Tài liệu Kiểm toán và bố trí DƯL: chương 4
bố trí và Kiểm toán cáp DUL
IV.1. Tính toán và bố trí cốt thép dưl
IV.1.1. Cốt thép thớ trên trong giai đoạn thi công:
Thi công đốt K0
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
13258
4
2752
1.45
2
13_13
7766
3.522
1851
0.98
2
Thi công đốt K1
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
32957
4
6841
3.65
4
13_13
25936
3.522
6183
3.3
4
14_14
3868
3.245
1009
0.54
2
Thi công đốt K2
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
47915
4
9967
5.3
6
13_13
40314
3.522
9611
5.12
6
14_14
16040
3.245
4183
2.23
4
15_15
3531
3.00
1004
0.54
2
Thi công đốt K3
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
63467
4
13175
7.03
8
13_13
55309
3.522
13185
7.03
8
14_14
28923
3.245
7544
4.02
6
15_15
15080
3.00
4290
2.3
4
16_16
3236
2.788
999
0.53
2
Thi công đốt K4
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
79671
...
10 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1345 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm toán và bố trí DƯL, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
chương 4
bố trí và Kiểm toán cáp DUL
IV.1. Tính toán và bố trí cốt thép dưl
IV.1.1. Cốt thép thớ trên trong giai đoạn thi công:
Thi công đốt K0
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
13258
4
2752
1.45
2
13_13
7766
3.522
1851
0.98
2
Thi công đốt K1
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
32957
4
6841
3.65
4
13_13
25936
3.522
6183
3.3
4
14_14
3868
3.245
1009
0.54
2
Thi công đốt K2
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
47915
4
9967
5.3
6
13_13
40314
3.522
9611
5.12
6
14_14
16040
3.245
4183
2.23
4
15_15
3531
3.00
1004
0.54
2
Thi công đốt K3
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
63467
4
13175
7.03
8
13_13
55309
3.522
13185
7.03
8
14_14
28923
3.245
7544
4.02
6
15_15
15080
3.00
4290
2.3
4
16_16
3236
2.788
999
0.53
2
Thi công đốt K4
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
79671
4
16539
8.82
10
13_13
70974
3.522
16919
9.02
10
14_14
42537
3.245
11094
5.9
8
15_15
27400
3.00
7794
4.2
6
16_16
14260
2.788
4402
2.35
4
17_17
2984
2.608
993
0.53
2
Thi công đốt K5
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
96593
4
20052
10.7
12
13_13
87369
3.522
20828
11.1
12
14_14
56926
3.245
14847
7.9
10
15_15
40520
3.00
11527
6.15
8
16_16
26114
2.788
8062
4.3
6
17_17
13570
2.608
4516
2.4
4
18_18
2773
2.461
1056
0.56
2
Thi công đốt K6
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
119103
4
24725
13.2
14
13_13
109163
3.522
26023
13.9
14
14_14
75998
3.245
19821
10.6
12
15_15
57875
3.00
16416
8.78
10
16_16
41749
2.788
12889
6.9
8
17_17
27487
2.608
9148
4.9
6
18_18
14971
2.461
5704
3.04
4
19_19
4103
2.316
1634
0.87
2
Thi công đốt K7
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
134984
4
28022
14.9
16
13_13
124341
3.522
29642
15.8
16
14_14
98510
3.245
25693
13.7
14
15_15
78702
3.00
22389
11.9
12
16_16
60892
2.788
18798
10.3
10
17_17
44496
2.608
14808
7.9
8
18_18
30746
2.461
11714
6.25
6
19_19
18193
2.316
7244
3.87
4
20_20
3880
2.229
1568
0.83
2
Thi công đốt K8
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
153318
4
31828
17
18
13_13
141952
3.522
33840
18.05
18
14_14
113371
3.245
29568
15.8
16
15_15
91826
3.00
26123
13.9
14
16_16
72280
2.788
22314
11.9
12
17_17
54596
2.608
18169
9.7
10
18_18
38660
2.461
14729
7.86
8
19_19
24370
2.316
9703
5.2
6
20_20
17714
2.229
7161
3.8
4
21_21
4751
2.2
1920
1.02
2
IV.1.2. Cốt thép thớ trên trong giai đoạn khai thác :
Mặt cắt
Mu (Kn.m)
H(m)
Aps (mm2)
Ntt ( bó)
N(bó)
Đỉnh trụ
120939
4
25106
13.39
14
13_13
109981
3.522
26218
13.98
14
14_14
67760
3.245
17673
9.43
10
15_15
44154
3.00
12561
6.7
8
16_16
23480
2.788
7249
3.9
4
17_17
5857
2.608
1949
1.04
2
IV.2. Kiểm toán cốt thép dưl
- Cốt thép cường độ cao loại bó xoắn 19 tao có các chỉ tiêu sau:
+ Đường kính danh định: d = 12.7 mm.
+ Diện tích mặt cắt ngang: A = 98.7 mm2.
+ Trọng lượng danh định: q = 0.755 N/m.
+ Cường độ phá hoại tối thiểu: fpu = 1860 MPa.
+ b1 :Hệ số chuyển đổi hình khối ứng suất
( theo điều 5.7.2.2 )
+ Diện tích cốt thép DƯL :
fpu : Cường độ chịu kéo quy định của cốt thép DƯL, fpu=1860 Mpa.
Mtt : Mômen tính toán tại mặt cắt đang xét (Nmm)
Diện tích 1 bó cốt thép : Aten = nst*fst
nst : Số tao trong 1 bó cốt thép, nst =19 tao
fst : Diện tích 1 bó cốt thép, fst=98.7 mm2 ị Aten = 19 *98.7 = 1875 mm2
- Sức kháng uốn danh định được xác định theo công thức:
+ Nếu c< hf tính sức kháng uốn theo công thức mặt cắt chữ nhật
+ Nếu c< hf tính sức kháng uốn theo công thức mặt cắt chữ T
Bờ tụng
Thộp Dự ứng lực
Thộp thường
fc' =
50000
kN/m2
A =
0.001875
m2
fy =
420000
kN/m2
Ec =
35749528.67
kN/m2
Eps =
197000000
kN/m2
Es =
200000000
kN/m2
gbt =
24.5
kN/m3
fpu =
1860000
kN/m2
fpy =
1674000
kN/m2
Mặt cắt K0(13)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
4
5.5
3.85
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K0
-16616
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K1
-32370
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K2
-50286
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Đúc đốt K3
-68962.5
2
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
Đúc đốt K4
-88472.18
2
10
0.018753
0.182
1835380.4
0.146874
129985
Đat
Đúc đốt K5
-108874.63
2
12
0.022504
0.218
1830510.5
0.175926
154970
Đat
Đúc đốt K6
-136029.44
2
14
0.026254
0.254
1825640.7
0.204978
179621
Đat
Đúc đốt K7
-167329.2
2
16
0.030005
0.29
1820770.9
0.23403
203940
Đat
Đúc đốt K8
-201633.57
2
18
0.033755
0.325
1816036.4
0.262275
227970
Đat
HL nhịp biên
-175973.19
0
18
0.033755
0.325
1816036.4
0.262275
227970
Đat
Mặt cắt K1(14)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
3.522
5.574
3.372
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K1
-4835
2
2
0.003751
0.036
1855130.2
0.029052
23360.8
Đat
Đúc đốt K2
-20035
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K3
-36109.27
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Đúc đốt K4
-53087.11
2
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
Đúc đốt K5
-71012.36
2
10
0.018753
0.182
1835380.4
0.146874
129985
Đat
Đúc đốt K6
-94792.03
2
12
0.022504
0.218
1830510.5
0.175926
154970
Đat
Đúc đốt K7
-122799.42
2
14
0.026254
0.254
1825640.7
0.204978
179621
Đat
Đúc đốt K8
-153707.96
2
16
0.030005
0.29
1820770.9
0.23403
203940
Đat
HL nhịp biên
-130668.62
0
16
0.030005
0.29
1820770.9
0.23403
203940
Đat
Mặt cắt K2(15)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
3.245
5.621
3.095
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K2
-4415
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K3
-18844.46
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K4
-34223.24
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Đúc đốt K5
-50583.95
2
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
Đúc đốt K6
-72231.95
2
10
0.018753
0.182
1835380.4
0.146874
129985
Đat
Đúc đốt K7
-98159.95
2
12
0.022504
0.218
1830510.5
0.175926
154970
Đat
Đúc đốt K8
-126923.75
2
14
0.026254
0.254
1825640.7
0.204978
179621
Đat
HL nhịp biên
-105539.81
0
14
0.026254
0.254
1825640.7
0.204978
179621
Đat
Mặt cắt K3(16)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
3.00
5.668
2.85
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K3
-4047.7
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K4
-17827.43
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K5
-32623.6
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Đúc đốt K6
-52139.92
2
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
Đúc đốt K7
-75988.54
2
10
0.018753
0.182
1835380.4
0.146874
129985
Đat
Đúc đốt K8
-102607.6
2
12
0.022504
0.218
1830510.5
0.175926
154970
Đat
HL nhịp biên
-82879.05
0
12
0.022504
0.218
1830510.5
0.175926
154970
Đat
Mặt cắt K4(17)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
2.788
5.714
2.638
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K4
-3735.24
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K5
-16966.87
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K6
-34351.51
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Đúc đốt K7
-56120.75
2
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
Đúc đốt K8
-80595.07
2
10
0.018753
0.182
1835380.4
0.146874
129985
Đat
HL nhịp biên
-62521.92
0
10
0.018753
0.182
1835380.4
0.146874
129985
Đat
Mặt cắt K5(18)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
2.608
5.761
2.458
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K5
-3471.65
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K6
-18724.63
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K7
-38414.48
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Đúc đốt K8
-60744.06
2
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
HL nhịp biên
-44326.31
0
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
HL nhịp giữa
-52109.63
0
8
0.015002
0.146
1840250.2
0.117822
104665
Đat
Mặt cắt K6(19)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
2.461
5.808
2.311
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K6
-5137.13
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K7
-22747.59
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Đúc đốt K8
-42932.43
2
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
HL nhịp biên
-28170.07
0
6
0.011252
0.11
1845120
0.08877
79008.1
Đat
Mặt cắt K7(20)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
2.316
5.87
2.166
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K7
-4857.74
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
Đúc đốt K8
-22182.94
2
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
HL nhịp biên
-9627.77
0
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
HL nhịp giữa
-24734.79
0
4
0.007501
0.074
1849989.8
0.059718
53012.6
Đat
Mặt cắt K8(21)
H
Bbf
dp
f
k
b1
a
2.229
5.933
2.079
1
0.28
0.69
0.15
Giai đoạn
Mu
Số bó căng
Tổng
Aps
c
fps
a
Mn
Kiểm toán
Đúc đốt K8
-4696.6
2
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
HL nhịp biên
5651.38
0
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
HL nhịp giữa
-13640.61
0
2
0.003751
0.037
1854994.9
0.029859
26681.9
Đat
IV.3. bố trí cốt thép thường
- Cốt thép thường được bố trí theo yêu cầu cấu tạo như trong bản vẽ.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 8.Kiểm toán và bố trí DƯL.doc