Đồ họa máy tính - Tạo tối sáng

Tài liệu Đồ họa máy tính - Tạo tối sáng: Ket quả hướng tới B 1 : Duplicate Image . 1 hỡnh ảnh để nguyờn , 1 hỡnh ảnh chuyển sang chế độ CMYK Image Layer Select Filter View Window Help Mode ► Adjustments Auto Tone Shift+Ctrl+L Auto Contrast Alt+Shift-fCtrl+L Auto Color Shift+Ctrl+B Image Size... Alt+Ctrl+I Canvas Size... Image Rotation Trim... Reveal I • t* ' A l t + c t r l + c r t Ị V Duplicate... Apply Im age... Calculations... Variables ► Apply D ataSet... Trap... Grayscale Duo tone Indexed Color... RGB Color CMYK Color Lab Color Multichannel >/ S Bits/Channel 16 Bits/Channel 32 Bits/Channel Color Table... B2 : Tạo 1 kờng Chanel Mixer và Curves , mục đớch tạo nổi cho những điểm sỏng cú sẵn. ( Cú rất nhiều cỏch để bạn thực hiện ) ADJUSTMENTS MASKS | Custom - ’ S ADJUSTMENTS ĂQ-1ASKS j_ C h a n n e l M ix e r Cuọtcm Background f* . Ê9 â. -I i l 3 B3 : Image / Mode / RGB Color ... Ctrl + A . Quay về hỡnh ảnh để dành ban đầu và Ctrl + V T sau đú chuyển đổi chế độ hũa trộn...

pdf10 trang | Chia sẻ: Khủng Long | Lượt xem: 934 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đồ họa máy tính - Tạo tối sáng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ket quả hướng tới B 1 : Duplicate Image . 1 hỡnh ảnh để nguyờn , 1 hỡnh ảnh chuyển sang chế độ CMYK Image Layer Select Filter View Window Help Mode ► Adjustments Auto Tone Shift+Ctrl+L Auto Contrast Alt+Shift-fCtrl+L Auto Color Shift+Ctrl+B Image Size... Alt+Ctrl+I Canvas Size... Image Rotation Trim... Reveal I • t* ' A l t + c t r l + c r t Ị V Duplicate... Apply Im age... Calculations... Variables ► Apply D ataSet... Trap... Grayscale Duo tone Indexed Color... RGB Color CMYK Color Lab Color Multichannel >/ S Bits/Channel 16 Bits/Channel 32 Bits/Channel Color Table... B2 : Tạo 1 kờng Chanel Mixer và Curves , mục đớch tạo nổi cho những điểm sỏng cú sẵn. ( Cú rất nhiều cỏch để bạn thực hiện ) ADJUSTMENTS MASKS | Custom - ’ S ADJUSTMENTS ĂQ-1ASKS j_ C h a n n e l M ix e r Cuọtcm Background f* . Ê9 â. -I i l 3 B3 : Image / Mode / RGB Color ... Ctrl + A . Quay về hỡnh ảnh để dành ban đầu và Ctrl + V T sau đú chuyển đổi chế độ hũa trộn ( Chế độ này làm tiờu màu ). <5^| darkness and.psd @ 66.7% (Layer 2, RGB/8) * x [ $ 5-* -i #i ‘ i ' I * & J * <• Ncrrr^ Dissolve Darker M t t p y C o e r Burn Ur ear Burr Darker Color Lghten Screen C o o r Dodce Lrear Dodge (Acd) Lghter Color \ r Q i ‘ r/ Overlay Soft L'ght Hard L'ght Vivid Light L rear Lgbt Pin Light Hard Mix Dffererce ExcLS*on Hue Saturat'or C o o r * LÊ * A -2x1 \T H S Luminosity ▼ Opacity: 100°o ►1 Lock: Q J + Q F : 100°b >1 □ __________ I Group 1 ^ ■ ■ Layer 2 % Laye' 1 Background B4 : Mau sac, cai nay ban tu quyet dinh va theo cach cua minh thi ...sir dung Selectiver Color lira chon mau xanh. ADJUSTMENTS MASKS V - ; % “ ' p 1 ^ Selective C o lo r [ C ll5 to rr , ^ ^ * color*: ^ Greens 0 * •** * ' ? Cyan: Magenta: * ^ Yelow: Back: w ằ 4 '* • 4 , V * *11%. w k 1 Ê 0 Relative fa) Absc- tie ô t . 4 1 r V ô * < 9 * * * -r* Ỉ5 tf * I f c j i ‘ ' > i % đ • LAVERS CHANNELS PATHS N o rrj [▼] Opacity: | 100“o ► Ị Ă Ă Ê t ' ' \ V ô o , J W w % ô \ -V " Lock: □ j / *i* Q RB: | 100đb ► | ► __1 Group 1 ^ | 1Ift? ^ ^ S e lec tive C o lo r 1 ^ Layer • ạ *AV **•* 4 -1 * >^ k * v v ' * *Jấ ^ V 1 Layer _ B5 : Ctrl + Alt + Shift + E ( Merge kết quả, khụng ảnh hưởng tới cỏc Layer trước nú ) . Chuyển chế độ hũa trộn M ultifly. tạo mask và dựng cọ đen che đi phần bạn khụng muốn bị ảnh hưởng tối ( Xem layer) X 7.jpg @ 50% (RGB/8) X darkness and.psd @ 66.7% (Layer 3, R^Ncrrg Dssc -vs D arke r M u * p y C o io r B u rr L re a r Bum Darker C o lo r Lighten Serian Co:or oc-dg* Linear Dodgs (Acd) Lighter Color Difference Exclusion Hue Saturation Qou Luminosity OLOR 1 7 I . T T 1-------------- 1 Multiply ▼ Opacity: 100ằằ □ Lock: □ J a Fill: I W t □ Group 1 *• • Laye r 3 Selective Color 1 Layô' 2 B6 : Ctrl + Alt + Shift + E 1 lần nữa và vào . Filter / Render / Lighting Effects Tạo mạnh lờn những điểm sỏng mà bạn mong muốn Lighting Effects Lock; Q j i + a Group □ Layer 4 □ ằ 0 [ • s !*□ 9 I Layer 2 [ • I Layer 1 9 ■ Bickgro: Style: iy] Preview In tens' ty: Material: Exposure: Ambience: ĂOmni El N egatve \E Narrow H ,1 Matte \L Plastic t 69 Under 0 --------- Í Negative [ĩ Texture Channel: None Height: Flat B7 : Thờm 1 it Curves lyer Seleđ Filter View Window Help [03 H r 100[ Smart Sharpen Angk More Accura 1 Lock: ũ y Ỷ õ Lằyef6 ip Effects Outer Gicw S O * * E l Curvss 1 . fx B8 : Dựng Topaz Shape và thờm Shape nữa . lyer Select I Filter ] View Window Help [S ] Ă H T 1001 I S - M ' ES EE 87, RGB/81 Smart Sharpen Ctrl+F C for QfT\*ir* FiltereI Fiter Gallery... Liquify... Shift+Ctri+X Vansshmg Point... Alt+Ctri+V ArosOc ► Blur ► Bash Strokes ► Distort ► Noae ► Pocetate ► Render ► Sharpen * Sketch ► Styize ► Texture ►i Video ► Other • i Browse Filters Online... i i J Ahgfe □ More Accura □ Layer 6 5Sằ Effects Outôr G low * I L a y e r 5 liQ CurvM l ÄÄ /*

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftoi_sang_trong_photoshop_6384.pdf
Tài liệu liên quan