Giới thiệu về hệ điều hành windows

Tài liệu Giới thiệu về hệ điều hành windows: GI I THI U H ĐI U HÀNH WINDOWS Ớ Ệ Ệ Ề I. GI I THI U H ĐI U HÀNH WINDOWSỚ Ệ Ệ Ề : H ệ đi u hành Windows ề là h đi u hành đ cệ ề ượ hãng Microsoft phát tri n theo ýể t ng giao ti p ưở ế ng i-máyườ qua các c a s ch a bi u t ngử ổ ứ ể ượ , nên ng i dùng cóườ th d dàng thao tác b ng bàn phímể ễ ằ (keyboard) hay chu t máy tínhộ (mouse). II. LÀM VI C V I H ĐI U HÀNH WINDOWSỆ Ớ Ệ Ề : 1. Kh i đ ng máy tínhở ộ : - B t ngu n đi n cho máy tínhậ ồ ệ (nh n công t c power)ấ ắ - Ch ng trình kh i đ ng, sau đó xu t hi n màn hình Windowsươ ở ộ ấ ệ Màn hình n n Windows hay còn g i là màn hình Destop là c a s đ u tiên c a Hề ọ ử ổ ầ ủ ệ đi u hành dành cho ng i s d ng. Ng i dùng ra l nh cho h đi u hành b ngề ườ ử ụ ườ ệ ệ ề ằ thao tác đ n gi n qua vi c thao tác v i các bi u t ng.ơ ả ệ ớ ể ượ 1 Trên n n màn hình Desktop có các bi u t ng bao g m:ề ể ượ ồ • My Computer: Ch a các đĩa và tài nguyên c a máy ứ ổ ủ • Recycle Bin: Ch a các đ i t ng đã b xoá trong h đi u hànhứ ố ượ ị ệ ề Window...

pdf15 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1119 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giới thiệu về hệ điều hành windows, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
GI I THI U H ĐI U HÀNH WINDOWS Ớ Ệ Ệ Ề I. GI I THI U H ĐI U HÀNH WINDOWSỚ Ệ Ệ Ề : H ệ đi u hành Windows ề là h đi u hành đ cệ ề ượ hãng Microsoft phát tri n theo ýể t ng giao ti p ưở ế ng i-máyườ qua các c a s ch a bi u t ngử ổ ứ ể ượ , nên ng i dùng cóườ th d dàng thao tác b ng bàn phímể ễ ằ (keyboard) hay chu t máy tínhộ (mouse). II. LÀM VI C V I H ĐI U HÀNH WINDOWSỆ Ớ Ệ Ề : 1. Kh i đ ng máy tínhở ộ : - B t ngu n đi n cho máy tínhậ ồ ệ (nh n công t c power)ấ ắ - Ch ng trình kh i đ ng, sau đó xu t hi n màn hình Windowsươ ở ộ ấ ệ Màn hình n n Windows hay còn g i là màn hình Destop là c a s đ u tiên c a Hề ọ ử ổ ầ ủ ệ đi u hành dành cho ng i s d ng. Ng i dùng ra l nh cho h đi u hành b ngề ườ ử ụ ườ ệ ệ ề ằ thao tác đ n gi n qua vi c thao tác v i các bi u t ng.ơ ả ệ ớ ể ượ 1 Trên n n màn hình Desktop có các bi u t ng bao g m:ề ể ượ ồ • My Computer: Ch a các đĩa và tài nguyên c a máy ứ ổ ủ • Recycle Bin: Ch a các đ i t ng đã b xoá trong h đi u hànhứ ố ượ ị ệ ề Windows. • My Network Places: M ng c c b – m ng LAN (Local Areaạ ụ ộ ạ Network). T i đây ng i s d ng có th chia s tài nguyên,ạ ườ ử ụ ể ẻ truy c p vào các máy tính khác trong m ng.ậ ạ • Th m c (ư ụ Folder): Th ng có bi u t ng c p tài li u màuườ ể ượ ặ ệ vàng dùng đ ch a các t p tin ho c d li u.ể ứ ệ ặ ữ ệ • Shortcut (Icon): Là m t d ng bi u t ng giúp ng i s d ngộ ạ ể ượ ườ ử ụ kh i đ ng nhanh các ch ng trình ng d ng ngay trên Destop.ở ộ ươ ứ ụ Th ng là các bi u t ng có mũi tên màu đen, n m bênườ ể ượ ằ ở d i, phía trái c a bi u t ng.ướ ủ ể ượ • Thanh Taskbar: N m d i đáy màn hình đ hi n th tên các ch ngằ ở ướ ể ể ị ươ trình đang đ c m .ượ ở 2. Kh i đ ng ch ng trình ng d ng:ở ộ ươ ứ ụ • Cách 1: Nháy kép (nh p đúp - double click) chu t trái vào bi u t ng ch ngắ ộ ể ượ ươ trình trên màn hình. • Cách 2: Nh n chu t vào nút ấ ộ Start → Ch n ọ Programs → Di chuy n chu t sangể ộ ngang → ch n ch ng trình c n kh i đ ng. Và sau đó click ch n.ọ ươ ầ ở ộ ọ 3. Các thao tác đ i v i c a s :ố ớ ử ổ Sau khi kh i ở đ ngộ ch ng trình, c a s xu t hi n đ c g i là c a s c a ch ngươ ử ổ ấ ệ ượ ọ ử ổ ủ ươ trình. Trong c a s này, thanh màu xanh trên cùng ch a tên c a s đang m g i làử ổ ứ ử ổ ở ọ thanh tiêu đ , các nút bên góc ph i g i là các nút ch c năng.ề ả ọ ứ Các thao tác bao g m: ồ - Đóng c a s hi n hành, ch n nút Close ử ổ ệ ọ 2 - Thu nh c a s thành bi u t ng d i thanh tác v , ch n nút Minimize ỏ ử ổ ể ượ ướ ụ ọ - Phóng to c a s chi m toàn b màn hình, ch n nút Maximize ử ổ ế ộ ọ - Khôi ph c c a s v kích th c tr c đó, ch n nút Restore ụ ử ổ ề ướ ướ ọ - Di chuy nể c a s : Đ a chu t vào thanh tiêu đ r i gi phím trái chu t kéo sang vử ổ ư ộ ề ồ ữ ộ ị trí m i.ớ - Thay đ i kích c c a s : Đ a tr chu t vào c nh c a s , khi th y xu t hi n mũiổ ỡ ử ổ ư ỏ ộ ạ ử ổ ấ ấ ệ tên 2 chi u thì gi phím trái chu t và co kéo đ n kích th c m i.ề ữ ộ ế ướ ớ 4. Chuy n đ i các ch ng trình ng d ng đang s d ngể ổ ươ ứ ụ ử ụ • Cách 1: Kích chu t tr c ti p vào tên ch ng trình hi n th trên thanh Taskbar.ộ ự ế ươ ể ị • Cách 2: n t h p hai phím Ấ ổ ợ Alt+Tab. 5. T t máy tínhắ • T t máy tính đúng cáchắ ­ Kích chu t vào nút ộ Start → ch n ọ Shutdown (ho c Turn off Computer).ặ ­ Ch n:ọ + Shutdown ( ho c Turn Off)ặ : N u mu n t t máy.ế ố ắ + Restart: N u mu n kh i đ ng l i máy tính.ế ố ở ộ ạ • T t máy tính theo ki u áp đ tắ ể ặ ­ B m t t ngu n đi n b ng cách nh n nút POWER trên h p máy. Ch ítấ ắ ồ ệ ằ ấ ộ ờ nh t là 30 giây trấ c khi b t l i ngu n đi n cho máy. ướ ậ ạ ồ ệ ­ Vi c t t máy tính theo ki u áp đ t ch nên dùng trong tình hu ng không thệ ắ ể ặ ỉ ố ể dùng phím và chu t đ đi u khi n đ c h đi u hành.ộ ể ề ể ượ ệ ề 6. Kh i đ ng l i máy tínhở ộ ạ : (sau khi đã click End Task v n b treo máyẫ ị ). Trong quá trình làm vi c, do l i c a m t s chệ ỗ ủ ộ ố ng trình ph n m m ho c l i thaoươ ầ ề ặ ỗ tác c a ng i s d ng, máy tính có th b treo. Đ x lý tr ng h p này, cáchủ ườ ử ụ ể ị ể ử ườ ợ thông th ng nh t là kh i đ ng l i máy tính.ườ ấ ở ộ ạ • Cách 1: Nh n t h p phím ấ ổ ợ Ctrl + Alt + Del. • Cách 2: Nh n nút ấ Start → Shutdown → Restart → OK. • Cách 3: Nh n nút ấ Reset trên h p máy.ộ III. KHÁI NI M T P TIN, TH M CỆ Ệ Ư Ụ : 3 1. T p tin (File): (ệ T p tinậ ) Là t p h p các thông tin có cùng b n ch t và đ c l u tr nh m t đ n v l u trậ ợ ả ấ ượ ư ữ ư ộ ơ ị ư ữ d li u trên các v t mang thông tin (đĩa t , băng t ....), tùy theo t ng ki u t p màữ ệ ậ ừ ừ ừ ể ệ n i dung ch a đ ng trong đó s khác nhau.ộ ứ ự ẽ T p tin có 3 đ c tr ng chính là: Tên t p, kích th c và ngày tháng c p nh t.ệ ặ ư ệ ướ ậ ậ - Tên t p (Name File)ệ : G m có 2 ph n là ồ ầ Tên t p và ph n m r ngệ ầ ở ộ + Tên t p: Là m t chu i các ký t , không ch a ký t đ c bi t nh : * ? \ / “ệ ộ ỗ ự ứ ự ặ ệ ư : . V i h đi u hành MSDOS t i đa là 8 ký t và không ch a kho ngớ ệ ề ố ự ứ ả tr ng, v i h đi u hành Windows t i đa là 255 ký t .ố ớ ệ ề ố ự + Ph n m r ng: Là cách vi t t t cho ki u t p tin, t i đa là 3 ký t , gi aầ ở ộ ế ắ ể ệ ố ự ữ chúng không ch a kho ng tr ng và ký t đ c bi t. Ph n này th ng do hứ ả ố ự ặ ệ ầ ườ ệ th ng t quy đ nh và đ c tr ng cho t ng ki u t p. Ph n m r ng ngăn cáchố ự ị ặ ư ừ ể ệ ầ ở ộ v i tên t p b ng m t d u ch m (.).ớ ệ ằ ộ ấ ấ Dù b n có th th y ph n m r ng và bi u t ng hay không, m i t p tin đ u có m tạ ể ấ ầ ở ộ ể ượ ọ ậ ề ộ trong các ph n m r ng và bi u t ng đ c gán cho nó.ầ ở ộ ể ượ ượ Ví d :ụ - Kích th c t p (Size)ướ ệ : Là s Byte mà t p chi m gi trên b m t đĩa.ố ệ ế ữ ề ặ ổ - Ngày tháng t o t p (Created)ạ ệ : Là ngày tháng c p nh t, ch nh s a t p l nậ ậ ỉ ử ệ ầ cu i (Modified), ngày tháng truy c p vào t p (Accessed).ố ậ ệ 2. Th m c (Folder)ư ụ Đ l u gi , s p x p các t p tin thành m t h th ng phân c p có tính ch t ch vàể ư ữ ắ ế ệ ộ ệ ố ấ ặ ẽ ti n d ng khi tìm ki m, h đi u hành Windows cho phép ng i s d ng xây d ngệ ụ ế ệ ề ườ ử ụ ự cây th m c theo cách th c: ư ụ ứ - Th m c g c là n i t o các th m c, th ng là các đĩa.ư ụ ố ơ ạ ư ụ ườ ổ - Th m c m là th m c mà trong nó có ch a m t ho c nhi u th m c khác.ư ụ ẹ ư ụ ứ ộ ặ ề ư ụ - Th m c con là th m c n m trong th m c khác.ư ụ ư ụ ằ ư ụ - Th m c hi n th i là th m c đang làm vi c.ư ụ ệ ờ ư ụ ệ Ví dụ: Cây th m c ư ụ 4 đĩa C Th m c g cỔ ư ụ ố IV. LÀM VI C V I T P TIN, TH M CỆ Ớ Ệ Ư Ụ : 1. T o th m c m iạ ư ụ ớ - Ch n v trí c n t o th m c m i.ọ ị ầ ạ ư ụ ớ - B m phím ph i chu t trên kho ng tr ng.ấ ả ộ ả ố - Ch n ọ New → Folder → Gõ tên cho Folder → n Ấ Enter. Ví dụ: T o m t th m c m i có tên ạ ộ ư ụ ớ btthuchanh trong đĩa C:\, ta th c hi n nhổ ự ệ ư sau: - Kích ch n đĩa C:\ .ọ ổ - B m phím ph i chu t vào kho ng tr ng (n a bên ph i).ấ ả ộ ả ố ử ả - Ch n ọ New → Folder. - Gõ : btthuchanh. - n Ấ Enter. 2. Đ i tên t p tin (t p tin) và th m c (folder):ổ ệ ậ ư ụ - B m phím ph i chu t vào đ i t ng c n đ i tên.ấ ả ộ ố ượ ầ ổ - Ch n ọ Rename → Gõ tên m i ớ → n Ấ Enter. 3. Sao chép t p tin và th m cệ ư ụ - M đĩa ho c th m c có ch a đ i t ng c n sao chép.ở ổ ặ ư ụ ứ ố ượ ầ - B m phím ph i chu t vào đ i t ng ấ ả ộ ố ượ → ch n ọ Copy. + Ho c n ặ ấ Ctrl+C + Ho c ch n ặ ọ Edit → Copy - Ch n đĩa ho c th m c c n sao chép t i:ọ ổ ặ ư ụ ầ ớ + B m phím ph i chu t ấ ả ộ → ch n ọ Paste. + Ho c n ặ ấ Ctrl+V. 5 Th m c hi n th i, ư ụ ệ ờ th m c m c a ư ụ ẹ ủ Admin, All Users và Default User Các th ư m c conụ L u ýư : Có th sao chép nhanh b ng cách đ a tr chu t vào đ i t ng c n sao chépể ằ ư ỏ ộ ố ượ ầ sau đó gi phím trái chu t, k t h p gi Ctrl r i kéo sang đĩa ho c th m c đích.ữ ộ ế ợ ữ ồ ổ ặ ư ụ 4. Di chuy n t p tin và th m cể ệ ư ụ - M đĩa ho c th m c có ch a đ i t ng c n di chuy n.ở ổ ặ ư ụ ứ ố ượ ầ ể - B m phím ph i chu t vào đ i t ngấ ả ộ ố ượ → ch n ọ Cut . + Ho c n ặ ấ Ctrl+X. + Ho c ch n ặ ọ Edit → Cut. - Ch n đĩa ho c th m c c n di chuy n t i:ọ ổ ặ ư ụ ầ ể ớ + B m phím ph i chu t ấ ả ộ → ch n ọ Paste. + Ho c n ặ ấ Ctrl+V. + Ho c ch n ặ ọ Edit → Paste. L u ýư : Có th di chuy n nhanh b ng cách đ a tr chu t vào đ i t ng c n diể ể ằ ư ỏ ộ ố ượ ầ chuy n, sau đó gi phím trái chu t r i kéo sang đĩa ho c th m c đích.ể ữ ộ ồ ổ ặ ư ụ 5. Xoá t p tin và th m cệ ư ụ - B m phím ph i chu t vào đ i t ng c n xoá.ấ ả ộ ố ượ ầ - Ch n ọ Delete → Ch n ọ Yes. • Ho c ặ ch n các đ i t ng c n xoá r i b m phím Delete trên bàn phím.ọ ố ượ ầ ồ ấ L u ýư : - Các đ i t ng b xoá theo cách này đ c đ a vào thùng rác (Recycle Bin). ố ượ ị ượ ư - Tr ng h p mu n xoá hoàn toàn (không vào thùng rác) thì ch n đ i t ngườ ợ ố ọ ố ượ c n xoá, n t h p phím Shift + Delete.ầ ấ ổ ợ 6. Khôi ph c t p tin và th m c đã b xoáụ ệ ư ụ ị - Kích ch n ọ Recycle Bin. - B m phím ph i chu t vào đ i t ng c n khôi ph c ấ ả ộ ố ượ ầ ụ → ch n ọ Restore. 6 CH NG TRÌNH SO N TH O (MICROSOFT WORD)ƯƠ Ạ Ả BÀI 1 : TRÌNH BÀY, L U, ĐÓNG, M VĂN B NƯ Ở Ả 1. Kh i đ ng ch ng trình Microsoft Wordở ộ ươ • Cách 1: − Kích nút Start − Ch n ọ Programs − Ch n ọ Microsoft Word • Cách 2: − Nháy kép chu t trái vào bi u t ng trên màn hình n n Desktop.ộ ể ượ ề 2. L u văn b nư ả − n phím Ấ CTRL + S ho c ch nặ ọ File → Save. − Trong ô File Name gõ tên cho văn b n (ả tuỳ ch n, không d uọ ấ ). − Trong ô Save in ch n đĩa và Folderọ ổ – n i s l u văn b n.ơ ẽ ư ả − n Ấ Enter. 3. Đóng văn b nả − n Ấ CTRL + W ho c ch nặ ọ File → Close C N u văn b n đã đ c l u thì máy s th c hi n đóng ngay văn b n.ế ả ượ ư ẽ ự ệ ả N u văn b n ch a l u thì màn hình s xu t hi n câu h i:ế ả ư ư ẽ ấ ệ ỏ Do you want to save the changes you made to the document? - Ch n ọ Yes n u mu n l u văn b n vào máy.ế ố ư ả - Ch n ọ No n u không mu n l u văn b n vào máy. ế ố ư ả 4. M văn b n cũở ả (Văn b n đã đ c l u trong máy)ả ượ ư − n phím Ấ CTRL + O ho c ch nặ ọ File → Open. − Trong ô Look in ch n folder – n i l u văn b n c n m .ọ ơ ư ả ầ ở − Trong ô File name : Gõ tên văn b n c n m .ả ầ ở − n Ấ Enter. 7 5. T o văn b n m i: ạ ả ớ n phím CTRL + N ho c ch n File Ấ ặ ọ → New . 6. Ch n Font chọ ữ (Ki u ch )ể ữ : Bôi đen đo n văn b n c n thay đ i Font chạ ả ầ ổ ữ − Ch n ọ Format → Font → T i dòng Font ạ ch n m u tuỳ ý ọ ẫ → n Ấ Enter . Nh ng nút th ng dùng trên thanh công c Standard và Formattingữ ườ ụ Ch đ mữ ậ Ch n ki u chọ ể ữ Ch nghiêngữ Ch n c chọ ỡ ữ Ch g ch chânữ ạ Hu b thao tác v a ch nỷ ỏ ừ ọ Chèn b ngả Căn th ng l tráiẳ ề Xem b c c văn b nố ụ ả tr c khi inướ Căn gi aữ Ch i quét đ nh d ngổ ị ạ Căn th ng l ph iẳ ề ả Hi n/ n đ ng vi nệ ẩ ườ ề Căn th ng hai mépẳ 7. Đ t kho ng cách gi a các đo nặ ả ữ ạ − Nháy chu t vào dòng trên cùng c a đo n văn b n c n dãn kho ng cách, ch nộ ủ ạ ả ầ ả ọ Format → Paragraph → Spacing → Ch nọ : + Before : Đ t kho ng cách so v i đo n văn tr c.ặ ả ớ ạ ướ + After : Đ t kho ng cách so v i đo n văn sau.ặ ả ớ ạ 8. Giãn kho ng cách dòng: Bôi đen các dòng c n giãn, ch n Format ả ầ ọ → Paragraph → Line Spacing → ch n ki u tuỳ ý : ọ ể + Single : Kho ng cách gi a các dòng b ng 1 dòng.ả ữ ằ + 1.5 lines : Kho ng cách gi a các dòng b ng 1,5 dòng.ả ữ ằ + Double : Kho ng cách gi a các dòng b ng 2 dòng.ả ữ ằ + At least : Kho ng cách t i thi u gi a các dòng.ả ố ể ữ + Multiple : Kho ng cách t i đa gi a các dòng.ả ố ữ 8 + Exactly : Kho ng cách chính xác gi a các dòng.ả ữ BÀI 2 : THI T L P ĐI M D NG (TAB)Ế Ậ Ể Ừ 1. Cách thi t l p đi m d ng - Tabế ậ ể ừ - Đ a con tr vào v trí c n đ t TABư ỏ ị ầ ặ - Ch n ọ Format - Ch n ọ Tabs - T i ạ Tab Stop Position: Gõ đi m d ngể ừ c a TABủ (ho c b n có th click ch n ặ ạ ể ọ trên thanh th c n m ngang trên đ u trang gi yướ ằ ở ầ ấ ). - T i ạ Alignment ch n:ọ + Left : N u mu n căn th ng mép trái.ế ố ẳ + Center : N u mu n căn th ng t gi a ra hai bên.ế ố ẳ ừ ữ + Right : N u mu n căn th ng mép ph i.ế ố ẳ ả - T i ạ Leader ch n :ọ + 1 None : Ch n không có đ ng d n.ọ ườ ẫ + 2 ......... : Ch n ki u đ ng ch m. ọ ể ườ ấ + 3 ------- : Ch n ki u đ ng nét đ t.ọ ể ườ ứ + 4 : Ch n ki u đ ng nét li n m nh.ọ ể ườ ề ả - Ch nọ Set - Ch n ọ OK - N u mu n hi n đ ng TAB thì ta n ế ố ệ ườ ấ phím TAB trên bàn phím. 2. Xoá các đi m d ng - Tabể ừ - Đ t con tr ho c bôi đen các dòng c n xoá TAB.ặ ỏ ặ ầ - Kích chu t vào ộ Format . - Ch n ọ Tabs. - Ch n đi m TAB mu n xoá .ọ ể ố - Ch n ọ Clear ( N u ch n ế ọ Clear All thì t t c các đ ng TAB s đ c xoá h t) .ấ ả ườ ẽ ượ ế 9 BÀI 3 : CHÈN KÝ T Đ C BI T Ự Ặ Ệ SAO CHÉP VÀ DI CHUY N VĂN B NỂ Ả 1. Chèn ký t đ c bi tự ặ ệ − Đ t con tr t i v trí c n chèn ặ ỏ ạ ị ầ − Ch n ọ Insert − Ch n ọ Symbol − Ch n ký t c n chèn (ọ ự ầ Th ng dùng font Wingdings ho c Symbolườ ặ ) − Ch n ọ Insert − Ch n ọ Close 2. Sao chép văn b nả − Bôi đen vùng c n sao chépầ − n phím Ấ CTRL + C ho c ch n bi u t ng (Copy) ặ ọ ể ượ − Nháy chu t vào v trí c n sao chép t i.ộ ị ầ ớ − n phím Ấ CTRL + V ho c ch n bi u t ngặ ọ ể ượ (Paste) 3. Di chuy n văn b nể ả − Bôi đen vùng c n di chuy nầ ể − n phím Ấ CTRL + X ho c ch n bi u t ng (Cut)ặ ọ ể ượ − Nháy chu t vào v trí c n chuy n t i.ộ ị ầ ể ớ − n phím Ấ CTRL + V ho c ch n bi u t ngặ ọ ể ượ (Paste) B ng các ký t đ c bi t ả ự ặ ệ (Insert \ Symbol…) 10 BÀI 4 : T O B NG BI UẠ Ả Ể 1. Cách t o b ngạ ả − Nháy chu t vào v trí c n t o b ng.ộ ị ầ ạ ả − Ch n ọ Table → Ch n ọ Insert → Ch nọ Table. − Xu t hi n h p tho i ấ ệ ộ ạ Insert Table: + Trong ô Number of Columns : Gõ s c t c n t oố ộ ầ ạ + Trong ô Number of Rows : Gõ s dòng c n t oố ầ ạ − OK. Ví d : ụ T o m t b ng bi u có 5 c t và 5 hàng ta làm nh sau:ạ ộ ả ể ộ ư − Nháy chu tộ vào v trí c n t o b ng.ị ầ ạ ả − Ch n Table ọ → Ch n Insert ọ → Ch n Table ọ → Xu t hi n h p tho i:ấ ệ ộ ạ 2. Đ nh d ng b ngị ạ ả − Liên k t nhi u ô thành m t ô:ế ề ộ Bôi đen s ô c n liên k t ố ầ ế → Ch n Table ọ → Ch n Merge Cellsọ . − Chia m t ô (c t) thành nhi u ô (c t)ộ ộ ề ộ : Bôi đen ô ho c c t c n chia ặ ộ ầ → Ch nọ Table → Ch n Split Cells ọ → Gõ s ô/c t c n chia t i dòng Number ofố ộ ầ ạ Columns → Gõ s dòng c n chia t i Number of Rows ố ầ ạ → OK . − Xoá dòng, c t , ô, b ngộ ả : Table → Ch n Delete ọ → Ch n Rows (Columns,ọ Cells, Table ). − Chèn thêm dòng, c t, ôộ : Table → Insert → Rows (Columns, Cells, Table ). 11 Gõ s c t c n t o: 5ố ộ ầ ạ Gõ s dòng c n t o: ố ầ ạ 5 BÀI 6 : IN VĂN B NẢ 1. Thi t k trang inế ế − Ch n ọ File → Ch n ọ Page Setup → Xu t hi n h p tho i:ấ ệ ộ ạ Th MARGINS – L gi yẻ ề ấ Top : Đ t kho ng cách l trênặ ả ề Bottom : Đ t kho ng cách l d iặ ả ề ướ Left : Đ t kho ng cách l tráiặ ả ề Right : Đ t kho ng cách l ph iặ ả ề ả Gutter : Đ t kho ng cách gáy ặ ả Th PAPER SIZE - kh gi yẻ ổ ấ Paper Size : Ch n A4ọ Orientation : - Portrait : In d c kh gi yọ ổ ấ - Landscape: In ngang kh gi yổ ấ - OK 2. Xem b c c văn b n tr c khi inố ụ ả ướ − Ch n ọ File → Ch n ọ Print Preview 1. In văn b nả 6. B t t t thanh th cậ ắ ướ 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 2. Đ t ch đ xem ho c s aặ ế ộ ặ ử 3. Xem m t trangộ 4. Xem nhi u trangề 5. T l văn b nỷ ệ ả 7. Đ t VB v a trong m t trang ặ ừ ộ 8. Hi n th đ y màn hìnhể ị ầ 9. Đóng ch đ xem ế ộ 10. Tr giúp.ợ 3. In văn b nả − Ch n ọ File → Ch n ọ Print → Xu t hi n c a sấ ệ ử ổ : + Trong ô Number of copies : Gõ s b n c n in ố ả ầ + Trong ô Page Range : o All : In t t c các trangấ ả o Current Page : In trang hi n hành ệ o Pages : In trang tuỳ ch nọ 13 Ví d :ụ In t trang 1 đ n trang 10 : Gõ ừ ế 1-10 In trang 1 và trang 10 : Gõ 1,10 In trang 1 đ n trang 5 và trang 10 : Gõ ế 1-5,10 1. Quy t c b d u gõ ki u TELEX:ắ ỏ ấ ể dd  đ aa  â ow  ơ oo  ô [  ơ ee  ê aw  ă uw  ư ]  ư f  huy nề s  s cắ x  ngã r  h iỏ j  n ngặ z  xoá d uấ 2. Các phím ch c năng trên bàn phímứ Tên phím Ý nghĩa Tab Lùi vào m t kho ng cách nh t đ nhộ ả ấ ị Caps Lock Chuy n sang ch đ gõ ch in hoa ể ế ộ ữ Insert Thay đ i ch đ gõ (ch đ chèn, đè)ổ ế ộ ế ộ Back Space () Xoá ký t phía tr c (bên trái) con trự ướ ỏ Delete Xoá ký t phía sau (bên ph i) con trự ả ỏ Home Đ a con tr v đ u dòngư ỏ ề ầ End Đ a con tr v cu i dòngư ỏ ề ố Page Up Chuy n d ch con tr v đ u trang văn b nể ị ỏ ề ầ ả Page Down Chuy n d ch con tr v cu i trang văn b nể ị ỏ ề ố ả Enter Xu ng dòng khi k t thúc đo n văn b nố ế ạ ả Num Lock B t, t t bàn phím sậ ắ ố Esc Hu b l nh đang th c hi nỷ ỏ ệ ự ệ Shift + 1 phím ch ữ Vi t hoa phím ch l a ch nế ữ ự ọ Shift + ký t phía trênự (các phím có 2 ký t dùngự chung) Gõ các ký t phía trênự     Chuy n d ch con tr lên, xu ng, sang ph i, sangể ị ỏ ố ả trái 14 • S d ng bàn phímử ụ Bàn phím chu n thông th ng có 101 phím, đ c s p x p theo th t riêng. Khiẩ ườ ượ ắ ế ứ ự s d ng bàn phím bàn tay đ t theo hình d i, hai ngón tr b t đ u t ch F và Jử ụ ặ ướ ỏ ắ ầ ừ ữ các ngón sau đ t l n l t trên các phím ti p sau, ngón cái đ trên d u cáchặ ầ ượ ế ể ấ (Space). • S d ng chu t ử ụ ộ : Chu t thông th ng có hai phím: chu t trái và chu t ph i ộ ườ ộ ộ ả + Phím chu t trái dùng đ l a ch n đ i t ngộ ể ự ọ ố ượ + Phím chu t ph i dùng khi mu n hi n th m t danh sách các l a ch n ộ ả ố ể ị ộ ự ọ khác nhau. Ngoài ra m t s chu t còn có bánh xe lăn (hình bên). ộ ố ộ Đ c s d ng đ cu n c a s ch ng trình.ượ ử ụ ể ố ử ổ ươ 15 Bánh xe Phím ph iả Phím trái

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfGIOITHIEUHEDIEUHANHWINDOWS.pdf
Tài liệu liên quan