Tài liệu Công nghệ GPP: GPP Dinh Cố: Cụng nghệ GPPGPP Dinh CốNội dungMụ phỏng cụng đoạn dehydrat:Sử dụng Component Splitter để mụ phỏng thỏp hấp phụ V06Làm lạnh:Tuocbin gión nở khớVan Jun-ThompsonSản phẩm chớnh của nhà mỏy:Khớ khụ Sale GasPropaneButaneCondensate2Cụng nghệ GPP Dinh CốDSV-101E-07SC-01/02E-1015/A/B/C/DK-1015/A/B/C/DV-101P-01A/BV-03V-06A/BCC-01E14C-05E-01A/BE-04MEV-15E-09E-03K-02C-01V-12K-01E-02K-03C-02V-02E-10MEP-03A/BE-11E17C-03V-05C-05 Tháp tách Metan và EtanK-01, 02, 03 Máy nén khớC-01 Tháp tách Etan C-02 Tháp tách Propan và ButanC-03 Tháp tách PropanV-06 A/BE-14 Thiết bị làm lạnhV-03 Tháp tách ba phaSC-01 Tháp tách hai pha Slug CatcherKHí ĐồNG HàNHKHí THƯƠNG PHẩMSP PropanV-21AV-21BSP ButanSP condnateTK-21V-083Cơ sở mụ phỏngComponent C1, C2, C3, i-C4, n-C4, i-C5, n-C5, n-C6, C7+ CO2, H2S, N2, H2OHypothetical Comp. C7+Normal Boiling Pt, oC110Fluid PkgsPeng - Robinson4StreamsGasWaterTemperature, oC25.625.6Pressure, bar109109Volume Flow, m3/h1.792E584.75Composition 1.005Compositions 6ComponentMole FractionCo...
62 trang |
Chia sẻ: honghanh66 | Lượt xem: 523 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Công nghệ GPP: GPP Dinh Cố, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Công nghệ GPPGPP Dinh CốNội dungMô phỏng công đoạn dehydrat:Sử dụng Component Splitter để mô phỏng tháp hấp phụ V06Làm lạnh:Tuocbin giãn nở khíVan Jun-ThompsonSản phẩm chính của nhà máy:Khí khô Sale GasPropaneButaneCondensate2Công nghệ GPP Dinh CốDSV-101E-07SC-01/02E-1015/A/B/C/DK-1015/A/B/C/DV-101P-01A/BV-03V-06A/BCC-01E14C-05E-01A/BE-04MEV-15E-09E-03K-02C-01V-12K-01E-02K-03C-02V-02E-10MEP-03A/BE-11E17C-03V-05C-05 Th¸p t¸ch Metan vµ EtanK-01, 02, 03 M¸y nÐn khíC-01 Th¸p t¸ch Etan C-02 Th¸p t¸ch Propan vµ ButanC-03 Th¸p t¸ch PropanV-06 A/BE-14 ThiÕt bÞ lµm l¹nhV-03 Th¸p t¸ch ba phaSC-01 Th¸p t¸ch hai pha Slug CatcherKHÝ ĐåNG HµNHKHÝ TH¦¥NG PHÈMSP PropanV-21AV-21BSP ButanSP condnateTK-21V-083Cơ sở mô phỏngComponent C1, C2, C3, i-C4, n-C4, i-C5, n-C5, n-C6, C7+ CO2, H2S, N2, H2OHypothetical Comp. C7+Normal Boiling Pt, oC110Fluid PkgsPeng - Robinson4StreamsGasWaterTemperature, oC25.625.6Pressure, bar109109Volume Flow, m3/h1.792E584.75Composition 1.005Compositions 6ComponentMole FractionComponentMole FractionC10.72082n-C50.00592C20.12205n-C60.00394C30.06956C7+0.00250i-C40.01720CO20.00094n-C40.02180H2S0.00001i-C50.00553N20.00369H2O0.00000MixerNamesMIX-100Inlet StreamGasWater Outlet StreamFEED7SeparatorNameSlug-CatcherInletFEEDVapour OutletVapLiquid OutletLiq8Cooler E1Name E1Inlet VapOutletV08 Inlet1Vapour Fraction 0.98P = 109 bar9Separator V0810NameV08InletV08 Inlet1Vapour OutletTo DehydratLiquid OutletV08 LiqSeparator V0811Component Splitter V06Name V06InletTo DehydratOverhead OutletDHD GasBottom OutletH2O(V06)Energy Stream Q-V0612Component Splitter V06Stream NameDHD GasH2O (V06)Vapour Fraction1.0000.000Pressure, bar108.0108.013Parameters tabSplits Fraction14TEE–100NameTEE-100Inlet DHD GasOutlet Gas1Gas2Parameter0.67 Gas115Expander K-100Name K–100InletGas1OutletC05 Feed2, P = 33 bar16Cooler E01Name E01Inlet Gas2Outletto Valve, t = -34oCDeltaP, kPa0.0017Valve J-T VLV-100Name VLV–100Inlet to ValveOutlet C05 Feed1, P = 33 bar18Absorber C05Name C05Inlet Top: C05 Feed1Bottom: C05 Feed2Outlet Ovhd Vapour: C05 VapBottom Liquid: C05 LiqNumber of StagesN = 10 đĩaPressure Pđỉnh = 33 barPđáy = 33 bar19Absorber C0520Add Spec C05Name Component FractionStage 1_TSFlow BasisMole FractionPhase VapourSpec Value0.89Component CH421HeatExchanger E01Bỏ Cooler E01 thay bằng HeatExchanger E0122Name E01Tube InletGas2 Shell InletC05 VapTube Outletto ValveShell OutletGas to TurbinDeltaP, kPa0.023HeatExchanger E01Compressor K-101Name K–101Inlet Gas to Turbin OutletSale GasEnergy Q-Turbin24Valves V-101 & V-102Name V–101V–102InletV08 LiqLiqOutlet V03 Inlet1 P = 75 barV03 Inlet2 75 bar25Name V03Inlet V03 Inlet1V03 Inlet2OutletV03 VapV03 LiqH2O(V03)26Separator three-Phase V03Separator three-Phase V03 27Valve VLV-103NameVLV - 103 InletV03 LiqOutletto E04 P=29 bar28Heater E02NameE02Inletto E02Outlet C01 Feed2 T= 78oC29Valve VLV - 104Name VLV - 104Inlet C05 BotOutlet C01 Feed1 P = 29 bar 30Reboiler C01Name C01Number of StageN=16 TrayInlet Top Stage InletC01 Feed1Optional Inlet StreamC01 Feed2, Stage 11OutletOvhd Vapour OutletC01 VapBottom Liquid OutletC01 BotPressure, barPcondenser=Preboiler= 2931Add SpecName Temperature Stage Reboiler Spec Value 109.0oC32Name Component FractionStage 1_TSFlow BasisMole FractionPhase Vapour Spec Value0.4000ComponentEthane Reboiler C0133Compressor K-01Name K–01Inlet C01 VapOutlet to K–02 P = 47 barEnergy Q K-0134Compressor K-02Name K–02Inlet To K–02Outlet To Cooler P = 75 barEnergy Q K-0235Cooler E2Name E2Inlet To E2Outlet To Mix P = 75 bar Vapour = 1.0 Energy Q-E236Mixer MIX-101NameMIX-101Inlet V03 VapTo MixOutlet To E337Heater E3Name E3InletTo E3OutletK03 In Vapour: 1.000 P = 75 barEnergy Q-E338Compressor K-03 Name K-03 Inlet K03 InOutletTo E5 P = 109.0 barEnergy Q-K0339Cooler E4 Name E4InletTo E4Outlet To Recycle T = 25oCEnergy Q-E4DeltaP, kPa0.00040Recycle RCY-1 Name RCY-1 Inlet To RecycleOutlet To Tee41Tee TEE-101 Name TEE-101 Inlet To TeeOutlet 1qqV08 Inlet2Parameter0.6 Flow Ratio 1qq42Valve VLV-105 Name VLV-105 Inlet C01 BotOutlet C02 Feed P = 11 bar43Name C02 Number of Stages N = 18 traysInlet C02 FeedInlet Stage: 3_TSOutlet Ovhd Vapour Outlet: BuproBottom Liquid Outlet: C02 BotCondenser EnergyC02 Cond QReboiler EnergyC01 Reb QCondenser Total Pressure Pđỉnh = Pđáy = 11 barReflux Ratio0.644Distillation Column C02Add SpecName Temperature Stage Condenser Spec Value45.0- oC45Name Temperature-2 Stage Reboiler Spec Value135.0- oCDistillation Column C0246New SpecName Component FractionStage 1_Main TSFlow BasisMole FractionPhase Vapour Spec Value0.56Component Propane47Distillation Column C0248HeatExchanger E02Name E02Inlet Tube: To E02Shell: C02 BotOutletTube: C01 Feed2Shell: to E5DeltaP, kPa0.00004950Heat Exchanger E02Cooler E5Name E5Inlet To E5Outlet Condensate T = 45.0oCEnergy Q-E5DeltaP0.00051Pump P-100 Name P-100 Inlet Bupro Outlet To E7 P = 16 barEnergy Q-P100Adiabatic Efficiency 75 %52Heater E03Name E03Inlet To E03OutletC03 Feed T = 60.0 oC P = 16 barEnergy Q-E0353Distillation Column C03Name C03 Number of StageN = 18 traysInlet C03 Feed Stages: 8_Main TSOutlet Ovhd Liquid Outlet: PropaneBottom Liquid Outlet: C03 BotCondenser Total Energy StreamCondenser: C03Cond-QReboiler: C03Reb-QPressure Pcondenser=Preboiler= 16 barReflux Ratio4.5054Add SpecName Component FractionStage Condenser Flow BasisMole FractionPhase Liquid Spec Value0.920Component Propane 5556Distillation Column C03New SpecName TemperatureStageReboiler Spec Value97.0oC57Unactive Spec RefluxRatioActive Spec TemperatureRUNDistillation Column C0358Heat Exchanger E03Name E03Inlet Tube: to E03Shell: C03 BotOutlet Tube: C03 FeedShell: ButaneHeat Exchanger ModelExchanger Design (Weighted)DeltaP, kPa0.00059Heat Exchanger E0360PFD61Bài tập về nhàHoàn thành case mô phỏng công nghệ GPP Dinh CốSo sánh case mô phỏng vừa xây dựng so với công nghệ GPP chuyển đổi. Nêu ưu, nhược điểm của chúngNghiên cứu ảnh hưởng của áp suất vận hành đến khả năng tách C3, C4 và LPGTừ các nghiên cứu, lựa chọn thông số tối ưu và dùng SET hoặc ADJUST để cố định các thông số tối ưu đó.Các case mô phỏng lưu thành dạng “hovaten.hsc” và báo cáo định dạng Word, gửi về email Hiến: doanhienbka.91@gmail.com , bạn Hiến tập hợp và gửi cho cô Hiền.Hạn nộp hết 24h00’, ngày 7 tháng 12 năm 2013.62
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- gpp_dc_4919.ppt