Tài liệu Báo cáo Tài chính giữa niên độ: Hướng dẫn lập và trình bày Báo cáo
tài chính giữa niên độ
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
I. QUY Đ NH CHUNGỊ
Báo cáo tài chính gi a niên đ g m 2 lo i: Báo cáo tài chính gi a niên đữ ộ ồ ạ ữ ộ
d ng đ y đ và báo cáo tài chính gi a niên đ d ng tóm l c. Doanh nghi p l p báoạ ầ ủ ữ ộ ạ ượ ệ ậ
cáo tài chính theo d ng đ y đ thì áp d ng Chu n m c k toán s 21 “Trình bày báoạ ầ ủ ụ ẩ ự ế ố
cáo tài chính” và m t s quy đ nh t i chu n m c k toán s 27 “Báo cáo tài chínhộ ố ị ạ ẩ ự ế ố
gi a niên đ ”. Doanh nghi p l p báo cáo tài chính theo d ng tóm l c thì áp d ngữ ộ ệ ậ ạ ượ ụ
Chu n m c k toán s 27 “ Báo cáo tài chính gi a niên đ ” và h ng d n t i ph nẩ ự ế ố ữ ộ ướ ẫ ạ ầ
này.M u bi u và các ch tiêu trong báo cáo tài chính gi a niên đ th c hi n theo m uẫ ể ỉ ữ ộ ự ệ ẫ
bi u và các ch tiêu trong ch đ báo cáo tài chính năm ban hành theo Ch đ k toánể ỉ ế ộ ế ộ ế
doanh nghi p hi n hành (quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 c a B Tàiệ ệ ế ị ố ủ ộ
chính).
Doanh ngh...
17 trang |
Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1307 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Báo cáo Tài chính giữa niên độ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hướng dẫn lập và trình bày Báo cáo
tài chính giữa niên độ
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
I. QUY Đ NH CHUNGỊ
Báo cáo tài chính gi a niên đ g m 2 lo i: Báo cáo tài chính gi a niên đữ ộ ồ ạ ữ ộ
d ng đ y đ và báo cáo tài chính gi a niên đ d ng tóm l c. Doanh nghi p l p báoạ ầ ủ ữ ộ ạ ượ ệ ậ
cáo tài chính theo d ng đ y đ thì áp d ng Chu n m c k toán s 21 “Trình bày báoạ ầ ủ ụ ẩ ự ế ố
cáo tài chính” và m t s quy đ nh t i chu n m c k toán s 27 “Báo cáo tài chínhộ ố ị ạ ẩ ự ế ố
gi a niên đ ”. Doanh nghi p l p báo cáo tài chính theo d ng tóm l c thì áp d ngữ ộ ệ ậ ạ ượ ụ
Chu n m c k toán s 27 “ Báo cáo tài chính gi a niên đ ” và h ng d n t i ph nẩ ự ế ố ữ ộ ướ ẫ ạ ầ
này.M u bi u và các ch tiêu trong báo cáo tài chính gi a niên đ th c hi n theo m uẫ ể ỉ ữ ộ ự ệ ẫ
bi u và các ch tiêu trong ch đ báo cáo tài chính năm ban hành theo Ch đ k toánể ỉ ế ộ ế ộ ế
doanh nghi p hi n hành (quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 c a B Tàiệ ệ ế ị ố ủ ộ
chính).
Doanh nghi p nhà n c ph i l p báo cáo tài chính quý d ng đ y đ khi n pệ ướ ả ậ ạ ầ ủ ộ
BCTC cho các c quan qu n lý nhà n c. Các DN khác khi t nguy n l p BCTC quýơ ả ướ ự ệ ậ
d ng đ y đ ho c tóm l c thì th c hi n theo ph n h ng d n có liên quan c aạ ầ ủ ặ ượ ự ệ ầ ướ ẫ ủ
Thông t này. Các DN niêm y t trên th tr ng ch ng khoán khi th c hi n báo cáo tàiư ế ị ườ ứ ự ệ
chính gi a niên đ th c hi n theo ph n h ng d n có liên quan c a thông t này vàữ ộ ự ệ ầ ướ ẫ ủ ư
các quy đ nh khác theo pháp lu t v th tr ng ch ng khoán; Công ty m niêm y tị ậ ề ị ườ ứ ẹ ế
trên th tr ng ch ng khoán thì l p báo cáo tài chính quý c a công ty m và báo cáoị ườ ứ ậ ủ ẹ
tài chính t ng h p quý c a công ty m và các công ty con. T báo cáo tài chính nămổ ợ ủ ẹ ừ
công ty m ph i l p báo cáo h p nh t.ẹ ả ậ ợ ấ
H th ng báo cáo tài chính gi a niên đ bao g m:ệ ố ữ ộ ồ
+ B ng cân đ i k toán (đ y đ , tóm l c)ả ố ế ầ ủ ượ
+ B ng báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh (đ y đ , tóm l c)ả ế ả ạ ộ ầ ủ ượ
+ Báo cáo l u chuy n ti n t ( đ y đ , tóm l c)ư ể ề ệ ầ ủ ượ
+ B n Thuy t minh báo cáo tài chính ch n l cả ế ọ ọ
Kỳ l p báo cáo tài chính gi a niên đ là cu i m i quý c a năm tài chínhậ ữ ộ ố ỗ ủ
(không bao g m quý IV)ồ
K Toán Tài Chính 2ế 1
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Báo cáo tài chính gi a niên đ ph i l p đúng hình th c, n i dung, ph ngữ ộ ả ậ ứ ộ ươ
pháp và trình bày ph i nh t quán gi a các kỳ k toán, n u có n i dung khác thì ph iả ấ ữ ế ế ộ ả
gi i thích B ng thuy t minh báo cáo tài chính. Các n i dung trình bày trên m i báoả ở ả ế ộ ỗ
cáo tài chính gi a niên đ t i thi u ph i bao g m các đ m c và các s c ng chi ti tữ ộ ố ể ả ồ ề ụ ố ộ ế
đ c trình bày trong m i Báo cáo tài chính năm g n nh t t ng ng, và B ngượ ỗ ầ ấ ươ ứ ả
thuy t minh báo cáo tài chính ch n l c.ế ọ ọ
Vi c l p và trình bày Báo cáo tài chính gi a niên đ cũng ph i tuân th cácệ ậ ữ ộ ả ủ
yêu c u và nguyên t c quy đ nh ng n h n.ầ ắ ị ắ ạ
Khi đi u ch nh Báo cáo tài chính gi a niên đ doanh nghi p ph i áp d ngề ỉ ữ ộ ệ ả ụ
chính sách k toán nh t quán cho m t lo i giao d ch c th . Tr ng h p doanhế ấ ộ ạ ị ụ ể ườ ợ
nghi p t nguy n thay đ i chính sách k toán vào gi a năm tài chính thì doanhệ ự ệ ổ ế ữ
nghi p ph i áp d ng ph ng pháp h i t , t c là ph i đi u ch nh l i báo cáo tài chínhệ ả ụ ươ ồ ố ứ ả ề ỉ ạ
các quý tr c.ướ
Doanh nghi p l p báo cáo tài chính gi a niên đ cũng ph i th c hi n côngệ ậ ữ ộ ả ự ệ
khai Báo cáo tài chính theo quy đ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ
II. H ng d n l p và trình bày BCTC gi a niên đ :ướ ẫ ậ ữ ộ
1. L p và trình bày B ng cân đ i k toán gi a niên đ :ậ ả ố ế ữ ộ
1.1. Nguyên t c l p và trình bày:ắ ậ
Vi c l p và trình bày B ng cân đ i k toán gi a niên đ ph i tuân th cácệ ậ ả ố ế ữ ộ ả ủ
quy đ nh chung v l p và trình bày BCTC, cũng nh các nguyên t c riêng đ i v iị ề ậ ư ắ ố ớ
B ng cân đ i k toán năm, đ c quy đ nh trong BCTC doanh nghi p hi n hành.ả ố ế ượ ị ệ ệ
Ngoài ra khi l p BC này doanh nghi p cũng ph i tuân th các quy đ nh sauậ ệ ả ủ ị
-Áp d ng các chính sách k toán v ghi nh n và đánh giá tài s n, n ph i trụ ế ề ậ ả ợ ả ả
t ng t nh đ i v i B ng cân đ i k toán nămươ ự ư ố ớ ả ố ế
-N i dung t i thi u c n trình bày trong B ng cân đ i k toán gi a niên độ ố ể ầ ả ố ế ữ ộ
(d ng tóm l c) g m các kho n m c t ng h p, mà m i kho n m c này là t ng c aạ ượ ồ ả ụ ổ ợ ỗ ả ụ ổ ủ
các kho n m c chi ti t B ng cân đ i k toán năm g n nh t và các s li u v cácả ụ ế ở ả ố ế ầ ấ ố ệ ề
K Toán Tài Chính 2ế 2
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
s ki n, các ho t đ ng m i phát sinh t cu i niên đ k toán năm tr c g n nh tự ệ ạ ộ ớ ừ ố ộ ế ướ ầ ấ
đ n cu i quý BC này.ế ố
-Ph i trình bày s li u t đ u niên đ đ n h t ngày k t thúc m i quý BC vàả ố ệ ừ ầ ộ ế ế ế ỗ
s li u so sánh t ng ch tiêu t ng ng đ c l p vào cu i kỳ k toán năm tr c g nố ệ ừ ỉ ươ ứ ượ ậ ố ế ướ ầ
nh t (s đ u năm)ấ ố ầ
1.2. K t c u và n i dung b ng cân đ i k toán gi a niên đ (d ng tóm l c)ế ấ ộ ả ố ế ữ ộ ạ ượ
Căn c vào các nguyên t c trình bày nêu trên, b ng cân đ i k toán tóm l cứ ắ ả ố ế ượ
t ng quý g m t i thi u các kho n m c ch y u đ c s p x p theo k t c u quyừ ồ ố ể ả ụ ủ ế ượ ắ ế ế ấ
đ nh t i Ch đ k toán Doanh nghi p (M u s B 01b-DN) ban hành kèm theoị ạ ế ộ ế ệ ẫ ố
quy t đ nh s 15/2006/QD-BTC ngày 20/03/2006 c a B Tài Chính, g m các ch tiêuế ị ố ủ ộ ồ ỉ
ch y u sau đây:ủ ế
Ph n tài s n:ầ ả
Các ch tiêu ph n “tài s n” ph n ánh toàn b giá tr tài s n hi n có c aỉ ở ầ ả ả ộ ị ả ệ ủ
doanh nghi p t i ngày k t thúc kỳ k toán quý theo c c u tài s n và hình th c t nệ ạ ế ế ơ ấ ả ứ ồ
t i trong quá trình ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p, g m :ạ ạ ộ ủ ệ ồ
A . Tài s n ng n h nả ắ ạ
B. Tài s n dài h nả ạ
Ph n ngu n v n:ầ ồ ố
Các ch tiêu ph n “ngu n v n” ph n ánh ngu n hình thành tài s n có c aỉ ở ầ ồ ố ả ồ ả ủ
doanh nghi p t i ngày k t thúc quý. Các chie tiêu ngu n v n th hi n trách nhi mệ ạ ế ồ ố ể ệ ệ
pháp lý c a doanh nghi p đ i v i tài s n đang s d ng và qu n lý doanh nghi p,ủ ệ ố ớ ả ử ụ ả ở ệ
g m:ồ
A. N ph i trợ ả ả
B. V n ch s h uố ủ ở ữ
M i ph n c a b ng cân đ i k toán đ u ph n ánh theo 4 c t:ỗ ầ ủ ả ố ế ề ả ộ
+Mã s ố
+Thuy t minhế
+S cu i quýố ố
+S đ u nămố ầ
K Toán Tài Chính 2ế 3
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Sau đây là m u b ng:ẫ ả
M u s B 01 b-DNẫ ố
Đ n v báo cáo:...ơ ị
Đ a ch :….ị ỉ
B NG CÂN Đ I K TOÁN GI A NIÊN ĐẢ Ố Ế Ữ Ộ
(D ng tóm l c)ạ ượ
Quý …năm…
T i ngày…tháng …năm…ạ
Đ n v tính:….ơ ị
TÀI S NẢ Mã số
Thuy tế
minh
Số
cu i ố
quý
S đ uố ầ
năm
1 2 3 4 5
A- TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ
(100=110+120+130+140+150)
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề
II. Các kho n ph i thu tài chính ng n h nả ả ắ ạ
III. Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ
IV. Hàng t n khoồ
V.Tài s n ng n h n khácả ắ ạ
100
110
120
130
140
150
B- TÀI S N DÀI H NẢ Ạ
(200=210+220+240+250)
I. Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ
II. Tài s n c đ nhả ố ị
III. B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h nả ầ ư ạ
V.Tài s n dài h n khácả ạ
200
210
220
240
250
260
T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả
(270=100+200)
270
K Toán Tài Chính 2ế 4
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
NGU N V NỒ Ố
A- N PH I TRỢ Ả Ả
(300=310+330)
I. N ng n h n ợ ắ ạ
II. N dài h nợ ạ
300
310
330
B- V N CH S H UỐ Ủ Ở Ữ
(400=410+430)
I. V n ch s h uố ủ ở ữ
II. Ngu n kinh phí và qu khácồ ỹ
400
410
430
L p, ngày...tháng ...năm...ậ
Ng i l p bi uườ ậ ể K toán tr ngế ưở Giám đ cố
(ký, h tên)ọ (ký, h tênọ ) (ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
III. N i dung và ph ng pháp l p các ch tiêu:ộ ươ ậ ỉ
1. B ng c n đ i k toán gi a niên đ ( d ng tóm l c) (M u s B-01b-DN)ả ấ ố ế ữ ộ ạ ượ ẫ ố
• “Mã s ” ghi c t 2 dùng đ c ng khi l p báo cáo tài chính t ng h p ho c báoố ở ộ ể ộ ậ ổ ợ ặ
cáo tài chính h p nh t.ợ ấ
• S hi u ghi c t 3 “thuy t minh” c a báo cáo này dùng cho ng i đ c báoố ệ ở ộ ế ủ ườ ọ
cáo tham chi u s li u chi ti t c a ch tiêu này trong b ng thuy t minh baoế ố ệ ế ủ ỉ ả ế
cáo tài chính ch n l c.ọ ọ
• S li u ghi c t 5 “s đ u năm” c a báo cáo này t i ngày k t thúc quý báoố ệ ở ộ ố ầ ủ ạ ế
cáo đ c căn c vào s li u c a t ng ch tiêu t ng ng đ c l p vào cu iượ ứ ố ệ ủ ừ ỉ ươ ứ ượ ậ ố
kỳ k toán năm tr c.ế ướ
• S li u ghi c t 4 “ s cu i quý” c a báo cáo nay t i ngày k t thúc quý đ cố ệ ở ộ ố ố ủ ạ ế ượ
th c hi n theo h ng d n nh đ i v i b ng cân đ i k toán năm ( m u sự ệ ướ ẫ ư ố ớ ả ố ế ẫ ố
B01 – DN)
K Toán Tài Chính 2ế 5
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
PH N TÀI S NẦ Ả
• TÀI S N NG N H N (Mã s 100)Ả Ắ Ạ ố
Bao g m: Ti n, các kho n t ng đ ng ti n, giá tr thu n c a các kho n đ u tồ ề ả ươ ươ ề ị ầ ủ ả ầ ư
tài chính ng n h n, các kho n ph i thu ng n h n, hàng t n kho và tài s n ng n h nắ ạ ả ả ắ ạ ồ ả ắ ạ
khác.
Mã s 100 = Mã s 110 + Mã s 120 + Mã s 130 + Mã s 140 + Mã s 150.ố ố ố ố ố ố
• Ti n và các kho n t ng đ ng ti n (Mã s 110)ề ả ươ ươ ề ố
S li u đ ghi vào chi ti t này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 111,ố ệ ể ế ổ ố ư ợ ủ ả
TK112, TK113 và chi ti t TK 121, có th i h n không quá 3 tháng k t ngày mua trênế ờ ạ ể ừ
S cái ho c Nh t ky - s cái t i ngày k t thúc báo cáo.ổ ặ ậ ổ ạ ế
• Các kho n đ u t tài chính ng n h n ( Mã 120)ả ầ ư ắ ạ
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr c a các kho n đ u t tài chínhỉ ổ ợ ả ổ ị ủ ả ầ ư
ng n h n (sau khi tr đi d phòng giam giá ch ng khoán đ u t ng n h n) hi n cóắ ạ ừ ự ứ ầ ư ắ ạ ệ
t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế
S li u đ ghi ch tiêu này la t ng s d N c a các tài kho n: TK 121 và TKố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả
128 trên s cái ho c nh t ký s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo sau khi tr đi s d .ổ ặ ậ ổ ạ ế ừ ố ư
Có c a TK 129.ủ
• Các kho n ph i thu ng n h n ( Mã s 130)ả ả ắ ạ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr c a các kho n ph i thu t kháchỉ ổ ợ ả ộ ị ủ ả ả ừ
hàng ( sau khi tr đi d phòng ph i thu khó đòi), kho n tr tr c cho ng i bán ,ừ ự ả ả ả ướ ườ
ph i thu n i b và các kho n ph i thu khác t i ngày k t thúc quý báo cáo, có th iả ộ ộ ả ả ạ ế ờ
h n thu h i ho c thanh toán d i 1 năm ho c trong m t chu kỳ kinh doanh.ạ ồ ặ ướ ặ ộ
S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d N t i ngày k t thúc quý báo cáoố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ạ ế
c a các tài kho n: TK 131, TK 331, TK 1368, TK 337 và ghi d n chi ti t c a cácủ ả ư ợ ế ủ
TK 138, 338, 141, 144 theo t ng đ i t ng ph i thu trên s k toán chi ti t, sau khiừ ố ượ ả ổ ế ế
tr chi ti t s d Có c a TK 139 “d phòng ph i thu khó đòi” t i ngày k t thúc quýừ ế ố ư ủ ự ả ạ ế
báo cáo.
K Toán Tài Chính 2ế 6
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
• Hàng t n kho ( Mã 140) ồ
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr thu n hi n có các lo i hàng t nỉ ổ ợ ả ộ ị ầ ệ ạ ồ
kho d tr trong quá trinh s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p t i ngày k t thúcự ữ ả ấ ủ ệ ạ ế
quý báo cáo.
S li u đ ghi vào ch tiêu là t ng s d n c a các tài kho n: TK 151, TKố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả
152, TK 153, TK 154, TK 155, TK 156, TK 157, TK 158, sau khi tr s d có TK 159,ừ ố ư
trên s cái ho c nh t ký - s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ặ ậ ổ ạ ế
• Tài s n ng n h n khác ( Mã 150)ả ắ ạ
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kh n chi phí tr tr c ng n h n, thuỉ ổ ợ ả ổ ả ả ướ ắ ạ ế
GTGT đ c kh u tr , thu và các kho n ph i thu Nhà n c và tài s n ng n h nượ ấ ừ ế ả ả ướ ả ắ ạ
khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế
S li u ghi vào ch tiêu này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 133 và chi ti tố ệ ỉ ổ ố ư ợ ủ ả ế
s d tài kho n 333, TK 1381, TK 141, TK 142, và TK 144 trên s cái ho c Nh t kýố ư ả ổ ặ ậ
– S cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế
• TÀI S N DÀI H N (Mã s 200)Ả Ạ ố
Ph n ánh t ng giá tr thu n c a các lo i tài s n không đ c ph n ánh trong chả ổ ị ầ ủ ạ ả ượ ả ỉ
tiêu tài s n ng n h n t i ngày k t thúc quý báo cáo g m giá tr thu n các kho n ph iả ắ ạ ạ ế ồ ị ầ ả ả
thu dài h n, tái s n c đ nh, b t đ ng s n đ u t , các kho n đ u t tài chính dài h nạ ả ố ị ấ ộ ả ầ ư ả ầ ư ạ
và các tài s n dài h n khác có đ n ngày k t thúc quý báo cáo.ả ạ ế ế
• Các kho n ph i thu dài h n (Mã s 210)ả ả ạ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr thu n c a các kho n ph i thu dàiỉ ổ ợ ả ộ ị ầ ủ ả ả
h n c a khách hàng, ph i thu n i b dài h n và các kho n ph i thu dài h n khác t iạ ủ ả ộ ộ ạ ả ả ạ ạ
ngày k t thúc quý báo cáo, có th i h n thu h i ho c thanh toán trên 1 năm.ế ờ ạ ồ ặ
S hi u đ ghi vào ch tiêu nay là t ng s d n chi ti t ph i thu dài h n c aố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ế ả ạ ủ
các tài kho n: Chi ti t TK 131, TK 1361, TK 1368, và các TK 138, 338, 244, sau khiả ế
tr đi chi ti t s d có TK 139 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ừ ế ố ư ạ ế
• Tài s n c đ nh (220) ả ố ị
K Toán Tài Chính 2ế 7
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i c a các lo i tài s n cỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ủ ạ ả ố
đ nh và chi phí đ u t xây d ng c b n d dang hi n có, t i ngày k t thúcị ầ ư ự ơ ả ở ệ ạ ế quý báo
cáo.
S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 211,ố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả
TK 212, TK 213, sau khi tr t ng s d có c a các tài kho n ph n ánh giá tr haoừ ổ ố ư ủ ả ả ị
mòn: TK 2141, 2142, 2143, và s d n c a TK 214 trên s cái ho c Nh t ký – số ư ợ ủ ổ ặ ậ ố
cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế
• B t đ ng s n đ u t ( Mã s 240)ấ ộ ả ầ ư ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i c a các lo i b t đ ngỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ủ ạ ấ ộ
s n đ u t hi n có t i ngày k t thúc quý báo cáo.ả ầ ư ệ ạ ế
S li u đ ph n ánh vào ch tiêu này lá s d n c a TK 217, sau khi tr số ệ ể ả ỉ ố ư ợ ủ ừ ố
d có c a TK 2147 trên S Cái ho c Nh t Ký – S Cái t i ngày k t thúc quý báoư ủ ổ ặ ậ ổ ạ ế
cáo.
• Các kho n đ u t tài chính dài h n ( Mã s 250)ả ầ ư ạ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr thu n các kho n đ u t tài chínhỉ ổ ợ ả ổ ị ầ ả ầ ư
dài h n hi n có t i ngày k t thúc quý bạ ệ ạ ế áo cáo.
S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d N c a các tài kho n: TK 221,ố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả
222, 223, 228, trên s cái ho c nh t ký – s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo, sau khiổ ặ ậ ổ ạ ế
tr s d có TK 229.ừ ố ư
• Tài s n dài h n khác ( Mã s 260)ả ạ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s chi phí tr tr c dài h n nh ng ch aỉ ổ ợ ả ổ ố ả ướ ạ ư ư
phân b vào chi phí s n xu t, kinh doanh, tài s n thu thu nh p hoãn l i, các kho nổ ả ấ ả ế ậ ạ ả
ký qu , ký c c dài h n và tài s n khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ỹ ượ ạ ả ạ ế
S li u đ ph n ánh vào ch tiêu này đ c căn c vào t ng s d N c a các TKố ệ ể ả ỉ ượ ứ ổ ố ư ợ ủ
242, 243, 244 và các TK khác có liên quan trên S Cái ho c Nh t ký – s cái.ổ ặ ậ ổ
• T NG C NG TÀI S N (Mã s 270)Ổ Ộ Ả ố
Ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n hi n có c a doanh nghiả ổ ị ả ầ ệ ủ p hi n có t i th iệ ệ ạ ờ
đi m báo cáo, bao g m các lo i thu c các lo i tài s n ngan han và tài s n dài h n.ể ồ ạ ộ ạ ả ả ạ
K Toán Tài Chính 2ế 8
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Mã s 270 = Mã s 100 + Mã s 200ố ố ố
NGU N V NỒ Ố
• N PH I TR (Mã s 300)Ợ Ả Ả ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b ỉ ổ ợ ả ộ s ph i tr t i th i đi m báo cáo, g m nố ả ả ạ ờ ể ồ ợ
ng n h n và n dài h nắ ạ ợ ạ
Mã s 300 = Mã s 310 + Mã s 330ố ố ố
• N ng n h n (Mã s 310) ợ ắ ạ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n n còn ph i tr có th iỉ ổ ợ ả ổ ị ả ợ ả ả ờ
h n thanh toán d i 1 năm ho c d i 1 chu kỳ kinh doanh , các kho n vay ng n h n,ạ ướ ặ ướ ả ắ ạ
và giá tr các kho n chi phí ph i tr , tài s n th a ch x lý, các kho n nh n ký qu ,ị ả ả ả ả ừ ờ ử ả ậ ỹ
ký c c ng n h n và các kho n ph i tr , phai n p khác t i ngày k t thúc quý báoượ ắ ạ ả ả ả ộ ạ ế
cáo.
S li u đ ghi vào chi ti t này là t ng s d có c a các kho n ph i tr ng nố ệ ể ế ổ ố ư ủ ả ả ả ắ
h n c a các TK 311, TK 315, TK 331, TK 131, 333, 334, 335, 336, 338, 138, 337, vàạ ủ
TK 351, 352 trên s k toán chi ti t các tài kho n liên quan và S cái ho c Nh t ký –ổ ế ế ả ổ ặ ậ
s cái các TK 311, 315, 337 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế
• N dài h n ( Mã s 330)ợ ạ ố
Là t ng ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n n ph i tr dài h nổ ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ợ ả ả ạ
c a doanh nghi p bao g m nh ng kho n n có th i h n thanh toán ban đ u trên 1ủ ệ ồ ữ ả ợ ờ ạ ầ
năm ho c trên 1 chu kỳ kinh doanh: kho n ph i tr cho ng i bán, ph i tr dài h n,ặ ả ả ả ườ ả ả ạ
ph i tr dài h n n i b , vay và n dài h n, thu rthu nh p hoãn l i ph i tr và cácả ả ạ ộ ộ ợ ạ ế ậ ạ ả ả
kho n ph i tr dài h n khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ả ả ả ạ ạ ế
S li u đ ghi vao ch tiêu này là t ng s d Có chi ti t các kho n ph i tr dàiố ệ ể ỉ ổ ố ư ế ả ả ả
h n c a các tài kho n: TK 331, 336, 338, 341, 342, 335, 343, 344, 347, 351, và TKạ ủ ả
352 trên s k toán chi ti t các TK 331, 336, 338, 351, 352 và s cái ho c Nh t ký –ổ ế ế ổ ặ ậ
s cái các TK 341, 342, 343, 344, 347 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế
• V N CH S H U (Mã s 400):Ố Ủ Ở Ữ ố
• V n ch s h u (410)ố ủ ở ữ
K Toán Tài Chính 2ế 9
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b v n thu c ch s h u c a doanhỉ ổ ợ ả ộ ố ộ ủ ở ữ ủ
nghi p và các qu c a doanh nghi p, bao g m: v n đ u t c a ch s h u, th ngệ ỹ ủ ệ ồ ố ầ ư ủ ủ ở ữ ặ
d v n c ph n, v n khác, c phi u qu , chênh l ch đánh giá l i tài s n và chênhư ố ổ ầ ố ổ ế ỹ ệ ạ ả
l ch t giá h i đoái, qu đ u t phát tri n, qu d phòng tài chính, qu khác thu cệ ỷ ố ỹ ầ ư ể ỹ ự ỹ ộ
v n ch s h u, l i nhu n ch a phân ph i và ngu n v n đ u t XDCB t i ngày k tố ủ ở ữ ợ ậ ư ố ồ ố ầ ư ạ ế
thúc quý BC.
S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có c a Tài kho n 411 “Ngu nố ệ ể ỉ ổ ố ư ủ ả ồ
v n kinh doanh”, TK 419 “C phi u qu ”, TK 412 “Chênh l ch đánh giá l i tài s n”,ố ổ ế ỹ ệ ạ ả
TK 413 “Chênh l ch t giá h i đoái”, TK 414 “Qu đ u t phát tri n”, TK 415 “Quệ ỷ ố ỹ ầ ư ể ỹ
d phòng tài chính”, TK 418 “Các qu khác thu c v n ch s h u”, TK 421 “L iự ỹ ộ ố ủ ở ữ ợ
nhu n ch a phân ph i”, TK 441 “Ngu n v n đ u t XDCB”, trên S Cái ho c Nh tậ ư ố ồ ố ầ ư ổ ặ ậ
ký –S Cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế
Tr ng h p các tài kho n: TK412, TK413, TK419, TK421 có s d n thì sườ ợ ả ố ư ợ ố
li u này đ c gi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…)ệ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
• Ngu n kinh phí và qu khác(Mã s 420)ồ ỹ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr qu khen th ng, phúc l i, ngu nỉ ổ ợ ả ổ ị ỹ ưở ợ ồ
kinh phí s nghi p, kinh phí d án đ c c p đ chi tiêu cho các ho t đ ng sự ệ ự ượ ấ ể ạ ộ ự
nghi p, d án (sau khi tr các kho n chi b ng ngu n kinh phí s nghi p, d án)vàệ ự ừ ả ằ ồ ự ệ ự
ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ t i ngày k t thúcquý BC.ồ ạ ế
T ng c ng ngu n v n(Mã s 440)ổ ộ ồ ố ố
Ph n ánh t ng s các ngu n v n hình thành tài s n c a doanh nghi p t i ngàyả ổ ố ồ ố ả ủ ệ ạ
k t thúc quay báo cáo.ế
Mã s 440 = Mã s 300 + Mã s 400ố ố ố
Ch tiêu “T ng c ng tài s n”(MS 270)=Ch tiêu “T ng c ng ngu n v n”(MS 440).ỉ ổ ộ ả ỉ ổ ộ ồ ố
VÍ D MINH HO :Ụ Ạ
K Toán Tài Chính 2ế 10
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA
Đ a ch : Khu công nghi p Biên Hòa 1, TP Biên Hoà,ị ỉ ệ
t nh Đ ng Nai ỉ ồ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
T i ngày 31 tháng 03 năm 2008 ạ
Đ n v tính: VNDơ ị
TÀI S NẢ Mã
số
Th
uy
tế
Mi
nh
S cu i quýố ố S đ u nămố ầ
A-TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ
(100=110+120+130+140+150)
100 397,937,657,494 179,079,163,900
I.Ti n và các kho n t ng đ ngề ả ươ ươ
ti nề
110 8,541,815,905 44,423,027,953
II.Các kho n đ u t tài chính ng nả ầ ư ắ
h nạ
120 255,055,000,000 14,055,000,000
III.Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ 130 46,448,601,458 30,318,114,546
IV.Hàng t n khoồ 140 83,424,103,959 86,850,781,794
V.Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 150 4,468,136,172 3,432,239,607
B-TÀI S N DÀI H NẢ Ạ
(200=210+220+240+250+260)
200 204,526,140,048 200,093,292,261
I.Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ 210 - -
II.Tài s n c đ nhả ố ị 220 150,248,402,234 149,434,543,395
III.B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 240 -
IV.Các kho n d u t tài chính dàiả ầ ư
h nạ
250 42,168,075,855 38,499,423,011
V.Tài s n dài h n khácả ạ 260 12,109,661,959 12,159,325,855
T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả
(270=100+200)
270 602,463,797,542 379,172,456,161
NGU N V NỒ Ố
A-N PH I TRỢ Ả Ả 300 114,907,676,616 172,176,511,837
I.N ng n h nợ ắ ạ 310 99,812,346,876 141,006,182,097
II.N dài h nợ ạ 330 15,095,329,740 31,170,329,740
B-NGU N V N CH S H UỒ Ố Ủ Ở Ữ 400 487,556,120,926 206,995,944,324
I.V n ch s h uố ủ ở ữ 410 484,792,542,743 205,372,248,941
II.Ngu n kinh phí và qu khácồ ỹ 430 2,763,578,183 1,623,695,383
T NG C NG NGU N V NỔ Ộ Ồ Ố
(440=300+400)
440 602,463,797,542 379,172,456,161
Đ ng Nai, ngày 22 tháng 04 năm 2008ồ
Ng i l p bi u ườ ậ ể K toán tr ngế ưở Giám đ c ố
K Toán Tài Chính 2ế 11
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Doãn Th Vân Nguy n Quang Hi nị ễ ế Tr ng Phú Chi nươ ế
PHÂN TÍCH
A. Tài s n:ả
- T ng tài s n:ổ ả
Nhìn vào b ng cân đ i ta th y, t ng tài s n t i th i đi m báo cáo tăng 224 t VNDả ố ấ ổ ả ạ ờ ể ỷ
(t ng đ ng 59%) so v i đ u kỳ ch y u là t ph n tăng c a tài s n ng n h nươ ươ ớ ầ ủ ế ừ ầ ủ ả ắ ạ
tăng 219 t VND (t ng đ ng 122%), trong khi đó tài s n dài h n g n nh khôngỷ ươ ươ ả ạ ầ ư
thay đ i. ổ
- Tài s n ng n h n: Chi m 66% trong c c u tài s n, t tr ng tăng so v i th i đi mả ắ ạ ế ơ ấ ả ỷ ọ ớ ờ ể
đ u năm (47,3%).ầ
T i th i đi m cu i tháng 3/2009, tài s n ng n h n tăng 122%, nguyên nhân là do cácạ ờ ể ố ả ắ ạ
kho n đ u t tài chính ng n h n khác tăng m nh đ n 241 t VND g p 18 l n s dả ầ ư ắ ạ ạ ế ỷ ấ ầ ố ư
đ u năm, trong khi đó s d ti n m t gi m sút m nh (gi m 35,9 t VND t ngầ ố ư ề ặ ả ạ ả ỷ ươ
đ ng 81%) tuy nhiên đây không ph i là nh ng kho n đ u t ch ng khoán ng nươ ả ữ ả ầ ư ứ ắ
h n và s d l p d phòng gi m giá b ng 0 r i ro r t ít ch ng t đ n v không đạ ố ư ậ ự ả ằ ủ ấ ứ ỏ ơ ị ể
ti n m t t i qu quá nhi u mà đ a vào đ u t tài chính h a h n kh năng sinh l iề ặ ạ ỹ ề ư ầ ư ứ ẹ ả ờ
trong t ng lai g n.ươ ầ
Các kho n ph i thu tăng 53%, ch y u là tr tr c cho ng i bán tăng 12 l n, trongả ả ủ ế ả ướ ườ ầ
khi ph i thu c a khách hàng gi m 40% cho th y đ n v đang chu n b k ho ch dả ủ ả ấ ơ ị ẩ ị ế ạ ự
tr nguyên v t li u đ u vào cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh khá l n, tuy nhiênữ ậ ệ ầ ạ ộ ả ấ ớ
doanh thu c a đ n v trong th i gian t i có th gi m do ph i thu khách hàng gi m.ủ ơ ị ờ ớ ể ả ả ả
Hàng t n kho không thay đ i nhi u so v i th i đi m đ u năm cho th y đ n v có kồ ổ ề ớ ờ ể ầ ấ ơ ị ế
ho ch d tr nguyên v t li u, s n xu t kinh doanh khá n đ nh.ạ ự ữ ậ ệ ả ấ ổ ị
- Tài s n dài h n: Chi m 34% c c u t ng tài s n, t tr ng gi m so v i th i đi mả ạ ế ơ ấ ổ ả ỷ ọ ả ớ ờ ể
đ u năm (52,7%).ầ
K Toán Tài Chính 2ế 12
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Nh phân tích trên, tài s n dài h n c a đ n v g n nh không thay đ i, đ n v g nư ở ả ạ ủ ơ ị ầ ư ổ ơ ị ầ
nh không trang b thêm tài s n c đ nh trong quý, trong khi đó chi phí xây d ng dư ị ả ố ị ự ở
dang tăng nh 1,3% ch y u là do tăng chi phí xây d ng khu công nghi p M Ph c.ẹ ủ ế ự ệ ỹ ướ
Các kho n đâu t tài chính dài h n tăng 10,5%, đây là nh ng kho n đ u t ch ngả ư ạ ữ ả ầ ư ứ
khoán dài h n, t i th i đi m l p báo cáo, đ n v đã trích l p d phòng r i ro gi mạ ạ ờ ể ậ ơ ị ậ ự ủ ả
giá cho th y giá tr th tr ng th i đi m l p báo cáo th p h n giá g c 1,7%. Cácấ ị ị ườ ờ ể ậ ấ ơ ố
kho n đ u t ch ng khoán dài h n chi m 19,6% c c u tài s n dài h n và có xuả ầ ư ứ ạ ế ơ ấ ả ạ
h ng tăng so v i th i đi m đ u năm. Xu h ng này có th đ a đ n r i ro cho đ nướ ớ ờ ể ầ ướ ể ư ế ủ ơ
v , do đ u t ch ng khoán dài h n không ph i là lĩnh v c kinh doanh chính c a đ nị ầ ư ứ ạ ả ự ủ ơ
v m t khác th tr ng ch ng khoán đang có xu h ng gi m do nh h ng c a cu cị ặ ị ườ ứ ướ ả ả ưở ủ ộ
kh ng ho ng tài chính kinh t th gi i.ủ ả ế ế ớ
Nh n xétậ : T ng tài s n c a đ n v tăng m nh trong quý qua, tuy nhiên m c tăng chổ ả ủ ơ ị ạ ứ ủ
y u là t tài s n ng n h n, tài s n dài h n g n nh không thay đ i cho th y trongế ừ ả ắ ạ ả ạ ầ ư ổ ấ
th i gian ng n đ n v ch y u t p trung vào ho t đ ng tài chính (đ u t ng n h nờ ắ ơ ị ủ ế ậ ạ ộ ầ ư ắ ạ
tăng m nh), ho t đ ng s n xu t kinh doanh đ n v di n ra bình th ng, tuy nhiên,ạ ạ ộ ả ấ ơ ị ễ ườ
đ n v cũng tăng m nh ph i tr ng i bán cho th y đ n v đang chu n b cho kơ ị ạ ả ả ườ ấ ơ ị ẩ ị ế
ho ch s n xu t kinh doanh quý t i, cũng do trong th i gian ng n nên đ n v ch a t pạ ả ấ ớ ờ ắ ơ ị ư ậ
trung vào ho t đ ng đ u t tài s n dài h n, n u không có s thay đ i trong th i gianạ ộ ầ ư ả ạ ế ự ổ ờ
t i có th lâu dài s nh h ng đ n năng l c s n xu t c a đ n v (do không đ u tớ ể ẽ ả ưở ế ự ả ấ ủ ơ ị ầ ư
trang b máy móc m i, tiên ti n đ nâng cao năng l c s n xu t) t đó nh h ng t iị ớ ế ể ự ả ấ ừ ả ưở ớ
k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a đ n v trong dài h n. ế ả ạ ộ ả ấ ủ ơ ị ạ
C c u tài s n c a đ n v có s chuy n đ i không h p lý, đ n v ho t đ ng trongơ ấ ả ủ ơ ị ự ể ổ ợ ơ ị ạ ộ
ngành s n xu t công nghi p, đòi h i t tr ng tài s n dài h n chi m ph n l n tuyả ấ ệ ỏ ỷ ọ ả ạ ế ầ ớ
nhiên t i th i đi m báo cáo t tr ng tài s n dài h n có xu h ng gi m, đ n v c nạ ờ ể ỷ ọ ả ạ ướ ả ơ ị ầ
c i thi n trong th i gian t i.ả ệ ờ ớ
B. Ngu n v nồ ố :
- T ng ngu n v n: T ng ngu n v n c a đ n v tăng m nh, t ng ng v i m c tăngổ ồ ố ổ ồ ố ủ ơ ị ạ ươ ứ ớ ứ
t ng tài s n. Ch y u là do trong kỳ đ n v th c hi n tăng v n ch s h u 279 tổ ả ủ ế ơ ị ự ệ ố ủ ở ữ ỷ
K Toán Tài Chính 2ế 13
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
VND. Trong khi đó n ph i tr c a đ n v gi m 57 t VND (-33%) ch y u là doợ ả ả ủ ơ ị ả ỷ ủ ế
đ n v tr n các kho n vay ng n và ph i tr dài h n khác gi m m nh.ơ ị ả ợ ả ắ ả ả ạ ả ạ
- N ph i tr : T i th i đi m báo cáo, c n ng n h n và n dài h n c a đ n v cùngợ ả ả ạ ờ ể ả ợ ắ ạ ợ ạ ủ ơ ị
gi m trong đó n ng n h n gi m 29%, n dài h n gi m 51,6% d n đ n n ph i trả ợ ắ ạ ả ợ ạ ả ẫ ế ợ ả ả
c a đ n v gi m 34% so v i th i đi m cu i năm tr c.ủ ơ ị ả ớ ờ ể ố ướ
N ng n h n c a đ n v gi m 29% ch y u là do trong kỳ đ n v t p trung tr nợ ắ ạ ủ ơ ị ả ủ ế ơ ị ậ ả ợ
ngân hàng nên d n vay ng n h n gi m 26,2 t (-47%), chi m d ng ng i bánư ợ ắ ạ ả ỷ ế ụ ườ
gi m 16 t VND (-22,2%) do đ n v tăng tr tr c cho ng i bán 22 t VND tăng 12ả ỷ ơ ị ả ướ ườ ỷ
l n so v i th i đi m đ u kỳ.ầ ớ ờ ể ầ
N dài h n: T i th i đi m 31/3/2009, n dài h n c a đ n v gi m 51,6%, tuy nhiênợ ạ ạ ờ ể ợ ạ ủ ơ ị ả
không ph i do đ n v t p trung tr n dài h n mà ch y u là các kho n ph i tr dàiả ơ ị ậ ả ợ ạ ủ ế ả ả ả
h n khác gi m m nh -95% tuy nhiên tài s n c đ nh g n nh không tăng, chi phí xâyạ ả ạ ả ố ị ầ ư
d ng d dang không bi n đ i nhi u cho th y ngu n v n dài h n này đã hình thànhự ở ế ổ ề ấ ồ ố ạ
nên tài s n ng n h n, cho th y cách s d ng ngu n v n dài h n c a đ n v ch aả ắ ạ ấ ử ụ ồ ố ạ ủ ơ ị ư
hi u qu . ệ ả
Trong kỳ, đ n v ti p t c gi i ngân v n vay dài h n đ đ u t cho các d án xâyơ ị ế ụ ả ố ạ ể ầ ư ự
d ng đang d dang, c th n vay dài h n tăng 12 t VND g p 16 l n s d đ u kỳ.ự ở ụ ể ợ ạ ỷ ấ ầ ố ư ầ
- V n ch s h u: Trong kỳ đ n v th c hi n tăng v n ch s h u thêm 279 t VNDố ủ ở ữ ơ ị ự ệ ố ủ ở ữ ỷ
nên ngu n ch s h u tăng 280 t VND (135%), năng l c tài chính c a đ n v đ cồ ủ ở ữ ỷ ự ủ ơ ị ượ
c i thi n.ả ệ
- H s n c a đ n v : n ph i tr /t ng ngu n v nệ ố ợ ủ ơ ị ợ ả ả ổ ồ ố
01/01/2008: 45,3%
31/01/2008: 19,1%.
H s n c a đ n v gi m so v i th i đi m đ u năm, ch y u là do đ n v b sungệ ố ợ ủ ơ ị ả ớ ờ ể ầ ủ ế ơ ị ổ
thêm v n ch s h u, t p trung tr n ng n h n và gi m m nh ph i tr ng i bánố ủ ở ữ ậ ả ợ ắ ạ ả ạ ả ả ườ
dài h n. Cho th y c c u tài chính c a đ n v đã đ c c i thi n rõ r t theo h ngạ ấ ơ ấ ủ ơ ị ượ ả ệ ệ ướ
an toàn h n, năng l c tài chính lành m nh, tuy nhiên h s n th p ch a h n đã t iơ ự ạ ệ ố ợ ấ ư ẳ ố
u, đ n v s không s d ng đòn b y tài chính hi u qu và do đó hi u qu ho tư ơ ị ẽ ử ụ ẩ ệ ả ệ ả ạ
đ ng s n xu t kinh doanh c a đ n v s không cao.ộ ả ấ ủ ơ ị ẽ
K Toán Tài Chính 2ế 14
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
C. C u trúc tài chínhấ :
V n l u đ ng ròng c a đ n v : VCSH + N dài h n – Ts dài h n. ố ư ộ ủ ơ ị ợ ạ ạ
01/01/2008: + 38 t VNDỷ
31/03/2008: +298 t VND.ỷ
Cho th y c u trúc tài chính c a đ n v khá an toàn, v n dài h n d th a khá nhi uấ ấ ủ ơ ị ố ạ ự ừ ề
tuy nhiên kh năng sinh l i trong t ng lai c a đ n v s không cao, trong th i gianả ờ ươ ủ ơ ị ẽ ờ
t i, v i ngu n v n ch s h u v a b sung đ n v c n t p trung đ u t vào tài s nớ ớ ồ ố ủ ở ữ ừ ổ ơ ị ầ ậ ầ ư ả
dài h n, máy móc thi t b đ c i thi n năng l c s n xu t, tăng c ng vay v n ng nạ ế ị ể ả ệ ự ả ấ ườ ố ắ
h n tài tr v n l u đ ng s n xu t kinh doanh đ có c u trúc tài chính hi u qu h n.ạ ợ ố ư ộ ả ấ ể ấ ệ ả ơ
K Toán Tài Chính 2ế 15
Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế
Sinh viên th c hi n:ự ệ
Nguy n Th H ng Giangễ ị ồ
Đ Th Th ngỗ ị ươ
Lê H ng D H Thuồ ạ ạ
Nguy n Th Nh Quỳnhễ ị ư
Lê Th Tuy t Maiị ế
Lê Th Ng c Hàị ọ
Tr ng Minh Quangươ
K Toán Tài Chính 2ế 16
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Báo cáo tài chính giữa niên độ.pdf