Tài liệu Bài giảng Tính toán ngắn mạch và chọn CB: ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 90
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
CHƯƠNG III: TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH & CHỌN
CB
∗∗∗∗∗∗∗
I. Ngắn mạch 3 pha:
1. Khái quát:
Trong hệ thống điện, ngoài dòng làm việc bình thường còn phải kể đến dòng làm việc sự cố,
nhất là dòng điện ngắn mạch. Dòng điện ngắn mạch này thường lớn hơn nhiều so với dòng làm
việc bình thường. Do đó, nó có thể phá hỏng cách điện, thiết bị điện, thiết bị bảo vệ. Vì vậy, cần
tính toán dòng điện ngắn mạch nhằm chọn thiết bị bảo vệ ngắn mạch phù hợp với dây dẫn và thiết
bị điện có dòng ngắn mạch chạy qua.
Khi vận hành một mạng điện sẽ có nhiều hình thức ngắn mạch xảy ra. Trong đó ngắn mạch ba
pha là ảnh hưởng nặng nề nhất đến thiết bị điện. Vả lại, tính toán ngắn mạch cũng đơn giản nhất.
Cách tính toán đơn giản và qui ta...
14 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1394 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tính toán ngắn mạch và chọn CB, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 90
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
CHƯƠNG III: TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH & CHỌN
CB
∗∗∗∗∗∗∗
I. Ngắn mạch 3 pha:
1. Khái quát:
Trong hệ thống điện, ngoài dòng làm việc bình thường còn phải kể đến dòng làm việc sự cố,
nhất là dòng điện ngắn mạch. Dòng điện ngắn mạch này thường lớn hơn nhiều so với dòng làm
việc bình thường. Do đó, nó có thể phá hỏng cách điện, thiết bị điện, thiết bị bảo vệ. Vì vậy, cần
tính toán dòng điện ngắn mạch nhằm chọn thiết bị bảo vệ ngắn mạch phù hợp với dây dẫn và thiết
bị điện có dòng ngắn mạch chạy qua.
Khi vận hành một mạng điện sẽ có nhiều hình thức ngắn mạch xảy ra. Trong đó ngắn mạch ba
pha là ảnh hưởng nặng nề nhất đến thiết bị điện. Vả lại, tính toán ngắn mạch cũng đơn giản nhất.
Cách tính toán đơn giản và qui tắc thực tế cho kết quả chấp nhận được, tương đối chính xác cho
hầu hết các trường hợp thiết kế cung cấp điện.
Phương pháp tính ngăn mạch 3 pha:
Ngắn mạch ở MBA-MBP
( ) ( )21211
3/400
XXRR
I
BB
N +++
=
Ngắn mạch ởMBP-TPP
( ) ( )2212212
3/400
XXXRRR
I
BB
N +++++
=
Ngắn mạch ở TPP-TĐL
( ) ( )232123213
3/400
XXXXRRRR
I
BB
N +++++++
=
Ngắn mạch ở TĐL – ĐC
( ) ( )24321243213
3/400
XXXXXRRRRR
I
BB
N +++++++++
=
ZB
Z1
Z2
MBA
Z3
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 91
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
2. xác định các thông số điện kháng:
• Điện kháng MBA quy về cuộn hạ:
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
• Điện kháng của các tuyến cáp chỉ có trở khang, cảm kháng bằng không.
• Đối với các CB chỉ có cảm kháng X=0.15mΩ , theo Tài Liệu Thiết Kế Lắp Đặt Điện
3. tính toán :
• Ngắn mạch từ MBA- tủ MBP:
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) A 3191.54
3/400
2
1
2
1
1 =+++
=
XXRR
I
BB
N
• Ngắn mạch từ MBP – TP1
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 0.5 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 3175
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TP2
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 5 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 2.3079
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TP3
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 5.6 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 57.3063
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 92
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
• Ngắn mạch từ MBP – TP4
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 7.6 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 47.3019
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TP5
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 12 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 26.3648
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TP6
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 25 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 9.2640
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TP7
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 247 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 16.798
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TP8
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 19 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 45.2768
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Ngắn mạch từ MBP – TPCS1
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 50 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 6.2173
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 93
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
• Ngắn mạch từ MBP – TPCS2
rB(H)=0.0352(Ω) ; xB(H)=0.063(Ω)
r1 = 0.13 mΩ ; x1 = xd + xCB = 0.15 mΩ
r2 = 560 mΩ ; x2 = xd + xCB = 0.15 mΩ
( ) ( ) AXXXRRRI BBN 75.385
3/400
2
21
2
21
2 =+++++
=
• Tính toán tương tự ta có bảng kết quả sau.
Z1 mΩ Z2 mΩ Z3 mΩ Z4 mΩ Z∑ mΩ Vị trí ngắn mạch
R1 X1 R2 X2 R3 X3 R4 X4 RΣ XΣ
INM
(KA)
MBP 35.33 63.15 35.33 63.15 3.19
TP1 35.33 63.15 0.5 0.15 35.83 63.3 3.17
TP1-1 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 37.02 63.45 3.14
TP1-11 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 53 0.15 90.02 63.6 2.10
TP1-12 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 64 0.15 101.02 63.6 1.93
TP1-13 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 39 0.15 76.02 63.6 2.33
TP1-14 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 50 0.15 87.02 63.6 2.14
TP1-15 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 8 0.15 45.02 63.6 2.96
TP1-16 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 10 0.15 47.02 63.6 2.92
TP1-17 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 18 0.15 54.33 63.6 2.76
TP1-18 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 22 0.15 58.33 63.6 2.68
TP1-2 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 36.33 63.45 3.16
TP1-21 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 2.2 0.15 38.53 63.6 3.11
TP1-22 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 3.3 0.15 39.63 63.6 3.08
TP1-23 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 4.4 0.15 40.73 63.6 3.06
TP1-24 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 5.4 0.15 41.73 63.6 3.04
TP1-25 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 51 0.15 87.33 63.6 2.14
TP1-26 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 83 0.15 119.33 63.6 1.71
TP1-27 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 250 0.15 286.33 63.6 0.79
TP1-3 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 38.53 63.45 3.11
TP1-31 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 280 0.15 318.53 63.6 0.71
TP1-32 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 4.8 0.15 43.33 63.6 3.00
TP1-33 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 6.6 0.15 45.13 63.6 2.96
TP1-34 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 60 0.15 98.53 63.6 1.97
TP1-35 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 27 0.15 65.53 63.6 2.53
TP1-36 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 2.4 0.15 40.93 63.6 3.05
TP1-CS 35.33 63.15 0.5 0.15 35.83 63.3 3.17
TP2 35.33 63.15 5 0.15 40.33 63.3 3.08
TP2-1 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 42.16 63.45 3.03
TP2-11 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 20 0.15 62.16 63.6 2.60
TP2-12 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 75 0.15 117.16 63.6 1.73
TP2-13 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 82 0.15 124.16 63.6 1.66
TP2-14 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 57 0.15 99.16 63.6 1.96
TP2-15 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 20 0.15 62.16 63.6 2.60
TP2-16 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 8.4 0.15 50.56 63.6 2.84
TP2-17 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 16 0.15 58.16 63.6 2.68
TP2-18 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 20 0.15 62.16 63.6 2.60
TP2-19 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 23 0.15 65.16 63.6 2.54
Vị trí ngắn mạch X1 R2 X2 R3 X3 R4 X4 RΣ XΣ R1 INM
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 94
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
TP2-2 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 54.33 63.45 2.76
TP2-21 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 10 0.15 64.33 63.6 2.55
TP2-22 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 13 0.15 67.33 63.6 2.49
TP2-23 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 25 0.15 79.33 63.6 2.27
TP2-24 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 57 0.15 111.33 63.6 1.80
TP2-25 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 94 0.15 148.33 63.6 1.43
TP2-26 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 8.8 0.15 63.13 63.6 2.58
TP2-3 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 58.33 63.45 2.68
TP2-31 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 63 0.15 121.33 63.6 1.69
TP2-32 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 25 0.15 83.33 63.6 2.20
TP3-33 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 25 0.15 83.33 63.6 2.20
TP3-34 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 63 0.15 121.33 63.6 1.69
TP3-35 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 113 0.15 171.33 63.6 1.26
TP3-36 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 150 0.15 208.33 63.6 1.06
TP2-4 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 47.63 63.45 2.91
TP2-41 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 33.5 0.15 81.13 63.6 2.24
TP2-42 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 100 0.15 147.63 63.6 1.44
TP2-43 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 30 0.15 77.63 63.6 2.30
TP2-44 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 160 0.15 207.63 63.6 1.06
TP2-45 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 126 0.15 173.63 63.6 1.25
TP2-46 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 150 0.15 197.63 63.6 1.11
TP2-47 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 64 0.15 111.63 63.6 1.80
TP2-CS 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 47.63 63.45 2.91
TP3 35.33 63.15 5.6 0.15 40.93 63.3 3.06
TP3-1 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 42.76 63.45 3.02
TP3-11 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 20 0.15 62.76 63.6 2.58
TP3-12 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 75 0.15 117.76 63.6 1.73
TP3-13 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 82 0.15 124.76 63.6 1.65
TP3-14 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 57 0.15 99.76 63.6 1.95
TP3-15 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 20 0.15 62.76 63.6 2.58
TP3-16 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 8.4 0.15 51.16 63.6 2.83
TP3-17 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 16 0.15 58.76 63.6 2.67
TP3-18 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 20 0.15 62.76 63.6 2.58
TP3-19 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 23 0.15 65.76 63.6 2.52
TP3-2 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 54.93 63.45 2.75
TP3-21 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 10 0.15 64.93 63.6 2.54
TP3-22 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 13 0.15 67.93 63.6 2.48
TP3-23 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 25 0.15 79.93 63.6 2.26
TP3-24 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 57 0.15 111.93 63.6 1.79
TP3-25 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 94 0.15 148.93 63.6 1.43
TP3-26 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 8.8 0.15 63.73 63.6 2.56
TP3-3 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 58.93 63.45 2.67
TP2-31 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 63 0.15 121.93 63.6 1.68
TP2-32 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 25 0.15 83.93 63.6 2.19
TP3-33 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 25 0.15 83.93 63.6 2.19
TP3-34 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 63 0.15 121.93 63.6 1.68
TP3-35 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 113 0.15 171.93 63.6 1.26
TP3-36 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 150 0.15 208.93 63.6 1.06
Vị trí ngắn mạch X1 R2 X2 R3 X3 R4 X4 RΣ XΣ R1 INM
TP3-4 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 48.23 63.45 2.90
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 95
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
TP3-41 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 33.5 0.15 81.73 63.6 2.23
TP3-42 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 100 0.15 148.23 63.6 1.43
TP3-43 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 30 0.15 78.23 63.6 2.29
TP3-44 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 160 0.15 208.23 63.6 1.06
TP3-45 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 126 0.15 174.23 63.6 1.25
TP3-46 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 150 0.15 198.23 63.6 1.11
TP3-47 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 64 0.15 112.23 63.6 1.79
TP3-CS 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 48.23 63.45 2.90
TP4 35.33 63.15 7.6 0.15 42.93 63.3 3.02
TP4-1 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 43.83 63.45 2.99
TP4-11 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 340 0.15 383.83 63.6 0.59
TP4-12 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 39 0.15 82.83 63.6 2.21
TP4-13 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 360 0.15 403.83 63.6 0.56
TP4-2 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 45.13 63.45 2.97
TP4-21 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 80 0.15 125.13 63.6 1.65
TP4-22 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 60 0.15 105.13 63.6 1.88
TP4-23 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 39 0.15 84.13 63.6 2.19
TP4-24 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 17 0.15 62.13 63.6 2.60
TP4-CS 35.33 63.15 7.6 0.15 42.93 63.3 3.02
TP5 35.33 63.15 12 0.15 47.33 63.3 2.92
TP5-1 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 47.63 63.45 2.91
TP5-11 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 48 0.15 95.63 63.6 2.01
TP5-12 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 48 0.15 95.63 63.6 2.01
TP5-13 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 70 0.15 117.63 63.6 1.73
TP5-14 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 70 0.15 117.63 63.6 1.73
TP5-15 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 60 0.15 107.63 63.6 1.85
TP5-16 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 50 0.15 97.63 63.6 1.98
TP5-17 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 46 0.15 93.63 63.6 2.04
TP5-18 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 35 0.15 82.63 63.6 2.21
TP5-19 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 260 0.15 307.63 63.6 0.74
TP5-110 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 260 0.15 307.63 63.6 0.74
TP5-CS 35.33 63.15 12 0.15 9.4 0.14 56.73 63.44 2.71
TP6 35.33 63.15 25 0.15 60.33 63.3 2.64
TP6-1 35.33 63.15 25 0.15 150 0.15 210.33 63.45 1.05
TP6-2 35.33 63.15 25 0.15 410 0.15 470.33 63.45 0.49
TP6-3 35.33 63.15 25 0.15 190 0.15 250.33 63.45 0.89
TP6-4 35.33 63.15 25 0.15 780 0.15 840.33 63.45 0.27
TP7 35.33 63.15 247 0.15 282.33 63.3 0.80
TP7-1 35.33 63.15 247 0.15 170 0.15 452.33 63.45 0.51
TP7-CS 35.33 63.15 247 0.15 9.4 0.15 291.73 63.45 0.77
TP7-2 35.33 63.15 247 0.15 400 0.15 682.33 63.45 0.34
TP8 35.33 63.15 190 0.15 225.33 63.3 0.99
TP8-1 35.33 63.15 190 0.15 38 0.15 263.33 63.45 0.85
TP8-2 35.33 63.15 190 0.15 260 0.15 485.33 63.45 0.47
TPCS1 35.33 63.15 50 0.15 85.33 63.3 2.17
TPCS2 35.33 63.15 560 0.15 595.33 63.3 0.39
II. Ngắn mạch 1 pha(chạm võ thiết bị):
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 96
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
Sơ đồ nối đất an toàn TN-S, dây PE được nối với dây PEN tại các vị trí TPP, đồng thời nối với
cọc nối đất lập lại.
Sơ đồ tương đương khi có chạm võ thiết bị.
Tiết diện dây FPEN = Fpha = 2FPE , do đó RPEN = RPha = 2RPE
Điện trở nối đất nguồn : Rnđnguồn < 4 Ω ; Rnđll < 10 Ω
Dòng chạm võ: ( )[ ] [ ]22
95.0
phaPEPEpha
pha
chạnvõ
XRRR
U
I
∑+++∑
=
R1 R2 R3
R4
RPE RPE
Rnđll
Rnđ
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 97
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
Bảng tính toán chạm võ thiết bị:
Z1 mΩ Z2 mΩ Z3 mΩ Z4 mΩ mΩ Vị trí ngắn mạch
R1 X1 R2 X2 R3 X3 R4 X4 RPE
INM
(A)
MBP 35.33 63.15 17.67 2535.07
TP1 35.33 63.15 0.5 0.15 17.92 2516.80
TP1-1 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 18.51 2478.72
TP1-11 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 53 0.15 45.01 1400.26
TP1-12 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 64 0.15 50.51 1271.79
TP1-13 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 39 0.15 38.01 1600.71
TP1-14 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 50 0.15 43.51 1439.39
TP1-15 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 8 0.15 22.51 2253.02
TP1-16 35.33 63.15 0.5 0.15 1.19 0.15 10 0.15 23.51 2200.68
TP1-17 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 18 0.15 27.17 2021.69
TP1-18 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 22 0.15 29.17 1932.11
TP1-2 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 18.17 2498.71
TP1-21 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 2.2 0.15 19.27 2431.91
TP1-22 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 3.3 0.15 19.82 2400.67
TP1-23 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 4.4 0.15 20.37 2369.78
TP1-24 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 5.4 0.15 20.87 2342.01
TP1-25 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 51 0.15 43.67 1435.22
TP1-26 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 83 0.15 59.67 1100.21
TP1-27 35.33 63.15 0.5 0.15 0.5 0.15 250 0.15 143.17 481.36
TP1-3 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 19.27 2435.05
TP1-31 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 280 0.15 159.27 433.60
TP1-32 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 4.8 0.15 21.67 2298.24
TP1-33 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 6.6 0.15 22.57 2250.01
TP1-34 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 60 0.15 49.27 1298.92
TP1-35 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 27 0.15 32.77 1785.10
TP1-36 35.33 63.15 0.5 0.15 2.7 0.15 2.4 0.15 20.47 2364.20
TP1-CS 35.33 63.15 0.5 0.15 17.92 2516.80
TP2 35.33 63.15 5 0.15 20.17 2386.87
TP2-1 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 21.08 2333.02
TP2-11 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 20 0.15 31.08 1851.76
TP2-12 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 75 0.15 58.58 1118.28
TP2-13 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 82 0.15 62.08 1061.99
TP2-14 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 57 0.15 49.58 1291.98
TP2-15 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 20 0.15 31.08 1851.76
TP2-16 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 8.4 0.15 25.28 2111.58
TP2-17 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 16 0.15 29.08 1935.87
TP2-18 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 20 0.15 31.08 1851.76
TP2-19 35.33 63.15 5 0.15 1.83 0.15 23 0.15 32.58 1792.29
TP2-2 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 27.17 2023.49
TP2-21 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 10 0.15 32.17 1808.37
TP2-22 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 13 0.15 33.67 1751.06
TP2-23 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 25 0.15 39.67 1548.96
TP2-24 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 57 0.15 55.67 1169.55
TP2-25 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 94 0.15 74.17 903.15
TP2-26 35.33 63.15 5 0.15 14 0.15 8.8 0.15 31.57 1832.13
TP2-3 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 29.17 1933.68
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 98
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
Vị trí ngắn mạch X1 R2 X2 R3 X3 R4 X4 RPE R1 INM
TP2-31 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 63 0.15 60.67 1084.07
TP2-32 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 25 0.15 41.67 1490.20
TP3-33 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 25 0.15 41.67 1490.20
TP3-34 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 63 0.15 60.67 1084.07
TP3-35 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 113 0.15 85.67 789.42
TP3-36 35.33 63.15 5 0.15 18 0.15 150 0.15 104.17 655.36
TP2-4 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 23.82 2187.19
TP2-41 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 33.5 0.15 40.57 1522.03
TP2-42 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 100 0.15 73.82 907.11
TP2-43 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 30 0.15 38.82 1575.15
TP2-44 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 160 0.15 103.82 657.49
TP2-45 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 126 0.15 86.82 779.55
TP2-46 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 150 0.15 98.82 689.32
TP2-47 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 64 0.15 55.82 1166.81
TP2-CS 35.33 63.15 5 0.15 7.3 0.15 23.82 2187.19
TP3 35.33 63.15 5.6 0.15 20.47 2369.98
TP3-1 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 21.38 2316.53
TP3-11 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 20 0.15 31.38 1839.62
TP3-12 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 75 0.15 58.88 1113.24
TP3-13 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 82 0.15 62.38 1057.41
TP3-14 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 57 0.15 49.88 1285.40
TP3-15 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 20 0.15 31.38 1839.62
TP3-16 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 8.4 0.15 25.58 2096.93
TP3-17 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 16 0.15 29.38 1922.89
TP3-18 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 20 0.15 31.38 1839.62
TP3-19 35.33 63.15 5.6 0.15 1.83 0.15 23 0.15 32.88 1780.75
TP3-2 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 27.47 2009.65
TP3-21 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 10 0.15 32.47 1796.68
TP3-22 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 13 0.15 33.97 1739.94
TP3-23 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 25 0.15 39.97 1539.89
TP3-24 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 57 0.15 55.97 1164.07
TP3-25 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 94 0.15 74.47 899.79
TP3-26 35.33 63.15 5.6 0.15 14 0.15 8.8 0.15 31.87 1820.19
TP3-3 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 29.47 1920.71
TP2-31 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 63 0.15 60.97 1079.31
TP2-32 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 25 0.15 41.97 1481.72
TP3-33 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 25 0.15 41.97 1481.72
TP3-34 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 63 0.15 60.97 1079.31
TP3-35 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 113 0.15 85.97 786.82
TP3-36 35.33 63.15 5.6 0.15 18 0.15 150 0.15 104.47 653.56
TP3-4 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 24.12 2171.85
TP3-41 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 33.5 0.15 40.87 1513.23
TP3-42 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 100 0.15 74.12 903.72
TP3-43 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 30 0.15 39.12 1565.82
TP3-44 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 160 0.15 104.12 655.67
TP3-45 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 126 0.15 87.12 777.02
TP3-46 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 150 0.15 99.12 687.33
TP3-47 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 64 0.15 56.12 1161.35
Vị trí ngắn mạch R1 X1 R2 X2 R3 X3 R4 X4 RPE INM
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 99
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
TP3-CS 35.33 63.15 5.6 0.15 7.3 0.15 24.12 2171.85
TP4 35.33 63.15 7.6 0.15 21.47 2314.48
TP4-1 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 21.92 2287.34
TP4-11 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 340 0.15 191.92 360.81
TP4-12 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 39 0.15 41.42 1497.33
TP4-13 35.33 63.15 7.6 0.15 0.9 0.15 360 0.15 201.92 343.14
TP4-2 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 22.57 2252.50
TP4-21 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 80 0.15 62.57 1054.58
TP4-22 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 60 0.15 52.57 1229.11
TP4-23 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 39 0.15 42.07 1478.91
TP4-24 35.33 63.15 7.6 0.15 2.2 0.15 17 0.15 31.07 1852.30
TP4-CS 35.33 63.15 7.6 0.15 21.47 2314.48
TP5 35.33 63.15 12 0.15 23.67 2197.22
TP5-1 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 23.82 2187.19
TP5-11 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 48 0.15 47.82 1331.92
TP5-12 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 48 0.15 47.82 1331.92
TP5-13 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 70 0.15 58.82 1114.30
TP5-14 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 70 0.15 58.82 1114.30
TP5-15 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 60 0.15 53.82 1204.43
TP5-16 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 50 0.15 48.82 1309.00
TP5-17 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 46 0.15 46.82 1355.57
TP5-18 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 35 0.15 41.32 1500.20
TP5-19 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 260 0.15 153.82 448.68
TP5-110 35.33 63.15 12 0.15 0.3 0.15 260 0.15 153.82 448.68
TP5-CS 35.33 63.15 12 0.15 9.4 0.14 28.37 1969.01
TP6 35.33 63.15 25 0.15 30.17 1892.42
TP6-1 35.33 63.15 25 0.15 150 0.15 105.17 649.44
TP6-2 35.33 63.15 25 0.15 410 0.15 235.17 295.05
TP6-3 35.33 63.15 25 0.15 190 0.15 125.17 548.81
TP6-4 35.33 63.15 25 0.15 780 0.15 420.17 165.60
TP7 35.33 63.15 247 0.15 141.17 488.08
TP7-1 35.33 63.15 247 0.15 170 0.15 226.17 306.69
TP7-CS 35.33 63.15 247 0.15 9.4 0.15 145.87 472.66
TP7-2 35.33 63.15 247 0.15 400 0.15 341.17 203.81
TP8 35.33 63.15 190 0.15 112.67 607.78
TP8-1 35.33 63.15 190 0.15 38 0.15 131.67 522.42
TP8-2 35.33 63.15 190 0.15 260 0.15 242.67 286.00
TPCS1 35.33 63.15 50 0.15 42.67 1463.62
TPCS2 35.33 63.15 560 0.15 297.67 233.46
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 100
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
III. CHỌN CB BẢO VỆ:
Do mạng TN-S nên sử dụng CB 4 cực.
CB được chọn dựa trên các điều kiện sau:
max
min
max
' )(
NMcắtđmCB
NMtđtừ
ttlvđmCBcp
đmCB
II
II
IIII
UU
≥
≤
≤≤
≥
Ngoài ra CB còn phải được chọn dựa trên tính chọn lọc nếu trên 1 tuyến dây có 2 CB ở 2 đầu.
Bảng chọn CB: (dựa theo bảng báo giá của MITSUBISHI)
Dây CB
Vị Trí CB
I’cp Ilvmax INMmin INMmax IđmCB
Icắt
đmCB
Itđtừ Ký Hiệu 103 đ
MBP 871.76 832.86 2535.07 3190 1000 65 AE1000 43.023
TP1 632.8 630 2516.80 3170 630 50 NF630 10.498
TP1-1 392.4 366.5 2478.72 3140 400 50 NF400 7.326
TP1-11 34.72 34.72 1400.26 2100 40 7.5 NF63 793
TP1-12 34.72 34.72 1271.79 1930 40 7.5 NF63 793
TP1-13 34.72 34.72 1600.71 2330 40 7.5 NF63 793
TP1-14 34.72 34.72 1439.39 2140 40 7.5 NF63 793
TP1-15 84 83.34 2253.02 2960 100 30 NF125 1.774
TP1-16 84 83.34 2200.68 2920 100 30 NF125 1.774
TP1-17 73.92 65.98 2021.69 2760 80 30 NF125 1.774
TP1-18 73.92 65.98 1932.11 2680 80 30 NF125 1.774
TP1-2 240 231.1 2498.71 3160 250 30 NF250 3889
TP1-21 60.48 57.64 2431.91 3110 60 30 NF125 1.774
TP1-22 60.48 57.64 2400.67 3080 60 30 NF125 1.774
TP1-23 60.48 57.64 2369.78 3060 60 30 NF125 1.774
TP1-24 60.48 57.64 2342.01 3040 60 30 NF125 1.774
TP1-25 19.6 17.36 1435.22 2140 20 7.5 NF63 793
TP1-26 19.6 18.96 1100.21 1710 20 7.5 NF63 793
TP1-27 9.52 8.03 481.36 790 10 7.5 NF63 793
TP1-3 186.6 181.4 2435.05 3110 200 30 NF250 3.889
TP1-31 9.52 8.02 433.60 710 10 7.5 NF63 793
TP1-32 84 76.8 2298.24 3000 100 30 NF125 1.774
TP1-33 38.08 37.9 2250.01 2960 40 7.5 NF63 793
TP1-34 19.6 18.9 1298.92 1970 20 7.5 NF63 793
TP1-35 19.6 17.36 1785.10 2530 20 7.5 NF63 793
TP1-36 24.64 23.28 2364.20 3050 32 7.5 NF63 793
TP1-CS 10.2 9.78 2516.80 3170 10 7.5 NF63 793
TP2 224 212.2 2386.87 3080 250 30 NF250 3889
TP2-1 133.836 122.8 2333.02 3030 125 30 NF125 1.774
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 101
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
Dây CB
Vị Trí CB
I’cp Ilvmax INMmin INMmax IđmCB
Icắt
đmCB
Itđtừ Ký Hiệu 103 đ
TP2-11 9.52 8.029 1851.76 2600 10 7.5 NF63 793
TP2-12 9.52 8.029 1118.28 1730 10 7.5 NF63 793
TP2-13 9.52 8.029 1061.99 1660 10 7.5 NF63 793
TP2-14 9.52 8.029 1291.98 1960 10 7.5 NF63 793
TP2-15 9.52 8.029 1851.76 2600 10 7.5 NF63 793
TP2-16 24.64 24.41 2111.58 2840 32 7.5 NF63 793
TP2-17 24.64 24.41 1935.87 2680 32 7.5 NF63 793
TP2-18 24.64 24.41 1851.76 2600 32 7.5 NF63 793
TP2-19 19.6 18.96 1792.29 2540 20 7.5 NF63 793
TP2-2 51.656 51.2 2023.49 2760
TP2-21 9.52 8.029 1808.37 2550 10 7.5 NF63 793
TP2-22 9.52 8.029 1751.06 2490 10 7.5 NF63 793
TP2-23 9.52 8.029 1548.96 2270 10 7.5 NF63 793
TP2-24 9.52 8.029 1169.55 1800 10 7.5 NF63 793
TP2-25 9.52 8.029 903.15 1430 10 7.5 NF63 793
TP2-26 19.6 18.96 1832.13 2580 20 7.5 NF63 793
TP2-3 48.134 41.45 1933.68 2680 50 7.5 NF63 793
TP2-31 9.52 8.029 1084.07 1690 10 7.5 NF63 793
TP2-32 9.52 8.029 1490.20 2200 10 7.5 NF63 793
TP3-33 9.52 8.029 1490.20 2200 10 7.5 NF63 793
TP3-34 9.52 8.029 1084.07 1690 10 7.5 NF63 793
TP3-35 9.52 8.029 789.42 1260 10 7.5 NF63 793
TP3-36 9.52 8.029 655.36 1060 10 7.5 NF63 793
TP2-4 77.484 76.6 2187.19 2910 80 30 NF125 1.774
TP2-41 16.8 16.1 1522.03 2240 20 7.5 NF63 793
TP2-42 16.8 16.1 907.11 1440 20 7.5 NF63 793
TP2-43 19.6 19.3 1575.15 2300 20 7.5 NF63 793
TP2-44 9.52 8.029 657.49 1060 10 7.5 NF63 793
TP2-45 9.52 8.029 779.55 1250 10 7.5 NF63 793
TP2-46 9.52 8.029 689.32 1110 10 7.5 NF63 793
TP2-47 19.6 18.96 1166.81 1800 20 7.5 NF63 793
TP2-CS 8.218 4.65 2187.19 2910 10 7.5 NF63 793
TP3 224 212.2 2369.98 3060 250 30 NF250 3889
TP3-1 133.836 122.8 2316.53 3020 125 30 NF125 1.774
TP3-11 9.52 8.029 1839.62 2580 10 7.5 NF63 793
TP3-12 9.52 8.029 1113.24 1730 10 7.5 NF63 793
TP3-13 9.52 8.029 1057.41 1650 10 7.5 NF63 793
TP3-14 9.52 8.029 1285.40 1950 10 7.5 NF63 793
TP3-15 9.52 8.029 1839.62 2580 10 7.5 NF63 793
TP3-16 24.64 24.41 2096.93 2830 32 7.5 NF63 793
TP3-17 24.64 24.41 1922.89 2670 32 7.5 NF63 793
TP3-18 24.64 24.41 1839.62 2580 32 7.5 NF63 793
Vị Trí CB Dây CB
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 102
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
I’cp Ilvmax INMmin INMmax IđmCB
Icắt
đmCB
Itđtừ Ký Hiệu 103 đ
TP3-19 19.6 18.96 1780.75 2520 20 7.5 NF63 793
TP3-2 51.656 51.2 2009.65 2750 60 30 NF125 1.774
TP3-21 9.52 8.029 1796.68 2540 10 7.5 NF63 793
TP3-22 9.52 8.029 1739.94 2480 10 7.5 NF63 793
TP3-23 9.52 8.029 1539.89 2260 10 7.5 NF63 793
TP3-24 9.52 8.029 1164.07 1790 10 7.5 NF63 793
TP3-25 9.52 8.029 899.79 1430 10 7.5 NF63 793
TP3-26 19.6 18.96 1820.19 2560 20 7.5 NF63 793
TP3-3 48.134 41.45 1920.71 2670 50 7.5 NF63 793
TP2-31 9.52 8.029 1079.31 1680 10 7.5 NF63 793
TP2-32 9.52 8.029 1481.72 2190 10 7.5 NF63 793
TP3-33 9.52 8.029 1481.72 2190 10 7.5 NF63 793
TP3-34 9.52 8.029 1079.31 1680 10 7.5 NF63 793
TP3-35 9.52 8.029 786.82 1260 10 7.5 NF63 793
TP3-36 9.52 8.029 653.56 1060 10 7.5 NF63 793
TP3-4 77.484 76.6 2171.85 2900 80 30 NF125 1.774
TP3-41 16.8 16.1 1513.23 2230 20 7.5 NF63 793
TP3-42 16.8 16.1 903.72 1430 20 7.5 NF63 793
TP3-43 19.6 19.3 1565.82 2290 20 7.5 NF63 793
TP3-44 9.52 8.029 655.67 1060 10 7.5 NF63 793
TP3-45 9.52 8.029 777.02 1250 10 7.5 NF63 793
TP3-46 9.52 8.029 687.33 1110 10 7.5 NF63 793
TP3-47 19.6 18.96 1161.35 1790 20 7.5 NF63 793
TP3-CS 8.218 4.65 2171.85 2900 10 7.5 NF63 793
TP4 132.16 127.7 2314.48 3020 150 30 NF250 3889
TP4-1 35.256 33.8 2287.34 2990 40 7.5 NF63 793
TP4-11 9.52 6.410 360.81 590 10 7.5 NF63 793
TP4-12 18.36 17.67 1497.33 2210 20 7.5 NF63 793
TP4-13 9.52 4.916 343.14 560 10 7.5 NF63 793
TP4-2 89.496 85.91 2252.50 2970 100 30 NF125 1.774
TP4-21 21 18.96 1054.58 1650 20 7.5 NF63 793
TP4-22 21 18.96 1229.11 1880 20 7.5 NF63 793
TP4-23 21 18.96 1478.91 2190 20 7.5 NF63 793
TP4-24 52.8 50.56 1852.30 2600 60 30 NF125 1.774
TP4-CS 23.73 22.3 2314.48 3020 32 7.5 NF63 793
TP5 73.92 73.5 2197.22 2920 100 30 NF125 1.774
TP5-1 73.224 68.85 2187.19 2910 100 30 NF125 1.774
TP5-11 19.6 17.69 1331.92 2010 20 7.5 NF63 793
TP5-12 19.6 17.69 1331.92 2010 20 7.5 NF63 793
TP5-13 19.6 17.69 1114.30 1730 20 7.5 NF63 793
TP5-14 19.6 17.69 1114.30 1730 20 7.5 NF63 793
TP5-15 12.32 11.37 1204.43 1850 15 7.5 NF63 793
Dây CB
Vị Trí CB
I’cp Ilvmax INMmin INMmax IđmCB Icắt Itđtừ Ký Hiệu 103 đ
ĐH DL KỸ THUẬT- CÔNG NGHỆ TPHCM
THIẾT KẾ CUNG CẤP ĐIỆN PHẦN IV: CHON TB ĐIỆN
SV:NGUYỄN QUANG NHỰT 103
GVHD: PHAN KẾ PHÚC
đmCB
TP5-16 12.32 11.37 1309.00 1980 15 7.5 NF63 793
TP5-17 12.32 11.37 1355.57 2040 15 7.5 NF63 793
TP5-18 12.32 11.37 1500.20 2210 15 7.5 NF63 793
TP5-19 7.84 5.425 448.68 740 10 7.5 NF63 793
TP5-110 7.84 5.425 448.68 740 10 7.5 NF63 793
TP5-CS 9.492 4.63 1969.01 2710 10 7.5 NF63 793
TP6 34.72 32.7 1892.42 2640 40 7.5 NF63 793
TP6-1 8.4 7.47 649.44 1050 10 7.5 NF63 793
TP6-2 8.4 7.47 295.05 490 10 7.5 NF63 793
TP6-3 8.4 9.22 548.81 890 10 7.5 NF63 793
TP6-4 8.4 8.63 165.60 270 10 7.5 NF63 793
TP7 24.64 16.77 488.08 800 20 7.5 NF63 793
TP7-1 14.916 3.8 306.69 510 10 7.5 NF63 793
TP7-CS 9.492 9.36 472.66 770 10 7.5 NF63 793
TP7-2 9.492 2.9 203.81 340 10 7.5 NF63 793
TP8 27.44 17.2 607.78 990 32 7.5 NF63 793
TP8-1 9.492 7.2 522.42 850 10 7.5 NF63 793
TP8-2 14.916 10 286.00 470 15 7.5 NF63 793
TPCS1 15.12 6.28 1463.62 2170 10 7.5 NF63 793
TPCS2 15.12 6.28 233.46 390 10 7.5 NF63 793
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Ngan Mach.pdf