Bài tập môn tài chính doanh nghiệp

Tài liệu Bài tập môn tài chính doanh nghiệp: - 1 - BÀI T P TÀI CHÍNH DOANH NGHI PẬ Ệ Ch ng 1: CHI PHÍ S N XU T KINH DOANH ươ Ả Ấ VÀ GIÁ THÀNH S N PH MẢ Ẩ Bài t p s 1ậ ố : Có tài li u d ki n v tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m c a Công ty S nệ ự ế ề ả ấ ụ ả ẩ ủ ả xu t hàng tiêu dùng trong năm k ho ch nh sau:ấ ế ạ ư 1. Tình hình s n xu t: Công ty s n xu t 3 lo i s n ph m A, B, C và s n l ng s n xu t cả ấ ả ấ ạ ả ẩ ả ượ ả ấ ả năm c a s n ph m A là 40.000 h p, s n ph m B là 50.000 cái, s n ph m C là 20.000 chi c.ủ ả ẩ ộ ả ẩ ả ẩ ế 2. Đ nh m c tiêu hao v t t và lao đ ng cho m i s n ph m nh sau:ị ứ ậ ư ộ ỗ ả ẩ ư Kho n m cả ụ Đ n giáơ (1000 đ) Đ nh m c tiêu hao cho m i s n ph mị ứ ỗ ả ẩ A B C Nguyên li u chínhệ 40 25kg 19kg 30kg V t li u phậ ệ ụ 6 19kg 9kg 13kg Gi công s n xu tờ ả ấ 10 30giờ 24giờ 16giờ 3. D toán chi phí s n xu t chung cho t ng phân x ng và chi phí qu n lý doanh nghi p nhự ả ấ ừ ưở ả ệ ư sau: ĐVT: Trđ Kho n m cả ụ Chi phí s n xu t chungả ấ Chi phí QLDNSP A SP B SP C 1. V t li u phậ ệ ụ 80 ...

pdf12 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1487 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập môn tài chính doanh nghiệp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- 1 - BÀI T P TÀI CHÍNH DOANH NGHI PẬ Ệ Ch ng 1: CHI PHÍ S N XU T KINH DOANH ươ Ả Ấ VÀ GIÁ THÀNH S N PH MẢ Ẩ Bài t p s 1ậ ố : Có tài li u d ki n v tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m c a Công ty S nệ ự ế ề ả ấ ụ ả ẩ ủ ả xu t hàng tiêu dùng trong năm k ho ch nh sau:ấ ế ạ ư 1. Tình hình s n xu t: Công ty s n xu t 3 lo i s n ph m A, B, C và s n l ng s n xu t cả ấ ả ấ ạ ả ẩ ả ượ ả ấ ả năm c a s n ph m A là 40.000 h p, s n ph m B là 50.000 cái, s n ph m C là 20.000 chi c.ủ ả ẩ ộ ả ẩ ả ẩ ế 2. Đ nh m c tiêu hao v t t và lao đ ng cho m i s n ph m nh sau:ị ứ ậ ư ộ ỗ ả ẩ ư Kho n m cả ụ Đ n giáơ (1000 đ) Đ nh m c tiêu hao cho m i s n ph mị ứ ỗ ả ẩ A B C Nguyên li u chínhệ 40 25kg 19kg 30kg V t li u phậ ệ ụ 6 19kg 9kg 13kg Gi công s n xu tờ ả ấ 10 30giờ 24giờ 16giờ 3. D toán chi phí s n xu t chung cho t ng phân x ng và chi phí qu n lý doanh nghi p nhự ả ấ ừ ưở ả ệ ư sau: ĐVT: Trđ Kho n m cả ụ Chi phí s n xu t chungả ấ Chi phí QLDNSP A SP B SP C 1. V t li u phậ ệ ụ 80 200 150 2. Nhiên li uệ 60 150 170 750 3. Ti n l ngề ươ 400 350 300 180 4. BHXH,BHYT, BHTN, KPCĐ xx xx xx xx 5. Kh u hao TSCĐấ 300 450 300 550 6. Chi phí d.v mua ngoàiụ 150 250 170 400 7. Chi phí khác b ng ti nằ ề 200 170 180 840 4. S d chi phí s n xu t s n ph m d dang nh sau. (ĐVT: Trđ)ố ư ả ấ ả ẩ ở ư Tên s n ph m ả ẩ S d đ u nămố ư ầ S d cu i nămố ư ố S n ph m Aả ẩ 60 90 S n ph m Bả ẩ 120 95 S n ph m Cả ẩ 110 80 5. Chi phí bán hàng tính b ng 40% chi phí qu n lý công ty.ằ ả 6. D tính t ng ph li u thu h i t nguyên li u chính c năm c a phân x ng A là 50trđ, phânự ổ ế ệ ồ ừ ệ ả ủ ưở x ng B là 34trđ; phân x ng C là 25trđ. ưở ưở 7. Tình hình t n kho thành ph m đ u năm, cu i năm k ho ch và giá thành s n xu t trong nămồ ẩ ầ ố ế ạ ả ấ báo cáo nh sau:ư Tên s n ph m ả ẩ S l ng SP t n kho năm k ho ch ố ượ ồ ế ạ Giá thành s n xu t đ n vả ấ ơ ị năm báo cáo (trđ)Đ u nămầ Cu i nămố S n ph m A (h p)ả ẩ ộ 5.000 2.000 1,5811 S n ph m B (cái)ả ẩ 3.000 1.000 1,1564 S n ph m C (chi c)ả ẩ ế 2.000 5.000 1,5455 Tài li u b sungệ ổ - 2 - - Các phân x ng s n xu t đ c l p nhau và toàn b chi phí s n xu t chung phân b h t choưở ả ấ ộ ậ ộ ả ấ ổ ế s n ph m s n xu t trong năm.ả ẩ ả ấ - BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ tính theo quy đ nh hi n hành.ị ệ - Chi phí bán hàng phân b theo s l ng s n ph m tiêu th .ổ ố ượ ả ẩ ụ - Chi phí qu n lý công ty phân b theo giá v n c a s n ph m tiêu th .ả ổ ố ủ ả ẩ ụ Yêu c u ầ 1. Hãy tính và l p b ng giá thành s n xu t cho m i lo i s n ph m trong năm k ho ch?ậ ả ả ấ ỗ ạ ả ẩ ế ạ 2. Hãy tính và b ng giá thành tiêu th cho năm k ho ch trong các tr ng h p sau:ả ụ ế ạ ườ ợ a. Công ty h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp ạ ồ ươ nh p sau xu t tr c.ậ ấ ướ b. Công ty h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp ạ ồ ươ nh p tr c xu t tr c.ậ ướ ấ ướ c. Công ty h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp ạ ồ ươ bình quân gia quy n. ề Bài t p s 2:ậ ố Có tài li u năm k ho ch nh sau.ệ ế ạ ư 1. Năm k ho ch s n xu t s n ph m A: 20.000 cái và s n ph m B là 15.000 cái.ế ạ ả ấ ả ẩ ả ẩ 2. Đ nh m c tiêu hao v t t và gi công cho m i s n ph m nh sau:ị ứ ậ ư ờ ỗ ả ẩ ư Kho n m cả ụ Đ n giá (1000 đ)ơ Đ nh m c tiêu hao cho m i s n ph mị ứ ỗ ả ẩ A B 1. Nguyên li u chínhệ 50 16kg 20kg Tr ng l ng ng.li uọ ượ ệ tinh - 11kg 16kg 2. V t li u phậ ệ ụ 13 5kg 7kg 3. Gi công s n xu tờ ả ấ 40 25giờ 34giờ 3. Ph li u thu đ c t nguyên v t li u chính đ c 50%, đ n giá 1 kg ph li u c tính làế ệ ượ ừ ậ ệ ượ ơ ế ệ ướ 7.000 đ ng.ồ 4. D toán chi phí s n xu t chung (Chi phí này đ c phân b theo ti n l ng c a công nhânự ả ấ ượ ổ ề ươ ủ s n xu t), chi phí qu n lý công ty và chi phí bán hàng nh sau. ả ấ ả ư ĐVT: trđ Kho n m cả ụ Chi phí s nả xu t chungấ Chi phí bán hàng Chi phí QLDN 1. V t li u phậ ệ ụ 100 50 2. Nhiên li uệ 600 200 500 3. Ti n l ngề ươ 760 500 750 4. BHXH,BHYT, BHTN, KPCĐ xx xx xx 5. Kh u hao TSCĐấ 638 350 124 6. Chi phí d.v mua ngoàiụ 980 65 150 7. Chi phí khác b ng ti nằ ề 410 360 690 5. S d chi phí s n xu t s n ph m d dang c a s n ph m A, B d tính đ u năm và cu i nămố ư ả ấ ả ẩ ở ủ ả ẩ ự ầ ố k ho ch nh sau.ế ạ ư ĐVT: trđ Chi phí s n xu t d dangả ấ ở S d đ u nămố ư ầ S d cu i nămố ư ố - S n ph m Aả ẩ 67 90 - S n ph m Bả ẩ 120 130 6. Tình hình t n kho thành ph m đ n đ u năm k ho ch và giá thành s n xu t trong năm báoồ ẩ ế ầ ế ạ ả ấ cáo nh sau:ư Tên s n ph m ả ẩ S l ng SP t n kho đ n đ uố ượ ồ ế ầ năm k ho ch (cái) ế ạ Giá thành s n xu t đ n vả ấ ơ ị năm báo cáo (trđ) S n ph m A ả ẩ 2.000 1,9 - 3 - S n ph m B ả ẩ 1.500 2,5 Tài li u b sungệ ổ - BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ đ c tính theo quy đ nh hi n hành.ượ ị ệ - D ki n s n ph m t n kho đ n cu i năm k ho ch là 12% cho m i lo i s n ph m. ự ế ả ẩ ồ ế ố ế ạ ỗ ạ ả ẩ - Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý công ty phân b theo giá v n c a s n ph m tiêu th .ả ổ ố ủ ả ẩ ụ - Công ty đánh giá hàng xu t kho theo ph ng pháp bình quân gia quy n.ấ ươ ề Yêu c uầ 2 Tính và l p b ng giá thành s n xu t cho m i lo i s n ph m trong kỳ k ho ch.ậ ả ả ấ ỗ ạ ả ẩ ế ạ 2 Tính và l p b ng giá thành tiêu th cho m i lo i s n ph m trong kỳ k ho ch. ậ ả ụ ỗ ạ ả ẩ ế ạ Bài t p s 3ậ ố M t công ty s n xu t trong cùng qui trình công ngh đ ng th i thu đ c ba lo i s n ph m A,ộ ả ấ ệ ồ ờ ượ ạ ả ẩ B, C v i s li u c a năm k ho ch cho nh sau.ớ ố ệ ủ ế ạ ư 1. K ho ch s n xu t: S n ph m A: 8.000 t n, s n ph m B: 12.000 t n và s n ph m C: 5.000ế ạ ả ấ ả ẩ ấ ả ẩ ấ ả ẩ t n. ấ 2. D toán chi phí s n xu t nh sau.ự ả ấ ư a. Chi phí v t t tiêu hao: ậ ư Kho n m cả ụ Đ n giá (1.000đ)ơ T ng m c tiêu haov t t ổ ứ ậ ư 1. Nguyên li u chínhệ 3.000 40.000 t nấ 2. Năng l ngượ 0,8 1.000.000 KW 3. V t t đóng góiậ ư 2,0 150.000 kg b. Đ n giá ti n l ng tr cho m i t n s n ph m:ơ ề ươ ả ỗ ấ ả ẩ - S n ph m A: 1,5 trđ; s n ph m B: 1,4 trđ và s n ph m C: 0,9 trđ.ả ẩ ả ẩ ả ẩ - BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ đ c trích theo ch đ hi n hành.ượ ế ộ ệ 3. D toán chi phí s n xu t chung: 9.000trđ.ự ả ấ 4. Chi phí s n xu t d dang: đ u năm là 62trđ, cu i năm là 40trđ.ả ấ ở ầ ố 5. H s giá thành s n xu t qui đ nh cho s n ph m A: 1; S n ph m B: 1,2 và s n ph m C: 0,9ệ ố ả ấ ị ả ẩ ả ẩ ả ẩ 6. D toán chi phí qu n lý công ty: 22.800trđ và chi phí bán hàng: 10.500trđ. Các chi phí nàyự ả đ c phân b theo s l ng s n ph m tiêu th trong kỳ. ượ ổ ố ượ ả ẩ ụ Tài li u b sungệ ổ - S n ph m t n kho đ n đ u năm c a s n ph m A: 2.000t n v i giá thành s n xu t m iả ẩ ồ ế ầ ủ ả ẩ ấ ớ ả ấ ỗ t n s n ph m b ng 95% v i giá thành s n xu t năm k ho ch; s n ph m B không có hàng t nấ ả ẩ ằ ớ ả ấ ế ạ ả ẩ ồ kho; s n ph m C còn t n kho 1.000 t n s n ph m v i giá thành m i t n 5,2trđ. ả ẩ ồ ấ ả ẩ ớ ỗ ấ - Công ty h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp ạ ồ ươ nh p tr c xu t tr c.ậ ướ ấ ướ - H s tiêu th s n ph m trong năm k ho ch c a s n ph m A là 0,95; s n ph m B làệ ố ụ ả ẩ ế ạ ủ ả ẩ ả ẩ 1,0 và s n ph m C là 0,9.ả ẩ Yêu c uầ 1. Tính và l p b ng giá thành s n xu t cho m i t n s n ph m A, B, C.ậ ả ả ấ ỗ ấ ả ẩ 2. Hãy tính và l p b ng giá thành tiêu th cho m i t n s n ph m A, B, C.ậ ả ụ ỗ ấ ả ẩ Ch ng 3: DOANH THU, THU VÀ L I NHU N C A CÔNG TYươ Ế Ợ Ậ Ủ Bài t p s 4:ậ ố Có tài li u v tình hình kinh doanh c a công ty năm n nh sau.ệ ề ủ ư I. Tình hình s n xu t và nh p kho thành ph m: ả ấ ậ ẩ 100.000sp. II. Tình hình tiêu th hàng hoá nh sau: (ụ ư Giá bán là giá ch a có thu GTGTư ế ). - 4 - - Sáu tháng đ u năm: Bán cho công ty th ng m i 13.000sp, giá bán 12.000đ/sp. Tiêu th quaầ ươ ạ ụ đ i lý bán l 18.000sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng v i công ty 13.000đ/sp. U thác xu tạ ẻ ủ ạ ợ ồ ớ ỷ ấ kh u qua công ty xu t nh p kh u 12.000sp v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam 14.000đ/sp.ẩ ấ ậ ẩ ớ ề ệ - Sáu tháng cu i năm:ố + Bán cho công ty th ng m i 15.000sp, giá bán 12.000đ/sp. G i đ i lý 23.000sp, giá bánươ ạ ở ạ c a đ i lý theo h p đ ng v i công ty 13.000đ/sp, đ n cu i năm còn t n kho t i đ i lý là 3.000sp.ủ ạ ợ ồ ớ ế ố ồ ạ ạ Bán l 5.000sp, giá bán là 13.000đ/sp. Xu t kh u tr c ti p 10.000sp, giá FOB quy ra ti n VN làẻ ấ ẩ ự ế ề 13.500đ/sp. + Xu t tiêu th n i b đ ph c v kinh doanh 1.000 sp. Xu t đ i hàng l y v t t khácấ ụ ộ ộ ể ụ ụ ấ ổ ấ ậ ư không t ng t là 2.000sp. Giá h p lý cho các hàng hoá trao đ i đ c xác đ nh theo giá s n ph mươ ự ợ ổ ượ ị ả ẩ tiêu th cùng th i kỳ trên th tr ng là 12.000đ/sp.ụ ờ ị ườ III. Chi phí kinh doanh phát sinh trong năm 1. Chi phí v t t tr c ti pậ ư ự ế + V t li u chính: xu t dùng th c t 102.500kg, đ nh m c tiêu hao 1kg/sp, giá th cậ ệ ấ ự ế ị ứ ự t bình quân xu t kho là 5.000đ/kg.ế ấ + V t li u ph : 32trđ, s còn d nh p kho tr giá 2trđ.ậ ệ ụ ố ư ậ ị 2. Chi phí nhân công tr c ti p:ự ế Bao g m ti n l ng công nhân s n xu t chính 80trđ, ti nồ ề ươ ả ấ ề l ng công nhân ph tính b ng 60% ti n l ng công nhân chính. BHXH,BHYT, BHTN, KPCĐươ ụ ằ ề ươ đ c tính theo quy đ nh hi n hành.ượ ị ệ 3. Chi phí s n xu t chungả ấ + Chi phí s n xu t chung c đ nh: 100trđ ả ấ ố ị (Bi t công su t th c t s n xu t v t m c công su t s n xu t bình th ng);ế ấ ự ế ả ấ ượ ứ ấ ả ấ ườ + Chi phí nhân viên phân x ng: 50trđ;ưở + Công c d ng c xu t dùng trong năm: 20trđ, chi phí này đ c phân b trong năm nay làụ ụ ụ ấ ượ ổ 50%. + Chi phí d ch v mua ngoài, văn phòng ph m, và chi phí khác ...: 15,68trđ.ị ụ ẩ 4. Chi phí bán hàng + Chi phí tr ti n hoa h ng: 5% trên giá bán ch a thu cho đ i lý bán hàng;ả ề ồ ư ế ạ + Chi phí đóng gói v n chuy n gi i thi u s n ph m hàng hoá là 5trđ;ậ ể ớ ệ ả ẩ + Chi chí v n chuy n, l u kho: 6,5trđ;ậ ể ư + Chi phí hoa h ng u thác xu t kh u cho công ty xu t nh p kh u là 4% trên giá tr hàng uồ ỷ ấ ẩ ấ ậ ẩ ị ỷ thác; + Chi phí nhân viên bán hàng 28trđ; + Các chi phí khác b ng ti n 15trđ, trong đó ch ng t không h p lý là 3trđ.ằ ề ứ ừ ợ 5. Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ + Kh u hao TSCĐ 70trđ;ấ + Chi phí nhân viên qu n lý doanh nghi p: 50trđ;ả ệ + Thu môn bài, thu nhà đ t và các kho n l phí ph i n p là 8trđ;ế ế ấ ả ệ ả ộ + Các kho n chi phí v s a ch a l n TSCĐ phát sinh 20trđ, trong năm h ch toán chi phí nàyả ề ử ữ ớ ạ vào chi phí qu n lý công tylà 50%;ả + Chi phí v t li u, dùng c đ dùng văn phòng, chi phí h i ngh ti p khách và các chi phí khácậ ệ ụ ồ ộ ị ế b ng ti n 120trđ, trong đó chi không có ch ng t h p lý 2trđ.ằ ề ứ ừ ợ IV. Doanh thu ho t đ ng tài chính và thu nh p khácạ ộ ậ + Thu lãi ti n g i 7trđ; Lãi đ u t ch ng khoán 5trđ.ề ở ầ ư ứ + Lãi đ c chia t ho t đ ng liên doanh 20trđ.ượ ừ ạ ộ + Thu ti n ph t h p đ ng kinh t : 5trđ và thu t bán TSCĐ 10trđ.ề ạ ợ ồ ế ừ V. Các kho n chi phí tài chính và chi phí khácả + B ph t do vi ph m h p đ ng thanh toán ti n hàng 9trđ.ị ạ ạ ợ ồ ề + Chi phí giao d ch bán ch ng khoán : 3trđ.ị ứ - 5 - + Chi phí nh ng bán TSCĐ: 2trđượ + B ph t do tr h n n p thu là 2trđ. Chi phí ho t đ ng tài chính khác 2trđ.ị ạ ễ ạ ộ ế ạ ộ + Hao h t v t t trong quá trình v n chuy n do l i cá nhân gây ra là 5trđ.ụ ậ ư ậ ể ỗ + Chi ng h cho đ a ph ng nhân các ngày l 2trđ (B ng qu phúc l i DN)ủ ộ ị ươ ễ ằ ỹ ợ Tài li u b sung:ệ ổ - Thu GTGT h p l đ c kh u tr 70trđ, thu su t thu GTGT đ u ra là 10%. Công tyế ợ ệ ượ ấ ừ ế ấ ế ầ tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . ế ươ ấ ừ - Thu su t thu xu t kh u là 5%, thu thu nh p doanh nghi p là 25%. ế ấ ế ấ ẩ ế ậ ệ - Hàng t n kho có đ u năm là 5.000 s n ph m v i giá thành s n xu t 8.500đ/s n ph m. ồ ở ầ ả ẩ ớ ả ấ ả ẩ - Công ty có hàng t n kho đ u năm và h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp bìnhồ ầ ạ ồ ươ quân gia quy n. ề - V n kinh doanh bình quân là 400trđ, v n ch s h u bình quân 260trđ.ố ố ủ ở ữ Yêu c uầ 1. Xác đ nh l i nhu n tr c thu trong năm c a doanh nghi p.ị ợ ậ ướ ế ủ ệ 2. Xác đ nh t ng s thu công ty ph i n p trong năm.ị ổ ố ế ả ộ 3. L p b ng báo cáo k t qu kinh doanh.ậ ả ế ả 4. Đánh giá hi u qu s n xu t kinh doanh thông qua các ch tiêu doanh l i?ệ ả ả ấ ỉ ợ Bài t p s 5:ậ ố Có tài li u c a Công ty s n xu t hàng tiêu dùng trong năm n cho nh sau.ệ ủ ả ấ ư I. T n kho thành ph m đ u kỳ:ồ ẩ ầ 20.000 s n ph m, tr giá nh p kho s thành ph m này là 550trđ.ả ẩ ị ậ ố ẩ II. Tình hình s n xu t:ả ấ công ty s n xu t 100.000sp.ả ấ III. Tình hình tiêu th :ụ S n l ng tiêu th th hi n qua s li u sau.ả ượ ụ ể ệ ố ệ * Xu t bán trong năm: (Giá bán là giá ch a có thu GTGT).ấ ư ế Quý I: Bán cho công ty th ng nghi p 20.000sp, giá bán là 36000đ/sp. Bán cho công tyươ ệ xu t nh p kh u đ xu t kh u là 20.000sp, giá bán là 36.000đ/sp.ấ ậ ẩ ể ấ ẩ Quý II: U thác xu t kh u qua công ty XNK là 10.000sp, giá CIF quy đ i ra ti n Vi t Namỷ ấ ẩ ổ ề ệ là 38.500đ/sp. Xu t kh u tr c ti p là 20.000sp, giá CIF quy đ i ra ti n Vi t Nam là 38.000đ/sp.ấ ẩ ự ế ổ ề ệ Quý III: Bán l tr c ti p 5.000sp, giá bán là 37.000đ/sp. Tiêu th qua đ i lý bán l làẻ ự ế ụ ạ ẻ 15.000sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng là 37.000đ/sp.ủ ạ ợ ồ Quý IV: Bán cho Công ty th ng m i là 14.000sp, giá bán là 36.000đ/sp. Tiêu th qua đ iươ ạ ụ ạ lý bán l là 8.000sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng là 37.000đ/sp.ẻ ủ ạ ợ ồ * Xu t bi u t ng 1.000sp cho CBCNV và xu t đ i l y v t t hàng hoá khác không t ng t làấ ế ặ ấ ổ ấ ậ ư ươ ự 4.000s n ph m. Giá h p lý cho hàng hoá trao đ i trong kỳ đ c xác đ nh theo giá s n ph m tiêuả ẩ ợ ổ ượ ị ả ẩ th cùng th i kỳ là 36.000đ/sp.ụ ờ IV. Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong nămả ấ (ch a k các lo i thu phát sinh trongư ể ạ ế quá trình tiêu th s n ph m).ụ ả ẩ 1. Chi phí nguyên v t li u cho s n xu t s n ph mậ ệ ả ấ ả ẩ + V t li u chính: xu t dùng th c t 105.000kg, đ nh m c tiêu hao 1kg/sp, giá th c t bìnhậ ệ ấ ự ế ị ứ ự ế quân xu t kho là 18.000đ/kg.ấ + V t li u ph : 60trđ, s còn d nh p kho tr giá 5trđ. Nhiên li u 20trđậ ệ ụ ố ư ậ ị ệ 2. Chi phí nhân công tr c ti p:ự ế 600trđ. 3. Chi phí s n xu t chungả ấ + Chi phí s n xu t chung c đ nh: 90trđ (Bi t công su t s n xu t bình th ng làả ấ ố ị ế ấ ả ấ ườ 120.000s n ph m/năm);ả ẩ + Chi phí d ch v mua ngoài phát sinh 20trđ. ị ụ + Chi phí nhân viên phân x ng: 60trđ.ưở + Chi phí v t li u, công c , d ng c s n xu t và chi phí khác b ng ti n: 30trđ.ậ ệ ụ ụ ụ ả ấ ằ ề 4. Chi phí bán hàng - 6 - + Chi phí tr ti n u thác xu t kh u cho công ty xu t nh p kh u là 2.000đ/s n ph m,ả ề ỷ ấ ẩ ấ ậ ẩ ả ẩ trong đó chi phí v n chuy n, b o hi m qu c t 1.000đ/sp tính cho c lô hàng u thác.ậ ể ả ể ố ế ả ỷ + Chi tr ti n hoa h ng: 5% trên giá bán ch a thu cho đ i lý bán hàng.ả ề ồ ư ế ạ + Chi phí v n chuy n và b o hi m qu c t đ i v i hàng hoá tr c ti p xu t kh uậ ể ả ể ố ế ố ớ ự ế ấ ẩ 2.000đ/sp. + Chi phí đóng gói v n chuy n gi i thi u s n ph m hàng hoá là 12trđ.ậ ể ớ ệ ả ẩ + Các chi phí v t li u, d ng c , đ dùng ph c v cho bán hàng là 2trđ, kh u hao TSCĐ làậ ệ ụ ụ ồ ụ ụ ấ 2trđ; + Chi phí s a ch a l n TSCĐ là 12trđ, trong đó 2trđ là b t h p lý. ử ữ ớ ấ ợ + Chi phí nhân viên bán hàng 24trđ. 5. Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ + Chi phí nhân viên QLDN: 60trđ; + Thu môn bài, thu nhà đ t và các kho n l phí ... đã n p là 3trđ, bi t r ng s ph i n pế ế ấ ả ệ ộ ế ằ ố ả ộ là 5trđ; Chi phí s a ch a l n TSCĐ đ c phân b trong năm: 15trđ. ử ữ ớ ượ ổ + Kh u hao TSCĐ 70trđ. ấ + Chi phí d ch v mua ngoài, v t li u, d ng c đ dùng văn phòng, chi phí h i ngh ti pị ụ ậ ệ ụ ụ ồ ộ ị ế khách... 95trđ, trong đó có 3trđ chi không có ch ng t .ứ ừ IV. Doanh thu ho t đ ng tài chính và thu nh p khácạ ộ ậ + Thu nh p t liên doanh là 70trđ. ậ ừ + Thu nh p t quà bi u:10trđ; Thu nh p t đ u t chênh l ch ch ng khoán:7trđậ ừ ế ậ ừ ầ ư ệ ứ + Lãi thu ti n g i là 5trđ. Thu ti n ph t vi ph m h p đ ng thanh toán v i công ty A 20trđ.ề ở ề ạ ạ ợ ồ ớ V. Các kho n chi phí tài chính và chi phí khácả + B ph t do vi ph m h p đ ng thanh toán ti n hàng v i công ty A 12trđ.ị ạ ạ ợ ồ ề ớ + B ph t do tr h n n p thu là 5trđ. B ph t do vi ph m lu t môi tr ng: 2trđ.ị ạ ễ ạ ộ ế ị ạ ạ ậ ườ + Hao h t v t t trong kho do l i cá nhân gây ra là 2trđ.ụ ậ ư ỗ + L do t giá h i đoái gi m: 4trđ và chi phí tài chính khác là 2trđ. ỗ ỉ ố ả Tài li u b sungệ ổ - Toàn b chi phí nhân công đã tính BHXH, BHYT, KPCĐ.ộ - Thu GTGT đ u vào h p l đ c kh u tr 120trđ. Thu su t thu GTGT c a m t hàngế ầ ợ ệ ượ ấ ừ ế ấ ế ủ ặ này là 10%. Công ty áp d ng tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr .ụ ế ươ ấ ừ - Thu xu t kh u là 4%, thu thu nh p doanh nghi p là 25%. ế ấ ẩ ế ậ ệ - Công ty h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp nh p tr c xu t tr c.ạ ồ ươ ậ ướ ấ ướ Yêu c u:ầ Hãy xác đ nh:ị 1. Giá thành s n xu t cho m i s n ph m?ả ấ ỗ ả ẩ 2. L i nhu n tr c thu trong năm c a công ty.ợ ậ ướ ế ủ 3. T ng s thu công ty ph i n p trong năm.ổ ố ế ả ộ Bài t p s 6: ậ ố Có tài li u v tình hình kinh doanh c a công ty C ph n s n xu t v t li u xây d ngệ ề ủ ổ ầ ả ấ ậ ệ ự trong năm n cho nh sau.ư I. Tình hình s n xu t: S n xu t 100.000 s n ph m A và 80.000 s n ph m Bả ấ ả ấ ả ẩ ả ẩ . II. Tình hình xu t bán trong năm:ấ ( Giá bán là giá ch a thu GTGT).ư ế Quý I: Bán cho công ty th ng nghi p 10.000sp B, giá bán là 40.000đ/sp. Bán cho công ty xu tươ ệ ấ nh p kh u đ xu t kh u là 30.000sp A, giá bán là 32.000đ/sp.ậ ẩ ể ấ ẩ Quý II: Bán cho c a hàng th ng nghi p 30.000sp A, giá bán 33.000đ/sp. Bán cho Công tyử ươ ệ th ng nghi p 15.000sp B, giá bán 42.000đ/sp . Bán cho công ty XNK đ xu t kh u là 20.000spươ ệ ể ấ ẩ B, giá bán là 43.000đ/sp. Quý III: Xu t kh u tr c ti p 20.000sp A, giá CIF qui ra ti n VN 34.000đ/sp. G i đ i lý bán lấ ẩ ự ế ề ở ạ ẻ là 20.000sp B, giá bán cho đ i lý theo h p đ ng là 45.000đ/sp, đ n cu i năm ki m kê còn t n khoạ ợ ồ ế ố ể ồ 4.000sp. - 7 - Quý IV: Tiêu th qua đ i lý bán l là 6.000sp B, giá bán cho đ i lý theo h p đ ng là 45.000đ/sp.ụ ạ ẻ ạ ợ ồ U thác xu t kh u qua Công ty XNK 10.000sp A, giá CIF qui ra ti n VN là 35.000đ/sp.ỷ ấ ẩ ề * Xu t đ i l y v t t hàng hoá khác không t ng t là 3.000sp B, v i giá trao đ i h p lý đ cấ ổ ấ ậ ư ươ ự ớ ổ ợ ượ xác đ nh là 44.000đ/sp.ị III. Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong nămả ấ 1. Chi phí v t t cho s n xu t s n ph m:ậ ư ả ấ ả ẩ - V t li u chính: ậ ệ + S n ph m A: xu t dùng th c t 39.800 kg, đ nh m c tiêu hao 0,4kg/sp, giá th c t bìnhả ẩ ấ ự ế ị ứ ự ế quân xu t kho là 20.000đ/kg. ấ + S n ph m B: xu t dùng th c t 36.800 kg, đ nh m c tiêu hao 0,45kg/sp, giá th c tả ẩ ấ ự ế ị ứ ự ế bình quân xu t kho là 25.000đ/kg.ấ - V t li u ph xu t dùng s n xu t s n ph m A: 200trđ, s n ph m B: 264trđ.ậ ệ ụ ấ ả ấ ả ẩ ả ẩ - Ph li u thu h i t s n ph m A tr giá 6trđ, s n ph m B tr giá 14trđế ệ ồ ừ ả ẩ ị ả ẩ ị 2. Chi phí nhân công tr c ti p:ự ế S n ph m A: 200trđ, s n ph m B: 300trđ.ả ẩ ả ẩ 3. Chi phí s n xu t chung: (Phân b theo chi phí nhân công tr c ti p s n xu t).ả ấ ổ ự ế ả ấ + Chi phí nhân viên phân x ng: 60trđ. ưở + Chi phí s n xu t chung c đ nh 375trđ (Bi t công su t s n xu t bình th ng c 2 lo i s nả ấ ố ị ế ấ ả ấ ườ ả ạ ả ph m là 225.000 sp). ẩ + Chi phí đi n, n c, đi n tho i, s a ch a TSCĐ... 180trđ.ệ ướ ệ ạ ử ữ + Chi phí khác đ c h ch toán vào chi phí s n xu t chung là 40trđ, trong đó chi phí v t li u,ượ ạ ả ấ ậ ệ công c , d ng c xu t dùng 20trđ.ụ ụ ụ ấ 4. Chi phí bán hàng + Chi phí tr ti n hoa h ng: 5% trên giá bán ch a thu cho đ i lý bán hàng.ả ề ồ ư ế ạ + Phí v n t i và b o hi m qu c t đ i v i hàng xu t kh u tr c ti p: 2.000đ/sp.ậ ả ả ể ố ế ố ớ ấ ẩ ự ế + Chi phí tr ti n u thác xu t kh u cho công ty XNK là 3.000đ/sp (trong đó chi phí v nả ề ỷ ấ ẩ ậ chuy n, b o hi m qu c t là 1.200đ/sp). ể ả ể ố ế + Chi phí đóng gói, v n chuy n là 12trđ.ậ ể + Chi phí mua xe đ v n chuy n hàng hoá là 850trđ ể ậ ể + Chi phí qu ng cáo, gi i thi u s n ph m là 120trđ.ả ớ ệ ả ẩ + Chi phí nhân viên bán hàng 64trđ. + Chi phí d ng c , đ dùng cho bán hàng là 2trđ, kh u hao TSCĐ là 54trđ.ụ ụ ồ ấ + Chi phí d ch v mua ngoài và chi phí khác b ng ti n là 28,5trđị ụ ằ ề 5. Chi phí qu n lý doanh nghi p, chi phí tài chính và chi phí ho t đ ng khácả ệ ạ ộ + Chi phí nhân viên QLDN 180 trđ. + Kh u hao TSCĐ và s a ch a th ng xuyên TSCĐ 120trđ.ấ ử ữ ườ + Thu môn bài, thu nhà đ t và các kho n l phí ph i n p là 8trđ.ế ế ấ ả ệ ả ộ + N p ti n vi ph m h p đ ng 20trđ. ộ ề ạ ợ ồ + Chi phí v t li u, d ng c , đ dùng văn phòng là 30trđ.ậ ệ ụ ụ ồ + Chi phí h i ngh ti p khách... 360trđ, trong đó 5trđ chi không có ch ng t .ộ ị ế ứ ừ + Chi ng h qu khuy n h c t i đ a ph ng 5trđ. ủ ộ ỹ ế ọ ạ ị ươ + Chi ti n ph t vi ph m hành chính 5trđ. Chi cho lao đ ng n theo ch đ là 40trđ.ề ạ ạ ộ ữ ế ộ + Thanh lý TSCĐ v i chi phí thanh lý 2trđ, giá tr còn l i c a tài s n này 4trđ. ớ ị ạ ủ ả + Chi phí tài chính khác 5trđ. 6. Doanh thu ho t đ ng tài chính và thu nh p khácạ ộ ậ + Thu lãi ti n g i: 8trđ; Thu ti n t bán TSCĐ 5trđ;ề ử ề ừ + Thu ti n ph t h p đ ng kinh t : 10trđ;ề ạ ợ ồ ế + Thu lãi t chênh l ch đ u t ch ng khoán: 4trđ;ừ ệ ầ ư ứ + C t c c ph n đ c chia 20trđ; ổ ứ ổ ầ ượ + H ng chi t kh u thanh toán: 2trđ.ưở ế ấ - 8 - Tài li u b sungệ ổ + T t c chi phí nhân công đã tính BHXH, BHYT, KPCĐ và ph c p.ấ ả ụ ấ + Công ty tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . ế ươ ấ ừ + Thu GTGT đ u vào h p l đ c kh u tr 185trđ. ế ầ ợ ệ ượ ấ ừ + Thu su t thu GTGT c a 2 m t hàng này là 10%. ế ấ ế ủ ặ + Thu xu t kh u là 5%.ế ấ ẩ + Thu thu nh p doanh nghi p là 25%.ế ậ ệ + Công ty không có hàng t n kho đ u năm. ồ ở ầ + V n kinh doanh bình quân 4.000trđ và v n ch s h u bình quân là 3.000trđ.ố ố ủ ở ữ + Công ty h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp nh p tr c xu t tr c.ạ ồ ươ ậ ướ ấ ướ Yêu c uầ 1. Tính giá thành s n xu t cho m i s n ph m?ả ấ ỗ ả ẩ 2. Xác đ nh l i nhu n tr c thu trong năm c a doanh nghi p.ị ợ ậ ướ ế ủ ệ 3. Tính t ng s thu công typh i n p trong năm.ổ ố ế ả ộ 4. L p b ng báo cáo k t qu kinh doanh trong năm.ậ ả ế ả 5. Đánh giá hi u qu kinh doanh c a công ty qua các ch tiêu doanh l i ? ệ ả ủ ỉ ợ Ch ng 4: TÀI S N C Đ NHươ Ả Ố Ị Bài t p s 7ậ ố Công ty mua m t TSCĐ, giá nh p kh u là 300trđ, thu nh p kh u là 20%, thu su t thuộ ậ ẩ ế ậ ẩ ế ấ ế GTGT c a hàng nh p kh u là 10%, chi phí v n chuy n giá thanh toán là 10,5trđ v i thu su tủ ậ ẩ ậ ể ớ ế ấ thu GTGT là 5%, chi phí khác đã chi b ng ti n m t ch a có thu GTGT tr c khi đ a TSCĐ đóế ằ ề ặ ư ế ướ ư vào s d ng là 30trđ, thu GTGT là 3trđ. Th i gian s d ng tài s n đó là 10 năm. ử ụ ế ờ ử ụ ả Yêu c u ầ 1. Hãy xác đ nh nguyên giá TSCĐ trong 2 tr ng h p tính thu GTGT.ị ườ ợ ế 2. Hãy tính ti n kh u hao TSCĐ trên b ng các ph ng pháp: (Tính trong tr ng h p công tyápề ấ ằ ươ ườ ợ d ng tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr )ụ ế ươ ấ ừ a. Đ ng th ng.ườ ẳ b. S d gi m d n có đi u ch nh.ố ư ả ầ ề ỉ 3. N u sau 7 năm s d ng, s n ph m do TSCĐ đã ch t o ra b l i th i thì công tynên ch nế ử ụ ả ẩ ế ạ ị ỗ ờ ọ ph ng pháp kh u hao nào. Vì sao?ươ ấ Bài t p s 8ậ ố Công ty ABC mua máy i đ t (m i 100%) v i giá ch a thu GTGT là 1.000trđ, thu GTGTủ ấ ớ ớ ư ế ế 10%, các chi phí khác công ty ph i b ra tr c khi đ a máy i vào s d ng v i giá thanh toán làả ỏ ướ ư ủ ử ụ ớ 55trđ, trong đó thu GTGT là 5trđ. Công su t thi t k c a máy i này là 15mế ấ ế ế ủ ủ 3/gi , m i ngày làm 8ờ ỗ gi , m t năm làm 300 ngày và mày s d ng 10 năm. Máy đ a vào s d ng vào ngày 1/1/2008 v iờ ộ ử ụ ư ử ụ ớ kh i l ng s n ph m đ t đ c trong năm nh sau:ố ượ ả ẩ ạ ượ ư Tháng Kh i l ng s n ph mố ượ ả ẩ hoàn thành (m3) Tháng Kh i l ng s n ph mố ượ ả ẩ hoàn thành (m3) Tháng 1 3.000 Tháng 7 3.500 Tháng 2 3.200 Tháng 8 3.200 Tháng 3 3.300 Tháng 9 2.000 Tháng 4 2.400 Tháng 10 1.800 Tháng 5 2.800 Tháng 11 2.500 Tháng 6 3.000 Tháng 12 3.200 - 9 - Yêu c u ầ 1. Hãy xác đ nh nguyên giá TSCĐ trong 2 tr ng h p tính thu GTGT.ị ườ ợ ế 2. Trong tr ng h p công ty tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , hãy tính m cườ ợ ế ươ ấ ừ ứ trích kh u hao theo ph ng pháp kh u hao theo s l ng cho năm 2008.ấ ươ ấ ố ượ Bài t p s 9ậ ố 1. Năm (n) có tình hình v TSCĐ c a công ty T&T nh sau:ề ủ ư - Nguyên giá và t l kh u hao m i năm đ n ngày 31 tháng 12 năm (n) nh sau:ỉ ệ ấ ỗ ế ư Lo i tài s nạ ả Nguyên giá (trđ) T l kh u hao m i năm (%)ỷ ệ ấ ỗ 1. Nhà c a, v t ki n trúcử ậ ế 1.000 5 2. Máy móc, thi t b ế ị 2.000 15 3. Ph ng ti n v n t iươ ệ ậ ả 550 12 4. Thi t b văn phòngế ị 500 10 5. TSCĐ khác 150 8 T ngổ 4.200 - - S ti n hao mòn lũy k đ n cu i năm (n): 800trđ, trong đó kh u hao trong tháng 12 năm nố ề ế ế ố ấ là 40trđ 2. Trong năm (n+1), công ty có d ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ nh sau:ự ế ế ộ ư - Ngày 3/ 2, công ty mua m t xe v n t i và đ a vào v n chuy n hàng hóa c a công tyộ ậ ả ư ậ ể ủ b ng qu đ u t phát tri n v i giá thanh toán là 340trđ, các chi phí khác đ đ a tài s n vào sằ ỹ ầ ư ể ớ ể ư ả ử d ng v i giá đã có thu GTGT là 8trđ.ụ ớ ế - Ngày1/3, công ty thanh lý m t s TSCĐ khác đang ph c v s n xu t có nguyên giá làộ ố ụ ụ ả ấ 100trđ, d ki n giá tr thanh lý c tính là 4trđ. Bi t tài s n này đ c hình thành b ng ngu n v nự ế ị ướ ế ả ượ ằ ồ ố c ph n và đã kh u hao 90%.ổ ầ ấ - Ngày 17/6, công ty vay ngân hàng nh p kh u m t máy s y và đ a vào s n xu t có giáậ ẩ ộ ấ ư ả ấ tính thu nh p kh u 200trđ, thu su t thu nh p kh u 30%, thu su t thu GTGT 10%, chi phíế ậ ẩ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế v n chuy n, ch y th v i giá ch a thu GTGT là 3,5trđ, thu GTGT là 0,5trđ. ậ ể ạ ử ớ ư ế ế - Ngày 19/9, công ty đ a nhà x ng m i vào ph c v s n xu t có nguyên giá 200trđ b ngư ưở ớ ụ ụ ả ấ ằ ngu n v n t có c a công ty. ồ ố ự ủ - Ngày 1/11, công ty thanh lý m t máy công c có nguyên giá 80trđ, đã trích 95% kh uộ ụ ấ hao. Giá tr thu h i tài s n này là 5trđ, chi phí thanh lý 1trđ. Tài s n này đ c hình thành t ngu nị ồ ả ả ượ ừ ồ v n t có c a công ty. ố ự ủ Bi t:ế Công ty tính thu GTGT theo ph ng pháp tr c ti p.ế ươ ự ế Yêu c u:ầ Hãy l p k ho ch kh u hao tài s n c đ nh?ậ ế ạ ấ ả ố ị Bài t p s 10: ậ ố Công ty có s li u v tình hình TSCĐ trong năm n và (n+1) nh sau:ố ệ ề ư 1. T l kh u hao bình quân m i nhóm TSCĐ nh sau:ỷ ệ ấ ỗ ư Nhóm tài s n ả Nguyên giá (trđ) T l kh u hao m i năm(%)ỷ ệ ấ ỗ 1. Nhà c a, v t ki n trúcử ậ ế 1.500 5 2. Máy móc, thi t b ế ị 4.000 12 3. Ph ng ti n v n t iươ ệ ậ ả 500 10 4. Thi t b văn phòngế ị 1.000 15 T ngổ 7.000 - 2. M c kh u hao trong tháng 12/n: 50trđ.ứ ấ - 10 - 3. D ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm (n+1) nh sau:ự ế ế ộ ư + Ngày 23/ 2, mua và đ a vào s n xu t m t s thi t b văn phòng b ng v n t có v i giá ch aư ả ấ ộ ố ế ị ằ ố ự ớ ư thu GTGT là 500trđ, thu GTGT là 50trđ, các chi phí khác đ đ a TSCĐ đó vào s n xu t v iế ế ể ư ả ấ ớ thanh toán là 21trđ, trong đó thu GTGT là 1trđ. ế + Ngày 1/4, khánh thành và đ a vào s d ng m t c a hàng b ng ngu n v n vay ngân hàng,ư ử ụ ộ ử ằ ồ ố t ng giá quy t toán công trình 220trđ, trong đó có 20trđ là thu GTGT.ổ ế ế + Ngày 15/6, công ty đem m t xe 16 ch góp liên doanh có nguyên giá là 180trđ, giá tr đã kh uộ ỗ ị ấ hao 20trđ. Tài s n này đ c các bên tham gia liên doanh đánh giá giá tr v n góp là 150trđ. ả ượ ị ố + Ngày 9/7, nh n v n góp liên doanh và đ a vào s n xu t m t thi t b m i v i giá h p lýậ ố ư ả ấ ộ ế ị ớ ớ ợ 460trđ, các chi phí liên quan tr c khi đ a tài s n đó vào ho t đ ng v i giá thanh toán là 22trđ,ướ ư ả ạ ộ ớ thu su t thu GTGT là 10%.ế ấ ế + Ngày 1/10, bán m t máy phây có nguyên giá là 350trđ, giá tr kh u hao lu k là 340trđ. Giáộ ị ấ ỹ ế tr thanh lý c tính 20trđ. Bi t tài s n này đ c hình thành b ng ngu n v n c ph n.ị ướ ế ả ượ ằ ồ ố ổ ầ + Ngày 8/12, mua thêm 1 xe t i và đ a vào v n chuy n hàng hoá có nguyên giá là 180trđ, tàiả ư ậ ể s n này hình thành b ng ngu n v n t có c a công ty. ả ằ ồ ố ự ủ Bi t:ế Công ty tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr .ế ươ ấ ừ Yêu c u:ầ . Hãy k ho ch kh u hao TSCĐ cho năm (n + 1).ế ạ ấ - 11 - Ch ng 5: TÀI S N NG N H N VÀ V N NG N H Nươ Ả Ắ Ạ Ố Ắ Ạ Bài t p s 11:ậ ố Công ty Cao Th ng có b ng cân đ i k toán trong năm n nh sau:ắ ả ố ế ư Tài s nả 01/01/n 31/12/n Ngu n v nồ ố 01/01/n 31/12/n A. Tài s n ng n h nả ắ ạ 4.000 4.400 A. N ph i trợ ả ả 4.984 5.420 1. Ti nề 200 220 I. N ng n h nợ ắ ạ 2.000 2.200 2. Đ u t TC ng n h nầ ư ắ ạ 100 110 1. Vay ng n h nắ ạ 850 1.000 3. Các kho n ph i thuả ả 1.070 1.080 2. Ph i tr ng i bánả ả ườ 1.000 1.100 4. Hàng t n khoồ 2.630 2.990 3. Ph i n p NSNNả ộ 100 20 B. Tài s n dài h nả ạ 8.460 9.150 4. N CBCNVợ 50 80 II. N dài h nợ ạ 2.900 3.200 B. V n ch s h uố ủ ở ữ 7.476 8.130 T ng c ngổ ộ 12.460 13.550 T ng c ngổ ộ 12.460 13.550 Trong năm (n+1) có tình hình doanh thu và s bi n đ ng v n l u đ ng nh sau:ự ế ộ ố ư ộ ư 1. D ki n đ t doanh thu thu n 22.000trđ, tăng 10% so v i năm n.ự ế ạ ầ ớ 2. Nhà cung c p tăng s ngày bán ch u lên 30 ngày.ấ ố ị 3. Công ty cũng tăng s ngày bán ch u lên 30 ngày.ố ị Bi t:ế - T ng ph i thu khách hàng trong năm n là 7.200trđ.ổ ả - T ng các kho n ph i tr trong năm n là 6.000trđ.ổ ả ả ả Yêu c u:ầ Hãy xác đ nh nhu c u v n l u đ ng cho năm (n+1) và m c ti t ki m v n l u đ ngị ầ ố ư ộ ứ ế ệ ố ư ộ do thay đ i ph ng th c thanh toán ph i thu và ph i tr .ổ ươ ứ ả ả ả Bài t p s 12:ậ ố Công ty th ng m i Hoàng Hà có s li u c a năm báo cáo nh sau:ươ ạ ố ệ ủ ư 1. Doanh thu tiêu th : 1.200trđ.ụ 2. Giá tr hàng t n kho đ u kỳ: 100trđ.ị ồ ầ 3. Giá tr hàng hoá mua vào trong kỳ: 1.000trđ.ị 4. Giá tr hàng hoá t n cu i kỳ: 200trđị ồ ố 5. Chi phí bán hàng: 60trđ 6. Chi phí qu n lý doanh nghi p: 120trđ.ả ệ 7. S vòng quay v n l u đ ng trong năm là 10 vòng.ố ố ư ộ Yêu c u ầ 1. Hãy xác đ nh s thu thu nh p công ty ph i n p và l i nhu n sau thu c a năm báo cáo.ị ố ế ậ ả ộ ợ ậ ế ủ Bi t thu su t thu thu nh p công ty là 28%.ế ế ấ ế ậ 2. Gi s năm k ho ch công ty ph n đ u tăng doanh thu thu n lên 10% so v i năm báo cáo,ả ử ế ạ ấ ấ ầ ớ gi m s ngày d tr hàng hoá 8 ngày so v i năm báo cáo. Hãy xác đ nh nhu c u v n l u đ ng?ả ố ự ữ ớ ị ầ ố ư ộ 3. Đánh giá hi u su t luân chuy n v n l u đ ng và xác đ nh m c ti t ki m v n l u đ ng trongệ ấ ể ố ư ộ ị ứ ế ệ ố ư ộ năm k ho ch so v i năm báo cáo?ế ạ ớ - 12 - Bài t p s 13ậ ố : Công ty ABC có tình hình tài chính nh sau:ư 1. Năm (n): Doanh thu thu n là 3 t đ ng và có t su t l i nhu n sau thu trên doanh thu làầ ỷ ồ ỷ ấ ợ ậ ế 4%. B ng cân đ i k toán đ c tóm t t nh sau:ả ố ế ượ ắ ư ĐVT: Trđ Tài s nả 1/1/n 31/12/n Ngu n v nồ ố 1/1/n 31/12/n I. Tài s n ng n h nả ắ ạ 1.Ti nề 2. ĐT ng n h nắ ạ 3. Ph i thuả 4. Hàng t n khoồ II. Tài s n dài h nả ạ 1. TSCĐ a. Nguyên giá b. Giá tr hao mònị 2. CPXDCBDD 550 100 50 100 300 1.160 1.060 1.400 (340) 100 600 120 10 120 350 1.300 1.150 1.600 (450) 150 I. N ph i trợ ả ả 1. N ng n h nợ ắ ạ a. Vay ng n h nắ ạ b. Ph i tr ng i bánả ả ườ c. Thu ph i n pế ả ộ d. Ph i tr CBCNVả ả 2. N dài h nợ ạ II. Ngu n v n CSHồ ố 1. V n đ u t CSHố ầ ư 2. Qu đ u t phát tri n ỹ ầ ư ể 3. LN ch a phân ph iư ố 650 250 100 100 40 10 400 1.060 740 220 100 750 300 140 120 30 10 450 1.150 850 250 50 T ng tài s nổ ả 1.710 1.900 T ng ngu n v nổ ồ ố 1.710 1.900 2. Năm (n+1): D ki n doanh thu tăng 20% và doanh l i doanh thu tăng 10% so v i năm n.ự ế ợ ớ Công ty d ki n s d ng 40% l i nhu n sau thu đ tái đ u t v n kinh doanh. ự ế ử ụ ợ ậ ế ể ầ ư ố Yêu c u:ầ Hãy xác đ nh nhu c u v n l u đ ng và tìm ngu n trang tr i nhu c u v n l u đ ngị ầ ố ư ộ ồ ả ầ ố ư ộ đó cho năm (n+1)? H TẾ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfktdnb2_bai_tap_tai_chinh_doanh_nghiep_can_tho_8124.pdf
Tài liệu liên quan