Tài liệu Bài giảng Từ vựng liên quan đến khách sạn: Vocabulary relate to Hotel (Từ vựng liên quan đến khách sạn) Shuttle bus (Xe bus chạy đường ngắn) Car park (Điểm đỗ xe oto) Swimming pool (Bể bơi) Business centre (Trung tâm kinh doanh) Conference rooms (Phòng hội nghị) Electronic safe (Két sắt điện tử) Hotel facilities and services (Phương tiện và dịch vụ khách sạn) Booking a hotel (Đặt một phòng ở khách sạn) Vocabulary (Cont) Tourist attraction (Danh lam thắng cảnh) Cashpoint (Máy rút tiền) Transport (Giao thông) Board (Lên máy bay) Customs (Hải quan) Duty – free (hàng miễn thuế) Procedure (Thủ tục) Vocabulary (Cont) Advice (Lời khuyên) Gift (Món quà) Fishing rod (Cần câu) Import (Xuất khẩu) Arrange (Sắp xếp) Bggage claim (Nơi nhận hành ly) Electronic safe (Két sắt điện tử) Cathedral (Nhà thờ) Vocabulary (Cont) Lift (Thang máy) Unpark (Mở, lấy) Timetable (Lịch, thời gian biểu) Difference (Sự khác nhau) Travel agent (Đại lý dụ lịch) Specialist (Chuyên gia, chuyên du...
5 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1923 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Từ vựng liên quan đến khách sạn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Vocabulary relate to Hotel (Từ vựng liên quan đến khách sạn) Shuttle bus (Xe bus chạy đường ngắn) Car park (Điểm đỗ xe oto) Swimming pool (Bể bơi) Business centre (Trung tâm kinh doanh) Conference rooms (Phòng hội nghị) Electronic safe (Két sắt điện tử) Hotel facilities and services (Phương tiện và dịch vụ khách sạn) Booking a hotel (Đặt một phòng ở khách sạn) Vocabulary (Cont) Tourist attraction (Danh lam thắng cảnh) Cashpoint (Máy rút tiền) Transport (Giao thông) Board (Lên máy bay) Customs (Hải quan) Duty – free (hàng miễn thuế) Procedure (Thủ tục) Vocabulary (Cont) Advice (Lời khuyên) Gift (Món quà) Fishing rod (Cần câu) Import (Xuất khẩu) Arrange (Sắp xếp) Bggage claim (Nơi nhận hành ly) Electronic safe (Két sắt điện tử) Cathedral (Nhà thờ) Vocabulary (Cont) Lift (Thang máy) Unpark (Mở, lấy) Timetable (Lịch, thời gian biểu) Difference (Sự khác nhau) Travel agent (Đại lý dụ lịch) Specialist (Chuyên gia, chuyên dụng) Boutique (Cửa hàng bán quần áo nhỏ và các mặt hàng mới ra) Schedule (Kế hoạch làm việc) Vocabulary (Cont) Facility (Phương tiện) Conference (Hội thảo) Prepare (Chuẩn bị) Reserve (Đặt trước) Sateellite (Vệ tinh) Sauna (Phòng tắm hơi) Confirm (Khẳng định, nhắc lại) Shuttel bus (Xe bus chạy tuyến ngắn) Appointment (Cuộc hẹn) Cigarette (Thuốc lá)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Vocabulary - Từ vựng liên quan đến khách sạn.ppt