Tài liệu Chuyên đề hàm số: Đạo hàm: CHUYÊN Đ HÀM SỀ Ố
Ch ng 1ươ
ĐẠO HÀM
A)Tính đ o hàm b ng công th cạ ằ ứ
BT1
1) )352)(43( 232 −+−+−= xxxxxy
2) )45)(34)(23)(12( ++++= xxxxy
3) 3223 )1(2)133( −−++−= xxxxy
4) 3244 )14()23()12( +−−+++= xxxxy
5) 432 )4()2()1( +++= xxxy
BT2
1)
dcx
baxy
+
+
=
87
53
−
−
=
x
xy
2)
nmx
cbxaxy
+
++
=
2
43
652 2
+−
+−
=
x
xxy
3)
pnxmx
cbxaxy
++
++
= 2
2
832
945
2
2
−+−
−−
=
xx
xxy
4)
qpxnxmx
dcxbxaxy
+++
+++
= 23
23
5)
x
xy
−
=
2
3
3
3
3
1
x
xy
+
−
=
6)
13
3
++
−
=
xx
xxy
44
1
1
1
12
−
+
+
−
+
=
x
x
x
xy
7)
332
1
75
1
453
+
+−
+
+
+−
=
x
x
x
xxy
BT3
1) xxxxxy ++++
2)
1
3
2 +
+
=
x
xy
2
56
2 +
+
=
x
xy
3)
1
1
−
+
=
x
xy
1
1
2 +−
+
=
xx
xy
4)
2
2
48 ++
=
xx
y 3 23 2
21
xxx
y −=
5) 3 32 32)1( xxxy +++=
6) 2
32
)1(
)3)(2(
x
xxy
−
−−
= 3)5( 2 +−= xxy
7)
x
xy
−
+
=
1
1
29 x
xy
−
...
37 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1569 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Chuyên đề hàm số: Đạo hàm, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHUYÊN Đ HÀM SỀ Ố
Ch ng 1ươ
ĐẠO HÀM
A)Tính đ o hàm b ng công th cạ ằ ứ
BT1
1) )352)(43( 232 −+−+−= xxxxxy
2) )45)(34)(23)(12( ++++= xxxxy
3) 3223 )1(2)133( −−++−= xxxxy
4) 3244 )14()23()12( +−−+++= xxxxy
5) 432 )4()2()1( +++= xxxy
BT2
1)
dcx
baxy
+
+
=
87
53
−
−
=
x
xy
2)
nmx
cbxaxy
+
++
=
2
43
652 2
+−
+−
=
x
xxy
3)
pnxmx
cbxaxy
++
++
= 2
2
832
945
2
2
−+−
−−
=
xx
xxy
4)
qpxnxmx
dcxbxaxy
+++
+++
= 23
23
5)
x
xy
−
=
2
3
3
3
3
1
x
xy
+
−
=
6)
13
3
++
−
=
xx
xxy
44
1
1
1
12
−
+
+
−
+
=
x
x
x
xy
7)
332
1
75
1
453
+
+−
+
+
+−
=
x
x
x
xxy
BT3
1) xxxxxy ++++
2)
1
3
2 +
+
=
x
xy
2
56
2 +
+
=
x
xy
3)
1
1
−
+
=
x
xy
1
1
2 +−
+
=
xx
xy
4)
2
2
48 ++
=
xx
y 3 23 2
21
xxx
y −=
5) 3 32 32)1( xxxy +++=
6) 2
32
)1(
)3)(2(
x
xxy
−
−−
= 3)5( 2 +−= xxy
7)
x
xy
−
+
=
1
1
29 x
xy
−
=
8) 3
111
xxx
y ++= 3
3
3
1
1
x
xy
−
+
=
BT4
)cos(sin)sin(cos xxy +=
xxxy 2cossin. 222 −=
xxxxy sin.2cos).2( 2 +−=
xx
xxy
cossin
cossin
+
−
= 23 cossin xxy +=
nxxy n cos.sin= nxxy n sin.cos=
xxy 3cos3sin 55 +=
xxx
xxxy
cossin
cossin
+
−
=
4
cot
2
xgxtgy −=
3 83 3 cotcot.4 xgxgy +=
xxx
xxxy
sincos
sincos
2
2
−
+
=
xtgxtgtgxy 53
5
1
3
1
−−=
Ch ng 2ươ
TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
1)TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ HÀM
SỐ ĐƠN ĐIỆU
A1)Hàm đa th cứ
BT1 (ĐH Ngo i Th ng 1997)ạ ươ
Tìm m đ ể mxmxxy 4).1(3 23 ++++=
ngh ch bi n (-1;1)ị ế
BT2
Tìm m đ ể 2).512().12(3 23 ++++−= xmxmxy
đ ng bi n trên (-∞;-1) U [2; +∞)ồ ế
BT3
Tìm m đ ể mxmxmmxy +−+−+= ).1().1(2
3
1 23
đ ng bi n trên (-∞;0) U [2; +∞)ồ ế
BT4
Tìm m đ ể 1).512(26 23 +−+−= xmmxxy
đ ng bi n trên (-∞;0) U (3; +∞)ồ ế
BT5 (ĐH Thu L i 1997) ỷ ợ
Tìm m đ ể xmxmxmy ).23(..
3
1 23
−++
−
=
đ ng bi n trên Rồ ế
BT6
Tìm m để
)32).(1(2).772( 223 −−++−−−= mmxmmmxxy
đ ng bi n trên [2; +∞)ồ ế
BT7
Tìm m đ ể 7).2.().1(
3
1 23 ++++−= xmmxmxy
đ ng bi n trên [4; 9 ]ồ ế
BT8
Tìm m để
2223 ).34().1(
3
2 mxmmxmxy −+++++= đ ngồ
bi n trên [1; +∞)ế
BT9
Tìm m để
1).232()1( 223 ++−−+−= xmmxmxy
đ ng bi n trên [2; +∞)ồ ế
BT10 (ĐH Lu t – D c 2001) ậ ượ
Tìm m để
1).2(3)1(3 23 +−+−−= xmmxmxy đ ng bi nồ ế
trong các kho ng tho mãn ả ả 21 ≤≤ x
BT11 (HVQHQT 2001)
Tìm m đ ể 9).4()1( 223 +−+−= xmxmxy
đ ng bi n v i m i x ồ ế ớ ọ
A2)Hàm phân th cứ
BT1 (ĐH TCKT 1997)
Tìm m đ ể
1
.32 2
−
+−
=
x
mxxy đ ng bi nồ ế
trên (3; +∞)
BT2 (ĐH Nông Nghi p 2001) ệ
Tìm m đ ể
12
.32 2
+
+−−
=
x
mxxy ngh chị
bi n trên ế
+ ∞− ;
2
1
BT3
Tìm m đ ể
x
xmmxy 3)1(
2
−+−
= đ ngồ
bi n trên (4; +∞)ế
BT4
Tìm m đ ể
1
.53)12( 2
−
+−−
=
x
mxxmy ngh chị
bi n trên [ 2;5 ]ế
BT5
Tìm m đ ể
mx
mmxxy
2
32 22
−
+−
= đ ng bi nồ ế
trên (1; +∞)
BT6 (ĐH Ki n Trúc 1997) ế
Tìm m đ ể
mx
mmxxy
−
++−
=
222 đ ngồ
bi n trên (1; +∞)ế
BT7 (ĐH Đà N ng 1998) ẵ
Tìm m đ ể
1
22 2
−+
−++
=
mx
mmxxy đ ngồ
bi n trên (1; +∞)ế
BT8 (ĐH TCKT 2001)
Tìm m để
mx
mmmxxmy
−
+−−−+
=
)2(2)1( 232 ngh ch bi nị ế
trên t p xác đ nhậ ị
A3)Hàm l ng giácượ
BT1
Tìm m đ ể xmxmy cos).12()3( +−−= luôn
ngh ch bi nị ế
BT2
Tìm a, b đ ể xxbxay 2cos.sin. ++= luôn
đ ng bi nồ ế
BT3
Tìm m đ ể xxxxmy 3sin
9
12sin.
4
1sin. +++=
luôn đ ng bi nồ ế
BT4
Tìm m để
xxxmxxmy 2cos.
4
1cos.sin.cos2.2 22 +−−= luôn
đ ng bi nồ ế
BT5
Tìm a để
1).2sin
4
3().cos(sin
2
1.
3
1 23 +−−+= xaxaaxy luôn
đ ng bi nồ ế
BT6
Tìm m đ ể )cos(sin xxmxy ++= luôn đ ngồ
bi n trên Rế
BTBS
1) Tìm a đ ể ( ) ( )
3
21 3 4
3
xy a x a x= − + − + + −
đ ng bi n trên ồ ế ( );3o
HD: ( ) ( )
2 2 3' 0 , / 0;3
2 1
x xy a g x x
x
+ −≥ ⇒ ≥ =
+
2) Tìm m đ hàm s ể ố 3 23y x x mx m= + + + ngh chị
bi n trên m t đo n có đ dài b ng 1 ế ộ ạ ộ ằ
2) SỬ TÍNH ĐƠN ĐIỆU ĐỂ GIẢI PHƯƠNG
TRÌNH ,BẤT PHƯƠNG TRÌNH ,HỆ PHƯƠNG
TRÌNH , HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BT1 (ĐH Thu L i 2001) ỷ ợ
GPT : 21 )1(22
2
−=−
−− xxxx
BT2
GBPT : ( ) ( ) 275log155log 2322 ≤+−+++− xxxx
BT3
GHBPT :
>+−
<−+
013
0123
3
2
xx
xx
BT4(ĐHKT 1998)
GHBPT :
>−−+
<++
01093
045
23
2
xxx
xx
BT5
GHBPT :
>++−
<−
0953
3
1
0)(loglog
23
2
2
2
2
xxx
xx
BT6(ĐHNT HCM 1996)
GHPT :
−++=
−++=
−++=
2
2
2
23
23
23
xxxz
zzzy
yyyx
BT7
GHPT :
=+−+−+
=+−+−+
=+−+−+
xzzzz
zyyyy
yxxxx
)1ln(33
)1ln(33
)1ln(33
23
23
23
BT8
GHPT :
=
=
=
+
+
+
x
z
y
zz
yy
xx
23
23
23
2
2
2
4
1
4
1
4
1
BT9
GHPT :
+=
+=
+=
xxz
zzy
yyx
sin
6
sin
6
sin
6
3
3
3
BT10
GBPT 4259 +−>+ xx
BT11
Tìm m đ BPTể
131863 22 +−≤−+−−++ mmxxxx
Luôn đúng v i m i x thu c [ -3; 6]ớ ọ ộ
BT12
Tìm m đ ể
x
mxmxx 1).1(2 23 ≥+−−−
đúng v i m i x ≥ 2ớ ọ
BT13 (ĐHBK 2000)
Tìm a đ BPT ể 323 )1.(13 −−≤−+ xxaxx
có nghi mệ
BT14 (ĐH Lu t 1997) ậ
Tìm m đ BPT ể 33
12.3
x
xmx −<−+− đúng
v i m i x ≥ 1ớ ọ
BT15
Tìm a đ ể )45(12 xxmxxx −+−=++
có nghi mệ
Ch ng 3ươ
CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
1) GIÁ TRỊ LỚN NHẤT GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
CỦA HÀM SỐ
BT1
Tìm Max,Min c a ủ
xx
xxy 44
66
cossin1
cossin1
++
++
=
BT2 (ĐHSP1 2001)
Tìm Max,Min c a ủ
xx
xxy 24
24
cos2sin3
sin4cos3
+
+
=
BT3
a) Tìm Max,Min c a ủ )cos1(sin xxy +=
b) Tìm Max,Min c a ủ xxy 2sin3sin +=
BT4
Tìm Max,Min c a ủ
xx
y
cos4
1
sin4
1
−
+
+
=
BT5
Tìm Max,Min c a ủ
a
tgx
tgxa
x
xy +
−
+
+−
−
+
=
1
1)1(
2sin1
2sin1
v i ớ
∈
4
;0 pix
BT6
a)Tìm Max,Min c a ủ xxy 33 cossin +=
b)Tìm Max,Min c aủ
xxxy 3cos
3
12cos
2
1cos1 +++=
c)Tìm Max,Min c aủ
xxxxy 4cos
4
13cos
3
12cos
2
1cos1 ++++=
d)Tìm Max,Min c a ủ xxxy sin2cossin ++=
BT7
Tìm Max,Min c a ủ
xx
xxxx
y
sincos
sincoscos.sin 66
+
+
=
BT8 (ĐHBK 1996)
Cho
2
0 pi≤≤ x và 2 ≤ m , Zn∈
Tìm Max,Min c a ủ xxy nm cos.sin=
BT9
Cho 1 ≤ a Tìm Min c aủ
xaxay sincos +++=
Tìm Max,Min c aủ
xxy sin.21cos.21 +++=
BT10
Gi s ả ử 0124612 222 =+−+− mmmxx có
nghi m xệ 1, x2 Tìm Max,Min c a ủ 3231 xxS +=
BT11
Tìm Max,Min c a ủ 22
22
4
)4(
yx
yxxS
−
−−
=
V i xớ 2 + y2 > 0
BT12 (HVQHQT 1999)
Cho x,y ≥ 0 , x+y=1
Tìm Max,Min c a ủ 11 +++= x
y
y
xS
BT13 (ĐHNT 1999)
Cho x,y ≥ 0 , x+y=1
Tìm Max,Min c a ủ yxS 93 +=
BT14 (ĐHNT 2001)
Cho x,y > 0 , x+y=1
Tìm Min c a ủ y
y
x
xS
−
+
−
=
11
BT15 (ĐH Th ng m i 2000)ươ ạ
Tìm Max,Min c a ủ
xxaxxy cos.sin.cossin 66 ++=
BT16 (HVQY 2000)
Tìm Max,Min c a ủ
1cos.sincossin 44 +++= xxxxy
BT17 (ĐH C nh Sát 2000)ả
Tìm Max,Min c a ủ xxy 5coscos5 −=
V i ớ
−
∈
4
;
4
pipix
BT18 (ĐHQG TPHCM 1999)
Cho mxxxxxf +−++= 2sin3)cos.(sin22cos)( 32
Tìm Max,Min c a f(x) . T đó tìm m đủ ừ ể
xxf ∀≤ .36)( 2
BTBS
Tìm GTNN [ ]3 23 72 90 5;5y x x x x= + − + ∈ −
Tìm GTNN
1 1 1y x y z
x y z
= + + + + + tho mãnả
3 , , , 0
2
x y x voi x y z+ + ≤ >
HD: Côsi 3 33
3 13 (0; ]
2
P xyz Dat t xyz
xyz
≥ + = ∈
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
2 2
2 4sin cos 1
1 1
x xy
x x
= + =
+ +
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
2cos 0
4
y x x x pi= + ≤ ≤
Tìm GTLN c a hàm s ủ ố
2sin , ;
2 2 2
xy x x pi pi = + ∈ −
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
[ ]342sin sin en 0;
3
y x x tr pi= −
Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ủ ố
2
3ln 1;xy tren e
x
=
2) SỬ DỤNG GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ
TRONG PHƯƠNG TRÌNH, BPT ,HPT, HBPT
BT1
GPT:
16
1)1( 55 =−+ xx
BT2(ĐH Thu S n 1998)ỷ ả
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
mxxxx =+−−++− )2)(2(22
BT3(ĐH Y TPHCM 1997)
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
a) mxxxx ++−=−+ 99 2
b) mxxxx =−+−−++ )6)(3(63
BT4
Tìm m đ b t ph ng trình sau có nghi mể ấ ươ ệ
13. +≤−− mxxm
BT5(ĐHQG TPHCM 1997)
Tìm m đ ể 42)1( 222 ++≤++ xxmx
đúng v i m i x thu c [0;1]ớ ọ ộ
BT7(ĐHGT 1997)
Tìm m đ ể )352()3).(21( 2 −−+≥−+ xxmxx
đúng
−
∈∀ 3;
2
1x
BT8
Tìm m đ ph ng trình sau có 4 nghi mể ươ ệ
phân bi tệ
mxxxxxx +−=+−−+− 42224)22( 2232
BT9
Tìm a d BPT sau đúng v i m i x thu c Rể ớ ọ ộ
0122436cos.15sin363cos5cos3 224 >−++−−− aaxxxx
BT10
a) Tìm m đ ể mxxxx +−≤−+ 2)6)(4( 2
đúng v i m i x thu c [-4;6]ớ ọ ộ
b) Tìm m để
182)2)(4(4 2 −+−≤+−− mxxxx
đúng v i m i x thu c [-2;4]ớ ọ ộ
BT11(ĐHQG TPHCM 1998)
Tìm a đ ph ng trình có nghi m duy nh tể ươ ệ ấ
axx
x
x
+−=
−
− 12
12
13 2
BT12 (ĐH QGTPHCM 1997-1998)
a) Tìm m d ph ng trình sau có nghi m ể ươ ệ
mxxxxx =−+−+ 4sin)cos(sin4)cos(sin4 26644
b) Tìm m d ph ng trình sau có nghi m ể ươ ệ
mxxx =+ cos.sin.64cos
c)Tìm m d ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
xmxx 4cos.cossin 2244 =+
BT13 (ĐH C n Th 1997)ầ ơ
Tìm m d ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
xxmxxx 2cos31.cos2cossin2cos3 22446 +=−++
BT14(ĐHGT 1999)
a)Tìm m đ ể 02cos.sin42cos. =−+− mxxxm
Có nghi m ệ
∈
4
;0 pix
b)Tìm m đ ể mxxx =3sin.2cos.sin
Có đúng 2 nghi m ệ
∈
2
;
4
pipix
BT15
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
6
9.69.6 mxxxxx +=−−+−+
BT16
Tìm a đ b t ph ng trình sau đúng v i m iể ấ ươ ớ ọ
x thu c R ộ 13)1(49. >+−+ aaa xx
BT17
Tìm a đ b t ph ng trình sau có nghi mể ấ ươ ệ ( ) ).(log1log 222 axax +<+
BT18
Tìm a đ h b t ph ng trình sau có nghi mể ệ ấ ươ ệ
<++
<−+
01.3
0123
2
2
mxx
xx
3) SỬ DỤNG GTLN, GTNN CHỨNG MINH
BẤT ĐẲNG THỨC
BT1
CMR 13122 2 ≤−+≤− xx
V i m i x thu c TXĐớ ọ ộ
BT2
a)Tìm m đ ể 282 +=+ xxm có 2 nghi mệ
phân bi tệ
b)Cho a + b + c = 12 CMR
6.6888 222 ≥+++++ cba
BT3
CMR
3
24sin
4
13sin
3
12sin
2
1sin ≥+++ xxxx
v i ớ
∈
5
3;
5
pipix
BT4
CMR
1123cos2cos6cos4cos17 22 +≤+−+++≤ aaaa
BT5
CMR 33
22sin
xx
x
−
< v i ớ
∈
2
;0 pix
BT6
CMR 3)()(2 222333 ≤++−++ xzzyyxzyx
v i ớ [ ]1,0,, ∈∀ zyx
BT7
CMR
ABC
CAA
gCgBgA
∆∀
++≤+++
sin
1
sin
1
sin
1233cotcotcot
4) CỰC TRỊ HÀM BẬC 3
Xác đ nh c c tr hàm sị ự ị ố
BT1
Tìm m đ các hàm s có c c đ i c c ti u ể ố ự ạ ự ể
1) )12().6(.
3
1 23 +−+++= mxmmxxy
2) 5.3).2( 23 −+++= xmxxmy
BT2(HVNgân Hàng TPHCM 2001)
CMR v i m i m hàm s sau luôn d t c c trớ ọ ố ạ ự ị
t i xạ 1; x2 v i xớ 1 –x2 không ph thu c mụ ộ
1)1.(6)12(3.2 23 ++++−= xmmxmxy
BT3
Tìm m đ hàm s sau luôn đ t c c tr t i xể ố ạ ự ị ạ 1;
x2 tho mãn xả 1 < -1 < x2 không ph thu c mụ ộ
1).45()2(.
3
1 223 ++++−+= mxmxmxy
BT4(CĐSP TPHCM 1999)
Tìm m đ ể mxmmxxy +−+−= )1(33 223 đ tạ
c c ti u t i x = 2ự ể ạ
BT5(ĐH Hu 1998)ế
Tìm m đ ể 2)1(3 23 +−+−= xmmxxy đ tạ
c c ti u t i x = 2ự ể ạ
BT6(ĐH Bách Khoa HN 2000)
Tìm m đ ể 1)1(3 23 −−−+= xmmxmxy
không có c c trự ị
Ph ng trình đ ng th ng đi qua c c đ iươ ườ ẳ ự ạ
c c ti uự ể
BT7(ĐH Thu S n Nha Trang 1999)ỷ ả
Cho hàm số
1).(12)13(3.2 223 ++++−= xmmxmxy
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT .Vi t ph ngể ố ế ươ
trình đ ng th ng đi qua CĐ,CTườ ẳ
BT8(HVKT M t mã 1999)ậ
Cho hàm số
)2(2)27(2)1(3 223 +−++++−= mmxmmxmxy
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT .Vi t ph ngể ố ế ươ
trình đ ng th ng đi qua CĐ,CTườ ẳ
BT9
Tìm m đ ể 323 43)( mmxxxf +−= có CĐ,CT
đ i x ng nhau qua đ ng th ng y = xố ứ ườ ẳ
BT10(ĐH D c HN 2000)ượ
Tìm m để
1)1(6)12(32)( 23 ++++−= xmmxmxxf có
CĐ,CT đ i x ng nhau qua đ ng th ng y = x +ố ứ ườ ẳ
2
BT11(ĐHQG TPHCM 2000)
Cho (Cm) : mxmmxmxy −+++−= 3)12(3 23
Tìm m đ (Cể m ) có CĐ và CT . CMR khi đó
đ ng th ng đi qua CĐ, CT luôn di qua m tườ ẳ ộ
đi m c đ nhể ố ị
BT12
Tìm a đ hàm s sau luôn đ t c c tr t i xể ố ạ ự ị ạ 1;
x2 tho mãn ả 12221 =+ xx
1).2cos1()sin1(2.
3
4 23 ++−−−= xaxaxy
BT13
Cho hàm số
xaxaaxy .2sin
4
3)cos(sin
2
1.
3
1 23
++−=
1)Tìm a đ hàm s luôn đ ng bi nể ố ồ ế
2) Tìm a đ hàm s đ t c c tr t i xể ố ạ ự ị ạ 1; x2 thoả
mãn
21
2
2
2
1 xxxx +=+
BT14
Tìm m đ hàm s ể ố mxmxy +−= 23
2
3
Có các đi m CĐ và CT n m v 2 phía c aể ằ ề ủ
đ ng th ng y = xườ ẳ
5) CỰC TRỊ HÀM BẬC 4
BT1
Tìm m đ hàm s sau ch có c c ti u màể ố ỉ ự ể
không có c c đ iự ạ
4)12(3.8 234 −+++= xmxmxy
BT2
CMR hàm s ố 15)( 234 +−−= xxxxf
Có 3 đi m c c tr n m trên m t Parabolể ự ị ằ ộ
BT3
Cho (Cm) :
124643)( 234 ++++== mxmxmxxxfy
Bi n lu n theo m s l ng C c đ i, c c ti uệ ậ ố ượ ự ạ ự ể
c a (Củ m)
Tìm m đ hàm s đ t c c ti u t i ể ố ạ ự ể ạ [ ]2;20 −∈x
BT3
Cho (Cm) :
1).6()2(
2
32.
4
1)( 234 ++−++−== xmxmxxxfy
Tìm m đ hàm s có 3 c c trể ố ự ị
Vi t ph ng trình Parabol đi qua 3 đi m c c trế ươ ể ự ị
c a (Củ m)
BT4(ĐH C nh sát 2000)ả
Tìm m đ hàm s sau ch có c c ti u màể ố ỉ ự ể
không có c c đ i ự ạ
2
3
4
1 24 +−= mxxy
BT5 (ĐH Ki n trúc 1999)ế
Tìm m đ ể )21()1()( 24 mxmmxxf −+−+= có
đung m t c c trộ ự ị
6) CỰC TRỊ HÀM PHÂN THỨC BẬC 2 / BẬC 1
6.1-S t n t i c c tr - đ ng th ngự ồ ạ ự ị ườ ẳ
đi qua CĐ,CT
BT1
Tìm m đ các hàm s sau có c c trể ố ự ị
1
2 222
+
++
=
x
mxmxy
1
)2(2
+
−++
=
x
mxmxy
mx
mmxxy
+
−+
=
22 (ĐH SPHN 1999)
1
)1(2
+
−−+
=
x
mxmxy (CĐ SPHN 1999)
2
1)1(2
+
+++
=
mx
xmmxy
(ĐH Y Thái Bình 1999 )
1
)1)(2(2 222
+
+−+
=
mx
mxmxmy
(ĐH Thái Nguyên 2000)
BT2 (ĐH TCKT 1999)
Cho (Cm) :
mx
mmxxy
−
−+−
=
22
Tìm m đ hàm s có CĐ, CTể ố
Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua CĐ, CTế ươ ườ ẳ
BT3 (ĐH Dân l p Bình D ng 2001)ậ ươ
Cho (Cm) :
1
23)2(2
+
++++
=
x
mxmxy
Tìm m đ hàm s trên có CĐ, CTể ố
BT4
Tìm a để
ax
axxy
sin.2
1cos.22
+
++
= có CĐ , CT
BT5
Tìm a để
ax
aaaxaxy
cos
sincos.sincos. 22
+
+++
=
có CĐ , CT
BT6 (ĐH C nh sát 2000)ả
Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c aủ :
mx
mxxy
−
−+
=
82
BT7
Cho (Cm) :
mx
mmmxxmy
−
−−−−+
=
)2(2)1( 232
(m#-1)
Tìm m đ hàm s có đ t c c tr t i các đi mể ố ạ ự ị ạ ể
thu c ( 0 ; 2 )ộ
BT8
Tìm a,b,c để
2
2
−
++
=
x
cbxaxy có c c tr b ngự ị ằ
1 khi x=1 và đ ng ti m c n xiên c a đ thườ ệ ậ ủ ồ ị
vuông góc v i đ ng ớ ườ
2
1 xy −=
6.2-Qu tích các đi m c c tr trên m tỹ ể ự ị ặ
ph ng to đẳ ạ ộ
BT9 (ĐH Đà N ng 2000)ẵ
Cho hàm s (Cố m) :
1
12
+
−−+
=
x
mmxxy
Tìm m đ hàm s có c c tr . Tìm qu tích c aể ố ự ị ỹ ủ
đi m c c tr ể ự ị (Cm)
BT10 (ĐH Thu S n TPHCM 1999)ỷ ả
Cho hàm s (Cố m) :
1
222
−
−−−
=
x
mmxxy
Tìm m đ hàm s có c c tr . CMR các đi mể ố ự ị ể
c c tr c a (Cự ị ủ m) luôn n m trên m t Parabol cằ ộ ố
đ nhị
BT11 (ĐH Ngo i Ng 1997)ạ ữ
Cho hàm s (Cố m) :
2
422
+
−−+
=
x
mmxxy
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT. Tìm qu tíchể ố ỹ
c a đi m CĐủ ể
BT12
Cho hàm s (Cố m) :
mx
mxmmxy
−
+−−+
=
1)1( 422
CMR: trên m t ph ng to đ t n t i duyặ ẳ ạ ộ ồ ạ
nh t m t đi m v a là đi m CĐ c a đ th ngấ ộ ể ừ ể ủ ồ ị ứ
v i m nào đó đ ng th i v a là đi m CT ng v iớ ồ ờ ừ ể ứ ớ
giá tr khác c a m ị ủ
6.3-Bi u th c đ i x ng c a c c đa , c cể ứ ố ứ ủ ự ị ự
ti uể
BT13
Tìm m để
mx
mxxy
−
+−
=
32 2 có CĐ,CT và
8>− CTCD yy
BT14
Tìm m để
2)1(
2)1( 2
++
++−
=
xm
xxmy có CĐ,CT và
08)1)(( =++− myy CTCD
BT15 (ĐHSP1 HN 2001)
Tìm m để
1
222
+
++
=
x
mxxy có CĐ,CT và
kho ng cách t 2 đi m đó đ n đ ngả ừ ể ế ườ
th ng x + y + 2=0 là b ng nhauẳ ằ
BT16
Tìm m để
2
23)2(2
+
+++++
=
x
mxmxy có
CĐ,CT đ ng th i tho mãn ồ ờ ả
2
122 >+ CTCD yy
6.4-V trí t ng đ i c a các đi m CĐ - CTị ươ ố ủ ể
BT17 (ĐH C n Th 1999)ầ ơ
Cho :
mx
mmxmxy
+
++++
=
4)32( 22
Tìm m đ hàm s có 2 c c tr trái d u nhauể ố ự ị ấ
BT18 (ĐH QG 1999)
Cho :
1
2
+
++
=
x
mxxy
Tìm m đ hàm s có 2 c c tr n m v 2 phíaể ố ự ị ằ ề
đ i v i tr c Oyố ớ ụ
BT19 (ĐH Công Đoàn 1997)
Cho hàm s : ố
mx
mmxxy
−
+−
=
2
(m#0)
Tìm m đ hàm s có 2 c c tr trái d u nhauể ố ự ị ấ
BT20 (ĐH Th ng M i 1995)ươ ạ
Cho hàm số :
1
122
−
−+−
=
x
mmxxy
Tìm m đ CĐ,CT v 2 phía đ i v i tr c Oxể ề ố ớ ụ
BT21 (ĐH Ngo i Ng 2000)ạ ữ
Cho hàm số :
mx
mxmxy
−
+−++
=
1)1(2
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT và Yể ố CĐ. YCT >0
BT22
Tìm m đ ể :
mx
mmxxy
−
−+−
=
52 có CĐ,CT cùng
d uấ
BT23
Tìm m để :
1
2
−
−+
=
x
mmxxy có CĐ,CT n m vằ ề
2 phía c a đ ng th ng x-2y-1=0ủ ườ ẳ
BT24
Tìm m đ ể :
mx
mmxmmxy
2
322)14(2 322
+
++++
=
có m t c c tr thu c góc (II) và m t c c trộ ự ị ộ ộ ự ị
thu c góc (IV) trên m t ph ng to độ ặ ẳ ạ ộ
BT25
Tìm m để :
1
244)1( 22
+−
−−++−
=
mx
mmxmxy có
m t c c tr thu c góc (I) và m t c c tr thu cộ ự ị ộ ộ ự ị ộ
góc (III) trên m t ph ng to đặ ẳ ạ ộ
7) CỰC TRỊ HÀM PHÂN THỨC BẬC 2 / BẬC 2
BT1
L p b ng bi n thiên và tìm c c trậ ả ế ự ị
1
12
2
2
+−
−+
=
xx
xxy
2
43
2
2
−−
−+
=
xx
xxy
682
8103
2
2
+−
−+−
=
xx
xxy
BT2
Tìm m,n đ ể
12
2
2
2
+−
+−
=
xx
nmxxy đ t c c đ iạ ự ạ
b ng ằ
4
5
khi x= - 3
BT3
1) Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c a ủ
mxx
xxy
54
132
2
2
+−
−+
= (m>1)
2) Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c a ủ
mxx
xxy
−+
+−−
=
23
52
2
2
3) Tìm a,b đ ể
12 ++
+
=
xx
baxy có đúng m tộ
c c tr và là c c ti uự ị ự ể
8) CỰC TRỊ HÀM SỐ CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT
ĐỐI VÀ HÀM VÔ TỶ
BT1
Tìm c c tr hàm s sau ự ị ố 532 2 ++−= xxy
BT2 (ĐH Ngo i Th ng 1998) ạ ươ
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
1
5
1 24
342
+−=
+− mm
xx
có 4 nghi m phân bi tệ ệ
BT3 (ĐH Kinh T 1997)ế
Cho 90723)( 23 +−+= xxxxf
Tìm [ ]
5;5
)·(
−∈x
xMaxf
BT4
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
mm
xxx
−=
−+− 2296 23
2
1
có 6 nghi m phân bi tệ ệ
BT5
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
mxxxx +−=+− 545.2 22
có 4 nghi m phân bi tệ ệ
BT6
Tìm c c tr hàm s sau ự ị ố
1) 5432 2 +−−++= xxxy
2) 11 22 +−+++= xxxxy
BT7
1) Tìm a đ hàm s ể ố 12 2 ++−= xaxy có
c c ti uự ể
2) Tìm a đ hàm sể ố
5422 2 +−++−= xxaxy có c c đ iự ạ
BT8
L p b ng bi n thiên và tìm c c tr hàm sậ ả ế ự ị ố
sau
1) 2531 2 ++−= xxy
2) 2103 xxy −+=
3) 3 3 3xxy −=
4)
x
xxy
+
−
=
1
1.
9) CỰC TRỊ HÀM LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ MŨ,LÔGARIT
BT1
Tìm c c tr hàm s ự ị ố
xg
x
xy .cot2
sin
cos
3 −=
1coscos2 +−= xxy
xxxy 3cos.
3
12cos.
2
1cos1 +++=
1sin
2sin
+
−
=
x
xy
)sin1(cos xxy +=
xxy 33 cossin +=
BT2
Tìm a đ hàm s ể ố xxay 3sin.
3
1sin. += đ tạ
CĐ t i ạ
3
pi
=x
BT3
Tìm c c tr hàm s ự ị ố
1) ( ) xexy .1 2+=
2) 1
2
).1( +
−
+= x
xx
exy
3) xey x ln.=
4)
x
xy lg=
5)
=
+
=
−
0 xkhi 0
x#0)(Khi 1sin2
1
x
ey
x
Ch ng 5ươ
CÁC BÀI TOÁN VỀ TIẾP TUYẾN
1) TIẾP TUYẾN CỦA ĐA THỨC BẬC BA
D ng 1ạ Ph ng trình ti p tuy n t i m tươ ế ế ạ ộ
đi m thu c đ th ể ộ ồ ị
BT1 (ĐHQG TPHCM 1996)
Cho (Cm) 1)( 23 ++== mxxxfy
Tìm m đ (Cể m) c t đ ng th ng y=-x+1 t i 3ắ ườ ẳ ạ
đi m phân bi t A(0,1) , B, C sao cho ti pể ệ ế
tuy n v i (Cế ớ m) t i B và C vuông góc v i nhauạ ớ
BT2 (HVCNBCVT 2001)
Cho hàm s (C) ố xxxfy 3)( 3 −==
CMR đ ng th ng (dườ ẳ m) y=m(x+1) + 2 luôn c tắ
(C ) t i đi m A c đ nh ạ ể ố ị
Tìm m đ (dể m) t i 3 đi m phân bi t A , B, Cạ ể ệ
sao cho ti p tuy n v i đ th t i B và Cế ế ớ ồ ị ạ
vuông góc v i nhauớ
BT3 (ĐH Ngo i Ng HN 2001)ạ ữ
Cho (C)
3
2
3
1)( 3 +−== xxxfy
Tìm các đi m trên (C) mà ti p tuy n t i đóể ế ế ạ
vuông góc v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
3
2
3
1
+−= xy
BT4
Cho hàm s (C) ố 13)( 23 +−== xxxfy
CMR trên (C) có vô s các c p đi m mà ti pố ặ ể ế
tuy n t i t ng c p đi m đó song song v i nhauế ạ ừ ặ ể ớ
đ ng th i các đ ng th ng n i các c p ti pồ ờ ườ ẳ ố ặ ế
đi m này đ ng qui t i m t đi m c đ nh ể ồ ạ ộ ể ố ị
BT5
Cho hàm s (C)ố
) 0 # (a )( 23 dcxbxaxxfy +++==
CMR trên (C) có vô s các c p đi m mà ti pố ặ ể ế
tuy n t i t ng c p đi m đó song song v i nhauế ạ ừ ặ ể ớ
đ ng th i các đ ng th ng n i các c p ti pồ ờ ườ ẳ ố ặ ế
đi m này đ ng qui t i m t đi m c đ nh ể ồ ạ ộ ể ố ị
BT6 (ĐH Ngo i Th ng TPHCM 1998 )ạ ươ
Cho hàm s (C) ố 593)( 23 +−+== xxxxfy
Tìm ti p tuy n v i đ th ( C ) có h s gócế ế ớ ồ ị ệ ố
nh nh t ỏ ấ
BT7 (HV QHQT 2001)
Cho (C) 1
3
1)( 23 −+−−== mxmxxxfy
Tìm ti p tuy n v i đ th ( C ) có h s gócế ế ớ ồ ị ệ ố
nh nh t ỏ ấ
BT8 (HV CNBCVT 1999 )
Gi s A,B,C th ng hàng và cùng thu c đả ử ẳ ộ ồ
th (C ) ị 23)( 3 −−== xxxfy Các ti p tuy nế ế
v i (C ) t i A,B,C c t đ th (C) t i Aớ ạ ắ ồ ị ạ 1,B1,C1
CMR Ba đi m Aể 1,B1,C1 th ng ả hàng
BT9
Cho
−+−=
−+−=
8652:)(
474:)(
23
2
23
1
xxxyC
xxxyC
Vi t ph ngế ươ
trình ti p tuy n c a (Cế ế ủ 1) , (C2) t i các giao đi mạ ể
chung c a (Củ 1) và (C2)
BT10 (ĐH KTQDHN 1998 )
CMR trong t t c các ti p tuy n c a ấ ả ế ế ủ
(C) 393)( 23 +−+== xxxxfy , ti p tuy nế ế
t i đi m u n có h s góc nh nh tạ ể ố ệ ố ỏ ấ
BT11 (HV Quân 1997 )
Cho (C) )1(1)( 3 +−+== xkxxfy ,
Vi t ph ng trình ti p tuy n (t) t i giao đi mế ươ ế ế ạ ể
c a (C) v i Oyủ ớ
Tìm k đ (t ) ch n trên Ox ,Oy m t tam giácể ắ ộ
có di n tích b ng 8ệ ằ
BT12 (ĐH An Ninh 2000 )
Cho (C) 1)( 23 −−+== mmxxxfy ,
Vi t ph ng trình ti p tuy n (t) t i các đi mế ươ ế ế ạ ể
c đ nh mà h (C) đi qua ố ị ọ
Tìm qu tích giao đi m c a các ti p tuy n đóỹ ể ủ ế ế
BT13 (ĐH Công Đoàn 2001 )
Tìm đi m M thu c (C) ể ộ 11232 23 −−+= xxxy
sao cho ti p tuy n c a (C ) t i đi m M đi quaế ế ủ ạ ể
g c to đố ạ ộ
D ng 2ạ Vi t ph ng ti p tuy n trình theoế ươ ế ế
h s góc cho tr cệ ố ướ
BT1
Cho (C) 73)( 3 +−== xxxfy ,
1)Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti pế ươ ế ế ớ ế ế
tuy n này song song v i y= 6x-1ế ớ
2)Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti pế ươ ế ế ớ ế ế
tuy n vuông góc v i ế ớ 2
9
1
+−= xy
3)Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi t ti pế ươ ế ế ớ ế ế
tuy n t o v i y=2x+3 góc 45 ế ạ ớ 0
BT2(ĐH M Thu t Công nghi p HN 1999)ỹ ậ ệ
Cho (C) xxxfy 3)( 3 +−== ,
Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n này song song v i y= - 9.x + 1ế ế ớ
BT3(ĐH M TPHCM 1999)ở
Cho (C) 23)( 23 +−== xxxfy ,
Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p ế
tuy n vuông góc v i 5.y-3x+4=0ế ớ
BT4
Cho (C) 51232)( 23 −−−== xxxxfy ,
1) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n này song song v i y= 6x-4ế ế ớ
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n vuông góc v i ế ế ớ 2
3
1
+−= xy
3) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C) bi tế ươ ế ế ớ ế
ti p tuy n t o v i ế ế ạ ớ 5
2
1
+−= xy góc 45 0
BT5
Cho (C) 42
3
1 23
−+−= xxxy ,
1)Vi t ph ng trình ti p tuy n có h s gócế ươ ế ế ệ ố
k =-2
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i chi uế ươ ế ế ạ ớ ề
d ng Ox góc 60ươ 0
3) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i chi uế ươ ế ế ạ ớ ề
d ng Ox góc 15ươ 0
4) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i tr cế ươ ế ế ạ ớ ụ
hoành góc 750
5) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i đ ngế ươ ế ế ạ ớ ườ
th ng y=3x+7 góc 45ẳ 0
6) Vi t ph ng trình ti p tuy n t o v i đ ngế ươ ế ế ạ ớ ườ
th ng ẳ 3
2
1
+−= xy góc 300
D ng 3ạ Ph ng ti p tuy n đi qua m t đi mươ ế ế ộ ể
cho tr c đ n đ th ướ ế ồ ị
BT1
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua ế ươ ế ế
−1;
3
2A
đ n ế 133 +−= xxy
BT2(ĐH T ng H p HN 1994)ổ ợ
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(2;0) ế ươ ế ế
đ n ế 63 −−= xxy
BT3(ĐH Y Thái Bình 2001)
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(3;0) ế ươ ế ế
đ n ế xxy 93 +−=
BT4(ĐH An Ninh 1998)
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(-1;2) ế ươ ế ế
đ n ế xxy 33 −=
BT5(HV Ngân Hàng TPHCM 1998)
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(1;3) ế ươ ế ế
đ n ế 343 xxy −=
BT6 (HC BCVT TPHCM 1999)
Cho (C) 23)( 23 −+−== xxxfy . Tìm các
đi m trên (C) đ k đ c đúng m t ti p tuy nể ể ẻ ượ ộ ế ế
t i đ th (C)ớ ồ ị
BT7 (ĐH D c 1996)ượ
Cho (C) cbxaxxxfy +++== 23)( . Tìm các
đi m trên (C) đ k đ c đúng m t ti p tuy nể ể ẻ ượ ộ ế ế
t i đ th (C)ớ ồ ị
BT8 (ĐH Ngo i Ng 1998)ạ ữ
Có bao nhiêu ti p tuy n đi qua ế ế
3
4;
9
4A đ nế
đ th (C) ồ ị 432
3
1 23 ++−= xxxy
BT9 (Phân Vi n Báo Chí 2001)ệ
Có bao nhiêu ti p tuy n đi qua A(1;-4) đ nế ế ế
đ th (C) ồ ị 532 23 −+= xxy
BT10
Tìm trên đ ng th ng y=2 các đi m k đ cườ ẳ ể ẻ ượ
3 ti p tuy n đ n đ th (C) ế ế ế ồ ị 23 23 −+−= xxy
BT11( ĐH QG TPHCM 1999)
Tìm trên đ ng th ng x=2 các đi m k đ cườ ẳ ể ẻ ượ
3 ti p tuy n đ n đ th (C) ế ế ế ồ ị 23 3xxy −=
BT12( ĐH Nông Lâm 2001)
Tìm t t c các đi m trên tr c hoành mà t kấ ả ể ụ ừ ẻ
đ c 3 ti p tuy n đ n đ th (C) ượ ế ế ế ồ ị 23 3xxy +=
trong đó có hai ti p tuy n vuông góc v i nhauế ế ớ
2) TIẾP TUYẾN CỦA ĐA THỨC BẬC BỐN
BT1 (ĐH Hu kh i D 1998)ế ố
Cho (Cm) 122)( 24 +−+−== mmxxxfy
Tìm m đ các ti p tuy n v i đ th t iể ế ế ớ ồ ị ạ
A(1;0), B(-1;0) vuông góc v i nhauớ
BT2
Cho (Cm) 2
53
2
1)( 24 +−== xxxfy
1) G i (t) là ti p tuy n c a (C) t i M v i xọ ế ế ủ ạ ớ M=
a . CMR hoành đ các giao đi m c a (t) v iộ ể ủ ớ
(C) là nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
( ) ( ) 0632 222 =−++− aaxax
2)Tìm a đ (t) c t (C) t i P,Q phân bi t khác Mể ắ ạ ệ
Tìm qu tích trung đi m K c a PQỹ ể ủ
BT3 (ĐH Thái Nguyên 2001)
Cho đ th (C) ồ ị 24 2xxy +−= .Vi t ph ngế ươ
trình ti p tuy n t i ế ế ạ ( )0;2A
BT4(ĐH Ngo i Ng 1999)ạ ữ
Cho đ th (C) ồ ị
4
92
4
1 24
−−= xxy .Vi tế
ph ng trình ti p tuy n t i các giao đi m c aươ ế ế ạ ể ủ
(C) v i Oxớ
BT5
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a ế ươ ế ế ủ
(C) 5
2
1
3
1
4
1 234
−++−= xxxxy song song v iớ
đ ng th ng y=2x-1ườ ẳ
BT6
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a ế ươ ế ế ủ
(C) 142 24 −+−= xxxy vuông góc v i đ ngớ ườ
th ng ẳ 3
4
1
+−= xy
BT7
Cho đ th (C) ồ ị 73
2
1 234 +−−= xxxy .
Tìm m đ đ th (C) luôn luôn có ít nh t 2 ti pể ồ ị ấ ế
tuy n song song v i đ ng th ng y=m.xế ớ ườ ẳ
BT8
Cho đ th (Cồ ị m ) 124 −−+= mmxxy . Tìm m
đ ti p tuy n v i đ th t i A song song v iể ế ế ớ ồ ị ạ ớ
đ ng th ng y=2.x v i A là đi m c đ nh cóườ ẳ ớ ể ố ị
hoành đ d ng c a (Cộ ươ ủ m )
BT9
Cho (C) 24
2
1
2
1)( xxxfy −==
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi m O(0;0)ế ươ ế ế ể
đ n đ th (C)ế ồ ị
BT10 (ĐH KT 1997)
Cho (C) 22 )2()( xxfy −==
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể
A(0;4) đ n đ th (C)ế ồ ị
BT11
Cho (C)
2
33
2
1)( 24 +−== xxxfy
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể
2
3;0A đ n đ th (C)ế ồ ị
BT12
Cho (C) 12)( 24 −+−== xxxfy
Tìm t t c các đi m thu c Oy k đ c 3 ti pấ ả ể ộ ẻ ượ ế
tuy n đ n đ th (C)ế ế ồ ị
3) TIẾP TUYẾN CỦA HÀM PHÂN THỨC BẬC
NHẤT/BẬC NHẤT
D ng 1ạ Ph ng trình ti p tuy n t i m tươ ế ế ạ ộ
đi m thu c đ th ể ộ ồ ị
BT1(HVBCVT 1998)
Cho đ th ồ ị
1
1
−
+
=
x
xy CMR m i ti p tuy n c aọ ế ế ủ
(C) t o v i 2 ti m cân c a (C) m t tan giác cóạ ớ ệ ủ ộ
di n tích không đ iệ ổ
BT2
Cho đ th ồ ị
32
54
+−
−
=
x
xy và đi m M b t kỳể ấ
thu c (C) . G i I là giao di m 2 ti m c n . ti pộ ọ ể ệ ậ ế
tuy n t i M c t 2 ti m c n t i A,B ế ạ ắ ệ ậ ạ
1)CMR M là trung đi m ABể
2)CMR di n tích tam giác IAB không đ i ệ ổ
3)Tìm M đ chu vi tam giác IAB nhể ỏ
nh tấ
BT3
Cho đ th (Cm) ồ ị
mx
mxy
−
+
=
32
Tìm m đ ti pể ế
tuy n b t kỳ c a (Cm) c t 2 đ ng th ng ti mế ấ ủ ắ ườ ẳ ệ
c n t o nên 1 tam giác có di n tích b ng 8ậ ạ ệ ằ
BT4(ĐH Th ng M i 1994)ươ ạ
Cho đ th (Cm) ồ ị
mx
mxmy
+
−+
=
)13(
Tìm m để
ti p tuy n t i giao đi m c a (Cm) v i Ox songế ế ạ ể ủ ớ
song v i y= - x-5ớ
BT5(ĐH Lâm Nghi p 2001)ệ
Cho đ th (C) ồ ị
3
13
−
+
=
x
xy Và đi m M b t kỳể ấ
thu c (C) g i I là giao 2 ti m c n .Ti p tuy nộ ọ ệ ậ ế ế
t i đi m M c t 2 ti m c n t i A và B ạ ể ắ ệ ậ ạ
CMR M là trung đi m ABể
CMR di n tích tam giác IAB không đ i ệ ổ
D ng 2ạ Vi t ph ng trình ti p tuy n theoế ươ ế ế
h s góc k cho tr cệ ố ướ
BT1
Cho đ th (C) ồ ị
45
32
−
−
=
x
xy Vi t ph ng trìnhế ươ
ti p tuy n c a (C) vuông góc v i đ ng th ngế ế ủ ớ ườ ẳ
(d) y= -2x
BT2
Cho đ th (C) ồ ị
1
34
−
−
=
x
xy Vi t ph ng trìnhế ươ
ti p tuy n t o v i đ ng th ng (d) y= 3x góc 45ế ế ạ ớ ườ ẳ
0
BT3
Cho đ th (C) ồ ị
52
73
+−
−
=
x
xy Vi t ph ngế ươ
trình ti p tuy n c a (C) khi bi t ế ế ủ ế
1) Ti p tuy n song song v i đ ng th ng ế ế ớ ườ ẳ
1
2
1
+= xy
2) Ti p tuy n vuông góc v i đ ng th ng ế ế ớ ườ ẳ
xy 4−=
3) Ti p tuy n t o v i đ ng th ng y= -2x gócế ế ạ ớ ườ ẳ
450
4) Ti p tuy n t o v i đ ng th ng y= -x gócế ế ạ ớ ườ ẳ
600
BT4
Cho đ th (C) ồ ị
33
56
−
+
=
x
xy CMR trên đ th (C)ồ ị
t n t i vô s các c p đi m sao cho ti p tuy nồ ạ ố ặ ể ế ế
t i các c p đi m này song song v i nhau đ ngạ ặ ể ớ ồ
th i t p h p các đ ng th ng n i các c p ti pờ ậ ợ ườ ẳ ố ặ ế
đi m đ ng qui t i m t đi m c đ nhể ồ ạ ộ ể ố ị
D ng 3ạ Ph ng ti p tuy n đi qua m t đi mươ ế ế ộ ể
cho tr c đ n đ th ướ ế ồ ị
BT1(ĐH Ngo i Th ng TPHCM 1999)ạ ươ
Cho hàm s (C) ố
2
2
−
+
=
x
xy Vi t ph ng trìnhế ươ
ti p tuy n đi qua đi m A(-6;5) đ n đ th (C) ế ế ể ế ồ ị
BT2(ĐH Nông Nghi p HN 1999)ệ
CMR không có ti p tuy n nào c a đ th (C)ế ế ủ ồ ị
1+
=
x
xy đi qua giao đi m I c a 2 đ ng th ngể ủ ườ ẳ
ti m c n ệ ậ
BT3(ĐH Hu 2001 Kh i D)ế ố
Vi t ph ng trình ti p tuy n t đi m O(0;0)ế ươ ế ế ừ ể
đ n đ th (C) ế ồ ị
2
)1(3
−
+
=
x
xy
BT4
Tìm m đ t đi m A(1;2) k đ c 2 ti pể ừ ể ẻ ượ ế
tuy n AB,AC đ n đ th (C) ế ế ồ ị
2−
+
=
x
mxy sao cho
tam giác ABC đ u ( đây B,C là 2 ti p đi m)ề ở ế ể
4) TIẾP TUYẾN CỦA HÀM PHÂN THỨC BẬC
HAI/BẬC NHẤT
D ng 1ạ Ph ng trình ti p tuy n t i m tươ ế ế ạ ộ
đi m thu c đ th ể ộ ồ ị
BT1(HVCNBCVT 1997)
Cho đ th ồ ị
1
12
−
++
=
x
xxy Tìm M thu c đ thộ ồ ị
(C) đ ti p tuy n t i M c t Ox ,Oy t i đi mể ế ế ạ ắ ạ ể
A,B sao cho tam giác OAB vuông cân
BT2(ĐH Xây D ng 1993)ự
Cho đ th ồ ị
1
332
−
+−
=
x
xxy CMR di n tích tamệ
giác t o b i 2 ti m c n v i m t ti p tuy n b tạ ở ệ ậ ớ ộ ế ế ấ
kỳ là không đ iổ
BT3(ĐH QG 2000)
Cho đ th ồ ị
1
11
−
++=
x
xy Tìm M thu c (C)ộ
có xM > 1 sao cho ti p tuy n t i đi m M t o v iế ế ạ ể ạ ớ
2 ti m cân m t tam giác có chu vi nh nh tệ ộ ỏ ấ
BT4(ĐHSP TPHCM 2000)
Cho đ th ồ ị
1
222
+
++
=
x
xxy G i I là tâm đ iọ ố
x ng c a đ th (C) và đi m M là m t trên (C)ứ ủ ồ ị ể ộ
ti p tuy n t i M v i (C) c t 2 đ ng th ngế ế ạ ớ ắ ườ ẳ
ti m c n t i A,B CMR M là trung đi m AB vàệ ậ ạ ể
d n tích tam giác IAB không ph thu c vào v tríệ ụ ộ ị
đi m M trên (C) ể
BT5(HV Quân Y 2001)
Cho đ th ồ ị
2
52 2
+
+
=
x
xxy CMR t i m i đi mạ ọ ể
thu c đ th (C) luôn c t 2 ti m cân m t tamộ ồ ị ắ ệ ộ
giác có di n tích không đ iệ ổ
BT6(CĐ SPHN 2001)
Cho đ th ồ ị
2
332
+
++
=
x
xxy CMR ti p tuy nế ế
t i đi m M tuỳ ý thu c đ th (C) luôn t o v i 2ạ ể ộ ồ ị ạ ớ
ti m cân m t tam giác có di n tích không đ iệ ộ ệ ổ
BT6(CĐ SPHN 2001)
Cho đ th ồ ị
1
2
+
=
x
xy Tìm đi m M thu c nhánhể ộ
ph i c a đ th (C) đ ti p tuy n t i M vuôngả ủ ồ ị ể ế ế ạ
góc v i đ ng th ng đi qua M và tâm d i x ng Iớ ườ ẳ ố ứ
c a (C) ủ
5) - TIẾP TUYẾN CỦA HÀM VÔ TỶ
BT1(ĐH Xây D ng 1998)ự
Cho đ th ồ ị (C)
2
3 3 2xxy +=
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C) song songế ươ ế ế ủ
v i y=k. xớ
Tìm GTLN c a kho ng cách gi a đ ng th ngủ ả ữ ườ ẳ
y= k.x v i ti p tuy n nói trên khi k ≤ 0,5ớ ế ế
BT2
Tìm trên tr c Oy các đi m k đ n đ thụ ể ẻ ế ồ ị
(C) 9 2xy −= 2 ti p tuy n vuông góc v iế ế ớ
nhau
BT3
Cho đ th (C) ồ ị 124 2 +++= xxxy . Tìm
trên tr c tung các đi m có th k ít nh t 1 ti pụ ể ể ẻ ấ ế
tuy n đ n (C) ế ế
BT4
Cho đ th (C) ồ ị 5312)( −−−== xxxfy .
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể
4
27;2A đ n (C) ế
BT5
Cho đ th (C) ồ ị 41)( 2xxxfy −−+== .
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể ( )221;1 −−A đ n (C) ế
BT6
Cho đ th (C) ồ ị 742)( 2 +−+== xxxxfy .
Tìm trên đ ng th ng x=1 các đi m có th kườ ẳ ể ể ẻ
đ c ti p tuy n đ n (C) ượ ế ế ế
BT7
Cho đ th (C)ồ ị
10725)( 2 −+−−== xxxfy . Tìm trên
đ ng th ng ườ ẳ 24=y các đi m có th k đ cể ể ẻ ượ
ti p tuy n đ n (C) ế ế ế
6) TIẾP TUYẾN CỦA HÀM SIÊU VIỆT
BT1
Cho đ th (C) ồ ị ).43()( 2 xexxfy −== và g cố
to đ O(0;0) .Vi t ph ng trình ti p tuy n điạ ộ ế ươ ế ế
qua đi m O(0;0) đ n đ th (C) ể ế ồ ị
BT2( ĐH Xây D ng 2001)ự
Cho đ th (C) ồ ị ln.)( xxxfy == và
M(2;1) .T đi m M k đ c bao nhiêu ti pừ ể ẻ ượ ế
tuy n đ n đ th (C) ế ế ồ ị
BT3
Cho đ th (C) ồ ị
x
lnx1 +=y Víêt ph ng trìnhươ
ti p tuy n đi qua 0(0;0) đ n (C) ế ế ế
Ch ng 5ươ
TÍNH LỒI ,LÕM VÀ ĐIỂM
UỐN CỦA ĐỒ THỊ
1) XÁC ĐỊNH TÍNH LỒI ,LÕM VÀ ĐIỂM
UỐN CỦA ĐỒ THỊ
BT1
Xác đ nh các kho ng l i, lõm và đi m u nị ả ồ ể ố
c a đ th (C)ủ ồ ị
1) 1752 23 −+−= xxxy
2) 162 22 ++−= xxy
3) 762010 235 ++−+−= xxxxy
4) 0)(a
3 22
3
>
+
=
ax
xy
5) 3 31 xy −=
BT2
Xác đ nh các kho ng l i, lõm và đi m u nị ả ồ ể ố
c a đ th (C)ủ ồ ị
1) )(0; trongcot.2
sin
cos
3 pigxx
xy +=
2) xexy ).1( 2+=
3)
x
xy
ln1
ln
+
=
4) )7ln12.(4 −= xxy
5) 3 2 1−= xy
2)TÌM ĐK THAN SỐ ĐỂ (C): Y=F(X) NHẬN I(M,N)
LÀM ĐIỂM UỐN
BT1
Tìm a,b đ (C)ể 223 +++= xbxaxy có đi mể
u n I(1;-1)ố
BT2
Tìm m đ (C) ể 13
2
3 ++=
m
xxy có đi m u n I(-ể ố
1; 3)
BT3
Tìm a,b đ (C)ể 02 =++ byaxyx có đi m u nể ố
2
5;2I
BT5
Cho hàm s (C)ố
b)0a ( ))(()( <<−−== bxaxxxfy
Tìm a,b đ đi m u n c a đ th n m trênể ể ố ủ ồ ị ằ
đ ng cong ườ 3xy =
BT6
Tìm m đ đ th (Cể ồ ị )
1).12(38 234 −+++= xmmxxy Có 2 đi m u nể ố
có hoành đ tho mãn b t ph ng trìnhộ ả ấ ươ
0
45
2
2
2
<
−−
−
xx
xx
3)CHỨNG MINH ĐỒ THỊ CÓ 3 ĐIỂM UỐN THẲNG
HÀNG , VIẾT PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG
BT1
Ch ng minh r ng các đ th sau có 3 đi mứ ằ ồ ị ể
u n th ng hàng ,.Vi t ph ng trình đ ngố ẳ ế ươ ườ
th ng đi qua 3 đi m u nẳ ể ố
1)
1
12
2 +−
−
=
xx
xy
2)
12 +
+
=
x
mxy
3)
33
32
2
2
+−
−
=
xx
xxy
4)
2
32
2
2
+
−+
=
x
xxy
5)
1
3
2
2
+
+
=
x
xxy
6)
2
12
2
2
++
+−
=
xx
xxy
Ch ng 6ươ
TIỆM CẬN CỦA ĐƯỜNG CONG
1)TÌỆM CẬN HÀM PHÂN THỨC HỮU TỶ
BT1(ĐH Y D c TPHCM 1997)ượ
Cho (C)
0) # a , 1- # (a
2
3).12(2
−
++−+
=
x
axaaxy
CMR ti m c n xiên c a (C) luôn đi qua 1ệ ậ ủ
đi m c đ nhể ố ị
BT2(ĐH Xây D ng 2000)ự
Tìm các đ ng ti m c n c a đ th hàm sườ ệ ậ ủ ồ ị ố
12
2.3
2
2
−+
+−
=
xx
xxy
BT3
Tìm các đ ng ti m c n c a các hàm s ườ ệ ậ ủ ố
1
4
2
2
+−
−
=
mxx
xy
32
2
2 +−
+
=
mxx
xy
)1(
1
3
2
mxmx
xy
++−
−
=
12
65
2
2
++
+−
=
mxx
xxy
BT4
Tìm m để
2
3
2 mmxx
xy
++
−
= ch có đúngỉ
m t ti m c n đ ngộ ệ ậ ứ
BT5
Tìm m để
1
1
2 ++
+
=
mxx
xy có 2 ti m c nệ ậ
đ ng là x=xứ 1 và x=x2 sao cho
=−
=−
35
5
3
2
3
1
21
xx
xx
BT6
Cho (C)
2
1sin.2cos.2
−
++
=
x
axaxy
1)Xác đ nh ti m c n xiên c a đ th trên ị ệ ậ ủ ồ ị
2)Tìm a đ kho ng cách t g c to đ đ n ti mể ả ừ ố ạ ộ ế ệ
c n xiên đ t Maxậ ạ
BT7
Cho (C)
)2(2)1()(
232
mx
mmmxxmxfy
−
−−−−+
==
v i m # -1 .CMR tti m c n xiên c a (C) luônớ ệ ậ ủ
ti p xúc v i m t Parabol c đ nhế ớ ộ ố ị
BT8
Cho (C)
1
232)(
2
−
+−
==
x
xxxfy
CMR tích các kho ng cách t M thu c (C) đ n 2ả ừ ộ ế
ti m c n luôn không đ iệ ậ ổ
Tìm M thu c (C) đ t ng các kho ng cách t Mộ ể ổ ả ừ
thu c (C) đ n 2 ti m c n nh nh t ộ ế ệ ậ ỏ ấ
BT9(ĐHSP TPHCM 2001 Kh i D )ố
Cho (C)
1
12)(
2
+
++
==
x
xxxfy
CMR tích các kho ng cách t M thu c (C)ả ừ ộ
đ n 2 ti m c n luôn không đ iế ệ ậ ổ
BT10(ĐHSP TPHCM 2001 Kh i A )ố
Cho (Cm)
1
22)(
2
−
−+
==
x
mxxxfy
Tìm m đ đ ng th ng ti m c n xiên t o v iể ườ ẳ ệ ậ ạ ớ
2 tr c m t tam giác có di n tích b ng 4ụ ộ ệ ằ
BT11 (ĐH Ngo i Th ng 2001)ạ ươ
Cho (C)
1
22)(
2
−
−+
==
x
xxxfy
Tìm M thu c (C) sao cho kho ng cách t Mộ ả ừ
đ n giao đi m c a 2 đ ng th ng ti m c n làế ể ủ ườ ẳ ệ ậ
nh nh t ỏ ấ
BT12
Cho (Cm)
0) # (m 2).1()(
222
mx
mmxmmmxxfy
−
+−+−+−
==
CMR kho ng cách t g c to đ đ n ti mả ừ ố ạ ộ ế ệ
c n xiên không l n h n ậ ớ ơ 2
2)TÌỆM CẬN HÀM VÔ TỶ VÀ HÀM SIÊU VIỆT
BT1
Tìm ti m c n c a các đ th hàm s sauệ ậ ủ ồ ị ố
1) 74235)( 2 +−++−== xxxxfy
2) 3213
2
1)( 2 −−+−+
+
== xxx
x
xfy
3) m theo
9)(
2
2
xm
xxfy
−
−
==
4) m theo
32
1)(
2 +−
+
==
mxx
xxfy
5) m theo
42
4)( 2
2
+−
−
==
mxx
xxfy
6) m theo14)(
2
mx
mxxxxfy
−
+−
==
BT2
Tìm m đ hàm s sau có ti m c n ngangể ố ệ ậ
7443)( 2 +−++−== xxmxxfy
BT3
Tìm ti m c n c a các đ th hàm s sauệ ậ ủ ồ ị ố
1)
cos3)(
x
xxxfy −==
2) xexy −= .2
3) x
x
xy 2ln
2
−=
4) 2
1
. xexy =
5) )
1ln(.
x
exy +=
Ch ng 7ươ
KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
1)KHẢO SÁT HÀM SỐ BẬC BA
BT1
Kh o sát và v các đ th hàm s sauả ẽ ồ ị ố
1) 132 23 −+= xxy
2) 533 23 +++= xxxy
3) 863 23 +−−= xxxy
4)
3
1
3
2 23 +−= xxy
5) 133 23 +++= xxxy
6) 43
3
1 23
−+−
−
= xxxy
7) 333 )2()1( xxxy −+++=
BT2(ĐH M 1997)ỏ
Cho (Cm) 53)2( 23 −+++= mxxxmy
Kh o sát khi m=0ả
Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
BT3(ĐH M 1998)ỏ
Cho (C) xxxy 96 23 +−=
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ (d) : y= m x c t (C) t i 3 đi m phânể ắ ạ ể
bi t O,A,B . CMR trung đi m I n m trên 1ệ ể ằ
đ ng th ng song song v i Oyườ ẳ ớ
BT4(ĐHGTVT 1994 )
Cho (C) xxy 4
3
1 3 +−=
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2) Tìm k đ : ể 0
)2.(3
)1.(44
3
1 23
=
−
−
++−
k
kxx có 3
nghi m phân bi tệ ệ
BT5(ĐHGTVT 1996 )
Cho (C) 4923 +++= xmxxy
1) Kh o sát và v đ th (C) khi m=6ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ (C) có m t c p đi m đ i x ngể ộ ặ ể ố ứ
nhau qua g c to đố ạ ộ
BT6(HV BCVT TPHCM 1998 )
Cho (C) 12123 +−= xxy
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2)Tìm các đi m M thu c đ ng th ng y= -4 kể ộ ườ ẳ ể
đ c 3 ti p tuy n đ n (C) ượ ế ế ế
BT7(HV NH HN 1998 )
Cho (C) xxy 33 −=
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2) S d ng đ th tìm Max,Min c aử ụ ồ ị ủ
xxy 3sin33sin −−=
BT8(ĐHNTHN 1998 )
Cho (Cm) mmxmmxxy 3).1(33 3223 −+−++=
1) Kh o sát và v đ th khi m=0ả ẽ ồ ị
2) CMR : hàm s (Cố m ) luôn có CĐ, CT n mằ
trên 2 đ ng th ng c đ nh ườ ẳ ố ị
BT9(ĐH NT HN 2000 )
Cho (C) 196 23 −+−= xxxy
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2)T M b t kỳ thu c đ ng th ng x=2 k đ cừ ấ ộ ườ ẳ ẻ ượ
bao nhiêu ti p tuy n đ n (C) ế ế ế
BT10(ĐHKTHN 1996 )
Cho (Cm)
)32)(1(2).772( 223 −−++−−−= mmxmmmxxy
1) Kh o sát và v đ th khi m= -1ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên [2; +∞)ể ố ồ ế
3)Tìm m đ đ th ti p xúc v i tr c hoànhể ồ ị ế ớ ụ
BT11(ĐHKTHN 1998 )
Cho (C) 393 23 +−+= xxxy
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2) CMR trong s các ti p tuy n c a (C) thì ti pố ế ế ủ ế
tuy n t i đi m u n có h s góc nh nh tế ạ ể ố ệ ố ỏ ấ
BT12(ĐHNNHN 1998 )
Cho (Cm ) 2)12(3
1 23 ++−+−= mxmmxxy
1) Kh o sát và v đ th m= 2ả ẽ ồ ị
2) T ừ
3
4;
9
4A k đ c m y ti p tuy n đ nể ượ ấ ế ế ế
(C2)
3)Tìm m đ hàm s ngh ch bi n trên (-2;0) ể ố ị ế
BT13(ĐHTCKT 1996 )
1) Vi t ph ng trình đ ng th ng đi quaế ươ ườ ẳ
CĐ,CT c a (Củ m ) 3723 +++= xmxxy
2) Kh o sát và v đ th m= 5ả ẽ ồ ị
3) Tìm m đ (Cể m ) có c p đi m đ i x ng qua Oặ ể ố ứ
BT14(ĐHTCKT 1998 )
Cho (Cm )
1)1(6)12(32 23 ++++−= xmmxmxy
1) Kh o sát và v đ th m= 0ả ẽ ồ ị
2)Tìm đi m c đ nh ể ố ị
3) Tìm m đ (Cể m ) có CĐ,CT .Tìm qu tích CĐ ỹ
BT15(ĐH An Ninh 1998 )
Cho (C ) xxy 33 −=
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
Vi t ph ng trình Parabol đi qua ế ươ ( )0;3−A ,
( )0;3B và ti p xúc v i (C) ế ớ
BT16(ĐH An Ninh 1999 )
Cho (Cm ) 4)32(3 223 +−++−= xmmmxxy
1) Kh o sát và v đ th m=1ả ẽ ồ ị
2) Vi t ph ng trình Parabol đi qua CĐ,CT c aế ươ ủ
(C1 ) và ti p xúc y= -2x+2ế
3) Tìm m đ (Cể m ) có CĐ,CT nàm v 2 phía c aề ủ
Oy
BT17(ĐH Lâm Nghi p 1999 )ệ
Cho (C ) xxy −= 3
1) Kh o sát và v đ (C)ả ẽ ồ
2)Tìm m đ (C) c t (d) : y=-3x+m t i 3 đi mể ắ ạ ể
phân bi tệ
3) G i (C) giaom(d) t i xọ ạ 1, x2, x3 Tính
2
3
2
2
2
1 xxxS ++=
BT18(ĐHSPHN 2000 )
Cho (Cm ) )(423 xfmxxy =−+=
Kh o sát và v đ th m= 3ả ẽ ồ ị
Tìm m đ f(x)=0 có đúng m t nghi mể ộ ệ
BT19(ĐHQGHN 2000 )
Cho (Cm ) mmxxxy +++= 23 3
1) Kh o sát và v đ th m=0ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ hàm s ngh ch bi n trên n t đo nể ố ị ế ộ ạ
có đ dài b ng m tộ ằ ộ
BT20(ĐHSP2 HN 1999 )
Cho (C ) 233 ++= xxy
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
Tìm trên Ox nh ng đi m k đ c 3 ti p tuy nữ ể ể ượ ế ế
t i (C) ớ
BT21(ĐH Thái Nguyên 1999 )
Cho (C )
3
2
3
1 3 +−= xxy
1) Kh o sát và v đ th ả ẽ ồ ị
2) Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CTvà ti pế ươ ế
xúc v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
3
4
=y . Tìm qu tíchỹ
các đi m k đ c 2 ti p tuy n vuông gócể ể ượ ế ế
v i nhau đ n (P) ớ ế
BT22(ĐHQGTPHCM 1998)
Cho (C ) xxy 33 +−=
Kh o sát và v đ th ả ẽ ồ ị
Tìm m đ ph ng trình ể ươ
1
23 2
3
+
=−
m
mxx có 3
nghi m phân bi tệ ệ
BT23(ĐHQGTPHCM 1999)
Cho (C ) 3223 )1(33 mxmmxxy −−+−=
1) Kh o sát và v đ th m= -2ả ẽ ồ ị
2) Tìm m đ (C) c t Ox t i ể ắ ạ 321 0 xxx <<<
BT24(HV Ngân hàng TPHCM 2001)
Cho (C ) 1)1(6)12(32 23 ++++−= xmmxmxy
Kh o sát và v đ th m=1ả ẽ ồ ị
CMR xCĐ- xCT không ph thu c vào mụ ộ
BT25(Báo Chí 2001)
Cho (Cm ) 53)2( 23 −+++= mxxxmy
1) Kh o sát và v đ th m=0ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
3) CMR T A(1;-4) k đ c 3 ti p tuy n đ nừ ể ượ ế ế ế
C0
BT26(ĐH Hu 2001)ế
Cho (Cm ) 323 2
1
2
3 mmxxy +−=
Kh o sát và v đ th m= 1ả ẽ ồ ị
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT đ i x ng qua y=xể ố ố ứ
Tìm m đ y= x c t ể ắ )( mC t i A,B,C phân bi tạ ệ
sao cho AB=BC
2)KHẢO SÁT HÀM TRÙNG PHƯƠNG
BT1
1) Kh o sát và v (C)ả ẽ
2
53
2
2
4
+−= xxy
2) L y M thu c (C) vv i xấ ộ ớ M=a .CMR hoành độ
giao đi m c a ti p tuy n (d) t i M v i (C) làể ủ ế ế ạ ớ
nghi m ệ ( ) 0)632.( 222 =−++− aaxxax
3)Tìm a đ (d) c t (C) t i P,Q khác M .Tìm quĩể ắ ạ
tích trung đi m K c a PQể ủ
BT2( ĐH Ki n trúc HN 1999)ế
Cho )( mC
)21()1()( 24 mxmmxxfy −+−+==
Tìm m đ hàm s có 1 đi m c c trể ố ể ự ị
Kh o sát và v đ th khi ả ẽ ồ ị
2
1
=m
Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th câuế ươ ế ế ủ ồ ị ở
(2) bi t ti p tuy n đi qua O(0;0) ế ế ế
BT3( ĐH M Đ a Ch t 1996)ỏ ị ấ
Cho )( mC
1)12()( 234 +++−+== mxxmmxxxfy
1)Kh o sát và v đ th khi m = 0ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ f(x)> 0 v i m i xể ớ ọ
BT4( ĐHki n Trúc TPHCM 1991)ế
Cho )( mC
1)12()( 234 +++−−== mxxmmxxxfy
Kh o sát và v đ th khi m = 0ả ẽ ồ ị
Tìm A thu c Oy k đ c 3 ti p tuy n đ n độ ẻ ượ ế ế ế ồ
th câu (1)ị ở
Tìm m đ ph ng trình f(x)=0 có 2 nghi mể ươ ệ
khác nhau và l n h n 1ớ ơ
BT5(HV QHQT 1997)
Cho )( mC 424 22)( mmmxxxfy ++−==
1)Kh o sát và v đ th khi m = 1ả ẽ ồ ị
2)Tìm m đ hàm s có các CĐ,CT l p thành tamể ố ậ
giác đ uề
BT6(ĐH Đà N ng 1997)ẵ
Cho )( mC 5)( 24 −−+== mmxxxfy
Tìm các đi m c đ nh c a h đ ng cong ể ố ị ủ ọ ườ )( mC
v i m i mớ ọ
Kh o sát và v đ th v i m=- 2ả ẽ ồ ị ớ
Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ th t iế ươ ế ế ớ ồ ị ạ
đi m có hoành đ x=2ể ộ
BT7(ĐHQG HN 1995)
Cho (C) 22 )1()1( −+= xxy
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
Bi n lu n s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
0222 24 =+−− bxx
Tìm a đ (P) : ể 32 −= axy ti p xúc v i (C)ế ớ
Vi t ph ng trình ti p tuy n chung t i ti pế ươ ế ế ạ ế
đi m ể
BT8(ĐHSP HN2 1997)
Cho )( mC
12)1()( 24 −+−−== mmxxmxfy
1) Tìm m đ ể )( mC cát Ox t i 4 đi m phân bi tạ ể ệ
2)Tìm m đ hàm s có c c tr ể ố ự ị
3)Kh o sát và v đ th v i m= 2ả ẽ ồ ị ớ
BT9(ĐHĐà N ng 1999)ẵ
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị 56)( 24 +−== xxxfy
Cho M thu c (C) v i xộ ớ M =a Tìm a đ ti p tuy nể ế ế
t i M c t (C) t i 2 đi m phân bi t khác Mạ ắ ạ ể ệ
BT10(ĐHNN 1999)
1) Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
4
92
4
1)( 24 −−== xxxfy
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th t iế ươ ế ế ủ ồ ị ạ
giao đi m c a nó v i Oxể ủ ớ
BT11(ĐH M Đ a Ch t 1999)ỏ ị ấ
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị 4223)( xxxfy −+==
Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trìnhệ ậ ố ệ ủ ươ
2424 22 mmxx −=−
BT12(ĐH M Đ a Ch t 1999)ỏ ị ấ
1) Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị (C)
45)( 24 +−== xxxfy
2)Tìm m đ (C) ch n trên đ ng th ng y=m baể ắ ườ ẳ
đo n th ng b ng nhauạ ẳ ằ
3) Tìm m đ ng th ng y=m c t (C) t i 4 đi mườ ẳ ắ ạ ể
phân bi tệ
BT13(ĐH C nh sát 2000)ả
Cho (Cm ) 2
3
2
1 24 +−= mxxy
Kh o sát và v đ th m= 3ả ẽ ồ ị
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua ế ươ ế ế
2
3;0A d nế
(C) ( câu 1)ở
Tìm m đ hàm s có CT mà không có CĐể ố
BT14(ĐH Thu L 2001)ỷ ợị
Cho (Cm ) mxxy +−= 24 4
1) Kh o sát và v đ th m= 3ả ẽ ồ ị
2) Gi s ả ử )( mC c t Ox t i 4 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
.Tìm m đ hình ph ng gi i h n b i ể ẳ ớ ạ ở )( mC v iớ
Ox có di n tích ph n phía trên và di n tíchệ ầ ệ
ph n phía d i Ox b ng nhauầ ướ ằ
BT15(ĐH Ngo i Th ng TPHCM 2001)ạ ươ
Cho (Cm ) 9)10( 224 ++−= xmxy
Kh o sát và v đ th m= 0ả ẽ ồ ị
CMR v i m i m # 0 ớ ọ )( mC c t Ox t i 4 đi mắ ạ ể
phân bi t . CMR trong s các giao đi m đóệ ố ể
cá 2 đi m thu c (-3;3) và 2 đi m khôngể ộ ể
thu c (-3;3) ộ
3)KHẢO SÁT HÀM ĐA THỨC BẬC BỐN
BT1
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị 34 34 +−= xxy
Vi t ph ng trình đ ng th ng (D) ti p xúcế ươ ườ ẳ ế
v i (C) t i 2 đi m phân bi t , tìm hoành đớ ạ ể ệ ộ
ti p đi m xế ể 1, x2
G i (Dọ ’) là đ ng th ng song song (D) và ti pườ ẳ ế
xúc (C) t i đi m A có hoành đ xạ ể ộ 3, và c t (C)ắ
t i B,C .CMR : ạ 2132 xxx += và A là trung
đi m BCể
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
084 34 =+++− mxxx
BT2 (ĐHBK TPHCM 1998)
Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị
4
522 234 +−−= xxxy
Vi t ph ng trình đ ng th ng (D) ti p xúcế ươ ườ ẳ ế
v i (C) t i 2 đi m phân bi t ớ ạ ể ệ
Bi n lu n theo m s nghi m ph ngệ ậ ố ệ ươ
0
4
1322 234 =+++−− mxxxx
BT3
1) Kh o sát và v đ thả ẽ ồ ị 234 3
4
3 xxxy −+=
2) Bi n lu n theo m s nghi m ph ng ệ ậ ố ệ ươ
03
4
3 234
=−−+ mxxx
BT4 (ĐHM Đ a Ch t 2000ỏ ị ấ
Cho ph ng trình :ươ
0)36(51172 234 =++−+− kxkxxx
CMR ph ng trình có nghi m không ph thu cươ ệ ụ ộ
vào k
Bi n lu n theo k s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
BT5
Cho hàm s ố )( mC :
234 4 mxxxy ++=
Kh o sát và v đ th v i m= 4ả ẽ ồ ị ớ
Tìm m đ ể 104 234 ≥∀≥++ xmxxx
4)KHẢO SÁT HÀM PHÂN THỨC BẬC 1/BẬC 1
BT1
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
12
+
+
=
x
xy
2) CMR đ ng th ng y= -x+m luôn c t (C) t iườ ẳ ắ ạ
2 đi m A,B phân bi t . Tìm m đ đ dàiể ệ ể ộ
đo n AB nh nh tạ ỏ ấ
3) Tìm m đ ph ng trình : ể ươ m
x
x
=
+
+
2sin
1sin.2
có
đúng 2 nghi m x thu c [0; ệ ộ pi]
BT2
Cho )( mC mx
mxmy
+
++
=
)1(
V i m=1 : ớ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
Tìm m thu c (C) đ t ng các kho ng cách tộ ể ổ ả ừ
M đêbs 2 ti m c n nh nh tệ ậ ỏ ấ
2) CMR m i m # 0 đ th ọ ồ ị )( mC luôn ti p xúcế
v i m t đ ng th ng c đ nh ớ ộ ườ ẳ ố ị
BT3 (ĐHQG TPHCM 1997)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
12
−
−
=
x
xy
2) L y M thu c (C) v i x ấ ộ ớ M = m . ti p tuy nế ế
c a (C) t i M c t các ti m c n t i A,B . G iủ ạ ắ ệ ậ ạ ọ
I là giao đi m c a các ti m c n . CMR : Mể ủ ệ ậ
là trung đi m c a AB và di n tích tam giácể ủ ệ
IAB không đ i m i M ổ ọ
BT4 (ĐHQG HN (D)1997)
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
3
13
−
−
=
x
xy
Tìm Max(y) , Min(y) khi 0 ≤ x ≤ 2
BT5 (ĐH Thái Nguyên (D)1997)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
23
−
+
=
x
xy
2) Tìm trên (C) các đi m có to đ nguyênể ạ ộ
3)CMR: Không t n t i đi m nào thu c (C) đồ ạ ể ộ ể
ti p tuy n t i đó đi qua giao đi m c a 2ế ế ạ ể ủ
đ ng ti m c nườ ệ ậ
BT6 (ĐH c nh Sát 1997)ả
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
23
+
+
=
x
xy
Vi t ph ng trình ti p tuy n có h s gócế ươ ế ế ệ ố
b ng 4 . Tìm to đ ti p đi mằ ạ ộ ế ể
BT7 (ĐHQGHN 1998)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
1
−
+
=
x
xy
2) Tìm trên Oy các đi m k đ c đúng 1 ti pể ẻ ượ ế
tuy n đ n (C) ế ế
BT8 (ĐH D c 1998)ượ
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
12
+
−
=
x
xy
Tính di n tích hình ph ng gi i h n b i (C), Oxệ ẳ ớ ạ ở
và đ ng th ng x=1ườ ẳ
Tìm m đ ph ng trình ể ươ m
x
x
=
+
−
2sin
1sin2
có đúng
2 nghi m thu c [0; ệ ộ pi]
BT9 (HVQHQT 1999)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
3
2
−
+
=
x
xy
2) Tìm M thu c (C) đ kho ng cách t M đ nộ ể ả ừ ế
ti n c n đ ng b ng kho ng cách t M đ nệ ậ ứ ằ ả ừ ế
ti m c n ngang c a (C) ệ ậ ủ
BT10 (ĐH Ngo i Th ng TPHCM 1999)ạ ươ
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
2
−
+
=
x
xy
Tìm M thu c (C) cách đ u 2 tr c to đ Ox, Oyộ ề ụ ạ ộ
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua A(-6; 5)ế ươ ế ế
đ n (C) ế
BT11 (CĐSP TPHCM 1998)
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
1
−
+
=
x
xy
2) CMR (d) : 2x- y + m =0 luôn cát (C) t i A,Bạ
phân bi t trên 2 nhánh ệ
3)Tìm m đ đ dài đo n AB nh nh t ể ộ ạ ỏ ấ
BT12 (CĐ Đà N ng 1998)ẵ
Cho hàm số )( mC 1
1
−+
−+
=
mx
mmxy
Kh o sát và v đ th (C) v i m=2ả ẽ ồ ị ớ
Tìm M thu c (C) ( câu 1) đ t ng kho ng cáchộ ở ể ổ ả
t M đ n 2 ti m c n là NNừ ế ệ ậ
CMR m i m # 1, đ th ọ ồ ị )( mC luôn ti p xúc v iế ớ
1 đ ng th ng c đ nhườ ẳ ố ị
BT13 (ĐH SPTPHCM 2001)
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
2
−
+
=
x
xy
Cho đi m A(0; a). Tìm a đ t A k đ c 2ể ể ừ ẻ ượ
ti p tuy n đ n (C) sao cho 2 ti p đi mế ế ế ế ể
t ng ng n m v 2 phía đ i v i tr c Oxươ ứ ằ ề ố ớ ụ
BT14 (CĐ H i Quan 2000)ả
Cho hàm số )( mC mx
mxy
−
+−
=
1
1)Kh o sát và v đ th (C) v i m=2ả ẽ ồ ị ớ
2) Tìm m đ hàm s luôn đ ng bi n ho c hàmể ố ồ ế ặ
s luôn ngh ch bi n trên t ng kho ng xácố ị ế ừ ả
đ nhị
3) Tìm đi m c đ nh c aể ố ị ủ )( mC
BT15 (ĐH Qui Nh n 2000)ơ
Cho hàm số )( mC )(2
22 2
mx
mmmxy
+
++
=
Kh o sát và v đ th (C) v i m=1ả ẽ ồ ị ớ
CMR )( mC không có c c tr ự ị
Tìm trên Oxy các đi m có đúng 1 đ ng c aể ườ ủ
h ọ )( mC đi qua
5)KHẢO SÁT HÀM PHÂN THỨC BẬC 2/BẬC 1
BT1
1) Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
632
−
+−
=
x
xxy
2)Tìm 2 đi m M,N thu c (C) đ i x ng nhau quaể ộ ố ứ
A(3; 0 )
BT2
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
2
522
−
−+
=
x
xxy
Tìm M thu c (C) đ t ng kho ng cách t M đ nộ ể ổ ả ừ ế
2 ti m c n là NNệ ậ
BT3 (ĐHXD 1993)
1) Kh o sát và v đ th (Cả ẽ ồ ị )
)1(
332
−
+−
=
x
xxy
2)CMR đi n tích 2 tam giác t o b i 2 ti m c n 2ệ ạ ở ệ ậ
t m c n và ti p tuy n b t kỳ là không đ iệ ậ ế ế ấ ổ
BT4 (ĐHXD 1994)
Cho )( mC
mx
mxmxy
+
++
=
2
Kh o sát và v đ th v i m= 1.Vi t ph ngả ẽ ồ ị ớ ế ươ
trình ti p tuy n đi qua A(-1; 0 ) đ n đ th đóế ế ế ồ ị
Tìm m đ hàm s không có c c trể ố ự ị
BT5 (ĐH Ki n Trúc HN 1995)ế
Cho )( mC
1
12
−
++
=
x
mxxy
1)Tìm đi m c đ nh c a đ ng congể ố ị ủ ườ
2)Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
3)Kh o sát và v đ th hàm s khi m=0ả ẽ ồ ị ố
4) Bi n lu n s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
k
x
x
=
−
+
1
12
BT6 (ĐH Ki n Trúc HN 1996)ế
Cho )( mC 0# m
2
2)1(2
−
−+−−
=
x
mxmmxy
Tìm m đ ti m c n xiên c a đ th vuông gócể ệ ậ ủ ồ ị
v i (d) : x + 2y -1 =0ớ
Kh o sát và v đ th v i m tìm đ cả ẽ ồ ị ớ ượ
Tìm k đ (d) qua A(0; 2) v i h s góc k c t để ớ ệ ố ắ ồ
th (2) t i 2 đi m khác nhau c a đ ngị ở ạ ể ủ ườ
cong
BT7 (ĐH Ki n Trúc HN 1998)ế
Kh o sát và v (C) ả ẽ
1
12 2
−
++
=
x
xxy . ìm
nh ng đi m thu c Oy đ t đó k đ c 2ữ ể ộ ể ừ ẻ ượ
ti p tuy n vuông góc v i đ th ế ế ớ ồ ị
BT8 (ĐHHH 1999)
Kh o sát và v đ th (C)ả ẽ ồ ị
1
12
−
−+
=
x
xxy
1)Tìm đi m thu c (C) cách đ u 2 tr c to để ộ ề ụ ạ ộ
2)Tìm m đ y = m – x c t (C) t i 2 đi m phânể ắ ạ ể
bi t CMR 2 giao đi m thu c 1 nhánh c a (C)ệ ể ộ ủ
BT9 (ĐHHH Tp HCM 1999)
Cho (C)
1
2
−
=
x
xy
1)Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm A,B thu c (C) đ i x ng nhau qua đ ngộ ố ứ ườ
th ng y= x - 1ẳ
BT10 (ĐHGT 1999)
Cho (C) 3)1(2
2
ax
xaxy
+
−++
=
Kh o sát và v đ th hàm s v i a= 2ả ẽ ồ ị ố ớ
Tìm a đ ti m c n xiên c a đ th (1) ti p xúcể ệ ậ ủ ồ ị ế
(P) y= x2 + 5
Tìm quĩ tích giao đi m c a ti m c n xiên vàể ủ ệ ậ
ti m c n đ ng c a (C)ệ ậ ứ ủ
BT11 (ĐHGT TPHCM 1999)
Cho )( mC
1
123)(
2
−
+++
==
x
mmxmxxfy
1) Tìm m đ đ th ể ồ ị )( mC có TCX đi qua A(1; 5)
2) Kh o sát và v đ th hàm s v i (Cả ẽ ồ ị ố ớ 1) v iớ
m=1
3) Tìm m d f(x) > 0 v i m i x thu c [4; 5] ể ớ ọ ộ
BT12 (HVBCVT HN 1997)
Cho (C)
1
1)(
2
−
++
==
x
xxxfy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm M thu c (C) đ ti p tuy n t i M giao õ,ộ ể ế ế ạ
Oy t i A,B đ tam giác OAB vuông cânạ ể
BT13 (HVBCVT HN 2000)
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
1
12
+
−−
=
x
xxy
2) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ thế ươ ế ế ủ ồ ị
hàm s , bi t ti p tuy n song song v i (d) :ố ế ế ế ớ
y= - x
BT14 (HV Ngân Hàng 2000)
Cho )( mC
1)1( 22
mx
xmxmy
+
+++
=
Kh o sát và v đ th hàm s khi m =1ả ẽ ồ ị ố
Tìm A thu c (d) : x= 2 sao ch đ th ộ ồ ị )( mC không
qua A v i m i mớ ọ
BT15 (ĐH Ngo i Th ng 1995)ạ ươ
Cho )( mC
4)1( 322
mx
mmxmmxy
+
++++
=
1) Tìm m đ hàm s có 1 đi m c c tr thu cể ố ể ự ị ộ
góc ph n t (II) m t đi m c c tr thu c gócầ ư ộ ể ự ị ộ
ph n t (IV)ầ ư
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 1ả ẽ ồ ị ố
3) Tìm trên m i nhánh c a đ th (2) m tỗ ủ ồ ị ở ộ
đi m đ kho ng cách gi a chúng là nhể ể ả ữ ỏ
nh tấ
BT16 (ĐHKTQD HN 1995)
Cho )( mC
4)1( 322
mx
mmxmmxy
+
++++
=
Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
CMR m i m # -1. ọ )( mC ti p xúc v i m t đ ngế ớ ộ ườ
th ng c đ nh ẳ ố ị
Tìm m đ hàm s trên đ ng bi n (1; +ể ố ồ ế ∞ )
BT17 (ĐH Th ng M i 1995)ươ ạ
Cho )( mC
1
122
−
−+−
=
x
mmxxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1 .ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n s nghi m c a ph ng trìnhệ ậ ố ệ ủ ươ
0112 =+−−− xkxx
2) Tìm m đ CĐ,CT c a ể ủ )( mC n m v 2 phíaằ ề
c a Oxủ
BT18 (ĐH Th ng M i 1996)ươ ạ
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2
32
+
++
=
x
xxy
Tìm k để y= kx + 1 c t (C) t i A,B Tìm quĩắ ạ
tích trung đi m I c a ABể ủ
BT19 (HVQHQT 1996)
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
2
422
−
+−
=
x
xxy
2) CMR m i ti p tuy n c a đ th đ uọ ế ế ủ ồ ị ề
không đi qua giao đi m c a 2 đ ng ti mể ủ ườ ệ
c nậ
BT20 (ĐH Ngo i Ng 1997)ạ ữ
Cho )( mC
2
422
+
−−+
=
x
mmxxy
Tìm đi m c ss nh c a h ể ố ị ủ ọ )( mC
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT . Tìm quĩ tích đi mể ố ể
CĐ
Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 1ả ẽ ồ ị ố
BT21 (ĐH Ngo i Ng 2000)ạ ữ
Cho )( mC
1)1(2
mx
mxmxy
−
+−++
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s v i m= 2ả ẽ ồ ị ố ớ
2) Tính các kho ng cách t 1 đi m b t kỳ c aả ừ ể ấ ủ
(C) câu (1) t i 2 ti m c n là h ng s ở ớ ệ ậ ằ ố
3) Tìm m đ hàm s có CĐ,CT và yể ố CĐ. yCT > 0
BT22 (ĐHQG HN 2001)
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
1
2
−
=
x
xy
2) Tìm trên (d) : y= 4 các đi m t đó có thể ờ ể
k đ c 2 ti p tuy n t i đ th và gócẻ ượ ế ế ớ ồ ị
gi a 2 ti p tuy n đó b ng 45ữ ế ế ằ 0
BT23 (ĐHSPHN 2001)
Cho )( mC
1
222
+
++
=
x
mxxy
Kh o sát và v đ th hàm s v i m= 1ả ẽ ồ ị ố ớ
Tìm m đ hàm s có CĐ,CT và kho ng cách tể ố ả ừ
2 đi m đó đ n đ ng th ng x + y + 2 = 0 làể ế ườ ẳ
nh nhauư
BT24 (ĐHSP II HN 2001)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
1
12
+
+−
=
x
xxy
2) Tìm A thu c (C) đ kho ng cách t Aộ ể ả ừ
đ n 2 ti m c n là Minế ệ ậ
BT25 (ĐHBK HN 2001)
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
1
32
+
+
=
x
xy
Vi t ph ng trình (d) đi qua ế ươ
5
2;2M sao cho
(C) c t (d) t i A,B và M là trung đi m ABắ ạ ể
BT26 (ĐH Ngo i th ng 2001)ạ ươ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
1
222
−
−+
=
x
xxy
Tìm đi m M trên đ th hàm s đ kho ngể ồ ị ố ể ả
cách t M đ n giao đi m c a 2 đ ngừ ế ể ủ ườ
ti m c n là Minệ ậ
BT27 (ĐH TCKT HN 2001)
Cho )( mC
)2(2)1( 232
mx
mmmxxmy
−
+−−−+
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 0 ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ hàm s ể ố )( mC luôn ngh ch bi nị ế
trên TXĐ c a nóủ
BT28 (ĐHTM HN 2001)
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2
52
−
−+
=
x
xxy
CMR : tích các kho ng cách t 1 đi m M b t kỳả ừ ể ấ
thu c (C) đ n các ti m c n là h ng sộ ế ệ ậ ằ ố
Tìm trên m i nhánh c a (C) m t đi m kho ngỗ ủ ộ ể ả
cách gi a chúng là Minữ
BT28 (ĐH An ninh 2001)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
1
22
−
++
=
x
xxy
2) Tìm A thu c (C) đ ti p tuy n c a đ thộ ể ế ế ủ ồ ị
t i A vuông góc v i đ ng th ng đi qua A vàạ ớ ườ ẳ
qua tâm đ i x ng c a đ th ố ứ ủ ồ ị
BT29 (HVKTQS 2001)
Kh o sát và v đ th ả ẽ ồ ị )( mC
1
1)2(2
+
++−+
=
x
mxmxy khi m=2
Tìm m đ trên đ th có A,B phân bi t thoể ồ ị ệ ả
mãn : ;035 ;035 =+−=+− BBAA yxyx và
A, B đ i x ng qua (d) : x+ 5y +9 = 0ố ứ
BT30 (HVQY 2001)
1) Tìm m đ ể
2
)6(2 2
+
−+
=
mx
xmxy có CĐ, CT
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 1 .ả ẽ ồ ị ố
CMR t i m i đi m thu c đ th ti p tuy nạ ọ ể ộ ồ ị ế ế
luôn c t 2 ti m c n t i 1 tam giác có di nắ ệ ậ ạ ệ
tích không đ iổ
BT31 (ĐH SPKT TPHCM 2001)
Cho )( mC
1
22 2
−
−+
=
x
mxxy
Tìm m đ tam giác t o b i 2 tr c to đ và TCXể ạ ở ụ ạ ộ
c a đ th có di n tích b ng 4 ủ ồ ị ệ ằ
Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 3ả ẽ ồ ị ố
BT32 (ĐH Y D c TPHCM 2001)ượ
Cho )( mC
4)1( 322
mx
mmxmmxy
+
++++
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = - 1ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ ể )( mC có 1 đi m c c tr thu c gócể ự ị ộ
ph n t th (II) và 1 đi m c c tr thu c gócầ ư ứ ể ự ị ộ
ph n t th (IV)ầ ư ứ
BT32 (ĐH Dà N ng 2001)ẵ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị 1
2
x
xxy ++=
Tìm m đ ph ng trình :ể ươ
01)1(3)1( 234 =+−−+−− tmttmt có nghi m ệ
BT33 (ĐHTCKTHN 1997)
Cho )( mC
1
32 2
−
+−
=
x
mxxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 2ả ẽ ồ ị ố
2) Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
0alog
1
232
2
1
2
=+
−
+−
x
xx
3) Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên (3;+ể ố ồ ế ∞ )
Fđgf
BT34 (ĐHTCKTHN 1999)
Cho )( mC
22
mx
mmxxy
−
−+−
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ hàm s có CĐ,CT . Vi t ph ngể ố ế ươ
trình đ ng th ng đi qua CĐ,CTườ ẳ
3) Tìm các đi m có đúng 2 đ ng th ng c aể ườ ẳ ủ
h ọ )( mC đi qua
BT35 (ĐHTCKTHN 2000)
Cho (C)
1
222
+
++
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm các đi m trên (C) đ ti p tuy n t i dóể ể ế ế ạ
vuông góc v i TCX c a đ th ớ ủ ồ ị
BT36 (HV QY 2000)
Cho )( mC
22
mx
mmxxy
−
++
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm nh ng đi m thu c Oy đ t đó có thữ ể ộ ể ừ ể
k đ c 2 ti p tuy n t i đ th câu (1)ẻ ượ ế ế ớ ồ ị ở
vuông góc v i mhauớ
3) Vi t ph ng trình đ ng th ng qua CĐ,CTế ươ ườ ẳ
BT37 (HV KTQS 2000)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
2
542
+
++
=
x
xxy
2) Tìm các đi m thu c (C) có kho ng cách đ nể ộ ả ế
(d) : y+ 3x + 6 =0 là Min
BT38 (ĐH An Ninh 1997)
Cho (C) )1(
22
mx
mxmy
−
−+
=
Kh o sát và v đ th hàm s m= 1ả ẽ ồ ị ố
CMR v i m i m # 0 TCX c a đ th hàm sớ ọ ủ ồ ị ố
luôn ti p xúc v i m t (P) c đ nhế ớ ộ ố ị
BT39 (ĐH An Ninh 1998)
Cho (C)
1
2
−
=
x
xy
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
2) Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CT c a (C)ế ươ ủ
và ti p xúc v i (d) : ế ớ
2
1
−=y
4) Tìm A,B thu c 2 nhánh khác nhau c a (C)ộ ủ
sao ch AB min
BT40 (ĐH An Ninh 1999)
Cho (C)
1
82
−
+−+
=
x
mmxxy
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= -1ả ẽ ồ ị ố
Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CT c a (C) vàế ươ ủ
ti p xúc v i (d) : ế ớ 2x –y – 10 =0
Tìm m đ CĐ, CT c a ể ủ )( mC n m v 2 phía c aằ ề ủ
9x – 7y -1 =0
BT41 (ĐH Công Đoàn 2000)
1) Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
1
1
+
−=
x
xy
2) Tìm m đ y= m giao v i t i A, B sao choể ớ ạ
OA,OB vuông góc v i nhauớ
BT42 (ĐH Lâm Nghi p 2000)ệ
Kh o sát và v đ th (C) ả ẽ ồ ị
1
12
−
+−
=
x
xxy
Tìm trên m i nhánh cuă (C) đ kho ng cáchỗ ể ả
gi a chúng là Minữ
Vi t ph ng trình (P) đi qua CĐ,CT c a (C) vàế ươ ủ
ti p xúc v i y= - 1 ế ớ
BT43 (ĐHSPHN II 2000)
Cho )( mC )1(
244)1( 22
−−
−−++−
=
mx
mmxmxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 2ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm m đ hàm s xác đ nh và đ ng bi n trênể ố ị ồ ế
( 0; +∞ )
BT44 (ĐHQG HN 1999)
Cho )( mC
1
24)1( 22
−
−+−+−
=
x
mmxmxy
Kh o sát và v đ th hàm s khi m =0ả ẽ ồ ị ố
Tìm m đ hàm s có c c tr , tìm m đ tích cácể ố ự ị ể
CĐ và CT d t Minặ
BT45 (ĐHSPHN II 1998)
Cho )( mC
1
2
+
++
=
mx
mxmxy
1) Tìm m đ ể )( mC đ ng bi n trên ( 0; +ồ ế ∞ )
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1ả ẽ ồ ị ố
3) L y M b t kỳ thu c ấ ấ ộ )( mC . Bi n lu n sệ ậ ố
ti p tuy n qua M ế ế
BT46 (CĐSPHN 2000)
Cho )( mC
1
3)1(32
+
−+−
=
x
mxmxy
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 0 . Tìm kả ẽ ồ ị ố
đ y= kx +2 c t (C) t i 2 đi m phân bi tể ắ ạ ể ệ
n m trên 2 nhánh c a (C) ằ ủ
T A thu c ừ ộ )( mC k AP,AQ l n l t vuông gócẻ ầ ượ
v i các TCX, TCĐ c a ớ ủ )( mC .CMR di n tíchệ
tam giác APQ là h ng sằ ố
BT47 (ĐH Thái Nguyên 2000)
Cho )( mC
1
)1()2(2 222
+
+−+
=
mx
mxmxmy
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m=-2ả ẽ ồ ị ố
2) CMR v i m i m # 0 ớ ọ )( mC luôn có CĐ,CT
3) CMR v i m i m # 0 , TCX c a ớ ọ ủ )( mC luôn
ti p xúc v i (P) c đ nh . Tìm ph ng trìnhế ớ ố ị ươ
c a (P) đóủ
BT48 (ĐHSP Vinh 1998)
Cho )( mC
2
mmx
mmxxy
+
++−
= v i m # 0ớ
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 1ả ẽ ồ ị ố
Tìm đi m c đ nh c a h ể ố ị ủ ọ )( mC
Vi t ph ng trình đ ng th ng đi qua ế ươ ườ ẳ
4
5;0M
và ti p xúc (C) câu (1)ế ở
BT49 (ĐHSP Qui Nh n 1999)ơ
Cho )( mC
1
2)1(22
+
+++
=
x
xmxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m=0 CMRả ẽ ồ ị ố
giao c a 2 ti m c n là tâm đ i x ng c aủ ệ ậ ố ứ ủ
(C) . Tìm a đ (C) ti p xúc v i (P) : y= - x ể ế ớ 2 +
a
2) Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên ( 0; +∞ )ể ố ồ ế
BT50 (ĐH Đà L t 2000)ạ
Cho (C)
1
122
+
+−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
Tìm m đ ph ng trìnhể ươ
01cos)2(cos2 =−++− mtmt có nghi m ệ
BT51 (ĐH Y D c TPHCM 1999)ượ
Cho (C) 1
2
x
xy +=
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
2) Tìm M đ t M k đ c 2 ti p tuy n đ nể ừ ẻ ượ ế ế ế
(C) vuông góc v i nhauớ
BT52 (ĐH Y D c TPHCM 2000)ượ
Cho )( mC
1)1(2 2
mx
mxmxy
+−
++−+
=
Kh o sát và v đ th hàm s m = 1ả ẽ ồ ị ố
CMR v i m i m # - 1. ớ ọ )( mC ti p xúc v i m tế ớ ộ
đ ng th ng c đ nh t i m t đi m c đ nh .ườ ẳ ố ị ạ ộ ể ố ị
Tìm ph ng trình đ ng th ng c đ nh đó ươ ườ ẳ ố ị
BT53 (ĐH Ngo i Th ng TP HCM 1996)ạ ươ
Cho (C)
1
22
−
++
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm A thu c Ox đ qua A ch k đ c 1 ti pộ ể ỉ ẻ ượ ế
tuy n duy nh t t i (C) ế ấ ớ
BT54 (ĐHSP TP HCM 2000)
Cho (C)
1
222
+
++
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
G i I là tâm đ i x ng c a (C) , M thu c (C) .ọ ố ứ ủ ộ
ti p tuy n t i M c t TCĐ,TCX t i A,Bế ế ạ ắ ạ
.CMR : MA=MB và di n tích tam giác IAB làệ
h ng s ằ ố
BT55 (ĐHQG TP HCM 2000)
Cho (C)
1
12
−
+−
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm M thu c (C) đ kho ng cách t M đ nộ ể ả ừ ế
2 ti m c n có t ng Minệ ậ ổ
BT56 (ĐH Công Nghi p TP HCM 2000)ệ
Cho (C)
1
)2( 2
−
−
=
x
xy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Đ ng th ng (d) qua I(-1;0) có h s góc k .ườ ẳ ệ ố
Bi n lu n theo k s giao đi m c a (d) và (C)ệ ậ ố ể ủ
G i M thu c (C) . CMR tích kho ng cách t Mọ ộ ả ừ
đ n 2 đ ng ti m c n là h ng sế ườ ệ ậ ằ ố
BT57 (ĐH C n Th 2001)ầ ơ
Cho (C) 13
2
x
xxy +−=
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Tìm trên đ ng th ng x= 1 các đi m M kườ ẳ ể ẻ
đén (C) hai ti p tuy n vuông góc v i nhauế ế ớ
BT58 (ĐH Kinh T TPHCM 2001)ế
Cho (C)
2
962
+−
+−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm trên đ ng th ng Oy các đi m M k đ cườ ẳ ể ẻ ượ
ti p tuy n đén (C) và song song v i đ ngế ế ớ ườ
th ng ẳ xy
4
3
−=
4)KHẢO SÁT HÀM CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
BT1 (ĐHBK TPhCM 1993)
Cho (C)
2
922
−
+−
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Bi n lu n theo m s nghi m âm c aệ ậ ố ệ ủ
ph ng trình ươ 22)-m.(x
2
922
+=
−
+−
x
xx
BT2
Cho (C)
12
562
−
+−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n theo m s nghi m âm c a ph ngệ ậ ố ệ ủ ươ
trình mxxx 2
2 log.12 56 −=+−
BT3 (ĐHXD 1997)
Cho )( mC
12)2( 22
mx
mxmmxy
−
−−−+
=
1) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = -1 . Tả ẽ ồ ị ố ừ
đó suy ra đ th ồ ị
1
12
+
+−−
=
x
xxy
2) Tìm m đ hàm s có c c tr v i m đó ể ố ự ị ớ )( mC
luôn tìm đ c 2 đi m mà ti p tuy n v i đượ ể ế ế ớ ồ
th t i 2 đi m đó vuông góc v i nhau ị ạ ể ớ
BT4 (ĐH Ki n Trúc Hn 1995)ế
Cho )( mC
1
12
−
++
=
x
mxxy
Tìm đi m c đ nh c a h ể ố ị ủ ọ )( mC
Tìm m đ hàm s có CĐ,CTể ố
Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 0 ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
k
1
12
=
−
+
x
x
BT5 (ĐH GTVTHN 1998)
Cho (C)
1
22
−
+−
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) T đó v đ th ừ ẽ ồ ị 1
22
−
+−
=
x
xx
y
BT6 (HV Ngân Hàng 2000)
Cho (C)
1
552
−
+−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
T đó v đ th ừ ẽ ồ ị
1
552
−
+−
=
x
xx
y .Bi n lu nệ ậ
theo m s nghi m ph ng trìnhố ệ ươ
)12(52.54 −=+− ttt m
BT7 (ĐH Th ng M i HN 1995)ươ ạ
Cho (C)
1
122
−
−+−
=
x
mmxxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s v i m =ả ẽ ồ ị ố ớ
1..Bi n lu n theo m s nghi m ph ngệ ậ ố ệ ươ
trình 0112 =+−+− xkxx
2) Tìm m đ CĐ,CT n m 2 phía c a Oxể ằ ở ủ
BT9 (ĐH M Hn 1999)ở
Cho (C)
1
11
−
++=
x
xy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) T đó v đ th ừ ẽ ồ ị
1
11
−
++=
x
xy
3) Tìm m đ ph ng trình có 3 nghi m phânể ươ ệ
bi t ệ m
1
11 =
−
++
x
x
BT10 (Phân Vi n BCHN 2000)ệ
Cho (C) 22
2
mx
mmxxy
−
++−
=
Kh o sát và v đ th hàm s khi m= 1ả ẽ ồ ị ố
T đó v đ th ừ ẽ ồ ị
1
322
−
+−
=
x
xx
y
Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên (1;+∞ )ể ố ồ ế
BT11 (ĐHSPHN II 2000)
Cho (C)
12
562
−
+−
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Bi n lu n theo m s nghi m âm c aệ ậ ố ệ ủ
ph ng trình ươ 1256x 2 −=+− xkx
BT12 (ĐH Thái Nguyên 2000)
Cho (C)
1
632
−
+−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s (C) . t đó nêuả ẽ ồ ị ố ừ
cách v đ th (Cẽ ồ ị ’) 1
632
−
+−
=
x
xxy
T O có rth k đ c bao nhiêu ti p tuy n v iừ ể ẻ ượ ế ế ớ
(C) . Tìm to đ các ti p đi m (n u có ) ạ ộ ế ể ế
BT13 (ĐH BKTPHCM 1995)
Cho (C)
1
12
−
+−
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s .T đó v đả ẽ ồ ị ố ừ ẽ ồ
th ị 1
12
−
+−
=
x
xxy
2) Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
01)1(2 =+++− mxmx
3) Tìm m đ ph ng trình sau có 3 nghi mể ươ ệ
phân bi t thu c [-3;0]ệ ộ
01)2)(1()2( 222 =++++−+ mttmtt
BT14 (ĐH Thu L i 1998)ỷ ợ
Cho (C) )23(
3
1 23 xaaxxay −++−=
Tìm a đ hàm s luôn đ ng bi nể ố ồ ế
Tìm a đ đ th c t Ox t i 3 đi m phân bi tể ồ ị ắ ạ ể ệ
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2
3
=a . T đó vừ ẽ
đ th ồ ị
2
5
2
3
6
1 23 xxxy ++=
BT15 (ĐH Hu 1998)ế
Cho (C) 2)1(3 23 +−+−= xmmxxy
1) Tìm m đ hàm đ t CT t i x=2 . Kh o sát vàể ạ ạ ả
v đ th hàm s khi đó ẽ ồ ị ố
2) Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
1
222
−
=−−
x
kxx
BT16 (ĐHQG TPHCM 1998)
Cho (C) 33 xxy −−=
Kh o sát và v đ th hàm s (C) và t đó suyả ẽ ồ ị ố ừ
ra đ th hàm s :ồ ị ố 33 xxy +−=
Tìm m đ ph ng trình sau có 3 nghi m phânể ươ ệ
bi t ệ
1
23 2
3
+
=−
m
mxx
BT17 (ĐH GTVT TPHCM 2000)
Cho (C) 23 cbxaxxy +++=
1) Tìm a,b,c đ đ th có tâm đ i x ng là I(0,1)ể ồ ị ố ứ
và đ t c c tr t i x=1ạ ự ị ạ
2) Kh o sát và v đ th hàm s khi a =0,b=-3ả ẽ ồ ị ố
,c=1 .Bi n lu n theo m s nghi m ph ngệ ậ ố ệ ươ
trình 0k 33 =+− xx
BT18 (ĐHSPHN 2001)
Cho (C) xxxy 96 23 +−=
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
0m3- 96 23 =++− xxx
BT19 (ĐH Văn Lang TPHCM 2001)
Cho (C)
2
842
+
++
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s (C) . ả ẽ ồ ị ố
2) T đó nêu cách v đ th (Cừ ẽ ồ ị ’)
2
842
+
++
=
x
xxy
BT20 (ĐH Y Thái bình 2001)
Cho (C)
2
922
−
+−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n theo k s nghi m âm ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
22)-k(x
2
922
+=
−
+−
x
xx
5)KHẢO SÁT PHÂN THỨC BẬC HAI / BẬC HAI
BT1
Cho (C)
3
32
2
2
+
−−
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
m
3
32
2
2
=
+
−−
x
xx (*)
1) Gi s ph ng trình (*) có 2 nghi m xả ử ươ ệ 1,
x2 Tìm h th c liên h gi a 2 nghi mệ ứ ệ ữ ệ
không ph thu c m ụ ộ
BT2
Cho (C)
)1(2
232
2
2
+
−+
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) CMR ti p tuy n t i 2 giao đi m c a (C) v iế ế ạ ể ủ ớ
Ox là vuông góc v i nhauớ
BT3
Cho (C)
122
1
2 +−
−
=
xx
xy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
CMR (C) có 3 đi m u n th ng hàngể ố ẳ
BT4
Cho (C) )1( 2−
=
x
xy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Gi s đ ng th ng y =m c t đ th (C) t iả ử ườ ẳ ắ ồ ị ạ
2 đi m M,N phân bi t . Tìm quĩ tích trungể ệ
đi m I c a MNể ủ
3) G i A,B,C là 3 đi m phân bi t thu c (C)ọ ể ệ ộ
,CMR n u A,B,C th ng hàng thìế ẳ
2.. +=++ CBACBA xxxxxx
BT5
Cho (C)
22
2
−+
=
xx
xy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm m đ y= m.x c t (C) t i 3 đi m phân bi t ể ắ ạ ể ệ
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
02)1( 24 =−+− mmxxm
BT6
Cho (C)
452 +−
=
xx
xy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) G i A,B là 2 đi m c c tr , đ th Ab c t đọ ể ự ị ồ ị ắ ồ
th (C) t i C . Tìm to đ Cị ạ ạ ộ
3) Ti p tuy n t i C c t (C) t i D Tìm to đế ế ạ ắ ạ ạ ộ
D
BT7
Cho )( mC 6)25(2
462
2
2
+++
++
=
xmx
mxxy
Tìm các đi m c đ nh c a h ể ố ị ủ ọ )( mC
G i (C) là đ th c a ọ ồ ị ủ )( mC khi đ th ồ ị )( mC c tắ
ti m c n ngang t i đi m có hoành đ b ngệ ậ ạ ể ộ ằ
2
3
. Kh o sát và v đ th hàm s (C)ả ẽ ồ ị ố
Vi t ph ng trình ti p tuy n k t O đ n đế ươ ế ế ẻ ừ ế ồ
th (C) ị
CMR (C) có 3 đi m u n th ng hàng . Vi tể ố ẳ ế
ph ng trình đ ng th ng đi qua 3 đi mươ ườ ẳ ể
u n đóố
BT8 (ĐH Hàng H i 1997)ả
Cho )( mC
1cos2
cos2cos.
2
2
+−
+−
=
axx
axaxy v i aớ
thu c (0; ộ pi )
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
3
pi
=a
2) CMR | F(x) | ≤ 1 v i a thu c (0; ớ ộ pi )
Ch ng 8ươ
KHAI THÁC ỨNG DỤNG CỦA ĐỒ
THỊ VÀ TÍNH CHẤT HÀM SỐ
1)BIỆN LUẬN PHƯƠNG TRÌNH BẰNG ĐỒ
THỊ
BT1
Cho (C)
1
12
−
−+
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Bi n lu n theo m s nghi m ệ ậ ố ệ
−∈
2
;
2
pipix c aủ
ph ng trình ươ 01sin)1(sin 2 =−+−+ mxmx
BT2
Cho (C)
1
12 2
−
−+−
=
x
xxy
1) Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
2) Bi n lu n theo m s nghi m ệ ậ ố ệ
−∈
2
;
2
pipix
c a ph ng trìnhủ ươ
01sin)1(sin2 2 =−+−+− mxmx
BT3
Cho (C)
2
12
+
−
=
x
xy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm m đ ph ng trình sau có đúng 2 nghi mể ươ ệ
[ ]pi;0∈x :
2sin
1sin2 m
x
x
=
+
−
BT4
Tìm m đ ph ng trình sau ể ươ
1) mxxxx +−=−+− 58102 22 có 4 nghi mệ
phân bi tệ
2) 22 285232 xxmxx −−=−− có nghi m duyệ
nh tấ
3) 0)2(1 =++− mxx có 3 nghi m phân bi tệ ệ
4) mxxx =+− 652 Bi n lu n theo m sệ ậ ố
nghi m ệ
5) 052 =+−+ xmxx có 4 nghi m phân bi tệ ệ
6) mxx −=− 2)1( 2 có 4 nghi m phân bi tệ ệ
BT5
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố 342 +−= xxy
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
mmxxx +=+− 342
BT6
1) Kh o sát và v đ th hàm sả ẽ ồ ị ố
322 +−= xxy
2) Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
mmxxx −=+− 322
BT7
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố xxxy +−= 23 2
Bi n lu n theo m s nghi m ph ng trìnhệ ậ ố ệ ươ
02 23 =−− mxx
2)BIỆN LUẬN BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BẰNG ĐỒ THỊ
BT1
Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ
mxxxx +−≤−+ 2)6)(4( 2 đúng v i m i xớ ọ
thu c [ - 4 ; 6]ộ
BT2
Cho BPT 321)2( 2 +−≥++− xxmxx
1) Tìm m đ BPT có nghi mể ệ
2) Tìm m đ đ dài mi n nghi m c a BPTể ộ ề ệ ủ
b ng 2ằ
BT3
Tìm m đ b t ph ng trìnhể ấ ươ
182)2)(4(4 2 −+−≤+−− mxxxx đúng v iớ
m i x thu c [ -2 ; 4]ọ ộ
BT4
Cho BPT 26)6( 2 ++−≥− mxxxx .Tìm m
đ BPT có đ dài mi n nghi m p tho mãn ể ộ ề ệ ả
2 ≤ p ≤ 4
BT5
Cho (C)
1
122
−
++
=
x
xxy
Kh o sát và v đ th hàm s ả ẽ ồ ị ố
Tìm a nh nh t đ ỏ ấ ể 222 )1()1( ++≤−+ xxxxa
nghi m đúng ệ [ ]1;0∈∀x
3)BIỆN LUẬN HỆ PHƯƠNG TRÌNH
BẰNG ĐỒ THỊ
BT1
Tìm a đ h ể ệ
=+
+=+
4)(
)1(2
2
22
yx
ayx
có đúng 2
nghi m ệ
BT2(ĐH Th ng M i 2000)ươ ạ
Cho h ph ng trình ệ ươ
=−+
=−+
0
0
22 xyx
aayx
1) Tìm a đ h có đúng 2 nghi m phân bi t ể ệ ệ ệ
2) G i ọ );();;( 2211 yxyx là nghi m c a h CMR :ệ ủ ệ
1)()( 212
2
12 ≤−+− yyxx . D u b ng x y raấ ằ ả
khi nào
BT3(HVQHQT 1996)
Cho h ph ng trình ệ ươ
=+
=+++
ayx
ayx
3
21
Tìm a đ h có nghi mể ệ ệ
BT4
Cho h ph ng trình ệ ươ
=+
=++
ayx
axyyx
22
Tìm a đ h có nghi mể ệ ệ
BT5
Tìm m đ ph ng trình sau có nghi mể ươ ệ
mxx =+++ 22 sin.21cos.21
4)BIỆN LUẬN HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
BẰNG ĐỒ THỊ
BT1
Cho h B t ph ng trình ệ ấ ươ
≤−−
≤++
064
02
2
2
axx
axx
Tìm a đ h BPT có nghi m ể ệ ệ
Tìm a đ h BPT có nghi m duy nh tể ệ ệ ấ
BT2(ĐH Ngo i Th ng 1996)ạ ươ
Tìm m đ h b t ph ng trình có nghi mể ệ ấ ươ ệ
≤−+−−
≤+−−
01886
042
24
2
mxxx
mxx
BT3(ĐH Giao Thông 2001)
Tìm m đ h có nghi mể ệ ệ
=+−++
≤+
2)1(2
2
ayxyx
yx
BT4
Tìm m đ h có nghi m duy nh tể ệ ệ ấ
≤++
≤++
myx
myx
22
22
)1(
)1(
BT5
Tìm m đ h có nghi m ể ệ ệ 0;0 ≥≥ yx
=−+−−−
≤+
≥+
02084
93
22
22 myxyx
yx
yx
BT6
Tìm m đ h ể ệ
≤++−
≤−+
0)1(
0232
32
2
mxmmx
xx
1) Có nghi m ệ
2) Có nghi m duy nh tệ ấ
BT7
Tìm m đ hể ệ
≤++++
≤+
024)25(
4
22
22
mmxmx
mx
Có nghi m ệ
Có nghi m duy nh tệ ấ
BT8
Tìm m đ h ể ệ
≤+−
≤−+
043
02
2
2
mxx
mxx
1) Có nghi m ệ
2) Có nghi m duy nh tệ ấ
Ch ng 9ươ
MỘT SỐ DẠNG TOÁN KHÁC
1)SỰ TƯƠNG GIAO HÀM BẬC BA
BT1
Cho )( mC
)12(2)232()1( 223 −++−−+−= mmxmmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 2 đi m phân bi t ắ ạ ể ệ
BT2
Cho )( mC )(44)(
23 mmxxmmxy +−−++=
Tìm m đ ể )( mC ti p xúc v i Oxế ớ
BT3
Cho )( mC
232)1(4)14(2 2223 −+−+−++−= mmxmmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
3214
1 xxx <<<
BT4
Cho )( mC
)5(2)75()21(2 23 ++−+−+= mxmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
1321 <<< xxx
BT5
Cho )( mC
)1()12(2 2223 −−−+−= mmxmmxxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
321 1 xxx <<<
BT6
Cho )( mC
)1(4)45(2)65( 223 +−++−−= mmxmmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
3211 xxx <<<
BT7
Cho )( mC mxxy ++−= 232
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
có hoành đ ộ 321 ,, xxx và
tính : 23
2
2
2
1 xxxS ++=
BT8
Cho )( mC 2333 23 +−−+= mxmxxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
có hoành đ ộ 321 ,, xxx sao cho 232221 xxxS ++=
đ t GTNNạ
BT9( HVCNBCVT 2001)
Cho (D) 2)1( ++= xmy và (C) xxy 33 −=
Tìm m đ (D) c t (C) t i 3 đi m phân bi tể ắ ạ ể ệ
A,B,C trong đó A là đi m c đ nh và ti pể ố ị ế
tuy n v i đ th t i B,C vvuông góc v i nhauế ớ ồ ị ạ ớ
BT10
Cho )( mC 1)( 23 −+== mxxxfy
CMR ph ng trình f(x) = 0 luôn có 1 nghi mươ ệ
d ngươ
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i đúng 1 đi mắ ạ ể
BT11(ĐHBK 1999)
Cho )( mC 223 ++= mxxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i đúng 1 đi mắ ạ ể
BT12
Tìm m đ ể 023 =+− mxx có nghi mệ
( )2;0∈x
BT13(ĐHQGTPHCM 1998)
Tìm m đ ể
1
23 2
3
+
=−
m
mxx có 3 nghi mệ
phân bi tệ
BT14( ĐHQGHN _D 1998)
Cho )( mC mxxxy +−+= 93 23
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
2)PHƯƠNG TRÌNH BẬC BA CÓ 3 NGHIỆM
LẬP THÀNH CSC,CSN
BT1
Cho )( mC mxxxy +−−= 93 23
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSCậ
BT2
Cho )( mC 323 43 mmxxy +−=
Tìm m đ ể )( mC c t đ ng th ng y = x t i 3ắ ườ ẳ ạ
đi m phân bi t l p thành CSCể ệ ậ
BT4(ĐH M HN 2000)ở
Cho )( mC xxmxy 9)12( 23 −+−=
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSCậ
BT5
Cho )( mC
12)1()1( 23 −+−−+−= mxmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSCậ
BT6
Cho )( mC
12)1()1( 23 −+−−+−= mxmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSNậ
BT7
Cho )( mC 216)34(4)15(8 23 −−++−= xmxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSNậ
BT8
Cho )( mC mmxxxmy 47218)3( 323 −+++−=
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSNậ
BT9
Cho )( mC 1929)22(3 23 ++++= mxxmxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 3 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSNậ
BT10(ĐH Y HN 2000)
Cho (C) 132 23 +−= xxy Tìm a,b đ (C) c tể ắ
(D) :y= ax + b t i 3 đi m phân bi t A,B,C saoạ ể ệ
cho AB = BC
BT11
Cho (C) 193 23 +−−= xxxy Tìm a,b đ (C)ể
c t (D) :y= ax + b t i 3 đi m phân bi t A,B,Cắ ạ ể ệ
sao cho AB = BC
3)PHƯƠNG TRÌNH BẬC BỐN CÓ 4 NGHIỆM
LẬP THÀNH CSC,CSN
BT1
Cho )( mC 124 −+−= mmxxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 4 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSCậ
BT2
Cho )( mC 122 24 −−+= mmxxy
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 4 đi m phâắ ạ ể n bi tệ
l pậ thành CSC
BT3
Cho )( mC mxmxxy 3)1(2 24 −++=
Tìm m đ ể )( mC c t Ox t i 4 đi m phân bi tắ ạ ể ệ
l p thành CSCậ
BT4(ĐH Hu 2000)ế
Cho (C) 45 24 +−= xxy
Tìm m đ đ ng th ng y = m c t (C) t iể ườ ẳ ắ ạ
A,B,C,D phân bi t mà AB=BC=CDệ
4) SỰ TƯƠNG GIAO HÀM HỮU TỶ
BT1(ĐH Công Đoàn 1998)
Tìm m đ (Dm) y= mx + 2 –m c t đ thể ắ ồ ị
(C)
2
142
+
++
=
x
xxy t i 2 đi m phân bi t thu cạ ể ệ ộ
cùng m t nhánh c a (C)ộ ủ
BT2(CĐSP TPHCM 1998)
CMR đ ng th ng (D) 2x – y + m = 0 luônườ ẳ
c t đ th (C) ắ ồ ị
1
1
−
+
=
x
xy t i 2 đi m phân bi tạ ể ệ
A,B thu c 2 nhánh c a (C)ộ ủ
BT3(ĐH C n Th 1998)ầ ơ
CMR đ ng th ng (D) y =2x + m luôn c tườ ẳ ắ
đ th (C) ồ ị
1
33
−
++−=
x
xy t i 2 đi m phânạ ể
bi t A,B có hoành đ xệ ộ 1 ,x2 . Tìm m sao cho
( ) 221 xxd −= nh nh tỏ ấ
BT4(ĐH Thu S n 2000)ỷ ả
Cho đ th (C) ồ ị
1
12
−
−+
=
x
xxy tìm k để
(D) : 2+−= kkxy c t (C) t i 2 đi m phânắ ạ ể
bi tệ
BT5
Cho đ th (C) ồ ị
1
3)12(2
−
++−
=
x
xmmxy tìm
m đ (D) : ể 23 −= xy c t (C) t i 2 đi m phânắ ạ ể
bi t thu c 2 nhánh c a (C)ệ ộ ủ
BT6(ĐHBK HN 2001)
Vi t ph ng trình đ ng th ng (D) đi quaế ươ ườ ẳ
5
2;2M sao cho (D) c t đ th (C):ắ ồ ị
1
32
+
+
=
x
xy
t i phân bi t và M là trung đi m ABạ ệ ể
BT7(ĐH Y Thái Bình 2001)
Tìm m đ đ ng th ng (D) ể ườ ẳ 10)5( +−= xmy
c t đ th (C):ắ ồ ị
2
922
−
+−
=
x
xxy t i phân bi t vàạ ệ
M(5;10) là trung đi m ABể
BT8(ĐHQGHN 2001B)
CMR v i m i m đ ng th ng y= m luôn c tớ ọ ườ ẳ ắ
đ th (C) :ồ ị
1
12
−
++−
=
x
xxy t i A,B phân bi t .ạ ệ
Tìm m đ đ dài AB nh nh t ể ộ ỏ ấ
BT9 (ĐHSPKT TPHCM 2001)
Cho )( mC :
1
22 2
−
−+
=
x
mxxy Tìm m đ tamể
giác t o b i 2 tr c to đ và TCX c a ạ ở ụ ạ ộ ủ )( mC có
di tích b ng 4ệ ằ
BT10 (ĐH Duy Tân 2001)
Tìm m đ ể )( mC :
2
1)3(2
−
+++
=
x
xmmxy c tắ
Ox t i A,B phân bi t sao cho đ dài AB nhạ ệ ộ ỏ
nh t ấ
5) TÂM ĐỐI XỨNG VÀ TÍNH ĐỐI XỨNG
QUA 1 ĐIỂM
BT1(ĐH TCKTHN 1996)
Tìm m đ ể )( mC 3723 +++= xmxxy có m tộ
c p đi m đ i x ng nhau qua g c to đặ ể ố ứ ố ạ ộ
BT2(ĐH Thu L i 1999)ỷ ợ
Tìm m đ trên ể )( mC
2223 1)1(33 mxmmxxy −+−+−= có hai đi mể
đ i x ng nhau qua g c to đố ứ ố ạ ộ
BT3
Tìm trên (C) :
24
53
−
+−
=
x
xy các đi m đ iể ố
x ng nhau qua I(1;-2)ứ
BT4
Tìm trên (C) :
1
152 2
+
+−
=
x
xxy các đi m đ iể ố
x ng nhau qua I(-2 ; -5)ứ
BT5
Tìm trên (C) :
1
12
−
+−
=
x
xxy . Tìm đ th (C’):ồ ị
y=g(x) đ i x ng v i đ th (C) qua đi m I(2 ;1)ố ứ ớ ồ ị ể
BT6
Tìm trên (C) :
1
12
−
+−
=
x
xxy . Tìm đ th (C’):ồ ị
y=g(x) đ i x ng v i đ th (C) qua đi m I(2 ;1)ố ứ ớ ồ ị ể
BT7
Cho )( mC : 21
)1)((
x
mxmxy
+
+−
= . CMR hai đồ
th ị )( mC và (C - m ) đ i x ng nhau qua O(0;0)ố ứ
BT8
CMR đ th (C) :ồ ị
1
22
2
2
+
++
=
x
xxy . Không có
tâm đ i x ngố ứ
BT9
Tìm trên (C) :
5
723 2
−
−−
=
x
xxy . các đi m đ iể ố
x ng nhau qua I(1,3)ứ
BT10
Tìm trên (C) :
12
954 2
+
−−
=
x
xxy . các đi m đ iể ố
x ng nhau qua I(3,2)ứ
6) TRỤC ĐỐI XỨNG VÀ TÍNH ĐỐI XỨNG
QUA ĐƯỜNG THẲNG
BT1
CMR (C) : 286865243 234 ++++= xxxxy có
tr c đ i x ngụ ố ứ
BT2
Tìm m đ ể )( mC có tr c đ i x ngụ ố ứ
201250)1( 234 +−++−= mxxxmxy
BT2
Cho )( mC
39)8(352)12( 234 ++−+−−= xmxxmxy
Tìm m đ ể )( mC có tr c đ i x ngụ ố ứ
BT3
CMR (C) :
3108
71512
2
2
−+
+−−
=
xx
xxy có tr c đ iụ ố
x ngứ
BT4
1) CMR (C) :
12
53
−
+−
=
x
xy có 2 tr c đ i x ngụ ố ứ
2) CMR (C) :
24
95
+
−
=
x
xy có 2 tr c đ i x ngụ ố ứ
BT5
CMR (C) :
2
132 2
+
+−
=
x
xxy có 2 tr c đ i x ngụ ố ứ
CMR (C) :
12
1043 2
−
−+−
=
x
xxy có 2 tr c đ iụ ố
x ngứ
BT6
Cho đ th (C) :ồ ị
1
352 2
−
−+
=
x
xxy .Vi tế
ph ng trình đ th (C’) đ i x ng v i (C) quaươ ồ ị ố ứ ớ
đ ng th ng y= - 1ườ ẳ
BT8
Cho đ th (C) :ồ ị
23
174 2
−
−+−
=
x
xxy .Vi tế
ph ng trình đ th (C’) đ i x ng v i (C) quaươ ồ ị ố ứ ớ
đ ng th ng x=1ườ ẳ
7) BIỆN LUẬN SỐ ĐỒ THỊ
ĐI QUA MỘT ĐIỂM
1) Đi m c đ nh c a h đ thể ố ị ủ ọ ồ ị
BT1
Tìm đi m c đ nh c a h đ ng cong sau ể ố ị ủ ọ ườ
)( mC )1(4)14(2)1(3
223 +−++++−= mmxmmxmxy
BT2
CMR )( mC
18712)246()4( 23 −+−−−−= mmxxmxmy luôn có 3
đi m c đ nh th ng hàng . Vi t ph ng trìnhể ố ị ẳ ế ươ
đ ng th ng đi qua 3 đi m đóườ ẳ ể
BT3 (ĐHQG TPHCM D 1999)
Tìm đi m c đ nh mà h đ th hàm s ể ố ị ọ ồ ị ố )( mC
1)2()1( 23 −++−−−= mxmxmmxy luôn đi qua
v i m i mớ ọ
BT4
1) CMR )( mC 1)12()1( 23 +−+−+= mxmxmy
luôn có 3 đi m c đ nh th ng hàng ể ố ị ẳ
2) V i giá tr nào c a m thì ớ ị ủ )( mC có ti p tuy nế ế
vuông góc v i đ ng th ng qua 3 đi m đóớ ườ ẳ ể
BT5 (ĐH Đà N ng 1997)ẵ
Tìm đi m c đ nh c a h đ ng cong sau ể ố ị ủ ọ ườ
)( mC 5
24
−−+= mmxxy
BT6 (ĐH AN Ninh 2000)
Cho hàm s ố )( mC 123 −−+= mmxxy ,. Vi tế
ph ng trình ti p tuy n t i các đi m c đ nhươ ế ế ạ ể ố ị
mà h đ ng cong luôn đi qua v i m i m ọ ườ ớ ọ
BT7 (ĐH Ng i 1997)ọạ
Tìm đi m c đ nh h ể ố ị ọ )( mC
2
422
+
−−+
=
x
mmxxy
BT8 (ĐH Hu 1996)ế
Tìm đi m c đ nh h ể ố ị ọ
)( mC mx
xmxy
+−
+−+−
=
)1(4
4)4(3 2
BT9
CMR đ th hàm s ồ ị ố
)( mC
mx
xmxy
+
+++
=
3)1(2 2 không đi qua đi mể
c đ nh nàoố ị
BT10
CMR đ th hàm s ồ ị ố
)( mC mxm
mxy
4)2(
13
++
−+
= luôn đi qua 2 đi m cể ố
đ nhị
2)Đi m có m t vài đ th đi quaể ộ ồ ị
BT1
Cho h đ th ọ ồ ị )( mC
mx
mxmy
−
−+
=
22)1(
CMR: Các đi m n m bên ph i tr c tung luônể ằ ả ụ
có đúng 2 đ th c a h ồ ị ủ ọ )( mC đi qua
BT2
Cho h đ th ọ ồ ị )( mC 2)1( 3 +−−= mxmy và
đi m A(a;b) cho tr c . Bi n luân s đ ngể ướ ệ ố ườ
cong c a h ủ ọ )( mC đi qua A
BT3
Cho h đ th ọ ồ ị )( mC 12 24 ++−= mmxxy
CMR : v i m i đi m A(a;1) thu c đ ng y= 1ớ ỗ ể ộ ườ
luôn có đúng m t đ th c a ộ ồ ị ủ )( mC đi qua
BT4
Cho h đ th ọ ồ ị )( mC
1325 223 +−++−= mmxmxxy CMR không t nồ
t i đi m A(a;b) sao cho có 3 đ th phân bi tạ ể ồ ị ệ
c a h ủ ọ )( mC đi qua
BT5
Bi n lu n s đ ng cong c h ệ ậ ố ườ ủ ọ )( mC
mx
mxxy
+
−+−
=
2
2
đi qua đi m A(a;b) choể
tr c ướ
BT6
Cho )( mC 0422. 2 =−+−− mxmmxmyxy
1) Tìm các đi m M sao cho có đúng m t đ thể ộ ồ ị
c a ủ )( mC đi qua
2) Tìm các đi m M sao cho có đúng hai đ thể ồ ị
c a ủ )( mC đi qua
BT7
Cho h đ th ọ ồ ị )( mC mxmxy 4)1( 223 −++=
.Tìm M thu c đ ng x= 2 sao choộ ườ
Qua đi m M(2;y) có đúng m t đ th c a ể ộ ồ ị ủ )( mC
đi qua
Qua đi m M(2;y) có đúng hai đ th c a ể ồ ị ủ )( mC đi
qua
Qua đi m M(2;y) có đúng ba đ th c a ể ồ ị ủ )( mC đi
qua
3)Đi m không có đ th nào c aể ồ ị ủ
h đ th đi quaọ ồ ị
BT1
Cho h đ th (Pm) ọ ồ ị 12 22 +++−= mmmxxy .
Tìm các đi m thu c Oxy mà không có đ th nàoể ộ ồ ị
c a (Pm) đi quaủ
BT2
Cho h ọ )( mC 2)( 232 −+−== mxmxxfy .
Tìm các đi m thu c Oxy mà không có đ th nàoể ộ ồ ị
c a ủ )( mC đi qua
BT3
Cho h ọ )( mC
4532)( 2323 −−−+== mmmxxxfy . Tìm các
đi m thu c Oxy mà không có đ th nào c aể ộ ồ ị ủ
)( mC đi qua
BT4
Cho h ọ )( mD
1
.
1
1
2
2
2 ++
+
++
+
=
mm
mx
mm
my
Tìm các đi m thu c Oxy mà không có đ th nàoể ộ ồ ị
c a ủ )( mD đi qua
BT5
Cho h ọ )( mC
1)22()( 2 ++−+== mxmmxxfy . Tìm các
đi m thu c Oxy mà không có đ th nào c aể ộ ồ ị ủ
)( mC đi qua
BT6
Cho h ọ )( mC
mx
mmxxy
−
++−
=
222 . Tìm các
đi m thu c Oxy mà không có đ th nào c aể ộ ồ ị ủ
)( mC đi qua
BT7
Cho h ọ )( mC
52
42
2
2
++
+−+
=
xx
mmxxy . Tìm các
đi m thu c Oxy mà không có đ th nào c aể ộ ồ ị ủ
)( mC đi qua
BT8
Cho h ọ )( mC
1
3)1( 2
−−
−−−
=
mx
mxmy . Tìm các
đi m thu c Oxy mà không có đ th nào c aể ộ ồ ị ủ
)( mC đi qua
BT9
Cho h ọ )( mC
mx
xmxmy
+
+++
=
1)1( 22 . Tìm
trên đ ng th ng x=2 nh ng đi m không cóườ ẳ ữ ể
)( mC nào đi qua
8) BÀI TOÁN SỰ TIẾP XÚC 2 ĐỒ THỊ
1) Đi u ki n ti p xúc c a 2 đ th ( ĐKề ệ ế ủ ồ ị
nghi m b i , nghi m kép )ệ ộ ệ
BT1
1) Tìm m đ ể )( mC mxmxxy 33 23 +−−= ti pế
xúc v i Oxớ
2) Tìm m đ ể )( mC
)12(2)232()1( 223 −++−−+−= mmxmmxmxy
ti p xúc v i đ ng th ng y = -49x+98ế ớ ườ ẳ
3) Tìm m đ ể )( mC 61632 3 +−−= mxmxy ti pế
xúc v i Oxớ
4) Tìm m đ (C) ể xxxy 44 23 +−= ti p xúc v iế ớ
)( mD y =mx – 3m +3
5) Tìm m đ (C) ể mxxmxxy −−−++= 234 )1(
ti p xúc v i Oxế ớ
6) Tìm m đ (C) ể 42)5( 24 +−−−+= mmxxmxy
ti p xúc v i Oxế ớ
BT2
Tìm m để
−+−+=
+−+=
24)21(33:)(
2)21(:)(
3
2
23
1
mxmmxyC
mxxmmxyC
ti p xúc v i nhauế ớ
BT3
Tìm m đ ể )( mC
mmx
mxxmy
+
++−−
=
4)2)(1( 2 .
Ti p xúc v i y= 1ế ớ
BT4
Tìm m đ ể )( mC
mx
mmxmxmxy
−
+−−−−+
=
)3()13()12( 223 . Ti pế
xúc v i đ ng th ng y= x + m + 1ớ ườ ẳ
BT5
Tìm m đ TCX c aể ủ
1
2)12(2
−
++−+
=
x
mxmmxy . Ti p xúc v iế ớ
(P) 92 −= xy
BT6
Vi t ph ng trình ti p tuy n chungế ươ ế ế
−−−=
+−=
3:)(
23:)(
2
2
2
1
xxyP
xxyP
BT7
Cho (P) 622 +−= xxy và (C)
x
xy 1
2
−
= CMR
có đúng 2 ti p tuy n chung ti p xúc v i (C) vàế ế ế ớ
(P)
2) Đi u ki n ti p xúc c a 2 đ thề ệ ế ủ ồ ị
( ĐK đ o hàm )ạ
BT1
Tìm M đ ể
)( mC 818)3(32 23 −++−= mxxmxy Ti p xúcế
v i Oxớ
BT2
Tìm m đ ể
++−=
++−+−=
110102:)(
214126:)(
23
2
2234
1
xxxyC
mmxxxxyC
ti p xúc v i nhauế ớ
BT3
Tìm m đ ể
++=
−
+−
=
mxyC
x
xxyC
1:)(
1
1:)(
2
2
2
1 ti p xúc v i nhauế ớ
BT4
Vi t ph ng trình ti p tuy n chungế ươ ế ế
−+==
+−==
103)(:)(
65)(:)(
3
2
xxxgyC
xxxfyP
BT5
CMR (C)
x
xxfy
ln
)( == luôn ti p xúc v i y=eế ớ
3) H đ ng cong ti p xúc v i đ ng cọ ườ ế ớ ườ ố
đ nhị
BT1
CMR h ọ )( mC
mx
mmxmy
+
+−+
=
2)13( . luôn
ti p xúc v i 2 đ ng th ng c đ nhế ớ ườ ẳ ố ị
BT2
CMR v i m i m #-1, TCX c a ớ ọ ủ )( mC
mx
mmmxxmy
−
−−−−+
=
)2(2)1( 232 . luôn ti pế
xúc v i 1Parabol c đ nhớ ố ị
BT3
CMR h ọ )( mC
4
3534
2
2345 mmxxxxxy −++−+−= . luôn
ti p xúc v i 1 đ ng cong c đ nhế ớ ườ ố ị
BT3( ĐH An ninh 1997)
CMR TCX c a ủ )( mC
(m#0) )1(
22
mx
mxmy
−
−+
= . luôn ti p xúcế
v i 1Parabol c đ nhớ ố ị
BT4
CMR TCX c a ủ )( mC
(m#0) 162)2()54(
2322
mx
mmxmmxmy
−
+−−−−+
=
. luôn ti p xúc v i 1Parabol c đ nhế ớ ố ị
BT5
CMR TCX c a ủ )( mC
(m#0)
cos
)sincos.(sincos. 22
mx
mmmxmxy
+
+++
=
. luôn ti p xúc v i 1Parabol c đ nhế ớ ố ị
BT4
CMR )( mC
(m#0)
1
4)2()12( 223
−
−++++−
=
x
mxmmxmxy
. luôn ti p xúc v i 1 đ ng cong c đ nh ế ớ ườ ố ị
BT5
CMR )( mC
(m#0) 3m-)1(33 3223 mxmmxxy +−++= .
luôn ti p xúc v i 2 đ ng th ng c đ nh ế ớ ườ ẳ ố ị
4) Bài toán v ti p tuy n ,ti p xúc khôngề ế ế ế
dùng ph ng pháp nghi m képươ ệ
(ph ng pháp đ o hàm )ươ ạ
BT1
Vi t ph ng trình ti p tuy n đi qua đi mế ươ ế ế ể
A(1;1 ) đ n (C) ế
2
542
−
+−
=
x
xxy
BT2
Vi t ph ng trình ti p tuy n ti p xúc v i đế ươ ế ế ế ớ ồ
th (C)ị
4
522 234 +−−= xxxy . T i 2 đi m phânạ ể
bi tệ
BT3
CMR v i m i m # -1 h đ th ớ ọ ọ ồ ị
)( mC
mx
mxmxy
−
++−+
=
1)1(2 2 luôn ti p xúcế
v i n t đ ng th ng c đ nhớ ộ ườ ẳ ố ị
9) ĐIỂM CÓ TOẠ ĐỘ NGUYÊN TRÊN ĐỒ THỊ
BT1 (ĐHQG HN 1999)
Tìm M thu c (C) ộ
2
12
+
−+
=
x
xxy có to đ làạ ộ
các s nguyênố
BT2 (ĐH Thu S n 1999)ỷ ả
Tìm M thu c (C) ộ
1
41
−
+−=
x
xy có to đ làạ ộ
các s nguyênố
BT3
Tìm M thu c (C) ộ
12
38
−
+
=
x
xy có to đ là cácạ ộ
s nguyênố
BT4
Tìm M thu c (C) ộ
23
410
+
−
=
x
xy có to đ là cácạ ộ
s nguyênố
BT5
Tìm M thu c (C) ộ
1
86
2 +
−
=
x
xy có to đ là cácạ ộ
s nguyênố
BT6
Tìm M thu c (C) ộ
1
312
2 +−
−
=
xx
xy có to đ làạ ộ
các s nguyênố
10) TÌM TẬP HỢP ĐIỂM
BT1
Tìm quĩ tích đ nh (P)ỉ
1)34(2 22 −++−= mxmxy
BT2
Cho (Dm) y= mx+2 và (Pm) 32 +−= mxxy
Tìm m đ (Dm) c t (Pm) t i 2 đi m phân bi tể ắ ạ ể ệ
A,B .Tìm quĩ tích trung đi m I c a ABể ủ
BT3(ĐH QGTPHCM 1998)
Cho (C) 23 3xxy −= và (D):y=mx .Tìm m
đ (D) c t (C) t i 3 đi m phân bi t A,O,B .Tìmể ắ ạ ể ệ
quĩ tích trung đi m I c a ABể ủ
BT4(ĐH M Đ a Ch t 1998)ỏ ị ấ
Cho (C) xxxy 96 23 +−= và (D):y=mx .Tìm
m đ (D) c t (C) t i 3 đi m phân bi t A,O,Bể ắ ạ ể ệ
.Tìm quĩ tích trung đi m I c a ABể ủ
BT5(ĐH Th ng M i 1999)ươ ạ
Cho (D) 2x - y + m = 0 và (C)
1
42
+
−−
=
x
xy
.Tìm m đ (D) c t (C) t i 2 đi m phân bi tể ắ ạ ể ệ
M,N .Tìm quĩ tích trung đi m I c a MNể ủ
BT6(ĐH Hu 1997)ế
Cho (Dm) y = mx -1 và (C)
1
12
+
−−
=
x
xxy
.Tìm m đ (D) c t (C) t i 2 đi m phân bi tể ắ ạ ể ệ
M,N .Tìm quĩ tích trung đi m I c a MNể ủ
BT7(ĐH Ngo i Th ng 1998)ạ ươ
Tìm quĩ tích CĐ,CT c a ủ
mmxmmxxy 3)1(33 3223 −+−++=
BT8( ĐH Ngo i ng 1997)ạ ữ
Tìm quĩ tích CĐ,CT c a ủ
)( mC
2
422
+
−−+
=
x
mmxxy
BT9( ĐH Đà N ng 2000)ẵ
Tìm quĩ tích CĐ,CT c a ủ
)( mC
1
12
+
−−+
=
x
mmxxy
BT10
CMR trên m t ph ng Oxy có đúng 1 đi mặ ẳ ể
v a là CĐ v a là CT v i 2 giá tr m khác nhauừ ừ ớ ị
c a h ủ ọ )( mC
mx
mxmmxy
−
+++−
=
1)1( 32
BT11(ĐH Duy Tân 2000)
Tìm quĩ tích CĐ,CT c a ủ mmxxy 233 +−=
BT12
Tìm quĩ tích tâm đ i x ng c a ố ứ ủ
)( mC
mx
mmxmy
−
+−−−
=
)42()2( 2
BT13 (ĐH Hu 1996)ế
Tìm quĩ tích tâm đ i x ng c a ố ứ ủ
)( mC mx
xmxy
+−
+−+−
=
)1(4
4)4(3 2
BT14
Tìm quĩ tích tâm đ i x ng c a ố ứ ủ )( mC
mx
mmxmmxmy
−
−−−−+−
=
2
22)2(2)1(4 22
BT15
Tìm quĩ tích tâm đ i x ng c a ố ứ ủ )( mC
1)3(2)1(2 23 −+−++−= mxmxmmxy
11) KHOẢNG CÁCH
BT1
Cho )( mC
1
7sin.4cos.3 2
−
++
=
x
mxmxy Tìm m
đ kho ng cách t O(0;0) đ n TCX đ t Maxể ả ừ ế ạ
BT2
Cho (C)
12
74
−
+−
=
x
xy Tìm M thu c (C) độ ể
t ng các kho ng cách t M đ n 2 ti m c n c aổ ả ừ ế ệ ậ ủ
(C) là nh nh tỏ ấ
BT3
Cho (C)
23
85
+
−
=
x
xy Tìm M thu c (C) đ t ngộ ể ổ
các kho ng cách t M đ n 2 tr c to đ Ox, Oyả ừ ế ụ ạ ộ
là nh nh tỏ ấ
BT4
Cho (C)
34
52
−
+−
=
x
xy Tìm trên m i nhánh c aỗ ủ
(C) các đi m Mể 1 ,M2 sao cho 21MM là nhỏ
nh tấ
BT5( ĐH Ngo i Th ng 1998)ạ ươ
Cho (C)
1
12
−
+−
=
x
xxy Tìm trên m i nhánhỗ
c a (C) các đi m Mủ ể 1 ,M2 sao cho 21MM là nhỏ
nh t ấ
BT6
Cho (C)
1
532 2
−
−−
=
x
xxy Tìm M thu c (C) độ ể
kho ng cách t M đ n Ox g p 3 l n kho ngả ừ ế ấ ầ ả
cách t M đ n Oyừ ế
BT7
Cho (C)
52
1874 2
−
+−
=
x
xxy Tìm M thu c (C)ộ
đ t ng các kho ng cách t M đ n 2 ti m c nể ổ ả ừ ế ệ ậ
c a (C) là nh nh tủ ỏ ấ
BT9 (ĐH SPHN2 2001)
Tìm )();( 11 CyxA ∈ 1
12
−
+−
=
x
xxy v i xớ 1>1
sao cho kho ng cách t A đ n giao đi m c a 2ả ừ ế ể ủ
ti m c n là nh nh tệ ậ ỏ ấ
BT10
1)Cho (C)
12
173 2
−
−+−
=
x
xxy Tìm trên m i nhánhỗ
c a (C) các đi m Mủ ể 1 ,M2 sao cho 21MM là nhỏ
nh t ấ
2)Cho )( mC
2
11cos.5sin.4 2
−
−+
=
x
mxmxy Tìm m
đ kho ng cách t A(-1;0) đ n TCX đ t Max ể ả ừ ế ạ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- khao_sat_ham_so_va_cac_bai_toan_lien_quan_3584_2443.pdf