Bảng động từ bất quy tắc

Tài liệu Bảng động từ bất quy tắc:  Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa Abide  Abode  Abode  Chờ đợi, kéo dài  Aby  Abought  Abought  Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)  Alight  Alit  Alit  Xuống, bước xuống  Arise  Arose  Arisen  Nổi dậy, phát sinh  Awake  Awoke  Awoken  Đánh thức, tỉnh Backbite  Backbit  Backbitten  Nói xấu, nói lén  Backfit  Backfit  Backfit  Tân trang bộ phận  Backlight  Backlit  Backlit  chiếu sáng mặt sau  Backslide  Backslid  Backslid  Tái phạm, lại sa ngã  Be  Was/were  Been  Thì, là, ở  Bear  Bore  Born  Sinh, mang, chịu đựng  Beat  Beat  Beaten  Đập, đánh  Become  Became  Become  Trở nên, trở thành  Bedight  Bedight  Bedight  Trang trí (tiếng cổ)  Befall  Befell  Befallen  Xảy đến  Beget  Begot  Begotten  Gây ra, sinh ra  Begin  Began  Begun  Bắt đầu  Begird  Begirt  Begirt  buộc quanh, bao quanh  Behight  Behight  Behight  Thề nguyền  Behold  Beheld  Behel...

doc18 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 6523 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bảng động từ bất quy tắc, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa Abide  Abode  Abode  Chờ đợi, kéo dài  Aby  Abought  Abought  Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)  Alight  Alit  Alit  Xuống, bước xuống  Arise  Arose  Arisen  Nổi dậy, phát sinh  Awake  Awoke  Awoken  Đánh thức, tỉnh Backbite  Backbit  Backbitten  Nói xấu, nói lén  Backfit  Backfit  Backfit  Tân trang bộ phận  Backlight  Backlit  Backlit  chiếu sáng mặt sau  Backslide  Backslid  Backslid  Tái phạm, lại sa ngã  Be  Was/were  Been  Thì, là, ở  Bear  Bore  Born  Sinh, mang, chịu đựng  Beat  Beat  Beaten  Đập, đánh  Become  Became  Become  Trở nên, trở thành  Bedight  Bedight  Bedight  Trang trí (tiếng cổ)  Befall  Befell  Befallen  Xảy đến  Beget  Begot  Begotten  Gây ra, sinh ra  Begin  Began  Begun  Bắt đầu  Begird  Begirt  Begirt  buộc quanh, bao quanh  Behight  Behight  Behight  Thề nguyền  Behold  Beheld  Beheld  Nhìn, ngắm  Belay  Belaid  Belaid  Cột, cắm (thuyền) lại  Bend  Bent  Bent  Cuối xuống, uốn cong  Bereave  Bereft  Bereft  Đoạt cướp, làm mất  Beseech  Besought  Besought  Nài, van xin  Beset  Beset  Beset  Nhốt, bao vây  Bespeak  Bespoke  Bespoken  Đặt, giữ trước  Bestrew  Bestrewed  Bestrewed  rắc, rải, vãi  Bestride  Bestrode  Bestridden  Ngồi, đứng giạng chân  Bet  Bet  Bet  Đánh cuộc  Betake  Betook  Betaken  Đi, dấn thân vào  Bethink  Bethought  Bethought  Nghĩ, nhớ ra  Beweep  Bewept  Bewept  Xem chữ "Weep"  Bid  Bid  Bid  Đặt giá  Bid  Bade  Bidden  Bảo, ra lệnh  Bide  Bided  Bided  Đợi, chờ đợi  Bind  Bound  Bound  Trói, buộc, làm dính vào  Bite  Bit  Bitten  Cắn, ngoạm  Blaw  Blawed  Blawn   Thổi ( chữ cổ)  Bleed  Bled  Bled  (làm) chảy máu  Blend  Blended  Blent  trộn lẫn, hợp nhau  Bless  Blessed  Blest  Giáng phúc, ban phúc  Blow  Blew  Blown  Thổi  Bowstring  Bowstrung  Bowstrung  thắt cổ bằng dây cung  Break  Broke  Broken  Đập vỡ  Breed  Bred  Bred  Nuôi dạy  Bring  Brought  Brought  Mang, đem  Broadcast  Broadcast  Broadcast  Phát thanh  Browbeat  Browbeat  Browbeat  Doạ nạt  Build  Built  Built  Xây dựng  Burn  Burnt  Burnt  Đốt, cháy  Burst  Burst  Burst  Nổ  Bust  Bust  Bust  phá sản, vỡ nợ  Buy  Bought  Bought  Mua Abide  Abode  Abode  Chờ đợi, kéo dài Cast  Cast  Cast  Liệng, ném  Catch  Caught  Caught  Bắt được  Cheerlead  Cheerled  Cheerled  Muá để cổ võ (một đội, đoàn thể thao…)  Chide  Chid  Chidden  Rầy mắng  Choose  Chose  Chosen  Chọn lựa  Clap  Clapped  Clapped  vỗ tay, vỗ  Cleave  Cleft  Cleft  Bám víu vào  Cleek  Claught  Cleeked  Nắm bắt  Clepe  Cleped  Cleped  gọi tên; gọi  Cling  Clung  Clung  Bám, giữ lấy  Clothe  Clad  Clothed  Mặc (quần áo)  Colorbreed  Colorbred  Colorbred   Tạo màu sắc cho gia súc sinh ra  Colorcast  Colorcast  Colorcast  Nhuốm màu ánh sáng  Come  Came  Come  Đến  Cost  Cost  Cost  Trị giá  Counterdraw  Counterdrew  Counterdrawn  Tô theo đường vẽ  Counterlight  Counterlit  Counterlit  Chiếu sáng ngược  Cowrite  Cowrote  Cowritten  Cùng viết, đồng sáng tác  Creep  Crept  Crept  Bò, leo  Crossbreed  Crossbred  Crossbred  Cho lai giống  Crosscut  Crosscut  Crosscut  Tráo cảnh chớp qua lại (trong phim ảnh)  Crosslight  Crosslit  Crosslit  Rọi ánh sáng từ nhiều phiá  Crow  Crowed  Crowed  Gáy (gà)  Cut  Cut  Cut  Cắt Dare  Dared  Dared  Dám  Daydream  Daydreamt  Daydreamt  Mơ màng  Deal  Dealt  Dealt  Giao thiệp  Dig  Dug  Dug  Đào  Dight  Dight  Dight  trang điểm, chuẩn bị  Dispread  Dispread  Dispread  Xem chữ "Spread"  Disprove  Disproved  Disproven  Bác bỏ  Dive  Dived/Dove  Dived  Lặn, lao xuống  Do  Did  Done  Làm  Dogfight  Dogfought  Dogfought  cắn xé, ẩu đả  Dow  Dought  Dought  Có khả năng, có năng lực, năng khiếu  Draw  Drew  Drawn  Vẽ, kéo  Dream  Dreamed  Dreamt  Mơ mộng  Drink  Drank  Drunk  Uống  Drive  Drove  Driven  Lái xe  Dwell  Dwelt  Dwelt  Ở, trú ngụ Eat  Ate  Eaten  Ăn  Engird  Engirt  Engirt  đóng đai, bao quanh  Engrave  Engraved  Engraved  khắc, trổ, chạm  Enwind  Enwound  Enwound  cuộn tròn Fall  Fell  Fallen  Rơi, té  Farebeat  Farebeat  Farebeaten  Tránh trả phí tổn  Feed  Fed  Fed  Nuôi  Feel  Felt  Felt  Cảm thấy  Fight  Fought  Fought  Chiến đấu  Find  Found  Found  Tìm ra  Fit  Fit  Fitted  làm cho hợp, vừa  Flee  Fled  Fled  Tẩu thoát, chạy  Fling  Flung  Flung  Ném, liệng  Floodlight  Floodlit  Floodlit  Rọi, chiếu đèn pha  Fly  Flew  Flown  Bay  Flyblow  Flyblew  Flyblown  Làm ung thối do cài mầm mống xấu vào  Forbear  Forbore  Forborne  Cử, kiêng  Forbid  Forbade  Forbidden  Cấm  Fordo  Fordid  Fordone  giết, khử  Forecast  Forecast  Forecast  dự đoán, dự báo  Forefeel  Forefelt  Forefelt  có dự cảm, linh cảm trước  Forego  Forewent  Foregone  Bỏ, chừa  Foreknow  Foreknew  Foreknown  Biết trước  Forerun  Foreran  Forerun  báo hiệu, vượt lên trước  Foresee  Foresaw  Foreseen  Thấy trước  Foreshow  Foreshowed  Forshowed  nói trước, báo hiệu  Forespeak  Forespoke  Forespoken  Ráo đầu, mào đầu, tiên đoán  Foretell  Foretold  Foretold  Nói trước  Forget  Forgot  Forgotten  Quên  Forgive  Forgave  Forgiven  Tha thứ  Forlese  Forlore  Forlorn   Bỏ rơi  Forsake  Forsook  Forsaken  Bỏ  Forswear  Forswore  Forsworn  Thề bỏ  Fraught  Fraught  Fraught   Chưá, tồn kho  Freeze  Froze  Frozen  Đông lại  Frostbite  Frostbit  Frostbitten  Tứ chi bị tàn phế do đông lạnh  Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa Gainsay  Gainsaid  Gainsaid  Chối, cãi  Geld  Gelded  Gelded  thiến (súc vật)  Get  Got  Gotten  Được, trở nên  Ghostwrite  Ghostwrote  Ghostwritten  Viết cho người khác đội tên, viết thuê.  Gild  Gilt  Gilded  Mạ vàng  Gin  Gan  Gan  đánh bẫy, tỉa hột  Gird  Girded  Girded  Cuốn thắt  Give  Gave  Given  Cho  Gnaw  Gnawed  Gnawed  Gặm, ăn mòn  Go  Went  Gone  Đi  Grave  Graved  Graven  khắc, chạm, chôn  Grind  Ground  Ground  Nghiền, xay  Grow  Grew  Grown  Mọc, trồng Hagride  Hagrode  Hagridden  Làm đau đớn  Halterbreak  Halterbroke  Halterbroken  làm cho quen với việc đeo dây ở cổ  Hamstring  Hamstrung  Hamstrung  Cắt gân cho què (Gân đùi)  Handwrite  Handwrote  Handwritten  Viết tay (trái với đánh gõ bằng máy)  Hang  Hung  Hanged  Treo, treo cổ  Have  Had  Had  Có  Hear  Heard  Heard  Nghe  Heave  Heaved  Heaved  Nâng lên  Hew  Hewed  Hewn  Đốn, chặt  Hide  Hid  Hidden  Ẩn, trốn  Hight  Hote  Hoten  gọi là, tên là  Hit  Hit  Hit  Đụng, đập  Hoise  Hoised  Hoised  kéo (cờ); nâng lên  Hold  Held  Held  Cầm, giữ  Housebreak  Housebroke  Housebroken  huấn luyện  Hurt  Hurt  Hurt  (làm) đau  Inbreed  Inbred  Inbred  bẩm sinh  Indwell  Indwelt  Indwelt  ở trong, nằm trong  Inhold  Inheld  Inheld  Nôi căn, có sẵn ở trong  Inlay  Inlaid  Inlaid  Khảm, cẩn  Input  Input  Input  Đưa vào  Inset  Inset  Inset  ghép, dát  Interblend  Interblended  Interblended  trộn lẫn  Interbreed  Interbred  Interbred  giao phối, lai giống  Intercut  Intercut  Intercut  xen cảnh  Intergrave  Intergraved  Intergraved  Khắc vào  Interlay  Interlaid  Interlaid  đặt xen, dát xen  Interset  Interset  Interset  Phối trí xen kẽ  Interweave  Interwove  Interwoven  Trộn lẫn, xen lẫn  Interwind  Interwound  Interwound  cuộn vào, quấn vào với nhau  Inweave  Inwove  Inwoven  dệt lẫn  Inwind  Inwound  Inwound  Quấn (cuốn) vào Keep  Kept  Kept  Cầm, giữ  Ken  Kent  Kent  nhận ra, nhìn ra  Kneel  Knelt  Knelt  Quỳ gối  Knit  Knit  Knit  Đan  Know  Knew  Known  Biết Lade  Laded  Laden  Chất lên tàu  Landslide  Landslid  Landslid  Lở (đá), thắng phiếu lớn  Lay  Laid  Laid  Đặt, để, đẻ  Lead  Led  Led  Dẫn, đưa đến  Lean  Leant  Leant  Dựa vào  Leap  Leapt  Leapt  Nhảy  Learn  Learned  Learnt  Học  Leave  Left  Left  Ra đi, bỏ  Lend  Lent  Lent  Cho mượn  Lep  Lept  Lept  nhảy qua, vượt qua  Let  Let  Let  Để, cho  Lie  Lay  Lain  Nằm  Light  Lit  Lit  Thắp sáng  Linebreed  Linebred  Linebred  Cho (cùng loại thú) ăn hàng loạt  Lose  Lost  Lost  Mất  Base Form  Past Simple  Past Participle  Nghĩa  Make  Made  Made  Làm, chế tạo  Mean  Meant  Meant  Ý muốn nói  Meet  Met  Met  Gặp  Melt  Melted  Molten  tan ra, cảm động  Misbecome  Misbecame  Misbecome  không thích hợp  Miscast  Miscast  Miscast  phân công đóng vai không thích hợp  Mischoose  Mischose  Mischosen   Chọn sai  Miscut  Miscut  Miscut   Cát sai, cắt xấu  Misdeal  Misdealt  Misdealt  Chia bài sai  Misdo  Misdid  Misdone  phạm lỗi  Misfall  Misfell  Misfallen  Sự cố xảy ra  Misfeed  Misfed  Misfed  Máy kẹt đầu vào  Misgive  Misgave  Misgiven  Gây lo âu  Mishear  Misheard  Misheard  nghe lầm  Mishit  Mishit  Mishit  ném (bóng) một cách tồi  Misknow  Misknew  Misknown  hiểu kém, không nhận ra  Mislay  Mislaid  Mislaid  Để thất lạc  Mislead  Misled  Misled  Làm lạc đường  Mislearn  Mislearnt  Mislearnt  Học sai  Misread  Misread  Misread  đọc sai  Missay  Missaid  Missaid  Phát biểu sai, nhầm  Missend  Missent  Missent  Gửi nhầm  Misset  Misset  Misset  Đặt sai vị trí  Misspeak  Misspoke  Misspoken  Nói sai, nhầm  Misspell  Misspelt  Misspelt  viết sai chính tả  Misspend  Misspent  Misspent  Lãng phí  Misswear  Misswore  Missworn  Thề ẩu, thề bưà bãi  Mistake  Mistook  Mistaken  Phạm sai lầm  Misteach  Mistaught  Mistaught   Dạy sai, không thích hợp  Mistell  Mistold  Mistold  Cho biết sai sự thật  Misthink  Misthought  Misthought  Suy nghĩ sai cách  Misunderstand  Misunderstood  Misunderstood  Hiểu lầm  Miswear  Misswore  Misworn  Ăn mặc sai, không thích hợp  Miswed  Miswed  Miswed  Lấy nhau sai, không xứng hợp  Miswrite  Miswrote  Miswritten  Viết sai, không thích hợp  Mow  Mowed  Mown  Xén, cắt Offset  Offset  Offset  đền bù, bù đắp  Outbid  Outbid  Outbid  Trả giá cao hơn  Outbreed  Outbred  Outbred  làm cho (động vật) giao phối xa  Outdo  Outdid  Outdone  Làm quá  Outdraw  Outdrew  Outdrawn  có sức thu hút mạnh hơn  Outdrink  Outdrank  Outdrunk  uống quá chén  Outdrive  Outdrove  Outdriven  Vượt lên  Outfight  Outfought  Outfought  đánh giỏi hơn  Outfly  Outflew  Outflown  bay cao hơn, xa hơn, nhanh hơn  Outgrow  Outgrew  Outgrown  Lớn hơn  Outlay  Outlaid  Outlaid  tiêu pha tiền  Outleap  Outleapt  Outleapt  nhảy xa hơn, cao hơn  Output  Output  Output  Đầu ra, ngõ ra, sản lượng  Outride  Outrode  Outridden  Cưỡi đi trước  Outrun  Outran  Outrun  Chạy trước  Outsee  Outsaw  Outseen  Xem quá rõ, quá nổi  Outsell  Outsold  Outsold  Bán chạy hơn  Outshine  Outshone  Outshone  Sáng hơn  Outshoot  Outshot  Outshot  bắn giỏi hơn  Outsing  Outsang  Outsung  hát hay hơn, to hơn  Outsit  Outsat  Outsat  ngồi lâu hơn  Outsleep  Outslept  Outslept  ngủ lâu hơn, muộn hơn  Outsmell  Outsmelt  Outsmelt  Ngửi quá lố (nồng nặc)  Outspeak  Outspoke  Outspoken  nói nhiều hơn  Outspeed  Outsped  Outsped  Đi, chạy nhanh hơn  Outspend  Outspent  Outspent  tiền nhiều hơn  Outspin  Outspun  Outspun  Quay quá lố  Outspring  Outsprang  Outsprung  Bật, nẩy quá lố  Outstand  Outstood  Outstood  chống lại, ở lại lâu hơn  Outswear  Outswore  Outsworn  nguyền rủa nhiều hơn  Outswim  Outswam  Outswum  bơi giỏi hơn  Outtell  Outtold  Outtold  Nói quá lố, nói lấn át  Outthink  Outthought  Outthought  nhanh trí hơn  Outthrow  Outthrew  Outthrown  ném giỏi hơn; ném xa hơn  Outwear  Outwore  Outworn  Bền hơn  Outwind  Outwound  Outwound  làm cho thở dốc ra  Outwork  Outworked  Outworked  làm việc cần cù hơn; giỏi hơn  Outwrite  Outwrote  Outwritten  Viết quá lố, viết lấn át  Overbear  Overbore  Overborne  Đè xuống, đàn áp  Overbid  Overbid  Overbid  trả giá quá cao  Overblow  Overblew  Overblown  thổi (kèn) quá mạnh, thổi phồng quá mức  Overbreed  Overbred  Overbred  Nuôi quá nhiều  Overbuild  Overbuilt  Overbuilt  xây (nhà) quá nhiều, quá lớn  Overbuy  Overbought  Overbought  mua nhiều quá  Overcast  Overcast  Overcast  Làm u ám  Overcome  Overcame  Overcome  Thắng, chế ngự  Overcut  Overcut  Overcut  Chặt, cắt, đốn quá mức  Overdo  Overdid  Overdone  Làm quá  Overdraw  Overdrew  Overdrawn  Rút quá số tiền có trong ngân hàng  Overdrink  Overdrank  Overdrunk  uống nhiều quá  Overdrive  Overdrove  Overdriven  bắt làm quá sức  Overeat  Overate  Overeaten  Ăn quá  Overfeed  Overfed  Overfed  Cho ăn quá  Overfly  Overflew  Overflown  bay qua  Overgrow  Overgrew  Overgrown  Mọc nhiều quá  Overhang  Overhung  Overhung  Treo lơ lửng  Overhear  Overheard  Overheard  Vô tình nghe  Overlay  Overlaid  Overlaid  Phủ lên  Overleap  Overleapt  Overleapt  Nhảy qua  Overlearn  Overlearnt  Overlearnt  Cố nhồi kiến thức  Overlie  Overlay  Overlain  Đặt nằm trên  Overpass  Overpast  Overpast  vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)  Overpay  Overpaid  Overpaid  Trả quá  Override  Overrode  Overridden  Gạt ra một bên  Overrun  Overran  Overrun  Tràn qua  Oversee  Oversaw  Overseen  Quan sát  Oversell  Oversold  Oversold  bán chạy mạnh, quá đề cao ưu điểm  Overset  Overset  Overset  (lật) đổ nhào  Oversew  Oversewed  Oversewn  may nối vắt  Overshoot  Overshot  Overshot  Bắn trượt qua  Oversleep  Overslept  Overslept  Ngủ quá  Oversow  Oversowed  Oversown  Gieo hạt quá dầy  Overspeak  Overspoke  Overspoken  Nói quá nhiều, nói lấn át  Overspend  Overspent  Overspent  tiêu quá khả năng, tiêu quá lố  Overspill  Overspilt  Overspilt  Đổ, trút quá đầy, làm tràn  Overspin  Overspun  Overspun  Quay quá nhiều, quá nhanh, quá lâu  Overspread  Overspread  Overspread  phủ đầy, làm lan khắp  Overspring  Oversprang  Oversprung  Nhảy quá cao  Overstand  Overstood  Overstood  Ra giá quá cao  Overstrew  Overstrewed  Overstrewed  Rắc (gia vị) quá nhiều  Overstride  Overstrode  Overstridden  Vượt hơn, trội hơn  Overstrike  Overstruck  Overstruck  đánh chồng, in chồng  Overstring  Overstrung  Overstrung  Cột, kéo căng quá  Overtake  Overtook  Overtaken  Vượt qua  Overthink  Overthought  Overthought  Tính trước nhiều quá  Overthrow  Overthrew  Overthrown  Phá đổ  Overwear  Overwore  Overworn  mặc đến rách ra  Overwind  Overwound  Overwound  lên dây (đồng hồ) quá chặt  Overwithhold  Overwithheld  Overwithheld  Khấu trừ lố  Overwrite  Overwrote  Overwritten  viết dài quá, viết đè lên Partake  Partook  Partaken  Tham gia, dự phần  Pay  Paid  Paid  Trả tiền  Pen  Pent  Pent  viết, sáng tác, nhốt lại  Plead  Pled  Pled  bào chữa, biện hộ  Potshoot  Potshoot  Potshoot  Bắn bất chợt (không định trước)  Prebind  Prebound  Prebound  Đóng (sách) trước  Prebuild  Prebuilt  Prebuilt  Xem chữ "Build" (Làm nhà tiền chế)  Precut  Precut  Precut  Xem chữ "Cut"  Predo  Predid  Predone  Xem chữ "Do"  Premake  Premade  Premade  Xem chữ "Make" (Làm trước, làm sẵn)  Prepay  Prepaid  Prepaid  trả trước  Presell  Presold  Presold  Xem chữ "Sell" (Bán trước thời gian loan báo)  Preset  Preset  Preset  thiết lập sẵn, cái đặt sẵn  Preshrink  Preshrank  Preshrunk  Xem "Shrink" (Ngâm cho vải co trước khi may)  Presplit  Presplit  Presplit  Xem chữ "Split"  Proofread  Proofread  Proofread  Đọc dò (bản thảo trước khi in)  Prove  Proved  Proven  chứng tỏ  Put  Put  Put  Đặt, để Quit  Quit  Quit  Bỏ  Rap  Rapped  Rapped  đánh nhẹ, gõ  Read  Read  Read  Đọc  Reave  Reft  Reft  cướp giật  Reawake  Reawoke  Reawoken  Xem chữ "Awake"  Rebid  Rebid  Rebid  Xem chữ "Bid"  Rebind  Rebound  Rebound  buộc lại, đóng lại (sách)  Rebroadcast  Rebroadcast  Rebroadcast  cự tuyệt, khước từ  Rebuild  Rebuilt  Rebuilt  Xây lại  Recast  Recast  Recast  Đúc lại  Recut  Recut  Recut  cắt lại; băm (giũa)  Redd  Redd  Redd  dọn dẹp, thu xếp  Redeal  Redealt  Redealt  Xem chữ "Deal"  Redo  Redid  Redone  làm lại, trang trí lại; tu sửa lại  Redraw  Redrew  Redrawn  kéo lại; kéo ngược lại  Reeve  Rove  Rove  luồn, xỏ  Refit  Refit  Refit  sửa chữa, trang bị lại  Regrind  Reground  Reground  Xem chữ "Fix", "Fit"  Regrow  Regrew  Regrown  Xem chữ "Grow"  Rehang  Rehung  Rehung  treo lại  Rehear  Reheard  Reheard  nghe trình bày lại (Xem chữ "Hear")  Reknit  Reknit  Reknit  Xem chữ "Knit"  Relay  Relaid  Relaid  Đặt lại  Relearn  Relearnt  Relearnt  Xem chữ "Learn"  Relight  Relit  Relit  Xem chữ "Light"  Remake  Remade  Remade  làm lại  Rend  Rent  Rent  Xé nát  Repay  Repaid  Repaid  Trả hoàn lại  Reread  Reread  Reread  đọc lại  Rerun  Reran  Rerun  chiếu lại (phim), phát thanh lại  Resell  Resold  Resold  bán lại  Resend  Resent  Resent  Xem chữ "Send"  Reset  Reset  Reset  Đặt lại, lắp lại  Resew  Resewed  Resewn  Xem chữ "Sew"  Reshoot  Reshot  Reshot  Xem chữ "Shoot"  Resit  Resat  Resat  thi lại, kiểm tra lại  Resow  Resowed  Resown  Gieo hạt lại (Xem chữ "sow")  Respell  Respelled  Respelled  đánh vần lại  Restring  Restrung  Restrung  Căng giây khác( thay dây cũ, dây đứt…)  Retake  Retook  Retaken  lấy lại, quay lại (một cảnh)  Reteach  Retaught  Retaught  Xem chữ "tear"  Retear  Retore  Retorn  Xem chữ "tell"  Retell  Retold  Retold  Kể lại  Rethink  Rethought  Rethought  suy tính lại, cân nhắc lại  Retread  Retrod  Retrodden  lại giẫm lên, lại đạp lên  Retrofit  Retrofit  Retrofit  trang bị thêm những bộ phận mới  Rewake  Rewoke  Rewoken  Xem chữ "wake"  Rewear  Rewore  Reworn  Xem chữ "wear"  Reweave  Rewove  Rewoven  Xem chữ "weave"  Rewed  Rewed  Rewed  Xem chữ "wed"  Rewet  Rewet  Rewet  Xem chữ "wet"  Rewin  Rewon  Rewon  Xem chữ"win"  Rewind  Rewound  Rewound  cuốn lại, lên dây lại  Rewrite  Rewrote  Rewritten  viết lại, chép lại  Rid  Rid  Ridded  Giải thoát  Ride  Rode  Ridden  Đi xe..., cưỡi  Ring  Rang  Rung  Rung (chuông)  Rise  Rose  Risen  Mọc, nổi lên  Rive  Rived  Riven  Bổ, xẻ, bửa  Roughcast  Roughcast  Roughcast  Tạo hình phỏng chừng (chưa có chi tiết)  Run  Ran  Run  Chạy Saw  Sawed  Sawn  Cưa, xẻ  Say  Said  Said  Nói  See  Saw  Seen  Trông thấy  Seek  Sought  Sought  Tìm, soát  Sell  Sold  Sold  Bán  Send  Sent  Sent  Gởi  Set  Set  Set  Lặn (mặt trời)  Sew  Sewed  Sewn  May, khâu  Shake  Shook  Shaken  Lắc  Shave  Shaved  Shaved  cạo (râu, mặt)  Shear  Shore  Shorn  Cắt bằng kéo  Shed  Shed  Shed  Làm đổ, chảy  Shend  Shent  Shent  Bỏ rơi, phế bỏ (nghiã tinh thần)  Shew  Shewed  Shewn  cho xem, tỏ ra  Shine  Shone  Shone  Chiếu sáng  Shit  Shat  Shat  suộc khuộng đi đại tiện  Shoe  Shod  Shod  Mang giày  Shoot  Shot  Shot  Bắn  Shortcut  Shortcut  Shortcut  Đi tắt, đường tắt, chữ tắt, lệnh tắt  Show  Showed  Shown  Chỉ cho xem  Shrink  Shrank  Shrunk  Co lại  Shrive  Shrove  Shriven  Giải tội, ngồi toà  Shut  Shut  Shut  Đóng  Sidewind  Sidewound  Sidewound  Đi oằn oẹo, uốn mình như con rắn  Sightsee  Sightsaw  Sightseen  tham quan  Sing  Sang  Sung  Hát  Sink  Sank  Sunk  Chìm, đắm  Sit  Sat  Sat  Ngồi  Skywrite  Skywrote  Skywritten  Vẽ chữ bằng vệt khói (bằng máy bay)  Slay  Slew  Slain  Giết, sát hại  Sleep  Slept  Slept  Ngủ  Slide  Slid  Slid  Trơn trượt  Sling  Slung  Slung  Quăng ném  Slink  Slunk  Slunk  Lẻn, chuồn  Slit  Slit  Slit  Rạch, khứa  Smell  Smelt  Smelt  Ngửi, bốc mùi  Smite  Smote  Smitten  Đánh đập  Snapshoot  Snapshot  Snapshot  Chụp lẹ (cho có hình, không cần đẹp)  Sneak  Sneaked  Sneaked  trốn, lén  Soothsay  Soothsaid  Soothsaid  tiên đoán, bói  Sow  Sowed  Sown  Gieo hạt  Speak  Spoke  Spoken  Nói  Speed  Sped  Sped  Đi mau  Spell  Spelt  Spelt  Đánh vần  Spellbind  Spellbound  Spellbound  làm say mê, làm mê đi  Spend  Spent  Spent  Tiêu, xài  Spill  Spilt  Spilt  Làm đổ  Spin  Span  Spun  Quay tròn  Spit  Spat  Spat  Khạc nhổ  Split  Split  Split  Chẻ, bửa  Spoil  Spoilt  Spoilt  Làm hư hỏng  Spoonfeed  Spoonfed  Spoonfed  Cho ăn bằng muỗng  Spread  Spread  Spread  Trải ra  Spring  Sprang  Sprung  Nảy, nhảy lên  Stand  Stood  Stood  Đứng, dựng  Stave  Stove  Stove  Bóp dẹp  Steal  Stole  Stolen  Ăn cắp, trộm  Stick  Stuck  Stuck  Gắn, dính  Sting  Stung  Stung  Chích, đốt  Stink  Stank  Stunk  Bốc mùi hôi  Straphang  Straphung  Straphung  Treo bằng dây đai  Strew  Strewed  Strewn  Rải, rải lên  Stride  Strode  Stridden  Bước dài  Strike  Struck  Struck  Đánh đập  String  Strung  Strung  Cột dây  Strip  Stript  Stript  cởi quần áo  Strive  Strove  Striven  Cố gắng  Sublet  Sublet  Sublet  cho thuê lại; cho thầu lại  Sunburn  Sunburned  Sunburned  Rám nắng, cháy nắng  Swear  Swore  Sworn  Thề thốt  Sweat  Sweat  Sweat  đổ mồ hôi  Sweep  Swept  Swept  Quét  Swell  Swelled  Swollen  Sưng, phù lên  Swim  Swam  Swum  Bơi lội  Swing  Swung  Swung  Đánh đu  Swink  Swank  Swonken  làm việc quần quật, vất vả Take  Took  Taken  Lấy, đem, dẫn  Teach  Taught  Taught  Dạy học  Tear  Tore  Torn  Xé rách  Telecast  Telecast  Telecast  phát đi bằng truyền hình  Tell  Told  Told  Nói, kể, bảo  Test-fly  Test-flew  Test-flown  Bay thử (một máy bay mới chế tạo)  Think  Thought  Thought  Nghĩ, tưởng  Thrive  Throve  Thriven  Thịnh vượng  Throw  Threw  Thrown  Liệng, ném  Thrust  Thrust  Thrust  Đẩy mạnh, đâm  Thunderstrike  Thunderstruck  Thunderstruck  Đánh mạnh vào  Tine  Tint  Tined  Châm, chích, chọc  Tread  Trod  Trodden  Chà đạp, giẫm  Troubleshoot  Troubleshot  Troubleshot  sửa chữa  Typecast  Typecast  Typecast  Cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần  Typeset  Typeset  Typeset  sắp chữ  Typewrite  Typewrote  Typewritten  đánh máy Unbear  Unbore  Unborn  nới, cởi dây cương  Unbend  Unbent  Unbent  Uốn thẳng, thẳng ra  Unbind  Unbound  Unbound  Mở, tháo ra  Unbuild  Unbuilt  Unbuilt  phá sạch, san phẳng  Unclothe  Unclad  Unclad  cởi áo; lột trần  Underbuy  Underbought  Underbought  Mua giá rẻ  Undercut  Undercut  Undercut  chạm trổ, đưa ra giá rẻ hơn  Underdo  Underdid  Underdone  làm ít, nấu chưa chín  Underfeed  Underfed  Underfed  cho ăn đói, thiếu ăn  Undergird  Undergirt  Undergirt  củng cố; ủng hộ  Undergo  Underwent  Undergone  Chịu, trải qua  Underlay  Underlaid  Underlaid  đỡ, trụ  Underlet  Underlet  Underlet  cho thuê lại, cho thuê với giá quá thấp  Underlie  Underlay  Underlain  nằm dưới, làm nền tảng cho  Underpay  Underpaid  Underpaid  trả lương thấp  Underrun  Underran  Underrun  chạy qua phía dưới  Undersell  Undersold  Undersold  Bán rẻ hơn  Undershoot  Undershot  Undershot  không tới, không đưa... đến  Underspend  Underspent  Underspent  Chi tiêu dưới mức  Understand  Understood  Understood  Hiểu biết  Undertake  Undertook  Undertaken  Đồng ý thực hiện  Underthrust  Underthrust  Underthrust  Kê đẩy từ dưới  Underwrite  Underwrote  Underwritten  Ký xác nhận ở dưới  Undo  Undid  Undone  Tháo, cởi  Undraw  Undrew  Undrawn  Làm ngược lại với "Draw"  Undraw  Undrew  Undrawn  Làm ngược lại với "Draw"  Unfreeze  Unfroze  Unfrozen  làm cho tan ra, chảy ra  Unhang  Unhung  Unhung  hạ xuống, bỏ xuống  Unhide  Unhid  Unhidden  Làm ngược lại với "Hide"  Unhold  Unheld  Unheld  Làm ngược lại với "Hold"  Unlay  Unlaid  Unlaid  tháo (dây thừng) ra từng sợi  Unmake  Unmade  Unmade  phá đi; phá huỷ  Unreeve  Unrove  Unrove  tháo rút (dây)  Unsay  Unsaid  Unsaid  chối, nuốt lời  Unsell  Unsold  Unsold  Làm ngược lại với "Sell"  Unsew  Unsewed  Unsewn  tháo đường may  Unsling  Unslung  Unslung  cởi dây đeo, dây móc  Unspeak  Unspoke  Unspoken  Làm ngược lại với "Speak"  Unspin  Unspun  Unspun  Làm ngược lại với "Spin"  Unstick  Unstuck  Unstuck  bóc, gỡ  Unstring  Unstrung  Unstrung  tháo dây, nới dây  Unswear  Unswore  Unsworn  thề ngược lại  Unteach  Untaught  Untaught  dạy điều ngược lại  Unthink  Unthought  Unthought  Làm ngược lại với "Think"  Untread  Untrod  Untrodden  đi ngược trở lại  Unweave  Unwove  Unwoven  tháo ra  Unwind  Unwound  Unwound  Tháo ra  Unwrite  Unwrote  Unwritten  Làm ngược lại với "Write"  Upbuild  Upbuilt  Upbuilt  Xem "Build"  Uphold  Upheld  Upheld  Ủng hộ  Uppercut  Uppercut  Uppercut  đánh móc từ dưới lên  Uprise  Uprose  Uprisen  thức dậy  Upset  Upset  Upset  Lật, làm đổ  Upspring  Upsprang  Upsprung  Xem "Spring"  Upsweep  Upswept  Upswept  Xem "Sweep"  Uptear  Uptore  Uptorn  Xem "Tear" Wake  Woke  Woken  (đánh) thức  Waylay  Waylaid  Waylaid  Chờ, rình  Wear  Wore  Worn  Mặc, đội, mang  Weave  Wove  Woven  Dệt, kết lại  Wed  Wed  Wed  Kết hôn  Weep  Wept  Wept  Khóc  Wend  Wended  Wended  Hướng về phía  Wet  Wet  Wet  Làm ướt  Whipsaw  Whipsawed  Whipsawn  Cưa với hai người, mỗi người một đầu  Win  Won  Won  Thắng, được  Wind  Wound  Wound  Quanh co, uốn khúc  Winterfeed  Winterfed  Winterfed  Cho thú ăn sẵn (ở chuồng) trong muà đông  Wiredraw  Wiredrew  Wiredrawn  kéo (kim loại) thành sợi  Wit  Wist  Wist  biết  Withdraw  Withdrew  Withdrawn  Rút lại, kéo ra  Withhold  Withheld  Withheld  Rút lại, kiềm chế  Withstand  Withstood  Withstood  Chống, kháng cự  Wont  Wont  Wont  quen  Work  Worked  Worked  Rèn (sắt)  Wrap  Wrapped  Wrapped  bao bọc, gói  Wreak  Wreaked  Wreaked  trút (giận...)  Wring  Wrung  Wrung  Ép, vắt  Write  Wrote  Written  Viết

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docBảng động từ bất quy tắc.doc
Tài liệu liên quan