Bài tập thuế thu nhập doanh nghiệp

Tài liệu Bài tập thuế thu nhập doanh nghiệp: Sách xu t b n năm 2007ấ ả BÀI 1. M t đ n v kinh doanh th c ph m X có s li u kinh doanh c năm 2005 nhộ ơ ị ự ẩ ố ệ ả ư sau: A/ có các nghi p v mua bán hàng hoá trong năm:ệ ụ 1) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 300.000 sp, giá 210.000 đ/sp.ươ ệ ộ ị 2) Nh n xu t kh u u thác m t lô hàng theo giá FOB là 9 t đ ng. T l hoa h ngậ ấ ẩ ỷ ộ ỷ ồ ỷ ệ ồ tình trên giá tr lô hàng là 4%.ị 3) Làm đ i lý tiêu th hàng cho m t cty n c ngoài có tr s t i TP.HCM, t ngạ ụ ộ ướ ụ ở ạ ổ hàng nh p theo đi u ki n CIF là 50 t đ ng. T ng giá hàng bán theo đúng quiậ ề ệ ỷ ồ ổ đ nh là 60 t đ ng. T l hoa h ng là 5% giá bán.ị ỷ ồ ỷ ệ ồ 4) Nh n 30 t đ ng v t t đ gia công cho cty n c ngoài. Công vi c hoàn thànhậ ỷ ồ ậ ư ể ướ ệ 100% và toàn b thành ph m đã xu t tr . Doanh nghi p đ c h ng ti n giaộ ẩ ấ ả ệ ượ ưở ề công 4 t đ ng.ỷ ồ 5) Xu t ra n c ngoài 130.000 sp theo giá CIF là 244.800 đ/sp: phí b o hi m vàấ ướ ả ể v n chuy n qu c t đ c tính b ng 2% FOB.ậ ể ố ế ượ ằ 6) Bán 17.000 sp cho doanh nghi p...

pdf16 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1557 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập thuế thu nhập doanh nghiệp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sách xu t b n năm 2007ấ ả BÀI 1. M t đ n v kinh doanh th c ph m X có s li u kinh doanh c năm 2005 nhộ ơ ị ự ẩ ố ệ ả ư sau: A/ có các nghi p v mua bán hàng hoá trong năm:ệ ụ 1) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 300.000 sp, giá 210.000 đ/sp.ươ ệ ộ ị 2) Nh n xu t kh u u thác m t lô hàng theo giá FOB là 9 t đ ng. T l hoa h ngậ ấ ẩ ỷ ộ ỷ ồ ỷ ệ ồ tình trên giá tr lô hàng là 4%.ị 3) Làm đ i lý tiêu th hàng cho m t cty n c ngoài có tr s t i TP.HCM, t ngạ ụ ộ ướ ụ ở ạ ổ hàng nh p theo đi u ki n CIF là 50 t đ ng. T ng giá hàng bán theo đúng quiậ ề ệ ỷ ồ ổ đ nh là 60 t đ ng. T l hoa h ng là 5% giá bán.ị ỷ ồ ỷ ệ ồ 4) Nh n 30 t đ ng v t t đ gia công cho cty n c ngoài. Công vi c hoàn thànhậ ỷ ồ ậ ư ể ướ ệ 100% và toàn b thành ph m đã xu t tr . Doanh nghi p đ c h ng ti n giaộ ẩ ấ ả ệ ượ ưở ề công 4 t đ ng.ỷ ồ 5) Xu t ra n c ngoài 130.000 sp theo giá CIF là 244.800 đ/sp: phí b o hi m vàấ ướ ả ể v n chuy n qu c t đ c tính b ng 2% FOB.ậ ể ố ế ượ ằ 6) Bán 17.000 sp cho doanh nghi p ch xu t, giá bán 200.000 đ/sp.ệ ế ấ B/ Chi phí T ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u) liên quan đ n các ho tổ ợ ả ư ể ế ấ ẩ ế ạ đ ng nói trên là 130,9 t đ ng (acer4310). Thu giá tr gia tăng đ u vào đ c kh uộ ỷ ồ ế ị ầ ượ ấ tr c năm là 8,963 t đ ng.ừ ả ỷ ồ C/ Thu nh p khác:ậ - lãi ti n g i : 340 tri u đ ngề ử ệ ồ - chuy n nh ng tài s n: 160 tri u đ ngể ượ ả ệ ồ Yêu c u:ầ tính các thu mà cty ph i n p trong năm 2005.ế ả ộ - thu giá tr gia tăng.ế ị - Thu xu t kh u.ế ấ ẩ - Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệ Bi r ng: ế ằ - Thu xu t thu GTGT các m t hàng là 10%ế ấ ế ặ - Thu xu t thu TNDN là 28%.ế ấ ế - Thu xu t thu xu t kh u các m t hàng là 4%.ế ấ ế ấ ẩ ặ GI IẢ 1) DOANH THU: 300.000 x 210.000 = 63.000 (tr) Thu GTGT ế đ u raầ : 63.000 x 10% = 6.300 (tr) 2) nh n xu t kh u u thácậ ấ ẩ ỷ : Doanh thu: 9.000 x 4% = 360 (tr) Thu GTGT ế đ u raầ : 360 x 10% = 36 (tr) Thu xu t kh u n p thay cho bên u thác: 9.000 x 4% = 360 (tr)ế ấ ẩ ộ ỷ 3) Làm đ i lý tiêu thạ ụ : Doanh thu: 60.000 x 5% = 3.000 (tr) Thu GTGT đ u ra: 3.000 x 10% = 300 (tr)ế ầ 4) nh n gia công cho n c ngoàiậ ướ . Doanh thu: 4.000 (tr). 5) Xu t ra n c ngoàiấ ướ : Doanh thu: 130.000 x 244.800 = 31.824 (tr). Trang 1 Sách xu t b n năm 2007ấ ả Xu t kh u: 130.000 x (244.800/1,02) x 4% = 1.248 (tr)ấ ẩ 6) Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ Doanh thu: 170.000 x 200.000 = 34.000 (tr). Xu t kh u: 34.000 x 4% = 1.360 (tr)ấ ẩ V y: ậ - Thu xu t kh u ph i n p: 360 (tr) + 1.248 (tr) + 1.360 (tr) = 2.968 (tr)ế ấ ẩ ả ộ - Thu GTGT ph i n p= GTGTế ả ộ r – GTGT đ vào. * GTGTr = 6.300 (tr) + 36 (tr) + 300 (tr) = 6.636 (tr) * GTGTđ vào = 8.963 GTGT ph i n p = 6.636 – 8.963 = -2.300 (tr)ả ộ - Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su tế ậ ế ế ấ • thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khácậ ế ợ ậ • doanh thu = 63.000 (tr) + 360 (tr) + 3.000 (tr) + 4.000 (tr) + 31.824 (tr) + 34.000 (tr) = 136.148 (tr) • chi phí h p lý: 130.900 + 2608= 133.580 (tr)ợ • th nh p khác: 340 + 160 = 500 (tr)ậ V y:ậ TN tính thu : 136.184 – 133.580 + 500 = 3.176 (tr)ế Thu TNDN ph i n p: 3.176 x 28% = 889,28 (tr)ế ả ộ BÀI 17: Hãy tính thu xu t kh u, thu GTGT, thu TNDN c a m t nhà máy s n xu tế ấ ẩ ế ế ủ ộ ả ấ hàng tiêu dùng có các s li u sau. ố ệ 1) Bán ra n c ngoài 120.000 sp theo giá CIF 271.400 đ/sp, phí v n t i và b oướ ậ ả ả hi m qu c t tính b ng 18% giá FOB.ể ố ế ằ 2) Bán 150.000 sp cho doanh nghi p ch xu t v i giá 230.000 đ/sp.ệ ế ấ ớ 3) Bán cho cty th ng nghi p n i đ a 400.000 sp v i giá ch a thu GTGT làươ ệ ộ ị ớ ư ế 200.000 đ/sp. 4) Gia công tr c ti p 400.000 sp theo h p đ ng v i 1 cty n c ngoài, công vi cự ế ợ ồ ớ ướ ệ hoàn thành 80% và thành ph m đã đ c xu t tr , giá gia công là 10.000 sp.ẩ ượ ấ ả + t ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u, phí b o hi m và v nổ ợ ả ư ể ế ấ ẩ ả ể ậ chuy n qu c t ) c a toàn b hàng tiêu th là 102.731 tri u đ ng.ể ố ế ủ ộ ụ ệ ồ + thu nh p ch u thu khác ngoài doanh thu.ậ ị ế Chuy n nh ng tài s n 200 (tr)ể ượ ả Thu nh p t lãi ti n cho vay 680 (tr)ậ ừ ề Bi t r ng:ế ằ Thu su t c a thu xu t kh u 2%.ế ấ ủ ế ấ ẩ Thu su t c a thu GTGT 10%.ế ấ ủ ế Thu su t c a thu TNDN là 28%.ế ấ ủ ế T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là 13.173 tri u đ ng.ổ ế ầ ượ ấ ừ ả ệ ồ GI IẢ 1) Bán ra n c ngoài:ướ Doanh thu: 120.000 x 271.400 = 32.568 (tr) Xu t kh u: 120.000 x (271.400/1,18) x 2% = 552 (tr)ấ ẩ 2) Bán cho doanh nghi p ch xu t.ệ ế ấ Doanh thu: 150.000 x 230.000 = 34.500 (tr) Xu t kh u: 34.500 x 2% = 690 (tr)ấ ẩ 3) bán cho cty th ng nghi p n i đ a.ươ ệ ộ ị Doanh thu: 400.000 x 200.000 = 80.000 (tr) Thu GTGTế đ u raầ = 80.000 x 10% = 8.000 (tr) Trang 2 Sách xu t b n năm 2007ấ ả 4) Gia công cho n c ngoài: ướ Doanh thu (400.000 x 80%) x 10.000 = 3.200 (tr) V y:ậ - Thu xu t kh u ph i n p: 552 + 690 = 1.242 (tr)ế ấ ẩ ả ộ - Thu GTGT ph i n p = T.GTGTế ả ộ đ u ra ầ – T.GTGTvào. * thu GTGT = 8.000 - ế 13.173 = -5173 - Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t.ế ậ ế ế ấ * thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khácậ ế ợ ậ Doanh thu = 32.568 + 34.500 + 80.000 + 3.200 = 150268 (tr) Chi phí h p lý = 102.731 + 1.242 + 4968 = 108.941 (tr).ợ Thu nh p khác: 200 + 680 = 880 (tr) ậ - Thu TNDN: (150.268 – 108.941 + 880) x 28% = 11.871,96 (tr). ế BÀI 18: Xác đ nh thu xu t kh u, thu GTGT, TNDN ph i n p trong năm c a 1 doanhị ế ấ ẩ ế ả ộ ủ nghi p v i các tài li u - acer4310 -sau:ệ ớ ệ 1) Tình hình sx trong năm: trong năm Dn sx đ c 40.000 sp (đây là hàng ko ch uượ ị thu TTDB), không có hàng t n kho.ế ồ 2) Tình hình tiêu th trong năm:ụ - Quý 1: bán cho cty th ng m i n i đ a 12.000 sp, giá bán ch a thu GTGTươ ạ ộ ị ư ế 45.000 đ/sp. - Quý 2: Tr c ti p xu t kh u 10.000 sp, giá CIF là 74.000 đ/sp. Trong đó phí v nự ế ấ ẩ ậ chuy n và b o hi m là 1.000 đ/sp.ể ả ể - Quý 3: bán cho doanh nghi p ch xu t 5.000 sp, giá bán 45.000 đ/sp.ệ ế ấ - Quý 4: tr c ti p xu t kh u 2.000 sp. Giá FOB là 46.000 đ/sp. Xu t cho đ i lýự ế ấ ẩ ấ ạ 5.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a có thu GTGT là 46.000 đ/sp.ủ ạ ợ ồ ư ế Cu i năm đ i lý còn t n kho là 1.000 sp.ố ạ ồ 3) chi phí s n xu t kinh doanh trong năm:ả ấ - Nguyên v t li u tr c ti p s n xu t s n ph m là 846.000.000 đ.ậ ệ ự ế ả ấ ả ẩ - V t li u dùng s a ch a th ng xuyên TSCD thu c phân x ng s n xu tậ ệ ử ữ ườ ộ ưở ả ấ 6.000.000.s a ch a th ng TSCD thu c b ph n qu n lý 3.200.000 đ.ử ữ ườ ộ ộ ậ ả - ti n l ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m.ề ươ ự ế ả ấ ả ẩ + Đ nh m cị ứ s n xu t s n ph m là 250sp/ld/tháng.ả ấ ả ẩ + Đ nh m c ti n l ng 800.000 đ/ld/tháng.ị ứ ề ươ - Kh u hao TSCD: TSCD ph c v sx phân x ng 160.000.000 đ. TSCD bấ ụ ụ ở ưở ộ ph n qu n lý DN: 50.000.000 và TSCD thu c b ph n bán hàng 12.000.000 đ.ậ ả ộ ộ ậ - Ti n l ng b ph n qu n lý DN: 84.000.000 đ.ề ươ ộ ậ ả - Các chi phí khác ph c v s n xu t s n ph m 126.000.000 đ.ụ ụ ả ấ ả ẩ - Ch phí b o hi m và v n t i khi tr c ti p xu t kh u s n ph m quý 2.ả ể ậ ả ự ế ấ ẩ ả ẩ ở - Chi hoa h ng cho đ i lý bán l 5% giá bán ch a thu GTGT.ồ ạ ẻ ư ế - Th u xu t kh u khâu bán hàng.ế ấ ẩ ở BI T R NG: (acer 4310)Ế Ằ - Thu GTGT 10%.ế - thu XK 2%.ế - thu TTDN 28%.ế - bi t t ng s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm là 84.500.000 đ.ế ổ ố ế ầ ượ ấ ừ - thu nh p v lãi ti n g i NH là 3.870.000 đ.ậ ề ề ử Trang 3 Sách xu t b n năm 2007ấ ả GI IẢ 1) Bán cho cty th ng m i trong n c.ươ ạ ướ Doanh thu: 12.000 x 45.000 = 540 (tr) T.GTGT đ u ra: 540 (tr) x 10% = 54(tr)ầ 2) Tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ Doanh thu: 10.000 sp x 74.000 = 740 (tr) XK: 730 (tr) x 2% = 14,6 (tr) 3) Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ Doanh thu: 5.000 x 45.000 = 225 (tr) XK: 225 x 2% = 4,5 (tr) 4) Tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ Doanh thu: (2.000 x 46.000) + (4.000 x 46.000) = 322 (tr) XK: 2.000 x 46.000 x 2% = 1,84 (tr) GTGT: 4.000 x 46.000 x 10% = 18,4 (tr). V Y:Ậ - Thu xu t kh u ph i n p: 14,8 (tr) + 4,5 (tr) + 1,84 (tr) = 21,14 (tr)ế ấ ẩ ả ộ - Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vàoế ả ộ ế ầ ế ầ * Thu GTGT đ u ra = 54(tr) + 18,4 (tr) = 72,4 (tr)ế ầ * Thu GTGT đ u vào = 84.500.000ế ầ V y thu GTGT ph i n pậ ế ả ộ = 72,4 – 84,5 = -12,1 (tr) - thu TNDN = doanh thu – chi phí + thu nh pế ậ * doanh thu = 540 (tr) + 740 (tr) + 225 (tr) + 322 (tr) = 1.827 (tr) (*) Chi phí cho 40.000 sp: (.) 846.000.000 + 6.000.000 + (0,8/250 x 40.000) + 160.000.000 + 126.000.000 = 1.266 (tr). (*) Chi phí cho 33.000 sp tiêu th :ụ (.) [(1.266/40.000) x 33.000] + 3.200.000 + 50.000.000 + 12.000.000 + 84.000.000 + (10.000 x o,001) + (184 x 5%) + 20,94 = 1.233,79 (tr) (*) thu nh p khác.ậ (.) 3,87 (tr) V y:ậ thu TNDN ph i n p = (1.827 – 1.233,79 + 3,87) x 28% = 154,302 (tr).ế ả ộ BÀI 19: Hãy tính thu xk, thu GTGT và thu TNDN ph i n p c a 1 cty hàng tiêu dùngế ế ế ả ộ ủ có s li u c năm nh sau.ố ệ ả ư I/ s n xu tả ấ S n xu t đ c 670.000 sp A (không thu c di n ch u thu TTDB)ả ấ ượ ộ ệ ị ế II/ tiêu th :ụ 1. bán cho cty TM trong n c 200.000 sp v i giá ch a thu GTGT là 600.000ướ ớ ư ế đ/sp 2. bán cho khu ch xu t 150.000 sp v i giá 650.000 đ/sp.ế ấ ớ 3. xu t kh u ra n c ngoài 170.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ngấ ẩ ướ ề ệ ớ ồ vi t nam 814.200 đ/sp, phí v n chuy n và b o hi m 15% giá FOB.ệ ậ ể ả ể 4. xu t cho đ i lý bán l 120.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a cóấ ạ ẻ ủ ạ ợ ồ ư thu GTGT là 620.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 20.000 sp, hoaaế ố ạ ồ h ng cho đ i lý bán l là 5% giá bán ch a thu GTGT.ồ ạ ẻ ư ế Trang 4 Sách xu t b n năm 2007ấ ả III/ các thông tin khác. 1. Chi phí. - t ng chi phí tr c ti p s n xu t cho c năm là 372.252 (tr)ổ ự ế ả ấ ả - các chi phí khác ph c v cho khâu tiêu th s n ph m là.ụ ụ ụ ả ẩ + hoa h ng đ i lýồ ạ + thu xu t kh uế ấ ẩ + phí v n chuy n và b o hi mậ ể ả ể + các chi phí khác: 30.194 (tr) 2. thu nh p ch u thuậ ị ế - thu nh p t ti n cho vay : 600 (tr)ậ ừ ề - thu nh p t chuy n nh ng tài s n: 1.300 (tr)ậ ừ ể ượ ả 3. t ng thuê` GTGT đ c kh u tr cho c năm là 31.193 (tr)ổ ượ ấ ừ ả Bi t r ng:ế ằ cty không có hàng t n kho đ u kỳồ ầ thu su t thu xu t kh u: 2%ế ấ ế ấ ẩ thu su t thu GTGT: 10%ế ấ ế thu s ut thu TNDN 28%ế ấ ế GI IẢ 1) Bán cho cty th ng m iươ ạ Doanh thu: 200.000 x 600.000 = 120.000 (tr) T.GTGT đ u ra: 120.000 x 10% = 12.000 (tr)ầ 2) bán cho khu ch xu t:ế ấ Doanh thu: 150.000 x 650.000 = 97.500 (tr) XK: 97.500 x 2% = 1.950 (tr) 2) xu t kh u ra n c ngoài:ấ ẩ ướ Doanh thu: 170.000 x 814.200 = 138.414 (tr) XK: 170.000 x (814.200/1,15) x 2% = 2.407,2 (tr) Phí v n chuy n và b o hi m: 170.000 x (814.200/1,15) x 15% = 18.054 (tr)ậ ể ả ể 3) xu t cho đ i lý bán l :ấ ạ ẻ doanh thu: 100.000 x 620.000 = 62.000 (tr) thu GTGT đ u ra: 62.000 x 10% = 6.200 (tr) ế ầ hoa h ng: 62.000 x 5% = 3.100 (tr) ồ V y : ậ Thu XK ph i n p: 1.950 (tr) + 2.407,2 (tr) = 4357,2 (tr)ế ả ộ Thu GTGT ph i n p = G đ u ra – G đ u vàoế ả ộ ầ ầ = [12.000 (tr) + 6.200 (tr)] – 31.193 = - 12.993 (tr) • thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t.ế ậ ế ế ấ • thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí + thu nh p khácậ ế ậ • doanh thu = 120.000 (tr) + 97.500 (tr) + 138.414 (tr) + 62.000 (tr) = 417,914 (tr) • chi phí cho s n xu t 670.000 (sp)ả ấ (372.252/670.000) x 620.000 + 3.100 + 4.357,2 + 18.054 + 30.194 = 400177,2 (tr) Thu nh p khác : 600 + 1.300 = 1.900 (tr)ậ V y:ậ thu TNDN ph i n p = (417,914 – 400.177,2 + 1.900) x 28% = 5.498,024 (tr)ế ả ộ Trang 5 Sách xu t b n năm 2007ấ ả BÀI 20: Xác đ nh thu xu t kh u, GTGT và thu TNDN ph i n p trong năm c a m tị ế ấ ẩ ế ả ộ ủ ộ cty v i các tài li u sau:ớ ệ I/ tình hình s n xu t trong năm: trong năm Dn s n xu t đ c 120.000 sp A (A ko thu cả ấ ả ấ ượ ộ di n ch u thu TTDB), cty không có hang t n kho đ u năm.ệ ị ế ồ ầ II/ tình hình tiêu th trong năm:ụ 1) tr c ti p xu t kh u 10.000 sp theo đi u ki n FOB v i giá quy ra đ ng vi tự ế ấ ẩ ề ệ ớ ồ ệ nam là 60.000 đ/sp. 2) Bán cho doanh nghi p khu ch xu t 40.000 sp, giá bán 62.000 đ/sp.ệ ế ấ 3) Tr c ti p xu t kh u 30.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng vi tự ế ấ ẩ ề ệ ớ ồ ệ nam là 66.700 đ/sp. Trong đó phí v n chuy n và b o hi m qu c t là 15%ậ ể ả ể ố ế giá FOB. 4) Xu t cho đ i lý bán l 20.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng muaấ ạ ẻ ủ ạ ợ ồ ch a có thu GTGT là 55.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 5.000spư ế ố ạ ồ III/chi phí s n xu t kinh doanh trong năm:ả ấ - nguyên v t li u chính tr c ti p s n xu t s n ph m là 2.010 tri u đ ng.ậ ệ ự ế ả ấ ả ẩ ệ ồ - nguyên v t li u ph tr c ti p s n xu t s n ph m là 537,2 tri u đ ng.ậ ệ ụ ự ế ả ấ ả ẩ ệ ồ - ti n l ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m. Đ nh m c s n ph m s nề ươ ự ế ả ấ ả ẩ ị ứ ả ẩ ả xu t là 300sp/lao đ ng/tháng, đ nh m c ti n l ng 1.200.000 đ/lao đ ng /tháng.ấ ộ ị ứ ề ươ ộ - Chi phí b ph n qu n lý: 250 tri u đ ng.ở ộ ậ ả ệ ồ - Kh u hao TSCD phân x ng s n xu t: 186 tri u đ ng.ấ ở ưở ả ấ ệ ồ - Các chi phí khác ph c v s n xu t phân x ng: 396 tri u đ ng.ụ ụ ả ấ ở ưở ệ ồ - Thu xu t kh uế ấ ẩ - Chi phí v n t i và b o hi m khi tr c ti p xu t kh u s n ph m.ậ ả ả ể ự ế ấ ẩ ả ẩ - Chi hoa h ng cho đ i lý bán l 5% doanh s bán c a đ i lý.ồ ạ ẻ ố ủ ạ IV/ thu nh p ch u thu khácậ ị ế : 19 tri u đ ng.ệ ồ Bi t r ngế ằ : - thu GTGT đ i v i s n ph m DN s n xu t là 10%ế ố ớ ả ẩ ả ấ - thu xu t kh u 2%.ế ấ ẩ - Thu TNDN là 28%.ế - Bi t t ng s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm là 253,5 tri u đ ng.ế ổ ố ế ầ ượ ấ ừ ệ ồ GI IẢ I/ tình hình s n xu t trong năm: ả ấ trong năm s n xu t đ c 120.000 spAả ấ ượ II/ tình hình tiêu th trong năm:ụ 1. tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ doanh thu: 10.000sp x 60.000 đ/sp = 600 (tri u đ ng)ệ ồ thu XK: 10.000sp x 60.000 đ/sp x 2% = 12 (tri u đ ng)ế ệ ồ 2. Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ Doanh thu: 40.000 x 62.000 đ/sp = 2.480 (tri u đ ng)ệ ồ Thu XK: 40.000 x 62.000 đ/sp x 2% = 49,6 (tri u đ ng)ế ệ ồ 3. Tr c ti p xu t kh u:ự ế ấ ẩ Doanh thu: 30.000 x 66.700 đ/sp = 2.001 (tri u đ ng)ệ ồ Thu XK: 30.000sp x (66.700 đ/sp/115%) x 2% = 34,8 (tri u đ ng)ế ệ ồ Trang 6 Sách xu t b n năm 2007ấ ả 4. xu t cho đ i lý bán l :ấ ạ ẻ DT: 15.000sp x 55.000 đ/sp = 825 (tri u đ ng)ệ ồ Thu GTGT đ u ra: 825 x 10% = 82,5 (tri u đ ng)ế ầ ệ ồ V y:ậ - thu xu t kh u ph i n p: 12 + 49,6 + 34,8 = 96,4 (tri u đ ng)ế ấ ẩ ả ộ ệ ồ - Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – GTGT đ u vào đ c kh u trế ả ộ ế ầ ầ ượ ấ ừ Thu GTGT đ u ra: 82,5 (tri u đ ng)ế ầ ệ ồ Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr : 253,5 (tri u đ ng)ế ầ ượ ấ ừ ệ ồ Thu GTGT ph i n p = 82,5 – 253,5 = - 171 (tri u đ ng)ế ả ộ ệ ồ - Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su tế ả ộ ậ ị ế ế ấ Doanh thu: 600 + 2.480 + 2.001 +825 = 5.906 (tri u đ ng)ệ ồ Chi phí đ s n xu t 120.000sp trong:ể ả ấ 2.010 + 537,2 + [(1,2/300) x 120.000] +186 + 396 = 3.609,2 (tri u đ ng)ệ ồ Chi phí h p lý cho 95.000sp tiêu th :ợ ụ [(3.609,2/120.000) x 95.000] + 250 + 96,4 + (30.000 x 0,058 x 15%) + (825% x 5%) =3.505,033 (tri u đ ng)ệ ồ Thu nh p khác: 19 (tri u đ ng)ậ ệ ồ Thu TNDN ph i n p = (5.906 – 3.505,933 + 19) x 28% = 677,33876 (tri uế ả ộ ệ đ ng).ồ BÀI 21 I/ T i m t công ty s n xu t Z, trong năm s n xu t đ c 280.000 sp và tiêu thạ ộ ả ấ ả ấ ượ ụ nh sau:ư 1) tr c ti p bán l 40.000 sp, giá bán g m c thu GTGT: 71.500 đ ng/sp.ự ế ẻ ồ ả ế ồ 2) bán cho cty TM trong n c 90.000 sp v i giá bán g m c thu GTGT làướ ớ ồ ả ế 68.200 đ/sp 3) bán cho siêu th 20.000 sp, giá bán ch a có thu GTGT 63.000 đ ng/sp.ị ư ế ồ 4) Bán cho doanh nghi p ch xu t 30.000 sp. Giá bán : 68.000 đ ng/spệ ế ấ ồ 5) Xu t cho đ i lý bán l 40.000 sp, giá bán theo h p đ ng đ i lý g m c thuấ ạ ẻ ợ ồ ạ ồ ả ế GTGT: 72.600 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho 10.000 sp.ố ạ ồ 6) Bán cho cty xu t nh p kh u 30.000 sp, giá bán ch a có thu GTGT làấ ậ ẩ ư ế 64.000 đ ng/sp.. trong đó có 1.000 sp không phù h p quy cách so v i h pồ ợ ớ ợ đ ng, doanh nghi p ph i gi m giá bán 10%.ồ ệ ả ả 7) Tr c ti p xu t kh u ra n c ngoài 20.000 sp, gia bán theo đi u ki n CIF làự ế ấ ẩ ướ ề ệ 75.000 đ ng/sp.ồ phí v n chuy n và b o hi m 2.000 đ ng/sp.ậ ể ả ể ồ II/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm (ch a tính các kho n thu )ả ấ ư ả ế 1) nguyên v t li u chính: xu t kho đ sx sp 20.400 kg, giá xu t kho: 200.000ậ ệ ấ ể ấ đ ng/kg.ồ 2) nguyên v t li u ph và nhiên li u khác: 1.520 tri u đ ng.ậ ệ ụ ệ ệ ồ 3) ti n l ng:ề ươ - B ph n tr c ti p s n xu t: đ nh m c ti n l ng: 1,5 tri uộ ậ ự ế ả ấ ị ứ ề ươ ệ đ ng/lđ/tháng, đ nh m c sx: 150 sp/ld/tháng.ồ ị ứ - B ph n qu n lý: 352 tri u đ ng.ộ ậ ả ệ ồ - B ph n bán hàng. 106 tri u đ ngộ ậ ệ ồ - B ph n ph c v s n xu t: 200 tri u đ ngộ ậ ụ ụ ả ấ ệ ồ 4) KHTSCD: TSCD thu c b ph n s n xu t: 2.130 tri u đ ng, b ph n qu nộ ộ ậ ả ấ ệ ồ ộ ậ ả lý: 1012 tri u đ ng, b ph n bán hàng: 604 tri u đ ng.ệ ồ ộ ậ ệ ồ Trang 7 Sách xu t b n năm 2007ấ ả 5) Các chi phí khác: - chi n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩ - phí b o hi m và v n chuy n qu c t .ả ể ậ ể ố ế - chi phí đ ng ph c cho công nhân s n xu t: 200 tri u đ ngồ ụ ả ấ ệ ồ - tr ti n qu y hàng thu c b ph n bán hàng: 105 tri u đ ng.ả ề ầ ộ ộ ậ ệ ồ - tr ti n vay ngân hàng: 1.015 tri u đ ng.ả ề ệ ồ - các chi phí khác còn l i:ạ • thu c b ph n s n xu t: 920 tri u đ ng, trong đó chi phí v nghiên c uộ ộ ậ ả ấ ệ ồ ề ứ ch ng ô nhi m môi tr ng b ng ngu n v n c a c quan ch qu n c aố ễ ườ ằ ồ ố ủ ơ ủ ả ủ c p trên: 90 tri u đ ng.ấ ệ ồ • thu c b ph n qu n lý: 210 tri u đ ng, trong đó n p ph t do vi ph mộ ộ ậ ả ệ ồ ộ ạ ạ hành chính v thu : 3 tri u đ ng.ề ế ệ ồ - d ch v mua vào s d ng cho b ph n qu n lý: 126,5 tri u đ ngị ụ ử ụ ộ ậ ả ệ ồ - thu c b ph n bán hàng: 132 tri u đ ng.ộ ộ ậ ệ ồ BI T R NG:Ế Ằ 1/ Thu su tt thu XK 2%, TNDN: 28%, GTGT đ i v i sp 10%, thu môn bàiế ấ ế ố ớ ế ph i n p c năm: 3 tri u đ ng.ả ộ ả ệ ồ 2/ thu GTGT đ u vào đ c kh u tr cho c năm là: 524 tri u đ ng.ế ầ ượ ấ ừ ả ệ ồ 3/ thu nh p ch u thu khác: 12,6 tri u đ ngậ ị ế ệ ồ Yêu c u:ầ tính các thu mà công ty Z ph i n p trong năm.ế ả ộ GI I.Ả 1) Tr c ti p bán l :ự ế ẻ DT: 40.000sp x [71.500 đ/sp/(1 + 10%)] = 2.600 (tri u đông)ệ Thu GTGT đ u ra: 2.600 x 10% = 260 (tri u đ ng)ế ầ ệ ồ 2) Bán cho các cty th ng m i trong n c:ươ ạ ướ DT: 90.000sp x [68.200 đ/sp/(1 + 10%)] = 5.580 (tri u đ ng)ệ ồ Thu GTGT đ u ra: 5.580 x 10% = 558 (tri u đ ng)ế ầ ệ ồ 3) Bán cho siêu th :ị DT 20.000sp x 63.000 đ ng/sp = 1.260 (tri u đ ng)ồ ệ ồ Thu GTGT đ u ra: 1.260 x 10% = 126 (tr đ ng)ế ầ ồ 4) Bán cho doanh nghi p ch xu t:ệ ế ấ DT: 30.000 sp x 68.000 đ ng/sp = 2.040 (tri u đ ng)ồ ệ ồ Thu XK: 2.040 x 2% = 40,8 (tri u đ ng)ế ệ ồ 5) xu t chho đ i lý bán l :ấ ạ ẻ DT: 30.000sp x [72.600 đ/sp/(1 + 10%)] = 1.980 (tr đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 1.980 x 10% = 198 (tri u đ ng) ế ầ ệ ồ 6) Bán cho cty xu t nh p kh u:ấ ậ ẩ DT: (30.000sp x 64.000 đ ng/sp) – (1.000sp x 64.000 đ/sp x 10%) = 1.913,6 (trồ đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 1.913,6 x 10% = 191,36 (tri u đ ng)ế ầ ệ ồ Trang 8 Sách xu t b n năm 2007ấ ả 7) Tr c ti p xu t kh u ra n c ngoài:ự ế ấ ẩ ướ DT: 20.000sp x 75.000 đ ng/sp = 1.500 (tr đ ng)ồ ồ Thu xu t kh u: 20.000 sp x 73.000 đ/sp x 2% = 29,2 (tr đ ng)ế ấ ẩ ồ V y;ậ - Thu XK ph i n p: 40,8 + 29,2 = 70 (tri u đ ng)ế ả ộ ệ ồ - Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào đ c kh uế ả ộ ế ầ ế ầ ượ ấ trừ Thu GTGT đ u ra = 260 + 558 + 126 + 198 + 191,36 = 1.333,36 (tr đ ng)ế ầ ồ Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr : 524 (tr đông)ế ầ ượ ấ ừ Thu GTGT ph i n p = 1.333,36 – 524 = 809,36 (tr đ ng)ế ả ộ ồ - thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su tế ả ộ ậ ị ế ế ấ DT: 2.600 + 5.580 + 1.260 +2.040 + 1.980 + 1.913,6 + 1.500 = 16.873,6 (tr đ ng)ồ Chi phí đ s n xu t 280.000 sp trong năm:ể ả ấ • NVL chính: 20.400kg x 200.000 đ/kg = 4.080 (tr đ ng)ồ • NVl ph và NL khác : 1.520 (tr đ ng)ụ ồ • Ti n l ng: [(1,5/150) x 280.000] + 200 = 3.000 (tr đ ng)ề ươ ồ • Kh u hao tài s n c đ nh: 2.130 (tr đ ng)ấ ả ố ị ồ • Chi phí khác: 200 + 920 – 90) = 1.030 (tr đ ng)ồ Chi phí đ s n xu t 280.000sp trong năm: 4.080 + 1.520 + 3000 + 2.130 + 1.030 =ể ả ấ 11.760 (tr đ ng) ồ Chi phí phí h p lý cho 260.000 sp tiêu th :ợ ụ [(11.760/280.000) x 260.000] + 352 + 106 +1.012 + 604 + 70 + (20.000sp x 0,002 trd/sp) + 105 + 1.015 + (210 – 3) + 126,5 + 132 + 3 = 14.692,5 (tr đ ng)ồ Thu nh p khác: 12,6 (tr đ ng) ậ ồ Thu TNDN ph i n p = (16.873,6 – 14.692,5 + 12,6) x 28% = 614,236 (tr đ ng) ế ả ộ ồ Bài 22: T i m t công ty s n xu t Thu n An, trong năm có các nghi p v kt phátạ ộ ả ấ ậ ệ ụ sinh nh sau:ư I/ Tình hình mua t li u s n xu t:ư ệ ả ấ - nh p kh u 100.000 kg nguyên li u A đ sx bia lon, giá FOB quy ra ti n Vi tậ ẩ ệ ể ề ệ Nam: 30.000 đ/kg, phí v n t i và b o hi m qu c t chi m 10% giá FOB.(cdcnttậ ả ả ể ố ế ế – tphcm) - Hàng hóa mua trong n c đ ph c v s n xu t kinh doanh v i giá mua ch aướ ể ụ ụ ả ấ ớ ư thu GTGT 1.5000 tri u đ ng (t t c đ u có hóa đ n GTGT).ế ệ ồ ấ ả ề ơ - D ch v mua trong n c đ ph c v s n xu t kinh doanh v i giá mua ch aị ụ ướ ể ụ ụ ả ấ ớ ư thu GTGT 500 trđ (t t c đ u có hóa đ n GTGT)ế ấ ả ề ơ II/ tình hình s n xu t s n ph m c a cty:ả ấ ả ẩ ủ trong năm cty s n xu t đ c 100.000ả ấ ượ thùng bia. III/ tình hình tiêu th s n ph m do cty s n xu t:ụ ả ẩ ả ấ bi t r ng giá v đ c kh uế ằ ỏ ượ ấ tr là 30.096 đ ng/thùng (24 lon x 0,33 lít/lon x 3.800 đ ng/lít = 30.096 đ ng/thùng)ừ ồ ồ ồ - bán cho cty th ng m i 30.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 170.096 đ/ươ ạ ớ ư ế thùng. Trang 9 Sách xu t b n năm 2007ấ ả - Giao cho các đ i lý 40.000 thùng bia, v i giá bán c a đ i lý theo h p đ ng v iạ ớ ủ ạ ợ ồ ớ doanh nghi p ch a thu GTGT là 184.096 đ/thùng, hoa h ng đ i lý 5% trên giáệ ư ế ồ ạ bán ch a thu GTGT, trong kỳ các đ i lý đã bán h t s hàng trên.ư ế ạ ế ố - Bán s cho các ch 20.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 177.096ỉ ợ ớ ư ế đ/thùng. IV/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm:ả ấ - xu t kho 80.000 kg nguyên li u A đã mua trên đ ph c v tr c ti p s n xu t.ấ ệ ở ể ụ ụ ự ế ả ấ - Hàng hóa mua trong n c xu t 80% đ s d ng vào s n xu tướ ấ ể ử ụ ả ấ - D ch v mua trong n c s d ng 100% s d ng vào s n xu t ị ụ ướ ử ụ ử ụ ả ấ - Kh u hao tài s n c đ nh phân x ng s n xu t: 620 tri u đ ngấ ả ố ị ở ưở ả ấ ệ ồ - T ng ti n l ng b ph n s n xu t: 1.540 tri u đ ng.ổ ề ươ ở ộ ậ ả ấ ệ ồ - Tr lãi ti n vay ngân hàng: 20 tri u đ ng.ả ề ệ ồ - Chi phí h p lý khác b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT, KPCĐ):ợ ở ộ ậ ả ấ ồ ả 370 tri u đ ng.ệ ồ - Phí, l phí, thu môn bài và chi phí khác ph c v qu n lý: 3.450 tri u đ ng.ệ ế ụ ụ ả ệ ồ - Chi hoa h ng cho đ i lý theo s s ph m th c tiêu th trên.ồ ạ ố ả ẩ ự ụ ở - Các thu ph i n p khâu bán hàng.ế ả ộ ở YÊU C U:Ầ tính các lo i thu mà cty ph i n p trong năm.ạ ế ả ộ BI T R NG:Ế Ằ • thuê su t thu TNDN: 28%ấ ế • thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%.ế ấ ế ủ ị ụ • TS thu NK nguyên li u A: 10% (nguyên li u A không thu c di nế ệ ệ ộ ệ ch u thu TTDB)ị ế • Thu TTDB c a bia là 75%.ế ủ • Không có hàng t n kho đ u kỳ.ồ ầ • Giá tính thu NK đ c xác đ nh là giá CIF.ế ượ ị GI IẢ - NK 100.000 kh nguyên li u A:ệ Ta có : giá FOB + (I + F) = giá CIF 30.000 + 10% + 30.000 = giá CIF Suy ra: giá CIF = 33.000 đ/kg Thu NK ph i n p: 100.000 kg x 33.000 đ/kg x 10% = 330 (tri u đ ng)ế ả ộ ệ ồ Thu GTGT ph i n p khâu NK:ế ả ộ ở [(100.000 kg x 33.000 đ/kg) + 330 tri u] x 10% = 363 (tr đ ng)ệ ồ - hàng hóa mua trong n c:ướ Giá mua: 1.500 (tr đ ng), thu GTGT đ c kh u tr là 150 tri u đ ng.ồ ế ượ ấ ừ ệ ồ - D ch v mua trong n c:ị ụ ướ Giá mua: 500 tr đ ng, thu GTGT đ c kh u tr 50 tr đ ng.ồ ế ượ ấ ừ ồ - bán cho cty th ng m i:ươ ạ giá tính thu TTDB: (170,096 – 30,096)/(1+75%) = 80.000 đ/thùng.ế Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng:ế ả ộ ở 30.000 x 80.000 x 75% = 1.800 (tr đ ng)ồ Doanh thu: 30.000 thùng x 170.096 đ/thùng = 5.102,88 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 5.102,88 x 10% = 510,288 (tr đ)ế ầ - bán cho các đ i lý:ạ Trang 10 Sách xu t b n năm 2007ấ ả Giá tính thu TTDB: (184.096 – 30.096)/(1 + 75%) = 88.000 đ/thùng.ế Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng:ế ả ộ ở 40.000 x 88.000 x 75% = 2.640 (tr đ) Doanh thu: 40.000 x 184.096 đ/thùng = 7.36,84 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 7.363,84 (tr đ)ế ầ - Bán s cho các chỉ ợ Giá tính thu TTDB: (177,096 – 30.096)/(1 + 75%) = 84.000 đ ng/h p.ế ồ ộ Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng:ế ả ộ ở 20.000 x 84.000 x 75% = 1.260 (tr đ) Doanh thu: 20.000 h p x 177.096 đ/thùng = 3.541,92 (tr đ)ộ Thu GTGT đ u ra: 3.541,92 x 10% = 354,192 (tr đ)ế ầ V Y:Ậ - thu NK ph i n : 330 (tr đ)ế ả ộ thu GTGT pn khâu nh p kh u: 363 (tr đ)ế ở ậ ẩ - thu TTDB pn khâu bán hàng là: (1.800 + 2.640 + 1.260) = 5.700 (tr đ)ế ở - thu GTGT pn cu i kỳ = T.GTGT đ u ra – T.GTGT đ u vàoế ố ầ ầ trong đó: T.GTGT đ u ra = (510,288 + 736,384 + 354,192) = 1.600,864 (tr đ ng)ầ ồ T.GTGT đ u vào = 363 + 150 + 50 = 563 (tr đ)ầ V y: thu GTGT ph i n p cu i kỳ = 1.600,864 – 563 = 1.037,864 (tr đ)ậ ế ả ộ ố - thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t.ế ả ộ ậ ị ế ế ấ thu nh p ch u thu = doanh thu ch u thu - chi phí h p lý + thu nh p khác +ậ ị ế ị ế ợ ậ doanh thu ch u thu = (5.102,88 + 7363,84 + 3.541,92) = 16.008,64 (tr đ)ị ế • chi phí h p lý đ s n xu t 100.000 thùng bia: [(3.360/100.000) x 80.000]ợ ể ả ấ + (1.500 x 80%) + 500 + 620 + 1.540 + 370 = 7.134 (tr đ ng)ồ • chi phí h p lý cho 90.000 thùng bia tiêu th :ợ ụ [(7.134/100.000)/ x 90.000] + 20 + 3.450 + (7.363,84 x 5%) + 5.700 = 15.958,792 (tr đ) Thu TNDN ph i n p = (16.008,64 – 15.958,792) x 28% = 13,95744 (tr đ)ế ả ộ BÀI 23: Xác đ nh các lo i thu ph i n p.ị ạ ế ả ộ I/ Mua hàng 1/ nh p kh u 600 t n nguyên li u K (không thu c di n ch u thu TTDB) theoậ ẩ ấ ệ ộ ệ ị ế giá CIF 3,8 tri u đ ng/t n; thu su t thu NK đ i v i nguyên li u K là 20%.ệ ồ ấ ế ấ ế ố ớ ệ 2/ nh p kh u 3.200 lít r uu 42ậ ẩ ượ 0 đ dùng vào s n xu t, giá nh p theo đi uể ả ấ ậ ề ki n CIF là 15.000 đ ng/lít; thu su t c a thu nh p kh u đ i v i r u là 65%.ệ ồ ế ấ ủ ế ậ ẩ ố ớ ượ 3/ nh p kh u m t tài s n c đ nh ph c v s n xu t kinh doanh. Giá nh p theoậ ẩ ộ ả ố ị ụ ụ ả ấ ậ đi u ki n FOB là 5,4 t đ ng, phí v n chuy n và b o hi m qu c t 1% giá FOB,ề ệ ỷ ồ ậ ể ả ể ố ế thu su t thu nh p kh u 1%, h th ng đ c mi n thu GTGT.ế ấ ế ậ ẩ ệ ố ượ ễ ế 4/ mua 9 t đ ng v t li u dùng đ ch bbie61n th c ph m (giá ch a có thuỷ ồ ậ ệ ể ế ự ẩ ư ế GTGT) II/ s n xu t.ả ấ Cty M đ a 80% nguyên li u K, 60% r u và toàn b 9 t v t li u nói trên vàoư ệ ượ ộ ỷ ậ ệ s n xu t, t o ra 750.000 đ n v s n ph m X (X thu c di n n p thu TTDB)ả ấ ạ ơ ị ả ẩ ộ ệ ộ ế III/ tiêu thụ: Trang 11 Sách xu t b n năm 2007ấ ả 8) Xk 540.000 s n ph m, giá FOB là 85.000 đ/spả ẩ 9) Bán trong n c 60.000 sp v i đ n giá ch a có thu GTGT là 84.500ướ ớ ơ ư ế đ ng/sp.ồ IV/ Chi phí h p lý:ợ Ch a k các chi phí đ a vào s n xu t trên, thu xu t kh u, thu TTDB, cácư ể ư ả ấ ở ế ấ ẩ ế chi phí h p lý khác lien quan đ n s n xu t s n ph m là 30.374 tri u đ ng. lien quanợ ế ả ấ ả ẩ ệ ồ đ n khâu bán hàng và qu n lý là 10.294 tri u đ ng.ế ả ệ ồ Bi t r ng:ế ằ - thu nh p ch u thu khác: 2 t đ ngậ ị ế ỷ ồ - thu su t c a thu xu t kh u là 2%.ế ấ ủ ế ấ ẩ - Thu su t thu GTGT là 10%.ế ấ ế - Thu su t thu TNDN là 28%.ế ấ ế - Thu su t thu TTDB hàng X là 30%, r u 42ế ấ ế ượ 0 là 65%. - Thu GTGT t các ho t đ ng mua khác đ c kh u tr trong năm là 130 tri uế ừ ạ ộ ượ ấ ừ ệ đ ng.ồ - Giá tính thu nh p kh u đ c xác đ nh là giá CIF.ế ậ ẩ ượ ị GI IẢ 1. Nh p kh u 600 t n nguyên li uậ ẩ ấ ệ Thu NK: 456 (tr đ ng)ế ồ Thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u: [600 x 3,8) + 456] x 10% = 273,6 (trế ả ộ ở ậ ẩ đ) 2. Nh p kh u 3.200 lít r u 42ậ ẩ ượ o Thu NK: 31,2 (tr đ)ế Thu TTĐB ph i n p khâu nh p kh u: (48 + 31,2) x 65% = 51,48 (tr đ)ế ả ộ ở ậ ẩ Thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u: (48 + 31,2 + 51,480) x 10% = 13,068ế ả ộ ở ậ ẩ (tri u đ ng)ệ ồ 3. Nh p kh u m t tài s n c đ nh:ậ ẩ ộ ả ố ị Thu NK: 54,54 (tr đ)ế 4. Mua 9 t đ ng v t li uỷ ồ ậ ệ Giá mua: 9 tỷ Thu GTGT đ u vào: 900 (tr đ)ế ầ 2/s n xu tả ấ : s n xu t đ c 750.000 đ n v s n ph m X/ả ấ ượ ơ ị ả ẩ 3/tiêu thụ 1. xu t kh u 540.000 spấ ẩ doanh thu: 45.900 (tr đ) thu XK: 918 (tr đ)ế thu NK đ c hoàn khâu NK nguyên li uế ượ ở ệ [(456 x 80%) + (31,2 x 60%)] x 540.000/750.000 = 276,1344 (tr đ) Thu TTĐB đ c hoàn khâu Nk nguyên li uế ượ ở ệ 51,48 x 60% x (540.000/750.000) = 22,23936 (tr đ) 2. bán trong n c 60.000 sp:ướ DT: 5.070 (tr đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 507 tri u đ ng.ế ầ ệ ồ Thu TTĐB ph i n p: 1.170 (tri u đ ng)ế ả ộ ệ ồ Thu TTDB đ c kh u tr khâu Nk nguyên li u: 2,47104 (tr đ)ế ượ ấ ừ ở ệ V Y:Ậ Trang 12 Sách xu t b n năm 2007ấ ả Thu NK ph i n p; 541,74 (tr đ)ế ả ộ Thu TTDB ph i n p khâu nh p kh u: 51,48 (tr đ)ế ả ộ ở ậ ẩ Thu GTGT ph i n p khâu Nk : 286,668 (tr đ)ế ả ộ ở Thu Xk ph i n p: 918 (tr)ế ả ộ Thu TTDB ph i n p khâu tiêu th s n ph m: 1.170 (tr)ế ả ộ ở ụ ả ẩ Thu NK đ c hoàn khâu NK nguyên li u: 276,1344 (tr)ế ượ ở ệ Thu TTDB đ c hoàn khâu NK NVL: 24,7104 (tr)ế ượ ở Thu GTGT ph i n p cu i kỳ = Thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào đ c kh uế ả ộ ố ế ầ ế ầ ượ ầ trừ • thu GTGT đ u ra: 507 (tr)ế ầ • thu GTGT đ u vào: 1.316,668 (tr đ)ế ầ thu GTGT ph i n p; - 809,668 (tr đ)ế ả ộ Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su tế ả ộ ậ ị ế ế ấ • doanh thu: 50.970 (tr) • chi phí đ s n xu t 750.000 sp Xể ả ấ (2.736 x 80%) + (130,68 x 60%) + 9.000 + 30.374 = 41.641,208 (tr) • chi phí h p lý tiêu th 600.000 sp trong kỳ:ợ ụ (918 – 276,1344) + (1.170 – 24,7104) + 10.294 + (41.641,208/750.000) x 600.000 = 45.394,1216 (tr đ) Thu TNDN ph i n p: (50.970 – 45.394,1216 + 2.000) x 28% = 2.121,245952 (tr đ)ế ả ộ BÀI 24: I/ Mua hàng 1) nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A đ s n xu t bia lon (24 lon/thùng) theoậ ẩ ệ ể ả ấ đi u ki n CIF là 49.500 đ ng /kg, thu su t thu nh p kh u: 10% (nguyên li uề ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ệ A không thu c di n ch u thu TTDB.ộ ệ ị ế 2) Các nguyên li u mua trong n c đ ph c v s n xu t v i giá ch a thu GTGTệ ướ ể ụ ụ ả ấ ớ ư ế 2.550 tri u đ ng.ệ ồ II/ S N XU TẢ Ấ : trong năm cty s n xu t đ c 100.000 thùng bia.ả ấ ượ III/ Tình hình tiêu th s n ph m do cty s n xu t:ụ ả ẩ ả ấ 1) Xu t kh u ra n c ngoài 50.000 thùng bia theo đi u ki n CIF v i giá quy raấ ẩ ướ ề ệ ớ đ ng vi t nam ồ ệ là 290.000 đ/thùng, phí v n chuy n và b o hi m qu c t làậ ể ả ể ố ế 10.000 đ/thùng. 2) Bán cho các cty th ng m i trong n c 30.000 thùng bia v i giá 345.096ươ ạ ướ ớ đ/thùng. Trong đó giá v là 30.096 đ/thùng.ỏ IV/ chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm:ả ấ - xu t kho đ a vào s n xu t toàn b nguyên li u A và các nguyên li u mua trongấ ư ả ấ ộ ệ ệ n c nói trên.ướ - Kh u hao tài s n c đ nh phân x ng s n xu t 800 tri u đ ng.ấ ả ố ị ở ưở ả ấ ệ ồ - T ng ti n l ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m: đ nh m c s n ph mổ ề ươ ự ế ả ấ ả ẩ ị ứ ả ẩ là 50 thùng bia/lđ/tháng; đ nh m c ti n l ng là 850.000 đ ng/ld/tháng.ị ứ ề ươ ồ - T ng ti n l ng ph i tr cho b ph n qu n lý là 500 tri u đ ng.ổ ề ươ ả ả ộ ậ ả ệ ồ Trang 13 Sách xu t b n năm 2007ấ ả - Các chi phí h p lý khác b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT,ợ ở ộ ậ ả ấ ồ ả KPCĐ) là 745 tri u đ ng.ệ ồ - Thu XK, thu TTDB, phí v n chuy n và b o hi m qu c t khâu xu t kh u.ế ế ậ ể ả ể ố ế ở ấ ẩ - Các chi phí khác ph c v qu n lý và bán hàng là 520 tri u đ ng. ụ ụ ả ệ ồ Yêu c u:ầ tính các lo i thu mà cty ph i n p, đ c hoàn (n u có) trong năm.ạ ế ả ộ ượ ế BI T R NG:Ế Ằ • cty không có hàng t n kho đ u kỳồ ầ • thu su t thu xu t kh u: 2%ế ấ ế ấ ẩ • thu su t thu TNDN: 28%ế ấ ế • thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%.ế ấ ế ủ ị ụ • Thu TTDB c a bia là 75%.ế ủ • Giá tính thu nh p kh u đ c xác đ nh là giá CIF.ế ậ ẩ ượ ị GI IẢ 1. Nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A:ậ ẩ ệ Thu NK: 396 (tr đ)ế Thu GTGT khâu nh p kh u: 435,6 (tr đ)ế ở ậ ẩ 2. các nguyên li u mua trong n c:ệ ườ ti n hàng: 2.550 (tr đ)ề thu GTGT đ u vào: 255 (tr đ)ế ầ II/ s n xu tả ấ : 100.000 thùng bia III/ tiêu thụ 1. xu t ra n c ngoài 50.000 thùng bia:ấ ướ DT: 14.500 (tr) Thu XK: 280 (tr)ế Thu NK: 198 (tr)ế 2. bán cho các cty th ng m i 30.000 thùng bia.ươ ạ DT: 10.352,88 (tr) GTGT đ u ra: 1.035,288 (tr)ầ Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng: 4.050 (tr)ế ả ộ ở V y:ậ - thu NK ph i n p: 396 (tr)ế ả ộ - thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u: 435,6 (tr)ế ả ộ ở ậ ẩ - thu Xk ph i n p: 280 (tr)ế ả ộ - thu Nk đ c hoàn khâu nh p kh u nguyên li u: 198 (tr)ế ượ ở ậ ẩ ệ - thu TTDB ph i n p khâu bán hàng: 4.050 (tr)ế ả ộ ở - thu GTGT ph i n p cu i kỳ = GTGT đ u ra – GTGT đ u vàoế ả ộ ố ầ ầ Ph i n p: 344,688 (tr)ả ộ - Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su tế ả ộ ậ ị ế ế ấ Dt: 24.852,8 (tr đ ng)ồ * Chi phí h p lý cho 100.000 thùng bia:ợ 4.356 + 2.550 + 800 + [(0,85/50) x 100.000] + 745 = 10.151 (tr đ) * Chi phí h p lý cho 80.000 thùng bia tiêu th :ợ ụ Trang 14 Sách xu t b n năm 2007ấ ả [10.151/100.000) x 80.000 ] + 500 + 520 + (280 – 198) + 4.050 + (50.000 x 0,01) = 13.772,8 (tr đ) Thu TNDN ph i n p = 3.102,4 (tr đ).ế ả ộ Trang 15 Sách xu t b n năm 2007ấ ả BÀI 25: Nhà máy r u bia Thanh Minh, trong kỳ tính thu có các s li u phát sinh sau:ượ ế ố ệ I/ bán hàng: (giá bán ch a thu GTGT)ư ế 1) bán 40.000 chai r u 20ượ 0 v i giá 31.200 đ/chai và 30.000 chai r u 40ớ ượ 0 v i giáớ 46.200 đ/chai cho các cty th ng nghi p.ươ ệ 2) bán 30.000 chai r u 20ượ 0 và 10.000 chai r u 40ượ 0 cho cty xu t nh p kh u X, giáấ ậ ẩ bán l n l t là 32.500 đ/chai và 49.500 đ/chai.ầ ượ 3) Xu t kh u ra n c ngoài 40.000 chai r u 20ấ ẩ ướ ượ 0 theo đi u ki n FOB v i giáề ệ ớ 32.000 đ/chai, 10.500 chai r u 40ượ 0 theo đi u ki n CIF v i giá 50.000 đ/chai.ề ệ ớ II/ chi phí c a s n ph m tiêu th .ủ ả ẩ ụ - chi phí nguyên v t li u ph c v cho s n ph m tiêu th trên t p h p đ c làậ ệ ụ ụ ả ẩ ụ ậ ợ ượ 2.450 tri u (chi phí này ch a tính thu xu t kh u, thu TTDB).ệ ư ế ấ ẩ ế - Chi phí v n chuy n và b o hi m qu c t 2% giá CIF.ậ ể ả ể ố ế - Chi mua văn phòng ph m: 30 tri u đ ng.ẩ ệ ồ - Các chi phí khác 920 tri u đ ng.ệ ồ Yêu c u:ầ xác đ nh thu XK, TTDB, TNDN trong kỳ c a nhà máy r u bia Thanh Minhị ế ủ ượ Bi t r ng:ế ằ - Thu TTDB c a r u 20ế ủ ượ 0 là 30%, 40o là 65%. - Thu su t thu TNDN là 28%.ế ấ ế - Thu su t thu xu t kh u là 2%.ế ấ ế ấ ẩ - Thu nh p khác là 25 tri u đ ng.ậ ệ ồ GI IẢ 1. Bán cho các cty th ng nghi p:ươ ệ DT: 2.634 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 263,4 (tr)ế ầ Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng:ế ả ộ ở {40.000 chai x [31.200/(1 + 30%)] x 30%} + {30.000 chai x [46.200/(1 + 65%)] x 65%} = 834 (tr đ) 2. bán cho cty xu t nh p kh u.ấ ậ ẩ DT: 1.470 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 147 (tr đ)ế ầ Thu TTDB ph i n p khâu bán hàngế ả ộ ở {30.000 chai x [32.500/(1 + 30%) x 30%}+ {10.000 chai x [49.500 /(1 + 65%)] X 65%} = 420 (tr đ) 3. xu t kh u ra n c ngoài:ấ ẩ ướ DT: 1.805 (tr đ) Thu XK ph i n p: 35,89 (tr)ế ả ộ V yậ Thu XK: 35,89 (tr)ế Thu TTDB ph i n p: 1.254 (tr)ế ả ộ Thu TNDN ph i n p: 345,4108 (tr)ế ả ộ Trang 16

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBài tập thuế thu nhập doanh nghiệp.pdf
Tài liệu liên quan