Câu hỏi trắc nghiệm về tin học văn phòng

Tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm về tin học văn phòng: CÂU H I TR C NGHI M – NGH TIN H C VĂN PHÒNG Ỏ Ắ Ệ Ề Ọ Năm h c 2007 – 2008 ọ @@-Hãy ch n câu h i đúng nh t .ọ ỏ ấ 1). Đ k t thúc vi c trình di n trong PowerPoint, ta b m:ể ế ệ ễ ấ a). Phím 10 b). Phím ESC c). Phím Enter d). Phím Delete 2). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 25 ; T i ô B2 gõ vào công th c =SQRT(A2) thì nh n đ c k tả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế qu : ả a). 0 b). 5 c). #VALUE! d). #NAME! 3). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n d ng c t (d ng th ng th y tên các trang báo và t p chí), ta th cạ ả ố ả ạ ộ ạ ườ ấ ạ ự hi n:ệ a). Insert - Column b). View - Column c). Format - Column d). Table - Column 4). B n hi u B-Virus là gì ?ạ ể a). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào đĩa B:ộ ạ ọ ủ ế ổ b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi nộ ạ ọ ủ ế ộ ữ ệ c). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đ ng (Boot record )ạ ọ ủ ế ẫ ở ộ d). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excelạ ọ ủ ế ệ ủ...

pdf9 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1250 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm về tin học văn phòng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÂU H I TR C NGHI M – NGH TIN H C VĂN PHÒNG Ỏ Ắ Ệ Ề Ọ Năm h c 2007 – 2008 ọ @@-Hãy ch n câu h i đúng nh t .ọ ỏ ấ 1). Đ k t thúc vi c trình di n trong PowerPoint, ta b m:ể ế ệ ễ ấ a). Phím 10 b). Phím ESC c). Phím Enter d). Phím Delete 2). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 25 ; T i ô B2 gõ vào công th c =SQRT(A2) thì nh n đ c k tả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế qu : ả a). 0 b). 5 c). #VALUE! d). #NAME! 3). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n d ng c t (d ng th ng th y tên các trang báo và t p chí), ta th cạ ả ố ả ạ ộ ạ ườ ấ ạ ự hi n:ệ a). Insert - Column b). View - Column c). Format - Column d). Table - Column 4). B n hi u B-Virus là gì ?ạ ể a). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào đĩa B:ộ ạ ọ ủ ế ổ b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi nộ ạ ọ ủ ế ộ ữ ệ c). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đ ng (Boot record )ạ ọ ủ ế ẫ ở ộ d). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excelạ ọ ủ ế ệ ủ 5). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - O là:ạ ả ụ ủ ổ ợ a). M m t h s m iở ộ ồ ơ ớ b). Đóng h s đang mồ ơ ở c). M m t h s đã cóở ộ ồ ơ d). L u h s vào đĩaư ồ ơ 6). Đ máy tính có th làm vi c đ c, h đi u hành c n n p vào:ể ể ệ ượ ệ ề ầ ạ a). Ram b). B nh ngoàiộ ớ c). Ch n p vào b nh trong khi ch y ch ng trình ng d ngỉ ạ ộ ớ ạ ươ ứ ụ d). T t c đ u saiấ ả ề 7). Khi đang so n th o văn b n Word, mu n ph c h i thao tác v a th c hi n thì b m t h p phím:ạ ả ả ố ụ ồ ừ ự ệ ấ ổ ợ a). Ctrl – Z b). Ctrl – X c). Ctrl - V d). Ctrl - Y 8). Trong khi làm vi c v i Word, t h p phím t t nào cho phép ch n t t c văn b n đang so n th o:ệ ớ ổ ợ ắ ọ ấ ả ả ạ ả a). Ctrl + A b). Alt + A c). Alt + F d). Ctrl + F 9). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr chu i "Tin hoc" ;ô B2 có giá tr s 2008. T i ô C2 gõ vào công th cả ạ ẵ ị ỗ ị ố ạ ứ =A2+B2 thì nh n đ c k t qu : a). #VALUE! b). Tin hoc c). 2008ậ ượ ế ả d). Tin hoc2008 10). D i góc đ đ a lí, m ng máy tính đ c phân bi t thành:ướ ộ ị ạ ượ ệ a). M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c uạ ụ ộ ạ ệ ộ ạ ầ b). M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c cạ ụ ộ ạ ệ ộ ạ ụ c). M ng c c b , m ng toàn c c, m ng toàn c uạ ụ ộ ạ ụ ạ ầ d). M ng di n r ng, m ng toàn c u, m ng toàn c cạ ệ ộ ạ ầ ạ ụ 11). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - H là :ạ ả ụ ủ ổ ợ a). T o t p văn b n m iạ ệ ả ớ b). Ch c năng thay th trong so n th oứ ế ạ ả c). Đ nh d ng ch hoaị ạ ữ d). L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả 12). Khi đang làm vi c v i Excel, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v ô đ u tiên (ô A1) c a b ngệ ớ ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ầ ủ ả tính ? a). Shift+Home b). Alt+Home c). Ctrl+Home d). Shift+Ctrl+Home 13). Khi đang làm vi c v i Windows, mu n khôi ph c l i đ i t ng đã xóa trong Recycle Bin, ta th c hi n:ệ ơ ố ụ ạ ố ượ ự ệ a). Ch n đ i t ng, r i ch n File - Copyọ ố ượ ồ ọ b). Ch n đ i t ng, r i ch n File - Openọ ố ượ ồ ọ c). Ch n đ i t ng, r i ch n File - Restoreọ ố ượ ồ ọ d). Ch n đ i t ng, r i ch n File - Move To Folder...ọ ố ượ ồ ọ 14). Trong khi làm vi c v i Excel, đ nh p vào công th c tính toán cho m t ô, tr c h t ta ph i gõ:ệ ớ ể ậ ứ ộ ướ ế ả a). D u ch m h i (?) b). D u b ng (= ) ấ ấ ỏ ấ ằ c). D u hai ch m (: )ấ ấ d). D u đô la ($)ấ 15). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n thi t l p l i b c c (trình bày v văn b n, hình nh, bi u đ ,...) c aệ ớ ố ế ậ ạ ố ụ ề ả ả ể ồ ủ Slide, ta th c hi n :ự ệ a). Format - Slide Layout... b). View - Slide Layout... c). Insert - Slide Layout... d). File - Slide Layout... 16). Phát bi u nào sau đây đúng?ể a). Bi u đ c t r t thích h p đ so sánh d li u có trong nhi u c tể ồ ộ ấ ợ ể ữ ệ ề ộ b). Bi u đ hình tròn r t thích h p đ mô t t l c a giá tr d li u so v i t ng thể ồ ấ ợ ể ả ỉ ệ ủ ị ữ ệ ớ ổ ể c). Bi u đ đ ng g p khúc dùng so sánh d li u và d đoán xu th tăng hay gi m c a d li uể ồ ườ ấ ữ ệ ự ế ả ủ ữ ệ d). C 3 câu đ u đúng ả ề 17). Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Winword, mu n tách m t ô thành nhi u ô, ta th c hi n:ế ộ ạ ả ủ ầ ề ố ộ ề ự ệ a). Table - Cells b). Table - Merge Cells c). Tools - Split Cells d). Table - Split Cells 18). Trong b ng tính Exce, n u trong m t ô tính có các kí hi u #####, đi u đó có nghĩa là gì?ả ế ộ ệ ề a). Ch ng trình b ng tính b nhi m virusươ ả ị ễ b). Công th c nh p sai và Excel thông báo l iứ ậ ỗ c). Hàng ch a ô đó có đ cao quá th p nên không hi n th h t ch sứ ộ ấ ể ị ế ữ ố d). C t ch a ô đó có đ r ng quá h p nên không hi n th h t ch sộ ứ ộ ộ ẹ ể ị ế ữ ố 1 19). Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng văn b n theo ki u danh sách, ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ả ể ự ệ a). File - Bullets and Numbering b). Tools - Bullets and Numbering c). Format - Bullets and Numbering d). Edit - Bullets and Numbering 20). Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Winword, đ g p nhi u ô thành m t ô, ta th c hi n : Ch n các ôế ộ ạ ả ủ ầ ề ể ộ ề ộ ự ệ ọ c n g p, r i ch n menu l nh :ầ ộ ồ ọ ệ a). Table - Merge Cells b). Tools - Split Cells c). Tools - Merge Cells d). Table - Split Cells 21). Khi đang làm vi c v i Windows, mu n xem t ch c các t p và th m c trên đĩa, ta có th s d ng :ệ ớ ố ổ ứ ệ ư ụ ể ử ụ a). My Computer ho c Windows Explorerặ b). My Computer ho c Recycle Binặ c). Windows Explorer ho c Recycle Binặ d). My Computer hoăc My Network Places 22). Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì?ạ ậ ữ a). M ng c c b b). M ng di n r ngạ ụ ộ ạ ệ ộ c). M ng toàn c uạ ầ d). M t ý nghĩa khácộ 23). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i TINHOC. T i ô B2 gõ công th c =RIGHT(A2,3) thì nh n đ c k t qu ?ạ ị ỗ ạ ứ ậ ượ ế ả a). 3 b). HOC c). TIN d). Tinhoc 24). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - S là:ạ ả ụ ủ ổ ợ a). Xóa t p văn b nệ ả b). Chèn kí hi u đ c bi tệ ặ ệ c). L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả d). T o t p văn b n m iạ ệ ả ớ 25). Trong Windows, khi xóa file ho c folder thì nó đ c l u trong Recycle Bin, mu n xóa h n file ho c folder ta b mặ ượ ư ố ẳ ặ ấ t h p phím ? a). Shift_Del b). Alt_Del c). Ctrl_Delổ ợ d). C 3 câu đ u saiả ề 26). Trong khi làm vi c v i Excel, mu n l u b ng tính hi n th i vào đĩa, ta th c hi nệ ớ ố ư ả ệ ờ ự ệ a). Window - Save b). Edit - Save c). Tools - Save d). File - Save 27). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n trình di n tài li u đ c so n th o, ta th c hi n :ệ ớ ố ễ ệ ượ ạ ả ự ệ a). File - View Show b). Window - View Show c). Slide Show - View Show d). Tools - View Show 28). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, đ chèn thêm m t Slide m i, ta th c hi n:ệ ớ ể ộ ớ ự ệ a). Edit - New Slide b). File - New Slide c). Slide Show - New Slide d). Insert - New Slide 29). Trong khi đang so n th o văn b n Word, t h p phím Ctrl + V th ng đ c s d ng đ :ạ ả ả ổ ợ ườ ượ ử ụ ể a). C t m t đo n văn b nắ ộ ạ ả b). Dán m t đo n văn b n t Clipboardộ ạ ả ừ c). Sao chép m t đo n văn b nộ ạ ả d). C t và sao chép m t đo n văn b nắ ộ ạ ả 30). Trong k t n i m ng máy tính c c b . Cáp m ng g m m y lo i? ế ố ạ ụ ộ ạ ồ ấ ạ a). 2 b). 3 c). 4 d). 5 31). Khi làm vi c v i Word xong, mu n thoát kh i, ta th c hi nệ ớ ố ỏ ự ệ a). View - Exit b). Edit - Exit c). Window - Exit d). File - Exit 32). Trong Windows, đ thi t đ t l i h th ng, ta ch n ch c năng:ể ế ặ ạ ệ ố ọ ứ a). Control Windows b). Control Panel c). Control System d). Control Desktop 33). Trong so n th o văn b n Word, mu n t t đánh d u ch n kh i văn b n (tô đen), ta th c hi n:ạ ả ả ố ắ ấ ọ ố ả ự ệ a). B m phím Enterấ b). B m phím Spaceấ c). B m phím mũi tên di chuy nấ ể d). B m phím Tabấ 34). Em s d ng ch ng trình nào c a Windows đ qu n lí các t p và th m c?ử ụ ươ ủ ể ả ệ ư ụ a). Microsoft Office b). Accessories c). Control Panel d). Windows Explorer 35). Trong Windows, mu n t o m t th m c m i, ta th c hi n :ố ạ ộ ư ụ ớ ự ệ a). Edit - New, sau đó ch n Folderọ b). Tools - New, sau đó ch n Folderọ c). File - New, sau đó ch n Folderọ d). Windows - New, sau đó ch n Folderọ 36). Trên màn hình Word, t i dòng có ch a các hình : t gi y tr ng, đĩa vi tính, máy in, ..., đ c g i là:ạ ứ ờ ấ ắ ượ ọ a). Thanh công c đ nh d ngụ ị ạ b). Thanh công c chu nụ ẩ c). Thanh công c vụ ẽ d). Thanh công c b ng và đ ng vi nụ ả ườ ề 37). Trong so n th o Word, đ chèn tiêu đ trang (đ u trang và chân trang), ta th c hi n:ạ ả ể ề ầ ự ệ a). Insert - Header and Footer b). Tools - Header and Footer c). View - Header and Footer d). Format - Header and Footer 38). Trong Windows, mu n tìm ki m t p hay th m c, ta th c hi n:ố ế ệ ư ụ ự ệ a). File - Search b). Windows - Search c). Start - Search d). Tools - Search 39). Trong windows, c a s Explore, đ ch n m t lúc các file ho c folder n m li n k nhau trong m t danh sách ?ở ử ổ ể ọ ộ ặ ằ ề ề ộ a). Gi phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ b). Gi phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ c). Nháy chu t m c đ u, n và gi Shift nháy chu t m c cu iộ ở ụ ầ ấ ữ ộ ở ụ ố d). Gi phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ 2 40). Khi đang làm vi c v i PowerPonit, mu n thay đ i thi t k c a Slide, ta th c hi nệ ớ ố ổ ế ế ủ ự ệ a). Format - Slide Design... b). Tools - Slide Design... c). Insert - Slide Design... d). Slide Show - Slide Design... 41). Câu nào sau đây sai? Khi nh p d li u vào b ng tính Excel thì:ậ ữ ệ ả a). D li u ki u s s m c nhiên căn th ng l tráiữ ệ ể ố ẽ ặ ẳ ề b). D li u ki u kí t s m c nhiên căn th ng l tráiữ ệ ể ự ẽ ặ ẳ ề c). D li u ki u th i gian s m c nhiên căn th ng l ph iữ ệ ể ờ ẽ ặ ẳ ề ả d). D li u ki u ngày tháng s m c nhiên căn th ng l ph iữ ệ ể ẽ ặ ẳ ề ả 42). B n hi u Virus tin h c lây lan b ng cách nào?ạ ể ọ ằ a). Thông qua ng i s d ng, khi dùng tây m t s d ng máy tínhườ ử ụ ẩ ướ ử ụ b). Thông qua h th ng đi n - khi s d ng nhi u máy tính cùng m t lúcệ ố ệ ử ụ ề ộ c). Thông qua môi tr ng không khí - khi đ t nh ng máy tính quá g n nhauườ ặ ữ ầ d). Các câu trên đ u sai ề 43). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s không (0); T i ô B2 gõ vào công th c =5/A2 thì nh n đ c k tả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế qu : ả a). 0 b). 5 c). #VALUE! d). #DIV/0! 44). Trong các d ng đ a ch sau đây, đ a ch nào là đ a ch tuy t đ i?ạ ị ỉ ị ỉ ị ỉ ệ ố a). B$1:D$10 b). $B1:$D10 c). B$1$:D$10$ d). $B$1:$D$10 45). Trong WinWord, đ so n th o m t công th c toán h c ph c t p, ta th ng dùng công c :ể ạ ả ộ ứ ọ ứ ạ ườ ụ a). Microsoft Equation b). Ogranization Art c). Ogranization Chart d). Word Art 46). H đi u hành là :ệ ề a). Ph n m m ng d ngầ ề ứ ụ b). Ph n m m h th ngầ ề ệ ố c). Ph n m m ti n íchầ ề ệ d). T t c đ u đúngấ ả ề 47). Trong Winword, đ sao chép m t đo n văn b n vào Clipboard, ta đánh d u đo n văn ; sau đó :ể ộ ạ ả ấ ạ a). Ch n menu l nh Edit - Copyọ ệ b). B m t h p phím Ctrl - C ấ ổ ợ c). C 2 câu a. b. đ u đúngả ề d). C 2 câu a. b. đ u saiả ề 48). Trong WinWord, đ thu n ti n h n trong khi l a ch n kích th c l trái, l ph i, ...; ta có th khai báo đ n v đo :ể ậ ệ ơ ự ọ ướ ề ề ả ể ơ ị a). Centimeters b). Đ n v đo b t bu c là Inchesơ ị ắ ộ c). Đ n v đo b t bu c là Pointsơ ị ắ ộ d). Đ n v đo b t bu c là Picasơ ị ắ ộ 49). Trong b ng tính Excel, đi u ki n trong hàm IF đ c phát bi u d i d ng m t phép so sánh. Khi c n so sánh khácả ề ệ ượ ể ướ ạ ộ ầ nhau thì s d ng kí hi u nào? a). # b). c). ><ử ụ ệ d). & 50). Trong so n th o Winword, đ t o m t b ng (Table), ta th c hi n :ạ ả ể ạ ộ ả ự ệ a). Tools - Insert Table b). Insert - Insert Table c). Format - Insert Table d). Table - Insert Table 51). Các h đi u hành thông d ng hi n nay th ng đ c l u tr :ệ ề ụ ệ ườ ượ ư ữ a). Trong CPU b). Trong RAM c). Trên b nh ngoàiộ ớ d). Trong ROM 52). Trong so n th o văn b n Word, mu n t o ký t to đ u dòng c a đo n văn, ta th c hi n :ạ ả ả ố ạ ự ầ ủ ạ ự ệ a). Format - Drop Cap b). Insert - Drop Cap c). Edit - Drop Cap d). View - Drop Cap 53). Đi u nào không đúng khi nói v đi u ki n làm vi c c a ngh Tin h c văn phòng?ề ề ề ệ ệ ủ ề ọ a). Làm vi c trong nhàệ b). nh h ng th l cẢ ưở ị ự c). nh h ng c t s ngẢ ưở ộ ố d). Ti p xúc v i đ c h iế ớ ộ ạ 54). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p Ctrl - F là :ạ ả ụ ủ ổ ợ a). T o t p văn b n m iạ ệ ả ớ b). L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả c). Ch c năng tìm ki m trong so n th oứ ế ạ ả d). Đ nh d ng trangị ạ 55). Internet hi n nay phát tri n ngày càng nhanh ; theo b n, th i đi m Vi t Nam chính th c gia nh p Internet là :ệ ể ạ ờ ể ệ ứ ậ a). Cu i năm 1999ố b). Cu i năm 1998ố c). Cu i năm 1997ố d). Cu i năm 1996ố 56). Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng l i trang gi y in, ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ạ ấ ự ệ a). File - Properties b). File - Page Setup c). File - Print d). File - Print Preview 57). B n hi u Virus tin h c là gì ?ạ ể ọ a). T t c đ u đúngấ ả ề b). Là m t ch ng trình máy tính do con ng i t o ra,ộ ươ ườ ạ c). Có kh năng t d u kín, t sao chép đ lây lan,ả ự ấ ự ể d). Có kh năng phá ho i đ i v i các s n ph m tin h c.ả ạ ố ớ ả ẩ ọ 58). Trong so n th o Winword, mu n chuy n đ i gi a hai ch đ gõ : ch đ gõ chèn và ch đ gõ đè; ta b m phím:ạ ả ố ể ổ ữ ế ộ ế ộ ế ộ ấ a). Insert b). Tab c). Del d). CapsLock 59). Khi đang làm vi c v i WinWord (Excel), n u l u t p vào đĩa, thì t p đó ?ệ ớ ế ư ệ ệ a). Luôn luôn trong th m c OFFICEở ư ụ 3 b). Luôn luôn trong th m c My Documentsở ư ụ c). B t bu c trong th m c WINWORD (EXCEL )ắ ộ ở ư ụ d). C 3 câu đ u sai ả ề 60). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n d li u là dãy kí t "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th cả ạ ẵ ữ ệ ự ạ ứ =LOWER(A2) thì nh n đ c k t qu ?ậ ượ ế ả a). TIN HOC VAN PHONG b). Tin hoc van phong c). tin hoc van phong d). Tin Hoc Van Phong 61). Trong Windows, có th s d ng ch ng trình nào nh m t máy tính b túi ?ể ử ụ ươ ư ộ ỏ a). Excel b). Calculator c). WinWord d). Notepad 62). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 gõ vào công th c =IF(3>5,100,IF(5<6,200,300)) thì k t qu nh n đ c t i ô A2 là:ả ạ ứ ế ả ậ ượ ạ a). 200 b). 100 c). 300 d). False 63). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n dãy kí t "1Angiang2". N u s d ng nút đi n đ đi n d li u đ n các c tả ạ ẵ ự ế ử ụ ề ể ề ữ ệ ế ộ B2, C2, D2, E2; thì k t qu nh n đ c t i ô E2 là:ế ả ậ ượ ạ a). 1Angiang6 b). 5Angiang6 c). 5Angiang2 d). 1Angiang2 64). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n xóa b m t Slide, ta th c hi n:ệ ớ ố ỏ ộ ự ệ a). File - Delete Slide b). Edit - Delete Slide c). Tools - Delete Slide d). Slide Show - Delete Slide 65). Đ trình di n m t Slide trong PowerPoint, ta b m :ể ễ ộ ấ a). Phím F5 b). Phím F3 c). Phím F1 d). Phím F10 66). Trong so n th o văn b n Word, mu n l u h s v i m t tên khác, ta th c hi nạ ả ả ố ư ồ ơ ớ ộ ự ệ a). File - Save b). File - Save As c). Window - Save d). Window - Save As 67). Trong Winword, đ m m t tài li u đã đ c so n th o trong Winword :ể ở ộ ệ ượ ạ ả a). Ch n menu l nh Edit - Openọ ệ b). Ch n menu l nh File - Openọ ệ c). C 2 câu a. b. đ u đúngả ề d). C 2 câu a. b. d u saiả ề 68). Trong Windows, t Shortcut có ý nghĩa gì?ừ a). T o đ ng t t đ truy c p nhanhạ ườ ắ ể ậ b). Xóa m t đ i t ng đ c ch n t i màn hình n nộ ố ượ ượ ọ ạ ề c). Đóng các c a s đang mử ổ ở d). T t c đ u saiấ ả ề 69). Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v đ u văn b n ?ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ầ ả a). Shift+Home b). Atl+Home c). Ctrl+Home d). Ctrl+Alt+Home 70). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n trong kh gi y theo h ng ngang ta ch n m c :ạ ả ố ả ổ ấ ướ ọ ụ a). Portrait b). Right c). Left d). Landscape 71). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i TINHOC. T i ô B2 gõ công th c =LEFT(A2,3) thì nh n đ c k t qu ?ạ ị ỗ ạ ứ ậ ượ ế ả a). Tinhoc b). 3 c). HOC d). TIN 72). Đ chu n b in m t b ng tính Excel ra gi y ?ể ẩ ị ộ ả ấ a). Excel b t bu c ph i đánh s trang v trí bên ph i đ u m i trangắ ộ ả ố ở ị ả ầ ỗ b). Có th khai báo đánh s trang in ho c khôngể ố ặ c). Ch đánh s trang in n u b ng tính g m nhi u trangỉ ố ế ả ồ ề d). V trí c a s trang luôn luôn góc d i bên ph iị ủ ố ở ướ ả 73). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n d li u là dãy kí t "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th cả ạ ẵ ữ ệ ự ạ ứ =PROPER(A2) thì nh n đ c k t qu ?ậ ượ ế ả a). Tin hoc van phong b). Tin hoc van phong c). TIN HOC VAN PHONG d). Tin Hoc Van Phong 74). Hãy ch n ra tên thi t b m ng?ọ ế ị ạ a). USB b). UPS c). Hub d). Webcam 75). Trong b ng tính Excel, giao c a m t hàng và m t c t đ c g i là?ả ủ ộ ộ ộ ượ ọ a). D li u b). ô c). Tr ngữ ệ ườ d). Công th cứ 76). Gi s ngày h th ng c a máy tính là: 8/18/2008; Khi đó t i ô A2 gõ vào công th c =Today()-1 thì nh n đ c k tả ử ệ ố ủ ạ ứ ậ ượ ế qu là: a). 0 b). #VALUE! c). #NAME!ả d). 8/17/2008 77). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là s 10 ; ô B2 có giá tr là s 3. T i ô C2 gõ công th c =MOD(A2,B2) thì nh nạ ị ố ị ố ạ ứ ậ đ c k t qu : a). 10 b). 3 c). #Valueượ ế ả d). 1 78). Trong máy tính RAM có nghĩa là gì ? a). Là b nh truy xu t ng u nhiên .ộ ớ ấ ẫ b). Là b nh ch đ cộ ớ ỉ ọ c). Làb x lý thông tin .ộ ử d). C ba câu đ u saiả ề 79). Ng i và máy tính giao ti p thông qua :ườ ế a). Bàn phím và màn hình . b). H đi u hành .ệ ề c). RAM . d). T t c đ u đúng .ấ ả ề 80). Trong b ng tính Excel, t i ô D2 có công th c =B2*C2/100. N u sao chép công th c đ n ô G6 thì s có công th cả ạ ứ ế ứ ế ẽ ứ 4 là: a). E7*F7/100 b). B6*C6/100 c). E6*F6/100 d). E2*C2/100 81). Trong so n th o văn b n Word, đ đóng m t h s đang m , ta th c hi n :ạ ả ả ể ộ ồ ơ ở ự ệ a). File - Close b). File - Exit c). File - New d). File - Save 82). Trong b ng tính Excel, đ s a d li u trong m t ô tính mà không c n nh p l i, ta th c hi n:ả ể ử ữ ệ ộ ầ ậ ạ ự ệ a). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F2ộ ọ ầ ử ồ ấ b). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F4ộ ọ ầ ử ồ ấ c). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F10ộ ọ ầ ử ồ ấ d). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F12ộ ọ ầ ử ồ ấ 83). Khi đang s d ng Windows, đ l u n i dung màn hình vào b nh Clipboard ta s d ng các phím nào?ử ụ ể ư ộ ộ ớ ử ụ a). Ctrl+C b). Ctrl+Ins c). Print Screen d). ESC 84). Khi đang trình di n trong PowerPoint, mu n k t thúc phiên trình di n, ta th c hi n :ễ ố ế ễ ự ệ a). Nháy ph i chu t, r i ch n Exitả ộ ồ ọ b). Nháy ph i chu t, r i ch n Returnả ộ ồ ọ c). Nháy ph i chu t, r i ch n End Showả ộ ồ ọ d). Nháy ph i chu t, r i ch n Screenả ộ ồ ọ 85). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 10 ; T i ô B2 gõ vào công th c =PRODUCT(A2,5) thì nh n đ cả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ k t qu : a). #VALUE! b). 2 c). 10ế ả d). 50 86). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr chu i TINHOC ; T i ô B2 gõ vào công th c =VALUE(A2) thì nh nả ạ ẵ ị ỗ ạ ứ ậ đ c k t qu : a). #VALUE! b). Tinhoc c). TINHOCượ ế ả d). 6 87). Khi k t n i thành m t m ng máy tính c c b và các thi t b , theo em thi t b nào sau đây có th đ c chia s đế ố ộ ạ ụ ộ ế ị ế ị ể ượ ẻ ể s d ng chung? a). Máy in b). Micro c). Webcamử ụ d). Đĩa m mề 88). Trong so n th o Word, mu n chèn các kí t đ c bi t vào văn b n, ta th c hi n:ạ ả ố ự ặ ệ ả ự ệ a). View - Symbol b). Format - Symbol c). Tools - Symbol d). Insert - Symbol 89). Các ki u d li u thông d ng c a Excel là :ể ữ ệ ụ ủ a). Ki u chu i, ki u văn b n, ki u ngày thángể ỗ ể ả ể d). Ki u chu i, ki u s , ki u lôgic, ki u ngày tháng, ki u công th cể ỗ ể ố ể ể ể ứ b). Ki u s , ki u lôgic, ki u ngày thángể ố ể ể c). Ki u công th c, ki u hàm, ki u s , ki u ngày thángể ứ ể ể ố ể 90). Trong Windows, phím t t nào giúp b n truy c p nhanh menu Start đ có th Shutdown máy ?ắ ạ ậ ể ể a). Alt+Esc b). Ctrl+Esc c). Ctrl+Alt+Esc d). Không có cách nào khác, đành ph i nh n nút Power Offả ấ 91). Trong Winword, mu n s d ng ch c năng s a l i và gõ t t, ta ch n :ố ử ụ ứ ử ỗ ắ ọ a). Edit - AutoCorrect Options... b). Window - AutoCorrect Options... c). View - AutoCorrect Options... d). Tools - AutoCorrect Options... 92). Trong khi so n th o văn b n, n u k t thúc 1 đo n (Paragraph) và mu n sang 1 đo n m i :ạ ả ả ế ế ạ ố ạ ớ a). B m t h p phím Ctrl - Enterấ ổ ợ b). B m phím Enterấ c). B m t h p phím Shift - Enterấ ổ ợ d). Word t đ ng, không c n b m phímự ộ ầ ấ 93). Trong b ng tính Excel, khi chi u dài d li u ki u s l n h n chi u r ng c a ô thì s hi n th trong ô các kí t :ả ề ữ ệ ể ố ớ ơ ề ộ ủ ẽ ệ ị ự a). & b). # c). $ d). * 94). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr dãy kí t "1 Angiang 2". N u s d ng nút đi n đ đi n d li u đ nả ạ ẵ ị ự ế ử ụ ề ể ề ữ ệ ế các ô B2, C2, D2, E2 ; thì k t qu nh n đ c t i ô E2 là:ế ả ậ ượ ạ a). 5 Angiang 2 b). 1 Angiang 2 c). 1 Angiang 6 d). 2 Angiang 2 95). Khi so n th o văn b n, đ khai báo th i gian t l u văn b n, ta ch n:ạ ả ả ể ờ ự ư ả ọ a). Tools - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ b). File - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ c). Format - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ d). View - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info everyẻ ấ ọ ụ 96). Trong b ng tính Excel, mu n xóa h n m t hàng ra kh i trang tính, ta đánh d u kh i ch n hàng này và th c hi n :ả ố ẳ ộ ỏ ấ ố ọ ự ệ a). Table - Delete Rows b). Nh n phím Deleteấ c). Edit - Delete d). Tools - Delete 97). B n hi u Macro Virus là gì ?ạ ể a). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đ ng (Boot recordạ ọ ủ ế ẫ ở ộ b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi nộ ạ ọ ủ ế ộ ữ ệ c). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excelạ ọ ủ ế ệ ủ d). T t c đ u đúngấ ả ề 98). N u k t n i Internet c a b n ch m, theo b n nguyên nhân chính là gì ?ế ế ố ủ ạ ậ ạ a). Do nhi u ng i cùng truy c p làm cho t c đ đ ng truy n gi m, th ng b ngh n m chề ườ ậ ố ộ ườ ề ả ườ ị ẽ ạ b). Do ch a tr phí Internetư ả c). Do Internet có t c đ ch mố ộ ậ d). Do ng i dùng ch a bi t s d ng Internetườ ư ế ử ụ 5 99). Trong Excel, khi vi t sai tên hàm trong tính toán, ch ng trình thông báo l i?ế ươ ỗ a). #NAME! b). #VALUE! c). #N/A! d). #DIV/0! 100). Khi làm vi c trong m ng c c b , mu n xem tài nguyên trên m ng ta nháy đúp chu t ch n bi u t ng :ệ ạ ụ ộ ố ạ ộ ọ ể ượ a). My Computer b). My Document c). My Network Places d). Internet Explorer 101). Trong b ng tính Excel, mu n s p x p danh sách d li u theo th t t ng (gi m), ta th c hi n:ả ố ắ ế ữ ệ ứ ự ằ ả ự ệ a). Tools - Sort b). File - Sort c). Data - Sort d). Format - Sort 102). Trong b ng tính Excel, kh i ô là t p h p nhi u ô k c n t o thành hình ch nh t, Đ a ch kh i ô đ c th hi nả ố ậ ợ ề ế ậ ạ ữ ậ ị ỉ ố ượ ể ệ nh câu nào sau đây là đúng? a). B1...H15 b). B1:H15 c). B1-H15ư d). B1..H15 103). Trong Windows, mu n cài đ t máy in, ta th c hi nố ặ ự ệ a). File - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printerồ ọ ụ b). Window - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printerồ ọ ụ c). Start - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printerồ ọ ụ d). Tools - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printerồ ọ ụ 104). Trong Windows, đ ki m tra không gian đĩa và ch a đ c s d ng, ta th c hi n ?ể ể ư ượ ử ụ ự ệ a). Trong Windows không th ki m tra không đ c mà ph i dùng ph n m m ti n ích khácể ể ượ ả ầ ề ệ b). Nháy đúp Computer - Nháy ph i chu t vào tên đĩa c n ki m tra - Ch n Propertiesả ộ ổ ầ ể ọ c). C 2 câu đ u saiả ề d). C 2 câu đ u đúng ả ề 105). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là s 2008. T i ô B2 gõ công th c =LEN(A2) thì nh n đ c k t qu ?ạ ị ố ạ ứ ậ ượ ế ả a). #Value b). 0 c). 4 d). 2008 106). Khi so n th o văn b n trong Winword, mu n di chuy n t 1 ô này sang ô k ti p v bên ph i c a m t b ngạ ả ả ố ể ừ ế ế ề ả ủ ộ ả (Table) ta b m phím: a). ESC b). Ctrl c). CapsLockấ d). Tab 107). Trong so n th o Winword, mu n đánh s trang cho văn b n, ta th c hi n:ạ ả ố ố ả ự ệ a). Insert - Page Numbers b). View - Page Numbers c). Tools - Page Numbers d). Format - Page Numbers 108). Trong so n th o văn b n Word, mu n t o m t h s m i, ta th c hi n :ạ ả ả ố ạ ộ ồ ơ ớ ự ệ a). Insert - New b). View - New c). File - New d). Edit - New 109). Trong b ng tính Excel, h p tho i Chart Wizard cho phép xác đ nh các thông tin nào sau đây cho bi u đ ?ả ộ ạ ị ể ồ a). Tiêu đề b). Có đ ng l i hay khôngườ ướ c). Chú gi i cho các tr cả ụ d). C 3 câu đ u đúngả ề 110). Khi đang so n th o văn b n Word, mu n đánh d u l a ch n m t t , ta th c hi n :ạ ả ả ố ấ ự ọ ộ ừ ự ệ a). Nháy đúp chu t vào t c n ch nộ ừ ầ ọ b). B m t h p phím Ctrl - Aấ ổ ợ c). Nháy chu t vào t c n ch nộ ừ ầ ọ d). B m phím Enterấ 111). Trong m ng máy tính, thu t ng Share có ý nghĩa gì?ạ ậ ữ a). Chia s tài nguyênẻ b). Nhãn hi u c a m t thi t b k t n i m ngệ ủ ộ ế ị ế ố ạ c). Th c hi n l nh in trong m ng c c bự ệ ệ ạ ụ ộ d). M t ph n m m h tr s d ng m ng c c bộ ầ ề ỗ ợ ử ụ ạ ụ ộ 112). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr chu i 2008 ; T i ô B2 gõ vào công th c =VALUE(A2) thì nh nả ạ ẵ ị ỗ ạ ứ ậ đ c k t qu :ượ ế ả a). #NAME! b). #VALUE! c). Giá tr ki u chu i 2008ị ể ỗ d). Giá tr ki u s 2008ị ể ố 113). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n giá tr s 2008 ; T i ô B2 gõ vào công th c =LEN(A2) thì nh n đ c k tả ạ ẵ ị ố ạ ứ ậ ượ ế qu : ả a). 2008 b). 1 c). 4 d). #DIV/0! 114). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 gõ vào công th c =MAX(30,10,65,5) thì nh n đ c k t qu t i ô A2 là:ả ạ ứ ậ ượ ế ả ạ a). 30 b). 5 c). 65 d). 110 115). Trong h đi u hành Windows, tên c a th m c đ c đ t :ệ ề ủ ư ụ ượ ặ a). B t bu c ph i dùng ch in hoa đ đ t tên th m cắ ộ ả ữ ể ặ ư ụ b). B t bu c không đ c có ph n m r ngắ ộ ượ ầ ở ộ c). Th ng đ c đ t theo qui cách đ t tên c a tên t pườ ượ ặ ặ ủ ệ d). B t bu c ph i có ph n m r ngắ ộ ả ầ ở ộ 116). Khi so n th o văn b n trong Winword, đ hi n th trang s in lên màn hình, ta ch n :ạ ả ả ể ể ị ẽ ọ a). Edit - Print Preview b). Format - Print Preview c). View - Print Preview d). File - Print Preview 117). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i Tinhoc ; T i ô C2 gõ vào công th c =A2 thì nh n đ c k t qu t i ô C2:ạ ị ỗ ạ ứ ậ ượ ế ả ạ a). #Value b). TINHOC c). TinHoc d). Tinhoc 118). Trong Windows Explorer, theo b n tiêu chí nào sau đây không th dùng đ s p x p các t p và th m c?ạ ể ể ắ ế ệ ư ụ a). Tên t pệ b). T n su t s d ngầ ấ ử ụ c). Kích th c t pướ ệ d). Ki u t pể ệ 119). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 có s n d li u là dãy kí t "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th cả ạ ẵ ữ ệ ự ạ ứ 6 =UPPER(A2) thì nh n đ c k t qu ?ậ ượ ế ả a). TIN HOC VAN PHONG b). Tin hoc van phong c). Tin Hoc Van Phong d). Tin hoc van phong 120). Trong b ng tính Excel, đ l c d li u t đ ng, sau khi ch n kh i c n l c, ta th c hi n:ả ể ọ ữ ệ ự ộ ọ ố ầ ọ ự ệ a). Format - Filter - AutoFilter b). Insert - Filter - AutoFilter c). Data - Filter - AutoFilter d). View - Filter - AutoFilter 121). Trong windows, c a s Explore, đ ch n m t lúc các file ho c folder n m không k nhau trong m t danh sách?ở ử ổ ể ọ ộ ặ ằ ề ộ a). Gi phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ b). Nháy chu t m c đ u, n và gi Shift nháy chu t m c cu iộ ở ụ ầ ấ ữ ộ ở ụ ố c). Gi phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ d). Gi phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sáchữ ộ ừ ụ ố ọ 122). Trong b ng tính Excel, hàm nào sau đây cho phép tính t ng các giá tr ki u s th a mãn m t đi u ki n cho tr c?ả ổ ị ể ố ỏ ộ ề ệ ướ a). SUM b). COUNTIF c). COUNT d). SUMIF 123). Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng ký t , ta th c hi n:ạ ả ố ị ạ ự ự ệ a). Format - Font b). Format - Paragraph c). C 2 câu đ u đúngả ề d). C 2 câu đ u saiả ề 124). Trong b ng tính Excel, đ chèn thêm m t c t vào trang tính, ta th c hi n :ả ể ộ ộ ự ệ a). Table - Insert Columns b). Format - Cells - Insert Columns c). Table - Insert Cells d). Insert - Columns 125). Khi so n th o văn b n xong, đ in văn b n ra gi y :ạ ả ả ể ả ấ a). Ch n menu l nh File - Printọ ệ b). B m t h p phím Ctrl - Pấ ổ ợ c). Các câu a. và b. đ u đúngề d). Các câu a. và b. đ u saiề 126). Theo b n, đi u gì mà t t c các virus tin h c đ u c th c hi n?ạ ề ấ ả ọ ề ố ự ệ a). Lây nhi m vào boot recordễ b). T nhân b nự ả c). Xóa các t p ch ng trình trên đĩa c ngệ ươ ứ d). Phá h y CMOSủ 127). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n thi t l p hi u ng cho văn b n, hình nh, ..., ta th c hi n :ệ ớ ố ế ậ ệ ứ ả ả ự ệ a). Insert - Custom Animation, r i ch n Add Effectồ ọ b). Format - Custom Animation, r i ch n Add Effectồ ọ c). View - Custom Animation, r i ch n Add Effectồ ọ d). Slide Show - Custom Animation, r i ch n Add Effectồ ọ 128). Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v cu i văn b n ?ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ố ả a). Shift+End b). Alt+End c). Ctrl+End d). Ctrl+Alt+End 129). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n xóa b hi u ng trình di n, ta ch n đ i t ng c n xóa b hi u ng vàệ ớ ố ỏ ệ ứ ễ ọ ố ượ ầ ỏ ệ ứ th c hi n:ự ệ a). Slide Show - Custom Animation, r i ch n Removeồ ọ b). Slide Show - Custom Animation, r i ch n Deleteồ ọ c). C 2 câu đ u đúngả ề d). C 2 câu đ u saiả ề 130). Khi đang làm vi c v i Excel, có th di chuy n t sheet này sang sheet khác b ng cách s d ng các phím ho c cácệ ớ ể ể ừ ằ ử ụ ặ t h p phím:ổ ợ a). Page Up ; Page Down b). Ctrl-Page Up ; Ctrl- Page Down c). C 2 câu đ u đúngả ề d). C 2 câu đ u saiả ề 7 ĐÁP ÁN TR C NGHI M – TIN H C VĂN PHÒNGẮ Ệ Ọ Câu : 001 . Phím ESC Câu : 002 . 5 Câu : 003 . Format - Column Câu : 004 . Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vàoạ ọ ủ ế các m u tin kh i đ ng (Boot record )ẫ ở ộ Câu : 005 . M m t h s đã cóở ộ ồ ơ Câu : 006 . Ram Câu : 007 . Ctrl - Z Câu : 008 . Ctrl + A Câu : 009 . #VALUE! Câu : 010 . M ng c c b , m ng di n r ng, m ngạ ụ ộ ạ ệ ộ ạ toàn c uầ Câu : 011 . Ch c năng thay th trong so n th oứ ế ạ ả Câu : 012 . Ctrl+Home Câu : 013 . Ch n đ i t ng, r i ch n File - Restoreọ ố ượ ồ ọ Câu : 014 . D u b ng (= )ấ ằ Câu : 015 . Format - Slide Layout... Câu : 016 . C 3 câu đ u đúngả ề Câu : 017 . Table - Split Cells Câu : 018 . C t ch a ô đó có đ r ng quá h p nênộ ứ ộ ộ ẹ không hi n th h t ch sể ị ế ữ ố Câu : 019 . Format - Bullets and Numbering Câu : 020 . Table - Merge Cells Câu : 021 . My Computer ho c Windows Explorerặ Câu : 022 . M ng c c bạ ụ ộ Câu : 023 . HOC Câu : 024 . L u t p văn b n vào đĩaư ệ ả Câu : 025 . Shift_Del Câu : 026 . File - Save Câu : 027 . Slide Show - View Show Câu : 028 . Insert - New Slide Câu : 029 . Dán m t đo n văn b n t Clipboardộ ạ ả ừ Câu : 030 . 3 Câu : 031 . File - Exit Câu : 032 . Control Panel Câu : 033 . B m phím mũi tên di chuy nấ ể Câu : 034 . Windows Explorer Câu : 035 . File - New, sau đó ch n Folderọ Câu : 036 . Thanh công c chu nụ ẩ Câu : 037 . View - Header and Footer Câu : 038 . Start - Search Câu : 039 . Nháy chu t m c đ u, n và gi Shiftộ ở ụ ầ ấ ữ nháy chu t m c cu iộ ở ụ ố Câu : 040 . Format - Slide Design... Câu : 041 . D li u ki u s s m c nhiên căn th ngữ ệ ể ố ẽ ặ ẳ l tráiề Câu : 042 . Các câu trên đ u saiề Câu : 043 . #DIV/0! Câu : 044 . $B$1:$D$10 Câu : 045 . Microsoft Equation Câu : 046 . Ph n m m h th ngầ ề ệ ố Câu : 047 . C 2 câu a. b. đ u đúngả ề Câu : 048 . Centimeters Câu : 049 . Câu : 050 . Table - Insert Table Câu : 051 . Trên b nh ngoàiộ ớ Câu : 052 . Format - Drop Cap Câu : 053 . Ti p xúc v i đ c h iế ớ ộ ạ Câu : 054 . Ch c năng tìm ki m trong so n th oứ ế ạ ả Câu : 055 . Cu i năm 1997ố Câu : 056 . File - Page Setup Câu : 057 . T t c đ u đúngấ ả ề Câu : 058 . Insert Câu : 059 . C 3 câu đ u saiả ề Câu : 060 . tin hoc van phong Câu : 061 . Calculator Câu : 062 . 200 Câu : 063 . 1Angiang6 Câu : 064 . Edit - Delete Slide Câu : 065 . Phím F5 Câu : 066 . File - Save As Câu : 067 . C 2 câu a. b. đ u đúngả ề Câu : 068 . T o đ ng t t đ truy c p nhanhạ ườ ắ ể ậ Câu : 069 . Ctrl+Home Câu : 070 . Landscape Câu : 071 . TIN Câu : 072 . Có th khai báo đánh s trang in ho cể ố ặ không Câu : 073 . Tin Hoc Van Phong Câu : 074 . Hub Câu : 075 . ô Câu : 076 . 8/17/2008 Câu : 077 . 1 Câu : 078 . Là b nh truy xu t ng u nhiên .ộ ớ ấ ẫ Câu : 079 . H đi u hành .ệ ề Câu : 080 . E6*F6/100 Câu : 081 . File - Close Câu : 082 . Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r iộ ọ ầ ử ồ b m phím F2ấ Câu : 083 . Print Screen Câu : 084 . Nháy ph i chu t, r i ch n End Showả ộ ồ ọ Câu : 085 . 50 Câu : 086 . #VALUE! Câu : 087 . Máy in Câu : 088 . Insert - Symbol Câu : 089 . Ki u chu i, ki u s , ki u lôgic, ki uể ỗ ể ố ể ể ngày tháng, ki u công th cể ứ Câu : 090 . Ctrl+Esc Câu : 091 . Tools - AutoCorrect Options... Câu : 092 . B m phím Enterấ Câu : 093 . # Câu : 094 . 5 Angiang 2 Câu : 095 . Tools - Option... Trong th Save, đánhẻ d u ch n m c Save AutoRecover info everyấ ọ ụ Câu : 096 . Table - Delete Rows Câu : 097 . Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vàoạ ọ ủ ế các t p c a WinWord và Excelệ ủ Câu : 098 . Do nhi u ng i cùng truy c p làm choề ườ ậ t c đ đ ng truy n gi m, th ng b ngh n m chố ộ ườ ề ả ườ ị ẽ ạ Câu : 099 . #NAME! Câu : 100 . My Network Places Câu : 101 . Data - Sort Câu : 102 . B1:H15 Câu : 103 . Start - Printer and Faxes, r i ch n m cồ ọ ụ Add a printer Câu : 104 . Nháy đúp Computer - Nháy ph i chu tả ộ vào tên đĩa c n ki m tra - Ch n Propertiesổ ầ ể ọ Câu : 105 . 4 8 Câu : 106 . Tab Câu : 107 . Insert - Page Numbers Câu : 108 . File - New Câu : 109 . C 3 câu đ u đúngả ề Câu : 110 . Nháy đúp chu t vào t c n ch nộ ừ ầ ọ Câu : 111 . Chia s tài nguyênẻ Câu : 112 . Giá tr ki u s 2008ị ể ố Câu : 113 . 4 Câu : 114 . 65 Câu : 115 . Th ng đ c đ t theo qui cách đ t tênườ ượ ặ ặ c a tên t pủ ệ Câu : 116 . File - Print Preview Câu : 117 . Tinhoc Câu : 118 . T n su t s d ngầ ấ ử ụ Câu : 119 . TIN HOC VAN PHONG Câu : 120 . Data - Filter - AutoFilter Câu : 121 . Gi phím Ctrl và nháy chu t vào t ngữ ộ ừ m c mu n ch n trong danh sáchụ ố ọ Câu : 122 . SUMIF Câu : 123 . Format - Font Câu : 124 . Table - Insert Columns Câu : 125 . Các câu a. và b. đ u đúngề Câu : 126 . T nhân b nự ả Câu : 127 . Slide Show - Custom Animation, r iồ ch n Add Effectọ Câu : 128 . Ctrl+End Câu : 129 . Slide Show - Custom Animation, r iồ ch n Removeọ Câu : 130 . Ctrl-Page Up ; Ctrl- Page Down 9

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCAUHOITRACNGHIEMamp22683648220NGHETINHOCVANPHONG.pdf
Tài liệu liên quan