Câu hỏi trắc nghiệm công nghệ phần mềm

Tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm công nghệ phần mềm: 1. Câu h i không đ c k s ph n m m hi n nay quan tâm n aỏ ượ ỹ ư ầ ề ệ ữ a. T i sao chi phí ph n c ng máy tính quá cao?ạ ầ ứ b. T i sao ph n m m m t m t th i gian dài đ hoàn t t?ạ ầ ề ấ ộ ờ ể ấ c. T i sao ng i ta t n nhi u chi phí đ phát tri n m t m u ph nạ ườ ố ế ể ể ộ ẩ ầ m m?ề d. T i sao nh ng l i ph n m m không đ c lo i b trong s n ph mạ ữ ỗ ầ ề ượ ạ ỏ ả ẩ tr c khi xu t x ngướ ấ ưở 2. Ba giai đo n t ng quát c a công ngh ph n m mạ ổ ủ ệ ầ ề a. definition, development, support b. what, how, where c. programming, debugging, maintenance d. analysis, design, testing 3. Mô hình phát tri n ng d ng nhanhể ứ ụ a. M t cách g i khác c a mô hình phát tri n d a vào thành ph nộ ọ ủ ể ự ầ b. M t cách h u d ng khi khách hàng không xàc đ nh yêu c u rõ ràngộ ữ ụ ị ầ c. S ráp n i t c đ cao c a mô hình tu n t tuy n tínhự ố ố ộ ủ ầ ự ế d. T t c m c trênấ ả ụ 4. Mô hình ti n trình ph n m m ti n hóa ế ầ ề ế a. B n ch t l pả ấ ặ b. D dàng đi u ti t nh ng bi n đ i yêu c u s n ph mễ ...

pdf11 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1409 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm công nghệ phần mềm, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1. Câu h i không đ c k s ph n m m hi n nay quan tâm n aỏ ượ ỹ ư ầ ề ệ ữ a. T i sao chi phí ph n c ng máy tính quá cao?ạ ầ ứ b. T i sao ph n m m m t m t th i gian dài đ hoàn t t?ạ ầ ề ấ ộ ờ ể ấ c. T i sao ng i ta t n nhi u chi phí đ phát tri n m t m u ph nạ ườ ố ế ể ể ộ ẩ ầ m m?ề d. T i sao nh ng l i ph n m m không đ c lo i b trong s n ph mạ ữ ỗ ầ ề ượ ạ ỏ ả ẩ tr c khi xu t x ngướ ấ ưở 2. Ba giai đo n t ng quát c a công ngh ph n m mạ ổ ủ ệ ầ ề a. definition, development, support b. what, how, where c. programming, debugging, maintenance d. analysis, design, testing 3. Mô hình phát tri n ng d ng nhanhể ứ ụ a. M t cách g i khác c a mô hình phát tri n d a vào thành ph nộ ọ ủ ể ự ầ b. M t cách h u d ng khi khách hàng không xàc đ nh yêu c u rõ ràngộ ữ ụ ị ầ c. S ráp n i t c đ cao c a mô hình tu n t tuy n tínhự ố ố ộ ủ ầ ự ế d. T t c m c trênấ ả ụ 4. Mô hình ti n trình ph n m m ti n hóa ế ầ ề ế a. B n ch t l pả ấ ặ b. D dàng đi u ti t nh ng bi n đ i yêu c u s n ph mễ ề ế ữ ế ổ ầ ả ẩ c. Nói chung không t o ra nh ng s n ph m b đi ạ ữ ả ẩ ỏ d. T t c các m cấ ả ụ 5. Mô hình phát tri n ph n m m l p l i tăng thêm ể ầ ề ặ ạ a. M t h ng h p lý khi yêu c u đ c xác đ nh rõộ ướ ợ ầ ượ ị b. M t h ng t t khi c n t o nhanh m t s n ph m th c thi lõiộ ướ ố ầ ạ ộ ả ẩ ự c. M t h ng t t nh t dùng cho nh ng d án có nh ng nhóm phátộ ướ ố ấ ữ ự ữ tri n l nể ớ d. M t mô hình cách m ng không nh ng không đ c dùng cho s nộ ạ ư ượ ả ph m th ng m iẩ ươ ạ 6. Mô hình phát tri n ph n m m xo n cể ầ ề ắ ố a. K t thúc v i vi c xu t x ng s n ph m ph n m mế ớ ệ ấ ưở ả ẩ ầ ề b. Nhi u h n đ n h n v i mô hình gia tăngề ỗ ộ ơ ớ c. Bao g m vi c đánh giá nh ng r i ro ph n m m trong m iồ ệ ữ ủ ầ ề ỗ vòng l pặ d. T t c đi u trênấ ả ề 7. Mô hình phát tri n d a vào thành ph nể ự ầ a. Ch phù h p cho thi t k ph n c ng máy tínhỉ ợ ế ế ầ ứ b. Không th h tr phát tri n nh ng thành ph n s d ng l iể ỗ ợ ể ữ ầ ử ụ ạ c. D a vào nh ng k thu t h tr đ i t ngự ữ ỹ ậ ỗ ợ ố ượ d. Không đ nh chi phí hi u qu b ng nh ng đ đo ph n m m có thị ệ ả ằ ữ ộ ầ ề ể đ nh l ng ị ượ 8. Đ xây d ng mô hình h th ng, k s ph i quan tâm t i m t trong nh ngể ự ệ ố ỹ ư ả ớ ộ ữ nhân t h n ch sau :ố ạ ế a. Nh ng gi đ nh và nh ng ràng bu cữ ả ị ữ ộ b. Ngân sách và phí t nổ c. Nh ng đ i t ng và nh ng ho t đ ngữ ố ượ ữ ạ ộ d. L ch bi u và các m c s ki nị ể ố ự ệ 9. Trong k thu t ti n trình nghi p v , ba ki n trúc khác nhau đ c ki m traỹ ậ ế ệ ụ ế ượ ể a. H t ng k thu t, d li u, ng d ngạ ầ ỹ ậ ữ ệ ứ ụ b. H t ng tài chánh, t ch c và truy n thôngạ ầ ổ ứ ề c. C u trúc báo cáo, c s d li u, m ngấ ơ ở ữ ệ ạ d. C u trúc d li u, yêu c u, h th ngấ ữ ệ ầ ệ ố 10. Thành ph n nào c a k thu t ti n trình nghi p v là trách nhi m c a kầ ủ ỹ ậ ế ệ ụ ệ ủ ỹ s ph n m mư ầ ề a. Phân tích ph m vi nghi p vạ ệ ụ b. Thi t k h th ng nghi p vế ế ệ ố ệ ụ c. K ho ch s n ph mế ạ ả ẩ d. K ho ch chi n l c thông tinế ạ ế ượ 11. Nh ng thành ph n ki n trúc trong k thu t s n ph m làữ ầ ế ỹ ậ ả ẩ a. D li u, ph n c ng, ph n m m, con ng iữ ệ ầ ứ ầ ề ườ b. D li u, tài li u, ph n c ng, ph n m mữ ệ ệ ầ ứ ầ ề c. D li u, ph n c ng, ph n m m, th t cữ ệ ầ ứ ầ ề ủ ụ d. Tài li u, ph n c ng, con ng i, th t cệ ầ ứ ườ ủ ụ 12.Đ c t h th ng mô tặ ả ệ ố ả a. Ch c năng và hành vi c a h th ng d a vào máy tínhứ ủ ệ ố ự b. Vi c thi hành c a m i thành ph n h th ng đ c chệ ủ ỗ ầ ệ ố ượ ỉ c. Chi ti t gi i thu t và c u trúc h th ngế ả ậ ấ ệ ố d. Th i gian đòi h i cho vi c gi l p h th ngờ ỏ ệ ả ậ ệ ố 13. Cách t t nh t đ đ a t i vi c xem xét vi c đánh giá yêu c u làố ấ ể ư ớ ệ ệ ầ a. Ki m tra l i mô hình h th ngể ỗ ệ ố b. Nh khách hàng ki m tra yêu c uờ ể ầ c. G i h t i đ i thi t k và xem h có s quan tâm nào khôngở ọ ớ ộ ế ế ọ ự d. Dùng danh sách các câu h i ki m tra đ ki m tra m i yêu c uỏ ể ể ể ỗ ầ 14. S d ng b ng l n v t giúpử ụ ả ầ ế a. Debug ch ng trình d a theo vi c phát hi n l i th i gian th cươ ự ệ ệ ỗ ờ ự b. Xác đ nh vi c bi u di n nh ng s thi hành gi i thu tị ệ ể ễ ữ ự ả ậ c. Xác đ nh, đi u khi n và theo v t nh ng thay đ i yêu c uị ề ể ế ữ ổ ầ d. Không có m c nàoụ 15. M u mô hình h th ng ch a thành ph nẫ ệ ố ứ ầ a. Input b. Output c. Giao di n ng i dùngệ ườ d. T t c m c trênấ ả ụ 16. Tác v nào không đ c bi u di n nh là m t ph n c a phân tích yêu c uụ ượ ể ễ ư ộ ầ ủ ầ ph n m mầ ề a. Đ nh giá và t ng h pị ổ ợ b. Mô hình hóa và th a nh n v n đừ ậ ấ ề c. L p k ho ch và l ch bi uậ ế ạ ị ể d. Đ c t và xem xét ặ ả 17. Đích c a k thu t đ c t ng d ng thu n ti n (FAST - facilitatedủ ỹ ậ ặ ả ứ ụ ậ ệ application specification techniques) là nh ng i phát tri n và khách hàngờ ườ ể a. Xây d ng m t nguyên m u nhanh chóngự ộ ẫ b. H c công vi c l n nhauọ ệ ẫ c. Làm vi c v i nhau đ phát tri n m t t p nh ng yêu c u banệ ớ ể ể ộ ậ ữ ầ đ uầ d. Làm vi c v i nhau đ phát tri n nh ng đ c t ph n m m k thu tệ ớ ể ể ữ ặ ả ầ ề ỹ ậ 18. Ai là ng i không thích h p đ tham d vào nhóm FAST (facilitatedườ ợ ể ự application specification techniques) a. K s ph n c ng và ph n m mỹ ư ầ ứ ầ ề b. Đ i di n nhà s n xu tạ ệ ả ấ c. Đ i di n th tr ngạ ệ ị ườ d. Nhân viên tài chánh cao c pấ 19. Nh ng yêu c u nào đ c quan tâm su t QFD (quality functionữ ầ ượ ố deployment) a. exciting requirements b. expected requirement c. normal requirements d. technology requirements 20. Phân tích giá tr đ c d n ra nh là m t ph n c a QFD (quality functionị ượ ẫ ư ộ ầ ủ deployment) nh m xác đ nhằ ị a. Chi phí c a ho t đ ng đ m b o ch t l ng c a d ánủ ạ ộ ả ả ấ ượ ủ ự b. Chi phí quan h c a nh ng yêu c u qua vi c tri n khai ch c năng,ệ ủ ữ ầ ệ ể ứ tác v và thông tinụ c. Đ u tiên quan h c a nh ng yêu c u qua vi c tri n khaiộ ư ệ ủ ữ ầ ệ ể ch c năng, tác v và thông tinứ ụ d. Kích th c c a b n ý ki n khách hàngướ ủ ả ế 21.Use-cases là m t k ch b n mà mô tộ ị ả ả a. Ph n m m th c hi n nh th nào khi đ c dùng trong m tầ ề ự ệ ư ế ượ ộ tình hu ng cho tr cố ướ b. Nh ng công c CASE s đ c dùng nh th nào đ xây d ng hữ ụ ẽ ượ ư ế ể ự ệ th ngố c. K ho ch xây d ng cho s n ph m ph n m mế ạ ự ả ẩ ầ ề d. Nh ng test-case cho s n ph m ph n m mữ ả ẩ ầ ề 22. N i dung thông tin bi u di n nh ng đ i t ng đi u khi n và d li uộ ể ễ ữ ố ượ ề ể ữ ệ riêng bi t mà bao g m nh ng thông tin màệ ồ ữ a. C n thi t đ trình bày t t c outputầ ế ể ấ ả b. Đ c đòi h i cho vi c x lý l iượ ỏ ệ ử ỗ c. Đ c đòi h i cho ho t đ ng t o giao di n h th ngượ ỏ ạ ộ ạ ệ ệ ố d. Đ c bi n đ i b i ph n m mượ ế ổ ở ầ ề 23. Dòng thông tin bi u di n cách th c mà d li u và đi u khi nể ễ ứ ữ ệ ề ể a. Quan h v i m t d li u và đi u khi n khácệ ớ ộ ữ ệ ề ể b. Bi n đ i khi m i l n d ch chuy n qua h th ngế ổ ỗ ầ ị ể ệ ố c. S đ c th c thi trong thi t k cu i cùngẽ ượ ự ế ế ố d. Không có m c nàoụ 24. C u trúc thông tin bi u di n t ch c n i c aấ ể ể ổ ứ ộ ủ a. Nh ng c u trúc d li u dùng đ bi u di n lo i d li uữ ấ ữ ệ ể ể ễ ạ ữ ệ b. Mô hình b trí nhân viên d ánố ự c. Mô hình truy n thông d ánề ự d. Nh ng d li u khác nhau và nh ng m c đi u khi nữ ữ ệ ữ ụ ề ể 25. Lo i mô hình nào đ c t o ra trong phân tích yêu c u ph n m mạ ượ ạ ầ ầ ề a. Ch c năng và hành viứ b. Gi i thu t và c u trúc d li uả ậ ấ ữ ệ c. Ki n trúc và c u trúcế ấ d. Tính tin c y và tính s d ngậ ử ụ 26. Trong ng c nh c a phân tích yêu c u, hai lo i phân tách v n đ làữ ả ủ ầ ạ ấ ề a. bottom-up và top-down b. horizontal and vertical c. subordinate và superordinate d. Không có m c nàoụ 27. Khung nhìn (view) nào đ c quan tâm đ u tiên trong phân tich yêu c uượ ầ ầ ph n m mầ ề a. actor view b. data view c. essential view d. implementation view 28. T o nguyên m u ti n hóa th ng thích đ c dùng h n t o nguyên m uạ ẫ ế ườ ượ ơ ạ ẫ b đi b i vìỏ ở a. Cho phép tái s d ng nguyên m u đ uử ụ ẫ ầ b. Không đòi h i làm vi c nhi u v i khách hàngỏ ệ ề ớ c. D dành th c hi n nhanhễ ự ệ d. Nhi u tin c y h nề ậ ơ 29. Nh ng m c nào không là nguyên t c cho vi c bi u di n yêu c uữ ụ ắ ệ ể ễ ầ a. Bi u đ ph i thu h p v s và toàn v n trong s d ngể ồ ả ẹ ề ố ẹ ử ụ b. Hình th c và n i dung bi u di n thích h p v i n i dungứ ộ ể ễ ợ ớ ộ c. Nh ng bi u di n ph i có th xem xét l iữ ể ễ ả ể ạ d. Dùng không h n 7 màu d ng và 2 màu âm trong bi u đơ ươ ể ồ 30. M c nào không là m t m c đích cho vi c xây d ng m t mô hình phânụ ộ ụ ệ ự ộ tích a. Xác đ nh m t t p nh ng yêu c u ph n m mị ộ ậ ữ ầ ầ ề b. Mô t yêu c u khách hàngả ầ c. Phát tri n m t gi i pháp tóm t t cho v n để ộ ả ắ ấ ề d. Thi t l p m t n n t ng cho thi t k ph n m mế ậ ộ ề ả ế ế ầ ề 31. S đ lu ng d li uơ ồ ồ ữ ệ a. Đ a ra hình nh quan h gi a các đ i t ng d li uư ả ệ ữ ố ượ ữ ệ b. Đ a ra hình nh nh ng ch c năng bi n đ i lu ng d li uư ả ữ ứ ế ổ ồ ữ ệ c. Ch ra nh ng quy t đ nh logic chính khi chúng xu t hi nỉ ữ ế ị ấ ệ d. Ch ra s t ng tác c a h th ng v i s ki n bên ngoài ỉ ự ươ ủ ệ ố ớ ự ệ 32. Bi u đ quan h th c thể ồ ệ ự ể a. Đ a ra hình nh quan h gi a các đ i t ng d li uư ả ệ ữ ố ượ ữ ệ b. Đ a ra hình nh nh ng ch c năng bi n đ i lu ng d li uư ả ữ ứ ế ổ ồ ữ ệ c. Ch ra nh ng quy t đ nh logic chính khi chúng xu t hi nỉ ữ ế ị ấ ệ d. Ch ra s t ng tác c a h th ng v i s ki n bên ngoài ỉ ự ươ ủ ệ ố ớ ự ệ 33. Bi u đ d ch chuy n tr ng tháiể ồ ị ể ạ a. Đ a ra hình nh v các đ i t ng d li uư ả ề ố ượ ữ ệ b. Đ a ra hình nh ch c năng bi n đ i lu ng d li uư ả ứ ế ổ ồ ữ ệ c. Ch ra hình nh d li u đ c bi n đ i nh th nào b i h th ngỉ ả ữ ệ ượ ế ổ ư ế ở ệ ố d. Ch ra nh ng t ng tác c a h th ng đ i v i s ki n bênỉ ữ ươ ủ ệ ố ố ớ ự ệ ngoài 34. Phân tích văn ph m c a b n t ng thu t x lý là b c đ u tiên t t nh tạ ủ ả ườ ậ ử ướ ầ ố ấ đ t o raể ạ a. T đi n d li uự ể ữ ệ b. Bi u đ dòng d li uể ồ ữ ệ c. Bi u đ quan h th c thể ồ ệ ự ể d. Bi u đ d ch chuy n tr ng tháiể ồ ị ể ạ 35. Bi u đ dòng đi u khi n ể ồ ề ể a. C n thi t đ mô hình nh ng h th ng h ng s ki nầ ế ể ữ ệ ố ướ ự ệ b. Đ c đòi h i cho t t c h th ngượ ỏ ấ ả ệ ố c. Đ c dùng trong bi u đ dòng d li uượ ể ồ ữ ệ d. H u d ng trong mô hình hóa giao di n ng i dùngữ ụ ệ ườ 36. T đi n d li u ch a nh ng mô t c a m iừ ể ữ ệ ứ ữ ả ủ ỗ a. M c c u hình ph n m mụ ấ ầ ề b. Đ i t ng d li u ph n m mố ượ ữ ệ ầ ề c. Bi u đ ph n m mể ồ ầ ề d. H th ng ký hi u ph n m mệ ố ệ ầ ề 37. Mô hình thi t k không quan tâm t iế ế ớ a. Ki n trúcế b. D li uữ ệ c. Giao di nệ d. Ph m vi d ánạ ự 38. S quan tr ng c a thi t k ph n m m có th đ c tóm t t b ng t đ nự ọ ủ ế ế ầ ề ể ượ ắ ằ ừ ơ a. Accuracy b. Complexity c. Efficiency d. Quality 39. M t đ c tr ng c a thi t k t t làộ ặ ư ủ ế ế ố a. Cho th y s liên k t m nh gi a các moduleấ ự ế ạ ữ b. Th c hi n t t c yêu c u trong phân tíchự ệ ấ ả ầ c. Bao g m nh ng test case cho t t c thành ph nồ ữ ấ ả ầ d. K t h p mã ngu n nh m m c đích mô tế ợ ồ ằ ụ ả 40. M c nào không là đ c tr ng chung trong các ph ng pháp thi t kụ ặ ư ươ ế ế a. Qu n lý c u hìnhả ấ b. Ký hi u thành ph n ch c năngệ ầ ứ c. Nguyên t c đánh giá ch t l ngắ ấ ượ d. Heuristic tinh chế 41. Lo i tr u t ng nào đ c dùng trong thi t k ph n m mạ ừ ượ ượ ế ế ầ ề a. Đi u khi nề ể b. D li uữ ệ c. Th t củ ụ d. T t c m c trênấ ả ụ 42. Lo i mô hình nào không đ c có trong ki n trúc ph n m mạ ượ ế ầ ề a. D li uữ ệ b. Đ ngộ c. X lýử d. C u trúcấ 43. C p b c đi u khi n th hi nấ ậ ề ể ể ệ a. Th t quy t đ nhứ ự ế ị b. Vi c t ch c c a các moduleệ ổ ứ ủ c. S l p l i c a nh ng ho t đ ngự ặ ạ ủ ữ ạ ộ d. S tu n t c a các ti n trìnhự ầ ự ủ ế 44. Th t c ph n m m t p trung vàoủ ụ ầ ề ậ a. C p b c đi u khi n trong m t c m nh n tr u t ng h nấ ậ ề ể ộ ả ậ ừ ượ ơ b. X lý chi ti t c a m i module riêng bi tử ế ủ ỗ ệ c. X lý chi ti t c a m i t p moduleử ế ủ ỗ ậ d. Quan h gi a đi u khi n và th t cệ ữ ề ể ủ ụ 45.Nguyên nhân c a vi c sinh l i do thi t k m c thành ph n tr c khi thi tủ ệ ỗ ế ế ứ ầ ướ ế k d li u làế ữ ệ a. Thi t k thành ph n thì ph thu c vào ngôn ng còn thi t k dế ế ầ ụ ộ ữ ế ế ữ li u thì khôngệ b. Thi t k d li u thì d th c hi n h nế ế ữ ệ ễ ự ệ ơ c. Thi t k d li u thì khó th c hi nế ế ữ ệ ự ệ d. C u trúc d li u th ng nh h ng t i cách th c mà thí t kấ ữ ệ ườ ả ưở ớ ứ ế ế thành ph n ph i theoầ ả 46. M c đích c a tham chi u chéo nh ng yêu c u (ma tr n) trong tài li uụ ủ ế ữ ầ ậ ệ thi t k là nh mế ế ằ a. Cho phép ng i qu n lý theo dõi năng su t c a nhóm thi t kườ ả ấ ủ ế ế b. Xác minh là t t c các yêu c u đã đ c xem xét trong thi t kấ ả ầ ượ ế ế c. Ch ra chi phí k t h p v i m i yêu c uỉ ế ợ ớ ỗ ầ d. Cung c p cho vi c th c thi tên c a nh ng nhà thi t k cho m i yêuấ ệ ự ủ ữ ế ế ỗ c uầ 47. M c nào không là m t ph n c a ki n trúc ph n m mụ ộ ầ ủ ế ầ ề a. Chi ti t gi i thu tế ả ậ b. C s d li uơ ở ữ ệ c. Thi t k d li uế ế ữ ệ d. C u trúc ch ng trìnhấ ươ 48. Đ c tr ng nào là đúng cho kho d li u, không ph i là c s d li u đ cặ ư ữ ệ ả ơ ở ữ ệ ặ tr ngư a. H ng m c nghi p v và kích th c l nướ ứ ệ ụ ướ ớ b. Thông tin đúng và h p th iợ ờ c. Tích h p và không th ng thay đ iợ ườ ổ d. T t c nh ng m c trênấ ả ữ ụ 49. M u ki n trúc nh n m nh t i nh ng thành ph nẫ ế ấ ạ ớ ữ ầ a. Ràng bu cộ b. T p h p nh ng thành ph nậ ợ ữ ầ c. Mô hình ng nghĩaữ d. T t c nh ng m cấ ả ữ ụ 50. Nh m xác đ nh nh ng m u ki n trúc hay k t h p nh ng m u phù h pằ ị ữ ẫ ế ế ợ ữ ẫ ợ nh t cho h th ng đ ngh , k thu t yêu c u dùng đ khám pháấ ệ ố ề ị ỹ ậ ầ ể a. Gi i thu t ph c t pả ậ ứ ạ b. Đ c tr ng và ràng bu cặ ư ộ c. Đi u khi n và d li uề ể ữ ệ d. Nh ng m u thi t kữ ẫ ế ế 51. Tiêu chu n đánh giá ch t l ng c a m t thi t k ki n trúc ph i d a vàoẩ ấ ượ ủ ộ ế ế ế ả ự a. Tính truy c p và tính tin c y c a h th ngậ ậ ủ ệ ố b. D li u và đi u khi n c a h th ngữ ệ ề ể ủ ệ ố c. Tính ch c năng c a h th ngứ ủ ệ ố d. Nh ng chi ti t th c thi c a h th ngữ ế ự ủ ệ ố 52. Trong ph ng pháp phân tích ki n trúc, mô t m u ki n trúc th ng dùngươ ế ả ẫ ế ườ khung nhìn a. Dòng d li uữ ệ b. Module c. Ti n trìnhế d. T t c các m c trênấ ả ụ 53. Khi m t lu ng t ng th trong m t đo n c a bi u đ lu ng d li u cóộ ồ ổ ể ộ ạ ủ ể ồ ồ ữ ệ tính trình t cao và theo sau nh ng nh ng đ ng th ng s th hi nự ữ ữ ườ ẳ ẽ ể ệ a. Liên k t th pế ấ b. Module hóa t tố c. Lu ng giao d ch (transaction)ồ ị d. Lu ng bi n đ i (transform)ồ ế ổ 54. Khi lu ng thông tin trong m t đo n c a s đ lu ng d li u th hi nồ ộ ạ ủ ơ ồ ồ ữ ệ ể ệ b ng m t m c đ n mà b y m t lu ng d li u khác theo m t trong nhi uằ ộ ụ ơ ẩ ộ ồ ữ ệ ộ ề đ ng s th hi nườ ẽ ể ệ a. Liên k t th pế ấ b. Module hóa t tố c. Lu ng giao d ch (transaction)ồ ị d. Lu ng bi n đ i (transform)ồ ế ổ 55. M t b sung c n thi t nh m bi n đ i hay ánh x giao d ch đ t o m tộ ổ ầ ế ằ ế ổ ạ ị ể ạ ộ thi t k ki n trúc đ y đ làế ế ế ầ ủ a. S đ quan h - th c thơ ồ ệ ự ể b. T đi n d li uừ ể ữ ệ c. Mô t vi c x lý cho m i moduleả ệ ử ỗ d. Nh ng Test-case cho m i moduleữ ỗ 56. Nh ng nguyên lý thi t k giao di n nào không cho phép ng i dùng cònữ ế ế ệ ườ đi u khi n t ng tác v i máy tínhề ể ươ ớ a. Cho phép đ c gián đo nượ ạ b. Cho phép t ng tác có th undoươ ể c. Che d u nh ng b n ch t k thu t v i nh ng ng i dùng th ngấ ữ ả ấ ỹ ậ ớ ữ ườ ườ d. Ch cung c p m t cách th c xác đ nh c ng khi hoàn thành tácỉ ấ ộ ứ ị ứ vụ 57. Nh ng nguyên lý thi t k giao di n cho phép ng i dùng ít ph i nhữ ế ế ệ ườ ả ớ a. Xác đ nh nh ng shortcut tr c quanị ữ ự b. Bi u l thông tin theo cách di n ti nể ộ ễ ế c. Thi t l p nh ng tr ng h p m c đ nh có ý nghĩaế ậ ữ ườ ợ ặ ị d. T t c nh ng m c trênấ ả ữ ụ 58. S toàn v n (consistency) giao di n ng m đ nh ự ẹ ệ ầ ị a. Nh ng k thu t input gi t ng t su t ng d ngữ ỹ ậ ữ ươ ự ố ứ ụ b. M i ng d ng ph i có look and feel riêng bi tỗ ứ ụ ả ệ c. Cách th c đi u h ng (navigational) nh y v i ng c nhứ ề ướ ạ ớ ữ ả d. Câu a và b 59. Mô hình nào đ a ra hình nh ti n s (profile) ng i dùng cu i c a hư ả ề ử ườ ố ủ ệ th ng d a vào máy tínhố ự a. Mô hình thi t kế ế b. Mô hình ng i dùngườ c. Mô hình c a ng i dùngủ ườ d. Mô hình nh n th c h th ngậ ứ ệ ố 60. Mô hình nào đ a ra hình nh h th ng trong đ u c a ng i dùng cu iư ả ệ ố ầ ủ ườ ố a. Mô hình thi t kế ế b. Mô hình ng i dùngườ c. Hình nh h th ngả ệ ố d. Mô hình nh n th c h th ngậ ứ ệ ố 61. Mô hình nào đ a ra hình nh look and feel cho giao di n ng i dùng cùngư ả ệ ườ nh ng thông tin h trữ ỗ ợ a. Mô hình thi t kế ế b. Mô hình ng i dùngườ c. Mô hình hình nh h th ngả ệ ố d. Mô hình nh n th c h th ngậ ứ ệ ố 62. Nh ng ho t đ ng khung nào th ng không k t h p v i nh ng quá trìnhữ ạ ộ ườ ế ợ ớ ữ thi t k giao di n ng i dùngế ế ệ ườ a. c l ng giáƯớ ượ b. Xây d ng giao di nự ệ c. Đ nh tr giao di nị ị ệ d. Phân tích ng i dùng và tác vườ ụ 63. H ng ti p c n nào đ nh ng phân tích tác v c a ng i dùng trongướ ế ậ ể ữ ụ ủ ườ thi t k giao di n ng i dùngế ế ệ ườ a. Ng i dùng cho bi t nh ng a thích qua b n câu h iườ ế ữ ư ả ỏ b. D a vào ý ki n c a nh ng l p trình viên có kinh nghi mự ế ủ ữ ậ ệ c. Nghiên c u nh ng h th ng t đ ng liên quanứ ữ ệ ố ự ộ d. Quan sát thao tác ng i dùngườ 64. Nh ng v n đ thi t k chung n i tr i lên trong h u h t giao di n ng iữ ấ ề ế ế ổ ộ ầ ế ệ ườ dùng a. K t n i ti n s ng i dùng (profile) và shortcut ch c năngế ố ề ử ườ ứ b. X lý l i và th i gian đáp ng c a h th ngử ỗ ờ ứ ủ ệ ố c. Quy t đ nh hi n th hình nh và thi t k iconế ị ể ị ả ế ế d. Không có m c nàoụ 65. Nh ng h th ng phát tri n giao di n ng i dùng đ c tr ng cung c pữ ệ ố ể ệ ườ ặ ư ấ nh ng k thu t cho vi c xây d ng nh ng nguyên m u giao di n bao g mữ ỹ ậ ệ ự ữ ẫ ệ ồ a. T o codeạ b. Nh ng tool vữ ẽ c. Đ nh tr inputị ị d. T t c m c trênấ ả ụ 66. Nh ng b n câu h i có ý nghĩa nh t đ i v i nh ng ng i thi t k giaoữ ả ỏ ấ ố ớ ữ ườ ế ế di n khi đ c hoàn t t b iệ ượ ấ ở a. Khách hàng b. Nh ng l p trình viên có kinh nghi mữ ậ ệ c. Ng i dùng s n ph mườ ả ẩ d. Ng i qu n lý d ánườ ả ự 67. Nhi u đo l ng h u d ng có th thu th p khi quan sát nh ng ng i dùngề ườ ữ ụ ể ậ ữ ườ t ng tác v i h th ng máy tính g mươ ớ ệ ố ồ a. Th i gian cho ng d ngờ ứ ụ b. S khi m khuy t (defect) ph n m mố ế ế ầ ề c. Tính tin c y c a ph n m mậ ủ ầ ề d. Th i gian đ c tài li u tr giúpờ ọ ệ ợ 68.M t b ng quy t đ nh đ c dùngộ ả ế ị ượ a. Đ t li u t t c nh ng tr ng thái ph thu cể ư ệ ấ ả ữ ạ ụ ộ b. Đ h ng d n phát tri n k ho ch qu n lý d ánể ướ ẫ ể ế ạ ả ự c. Ch khi xây d ng h chuyên giaỉ ự ệ d. Khi m t t p ph c t p nh ng đi u ki n và ho t đ ng xu tộ ậ ứ ạ ữ ề ệ ạ ộ ấ hi n trong thành ph nệ ầ 69. Ngôn ng thi t k ch ng trình (PDL) th ng là m tữ ế ế ươ ườ ộ a. S k t h p gi a c u trúc l p trình và văn b n t ng thu tự ế ợ ữ ấ ậ ả ườ ậ b. Ngôn ng l p trình truy n th ng theo lu t riêng c a nóữ ậ ề ố ậ ủ c. Ngôn ng phát tri n ph n m m có th đ c b i máyữ ể ầ ề ể ọ ở d. M t cách h u d ng đ bi u di n ki n trúc ph n m m ộ ữ ụ ể ể ễ ế ầ ề 70.Nh ng đ đo ph c t p vòng (cyclomatic complexity metric) cung c p choữ ộ ứ ạ ấ ng i thi t k th ng tin v s ườ ế ế ố ề ố a. Chu kỳ trong ch ng trìnhươ b. S l i trong ch ng trìnhố ỗ ươ c. Nh ng đ ng logic đ c l p trong ch ng trìnhữ ườ ộ ậ ươ d. Nh ng phát bi u c a ch ng trìnhữ ể ủ ươ 71. Ki m th đi u ki n là m t k thu t ki m th c u trúc đi u khi n màể ử ề ệ ộ ỹ ậ ể ử ấ ề ể nh ng tiêu chu n dùng đ thi t k test-caseữ ẩ ể ế ế a. D a vào ki m th đ ng c b nự ể ử ườ ơ ả b. Th thách đi u ki n logic trong module ph n m mử ề ệ ầ ề c. Ch n nh ng đ ng d n ki m tra d a vào nh ng v trí và dùngọ ữ ườ ẫ ể ự ữ ị nh ng bi nữ ế d. T p trung vào vi c ki m th vi c giá tr nh ng c u trúc l pậ ệ ể ử ệ ị ữ ấ ặ 72. Ki m th lu ng d li u là m t k thu t ki m th c u trúc đi u khi n màể ử ồ ữ ệ ộ ỹ ậ ể ử ấ ề ể nh ng tiêu chu n dùng đ thi t k test-caseữ ẩ ể ế ế a. D a vào ki m th đ ng c b nự ể ử ườ ơ ả b. Th thách đi u ki n logic trong module ph n m mử ề ệ ầ ề c. Ch n nh ng đ ng d n ki m tra d a vào nh ng v trí và dùngọ ữ ườ ẫ ể ự ữ ị nh ng bi nữ ế d. T p trung vào vi c ki m th vi c giá tr nh ng c u trúc l pậ ệ ể ử ệ ị ữ ấ ặ 73. Ki m th l p là m t k thu t ki m th c u trúc đi u khi n mà nh ngể ử ặ ộ ỹ ậ ể ử ấ ề ể ữ tiêu chu n dùng đ thi t k test-caseẩ ể ế ế a. D a vào ki m th đ ng c b nự ể ử ườ ơ ả b. Th thách đi u ki n logic trong module ph n m mử ề ệ ầ ề c. Ch n nh ng đ ng d n ki m tra d a vào nh ng v trí và dùngọ ữ ườ ẫ ể ự ữ ị nh ng bi nữ ế d. T p trung vào vi c ki m th vi c giá tr nh ng c u trúc l pậ ệ ể ử ệ ị ữ ấ ặ 74. Ki m th Black-box c g ng tìm ra nh ng l i ể ử ố ắ ữ ỗ a. Ch c năng không đ y đ hay không đúngứ ầ ủ b. Nh ng l i giao di nữ ỗ ệ c. Nh ng l i th c thiữ ỗ ự d. T t c m c trênấ ả ụ 75. Lý do t t nh t cho vi c dùng nhóm ki m tra ph n m m đ c l p làố ấ ệ ể ầ ề ộ ậ a. Nh ng ng i phát tri n ph n m m không c n làm b t kỳ ki m thữ ườ ể ầ ề ầ ấ ể ử nào b. Nh ng ng i l s ki m ph n m m r t ch tữ ườ ạ ẽ ể ầ ề ấ ặ c. Nh ng ng i ki m th không đ c dính dáng t i d án cho đ nữ ườ ể ử ượ ớ ự ế khi ki m th b t đ uể ử ắ ầ d. Mâu thu n v quy n l i gi a nh ng ng i phát tri n vàẩ ề ề ợ ữ ữ ườ ể nh ng ng i ki m th s gi mữ ườ ể ử ẽ ả 76. Trong m t d án thành công s d ng chi n l cộ ự ử ụ ế ượ a. Đ a ra nh ng xem xét k thu t hình th c u tiên tr c khi ki mư ữ ỹ ậ ứ ư ướ ể thử b. Ch rõ nh ng yêu c u trong theo m t cách th c có th đ nh l ngỉ ữ ầ ộ ứ ể ị ượ c. Quan tâm t i vi c s d ng nh ng nhóm ki m th đ c l pớ ệ ử ụ ữ ể ử ộ ậ d. T t c m c trênấ ả ụ 77. Ki m th tích h p Top-down có thu n l i chính làể ử ợ ậ ợ a. Nh ng module m c th p không bao gi c n ki m thữ ứ ấ ờ ầ ể ử b. Nh ng đi m quy t đ nh chính đ c ki m th s mữ ể ế ị ượ ể ử ớ c. Không có nh ng stub c n ph i vi tữ ầ ả ế d. Không có m c nàoụ 78. Ki m th tích h p bottom-up có nh ng thu n l i chínhể ử ợ ữ ậ ợ a. Nh ng đi m quy t đ nh chính đ c ki m th s mữ ể ế ị ượ ể ử ớ b. Không có nh ng driver c n đ c vi tữ ầ ượ ế c. Không có nh ng stub (nhánh) c n ph i vi tữ ầ ả ế d. Không đòi h i ki m th h i quy (regression)ỏ ể ử ồ 79. H ng debugướ a. Backtracking b. Brute force c. S lo i tr nguyên nhânự ạ ừ d. T t c các m cấ ả ụ 80.Nh ng ki m tra ch p nh n th ng đ c đ a ra b iữ ể ấ ậ ườ ượ ư ở a. Ng i phát tri nườ ể b. Nh ng ng i dùng cu iữ ườ ố c. Nhóm ki m thể ử d. Nh ng k s h th ngữ ỹ ư ệ ố

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf80cautracnghiemcongnghephanmemvadapan.pdf