kiểm tra h/kỳ
mtkbkt
tkbph
Thời khóa biểu thi học kỳ
mtkbph
trich
Ký hiệu môn học cần trích
mtrichmh
x
tuchon
Môn Học Tự Chọn Lớp Niên Chế
mtuchon
xetlock
Khóa các mh không xét lại
mxetlock
6) HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
hbng
Danh sách học bổng ngoài
bdshbng
x
mgct
File chỉ tiêu miễn giảm
bmgct
x
giamhp
Danh sách giảm học phí
bgiamhp
x
hbcs
Danh sách SV có HBCS
bdshbcs
x
hbhl
DSSV & Học bổng khuyến khích
bdshbhl
khoiqc
Danh sách khối & qui chế
bkhoiqc
muccshk
Mức phụ cấp tháng HCCS
bmuccshk
x
mucklhk
Mức kỷ luật học kỳ
bmucklhk
x
muckthk
Mức khen thưởng học kỳ
bmuckthk
x
thhbhp
Tổng hợp HB & miễn giảm
btonghop
7) QLSV : Quản Lý Sinh Viên
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
diachhk
Lưu địa chỉ hộ khẩu
sdiachhk
x
diachll
Lưu địa chỉ liên lạc
sdiachll
x
diachtt
Lưu địa chỉ tạm trú
sdiachtt
x
hskl
Hồ sơ kỷ luật
skyluat
x
hskt
Hồ sơ khen thưởng
skhth
x
hssv
Hồ sơ sinh viên
shssv
x
stdlp
Tự điển lớp
stdlop
x
x
tdkl
Tự điển kỷ luật
stdkl
x
x
tdkt
Tự điển khen thưởng
stdkt
x
x
tdldr
Tự điển lý do ra
stdldr
x
x
tdldv
Tự điển lý do vào
stdldv
x
x
tdsv
Tự điển sinh viên
stdsv
x
x
tdtd
Tự điển hệ trung học
stdtd
x
x
thay
Thông tin biến động DSSV
sthaysv
x
dssvhk
Danh sách sinh viên học kỳ
sdssvhk
8) QLTV: Học Phí Tài Vụ
Tên tắt/Alias
ý nghĩa File
Tên File
R
TF
TD
vusernh
User Nhập Học Phí Theo Khoa
vusernh
x
hphlai
Học Phí Học Lại
vhphlai
hptv
Học phí đã đóng
vhocphi
lkhptv
Khóa Sổ Thu Chi Học Phí Ngày
vlkhptv
xoano
Thông tin xóa nợ
vxoano
III/ Hệ thống Chỉ mục (TAG INDEX) :
Trong mỗi thư mục trình bày theo thứ tự alias
Cột D = x : Sắp xếp chỉ mục theo thứ tự giảm dần
Thông tin thiết kế chỉ mục được lưu trữ trong file SYS\HTAG.DBF
1) CHNG : Dữ liệu chung
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
ggroups
f_iduser
f_iduser
ggroups
f_idgroup
f_idgroup
gheader
field_name
field_name
gkyten
f_maurp
f_maurp+str(f_stt)
gkyten
f_makyten
f_makyten
gquyen
f_iduser
f_iduser
gquyen
f_phanhe
f_phanhe
gquyen
f_idph
str(f_iduser)+f_phanhe
grppr
f_maurp
f_maurp+f_subform
grppr2
f_maurp
f_maurp+f_subform+str(f_colno)
gtdngky
f_makyten
f_makyten
gusers
f_iduser
f_iduser
gusers
f_login
f_login
lockph
f_nhhk
f_nhhk+f_phanhe
quyenph
f_user
f_user
2) SYS : Các file hệ thống
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
baotri
f_tentat
f_tentat
hfield
f_tentat
f_tentat+field_name
hfield
f_tentattt
f_tentat+str(f_thutu)
hfield
field_name
field_name
hfield
field_type
field_type+str(field_len)+field_name
hfile
f_tentat
f_tentat
hfile
f_tenfile
f_tenfile
hfile
f_phanhe
f_phanhe
hform
f_form
f_form
hform
f_formtt
f_form+str(f_thutu)
hheader
field_name
field_name
hrelate
f_tentat
f_tentat+f_matd1
hrelate
f_tentat2
f_tentat2+f_matd2
hrpsys
f_maurp
f_maurp
htag
f_tentattt
f_tentat+str(f_stt)
htag
f_tentat
f_tentat
htudien
f_tentat
f_tentat
3) USER : Dữ liệu User
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
indiem
f_masv
f_masv+f_nhhk
ucounter
f_tentat
f_tentat
udflag
f_masv
f_masv
umflag
f_masv
f_masv
uusers
f_iduser
f_iduser
uusers
f_login
f_login
uvflag
f_masv
f_masv
4) DIEM: Quản lý Điểm
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
camthi
f_masv
f_masv
camthi
f_mamh
f_mamh+f_manh
camthi
f_masv1
f_masv+f_mamh
camthi
f_loaict
f_loaict
dctgh
f_dotthi
f_dotthi
dctgh
f_mamh
f_mamh+f_manh
ddat
f_mamh
f_mamh
ddat
f_khoi
f_khoi+f_mamh
dfgnc
f_tenlop
f_tenlop
dfgnc
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_tenlop
dfgtc
f_mamh
f_mamh+f_manh
dmbl
f_masv
f_masv
dmbl
f_mamh
f_mamh
dmbl
f_masv1
f_masv+f_mamh
dmbl
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
dmbl
f_append
f_append
dmnh
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dmnh
f_masv
f_masv
dmnh
f_masv1
f_masv+f_mamh+f_manh
dmnh
f_append
f_append
dmph
f_mamh
f_mamh
dmtg
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dmtg
f_masv
f_masv
dmtg
f_masv1
f_masv+f_mamh+f_manh
dnnhtl
f_mamhhk
f_mamh+f_manh0+f_nhhk
dnnhtl
f_nhhk
f_nhhk
dnnhtl
f_mamh
f_mamh+f_manh
dottl
f_mamh
f_mamh+f_manh
dottl
f_dotthi
f_dotthi
dottn
f_dottn
f_dottn
dphsv
f_phach
f_phach
dphsv
f_sbd
f_sbd
dphsv
f_masv
f_masv
dpnn
f_khph
f_khph+f_manh
dsnhtl
ghep
ghep
dsnhtl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dsnhtl
f_dotthi
f_dotthi
dstl
f_mamhhk
f_mamh+f_manh0+f_nhhk
dstl
f_nhhk
f_nhhk
dstl
f_tenlop
f_tenlop+f_masv
dstl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
dstl
f_masv
f_masv+f_mamh
dstl
f_dotthi
f_dotthi
dsxettn
f_masv
f_masv
dsxettn
f_dottn
f_dottn
dsxettn
f_tieuch
f_tieuch
dtdlpthi
f_dotthi
f_dotthi
dtdlpthi
f_malp
f_malp
dtdph
f_makh
f_makh+str(f_scthi,4)
dtdph
f_scthi
f_scthi
dtdph
f_day
f_day+str(f_stt,3)
dtdph
f_tenph
f_tenph
dusercp
f_mamh
f_mamh+f_manh
ghichu
f_mamh
f_mamh+f_masv+f_nhhk
ghichu
f_masv
f_masv
giamtc
f_maqc
f_maqc
hkhuydm
f_masv
f_masv+f_nhhk
hkhuydm
f_nhhk
f_nhhk
hoanthi
f_masv
f_masv+f_mamh+f_manh+f_to
hoanthi
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
hoanthi
f_nhhkbd
f_nhhkbd
khgtl
f_mamh
f_mamh
lichtl
ngaythi
ngaythi
lichtl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
lichtl
f_tenph
f_tenph
lichtl
f_dotthi
f_dotthi
lkhgtl
f_tenlop
f_tenlop
locktl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
loptn
f_tenlop
f_tenlop
loptn
f_dottn
f_dottn
loptn
f_tieuch
f_tieuch
monnhap
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_tenlop
monnhap
f_tenlop
f_tenlop
nhaphl
f_mamh
f_mamh
nhapkt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
nhapthi
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
nhaptl
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
nkhgtl
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmh
f_masv
f_masv
nohpmh
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmh
f_masv1
f_masv+f_mamh
nohpmhl3
f_masv
f_masv
nohpmhl3
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmhl3
f_masv1
f_masv+f_mamh
nohpmhtl
f_masv
f_masv
nohpmhtl
f_mamh
f_mamh+f_manh
nohpmhtl
f_masv1
f_masv+f_mamh
noluu
f_masv
f_masv
noluu
f_conno
f_conno
phto
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
phtram
f_mamh
f_mamh+f_manh
plccqs
f_maqc
f_maqc
plcctd
f_maqc
f_maqc
pldm
f_maqc
f_maqc
pltn
f_maqc
f_maqc
ptra
f_mamh
f_mamh
ptra
f_masv
f_masv
tchklp
f_tenlop
f_tenlop+f_nhhk
tgtl
ngaythi
dtoc(ngaythi)
tgtl
ngaythi1
ngaythi
tgtl
f_dotthi
f_dotthi+dtos(ngaythi)
thdiem
f_masv
f_masv+f_nhhk
thdiem
f_nhhk
f_nhhk
thgd
f_masv
f_masv+f_giaidoan
thgd
f_giaidoan
f_giaidoan
thgdtb
f_nhhk
f_nhhk
thgdtb
f_masv
f_masv+f_nhhk
thnh
f_masv
f_masv+f_namhoc
thnh
f_namhoc
f_namhoc
thnh
f_giaidoan
f_giaidoan+str(f_namthu,1)
tonno
f_masv
f_masv
tonno
f_conno
f_conno
totng
f_masv
f_masv
totng
f_mang
f_mang
totng
f_mahedt
f_mahedt
totng
f_dottn
f_dottn
ttds
f_masv
f_masv
ttlnan
f_masv
f_masv
ttlnan
f_cbhd1
f_cbhd1
ttlnan
f_cbhd2
f_cbhd2
ttlnan
f_cbpb1
f_cbpb1
ttlnan
f_cbpb2
f_cbpb2
tttotng
f_masv
f_masv
tttotng
f_mabm
f_mabm
tttotng
f_manv
f_manv
5) DKMH : Đăng Ký Môn Học
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
ctkhso
f_namqui
f_namqui
dgctgh
f_mamh
f_mamh+f_manh
dkcdat
f_masv
f_masv+f_mamh
dkcdat
f_mamh
f_mamh
dkcdat
f_mamhtq
f_mamhtq
dkmh
f_masv
f_masv
dkmh
f_mamh
f_mamh+f_manh
dkmh
f_masv1
f_masv+f_mamh
dkmh
f_kq
f_kq
dkmh
f_phnhom
f_phnhom
doi
f_masv
f_masv
doi
sr
sr
dongia
f_mahedt
f_mahedt
dongia
f_mang
f_mang
dscdat
f_masv
f_masv+f_mamh
dscdat
f_mamh
f_mamh
dscdat
f_mamhtq
f_mamhtq
ghino
f_nhhk
f_nhhk
ghino
f_nhhklp
f_nhhk+f_lophd
ghino
f_lophd
f_lophd
ghino
f_ngayghi
f_ngayghi
gmhpng
f_heng
f_mahedt+f_mang
gmhpng
f_mang
f_mang
gmhpng
f_mahedt
f_mahedt
hdon
f_masv
f_masv
hdon
f_tenlop
f_tenlop
hoclai
f_mamh
f_mamh+f_manh
hoclai
f_masv
f_masv+f_mamh
hoclai
f_mamhcu
f_mamhcu
huymh
f_masv
f_masv
huymh
f_mamh
f_mamh
khongdk
f_mamh
f_mamh
khongdk
f_masv
f_masv+f_mamh
khsothu
f_nhhk
f_nhhk
kqkt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
kqkt
f_masv
f_masv+f_mamh
kqkt
f_dotthi
f_dotthi
kqua
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
kqua
f_masv
f_masv+f_mamh
kqua
f_dotthi
f_dotthi
lophd
f_lophd
f_lophd
lophd
f_tenlhd
f_tenlhd
lophd
f_tenlhdvn
sys(15,z_memvn,f_tenlhdvn)
lophd
f_makh
f_makh
lophd
f_mahedt
f_mahedt
lpbg
f_tenlop
f_tenlop
lpdot
f_tenlop
f_tenlop
lpdot
f_dot
f_dot+f_tenlop
mctghkt
f_mamh
f_mamh+f_manh
mctghkt
f_dotthi
f_dotthi
mctghthi
f_dotthi
f_dotthi
mctghthi
f_mamh
f_mamh+f_manh
mdgng
f_masv
f_masv
mdgng
f_malp
f_malp
mdot
f_masv
f_masv
mdot
f_dot
f_dot+f_masv
mdtkt
f_mamh
f_mamh+f_manh
mdtkt
f_dotthi
f_dotthi
mdtthi
f_mamh
f_mamh+f_manh
mdtthi
f_dotthi
f_dotthi
mduqui
f_masv
f_masv
mduqui
f_tenlop
f_tenlop
mgtc
f_masv
f_masv+f_nhhk
mgtc
f_nhhk
f_nhhk
mhplp
f_tenlop
f_tenlop+f_tento
mksqui
f_masv
f_masv
mksqui
f_tenlop
f_tenlop
mksqui
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
mlopmhcg
f_tenlop
f_tenlop
monohk
f_tenlop
f_tenlop
mphkt
f_makh
f_makh+str(f_scthi,4)
mphkt
f_scthi
f_scthi
mphkt
f_day
f_day+str(f_stt,3)
mphkt
f_tenph
f_tenph
mphtokt
ghep
ghep
mphtokt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
mphtokt
f_dotthi
f_dotthi
mphtothi
ghep
ghep
mphtothi
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
mphtothi
f_dotthi
f_dotthi
msodk
f_mamh
f_mamh
msvqui
f_masv
f_masv
msvqui
f_tenlop
f_tenlop
mtdlpkt
f_dotthi
f_dotthi
mtdlpkt
f_malp
f_malp
mtdlpthi
f_dotthi
f_dotthi
mtdlpthi
f_malp
f_malp
mtdph
f_makh
f_makh+str(f_scthi,4)
mtdph
f_scthi
f_scthi
mtdph
f_day
f_day+str(f_stt,3)
mtdph
f_tenph
f_tenph
ngaykt
ngaythi
dtoc(ngaythi)
ngaykt
ngaythi1
ngaythi
ngaykt
f_dotthi
f_dotthi+dtos(ngaythi)
ngaythi
ngaythi
dtoc(ngaythi)
ngaythi
ngaythi1
ngaythi
ngaythi
f_dotthi
f_dotthi+dtos(ngaythi)
phuthu
f_masv
f_masv+f_mamh
phuthu
f_mamh
f_mamh+f_masv
qynss
f_user
f_user
sldk
f_mamh
f_mamh+f_manh
svbg
f_masv
f_masv
svhpdb
f_masv
f_masv
tkbkt
ngaythi
ngaythi
tkbkt
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
tkbkt
f_tenph
f_tenph
tkbkt
f_dotthi
f_dotthi
tkbph
ngaythi
ngaythi
tkbph
f_mamh
f_mamh+f_manh+f_to
tkbph
f_tenph
f_tenph
tkbph
f_dotthi
f_dotthi
trich
f_mamh
f_mamh
tuchon
f_mamh
f_mamh+f_manh
xetlock
f_mamh
f_mamh+f_manh
6) HBHP : Học bổng học phí
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
bhtt
f_masv
f_masv
bhtt
f_dotbh
f_dotbh
bhtt
f_ngaybh
f_ngaybh
bhtt
f_mactbh
f_mactbh
bkhoitd
f_khoi
f_khoi
bkhoitd
f_khoicb
f_khoicb
ctbh
f_mactbh
f_mactbh
ctbh
f_tenct
f_tenct
ctbh
f_tenctvn
sys(15,z_memvn,f_tenctvn)
giamhp
f_masv
f_masv
giamhp
f_append
f_append
hbcs
f_masv
f_masv
hbcs
f_mahb
f_mahb+f_masv
hbcs
f_append
f_append
hbhl
f_masv
f_masv
hbhl
f_khoi
f_khoi
hbhl
f_dtbtd
f_dtbtd
hbhl
f_tbkhoi
f_khoi+str(99.99-f_dtbtd,5,2)
hbhl
f_mahb
f_mahb
hbhl
f_makl
f_makl
hbng
f_masv
f_masv
hbng
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
hbng
f_tochuc
f_tochuc
khoiqc
f_khoi
f_khoi
khoiqc
f_maqchb
f_maqchb
mgct
f_masv
f_masv
mgct
f_ngaynhap
f_ngaynhap
muccshk
f_mahb
f_mahb
mucklhk
f_makl
f_makl
muckthk
f_makt
f_makt
nhvv
f_manhvv
f_manhvv
nhvv
f_tennh
f_tennh
nhvv
f_tennhvn
sys(15,z_memvn,f_tennhvn)
qchb
f_maqchb
f_maqchb
qchb
f_tenqchb
f_tenqchb
qchb
f_tenqchbv
sys(15,z_memvn,f_tenqchbv)
tdhb
f_mahb
f_mahb
tdhb
f_tenhb
f_tenhb
tdhb
f_tenhbvn
sys(15,z_memvn,f_tenhbvn)
thhbhp
f_masv
f_masv
vayvon
f_masv
f_masv
vayvon
f_ngayky
f_ngayky
vayvon
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
vayvon
f_manhvv
f_manhvv
7) QLSV : Quản lý Sinh Viên
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
diachhk
f_masv
f_masv
diachhk
f_hktinh
f_hktinh+f_hkhuyen
diachll
f_masv
f_masv
diachll
f_diachi3
f_diachi3
diachtt
f_masv
f_masv
diachtt
f_dctt3
f_dctt3
dssvhk
f_masv
f_masv
dssvhk
f_tenlop
f_tenlop
dssvhk
f_hiendien
f_hiendien
dssvhk
f_append
f_append
dssvhk
f_manv
f_manv
hskl
f_masv
f_masv
hskl
f_makl
f_makl
hskl
f_ngay
f_ngay
hskl
f_qdinh
f_qdinh
hskl
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
hskt
f_masv
f_masv
hskt
f_makt
f_makt
hskt
f_qdinh
f_qdinh
hskt
f_ngay
f_ngay
hskt
f_nhhk
f_nhhk+f_masv
hssv
f_masv
f_masv
hssv
f_hktinh
f_hktinh+f_hkhuyen
hssv
f_madt
f_madt
hssv
f_matg
f_matg
hssv
f_matd
f_matd
hssv
f_dtuong
f_dtuong
hssv
f_khuvuc
f_khuvuc
hssv
f_nganhthi
f_nganhthi
hssv
f_diachi3
f_diachi3
hssv
f_dctt3
f_dctt3
hssv
f_hktinh1
f_hktinh
hssv
f_mahbcs
f_mahbcs
stdlp
f_tenlop
f_tenlop
stdlp
f_khoi
f_khoi
stdlp
f_ghichuvn
f_ghichuvn
tdkl
f_makl
f_makl
tdkl
f_tenkl
f_tenkl
tdkl
f_tenklvn
sys(15,z_memvn,f_tenklvn)
tdkt
f_makt
f_makt
tdkt
f_tenkt
f_tenkt
tdkt
f_tenktvn
sys(15,z_memvn,f_tenktvn)
tdldr
f_ldr
f_ldr
tdldr
f_tenlydo
f_tenlydo
tdldr
f_tenlydov
sys(15,z_memvn,f_tenlydov)
tdldv
f_tenlydo
f_tenlydo
tdldv
f_tenlydov
sys(15,z_memvn,f_tenlydov)
tdldv
f_ldv
f_ldv
tdsv
f_masv
f_masv
tdsv
f_ten
f_ten+f_holot
tdsv
f_tenvn
sys(15,z_memvn,f_tenvn+f_holotvn)
tdsv
f_ngaysinh
f_ngaysinh
tdsv
f_phai
f_phai
tdsv
f_machng
f_machng
tdsv
f_tenlop
f_tenlop
tdtd
f_matd
f_matd
tdtd
f_tentd
f_tentd
tdtd
f_tentdvn
sys(15,z_memvn,f_tentdvn)
thay
f_masv
f_masv
thay
f_ngay
f_ngay
thay
f_ld
f_ld
thay
f_soqdinh
f_soqdinh
thay
f_ngayqd
f_ngayqd
thay
f_nhhk
f_nhhk
thay
f_tenlop
f_tenlop
thay
f_tenlopcu
f_tenlopcu
thay
f_masvnhhk
f_masv+f_nhhk
8) QLTV : Học Phí Tài Vụ
Tên tắt/Alias
Tên chỉ mục
Biểu thức chỉ mục
D
hphlai
f_masv
f_masv+f_mamh
hphlai
f_mamh
f_mamh
hphlai
f_counthd
f_counthd
hptv
f_masv
f_masv
hptv
f_stdong
f_stdong
hptv
f_lydo
f_lydo
hptv
f_ngaydong
f_ngaydong
hptv
f_soct
f_soct
hptv
f_user
f_user
hptv
f_ngaynhap
f_ngaynhap
hptv
f_append
f_append
hptv
f_counthd
f_counthd
hptv
f_makhnh
f_makhnh
xoano
f_masv
f_masv
xoano
f_stxoano
f_stxoano
xoano
f_ngayxn
f_ngayxn
xoano
f_qdxoano
f_qdxoano
xoano
f_user
f_user
xoano
f_ngaynhap
f_ngaynhap
xoano
f_append
f_append
III/ Mô tả các mối quan hệ giữa các file :
Các mối quan hệ giữa các bảng mô tả mối quan hệ của bảng cha (parent table) và bảng con (child table).
1) Mối quan hệ theo thứ tự bảng cha (parent table) :
Tên Các cột : (1) Khóa bảng con cho phép empty.(2) Bỏ qua khi xét bảo trì quan hệ.(3) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha.(4) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha khi User có quyền trên cả 2 bảng.(5) Cho phép xoá trắng khóa trên bảng con khi hủy mẫu tin trên bảng cha.
Thông tin mô tả các mối quan hệ được lưu trữ trong file SYS\HRELATE.DBF
1.1. CHNG : Dữ liệu chung
Alias Cha
Order Cha
Alias Con
Khoá Quan Hệ
1
2
3
4
5
gtdngky
f_makyten
gkyten
f_makyten
x
1.2. SYS : Các file hệ thống
Alias Cha
Order Cha
Alias Con
Khoá Quan Hệ
1
2
3
4
5
hrpsys
f_maurp
gkyten
f_maurp
x
1.3. DKMH : Đăng ký Môn Học
Alias Cha
Order Cha
Alias Con
Khoá Quan Hệ
1
2
3
4
5
lophd
f_lophd
ghino
f_lophd
x
1.4. HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí
Alias Cha
Order Cha
Alias Con
Khoá Quan Hệ
1
2
3
4
5
bkhoitd
f_khoi
hbhl
f_khoi
x
ctbh
f_mactbh
bhyt
f_mactbh
x
ctbh
f_mactbh
bhtt
f_mactbh
x
nhvv
f_manhvv
vayvon
f_manhvv
x
qchb
f_maqchb
khoiqc
f_maqchb
x
x
tdhb
f_mahb
hssv
f_mahbcs
x
tdhb
f_mahb
muccshk
f_mahb
x
tdhb
f_mahb
hbcs
f_mahb
x
tdhb
f_mahb
hbhl
f_mahb
x
x
1.5. QLSV : Quản Lý Sinh Viên
Alias Cha
Order Cha
Alias Con
Khoá Quan Hệ
1
2
3
4
5
dssvhk
f_masv
luanan
f_masv
dssvhk
f_masv
giamhp
f_masv
x
dssvhk
f_masv
hbcs
f_masv
x
dssvhk
f_masv
thhbhp
f_masv
x
dssvhk
f_masv
ttds
f_masv
x
dssvhk
f_masv
dmnh
f_masv
dssvhk
f_masv
phuthu
f_masv
x
dssvhk
f_masv
dkmh
f_masv
dssvhk
f_masv
dscdat
f_masv
x
dssvhk
f_masv
dkcdat
f_masv
x
dssvhk
f_masv
mdot
f_masv
x
dssvhk
f_masv
hptv
f_masv
dssvhk
f_masv
kqua
f_masv
x
dssvhk
f_masv
doi
f_masv
x
dssvhk
f_masv
ptra
f_masv
dssvhk
f_masv
dphsv
f_masv
x
dssvhk
f_masv
svhpdb
f_masv
x
dssvhk
f_masv
huymh
f_masv
x
dssvhk
f_masv
camthi
f_masv
x
dssvhk
f_masv
dmtg
f_masv
dssvhk
f_masv
kqkt
f_masv
x
dssvhk
f_masv
bhyt
f_masv
x
dssvhk
f_masv
bhtt
f_masv
x
dssvhk
f_masv
dsxettn
f_masv
x
stdlp
f_tenlop
tdsv
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
dssvhk
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
thay
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
thay
f_tenlopcu
stdlp
f_tenlop
luanan
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
tdlp
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
tchklp
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
lkhgtl
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
monohk
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
hdon
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
lpdot
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
mhplp
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
tkbph
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
kqua
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
dstl
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
dsnhtl
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
lichtl
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
dfgnc
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
mksqui
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
mduqui
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
kqkt
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
mctghthi
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
mctghkt
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
mphtothi
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
mphtokt
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
tkbkt
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
monnhap
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
loptn
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
mlopmhcg
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
lpbg
f_tenlop
x
stdlp
f_tenlop
msvqui
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
nhaptl
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
locktl
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
dctgh
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
nhapthi
f_tenlop
x
x
stdlp
f_tenlop
nhapkt
f_tenlop
x
x
tdkl
f_makl
hskl
f_makl
tdkl
f_makl
mucklhk
f_makl
x
tdkl
f_makl
hbhl
f_makl
x
x
tdkt
f_makt
hskt
f_makt
tdkt
f_makt
muckthk
f_makt
x
tdldr
f_ldr
thay
f_ld
x
tdldv
f_ldv
thay
f_ld
x
tdsv
f_masv
hssv
f_masv
x
tdsv
f_masv
dssvhk
f_masv
x
tdsv
f_masv
hskt
f_masv
x
tdsv
f_masv
hskl
f_masv
x
tdsv
f_masv
thay
f_masv
x
tdsv
f_masv
luanan
f_masv
x
tdsv
f_masv
giamhp
f_masv
x
tdsv
f_masv
hbcs
f_masv
x
tdsv
f_masv
thhbhp
f_masv
x
tdsv
f_masv
hbhl
f_masv
x
tdsv
f_masv
ttds
f_masv
x
tdsv
f_masv
dmnh
f_masv
tdsv
f_masv
dmbl
f_masv
tdsv
f_masv
thdiem
f_masv
x
tdsv
f_masv
thnh
f_masv
x
tdsv
f_masv
thgd
f_masv
x
tdsv
f_masv
udflag
f_masv
x
tdsv
f_masv
phuthu
f_masv
x
tdsv
f_masv
dkmh
f_masv
x
tdsv
f_masv
hdon
f_masv
tdsv
f_masv
dscdat
f_masv
x
tdsv
f_masv
dkcdat
f_masv
x
tdsv
f_masv
mdot
f_masv
x
tdsv
f_masv
uvflag
f_masv
x
tdsv
f_masv
hptv
f_masv
tdsv
f_masv
umflag
f_masv
x
tdsv
f_masv
kqua
f_masv
x
tdsv
f_masv
doi
f_masv
x
tdsv
f_masv
dstl
f_masv
x
tdsv
f_masv
ptra
f_masv
tdsv
f_masv
dphsv
f_masv
x
tdsv
f_masv
svhpdb
f_masv
x
tdsv
f_masv
huymh
f_masv
x
tdsv
f_masv
tonno
f_masv
x
tdsv
f_masv
nohpmh
f_masv
x
tdsv
f_masv
camthi
f_masv
x
tdsv
f_masv
dmtg
f_masv
tdsv
f_masv
mgtc
f_masv
x
tdsv
f_masv
mgct
f_masv
x
tdsv
f_masv
noluu
f_masv
x
tdsv
f_masv
mksqui
f_masv
tdsv
f_masv
mduqui
f_masv
tdsv
f_masv
hoanthi
f_masv
x
tdsv
f_masv
kqkt
f_masv
x
tdsv
f_masv
totng
f_masv
x
tdsv
f_masv
diachhk
f_masv
x
x
tdsv
f_masv
diachll
f_masv
x
x
tdsv
f_masv
diachtt
f_masv
x
x
tdsv
f_masv
tttotng
f_masv
x
tdsv
f_masv
thesv
f_masv
x
tdsv
f_masv
hbng
f_masv
x
tdsv
f_masv
bhyt
f_masv
x
tdsv
f_masv
bhtt
f_masv
x
tdsv
f_masv
vayvon
f_masv
x
tdsv
f_masv
dsxettn
f_masv
x
tdsv
f_masv
nohpmhtl
f_masv
x
tdsv
f_masv
nohpmhl3
f_masv
x
tdsv
f_masv
ttlnan
f_masv
x
tdsv
f_masv
ghichu
f_masv
x
tdsv
f_masv
dsxcctd
f_masv
x
tdsv
f_masv
svbg
f_masv
x
tdsv
f_masv
hoclai
f_masv
x
tdsv
f_masv
khongdk
f_masv
x
tdsv
f_masv
mdgng
f_masv
x
tdsv
f_masv
msvqui
f_masv
tdsv
f_masv
luunhcu
f_masv
x
tdsv
f_masv
hphlai
f_masv
x
tdsv
f_masv
hkhuydm
f_masv
x
tdsv
f_masv
thgdtb
f_masv
x
tdtd
f_matd
hssv
f_matd
2) Mối quan hệ theo thứ tự bảng Con (child table) :
Tên Các cột : (1) Khóa bảng con cho phép empty.(2) Bỏ qua khi xét bảo trì quan hệ.(3) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha(4) Bảng con hủy mẫu tin đồng thời với bảng cha khi User có quyền trên cả 2 bảng.(5) Cho phép xoá trắng khóa trên bảng con khi hủy mẫu tin trên bảng cha.
Thông tin mô tả các mối quan hệ được lưu trữ trong file SYS\HRELATE.DBF
2.1. CHNG : Dữ liệu chung
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
gkyten
f_makyten
gtdngky
f_makyten
x
gkyten
f_maurp
hrpsys
f_maurp
x
2.2. USER : Thông tin User
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
udflag
f_masv
tdsv
f_masv
x
umflag
f_masv
tdsv
f_masv
x
uvflag
f_masv
tdsv
f_masv
x
2.3. DIEM : Quản Lý Điểm
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
camthi
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
camthi
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
camthi
f_masv
dssvhk
f_masv
x
camthi
f_masv
tdsv
f_masv
x
dctgh
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
dctgh
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
dctgh
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dctgh
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
ddat
f_khoi
tdkhoi
f_khoi
x
ddat
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dfgnc
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
dfgnc
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dfgnc
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
dfgtc
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
dfgtc
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dmbl
f_mamh
tdmh
f_mamh
dmbl
f_masv
tdsv
f_masv
dmnh
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
dmnh
f_mamh
tdmh
f_mamh
dmnh
f_masv
dssvhk
f_masv
dmnh
f_masv
tdsv
f_masv
dmph
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dmtg
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
dmtg
f_mamh
tdmh
f_mamh
dmtg
f_masv
dssvhk
f_masv
dmtg
f_masv
tdsv
f_masv
dottl
f_mamh
tdmh
f_mamh
dphsv
f_masv
dssvhk
f_masv
x
dphsv
f_masv
tdsv
f_masv
x
dsnhtl
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
dsnhtl
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
dsnhtl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dsnhtl
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
dstl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dstl
f_masv
tdsv
f_masv
x
dstl
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
dsxccqs
f_masv
tdsv
f_masv
x
dsxcctd
f_masv
tdsv
f_masv
x
dsxettn
f_masv
dssvhk
f_masv
x
dsxettn
f_masv
tdsv
f_masv
x
dtdlpthi
f_malp
tdlp
f_malp
x
dtdph
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
dtdph
f_tenph
tdph
f_tenph
x
dusercp
f_mamh
tdmh
f_mamh
ghichu
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
ghichu
f_masv
tdsv
f_masv
x
giamtc
f_maqc
tdqc
f_maqc
x
hkhuydm
f_masv
tdsv
f_masv
x
hoanthi
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
hoanthi
f_masv
tdsv
f_masv
x
khgtl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
lichtl
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
lichtl
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
lichtl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
lichtl
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
lichtl
f_tenph
tdph
f_tenph
x
lkhgtl
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
locktl
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
locktl
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
locktl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
locktl
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
loptn
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
monnhap
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
monnhap
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
nhaphl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nhapkt
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
nhapkt
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
nhapkt
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nhapkt
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
nhapthi
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
nhapthi
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
nhapthi
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nhapthi
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
nhaptl
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
nhaptl
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
nhaptl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nhaptl
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
nohpmh
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
nohpmh
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nohpmh
f_masv
tdsv
f_masv
x
nohpmhl3
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
nohpmhl3
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nohpmhl3
f_masv
tdsv
f_masv
x
nohpmhtl
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
nohpmhtl
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
nohpmhtl
f_masv
tdsv
f_masv
x
noluu
f_masv
tdsv
f_masv
x
phto
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
phtram
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
phtram
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
plccqs
f_maqc
tdqc
f_maqc
x
plcctd
f_maqc
tdqc
f_maqc
x
pldm
f_maqc
tdqc
f_maqc
x
pltn
f_maqc
tdqc
f_maqc
x
ptra
f_mamh
tdmh
f_mamh
ptra
f_masv
dssvhk
f_masv
ptra
f_masv
tdsv
f_masv
tchklp
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
thdiem
f_masv
tdsv
f_masv
x
thgd
f_masv
tdsv
f_masv
x
thgdtb
f_masv
tdsv
f_masv
x
thnh
f_masv
tdsv
f_masv
x
tonno
f_masv
tdsv
f_masv
x
totng
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
totng
f_mang
tdng
f_mang
x
totng
f_masv
tdsv
f_masv
x
ttds
f_masv
dssvhk
f_masv
x
ttds
f_masv
tdsv
f_masv
x
ttlnan
f_cbhd1
tdnv
f_manv
x
x
ttlnan
f_cbhd2
tdnv
f_manv
x
x
ttlnan
f_cbpb1
tdnv
f_manv
x
x
ttlnan
f_cbpb2
tdnv
f_manv
x
x
ttlnan
f_masv
tdsv
f_masv
x
tttotng
f_mabm
tdbm
f_mabm
x
tttotng
f_manv
tdnv
f_manv
x
tttotng
f_masv
tdsv
f_masv
x
2.4. DKMH : Đăng Ký Môn Học
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
dgctgh
f_mamh
tdmh
f_mamh
dkcdat
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dkcdat
f_mamhtq
tdmh
f_mamh
x
dkcdat
f_masv
dssvhk
f_masv
x
dkcdat
f_masv
tdsv
f_masv
x
dkmh
f_mamh
tdmh
f_mamh
dkmh
f_masv
dssvhk
f_masv
dkmh
f_masv
tdsv
f_masv
x
doi
f_masv
dssvhk
f_masv
x
doi
f_masv
tdsv
f_masv
x
dongia
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
dongia
f_mang
tdng
f_mang
x
dscdat
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
dscdat
f_mamhtq
tdmh
f_mamh
x
dscdat
f_masv
dssvhk
f_masv
x
dscdat
f_masv
tdsv
f_masv
x
ghino
f_lophd
lophd
f_lophd
x
gmhpng
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
gmhpng
f_mang
tdng
f_mang
x
hdon
f_masv
tdsv
f_masv
hdon
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
hoclai
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
hoclai
f_mamhcu
tdmh
f_mamh
x
hoclai
f_masv
tdsv
f_masv
x
huymh
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
huymh
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
huymh
f_masv
dssvhk
f_masv
x
huymh
f_masv
tdsv
f_masv
x
khongdk
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
khongdk
f_masv
tdsv
f_masv
x
kqkt
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
kqkt
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
kqkt
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
kqkt
f_masv
dssvhk
f_masv
x
kqkt
f_masv
tdsv
f_masv
x
kqkt
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
kqua
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
kqua
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
kqua
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
kqua
f_masv
dssvhk
f_masv
x
kqua
f_masv
tdsv
f_masv
x
kqua
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
lophd
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
lophd
f_makh
tdkh
f_makh
lpbg
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
lpdot
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
mctghkt
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
mctghkt
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
mctghkt
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
mctghkt
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
mctghthi
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
mctghthi
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
mctghthi
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
mctghthi
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
mdgng
f_malp
tdlp
f_malp
*
x
mdgng
f_masv
tdsv
f_masv
x
mdot
f_masv
dssvhk
f_masv
x
mdot
f_masv
tdsv
f_masv
x
mdtkt
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
mdtkt
f_mamh
tdmh
f_mamh
mdtthi
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
mdtthi
f_mamh
tdmh
f_mamh
mduqui
f_masv
tdsv
f_masv
mduqui
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
mgtc
f_masv
tdsv
f_masv
x
mhplp
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
mhscan
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
mksqui
f_masv
tdsv
f_masv
mksqui
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
mlopmhcg
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
monohk
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
mphkt
f_makh
tdkh
f_makh
x
mphkt
f_tenph
tdph
f_tenph
x
mphtokt
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
mphtokt
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
mphtokt
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
mphtokt
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
mphtothi
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
mphtothi
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
mphtothi
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
mphtothi
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
msodk
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
msvqui
f_masv
tdsv
f_masv
msvqui
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
mtdlpkt
f_malp
tdlp
f_malp
x
mtdlpthi
f_malp
tdlp
f_malp
x
mtdph
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
mtdph
f_tenph
tdph
f_tenph
x
phuthu
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
x
phuthu
f_masv
dssvhk
f_masv
x
phuthu
f_masv
tdsv
f_masv
x
sldk
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
sldk
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
svbg
f_masv
tdsv
f_masv
x
svhpdb
f_masv
dssvhk
f_masv
x
svhpdb
f_masv
tdsv
f_masv
x
tkbkt
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
tkbkt
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
tkbkt
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
tkbkt
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
tkbkt
f_tenph
tdph
f_tenph
x
tkbph
f_mahedt
tdhedt
f_mahedt
x
x
tkbph
f_makh
tdkh
f_makh
x
x
tkbph
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
tkbph
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
x
tkbph
f_tenph
tdph
f_tenph
x
trich
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
tuchon
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
tuchon
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
xetlock
f_mamh+f_manh
ctgh
f_mamh
x
xetlock
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
2.5. HBHP: Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
bhtt
f_mactbh
ctbh
f_mactbh
x
bhtt
f_masv
dssvhk
f_masv
x
bhtt
f_masv
tdsv
f_masv
x
bhyt
f_mactbh
ctbh
f_mactbh
x
bhyt
f_masv
dssvhk
f_masv
x
bhyt
f_masv
tdsv
f_masv
x
bkhoitd
f_khoicb
tdkhoi
f_khoi
x
giamhp
f_masv
dssvhk
f_masv
x
giamhp
f_masv
tdsv
f_masv
x
hbcs
f_mahb
tdhb
f_mahb
x
hbcs
f_masv
dssvhk
f_masv
x
hbcs
f_masv
tdsv
f_masv
x
hbhl
f_khoi
bkhoitd
f_khoi
x
hbhl
f_mahb
tdhb
f_mahb
x
x
hbhl
f_makl
tdkl
f_makl
x
x
hbhl
f_masv
tdsv
f_masv
x
hbng
f_masv
tdsv
f_masv
x
khoiqc
f_khoi
tdkhoi
f_khoi
x
khoiqc
f_maqchb
qchb
f_maqchb
x
x
mgct
f_masv
tdsv
f_masv
x
muccshk
f_mahb
tdhb
f_mahb
x
mucklhk
f_makl
tdkl
f_makl
x
muckthk
f_makt
tdkt
f_makt
x
thhbhp
f_masv
dssvhk
f_masv
x
thhbhp
f_masv
tdsv
f_masv
x
vayvon
f_manhvv
nhvv
f_manhvv
x
vayvon
f_masv
tdsv
f_masv
x
2.6. QLSV: Quản Lý Sinh Viên
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
diachhk
f_hktinh+f_hkhuyen
tdqh
f_matp
x
x
diachhk
f_hktinh
tdtp
f_matp
x
x
diachhk
f_masv
tdsv
f_masv
x
x
diachll
f_diachi3
tdtp
f_matp
x
x
diachll
f_masv
tdsv
f_masv
x
x
diachtt
f_dctt3
tdtp
f_matp
x
x
diachtt
f_masv
tdsv
f_masv
x
x
dssvhk
f_manv
tdnv
f_manv
*
dssvhk
f_masv
tdsv
f_masv
x
dssvhk
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
hskl
f_makl
tdkl
f_makl
hskl
f_masv
tdsv
f_masv
x
hskt
f_makt
tdkt
f_makt
hskt
f_masv
tdsv
f_masv
x
hssv
f_diachi3
tdtp
f_matp
hssv
f_hktinh+f_hkhuyen
tdqh
f_matp
hssv
f_hktinh
tdtp
f_matp
hssv
f_madt
tddt
f_madt
hssv
f_mahbcs
tdhb
f_mahb
x
hssv
f_masv
tdsv
f_masv
x
hssv
f_matd
tdtd
f_matd
hssv
f_matg
tdtg
f_matg
x
stdlp
f_khoi
tdkhoi
f_khoi
tdsv
f_machng
chnganh
f_machng
*
tdsv
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
thay
f_ld
tdldr
f_ldr
x
thay
f_ld
tdldv
f_ldv
x
thay
f_masv
tdsv
f_masv
x
thay
f_tenlop
stdlp
f_tenlop
x
thay
f_tenlopcu
stdlp
f_tenlop
thesv
f_masv
tdsv
f_masv
x
2.7. QLTV: Học Phí Tài Vụ
Alias Con
Khoá Quan Hệ
Alias Cha
Order Cha
1
2
3
4
5
hphlai
f_mamh
tdmh
f_mamh
x
hphlai
f_masv
tdsv
f_masv
x
hptv
f_masv
dssvhk
f_masv
hptv
f_masv
tdsv
f_masv
xoano
f_masv
dssvhk
f_masv
xoano
f_masv
tdsv
f_masv
IV/ Hệ thống Field :
Hệ thống Field được trình bày theo từng thư mục.
Ở đây chỉ nêu một số file tiêu biểu trong mỗi phân hệ.
Trong mỗi thư mục trình bày file theo thứ tự tên tắt Alias.
Thông tin thiết kế field được lưu trữ trong file SYS\HFIELD.DBF
1) CHNG : Dữ Liệu Chung
ggroups Thông tin groups
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_IDUSER
Số nhận dạng user
N
5
F_IDGROUP
Số nhận dạng nhóm
N
5
gquyen Quyền user trên phân hệ
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_IDUSER
Số nhận dạng user
N
5
F_PHANHE
Phân hệ
C
4
F_QUYEN
Mức quyền khai thác
N
1
gusers Thông tin users
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_IDUSER
Số nhận dạng user
N
5
F_GROUPIS
Group
N
1
F_ADMINIS
Admin
N
1
F_LOGIN
Tên login
C
8
F_USERNAME
Tên user
C
30
F_PASSWORD
Password
C
12
F_MASO
Mã số user
C
8
F_CMDLEVEL
Mức Sử Dụng Lệnh
N
1
hkks Học kỳ khóa sổ thu/chi học phí
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_NHHK
Năm học - học kỳ
C
3
F_NGAYTH
Ngày khoá
D
8
F_GIOTH
Giờ lưu
C
5
F_USER
Tên user
C
8
F_LOCK
Tình trạng khóa sổ
C
1
lockph Khóa phân hệ
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_NHHK
Năm học – học kỳ
C
3
F_PHANHE
Phân hệ
C
4
F_LOCK
Tình trạng khóa sổ
C
1
F_NGAYLOCK
Ngày khoá sổ
D
8
F_NGAYUNLK
Ngày mở khoá
D
8
F_USERLOCK
Tên user khóa
C
8
F_USERUNLK
Tên user mở khóa
C
8
quyenph Quyền quản trị phân hệ
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_USER
User name
C
8
QLSV
Quyền quản trị QLSV
C
1
QLNS
Quyền quản trị QLNS
C
1
DIEM
Quyền quản trị DIEM
C
1
DKMH
Quyền quản trị DKMH
C
1
XTKB
Quyền quản trị XTKB
C
1
KLGD
Quyền quản trị KLGD
C
1
QLPH
Quyền quản trị QLPH
C
1
QLTV
Quyền quản trị QLTV
C
1
TSDH
Quyền quản trị TSDH
C
1
CTDT
Quyền quản trị CTDT
C
1
HBHP
Quyền quản trị HBHP
C
1
PVLD
Quyền phân hệ PVLD
C
1
2) SYS : Các File Hệ thống
htag Danh sách các chỉ mục (index)
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_TENTAT
Tên tắt
C
8
F_STT
Số thứ tự
N
3
F_TAG
Tag name
C
10
F_BTINDEX
Biểu thức index
C
130
F_DESC
Index giảm dần
C
1
F_UNIQ
Index duy nhất
C
1
F_BTUNIQ
Unique
C
1
F_UNIQCHK
Khóa Unique
C
30
3) USER : Thông tin User
ulogin Lưu các đợt login
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_LOGIN
Tên login
C
8
F_PHANHE
Phân hệ
C
4
F_WORKDIR
Thư mục làm việc
C
100
F_DATELOG
Ngày login
D
8
F_TIMELOG
Giờ login
C
5
umflag Ghi nhận thay đổi ĐKMH
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_USER
User
C
8
F_NGAY
Ngày
D
8
F_GIO
Giờ
C
5
F_CODEPRG
Code prg
C
3
uusers Thông tin users đổi password
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_IDUSER
Số nhận dạng user
N
5
F_GROUPIS
Group
N
1
F_ADMINIS
Admin
N
1
F_LOGIN
Tên login
C
8
F_USERNAME
Tên user
C
30
F_PASSWORD
Password
C
12
F_MASO
Mã số user
C
8
F_CBGD
Là CBGD
C
1
uvflag Ghi nhận thay đổi đóng học phí
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_USER
User
C
8
F_NGAY
Ngày
D
8
F_GIO
Giờ
C
5
F_CODEPRG
Code prg
C
3
4) DIEM: Quản Lý Điểm
dmbl Điểm bảo lưu
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_DIEM2
Điểm thi
C
4
F_NHHK
Năm học – học kỳ
C
3
F_GIAIDOAN
Giai đoạn
C
1
F_APPEND
Thêm từ ngoài CT
C
1
dmnh Điểm học kỳ
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_MANH
Nhóm môn học
C
4
F_TO
Tổ / nhóm môn học
C
1
F_DIEM1
Điểm kiểm tra
C
2
F_DIEM2
Điểm thi
C
2
F_DIEMTL
Điểm thi lại
C
2
F_LOCKDM
Khóa MH khi ĐKMH
C
1
F_DIEMBT
Điểm bài tập
C
2
F_APPEND
Phân biệt các reccord append
C
1
F_DIEML3
Điểm lần 3
C
2
F_MAMHBT
Mã môn học
C
6
F_MANHBT
Mã Nhóm Kèm
C
4
dmqd Điểm qui đổi
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_DIEM10A
Qui đổi thang 10 -> chữ
N
5
2
F_DIEM10B
Qui đổi thang 10 -> chữ
N
5
2
F_DIEMCHU
Điểm chữ
C
2
F_QDCHU
Qui ra điểm hệ 4
N
5
2
F_PHLOAI
Phân loại
C
12
dmtg File điểm trung gian
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_MANH
Nhóm môn học
C
4
F_DIEMBT
Điểm bài tập
C
2
F_TO
Tổ / nhóm môn học
C
1
F_DIEM1
Điểm kiểm tra
C
2
F_DIEM2
Điểm thi
C
2
F_DIEMTL
Điểm thi lại
C
2
F_LOCKDM
Khóa MH khi ĐKMH
C
1
GHICHU
Ghi chú
C
30
F_DIEML3
Điểm lần 3
C
2
F_DIEMKT
Điểm Kiểm Tra
C
4
dstl Danh sách SV thi lại
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_MANH
Nhóm môn học
C
4
F_NHHK
Năm học – học kỳ
C
3
F_DIEMTH
Điểm tổng hợp
C
5
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_DIEMTL
Điểm thi lại
C
2
F_MAKH
Mã khoa
C
2
F_MAHEDT
Mã hệ đào tạo
C
2
F_DOTTHI
Đợt thi
C
1
F_TO
Tổ thi
C
1
F_MANH0
Mã nhóm học
C
4
dsxettn Danh sách xét tốt nghiệp
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_TIEUCH
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp
C
8
F_DOTTN
Đợt tốt nghiệp
C
5
F_DATCC
Đạt tốt nghiệp
C
1
dusercp User cho phép nhập điểm
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAMH
Mã Môn học
C
6
F_MANH
Mã nhóm
C
4
F_USER
User
C
8
ghichu Ghi chú điểm thi
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_NHHK
Năm học học kỳ
C
3
GHICHU
Ghi chú
C
30
nhapkt Ghi Nhận Nhập Điểm Kiểm Tra
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAMH
Mã MH
C
6
F_USER
User
C
8
F_NGAY
Ngày
D
8
F_GIO
Giờ
C
5
F_MANH
Mã nhóm
C
4
F_MAHEDT
Mã hệ ĐT
C
2
F_MAKH
Mã khoa
C
2
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_DOTTHI
Đợt thi
C
1
F_TO
Tổ
C
1
F_GHEPTHI
Ghép thi
C
12
nhapthi Ghi Nhận Nhập Điểm Thi
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAMH
Mã MH
C
6
F_USER
User
C
8
F_NGAY
Ngày
D
8
F_GIO
Giờ
C
5
F_MANH
Mã nhóm
C
4
F_MAHEDT
Mã hệ ĐT
C
2
F_MAKH
Mã Khoa
C
2
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_DOTTHI
Đợt thi
C
1
F_TO
Tổ thi
C
1
F_GHEPTHI
Ghép thi
C
12
nhaptl Ghi Nhận Nhập Điểm Thi Lại
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_USER
User
C
8
F_NGAY
Ngày
D
8
F_GIO
Giờ
C
5
F_MANH
Mã nhóm
C
4
F_MAHEDT
Mã hệ ĐT
C
2
F_MAKH
Mã khoa
C
2
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_DOTTHI
Đợt thi
C
1
F_TO
Tổ thi
C
1
pltn Thang phân loại điểm tốt nghiệp
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAQC
Mã qui chế đào tạo
C
2
F_DMIN
Phân loại điểm min
N
5
2
F_DMAX
Phân loại điểm
N
5
2
F_DPHLOAI
Phân loại
C
12
F_DIEMCHU
Điểm chữ
C
1
5) DKMH : Đăng Ký Môn Học
dongia đơn giá học phí
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_DG1
Đơn giá mức 1
N
6
F_DG2
Đơn giá mức 2
N
6
F_DG3
Đơn giá mức 3
N
6
F_DG4
Đơn giá mức 4
N
6
F_MAHEDT
Mã hệ đào tạo
C
2
F_MANG
Mã ngành
C
4
F_DGTL
Đơn giá thi lại/môn
N
6
F_BAOHIEM
Mức bảo hiểm
N
6
F_PTDOT1
Phần trăm nộp học phí đợt 1
N
3
dscdat
Danh sách chưa đợt
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_MAMH
Mã môn học
C
6
F_MAMHTQ
Mã môn học tiên quyết
C
6
F_VIPHAM
DS ĐKMH chưa đạt (tiên quyết)
C
1
F_MHTQ
Mã môn học tiên quyết
C
6
gmhpng Phần trăm học phí tăng/giảm
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MAHEDT
Mã hệ đào tạo
C
2
F_MANG
Mã ngành
C
4
F_PTGIAMTS
Phần trăm giảm học phí ngành
N
7
3
hdon Hóa đơn học phí
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_USER
Tên user
C
8
F_SOTC1
Tín chỉ học phí đăng ký
N
3
F_SOTIEN1
Số tiền tổng cộng
N
10
F_TYLE1
Tỷ lệ giảm học phí
N
3
F_BAOHIEM
Số tiền bảo hiểm
N
10
F_PHUTHU
Số tiền thu khác
N
10
F_HOCPHIHK
Học phí phải đóng
N
10
F_NGAY
Ngày ghi
D
8
F_GIO
Giờ lưu
C
5
F_STHOCLAI
Số tiền học lại
N
10
F_NOCU
Nợ học kỳ trước
N
10
F_DADONG
Số tiền đã đóng
N
10
F_XOANO
Số tiền xóa nợ
N
10
F_CONNO
Số tiền còn nợ
N
10
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_STMIENGM
Số tiền miễn/giảm
N
10
F_SOHD
Số hóa đơn
C
5
F_USERTV
User (TV)
C
8
F_NGAYTV
Ngày (TV)
D
8
F_GIOTV
Giờ (TV)
C
5
qynss Quyền mở sĩ số ĐKMH
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_USER
Tên user
C
8
F_QUYEN
Quyền mở sĩ số SV khi ĐKMH
C
1
F_TRGTKB
Quyền ĐKMH trùng TKB
C
1
F_BOXETTQ
Bỏ xét TQ
C
1
6) HBHP : Học Bổng & Miễn Giảm Học Phí
giamhp Danh sách giảm học phí
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_TYLE
Tỷ lệ giảm học phí
N
3
F_GHICHU
Ghi chú
C
30
F_APPEND
Phân biệt các reccord append
C
1
hbcs Danh sách SV có HBCS
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_MAHB
Mã học bổng chính sách
C
8
F_GHICHU
Ghi chú
C
30
F_APPEND
Phân biệt các reccord append
C
1
7) QLSV : Quản Lý Sinh Viên
dssvhk Danh sách sinh viên học kỳ
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_HIENDIEN
Hiện diện
C
1
F_USER
Tên user
C
8
F_NGAY
Ngày ghi
D
8
F_GIO
Giờ lưu
C
5
F_TENTO
Tổ (theo mức học phí)
C
1
F_APPEND
Phân biệt các reccord append
C
1
F_MANV
Mã Cố Vấn Học Tập
C
5
F_NHLOP
Nhóm lớp ĐKMH
C
1
F_NHNGNG
Nhóm ngành ngoại ngữ
C
3
F_NHNGNG1
Mã Nhóm Chuyên Ngành 1
C
3
F_NHNGNG2
Mã Nhóm Chuyên Ngành 2
C
3
F_NHNGNG3
Mã Nhóm Chuyên Ngành 3
C
3
hssv Hồ sơ sinh viên
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_TENNS
Tên nơi sinh
C
24
F_HKHUYEN
Hộ khẩu (huyện)
C
2
F_HKTINH
Hộ khẩu (tỉnh)
C
2
F_MADT
Mã dân tộc
C
2
F_MATG
Mã tôn giáo
C
2
F_DOAN
Ngày vào đoàn
D
8
F_DANG
Ngày vào đảng
D
8
F_DTUONG
Đối tượng
C
2
F_KHUVUC
Nhóm khu vực
C
2
DIEM1
Điểm thi
C
4
DIEM2
Điểm thi
C
4
DIEM3
Điểm thi
C
4
DIEM4
Điểm thi
C
4
DIEM5
Điểm thi
C
4
DIEMTC
Điểm tổng cộng
C
4
F_CHA
Tên cha
C
24
F_NGHECHA
Nghề nghiệp cha
C
30
F_ME
Tên mẹ
C
24
F_NGHEME
Nghề nghiệp mẹ
C
30
F_DIACHI1
Điạ chỉ liên lạc
C
36
F_DIACHI2
Điạ chỉ liên lạc
C
24
F_DIACHI3
Địa chỉ hộ khẩu (tỉnh)
C
2
F_NGUOILL
Tên người liên lạc
C
24
F_DCGD1
Địa chỉ hộ khẩu
C
24
F_DCGD2
Địa chỉ hộ khẩu
C
24
F_MATD
Mã trình độ THPT
C
2
F_NGANHTHI
Ngành thi tuyển
C
3
F_CHUTHICH
Chú thích (memo)
M
10
F_DIEMCONG
Điểm + / -
C
4
F_KHOITS
Khối tuyển sinh
C
2
SBD
Số báo danh
N
5
F_DCTT1
Địa chỉ tạm trú
C
36
F_DCTT2
Địa chỉ tạm trú
C
36
F_DCTT3
Địa chỉ tạm trú (tỉnh)
C
2
F_DIENTHGD
Điện thoại liên lạc gia đình
C
10
F_DIENTHTT
Điện thoại liên lạc tạm trú
C
10
F_PHONGKTX
Phòng ký túc xá
C
10
F_SOANHEM
Số anh em
N
2
F_BODOI
Số năm tham gia bộ đội
N
2
F_TNXP
Số năm tham gia TNXP
N
2
F_NNCHINH
Ngoại ngữ chính
C
1
F_HOITN
Hội sinh viên
D
8
F_SOVBTN
Số văn bằng TN
C
16
F_FILEHINH
File hình (bmp)
C
8
F_THETV
Thẻ thư viện
C
10
F_MAHBCS
Mã HB Chính sách
C
8
F_HOSOTT
Hồ sơ trúng tuyển
N
1
F_HOSOGB
Giấy báo trúng tuyển
N
1
F_HOSOPBD
Phiếu báo điểm
N
1
F_HOSOBTN
Bằng tốt nghiệp
N
1
F_HOSOTNTT
Tốt nghiệp tạm thời
N
1
F_HOSOGKS
Giấy khai sinh
N
1
F_HOSOHBA
Học bạ phồ thông
N
1
F_HOSOCNUT
Chứng nhận ưu tiên
N
1
F_HOSOANH
ảnh
N
1
stdlp Tự điển lớp
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_KHOI
Khối lớp
C
12
F_GHICHU
Ghi chú lớp
C
24
F_GHICHUVN
Ghi chú lớp (vn)
C
24
F_KHBAOTRI
Ký hiệu bảo trì
C
1
tdsv Tự điển sinh viên
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_HOLOT
Họ lót
C
18
F_TEN
Tên
C
7
F_PHAI
Phái
C
1
F_NGAYSINH
Ngày sinh
C
6
F_HOLOTVN
Họ lót (vn)
C
18
F_TENVN
Tên (vn)
C
7
F_USER
Tên user
C
8
F_NGAY
Ngày ghi
D
8
F_GIO
Giờ lưu
C
5
F_NHHKV
Năm học – học kỳ vào trường
C
3
F_NHHKV2
Năm học – học kỳ vào GĐ2
C
3
F_NHHKR
Năm học – học kỳ ra trường
C
3
F_KHONGHP
Không tính học phí
C
1
F_NN
Ngoại ngữ sv
C
1
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_MACHNG
Mã chuyên ngành
C
4
F_HE
Hệ SV
C
1
thay Thông tin biến động DSSV
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_TENLOPCU
Tên lớp cũ
C
8
F_TENLOP
Tên lớp
C
8
F_SOQDINH
Số quyết định
C
10
F_NGAYQD
Ngày ra quyết định
D
8
F_NGAY
Ngày ghi
D
8
F_LD
Lý do ra/vào
C
2
F_THAY
Tình trạng biến động
C
2
F_USER
Tên user
C
8
F_GIO
Giờ lưu
C
5
F_NHHK
Năm học - học kỳ
C
3
8) QLTV : Học Phí Tài Vụ
hptv Học phí đã đóng
Tên field
Ý nghĩa
Type
Len
Dec
F_MASV
Mã sinh viên
C
8
F_NGAYDONG
Ngày thu tiền
D
8
F_NGAYNHAP
Ngày nhập liệu
D
8
F_GIONHAP
Giờ lưu
C
5
F_LYDO
Phân loại đóng học phí
N
1
F_STDONG
Số tiền đóng
N
10
F_SOCT
Số chứng từ
C
8
F_USER
Tên user
C
8
F_LYDOC
Lý do
C
16
F_NAMHOC
Năm học
C
2
F_APPEND
Phân biệt các reccord append
C
1
F_GHICHU
Ghi chú
C
20
F_HOCLAI
Tiền Học Lại
N
1
F_COUNTHD
Counter hoá đơn
N
10
F_MAKHNH
Mã khoa nhập liệu
C
2
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 4_Chuong3_MoTaCoSoDuLieu.doc