Tài liệu Bất đẳng thức tích phân: Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
1
Chứng minh rằng :
3
4
4
3
4
1
2
2
60
1
1. dx
3 2 sin x 2
3 cotg 1
2. dx
12 x 3
1 1
3. dx
2 61 x
π
π
π
π
π π
−
π
−
∫
∫
∫
4
1
0
2
5 4 3
1
4. ln 2 dx
41 x x
1
5. dx
x x 1 8
x
6. dx
18 x x x 3 9 3
π
< <
+
π
+ +
π π
+ + +
∫
∫
∫
1
0
1
0
Bài giải :
3 3 3 3
4 4 4 4
4 4 4 4
2 2 2
2
2 2
3 1 1 1 1
1. x sin x 1 sin x 1 1 2 sin x 2 1 3 2 sin x 2 1
4 4 2 2 3 2 sin x2
1 1 1
dx dx dx dx
2 3 2 sin x 4 3 2 sin x 2
π π π π
π π π π
π π
−
−
π π
− −∫ ∫ ∫ ∫
⇒ ⇒ ⇒ ⇒ ⇒
⇒ ⇒
3 3 3
4 4 4
3
4
cotgx 1
3 cotgx 4 3 cotgx 4
2. x dx dx dx
4 x x3 1 4
x
3 cotgx 1
dx
12 x 3
π π π
π π π
π
π
π π
π π π π
π π
∫ ∫ ∫
∫
1
3⇒ ⇒ ⇒
3
⇒
Bài toán này có thể giải theo phương pháp đạo hàm.
1 1
2 2
6 2 2 6 2 6 2 6
6 2 60
1
3. 0 x 1...
33 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1399 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bất đẳng thức tích phân, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
1
Chứng minh rằng :
3
4
4
3
4
1
2
2
60
1
1. dx
3 2 sin x 2
3 cotg 1
2. dx
12 x 3
1 1
3. dx
2 61 x
π
π
π
π
π π
−
π
−
∫
∫
∫
4
1
0
2
5 4 3
1
4. ln 2 dx
41 x x
1
5. dx
x x 1 8
x
6. dx
18 x x x 3 9 3
π
< <
+
π
+ +
π π
+ + +
∫
∫
∫
1
0
1
0
Bài giải :
3 3 3 3
4 4 4 4
4 4 4 4
2 2 2
2
2 2
3 1 1 1 1
1. x sin x 1 sin x 1 1 2 sin x 2 1 3 2 sin x 2 1
4 4 2 2 3 2 sin x2
1 1 1
dx dx dx dx
2 3 2 sin x 4 3 2 sin x 2
π π π π
π π π π
π π
−
−
π π
− −∫ ∫ ∫ ∫
⇒ ⇒ ⇒ ⇒ ⇒
⇒ ⇒
3 3 3
4 4 4
3
4
cotgx 1
3 cotgx 4 3 cotgx 4
2. x dx dx dx
4 x x3 1 4
x
3 cotgx 1
dx
12 x 3
π π π
π π π
π
π
π π
π π π π
π π
∫ ∫ ∫
∫
1
3⇒ ⇒ ⇒
3
⇒
Bài toán này có thể giải theo phương pháp đạo hàm.
1 1
2 2
6 2 2 6 2 6 2 6
6 2 60
1
3. 0 x 1 0 x .... x 1 1 x x 0 0 1 x 1 x 1 1 x 1 x 1
2
1 1 1
1 dx dx
1 x 1 x 1 x
I
< < − − − − − − −
− − −
∫ ∫0
⇒ ⇒ ⇒ ⇒
⇒ ⇒
Với
1
2
20
1I = dx
1- x∫
Đặt x sin t ; t ; dx cos tdt
2 2
π π
= − =
⇒ ∈
1 1
2 2
20 0
1x 0 cos tdt2 I dt
6t 0 1 sin t6
π
= = =
π −
∫ ∫⇒
Vậy
1
2
60
1 1
dx
2 61 x
π
−
∫
2 24. 0 x 1 x x 1 x x x x 1 x 1 x x 1 x+ + +⇒ ⇒ ⇒
( ) [ ]2
1 1 1
1 ; x 0,1
x 1 1 x1 x x+ ++
⇒ ∀ ∈
Dấu đẳng thức trong (1) xảy ra khi :
x = 0
x = 1
(1) (1)
(1) (1)
VT VG
x
VG VP
∅⇒
∈
Do đó :
1 1 1 1
20 0 0 0
1 1 dx 1
dx dx ln2 dx
1 x x 1 41 x x 1 x x
π
< < < <
+ ++ +∫ ∫ ∫ ∫
⇒
Chú ý :
1
20
1
dx
1 x 4
π
=
+∫ Xem bài tập 5 .
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
2
2 2 2 2 2 2
2 2
1 1 1
2 2 20 0 0
1 1
5. 0 1 2 2 2
2 2( 1)
1 1 1 1
;
2 2 1 1
+ + + + +
+ + +
=
+ + + +∫ ∫ ∫
⇒ ⇒ ⇒ ⇒
⇒
x x x x x x x x x x
x x x
dx dx I dx
x x x x
Đặt x tgt dx dt ( tg t)dt
cos t
= = = + 22
1
1⇒
π π+ π π
= = = =
π +∫ ∫
4 4
2
20 0
0 1 1
1 4 40 4
⇒ ⇒
x tg t
I dt dt I
tg tt
Vậy
π
+ +∫
1
20
1
2 8
dx
x x
( )
5 3
5 4 3 3 5 4 3 3
4 3
3 5 4 3 3 3 5 4 3 3
3 5 4 3 3
1 1
1 3 30 0
6. 0 1 0 2 3 3 3 3
0
1 1 1
3 3 3 3 3 3 3 3
1
3 3 3 3
1
; Đặt
3 3 3 1
+ + + + + +
+ + + + + + + + + +
+ + + + +
= = =
+ +
∫ ∫ ∫
∫ ∫°
1 1 1
0 0 0
0
⇒ ⇒ ⇒
⇒ ⇒
⇒
x x
x x x x x x x x x
x x
x x x
x x x x x x x x x x
x x x
dx dx dx
x x x x x
x x
I dx dx x
x x
2 0 1;( 0) 2
0
=⇒
1
x
t t dx tdt
t
21 1
1 6 3 20 0
1 2 2 3 .
3 1 9 ( ) 1
= =
+ +∫ ∫
t t dt
I dt
t t
Đặt = =3 2
0 1
3
0 1
⇒
t
u t du t dt
u
π
= =
+∫
1
1 20
2
9 1 18
⇒
du
I
u
Kết quả :
π
=
4
I (bài tập 5)
π
= =
+∫
1
2 30
°
3 9 3
x
I
x
(tương tự) Vậy ( )
+ + +∫
1
1 25 4 30
1
3
⇔
x
I dx I
x x x
π π
+ + +∫ 5 4 318 3 9 3
1
0
x
dx
x x x
1,Chứng minh rằng :
( ) ( )
2
4 40 121 1+ +∫
sin .cos
sin cos
x x
dx
x x
π π
2.Nếu : ( )
= >
∫
4
0
0 , 0 , ;
cos 2 4
∀ ∈
t
tg x
I dx t
x
t π thì : ( )
2 3
3
3
4
+
+ >
tg t tgt
tg t e
π
Bài giải :
1. Ta có
cos x sin x sin x cos x
:
( sin x)( cos x) ( sin x)( cos x) ( sin x)( cos x)
+ + + +
=
+ + + + + +
2 2 4 4
4 4 4 4 4 4
3 2 2
1 1 1 1 1 1
sin cos
( sin )( cos ) ( sin )( cos ) sin cos
+ + +
= +
+ + + + + +
4 4
4 4 4 4 4 4
3 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
⇒
x x
x x x x x x
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
3
sin . cos sin .cos sin . cos sin .cos sin sin
( sin )( cos ) sin cos ( sin )( cos ) sin cos
sin . cos sin sin
( sin )( cos ) sin cos
π π
+ + + + + + + + + +
++ + + + ∫ ∫
2 2
4 4 4 4 4 4 4 4
4 4 4 40 0
3 1 2 2
1 1 1 1 1 1 6 1 1
3 1 2 2
1 1 6 1 1
⇒ ⇒
⇒
x x x x x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x
dx dx dx
x x x x
sin
Đặt sin sin
sin
π
π
= = =
+
∫
∫
2
2
0
2
1 40
2
° 2
1
⇒
x
J dx t x dt xdx
x
π π
⇒ = =
+∫
1
1 20
0 2
0 1 41
x dt
J
t t
(kết quả I=
4
π bài tập 5)
sin
Đặt cos sin
cos
π
= = = −
+∫
2 2
2 40
2
° 2
1
⇒
x
J dx u x du xdx
x
π π
= =
+∫
1
2 20
0 2
0 1 4
⇒
1
x du
J
u u
(kết quả I=
4
π bài tập 5)
sin .cos
( )
( sin )( cos )
π
+
+ +∫
2
4 40
1
1 1 6
⇒
x x
dx I J
x x
Vậy
sin .cos
( sin )( cos )
π π
+ +∫
2
4 40 1 1 12
x x
dx
x x
2. Đặt ( )= = + =
+
2
21 1
⇒ ⇒
dt
t tgx dt tg x dx dx
t
4
2 3 3
2 2 2 20 0 0
0
2
4 tgttgt tgt tgtt dt t dt 1 1 1 t -1 1 1 tgt -1I = . = = -t -1+ dt = - t - t - ln = - tg t - tgt - ln
1- t 1+ t 1- t 1- t 3 2 t +1 3 2 tgt +1
1+ t
t
∫ ∫ ∫
Vì
( )
> 0 I t nên
31 1 tgt -1 : - tg t - tgt - ln > 0
3 2 tgt +1
ln ln
+− π π
= + > + + > +
3
3 31 1 1 1
2 1 2 4 3 4
2
3⇔ ⇒
tg t tgttgt
tg t tg t tgt tg t e
tgt
2
n
x
1. I =
x +1
Chứng minh :
( )
≤ ≤
+ +∫
1
0
1 1
2 1 1n
I dx
n n
và lim
→+∞
= 0
n n
I dx
( )-n xn2. J = x 1+ e Chứng minh : nJ dx n< +∫0
1 2
0
1
và
n n
lim J dx 0
→+∞
=
Bài giải :
. +
+
1 1
1 0 1 1 1 2 1
2 1
⇒ ⇒ x x
x
;
n n n
n n nx x xx x dx dx x dx
x x+ +∫ ∫ ∫
1 1 1
0 0 0
1
2 1 2 1
⇒
( ) ( )
n n nnx x x x
dx dx
n x n n x n
++
+ + + + +∫ ∫
1 1
1 1
0 0
00
11 1
2 1 1 1 1 1
1
⇒ ⇒
2 +1
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
4
Ta có : ( )
1
0
2 1
0
11
0
1
→∞
→∞
→∞
= +
=
+ = +
nn
n
n
lim
n
lim
x
lim
n
x
⇒
( ) ( )
( ) ( )
0
1
0 0 0
11
2 0 1 1 1 1 2 1 2 0 1 2
2
0 1 2 0 1
1
− − −
− −
−= + + +
+ +
+∫ ∫ ∫
. .⇒ 0 ⇒ ⇒
⇒ ⇒
n n n n n
n x n n
x x
x
x xx e e e x x e x hay x e x
x e dx x dx x e dx
n
Ta có : ( )2 0 1 0
1
−
→∞ →∞
= + =
+
n x
x e dx
n
lim lim⇒
n n
Chứng minh rằng :
2
2
3 4
4
2
1
0
4 6
0
-
1. cosx(4 3 cos x)(2 cosx 2)dx 8 2. lnx(9 3 lnx 2 lnx)dx 8(e 1)
2 493. sinx(1 2 sinx)(5 3 sin x)dx 4. tgx(7 4 tgx)dx
3 64
2435. sin x. cos xdx
6250
π
π
π π
π
π
− + ≤ π − − ≤ −
π π
+ − < − ≤
π
≤
∫ ∫
∫ ∫
∫
Bài giải :
Đặt f(x) = cosx(4 - 3 cosx)(2 cosx + 2)
cos x cos x cosxf(x)
f(x)dx dx cosx( cosx)( cos x )dx2 2 2
2 2 2
3
4 3 2 2 8
3
8 4 3 2 2 8
− − −
⇒ ⇒
cauchy
π π π
π π π
+ − + + =
− + π∫ ∫ ∫
2. Đặt ( ) ln ( ln ln ) ln ( ln )( ln )9 3 2 3 3 2 f x x x x x x x= − − = + −
ln ln ln( )
( ) ln ( ln ln ) ( )
1 1 1
3
3 3 2
8
3
8 9 3 2 8 1⇒ ⇒
e e e
x x x
f x
f x dx dx x x x dx e
+ + + − =
− − −∫ ∫ ∫
3. Đặt ( ) sin ( sin )( sin )1 2 5 3 f x x x x= + − ;
sin x sinx sinxf(x)
3
1 2 5 3
8
3
+ + + −
Đẳng thức
sinx sin x sin x
x
sinx sinx sinx
= + = −
⇔ ⇔ ⇔ ∈∅
= − =
1 2 1
5 3 4 5
f(x) f(x)dx dx sinx( sinx)( sin x)dx3 3 3
4 4 4
2
8 8 1 2 5 3
3
π π π
π π π
π
⇒ < ⇒ < ⇒ + − <∫ ∫ ∫
4. Đặt f(x) tgx( tgx) . tgx( tgx)17 4 4 7 4
4
= − = −
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
5
( ) ( )
2
0 0 0
4 4 4
4 7 41 49
( )
4 2 16
49 49
7 4
16 16
x
tgx tgx
f x
f dx dx tgx tgx dx
∏ ∏ ∏
+ −
≤ =
∏
⇒ ⇒ −∫ ∫ ∫
4 6 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
4 6 4 6
0
5
5. sin .cos (1 cos ).(1 cos ).cos . cos . cos
1
(2 2cos )(1 cos ).cos .cos .cos
2
1 2 2cos 1 cos cos cos cos
2 5
243 243
sin .cos sin .cos
6250 6250
x x x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x xdx
= − −
= − −
− + − + + +
≤
∏
⇒ ≤ ⇒ ≤
∏
∫
Chứng minh rằng :
( )2 2 2 22
3
5 2
1. cos 3sin sin 3cos
3
x x x x dx
−
∏
∏
∏
+ + +∫
( ) ( )2 2
1
2. 3 2 ln 5 2ln 4 1
e
x x dx e+ + − −∫
2
3 cos sin
3.
4 44
x x
dx
x
∏ + ∏
−
+∫
Bài giải :
1. Đặt 2 2 2 2( ) 1 cos 3sin 1. sin 3cosxf x x x x= + + +
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
3 3 3
2
2 cos 3sin 3cos sin 2 2
5 2
2 2 cos 3sin sin 3cos
3
x x
x
f x x x x f
f dx dx x x x x dx
∏ ∏
− − −∏ ∏ ∏
∏
+ + + ⇒
∏
⇒ ⇒ + + +∫ ∫ ∫
2. Đặt ( )
2 21 3 2ln 1 5 2ln
x
f x x= + + −
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2
1 1 1
2 3 2ln 5 2 ln 4
4 3 2 ln 5 2 ln 4 1
x x
x
e ee
f x x f
f dx dx x x dx e
≤ + + − ⇒ ≤
⇒ ⇒ + + − ≤ −∫ ∫ ∫
( )2 2 2
2 2 2 20 0
2 2
3. 3 cos sin ( 3) 1 cos sin
3 cos sin 3 cos sin2
2
4 4 4 4
x x x x
x x x x dx
x x x x
+ ≤ + +
+ +
⇒ ≤ ⇒ ≤
+ + + +∫ ∫
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
6
Đặt ( )22 2 1x tgt dx tg t dt= ⇒ = +
( )
( )
2
2 20 0 0
2 20 0
4 4
2
2 2
2 10 1 1
4 2 84 10
4
3 cos sin 3 cos sin
4 4 4 4 4
tg tx dx
dt dt
x tg tt
x x x x
dx dx
x x
∏ ∏+ ∏
⇒ = = =
∏ + +
+ ∏ ∏ + ∏
⇒ ⇒ −
+ +
∫ ∫ ∫
∫ ∫
ĐÁNH GIÁ TÍCH PHÂN DỰA VÀO TẬP GIÁ TRỊ
CỦA HÀM DƯỚI DẤU TÍCH PHÂN
Chứng minh rằng :
2 2
0 0
0 0
2 2
1 1
441. sin 2 2 cos
2. sin 2 2 sin
1 2 1
3.
1
xdx xdx
xdx xdx
x x
dx dx
x x
∏ ∏
∏∏
≤
− −
<
+
∫ ∫
∫ ∫
∫ ∫
2
2
0
2 2
2
1 1
0 0
4 4
sin sin
4..
5. (ln ) ln
6. sin cos
x x
dx dx
x x
x dx xdx
xdx xdx
∏
∏
∏
∏ ∏
>
<
<
∫ ∫
∫ ∫
∫ ∫
Bài giải :
∏ ∏
0 0
4 4
0 sin 1
1. 0; 2sin .cos 2cos
0 cos 14
sin2 2cos sin2 2 cos
x
x x x x
x
x x xdx xdx
≤ ≤ ∏ ∀ ∈ ⇒ ⇒ ≤ ≤ ≤
⇔ ≤ ⇒ ≤∫ ∫
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
7
∏ ∏
0 0
2 2
cos 1
2. 0; 2sin2 .cos 2sin
0 sin2
sin2 2sin sin2 2 sin
x
x x x x
x
x x xdx xdx
≤ ∏ ∀ ∈ ⇒ ⇒ ≤ ≤
⇔ ≤ ⇒ ≤∫ ∫
[ ] 3. 1;2x∀ ∈ Xét hiệu :
2-1 2 1 1
0
1 ( 1)
x x x x
x x x x
− − + −
− = <
+ +
1 1
2 21 2 1 1 2 1
1 1
x x x x
dx dx
x x x x
− − − −
⇒ < ⇒ <
+ +∫ ∫
4. Đặt - -x u dx du= ∏ ⇒ =
∏∏
∏ 0∏
∏ ∏
∏
0 2
22
sin sin( ) sin2 ( )
02
1 1
0 0
2
x x u x
dx du dx
x u xu
x x x
x x
∏−
⇒ = − =
∏− ∏−
∏
< < ⇒ < <∏− ⇒ <
∏−
∫ ∫ ∫
Vì :
∏ ∏
∏0
2 2sin sin sin sinsin 0
x x x x
x dx dx
x x x x
> ⇒ < ⇒ <
∏− ∏−∫ ∫
∏
∏
∏2
20
sin sinx x
dx dx
x x
⇒ >∫ ∫
5. Hàm số y = f(x) = lnx liên tục trên [1,2] nên y = g(x) = (lnx)2 cũng liên tục trên [1,2]
[ ]
⇒ ⇒
∀ ⇒
2
2
1 1
2 2
1 2 0 ln ln2 1(*) 0 (ln ) ln
1,2 (ln ) ln
x x x x
x x dx xdx
< <
<∫ ∫
∈
Chú ý : dấu đẳng thức (*) xảy ra tại x0 = 1⊂ [1,2]
0
∏ ∏
∏ ∏
⇒ ⇔
⇔ ⇔
0
4 4
sin
6. 0 0 1 1
4 4 cos
sin cos sin cos
x
x tgx tg
x
x x xdx xdx
< < < < = <
< <∫ ∫
Chứng minh rằng :
2x
1
0
1
0
1
0 1
8
25
3 03
1. 2 4 5
1 1
2. 1
2 1
1 1
3.
2626 2 1
dx
dx
x
x
dx
x
+
+
+
∫
∫
∫
<
2
8
∏
∏ ∏
1
0
21
2 30
1
3
.sin
4. 1 ln2
1 .sin
.sin
5.
121
6.
6 4
x
x x
dx
x x
e x
dx
ex
dx
x x
−
−
+
+
− −
∫
∫
∫
0
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
8
Bài Giải:
≤ ≤ ⇒ ≤ ≤ ⇒ ≤ + ≤ ⇒ + ≤
⇒ ≤ + ≤ ⇒ ≤ + ≤∫ ∫ ∫ ∫
2 2 2
1 1 1 12 2
0 0 0 0
1. 0 1 0 1 4 4 5 2 4 5
2 4 5 2 4 5
x x x x
dx x dx dx x dx
≤ ≤ ⇒ ≤ ≤ ⇒ ≤ + ≤
⇒ ≤ + ≤ ⇒ ≤ ≤
+
⇒ ≤ ≤ ⇒ ≤ ≤
+ +
∫ ∫ ∫ ∫
8 8
8
8
1 1 1 1
0 0 0 08 8
2. 0 1 0 1 1 1 2
1 1
0 1 2 1
2 1
1 1
1
2 21 1
x x x
x
x
dx dx
dx dx
x x
≤ ≤ ⇒ + ⇒ +
⇒ ⇔
+ +
⇒ ⇒
+ +
∫ ∫ ∫ ∫
310 10 3
25 25
25
3 33 310 10
25 251 1 1 125 25
3 30 0 0 03 310 10
3. 0 1 1 1 2 1 1 2
1 1
1
2 21 1
1 1 1
262 26 21 1
x x x
x x
x
x x
x x
x dx dx x dx dx
x x
4. Trước hết ta chứng minh : [ ]sin ;(1) 0,1 .
1 sin 1
x x x
x
x x x
∀
+ +
∈
Giả sử ta có : (1).
[ ](1) ⇔ ∀ ⇔1 1 1 11 1 ; 0.1
1 sin 1 1 sin 1
x
x x x x x x
− −
+ + + +
⇔ ⇔1 1 .sin (1 sin ) 0x x x x x+ + − đúng [ ]∀ 0,1x ∈
Vậy (1) đẳng thức đúng , khi đó: ( )
⇔
⇔
⇒
1 1 1
0 0 0
1 1
00
1
0
sin 1
(1) 1
sin 1 1
.sin
ln 1 1 ln2
1 sin
.sin
1 ln2.
1 .sin
x x x
dx dx dx
x x x x x
x x
dx x x
x x
x x
dx
x x
= − + + +
− + = −
+
−
+
∫ ∫ ∫
∫
∫
( )
( )2 2
2 2 21 1 1
3 3 3
1 1
0 sin 1
5. 1, 3 0, 0
1 1
0 sin 1
sin 1 1
0 ;
1 1 1
xx
x
xe e xx ee
x e x
x
e x dx dx
dx I I
e ex x x
− −
−
< = ⊂ ∏ ⇒ ⇒ < < + + < <
⇒ < < = =
+ + +∫ ∫ ∫
∈
Đặt 2
2
1
(1 )
cos
x tgt dx dt tg t dt
t
= ⇒ = = +
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
9
( )
3 3
2
3
2
44 4
11 3
1 12
4
tg tx
dt dt t
tg tt
∏ ∏ ∏
∏∏ ∏
+ ∏
⇒ Ι = = = =
∏ ∏ +∫ ∫
4
Vậy
21
3 sin
0
121
xe x
dx
ex
− ∏
< <
+∫
3 2 2 3
2 2 3 2
2 2 3 2
2 2 3 2
1 1 1
0 0 02 2 3 2
6. 0 1 0 0
4 2 4 4
4 2 4 4
1 1 1
4 2 4 4
1 1 1
4 4 4 2
x x x x x
x x x x
x x x x
x x x x
I dx dx dx J
x x x x
⇒ ⇒ − −
⇒ − − − −
⇒ − − − −
⇒
− − − −
⇒ = =
− − − −
∫ ∫ ∫
Đặt 2sin 2cosx t dx tdt= ⇒ =
( )20 0
6 60 1 2cos
60 4 2sin6
x tdt
I dt
t t
∏ ∏ ∏
⇒ = = =
∏ −
∫ ∫
Đặt 2 sin 2 cosx t dx tdt= ⇒ =
0 1
0
4
x
t ∏
( )
4
0 2
0
4 2 cos 2 2
2 8
4 2 2 sin
tdt
J
t
∏
∏ ∏
⇒ = = =
−
∫
1
0 2 3
2
6 84
dx
x x
∏ ∏
⇒ ≤ ≤
− −
∫
Chứng minh rằng :
2
2
1
0
sin2
0
1
1. 1
2.
2 2
x
x
e
e dx
e
e dx e
−
∏
−
∏ ∏
∫
∫
2 2
0
1
40
1 6
3. 1 sin .
2 2 4
1
4. 0.88 1
1
x dx
dx
x
∏∏ ∏
≤ + ≤
< <
+
∫
∫
Bài giải :
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
10
( )
( )
2
2
2
2 2
2
0
1. 0 1 0 1 0
1 1
1
0 1 1 2
x x
x x
xx
x x
x x x e e
e e
ee
e e e
− −
−
⇒ ⇒ <
⇒ ⇔
⇒ = ⇒
2
°
°x
Từ (1) và (2) suy ra
2
: 1x xe e− −
2 2 21 1 1 1
0 0 0 0
1
1x x x
e
e dx e dx dx e dx
e
− − −−⇒ ⇒∫ ∫ ∫ ∫
2
2 2
2 sin
2 2 2 2sin sin
0 0 0 0
2. 0 sin 1 1
.
2 2
x
x x
x e e
dx e dx e dx e dx e
∏ ∏ ∏ ∏
⇒
∏ ∏
⇒ ⇒∫ ∫ ∫ ∫
2 2 2
2 2 2 22 2
0 0 0 0
1 1 1 3
3. 0 sin 1 0 sin 1 1 sin
2 2 2 2
1 3 1 6
1 sin 1 sin .
2 2 2 2 4
x x x
dx x dx dx x dx
∏ ∏ ∏ ∏
⇒ ⇒ +
∏ ∏
⇒ + ⇒ +∫ ∫ ∫ ∫
4. Cách 1:
( )0,1x∀ ∈ thì 4 2 4 2
4 2
1 1
1 1
1 1
x x x x
x x
+ +
( )
1
2
4 2
0
1 1
ln 1 ln 1 2 0,88
1 1
dx dx x x
x x
1 1
0 0
⇒ > = + + = + >
+ +
∫ ∫
Mặt khác :
1
4
4 40
1 1
1 1 1 1
1 1
x dx
x x
+ > ⇒ < ⇒ <
+ +
∫
Vậy :
1
40
1
0,88 1
1
dx
x
< <
+
∫
Chú ý : học sinh tự chứng minh 2 2
2 2
1
lndx x x a C
a x
= + + +
+
∫ bằng phương pháp tích phân từng
phần .
Cách 2 :
( ) 4 2 2
1
4 2 40
0,1 1
1 1 1
1 1 1
x x x x x
dx I
x x x
4⇒ < ⇒1+ < +
⇒ > ⇒ >
+ + +
∫
∈
Với :
1
20
1
1
I dx
x
=
+
∫
Đặt ( )22
1
1
cos
x tgt dx dt tg t dt= ⇒ = = +
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
11
( )
( )
4 4
4
2
0 02
20
10 1 1
cos0 14
cos
1 sin
tg tx
I dt dt
tt tg t
t
I dt
t
∏ ∏
∏
+
= =
∏ +
=
−
∫ ∫
∫
Đặt
0
4sin cos
0
t
u t du tdt
u
∏
= ⇒ =
1
2
( )( )20 0 0
1
2
0 0
0
1 1 1 1 1 1
1 2 1 1 2 1 1
1 1 1 1 1 1
ln
2 1 2 1 2 1
du u u
I du du
u u u u u
u
du du
u u u
1 1
2 2
1 1
2 2
1
2− + + = = = + − − + + −
+
= + =
+ − −
∫ ∫ ∫
∫ ∫
4
1 2 2 1
ln 0,88 0,88
2 2 2 1
I dx
x
1
0
+
= > ⇒ >
− +
∫
Mặt khác 4
4
1
:1 1 1
1
x
x
+ > ⇒ <
+
( )
4
1
1 2
1
dx dx
x
1 1
0 0
⇒ < =
+
∫ ∫
Từ (1) và (2) suy ra :
1
40
1
0.88 1
1
dx
x
< <
+
∫
Chứng minh rằng :
4
2
0
1
0
3
21
1. 0
32
cos
2. ln 2
1
.sin
3.
1 12
x
x tgx dx
nx
dx
x
e x
dx
x e
∏
−
∏
< <
+
∏
<
+
∫
∫
∫
( )
200
100
3
21
1
1 10
cos
4.
1 12
cos 1
5.
200
1 1 1
6. 1 1
1 2 1 21
x
x
nn n
e x
dx
x e
x
dx
x
e e
dx
n nx
∏
∏
−
− −
∏
<
+
∏
− − − − +
∫
∫
∫
Bài giải :
1. 0 0 1 0 1 0
4
x tgx tgx x tgx x
∏
⇒ ⇒ ⇒
Xét : 0
4
xα β
∏
< < < < ta có :
4 4
0 0
0 1
0
0
4
tgx
x tgx x
x
I x tgx dx x tgx dx x tgx dx x tgx dx
α β
α β
∏ ∏
< <
⇒ <∏
< <
= = + +∫ ∫ ∫ ∫
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
12
Ta có :
4 4
4 4
4
0 0
0 0
2
0
0
0 0
0
0
32
x tgx dx xdx
x tgx dx xdx x tgx dx xdx
x tgx dx xdx
x tgx dx
α α
β β
α α
β β
∏ ∏
∏ ∏
∏
< < ⇒ <
∏
⇒ < <
∫ ∫
∫ ∫ ∫ ∫
∫ ∫
∫
Chú ý : ( ) [ ], ,a bα β ⊂ thì ( ) ( ) ( ) ( )
b b
x x x xa b
f dx f dx f dx f dx
α β
α β
= + +∫ ∫ ∫ ∫
Tuy nhiên nếu : ( )xm f M thì :
( ) ( ) ( ) ( )
b b b b
x xa a a a
m dx f dx M dx m b a f dx M b a⇒ − −∫ ∫ ∫ ∫
Nhưng ( ) [ ], ,a bα β ⊂ thì ( ) ( )
b b b
x xa a a
m dx f dx M f dx< <∫ ∫ ∫
(Đây là phần mắc phải sai lầm phổ biến nhất )Do chưa hiểu hết ý nghĩa hàm số ( )xf chứa ( ),α β liên
tục [ ],a b mà ( ),α β ⊂ [ ],a b )
1 1 1 1 1
00 0 0 0
1
0
coscos cos 1
2. ln 1 ln 2
1 1 1 1
cos
ln 2
1
nxnx nx
dx dx dx x
x x x x
nx
dx
x
= = + =
+ + + +
⇒
+
∫ ∫ ∫ ∫
∫
1
3 3 3
2 2 21 1
1
3. 1 3
sin 1
1
.sin .sin
1 1 1
x
x x
e e
ex
x
e x e x edx dx dx
x x x
− −
− −
=
⇒
⇒
+ + +∫ ∫ ∫
3
21
.sin 1
.
1
xe x
dx I
x e
−
⇒
+∫ với
3
21
1
1
I dx
x
=
+∫
Đặt ( )21x tgt dx tg t dt= ⇒ = +
( )
3 3
4 4
2
2
11 3
1 12
4 3
tg tx
dt dt
tg tt
∏ ∏
∏ ∏
+ ∏
⇒ Ι = = =
∏ ∏ +∫ ∫
( )
3
1
.sin
*
1 12
xe x
dx
x e
− ∏
⇒
+∫ (Cách 2 xem bài 4 dưới đây )
Đẳng thức xảy ra khi :
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
13
1 1
, 1, 3
sin 1sin 1
x xe e
x x
xx
− − = = ⇔ ⇒ ∅ ∀ ==
∈ ∈
Vậy
3
21
.sin
:
1 12
xe x
dx
x e
− ∏
<
+∫
Xem lại chú ý trên , đây là phần sai lầm thường mắc phải không ít người đã vội kết luận đẳng thức (*)
đúng . Thật vô lý
3 3 3
2 2 21 1 1
cos cos
4.
1 1 1
x x xe x e x e
dx dx dx
x x x
− − −
+ + +∫ ∫ ∫
Do xy e−= giảm ( ) 1 1max xe e
e
− −⇒ = =
3 3
2 21 1
cos 1 1
1 1 12
xe x
dx dx
x e x e
− ∏
⇒ =
+ +∫ ∫ ;do I bài 3
Dấu đẳng thức :
1 1
, 1, 3
cos 1cos 1
x xe e
x x
xx
− − = = ⇔ ⇔ ∅ ∀ ==
∈ ∈
Vậy
3
21
cos
1 12
xe x
dx
x e
− ∏
<
+∫
5. Đặt 2
11
cos sin
du dxu
x x
dv xdx v x
= −=
⇒
= =
200
200 200
2100 100
100
200
200 200
2100 100
100
cos 1 sin
sin
cos 1 1 1
200
x x
dx x dx
x x x
x
dx dx
x x x
∏
∏ ∏
∏ ∏
∏
∏
∏ ∏
∏ ∏
∏
⇒ = +
⇒ = − =
∏
∫ ∫
∫ ∫
Vậy
200
100
cos 1
200
x
dx
x
∏
∏ ∏∫
Bài toán này có thể giải theo phưong pháp đạo hàm .
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
14
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
( )
( )
1 1 1
0 0 0
1 1
1 1
1
0
0 0
1
6. 0 1 1
1 1 1
1 1
1 1 1
1 1
.
1 11
x
x
n n n
x
n n n
n nx
n
e e
x e e
x x x
e
dx dx e dx
x x x
x xe
dx e
n nx
− −
⇒ ⇒
+ + +
⇒
+ + +
+ +
⇔
− −+
∫ ∫ ∫
∫
Vậy
( )
1
1 10
1 1 1
: 1 1 ; 1
1 2 1 21
x
nn n
e e
dx n
n nx
− −
− − > − − +∫
Bài toán này có thể giải theo phương pháp nhị thức Newton .
Chứng minh rằng : nếu f(x) và g(x) là 2 hàm số liên tục và x xác định trên [a,b] , thì ta có :
( ) ( )( ) ( ) ( )
2
2 2. . .
b b b
x x x xa a a
f g dx f dx g dx∫ ∫ ∫
Cách 1 :
Cho các số 1α , tuỳ ý ( )1,i n∈ ta có :
( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 21 2 1 2 1 1 2 2... ... ... 1n n n nα α α β β β α β α β α β+ + + + + + + + +
Đẳng thức (1) xảy ra khi : 1 2
1 2
... n
n
αα α
β β β
= =
Thật vậy : phân hoạch [a,b] thành n đoạn nhỏ bằng nhau bởi các điểm chia :
a = x0 < x1 < x2 < …. <xn = b và chọn :
[ ]1 1, ,i i
b a
x x i i n
n
ξ −
−
= ∀ ∈ ∈
Do f và g liên tục , ta có :
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2
1
2 2
1
lim 2
lim 3
nb
ixa n
i
nb
ixa n
i
n
b a
f dx f
n
b a
g dx g
n
ξ
ξ
→+∞
=
→+∞
=
→∞
−
=
−
=
∑∫
∑∫
Khi đó (1)
( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2
1 1
2
1
lim . lim .
lim . . 4
n n
i i
n n
i i
n
i i
n
i
b a b a
f g
n n
b a
f g
n
ξ ξ
ξ ξ
→+∞ →+∞
= =
→+∞
=
− −
⇔
−
∑ ∑
∑
Từ (4) ta cũng có :
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
2 2
1 1 1 1
. .
n n n n
i i i i
i i i i
f g f gξ ξ ξ ξ
= = = =
∑ ∑ ∑ ∑ 5
Đẳng thức xảy ra khi : f(x):g(x) = k hay f(x) = k.g(x)
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
15
Từ (5) ( )
2
2 2( ). ( ) ( ) . ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx⇒ ∫ ∫ ∫
Cách 2 : t R+∀ ∈ ta có :
[ ]2 2 2 2
2 2 2
0 ( ) ( ) ( ) 2. . ( ). ( ) ( )
( ) ( ) 2 ( ). ( ) ( ) 0
b b b
a a a
tf x g x t f x t f x g x g x
h t t f x dx t f x g x dx g x dx
− = − +
⇒ = − +∫ ∫ ∫
h(t) là 1 tam thức bậc 2 luôn không âm nên cần phải có điều kiện :
( )
2
2
2 2
2
2 2
0
' 0
0
( ). ( ) ( ) . ( ) 0
( ). ( ) ( ) . ( )
h
h
h
b b b
a a a
b b
a a
a t
f x g x dx f x dx g x dx
f x g x dx f x dx g x dx
= >
⇔ ∆
∆
⇔ − ≤
⇒
∫ ∫ ∫
∫ ∫ ∫
b
a
Chứng minh rằng :
2
3
sin
5
1. 1
2
3
2.
2
x
x dx
e dx
+ <
∏
>
∫
∫
1
0
1
0
( )2
0
1
20
1
3. 1 1
2
3cos 4sin 5
4.
1 4
x
x t t x xe e e dt e e
x x
dx
x
− − < + < − −
− ∏
+
∫
∫
Bài giải :
1. Ta có ( )
2
2 2: ( ). ( ) ( ) . ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx∫ ∫ ∫ ( đã chứng minh bài trước )
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
2 2
3 2 2
1 1 1 1
3 2 2
0 0 0 0
( ). ( ) ( ) . ( )
1 1 . 1 1 . 1
1 1 1 1 1
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
x x x x x x x
x dx x x x dx x dx x x dx
⇒
+ = + − + = + − +
⇒ + = + − + < + − +
∫ ∫ ∫
∫ ∫ ∫ ∫
1
1
2
1
3
0
0
0
1
3
0
3 2 5
1
2 23 2
5
1
2
x x x
x dx x x
x dx
+ < + = − +
⇒ + <
∫
∫
2 2 2
2sin sin sin
0
2. x x xe dx e dx e dx
∏
2
∏∏
= +∫ ∫ ∫0 0
Đặt 2
2 0
2
xx
t t dx dt
t
∏ ∏
= + ⇒ =
∏
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
16
( )2 22 2
2 2 2
2
sinsin sin 2
0 0 0
2 2 2sin cos sin
0 0 0
2
tx x
x x x
e dx e dx e dt
e dx e dx e dx
∏ ∏ ∏∏ +
∏ ∏ ∏
⇒ = +
= + =
∫ ∫ ∫
∫ ∫ ∫
Ta lại có
2 2
2 2
sin cos
2 2 2 2
0 0
.
x x
edx e e dx
∏ ∏ =
∫ ∫
2 2
2 2
2
2
2 2sin cos
0 0
2 2
2 2 2 2sin sin
0 0 0 0
2sin
0 0
sin
0
.
1 3
;
2 2
3
2
x x
x x
x
x
e dx e dx
hay e dx e dx e dx e dx
e dx e e e
e dx
∏ ∏
∏ ∏ ∏ ∏
∏∏
∏
<
< ⇒ <
⇒ > = ∏ >
⇒ >
∫ ∫
∫ ∫ ∫ ∫
∫
∫
Chú ý : bài này có thể giải theo phương pháp đạo hàm .
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( )
( )
2 22
0 0
2
2 22
0 0 0
2
2 2
2
2
2
1
2
0
3.
( ). ( ) ( ) . ( )
1 1 1
1 1
2 2
1
1 (1)
2
x x t
t t t t
x t tt
t t t t t
b b b
a a a
x
t t x x x x
xo
t t x x
e e dt e e e dt
e e e dt e dt e e dt
vi f x g x dx f x dx g x dx
e e dt e e e e
e
e e dt e e
− −
− −
−
−
+ = +
+ +
⇒ + − − − < − −
⇒ + − −
∫ ∫
∫ ∫ ∫
∫ ∫ ∫
∫
∫
Mặt khác 2: ; 0t t te e e t x−+ > ∀ < <
2
0 0
1 (2)
x x
t t t xe e dt e dt e−⇒ + > = −∫ ∫
Từ (1) và (2) suy ra ( )2
0
1
: 1 1
2
x
x t t x xe e e dt e e−
− < + < − −
∫
( )22 2 22 2 2
1 1 1
2 2 20 0 0
3cos 4sin 1 5
4. 3 4 sin cos
1 1 1
3cos 4sin 3cos 4sin 1
5
1 1 1
x x
x x
x x x
x x x x
dx dx dx
x x x
− + − + = + + +
− −
⇒
+ + +∫ ∫ ∫
Đặt ( )21x tgt dx tg t dt= ⇒ = +
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
17
( )2
2 2
2
10 1 1
1 1 40
3cos 4sin 5
4.
1 4
tg tx
dx dt dt
x tg tt
x x
dx
x
+ ∏
⇒ = = =
∏ + +
− ∏
⇒
+
∫ ∫ ∫
∫
1 1 1
0 0 0
1
0
4
Chứng minh bất đẳng thức tích phân bằng phương pháp đạo hàm.
Chứng minh rằng :
( ) ( )
( )
11
7
1
2
0
1. 54 2 7 11 108
4
2. 0 1
27
x x dx
x x dx
−
+ + −
< − <
∫
∫
( )
2
4
0
sin
0
2
sin cos
4 4
3
4.
2
e
x
x x dx
e dx
∏∏ ∏
+
∏
>
∫
∫
Bài giải :
1. Xét ( ) ( ) ( ) [ ]7 11 ; 7,11f x x x x= + + − − ∈
( ) ( )11 7' ' 0 2
2 11 7
x x
f x f x x
x x
− − +
= ⇒ = ⇔ =
− +
x -7 2 11
f’(x) + 0 -
f(x) 6
3 2 3 2
ր ց
( ) ( )
( )
11 11 11
7 7 7
11
7
3 2 6 3 2 6
54 2 7 11 108
f x dx f x dx dx
x x dx
− − −
−
⇒ ⇒
⇒ + + −
∫ ∫ ∫
∫
2. Xét hàm số : f(x) = x(1-x2) ; [ ] ' 20,1 ( ) 3 - 4 1x f x x x∀ ∈ ⇒ = +
⇒ f’(x)=0 1x x1⇔ = ∨ =
3
x -∞ 0 1
3
1 +∞
f’(x) + 0 -
f(x)
0 0
ր ց
4
27
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
18
4
0 ( )
27
f x⇒
( ) ( ) ( )
(0) (1)
1 1 1
0 0 0
1 1 40, ; ,0
3 3 27
0
4 4
0 ( ) 0 ( )
27 27
xx f
va
f f
f x dx dx f x dx
∃ ⇒ 0 < <
= =
⇒ < < ⇒ < <∫ ∫ ∫
∈
3. Xét hàm số :
'
( ) sin cos 2 sin ; 0,
4 4
( ) 2 cos 0 , 0,
4 4
f x x x x x
f x x x
∏ ∏ = + = +
∏ ∏ = + ∀
∈
∈
⇒ f(x) là hàm số tăng ( ) ( ) ( )0 4
0,
4
x
x f f f ∏
∏ ∀ ⇒
∈
( )4
0
2
1 sin cos 2 sin cos
4 4
x x x x dx
∏∏ ∏
⇒ + ⇒ +∫
4. Nhận xét 0x∀ > thì 1xe x> + ( đây là bài tập Sgk phần chứng minh bất đẳng thức bằng pp đạo hàm)
Xét ( ) ( )
'1 ; 0 1 0 ; 0t t
t t
f e t t f e t= − − ⇒ = − > ∀ >
⇒hàm số f(t) đồng biến 0t∀
Vì x > 0 nên f(x) > f(0) = 0 ( )1 0 1 1x xe x e x⇒ − − > ⇔ > +
Do vậy : ( ) ( )
2sin 20, 1 sin (1)xx thi e x do∀ ∏ > +∈
( )2
2
sin 2
0 0 0
sin
0
1 cos2
1 sin
2
3
2
x
x
x
e dx x dx dx
e dx
∏ ∏ ∏
∏
−
⇒ > + = ∏+
∏
⇒ >
∫ ∫ ∫
∫
Chứng minh rằng :
3
4
2
21
20
2 1
1.
5 1 2
3 sin 1
2.
4 2
3 1 2 3
3.
3 3cos cos 1
x
dx
x
x
dx
x
dx
x x
∏
∏
∏
+
∏ ∏
+ +
∫
∫
∫
( )
3
6
1
20
1
4 4 4
1
3 cot 1
4.
12 3
2 1 1
5.
3 22
6. 2 2 1 1 4
gx
dx
x
dx
x x
x x dx
∏
∏
−
< <
+ −
< + + − <
∫
∫
∫
Bài giải :
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
19
1. Xét : ( ) [ ]2 ; 1,2 .1x
x
f x
x
=
+
∈ có ( ) ( )
[ ]
2
'
2
2
1
0 ; 1, 2
1
x
x
f x
x
−
= ∀
+
∈
⇒hàm số nghịch biến [ ] ( ) ( ) ( )2 11,2 xx f f f∀ ⇒∈
2 2 2
2 21 1 1
2
21
1 1
1 2 1 2
2 1
5 1 2
x x
dx dx dx
x x
x
x
2 2
⇒ ⇒
5 + 5 +
⇒
+
∫ ∫ ∫
∫
2. Xét ( ) ( )
'
2
sin .cos sin
; ;
6 3
x x
x x x x
f x f
x x
∏ ∏ − = ∀ ⇒ =
∈
Đặt .cos sin ' 0 ; ;
6 3
Z x x x Z x x x
∏ ∏ = − ⇒ = − < ∀
∈
⇒Z đồng biến trên ;
6 3
x
∏ ∏ ∀
∈ và :
( )
( )
3
'
3 3
0 ; ;
6 6 3
0 ; ;
6 3
x
Z Z x
f x
∏
∏− ∏ ∏ = < ∀
∏ ∏ ⇒ < ∀
∈
∈
x -∞
6
∏
3
∏ +∞
f’(x) −
f(x)
3
3 3
2
∏
∏
ց
( )
3 3 33
6 6 6 6
3 3 3
2
3 3 sin 3
2
3 3 sin 3 sin 1
2 4 2
X
f
x
hay
x
x x
dx dx dx dx
x x
∏ ∏ ∏∏
∏ ∏ ∏ ∏
⇒
∏ ∏
∏ ∏
3
⇒ ⇒
∏ ∏∫ ∫ ∫ ∫
:
3. Đặt [ ] [ ]cos ; 0, 1,1t x x t= ∏ ⇒ − ∈ ∈
và ( ) [ ]
2 1; 1,1
t
f t t t= + + − ∈
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
20
( ) ( )
' ' 12 1; 0
2
t t
f t f t= + = ⇔ = −
t -∞ -1 1
2
− 1 +∞
f’(t) − 0 +
f(t) 1 3
3
4
ց ր
( ) [ ]
3
3 ; 1,1
4
t
f t⇒ ∀ − ∈
[ ]2
2
2
20 0 0
20
3
cos cos 1 3 ; 0,
4
3 1 2
cos cos 1 3
2 3cos cos 1
1 1 2
cos cos 13 3
3 1 2 3
3 3cos cos 1
x x x
hay x x
x x
dx dx dx
x x
dx
x x
∏ ∏ ∏
∏
⇒ + + ∀ ∏
1
+ + ⇒
3 + +
⇒
+ +
∏ ∏
⇒
+ +
∫ ∫ ∫
∫
∈
Chú ý : thực chất bất đẳng thức trên phải là :
20
3 1 2 3
3 3cos cos 1
dx
x x
∏∏ ∏
< <
+ +
∫ (học sinh tự giải thích vì sao)
( )
cot
4. ;
x
gx
f
x
= liên tục ;
4 3
x
∏ ∏ ∀
∈
có ( )
( )'
2 2
2 sin 2
0 ; ;
2 sin 4 3
x
x x
f x
x x
− + ∏ ∏ = < ∀ ⇒
∈ f(x) :nghịch biến trên ;
4 3
∏ ∏
( ) ( ) ( )3 4x
f f f∏ ∏⇒
3 3 3
4 4 4
3
4
3 cot 4 cot 4
3 cot 1
12 3
gx gx
dx dx dx
x x
gx
dx
x
∏ ∏ ∏
∏ ∏ ∏
∏
∏
3
⇒ ⇒
∏ ∏ ∏ ∏
⇒
∫ ∫ ∫
∫
( ) [ ]
25. 2 ; 0,1
x
f x x x= + − ∀ ∈ có f’(x)=1- 2x
( )
' 10
2
x
f x⇒ = ⇔ =
x -∞ 0 1
2
1 +∞
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
21
f’(x) + 0 −
f(x)
2 2
ր ց
9
4
( )
9
2
4
x
f⇒
và
( ) ( )
( ) ( )
( )
0 1
1 10, ; ,1 92 2 2
42
x
x
f
f f
∃
⇒ < <
= =
∈
2
2
1 1 1
20 0 0
1
20
9 2 1 1
2 2
4 3 22
2 1 1
3 22
2 1 1
3 22
x x
x x
dx dx dx
x x
dx
x x
⇒ < + − < ⇒ < <
+ −
⇒ < <
+ −
⇒ < <
+ −
∫ ∫ ∫
∫
6. Xét :
( ) [ ]
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
4 4
'
3 3
4 4
3 3' 4 4
1 1 ; 1,1
1 1 1
4 1 1
0 1 1 0
x
x
x
f x x x
f
x x
f x x x
= + + − −
= −
+ −
= ⇔ − = + ⇔ =
∈
Mặt khác : ( )
( ) ( )
'
3 3
4 4
1 1
0 1 0
1 1
x
f x
x x
> ⇔ > ⇔ − < <
+ −
x -∞ -1 0 1 +∞
f’(x) + 0 −
f(x)
4 42 2
ր ց
2
( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
4
4
4
1 1
1 1 1 1
4 44 4 4 4
1 1 1 1
2 2
-1,0 ; 0,1
2 2
2
2 1 1 2 2 2 1 1 4
x
x
f
x
va f
f f
dx x x dx dx x x dx
−
− − − −
⇒ ≤ ≤
∃ ∈
⇒ < <
= =
⇒ < + + − < ⇒ < + + − <∫ ∫ ∫ ∫
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
22
Chứng minh rằng :
2
2
2
2 4
0
200
-
100
100 1
10
1. 2. 2
2. 0,005
9
3. 90 ln10 90 ln10
200
x x
x
x
e e dx e
e dx
e dx
− −≤ ≤
<
− ≤ < + +
∫
∫
∫
2
3
2
4
40
11
1
0
2
0
3
4. 9 2 90
cos
5. 1
4
6. 1
x
x
tg x dx
e dx
tg
dx
x
∏
∏
+
− ≤
∏
≥ +
<
∫
∫
∫
Bài giải :
1. Đặt ( ) [ ]
2 ; 0, 2
x
f x x x= − ∈ có ( )
' 1 2
x
f x= −
có ( )
' 10
2
x
f x= ⇔ =
x -∞ 0 1
2
2 +∞
f’(x) + 0 −
f(x)
0 2−
ր ց
1
4
( )
2 2
2
2
2 2 21
2 24 44
0 0 0
2
2 4
0
1
2
4
1
2
4
2. 2.
x
x x x x
x x
f
hay x x
e e e e e dx e dx e dx
e e dx e
− − − −
− −
⇒ −
− −
⇒ = ⇒ ≤ ≤∫ ∫ ∫
∫
Chú ý : thực chất bất đẳng thức trên là :
222 4
0
2. 2.x xe e dx e− −< <∫
2. Trước hết ta chứng minh : ( )
2
2
1
; 1 0xe x
x
− ≤ ≠
Đặt 2 ; 0 0t x x t= ≠ ⇒ >
Giả sử ta có (1) và (1) 1 ; 0 ; 0t te t e t t
t
−⇔ > ⇔ >
( )0 2 ; 0te t t⇔ − >
Đặt ( ) ( )
' 1 0 , 0t t
x t
f e t co f e t= − = − > >
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
23
( )tf⇒ luôn đồng biến 0t∀ > và ( ) ( )0 1 0tf f = >
( )
2 2
2 2
1 1
0 , 0 x x
t
f t e e dx dx
x x
200 200− −
100 100
⇒ > ⇒ ≤ ⇒ ≤∫ ∫
2200 -
100
0,005xe dx⇒ <∫
3. Trước hết ta chứng minh : ( )
1
2
1 1 1
1 1 ; 1 0
2
xe x
x x x
−
− − + ∀ >
Đặt 1 ; 0 0t x t
x
= − > ⇒ <
( ) ( )211 1 1 ; 2 0
2
tt e t t t⇔ + + + <
Xét hàm số ( ) ( )
211 ; 1 ; 0
2
t t
t t
f e t h e t t t= − − = − − − <
( )
' 1t
t
f e= −°
t -∞ 0 +∞
f’(t) −
f(t)
0
+∞
ց
( ) 0 ;
1 0 ; 0
t
t
f
hay e t t
⇒ > ∀τ < 0
− − > ∀ <
( )1 ; 0 3tt e t⇒ + < ∀ <
( )
'• 1tth e t= − −
x -∞ 0 +∞
'h t +
th 0
ր
( )
( )
0 ; 0
1
1 0 ; 0 4
2
t
t
h t
hay e t t
⇒ < ∀ <
∀ <
Từ (3) và (4) suy ra :
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
24
2
1
2
100 100 1001
210 10 10
1
1 1 ; 0
2
1 1 1
1 1 ; 0
2
1 1 1
1 1
2
t
x
x
t e t t t
hay e x
x x x
dx e dx dx
x x x
−
−
+ + + ∀ <
− − + >
⇒ − − +
∫ ∫ ∫
100 1
10
9
90 ln10 90 ln10
200
xe dx− ≤ < + +∫
* Là bài toán khó , hi vọng các em tìm điều thú vị trong bài toán trên – chúc thành công .
4. Xét ( )
4
4
3
2 ; 0,
cos 3
x
f tg x x
x
∏ = −
∈
Đặt [ ]
2
2
1
1 ; 0, 1;4
cos 3
t tg x x x t
x
∏ = = + ⇒
∈ ∈ ∈
( ) ( ) [ ]
( ) ( ) ( ) ( )
( )
3
2 ' 3
1 4
4 4 4
1 1 1
4
40
4 2 4 4 0 ; 1, 4
30
3 30
3
9 2 90
cos
t t
t t
t
f t t f t t
f f f f
dt f dt dt
tg x dx
∏
⇒ = + − ⇒ = + > ∀
⇒ ⇒ 3
⇒ ≤
⇒ −
∫ ∫ ∫
∫
∈
5. Xét hàm số ( ) 1 ; 0
x
x
f e x x= − − ∀
có ( ) ( )
' 1 0 , 0x
x x
f e x f= − > ∀ ⇒ đồng biến )0,x∀ +∞∈
( ) ( )
( )
2
2
0
1
1
2
11 1 1
1
2 20 0 0
0 1 0 1 ; 0
1
1 ; 0
1
1 1
1 1 *
1 1
x x
x
x
x
f f e x e x x
e x
x
e dx dx dx
x x
+
+
⇒ = ⇒ − − ⇒ + ∀
⇒ + ∀
+
⇒ + = + + + ∫ ∫ ∫
Đặt ( )21x tgt dx tg t dt= ⇒ = +
( )21 1
2 20 0
0 10 1
1 1 1 4
4
t tg t dtx
dx
x x tg tt
= += ∏
⇒ ⇒ = = ∏= + +=
∫ ∫
Từ (*) suy ra : 2
1
1 1
4
xe dx+
∏
+∫
6. Trước hết ta chứng minh : 2 ; 0,
2
xtg
x
x
2 ∏ < ∏
∈
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
25
Xét hàm số ( )
1
. ; 0,
2 2
x
x
f tg x
x
∏ =
∈
( )
'
2 2
sin
2 .cos
2
x
x x
f
xx
−
=
Đặt sin ' 1 cos 0 , 0,
2
Z x x Z x x
∏ = − ⇒ = − > ∀
∈
( ) ( )
'
0
0 0 , 0,
2
x
Z Z f x
∏ ⇒ > = ⇒ > ∀
∈
x -∞ 0
2
∏ +∞
f’(x) +
f(x) 2∏
−∞
ր
( )
2 2 2
0 0 0
2 22
22 2 1
x
xtg
f
x
x xtg tg
dx dx dx
x x
∏ ∏ ∏
⇒ < ⇒ <
∏ ∏
⇒ < ⇒ <
∏∫ ∫ ∫
Chứng minh rằng :
( ) ( )
4
2001 2001
1999 2
0
1
2
0
2
0
1
1. . .
2 2001 2002
1 2
2. ln 1 ln 1 2 1
2 2
1
3.
2 4
x
n
n
x e dx
x x x dx
xtg xdx
n
∏
∏
+
∏ ∏
> +
+ + + + −
∏
+
∫
∫
∫
Bài giải :
1. Trước hết ta chứng minh : ( )2 22 ; 0xe x x x> + ∀ >
Xét hàm số:
( ) ( )
( ) ( )
2 2
' 2 2
2 ; 0
2. 4 2 ; 4. 4 0 ; 0' '
x
x
x x
x x
f e x x x
f e x f e x
= − + ∀ >
= − − = − > ∀ >
( )
'
x
f⇒ là hàm tăng ( ) ( )
'
0
; 0 0
x
x f f∀ > ⇒ > =
( )xf⇒ là hàm tăng ( ) ( )0; 0 xx f f∀ > ⇒ >
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
26
( ) ( )
( )
2 2 1999 2 1999 2
1999 2 1999 2
0 0
2001 2001
1999 2
0
2 . 2.
1
.
2
1
. .
2 2001 2002
x x
x
x
e x x x e x x x
x e dx x x x dx
x e dx
∏ ∏
∏
⇒ > + ⇒ > +
⇒ > +
∏ ∏
⇒ > +
∫ ∫
∫
2. Trước hết ta chứng minh : ( )2 21 ln 1 1 ;x x x x x R+ + + + ∀ ∈
Xét hàm số :
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )
2 2
' 2 ' 2
22
1 ln 1 1
ln 1 0 1 1
1 0
0
1 1
x
x x
f x x x x
f x x f x x
x
x
x x
= + + + − +
= + + ⇒ = ⇔ + + =
− ≥
⇔ ⇔ =
+ = −
và ( ) ( )' 20 ln 1 0 0xf x x x< ⇔ + + < ⇔ <
x -∞ 0 +∞
f’(x) - 0 +
f(x)
0
ց ր
( ) ( )
( )
( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
0
2 2
2 2
1
1 1
2 2 2 2
0 0
0
1
2
0
0 ;
1 ln 1 1
ln 1 1 1
1 1
ln 1 1 1 1 ln 1
2 2
1 2
ln 1 ln 1 2 1
2 2
x
f f x R
x x x x
x x x x
x x x dx x dx x x x x x
x x x dx
⇒ = ∀
⇒ + + + +
⇒ + + + −
⇒ + + + − = + + + + −
⇒ + + + + −
∫ ∫
∫
∈
3. Đặt ( ) ; 0, 4x
f tgx x x
∏ = − ∀ ∈
( )
' 2
2
1
1 0 ; 0,
cos 4
x
f tg x x
x
∏ = − = > ∀ ∈
( )xf⇒ đồng biến trên ( ) ( )00, 04 x
f f
∏ ⇒ =
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
27
4 4
4
1 1
0
2
0
; 0,
4
1
2 4
n n
n n n n
n
n
tgx x x tg x x
xtg x x xtg xdx x dx
xtg xdx
n
∏ ∏
∏
+ +
0
+
∏ ⇒ ∀ ∈ ⇒
⇒ ⇒
∏ ⇒ +
∫ ∫
∫
Giả sử f(x) có đạo hàm liên tục trên [0,1] và f(1) – f(0) = 1
Chứng minh rằng : ( )( )
21
'
0
1
x
f dx∫
Ta có : ( )( ) [ ]
21
'
0
1 1 ; 0,1
x
f dx x− ∀ ∈∫
( )( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )
( )( ) ( )( )
2 21 1
' ' '
1 00 0
2 2
' '
2 1 0 2 1 0
2 1 0 1
x x x
x x
f dx f dx dx f dx f f
f dx f dx
1 1
0 0
1 1
0 0
⇒ − + ⇔ − − +
⇔ − + ⇒
∫ ∫ ∫ ∫
∫ ∫
Cho f là 1 hàm liên tục trên [0;1] đồng thời thoả mãn
( ) [ ] ( )
( ) ( )
1
0
1 2 ; ; 0,1
3
2
x
x
f x a
f dx b
∀ ∈
=
∫
Chứng minh
( )
1
0
2 1 3
3 4
x
dx
f
<∫
Theo BĐT Bunhiacosky
( ) ( )
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
2
2
1 1 1 1
0 0 0 0
1
0
1
1 1. . .
3 2
1
2 3
x x
xx
x x
dx
dx f dx f dx
ff
dx dx
f f
1
0
=
= ⇒
∫ ∫ ∫ ∫
∫ ∫
Dấu “=” không xảy ra :
( )
( )
( )
( )
1
0
3
1 2
3
.
2
x
x
x
x
f
k f k
f
do f dx
= ⇔ = =
=∫
Từ (a) : ( ) [ ]1 2 ; 0,1xf x∀ ∈ thì
( )
( )
2 0
1 0
x
x
f
f
−
−
( )( ) ( )( ) ( ) ( )22 1 0 3 2 0x x x xf f f f⇔ − − ⇔ − +
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
28
( )
( )
( )23 0 2x
x
f
f
− + Đặt ( )xt f=
1 2t⇒ ≤ ≤ thì (2) ( )
2
3 0
t
t f
t
⇔ − − =
t 1 2 2
f’(t) − 0 +
f(t)
2 2 3−
ց ր
( )
( )
( )
( )
( )
1 1 1
0 0 0
1 1 1
0 0 0
3 2 0
3 3
2 3
2 4
x
x
x
x x
dx
f dx dx
f
dx dx
dx f dx
f f
1
0
⇒ − + <
⇒ < − = ⇒ <
∫ ∫ ∫
∫ ∫ ∫ ∫
Từ (1) và (2) suy ra :
( )
2 1 3
3 4
x
dx
f
<∫
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
29
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Chứng minh rằng :
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
30
( )
4
2
4
0
0
1
1
0
18
0
0
3
1
1
0
1
1.
228 245 2 cos
1
2.
2 183 4sin
2 1 2
3.
39 78
5
4.
3 616
cos 5
5.
4 61
1
6.
216 105 3cos
.sin
7.
2 121
8. 3 2
4003
2001
9. . ln .
1
dx
x
dx
x
dx
x
x
dx
x
x
dx
x
dx
x
x
e x
dx
ex
x
e dx
x x dx
∏
∏
∏
∏
−
∏ ∏
∫
+
∏ ∏
∫
+
∫
+
<∫
+
<∫
+
∏ ∏
∫
+
− ∏
<∫
+
−+∫
< ∏∫1
10
24
( )
1
2
1
0
0
2
0
1
0
1
0
1
0
2
0
1
0
1 2
0.
2 36 84
1 1
11. 2, 3...
22 61
22 2
12. 2
4
7
1
13. 0
3 8 81
2
14.1
19
1 1
15.
3 6 2020 2 1
1
16 .
210 45 3cos
1
17. 0
1 1
dx
x x
dx n
x
x x
e dx e
e
x
dx
x
x
e dx e
x
dx
x
dx
x
n
x
dx
x n
∏
∏ ∏
∫
− −
∏
< =∫
∏−
−
∫
< <∫
+
< <∫
< <∫
+
∏ ∏
∫
−
∫
+ +
1
2
3
0
1
0
1
0
3
4
4
1
1
1
0
1
0
0
1
0
1 3
18.1
2 52 8
2
19.1 1 2
2
20. 3 3 2
1
21.
2
8 73 sin
22. 2 5 4 6
2
23. 2 4 5
3 1
24.
2
18 82
1 1
25.
2004 42 1
26.
7 5 3
18 273
27. 0
dx
x x
x dx
x dx
dx
x
xdx
x dx
dx
x x
dx
x
x
dx
x x x
∏
∏
−
∫
− + +
+∫
+∫
∏ ∏
∫
+
−∫
+∫
∏ ∏
< <∫
+ +
∏
∫
−
∏ ∏ 3
<∫
+ + +
( )
4
1
0
1
0
0
3
0
2
0
2
0
1
1
3
4
1
0
2
ln
2
28. 9 81 10
2 2
29.
3 10 3 cos 7
1 62
30 . 1 sin
2 2 4
2
31. 0 2 3
1
32.
24 23 2 sin
21
33. 1 1
sin( )
34. ln 2
1
cos( )
35. ln 2
1
36
e
x xdx e
x dx
dx
x
x dx
tgx dx
dx
x
x
e e dx
e
nx
dx
x
nx
dx
x
∏
∏
−
∏
∫
< + <∫
∏ ∏∏< <∫
+
∏ ∏
< + <∫
< <∫
∏∏ ∫
−
−
− < <∫
∫
+
∫
+
( )20
1
2
1. ; 3, 4
2 121
2
37. sin 0
x
dx n
n
x
x dx
∏
∏
< =∫
−
>∫
Chứng minh rằng :
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
31
( )
( )( )
( )( )
( )
( )
( )
2 2
2
3
6
4
0
4 2 2
0
2 4 2
0
2 2
1. 2 cos 2 cos 2 2
3cos 4sin 5
2. 0
1 12
9
3. 3 2 sin sin 6 sin 5
2
27
4. 2 3 7 4
4
25
5. sin 2 3cos
48
125
6. cos 2sin 3
54
3 3
7. 5 2cos 3 2sin
x x dx
x x
dx
x
x x x dx
tgx tgx tgx dx
x x dx
x x dx
x x dx
∏
∏
∏
∏
∏
∏
+ + − ∏
+ ∏
+
∏
− + +
∏
+ −
∏
+ <
∏
+ <
∏
− + −
∫
∫
∫
∫
∫
∫
o
3
1
<
( )( )
( )( )( )
( )
( )
2
4
4
2
0
3
6
0
1
1
0
1
20
2
27
8. sin 2 3 sin 7 4 sin
2
9
9. 3 2 sin 5 sin 1 sin
2
10. 2sin 0
11. 0 1
1 5 1
12.
2 1 24 2
x
x
x x x dx
x x x dx
x tgx dx
e x dx e
e
dx
x
∏
∏−
∏
∏
∏
∏
− −
−
∏
+ −
∏
− + +
+ >
+ −
+
+
∫
∫
∫
∫
∫
∫
Chứng minh rằng :
2
2
2
2
18
40
2
0
1
2 2 2
0
2 1 2
1.
13 10 3cos 7
1
2.
14 4 3cos 8
cos
3. 0,1
1
4. 1
5. sin sin
6. x x
dx
x
x
x
dx
x
x dx xdx
x xdx x xdx
e dx e dx
∏
0
∏
0
1 1
0
∏ ∏
+
∏ ∏
+
<
+
+ >
<
>
∫
∫
∫
∫ ∫
∫ ∫
∫ ∫
1
0
2 2
1 1
( )
3
2
1
0
2
1
20
1
1
1
0
4 40
1
20
11
12
13
14
15
16
sin 1cos
. 1 1
1
1
.
1 64 2
.1 2 4
.1
1
. 2
sin cos
1
.
2 8
x
x
x a a a
dx
x
a R
x
dx
x
dx
e dx e
dx
x x
dx
x x
−
∏
+ +
−
+
∏ − ∏
< <
+
∏ ∏
+
∏
<
+ +
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∈
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
32
( )
2
1
21
10 22 2
0 0
cos 2 cos
7. 2
2 cos 1
0,
8.. sin sin
x x
dx
x x
xdx xdx
α α
α
α
−
∏ ∏
− +
− +
∏
∫
∫ ∫
∈
( )
4 4
2 2
1
2
5
3
19
17
18
. sin cos
. 3 6 2 4 6 3
3
. 25 27
2 4 5
xdx xdx
x x dx
x
dx
x x
∏ ∏
−
∏ ∏
>
+ + −∫
∫
− +
∫ ∫
( )
( )
6
6
2
0
2
2 2 2 2
9. cos 2 sin sin 2 cos 6
2 2 2
10. 3cos sin 3sin cos 2
x x x x dx
x x x x dx
∏
∏
∏
−
+ + + ∏∫
+ + + ∏∫
Chứng minh rằng :
( )
( )
3
3
4
6
3
0
0 2
2
21
1
2
0
4
27
2
3. 0 1
3 sin 1
1.
4 2
3 sin 2
2.
8 6
3 1 2 3
4.
3 3cos cos 1
2 1
5.
5 1 2
2 3
6. 0 1
9
x x dx
x
dx
x
x
x
dx
x x
x
dx
x
x x dx
∏
∏
∏
∏
∏
< − <∫
< <
< <
∏ ∏
< <
+ +
< <
+
< − <
∫
∫
∫
∫
∫
( )
( )
( )
2
2
3
2
0
0
2 2
2
2
1
1
33
1
1
2 1
0
2
0
30
28
29
31
32
33
5 3
. 24 5 20 2 32
cos 1
.
2
. 0 8
. 2 4 3 2 0
. 0
1
. 2cos 2cos 1 5
2
x
e ex
x x x dx
x
dx
x
x e dx e
x x dx
x dx e
x x dx
∏
∏
−
−
−
−
+
− − − + +∫
<
∏
− − + −
< <
< + + <
∫
∫
∫
∫
∫
( )
( )2 2
11
7
22
0
5
2
6
1
20
1
0 2
49
3
8
1 1
9 sin sin
sin sin
7
.
10
8
. 54 2 11 7 108
8
. 3cos 5
3cos cos3
. 0,65 0,9
1
2 1 1
11.
3 22
dxx x
x x
x x dx
x dx
x x
dx
x
dx
x x
−
∏
∏
∏− −− − −
− + +
+ +
+
+ −
∫
∫
∫
∫
∫
( )
( )
( )
( )
2
0
2
0
30
2
4
22
2
1
21
34
35
7 3 5 3 6
36 . 3 2 sin
3 3
37
38
39
40
3
. sin 1 cos
2
. sin cos 2 2
. cos 2
cos 2 3
. 2cot
sin 9
7 5
. 2 6
5 7
3 1
. 0 10
1
x x dx
x x dx
x x dx
x x dx
x
gx dx
x
x x
dx
x x
x x
dx
x x
∏
∏
−∏
∏
−∏
∏
∏
−
∏ ∏ +
< + <
∏
+ <
+ < ∏
− < ∏
∏ − <
− +
−
− +
+ +
− +
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà Lạt Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
33
( )
( )
2
2
3
2 2
200
100
2
4
2
2
2
21
1
0
17.
15
16
5 9 2
12.
2 41
cos 1
13.
200
1 sin 2
14.
2 2
1
. 2 3ln
ln
2 1
.
5 1 2
1
1
2
e
x
dx
x
x
dx
x
x
dx
x
e e x dx
x
x
dx
x
x x dx
∏
∏
∏
∏
< <
−
<
∏
< <
− < −
< <
+
− <
∫
∫
∫
∫
∫
∫
( ) ( )
2
2
21
2
22
2
0
2 3
2
21
3
1
2
2
4 0
2
2
1
24
22
23
25
26
27
5 2 4 5
21. 15
2 1
. 0 ln
. 1 1
ln
5 2
. 1
4 1
1
. ln 2 ln ln 3
2
. 2
1
.
2
e
e
e
x x
x
x x
dx
x
x x e
x
e e dx e e
x
x
dx
x
x
dx
x
e dx e
e
e
e dx e
x
−
−
+ +
+
− < < −
< <
+
+
< <
< <
< <
∫
∫
∫
∫
∫
∫
∫
( )
( )
2
2
4 2
0
2
4 3 2
1
18
19
20
. cos 2 cos 1 2
. 5 2 4 5 9 2
. 141 3 8 30 72 20 369
x x dx
x x dx
x x x x dx
∏
∏
−
∏ − + ∏
− + +
− − − + + −
∫
∫
∫
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- BDT_Tich_phan-NPK.pdf