Báo cáo Tài chính giữa niên độ

Tài liệu Báo cáo Tài chính giữa niên độ: Hướng dẫn lập và trình bày Báo cáo tài chính giữa niên độ Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế I. QUY Đ NH CHUNGỊ Báo cáo tài chính gi a niên đ g m 2 lo i: Báo cáo tài chính gi a niên đữ ộ ồ ạ ữ ộ d ng đ y đ và báo cáo tài chính gi a niên đ d ng tóm l c. Doanh nghi p l p báoạ ầ ủ ữ ộ ạ ượ ệ ậ cáo tài chính theo d ng đ y đ thì áp d ng Chu n m c k toán s 21 “Trình bày báoạ ầ ủ ụ ẩ ự ế ố cáo tài chính” và m t s quy đ nh t i chu n m c k toán s 27 “Báo cáo tài chínhộ ố ị ạ ẩ ự ế ố gi a niên đ ”. Doanh nghi p l p báo cáo tài chính theo d ng tóm l c thì áp d ngữ ộ ệ ậ ạ ượ ụ Chu n m c k toán s 27 “ Báo cáo tài chính gi a niên đ ” và h ng d n t i ph nẩ ự ế ố ữ ộ ướ ẫ ạ ầ này.M u bi u và các ch tiêu trong báo cáo tài chính gi a niên đ th c hi n theo m uẫ ể ỉ ữ ộ ự ệ ẫ bi u và các ch tiêu trong ch đ báo cáo tài chính năm ban hành theo Ch đ k toánể ỉ ế ộ ế ộ ế doanh nghi p hi n hành (quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 c a B Tàiệ ệ ế ị ố ủ ộ chính). Doanh ngh...

pdf17 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1315 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Báo cáo Tài chính giữa niên độ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hướng dẫn lập và trình bày Báo cáo tài chính giữa niên độ Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế I. QUY Đ NH CHUNGỊ Báo cáo tài chính gi a niên đ g m 2 lo i: Báo cáo tài chính gi a niên đữ ộ ồ ạ ữ ộ d ng đ y đ và báo cáo tài chính gi a niên đ d ng tóm l c. Doanh nghi p l p báoạ ầ ủ ữ ộ ạ ượ ệ ậ cáo tài chính theo d ng đ y đ thì áp d ng Chu n m c k toán s 21 “Trình bày báoạ ầ ủ ụ ẩ ự ế ố cáo tài chính” và m t s quy đ nh t i chu n m c k toán s 27 “Báo cáo tài chínhộ ố ị ạ ẩ ự ế ố gi a niên đ ”. Doanh nghi p l p báo cáo tài chính theo d ng tóm l c thì áp d ngữ ộ ệ ậ ạ ượ ụ Chu n m c k toán s 27 “ Báo cáo tài chính gi a niên đ ” và h ng d n t i ph nẩ ự ế ố ữ ộ ướ ẫ ạ ầ này.M u bi u và các ch tiêu trong báo cáo tài chính gi a niên đ th c hi n theo m uẫ ể ỉ ữ ộ ự ệ ẫ bi u và các ch tiêu trong ch đ báo cáo tài chính năm ban hành theo Ch đ k toánể ỉ ế ộ ế ộ ế doanh nghi p hi n hành (quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 c a B Tàiệ ệ ế ị ố ủ ộ chính). Doanh nghi p nhà n c ph i l p báo cáo tài chính quý d ng đ y đ khi n pệ ướ ả ậ ạ ầ ủ ộ BCTC cho các c quan qu n lý nhà n c. Các DN khác khi t nguy n l p BCTC quýơ ả ướ ự ệ ậ d ng đ y đ ho c tóm l c thì th c hi n theo ph n h ng d n có liên quan c aạ ầ ủ ặ ượ ự ệ ầ ướ ẫ ủ Thông t này. Các DN niêm y t trên th tr ng ch ng khoán khi th c hi n báo cáo tàiư ế ị ườ ứ ự ệ chính gi a niên đ th c hi n theo ph n h ng d n có liên quan c a thông t này vàữ ộ ự ệ ầ ướ ẫ ủ ư các quy đ nh khác theo pháp lu t v th tr ng ch ng khoán; Công ty m niêm y tị ậ ề ị ườ ứ ẹ ế trên th tr ng ch ng khoán thì l p báo cáo tài chính quý c a công ty m và báo cáoị ườ ứ ậ ủ ẹ tài chính t ng h p quý c a công ty m và các công ty con. T báo cáo tài chính nămổ ợ ủ ẹ ừ công ty m ph i l p báo cáo h p nh t.ẹ ả ậ ợ ấ H th ng báo cáo tài chính gi a niên đ bao g m:ệ ố ữ ộ ồ + B ng cân đ i k toán (đ y đ , tóm l c)ả ố ế ầ ủ ượ + B ng báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh (đ y đ , tóm l c)ả ế ả ạ ộ ầ ủ ượ + Báo cáo l u chuy n ti n t ( đ y đ , tóm l c)ư ể ề ệ ầ ủ ượ + B n Thuy t minh báo cáo tài chính ch n l cả ế ọ ọ Kỳ l p báo cáo tài chính gi a niên đ là cu i m i quý c a năm tài chínhậ ữ ộ ố ỗ ủ (không bao g m quý IV)ồ K Toán Tài Chính 2ế 1 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Báo cáo tài chính gi a niên đ ph i l p đúng hình th c, n i dung, ph ngữ ộ ả ậ ứ ộ ươ pháp và trình bày ph i nh t quán gi a các kỳ k toán, n u có n i dung khác thì ph iả ấ ữ ế ế ộ ả gi i thích B ng thuy t minh báo cáo tài chính. Các n i dung trình bày trên m i báoả ở ả ế ộ ỗ cáo tài chính gi a niên đ t i thi u ph i bao g m các đ m c và các s c ng chi ti tữ ộ ố ể ả ồ ề ụ ố ộ ế đ c trình bày trong m i Báo cáo tài chính năm g n nh t t ng ng, và B ngượ ỗ ầ ấ ươ ứ ả thuy t minh báo cáo tài chính ch n l c.ế ọ ọ Vi c l p và trình bày Báo cáo tài chính gi a niên đ cũng ph i tuân th cácệ ậ ữ ộ ả ủ yêu c u và nguyên t c quy đ nh ng n h n.ầ ắ ị ắ ạ Khi đi u ch nh Báo cáo tài chính gi a niên đ doanh nghi p ph i áp d ngề ỉ ữ ộ ệ ả ụ chính sách k toán nh t quán cho m t lo i giao d ch c th . Tr ng h p doanhế ấ ộ ạ ị ụ ể ườ ợ nghi p t nguy n thay đ i chính sách k toán vào gi a năm tài chính thì doanhệ ự ệ ổ ế ữ nghi p ph i áp d ng ph ng pháp h i t , t c là ph i đi u ch nh l i báo cáo tài chínhệ ả ụ ươ ồ ố ứ ả ề ỉ ạ các quý tr c.ướ Doanh nghi p l p báo cáo tài chính gi a niên đ cũng ph i th c hi n côngệ ậ ữ ộ ả ự ệ khai Báo cáo tài chính theo quy đ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ II. H ng d n l p và trình bày BCTC gi a niên đ :ướ ẫ ậ ữ ộ 1. L p và trình bày B ng cân đ i k toán gi a niên đ :ậ ả ố ế ữ ộ 1.1. Nguyên t c l p và trình bày:ắ ậ Vi c l p và trình bày B ng cân đ i k toán gi a niên đ ph i tuân th cácệ ậ ả ố ế ữ ộ ả ủ quy đ nh chung v l p và trình bày BCTC, cũng nh các nguyên t c riêng đ i v iị ề ậ ư ắ ố ớ B ng cân đ i k toán năm, đ c quy đ nh trong BCTC doanh nghi p hi n hành.ả ố ế ượ ị ệ ệ Ngoài ra khi l p BC này doanh nghi p cũng ph i tuân th các quy đ nh sauậ ệ ả ủ ị -Áp d ng các chính sách k toán v ghi nh n và đánh giá tài s n, n ph i trụ ế ề ậ ả ợ ả ả t ng t nh đ i v i B ng cân đ i k toán nămươ ự ư ố ớ ả ố ế -N i dung t i thi u c n trình bày trong B ng cân đ i k toán gi a niên độ ố ể ầ ả ố ế ữ ộ (d ng tóm l c) g m các kho n m c t ng h p, mà m i kho n m c này là t ng c aạ ượ ồ ả ụ ổ ợ ỗ ả ụ ổ ủ các kho n m c chi ti t B ng cân đ i k toán năm g n nh t và các s li u v cácả ụ ế ở ả ố ế ầ ấ ố ệ ề K Toán Tài Chính 2ế 2 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế s ki n, các ho t đ ng m i phát sinh t cu i niên đ k toán năm tr c g n nh tự ệ ạ ộ ớ ừ ố ộ ế ướ ầ ấ đ n cu i quý BC này.ế ố -Ph i trình bày s li u t đ u niên đ đ n h t ngày k t thúc m i quý BC vàả ố ệ ừ ầ ộ ế ế ế ỗ s li u so sánh t ng ch tiêu t ng ng đ c l p vào cu i kỳ k toán năm tr c g nố ệ ừ ỉ ươ ứ ượ ậ ố ế ướ ầ nh t (s đ u năm)ấ ố ầ 1.2. K t c u và n i dung b ng cân đ i k toán gi a niên đ (d ng tóm l c)ế ấ ộ ả ố ế ữ ộ ạ ượ Căn c vào các nguyên t c trình bày nêu trên, b ng cân đ i k toán tóm l cứ ắ ả ố ế ượ t ng quý g m t i thi u các kho n m c ch y u đ c s p x p theo k t c u quyừ ồ ố ể ả ụ ủ ế ượ ắ ế ế ấ đ nh t i Ch đ k toán Doanh nghi p (M u s B 01b-DN) ban hành kèm theoị ạ ế ộ ế ệ ẫ ố quy t đ nh s 15/2006/QD-BTC ngày 20/03/2006 c a B Tài Chính, g m các ch tiêuế ị ố ủ ộ ồ ỉ ch y u sau đây:ủ ế Ph n tài s n:ầ ả Các ch tiêu ph n “tài s n” ph n ánh toàn b giá tr tài s n hi n có c aỉ ở ầ ả ả ộ ị ả ệ ủ doanh nghi p t i ngày k t thúc kỳ k toán quý theo c c u tài s n và hình th c t nệ ạ ế ế ơ ấ ả ứ ồ t i trong quá trình ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p, g m :ạ ạ ộ ủ ệ ồ A . Tài s n ng n h nả ắ ạ B. Tài s n dài h nả ạ Ph n ngu n v n:ầ ồ ố Các ch tiêu ph n “ngu n v n” ph n ánh ngu n hình thành tài s n có c aỉ ở ầ ồ ố ả ồ ả ủ doanh nghi p t i ngày k t thúc quý. Các chie tiêu ngu n v n th hi n trách nhi mệ ạ ế ồ ố ể ệ ệ pháp lý c a doanh nghi p đ i v i tài s n đang s d ng và qu n lý doanh nghi p,ủ ệ ố ớ ả ử ụ ả ở ệ g m:ồ A. N ph i trợ ả ả B. V n ch s h uố ủ ở ữ M i ph n c a b ng cân đ i k toán đ u ph n ánh theo 4 c t:ỗ ầ ủ ả ố ế ề ả ộ +Mã s ố +Thuy t minhế +S cu i quýố ố +S đ u nămố ầ K Toán Tài Chính 2ế 3 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Sau đây là m u b ng:ẫ ả M u s B 01 b-DNẫ ố Đ n v báo cáo:...ơ ị Đ a ch :….ị ỉ B NG CÂN Đ I K TOÁN GI A NIÊN ĐẢ Ố Ế Ữ Ộ (D ng tóm l c)ạ ượ Quý …năm… T i ngày…tháng …năm…ạ Đ n v tính:….ơ ị TÀI S NẢ Mã số Thuy tế minh Số cu i ố quý S đ uố ầ năm 1 2 3 4 5 A- TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ (100=110+120+130+140+150) I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề II. Các kho n ph i thu tài chính ng n h nả ả ắ ạ III. Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ IV. Hàng t n khoồ V.Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 100 110 120 130 140 150 B- TÀI S N DÀI H NẢ Ạ (200=210+220+240+250) I. Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ II. Tài s n c đ nhả ố ị III. B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư IV. Các kho n đ u t tài chính dài h nả ầ ư ạ V.Tài s n dài h n khácả ạ 200 210 220 240 250 260 T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả (270=100+200) 270 K Toán Tài Chính 2ế 4 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế NGU N V NỒ Ố A- N PH I TRỢ Ả Ả (300=310+330) I. N ng n h n ợ ắ ạ II. N dài h nợ ạ 300 310 330 B- V N CH S H UỐ Ủ Ở Ữ (400=410+430) I. V n ch s h uố ủ ở ữ II. Ngu n kinh phí và qu khácồ ỹ 400 410 430 L p, ngày...tháng ...năm...ậ Ng i l p bi uườ ậ ể K toán tr ngế ưở Giám đ cố (ký, h tên)ọ (ký, h tênọ ) (ký, h tên, đóng d u)ọ ấ III. N i dung và ph ng pháp l p các ch tiêu:ộ ươ ậ ỉ 1. B ng c n đ i k toán gi a niên đ ( d ng tóm l c) (M u s B-01b-DN)ả ấ ố ế ữ ộ ạ ượ ẫ ố • “Mã s ” ghi c t 2 dùng đ c ng khi l p báo cáo tài chính t ng h p ho c báoố ở ộ ể ộ ậ ổ ợ ặ cáo tài chính h p nh t.ợ ấ • S hi u ghi c t 3 “thuy t minh” c a báo cáo này dùng cho ng i đ c báoố ệ ở ộ ế ủ ườ ọ cáo tham chi u s li u chi ti t c a ch tiêu này trong b ng thuy t minh baoế ố ệ ế ủ ỉ ả ế cáo tài chính ch n l c.ọ ọ • S li u ghi c t 5 “s đ u năm” c a báo cáo này t i ngày k t thúc quý báoố ệ ở ộ ố ầ ủ ạ ế cáo đ c căn c vào s li u c a t ng ch tiêu t ng ng đ c l p vào cu iượ ứ ố ệ ủ ừ ỉ ươ ứ ượ ậ ố kỳ k toán năm tr c.ế ướ • S li u ghi c t 4 “ s cu i quý” c a báo cáo nay t i ngày k t thúc quý đ cố ệ ở ộ ố ố ủ ạ ế ượ th c hi n theo h ng d n nh đ i v i b ng cân đ i k toán năm ( m u sự ệ ướ ẫ ư ố ớ ả ố ế ẫ ố B01 – DN) K Toán Tài Chính 2ế 5 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế PH N TÀI S NẦ Ả • TÀI S N NG N H N (Mã s 100)Ả Ắ Ạ ố Bao g m: Ti n, các kho n t ng đ ng ti n, giá tr thu n c a các kho n đ u tồ ề ả ươ ươ ề ị ầ ủ ả ầ ư tài chính ng n h n, các kho n ph i thu ng n h n, hàng t n kho và tài s n ng n h nắ ạ ả ả ắ ạ ồ ả ắ ạ khác. Mã s 100 = Mã s 110 + Mã s 120 + Mã s 130 + Mã s 140 + Mã s 150.ố ố ố ố ố ố • Ti n và các kho n t ng đ ng ti n (Mã s 110)ề ả ươ ươ ề ố S li u đ ghi vào chi ti t này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 111,ố ệ ể ế ổ ố ư ợ ủ ả TK112, TK113 và chi ti t TK 121, có th i h n không quá 3 tháng k t ngày mua trênế ờ ạ ể ừ S cái ho c Nh t ky - s cái t i ngày k t thúc báo cáo.ổ ặ ậ ổ ạ ế • Các kho n đ u t tài chính ng n h n ( Mã 120)ả ầ ư ắ ạ Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr c a các kho n đ u t tài chínhỉ ổ ợ ả ổ ị ủ ả ầ ư ng n h n (sau khi tr đi d phòng giam giá ch ng khoán đ u t ng n h n) hi n cóắ ạ ừ ự ứ ầ ư ắ ạ ệ t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế S li u đ ghi ch tiêu này la t ng s d N c a các tài kho n: TK 121 và TKố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả 128 trên s cái ho c nh t ký s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo sau khi tr đi s d .ổ ặ ậ ổ ạ ế ừ ố ư Có c a TK 129.ủ • Các kho n ph i thu ng n h n ( Mã s 130)ả ả ắ ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr c a các kho n ph i thu t kháchỉ ổ ợ ả ộ ị ủ ả ả ừ hàng ( sau khi tr đi d phòng ph i thu khó đòi), kho n tr tr c cho ng i bán ,ừ ự ả ả ả ướ ườ ph i thu n i b và các kho n ph i thu khác t i ngày k t thúc quý báo cáo, có th iả ộ ộ ả ả ạ ế ờ h n thu h i ho c thanh toán d i 1 năm ho c trong m t chu kỳ kinh doanh.ạ ồ ặ ướ ặ ộ S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d N t i ngày k t thúc quý báo cáoố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ạ ế c a các tài kho n: TK 131, TK 331, TK 1368, TK 337 và ghi d n chi ti t c a cácủ ả ư ợ ế ủ TK 138, 338, 141, 144 theo t ng đ i t ng ph i thu trên s k toán chi ti t, sau khiừ ố ượ ả ổ ế ế tr chi ti t s d Có c a TK 139 “d phòng ph i thu khó đòi” t i ngày k t thúc quýừ ế ố ư ủ ự ả ạ ế báo cáo. K Toán Tài Chính 2ế 6 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế • Hàng t n kho ( Mã 140) ồ Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr thu n hi n có các lo i hàng t nỉ ổ ợ ả ộ ị ầ ệ ạ ồ kho d tr trong quá trinh s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p t i ngày k t thúcự ữ ả ấ ủ ệ ạ ế quý báo cáo. S li u đ ghi vào ch tiêu là t ng s d n c a các tài kho n: TK 151, TKố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả 152, TK 153, TK 154, TK 155, TK 156, TK 157, TK 158, sau khi tr s d có TK 159,ừ ố ư trên s cái ho c nh t ký - s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ặ ậ ổ ạ ế • Tài s n ng n h n khác ( Mã 150)ả ắ ạ Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kh n chi phí tr tr c ng n h n, thuỉ ổ ợ ả ổ ả ả ướ ắ ạ ế GTGT đ c kh u tr , thu và các kho n ph i thu Nhà n c và tài s n ng n h nượ ấ ừ ế ả ả ướ ả ắ ạ khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế S li u ghi vào ch tiêu này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 133 và chi ti tố ệ ỉ ổ ố ư ợ ủ ả ế s d tài kho n 333, TK 1381, TK 141, TK 142, và TK 144 trên s cái ho c Nh t kýố ư ả ổ ặ ậ – S cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế • TÀI S N DÀI H N (Mã s 200)Ả Ạ ố Ph n ánh t ng giá tr thu n c a các lo i tài s n không đ c ph n ánh trong chả ổ ị ầ ủ ạ ả ượ ả ỉ tiêu tài s n ng n h n t i ngày k t thúc quý báo cáo g m giá tr thu n các kho n ph iả ắ ạ ạ ế ồ ị ầ ả ả thu dài h n, tái s n c đ nh, b t đ ng s n đ u t , các kho n đ u t tài chính dài h nạ ả ố ị ấ ộ ả ầ ư ả ầ ư ạ và các tài s n dài h n khác có đ n ngày k t thúc quý báo cáo.ả ạ ế ế • Các kho n ph i thu dài h n (Mã s 210)ả ả ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr thu n c a các kho n ph i thu dàiỉ ổ ợ ả ộ ị ầ ủ ả ả h n c a khách hàng, ph i thu n i b dài h n và các kho n ph i thu dài h n khác t iạ ủ ả ộ ộ ạ ả ả ạ ạ ngày k t thúc quý báo cáo, có th i h n thu h i ho c thanh toán trên 1 năm.ế ờ ạ ồ ặ S hi u đ ghi vào ch tiêu nay là t ng s d n chi ti t ph i thu dài h n c aố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ế ả ạ ủ các tài kho n: Chi ti t TK 131, TK 1361, TK 1368, và các TK 138, 338, 244, sau khiả ế tr đi chi ti t s d có TK 139 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ừ ế ố ư ạ ế • Tài s n c đ nh (220) ả ố ị K Toán Tài Chính 2ế 7 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i c a các lo i tài s n cỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ủ ạ ả ố đ nh và chi phí đ u t xây d ng c b n d dang hi n có, t i ngày k t thúcị ầ ư ự ơ ả ở ệ ạ ế quý báo cáo. S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 211,ố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả TK 212, TK 213, sau khi tr t ng s d có c a các tài kho n ph n ánh giá tr haoừ ổ ố ư ủ ả ả ị mòn: TK 2141, 2142, 2143, và s d n c a TK 214 trên s cái ho c Nh t ký – số ư ợ ủ ổ ặ ậ ố cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế • B t đ ng s n đ u t ( Mã s 240)ấ ộ ả ầ ư ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i c a các lo i b t đ ngỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ủ ạ ấ ộ s n đ u t hi n có t i ngày k t thúc quý báo cáo.ả ầ ư ệ ạ ế S li u đ ph n ánh vào ch tiêu này lá s d n c a TK 217, sau khi tr số ệ ể ả ỉ ố ư ợ ủ ừ ố d có c a TK 2147 trên S Cái ho c Nh t Ký – S Cái t i ngày k t thúc quý báoư ủ ổ ặ ậ ổ ạ ế cáo. • Các kho n đ u t tài chính dài h n ( Mã s 250)ả ầ ư ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr thu n các kho n đ u t tài chínhỉ ổ ợ ả ổ ị ầ ả ầ ư dài h n hi n có t i ngày k t thúc quý bạ ệ ạ ế áo cáo. S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d N c a các tài kho n: TK 221,ố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả 222, 223, 228, trên s cái ho c nh t ký – s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo, sau khiổ ặ ậ ổ ạ ế tr s d có TK 229.ừ ố ư • Tài s n dài h n khác ( Mã s 260)ả ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s chi phí tr tr c dài h n nh ng ch aỉ ổ ợ ả ổ ố ả ướ ạ ư ư phân b vào chi phí s n xu t, kinh doanh, tài s n thu thu nh p hoãn l i, các kho nổ ả ấ ả ế ậ ạ ả ký qu , ký c c dài h n và tài s n khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ỹ ượ ạ ả ạ ế S li u đ ph n ánh vào ch tiêu này đ c căn c vào t ng s d N c a các TKố ệ ể ả ỉ ượ ứ ổ ố ư ợ ủ 242, 243, 244 và các TK khác có liên quan trên S Cái ho c Nh t ký – s cái.ổ ặ ậ ổ • T NG C NG TÀI S N (Mã s 270)Ổ Ộ Ả ố Ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n hi n có c a doanh nghiả ổ ị ả ầ ệ ủ p hi n có t i th iệ ệ ạ ờ đi m báo cáo, bao g m các lo i thu c các lo i tài s n ngan han và tài s n dài h n.ể ồ ạ ộ ạ ả ả ạ K Toán Tài Chính 2ế 8 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Mã s 270 = Mã s 100 + Mã s 200ố ố ố NGU N V NỒ Ố • N PH I TR (Mã s 300)Ợ Ả Ả ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b ỉ ổ ợ ả ộ s ph i tr t i th i đi m báo cáo, g m nố ả ả ạ ờ ể ồ ợ ng n h n và n dài h nắ ạ ợ ạ Mã s 300 = Mã s 310 + Mã s 330ố ố ố • N ng n h n (Mã s 310) ợ ắ ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n n còn ph i tr có th iỉ ổ ợ ả ổ ị ả ợ ả ả ờ h n thanh toán d i 1 năm ho c d i 1 chu kỳ kinh doanh , các kho n vay ng n h n,ạ ướ ặ ướ ả ắ ạ và giá tr các kho n chi phí ph i tr , tài s n th a ch x lý, các kho n nh n ký qu ,ị ả ả ả ả ừ ờ ử ả ậ ỹ ký c c ng n h n và các kho n ph i tr , phai n p khác t i ngày k t thúc quý báoượ ắ ạ ả ả ả ộ ạ ế cáo. S li u đ ghi vào chi ti t này là t ng s d có c a các kho n ph i tr ng nố ệ ể ế ổ ố ư ủ ả ả ả ắ h n c a các TK 311, TK 315, TK 331, TK 131, 333, 334, 335, 336, 338, 138, 337, vàạ ủ TK 351, 352 trên s k toán chi ti t các tài kho n liên quan và S cái ho c Nh t ký –ổ ế ế ả ổ ặ ậ s cái các TK 311, 315, 337 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế • N dài h n ( Mã s 330)ợ ạ ố Là t ng ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n n ph i tr dài h nổ ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ợ ả ả ạ c a doanh nghi p bao g m nh ng kho n n có th i h n thanh toán ban đ u trên 1ủ ệ ồ ữ ả ợ ờ ạ ầ năm ho c trên 1 chu kỳ kinh doanh: kho n ph i tr cho ng i bán, ph i tr dài h n,ặ ả ả ả ườ ả ả ạ ph i tr dài h n n i b , vay và n dài h n, thu rthu nh p hoãn l i ph i tr và cácả ả ạ ộ ộ ợ ạ ế ậ ạ ả ả kho n ph i tr dài h n khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ả ả ả ạ ạ ế S li u đ ghi vao ch tiêu này là t ng s d Có chi ti t các kho n ph i tr dàiố ệ ể ỉ ổ ố ư ế ả ả ả h n c a các tài kho n: TK 331, 336, 338, 341, 342, 335, 343, 344, 347, 351, và TKạ ủ ả 352 trên s k toán chi ti t các TK 331, 336, 338, 351, 352 và s cái ho c Nh t ký –ổ ế ế ổ ặ ậ s cái các TK 341, 342, 343, 344, 347 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế • V N CH S H U (Mã s 400):Ố Ủ Ở Ữ ố • V n ch s h u (410)ố ủ ở ữ K Toán Tài Chính 2ế 9 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b v n thu c ch s h u c a doanhỉ ổ ợ ả ộ ố ộ ủ ở ữ ủ nghi p và các qu c a doanh nghi p, bao g m: v n đ u t c a ch s h u, th ngệ ỹ ủ ệ ồ ố ầ ư ủ ủ ở ữ ặ d v n c ph n, v n khác, c phi u qu , chênh l ch đánh giá l i tài s n và chênhư ố ổ ầ ố ổ ế ỹ ệ ạ ả l ch t giá h i đoái, qu đ u t phát tri n, qu d phòng tài chính, qu khác thu cệ ỷ ố ỹ ầ ư ể ỹ ự ỹ ộ v n ch s h u, l i nhu n ch a phân ph i và ngu n v n đ u t XDCB t i ngày k tố ủ ở ữ ợ ậ ư ố ồ ố ầ ư ạ ế thúc quý BC. S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có c a Tài kho n 411 “Ngu nố ệ ể ỉ ổ ố ư ủ ả ồ v n kinh doanh”, TK 419 “C phi u qu ”, TK 412 “Chênh l ch đánh giá l i tài s n”,ố ổ ế ỹ ệ ạ ả TK 413 “Chênh l ch t giá h i đoái”, TK 414 “Qu đ u t phát tri n”, TK 415 “Quệ ỷ ố ỹ ầ ư ể ỹ d phòng tài chính”, TK 418 “Các qu khác thu c v n ch s h u”, TK 421 “L iự ỹ ộ ố ủ ở ữ ợ nhu n ch a phân ph i”, TK 441 “Ngu n v n đ u t XDCB”, trên S Cái ho c Nh tậ ư ố ồ ố ầ ư ổ ặ ậ ký –S Cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế Tr ng h p các tài kho n: TK412, TK413, TK419, TK421 có s d n thì sườ ợ ả ố ư ợ ố li u này đ c gi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…)ệ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ • Ngu n kinh phí và qu khác(Mã s 420)ồ ỹ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr qu khen th ng, phúc l i, ngu nỉ ổ ợ ả ổ ị ỹ ưở ợ ồ kinh phí s nghi p, kinh phí d án đ c c p đ chi tiêu cho các ho t đ ng sự ệ ự ượ ấ ể ạ ộ ự nghi p, d án (sau khi tr các kho n chi b ng ngu n kinh phí s nghi p, d án)vàệ ự ừ ả ằ ồ ự ệ ự ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ t i ngày k t thúcquý BC.ồ ạ ế T ng c ng ngu n v n(Mã s 440)ổ ộ ồ ố ố Ph n ánh t ng s các ngu n v n hình thành tài s n c a doanh nghi p t i ngàyả ổ ố ồ ố ả ủ ệ ạ k t thúc quay báo cáo.ế Mã s 440 = Mã s 300 + Mã s 400ố ố ố Ch tiêu “T ng c ng tài s n”(MS 270)=Ch tiêu “T ng c ng ngu n v n”(MS 440).ỉ ổ ộ ả ỉ ổ ộ ồ ố VÍ D MINH HO :Ụ Ạ K Toán Tài Chính 2ế 10 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA  Đ a ch : Khu công nghi p Biên Hòa 1, TP Biên Hoà,ị ỉ ệ t nh Đ ng Nai ỉ ồ BÁO CÁO TÀI CHÍNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ T i ngày 31 tháng 03 năm 2008 ạ Đ n v tính: VNDơ ị TÀI S NẢ Mã số Th uy tế Mi nh S cu i quýố ố S đ u nămố ầ A-TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ (100=110+120+130+140+150) 100 397,937,657,494 179,079,163,900 I.Ti n và các kho n t ng đ ngề ả ươ ươ ti nề 110 8,541,815,905 44,423,027,953 II.Các kho n đ u t tài chính ng nả ầ ư ắ h nạ 120 255,055,000,000 14,055,000,000 III.Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ 130 46,448,601,458 30,318,114,546 IV.Hàng t n khoồ 140 83,424,103,959 86,850,781,794 V.Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 150 4,468,136,172 3,432,239,607 B-TÀI S N DÀI H NẢ Ạ (200=210+220+240+250+260) 200 204,526,140,048 200,093,292,261 I.Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ 210 - - II.Tài s n c đ nhả ố ị 220 150,248,402,234 149,434,543,395 III.B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 240 - IV.Các kho n d u t tài chính dàiả ầ ư h nạ 250 42,168,075,855 38,499,423,011 V.Tài s n dài h n khácả ạ 260 12,109,661,959 12,159,325,855 T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả (270=100+200) 270 602,463,797,542 379,172,456,161 NGU N V NỒ Ố A-N PH I TRỢ Ả Ả 300 114,907,676,616 172,176,511,837 I.N ng n h nợ ắ ạ 310 99,812,346,876 141,006,182,097 II.N dài h nợ ạ 330 15,095,329,740 31,170,329,740 B-NGU N V N CH S H UỒ Ố Ủ Ở Ữ 400 487,556,120,926 206,995,944,324 I.V n ch s h uố ủ ở ữ 410 484,792,542,743 205,372,248,941 II.Ngu n kinh phí và qu khácồ ỹ 430 2,763,578,183 1,623,695,383 T NG C NG NGU N V NỔ Ộ Ồ Ố (440=300+400) 440 602,463,797,542 379,172,456,161 Đ ng Nai, ngày 22 tháng 04 năm 2008ồ Ng i l p bi u ườ ậ ể K toán tr ngế ưở Giám đ c ố K Toán Tài Chính 2ế 11 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Doãn Th Vân Nguy n Quang Hi nị ễ ế Tr ng Phú Chi nươ ế PHÂN TÍCH A. Tài s n:ả - T ng tài s n:ổ ả Nhìn vào b ng cân đ i ta th y, t ng tài s n t i th i đi m báo cáo tăng 224 t VNDả ố ấ ổ ả ạ ờ ể ỷ (t ng đ ng 59%) so v i đ u kỳ ch y u là t ph n tăng c a tài s n ng n h nươ ươ ớ ầ ủ ế ừ ầ ủ ả ắ ạ tăng 219 t VND (t ng đ ng 122%), trong khi đó tài s n dài h n g n nh khôngỷ ươ ươ ả ạ ầ ư thay đ i. ổ - Tài s n ng n h n: Chi m 66% trong c c u tài s n, t tr ng tăng so v i th i đi mả ắ ạ ế ơ ấ ả ỷ ọ ớ ờ ể đ u năm (47,3%).ầ T i th i đi m cu i tháng 3/2009, tài s n ng n h n tăng 122%, nguyên nhân là do cácạ ờ ể ố ả ắ ạ kho n đ u t tài chính ng n h n khác tăng m nh đ n 241 t VND g p 18 l n s dả ầ ư ắ ạ ạ ế ỷ ấ ầ ố ư đ u năm, trong khi đó s d ti n m t gi m sút m nh (gi m 35,9 t VND t ngầ ố ư ề ặ ả ạ ả ỷ ươ đ ng 81%) tuy nhiên đây không ph i là nh ng kho n đ u t ch ng khoán ng nươ ả ữ ả ầ ư ứ ắ h n và s d l p d phòng gi m giá b ng 0 r i ro r t ít ch ng t đ n v không đạ ố ư ậ ự ả ằ ủ ấ ứ ỏ ơ ị ể ti n m t t i qu quá nhi u mà đ a vào đ u t tài chính h a h n kh năng sinh l iề ặ ạ ỹ ề ư ầ ư ứ ẹ ả ờ trong t ng lai g n.ươ ầ Các kho n ph i thu tăng 53%, ch y u là tr tr c cho ng i bán tăng 12 l n, trongả ả ủ ế ả ướ ườ ầ khi ph i thu c a khách hàng gi m 40% cho th y đ n v đang chu n b k ho ch dả ủ ả ấ ơ ị ẩ ị ế ạ ự tr nguyên v t li u đ u vào cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh khá l n, tuy nhiênữ ậ ệ ầ ạ ộ ả ấ ớ doanh thu c a đ n v trong th i gian t i có th gi m do ph i thu khách hàng gi m.ủ ơ ị ờ ớ ể ả ả ả Hàng t n kho không thay đ i nhi u so v i th i đi m đ u năm cho th y đ n v có kồ ổ ề ớ ờ ể ầ ấ ơ ị ế ho ch d tr nguyên v t li u, s n xu t kinh doanh khá n đ nh.ạ ự ữ ậ ệ ả ấ ổ ị - Tài s n dài h n: Chi m 34% c c u t ng tài s n, t tr ng gi m so v i th i đi mả ạ ế ơ ấ ổ ả ỷ ọ ả ớ ờ ể đ u năm (52,7%).ầ K Toán Tài Chính 2ế 12 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Nh phân tích trên, tài s n dài h n c a đ n v g n nh không thay đ i, đ n v g nư ở ả ạ ủ ơ ị ầ ư ổ ơ ị ầ nh không trang b thêm tài s n c đ nh trong quý, trong khi đó chi phí xây d ng dư ị ả ố ị ự ở dang tăng nh 1,3% ch y u là do tăng chi phí xây d ng khu công nghi p M Ph c.ẹ ủ ế ự ệ ỹ ướ Các kho n đâu t tài chính dài h n tăng 10,5%, đây là nh ng kho n đ u t ch ngả ư ạ ữ ả ầ ư ứ khoán dài h n, t i th i đi m l p báo cáo, đ n v đã trích l p d phòng r i ro gi mạ ạ ờ ể ậ ơ ị ậ ự ủ ả giá cho th y giá tr th tr ng th i đi m l p báo cáo th p h n giá g c 1,7%. Cácấ ị ị ườ ờ ể ậ ấ ơ ố kho n đ u t ch ng khoán dài h n chi m 19,6% c c u tài s n dài h n và có xuả ầ ư ứ ạ ế ơ ấ ả ạ h ng tăng so v i th i đi m đ u năm. Xu h ng này có th đ a đ n r i ro cho đ nướ ớ ờ ể ầ ướ ể ư ế ủ ơ v , do đ u t ch ng khoán dài h n không ph i là lĩnh v c kinh doanh chính c a đ nị ầ ư ứ ạ ả ự ủ ơ v m t khác th tr ng ch ng khoán đang có xu h ng gi m do nh h ng c a cu cị ặ ị ườ ứ ướ ả ả ưở ủ ộ kh ng ho ng tài chính kinh t th gi i.ủ ả ế ế ớ Nh n xétậ : T ng tài s n c a đ n v tăng m nh trong quý qua, tuy nhiên m c tăng chổ ả ủ ơ ị ạ ứ ủ y u là t tài s n ng n h n, tài s n dài h n g n nh không thay đ i cho th y trongế ừ ả ắ ạ ả ạ ầ ư ổ ấ th i gian ng n đ n v ch y u t p trung vào ho t đ ng tài chính (đ u t ng n h nờ ắ ơ ị ủ ế ậ ạ ộ ầ ư ắ ạ tăng m nh), ho t đ ng s n xu t kinh doanh đ n v di n ra bình th ng, tuy nhiên,ạ ạ ộ ả ấ ơ ị ễ ườ đ n v cũng tăng m nh ph i tr ng i bán cho th y đ n v đang chu n b cho kơ ị ạ ả ả ườ ấ ơ ị ẩ ị ế ho ch s n xu t kinh doanh quý t i, cũng do trong th i gian ng n nên đ n v ch a t pạ ả ấ ớ ờ ắ ơ ị ư ậ trung vào ho t đ ng đ u t tài s n dài h n, n u không có s thay đ i trong th i gianạ ộ ầ ư ả ạ ế ự ổ ờ t i có th lâu dài s nh h ng đ n năng l c s n xu t c a đ n v (do không đ u tớ ể ẽ ả ưở ế ự ả ấ ủ ơ ị ầ ư trang b máy móc m i, tiên ti n đ nâng cao năng l c s n xu t) t đó nh h ng t iị ớ ế ể ự ả ấ ừ ả ưở ớ k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a đ n v trong dài h n. ế ả ạ ộ ả ấ ủ ơ ị ạ C c u tài s n c a đ n v có s chuy n đ i không h p lý, đ n v ho t đ ng trongơ ấ ả ủ ơ ị ự ể ổ ợ ơ ị ạ ộ ngành s n xu t công nghi p, đòi h i t tr ng tài s n dài h n chi m ph n l n tuyả ấ ệ ỏ ỷ ọ ả ạ ế ầ ớ nhiên t i th i đi m báo cáo t tr ng tài s n dài h n có xu h ng gi m, đ n v c nạ ờ ể ỷ ọ ả ạ ướ ả ơ ị ầ c i thi n trong th i gian t i.ả ệ ờ ớ B. Ngu n v nồ ố : - T ng ngu n v n: T ng ngu n v n c a đ n v tăng m nh, t ng ng v i m c tăngổ ồ ố ổ ồ ố ủ ơ ị ạ ươ ứ ớ ứ t ng tài s n. Ch y u là do trong kỳ đ n v th c hi n tăng v n ch s h u 279 tổ ả ủ ế ơ ị ự ệ ố ủ ở ữ ỷ K Toán Tài Chính 2ế 13 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế VND. Trong khi đó n ph i tr c a đ n v gi m 57 t VND (-33%) ch y u là doợ ả ả ủ ơ ị ả ỷ ủ ế đ n v tr n các kho n vay ng n và ph i tr dài h n khác gi m m nh.ơ ị ả ợ ả ắ ả ả ạ ả ạ - N ph i tr : T i th i đi m báo cáo, c n ng n h n và n dài h n c a đ n v cùngợ ả ả ạ ờ ể ả ợ ắ ạ ợ ạ ủ ơ ị gi m trong đó n ng n h n gi m 29%, n dài h n gi m 51,6% d n đ n n ph i trả ợ ắ ạ ả ợ ạ ả ẫ ế ợ ả ả c a đ n v gi m 34% so v i th i đi m cu i năm tr c.ủ ơ ị ả ớ ờ ể ố ướ N ng n h n c a đ n v gi m 29% ch y u là do trong kỳ đ n v t p trung tr nợ ắ ạ ủ ơ ị ả ủ ế ơ ị ậ ả ợ ngân hàng nên d n vay ng n h n gi m 26,2 t (-47%), chi m d ng ng i bánư ợ ắ ạ ả ỷ ế ụ ườ gi m 16 t VND (-22,2%) do đ n v tăng tr tr c cho ng i bán 22 t VND tăng 12ả ỷ ơ ị ả ướ ườ ỷ l n so v i th i đi m đ u kỳ.ầ ớ ờ ể ầ N dài h n: T i th i đi m 31/3/2009, n dài h n c a đ n v gi m 51,6%, tuy nhiênợ ạ ạ ờ ể ợ ạ ủ ơ ị ả không ph i do đ n v t p trung tr n dài h n mà ch y u là các kho n ph i tr dàiả ơ ị ậ ả ợ ạ ủ ế ả ả ả h n khác gi m m nh -95% tuy nhiên tài s n c đ nh g n nh không tăng, chi phí xâyạ ả ạ ả ố ị ầ ư d ng d dang không bi n đ i nhi u cho th y ngu n v n dài h n này đã hình thànhự ở ế ổ ề ấ ồ ố ạ nên tài s n ng n h n, cho th y cách s d ng ngu n v n dài h n c a đ n v ch aả ắ ạ ấ ử ụ ồ ố ạ ủ ơ ị ư hi u qu . ệ ả Trong kỳ, đ n v ti p t c gi i ngân v n vay dài h n đ đ u t cho các d án xâyơ ị ế ụ ả ố ạ ể ầ ư ự d ng đang d dang, c th n vay dài h n tăng 12 t VND g p 16 l n s d đ u kỳ.ự ở ụ ể ợ ạ ỷ ấ ầ ố ư ầ - V n ch s h u: Trong kỳ đ n v th c hi n tăng v n ch s h u thêm 279 t VNDố ủ ở ữ ơ ị ự ệ ố ủ ở ữ ỷ nên ngu n ch s h u tăng 280 t VND (135%), năng l c tài chính c a đ n v đ cồ ủ ở ữ ỷ ự ủ ơ ị ượ c i thi n.ả ệ - H s n c a đ n v : n ph i tr /t ng ngu n v nệ ố ợ ủ ơ ị ợ ả ả ổ ồ ố 01/01/2008: 45,3% 31/01/2008: 19,1%. H s n c a đ n v gi m so v i th i đi m đ u năm, ch y u là do đ n v b sungệ ố ợ ủ ơ ị ả ớ ờ ể ầ ủ ế ơ ị ổ thêm v n ch s h u, t p trung tr n ng n h n và gi m m nh ph i tr ng i bánố ủ ở ữ ậ ả ợ ắ ạ ả ạ ả ả ườ dài h n. Cho th y c c u tài chính c a đ n v đã đ c c i thi n rõ r t theo h ngạ ấ ơ ấ ủ ơ ị ượ ả ệ ệ ướ an toàn h n, năng l c tài chính lành m nh, tuy nhiên h s n th p ch a h n đã t iơ ự ạ ệ ố ợ ấ ư ẳ ố u, đ n v s không s d ng đòn b y tài chính hi u qu và do đó hi u qu ho tư ơ ị ẽ ử ụ ẩ ệ ả ệ ả ạ đ ng s n xu t kinh doanh c a đ n v s không cao.ộ ả ấ ủ ơ ị ẽ K Toán Tài Chính 2ế 14 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế C. C u trúc tài chínhấ : V n l u đ ng ròng c a đ n v : VCSH + N dài h n – Ts dài h n. ố ư ộ ủ ơ ị ợ ạ ạ 01/01/2008: + 38 t VNDỷ 31/03/2008: +298 t VND.ỷ Cho th y c u trúc tài chính c a đ n v khá an toàn, v n dài h n d th a khá nhi uấ ấ ủ ơ ị ố ạ ự ừ ề tuy nhiên kh năng sinh l i trong t ng lai c a đ n v s không cao, trong th i gianả ờ ươ ủ ơ ị ẽ ờ t i, v i ngu n v n ch s h u v a b sung đ n v c n t p trung đ u t vào tài s nớ ớ ồ ố ủ ở ữ ừ ổ ơ ị ầ ậ ầ ư ả dài h n, máy móc thi t b đ c i thi n năng l c s n xu t, tăng c ng vay v n ng nạ ế ị ể ả ệ ự ả ấ ườ ố ắ h n tài tr v n l u đ ng s n xu t kinh doanh đ có c u trúc tài chính hi u qu h n.ạ ợ ố ư ộ ả ấ ể ấ ệ ả ơ K Toán Tài Chính 2ế 15 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Sinh viên th c hi n:ự ệ  Nguy n Th H ng Giangễ ị ồ  Đ Th Th ngỗ ị ươ  Lê H ng D H Thuồ ạ ạ  Nguy n Th Nh Quỳnhễ ị ư  Lê Th Tuy t Maiị ế  Lê Th Ng c Hàị ọ  Tr ng Minh Quangươ K Toán Tài Chính 2ế 16

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBáo cáo tài chính giữa niên độ.pdf