Tài liệu Báo cáo Phân tích thiết kế hệ thống quản lý bán hàng siêu thị: TR NG Đ I H C L C H NGƯỜ Ạ Ọ Ạ Ồ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TINỆ
Ệ L p : 06ớ th3
3 Trình bày : Nhóm 5
GVHD:
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Nhóm 5 L p 06ớ Th3 G m các thành viên sau :ồ
1.
2.
3.
4.
5.
M c tiêu tài li uụ ệ
Tài li u này nh m h ng d n l p k ho ch,phân tích và thi t k m t h th ng qu n lýệ ằ ướ ẫ ậ ế ạ ế ế ộ ệ ố ả
siêu th c th ,v i đ y đ và chi ti t v h th ng qu n lý bán hàng siêu th ,t đó ta cóị ụ ể ớ ầ ủ ế ề ệ ố ả ị ừ
th t o ra đ c m t ph n m m hoàn ch nh v góc đ bán hàng,qu n lý và th kho v hể ạ ượ ộ ầ ề ỉ ề ộ ả ủ ề ệ
th ng bán hàng t i Siêu th .ố ạ ị
Review/History
….
Phiên b n c p nh tả ậ ậ
Version Date Author Change Description
1.00 22-Apr-10 Team 5th T o l p file planningạ ậ
2.00 19- Mar-10 Team 5th Bài hoàn ch nhỉ
Nhóm 5 – 06TH3 2
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Nh n Xét C a Giáo Viênậ ủ
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…...
36 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1100 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Báo cáo Phân tích thiết kế hệ thống quản lý bán hàng siêu thị, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TR NG Đ I H C L C H NGƯỜ Ạ Ọ Ạ Ồ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TINỆ
Ệ L p : 06ớ th3
3 Trình bày : Nhóm 5
GVHD:
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Nhóm 5 L p 06ớ Th3 G m các thành viên sau :ồ
1.
2.
3.
4.
5.
M c tiêu tài li uụ ệ
Tài li u này nh m h ng d n l p k ho ch,phân tích và thi t k m t h th ng qu n lýệ ằ ướ ẫ ậ ế ạ ế ế ộ ệ ố ả
siêu th c th ,v i đ y đ và chi ti t v h th ng qu n lý bán hàng siêu th ,t đó ta cóị ụ ể ớ ầ ủ ế ề ệ ố ả ị ừ
th t o ra đ c m t ph n m m hoàn ch nh v góc đ bán hàng,qu n lý và th kho v hể ạ ượ ộ ầ ề ỉ ề ộ ả ủ ề ệ
th ng bán hàng t i Siêu th .ố ạ ị
Review/History
….
Phiên b n c p nh tả ậ ậ
Version Date Author Change Description
1.00 22-Apr-10 Team 5th T o l p file planningạ ậ
2.00 19- Mar-10 Team 5th Bài hoàn ch nhỉ
Nhóm 5 – 06TH3 2
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Nh n Xét C a Giáo Viênậ ủ
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Nhóm 5 – 06TH3 3
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
M C L CỤ Ụ
I . Planing
1. System Request ....................................................................................................................5
2. Work Plan ............................................................................................................................6
3. Risk Plan ..............................................................................................................................8
4. Easibility Analysis ...............................................................................................................9
4.1 Kh thi k thu t (Technical Feasibility). ả ỹ ậ .....................................................................9
4.2 Kh thi tài chánh (Economic Feasibility)ả ....................................................................10
4.3 Kh thi t ch c (Organization Feasibility)ả ổ ứ ................................................................11
5. BFD , B ng xác đ nh yêu c uả ị ầ ...........................................................................................14
5.1 BFD...................................................................................................................................14
5.2 B ng xác đ nh yêu c uả ị ầ ...................................................................................................14
5.2.1 Xác đ nh yêu c u ch c năngị ầ ứ ....................................................................................14
5.2.2 Xác đ nh yêu c u phi ch c năngị ầ ứ ..............................................................................15
5.2.3 Các quy đ nh và bi u m uị ể ẫ .......................................................................................16
II . Analysis
1. Use Case..............................................................................................................................21
2. DFD......................................................................................................................................28
2.1 DFD ng c nhữ ả .................................................................................................................28
2.2 DFD m c 0ứ .......................................................................................................................29
2.3 DFD m c 1ứ .......................................................................................................................29
3. ERD.....................................................................................................................................31
4. RD........................................................................................................................................33
III. Tài li u tham kh oệ ả .........................................................................................................33
Nhóm 5 – 06TH3 4
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
[1-3-2010]
I. PLANING
1. System Request
Project Name: Phân tích thi t k h th ng bán hàng Siêu Thế ế ệ ố ị
Project Sponsor:
Name: Nguy n Văn Minhễ
Department: Xây d ng và phát tri n bán hàng-marketingự ể
Organization: H th ng Coop-Martệ ố
Phone: 0123456789
E-mail: nguyenvanminh@gmail.com
Business Need:
Yêu c u xây d ng m t h th ng qu n lý vi c mua bán hàng c a siêu th .ầ ự ộ ệ ố ả ệ ủ ị
- Ng i qu n lý n m đ c tình hình mua bán, doanh thu c a siêu th , vi c th ng kêườ ả ắ ượ ủ ị ệ ố
đ c th c hi n hàng tháng, hàng quí cũng có khi đ t xu t theo yêu c u. ượ ự ệ ộ ấ ầ
- Th kho qu n lý s l ng hàng trong kho theo mã s hàng hoá, ki m kê hàng hoáủ ả ố ượ ố ể
trong kho.
- Nhân viên bán hàng s tính ti n nh ng m t hàng mà khách mua và l p hoá đ n choẽ ề ữ ặ ậ ơ
khách.
- Khách hàng là ng i mua hàng t siêu th . Có 2 d ng khách hàng: khách hàng bìnhườ ừ ị ạ
th ng và khách hàng thân thi n. N u khách hàng là khách hàng thân thi n thì mã sườ ệ ế ệ ố
khách hàng s đ c l u trong h th ng và đ c h ng quy n l i t ch ng trìnhẽ ượ ư ệ ố ượ ưở ề ợ ừ ươ
này.
Functionality:
- Th ng kê theo yêu c u ố ầ
- Qu n lý kho ,hàng hóa ,ki m kê hàng hóa ả ể
- L p hóa đ n ,tính ti n trên hóa đ n ậ ơ ề ơ
- Nh p thông tin khách hàng thân thi n và các hình th c khuy n mãi cho khách hàngậ ệ ứ ế
thân thi nệ
- K t xu t báo cáo doanh thu hàng ngày ế ấ
Expected Value:
Tangible:
- M t ph n m n qu n lý bán hàng t i siêu th v i đ y đ các ch c năng trên ộ ầ ề ả ạ ị ớ ầ ủ ứ
Nhóm 5 – 06TH3 5
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
- Gi m chi phí ,công vi c cho nhân viên bán hàng,nhân viên th kho,nhân viên báo cáoả ệ ủ
Intangible:
- C i ti n ph c v khách hàng khi bán hàng c a nhân viên ả ế ụ ụ ủ
- Tăng s c c nh tranh cao cho doanh nghi pứ ạ ệ
Special Issues or Constraints:
Ph n m m ch gi i h n vi c Qu n lý Bán Hàng; Theo dõi, c p nh t thông tinầ ề ỉ ớ ạ ở ệ ả ậ ậ
khách hàng; Th ng kê , báo cáo doanh thu bán hàng hàng tháng , hàng tu nố ầ
2. Workplan
Workplan Information
Tên tác vụ L p k ho chậ ế ạ
Ngày b t đ uắ ầ Thu 4/22/10
Ngày k t thúcế Mon 4/26/10
Ng i th c hi nườ ự ệ Văn Ti n + Thanh H ngế ươ
Deliverable
Tình tr ng hoàn thànhạ Open
M c l i íchứ ợ High
Yêu c uầ L p k ho ch phát tri n ph n m mậ ế ạ ể ầ ề
Công s c d ki nứ ự ế 9 person day
Công s c th c tứ ự ế 5 person day
Tên tác vụ Thu th p thông tin h th ngậ ệ ố
Ngày b t đ uắ ầ Tue 4/27/10
Ngày k t thúcế Wed 5/5/10
Ng i th c hi nườ ự ệ H u Tài + Quỳnh Nhữ ư
Deliverable
Tình tr ng hoàn thànhạ Open
M c l i íchứ ợ High
Yêu c uầ Thu Th p yêu c u h th ngậ ầ ệ ố
Th i gian d ki nờ ự ế 7 ngày
Th i gian th c tờ ự ế 6 ngày
Tên tác vụ Phân tích h th ngệ ố
Ngày b t đ uắ ầ Thu 4/22/10
Ngày k t thúcế Mon 4/26/10
Ng i th c hi nườ ự ệ Vinh Quỳnh + H u Tàiữ
Deliverable
Tình tr ng hoàn thànhạ Open
M c l i íchứ ợ High
Nhóm 5 – 06TH3 6
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Yêu c uầ Phân tích h th ngệ ố
Th i gian d ki nờ ự ế 10 person day
Th i gian th c tờ ự ế 9 person day
Tên tác vụ Phân tích d li u h th ngữ ệ ệ ố
Ngày b t đ uắ ầ Thu 4/22/10
Ngày k t thúcế Mon 4/26/10
Ng i th c hi nườ ự ệ Thanh H ng + Vinh Quỳnhươ
Deliverable
Tình tr ng hoàn thànhạ Open
M c l i íchứ ợ High
Yêu c uầ Phân tích d li u h th ngữ ệ ệ ố
Th i gian d ki nờ ự ế 14 person day
Th i gian th c tờ ự ế 12 person day
3. Risk plan
Project Risk Management Plan
Department : Phòng Xây D ng và Qu n Lý Bán Hàng ự ả
Product of Process : Ph n m n qu n lý bán hàng t i Siêu Thầ ề ả ạ ị
Document Owner : Ph m Th Thanh H ngạ ị ươ
Nhóm 5 – 06TH3
STT Tên r i roủ Nguyên nhân B tắ
đ u ầ
K tế
thúc
Tình
tr ngạ
Hành đ ngộ
1 Server
disconect
- Tràn b nhộ ớ
- Database g p sặ ự
c ố
- Máy server h ngỏ
1 năm
khi sử
d ngụ
1
ngày
sau
đó
Đóng
server
B o trì l i hả ạ ệ
th ngố
2 Máy treo - Ph n m m quáầ ề
t iả
- X lý quá nhi uứ ề
- S c h ngự ố ỏ
windows
1 năm
sau sử
d ngụ
1
ngày
sau
đó
T mạ
d ngừ
máy hư
- S a l i máyữ ạ
- B o trìả
ph n m m ầ ề
- Update gói
b sung c aổ ủ
ph n m mầ ề
3 Thay đ iổ
th i gianờ
hoàn thành
Khách hàng mu nố
có ph n m m s mầ ề ớ
h n d ki nơ ự ế
Tăng th iờ
gian làm vi cệ
ho c thêmặ
nhân viên.
4 Sai thi tế
kế
Phân tích yêu c uầ
sai, d n đ n saiẫ ế
thi t k .ế ế
Tham kh oả
thêm phía
khách hàng
và phân tích
l i.ạ
7
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
4. Easibility analysis(Phân tích kh thi)ả
i. Kh thi k thu t (technical feasibility).ả ỹ ậ
- Kh năng đ hoàn thành công vi c : d a trên nh ng y u t giúp d án hoàn thành thì khả ể ệ ự ữ ế ố ự ả
năng hoàn thành công vi c là r t cao ( t l 95% hoàn thành )ệ ấ ỷ ệ
- Kinh nghi m c a user và phân tích viên v h th ng đang làm ệ ủ ề ệ ố
- Đ i ngũ th c hi n d án: đ i ngũ th c hi n g m 5 thành viên.ộ ự ệ ự ộ ự ệ ồ
- S d ng ph n m n Visual Basic đ xây d ng và phát tri n ph n m mử ụ ầ ề ể ự ể ầ ề
- - Ph n m m s ho t đ ng d i d ng 1 ng d ng tr ng m ng n i b :ầ ề ẽ ạ ộ ướ ạ ứ ụ ọ ạ ộ ộ
+ Application:
• VB.NET
• SQL server
+ Development:
• Visual Studio 2008
• Framework 3.0
• SQL server
+ Cài đ t:ặ
• Hardware : 1 server win server 2003, 10 workstation win xp.
• Software : SQL server.
- Kích th c, đ ph c t p c a d ánướ ộ ứ ạ ủ ự
+ vì d án trong quy mô qu n lý Siêu th đ ph c t p c a d án: Trung bình, th c hi n cácự ả ị ộ ứ ạ ủ ự ự ệ
ch c năng đang làm và b sung nh ng ch c năng m iứ ổ ữ ứ ớ h th ng hoàn ch nhệ ố ỉ
+ H th ng m i đ a ra nh ng yêu c u và vi c ti n d ng trong qu n lý s phù h p v iệ ố ớ ư ữ ầ ệ ệ ụ ả ẽ ợ ớ
vi c hi n t i và trong t ng lai không xa l m (kho ng ba năm).ệ ệ ạ ươ ắ ả
- Chúng tôi cũng tìm hi u kh o sát s b ho t đ ng c a ngh nghi p,t ch c và công viêcể ả ơ ộ ạ ộ ủ ề ệ ổ ứ
kinh doanh theo quy trình c a công ty ủ
ii. Kh thi tài chánh (economic feasibility).ả
Chi phí L i íchợ
Chi phí phát
tri n hể ệ
th ngố
- L ng đ i ngũ th c hi nươ ộ ự ệ
d án :5.000.000/ng i x5ự ườ
ng i = 25.000.000/thángườ
- Ti n thuê t v n :ề ư ấ
1.000.000
L i ích xácợ
đ nhị
- Gi m nhân viênả
+ B ph n bán hàng :70 ng i -ộ ậ ườ
>30 ng iườ
+ B ph n báo cáo :5 ng i ->2ộ ậ ườ
ng iườ
Nhóm 5 – 06TH3 8
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
- Chi phí ph n c ng,ph nầ ứ ầ
m n:2.000.000ề
- Ti n hu n luy n :ề ấ ệ
2.500.000 /ng i ườ x 3 ng iườ
=7.500.000
- Ti n thuê m n vănề ướ
phòng thi t b :ế ị
7.000.000/tháng x 3 tháng
=21.000.000
+ B ph n chăm sóc kháchộ ậ
hàng :10 ng i ->5 ng iườ ườ
- Tăng l ngươ
- Gi m th i gian x lý côngả ờ ử
vi c :thay vì m t hóa đ n th cệ ộ ơ ự
hi n trong 10p -> 2 phútệ
Chi phí v nậ
hành hệ
th ngố
- L ng đ i ngũ kĩ thu t :ươ ộ ậ
+ Nhà qu n tr m ng :ả ị ạ
5.000.000/tháng
+ Chi phí nâng c p ph nấ ầ
c ng :2.000.000/máy X15ứ
máy =30.000.000
+B o trì ph n m m :ả ầ ề
5.000.000/năm
L i íchợ
không xác
đ nhị
- Tăng kh năng c nh tranh v iả ạ ớ
các siêu th và h th ng buônị ệ ố
bán khác
- Tăng năng l c đ i ngũ nhânự ộ
viên
-C i ti n ch t l ng ph c vả ế ấ ượ ụ ụ
khách hàng
- Theo dõi s li u hàng hoá muaố ệ
bán d dàng h nễ ơ
- Tăng c ng b o m t cho hườ ả ậ ệ
th ngố
1. T ng chi phí = t ng chi phí phát tri n ph n m m + b o trì hàng năm =116.5 +ổ ổ ể ầ ề ả
5 = 121.5 tri uệ
2. T ng l i nhu n hàng tháng = 130 tri u ổ ợ ậ ệ
Flow Cash = T ng l i nhu n – T ng chi phí = 150 – 121.5 = 28.5 tri u/thángổ ợ ậ ổ ệ
+ Ti n ch y vào túi c a siêu th là m t s d ng ề ả ủ ị ộ ố ươ nên ti p t c làm hế ụ ệ
th ng nàyố
iii. Kh thi t ch c (organization feasibility).ả ổ ứ
Tóm t t các Stakeholder ắ
Name Represents Role
Ng i qu n lý ườ ả Ng i qu n lý siêu thườ ả ị Theo dõi ti n trình phát tri n c a d ánế ể ủ ự
và
theo dõi tình hình ho t đ ng c a siêu th . ạ ộ ủ ị
Nhân viên
bán hàng
Ng i nh p các thông ườ ậ
tin trong h th ng. ệ ố
Ch u trách nhi m trong khâu bán hàng ị ệ ở
siêu th , duy trì ho t đ ng c a siêu th . ị ạ ộ ủ ị
Th khoủ Ng i ki m kê tình ườ ể
tr ng hàng ạ
Ch u trách nhi m báo cáo l i tình tr ng ị ệ ạ ạ
hàng hóa lên c p trên. ấ
Nhóm 5 – 06TH3 9
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
H s v các stakeholder và khách hàng: ồ ơ ề
1. Ng i qu n lý: ườ ả
Representative Ng i qu n lý siêu th Co-Op Mart ườ ả ị
Description Ng i quy t đ nh xây d ng h th ng, theo dõi ho t đ ngườ ế ị ự ệ ố ạ ộ
c a siêu th đ ng th i qu n lý khách hàng thân thi t c aủ ị ồ ờ ả ế ủ
siêu th . ị
Type Ng i hi u rõ tình tr ng ho t đ ng c a Siêu th ườ ể ạ ạ ộ ủ ị
Responsibilities Mô t c u trúc t ch c và tình tr ng ho t đ ng c a siêuả ấ ổ ứ ạ ạ ộ ủ
th đ ng th i quan sát tình tr ng d ánị ồ ờ ạ ự
Success
Criteria
S thành công là hoàn thành công vi c đúng th i gian vàự ệ ờ
t ch c t t c s thi t k đ ti n cho vi c c i ti n hổ ứ ố ơ ở ế ế ể ệ ệ ả ế ệ
th ng sau này. ố
Involvement Project reviewer
Deliverables Có, phân ph i cho các đ ng s qu n lý trong h th ngố ồ ự ả ệ ố
Co-Op
Comments / Issues Th i gian th c hi n ng n so v i kh i l ng công vi cờ ự ệ ắ ớ ố ượ ệ
qu n lý siêu th quá nhi uả ị ề
2. Nhân viên bán hàng:
Representative Nhân viên bán hàng t i siêu th Co-Op Mart ạ ị
Description Nhân viên làm vi c cho siêu th , th c hi n nghi p v bánệ ị ự ệ ệ ụ
hàng c a siêu th . ủ ị
Type Ng i trình đ tin h c nh t đ nh và am t ng nghi p vườ ộ ọ ấ ị ườ ệ ụ
bán hàng c a Siêu th . ủ ị
Responsibilities L p hóa đ n thanh toán cho khách hàng, tra c u hàng hóaậ ơ ứ
khi c n thi tầ ế
Success Criteria S thành công là hoàn thành công vi c hi u qu , chínhự ệ ệ ả
xác và nhanh chóng, d dùng. ễ
Involvement User
Deliverables Có, phân ph i cho các nhân viên bán hàng trong siêu th . ố ị
Comments / Issues Không có thông tin đ y đ v hàng hóa, không nh n bi tầ ủ ề ậ ế
đ c ai là khách hàng thân thi t, m t s thao tác còn thượ ế ộ ố ủ
công.
3. Th kho: ủ
Representative Nhân viên thu c t m t hàng t i siêu th Co-Op Martộ ổ ặ ạ ị
Description Nhân viên làm vi c cho siêu th , th c hi n nghi p vệ ị ự ệ ệ ụ
nh p, xu t hàng c a siêu th . ậ ấ ủ ị
Nhóm 5 – 06TH3 10
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Type Ng i am t ng nghi p v nh p xu t hàng c a Siêu th .ườ ườ ệ ụ ậ ấ ủ ị
Responsibilities L p phi u nh p xu t hàng cho ng i qu n lý. ậ ế ậ ấ ườ ả
Success Criteria S thành công là hoàn thành công vi c chính xác và nhanhự ệ
chóng.
Involvement User
Deliverables Không có
Comments / Issues Không có thông tin đ y đ v hàng hóa, thao tác còn thầ ủ ề ủ
công.
4. Khách hàng:
Representative Khách hàng t i siêu th Co-Op Mart ạ ị
Description Khách đ n mua hàng t i siêu th Co-Op Mart ế ạ ị
Type Không có
Responsibilities Không có.
Success Criteria S thành công là h th ng d tìm ki m hàng hóa nhanhự ệ ố ễ ế
chóng và có d ch v khách hàng chu đáo. ị ụ
Involvement User
Deliverables Không có.
Comments / Issues Không đ c h tr hoàn toàn.ượ ỗ ợ
5. BFD + B ng xác đ nh yêu c uả ị ầ
5.1 Mô hình BFD
B PH N XÂY D NG VÀ BÁN HÀNGỘ Ậ Ự
BÁN HÀNG QU N LÝẢ TH KHOỦ
L p Hóa Đ nậ ơ
Xu t Hóa Đ nấ ơ
Th ng kê hàng bán t i Siêuố ạ
thị
Th ng kêố
Th ng kê hàng hóa t i Siêuố ạ
thị
T o phi u nh p hàngạ ế ậ
T o phi u xu t hàngạ ế ấ
5.2 B ng xác đ nh yêu c uả ị ầ
5.2.1 Xác đ nh yêu c u ch c năng ị ầ ứ
A.yêu c u ch c năng nghi p v :ầ ứ ệ ụ
Nhóm 5 – 06TH3 11
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
1.Qu n lý bán hàng :ả
2.Bán hàng:
STT Công vi cệ Lo i công vi cạ ệ Qui đ nh ị Bi u m uể ẫ Ghi chú
7 L p hóa đ n bán hàngậ ơ L u trư ữ QĐ1 BM1
8 Xu t hóa đ n bán hàngấ ơ Tra c uứ
3.Th khoủ
STT Công vi cệ Lo i công vi cạ ệ Qui đ nh ị Bi u m uể ẫ Ghi chú
9 Th ng kê hàng hóa t i siêu thố ạ ị K t xu tế ấ QĐ5
10 T o phi u nh p hàngạ ế ậ L u trư ữ QĐ4 BM2
11 T o phi u xu t hàngạ ế ấ L u trư ữ QĐ3 BM3
B. Yêu c u ch c năng h th ng:ầ ứ ệ ố
STT N i dungộ Mô t chi ti tả ế Ghi chú
1 Phân quy nề Ng i qu n lý: Tra c u thông tin : Khách hàng;ườ ả ứ
Nhân viên Bán Hàng; Th ng kê doanh thu; Tra c uố ứ
thông tin Hóa đ nơ
Nhân viên bán hàng:l p hóa đ n,tra c u hóaậ ơ ứ
đ n,xu t hóa đ nơ ấ ơ
2 Sao l u , Backup ,Ph cư ụ
h i thông tin(restore)ồ
Sao l u ,back up d li u vào cu i ngày; hàng thángư ữ ệ ố
3 Đ nh c u hình thi t bị ấ ế ị
ngày gi làm vi c…ờ ệ
Đ nh c u hình máy in, …ị ấ
4 Báo nh c nh ng iắ ở ườ
dùng
Nh c nh vi c sao l u hàng ngày, nh c nh kỳắ ở ệ ư ắ ở
h n các báo cáo ph i làm.ạ ả
5.2..2 .Yêu c u phi ch c năng :ầ ứ
STT N i dungộ Tiêu chu nẩ Mô t chi ti t ả ế Ghi chú
1 Tính hóa đ n bánơ
hàng tùy đ tợ
Ti n hóaế Tính toán khác nhau trong các đ tợ
khuy n mãi ho c u đãi v i KHế ặ ư ớ
2 Đ nh th i gian saoị ờ
l u,backupư
Hi u quệ ả Đ nh l i th i gian t đ ng sao l u.ị ạ ờ ự ộ ư
3 K t xu t CSDLế ấ T ng thíchươ Có th xu t HĐ ho c thông tin trongể ấ ặ
CSDL ra các đ nh d ng file khác nhau,r iị ạ ồ
chuy n đ n thi t b in.ể ế ế ị
Hi u su tệ ấ
+ b o m tả ậ
Nhóm 5 – 06TH3
STT ông vi cệ Lo i công vi cạ ệ ui đ nh ị i u uể ẫ hi chú
1 Th ng kê doanh thuố K t xu tế ấ CT1
2 Nh p thông tin nhân viênậ L u tr ư ữ
3 Tra c u thông tin nhân viênứ Tra c uứ
4 Nh p thông tin khách hàngậ L u trư ữ QĐ6
5 Tra c u thông tin khách hàngứ Tra c uứ QĐ7
6 Tra c u hóa đ n bán hàngứ ơ Tra c uứ QĐ2
12
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
5 Tùy bi n quy nế ề
h n c a các user ạ ủ
Ti n hóaế Có th thêm b t quy n h n c a các userể ớ ề ạ ủ
do admin quy t đ nh.ế ị
6 Qu n lý QĐ và CTả Ti n hóaế Cho phép thay đ i các quy đ nh và chiổ ị
ti tế
5.2.3 Các quy đ nh và bi u m uị ể ẫ
1. Bi u m u 1ể ẫ
Hóa Đ n ơ M u s : 01 GTKT-3LLẫ ố
(Giá tr gia tăng)ị GG122004N
Liên 2: Khách Hàng 0080669
Ngày..........Tháng.......Năm........
Đ n v bán hàng:.............................................................................................................................ơ ị
Đ a ch : ...........................................................................................................................................ị ỉ
S tài kho n: ...................................................................................................................................ố ả
Đi n tho i: .......................................................................................MS:.......................................ệ ạ
H tên ng iọ ườ
mua: ...........................................................................................................................
Tên đ n v : ......................................................................................................................................ơ ị
Đ a ch : ............................................................................................................................................ị ỉ
S tàiố
kho n ....................................................................................................................................ả
Hình th c thanh toán: .......................................................................MS: .......................................ứ
Nhóm 5 – 06TH3 13
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
S TTố
Tên
hàng
d chị
vụ
Đ n vơ ị
tính
Số
l ngươ
Giá
đ n vơ ị
Thành
ti nề
Nhóm 5 – 06TH3 14
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
.......Thu su t GTGT: Ti n Thu GTGT:ế ấ ề ế
T ng c ng ti n thanh toán:ổ ộ ề
2. Bi u m u 2ể ẫ
PHI U NH P HÀNGẾ Ậ
Mã s :.........................................................ố
Ngày ...........Tháng............Năm.................
Nhà cung c p:.............................................ấ
Nhóm 5 – 06TH3 15
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
S TTố
Mã
hàng
Tên
hàng
Số
l ngượ
Đ nơ
giá
Đ n vơ ị
tính
Thành
ti nề
Nhóm 5 – 06TH3 16
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
3. Bi u m u 3ể ẫ
PHI U XU T HÀNGẾ Ấ
Mã s :................................................ố
Ngày ...........Tháng.........Năm............
Nhà cung c p:....................................ấ
Nhóm 5 – 06TH3 17
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
S TTố
Mã
hàng
Tên
hàng
Số
l ngượ
Đ nơ
giá
Đ n vơ ị
tính
Thành
ti nề
Nhóm 5 – 06TH3 18
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
4 .Các quy đ nh liên quanị
STT Mã
số
Tên quy
đ nhị
Mô t chi ti tả ế Ghi
chú
1 QĐ
1
L p hóaậ
đ n bánơ
hàng
Khi khách hàng đ n mua hàng.Nhân viên bán hàng l pế ậ
m t hóa đ n v i các thông tin sau:ộ ơ ớ
MaHH
TenHH
DonViTinh
SoLuong
Đ n giáơ
2 QĐ
2
Tra c uứ
hóa đ nơ
bán hàng
- H th ng hi n th t t c các hóa đ n c a công ty đ cệ ố ể ị ấ ả ơ ủ ượ
s p x p theo mã.ắ ế
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n ch c năngệ ố ầ ườ ử ụ ọ ứ
mu n th c hi nố ự ệ
- H th ng hi n th giao di n tìm ki m giao ti p v iệ ố ể ị ệ ế ế ớ
ng i s d ng.ườ ử ụ
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n các đi u ki nệ ố ầ ườ ử ụ ọ ề ệ
tìm ki m theo ý mu n và h th ng h tr .ế ố ệ ố ổ ợ
- Khi ch n xong đi u ki n tìm ki m, ng i s d ngọ ề ệ ế ườ ử ụ
ch n ch c năng Tra c uọ ứ ứ
- Danh sách các hóa đ n tho đi u ki n đã đ c đ a raơ ả ề ệ ượ ư
s đ c hi n th .ẽ ượ ể ị
3 QĐ
3
Tra c uứ
Phi uế
nh pậ
- H th ng hi n th t t c các phi u nh p hàng c a côngệ ố ể ị ấ ả ế ậ ủ
ty s p x p theo mã.ắ ế
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n ch c năngệ ố ầ ườ ử ụ ọ ứ
mu n th c hi nố ự ệ
- H th ng hi n th giao di n tìm ki m giao ti p v iệ ố ể ị ệ ế ế ớ
ng i s d ng.ườ ử ụ
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n các đi u ki nệ ố ầ ườ ử ụ ọ ề ệ
tìm ki m theo ý mu n và h th ng h tr .ế ố ệ ố ổ ợ
- Khi ch n xong đi u ki n tìm ki m, ng i s d ngọ ề ệ ế ườ ử ụ
ch n ch c năng Tra c uọ ứ ứ
Nhóm 5 – 06TH3 19
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
- Danh sách các phi u nh p hàng tho đi u ki n đã đ cế ậ ả ề ệ ượ
đ a ra s đ c hi n th (k t qu tìm ki m).ư ẽ ượ ể ị ế ả ế
4 QĐ
4
Tra c uứ
phi u xu tế ấ
- H th ng hi n th t t c các phi u xu t hàng c a côngệ ố ể ị ấ ả ế ấ ủ
ty s p x p theo mã.ắ ế
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n ch c năngệ ố ầ ườ ử ụ ọ ứ
mu n th c hi nố ự ệ
- H th ng hi n th giao di n tìm ki m giao ti p v iệ ố ể ị ệ ế ế ớ
ng i s d ng.ườ ử ụ
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n các đi u ki nệ ố ầ ườ ử ụ ọ ề ệ
tìm ki m theo ý mu n và h th ng h tr .ế ố ệ ố ổ ợ
- Khi ch n xong đi u ki n tìm ki m, ng i s d ngọ ề ệ ế ườ ử ụ
ch n ch c năng Tra c u Danh sách các phi u xu t hàngọ ứ ứ ế ấ
tho đi u ki n tìm th y s đ c hi n th .ả ề ệ ấ ẽ ượ ể ị
6 QĐ
5
Tra c uứ
thông tin
hàng hóa
- H th ng yêu c u ng i s d ng nh p vào tên c a m tệ ố ầ ườ ử ụ ậ ủ ặ
hàng c n xem.ầ
- H th ng truy xu t thông tin c a m t hàng và hi n thệ ố ấ ủ ặ ể ị
cho ng i dùng xemườ
- Xem các m t hàng thu c cùng m t lo i hangặ ộ ộ ạ
- H th ng yêu c u ng i s d ng nh p vào tên lo i c aệ ố ầ ườ ử ụ ậ ạ ủ
lo i hàng c n xem.ạ ầ
- H th ng truy xu t thông tin c a các m t hàng thu cệ ố ấ ủ ặ ộ
lo i đó và hi n th cho ng i s d ng xem.ạ ể ị ườ ử ụ
7 QĐ
6
L u trư ữ
thông tin
khách hàng
L u tr :ư ữ
MaKH
TenKH
DiaChi
DienThoai
8 QĐ
7
Tra c uứ
thông tin
khách hàng
- H th ng hi n th t t c các khách hàng c a công tyệ ố ể ị ấ ả ủ
đ c s p x p theo h tên.ượ ắ ế ọ
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n ch c năngệ ố ầ ườ ử ụ ọ ứ
mu n th c hi n.ố ự ệ
- H th ng hi n th giao di n tìm ki m giao ti p v iệ ố ể ị ệ ế ế ớ
ng i s d ng.ườ ử ụ
- H th ng yêu c u ng i s d ng ch n các đi u ki nệ ố ầ ườ ử ụ ọ ề ệ
tìm ki m theo ý mế uốn và h th ng h tr .ệ ố ổ ợ
Nhóm 5 – 06TH3 20
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
- Khi ch n xong đi u ki n tìm ki m, ng i s d ngọ ề ệ ế ườ ử ụ
ch n ch c năng Tra c uọ ứ ứ
- Danh sách các khách hàng tho đi u ki n đã đ c đ aả ề ệ ượ ư
ra s đ c hi n th .ẽ ượ ể ị
9 CT
1
Tính doanh
thu bán
đ cượ
Sum (t ng giá tr c a hóa đ n)ổ ị ủ ơ
II. ANALYSIS
1. Use Case
:
1.L p hóa đ nậ ơ
Use case name: L p hóa đ nậ ơ ID:1 Importance level:
Primay actor : Nhân viên bán hàng
Short description:
Trigger: khi có khách hàng thanh toán
Type:
Major Inputs
Description
Source
Thông tin khách
hàng
Khách hàng record
Thông tin m t hàngặ
M t hàng recordặ
Thông tin nhân viên
Nhân viên record
Major Outputs
Description
Destination G iử
đ nế
Thông tin hóa đ nơ
Hóa đ n recordơ
Nhóm 5 – 06TH3 21
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Ki m tra thông tin khách hàngể
2. Ki m tra thông tin hàng hóa ể
3. Ki m tra thông tin nhân vienể
4. L u thông tin hóa đ n vào csdl hóa đ nư ơ ơ
Information for Steps
2.Xu t hóa đ nấ ơ
Use case name: Xu t hóa đ nấ ơ ID:2 Importance level:
Primay actor : Nhân viên bán hàng
Short description:
Trigger: Khi có khách hàng thanh toán
Type:
Major Inputs
Description
Source
Thông tin hóa đ nơ
Hóa đ n recordơ
Major Outputs
Description
Destination G iử
đ nế
Hóa đ nơ
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. L y thông tin hóa đ n t csdl hóa đ nấ ơ ừ ơ
2. In hóa đ nơ
Information for Steps
3.Nh p thông tin nhân viênậ
Use case name: Nh p thông tin nhân viênậ ID:3 Importance level:
Primay actor : Nhân viên qu n lýả
Short description:
Trigger: Khi thêm m i nhân viênớ
Type:
Major Inputs Major Outputs
Nhóm 5 – 06TH3 22
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Description
Source
Thông tin nhân viên
Nhân viên
Description
Destination G iử
đ nế
Thông tin nhân viên
Nhân viên record
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Ki m tra nhân viên t n t i ch aể ồ ạ ư
2. Nh p thông tin nhân viênậ
Information for Steps
4.Tra c u thông tin nhân viênứ
Use case name: Tra c u thông tin nhân viênứ ID:4 Importance level:
Primay actor : Nhân viên qu n lýả
Short description:
Trigger: Khi tìm ki m thông tin nhân viên nhân viênế
Type:
Major Inputs
Description
Source
Thông tin nhân viên
Nhân viên record
Major Outputs
Description
Destination G iử
đ nế
Thông tin nhân viên
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Nh p mã ho c tên nhân viênậ ặ
2. Ki m tra thông tin tr v phù h p ch aể ả ề ợ ư
Information for Steps
Nhóm 5 – 06TH3 23
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
5.Nh p thông tin khách hàngậ
Use case name: Nh p thông tin khách hàngậ ID:5 Importance level:
Primay actor : Nhân viên qu n lýả
Short description:
Trigger: Khi các khách hàng m iớ
Type:
Major Inputs
Description
Source
Thông tin khách
hàng
Khách hàng
Major Outputs
Description
Destination G iử
đ nế
Thông tin khách
hàng
Khách hàng record
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Khách hàng liên h nhân viên ệ
2. Khách hàng cung c p thông tin ấ
3. Nhân viên ki m tra thông tin khách hàng, n u ch aể ế ư
có thêm m iớ
4. L u thông tin khách hàng vào csdlư
Information for Steps
6.Tra c u thông tin khách hàngứ
Use case name: Tra c u thông tin khách hàngứ ID:6 Importance level:
Primay actor : Nhân viên qu n lýả
Short description:
Trigger: Khi c n tra c u thông tin khách hàngầ ứ
Type:
Major Inputs Major Outputs
Nhóm 5 – 06TH3 24
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Description
Source
Thông tin khách
hàng
Khách hàng record
Description
Destination G iử
đ nế
Thông tin khách
hàng
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Nh p tên khách hàng, mã khách hàngậ
2. Ni m tra thông tin phù h pể ợ
Information for Steps
7.Tra c u hóa đ n bán hàngứ ơ
Use case name: Tra c u hóa đ n bán hàngứ ơ ID:7 Importance level: Medium
Primay actor : Nhân viên qu n lýả
Short description:
Trigger: Khi c n tra c u hóa đ n theo đ t khuy n mãi, tính doanh thu hàng thángầ ứ ơ ợ ế
Type:
Major Inputs
Description
Source
Chi ti t hóa đ nế ơ
Hóa đ n recordơ
Major Outputs
Description
Destination G i đ nử ế
T ng ti n t ng hóaổ ề ừ
đ nơ
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Nh p thông tin hóa đ n c n tra c uậ ơ ầ ứ
2. Tìm hóa đ n trong danh sách các hóa đ nơ ơ
Information for Steps
Nhóm 5 – 06TH3 25
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
3. Xu t ra thông tin hóa đ n đã đ c tra c uấ ơ ượ ứ
8.L p phi u nh p hàngậ ế ậ
Use case name: L p phi u nh p hàngậ ế ậ ID:8 Importance level: Medium
Primay actor :Th khoủ
Short description:
Trigger: Khi nhà cung c p đ a hàng t i,th kho l p phi u nh p hàngấ ư ớ ủ ậ ế ậ
Type:
Major Inputs
Description
Source
Danh m c hàngụ
hóa
Major Outputs
Description
Destination G i đ nử ế
Phi u nh p hàngế ậ
Hàng hóa record
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Nhà cung c p đ a hàng t iấ ư ớ
2. Th kho ki m tra hàng hóa ủ ể
3. L p phi u nh p hàngậ ế ậ
4. L u vào c s d li uư ơ ở ữ ệ
Information for Steps
9.L p phi u xu t hàngậ ế ấ
Use case name: .L p phi u xu t hàngậ ế ấ ID:9 Importance level: Medium
Primay actor : Th khoủ
Short description:
Trigger: khi xu t hàng lên siêu th ,th kho s l p phi u xu t hàngấ ị ủ ẽ ậ ế ấ
Type:
Major Inputs Major Outputs
Nhóm 5 – 06TH3 26
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Description
Source
Danh m c hàngụ
hóa
Hàng hóa record
Description
Destination G i đ nử ế
Phi u xu t hàngế ấ
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Khi có yêu c u xu t hàng hóa vào siêu thầ ấ ị
2. Th kho l p phi u xu t hàngủ ậ ế ấ
3. Hàng hóa đ c đ a vào siêu thượ ư ị
Information for Steps
10.Th ng kê doanh thuố
Use case name: Th ng kê doanh thuố ID:10 Importance level: Medium
Primay actor :nhân viên qu n lýả
Short description:
Trigger: khi c n th ng kê doanh thu,nhân viên s th ng kê theo ngày,tháng,quýầ ố ẽ ố
Type:
Major Inputs
Description
Source
Danh sách các
hóa đ nơ
Hóa đ n recordơ
Major Outputs
Nhóm 5 – 06TH3 27
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Description
Destination G i đ nử ế
Doanh thu
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Khi c n th ng kê doanh thuầ ố
2. Nh p thông tin c n th ng kêậ ầ ố
3. Xu t ra doanh thu th ng kêấ ố
Information for Steps
11.Th ng kê hàng hóaố
Use case name: Th ng kê hàng hóaố ID:11 Importance level: Medium
Primay actor :th khoủ
Short description:
Trigger: khi c n th ng kê hàng hóa,th kho th c hi n vi c th ng kêầ ố ủ ự ệ ệ ố
Type:
Major Inputs Major Outputs
Nhóm 5 – 06TH3 28
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Description
Source
Danh sách hàng
hóa
Hàng hóa record
Description
Destination G i đ nử ế
Danh m c hàng hóaụ
Major Steps Performed: Simple Use Case
1. Khi c n th ng kê hàng hóaầ ố
2. Nh p thông tin c n th ng kêậ ầ ố
3. Xu t ra danh m c hàng hóa th ng kêấ ụ ố
Information for Steps
2.DFD
DFD ng c nhữ ả
Nhóm 5 – 06TH3 29
1
H th ng bán hàng siêu ệ ố
thị
B ph n qu n ộ ậ ả
lý
B ph n bán ộ ậ
hàng
B ph n th ộ ậ ủ
kho
Nh p thông ậ
tin hóa đ nơ
Hóa đ nơ
Danh
sách các
hóa đ nơ Nh p thông ậ
tin hàng hóa
Danh sách
m t hàngặ
Nh p ậ
thông tin
hóa đ nơ
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
2.2 DFD m c 0ứ
2.3 DFD m c 1ứ
1. X lý bán hàngử
2. X lý qu n lý khoử ả
Nhóm 5 – 06TH3 30
Th khoủ 10
L p phi u nh pậ ế ậ
Thông tin
hàng hóa
Thông tin
hàng hóa
11
L p phi u xu t ậ ế ấ
Nhân viên qu n lýả
Danh sách
hàng hóaThông tin
hàng hóa
Thông tin
phi u ế
xu tấ
Thông tin
th ng kêố Danh sách
hàng hóaThông tin
hàng hóa
9
Th ng kê hàngố
D4 Hàng hóa
Nhân viên bán hàng 7
L p hóa đ nậ ơ
D3 Hóa đ nơ
D2 Khách hàng thân thi tế
Thông tin
u đãiư
Thông tin
bán hàng
Thông tin
hóa đ nơ
8
Xu t hóa đ nấ ơ
Khách hàng
Danh sách
hóa đ nơThông tin
óa đơ
Thông tin
óa đơ
Thôn
g tin
qu n ả
lý
Thông
tin
qu n ả
lý kho
Thông
tin
khách
hàng
Thông
tin hàng
hóa
Thông
tin nhân
viên
Thô
ng
tin
hóa
đ n ơ
Thô
ng
tin
quả
n lý
Khách hàng
3
X lý qu n lý ử ả
kho
1
X lý qu n lýử ả
D2 Khách hàng thân
B ph n qu n lýộ ậ ả
B ph n bán ộ ậ
hàng
B phân th khoộ ủ
2
X lý bán hàngử D3 Hóa đ nơ
D1 Nhân viên
D4 Hàng hóa
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
3. X lý qu n lýử ả
3. ERD
1. Nhân Viên
Nhóm 5 – 06TH3
NhanVien
Dia
Chi
So
Phon
Gioi
tinh
Ho
tenHo ten
Ho
Ten
31
D2 Khách hàng thân thi tế
3
Nh p thông tin ậ
nhân viênNhân viên qu n lýả
2
Nh p thông tin ậ
khách hàng
1
Tra c u thông tin ứ
khách hàng
4
Tra c u thông tin ứ
nhân viên
5
Tra c u hóa đ nứ ơ
6
Th ng kê doanh ố
thu
D1 Nhân viên
D3 Hóa đ nơ
Thông tin
u đãiƯ
Danh sách
khách hàng
Thông tin
khách hàng
Danh sách
hóa đ nơ
Thông tin
tra c uứ
Thông tin
Nhân viên
Thông tin
Nhân viên
Thông tin
tra c uứ
Thông tin
Nhân viên Danh sách
nhân viên
Danh sách
hóa đ nơ
Thông tin
tra c uứ
Thông tin
Hóa đ nơ
Thông tin
Hóa đ nơ
Thông tin
Th ng kêố
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
2. M t Hàngặ
3. Khách Hàng
Khách hàng có th mua 1 hay nhi u m t hàng. M t hàng có th không đ cể ề ặ ặ ể ượ
ai mua, có th đ c mua b i nhi u khách hàng, mua thì xu t hi n th c tínhể ượ ở ề ấ ệ ượ
S l ng, Ngày l pố ượ ậ
Nhóm 5 – 06TH3
Mat Hang
Hang
SX
Gia
ban
So
Luon
Ten
Mat
Hang
Khach
Hang
Dia
Chi
So
Phon
Gioi
Tinh
Ho ten
Ho
Ten
Khach Hang Mat HangMua
SL
Ngay
lap
32
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
Hóa đ n chuy n thành th c th quan hơ ể ự ể ệ
Hóa đ n có m t hay nhi u CTHD, CTHD ch thu c 1 HoaDon.ơ ộ ề ỉ ộ
Quan h có chuy n thành th c th quan h , MatHang có m t hay nhi uệ ể ự ể ệ ộ ề
CTHD, có MatHang không thu c CTHD, nhi u MatHang thu c CTHDộ ể ộ
ERD hoàn
Nhóm 5 – 06TH3
Khach Hang Mat HangHóa
Đ nơ
SL
Ngay
lap
Hóa đ nơ CTHĐcó
CTHĐ Mat Hangcó
Hóa đ nơ Mat HangCTH
Hóa đ nơ Mat HangCTH
33
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
ERD hoàn ch nhỉ
Nhóm 5 – 06TH3 34
KhachHang
MatHangHoaDon
NhanVien
CTHD
SL
Gia
PhieuXuat
CTPhieuXuat
PhieuNhap
CTPhieuNhap
SL
SL
Gia
Gia
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
4.RD
KhachHang (KhachHangID, HovaTen, DiaChi, SoDienThoai)
MatHang (MatHangID, TenMatHang, HangSX, NgaySX, GiaBan,
#KhachHangID#, #HoaDonID#, #MaPN#, #MaPX#)
HoaDon (HoaDonID, NgayLap)
CTHD (HoaDonID, SoLuong, GiaBan, #MatHangID#)
NhanVien (NhanVienID, DiaChi, SoDienThoai)
PhieuNhapHang (MaPN, NgayNhap, #NhanVienID#)
CTPhieuNhap (#MaPN#, So Luong, Gia)
PhieuXuatHang (MaPX, NgayXuat, #NhanVienID#)
CTPhieuXuat (#MaPX#, SoLuong, Gia)
Nhóm 5 – 06TH3 35
Phân tích th k h th ng Bán hàng siêu thế ế ệ ố ị
III . Tài li u tham kh oệ ả
1. PHÂN TÍCH THI T K CH NG TRÌNH QU N LÝ VI C MUA BÁNẾ Ế ƯƠ Ả Ệ
HÀNG SIÊU TH - Đ i H c C n ThỞ Ị ạ ọ ầ ơ
2.Giáo trình phân tích thi t k h th ng thông tin – H c Vi n B u Chínhế ế ệ ố ọ ệ ư
Vi n Thôngễ
3. Philippe Kruchten, The Rational Unified Process, An Introduction, Second
Edition, Addison-Wesley, 2000.
4. Hans-Erik Eriksson, Magnus Penker, Business Modeling with UML:
Business
Patterns at Work, John Wiley & Sons, New York, 2000.
5. Ivar Jacobson, Maria Ericsson, Agneta Jacobson, The Object Advantage:
Business Process Reengineering with Object Technology, Addison-Wesley,
1994.
Nhóm 5 – 06TH3 36
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Phantichthietkehethongbanhangsieuthi.pdf