Tài liệu Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 trung học phổ thông năm học 2009 -2010: S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
QU NG NAMẢ NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi TOÁN ( chung cho t t c các thí sinh)ấ ả
Th i gian 120 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Bài 1 (2.0 đi m )ể
1. Tìm x đ m i bi u th c sau có nghĩa ể ỗ ể ứ
a) x b)
1
1x −
2. Tr c căn th c m uụ ứ ở ẫ
a)
3
2
b)
1
3 1−
3. Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
1 0
3
x
x y
− =
+ =
Bài 2 (3.0 đi m )ể
Cho hàm s y = xố 2 và y = x + 2
a) V đ th c a các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ Oxyẽ ồ ị ủ ố ộ ặ ẳ ọ ộ
b) Tìm t a đ các giao đi m A,B c a đ th hai hàm s trên b ng phép tínhọ ộ ể ủ ồ ị ố ằ
c) Tính di n tích tam giác OABệ
Bài 3 (1.0 đi m )ể
Cho ph ng trình xươ 2 – 2mx + m 2 – m + 3 có hai nghi m xệ 1 ; x 2 (v i m là thamớ
s ) .Tìm bi u th c xố ể ứ 12 + x22 đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
Bài 4 (4.0 đi m )ể
Cho đ ng tròn tâm (O) ,đ ng kính AC .V dây BD vuông góc v i AC t i K ( Kườ ườ ẽ ớ ạ
n m gi a A và O).L y đi m E trên cung nh CD ( E không trùng C và D),...
39 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1184 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 trung học phổ thông năm học 2009 -2010, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
QU NG NAMẢ NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi TOÁN ( chung cho t t c các thí sinh)ấ ả
Th i gian 120 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Bài 1 (2.0 đi m )ể
1. Tìm x đ m i bi u th c sau có nghĩa ể ỗ ể ứ
a) x b)
1
1x −
2. Tr c căn th c m uụ ứ ở ẫ
a)
3
2
b)
1
3 1−
3. Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
1 0
3
x
x y
− =
+ =
Bài 2 (3.0 đi m )ể
Cho hàm s y = xố 2 và y = x + 2
a) V đ th c a các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ Oxyẽ ồ ị ủ ố ộ ặ ẳ ọ ộ
b) Tìm t a đ các giao đi m A,B c a đ th hai hàm s trên b ng phép tínhọ ộ ể ủ ồ ị ố ằ
c) Tính di n tích tam giác OABệ
Bài 3 (1.0 đi m )ể
Cho ph ng trình xươ 2 – 2mx + m 2 – m + 3 có hai nghi m xệ 1 ; x 2 (v i m là thamớ
s ) .Tìm bi u th c xố ể ứ 12 + x22 đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
Bài 4 (4.0 đi m )ể
Cho đ ng tròn tâm (O) ,đ ng kính AC .V dây BD vuông góc v i AC t i K ( Kườ ườ ẽ ớ ạ
n m gi a A và O).L y đi m E trên cung nh CD ( E không trùng C và D), AE c t BD t iằ ữ ấ ể ỏ ắ ạ
H.
a) Ch ng minh r ng tam giác CBD cân và t giác CEHK n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ADứ ằ 2 = AH . AE.
c) Cho BD = 24 cm , BC =20cm .Tính chu vi c a hình tròn (O).ủ
d) Cho góc BCD b ng α . Trên m t ph ng b BC không ch a đi m A , v tamằ ặ ẳ ờ ứ ể ẽ
giác MBC cân t i M .Tính góc MBC theo α đ M thu c đ ng tròn (O).ạ ể ộ ườ
======H t======ế
1
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
H và tên : ọ ...........................................................................................S báo danhố ......................................
H ng d n: ướ ẫ
Bài 1 (2.0 đi m )ể
1. Tìm x đ m i bi u th c sau có nghĩa ể ỗ ể ứ
a) 0x b) 1 0 1x x −�
2. Tr c căn th c m uụ ứ ở ẫ
a) 3 3. 2 3 2
22 2. 2
= = b)
( )
( ) ( )
1. 3 11 3 1 3 1
3 1 23 1 3 1 3 1
+ + +
= = =
−
−
− +
3. Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
1 0 1 1
3 1 3 2
x x x
x y y y
− = = =� � �� �� � �
+ = + = =� � �
Bài 2 (3.0 đi m )ể
Cho hàm s y = xố 2 và y = x + 2
a) V đ th c a các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ Oxyẽ ồ ị ủ ố ộ ặ ẳ ọ ộ
L p b ngậ ả :
x 0 - 2 x - 2 - 1 0 1 2
y = x + 2 2 0 y = x2 4 1 0 1 4
b) Tìm to đ giao đi m A,Bạ ộ ể :
G i t a đ các giao đi m A( xọ ọ ộ ể 1 ; y1 ) , B( x2 ; y2 ) c a hàm s y = xủ ố 2 có đ th (P)ồ ị
và y = x + 2 có đ th (d)ồ ị
Vi t ph ng trình hoành đ đi m chung c a (P) và (d)ế ươ ộ ể ủ
x2 = x + 2 x2 – x – 2 = 0
( a = 1 , b = – 1 , c = – 2 ) có a – b + c = 1 – ( – 1 ) – 2 = 0
1 1x = −� ; 2
2 2
1
cx
a
−
= − = − =
thay x1 = -1 y1 = x2 = (-1)2 = 1 ;
x2 = 2 y2 = 4
V y t a đ giao đi m là ậ ọ ộ ể A( - 1 ; 1 ) , B( 2 ; 4 )
c) Tính di n tích tam giác OABệ
2
O
y
x
A
B
K
C
H
Cách 1 : SOAB = SCBH - SOAC =
1
2
(OC.BH - OC.AK)= ... =
1
2
(8 - 2)= 3đvdt
Cách 2 : Ct đ ng th ng OA và đ ng th ng AB vuông góc ỏ ườ ẳ ườ ẳ
OA 2 2 2 21 1 2AK OK= + = + = ; BC = 2 2 2 24 4 4 2BH CH+ = + = ;
AB = BC – AC = BC – OA = 3 2
(ΔOAC cân do AK là đ ng cao đ ng th i trung tuy n ườ ồ ờ ế OA=AC)
SOAB =
1
2
OA.AB =
1 .3 2. 2 3
2
= đvdt
Ho c dùng công th c đ tính AB = ặ ứ ể 2 2( ) ( )B A B Ax x y y− + − ;OA= 2 2( ) ( )A O A Ox x y y− + − ...
Bài 3 (1.0 đi m ).Tìm bi u th c xể ể ứ 12 + x22 đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
Cho ph ng trình xươ 2 – 2mx + m 2 – m + 3
( a = 1 ; b = - 2m => b’ = - m ; c = m2 - m + 3 )
Δ’ = ...= m2 - 1. ( m2 - m + 3 ) = m2 - m2 + m - 3 = m – 3 ,do pt có hai nghi m xệ 1 ; x 2 (v iớ
m là tham s ) Δ’ ≥ 0 ố m ≥ 3 theo viét ta có:
x1 + x2 = ... = 2m
x1 . x2 = ... = m2 - m + 3
x12 + x22 = ( x1 + x2) 2 – 2x1x2 = (2m)2 - 2(m2 - m + 3 )=2(m2 + m - 3 )
=2(m2 + 2m
1
2
+
1
4
-
1
4
-
12
4
) =2[(m +
1
2
)2 -
13
4
]=2(m +
1
2
)2 -
13
2
Do đi u ki n m ≥ 3 ề ệ m + 1
2
≥ 3+
1
2
=
7
2
(m +
1
2
)2 ≥
49
4
2(m +
1
2
)2 ≥
49
2
2(m +
1
2
)2 -
13
2
≥
49
2
-
13
2
= 18
V y GTNN c a xậ ủ 12 + x22 là 18 khi m = 3
Bài 4 (4.0 đi m )ể
a) Ch ng minh r ng tam giác CBD cân và t giác CEHK n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
* Tam giác CBD cân
AC ⊥ BD t i Kạ BK=KD=BD:2(đ ng kính vuông góc dây cung) ,ườ ΔCBD có đ ng caoườ
CK v a là đ ng trung tuy n nên ừ ườ ế ΔCBD cân.
* T giác CEHK n i ti pứ ộ ế
ᄋ ᄋ 0AEC HEC 180= = ( góc n i ti p ch n n a đ ng tròn)ộ ế ắ ử ườ ; ᄋ 0KHC 180= (gt)
ᄋ ᄋ 0 0 0HEC HKC 90 90 180+ = + = (t ng hai góc đ i) ổ ố t giác CEHK n i ti pứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ADứ ằ 2 = AH . AE.
Xét ΔADH và ΔAED có :
3
ᄋA chung ; AC ⊥ BD t i K ,AC c t cung BD t i A suy ra A là đi m chính gi aạ ắ ạ ể ữ
cung BAD , hay cung AB b ng cung ADằ ᄋ ᄋADB AED= (ch n hai cung b ngắ ằ
nhau) .V y ΔADH = ΔAED (g-g) ậ 2 .AD AE AD AH AE
AH AD
= =�
c) Cho BD = 24 cm , BC =20cm .Tính chu vi c a hình tròn (O).ủ
BK=KD=BD:2 = 24:2 = 12 (cm) ( cm câu a ) ; BC =20cm
* ΔBKC vuông t i A có : KC = ạ 2 2 2 220 12 400 144 256BC BK− = − = − = =16
* ᄋ 0ABC 90= ( góc n i ti p ch n n a đ ng tròn)ộ ế ắ ử ườ
ΔABC vuông t i K có : BCạ 2 =KC.AC 400 =16.AC AC = 25 R= 12,5cm
C = 2пR = 2п.12,5 = 25п (=25.3,14 = 78.5) (cm)
d)Tính góc MBC theo α đ M thu c đ ng tròn (O).ể ộ ườ
Gi i:ả ΔMBC cân t i M có MB = MC suy ra M cách đ u hai đ u đo n th ng BC ạ ề ầ ạ ẳ M d
là đ ng trung tr c BC ,(OB=OC nên O ườ ự d ),vì M (O) nên gi s d c t (O) t i M (Mả ử ắ ạ
thu c cung nh BC )và M’(thu c cung l n BC ).ộ ỏ ộ ớ
* Trong tr ng h p M thu c cung nh BC ; M và D n m khác phía BC hay AC ườ ợ ộ ỏ ằ
do ΔBCD cân t i C nên ạ ᄋ ᄋ ᄋ0 0) :
2
BDC DBC (180 DCB 2 90= − = − α=
T giác MBDC n i ti p thìứ ộ ế
ᄋ ᄋ ᄋ ᄋ0 0 0 00 0 0( )
2 2 2
BDC BMC 180 BMC 180 BDC 180 90 180 90 90+ = − = − − = − + = +� α α α=
* Trong tr ng h p M’ thu c cung l n BC ườ ợ ộ ớ
ΔMBC cân t i M có MM’ là đ ng trung tr c nên MM’ là phân giác góc BMCạ ườ ự
ᄋ ᄋ 0 0) : 2 45
2 4
BMM' BMC (90= + = +α α= sđ ᄋ 0BM ' )
2
(90= + α
(góc n i ti p và cung b ch n)ộ ế ị ắ
4
A O
B
M
C
E
D
M’
K
H
B”
D”
sđ ᄋ ᄋBD BCD 22 == α (góc n i ti p và cung b ch n)ộ ế ị ắ
+ Xét ᄋ ᄋBD BM '< 0 0 0 0 032 2
2 90 2 90 180 0 60+ <���α αα < α − < α < α < suy ra
t n t i hai đi m là M thu c cung nh BC (đã tính trên )và M’ thu c cung l n BCồ ạ ể ộ ỏ ở ộ ớ
.
T giác BDM’C n i ti p thì ứ ộ ế ᄋ ᄋ 0
2
BDC BM'C 90= = − α (cùng ch n cung BC nh )ắ ỏ
+ Xét ᄋ ᄋBD BM '= 0 0 0 032 2
2 90 2 90 180 60+ =� ��α αα = α − α = α = thì M’≡ D
không th a mãn đi u ki n đ bài nên không có M’ ( ch có đi m M tmđk đ bài)ỏ ề ệ ề ỉ ể ề
+ Xét ᄋ ᄋBD BM '> 0 0 0 0 032 2
2 90 2 90 180 60 90+ > α − α > α (khi
BD qua tâm O và BD⊥ AC ᄋ 0BCD 90= α = ) M’ thu c cung ộ ᄋBD không th a mãnỏ
đi u ki n đ bài nên không có M’ (ch có đi m M tmđk đ ).ề ệ ề ỉ ể ề
5
S GIÁO D C ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
BÌNH Đ NHỊ NĂM H C 2009 - 2010Ọ
Đ chính th cề ứ
L i gi iờ ả v n t tắ ắ môn thi : Toán
Ngày thi: 02/ 07/ 2009
Bài 1: (2,0 đi m)ể
Gi i các ph ng trình sauả ươ
1) 2(x + 1) = 4 – x
2x + 2 = 4 - x
2x + x = 4 - 2
3x = 2
x =
2) x2 – 3x + 2 = 0. (a = 1 ; b = - 3 ; c = 2)
Ta có a + b + c = 1 - 3 + 2 = 0 .Suy ra x1= 1 và x2 = = 2
Bài 2: (2,0 đi m)ể
1.Ta có a, b là nghi m c a h ph ng trình ệ ủ ệ ươ
5 = -2a + b
-4 = a + b
-3a = 9
-4 = a + b
a = - 3
b = - 1
V y a = - 3 vaø b = - 1ậ
2. Cho hàm s y = (2m – 1)x + m + 2ố
a) Đ hàm s ngh ch bi n thì 2m – 1 < 0 ể ố ị ế m < .
b) Đ đ th hàm s c t tr c hoành t i đi m có hoành đ b ng ể ồ ị ố ắ ụ ạ ể ộ ằ 2
3
− . Hay ñoà thò
haøm soá ñi qua ñieåm coù toaï ñoâï (
2
3
− ;0). Ta ph i có ptả
0 = (2m – 1).(- ) + m + 2 m = 8
Bài 3: (2,0 đi m)ể
Quãng đ ng t Hoài Ân đi Phù Cát dàiườ ừ : 100 - 30 = 70 (km)
G i x (km/h) là v n t c xe máy .ĐKọ ậ ố : x > 0.
V n t c ô tô là x + 20 (km/h)ậ ố
Th i gian xe máy đi đ n Phù Cátờ ế : (h)
Th i gian ô tô đi đ n Phù Cátờ ế : (h)
Vì xe máy đi tr c ô tô 75 phút = (h) nên ta có ph ng trìnhướ ươ :
- =
Gi i ph ng trình trên ta đ c xả ươ ượ 1 = - 60 (lo i)ạ ; x2 = 40 (nhaän).
V y v n t c xe máy là 40(km/h), v n t c c a ô tô là 40 + 20 = 60(km/h)ậ ậ ố ậ ố ủ
6
Bài 4 : a) Ch ng minh ứ ∆ABD cân
Xét ∆ABD có BC⊥ DA (Do ᄋACB = 900 : Góc n i ti p ch n n a đ ng tròn (O)ộ ế ắ ử ườ )
M t khác : CA = CD (gt) . BC v a là đ ng cao v a là trung tuy n nên ặ ừ ườ ừ ế ∆ABD cân t i Bạ
b)Ch ng minh r ng ba đi m D, B, F cùng n m trên m t đ ng th ng.ứ ằ ể ằ ộ ườ ẳ
Vì ᄋCAE = 900, nên CE là đ ng kính c a (O), hay C, O, E th ng hàng.ườ ủ ẳ
Ta có CO là đ ng trung bình c a tam giác ABDườ ủ
Suy ra BD // CO hay BD // CE (1)
T ng t CE là đ ng trung bình cuûa tam giaùc ADFươ ự ườ
Suy ra DF // CE (2)
Töø (1) vaø (2) suy ra D, B, F cuøng naèm treân moät ñöôøng thaúng
c)Ch ng minh r ng đ ng tròn đi qua ba đi m A, D, F ti p xúc ứ ằ ườ ể ế
v i đ ng tròn (O).ớ ườ
Ta chöùng minh ñöôïc BA = BD = BF
Do đó đ ng tròn qua ba đi m A,D,F nh n B làm tâm và AB làm bán kính .ườ ể ậ
Vì OB = AB - OA > 0 Nên đ ng tròn đi quaườ
ba đi m A, D, F ti p xúc trong v i đ ng tròn (O) t i A ể ế ớ ườ ạ
Bài 5: (1,0 đi m) ể
V i m i m, n là s nguyên d ng và m > n.ớ ọ ố ươ
Vì Sk = ( 2 + 1)k + ( 2 - 1)k
Ta coù: Sm+n = ( 2 + 1)m + n + ( 2 - 1)m + n
Sm- n = ( 2 + 1)m - n + ( 2 - 1)m - n
Suy ra Sm+n + Sm- n = ( 2 + 1)m + n + ( 2 - 1)m + n + ( 2 + 1)m - n + ( 2 - 1)m – n
(1)
Maët khaùc Sm.Sn = m m( 2+ 1) + ( 2- 1)� �� �
n n( 2+ 1) + ( 2- 1)� �� �
= ( 2 + 1)m+n + ( 2 - 1)m+n + ( 2 + 1)m. ( 2 - 1)n + ( 2 - 1)m. ( 2 + 1)n
(2)
Maø ( 2 + 1)m - n + ( 2 - 1)m - n
=
m
n
( 2+ 1)
( 2+ 1)
+
m
n
( 2- 1)
( 2- 1)
=
m n m n
n n
( 2+ 1) .( 2- 1) ( 2- 1) .( 2+ 1)
( 2- 1) .( 2+ 1)
+
=
m n m n
n
( 2+ 1) .( 2- 1) ( 2- 1) .( 2+ 1)
1
+
= m n m n( 2+ 1) .( 2- 1) ( 2- 1) .( 2+ 1)+
(3)
Töø (1), (2) vaø (3) V y Sậ m+n + Sm- n = Sm .Sn v i m i m, n là s nguyên d ng và m > n.ớ ọ ố ươ
7
2
1
3
4
E
O B
D
F
A
C
H NG D N GI I Đ THI TUY N SINH L P 10 THPT ƯỚ Ẩ Ả Ề Ể Ớ
T NH QU NG TRỈ Ả Ị
MÔN: TOÁN
Ngày thi: 07/07/2009
Câu 1 (2,0 đi m)ể
1. Rút g n các bi u th c sau:ọ ể ứ
a) 33343332342712 =+−=+− .
b) ( ) .1255152515251 2 −=−+−=−+−=−+−
2. Gi i ph ng trình: xả ươ 2-5x+4=0
Ta có: a=1; b=-5; c=4; a+b+c= 1+(-5)+4=0
Nên ph ng trình có nghi mươ ệ : x=1 và x=4
Hay : S={ }4;1 .
Câu 2 (1,5 đi m)ể
Trong m t ph ng to đ Oxy cho hàm s y=-2x+4 có đ th là đ ng th ng (d).ặ ẳ ạ ộ ố ồ ị ườ ẳ
a) Tìm to đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i hai tr c to đô.ạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ ạ
- To đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Oy là nghi m c a hạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ ệ ủ ệ :
.
4
0
42
0
=
=
⇔
+−=
=
y
x
xy
x
V y to đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Oy làậ ạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ
A(0 ; 4).
- To đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Ox là nghi m c a hạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ ệ ủ ệ :
.
2
0
42
0
=
=
⇔
+−=
=
x
y
xy
y
V y to đ giao đi m c a đ ng th ng (d) v i tr c Ox làậ ạ ộ ể ủ ườ ẳ ớ ụ
B(2 ; 0).
b) Tìm trên (d) đi m có hoành đ b ng tung đ .ể ộ ằ ộ
G i đi m M(xọ ể 0 ; y0) là đi m thu c (d) và xể ộ 0 = y0
x0=-2x0+4
x0=4/3 => y0=4/3.
V y: M(4/3;4/3).ậ
Câu 3 (1,5 đi m).ể
Cho ph ng trình b c hai: xươ ậ 2-2(m-1)x+2m-3=0. (1)
a) Ch ng minh r ng ph ng trình (1) có nghi m v i m i giá tr c a m.ứ ằ ươ ệ ớ ọ ị ủ
x2 - 2(m-1)x + 2m - 3=0.
Có: ∆ ’ = ( )[ ] )32(1 2 −−−− mm
= m2-2m+1-2m+3
= m2-4m+4 = (m-2)2 ≥ 0 v iớ m i m.ọ
Ph ng trình (1) luôn luôn có nghiươ mệ v iớ m i giá tr c a m.ọ ị ủ
b) Ph ng trình (1) có hai nghi m trái d u khi và ch khiươ ệ ấ ỉ a.c < 0
2m-3 < 0
m <
2
3
.
8
V yậ : v i m < ớ
2
3
thì ph ng trình (1) có hai nghiươ mệ trái d uấ .
Câu 4 (1,5 đi m)ể
M t m nh v n hình ch nh t có di n tích là 720mộ ả ườ ử ậ ệ 2, n u tăng chi u dài thêm 6m vàế ề
gi m chi u r ng đi 4m thì di n tích m nh v n không đ i. Tính kích th c c a m nhả ề ộ ệ ả ườ ổ ướ ủ ả
v nườ ?
Bài gi iả :
G i chi u r ng c a m nh v n là a (m)ọ ề ộ ủ ả ườ ; a > 4.
Chi u dài c a m nh v n là ề ủ ả ườ
a
720
(m).
Vì tăng chi u r ng thêm 6m và gi m chi u dài đi 4m thì di n tích không đ i nên ta cóề ộ ả ề ệ ổ
ph ng trìnhươ : (a-4). (
a
720
+6) = 720.
⇔ a2 -4a-480 = 0
<−=
=
⇔
.)0(20
24
loaia
a
V y chi u r ng c a m nh v n là 24m.ậ ề ộ ủ ả ườ
chi u dài c a m nh v n là 30m.ề ủ ả ườ
Câu 5 (3,5 đi m)ể
Cho đi m A n m ngoài đ ng tròn tâm O bán kính R. T A k đ ng th ng (d) khôngể ằ ườ ừ ẻ ườ ẳ
đi qua tâm O, c t (O) t i B và C ( B n m gi a A và C). Các ti p tuy n v i đ ng tròn (O)ắ ạ ằ ữ ế ế ớ ườ
t i B và C c t nhau t i D. T D k DH vuông góc v i AO (H n m trên AO), DH c t cungạ ắ ạ ừ ẻ ớ ằ ắ
nh BC t i M. G i I là giao đi m c a DO và BC.ỏ ạ ọ ể ủ
1. Ch ng minh OHDC là t giác n i ti p.ứ ứ ộ ế
2. Ch ng minh OH.OA = OI.OD.ứ
3. Ch ng minh AM là ti p tuy n c a đ ng tròn (O).ứ ế ế ủ ườ
4. Cho OA = 2R. Tính theo R di n tích c a ph n tam giác OAM n m ngoàiệ ủ ầ ằ
đ ng tròn (O).ườ
9
KI
M
H
D
C
B
O
A
Ch ng minh:ứ
a) C/m: OHDC n i ti p.ộ ế
Ta có: DH vuông goc v i AO (gt). => ớ ∠ OHD = 900.
CD vuông góc v i OC (gt). => ớ ∠ OCD = 900.
Xét T giác OHDC có ứ ∠ OHD + ∠ OCD = 1800.
Suy ra : OHDC n i ti p đ c m t đ ng tròn.ộ ế ượ ộ ườ
b) C/m: OH.OA = OI.OD
Ta có: OB = OC (=R); DB = DC ( T/c c a hai ti p tuy n c t nhau)ủ ế ế ắ
Suy ra OD là đ ng trung tr c c a BC => OD vuông góc v i BC.ườ ự ủ ớ
Xét hai tam giác vuông ∆ OHD và ∆ OIA có ∠ AOD chung
∆ OHD đ ng d ng v i ồ ạ ớ ∆ OIA (g-g)
... ODOIOAOHOA
OD
OI
OH
== >= (1) (đpcm).
c) Xét ∆ OCD vuông t i C có CI là đ ng caoạ ườ
áp d ng h th c l ng trong tam giác vuông, ụ ệ ứ ượ
ta có: OC2 = OI.OD mà OC = OM (=R) (2).
T (1) và (2)ừ : OM2 = OH.OA
OM
OA
OH
OM
=⇒ .
Xét 2 tam giác : ∆ OHM và ∆ OMA có :
∠ AOM chung và
OM
OA
OH
OM
= .
Do đó : ∆ OHM đ ng d ng ồ ạ ∆ OMA (c-g-c)
∠ OMA =∠ OHM = 900.
10
AM vuông góc v i OM t i Mớ ạ
AM là ti p tuy n c a (O).ế ế ủ
d)G i K là giao đi m c a OA v i (O); G i di n tích c n tìm là S.ọ ể ủ ớ ọ ệ ầ
S = S∆ AOM - SqOKM
Xét ∆ OAM vuông t i M có OM = Rạ ; OA = 2.OK = 2R
=> ∆ OMK là tam giác đ u.ề
=> MH = R.
2
3 và ∠ AOM = 600.
=> S∆ AOM = .
2
3.
2
3..2.
2
1.
2
1 2RRRMHOA == (đvdt)
SqOKM =
6
.
360
60.. 22 RR Π
=
Π . (đvdt)
=> S = S∆ AOM - SqOKM =
6
33.
6
.
2
3. 2
2
2 Π−
=
Π
− RRR (đvdt).
11
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
THANH HÓA NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi : Toán
Ngày thi: 30 tháng 6 năm 2009
Th i gian làm bài: 120 phútờ
Bài 1 (1,5 đi m)ể
Cho ph ng trình: xươ 2 – 4x + n = 0 (1) v i n là tham s .ớ ố
1.Gi i ph ng trình (1) khi n = 3.ả ươ
2. Tìm n đ ph ng trình (1) có nghi m.ể ươ ệ
Bài 2 (1,5 đi m)ể
Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
2 5
2 7
x y
x y
+ =
+ =
Bài 3 (2,5 đi m)ể
Trong m t ph ng t a đ Oxy cho parabol (P): y = xặ ẳ ọ ộ 2 và đi m B(0;1)ể
1. Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua đi m B(0;1) và có h s k.ế ươ ườ ẳ ể ệ ố
2. Ch ng minh r ng đ ng th ng (d) luôn c t Parabol (P) t i hai đi m phân bi t Eứ ằ ườ ẳ ắ ạ ể ệ
và F v i m i k.ớ ọ
3. G i hoành đ c a E và F l n l t là xọ ộ ủ ầ ượ 1 và x2. Ch ng minh r ng xứ ằ 1 .x2 = - 1, t đóừ
suy ra tam giác EOF là tam giác vuông.
Bài 4 (3,5 đi m)ể
Cho nửa đ ng tròn tâm O đ ng kính AB = 2R. Trên tia đ i c a tia BA l y đi mươ ườ ố ủ ấ ể
G (khác v i đi m B) . T các đi m G; A; B k các ti p tuy n v i đ ng tròn (O) .ớ ể ừ ể ẻ ế ế ớ ườ
Ti p tuy n k t G c t hai ti p tuy n k t A avf B l n l t t i C và D.ế ế ẻ ừ ắ ế ế ẻ ừ ầ ượ ạ
1. G i N là ti p đi m c a ti p tuy n k t G t i n a đ ng tròn (O). Ch ng minhọ ế ể ủ ế ế ẻ ừ ớ ử ườ ứ
t giác BDNO n i ti p đ c.ứ ộ ế ượ
2. Ch ng minh tam giác BGD đ ng d ng v i tam giác AGC, t đó suy ra ứ ồ ạ ớ ừ CN DN
CG DG
= .
3. Đ t ặ ᄋBOD α= Tính đ dài các đo n th ng AC và BD theo R và ộ ạ ẳ α. Ch ng t r ngứ ỏ ằ
tích AC.BD ch ph thu c R, không ph thu c ỉ ụ ộ ụ ộ α.
Bài 5 (1,0 đi m)ể
Cho s th c m, n, p th a mãn : ố ự ỏ
2
2 2 31
2
mn np p+ + = − .
Tìm giá tr l n nh t và nh nh t c a bi u th c : B = m + n + p.ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ
……………………………. H t …………………………….ế
H tên thí sinh: ………………………………… S báo danh: ……………ọ ố
Ch ký c a giám th s 1: Ch ký c a giám th s 2:ữ ủ ị ố ữ ủ ị ố
12
Đ chính th cề ứ
Đ Bề
ĐÁP ÁN
Bài 1 (1,5 đi m)ể
Cho ph ng trình: xươ 2 – 4x + n = 0 (1) v i n là tham s .ớ ố
1.Gi i ph ng trình (1) khi n = 3.ả ươ
x2 – 4x + 3 = 0 Pt có nghi m xệ 1 = 1; x2 = 3
2. Tìm n đ ph ng trình (1) có nghi m.ể ươ ệ
∆’ = 4 – n ≥ 0 ⇔ n ≤ 4
Bài 2 (1,5 đi m)ể
Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
2 5
2 7
x y
x y
+ =
+ =
HPT có nghi m: ệ
3
1
x
y
=
=
Bài 3 (2,5 đi m)ể
Trong m t ph ng t a đ Oxy cho parabol (P): y = xặ ẳ ọ ộ 2 và đi m B(0;1)ể
1. Vi t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua đi m B(0;1) và có h s k.ế ươ ườ ẳ ể ệ ố
y = kx + 1
2. Ch ng minh r ng đ ng th ng (d) luôn c t Parabol (P) t i hai đi m phân bi t Eứ ằ ườ ẳ ắ ạ ể ệ
và F v i m i k.ớ ọ
Ph ng trình hoành đ : xươ ộ 2 – kx – 1 = 0
∆ = k2 + 4 > 0 v i ớ ∀ k ⇒ PT có hai nghi m phân bi t ệ ệ ⇒ đ ng th ng (d)ườ ẳ
luôn c t Parabol (P) t i hai đi m phân bi t E và F v i m i k.ắ ạ ể ệ ớ ọ
3. G i hoành đ c a E và F l n l t là xọ ộ ủ ầ ượ 1 và x2. Ch ng minh r ng xứ ằ 1 .x2 = -1, t đóừ
suy ra tam giác EOF là tam giác vuông.
T a đ đi m E(xọ ộ ể 1; x12); F((x2; x22)
⇒ PT đ ng th ng OE : y = xườ ẳ 1 . x
và PT đ ng th ng OF : y = xườ ẳ 2 . x
Theo h th c Vi ét : xệ ứ 1 . x2 = - 1
⇒ đ ng th ng OE vuông góc v i đ ng th ng OF ườ ẳ ớ ườ ẳ ⇒ ∆EOF là ∆ vuông.
Bài 4 (3,5 đi m)ể
13
1, T giác BDNO n i ti p đ c.ứ ộ ế ượ
2, BD ⊥ AG; AC ⊥ AG ⇒ BD // AC (ĐL) ⇒ ∆GBD đ ng d ng ồ ạ ∆GAC (g.g)
⇒
CN BD DN
CG AC DG
= =
3, ∠ BOD = α ⇒ BD = R.tg α; AC = R.tg(90o – α) = R tg α
⇒ BD . AC = R2.
Bài 5 (1,0 đi m)ể
2
2 2 31
2
mn np p+ + = − (1)
⇔ … ⇔ ( m + n + p )2 + (m – p)2 + (n – p)2 = 2
⇔ (m – p)2 + (n – p)2 = 2 - ( m + n + p )2
⇔ (m – p)2 + (n – p)2 = 2 – B2
v trái không âm ế ⇒ 2 – B2 ≥ 0 ⇒ B2 ≤ 2 ⇔ 2 2B−
d u b ng ấ ằ ⇔ m = n = p thay vào (1) ta có m = n = p = 2
3
⇒ Max B = 2 khi m = n = p = 2
3
Min B = 2− khi m = n = p = 2
3
−
14
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
——————
KỲ THI VÀO L P 10 THPT CHUYÊN NĂM H CỚ Ọ
2009-2010
Đ THI MÔN: TOÁNỀ
Dành cho các thí sinh thi vào l p chuyên Toánớ
Th i gian làm bài: 150 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
—————————
(Đ có 01 trang)ề
Câu 1 (3,0 đi m).ể
a) Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
1 1 9
2
1 5
2
x y
x y
xy
xy
+ + + =
+ =
b) Gi i và bi n lu n ph ng trình: ả ệ ậ ươ | 3 | | 2 | 5x p x+ + − = (p là tham s có giá tr th c).ố ị ự
Câu 2 (1,5 đi m).ể
Cho ba s th c ố ự , ,a b c đôi m t phân bi t. Ch ng minh ộ ệ ứ
2 2 2
2 2 2 2( ) ( ) ( )
a b c
b c c a a b
+ +
− − −
Câu 3 (1,5 đi m).ể Cho 2
1
4 4 1
A
x x
=
+ +
và 2
2 2
2 1
xB
x x
−
=
− +
.
Tìm t t c các giá tr nguyên c a ấ ả ị ủ x sao cho 2
3
A BC += là m t s nguyên.ộ ố
Câu 4 (3,0 đi m).ể Cho hình thang ABCD (AB // CD, AB<CD). G i K, M l n l t làọ ầ ượ
trung đi m c a BD, AC. Đ ng th ng qua K và vuông góc v i AD c t đ ng th ngể ủ ườ ẳ ớ ắ ườ ẳ
qua M và vuông góc v i BC t i Q. Ch ng minh:ớ ạ ứ
a) KM // AB.
b) QD = QC.
Câu 5 (1,0 đi m).ể Trong m t ph ng cho 2009 đi m, sao cho 3 đi m b t kỳ trong chúngặ ẳ ể ể ấ
là 3 đ nh c a m t tam giác có di n tích không l n h n 1. Ch ng minh r ng t t cỉ ủ ộ ệ ớ ơ ứ ằ ấ ả
nh ng đi m đã cho n m trong m t tam giác có di n tích không l n h n 4.ữ ể ằ ộ ệ ớ ơ
—H t—ế
Cán b coi thi không gi i thích gì thêmộ ả
H tên thí sinh ............................................................................................ SBD ................ọ
15
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
S GD&ĐT VĨNHỞ
PHÚC
——————
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN NĂM H CỂ Ớ Ọ
2009-2010
H NG D N CH M MÔN: TOÁNƯỚ Ẫ Ấ
Dành cho l p chuyên Toán.ớ
—————————
Câu 1 (3,0 đi m).ể
a) 1,75 đi m:ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
Đi u ki n ề ệ 0xy 0,25
H đã cho ệ 2
2[ ( ) ( )] 9 (1)
2( ) 5 2 0 (2)
xy x y x y xy
xy xy
+ + + =
− + =
0,25
Gi i PT(2) ta đ c: ả ượ
2 (3)
1 (4)
2
xy
xy
=
=
0,50
T (1)&(3) có:ừ
1
23
2 2
1
x
yx y
xy x
y
=�
=+ =
= =
=
0,25
T (1)&(4) có:ừ
1
13
22
1 1
2 2
1
x
yx y
xy x
y
=�
=+ =
� �
= =
=
0,25
V y h đã cho có 4 nghi m là: ậ ệ ệ ( ; ) (1; 2), (2; 1), (1; 1/ 2), (1/ 2; 1)x y = 0,25
b) 1,25 đi m:ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
Xét 3 tr ng h p:ườ ợ
TH1. N u ế 2 x thì PT tr thành: ở ( 1) 2( 1)p x p+ = + (1)
TH2. N u ế 3 2x− < thì PT tr thành: ở (1 ) 2(1 )p x p− = − (2)
TH3. N u ế 3x < − thì PT tr thành: ở ( 1) 2( 4)p x p+ = − (3)
0,25
N u ế 1p thì (1) có nghi m ệ 2x = ; (2) vô nghi m; (3) có nghi m x n u tho mãn: ệ ệ ế ả
2( 4) 3 1 1
1
px p
p
−
= < − − < <�
+
. 0,25
N u ế 1p = − thì (1) cho ta vô s nghi m tho mãn ố ệ ả 2 x ; (2) vô nghi m; (3) vô nghi m.ệ ệ 0,25
N u ế 1p = thì (2) cho ta vô s nghi m tho mãn ố ệ ả 3 2x− < ; (1) có nghi m x=2; (3)VNệ 0,25
K t lu n:ế ậ
+ N u -1 < p < 1 thì ph ng trình có 2 nghi m: x = 2 và ế ươ ệ 2( 4)1
px
p
−
=
+
0,25
16
+ N u p = -1 thì ph ng trình có vô s nghi m ế ươ ố ệ 2 x ᄋ
+ N u p = 1 thì ph ng trính có vô s nghi m ế ươ ố ệ 3 2x−
+ N u ế
1
1
p
p
< −
>
thì ph ng trình có nghi m x = 2.ươ ệ
Câu 2 (1,5 đi m):ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
+ Phát hi n và ch ng minhệ ứ
1
( )( ) ( )( ) ( )( )
bc ca ab
a b a c b a b c c a c b
+ + =
− − − − − −
1,0
+ T đó, v trái c a b t đ ng th c c n ch ng minh b ng:ừ ế ủ ấ ẳ ứ ầ ứ ằ
2
2 2
( )( ) ( )( ) ( )( )
a b c bc ca ab
b c c a a b a b a c b c b a c a c b
� �� �
+ + + + + � �� �
− − − − − − − − −� � � �
0,5
Câu 3 (1,5 đi m):ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
Đi u ki n xác đ nh: xề ệ ị 1 (do x nguyên). 0,25
D th y ễ ấ 1 2( 1);| 2 1| | 1|
xA B
x x
−
= =
+ −
, suy ra:
2 1 1
3 | 2 1| | 1|
xC
x x
� �−
= +� �+ −� �
0,25
N u ế 1x > . Khi đó 2 1 4( 1) 4( 1) 1 21 0 1 1 03 2 1 3(2 1) 3(2 1) 3(2 1)
x x xC C
x x x x
+ + −� �
= + = > − = − = <�� �+ + + +� �
Suy ra 0 1C .
0,5
N u ế 1 1
2
x− < < . Khi đó: 0x = (vì x nguyên) và 0C = . V y ậ 0x = là m t giá tr c n tìm.ộ ị ầ 0,25
N u ế 1
2
x < − . Khi đó 1x − (do x nguyên). Ta có:
2 1 4( 1)1 0
3 2 1 3(2 1)
xC
x x
+� �
= − − = − � �+ +� � và
4( 1) 2 11 1 0
3(2 1) 3(2 1)
x xC
x x
+ −
+ = − + = >
+ +
, suy ra 1 0C− <
hay 0C = và 1x = − .
V y các giá tr tìm đ c tho mãn yêu c u là: ậ ị ượ ả ầ 0, 1x x= = − .
0,25
Câu 4 (3,0 đi m):ể
a) 2,0 đi m:ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
G i I là trung đi m AB,ọ ể
,E IK CD R IM CD= =� � . Xét hai tam
giác KIB và KED có: ᄋ ᄋABD BDC=
0,25
KB = KD (K là trung đi m BD)ể 0,25
ᄋ ᄋIKB EKD= 0,25
Suy ra KIB KED IK KE∆ = ∆ =� . 0,25
Ch ng minh t ng t có: ứ ươ ự MIA MRC∆ = ∆ 0,25
Suy ra: MI = MR 0,25
Trong tam giác IER có IK = KE và MI = 0,25
17
A I B
K
M
D E H R C
Q
MR nên KM là đ ng trung bình ườ KM //
CD
Do CD // AB (gt) do đó KM // AB (đpcm) 0,25
b) 1,0 đi m:ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
Ta có: IA=IB, KB=KD (gt) IK là đ ng trung bình c a ườ ủ ∆ ABD IK//AD hay IE//AD
ch ng minh t ng t trong ứ ươ ự ∆ ABC có IM//BC hay IR//BC 0,25
Có: QK AD⊥ (gt), IE//AD (CM trên) QK IE⊥� . T ng t có ươ ự QM IR⊥ 0,25
T trên có: IK=KE, ừ QK IE QK⊥ là trung tr c ng v i c nh IE c a ự ứ ớ ạ ủ IER∆ . T ng tươ ự
QM là trung tr c th hai c a ự ứ ủ IER∆ 0,25
H ạ QH CD⊥ suy ra QH là trung tr c th ba c a ự ứ ủ IER∆ hay Q n m trên trung tr c c aằ ự ủ
đo n CD ạ Q cách đ u C và D hay QD=QC (đpcm).ề 0,25
Câu 5 (1,0 đi m):ể
N i dung trình bàyộ Đi mể
A'
B'
C'
A
B C
P
P'
Trong s các tam giác t o thành, xét tam giác ố ạ ABC có di n tích l n nh t (di n tích ệ ớ ấ ệ S). Khi
đó 1S . 0.25
Qua m i đ nh c a tam giác, k các đ ng th ng song song v i c nh đ i di n, cácỗ ỉ ủ ẻ ườ ẳ ớ ạ ố ệ
đ ng th ng này gi i h n t o thành m t tam giác ườ ẳ ớ ạ ạ ộ ' ' 'A B C (hình v ). Khi đóẽ
' ' ' 4 4A B C ABCS S= . Ta s ch ng minh t t c các đi m đã cho n m trong tam giác ẽ ứ ấ ả ể ằ ' ' 'A B C .
0.25
Gi s trái l i, có m t đi m ả ử ạ ộ ể P n m ngoài tam giác ằ ' ' ',A B C ch ng h n nh trên hình vẳ ạ ư ẽ
. Khi đó ( ) ( ); ;d P AB d C AB> , suy ra PAB CABS S> , mâu thu n v i gi thi t tam giác ẫ ớ ả ế ABC
có di n tích l n nh t.ệ ớ ấ
0.25
V y, t t c các đi m đã cho đ u n m bên trong tam giác ậ ấ ả ể ề ằ ' ' 'A B C có di n tích không l nệ ớ
h n 4.ơ 0.25
M t s l u ý:ộ ố ư
-Trên đây ch trình tóm t t m t cách gi i v i nh ng ý b t bu c ph i có. Trong quáỉ ắ ộ ả ớ ữ ắ ộ ả
trình ch m, n u h c sinh gi i theo cách khác và đ ý thì v n cho đi m t i đa.ấ ế ọ ả ủ ẫ ể ố
-Trong quá trình gi i bài c a h c sinh n u b c trên sai, các b c sau có s d ngả ủ ọ ế ướ ướ ử ụ
k t qu ph n sai đó n u có đúng thì v n không cho đi m.ế ả ầ ế ẫ ể
18
-Bài hình h c, n u h c sinh không v hình ph n nào thì không cho đi m t ng ngọ ế ọ ẽ ầ ể ươ ứ
v i ph n đó.ớ ầ
-Nh ng ph n đi m t 0,5 tr lên, t ch m có th th ng nh t chia t i 0,25 đi m.ữ ầ ể ừ ở ổ ấ ể ố ấ ớ ể
-Đi m toàn bài tính đ n 0,25 đi m.ể ế ể
—H t—ế
19
Đ THI CHUYÊN TOÁN QU C H C HU NĂM 2009-2010Ề Ố Ọ Ế
Th i gian: 150 phútờ
(Không k th i gian giao đ )ể ờ ề
.................................................................................................................
Bài 1: Cho ph ng trình: ươ
a) Tìm m đ pt trên có 2 nghi m phân bi tể ệ ệ
b) Tìm min c aủ
Bài 2:
a) Cho pt có 2 nghi m d ng phân bi t. CMR ph ng trìnhệ ươ ệ ươ
cũng có 2 nghi m d ng phân bi t.ệ ươ ệ
b) Gi i pt:ả
c) CMR có duy nh t b s th c (x;y;z) thoã mãn:ấ ộ ố ự
Bài 3: Cho góc xOy có s đo là 60 đ . (K) n m trong góc xOy ti p xúc v i tia Ox t i M vàố ộ ằ ế ớ ạ
ti p xúc v i Oy t i N. Trên tia Ox l y P sao cho OP=3. OM.ế ớ ạ ấ
Ti p tuy n c a (K) qua P c t Oy t i Q khác O. Đ ng th ng PK c t MN t i E. QK c tế ế ủ ắ ạ ườ ẳ ắ ạ ắ
MN F.ở
a) CMR: Tam giác MPE đ ng d ng tam giác KPQồ ạ
b) CMR: PQEF n i ti pộ ế
c) G i D là trung đi m PQ. CMR tam giác DEF đ u.ọ ể ề
Bài 4:Gi i PTNN:ả
Bài 5: Gi s t giác l i ABCD có 2 hình vuông ngo i ti p khác nhau. CMR: T giác nàyả ử ứ ồ ạ ế ứ
có vô s hình vuông ngo i ti p.ố ạ ế
20
Đ THI CHUYÊN Đ I H C VINH 2009-2010Ề Ạ Ọ
VÒNG 1(120 phút)
Câu 1 :
Cho ph ng trình xươ 2 – (2m – 3)x + m(m – 3) = 0 ,v i m là tham s ớ ố
1, V i giá tr nào c a m thì ph ng trình đã cho có 2 nghi m phân bi tớ ị ủ ươ ệ ệ
2, Tìm các giá tr c a ị ủ đ ph ng trình đã cho có ể ươ nghi m u, v th a mãn h th c uệ ỏ ệ ứ 2 + v2
= 17.
Câu 2 :
1, Gi i h ph ng trình ả ệ ươ ( )2 2x y 2 x y 23
x y xy 11
+ + + =
+ + =
2,Cho các s th c x, y thõa mãn x ≥ 8y > 0,Hãy tìm giá tr nh nh t c a bi u th c :ố ự ị ỏ ấ ủ ể ứ
( )
1P x
y x 8y
= +
−
Câu 3 :
Cho 2 đ ng tròn (Oườ 1; R1) và (O2; R2) c t nhau t i hai đi m I, P.Cho bi t Rắ ạ ể ế 1 < R2 và O1,
O2 khác phía đ i v i đ ng th ng IP. K 2 đ ng kính IE,IF t ng ng c a (Oố ớ ườ ẳ ẻ ườ ươ ứ ủ 1; R1) và
(O2; R2) .
1, Ch ng minh : E, P, F th ng hàng ứ ẳ
2, G i K là trung đi m EF, Ch ng minh Oọ ể ứ 1PKO2 là t giác n i ti p .ứ ộ ế
3, Tia IK c t (Oắ 2; R2)t i đi m th hai là B,đ ng th ng vuông góc v i IK t i I c t (Oạ ể ứ ườ ẳ ớ ạ ắ 1; R1)
t i đi m th hai là ạ ể ứ .Ch ng minh IA = BF.ứ
21
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ KỲ THI TUY N SINH L P 10Ể Ớ
THÀNH PH H CHÍ MINHỐ Ồ TRUNG H C PH THÔNG CHUYÊNỌ Ổ
NĂM H C 2008-2009Ọ
KHÓA NGÀY 18-06-2008
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 150 phút ờ
(không k th i gian giao đ )ể ờ ề
Câu 1 (4 đi m):ể
a) Tìm m đ ph ng trình xể ươ 2 + (4m + 1)x + 2(m – 4) = 0 có hai nghi m xệ 1, x2 tho |xả 1 – x2|
= 17.
b) Tìm m đ h b t ph ng trình ể ệ ấ ươ
2x m 1
mx 1
−
có m t nghi m duy nh t.ộ ệ ấ
Câu 2(4 đi m):ể Thu g n các bi u th c sau:ọ ể ứ
a) S =
a b c
(a b)(a c) (b c)(b a) (c a)(c b)+ +− − − − − − (a, b, c khác nhau đôi m t)ộ
b) P = x 2 x 1 x 2 x 1
x 2x 1 x 2x 1
+ − + − −
+ − − − −
(x ≥ 2)
Câu 3(2 đi m):ể Cho a, b, c, d là các s nguyên th a a ≤ b ≤ c ≤ d và a + d = b + c. ố ỏ
Ch ng minh r ng:ứ ằ
a) a2 + b2 + c2 + d2 là t ng c a ba s chính ph ng.ổ ủ ố ươ
b) bc ≥ ad.
Câu 4 (2 đi m):ể
a) Cho a, b là hai s th c tho 5a + b = 22. Bi t ph ng trình xố ự ả ế ươ 2 + ax + b = 0 có hai
nghi m là hai s nguyên d ng. Hãy tìm hai nghi m đó.ệ ố ươ ệ
b) Cho hai s th c sao cho x + y, xố ự 2 + y2, x4 + y4 là các s nguyên. Ch ng minh xố ứ 3 + y3 cũng
là các s nguyên.ố
Câu 5 (3 đi m):ể Cho đ ng tròn (O) đ ng kính AB. T m t đi m C thu c đ ng trònườ ườ ừ ộ ể ộ ườ
(O) k CH vuông góc v i AB (C khác A và B; H thu c AB). Đ ng tròn tâm C bán kínhẻ ớ ộ ườ
CH c t đ ng tròn (O) t i D và E. Ch ng minh DE đi qua trung đi m c a CH.ắ ườ ạ ứ ể ủ
Câu 6 (3 đi m):ể Cho tam giac ABC đ u có c nh b ng 1. Trên c nh AC l y các đi m D, É ề ạ ằ ạ ấ ể
sao cho ∠ ABD = ∠ CBE = 200. G i M là trung đi m c a BE và N là đi m trên c nh BCọ ể ủ ể ạ
sao BN = BM. Tính t ng diên tich hai tam giac BCE và tam giac BEN. ổ ̣ ́ ́ ́
22
Câu 7 (2 đi m):ể Cho a, b là hai s th c sao cho aố ự 3 + b3 = 2. Ch ng minh 0 < a + b ≤ 2.ứ
-----oOo-----
G i ý gi i đ thi môn toán chuyênợ ả ề
Câu 1:
a) ∆ = (4m + 1)2 – 8(m – 4) = 16m2 + 33 > 0 v i m i m nên ph ng trình luôn có haiớ ọ ươ
nghi m phân bi t xệ ệ 1, x2.
Ta có: S = –4m – 1 và P = 2m – 8.
Do đó: |x1 –x2| = 17 ⇔ (x1 – x2)2 = 289 ⇔ S2 – 4P = 289
⇔ (–4m – 1)2 – 4(2m – 8) = 289 ⇔ 16m2 + 33 = 289
⇔ 16m2 = 256 ⇔ m2 = 16 ⇔ m = ± 4.
V y m tho YCBT ậ ả ⇔ m = ± 4.
b)
2x m 1 (a)
mx 1 (b)
−
.
Ta có: (a) ⇔ x ≥
m 1
2
−
.
Xét (b): * m > 0: (b) ⇔ x ≥
1
m .
* m = 0: (b) ⇔ 0x ≥ 1 (VN)
* m < 0: (b) ⇔ x ≤
1
m .
V y h có nghi m duy nh t ậ ệ ệ ấ ⇔
m 0
1 m 1
m 2
<
−
=
⇔ 2
m 0
m m 2 0
<
− − =
⇔ m = –1.
Câu 2:
a) S =
a b c
(a b)(a c) (b c)(b a) (c a)(c b)+ +− − − − − − (a, b, c khác nhau đôi m t)ộ
=
a(c b) b(a c) c(b a)
(a b)(b c)(c a)
− + − + −
− − −
=
ac ab ba bc cb ca
(a b)(b c)(c a)
− + − + −
− − −
= 0.
b) P = x 2 x 1 x 2 x 1
x 2x 1 x 2x 1
+ − + − −
+ − − − −
(x ≥ 2)
=
2 22 ( x 1 1) ( x 1 1)
2x 2 2x 1 2x 2 2x 1
� �
− + + − −� �
+ − − − −
=
2 2
2 x 1 1 x 1 1
( 2x 1 1) ( 2x 1 1)
� �
− + + − −� �
− + − − −
23
=
2 x 1 1 x 1 1
2x 1 1 2x 1 1
� �
− + + − −� �
− + − − −
=
2 x 1 1 x 1 1
2x 1 1 ( 2x 1 1)
� �
− + + − −� �
− + − − −
(vì x ≥ 2 nên x 1 1− và 2x 1− ≥ 1)
= 2 x 1− .
Câu 3: Cho a, b, c, d là các s nguyên tho a ≤ b ≤ c ≤ d và a + d = b + c. ố ả
a) Vì a ≤ b ≤ c ≤ d nên ta có th đ t a = b – k và d = c + h (h, k ể ặ ∈ N)
Khi đó do a + d = b + c ⇔ b + c + h – k = b + c ⇔ h = k.
V y a = b – k và d = c + k.ậ
Do đó: a2 + b2 + c2 + d2 = (b – k)2 + b2 + c2 + (c + k)2
= 2b2 + 2c2 + 2k2 – 2bk + 2ck
= b2 + 2bc + c2 + b2 + c2 + k2 – 2bc – 2bk + 2ck + k2
= (b + c)2 + (b – c – k)2 + k2 là t ng c a ba s chính ph ng (do b + c, b – c – k và kổ ủ ố ươ
là các s nguyên)ố
b) Ta có ad = (b – k)(c + k) = bc + bk – ck – k2 = bc + k(b – c) – k2 ≤ bc (vì k ∈ N và b ≤ c)
V y ad ≤ bc (ĐPCM)ậ
Câu 4:
a) G i xọ 1, x2 là hai nghi m nguyên d ng c a ph ng trình (xệ ươ ủ ươ 1 ≤ x2)
Ta có a = –x1 – x2 và b = x1x2 nên
5(–x1 – x2) + x1x2 = 22
⇔ x1(x2 – 5) – 5(x2 – 5) = 47
⇔ (x1 – 5)(x2 – 5) = 47 (*)
Ta có: –4 ≤ x1 – 5 ≤ x2 – 5 nên
(*) ⇔ 1
2
x 5 1
x 5 47
− =
− =
⇔ 1
2
x 6
x 52
=
=
.
Khi đó: a = – 58 và b = 312 tho 5a + b = 22. V y hai nghi m c n tìm là xả ậ ệ ầ 1 = 6; x2 = 52.
b) Ta có (x + y)(x2 + y2) = x3 + y3 + xy(x + y) (1)
x2 + y2 = (x + y)2 – 2xy (2)
x4 + y4 = (x2 + y2)2 – 2x2y2 (3)
Vì x + y, x2 + y2 là s nguyên nên t (2) ố ừ ⇒ 2xy là số
nguyên.
Vì x2 + y2, x4 + y4 là s nguyên nên t (3) ố ừ ⇒ 2x2y2 = 12
(2xy)2 là s nguyên ố
⇒ (2xy)2 chia h t cho 2 ế ⇒ 2xy chia h t cho 2 (do 2 làế
nguyên t ) ố ⇒ xy là s nguyên.ố
Do đó t (1) suy ra xừ 3 + y3 là s nguyên.ố
24
BA O
C
C'
H
D
E
JK
Câu 5: Ta có: OC ⊥ DE (tính ch t đ ng n i tâmấ ườ ố
⇒ ∆ CKJ và ∆ COH đ ng d ng (g–g) ồ ạ
⇒ CK.CH = CJ.CO (1)
⇒ 2CK.CH = CJ.2CO = CJ.CC'
mà ∆ CEC' vuông t i E có EJ là đ ng caoạ ườ
⇒ CJ.CC' = CE2 = CH2
⇒ 2CK.CH = CH2
⇒ 2CK = CH
⇒ K là trung đi m c a CH.ể ủ
Câu 6: K BI ẻ ⊥ AC ⇒ I là trung đi m AC. ể
Ta có: ∠ ABD = ∠ CBE = 200 ⇒ ∠ DBE = 200 (1)
∆ ADB = ∆ CEB (g–c–g)
⇒ BD = BE ⇒ ∆ BDE cân t i B ạ ⇒ I là trung đi mể
DE.
mà BM = BN và ∠ MBN = 200
⇒ ∆ BMN và ∆ BDE đ ng d ng.ồ ạ
⇒
2 1
4
BMN
BED
S BM
S BE
� �
= =� �� �
⇒ SBNE = 2SBMN =
1
2 BDE
S = SBIE
V y Sậ BCE + SBNE = SBCE + SBIE = SBIC = 1 3
2 8ABC
S = .
Câu 7: Cho a, b là hai s th c sao cho aố ự 3 + b3 = 2. Ch ng minh 0 < a + b ≤ 2.ứ
Ta có: a3 + b3 > 0 ⇒ a3 > –b3 ⇒ a > – b ⇒ a + b > 0 (1)
(a – b)2(a + b) ≥ 0 ⇒ (a2 – b2)(a – b) ≥ 0 ⇒ a3 + b3 – ab(a + b) ≥ 0
⇒ a3 + b3 ≥ ab(a + b) ⇒ 3(a3 + b3) ≥ 3ab(a + b)
⇒ 4(a3 + b3) ≥ (a + b)3 ⇒ 8 ≥ (a + b)3 ⇒ a + b ≤ 2 (2)
T (1) và (2) ừ ⇒ 0 < a + b ≤ 2.
--------------oOo--------------
25
A
B C
D
E
M
N
I
Đ THI VÀO L P 10 PTNK 2008 - 2009Ề Ớ
MÔN TOÁN AB
(chung cho các l p Toán, Tin, Lý, Hoá, Sinh)ớ
Câu 1. Cho ph ng trình: ươ ( )2 2x mx 2m 2mᅠ 1 x 6ᅠᅠᅠ x 2m
+ −
= − +
+
(1)
a)Gi i ph ng trình (1) khi m = -1.ả ươ
b)Tìm t t c các giá tr c a m đ ph ng trình (1) có nghi m.ấ ả ị ủ ể ươ ệ
Câu 2. a) Gi i ph ng trình: ả ươ 2x ᅠ 1ᅠ 2 xᅠ 1 1.= −
b)Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
2
2
2x ᅠx 2y 4xy
x 2xy 4
+ =
+ =
Câu 3. a) Ch ng minh r ng bi u th c sau không ph thu c vào bi n x ( v i x > 1):ứ ằ ể ứ ụ ộ ế ớ
A=
( ) ( )
( ) ( ) ( )
x x 4x 3 x x x ᅠ 1
x 1 x x x x x 3
+ +
− + + +
b) Cho a, b, c là các s th c khác 0 và tho mãn đi u ki n:ố ự ả ề ệ
a + 2b – 3c = 0
bc + 2ac – 3ab = 0
Ch ng minh r ng: a = b = c.ứ ằ
Câu 4. Cho t giác n i ti p ABCD có góc A nh n và hai đ ng chéo AC, BD vuông gócứ ộ ế ọ ườ
nhau. G i M là giao đi m c a AC và BD, P là trung đi m c a CD và H là tr c tâm c aọ ể ủ ể ủ ự ủ
tam giác ABD.
a) Hãy xác đ nh t s PM:DH.ị ỉ ố
b) G i N và K l n l t là chân đ ng cao k t B và D c a tam giác ABD;ọ ầ ượ ườ ẻ ừ ủ
Q là giao đi m c a hai đ ng th ng KM và BC. Ch ng minh r ng MN = MQ.ể ủ ườ ẳ ứ ằ
c) Ch ng minh r ng t giác BQNK n i ti p đ c.ứ ằ ứ ộ ế ượ
Câu 5. M t nhóm h c sinh c n chia đ u m t l ng k o thành các ph n quà đ t ng choộ ọ ầ ề ộ ượ ẹ ầ ể ặ
các em nh m t đ n v nuôi tr m côi. N u m i ph n quà gi m 6 viên k o thì các emỏ ở ộ ơ ị ẻ ồ ế ỗ ầ ả ẹ
s có thêm 5 ph n quà n a, còn n u m i ph n quà gi m 10 viên k o thì các em s cóẽ ầ ữ ế ỗ ầ ả ẹ ẽ
thêm 10 ph n quà n a. H i nhóm h c sinh trên có bao nhiêu viên k o?ầ ữ ỏ ọ ẹ
26
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐỞ Ụ Ạ THI TUY N SINH L P 10 THPTỀ Ể Ớ
QU NG TR Ả Ị Năm h c 2007-2008ọ
Bài 1 (1,5 đi m)ể
Cho bi u th c A = ể ứ 124
2
13279 −−−+− xxx v i x > 3ớ
a/ Rút g n bi u th c A.ọ ể ứ
b/ Tìm x sao cho A có giá tr b ng 7.ị ằ
Bài 2 (1,5 đi m)ể
Cho hàm s y = ax + b.ố
Tìm a, b bi t đ th c a hàm s đi qua đi m (2, -1) và c t tr c hoành t i đi m cóế ồ ị ủ ố ể ắ ụ ạ ể
hoành đ b ng ộ ằ
2
3
.
Bài 3 (1,5 đi m).ể
Rút g n bi u th c: P = ọ ể ứ
−
+
−
−
+
−
− 1
2
2
1:1
1
1
a
a
a
a
aa
v i a > 0, aớ 4,1 ≠≠ a .
Bài 4 (2 đi m).ể
Cho ph ng trình b c hai n s x:ươ ậ ẩ ố
x2 - 2(m + 1)x + m - 4 = 0. (1)
a/ Ch ng minh ph ng trình (1) luôn luôn có hai nghi m phân bi t v i m i giá tr c aứ ươ ệ ệ ớ ọ ị ủ
m.
b/ G i xọ 1, x2 là hai nghi m phân bi t c a ph ng trình (1). ệ ệ ủ ươ
Tìm m đ 3( xể 1 + x2 ) = 5x1x2.
Bài 5 (3,5 đi m).ể
Cho tam giác ABC có góc A b ng 60ằ 0, các góc B, C nh n. v các đ ng cao BD vàọ ẽ ườ
CE c a tam giác ABC. G i H là giao đi m c a BD và CE.ủ ọ ể ủ
a/ Ch ng minh t giác ADHE n i ti p.ứ ứ ộ ế
b/ Ch ng minh tam giác AED đ ng d ng v i tam giác ACB. ứ ồ ạ ớ
c/ Tính t s ỉ ố
BC
DE
.
d/ G i O là tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC. Ch ng minh OA vuông gócọ ườ ạ ế ứ
v i DE.ớ
G i ýợ : câu d/: K Ax vuông góc v i OA. C/m Ax song song v i ED suy ra đpcm.ẻ ớ ớ
H tế
27
S GIÁO D C ĐÀO T O KÌ THI TUY N SINH L P 10 THPT Ở Ụ Ạ Ể Ớ
THÀNH PH ĐÀ N NG KHÓA NGÀY 23-06-2009Ố Ẵ
MÔN THI : TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút ( không tính th i gian giao đ )ờ ờ ề
CÂU1: (2 đi m )ể
a) Rút g n bi u th c : A= (ọ ể ứ 40)25 2 +−
b) Tìm x bi t: ế 3)2( 2 =−x
Câu 2: (2.5đ)
a) gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
=−
=+
52
423
yx
yx
b) Trên m t ph ng t a đ Oxy, v đ th (d) c a hàm s y= -x+2 .Tìm t a đ c aặ ẳ ọ ộ ẽ ồ ị ủ ố ọ ộ ủ
nh ng đi m n m trên đ ng th ng (d) sao cho kho ng cách t đi m đó đ mữ ể ằ ườ ẳ ả ừ ể ế
tr c Ox b ng hai l n kho ng cách t đi m đó d n tr c Oy.ụ ằ ầ ả ừ ể ế ụ
Bài 3: ( 2 đi m )ể
Cho ph ng trình b c hai xươ ậ 2-2x+m=0(1) ( x là n s , m là tham s )ẩ ố ố
a) Gi i ph ng trình (1) khi m=-3ả ươ
b) Tìm các giá tr c a tham s m đ ph ng trình (1) có hai nghi m xị ủ ố ể ươ ệ 1,x2 th a mãnỏ
đi u ki n ề ệ 30
1
2
11
21
=+
xx
Bài 4: (3,5 đi m) ể
Cho n a đ ng tròn (O), đ ng kính AB.Trên n a đ ng tròn (O) l y đi m G tùy ý (Gữ ườ ườ ữ ườ ấ ể
khác A và B). v GH vuông góc AB ( Hẽ )AB∈ ; Trên đo n GH l y đi m E (E khác H vàạ ấ ể
G .Các tia AE,BE c t n a đ ng tròn (O) l n l t t i C và D .G i F là giao đi m hai tiaắ ữ ườ ầ ượ ạ ọ ể
BC và AD .Ch ng minh r ng:ứ ằ
a) T giác ECFD n i ti p đ c trong m t đ ng tròn .ứ ộ ế ượ ộ ườ
b) B n đi m E,H,G,F th ng hàng.ố ể ẳ
c) E là trung đi m GH khi và ch G là trung đi m FH ể ỉ ể
28
S GIÁO D C &ĐÀOỞ Ụ
T O T NH BÌNH Đ NHẠ Ỉ Ị
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ THI TUY N SINH TRUNG H C PH THÔNGỀ Ể Ọ Ổ
NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi: TOÁN ( H s 1 – môn Toán chung)ệ ố
Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề
*****
Bài 1: (1,5 đi m)ể
Cho 2 1 1
11 1
x x xP
xx x x x
+ + +
= + −
−
− + +
a. Rút g n Pọ
b. Ch ng minh P <1/3 v i ứ ớ và x#1
Bài 2: (2,0 đi m)ể
Cho ph ng trình: ươ
(1)
a. Ch ng minh r ng ph ng trình (1) luôn luôn có 2 nghi m phân bi t.ứ ằ ươ ệ ệ
b. G i ọ là 2 nghi m c a ph ng trình (1). Tìm giá tr nh nh t c a bi u th cệ ủ ươ ị ỏ ấ ủ ể ứ
c. Tìm h th c gi a ệ ứ ữ và không ph thu c vào m.ụ ộ
Câu 3: (2,5 đi m)ể
Hai vòi n c cùng ch y vào 1 cái b không có n c trong 6 gi thì đ y b . N u đ riêngướ ả ể ướ ờ ầ ể ế ể
vòi th nh t ch y trong 2 gi , sau đó đóng l i và m vòi th hai ch y ti p trong 3 gi n aứ ấ ả ờ ạ ở ứ ả ế ờ ữ
thì đ c 2/5 b . H i n u ch y riêng thì m i vòi ch y đ y b trong bao lâu?ượ ể ỏ ế ả ỗ ả ầ ể
Bài 4: (3 đi m)ể
Cho tam giác ABC n i ti p trong đ ng tròn (O), I là trung đi m c a BC, M là 1 đi mộ ế ườ ể ủ ể
trên đo n CI (M khác C và I). Đ ng th ng AM c t (O) t i D, ti p tuy n c a đ ng trònạ ườ ẳ ắ ạ ế ế ủ ườ
ngo i ti p tam giác AIM t i M c t BD t i P và c t DC t i Q.ạ ế ạ ắ ạ ắ ạ
a. Ch ng minh DM . AI = MP . IBứ
b. Tính t s ỉ ố
Câu 5: (1,0 đi m)ể
Cho 3 s d ng a, b, c tho mãn đi u ki n a+b+c=3. Ch ng minh r ng:ố ươ ả ề ệ ứ ằ
29
H NG D N BÀI 4 ,5 ƯỚ Ẫ
a. Ch ng minh DM . AI = MP . IBứ
Ch ng minh hai tam giác MDP và ICA đ ng d ng :ứ ồ ạ
ᄋ ᄋ ᄋ= =PMQ AMQ AIC ( Đ i đ nh + cùng ch n cung)ố ỉ ắ
ᄋ ᄋ=MDP ICA ( cùng ch n cung AB )ắ
V y hai tam giác đ ng d ng tr ng h p góc – gócậ ồ ạ ườ ợ
Suy ra
MD IC
MP IA
= => Tích chéo b ng nhau & th IC =IBằ ế
b) Ch ng minh hai tam giác MDQ và IBA đ ng d ng :ứ ồ ạ
ᄋ ᄋDMQ AIB= ( cùng bù v i hai góc b ng nhau ) , ớ ằ ᄋ ᄋABI MDC= (cùng ch n cung AC)ắ
=>
MD IB
MQ IA
= đ ng th i có ồ ờ MD IC
MP IA
= => MP = MQ => t s c a chúng b ng 1ỉ ố ủ ằ
Bài 5 :
2 2 2
2 2 21 1 1
a a ab ab aba
b b b
+ −
= = −
+ + +
t ng t v i 2 phân th c còn l i suy ra ươ ự ớ ứ ạ
2 2 2
2 2 2 2 2 2( )1 1 1 1 1 1
a b c ab bc caa b c
b c a b c a
+ + = + + − + +
+ + + + + +
2 2 2
3 ( )
2 2 2
ab bc ca
b c c
− + +
Ta có 2( ) 3( )a b c ab bc ca+ + + + , thay vào trên có
2 2 21 1 1
a b c
b c a
+ +
+ + +
3 – 9/6 => đi u ph i ch ng minh , d u đ ng th c x y ra khi vàề ả ứ ấ ẳ ứ ả
ch khi a = b = c = 1ỉ
30
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPTỞ Ụ Ạ Ể Ớ
QU NG NAMẢ NĂM H C 2009-2010Ọ
Môn thi TOÁN ( chung cho t t c các thí sinh)ấ ả
Th i gian 120 phút (không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
Bài 1 (2.0 đi m )ể
1. Tìm x đ m i bi u th c sau có nghĩa ể ỗ ể ứ
a) x b)
1
1x −
2. Tr c căn th c m uụ ứ ở ẫ
a)
3
2
b)
1
3 1−
3. Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
1 0
3
x
x y
− =
+ =
Bài 2 (3.0 đi m )ể
Cho hàm s y = xố 2 và y = x + 2
d) V đ th c a các hàm s này trên cùng m t m t ph ng t a đ Oxyẽ ồ ị ủ ố ộ ặ ẳ ọ ộ
e) Tìm t a đ các giao đi m A,B c a đ th hai hàm s trên b ng phép tínhọ ộ ể ủ ồ ị ố ằ
f) Tính di n tích tam giác OABệ
Bài 3 (1.0 đi m )ể
Cho ph ng trình xươ 2 – 2mx + m 2 – m + 3 có hai nghi m xệ 1 ; x 2 (v i m là thamớ
s ) .Tìm bi u th c xố ể ứ 12 + x22 đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
Bài 4 (4.0 đi m )ể
Cho đ ng tròn tâm (O) ,đ ng kính AC .V dây BD vuông góc v i AC t i K ( Kườ ườ ẽ ớ ạ
n m gi a A và O).L y đi m E trên cung nh CD ( E không trùng C và D), AE c t BD t iằ ữ ấ ể ỏ ắ ạ
H.
e) Ch ng minh r ng tam giác CBD cân và t giác CEHK n i ti p.ứ ằ ứ ộ ế
f) Ch ng minh r ng ADứ ằ 2 = AH . AE.
g) Cho BD = 24 cm , BC =20cm .Tính chu vi c a hình tròn (O).ủ
h) Cho góc BCD b ng α . Trên m t ph ng b BC không ch a đi m A , v tamằ ặ ẳ ờ ứ ể ẽ
giác MBC cân t i M .Tính góc MBC theo α đ M thu c đ ng tròn (O).ạ ể ộ ườ
======H t======ế
31
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
H và tên : ọ ...........................................................................................S báo danhố ......................................
T nh H I D NGỉ Ả ƯƠ
Câu 1(2.0 đi m):ể
1) Gi i ph ng trình: ả ươ x 1 x 11
2 4
− +
+ =
2) Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
x 2y
x y 5
=
− =
Câu 2:(2.0 đi mể )
a) Rút g n bi u th c: A = ọ ể ứ 2( x 2) x
x 4 x 2
−
+
− +
v i x ớ 0 và x 4.
b) M t hình ch nh t có chi u dài h n chi u r ng 2 cm và di n tích c a nó là 15ộ ữ ậ ề ơ ề ộ ệ ủ
cm2. Tính chi u dài và chi u r ng c a hình ch nh t đó.ề ề ộ ủ ữ ậ
Câu 3: (2,0 đi m)ể
Cho ph ng trình: xươ 2- 2x + (m – 3) = 0 ( n x)ẩ
a) Gi i ph ng trình v i m = 3.ả ươ ớ
b) Tính giá tr c a m, bi t ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t xị ủ ế ươ ệ ệ 1, x2
và th a mãn đi u ki n: xỏ ề ệ 12 – 2x2 + x1x2 = - 12
c)
Câu 4:(3 đi m)ể
Cho tam giác MNP cân t i M có c nh đáy nh h n c nh bên, n i ti pạ ậ ỏ ơ ạ ộ ế
đ ng tròn ( O;R). Ti p tuy n t i N và P c a đ ng tròn l n l t c t tia MP vàườ ế ế ạ ủ ườ ầ ượ ắ
tia MN t i E và D.ạ
a) Ch ng minh: NEứ 2 = EP.EM
b) Ch ng minh t giác DEPN kà t giác n i ti p.ứ ứ ứ ộ ế
c) Qua P k đ ng th ng vuông góc v i MN c t đ ng tròn (O) t i K ẻ ườ ẳ ớ ắ ườ ạ
( K không trùng v i P). Ch ng minh r ng: MNớ ứ ằ 2 + NK2 = 4R2.
Câu 5:(1,0 đi m)ể
Tìm giá tr l n nh t, nh nh t c a bi u th c: A = ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ 2
6 4x
x 1
−
+
-----------H t----------ế
32
Gi iả
Câu I.
a,
x 1 x 11 2(x 1) 4 x 1 x 1
2 4
− +
+ = − + = + = −� � V y t p nghi m c a ph ng trình S=ậ ậ ệ ủ ươ
{ }1−
b,
x 2y x 2y x 10
x y 5 2y y 5 y 5
= = =� � �� �� � �
− = − = =� � �
V y nghi m c a h (x;y) =(10;5)ậ ệ ủ ệ
Câu II.
a, v i x ớ 0 và x 4.
Ta có:
2( 2) 2( 2) ( 2) ( 2)( 2) 1
( 2)( 2) ( 2) ( 2)( 2) ( 2)( 2)
x x x x x x xA
x x x x x x x
− − + − − +
= + = = =
− + + − + − +
b, G i chi u r ng c a HCN là x (cm); x > 0ọ ề ộ ủ
Chi u dài c a HCN là : x + 2 (cm)ề ủ
Theo bài ra ta có PT: x(x+2) = 15 .
Gi i ra tìm đ c :xả ượ 1 = -5 ( lo i ); xạ 2 = 3 ( th a mãn ) .ỏ
V y chi u r ng HCN là : 3 cm , chi u dài HCN là: 5 cm.ậ ề ộ ề
Câu III.
a, V i m = 3 Ph ng trình có d ng : xớ ươ ạ 2 - 2x ( 2) 0x x − =� x = 0 ho c x = 2 ặ
V y t p nghi m c a ph ng trình S=ậ ậ ệ ủ ươ { }0;2
b, Đ PT có nghi m phân bi t xể ệ ệ 1 ; x2 thì ' 0 4 0 4 (*)m m∆ > => − > => < .
Theo Vi-et :
1 2
1 2
2 (1)
3 (2)
x x
x x m
+ =
= −
Theo bài: x21 -2x2 + x1x2 = - 12 => x1(x1 + x2 ) -2x2 =-12
2x1 - 2x2 = -12 ) ( Theo (1) )
hay x1 - x2 = -6 .
K t h p (1) ế ợ x1 = -2 ; x2 = 4 Thay vào (2) đ c :ượ
m - 3 = -8 m = -5 ( TM (*) )
Câu IV .
a, ∆ NEM đ ng d ng ồ ạ ∆PEN ( g-g)
2 .NE ME NE ME PE
EP NE
=> = => =
33
H
ED
F
I
P
O
N
K
M
b, ᄋ ᄋMNP MPN= ( do tam giác MNP cân t i M )ạ
ᄋ ᄋ ᄋ( ùng )PNE NPD c NMP= =
=> ᄋ ᄋDNE DPE= .
Hai đi m N; P cùng thu c n a mp b DE và cùng nhìn DE ể ộ ử ờ
d i 1 góc b ng nhau nên t giác DNPE n i ti p .ướ ằ ứ ộ ế
c, ∆MPF đ ng d ng ồ ạ ∆ MIP ( g - g )
2 . (1)MP MI MP MF MI
MF MP
=> = => = .
∆MNI đ ng d ng ồ ạ ∆NIF ( g-g )
2IF .IF(2)NI NI MI
MI NI
=> = => =
T (1) và (2) : MPừ 2 + NI2 = MI.( MF + IF ) = MI2 = 4R2 ( 3).
ᄋ ᄋNMI KPN= ( cùng ph ụ ᄋHNP )
=> ᄋ ᄋKPN NPI=
=> NK = NI ( 4 )
Do tam giác MNP cân t i M => MN = MP ( 5) ạ
T (3) (4) (5) suy ra đpcm .ừ
Câu V .
2
2
6 8 x 8 6 0 (1)
1
xk k x k
x
−
= + + − =
+
+) k=0 . Ph ng trình (1) có d ng 8x-6=0 ươ ạ x= 23
+) k 0 thì (1) ph i có nghi m ả ệ '∆ = 16 - k (k - 6) 0
2 8k − .
Max k = 8 x =
1
2
−
.
Min k = -2 x = 2 .
34
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH NINH BÌNHỈ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỀ Ể Ớ
NĂM H C 2009 Ọ – 2010
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian ờ ể ờ
giao đ )ề
Đ thi g m 05 câu trong 01 trangề ồ
Câu 1: (2,5 đi m)ể
1. Gi i ph ng trình: 4x =ả ươ 3x + 4
2. Th c hi n phép tính: ự ệ A 5 12 4 3 48= − +
3. Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
1 1
1
x y
3 4
5
x y
− = + =
Câu 2: (2,0 đi m)ể
Cho ph ng trình 2xươ 2 + (2m – 1)x + m - 1 = 0, trong đó m là tham s .ố
1. Gi i ph ng trình (1) khi m = 2.ả ươ
2. Tìm m đ ph ng tể ươ rình (1) có hai nghi m xệ 1; x2 th a mãn: ỏ
2 2
1 2 1 24x 4x 2x x 1+ + = .
Câu 3: (1,5 đi m)ể
M t ng i đi xe đ p t A đ n B cách nhau 36 km. Khi đi t B tr v ộ ườ ạ ừ ế ừ ở ề
A, ng i đó tăng v n t c thêm 3km/h, vì v y th i gian v ít h n th i gian ườ ậ ố ậ ờ ề ơ ờ
đi là 36 phút. Tính v n t c ậ ố c a ng i đi xe đ p khi đi t A đ n B.ủ ườ ạ ừ ế
Câu 4: (2,5 đi m)ể
Cho đ ng tròn (O; R). Đ ng th ng d ti p xúc v i đ ng tròn (O; ườ ườ ẳ ế ớ ườ
R) t i A. Trên đ ng th ng d l y đi m C sao cho AH < R. Qua H k ạ ườ ẳ ấ ể ẻ
đ ng th ng vuông góc v i đ ng th ng d, c t đ ng tròn (O; R) t i haườ ẳ ớ ườ ẳ ắ ườ ạ i
đi m E và B (E n m gi a H và B.ể ằ ữ
1. Ch ng minh r ng ứ ằ ᄋ ᄋABE EAH= .
2. Trên đ ng th ng d l y đi m C sao cho H là trung đi m đo n AC. ườ ẳ ấ ể ể ạ
Đ ng th ng CE c t AB t i K. Ch ng minh r ng t giác AHEK n i ti p ườ ẳ ắ ạ ứ ằ ứ ộ ế
đ c trong m t đ ng tròn.ượ ộ ườ
3. Xác đ nh vị ị trí đi m H trên đ ng th ng d sao cho ể ườ ẳ AB R 3= .
Câu 5: (1,5 đi m)ể
1. Cho ba s a, b, c > 0. Ch ng minh r ng:ố ứ ằ
3 3 3 3 3 3
1 1 1 1
a b abc b c abc c a abc abc
+ + ≤
+ + + + + +
2. Tìm x, y nguyên th a mãn: x + y + xy + 2 = xỏ 2 + y2
H TẾ
(Ng i đ a lên Violet: Phùng M nh Đi mườ ư ạ ề
35
Đáp án (c a th y Phùng M nh Đi mủ ầ ạ ề ,
Câu1:
1) 4x = 3x + 4 ⇔ x = 4
2) A 5 12 4 3 48 10 3 4 3 4 3 10 3= − + = − + =
3) Đi u ki n: ề ệ x,y 0≠
1 1 3 3 7 71 3 2 xx y x y y 9
3 4 3 4 1 1 7
5 5 1 y
x y x y x y 2
−
− = − = = − =
⇔ ⇔ ⇔ + = + = − = =
(th a mãn)ỏ
Câu 2:
1) Thay m = 2 vào ph ng trình ta có: 2xươ 2 + 3x + 1 = 0
Ta có: a – b + c = 0 nên x1 = -1; x2 = 0,5.
2) Ta có ( ) ( ) 224m 4m 1 4.2 m 1 2m 3 0 m∆ = − + − − = − ≥ ∀
Nên ph ng trình có haiươ nghi m xệ 1; x2 v i m i m.ớ ọ
Áp d ng h th c Vi ụ ệ ứ – et ta có: 1 2 1 2
1 2m m 1
x x ;x x
2 2
− −
+ = =
( ) 22 21 2 1 2 1 2 1 2
2
1 2
4x 4x 2x x 1 4 x x 6x x 1
3
4m 7m 3 0 m 1;m
4
+ + = ⇔ + − =
⇔ − + = ⇔ = =
Câu 3:
G i v n t c ng i đi xe đ p t A đ n B là x (km/h) ĐK x > 0.ọ ậ ố ườ ạ ừ ế
V n t c ng i đi xe đ p t B đ n A là x + 3 (km/h).ậ ố ườ ạ ừ ế
Ph ng trình: ươ 36 36 0,6
x x 3
− =
+
Gi i ph ngả ươ trình ta tìm đ c: xượ 1 = 12 (th a mãn); xỏ 2 = -15 (lo i)ạ
Câu 4:
Hình v : ẽ
I
K
d
H
E
R
O
C
B
A
1) ᄋ ᄋ ᄋ
1
ABE EAH s®AE
2
= =
36
37
2) Ta có BH là trung tr c c a AC suy ra ự ủ AE = EC suy ra tam giác AEC
cân t i E suy ra ạ ᄋ ᄋEAH ECH= suy ra ᄋ ᄋABE ECH= .
Mà ᄋ ᄋ 0ABE KAC 90+ = (Tam giác AHB vuông t i H)ạ
Suy ra ᄋ ᄋ 0ECH KAC 90+ = suy ra tam giác AKC vuông t i K.ạ
T giác AKEH có ứ ᄋ ᄋ 0AKE AHE 180+ = nên n i ti p trong m t đ ng tròn.ộ ế ộ ườ
3) K OI vuông góc v i AB t i I ta có ẻ ớ ạ AB R 3AI
2 2
= =
Có ᄋ 0
3
cosOAI R 3 :R OAI 30
2
= = ⇒ =
ᄋ 0 0 R 3BAH 60 AH AB.cos60
2
⇒ = ⇒ = =
V y khi AH b ng ậ ằ R 3
2
thì AB R 3=
Câu 5:
1) Ta có
( ) ( ) ( ) ( )
( )
3 3 2 2 3 3
3 3
a b a b a – ab b ab a b a b abc ab a b c
1 1
a b abc ab a b c
+ = + + ≥ + ⇒ + + ≥ + +
⇒ ≤
+ + + +
T ng t ta có: ươ ự
( ) ( )3 3 3 3
1 1 1 1
;
b c abc bc a b c c a abc ca a b c
≤ ≤
+ + + + + + + +
Suy ra:
( ) ( ) ( ) ( )
3 3 3 3 3 3
1 1 1
a b abc b c abc c a abc
1 1 1 a b c 1
ab a b c bc a b c ca a b c abc a b c abc
+ +
+ + + + + +
+ +≤ + + = =
+ + + + + + + +
D u b ng x y ra khi a = b = c.ấ ằ ả
2) Ta có
( ) ( ) ( )2 2 22 2x y xy 2 x y x 1 y 1 x y 6+ + + = + ⇔ − + − + − =
Vì 6 = 12 + 12 + 22
Nên ta có các tr ng h p:ườ ợ
TH1:
( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
2
2
2
x 1 1
x;y 2;0
y 1 1
x;y 0;2
x y 4
− = =
− = ⇔
=
− =
38
TH2:
( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
2
2
2
x 1 1
x;y 0; 1
y 1 4
x;y 3;2
x y 1
− = = −
− = ⇔
=
− =
TH3:
( )
( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
2
2
2
x 1 4
x;y 1;0
y 1 1
x;y 2;3
x y 1
− = = −
− = ⇔
=
− =
V y ph ng trình có 6 nghi m: (2; 0); (0; 2); (0; ậ ươ ệ -1); (-1; 0); (3; 2); (2; 3).
39
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- docx_20111102_TONG_HPOP_DE_THI_VAO_LOP_10_NAM_2009___2010.pdf