Tài liệu Kinh tế vĩ mô - Bài giảng 13 Lạm phát và Giảm phát: 1
Kinh tế vĩ mô
Bài giảng 13
Lạm phát và Giảm phát
Mô hình mức giá cổ điển
2
Thuế In tiền
• Thuế in tiền = Thay đổi cung tiền = ΔM
• Thuế in tiền thực = ΔM/P
• ΔM/P * M/M = ΔM/M * M/P
Hay
• Thuế in tiền thực = tỉ lệ tăng trưởng cung tiền
nhân với khối tiền thực
Khoảng cách sản lượng và thất
nghiệp, Mỹ
0.0
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
0
5
10
15
20
25
30
35
1
9
6
7
Q
1
1
9
6
9
Q
1
1
9
7
1
Q
1
1
9
7
3
Q
1
1
9
7
5
Q
1
1
9
7
7
Q
1
1
9
7
9
Q
1
1
9
8
1
Q
1
1
9
8
3
Q
1
1
9
8
5
Q
1
1
9
8
7
Q
1
1
9
8
9
Q
1
1
9
9
1
Q
1
1
9
9
3
Q
1
1
9
9
5
Q
1
1
9
9
7
Q
1
1
9
9
9
Q
1
2
0
0
1
Q
1
2
0
0
3
Q
1
2
0
0
5
Q
1
2
0
0
7
Q
1
2
0
0
9
Q
1
2
0
1
1
Q
1
Output gap (left axis)
Unemployment (right axis)
3
Đường Phillips ngắn hạn
Inflation
rate
0
A negative supply
shock shifts SRPC
up.
A positive supply shock
shifts SRP...
7 trang |
Chia sẻ: honghanh66 | Lượt xem: 793 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kinh tế vĩ mô - Bài giảng 13 Lạm phát và Giảm phát, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
Kinh tế vĩ mô
Bài giảng 13
Lạm phát và Giảm phát
Mô hình mức giá cổ điển
2
Thuế In tiền
• Thuế in tiền = Thay đổi cung tiền = ΔM
• Thuế in tiền thực = ΔM/P
• ΔM/P * M/M = ΔM/M * M/P
Hay
• Thuế in tiền thực = tỉ lệ tăng trưởng cung tiền
nhân với khối tiền thực
Khoảng cách sản lượng và thất
nghiệp, Mỹ
0.0
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
0
5
10
15
20
25
30
35
1
9
6
7
Q
1
1
9
6
9
Q
1
1
9
7
1
Q
1
1
9
7
3
Q
1
1
9
7
5
Q
1
1
9
7
7
Q
1
1
9
7
9
Q
1
1
9
8
1
Q
1
1
9
8
3
Q
1
1
9
8
5
Q
1
1
9
8
7
Q
1
1
9
8
9
Q
1
1
9
9
1
Q
1
1
9
9
3
Q
1
1
9
9
5
Q
1
1
9
9
7
Q
1
1
9
9
9
Q
1
2
0
0
1
Q
1
2
0
0
3
Q
1
2
0
0
5
Q
1
2
0
0
7
Q
1
2
0
0
9
Q
1
2
0
1
1
Q
1
Output gap (left axis)
Unemployment (right axis)
3
Đường Phillips ngắn hạn
Inflation
rate
0
A negative supply
shock shifts SRPC
up.
A positive supply shock
shifts SRPC down.
Unemployment rate
Đường Phillips dài hạn và NAIRU
4
Đường Phillips ngắn hạn của Mỹ
-4.0
-2.0
0.0
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
12.0
14.0
16.0
3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 11.0
In
fl
at
io
n
r
at
e
(
o
n
e
y
e
ar
la
g)
Unemployment rate
Giá dầu, 1960-2011
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1
9
6
0
1
9
6
3
1
9
6
6
1
9
6
9
1
9
7
2
1
9
7
5
1
9
7
8
1
9
8
1
1
9
8
4
1
9
8
7
1
9
9
0
1
9
9
3
1
9
9
6
1
9
9
9
2
0
0
2
2
0
0
5
2
0
0
8
2
0
1
1
Current prices
$ 2011
5
Giờ công của Mỹ, thời giá 2009
Thay đổi thu nhập thực gia đình
1979-2009
6
Đường Phillips ngắn hạn của Mỹ
1970-1983
1
3
5
7
9
11
13
15
3.0 5.0 7.0 9.0 11.0 13.0
In
fl
at
io
n
Unemployment
Đường Phillips ngắn hạn của Mỹ,
1992-2005
1
3
5
7
9
11
13
15
3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0
In
fl
at
io
n
Unemployment
7
Tiền, lạm phát và giá tài sản
0
50
100
150
200
250
0
100
200
300
400
500
600
1
9
6
7
-0
1
-0
1
1
9
6
9
-0
6
-0
1
1
9
7
1
-1
1
-0
1
1
9
7
4
-0
4
-0
1
1
9
7
6
-0
9
-0
1
1
9
7
9
-0
2
-0
1
1
9
8
1
-0
7
-0
1
1
9
8
3
-1
2
-0
1
1
9
8
6
-0
5
-0
1
1
9
8
8
-1
0
-0
1
1
9
9
1
-0
3
-0
1
1
9
9
3
-0
8
-0
1
1
9
9
6
-0
1
-0
1
1
9
9
8
-0
6
-0
1
2
0
0
0
-1
1
-0
1
2
0
0
3
-0
4
-0
1
2
0
0
5
-0
9
-0
1
2
0
0
8
-0
2
-0
1
2
0
1
0
-0
7
-0
1
CPI
M2
Case-Shiller
Thập niên đánh mất của Nhật
-4.0
-2.0
-
2.0
4.0
6.0
8.0
10.0
0
1
-J
u
l-
8
5
0
1
-O
ct
-8
6
0
1
-J
an
-8
8
0
1
-A
p
r-
8
9
0
1
-J
u
l-
9
0
0
1
-O
ct
-9
1
0
1
-J
an
-9
3
0
1
-A
p
r-
9
4
0
1
-J
u
l-
9
5
0
1
-O
ct
-9
6
0
1
-J
an
-9
8
0
1
-A
p
r-
9
9
0
1
-J
u
l-
0
0
0
1
-O
ct
-0
1
0
1
-J
an
-0
3
0
1
-A
p
r-
0
4
0
1
-J
u
l-
0
5
0
1
-O
ct
-0
6
0
1
-J
an
-0
8
0
1
-A
p
r-
0
9
0
1
-J
u
l-
1
0
0
1
-O
ct
-1
1
Call Rate
Inflation
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- mpp05_512_l13v_2012_11_13_0031.pdf