Tài liệu Hướng dẫn sử dụng CATIA: Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 88 Eng. Nguyễn Hữu Phước
surface:
Tҥo mӝt ÿѭӡng thҷng vuơng gĩc vӟi mӝt bӅ mһt bҩt kǤ tҥi mӝt ÿLӇm xác ÿӏnh.
Chӑn mһt bӅ mһt bҩt kǤ à chӑn mӝt ÿLӇm xác ÿӏnh ÿѭӡng thҷng ÿi qua à Nhұp giá trӏ
chiӅu dài tính tӯÿLӇm ÿѭӧc chӑn ÿӃn ÿLӇm mút cӫa ÿѭӡng thҷng à nhұp thơng sӕ giá trӏ
theo hѭӟng ngѭӧc lҥi cӫa ÿѭӡng thҷng ÿӃn ÿLӇm mút cịn lҥià thay ÿәi hѭӟng cho ÿѭӡng
thҷng cҫn tҥo bҵng cách click chuӝt vào nút ÿiӅu khiӇn Reverse Direction.
Bisecting:
Tҥo ÿѭӡng thҷng phân giác cӫa mӝt gĩc hӧp bӣi hai ÿѭӡng thҷng khác.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 89
7ҥo tham chiӃu Plane 3D
Các tham chiӃu Plane tҥo ra cho phép bҥn tҥo mһt phҵng vӁ phác các biên dҥng trên các
Plane ÿĩ.
Chӑn biӇu tѭӧng Plane trên thanh cơng cө Reference Elements, lӵa chӑn tính năng tҥo
mһt tham chiӃu.
Tùy theo tӯng trѭӡng hӧp cө thӇ mà sӁ chӑn nhӳng tính năng tҥo mһt tham chiӃu cho phù
hӧp, cĩ nhiӅu tính năng tro...
87 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1439 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Hướng dẫn sử dụng CATIA, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 88 Eng. Nguyễn Hữu Phước
surface:
Tҥo mӝt ÿѭӡng thҷng vuơng gĩc vӟi mӝt bӅ mһt bҩt kǤ tҥi mӝt ÿLӇm xác ÿӏnh.
Chӑn mһt bӅ mһt bҩt kǤ à chӑn mӝt ÿLӇm xác ÿӏnh ÿѭӡng thҷng ÿi qua à Nhұp giá trӏ
chiӅu dài tính tӯÿLӇm ÿѭӧc chӑn ÿӃn ÿLӇm mút cӫa ÿѭӡng thҷng à nhұp thơng sӕ giá trӏ
theo hѭӟng ngѭӧc lҥi cӫa ÿѭӡng thҷng ÿӃn ÿLӇm mút cịn lҥià thay ÿәi hѭӟng cho ÿѭӡng
thҷng cҫn tҥo bҵng cách click chuӝt vào nút ÿiӅu khiӇn Reverse Direction.
Bisecting:
Tҥo ÿѭӡng thҷng phân giác cӫa mӝt gĩc hӧp bӣi hai ÿѭӡng thҷng khác.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 89
7ҥo tham chiӃu Plane 3D
Các tham chiӃu Plane tҥo ra cho phép bҥn tҥo mһt phҵng vӁ phác các biên dҥng trên các
Plane ÿĩ.
Chӑn biӇu tѭӧng Plane trên thanh cơng cө Reference Elements, lӵa chӑn tính năng tҥo
mһt tham chiӃu.
Tùy theo tӯng trѭӡng hӧp cө thӇ mà sӁ chӑn nhӳng tính năng tҥo mһt tham chiӃu cho phù
hӧp, cĩ nhiӅu tính năng trong tҥo mһt tham chiӃu nhѭ sau:
Offset from plane:
Tҥo mӝt mһt tham chiӃu song song vӟi mӝt mһt phҷng bҩt kǤ theo mӝt khoҧng cách xác
ÿӏnh.
Parallel through point:
Tҥo mӝt mһt tham chiӃu song song vӟi mӝt mһt phҷng bҩt kǤ và ÿi qua mӝt ÿLӇm cho trѭӟc.
Chӑn lӋnh à chӑn tính năng à chӑn mһt phҷng yz planề chӑn
mӝt ÿLӇm cho trѭӟcà Previewà OK.
Mһt ÿѭӧc
chӑn Thay ÿәi
Kѭӟng
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 90 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Angle/Normal to plane:
Tҥo mӝt mһt tham chiӃu xoay quanh mӝt trөc và hӧp vӟi mӝt mһt reference mӝt gĩc xác
ÿӏnh.
Chӑn lӋnh à chӑn tính năng à chӑn mӝt ÿѭӡng thҷng làm trөc
xoayà chӑn mӝt mһt referencề nhұp thơng sӕ gĩc xoayà Previewà OK.
Through three points:
Tҥo mӝt mһt phҷng tham chiӃu qua 3 ÿLӇm cho trѭӟc.
Chӑn lӋnh à lӵa chӑn tính năng à chӑn lҫn lѭӧt 3 ÿLӇm à
Previewà OK.
Through two lines:
Tҥo mһt phҷng tham chiӃu qua 2 ÿѭӡng thҷng.
Chӑn lӋnh à lӵa chӑn tính năng à chӑn lҫn lѭӧt 2 ÿѭӡng thҷng
cho trѭӟcà Previewà OK.
Mһt phҷng tham chiӃu ÿѭӧc tҥo ra bӣi hai ÿѭӡng thҷng là mһt phҷng chӭa hai ÿѭӡng thҷng
ÿĩ nӃu hai ÿѭӡng thҷng ÿĩ song song hһc cҳt nhau.
Mһt phҷng tham chiӃu tҥo ra là mһt phҷng ÿi qua mӝt ÿѭӡng thҷng chӑn trѭӟc và vuơng gĩc
hoһc song song vӟi ÿѭӡng thҷng cịn lҥi nӃu hai ÿѭӡng thҷng ÿĩ khơng ÿӗng phҷng hoһc
chéo nhau trong khơng gian.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 91
Hai ÿѭӡng thҷng ÿӗng phҷng hoһc cҳt nhau:
Hai ÿѭӡng thҷng chéo nhau trong khơng gian:
Through point and line:
Tҥo mһt tham chiӃu qua bӣi mӝt ÿѭӡng thҷng và mӝt ÿLӇm.
Chӑn lӋnh à chӑn tính năng à chӑn lҫn lѭӧt mӝt ÿLӇm và mӝt
ÿѭӡngà Previewà OK.
Through planar curve:
Tҥo mһt phҷng tham chiӃu bӣi mӝt ÿѭӡng cong phҷng.
Chӑn lӋnh à chӑn tính năng à chӑn ÿѭӡng cong phҷng cho trѭӟc
à Previewà OK.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 92 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Normal to curve:
Tҥo mһt tham chiӃu vuơng gĩc vӟi mӝt ÿѭӡng cong bҩt kǤ tҥi mӝt ÿiӇm cho trѭӟc.
Chӑn lӋnh à chӑn tính năng à chӑn ÿѭӡng cong à chӑn mӝt
ÿiӇm cho trѭӟc làm gӕc tӑa ÿӝ cho mһt phҷngà Previewà OK.
Tangent to surface:
Tҥo mһt tham chiӃu tiӃp tuyӃn vӟi mӝt bӅ mһt và chӭa mӝt ÿLӇm cho trѭӟc làm gӕc tӑa ÿӝ.
Chӑn lӋnh à chӑn tính năng à chӑn bӅ mһt cҫn tiӃp tuyӃn à
chӑn ÿLӇm làm gӕc tӑa ÿӝà Previewà OK.
Equation:
Tҥo mһt tham chiӃu bҵng cơng thӭc cӫa hàm Ax + By + Cz =D
Trong ÿĩ mһt cҫn tҥo là mһt phҷng vuơng gĩc vӟi
ÿѭӡng thҷng Ax + By + Cz =D.
D: là giá trӏ khoҧng cách giӳa gӕc toҥÿӝ cNJ và gӕc
tӑa ÿӝ mӟi theo phѭѫng Z.
Point: Gán toҥÿӝ gӕc cӫa mһt cҫn tҥo ÿӃn mӝt ÿLӇm
xác ÿӏnh.
Axis System: HӋ tӑa ÿӝ xác ÿӏnh cho các giá trӏ A,
B, C, D cӫa hàm trên.
Normal to Compass: Mһt cҫn tҥo vuong gĩc vӟi
trөc Z cӫa COMPASS.
Parallel to screen: Mһt phҷng tҥo ra là mһt song
song vӟi màn hình ÿang hiӋn hành.
A, B, C: Hҵng sӕ cӫa các biӃn X, Y, X .
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 93
Mean through points:
Cho phép tҥo ra mһt tham chiӃu dӵa trên các chuӛi ÿLӇm liên tөc, chӑn liên tөc các ÿLӇm và
các ÿiӇm ÿĩ sӁ loҥi bӓ dҫn. Mһt tҥo ra là mһt phҷng ÿi qua 3 ÿLӇm ÿѭӧc chӑn sau cùng.
Thuұt tốn bӅ mһt ± thanh cơng cө Surface-Based Features
Các thuұt tốn bӅ mһt ± Surface-Based Features là mӝt trong nhӳng thuұt tốn linh hoҥt cӫa
CATIA, dùng các bӅ mһt ÿӇ xӱ lý và tҥo nên các sҧn phҭm SOLID mӝt cách hồn hҧo.
Mӝt sӕ thuұt tốn cѫ bҧn nhѭ sau:
Split:
Thuұt tốn Split là mӝt trong nhӳng thuұt tốn cѫ bҧn nhҩt cӫa CATIA, dùng ÿӇ cҳt khӕi
bӣi mӝt bӅ mһt bҳt kǤ cho trѭӟc.
Chӑn lӋnh Split à chӑn bӅ mһt ÿӇ cҳt khӕià chӑn hѭӟng cҫn giӳ lҥi phҫn khӕi cҳt bӣi
bӅ mһt ÿѭӧc chӑnà OK.
Thick Surface:
Tҥo mӝt khӕi Solid tӯ mӝt bӅ mһt bҩt kǤ bҵng cách lҩy bӅ dày cho bӅ mһt ÿĩ theo hai
Kѭӟng.
Chӑn lӋnh à chӑn bӅ mһtà chӑn hѭӟng mNJi tên cho hѭӟng ÿùn thӭ nhҩtà nhұp các
thơng sӕ bӅ dày cho bӅ mһtà Previewà OK.
Thuұt tốn mһt - Split Thuұt tốn mһt - Sew
Thuұt tốn mһt ± Thick Surface Thuұt tốn mһt ± Close Surface
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 94 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Close Surface:
Là mӝt thuұt tốn tҥo mӝt khӕi Solid tӯ mӝt bӅ mһt kín.
Sew Surface:
Dùng ÿӇ thay thӃ bӅ mһt cӫa khӕi bҵng mӝt bӅ mһt bҩt kǤ.
Chӑn lӋnh à chӑn vào bӅ mһt vӟi tuǤ chӑn à chӑn bӅ mһt cӫa khӕi cҫn
thay thӃà OK.
/ѬU Ý:
Trong l͏nh Split , n͇u b͉ m̿t dùng ÿ͋ c̷t kh͙i là m͡t b͉ m̿t khơng ph̻ng thì yêu
c̯u b͉ m̿t ÿĩ ph̫i bao phͯ ra kh͗i kh͙i Solid c̯n c̷t.
Thuұt tốn hình hӑa lҳp ghép ± Boolean Operations
Thuұt tốn hình hӑa lҳp ghép cho phép bҥn dӉ dàng lҳp ghép, cӝng khӕi, trӯ khӕi hay lҩy
phҫn giao nhau cӫa các khӕi lҥi vӟi nhau trong trình ӭng dөng Part Design.
Trong trình ӭng dөng Part Design, bҥn cĩ thӇ tҥo ra rҩt nhiӅu Body ÿѫn, sau ÿĩ bҥn cĩ thӇ
lҳp ghép lҥi vӟi nhau, cӝng khӕi, trӯ khӕi hay lҩy phҫn giao mӝt cách dӉ dàng.
Thuӝc tính này các bҥn cĩ thӇ tìm thҩy ӣ trình ÿѫn Insert hoһc tӯ thanh cơng cө Boolean
Operations.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 95
Assemble :
Thuӝc tính lҳp ghép các BODY lҥi vӟi nhau.
Add :
Cho phép cӝng hai khӕi lҥi vӟi nhau thành mӝt khӕi thӕng nhҩt.
Chӑn khӕi cҫn Addà chӑn lӋnh Add à Previewà OK.
N͇u mu͙n Add m͡t kh͙i b̭t kǤ nào vào trong m͡t kh͙i cho tr˱ͣc, thì kh͙i cho tr˱ͣc ÿĩ
ph̫i ÿ˱ͫc ch͕n Define In Work Object tr˱ͣc. Và khi Define In Work Object ͧ l͏nh nào
thì Body Add vào sͅ n̹m sau l͏nh ÿĩ trên thanh Specification Tree.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 96 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Remove :
Cho phép trӯ mӝt khӕi Solid bӣi mӝt Body khác.
Chӑn mӝt Body bҩt kǤÿӇ làm cơng cө cҳtà chӑn lӋnh Remove à Previewà OK.
Intersect :
Lҩy phҫn giao cӫa hai khӕi Solid.
Chӑn mӝt Bodyà chӑn lӋnh à Previewà OK.
Union :
Cҳt mӝt Body bӣi mӝt Body khác.
Chӑn lӋnh Union à chӑn mӝt Body muӕn cҳt à chӑn mӝt mһt bҩt kǤӣ phҫn Solid
muӕn bӓÿià Previewà OK.
LӋnh này dùng trong trѭӟng hӧp chi tiӃt cҫn cҳt cĩ chiӅu dài hoһc bӅ rӝng phӫ ra ngồi mӝt
Body khác mnhѭ hình dѭӟi ÿây:
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 97
Remove Lump :
Dùng ÿӇ xĩa mӝt khӕi Solid thӯa trong chi tiӃt ÿang hiӋn hành.
Các thuұt tốn xӱ lý khӕi Dress ± Up Features
Ĉây là các thuұt tốn tӯÿѫn giҧn ÿӃn phӭc tҥp dùng xӱ lý hình dáng bên ngồi cӫa chi tiӃt
mӝt cách nhanh chĩng nhѭ bo cung, vác cҥnh, tҥo nghiêng cҥnh, thay thӃ mһW«
Chӑn lӋnh Remove Lump à
chӑn vào Body chínhà chӑn vào
à chӑn lên bӅ mһt
cӫa khӕi cҫn xĩầ OK.
Edge Fillet
Chamfer
Draft Angle Thickness
Thread / Tap
Draft AngleShell
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 98 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Các thuұt tốn bo cung ± Edges Fillets
Trong thuұt tốn bo cung Edge Fillet gӗm cĩ nhӳng tính năng khác nhau, dùng tuǤ theo
trѭӡng hӧp và hình dáng cӫa sҧn phҭm.
Gӗm cĩ 4 thuұt tốn chính nhѭ sau: trong ÿĩ:
Ø là thuұt tốn Edge Fillet: Dùng ÿӇ bo các cung các cҥnh cӫa chi tiӃt cĩ cùng bán
kính R.
Ø là thuұt tốn Variable Radius Fillet: Dùng bo cung các cҥnh cĩ bán kính R biӃn
thiên theo tӯng ÿLӇm xác ÿӏnh.
Ø là thuұt tốn Face-Face Fillet: Dùng ÿӇ bo cung cҥnh giӳa hai bӅ mһt cӫa chi tiӃt
ÿѭӧc chӑn.
Ø là thuұt tốn Tritangent Fillet: Dùng ÿӇ bo cung mӝt mһt giӳa hai bӅ mһt ÿѭӧc
chӑn.
Edge Fillet :
Chӑn lӋnh Edge Fillet à chӑn cҥnh cҫn bồ chӑn thuӝc tính chuӛi cho cҥnh cҫn bo
ÿѫn hay tiӃp tuyӃnà nhұp giá trӏ R cҫn bồ Previewà OK.
v Radius: Bán kính cҫn nhұp vào cho cҥnh cҫn bo.
v Object(s) to fillet: Chӑn cҥnh cҫn bo cung.
v Propagation: Thuӝc tính chuӛi cӫa cҥnh, tính liên tөc cӫa cҥnh cҫn bo.
v Edge(s) to keep: Cҥnh cҫn giӳ lҥi khơng thay ÿәi biên dҥng khi bo cung.
v Limiting element(s): Giӟi hҥn cҥnh cҫn bo cung.
v Blend corner(s): Xӱ lý các bo cung ӣ các gĩc cӫa chi tiӃt.
v Trim ribbons: Cho phép cҳt bӓ nhӳng phҫn cung ÿѭӧc bo khi chӗng lênh nhau giӳa
các cҥnh bo.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 99
Propagation / Tangency: Cho phép chӑn tӵÿӝng các cҥnh tiӃp tuyӃn vӟi cҥnh ÿã ÿѭӧc
chӑn.
Propagation / Minimal: ChӍ chӑn nhӳng cҥnh cҫn bo cung, các cҥnh tiӃp tuyӃn sӁ khơng tӵ
ÿӝng ÿѭӧc chӑn theo.
Khi tҥo xong lӋnh bo cungà trên cây Specification Tree xuҩt hiӋn mӝt lӋnh mӟi ÿĩ là lӋnh
Edge Fillet.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 100 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Edge(s) to keep:
Khi dùng lӋnh bo cung cho mӝt cҥnh nào bҩt kǤ, nӃu bán kính cҫn bo lӟn hѫn khoҧng cách
tӯ cҥnh cҫn bo ÿӃn mӝt cҥnh khác thì cҥnh ÿĩ sӁ bӏ biӃn dҥng tùy theo bán kính cung R. ĈӇ
khӕng chӃ sӵ biӃn dҥng này cӫa các cҥnh khơng liên quan ÿӃn bo cung à bҥn chӑn vào
mөc Edge(s) to keepà rӗi chӑn vào cҥnh khơng muӕn biӃn dҥngà OK.
Limiting Element:
NӃu muӕn giӟi hҥn chiӅu dài cҫn bo cung cӫa mӝt cҥnh, ta chӑn vào ơ Limiting Elementà
chӑn ÿӕi tѭӧng giӟi hҥn cho cҥnh bҵng cách chӑn vào mӝt mһt, hoһc mӝt ÿѭӡng, hoһc mӝt
ÿiӇm ÿӇ giӟi hҥn.
Blend Corner(s):
Thuӝc tính bo cung gĩc ÿѭӧc dùng trong các trѭӡng hӧp hiӋu chӍnh các cung ӣ gĩc vӟi tӯng
ÿӝ bo cung khác nhau theo ơ hiӋu chӍnh Setback distance.
Bo cung vӟi khơng chӑn cҥnh giӳ lҥi. Bo cung vӟi chӑn cҥnh giӳ
lҥi.
Mһt giӟi hҥn cӫa
cҥnh cҫn bo
Khơng hiӋu chӍnh
Blend corner
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 101
Variable Radius Fillet :
Dùng ÿӇ bo cung cĩ bán kính cong R biӃn thiên theo tӯng vӏ trí ÿLӇm mà bҥn gán trên cҥnh
cҫn bo cung.
Chӑn cҥnh cҫn bo cung à chӑn lӋnh à nhұp giá trӏ bán kính R chung à chӑn ÿLӇm
gán bán kính Rà nhҩp ÿơi chuӝt trái lên thơng sӕ bán kính tҥi tӯng vӏ tríà chӑn giӟi hҥn
cҫn bo cung trên cҥnhà chӑn tính năng bo cung theo dҥng tiӃp tuyӃn hay khơng tiӃp tuyӃn
à chӑn tính năng tҥo ÿѭӡng biên cӫa cung cҫn bo là Cubic hay Linearà Previewà OK.
v Thuӝc tính Cubic:
v Thuӝc tính Linear:
Bҥn cĩ thӇ nhҩp phҧi chuӝt vào ơ
Point:
ÿӇ xố các ÿLӇm vӯa xác ÿӏnh hoһc
tҥo ÿLӇm trӵc tiӃp bҵng các tính năng
tҥo ÿLӇm thơng thѭӡng.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 102 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Thuӝc tính Circle Fillet:
dùng ÿӇÿLӅu chӍnh biên dҥng cung ÿѭӧc bo theo
tiӃt diӋn cҳt ngang trên suӕt chiӅu dài cӫa cҥnh ÿѭӧc bo là các cung trịn song song.
· N͇u thu͡c tính khơng ÿ˱ͫc mͧ thì cung trịn c̯n bo khơng ÿ˱ͫc hi͏n ch͑nh.
· N͇u thu͡c tính cͯa Circle ÿ˱ͫc mͧ thì cung trịn c̯n bo sͅÿ˱ͫc hi͏u ch͑nh theo
m͡t ÿ˱ͥng d̳n Spine à các ti͇t di͏n c̷t ngang vuơng gĩc vͣi ÿ˱ͥng Spine này
cͯa m̿t cung sͅ cĩ hình d̩ng là các cung trịn.
Face ± Face Fillet :
Bo cung cҥnh giӳa hai mһt cӫa khӕi.
Chӑn lӋnh à nhұp giá trӏ bán kính hoһc hiӋu chӍnh cung theo mӝt biên dҥng cong bҩt
kǤ theo mӝt ÿѭӡng Spine.
Tritangent Fillet :
Bo cung tӯ tiӃp tuyӃn cӫa
3 mһt.
Hình dáng cӫa cung sau khi bo
khơng cĩ sӵ hiӋu chӍnh Circle.
Hình dáng cӫa các biên tiӃp
tuyӃn là các cung trịn.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 103
Thuұt tốn Chamfer
LӋnh Chamfer dùng ÿӇ vҥt cҥnh cho các cҥnh cӫa chi tiӃt. Cĩ hai tiӋn ích cӫa lӋnh Chamfer
ÿĩ là: thơng sӕ vҥt cҥnh là Length1 / Angle và Length1/Length2.
Nút Reverse dùng ÿӇ thay ÿәi các thuӝc tính cho Length1 và Length2.
Propagation: Thuӝc tính liên tөc trong lӵa chӑn cҥnh.
Length1/Angle:
Chӑn lӋnh à chӑn cҥnh cҫn vҥt à nhұp thơng sӕ chiӅu dài ӣ Length1 à nhұp thơng
sӕ gĩc ӣ Angle à Click chuӝt vào dҩu mNJi tên hay ÿánh dҩu vào ơ Reverse ÿӇ thay ÿәi
Kѭӟng vҥt.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 104 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Length1/Length2:
Thuӝc tính vҥt xác ÿӏnh theo chiӅu rӝng hai cҥnh vҥt.
Sau khi thӵc hiӋn xong lӋnh Chamfer thì trên cây Specification Tree sӁ xuҩt hiӋn biӇu tѭӧng
lӋnh Chamfer.
/ѭu ý:
Chúng ta cĩ thӇ thay ÿәi thuӝc tính hoһc hiӋu chӍnh các thơng sӕ cӫa lӋnh Chamfer bҵng
cách nhҩp ÿӝi chuӝt vào trong biӇu tѭӧng lӋnh trên cây Specification Tree hoһc nhҩp ÿơi
chuӝt trӵc tiӃp trên phҫn vҥt cҥnh cӫa chi tiӃt.
Thuұt tĩan tҥo nghiêng bӅ mһt Drafts
Giӕng nhѭ thuұt tốn Fillet, thuұt tốn tҥo nghiêng bӅ mһt cNJng cĩ nhӳng tính năng khác
nhau ÿѭӧc ӭng dөng trong tùy trѭӡng hӧp cө thӇ.
Length1/Length2 Length1/Angle
Draft Angle
Variable Angle Draft
Draft Reflect Line
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 105
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh Draft Angle chúng ta cĩ ÿѭӧc hӝp thoҥi trênà cĩ thӇÿѫn giҧn
hӝp thoҥi bҵng nút hoһc mӣ rӝng hӝp thoҥi vӟi ÿҫy ÿӫ các thơng sӕ khác vӟi click
chuӝt vào nút .
Angle: Ơ nhұp gĩc ÿӝ tҥo nghiêng bӅ mһt.
Face(s) to drafts: Chӑn các mһt cҫn tҥo nghiêng.
Neutral element: BӅ mһt mà biên dҥng mһt cҳt cӫa nĩ so vӟi khӕi Solid khơng thay ÿәi khi
ta tҥo nghiêng các bӅ mһt hơng chi tiӃt.
Selection: chӑn bӅ mһt Neutral Element.
Propagation: tính năng chӑn bӅ mһt liên
tөc hoһc bӅ mһt ÿѫn.
Pulling Direction:
Selection: Chӑn hѭӟng ÿӇ xác ÿӏnh gĩc
nghiêng giӳa bӅ mһt cҫn tҥo nghiêng và
Kѭӟng ÿã ÿѭӧc chӑn.
Parting Element:
Parting = Neutral: Tính năng tҥo phҫn chia cho
bӅ mһt nghiêng, mһt phân chia chính là mһt
Neutral.
Draft both sides: Tҥo nghiêng theo hai bên mһt
phân chia.
Define parting element: Tҥo mһt phân chia cho bӅ mһt nghiêng theo lӵa chӑn bӣi ơ
Selection.
Limiting Element(s):
Chӑn bӅ mһt giӟi hҥn phҫn tҥo nghiêng.
Click nút OK ÿӇ hồn tҩt lӋnh Draft.
Tҥo Draft cѫ bҧn :
Face(s) to draft
Neutral Element
Pulling Direction
Angle
Mһt tҥo nghiêng
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 106 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Tҥo Draft vӟi tính năng Neutral = Parting.
Tҥo Draft vӟi lӋnh Draft Reflect Line
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh Draft Reflect Line trên thanh cơng cө Drafts à xuҩt hiӋn hӝp
thoҥi Draft Reflect Line Definition.
Chӑn bӅ mһt cҫn lҩy ÿѭӡng chiӃu theo hѭӟng Pulling à chӑn hѭӟng Pulling Direction à
OK.
Pulling
Direction
Neutral &
Parting
Chӑn bӅ mһt cҫn
tҥo nghiêng.
KӃt quҧ sau khi tҥo
Draft vӟi Parting.
Face(s) to draft
Pulling Direction
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 107
Tҥo Draft bҵng lӋnh Variable Draft Angle
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh trên thanh cơng cө Drafts à xuҩt hiӋn hӝp thoҥi giӕng nhѭ hӝp
thoҥi cӫa lӋnh Draft Angle thơng thѭӡngà chӑn các mһt cҫn tҥo nghiêngà Xác ÿӏnh ÿLӇm
hiӋu chӍnh gĩc nghiêng à hiӋu chӍnh các thơng sӕ gĩc nghiêng à chӑn hѭӟng Pulling
Directionà chӑn giӟi hҥn mһt cҫn tҥo nӃu cĩà Previewà OK.
Thuұt tốn tҥo bӅ dày chi tiӃt Shell
Tҥo bӅ dày thành cho chi tiӃt bҵng lӋnh Shell :
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh Shell trên thanh cơng cө Dress-Up Features à ta thҩy xuҩt hiӋn
hӝp thoҥi ÿLӅu khiӇn cho lӋnh nhѭ sau:
Mһt phҷng
Neutral
Hѭӟng Pulling Direction
ĈiӇm xác ÿӏnh
Các thơng sӕ gĩc nghiêng theo tӯng
ÿiӇm xác ÿӏnh
KӃt quҧ
tҥo thành
Default inside thickness: chiӅu dày tính vào phía trong.
Default outside thickness: chiӅu dày tính ra phía ngồi.
Faces to remove: chӑn các bӅ mһt cҫn làm mһt thốt miӋng.
Other thickness faces: nhӳng bӅ mһt cĩ chiӅu dày khác.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 108 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Thuұt tốn thay ÿәi bӅ dày cӫa sҧn phҭm Thickness
7ăng bӅ dày mӝt chi tiӃt bҵng lӋnh Thickness :
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh Thickness trên thanh cơng cө Dress-Up Features à xuҩt hiӋn
hӝp thoҥi quҧn lý lӋnh nhѭ sau:
Lúc này trên cây sӁ xuҩt hiӋn thêm mӝt mөc quҧn lý ÿĩ là biӇu tѭӧng lӋnh vӯa thӵc hiӋn
xong.
Tҥo ren bҵng lӋnh Thread / Tap :
Cho phép tҥo các bѭӟc ren tiêu chuҭn tӯ các lӛ khoan cho trѭӟc. Các thơng sӕ cӫa Ren sӁ
tuân thӫ theo các tieu chuҭn kӻ thuұt cӫa nhà cung cҩp.
Xố các mһt khơng cҫn thiӃt vӟi lӋnh Remove Face :
Dùng ÿӇ xố các mһt khơng cҫn thiӃt và hӋ thӕng sӁ tӵÿӝng tҥo lҥi Solid tӯ các mһt bӏ xố.
Thay thӃ mӝt mһt cӫa chi tiӃt bҵng mӝt bӅ mһt bҩt kǤ vӟi lӋnh Replace Face :
Cho phép thay thӃ mӝt bӅ mһt cӫa chi tiӃt bҵng mӝt bӅ mһt khác bҩt kǤ.
Default thickness: Nhұp giá trӏ cҫn
Wăng cho bӅ dày cӫa mӝt bӅ mһt sҧn
phҭm.
Default thickness faces: Chӑn các bӅ
mһt cҫn tăng bӅ dày.
Other thickness faces: Chӑn bӅ mһt
khơng thay ÿәi.
Chӑn mһt tăng bӅ dày
Default thickness faces
Khoҧng cách tăng bӅ dày
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 109
Các thuұt tốn biӃn ÿәi
Nhӳng thuұt tốn cho phép bҥn di chuyӇn, hốn ÿәi ÿӕi tѭӧng chi tiӃt theo nhӳng nguyên
tҳc cѫ bҧn trên vùng ÿӗ hoҥ, ví dө nhѭ di chuyӇn theo phѭѫng thҷng ± translate, di chuyӇn
theo hѭӟng quay quanh mӝt trөc ± rotate, hay các dҥng ÿӕi xӭng, copy «
Thanh cơng cө cӫa các thuұt tốn biӃn ÿәi nhѭ sau:
Thanh cơng cө Standard Transformation:
Click chuӝt vào dҩu mNJi tên nhӓ cӫa biӇu tѭӧng à chúng ta sӁ thҩy 3 biӇu tѭӧng
lӋnh cӫa thanh cơng cө Standard Transformation nhѭ sau:
Translate :
LӋnh Translate cho phép bҥn di chuyӇn mӝt ÿӕi tѭӧng hiӋn hӳu tӯ mӝt trí này ÿӃn mӝt vӏ trí
khác theo mӝt hѭӟng xác ÿӏnh.
Khi sӱ dөng bҩt kǤ mӝt lӋnh nào trong thanh cơng cө Standard Transformation nào, các
bҥn cNJng nhұn ÿѭӧc dịng nhҳc nhѭ sau:
NӃu bҥn chӑn trҧ lӡi No, lӋnh vӯa chӑn sӁ tӵÿӝng hӫy.
NӃu trҧ lӡi Yes, hӝp thoҥi lӋnh sӁ xuҩt hiӋn ÿӇ chúng ta thӵc hiӋn.
Chӑn lӋnh Translate à chӑn Yes à xác ÿӏnh hѭӟng cho di chuyӇn, hѭӟng ÿѭӧc xác
ÿӏnh ӣÿây cĩ thӇ là ÿѭӡng thҷng, mһt phҷng hoһc trөc à nhұp kích thѭӟc di chuyӇn à
OK.
Standard Transformation
Mirror
Patterns
Scaling
Translate Symmetry
Rotate
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 110 Eng. Nguyễn Hữu Phước
N͇u ch͕n h˱ͣng là m̿t ph̻ng thì h˱ͣng ÿ˱ͫc xác ÿ͓nh là h˱ͣng vuơng gĩc gͣi
m̿t ph̻ng ÿ˱ͫc ch͕n.
Sau khi hồn tҩt lӋnh, trên thanh Specification Tree sӁ xuҩt
hiӋn mӝt lӋnh tѭѫng ӭng:
Rotate :
Di chuyӇn vұt thӇ mӝt gĩc xác ÿӏnh quanh mӝt trөc ÿѭӧc cho trѭӟc.
Chӑn lӋnh Rotate à chӑn Yesà chӑn trөc xoayà nhұp thơng sӕ gĩc ÿӝ quay cӫa vұt
thӇà OK.
LӋnh Rotate vӯa hồn tҩt sӁ tӵÿӝng cұp nhұt vào thanh quҧn lý
lӋnh Specification Tree nhѭ sau:
Symmetry :
Di chuyӇn vұt thӇ tӟi mӝt vӏ trí ÿӕi xӭng vӟi vұt thӇ ban ÿҫu qua mӝt mһt phҷng xác ÿӏnh.
Chӑn lӋnh Symmetry à Yesà chӑn mһt phҷng ÿӕi xӭngà OK.
Tren thanh quҧn lý Specification Tree sӁ xuҩt hiӋn biӇu
Wѭӧng lӋnh vӯa tҥo.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 111
Phép biӃn ÿәi Mirror
Cho phép bҥn copy ÿӕi xӭng mӝt chi tiӃt hay mӝt lӋnh nào bҩt kǤ trên thanh Specification
qua mӝt mһt phҷng xác ÿӏnh.
Chӑn lӋnh Mirror trên thanh cơng cө Transformatino Featuresà chӑn mӝt lӋnh bҩt kǤ
trên thanh Specification Tree hoһc chӑn mӝt ÿӕi tѭӧng bҩt kǤ trên vùng ÿӗ hӑầ chӑn mһt
phҷng cҫn lҩy ÿӕi xӭngà OK.
ĈӇ copy ÿӕi xӭng mӝt ÿӕi tѭӧng bҩt kǤ hay mӝt lӋnh bҩt kǤ tên thanh Specification Tree ta
cNJng cĩ thӇ Define In Work Object ӣ biӇu tѭӧng cӫa ÿӕi tѭӧng hay lӋnh ÿĩ à chӑn lӋnh
Mirror à chӑn mһt phҷng ÿӕi xӭngà OK.
Phép biӃn ÿәi nhân bҧn Patterns
Dùng ÿӇ tҥo các chi tiӃt hay các tính năng cӫa chi tiӃt theo thuӝc tính nhân bҧn ÿӗng dҥng,
tҥo ra nhiӅu sҧn phҭm hay tính năng lӋnh giӕng nhau theo các phép biӃn ÿәi cѫ bҧn
Rectangular, Circular hay phép biӃn ÿәi ÿһc biӋt User Pattern.
Các biӇu tѭӧng lӋnh hӛ trӧ tҥo dãy nhân bҧn nhѭ sau:
Phép biӃn ÿәi Rectangular Pattern :
Chӑn ÿӕi tѭӧng cҫn Pattern à chӑn lӋnh Rectangular Pattern à xuҩt hiӋn hӝp thoҥi
xác ÿӏnh cho lӋnh à tùy theo tӯng trѭӡng hӧp cө thӇ mà cĩ thӇӭng dөng mӝt các hӧp lý
các thuӝc tính cӫa lӋnh Pattern.
Define In Work Object
Mһt ÿӕi xӭng xác ÿӏnh
Ĉӕi tѭӧng vӯa Mirror
Rectangular Pattern
Circular Pattern
User Pattern
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 112 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Trong hӝp thoҥi Rectangular Pattern Definitionà cĩ các thuӝc tính ÿѭӧc giҧi nghƭa nhѭ
sau:
Ӣ cӱa sә First Direction và Second DirectionÿӅu gӗm cĩ:
Parametters: KiӇu khai báo thơng sӕ cho Pattern theo các thuӝc tính khác nhau, trong ÿĩ:
Ø Instance(s) & Length: Sӕ lѭӧng phân bә trên tәng chiӅu dài xác ÿӏnh ӣ ơ Length.
Ø Instance(s) & Spacing: Sӕ lѭӧng phân bә và khoҧng cách cho tӯng ÿơi mӝt.
Ø Spacing & Length: Khoҧng cách tӯng ÿơi mӝt và chiӅu dài xác ÿӏnh ӣ ơ Length.
Ø Instance(s) & Unequal Spacing: Sӕ lѭӧng phân bә và khoҧng cách khơng bҵng nhau.
Instance(s): Sӕ lѭӧng trên dãy cҫn copy.
Spacing: Khoҧng cách giӳa hai ÿӕi tѭӧng copy.
Length: Tәng chiӅu dài cho tҩt cҧ các ÿӕi tѭӧng cҫn Copy.
Reference Direction: Chӑn hѭӟng cho phѭѫng tҥo dãy.
Reverse: Ĉәi chiӅu cho hѭӟng tҥo Pattern.
Object to Pattern: Ĉӕi tѭӧng cҫn tҥo dãy Pattern.
Bên phҫn khung Position of Object in Pattern: Xác ÿӏnh vӏ trí cӫa ÿӕi tѭӧng gӕc trong dãy
cҫn tҥo.
Row in direction 1: Nҵm ӣ hàng thӭ« trong dãy cҫn tҥo cӫa hѭӟng thӭ nhҩt.
Row in direction 2: Nҵm ӣ hàng thӭ« trong dãy cҫn tҥo cӫa hѭӟng thӭ hai.
Rotate Angle: Xoay dãy cҫn tҥo theo mӝt gĩc xác ÿӏnh quanh mӝt trөc qua ÿLӇm gӕc cӫa
ÿӕi tѭӧng gӕc.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 113
Chӑn ÿӕi tѭӧng cҫn Patternà chӑn TAB First Directionà Chӑn kiӇu phân bә cӫa các ÿӕi
Wѭӧng trong dãy Parameters à Nhұp các thơng sӕ liên quan vӟi kiӇu phân bә à chӑn
Kѭӟng thӭ nhҩt cho dãyà tѭѫng tӵ chӑn cho TAB Second Directionà Xác ÿӏnh vӏ trí cӫa
ÿӕi tѭӧng gӕc trên dãy cҫn tҥồ Previewà OK.
Phép biӃn ÿәi Circular Pattern :
Cho phép tҥo dãy copy trịn quanh mӝt trөc cӫa mӝt chi tiӃt hay mӝt ÿӕi tѭӧng cӫa chi tiӃt.
Khi chӑn lӋnh Circular Pattern, bҥn sӁ nhұn ÿѭӧc mӝt hӝp thoҥi xác ÿӏnh các thuӝc tính
lӋnh, nhӳng thuӝc tính cӫa lӋnh ÿѭӧc ÿӏnh nghƭa nhѭ sau:
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 114 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Hӝp thoҥi gӗm cĩ 2 TAB chính: Axial Reference và Crown Definition.
Ӣ TAB Axial Reference gӗm cĩ các thuӝc tính sau:
Parameters: Các thuӝc tính phân bә sӕ lѭӧng trên dãy theo trөc gĩc quanh trөc quay.
Ø Instance(s) & total angle: Sӕ lѭӧng và tәng giá trӏ gĩc cҫn tҥo Pattern.
Ø Instance(s) & angular spacing: Sӕ lѭӧng và giá trӏ gĩc giӳa hai trөc gĩc.
Ø Angular spacing & total angle: Giá trӏ khoҧng cách giӳa hai trөc gĩc và tәng giá trӏ
gĩc cҫn tҥo Pattern.
Ø Complete crown: Sӕ lѭӧng phân bәÿӅu trên vịng trịn lѭӧng giác 3600.
Ø Instance(s) & unequal angular spacing: Sӕ lѭӧng và khoҧng cách trөc gĩc khơng
bҵng nhau.
Instance(s): Giá trӏ sӕ lѭӧng cҫn nhұp.
Angular spacing: Khoҧng cách giӳa hai trөc gĩc.
Total angle: Tәng giá trӏ gĩc cӫa dãy cҫn tҥo.
Trong trѭӡng hӧp trên, ta chӑn tính năng cho Parameters là Complete crown vӟi sӕ lѭӧng
cҫn nhұp là 6à trөc quay là trөc tâm cӫa khӕiàÿӕi tѭӧng cҫn quay là Pad.2.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 115
Ӣ TAB Crown Definition:
Parameters: Xác ÿӏnh thuӝc tính nhұp thơng sӕ cho dãy cҫn tҥo Pattern.
Ø Circle(s) & crown thickness: Sӕ dãy trịn và khoҧng cách tәng thӇ trên sӕ dãy.
Ø Circle(s) & circle spacing: Sӕ dãy trịn và khoҧng cách giӳa hai dãy liên tiӃp.
Ø Circle spacing & crown thickness: Khoҧng cách hai dãy liên tiӃp và khoҧng cách
tәng thӇ cӫa tҩt cҧ các dãy.
Circle(s): Sӕ lѭӧng dãy trịn tҥo ra bӣi Pattern
Circle spacing: Khoҧng cách giӳa hai dãy trịn liên tiӃp.
Crown thickness: Khoҧng cách tәng thӇ chia ÿӅu theo sӕ dãy trịn.
Trөc tâm cӫa Pattern theo dãy trịn ÿѭӧc xác ÿӏnh bҵng
cách Click chuӝt vào ơ Reference Direction ÿӇ chӑn trөc
tâm, cĩ thӇ là ÿѭӡng thҷng, mһt trө.
Ĉӕi tѭӧng ÿӇ tҥo Pattern ÿѭӧc xác lұp bҵng cách click
chuӝt vào ơ Object to Pattern ÿӇ chӑn ÿӕi tѭӧng là biӇu
Wѭӧng lӋnh trên Specification Tree hay trӵc tiӃp trên chi
tiӃt.
Trên cây quҧn lý Specification Tree sӁ xuҩt hiӋn mӝt biӇu tѭӧng lӋnh mӟi này:
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 116 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Phép biӃn ÿәi User Pattern :
Ĉây là mӝt kiӇu biӃn ÿәi nhân bҧn theo các tuǤ chӑn cӫa ngѭӡi thiӃt kӃ, ÿӕi tѭӧng nhân bҧn
sӁ biӃn ÿәi theo tұp hӧp các ÿLӇm trên mӝt Sketch riêng lҿ.
Chӑn ÿӕi tѭӧng cҫn Pattern à chӑn lӋnh User Pattern à chӑn ÿLӇm Anchor à chӑn
tұp hӧp ÿLӇm là mӝt Sketchà
Click chuӝt vào ơ Position ÿӇ chӑn tұp hӧp ÿLӇm.
Click chuӝt vào Object ÿӇ chӑn ÿӕi tѭӧng Pattern.
Click chuӝt vào ơ Anchor ÿӇ chӑn ÿLӇm Anchor (ĈLӇm mҩu cӫa Pattern)
Lúc này trên thanh quҧn
lý Specification Tree sӁ
xuҩt hiӋn mӝt biӇu tѭӧng
lӋnh tѭѫng ӭng vӟi lӋnh
vӯa thӵc hiӋn:
Tұp hӧp ÿLӇm là
mӝt Sketch
Ĉӕi tѭӧng
Pattern
ĈiӇm Anchor
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 117
Phép biӃn ÿәi tӍ lӋ Scaling :
Cho phép bҥn thay ÿәi chi tiӃt lӟn hѫn hay nhӓ hѫn theo mӝt tӍ lӋ xích nhҩt ÿӏnh.
Chӑn lӋnh Scaling à chӑn mӝt bӅ mһt tham chiӃu (BӅ mһt này sӁ cӕÿӏnh chi tiӃt theo
mһt này, chi tiӃt sӁ tăng hoһc giҧm theo tӍ lӋ xích cҫn nhұp theo hѭӟng vuơng gĩc vӟi mһt
này)à nhұp tӍ lӋ xích cҫn thiӃtà OK.
Tùy theo bӅ mһt cӕÿӏnh ÿѭӧc chӑn mà ta cĩ thӇ cĩ ÿѭӧc các kӃt quҧ khác nhau sau khi thӵc
hiӋn xong lӋnh Scaling.
Khi thӵc hiӋn xong lӋnh, trên thanh quҧn lý tiӃp tөc xuҩt hiӋn biӇu tѭӧng lӋnh tѭѫng ӭng.
7ҥo hӋ toҥÿӝ mӟi bҵng lӋnh Axis System :
Chӑn lӋnh Axis System trên thanh cơng cө
Tools hoһc trong trình ÿѫn Insertà Axis System.
Origin:ĈiӇm gӕc cӫa hӋ toҥÿӝ.
X axis: Xác ÿӏnh trөc X theo ÿѭӡng thҷng.
Y axis: Xác ÿӏnh trөc Y.
Z axis: Xác ÿӏnh trөc Z.
Khi ÿĩ trên thanh Specification Tree sӁ xuҩt hiӋn
mӝt biӇu tѭӧng lӋnh Axis System.
Mһt cӕÿӏnh
cho chi tiӃt.
TӍ lӋ xích
cҫn thiӃt
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 118 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Ӭng dөng
Ͱng dͭng các l͏nh ÿã h͕c ÿ͋ thi͇t k͇ s̫n pẖm sau:
%ѭӟc 01.
Tҥo mӝt Sketch.1 trong mһt phҷng vӁ XY Plane cĩ kích thѭӟc và biên dҥng nhѭ hình sau:
Dùng lӋnh Pad ÿӇ ÿùn khӕi tӯ biên dҥng Sketch.1 theo thuӝc tính Dimensionà Nhұp
chiӅu cao la 40mm.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 119
%ѭӟc 2.
Dùng lӋnh ÿӇ bo cung hai cҥnh ÿӭng vӟi R=40mm
Tҥo nghiêng các mһt hơng cӫa chi tiӃt vӟi gĩc nghiêng 30 và mһt Neutral Plane là mһt
phҷng XY.
%ѭӟc 3.
Cҳt tҥo mһt cong cӫa sҧn phҭm bҵng lӋnh Slot à Tҥo Sketch.2 trên mһt YZ Plane và
Sketch.3 trên mһt phҷng XZ Plane cĩ biên dҥng và kích thѭӟc nhѭ hình dѭӟi ÿây.
Chӑn lӋnh à chӑn Sketch.3 là Profile à và chӑn Sketch.2 là Center Curve à chӑn
thuӝc tính Keep Anglề Previewà OK.
Biên dҥng Sketch.3 sӁÿѭӧc ÿùn cҳt theo biên dҥng Sketch.2 tҥo ra mһt cong cho sҧn phҭm.
Sketch.2 Sketch.3
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 120 Eng. Nguyễn Hữu Phước
%ѭӟc 4.
Bo cung hai cҥnh dài cӫa chi tiӃt vӟi bán kính biӃn thiên tӯ R=4à R=8.
Bo cung lҫn lѭӧt cho các cҥnh ӣÿҫu và ÿuơi chi tiӃt vӟi R=6 và R=3.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 121
%ѭӟc 5.
Tҥo mӝt mһt phҷng vӁ phác Plane.1 bҵng cách tҥo song song vӟi mһt XY plane và cách XY
Plane mӝt khoҧng là 30mm.
Trên mһt phҷng Plane.1 vӯa tҥo à tҥo mӝt Sketch.4 cĩ biên dҥng và kích thѭӟc nhѭ hình
vӁ:
Các cҥnh bên cӫa biên dҥng ÿѭӧc tҥo
ra bҵng cách dùng lӋnh Offset ÿӇ
Offset cҥnh bên cӫa Sketch.1 vào mӝt
khoҧng là 18mmà Cҥnh trên cӫa biên
dҥng tҥo bҵng lӋnh Offset cҥnh trên
cӫa Sketch.1 vӟi khoҧng cách là
15mm.
Dùng lӋnh Pocket ÿӇ tҥo ra phҫn
lõm trên mһt cong cӫa chi tiӃt.
Thuӝc tính cӫa lӋnh Pocket là thuӝc
tính Up to surface vӟi bӅ mһt cҫn xác
ÿӏnh là mһt cong trên cӫa chi tiӃt và
phҫn nhұp cho giá trӏ Offset là 1 mm.
Các khai báo thao tác lӋnh nhѭ hình
Gѭӟi ÿây.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 122 Eng. Nguyễn Hữu Phước
%ѭӟc 6.
Tҥo thành mӓng cho chi tiӃt bҵng lӋnh Shell vӟi bӅ dày xác ÿӏnh là 1.6 mm.
%ѭӟc 7.
Cҳt chi tiӃt bҵng lӋnh Pocket vӟi biên dҥng Sketch.5 ÿѭӧc tҥo ra trên mһt phҷng XY Plane
cĩ biên dҥng song song vӟi Sketch.4 ÿѭӧc lҩy Offset vӟi Sketch.4 mӝt khoҧng 1mm.
Thuӝc tính cho lӋnh Pocket là Up to next.
%ѭӟc 8.
Tҥo phҫn gӡ lҳp ghép cho chi tiӃt bҵng lӋnh Pocket vӟi gĩc nghiêng .
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 123
Trên mһt phҷng XY Planề tҥo mӝt Sketch.6 bҵng cách lҩy Offset biên dҥng ngồi cӫa chi
tiӃt vào 0.9mmà dùng lӋnh ÿӇ cҳt gӡ sâu 1mm cĩ gĩc nghiêng là 30.
LӋnh kӃt thúc, trên thanh quҧn lý Specification Tree sӁ xuҩt hiӋn hai biӇu tѭӧng lӋnh tѭѫng
ӭng, mӝt cho lӋnh Pocket và mӝt cho Draft gĩc nghiêng.
%ѭӟc 9.
Tҥo các chӕt lҳp ghép cho chi tiӃt bҵng các lӋnh Pad , Draft , và Pocket .
Tҥo biên dҥng các chӕt trө trên mһt phҷng XY Plane cĩ kích thѭӟc nhѭ hình dѭӟi ÿây:
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 124 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Dùng lӋnh Pad ÿӇ dùn các chӕt theo xác nhұp các thuӝc tính và thơng sӕ theo hӝp thoҥi sau:
Sҧn phҭm tҥo thành nhѭ sau:
Và trên Specification Tree xuҩt hiӋnh mӝt biӇu tѭӧng lӋnh mӟi.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 125
Tҥo Draft cho các chӕt trө trên bҵng lӋnh .
Tҥo các lӛ bҳt chӕt cho các trө bҵng lӋnh Pocket vӟi biên dҥng Sketch.8 cĩ kích thѭӟc
nhѭ sau:
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 126 Eng. Nguyễn Hữu Phước
CÁC BÀI TҰP ӬNG DӨNG KHÁC
Bài tұp 01.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 127
Bài tұp 02.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 128 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Bài tұp 03.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 129
Bài tұp 04.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 130 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Bài tұp 05.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 131
Bài tұp 06.
Bài tұp 07.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 132 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Bài tұp 08.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 133
Bài tұp 09.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 134 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Bài tұp 10.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 135
Bài tұp 11.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 136 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Bài tұp 12.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 137
Bài tұp 13.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 138 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Chѭѫng III. TRÌNH ӬNG DӨNG LҲP RÁP ASSEMBLY
Trong thiӃt kӃ máy hoһc mӝt hӋ thӕng thiӃt bӏ, ngѭӡi thiӃt kӃ tKѭӡng ÿѭӧc ÿịi hӓi kӻ năng
thiӃt kӃ lҳp ráp. Kӻ năng này luơn ÿѭӧc ÿһt lên hàng ѭu tiên trong yêu cҫu cӫa nhà tuyӇn
dөng. Vì trong nguyên tҳc thiӃt kӃ chӃ tҥo máy, mӝt bҧn vӁ lҳp hồn chӍnh phҧi ÿѭӧc thiӃt
kӃ trѭӟc sau ÿĩ mӟi tính ÿӃn các thơng sӕ hình hӑc cho tӯng chi tiӃt ÿѫn.
Trong mơi trѭӡng ӭng dөng CAD/CAM, nhӡ nhӳng thơng sӕ hình hӑc cӫa tӯng chi tiӃt ÿѫn
ҩy chúng ta dӉ dàng thiӃt kӃ và xây dӵng mơ hình 3D cho sҧn phҭm. Sau ÿĩ chúng ta sӁ lҳp
ráp chúng lҥi vӟi nhau theo tӯng thuӝc tính ràng buӝc và các mӕi quan hӋ tѭѫng tác cӫa các
chi tiӃt, tӯÿĩ dӉ dàng phát hiӋn nhӳng sai sĩt trong thiӃt kӃ ban ÿҫu ÿӇ hiӋu chӍnh và thay
ÿәi mơ hình mӝt cách nhanh chĩng.
Vӟi phҫn mӅm CATIA, tính năng cӫa trình ӭng dөng lҳp ráp Assembly rҩt dӉ dàng sӱ dөng
và ÿҫy ÿӫ các tính năng ràng buӝc. Nhӡÿĩ mà ta cĩ thӇ xây dӵng mơ hình lҳp ráp 3D nhanh
chĩng, cùng vӟi nhӳng thuӝc tính cho phép gán vұt liӋu mà sҧn phҭm 3D hồn chӍnh cĩ mӝt
cách thӇ hiӋn trung thӵc.
Trong phҫn trình ӭng dөng lҳp ráp Assembly này, bҥn sӁ nҳm bҳt các khҧ năng cѫ bҧn cӫa
trình Assembly nhѭ sau:
Ø Các lӋnh cѫ bҧn và thanh cơng cө hӛ trӧ vӅ ràng buӝc ÿӕi tѭӧng.
Ø Ghép mӝt chi tiӃt ÿѫn bҩt kǤ sҹn cĩ vào trong bҧn vӁ lҳp, thiӃt lұp thuӝc tính cӕÿӏnh.
Ø Tҥo mӟi mӝt chi tiӃt ÿѫn trên bҧn vӁ lҳp.
Ø ThiӃt lұp ràng buӝc giӳa chi tiӃt mӟi ghép vӟi các chi tiӃt hiӋn hành.
Ø Tҥo thêm tính năng cho mӝt chi tiӃt ÿѫn bҩt kǤ nhѭ tҥo lӛ«
Ø Thay ÿәi kích thѭӟc mӝt thành phҫn và kiӇm tra sӵ liên kӃt.
Ø Các thuӝc tính lҳp ghép.
Ø Các thao tác bҵng tay ÿӕi vӟi các ràng buӝc.
Ø HiӇn thӏ các chi tiӃt ӣ gĩc nhìn khai triӇn rӡi. (Exploded View)
Ø Sӵ quҧn lý quá trình lѭu cho mӝt bҧn vӁ lҳp. (Save management)
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 139
Ĉăng nhұp và giao diӋn cӫa trình ӭng dөng Assembly
ĈӇ ÿăng nhұp vào trình ӭng dөng Assembly, trên trình ÿѫn Start à chӑn Mechanical
Designà chӑn trình ӭng dөng Assembly Design.
Hoһc bҥn cĩ thӇ vào trình ÿѫn Filề chӑn Newà chӑn trình ӭng dөng Product trong hӝp
thoҥi New vӯa xuҩt hiӋn.
Giao diӋn cӫa trình ӭng dөng Assembly thӇ hiӋn nhѭ sau:
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 140 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Trên màn hình chӍ thӇ hiӋn nhӳng biӇu tѭӧng lӋnh và thanh cơng cө cӫa trình ӭng dөng
Assembly, trên thanh Specification Tree thӇ hiӋn mӝt sҧn phҭm lҳp vӟi tên ban ÿҫu mһc
ÿӏnh là Product1.
Mӝt bҧn vӁ lҳp cĩ thӇ chӭa mӝt hoһc nhiӅu chi tiӃt ÿѫn hoһc các cөm lҳp ghép nhӓ. Ĉӕi vӟi
nhӳng sҧn phҭm lӟn, ta cĩ thӇ tách ra nhiӅu cөm chi tiӃt nhӓ. Sau ÿĩ lҳp ghép các cөm chi
tiӃt nhӓà lҳp lҥi vӟi nhau thành chi tiӃt hồn chӍnh.
Ta cĩ thӇ thay ÿәi lҥi tên cho phù hӧp vӟi tên gӑi sҧn phҭm cӫa mình bҵng cách nhҩp chuӝt
phҧi vào Product1 à chӑn Propertiesà tren Tab Productà thay ÿәi tên sҧn phҭm trong
ơ Part Number.
Các thanh cơng cө cѫ bҧn và các lӋnh ӭng dөng trong trình Assembly.
Trong trình Assembly, hai thanh cơng cө chính là Product Structure Tools và
Constraints.
Trong phҫn căn bҧn, chúng ta sӁ tìm hiӇu và ӭng ӭng dөng mӝt sӕ thuӝc tính cѫ bҧn cӫa
trình Assembly. Trong ÿĩ:
v Component : Tҥo mӝt thành phҫn mӟi trong bҧn vӁ lҳp.
v Product : Tҥo mӝt cөm chi tiӃt mӟi trong bҧn vӁ lҳp.
v Part : Tҥo mӝt chi tiӃt ÿѫn mӟi trong mӝt cөm chi tiӃt, thành phҫn hay chi tiӃt
hồn chӍnh.
v Existing Component : Lҳp mӝt chi tiӃt hay mӝt cөm chi tiӃt vào bҧn vӁ tӯ mӝt
thѭ viӋn tҥo sҹn hay mӝt file hiӋn hӳu.
v Existing Component with Positioning : Lҳp mӝt chi tiӃt hoһc mӝt cөm chi tiӃt
vào bҧn vӁ lҳp tӯ mӝt tұp tin cĩ sҹn vӟi các tính năng ràng buӝc.
v Replace Component : Thay thӃ mӝt chi tiӃt hiӋn tҥi thành mӝt chi tiӃt khác.
v Graph Tree Reordering : Thay ÿәi thӭ tӵ lҳp cho tӯng thành phҫn trên thanh
Specification Tree.
v Fast Multi Instantiation : Nhân bҧn nhanh nhiӅu thành phҫn trong bҧn vӁ lҳp.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 141
v Concidence Constraint : Ràng buӝc ÿӗng trөc, ÿLӇm, phҷng cho các ÿӕi tѭӧng.
v Contact Constraint : Ràng buӝc tiӃp xúc cho các ÿӕi tѭӧng.
v Offsets Constraint : Ràng buӝc khoҧng cách song song.
v Angle Constraint : Ràng buӝc theo gĩc.
v Fix Component : Cӕÿӏnh mӝt chi tiӃt hay mӝt cөm chi tiӃt.
v Fix Toghether : Dùng ÿӇ cӕÿӏnh các chi tiӃt lҥi vӟi nhau trong bҧn vӁ lҳp.
v Quick Constraint : Tính năng ràng buӝc nhanh, tӵÿӝng chӑn lӵa các kiӇu ràng
buӝc khi ta chӑn xong các thành phҫn.
v Change Constranit : Thay ÿәi các thuӝc tính ràng buӝc.
Nhҵm di chuyӇn dӉ dàng các cөm chi tiӃt hay ÿӕi tѭӧng trên bҧn vӁ lҳp, bҥn cĩ thӇ chӑn
lӋnh Manipulation trên thanh cơng cө Move ÿӇÿLӅu khiӇn ÿӕi tѭӧng chҥy theo các trөc,
hoһc xoay quanh mӝt trөc bҩt kǤ.
Thanh cơng cө Move.
Thanh cơng cө này hӛ trӧ bҥn tҥo nhanh các vӏ trí chi tiӃt trong bҧn vӁ lҳp ӣ trҥng thái khai
triӇn rӡi. Tҥo ra các cҧnh hiӇn thӏ cho tồn bӝ mơ hình lҳp.
LӋnh Manipulation
Khi ch͕n l͏nh Manipulation à xṷt hi͏n h͡p ÿL͉u khi͋n ki͋u di chuy͋n cho ÿ͙i
W˱ͫng.
Di chuyӇn theo phѭѫng X
Di chuyӇn trên mһt XY
Xoay quanh trөc X
Di chuyӇn theo
cҥnh bҩt kǤ.
Di chuyӇn trên mһt
bҩt kǤ.
Xoay quanh trөc
bҩt kǤ
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 142 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Trình tӵ tҥo mӝt bҧn vӁ mơ hình lҳp cho mӝt sҧn phҭm.
Khӣi ÿӝng Catia à chӑn trình ÿѫn Start à chӑn Mecahnical Design à chӑn Assembly
Design. Thay ÿәi tên sҧn phҭm à nhҩp phҧi chuӝt vào trong biӇu tѭӧng Product1 trên
thanh Specification Treề chӑn Propertiesà thay ÿәi tên trong Tab Product.
Click Applyà chӑn nút Ok ÿӇ chҩp nhұn.
Nhҩp phím phҧi trên biӇu tѭӧng Lap01 à chӑn component à chӑn lӋnh Existing
component .
Chӑn thѭ mөc chӭa file hiӋn hành à chӑn mӝt tұp tin cӫa chi tiӃt hoһc cөm chi tiӃt ÿӇ cӕ
ÿӏnh. Chi tiӃt này thѭӡng là chi tiӃt chuҭn ÿӇ lҳp ÿһt các chi tiӃt cịn lҥi theo quan hӋ cӫa chi
tiӃt nàyà Open.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 143
Trên thanh Specification Tree xuҩt hiӋn mӝt chi tiӃt vӯa mӣ, nҵm trong sӵ quҧn lý cӫa mӝt
tên sҧn phҭm mҽ là Lap 01. Sҧn phҭm vӯa mӣ sӁ là sҧn phҭm con thӭ nhҩt cĩ tên mһc ÿӏnh
là tên cӫa chi tiӃt con chӭa trong nĩ, sҧn phҭm con thӭ nhҩt sӁ chӭa nhӳng chi tiӃt con trӵc
thuӝc nĩ.
Cӕÿӏnh chi tiӃt này bҵng mӝt lӋnh Fix trên thanh cơng cө Constraints.
Chӑn chuӝt trái vào sҧn phҭm con vӯa mӣà chӑn lӋnh Fix ÿӇ cӕÿӏnh sҧn phҭm con.
Lúc này trên thanh quҧn lý Specification Tree xuҩt hiӋn mӝt thѭ mөc mӟi là Constraints,
thѭ mөc này chӭa tҩt cҧ các lӋnh và thuӝc tính ràng buӝc cho bҧn vӁ lҳp.
TiӃp tөc mӣ mӝt sҧn phҭm thӭ hai bҵng lӋnh Existing Component .
Chӑn lӋnh ràng buӝc trùng nhau Concidence
Sҧn phҭm mҽ
Sҧn phҭm con
Chi tiӃt cӫa sҧn phҭm con
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 144 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Rê chuӝt ÿӃn vӏ trí mһt trө trong cӫa chi tiӃt Basket(.1) ÿӃn khi xuҩt hiӋn trөc tâm cho sҧn
phҭm à nhҩp trái chuӝt ÿӇ chӑn à sau ÿĩ rê chuӝt ÿӃn mһt trө trong cӫa chi tiӃt
Magnet(.1) ÿӃn khi xuҩt hiӋn trөc tâmà nhҩp trái chuӝt ÿӇ chӑn.
Trên màn hình xuҩt hiӋn dҩu ràng buӝc cӫa lӋnh Concidence và biӇu tѭӧng lӋnh này
cNJng ÿѭӧc thêm vào thѭ mөc Constrains trên thanh quҧn lý Specification Tree.
Ràng buӝc tiӃp xúc mһt cho hai chi tiӃt bҵng lӋnh Contact .
Chӑn lӋnh Contact à chӑn mһt ÿáy cӫa chi tiӃt cӕÿӏnhà chӑn mһt cҫn ghép tiӃp xúc
vӟi mһt cӫa chi tiӃt cӕÿӏnh.
Chӑn vào biӇu tѭӧng Update trên thanh cơng cө Update ÿӇ cұp nhұt vӏ trí cho sҧn
phҭm sau khi lҳp ghép. Chi tiӃt ÿã cӕÿӏnh sӁÿӭng yên và chi tiӃt khơng cӕÿӏnh sӁ tӵÿӝng
di chuyӇn ÿӃn ÿӇ ghép ÿúng vào chi tiӃt cӕÿӏnh theo các mӕi quan hӋÿã ÿѭӧc ràng buӝc.
Chӑn mһt trө
trong này
Trөc tâm
Chӑn hai
mһt này
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 145
/ѬU Ý:
Nhӳng ràng buӝc lҳp ghép cNJng tuân thӫ theo các dҥng chuyӇn ÿӝng tӵ do cӫa chi tiӃt. Mӝt
chi tiӃt trong khơng gian cĩ 6 chuyӇn ÿӝng tӵ do hay cịn gӑi là 6 bұc tӵ do. Trong ÿĩ cĩ 3
bұc tӏnh tiӃn, 3 bұc quay.
Ràng buӝc là cөm tӯ dùng ÿӇ khӕng chӃ các phѭѫng chuyӇn ÿӝng tӵ do cӫa vұt thӇ trong
khơng gian 3 chiӅu. Ӣÿây, chúng ta vӯa khӕng chӃ phѭѫng chuyӇn ÿӝng tӵ do vӯa tҥo mӕi
quan hӋ giӳa vұt thӇ tӵ do và vұt thӇ cӕÿӏnh. Khi thay ÿәi vӏ trí cӫa vұt thӇ cӕÿӏnh sӁ kéo
theo các vұt thӇ tӵ do cĩ mӕi quan hӋ vӟi nĩ. Nên khi thiӃt lұp mӕi quan hӋ ràng buӝc chúng
ta nên thiӃt lұp mӝt cách cĩ hӋ thӕng tӯ các mӕi quan hӋ giӳa chúng theo quan hӋ cha ± con.
Thơng thѭӡng tuǤ theo tӯng mӕi quan hӋ cӫa các chi tiӃt mà cĩ nhӳng ràng buӝc khác nhau
tӯ 3 ÿӃn 5 bұc tӵ do.
Thêm mӝt chi tiӃt vào trong bҧn vӁ lҳp.
Chӑn vào tên sҧn phҭm mҽ à chӑn lӋnh Existing Component à chӑn tên sҧn phҭm
cҫn lҳpà Open.
7ѭѫng tӵc ta lҳp chi tiӃt ÿĩ vào trong mơ hình lҳp.
Nhѭ hình trên, chúng ta sӁ chӍ ràng buӝc 3 mӕi ràng buӝc nhѭ sau:
Z
X
Y
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 146 Eng. Nguyễn Hữu Phước
HiӋu chӍnh mӝt chi tiӃt trong mơi trѭӡng lҳp ghép.
NӃu cҫn hiӋu chӍnh bҩt kǤ mӝt phҫn nào ÿĩ cӫa chi tiӃt con trong mơi trѭӡng lҳp ghép, hoһc
thêm lӋnh vào trong mӝt chi tiӃt bҩt kǤà chӑn dҩu cӝng (+) vào thành phҫn ÿĩà chӑn chi
tiӃt cҫn sӱa hay thêm lӋnh PartBody cӫa chi tiӃt ÿĩà Enter. Lúc này giao diӋn sӁ trӣ vӅ
trình Part Design và ta cĩ thӇ thao tác giӕng nhѭ trong trình Part Design.
ĈӇ trӣ lҥi mơi trѭӡng lҳp rápà nhҩp ÿơi chuӝt trái vào tên sҧn phҭm mҽ.
Ví dө ta cҫn tҥo mӝt lӛ trên sҧn phҭm Two_Way_Box (Two_Way_Box.1)à chӑn vào dҩu
+ trên nhánh Specification Treề chӑn PartBody cӫa chi tiӃt Two_Way_Boxà Enter.
Giao diӋn chuyӇn qua mơi trѭӡng Part Designà nhҩp chuӝt phҧi vào trong chi tiӃt Basket
(.1) chӑn vào thuӝc tính Hide/Show ÿӇҭn chi tiӃt này.
Tính năng này cho phép bҥn dӉ dàng chӑn bӅ mһt cӫa chi tiӃt cҫn sӱa.
Nhҩp chuӝt vào ÿây
à Nhҩn phím Enter
hoһc nhҩp ÿơi chuӝt.
Click chuӝt
vào dҩu +
Chӑn PartBodyà Enter
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 147
Chӑn lӋnh Hole ÿӇ tҥo lӛ ren à chӑn lên mһt theo hình dѭӟi ÿây ÿӇ xác ÿӏnh mһt tҥo
lӛ.
Xuҩt hiӋn hӝp thoҥi Hole Definition sau:
Các thuӝc tính cҫn thiӃt lұp cho
hӝp thoҥi nhѭ sau:
Extension: Chӑn Up To Next
Type: Simple.
Thread Definition:
Chӑn Threaded theo cҩu hình
sau:
Sau ÿĩ chӑn vào biӇu tѭӧng Positioning Sketch trong Tab
Extension ÿӇ xác ÿӏnh vӏ trí chính xác cho lӛ cҫn tҥo.
Giao diӋn chuyӇn sang mơi trѭӡng vӁ phácà chӑn vào chi tiӃt Basket vӯa làm ҭnà trҧ vӅ
tính năng hiӇn thӏ cho sҧn phҭm bҵng cách chӑn thuӝc tính Hide/Show bҵng cách tѭѫng tӵ
nhѭ làm ҭnà .
Chӑn bӅ mһt này tҥo lӛ
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 148 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Nhҩn giӳ phím Ctrl chӑn ÿLӇm và cҥnh trịn cӫa lӛ trên chi tiӃt Basket. Chӑn lӋnh
Constraints Defined in Dialog Box à chӑn ràng buӝc ÿӗng tâm Concentricity nhѭ hình
Gѭӟi ÿây.
Exit Workbench .
Tҥo Pattern theo dҥng trịn Circular Pattern ÿӇ tҥo ra 4 lӛ M5 trên mһt bích cӫa sҧn
phҭm Two_Way_Box.
Trên cây thѭ mөc cӫa Specification Tree sӁ xuҩt hiӋn thêm lӋnh Hole và Pattern nhѭ sau:
Nhҩp ÿơi chuӝt trái trên tên chi tiӃt mҽ trên cay thѭ mөcà trӣ vӅ mơi trѭӡng lҳp ráp.
Cҥnh trịn cӫa
chi tiӃt Basket.
ĈiӇm xác ÿӏnh vӏ
trí tâm lӛ.
Lӛ ren M5 vӯa ÿѭӧc
tҥo thành.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 149
Lҳp Bulong M6 tӵ tҥo hoһc sҹn cĩ tӯ thѭ viӋn vào liên kӃt giӳa hai chi tiӃt Basket và
Two_Way_Box.
Sau khi lҳp ghép các thành phҫn chi tiӃt bҵng các bѭӟc tѭѫng tӵ chúng ta dӁ dàng cĩ ÿѭӧc
sҧn phҭm nhѭ mong muӕn.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 150 Eng. Nguyễn Hữu Phước
7ҥo hình ҧnh cho các trҥng thái sҧn phҭm trѭӟc và sau khi lҳp.
Trҥng thái hình ҧnh bҧn vӁ lҳp.
Sau khi lҳp xong sҧn phҭm lҳp à chӑn lӋnh Enhance Scenes ÿӇ tҥo ra cҧnh cho sҧn
phҭm ÿang ӣ trҥng thái lҳp.
Xuҩt hiӋn hӝp thoҥià à chӑn OK ÿӇ tҥo.
Trên cây thѭ mөc xuҩt hiӋn mӝt thѭ mөc quҧn lý mӟi nҵm trong thѭ mөc Application nhѭ
sau:
Trong mơi trѭӡng hình ҧnh chúng ta cĩ thӇ thao tác ÿӇ quan sát hình ҧnh 3D bҵng các thao
tác chuӝt nhѭ Zoom, Rotate, và Pan giӕng nhѭ trong các mơi trѭӡng thiӃt kӃ.
ĈӇ lѭu lҥi gĩc nhìn phù hӧp chúng ta chӑn biӇu tѭӧng nhѭ hình trên.
ĈӇ thốt khӓi mơi trѭӡng hình ҧnh ta chӑn vào biӇu tѭӧng thốt .
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 151
Trҥng thái hình ҧnh bҧn vӁ lҳp dҥng rӡi.
Trѭӟc khi tҥo cҧnh cho trҥng thái này chúng ta phҧi tӯng bѭӟc tҥo vӏ trí cho các chi tiӃt ÿѫn
trên bҧn vӁ lҳp bӣi lӋnh Manipulation .
Chӑn lӋnh Manipulation , xuҩt hiӋn bҧng quҧn lý di
chuyӇn:
Trên cây thѭ mөc tҥo ra mӝt thѭ mөc quҧn lý mӟi là Scene.2
TuǤ theo tӯng vӏ trí mà cĩ thӇ chӑn tùy biӃn kiӇu di chuyӇn cho
ÿӕi tѭӧng cҫn di chuyӇ và xҳp xӃp chúng hӧp lý.
Chӑn lӋnh ÿӇ lѭu lҥi cҧnh cho trҥng thái này.
Chӑn lӋnh thốt ÿӇ thốt ra khӓi mơi trѭӡng cҧnh.
Nhҩp vào biӇu tѭӧng lӋnh Update ÿӇ trҧ lҥi vӏ trí lҳp cho sҧn phҭm.
Muӕn xem trҥng thái nào nhҩp ÿơi vào trҥng thái cҧnh ÿĩ trên cây mөc Specification Tree.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 152 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Quҧn lý quá trình lѭu mӝt bҧn vӁ lҳp.
Trên trình ÿѫn Filề chӑn Save Management
Hӝp thoҥi quҧn lý này giúp cho bҥn lѭu trӳ nhӳng dӳ liӋu mӝt cách dӉ dàng. Trong phҫn
Assembly chúng ta nên lѭu bҧn vӁ lҳp và các chi tiӃt ÿѫn vào trong cùng mӝt thѭ mөc ÿӇ dӉ
dàng kiӇm sốt nên tính năng này rҩt tiӋn dөng cho các bҥn khi lѭu trӳ file dù các chi tiӃt
ÿѫn cĩ lҩy tӯ mӝt thѭ mөc nào bҩt kǤ.
Chӑn tӯng chi tiӃt mӝt trên hӝp thoҥià nhҩn nút Save as«à
Tҥo mӝt thѭ mөc mӟi nên lҩy tên trùng vӟi tên sҧn phҭm. ÿLӅu này giúp cho bҥn quҧn lý và
tìm kiӃm tұp tin mӝt cách nhanh chĩng và thuұn lӧi.
Mӣ thѭ mөc vӯa tҥồÿһt tên file (Nên giӳ tên file này)à chӑn vào nút Save.
Nhҩp vào ÿây
tҥo thѭ mөc mӟi
Nhҩp vào ÿâyà nhҩn
phím F2 ÿӇ thay ÿәi
tên thѭ mөc. Sau ÿĩ
nhҩp ÿơi thѭ mөc này
và chӑn nút Save.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 153
Chӑn tѭѫng tӵ cho tҩt cҧ các chi tiӃt ÿӇ Save as. ĈӃn khi trong mөc Action cӫa hӝp thoҥi ÿã
ÿҫy ÿӫ các ghi chú nhѭ sau:
Sau ÿĩ chӑn nút OK trên hӝp thoҥi chính ÿӇ lѭu.
ThiӃt lұp các thuӝc tính cӫa trình ӭng dөng lҳp ráp Assembly
Trên trình ÿѫn Tools à chӑn Options à chӑn Mechanical Design à chӑn Assembly
Design.
Chӭc năng Update:
Chӑn tùy chӑn update tӵÿӝng hay thӫ cơng cho mơi trѭӡng lҳp ráp Assembly khi ràng
buӝc.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 154 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Chѭѫng IV. TRÌNH ӬNG DӨNG QUҦN LÝ BҦN VӀ 2D
DRAFTING
Trình ӭng dөng này cho phép xuҩt và quҧn lý bҧn vӁ 2D tӯÿӕi tѭӧng vұt thӇ 3D mӝt cách
tӵÿӝng và dӉ dàng thӵc hiӋn các thao tác. LӋnh và biӇu tѭӧng lӋnh ÿҫy ÿӫ giúp cho ngѭӡi
sӱ dөng dӉ dàng hӑc và thӵc hiӋn mӝt cách nhanh chĩng trong mӝt thӡi gian ngҳn.
Trong phҫn này chúng ta sӁÿi vào nghiên cӭu các lӋnh và thuӝc tính cӫa các lӋnh cӫa trình
ӭng dөng Drafting.
Sau khi hӑc xong phҫn này, bҥn dӉ dàng thӵc hiӋn các cơng viӋc nhѭ sau:
Ø Tҥo và quҧn lý mӝt trang quҧn lý bҧn vӁ tӯ mӝt chi tiӃt bҩt kǤ.
Ø Tҥo hình chiӃu bҵng tӯ mӝt chi tiӃt bҩt kǤ.
Ø Khҧ năng tҥo nhanh các hình chiӃu khác.
Ø Tҥo các mһt cҳt cho tӯng hình chiӃu.
Ø Tҥo các hình trích theo tӍ lӋ xích cho bҩt kǤ mӝt hình chiӃu nào.
Ø Tҥo và quҧn lý các kích thѭӟc, hiӋu chӍnh các ÿѭӡng nét cѫ bҧn cӫa hình chiӃu và kích
thѭӟc.
ĈӇÿăng nhұp vào trình ӭng dөng Drafting à vào trình ÿѫn Start à Click chuӝt vào trình
ӭng dөng Mechanical Designà chӑn trình ÿѫn Drafting.
Hoһc bҥn cNJng cĩ thӇ vào trình ÿѫn File à chӑn New à
và chӑn tính năng Drawing trong hӝp thoҥi xuҩt hiӋn à
OK.
Hoһc nhҩn tә hӧp phím ÿӗng
thӡi Ctrl + N.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 155
GIAO DIӊN CӪA TRÌNH ӬNG DӨNG DRAFTING
Trình ӭng dөng Drafting cĩ giao diӋn chính nhѭ sau:
Mӝt tұp tin bҧn vӁ (Drawing) gӗm cĩ mӝt trang hoһc nhiӅu trang cịn gӑi là Sheet. Trong
giao diӋn cӫa Drafting cNJng gӗm cĩ các phҫn chính nhѭ sau:
Ø Phҫn quҧn lý trang bҧn vӁ: Ĉây là phҫn quҧn lý dҥng cây thѭ mөc Specification Tree.
Ø Vùng ÿӗ hoҥ: Vùng chӭa các hình chiӃu, tҥo các
ÿѭӡng nét hoһc kích thѭӟc trên trang bҧn vӁ.
Ø Bҥn muӕn kiӇm sốt mӝt hình chiӃu nào bҩt kǤ
thì nhҩp chuӝt phҧi vào hình chiӃu ÿĩ rӗi chӑn
vào tính năng Activate view.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 156 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Khai báo và thiӃt lұp hӋ thӕng cho Drafting
Mӛi ngѭӡi sӱ dөng cĩ nhӳng thiӃt lұp hӋ thӕng cho Drafting khác nhau phù hӧp vӟi nhu cҫu
sӱ dөng, ÿӕi vӟi hӋ thӕng Drafting bҥn sӁ cài ÿһt các thuӝc tính, thiӃt lұp nhӳng tính năng
và hiӇn thӏ khác nhau vӟi ÿҫy ÿӫ các thành phҫn cӫa bҧn vӁ nhѭ: Thѭӟc ngҳm (Ruler),
ÿѭӡng kҿ ơ (Grid), ÿѭӡng nét, màu sҳc và các thuӝc tính cӫa ÿӕi tѭӧng nhѭ kích thѭӟc,
ÿѭӡng cѫ bҧn, khuҩt, tâm«
ĈӇ thiӃt lұp hӋ thӕng cho Darftingà bҥn vào trình ÿѫn Toolsà chӑn trình ÿѫn Optionsà
Trong cӱa sә Options chӑn vào thuӝc tính Mechanical Designà chӑn Draftingà Tùy theo
nhu cҫu sӱ dөng khác nhau bҥn cĩ thӇ thiӃt lұp tӯng thuӝc tính cho phù hӧp trong cӱa sә
này.
Ví dө:
ĈӇ tҥo mӝt trang bҧn vӁ cĩ ÿѭӡng kҿ ơà chӑn tính năng Grid vӟi khoҧng cách ÿѭӡng kҿ ơ
và diӋn tích vùng kҿ ơ.
Các thuӝc tính tùy chӑn Click vào ÿây ÿӇ chӑn thêm các tuǤ chӑn khác
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 157
7ҥo và quҧn lý mӝt trang bҧn vӁ
Sau khi ÿăng nhұp vào trình ӭng dөng Drafting à bҥn sӁ nhұn ÿѭӧc mӝt hӝp thoҥi vӅ khai
báo tiêu chuҭn và các thuӝc tính cӫa bҧn vӁ nhѭ sau:
Tұp tin sӁ tҥo ra mӝt trang bҧn vӁ mӟi cĩ tên là Sheet.1
ĈӇ tҥo thêm mӝt trang bҧn vӁ bҩt kǤà chӑn biӇu tѭӧng lӋnh New Sheet trên thanh
cơng cө Drawing à hoһc bҥn cĩ thӇ vào trình ÿѫn Insert à chӑn Drawing
à chӑn Sheetsà chӑn lӋnh New Sheet .
7ҥo hình chiӃu bҵng tӯ mӝt chi tiӃt
ĈӇ xuҩt hình chiӃu 2D cho mӝt chi tiӃt bҩt kǤ, trѭӟc tiên bҥn phҧi mӣ tұp tin cӫa chi tiӃt ÿĩ
ÿӗng thӡi vӟi trình ӭng dөng Drafting.
Sau khi tҥo mӝt tұp tin Drawing à vào trình ÿѫn File à chӑn Open à chӑn tұp tin chӭa
chi tiӃt ÿĩ ÿӇ mӣ tұp tin.
Vào trình ÿѫn Windowà chӑn tұp tin quҧn lý Drawing.
Trình ÿѫn Window dùng ÿӇ chuyӇn ÿәi các tұp tin qua lҥi vӟi nhau, bҥn cNJng cĩ thӇ chia
màn hình theo chiӅu dӑc hoһc chiӅu ngang theo tính năng Tile Horizontally và Tile
Vertically trên trình ÿѫn Window ÿӇ xҳp xӃp các tұp tin cùng mӝt lúc trên màn hình.
Chӑn tiêu chuҭn cho hӋ thӕng bҧn vӁ.
Chӑn khә giҩy theo tiêu chuҭn bҧn vӁ.
Chӑn dҥng khә giҩy ÿӭng hay ngang.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 158 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Tile Horizontally.
Tile Vertically.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 159
Chӑn tính năng Tile Horizontally trên trình ÿѫn Window à hai tұp tin cùng hiӇn thӏ trên
màn hình, click chuӝt vào vùng ÿӗ hӑa cӫa tұp tin nào thì tұp tin ҩy ÿang ÿѭӧc kích hoҥt và
các lӋnh cNJng nhѭ các biӇu tѭӧng lӋnh cӫa tұp tin cho trình ӭng dөng ҩy sӁÿѭӧc hiӇn thӏ.
Click chuӝt vào vùng ÿӗ hӑa cӫa tұp tin Drawing à chӑn biӇu tѭӧng lӋnh Front View
trên thanh cơng cө Views hoһc chӑn lӋnh Front View trong trình ÿѫn Insert à Views à
Projectionsà Front View .
Rê chuӝt lên vùng ÿӗ hoҥ cӫa chi tiӃtÿang mӣ à cho ÿӃn khi các cҥnh cӫa chi tiӃt ÿѭӧc
sáng lên à Click chuӝt vào chi tiӃt cҫn chiӃu à Chӑn mһt phҷng theo song song vӟi hình
chiӃu bҵng cӫa chi tiӃt.
Cĩ thӇ thay ÿәi hình chiӃu và các gĩc ÿӝ nhìn cӫa hình chiӃu bҵng các nút ÿLӅu khiӇn trên
màn hình. Nhҩn nút trịn ӣ giӳa bҧng ÿLӅu khiӇn ÿӇ chҩp nhұn gĩc nhìn cho hình chiӃu bҵng.
Hình chiӃu này sӁ là hình chiӃu chuҭn ban ÿҫu cho các hình chiӃu tiӃp theo.
/Ӌnh và các thanh cơng cө hӛ trӧ
Nhҵm giúp các bҥn hiӇu rõ và nҳm bҳt các thuӝc tính cӫa lӋnh, chúng tơi giҧi nghƭa các lӋnh
và các biӇu tѭӧng lӋnh thѭӡng gһp và hay sӱ dөng trong trình ӭng dөng Drafting nhѭ sau:
LӋnh và các biӇu tѭӧng lӋnh trong Drawing.
New Sheet: Tҥo mӝt trang bҧn vӁ mӟi trong tұp tin bҧn vӁ.
New Detail Sheet: tҥo mӝt trang bҧn vӁ cĩ hӋ trөc toҥÿӝ.
Khi tҥo mӝt trang bҧn vӁ mӟià nhҩp chuӝt phҧi trong trang vӯa tҥồ chӑn Propertiesà
thiӃt lұp lҥi các thuӝc tính tiêu chuҭn hay tӍ lӋ cӫa bҧn vӁ.
Nút ÿiӅu khiӇn
gĩc nhìn cho hình
chiӃu bҵng.
Nút xoay chi tiӃt
theo mӝt gĩc 10
ÿӝ mӛi lҫn.
Nút chҩp
nhұn
New Sheet
New Detail Sheet
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 160 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Thanh cơng cө Views và các biӇu tѭӧng lӋnh tѭѫng ӭng.
Ø Front View : Tҥo mӝt hình chiӃu ban ÿҫu cho chi tiӃt. Trong lӋnh này nӃu ta click
chuӝt vào dҩu mNJi tên nhӓӡ dѭӟi sӁ xuҩt hiӋn nhӳng lӋnh hình chiӃu và thanh cơng cө
Projections:
Ø Unfolded View : Tҥo hình chiӃu chuҭn cho chi tiӃt dҥng tҩm, chi tiӃt gị trong
thiӃt kӃ sҧn phҭm dұp.
Ø View From 3D : Tҥo hình chiӃu tӯ mӝt hình gĩc nhìn ÿã ÿѭӧc tҥo ra trong mơi
trѭӡng 3D cӫa chi tiӃt.
Ø Projection View : Tҥo mӝt hình chiӃu tӯ mӝt hình chiӃu gӕc. Hình chiӃu gӕc là
hình chiӃu ÿã ÿѭӧc kích hoҥt bҵng cách nhҩp ÿơi chuӝt trái vào hình chiӃu ÿĩ. Hoһc
chӑn Activate view trên trình ÿѫn sә khi nhҩp phҧi chuӝt vào hình chiӃu ÿĩ.
Ø Auxiliary View : Tҥo hình chiӃu theo mӝt hѭӟng bҩt kǤ.
Ø Isometric View : Tҥo hình chiӃu trөc ÿo cho sҧn phҭm theo hѭӟng nhìn bҩt kǤ.
Ø Advanced Front view : Giӕng nhѭ lӋnh Front view nhѭng trѭӟc khi tҥo hình
chiӃu phҧi gán tӍ lӋ cho hình chiӃu ÿĩ trѭӟc.
Thanh cơng cө Section và các lӋnh thѭӡng gһp.
Ø Offset Section View : Tҥo mһt cҳt cho hình chiӃu theo các ÿѭӡng gҩp khúc vuơng
gĩc.
Ø Aligned Section View : Tҥo mһt cҳt theo mӝt ÿѭӡng gҩp khúc bҩt kǤ.
Ø Offset Section Cut : Tҥo biên dҥng mһt cҳt cho hình chiӃu bӣi mӝt ÿѭӡng gҩp
khúc vuơng gĩc.
Ø Aligned Section Cut : Tҥo biên dҥng mһt cҳt tҥi vùng cҳt bӣi ÿѭӡng gҩp khúc bҩt
kǤ vӟi hình chiӃu cҫn cҳt.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 161
v So sánh giӳa các tính năng tҥo mһt cҳt vӟi nhau:
Bҥn cĩ thӇ so sánh các tính năng cӫa tӯng lӋnh theo các hình minh hӑa dѭӟi ÿây ÿӇ cĩ thӇ
hình dung ÿѭӧc tính năng cӫa tӯng lӋnh.
Offset section view Aligned section view
Offset section cut Aligned section cut
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 162 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Thanh cơng cө Details và các lӋnh tѭѫng ӭng.
Ø Detail View : Tҥo hình trích cho mӝt hình chiӃu bҩt kǤ.
Ø Detail View Profile : Tҥo hình trích cӫa hình chiӃu tӯ mӝt Profile.
Ø Quick Detail View : Tҥo hình trích nhanh.
Ø Quick Detail View Profile : Tҥo hình trích nhanh bӣi mӝt Profile.
Detail View Detail View Profile
Quick Detail View Quick Detail View Profile
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 163
Thanh cơng cө Clipping và các lӋnh tѭѫng ӭng.
Là nhӳng lӋnh dùng ÿӇ cҳt hính chiӃu theo mӝt biên dҥng trịn hoһc Profile bҩt kǤ. Tҩt cҧ
các ÿӕi tѭӧng nҵm ngồi biên dҥng này sӁ bӏ xố. Hình chiӃu cịn lҥi bao gӗm các ÿӕi tѭӧng
trong biên dҥng Clipping này.
Ø Clipping View : Biên dҥng hình chiӃu là ÿѭӡng trịn tӵ tҥo.
Ø Clipping View Profile : Biên dҥng hình chiӃu là mӝt Profile tӵ tҥo.
Trѭӟc khi Clipping View Sau khi Clipping View
Trѭӟc khi Clipping View Profile Sau khi Clipping View Profile
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 164 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Thanh cơng cө Break Views và các lӋnh tѭѫng ӭng.
Các lӋnh này dùng ÿӇ cҳt hình chiӃu theo chiӅu dài và cҳt hình chiӃu theo Profile.
Trong ÿĩ:
Ø Broken View : Dùng ÿӇ thu hҽp chiӅu dài cӫa mӝt hình chiӃu trong trѭӡng hӧp
các chi tiӃt cĩ tiӃt diӋn khơng ÿәi suӕt mӝt khoҧng cách dài.
Ø Breakout View : Dùng ÿӇ cҳt mӝt phҫn hình chiӃu theo mӝt mһt cҳt bӣi mӝt
Profile, dùng trong trѭӡng hӧp cҳt xén bӟt vӓ ngồi cӫa mӝt chi tiӃt lҳp và dӉ dàng
nhìn thҩy thành phҫn bên trong.
Trѭӟc khi Broken View Sau khi Broken View
Trѭӟc khi Breakout View Sau khi Breakout View
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 165
Thanh cơng cө Wizard và các lӋnh hӛ trӧ tҥo hình chiӃu.
Ĉây là tұp hӧp các lӋnh tҥo ra các hình chiӃu theo yêu cҫu hoһc tùy chӑn sӕ hình chiӃu cҫn
tҥo, hoһc tҩt cҧ các hình chiӃu.
Trong ÿĩ:
Ø View Creation Wizard : Tҥo bҧn vӁ tùy chӑn sӕ luӧng hình chiӃu.
Ø Front, Top and Left : Tҥo bҧn vӁ tӵ ÿӝng vӟi 3 hình chiӃu Front, Top và Left.
Ø Front, Bottom and Right : Tҥo bҧn vӁ tӵÿӝng vӟi 3 hình chiӃu Front, Bottom và
Right.
Ø All Views : Tҥo bҧn vӁ tӵÿӝng cĩ tҩt cҧ các hình chiӃu.
View Creation Wizard Front, Top and Left
Front, Bottom and Right All Views
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 166 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Thanh cơng cө Axis & Thread và các lӋnh tѭѫng ӭng.
Nhӳng lӋnh này hӛ trӧ các bҥn nhӳng tә hӧp lӋnh tҥo nhanh các ÿѭӡng tâm cho trө, ÿѭӡng
trịn, cung trịn, trөc tâm cho các lӛ và nhӳng biên dҥng ren cӫa lӛ mӝt cách nhanh chĩng,
trong ÿĩ:
Center Line : Tҥo nhanh các trөc tâm cho lӛ bҩt kǤ bҵng cách chӑn vào mӝt cung trịn,
hӋ thӕng sӁ tӵÿӝng tҥo ra hai trөc tâm cho lӛ.
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh trên thanh cơng cө Axis & Thread à chӑn vào cung trịn bҩt kǤ
muӕn tҥo ÿѭӡng tâm.
à à
Center Line With Reference : Ttrөc tâm cho nhӳng lӛÿһc biӋt nhѭ lӛ bӕ trí quanh mӝt
tâm quay.
Chӑn lӋnh à chӑn cung trịn cҫn tҥo ÿѭӡng tâm à chӑn mӝt ÿLӇm hoһc 1 ÿѭӡng
chuҭn.
Thread : Tҥo trөc tâm và biên dҥng ren cho mӝt lӛ.
Chӑn lӋnh Thread trên thanh cơng cө Axis & Threadà chӑn vào lӛ cҫn tҥo trөc tâm và
biên dҥng lӛ ren. HӋ thӕng tӵÿӝng tҥo ra trөc lӛ và biên dҥng ÿѭӡng ren.
Cung trịn
ĈiӇm chuҭn
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 167
/ѭu ý:
Biên d̩ng l͟ ren và tiêu chu̱n ren phͭ thu͡c vào ÿ˱ͥng kính l͟ c̯n ch͕n. Ĉ˱ͥng kính l͟
cho tr˱ͣc là ÿ˱ͥng kính trong cͯa ren.
Thread with Reference : Tѭѫng tӵ nhѭ lӋnh tҥo trөc tâm cho lӛ vӟi mӝt ÿLӇm hoһc
ÿѭӡng chuҭn. LӋnh này cho phép tҥo ra trөc và biên dҥng ÿѭӡng kính ngồi cӫa ren cho mӝt
lӛ bҩt kǤÿѭӧc bӕ trí dӑc theo mӝt ÿѭӡng thҷng hoһc xoay quanh mӝt tâm bҩt kǤ.
Chӑn lӋnh à chӑn vào mӝt lӛ bҩt kǤà chӑn mӝt ÿLӇm hoһc ÿѭӡng chuҭn tùy theo
dҥng bӕ trí cӫa lӛ. NӃu bӕ trí dӑc theo mӝt ÿѭӡngà chӑn ÿѭӡng thҷng là chuҭn. NӃu bӕ trí
trịn xoay quanh mӝt ÿLӇmà chӑn ÿLӇm là chuҭn.
Axis Line : Tҥo mӝt trөc tâm cho biên dҥng hình trө.
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh Axis Line à chӑn lҫn lѭӧt hai cҥnh biên cӫa trө à hӋ thӕng tӵ
ÿӝng tҥo ra trөc tâm nҵm ӣ khoҧng giӳa hai cҥnh biên vӯa chӑn.
Axis Line & Center Line : Tҥo trөc tâm cho hai lӛ bҩt kǤ.
Chӑn biӇu tѭӧng lӋnh à chӑn lӛ thӭ nhҩtà chӑn lӛ thӭ haià tҥo ra ÿѭӡng tâm qua
hai lӛ và trөc tâm cho tӯng lӛ.
Cҥnh thӭ hai
Cҥnh thӭ nhҩt
Lӛ thӭ hai
Lӛ thӭ nhҩt
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 168 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Kích thѭӟc và văn bҧn cӫa bҧn vӁ
Ghi kích thѭӟc cho ÿӕi tѭӧng vӁ.
Ĉѭӧc sӱ dөng rҩt nhiӅu trong các bҧn vӁ kӻ thuұt, tùy theo tӯng hình dҥng cӫa chi tiӃt mà
cҫn cĩ nhӳng cơng cө hӛ trӧÿӇ thӇ hiӋn kích thѭӟc ÿӕi tѭӧng cho bҧn vӁ. Cĩ thӇ dӉ dàng
tҥo và quҧn lý các kích thѭӟc và thuӝc tính cӫa nĩ.
Sau ÿây là các biӇu tѭӧng lӋnh và thanh cơng cө cӫa ghi kích thѭӟc cho bҧn vӁ trong Catia.
Ø Dimensions : Ghi kích thѭӟc chiӅu dài ÿѭӡng thҷng, ÿѭӡng kính, bán kính «
Ø Chained Dimensions : Ghi kích thѭӟc dҥng chuӛi liên tөc.
Ø Cumulate Dimensions : Ghi kích thѭӟc theo ÿLӇm gӕc tӑa ÿӝ.
Ø Stacked Dimensions : Ghi kích thѭӟc theo dҥng chuӛi khép kín.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 169
Ø Length/Distance Dimensions : Ghi kích thѭӟc cho khoҧng cách, chiӅu dài.
Ø Angle Dimensions : Ghi kích thѭӟc gĩc cho hai ÿѭӡng thҷng.
Ø Radius Dimensions : Ghi kích thѭӟc bán kính mӝt ÿѭӡng trịn, cung trịn.
Ø Diameter Dimensions : Ghi kích thѭӟc ÿѭӡng kính cho cung trịn, ÿѭӡng trịn.
Ø Chamfer Dimensions : Ghi kích thѭӟc cҥnh vҥt.
Ø Thread Dimensions : Ghi kích thѭӟc lӛ ren.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 170 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Ø Coodinate Dimensions : Ghi kích thѭӟc theo bҧng tӑa ÿӝÿLӇm cho mӝt ÿLӇm.
Ø Hole Dimensions Table : Ghi bҧng toҥÿӝ tâm, ÿѭӡng kính và thơng tin cho lӛ.
Ø Coodinate Dimensions Table : Ghi bҧng toҥÿӝ cho ÿLӇm.
Trong thuӝc tính cӫa các lӋnh ghi kích thѭӟc, chúng ta cNJng cĩ thӇ dӉ dàng hiӋu chӍnh các
vӏ trí cӫa kích thѭӟc, kiӇu chӳ cho kích thѭӟc, dҥng hiӇn thӏ cӫa kích thѭӟc « trong bҧng
mơ tҧ thuӝc tính bҵng cách nhҩp nút phҧi chuӝt vào kích thѭӟc ÿĩ à chӑn thuӝc tính
Properties.
Khi chӑn bҩt kǤ lӋnh ghi kích thѭӟc nào, hӋ thӕng luơn xuҩt hiӋn mӝt thanh cơng cө tuǤ
chӑn kiӇu hiӇn thӏ kích thѭӟc, dҥng truy bҳt ÿӕi tѭӧng ghi kích thѭӟc nhѭ sau:
Ĉӕi vӟi lӋnh ghi kích thѭӟc cho cҥnh vҥt, cơng cө hӛ trӧ cho phép tùy chӑn kiӇu hiӇn thӏ
kích thѭӟc cҥnh vҥt theo tӯng tính năng.
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 171
Dung sai kích thѭӟc ÿѭӧc xác lұp trong bҧng mơ tҧ thuӝc tính Propertiesà chӑn thuӝc tính
Tolerancề tùy theo dҥng hiӇn thӏ cӫa dung sai ta cĩ thӇ chӑn các dҥng hiӇn thӏ phù hӧp.
Ví dө ta cĩ thӇ chӑn thuӝc tính nhѭ bҧng sau cho hiӇn thӏ nhѭ hình vӁ:
Dung sai cho các bӅ mһt và tính chҩt cӫa các bӅ mһt ÿѭӧc xác lұp bӣi các lӋnh trong thanh
cơng cө Tolerance và Symbols.
Thanh cơng cө Tolerance.
Datum Feature : Ký hiӋu các bӅ mһt cҫn ghi ký hiӋu dung sai.
Geometrical Tolerance : Các ký hiӋu và thơng sӕ cӫa dung sai bӅ mһt.
ĈӇ ghi ký hiӋu dung sai bӅ mһt cho mӝt chi tiӃt, trѭӟc tiên ta phҧi chӑn mӝt bӅ mһt chuҭn ÿӇ
ÿһt ký hiӋu trѭӟc à ÿһt ký hiӋu cho các bӅ mһt cҫn ghi dung sai à lҫn lѭӧt ghi các thơng
sӕ và các ký hiӋu cho các bӅ mһt ÿã ÿѭӧc ghi ký hiӋu.
Thanh cơng cө Symbols.
Dùng ÿӇ ghi các ký hiӋu tính chҩt bӅ mһt nhѭÿӝ nhҹn, ÿӝ bĩng bӅ mһt, các mӕi hàn, tính
chҩt mӕi hàn, ký hiӋu mӕi hàn .v.v. , trong ÿĩ:
Roughness Symbol : Dùng ÿӇ ghi ký hiӋu và tính chҩt ÿӝ chính xác bӅ mһt.
Welding Symbol : Ký hiӋu và tính chҩt các mӕi hàn.
Weld : Ký hiӋu các mӕi hàn.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 172 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Ghi văn bҧn vào trong bҧn vӁ.
Thanh cơng cө ghi văn bҧn:
Trong ÿĩ:
Text : Dùng ÿӇ ghi mӝt hay nhiӅu ÿRҥn văn bҧn bҩt kǤ trên bҧn vӁ, cĩ thӇ di chuyӇn
ÿoҥn văn bҧn tùy ý trên bҧn vӁ bҵng cách click chuӝt vào ÿoҥn văn bҧn và rê chuӝt ÿӃn mӝt
ÿiӇm bҩt kǤ.
Chӑn lӋnh Text trên thanh cơng cө Textà Click chuӝt vào mӝt vӏ trí bҩt kǤ trên bҧn vӁ
à xuҩt hiӋn ơ ghi văn bҧnà gõ ÿoҥn văn bҧn cҫn thiӃt vào bҧn vӁ.
Cĩ thӇÿLӅu chӍnh phong chӳ, ÿӝ lӟn văn bҧn và kiӇu hiӇn thӏ cӫa ÿҥn văn bҧn bҵng cách
chӑn vào ÿoҥn văn bҧn cҫn hiӋu chӍnhà trên thanh cơng cө Text Properties chúng ta cĩ thӇ
hiӋu chӍnh bҩt kǤ mӝt thuӝc tính nào cӫa văn bҧn.
Bҥn cĩ thӇ vào trình ÿѫn Viewà Toolbarsà .
Text With Leader : Dùng ÿӇ ghi mӝt ÿRҥn văn bҧn giҧi thích mӝt cөm chi tiӃt hay mӝt
ÿӕi tѭӧng nào ÿĩ bҩt kǤ vӟi mNJi tên hѭӟng dүn.
Chӑn lӋnh à Click chuӝt vào mӝt ÿӕi tѭӧng bҩt kǤà gõ văn bҧn giái thích vào ơ ghi
Yăn bҧn.
Text Replicate : Dùng ÿӇ nhân bҧn hoһc sao chép các ÿRҥn văn bҧn trên bҧn vӁ 3D vào
bҧn vҿ quҧn lý 2D.
Cĩ thӇ sӱ dөng trong các trѭӡng hӧp lӋnh vӁ 3D giӕng nhau vӅ thuӝc tính nhѭ Hole«
VCAMTECH Co., Ltd Hướng dẫn sử dụng CATIA
Eng. Nguyễn Hữu Phước Trang 173
Balloon : Dùng ÿánh dҩu thӭ tӵ cho tӯng chi tiӃt trong bҧn vӁ lҳp.
Datum Target : Dùng ÿӇÿánh dҩu ký mã hiӋu và sӕ lѭӧng cӫa tӯng chi tiӃt trên bҧn vӁ
lҳp.
Text Template Placement : Dùng lҥi ÿRҥn văn bҧn tӯ mӝt trình ӭng dөng hoһc tұp tin
khác nhұp vào.
Tҥo bҧng dӳ liӋu cho bҧn vӁ.
Dùng ÿӇ tҥo ra mӝt bҧng ghi dӳ liӋu cho bҧn vӁ, ví dө nhѭ tҥo khung tên, bҧng tra cӭu vұt
liӋu .v.v.
Thanh cơng cө hӛ trӧ: Trình ÿѫn Viewà Toolbarsà Annotationsà Tablề
Table : Tҥo bҧng kê cho bҧn vӁ theo hàng và cӝt.
Click chuӝt chӑn lӋnh à Xuҩt hiӋn hӝp thoҥi xác ÿӏnh sӕ lѭӧng hàng và cӝt cho Table.
Muӕn ghi văn bҧn vào trong ơ nàồ nhҩp ÿơi chuӝt vào ơ ÿĩà ghi văn bҧn cҫn thiӃt.
Hướng dẫn sử dụng CATIA VCAMTECH Co., Ltd
Trang 174 Eng. Nguyễn Hữu Phước
Table From CSV :
Nhұp bҧng kê tӯ mӝt ÿӏnh dҥng CSV, ÿӏnh dҥng này cĩ thӇ tҥo ra tӯ trình ӭng dөng Excel.
Chӑn lӋnh à chӑn file ÿӏnh dҥng CSV trong thѭ mөc cĩ sҹnà Open.
Ĉӏnh vӏ cho bҧng kê trên bҧng vӁ.
Tҥo hiӇn thӏ cho mһt cҳt cӫa mӝt chi tiӃt.
Dùng ÿӇ tҥo vùng cҳt ngang cӫa chi tiӃt, hiӇn thӏ lӟp
cҳt cho tӯng loҥi vұt liӋu.
Chӑn lӋnh trên thanh cơng cө Dress-Up à chӑn
mӝt ÿLӇm trong vùng kín cҫn tҥo lӟp cҳt.
Cĩ thӇ hiӋu chӍnh biên dҥng cӫa lӟp cҳt bҵng cách chӑn
vùng lӟp cҳt à chӑn vào biӇu tѭӧng à Chӑn
loҥi thӇ hiӋn phù hӧp vӟi vұt liӋu và yêu cҫu cӫa ngѭӡi
sӱ dөng.
Chҩp nhұn hiӇn thӏ lӟp cҳtà Click OK.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- _huongdanvtruyentranhmangatoantapc2 (10).pdf