Tài liệu Đặc tính kỹ thuật của thiết bị trạm nghiền xi măng: CHƯƠNG III
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ
TRẠM NGHIỀN XI MĂNG.
I. HỆ THỐNG NHẬP LIỆU:
Mã
Tên thiết bị
Đơn vị
Đặc tính
212.010
Cần trục cân bằng
BC480
Số lượng
1
Hãng
Kranbau Eberswalde
Vật liệu được cẩu
Clinker/ Thạch cao/ Puzzolana
Năng suất theo Clinker
T/h
600
Năng suất theo Thạch cao,Phụ gia
T/h
400
Gầu ngoạm thuỷ lực (2 cái)
m3
4,5 – 6,25
Tải trọng nâng
T
14
Động cơ truyền động thuỷ lực
kW
275
Chiều cao nâng
m
15 – max 28
Chiều sâu hạ
m
- 6
Bán kính quay max
m
35
Bán kính quay min
m
4,5
Tốc độ quay
vg/ph
2 – 20
Tốc độ nâng, hạ
vg/ph
Max 100
Tổng trọng lượng (kể cả gầu)
T
207
212.200
Băng tải cao su
RT-A1000x180
Năng suất
T/h
400
Tốc độ
m/s
1,58
Kích thước (BxL)
mm
1000x180000
Công suất dẫn động
kW
45
212.260
Van 2 ngả
Năng suất
T/h
600
Động cơ và hộp giảm tốc
kW
5,5
212.300
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
400
Tốc...
8 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1844 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đặc tính kỹ thuật của thiết bị trạm nghiền xi măng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG III
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ
TRẠM NGHIỀN XI MĂNG.
I. HỆ THỐNG NHẬP LIỆU:
Mã
Tên thiết bị
Đơn vị
Đặc tính
212.010
Cần trục cân bằng
BC480
Số lượng
1
Hãng
Kranbau Eberswalde
Vật liệu được cẩu
Clinker/ Thạch cao/ Puzzolana
Năng suất theo Clinker
T/h
600
Năng suất theo Thạch cao,Phụ gia
T/h
400
Gầu ngoạm thuỷ lực (2 cái)
m3
4,5 – 6,25
Tải trọng nâng
T
14
Động cơ truyền động thuỷ lực
kW
275
Chiều cao nâng
m
15 – max 28
Chiều sâu hạ
m
- 6
Bán kính quay max
m
35
Bán kính quay min
m
4,5
Tốc độ quay
vg/ph
2 – 20
Tốc độ nâng, hạ
vg/ph
Max 100
Tổng trọng lượng (kể cả gầu)
T
207
212.200
Băng tải cao su
RT-A1000x180
Năng suất
T/h
400
Tốc độ
m/s
1,58
Kích thước (BxL)
mm
1000x180000
Công suất dẫn động
kW
45
212.260
Van 2 ngả
Năng suất
T/h
600
Động cơ và hộp giảm tốc
kW
5,5
212.300
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
400
Tốc độ
m/s
1,58
Kích thước (BxL)
mm
800x101000
Công suất dẫn động
kW
11
232.200
Máy đánh đống Thạch cao, Phụ gia
Năng suất
T/h
400
Tốc độ di chuyển
m/ph
10,4
Chiều dài di chuyển
m
135
Phương pháp rải
Chevron
Công suất động cơ truyền động băng
kW
18,5
232.300
Máy cào Thạch cao và Phụ gia
Năng suất
T/h
200
Tốc độ xích cào
m/s
0,65
Công suất động cơ
kW
45
232.400
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
200
Tốc độ
m/s
1,38
Kích thước (BxL)
Mm
650x180000
Công suất đc
kW
15
232.410
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
200
Tốc độ
m/s
1,37
Kích thước (BxL)
Mm
650x128000
Công suất đc
kW
30
471.100
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
600
Tốc độ
m/s
1,55
Kích thước (BxL)
mm
1000x105000
Công suất đc
kW
55
471.200
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
600
Tốc độ
m/s
1,54
Kích thước (BxL)
mm
1000x86000
Công suất đc
kW
45
481.111
481.117
Cửa tháo Silo Clinker
Số lượng
7
Tốc độ dòng
T/h
150
Kích thước
mm
1200
481.500
481.505
481.510
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
300
Tốc độ
m/s
0,3
Kích thước (BxL)
mm
1600x35000
Công suất đc
kW
11
481.600
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
300
Tốc độ
m/s
1,38
Kích thước (BxL)
mm
800x56000
Công suất đc
kW
11
481.650
Gầu nâng
Năng suất trung bình/max
T/h
300/360
Chiều cao nâng
M
39,6
Kích thước gầu
mm
900x350x5
Thể tích gầu
l
45
Tốc độ gầu
m/s
0,77
Động cơ và HGT chính
kW
75
Động cơ và HGT phụ
kW
3
481.700
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
300
Tốc độ
m/s
1,67
Kích thước (BxL)
mm
800x17000
Công suất đc
kW
5,5
511.100
Cân định lượng cho Clinker
Dosimat A2-130-3.4
Dải điều chỉnh
T/h
25 – 250
Kích thước (BxL)
mm
1300x3400
Công suất động cơ và HGT
kW
2x5,5
Sai số
%
0,5
511.150
Cân định lượng cho Thạch cao
Dosax 800x3
Dải điều chỉnh
T/h
2 - 20
Kích thước (BxL)
mm
800x3
Công suất động cơ và HGT
kW
0,75
Sai số
%
0,5
511.150
Cân định lượng cho Puzzolana
Dosax 1000x3
Dải điều chỉnh
T/h
2 - 20
Kích thước (BxL)
mm
800x3
Công suất động cơ và HGT
kW
0,75
Sai số
%
0,5
511.600
Băng tải cao su
Năng suất
T/h
300
Tốc độ
m/s
1,62
Kích thước (BxL)
mm
800x30000
Công suất đc
kW
7,5
II. HỆ THỐNG NGHIỀN:
531.100
Máy nghiền bi
Loại
UMS 5.4x15.5
Năng suất
T/h
200
Công suất máy nghiền
kW
6950
Động cơ truyền động
kW
7500
Động cơ truyền động phụ
kW
148
Vận tốc làm việc
vg/ph
14,1
531.200
Cửa chảy tràn
Năng suất
T/h
600
Nhiệt độ max
0C
150
531.210
Máng khí động
Năng suất
T/h
600
Kích thước (BxL)
mm
630x20000
Độ nghiêng
Độ
6
531.300
Máy phân ly
SEPAX
Năng suất
T/h
400
Tốc độ dòng khí
Nm3/h
211,900
Độ mịn (Blaine)
Cm2/g
2500 – 4000
Công suất động cơ
kW
365
Số Cyclone
Cái
4
531.310
Máng khí động
Năng suất
T/h
150
Kích thước (BxL)
mm
315x9000
Độ nghiêng
Độ
8
531.320
Quạt cho phân ly và máy nghiền
Tốc độ dòng
Nm3/h
231,943
Aùp suất
bar
47,7
Công suất
kW
539
Tốc độ roto
vg/ph
990
531.360
Lọc bụi túi
Tốc độ khí mỗi bộ lọc
m3/h
115200
Số túi lọc
Cái
700
Tổng diện tích lọc
m3
1582
Aùp suất khí nén yêu cầu
Bar
7
Động cơ quạt
kW
200
531.400
Máng khí động
Năng suất
T/h
330
Kích thước (BxL)
mm
400x20000
Độ nghiêng
Độ
12
531.470
Vít tải
Năng suất trung bình/ max
T/h
54/ 62
Kích thước (DxL)
mm
400x18000
Tốc độ
vg/ph
73
Công suất động cơ
kW
5,5
531.030
Máng khí động
Năng suất
T/h
300
Kích thước (BxL)
mm
400x70000
Độ nghiêng
Độ
8
III. HỆ THỐNG ĐÓNG BAO VÀ XUẤT XI MĂNG:
Mã
Tên thiết bị
Đơn vị
Đặc tính
541.040
Gầu nâng
Năng suất trung bình/ max
T/h
300
541.060
Máng khí động
Năng suất
T/h
300
Kích thước (BxL)
mm
400x40000
Độ nghiêng
Độ
8
611.035
Quạt thổi sục khí
Năng suất
m3/h
986
Aùp suất
DaPa
8000
Công suất
kW
37
611.400
611.430
Máng khí động
Năng suất
T/h
300
Kích thước (BxL)
mm
500x20000
Độ nghiêng
Độ
6
541.040
Gầu nâng
Năng suất trung bình/ max
T/h
300
Số lượng
Cái
2
641.020
Sàng rung
Số lượng
Cái
2
Năng suất
T/h
300
Kích thước
mm
2050x3600x2000
Diện tích bề mặt
m2
7,2
Công suất động cơ
kW
5,5
641.080
Máy đóng bao
Số lượng
Cái
3
Năng suất
T/h
100
Số miệng phun
Cái
8
Khối luợng bao
Kg
50
Công suất động cơ
kW
25,1
641.200
Vít tải
Số lượng
Cái
4
Năng suất
T/h
30
Kích thước (DxL)
mm
250x13500
641.255
Băng tải cao su
Số lượng
Cái
3
Năng suất
T/h
100
Tốc độ
m/s
1
Kích thước (BxL)
mm
650x6900
Công suất động cơ
kW
1,5
641.270
Băng tải cao su
Số lượng
Cái
3
Năng suất
T/h
100
Tốc độ
m/s
1
Kích thước (BxL)
mm
650x1600
Công suất động cơ
kW
2,2
641.270
Băng tải cao su
Số lượng
Cái
3
Năng suất
T/h
100
Tốc độ
m/s
1
Kích thước (BxL)
mm
650x23500
Công suất động cơ
kW
3
641.420
Hệ thống xuất xi măng bao
Năng suất
T/h
100
Độ nghiêng max
Độ
25
641.500
Phễu xuất xi măng xá
Năng suất chứa
m3
50
651.200
Máng xuất xi măng bao xuống tàu
Số lượng
Cái
2
Năng suất
T/h
180
Một số hình ảnh các loại thiết bị trong dây chuyền công nghệ sản xuất ximăng:
Hình 3.1: Hệ thống xuất ximăng bao và máy đóng bao.
Hình 3.2: Hệ thống máy cắt bao và hồi liệu.
Hình 3.3: Máy đánh đống (Stacker).
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- CHUONG III. DTKH TB.doc