Tài liệu Giáo án môn toán - Bài tập hệ phương trình tuyến tính: Bài tập Đại số 1 Nguyễn Văn Thùy, ĐHKHTN_HCM
BÀI TẬP HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
1) Giải hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=−++
=−++
=−++
=−++
54232
11224
5222
84233
4321
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
xxxx
.
2) Giải hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
−=+++
=+++
=+++
=+++
5234
1223
1322
5432
4321
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
xxxx
3) Giải hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
−=++−
=+−+
−=+++−
=−++
8232
4223
8322
6232
4321
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
xxxx
4) Cho hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=++−
=+++
=+++
=+++
.7332
,47144
,45364
,2352
4321
4321
4321
4321
mxxxx
xxxx
xxxx
xxxx
a) Giải hệ khi . 2=m
b) Tìm m để hệ có nghiệm.
5) Giải hệ phương trình
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=+−−
=+−−
=−+−
04553
032
023
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
6) Giải và biện luận hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=+−
−=−+−
=+−+
=++−
mxxx
xxxx
xxxx
xxxx
321
4321
4321
4321
224
232
022
12
7) Giải và biện luận hệ phương trình sau bằng phương pháp C...
2 trang |
Chia sẻ: ntt139 | Lượt xem: 1530 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án môn toán - Bài tập hệ phương trình tuyến tính, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Đại số 1 Nguyễn Văn Thùy, ĐHKHTN_HCM
BÀI TẬP HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
1) Giải hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=−++
=−++
=−++
=−++
54232
11224
5222
84233
4321
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
xxxx
.
2) Giải hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
−=+++
=+++
=+++
=+++
5234
1223
1322
5432
4321
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
xxxx
3) Giải hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
−=++−
=+−+
−=+++−
=−++
8232
4223
8322
6232
4321
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
xxxx
4) Cho hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=++−
=+++
=+++
=+++
.7332
,47144
,45364
,2352
4321
4321
4321
4321
mxxxx
xxxx
xxxx
xxxx
a) Giải hệ khi . 2=m
b) Tìm m để hệ có nghiệm.
5) Giải hệ phương trình
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=+−−
=+−−
=−+−
04553
032
023
4321
4321
4321
xxxx
xxxx
xxxx
6) Giải và biện luận hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=+−
−=−+−
=+−+
=++−
mxxx
xxxx
xxxx
xxxx
321
4321
4321
4321
224
232
022
12
7) Giải và biện luận hệ phương trình sau bằng phương pháp Cramer
1
Bài tập Đại số 1 Nguyễn Văn Thùy, ĐHKHTN_HCM
⎪⎩
⎪⎨
⎧
+=−+
=++
=−+
154
232
12
mzyx
mzyx
zyx
.
8) Cho hệ phương trình
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=−++−
=−
=−++
6)5()5(
12
2)5(2
zmyxm
yx
zmyx
Tìm để hệ phương trình trên có một nghiệm duy nhất và tìm nghiệm trong trường hợp đó. m
9) Cho hệ phương trình
⎪⎪⎩
⎪⎪⎨
⎧
=++
=++
=+−
=−+
94
82
2
532
321
321
321
321
xxx
mxxx
xxx
xxx
a) Giải hệ khi . 1=m
b) Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
10) Cho hệ phương trình
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=−+
−=++
=++
122
132
12
321
321
321
xxx
xxmx
xmxx
.
a) Giải hệ phương trình khi . 1=m
b) Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. Tìm nghiệm trong trường hợp đó.
11) Cho tham số thực m và và .
⎟⎟
⎟
⎠
⎞
⎜⎜
⎜
⎝
⎛
=
⎟⎟
⎟
⎠
⎞
⎜⎜
⎜
⎝
⎛
−−
−
−
=
z
y
x
X
mmm
mmA ,
4212
23
311
⎟⎟
⎟
⎠
⎞
⎜⎜
⎜
⎝
⎛
=
0
1
0
B
a) Tính định thức của A và xác định m để A không khả nghịch.
b) Giải và biện luận hệ phương trình BXA =⋅ theo m bằng qui tắc Cramer.
12) Giải và biện luận các hệ phương trình
a) b)
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=++++
=+++
=++++
3)2()2(3
22)1(2
2)1(2)1(
321
321
321
xmxmx
xxmx
xmxxm
⎪⎩
⎪⎨
⎧
+=++
=++
=−++
)1(3
1
1)12(
mzmyx
zymx
zmyx
c) d)
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=−+
=+−
=+−
1
1
3
2
2
zmymx
mzymmx
mzmmyx
⎪⎩
⎪⎨
⎧
=−+
=−+
=−+
bzyx
azyx
zyx
4
225
13
2
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- tailieu.pdf