Tài liệu Hồ sơ kết cấu dự án: Kết cấu nhà phố: HỒ SƠ KẾT CẤU
DỰ ÁN : KẾT CẤU NHÀ PHỐ
04/03/2016
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MỤC LỤC BẢN VẼ
04/03/16
04/03/16
G.002
MỤC LỤC BẢN VẼ
` Tên bản vẽ Kí hiệuBÌA1 BÌA HỒ SƠ G.001
2 MỤC LỤC BẢN VẼ G.002
KẾT CẤU5 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT S.101
6 MẶT BẰNG MÓNG S.102
7 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1 S.103
8 MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH S.104
9 MẶT BẰNG DẦM SÂN THƯỢNG S.105
10 MẶT BẰNG MÁI NGHIÊNG S.106
11 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC S.107
12 MÓNG CỌC M3 S.501
14 THÉP SÀN LỚP DƯỚI TẦNG ĐIỂN HÌNH S.502
15 THÉP SÀN LỚP TRÊN TẦNG ĐIỂN HÌNH S.503
16 MẶT CẮT THÉP SÀN S.504
17 DS3-1( 200x300 ) S.505
19 DK1 ( 250x400 ) S.506
20 DETAIL DS2-1 S.507
21 CỘT C2 (300x300) S.508
22 CỘT C4 S.509
23 CẦU THANG S.510
24 CỐT THÉP MÁI NGHIÊNG S.511
3 3D PHỐI CẢNH S.901
4 3D PHỐI CẢNH 2 S.902
13 3D MÓNG M3 S.903
18 3D DẦM DS3 S.904
THỐNG ...
30 trang |
Chia sẻ: honghanh66 | Lượt xem: 602 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Hồ sơ kết cấu dự án: Kết cấu nhà phố, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HỒ SƠ KẾT CẤU
DỰ ÁN : KẾT CẤU NHÀ PHỐ
04/03/2016
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MỤC LỤC BẢN VẼ
04/03/16
04/03/16
G.002
MỤC LỤC BẢN VẼ
` Tên bản vẽ Kí hiệuBÌA1 BÌA HỒ SƠ G.001
2 MỤC LỤC BẢN VẼ G.002
KẾT CẤU5 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT S.101
6 MẶT BẰNG MÓNG S.102
7 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1 S.103
8 MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH S.104
9 MẶT BẰNG DẦM SÂN THƯỢNG S.105
10 MẶT BẰNG MÁI NGHIÊNG S.106
11 MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC S.107
12 MÓNG CỌC M3 S.501
14 THÉP SÀN LỚP DƯỚI TẦNG ĐIỂN HÌNH S.502
15 THÉP SÀN LỚP TRÊN TẦNG ĐIỂN HÌNH S.503
16 MẶT CẮT THÉP SÀN S.504
17 DS3-1( 200x300 ) S.505
19 DK1 ( 250x400 ) S.506
20 DETAIL DS2-1 S.507
21 CỘT C2 (300x300) S.508
22 CỘT C4 S.509
23 CẦU THANG S.510
24 CỐT THÉP MÁI NGHIÊNG S.511
3 3D PHỐI CẢNH S.901
4 3D PHỐI CẢNH 2 S.902
13 3D MÓNG M3 S.903
18 3D DẦM DS3 S.904
THỐNG KÊ25 THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG S.601
26 THỐNG KÊ THÉP DẦM S.602
27 THỐNG KÊ THÉP MÓNG & MÁI S.603
28 THỐNG KÊ THÉP CỘT C2 S.604
29 THỐNG KÊ THÉP CỘT C4 S.605
30 THỐNG KÊ THÉP SÀN ĐIỂN HÌNH S.606
11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C
3550 3800 2000 3200 3900
16450
1100
3800
4900
3550 3800 2000 3200 3900
16450
1100
3800
4900
C1
C1
C2
C2
C1
C1
C1
C3
C3
C3
C3
C4
C4
300 300 30030
0
30030
0
300 30030
0
30030
0300
30030
0 300 25030
0
25030
0 300
300300300 250 25030
0
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT
03/28/16
03/28/16
S.101
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỘT
THỐNG KÊ CỘT TẦNG TRỆT
Tầng Kí hiệu Tiết diện(mm) Thể tíchTrệt C1 300 x 300 2.14 m³Trệt C2 300 x 300 0.84 m³Trệt C3 250 x 300 1.40 m³Trệt C4 D = 300 0.67 m³Tổng: 13 5.06 m³
11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C
3550 3800 2000 3200 3900
16450
1100
3800
4900
1100
3800
4900
3550 3800 2000 3200 3900
16450
M1 M1 M1 M2 M2 M2
M1 M1
M3 M2 M2 M2
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG MÓNG
03/28/16
03/28/16
S.102
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG MÓNG CỌC
THỐNG KÊ MÓNG CỌC
Kí Hiệu Tên móng Sốlượng Thể tíchM1 MÓNG CỌC 1.5x1.2 m 5 24.22 m³M2 MÓNG CỌC 1.5x1.2 m 6 29.06 m³
M3 MÓNG CỌC 2x1.5 m 1 8.27 m³Tổng: 12 12 61.56 m³
-
-South
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C
Hs = 100mm
3550 3800 2000 3200 3900
1100
3800
4900
3550 3800 2000 3200 3900 900
17350
200
3300
250
3700DS1-
1 (25
0 x 4
00)
DS1-
1 (25
0 x 4
00)
DS1-
1 (25
0 x 4
00)
DS1-
2 (25
0 x 4
00)
DS1-
2 (25
0 x 4
00)
DS1-
2 (25
0 x 4
00)
DS2-
2A (2
00 x
300)
DS1-4 (200 x 400)
DS1-3 (200 x 400)
DS1-5 (200 x 400)
DCT (200 x 300)DS1-
1A (2
00 x
300)
16450
+3.370
+3.170
+3.320
Sàn BTCT dày 100mm hạ cốt 50mm
Sàn BTCT dày 100mm hạ cốt 200mm
Sàn BTCT dày 100mm
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1
03/28/16
03/28/16
S.103
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG 1
THỐNG KÊ DẦM TẦNG 1
Tầng Kí hiệu Tiết diện(mm) Số lượng Thể tíchLầu 1 DCT 200 x 300 1 0.12 m³Lầu 1 DS1-1 250 x 400 3 0.82 m³Lầu 1 DS1-1A 200 x 300 1 0.18 m³Lầu 1 DS1-2 250 x 400 3 0.68 m³Lầu 1 DS1-3 200 x 400 1 0.47 m³
Lầu 1 DS1-4 200 x 400 1 1.01 m³Lầu 1 DS1-5 200 x 400 1 0.59 m³Lầu 1 DS2-2A 200 x 300 1 0.13 m³Tổng: 12 4.00 m³
11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C
1300 3550 3800 2000 3200 3900
17750
1100
3800
4900
1300 3550 3800 2000 3200 3900 900
1300 17350
200
3300
250
DS1
(250
x 400
)
DS1
(250
x 400
)
DS1A
(250
x 400
)
DS2
(250
x 400
)
DS2
(250
x 400
)
DS2
(250
x 400
)
DS2A
(200
x 300
)
DS4 (200 x 400)
DS3 (200 x 400)
DS5 (200 x 400)
DCT (200 x 300)DS1
B (20
0 x 3
00) +6.720+6.770
+6.570
Hs = 100mmHs = 100mm
Sàn BTCT dày 100mm hạ cốt 50mm
Sàn BTCT dày 100mm hạ cốt 200mm
Sàn BTCT dày 100mm
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
03/28/16
03/28/16
S.104
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH
THỐNG KÊ DẦM TẦNG 2
Tầng Kí hiệu Tiết diện(mm) Số lượng Thể tíchLầu 2 DCT 200 x 300 1 0.12 m³Lầu 2 DS1 250 x 400 2 0.54 m³Lầu 2 DS1A 250 x 400 1 0.26 m³
Lầu 2 DS1B 200 x 300 1 0.18 m³Lầu 2 DS2 250 x 400 3 0.68 m³Lầu 2 DS2A 200 x 300 1 0.13 m³Lầu 2 DS3 200 x 400 1 0.47 m³Lầu 2 DS4 200 x 400 1 1.00 m³Lầu 2 DS5 200 x 400 1 0.59 m³
Tổng: 12 12 3.96 m³
THỐNG KÊ DẦM TẦNG 3
Tầng Kí hiệu Tiết diện(mm) Số lượng Thể tích
Lầu 3 DCT 200 x 300 1 0.12 m³Lầu 3 DS1 200 x 350 2 0.34 m³Lầu 3 DS1A 200 x 350 1 0.17 m³Lầu 3 DS1B 200 x 300 1 0.18 m³Lầu 3 DS2 200 x 350 3 0.45 m³Lầu 3 DS2A 200 x 300 1 0.15 m³
Lầu 3 DS3 200 x 300 1 0.32 m³Lầu 3 DS4 200 x 300 1 0.66 m³Lầu 3 DS5 200 x 300 1 0.41 m³Tổng: 12 12 2.79 m³
22
3
3
4
4
5
5
A A
B B
C C
DS4-
1 (20
0 x 3
50)
DS4-
1 (20
0 x 3
50)
DS4-
4 (20
0 x 3
50)
DS4-
4 (20
0 x 3
50)
DS4-2 (200 x 300)
DS4-3 (200 x 300)
DS4-5 (200 x 300)
250 3400 250 1925 200 3000 200
3800 2000 3200
9000
300
3200
300
3800
250 3400 250 1925 200 3000 200
3800 2000 3200
9000
300
4300
300
4900
2
2
3
3
4
4
5
5
A A
B B
C C
3800 2000 3200
1100
3800
4900
1100
3800
4900
3800 2000 3200
9000
9000
11Ø10a150
10
Ø10
a150
2
2
3
3
4
4
5
5
A A
B B
C C
3800 2000 3200
1100
3800
4900
1100
3800
4900
3800 2000 3200
9000
9000
32Ø8a1503
3
Ø8a
150
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG DẦM SÂNTHƯỢNG
03/29/16
03/29/16
S.105
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG KẾT CẤU SÂN THƯỢNG
THỐNG KÊ DẦM SÂN THƯỢNG
Tầng Kí hiệu Tiết diện(mm) Số lượng Thể tíchSân thượng DM1 200 x 300 2 0.38 m³
Sân thượng DM2 200 x 300 2 0.41 m³Sân thượng DS4-1 200 x 350 2 0.52 m³Sân thượng DS4-2 200 x 300 1 0.20 m³Sân thượng DS4-3 200 x 300 1 0.40 m³Sân thượng DS4-4 200 x 350 2 0.32 m³Sân thượng DS4-5 200 x 300 1 0.20 m³Tổng: 11 2.43 m³
TL: 1 : 100
THÉP SÀN LỚP TRÊN SÂN THƯỢNG
TL: 1 : 100
THÉP SÀN LỚP DƯỚI SÂN THƯỢNG
22
3
3
4
4
5
5
A A
B B
C C
DM1
(200
x 300
)
DM2
(200
x 300
)
DM1
(200
x 300
)
DM2
(200
x 300
)
DM3 (200 x 300)
354
1100
3800
2
2
3800 2000 3200
9000
1100
3800
4900
ABC
1100 3800
4900
+16.070
+13.570
2500
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG MÁI NGHIÊNG
03/29/16
03/29/16
S.106
TL: 1 : 100
KẾT CẤU MÁI NGHIÊNG
TL: 1 : 50
MC MÁI 2-2
3D MÁI
11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C1 23 4
27 28
29 30
31 32
33 34
7
5 6
8
37 38
35 36
13
11
9 10
12
14
15 16
17 18
41
39 40
42 45 46
43 44
49
47 48
50
25
23 24
2621
19 20
22
1100
3800
4900
3550 3800 2000 3200 3900
16450
3550 3800 2000 3200 3900
16450
1100
3800
4900
300450
250700
300450
300300
250550
300
300
300
300
300
2505
50
300300
450
550
150
450
700
400
50700
350 700 400
450150
470330
300
300
250 550
300
300
250 550
425
175
250550
300
300
550 250
300
300
550
300
550
425
425
175
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ CỌC
04/02/16
04/02/16
S.107
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ TIM CỌC
3 Ø12a150 4 Ø12a150
2 Ø12a150
1 Ø14a150
5 Ø14a150
8 Ø12a200
6 3Ø1863Ø18
7 Ø8a100 7 Ø8a100
6 3Ø18
8 Ø12a200
6 3Ø18
300 300 450 300 450 300 300
2400 0
100
100
800
1000
0 -1.500
-2.400
4 Ø12a1503 Ø12a150
2 Ø12a150
5 Ø14a1501 Ø14a150
8 Ø12a200
6 3Ø18
1001
00
800
1000
250 300 800 300 250
1900
-1.500
-2.400
7 Ø8a1006 3Ø18
3
3
2 2
3Ø12a150
1Ø14a150
4 Ø12a150
5 Ø14a150
300
300
100
700
300
700
100
1900
100
850
850
100
1900
100 400 300 800 300 400 100
100 550 1100 550 100
2400
300
300
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MÓNG CỌC M3
04/02/16
04/02/16
S.501
TL: 1 : 20
MC MÓNG 2-2
TL: 1 : 20
MC MÓNG 3-3
Bê tông lót
Xem chi tiết Cọc
TL: 1 : 20
MÓNG M3
_ BÊ TÔNG B20 (M250): Rb = 11.5MPa_ THÉP GÂN, Ø≥10, NHÓM AII : Rs = 280MPa_ THÉP TRƠN,Ø<10, NHÓM AI : Rs = 225MPa_ LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ ĐÀI : abv = 35mm_ BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4x6, B7.5 (M100), ĐỔ TRÊNNỀN ĐẤT ĐẦM CHẶT
GHI CHÚ
Bê tông lót
Xem chi tiết Cọc
Lớp trên
Lớp dưới
Lớp
trên
Lớp
dư
ới
11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C250
850
3550
250
1100
3800
1300 275 3150 250 3400 250 1925 200 3000 200 3800 900
1300 3550 3800 2000 3200 3900 925
4900
18675
250
3300
250
3800
1300 275 3150 250 3400 275 1900 200 3000 200 3800 925
1300 3550 3800 2000 3200 3900 925
18675
2 Ø8a150 3 Ø8a1504Ø
8a1
50
6Ø
8a1
505 Ø8a150
8Ø
8a15
0
7 Ø8a150
9 Ø8a150
8Ø
8a15
0
21Ø
8a15
0
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THÉP SÀN LỚP DƯỚI TẦNGĐIỂN HÌNH
03/30/16
03/30/16
S.502
TL: 1 : 100
THÉP SÀN LỚP DƯỚI TẦNG ĐIỂN HÌNH
_ BÊ TÔNG B20(Mác 250): Rb = 11.5MPa_ THÉP GÂN, Ø≥10, NHÓM AII : Rs = 280MPa_ THÉP TRƠN, Ø<10, NHÓM AII : Rs = 225MPa_ LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ SÀN : abv = 15mm
GHI CHÚ
11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C250
850
3550
250
1100
3800
1300 275 3150 250 3400 250 1925 200 3000 200 3800 900
1300 3550 3800 2000 3200 3900 925
4900
18675
250
3300
250
3800
1300 275 3150 250 3400 275 1900 200 3000 200 3800 925
1300 3550 3800 2000 3200 3900 925
18675
21 Ø8a150
10Ø10a150
11
Ø10
a150
11
Ø10
a150
1Ø10a150
13Ø10a150
14Ø10a150
15
Ø10
a150 17
Ø10
a15016Ø10a150
18Ø10a150
19
Ø10
a150
13 Ø10a150
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THÉP SÀN LỚP TRÊN TẦNGĐIỂN HÌNH
03/30/16
03/30/16
S.503
TL: 1 : 100
THÉP SÀN LỚP TRÊN TẦNG ĐIỂN HÌNH
_ BÊ TÔNG B20 (Mác 250): Rb = 11.5MPa_ THÉP GÂN, Ø≥10, NHÓM AII : Rs = 280MPa_ THÉP TRƠN, Ø<10, NHÓM AI : Rs = 225MPa_ LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ SÀN : abv = 15mm
GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6
20 Ø10a150
2 Ø8a150 21 Ø8a150
12 Ø10a150
3 Ø8a150
11 Ø10a150
4 Ø8a150
13 Ø10a150
3 Ø8a150 9 Ø8a150
15 Ø10a150 16 Ø10a150
5 Ø8a150
1 Ø10a150
4 Ø8a150
17 Ø10a150
7 Ø8a150
18 Ø10a15019Ø10a150
200725200357520030002001950200345020032002001150200
900390032002000380033001550
18650
+10.170 +10.12014 Ø10a150
10 Ø10a150
+9.970
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
MẶT CẮT THÉP SÀN
04/01/16
04/01/16
S.504
TL: 1 : 20
MẶT CẮT THÉP SÀN
GHI CHÚ
_ BÊ TÔNG B20 (Mác 250): Rb = 11.5MPa_ THÉP GÂN, Ø≥10, NHÓM AII : Rs = 280MPa_ THÉP TRƠN, Ø<10, NHÓM AI : Rs = 225MPa_ LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ SÀN : abv = 15mm
1 2 3
300800175080030080015008003001300
300335030031003001300
300600215060030060019006003001300
300335030031003001300
5Ø8a100 5Ø8a100 7Ø8a200 6Ø8a100 8Ø8a100 5Ø8a200 9Ø8a100
1 3Ø16 3 2Ø16
2 3Ø16
1 3Ø16
2 3Ø16 10 3Ø16 2 3Ø16 12 2Ø16
4 2Ø16
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
710 2Ø16 1 3Ø16 +3.370
-
-
1 3Ø16
1 3Ø16
3 2Ø16
2 3Ø16
5 13Ø8
25 150 25
200
25
350
25
400
+3.370 1 3Ø16
3 2Ø16
2 3Ø16
200
400 5 9Ø8
30
345
25
25 150 25
+3.370 1 3Ø16
2 3Ø16
7 Ø8a200
10 3Ø16
200
400
100
300
+3.370 1 3Ø16
2 3Ø16200
400 10 2Ø16
8 Ø8a100
100
300
+3.370
1 3Ø16
2 3Ø16200
400
100
300 12 2Ø16
5 Ø8a200
+3.370 1 3Ø16
2 3Ø16
200
400
100
300
25 144 31
4 2Ø16
9 Ø8a100
+3.370
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
DS3-1( 200x300 )
03/29/16
03/29/16
S.505
TL: 1 : 25
DS3-1 (200x300)
TL: 1 : 10
CT 2-2 TL: 1 : 10CT 3-3 TL: 1 : 10CT 4-4 TL: 1 : 10CT 5-5
TL: 1 : 10
CT 6-6
TL: 1 : 10
CT 7-7
A C
4
4
3
3
2
2
300 1100 2100 1100 300
300 4300 300
300 1400 1500 1400 300
300 4300 300
5 Ø8a100 5 Ø8a200 5 Ø8a100
1 3Ø166 2Ø16
33Ø16 42Ø16 33Ø16
6 2Ø16 +0.000 1 3Ø16
3 3Ø16
400
250
25 200 25
25
350
25
5 Ø8a200
+0.000
4 2Ø16
1 3Ø16
6 2Ø16
3 3Ø16
25
350
25
400
25 200 25250
+0.000
5 Ø8a100
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
A A
B B
C C
DK1
(250
x 40
0)
DK1
(250
x 40
0)
DK1
A (25
0 x 40
0)
DK2
(250
x 40
0)
DK2
(250
x 40
0)
DK2
(250
x 40
0)
DK2
a (20
0 x 3
00)
DK5 (200 x 400)
DK3 (200 x 400)
DK4 (200 x 400)
DCT (200 x 300)
300 3250 3800 2000 3200 3900 900
150
950
3500
300
4900
300 3250 3800 2000 3200 3900 900
17350
200
3300
200
3700
16450
1 3Ø16
3 3Ø16
400
250
25 200 25
25
350
25
6 2Ø16
5 Ø8a100
+0.000
TL: 1 : 25
DK1 (250x400) TL: 1 : 203-3TL: 1 : 204-4
TL: 1 : 100
MẶT BẰNG GIẰNG MÓNG
THỐNG KÊ ĐÀ KIỀNG
Tầng Kí hiệu Tiết diện (mm) Số lượng Thể tích
Trệt DCT 200 x 300 1 0.18 m³Trệt DK1 250 x 400 2 0.86 m³
Trệt DK1A 250 x 400 1 0.40 m³Trệt DK2 250 x 400 3 0.96 m³
Trệt DK2a 200 x 300 1 0.20 m³
Trệt DK3 200 x 400 1 0.52 m³Trệt DK4 200 x 400 1 0.76 m³
Trệt DK5 200 x 400 1 1.25 m³Tổng: 11 11 5.13 m³
TL: 1 : 20
2-2
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
DK1 ( 250x400 )
03/05/16
03/05/16
S.506
AC
5 Ø6a100
6 Ø6a200
300 50 1050 2100 1050 50 300
4900
10 2Ø16
13 2Ø16 4 1Ø16
300 1100 2100 1100 300
4900
11
11
12
12
11
11 7 1Ø1612 1Ø16
5 Ø6a100 5 Ø6a100
+3.370
4850
13 2Ø16
354
4850
35410 2Ø162489
4 1Ø16
5 Ø6a100
13 2Ø1625 200 25
250
300
100
400
10 2Ø16
12 Ø16
+3.370
13 2Ø16250
300
100
400
4 Ø16
10 2Ø16
6 Ø6a200
+3.370
257
1361
12 1Ø16
1364
3407 1Ø16
200
200
360 360
2929 5 Ø6a100
200
200
360 360
2929 5 Ø6a100
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
DETAIL DS2-1
04/02/16
04/02/16
S.507
TL: 1 : 25
DS2-1
TL: 1 : 10
11-11 TL: 1 : 1012-12
Trệt
±0.0
00
Lầu
1
+3.3
70
Lầu
2
+6.7
70
Lầu
3
+10
.170
Sân
thư
ợng
+13
.570
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
300 2300 1100 3100 400 2200 800 400 2170 800 400
300 3100 300 3100 400 3000 400 2970 400
5 Ø8a1005 Ø8a2005 Ø8a1005 Ø8a200
6 Ø8a2004 Ø8a1007 Ø8a200
23Ø
16
32Ø
16
23Ø
16
23Ø
16
43Ø
16
43Ø
16
43Ø
16
43Ø
16
43Ø
16
43Ø
16
--
13Ø16 1 3Ø161 2Ø16
5 Ø8a100
2525025 300
25
250
25
3003 2Ø1623Ø16
5 Ø8a200
300
300 2 3Ø1643Ø16 4 3Ø16
5 Ø8a200
300
300
4 3Ø1643Ø16
6 Ø8a200
300
250
4 3Ø1643Ø16300
250
7 Ø8a200
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
CỘT C2 (300x300)
03/28/16
03/28/16
S.508
TL: 1
: 50
C2 (3
00x3
00)
TL: 1 : 20
MC 1-1TL: 1 : 20MC 2-2TL: 1 : 20MC 3-3TL: 1 : 20MC 4-4TL: 1 : 20MC 5-5
Trệt
±0.000
Lầu 1
+3.370
Lầu 2
+6.770
Lầu 3
+10.170
2
2
3
3
4
4
5
5
350225080040022008040021708004001000
3503050400300040029704001000
2 Ø6a150 3 Ø6a100 3 Ø6a150 3 Ø6a150 3 Ø6a100 3 Ø6a150
1 8Ø14
3 Ø6a150300
300
1 8Ø14
3 Ø6a15030
0
300
4 4Ø14
3 Ø6a15030
0
300
1 8Ø14
2 Ø6a150300
300
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
CỘT C4
03/30/16
03/30/16
S.509
TL: 1 : 25
CỘT C4
TL: 1 : 10
Detail 1
TL: 1 : 10
Detail 2
TL: 1 : 10
Detail 3
TL: 1 : 10
Detail 5
A B C
1 3Ø16
4 2Ø1032Ø10
23Ø10
6 Ø6a100
6 Ø6a200
6 Ø6a100
6Ø6a100
6Ø6a200
6Ø6a100
300 3200 300 800 300
3800 1100
4900
+16.070
+13.570
ABC
1100 3800
4900
4 Ø8a200
3 Ø8a200
1 Ø10a150
4Ø8a200
3Ø8a200
2Ø10a150
+16.070
+13.570
2500
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
CỐT THÉP MÁI NGHIÊNG
03/30/16
03/30/16
S.511
TL: 1 : 50
DM1 & DM2
TL: 1 : 50
MC THÉP 2-2
3D THÉP MÁI
1900
300
1300
300
200 2400 200
2800
+1.600 4 Ø8a2001 Ø8a150
3 Ø8a150
2 Ø8a150
6 Ø8a2001Ø8a150
+0.000
200 1057 1343 200
2800
180
1590
200
100
2070
4 Ø8a200
1 Ø10a150 2 Ø10a150
5 Ø8a200
1 Ø10a1503Ø10a150
5Ø8a200
+3.370
+1.600 2 Ø10a150
1343
44
55
A
A
B
B
1 Ø10a150
2 Ø10a150
3 Ø10a150
4Ø
8a20
0 4Ø
8a20
0
5Ø
8a20
0
5Ø
8a20
0
1 Ø8a150 2 Ø8a1506Ø
8a20
06Ø
8a20
0
300 3200 300
3800
307
1214
1679
0250
250
2950
250
3450
250
2950
250
3450 3 Ø8a150
4 5
12550 650 1550 650 50125
125 700 1550 700 125
3200
250 700 1550 700 250
3450
5 Ø6a100 5 Ø6a150 5 Ø6a100
2 2Ø16 2 2Ø16
5
5
1 3Ø166
6
7
7
1 3Ø16
5 Ø6a100
2 2Ø16
120
180
300
25 150 25
200
+1.600
1 3Ø16
2 2Ø16
120
180
300
200
+1.600
1 3Ø16
2 2Ø16
120
180
300
200
+1.600
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
CẦU THANG
04/01/16
04/01/16
S.510
TL: 1 : 25
CT MC 1-1
TL: 1 : 25
CT MC 2-2
TL: 1 : 50
MẶT BẰNG THANG
TL: 1 : 25
DCN ( 200x300 )
TL: 1 : 10
DT 5-5
TL: 1 : 10
DT 6-6
TL: 1 : 10
DT 7-7
A B C
1 3Ø16
4 2Ø1032Ø10
23Ø10
6 Ø6a100
6 Ø6a200
6 Ø6a100
6Ø6a100
6Ø6a200
6Ø6a100
300 3200 300 800 300
3800 1100
4900
+16.070
+13.570
ABC
1100 3800
4900
4 Ø8a200
3 Ø8a200
1 Ø10a150
4Ø8a200
3Ø8a200
2Ø10a150
+16.070
+13.570
2500
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
CỐT THÉP MÁI NGHIÊNG
03/30/16
03/30/16
S.511
TL: 1 : 50
DM1 & DM2
TL: 1 : 50
MC THÉP 2-2
3D THÉP MÁI
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THỐNG KÊ THÉP CẦUTHANG
04/03/16
04/03/16
S.601
THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL (kg)5 8 12 0 1250 0 0 0 1250 15000 5.92
5 8 12 0 1250 0 0 0 1250 15000 5.92
DCN
1 16 3 0 3319 0 0 0 3319 9960 15.72
2 16 2 0 244 3412 244 0 3834 7660 12.09
4 8 9 47 250 200 250 200 952 8550 3.37
5 6 8 35 150 250 150 250 839 6720 1.49
5 6 8 35 150 250 150 250 839 6720 1.49
5 6 11 35 150 250 150 250 839 9240 2.05
Tổng: 18 153.01
THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL (kg)CẦU THANG V1
1 8 10 99 2419 624 0 0 3135 31300 12.35
2 8 10 115 2438 684 0 0 3228 32300 12.75
3 8 6 0 1115 0 0 0 1115 6660 2.63
6 8 12 0 1250 0 0 0 1250 15000 5.92
6 8 12 0 1250 0 0 0 1250 15000 5.92
CẦU THANG V21 10 10 1186 2305 287 0 0 3765 37700 23.24
2 10 10 244 1236 218 0 0 1671 16700 10.30
3 10 10 260 2381 312 0 0 2940 29400 18.13
4 8 6 0 2900 0 0 0 2900 17400 6.87
4 8 6 0 2900 0 0 0 2900 17400 6.87
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THỐNG KÊ THÉP DẦM
04/03/16
04/03/16
S.602
THỐNG KÊ THÉP DẦM
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL (kg)6 8 9 47 150 346 150 345 1043 9360 3.69
7 8 7 47 145 348 145 344 1033 7210 2.84
8 8 9 47 150 360 150 360 1072 9630 3.80
9 8 9 47 144 344 144 341 1025 9180 3.62
10 16 3 0 1900 0 0 0 1900 5700 9.00
10 16 2 0 1900 0 0 0 1900 3800 6.00
11 6 9 37 347 0 0 0 422 3780 0.84
12 16 2 0 2150 0 0 0 2150 4300 6.79
13 16 2 0 4850 0 0 0 4850 9700 15.31
Tổng: 21 174.77
THỐNG KÊ THÉP DẦM
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL (kg)DS14 16 1 0 2489 0 0 0 2489 2490 3.93
5 6 12 35 360 200 360 200 1159 13920 3.09
5 6 12 35 360 200 360 200 1159 13920 3.09
6 6 10 35 200 360 200 360 1159 11600 2.57
7 16 1 0 340 1372 0 0 1679 1680 2.65
DS3-11 16 3 0 338 8601 350 0 9223 27660 43.66
2 16 3 0 8580 0 0 0 8580 25740 40.63
3 16 2 0 2375 0 0 0 2375 4760 7.51
4 16 2 0 1049 0 0 0 1049 2100 3.31
5 8 9 47 150 350 150 345 1047 9450 3.73
5 8 8 47 150 350 150 350 1052 8400 3.31
5 8 13 47 150 350 150 350 1052 13650 5.39
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THỐNG KÊ THÉP MÓNG &MÁI
04/03/16
04/03/16
S.603
THỐNG KÊ THÉP MÓNG CỌC
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL (kg)MÓNG M31 14 15 0 440 1530 440 0 2352 35250 42.60
2 12 4 83 2130 1618 2130 1620 7589 30360 26.95
3 12 15 0 450 1580 450 0 2430 36450 32.36
4 12 12 0 451 2099 434 0 2934 35160 31.22
5 14 11 0 428 2052 414 0 2836 31240 37.75
6 18 3 0 1529 209 0 0 1701 5100 10.19
6 18 3 0 1529 209 0 0 1701 5100 10.19
6 18 3 0 1529 209 0 0 1701 5100 10.19
6 18 3 0 1529 209 0 0 1701 5100 10.19
7 8 12 47 250 250 250 250 1052 12600 4.97
7 8 9 47 250 250 250 250 1052 9450 3.73
8 12 4 83 250 250 250 250 1091 4360 3.87
8 12 4 83 250 250 250 250 1091 4360 3.87
Tổng: 13 228.07
THỐNG KÊ THÉP MÁI
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL (kg)THÉP MÁI1 10 24 0 3792 205 0 0 3976 95520 58.89
2 10 24 0 3865 210 0 0 4054 97200 59.93
3 8 19 3893 3963 0 0 0 7842 148960 58.78
4 8 19 0 3435 0 0 0 3435 65360 25.79
4 8 20 0 3435 0 0 0 3435 68800 27.15
4 8 21 0 3435 0 0 0 3435 72240 28.50
4 8 20 0 3435 0 0 0 3435 68800 27.15
Tổngl: 7 286.19
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THỐNG KÊ THÉP CỘT C2
04/03/16
04/03/16
S.604
THỐNG KÊ THÉP CỘT C2
Số hiệu Hình ảnh Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL(kg)
5 8 9 47 250 250 250 250 1052 9450 3.73
5 8 11 47 250 250 250 250 1052 11550 4.56
6 8 17 47 200 250 200 250 952 16150 6.37
7 8 12 47 250 200 250 200 952 11400 4.50
10 16 2 0 354 4850 354 0 5492 10980 17.33
12 16 1 0 252 905 0 0 1124 1120 1.77
Tổng: 17 206.64
THỐNG KÊ THÉP CỘT C2
Số hiệu Hình ảnh Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL(kg)
CỘT C21 16 3 0 2275 0 0 0 2275 6840 10.80
1 16 3 0 2275 0 0 0 2275 6840 10.80
1 16 2 0 2275 0 0 0 2275 4560 7.20
2 16 3 0 3375 0 0 0 3375 10140 16.00
2 16 3 0 3375 0 0 0 3375 10140 16.00
3 16 2 0 2490 0 0 0 2490 4980 7.86
4 16 3 2391 216 6740 0 0 9345 28050 44.27
4 16 3 2391 216 6740 0 0 9345 28050 44.27
5 8 7 47 250 250 250 250 1052 7350 2.90
5 8 9 47 250 250 250 250 1052 9450 3.73
5 8 11 47 250 250 250 250 1052 11550 4.56
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THỐNG KÊ THÉP CỘT C4
04/03/16
04/03/16
S.605
THỐNG KÊ THÉP CỘT C4
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E R L (mm) ΣL (mm) KL(kg)3 6 9 0 0 0 0 0 125 828 7470 1.66
3 6 15 0 0 0 0 0 125 828 12450 2.76
3 6 9 0 0 0 0 0 125 828 7470 1.66
3 6 15 0 0 0 0 0 125 828 12450 2.76
4 14 1 0 3385 0 0 0 0 3385 3390 4.10
4 14 1 0 3385 0 0 0 0 3385 3390 4.10
4 14 1 0 3385 0 0 0 0 3385 3390 4.10
4 14 1 0 3385 0 0 0 0 3385 3390 4.10
Tổng: 19 111.11
THỐNG KÊ THÉP CỘT C4
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E R L (mm) ΣL (mm) KL(kg)CỘT C41 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
1 14 1 0 8245 0 0 0 0 8245 8250 9.97
2 6 8 0 0 0 0 0 125 958 7680 1.70
3 6 9 0 0 0 0 0 125 828 7470 1.66
3 6 15 0 0 0 0 0 125 828 12450 2.76
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
THỐNG KÊ THÉP SÀN ĐIỂNHÌNH
04/03/16
04/03/16
S.606
THỐNG KÊ THÉP SÀN ĐIỂN HÌNH
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL(kg)12 10 32 0 1491 0 0 0 1550 49600 30.58
13 10 32 0 1786 0 0 0 1845 59200 36.50
14 10 25 80 2370 0 0 0 2489 62250 38.38
15 10 14 0 3490 0 0 0 3490 48860 30.12
16 10 8 0 3383 0 0 0 3442 27520 16.97
17 10 22 80 950 0 0 0 1069 23540 14.51
18 10 25 0 4901 0 0 0 4961 124000 76.45
19 10 32 80 3500 0 0 0 3619 115840 71.42
20 10 9 0 4770 0 0 0 4770 42930 26.47
21 8 10 0 4600 0 0 0 4600 46000 18.15
Tổng: 23 886.28
THỐNG KÊ THÉP SÀN ĐIỂN HÌNH
Số hiệu Hình dạng Ø(mm) SL A B C D E L (mm) ΣL (mm) KL(kg)Sàn điển hình
1 10 32 0 4002 0 0 0 4002 128000 78.92
2 8 32 0 1488 0 0 0 1488 47680 18.81
3 8 31 0 7222 0 0 0 7222 223820 88.32
4 8 46 0 4400 0 0 0 4400 202400 79.86
5 8 7 0 3271 0 0 0 3271 22890 9.03
6 8 22 0 800 0 0 0 800 17600 6.94
7 8 25 0 4810 0 0 0 4810 120250 47.45
8 8 31 0 3500 0 0 0 3500 108500 42.81
8 8 16 0 3500 0 0 0 3500 56000 22.10
9 8 25 0 2348 0 0 0 2348 58750 23.18
10 10 32 80 1520 0 0 0 1639 52480 32.36
11 10 48 0 1295 0 0 0 1295 62400 38.47
11 10 48 0 1300 0 0 0 1300 62400 38.47
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
3D PHỐI CẢNH
04/02/16
04/02/16
S.901
PHỐI CẢNH 3D
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
3D MÓNG M3
04/03/16
04/03/16
S.903
3D MÓNG CỌC
CNBM
GVDH
SVTH
TRƯỜNG ĐHGTVT TP.HỒ CHÍ MINHKHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
TS. HUỲNH MINH PHƯỚC
NGUYỄN HOÀNG ANH
NGUYỄN NGỌC SƠN
NGÀY NHẬN
NGÀY NỘP
MSSV 1251160067
ĐIỂM
Sheet
3D DẦM DS3
04/03/16
04/03/16
S.904
DS1 -3 ( 200x400)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- ket_cau_nha_pho_nguyen_ngoc_son_7377.pdf