Dầm dọc điển hình

Tài liệu Dầm dọc điển hình: CHƯƠNG 3: DẦM DỌC ĐIỂN HÌNH SƠ ĐỒ TRYỀN TẢI TỪ SÀN VÀO DẦM: Chọn sơ bộ kích thước dầm : h= 1* PHÂN TẢI VÀO DẦM: Tải trọng thẳng đứng từ sàn truyền vào dầm xác định bằng cách chia theo tiết diện truyền tải. Như vậy tải trọng truyền từ bản sàn vào dầm theo phương cạnh ngắn có dạng hình tam giác, và có dạng hình thang theo phương cạnh dài. Để đơn giản cho việc tính toán ta đưa tải trọng về dạng tương đương. Với tải trọng hình tam giác: qtđ = *qmax Với tải hình thang: qht = (1-2*b2+b3)*qmax Trong đó: qmax = 0,5*G*l1 b = 0,5* k = (1-2*b2+b3) l1: là cạnh ngắn của ô bản l2: là cạnh dài của ô bản TẢI TRỌNG TRUYỀN TỪ SÀN VÀO DẦM TÍNH ĐƯỢC Sơ Đồ L1(m) L2(m) k g p Tỉnh Tải Hoạt tải (kg/m2) (kG/m2) g(tg) g(th) p(tg) p(th) (kgG/m) (kG/m) (kG/m) (kG/m) ô4 4 6 0.815 439 180 548.8 225 ô5 4,5 6 0,771 494 360 695 506,2 ô6 3 4,5 0,81 384 360 467...

doc9 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1693 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Dầm dọc điển hình, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG 3: DẦM DỌC ĐIỂN HÌNH SƠ ĐỒ TRYỀN TẢI TỪ SÀN VÀO DẦM: Chọn sơ bộ kích thước dầm : h= 1* PHÂN TẢI VÀO DẦM: Tải trọng thẳng đứng từ sàn truyền vào dầm xác định bằng cách chia theo tiết diện truyền tải. Như vậy tải trọng truyền từ bản sàn vào dầm theo phương cạnh ngắn có dạng hình tam giác, và có dạng hình thang theo phương cạnh dài. Để đơn giản cho việc tính toán ta đưa tải trọng về dạng tương đương. Với tải trọng hình tam giác: qtđ = *qmax Với tải hình thang: qht = (1-2*b2+b3)*qmax Trong đó: qmax = 0,5*G*l1 b = 0,5* k = (1-2*b2+b3) l1: là cạnh ngắn của ô bản l2: là cạnh dài của ô bản TẢI TRỌNG TRUYỀN TỪ SÀN VÀO DẦM TÍNH ĐƯỢC Sơ Đồ L1(m) L2(m) k g p Tỉnh Tải Hoạt tải (kg/m2) (kG/m2) g(tg) g(th) p(tg) p(th) (kgG/m) (kG/m) (kG/m) (kG/m) ô4 4 6 0.815 439 180 548.8 225 ô5 4,5 6 0,771 494 360 695 506,2 ô6 3 4,5 0,81 384 360 467 473,4 ô7 3 4 0,77 384 360 443.5 415.8 Trọng lượng bản thân dầm: gd = b*h*2500*1,1 = 0,2*0,35*1,1= 193 (kG/m) Trọng lượng bản thân tường dày 100 truyền vào dầm: gt = bt*ht *n* gt = 0,1*3,25*1800*1,1 = 644 (kG/m) 3.2.1Tải Trọng Truyền Vào Dầm Như Sau: Nhịp 2-3; 3-4; 4-5; 5-6; 6-7; 7-8; 8-9; 9-10 + Tỉnh Tải: g1 = 548 + 193+ 443.5 + 644 = 1829 (kG/m) + Hoạt Tải: p1 = 225 + 415.8 = 641 (kG/m) Nhịp 1-2; 10-11 + Tỉnh Tải: g2 = 695+ 467+ 193+ 644 = 1999 (kG/m) + Hoạt Tải: p2 = 506,2+ 473,4 = 980 (kG/m) TÍNH CỐT THÉP: Nội lực được tính bằng chương trình SAP-2000 và kếtt quả được in trong phần phụ lục. Kết quả nội lực và tính toán cốt thép được in trong bảng tính sau với các thông số được tính theo các công thức dưới đây. Tính Cốt Thép Dọc: A = Fa = m % = Tính Cốt Thép Đai: Kiểm tra điều kiện cốt đai với lực cắt lớn nhất tại mặt cắt 0 của phần tử 1;10 với Q = 7989 kG k1*Rk*b*h0 = 0,6*7,5*20*32,5 = 2925 (kG) k0* Rn*b*h0 = 0,35*90*20*32,5 = 20475 (kG) So sánh k1*Rk*b*h0 <Q <k0* Rn*b*h0 Þ thỏa điều kiện tính toán cốt ngang. Điều kiện tính toán cốt đai như sau: Utt = (Rađ *n* fđ )/ qđ Umax = (1,5*Rk*b*h0)/Q Uct = min(h/3, 30)cm – khi h³ 45 cm = min( h/2, 15)cm – khi h < 45 cm Þ U = min( Utt ,Umax , Uct ) Kiểm tra điều kiện cốt xiên: Qđb = 2,8*h0* Với: Rk = 7,5 kG/cm2 qđ = n = 2 đai 2 nhánh Qđb = 2,8*32.5* = 8190 kG Qđb >Q bê tông và cốt đai đủ khả năng chịu lực vì thế không cần tính cốt xiên. Sơ Đồ Tính Và Tải Trọng: 3.4.Số liệu tính từ sap SAP2000 v7.42 File: VU DAM DOC Ton-m Units PAGE 1 4/9/04 23:57:07 L O A D C O M B I N A T I O N M U L T I P L I E R S COMBO TYPE CASE FACTOR TYPE TITLE TH ENVE thth1+th2+th3+th4+th5 TH1 1.0000 COMBO TH2 1.0000 COMBO TH3 1.0000 COMBO TH4 1.0000 COMBO TH5 1.0000 COMBO SAP2000 v7.42 File: VU DAM DOC Ton-m Units PAGE 2 4/9/04 23:57:07 F R A M E E L E M E N T F O R C E S FRAME LOAD LOC P V2 V3 T M2 M3 1 TH MAX 0.00 0.00 -3518.52 0.00 0.00 0.00 0.00 2.25 0.00 1286.15 0.00 0.00 0.00 4960.96 4.50 0.00 7989.29 0.00 0.00 0.00 -3812.6 1 TH MIN 0.00 0.00 -5556.44 0.00 0.00 0.00 0.00 2.25 0.00 847.25 0.00 0.00 0.00 2856.26 4.50 0.00 5345.40 0.00 0.00 0.00 -5787.68 2 TH MAX 0.00 0.00 -4000.99 0.00 0.00 0.00 -3812.64 2.00 0.00 -267.49 0.00 0.00 0.00 1505.54 4.00 0.00 4672.86 0.00 0.00 0.00 -2145.46 2 TH MIN 0.00 0.00 -5850.90 0.00 0.00 0.00 -5787.68 2.00 0.00 -910.55 0.00 0.00 0.00 -53.74 4.00 0.00 2934.32 0.00 0.00 0.00 -3173.61 3 TH MAX 0.00 0.00 -3474.68 0.00 0.00 0.00 -2145.46 2.00 0.00 301.29 0.00 0.00 0.00 2295.95 4.00 0.00 5241.64 0.00 0.00 0.00 -2832.11 3 TH MIN 0.00 0.00 -5025.72 0.00 0.00 0.00 -3173.61 2.00 0.00 -85.37 0.00 0.00 0.00 941.09 4.00 0.00 3786.32 0.00 0.00 0.00 -3647.23 4 TH MAX 0.00 0.00 -3691.91 0.00 0.00 0.00 -2832.11 2.00 0.00 162.54 0.00 0.00 0.00 2036.00 4.00 0.00 5102.89 0.00 0.00 0.00 -2697.85 4 TH MIN 0.00 0.00 -5175.97 0.00 0.00 0.00 -3647.23 2.00 0.00 -235.62 0.00 0.00 0.00 734.55 4.00 0.00 3607.87 0.00 0.00 0.00 -3530.31 5 TH MAX 0.00 0.00 -3646.12 0.00 0.00 0.00 -2697.85 2.00 0.00 222.07 0.00 0.00 0.00 2086.71 4.00 0.00 5162.42 0.00 0.00 0.00 -2742.82 5 TH MIN 0.00 0.00 -5137.22 0.00 0.00 0.00 -3530.31 2.00 0.00 -196.87 0.00 0.00 0.00 798.38 4.00 0.00 3667.86 0.00 0.00 0.00 -3586.12 6 TH MAX 0.00 0.00 -3667.86 0.00 0.00 0.00 -2742.82 2.00 0.00 196.87 0.00 0.00 0.00 2086.71 4.00 0.00 5137.22 0.00 0.00 0.00 -2697.85 6 TH MIN 0.00 0.00 -5162.42 0.00 0.00 0.00 -3586.12 2.00 0.00 -222.07 0.00 0.00 0.00 798.38 4.00 0.00 3646.12 0.00 0.00 0.00 -3530.31 7 TH MAX 0.00 0.00 -3607.87 0.00 0.00 0.00 -2697.85 2.00 0.00 235.62 0.00 0.00 0.00 2036.00 4.00 0.00 5175.97 0.00 0.00 0.00 -2832.11 7 TH MIN 0.00 0.00 -5102.89 0.00 0.00 0.00 -3530.31 2.00 0.00 -162.54 0.00 0.00 0.00 734.55 4.00 0.00 3691.91 0.00 0.00 0.00 -3647.23 8 TH MAX 0.00 0.00 -3786.32 0.00 0.00 0.00 -2832.11 2.00 0.00 85.37 0.00 0.00 0.00 2295.95 4.00 0.00 5025.72 0.00 0.00 0.00 -2145.46 8 TH MIN 0.00 0.00 -5241.64 0.00 0.00 0.00 -3647.23 2.00 0.00 -301.29 0.00 0.00 0.00 941.09 4.00 0.00 3474.68 0.00 0.00 0.00 -3173.61 9 TH MAX 0.00 0.00 -2934.32 0.00 0.00 0.00 -2145.46 2.00 0.00 910.55 0.00 0.00 0.00 1505.54 4.00 0.00 5850.90 0.00 0.00 0.00 -3812.64 9 TH MIN 0.00 0.00 -4672.86 0.00 0.00 0.00 -3173.61 2.00 0.00 267.49 0.00 0.00 0.00 -53.74 4.00 0.00 4000.99 0.00 0.00 0.00 -5787.68 10 TH MAX 0.00 0.00 -5345.40 0.00 0.00 0.00 -3812.64 2.25 0.00 -847.25 0.00 0.00 0.00 4960.96 4.50 0.00 5556.44 0.00 0.00 0.00 0.00 10 TH MIN 0.00 0.00 -7989.29 0.00 0.00 0.00 -5787.68 2.25 0.00 -1286.15 0.00 0.00 0.00 2856.26 4.50 0.00 3518.52 0.00 0.00 0.00 0.00 3.5.BẢNG TÍNH CỐT THÉP cốt đai THÉP CHỌN P tử t diện M Q b(cm) h(cm) a(cm) h0(cm Fđai N f đai A gamma Fa(cm2) q đai Utt Uct U max Uchọn Fa(cm2) F m% 0 0 5556.44 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0 1 0 24.358206 39.083339 15 42.771316 15 0 0 0 1 496096 1286.15 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.2609315 0.8457373 8.5946383 1.3050744 729.46032 15 184.78113 15 3F18 7.63 1.173846 1 2 578768 7989.29 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.3044145 0.8127184 10.434263 50.357992 18.904646 15 29.746855 15 4F18 10.18 1.566154 0 578768 5850.9 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.3044145 0.8127184 10.434263 27.008308 35.248413 15 40.618751 15 4F18 10.18 1.566154 1 150554 910.55 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.0791869 0.958701 2.3009463 0.6541233 1455.3831 15 261.00297 15 2F16 4.02 0.618462 2 2 317361 4672.8 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1669223 0.9080917 5.1206039 17.226872 55.2625 15 50.859495 15 3F16 6.03 0.927692 0 317361 5025.72 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1669223 0.9080917 5.1206039 19.927307 47.773641 15 47.288001 15 3F16 6.03 0.927692 1 229595 301.29 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.12076 0.9354538 3.596147 0.0716179 13292.77 15 788.79568 15 2F16 4.02 0.618462 3 2 364723 5241.64 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1918333 0.8925345 5.9873613 21.676363 43.918807 15 45.340056 15 3F16 6.03 0.927692 0 364723 5175.97 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1918333 0.8925345 5.9873613 21.13662 45.040315 15 45.915307 15 3F16 6.03 0.927692 1 203600 235.62 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1070874 0.9432339 3.1626834 0.0438002 21735.048 15 1008.6421 15 2F14 3.08 0.473846 4 2 353031 5102.89 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1856836 0.8964318 5.7702273 20.543973 46.339624 15 46.572873 15 3F16 6.03 0.927692 0 353031 5137.22 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1856836 0.8964318 5.7702273 20.821325 45.722355 15 46.261645 15 3F16 6.03 0.927692 1 208671 222.07 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1097546 0.9417269 3.2466424 0.0389074 24468.375 15 1070.1862 15 2F14 3.08 0.473846 5 2 358612 5162.42 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1886191 0.8945763 5.8736054 21.026099 45.277063 15 46.035822 15 3F16 6.03 0.927692 0 358612 5162.42 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1886191 0.8945763 5.8736054 21.026099 45.277063 15 46.035822 15 3F16 6.03 0.927692 1 208671 222.07 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1097546 0.9417269 3.2466424 0.0389074 24468.375 15 1070.1862 15 2F14 3.08 0.473846 6 2 353031 5137.22 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1856836 0.8964318 5.7702273 20.821325 45.722355 15 46.261645 15 3F16 6.03 0.927692 0 353031 5102.89 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1856836 0.8964318 5.7702273 20.543973 46.339624 15 46.572873 15 3F16 6.03 0.927692 1 203600 235.62 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1070874 0.9432339 3.1626834 0.0438002 21735.048 15 1008.6421 15 2F14 3.08 0.473846 7 2 364723 5175.97 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1918333 0.8925345 5.9873613 21.13662 45.040315 15 45.915307 15 3F16 6.03 0.927692 0 364723 5241.64 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1918333 0.8925345 5.9873613 21.676363 43.918807 15 45.340056 15 3F16 6.03 0.927692 1 229595 301.29 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.12076 0.9354538 3.596147 0.0716179 13292.77 15 788.79568 15 2F14 3.08 0.473846 8 2 317361 5025.72 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1669223 0.9080917 5.1206039 19.927307 47.773641 15 47.288001 15 3F16 6.03 0.927692 0 317361 4672.86 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.1669223 0.9080917 5.1206039 17.227314 55.261081 15 50.858842 15 3F16 6.03 0.927692 1 150554 910.55 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.0791869 0.958701 2.3009463 0.6541233 1455.3831 15 261.00297 15 2F14 3.08 0.473846 9 2 578768 5850.9 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.3044145 0.8127184 10.434263 27.008308 35.248413 15 40.618751 15 4F18 10.18 1.566154 0 578768 7989.29 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.3044145 0.8127184 10.434263 50.357992 18.904646 15 29.746855 15 4F18 10.18 1.566154 1 496096 1286.15 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0.2609315 0.8457373 8.5946383 1.3050744 729.46032 15 184.78113 15 3F18 7.63 1.173846 10 2 0 5556.44 20 35 2.5 32.5 6 2 0.28 0 1 0 24.358206 39.083339 15 42.771316 15 0 0 0

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docdam doc dien hinh.doc
Tài liệu liên quan