Tài liệu Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin - Bài 6: Thiết kế hệ thống thông tin: Phân Tích Thiết Kế
Hệ Thống Thông
Tin
Thiết kế hệ thống thông tin
Tổng quan về thiết kế hệ
thống thông tin
2
Mục tiêu
Trình bày được cách thức thiết kế đầu vào
Trình bày được cách thức thiết kế đầu ra
Trình bày được cách thức thiết kế mô hình
dữ liệu
Trình bày được cách thức thiết kế giao diện
tương tác người-máy
Áp dụng được các kỹ thuật thiết kế hệ thống
thông tin
3
Nội dung chính
1. Tổng quan về thiết kế hệ thống thông tin
2. Các khía cạnh trong thiết kế hệ thống
thông tin
4
Tài liệu tham khảo
Kendall and Kendall, “System Analysis and
Design”, 8th Edition, Prentice Hall, 2011.
Chapter 11, 12, 13, 14
Gary B.Shelly, Harry J.Rosenblatt, "Systems
Analysis and Design", CENGAGE Learning,
8th Edition, 2010.
Chapter 8, 9, 10
5
Tổng quan về thiết kế hệ
thống thông tin
6
Thiết kế đầu vào
2
7
Các mục tiêu của thiết kế đầu
vào
Chất lượng đầu vào hệ thống xác định chất
lượng đầu ra hệ thống
Cá...
212 trang |
Chia sẻ: honghanh66 | Lượt xem: 1018 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Phân tích thiết kế hệ thống thông tin - Bài 6: Thiết kế hệ thống thông tin, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phân Tích Thiết Kế
Hệ Thống Thông
Tin
Thiết kế hệ thống thông tin
Tổng quan về thiết kế hệ
thống thông tin
2
Mục tiêu
Trình bày được cách thức thiết kế đầu vào
Trình bày được cách thức thiết kế đầu ra
Trình bày được cách thức thiết kế mô hình
dữ liệu
Trình bày được cách thức thiết kế giao diện
tương tác người-máy
Áp dụng được các kỹ thuật thiết kế hệ thống
thông tin
3
Nội dung chính
1. Tổng quan về thiết kế hệ thống thông tin
2. Các khía cạnh trong thiết kế hệ thống
thông tin
4
Tài liệu tham khảo
Kendall and Kendall, “System Analysis and
Design”, 8th Edition, Prentice Hall, 2011.
Chapter 11, 12, 13, 14
Gary B.Shelly, Harry J.Rosenblatt, "Systems
Analysis and Design", CENGAGE Learning,
8th Edition, 2010.
Chapter 8, 9, 10
5
Tổng quan về thiết kế hệ
thống thông tin
6
Thiết kế đầu vào
2
7
Các mục tiêu của thiết kế đầu
vào
Chất lượng đầu vào hệ thống xác định chất
lượng đầu ra hệ thống
Các mục tiêu của thiết kế đầu vào:
Hiệu quả (Effectiveness)
Độ chính xác (Accuracy)
Dễ sử dụng (Ease of use)
Tính nhất quán (Consistency)
Đơn giản (Simplicity)
Hấp dẫn (Attractiveness)
8
Các chủ đề chính
Thiết kế đầu vào (Input design)
Thiết kế biểu mẫu (Form design)
Thiết kế hiển thị (Display design)
Thiết kế màn hình giao diện đồ họa người
dùng (GUI screen design)
Thiết kế các điều khiển giao diện đồ họa
người dùng (GUI controls)
Các nguyên tắc thiết kế Web
(Web design guidelines)
9
Thiết kế biểu mẫu tốt
Thực hiện các biểu mẫu dễ dàng để điền
vào
Đảm bảo rằng các biểu mẫu đáp ứng được
các mục đích mà chúng được thiết kế
Thiết kế các biểu mẫu để đảm bảo hoàn
thành chính xác
Giữ các biểu mẫu hấp dẫn
10
Tạo ra các biểu mẫu dễ dàng
để điền vào
Luồng biểu mẫu (Form Flow)
Bảy phần của một biểu mẫu
(Seven Sections of a Form)
Chú thích (Captioning)
11
Luồng biểu mẫu (Form Flow)
Có thể giảm thiểu thời gian và công sức tiêu
hao của người lao động trong biểu mẫu
hoàn chỉnh
Luồng nên đi từ trái sang phải và từ trên
xuống dưới
12
Bảy phần của một biểu mẫu
(Seven Sections of a Form)
Tiêu đề (Heading)
Nhận dạng và truy cập
(Identification and access)
Hướng dẫn (Instructions)
Thân (Body)
Chữ ký và xác minh
(Signature and verification)
Các tổng số (Totals)
Các nhận xét (Comments)
13
Các loại chú thích (Caption
Types)
Chú thích dòng (Line caption)
Đặt chú thích trên cùng một dòng
hoặc bên dưới dòng
Chú thích đóng hộp (Boxed caption)
Cung cấp một hộp cho các dữ liệu
thay vì một dòng
Chú thích kiểm tra (Check off
caption)
Xếp hàng các lựa chọn hoặc lựa chọn
thay thế theo chiều dọc
Chú thích kiểm tra theo chiều ngang
(Horizontal check off caption)
Xếp hàng các lựa chọn hoặc lựa chọn
thay thế theo chiều ngang
Chú thích bảng (Table caption)
Làm việc tốt trong thân của một biểu
mẫu
Kết hợp (Combination)
14
Đáp ứng các mục đích dự kiến
Phân tích hệ thống có thể sử dụng các loại
khác nhau của các biểu mẫu đặc biệt cho
các mục đích khác nhau
Các biểu mẫu đặc biệt
Nhiều phần (Multiple-part)
Continuous-feed
Perforated
15
Bảo đảm hoàn thành chính xác
Để giảm tỷ lệ lỗi liên quan đến thu thập dữ
liệu, các biểu mẫu nên được thiết kế để đảm
bảo hoàn thành chính xác
Thiết kế các biểu mẫu để làm cho mọi người
làm việc đúng với biểu mẫu
16
Giữ các biểu mẫu hấp dẫn
Các biểu mẫu có tính thẩm mỹ thu hút mọi
người vào chúng và khuyến khích hoàn
thành
Các biểu mẫu nên nhìn gọn gàng và gợi ra
những thông tin theo thứ tự dự kiến
Sử dụng phông chữ khác nhau và đường nét
(line weights) trong cùng một hình thức có
thể giúp làm cho nó hấp dẫn hơn cho người
sử dụng
17
Thiết kế biểu mẫu có hỗ trợ của
máy tính
Vô số gói thiết kế biểu mẫu có sẵn cho máy
tính cá nhân
Các biểu mẫu điện tử có thể sự thông minh
để hỗ trợ người sử dụng trong nhiệm vụ của
họ
18
Phần mềm cho thiết kế biểu mẫu
điện tử có nhiều tính năng động
19
Omniform từ ScanSoft cho phép người dùng để có một
biểu mẫu hiện có, quét vào máy tính, và xác định trường
để biểu mẫu có thể được dễ dàng điền vào trên máy tính
20
Kiểm soát các biểu mẫu nghiệp
vụ
Đảm bảo rằng mỗi biểu mẫu trong sử dụng đáp ứng
mục đích cụ thể của nó
Đảm bảo rằng mục đích xác định là không thể thiếu
đối với chức năng của tổ chức
Ngăn chặn việc sao chép các thông tin thu thập và
các biểu mẫu để thu thập nó
Thiết kế hình thứchiệu quả
Quyết định về việc làm thế nào để tái tạo các biểu
mẫu hình thức trong cách kinh tế nhất
Thiết lập các thủ tục làm cho các biểu mẫu có sẵn,
với chi phí thấp nhất có thể
21
Hiển thị tốt và thiết kế Web
Forms
Giữ hiển thị đơn giản
Giữ trình bày phù hợp hiển thị
Tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của
người sử dụng giữa các màn hình và các
trang hiển thị
Tạo ra một màn hình hiển thị hấp dẫn
và dễ chịu
22
Giữ hiển thị đơn giản
Tiêu đề (Heading)
Thân (Body)
Các nhận xét (comments) và các hướng dẫn
(instructions)
23
Giữ hiển thị nhất quán
Định vị thông tin trong cùng một khu vực
mỗi khi một màn hình hiển thị mới được truy
cập
Thông tin trực thuộc với nhau một cách logic
nên luôn được nhóm lại với nhau
Thông tin không nên chồng chéo lên nhau
từ nhóm này sang nhóm khác
24
Tạo điều kiện cho di chuyển
Quy tắc ba lần nhấp chuột nói rằng người
dùng sẽ có thể có được màn hình mà họ cần
trong vòng ba cú nhấp chuột hoặc bàn phím
Di chuyển chuyển giữa các màn hình:
Di chuyển bằng cách sử dụng các phím mũi tên
hoặc PgDn
Các cửa sổ pop-up theo ngữ cảnh
Hội thoại trên màn hình
25
Thiết kế màn hình hấp dẫn
và dễ chịu
Phải thu hút người sử dụng và giữ sự chú ý
của họ
Sử dụng luồng hợp lý trong kế hoạch đến
các trang hiển thị của bạn
Tạo độ dày của đường ranh giữa các tiểu
thể loại
Màu sắc hoặc hộp bóng mờ và tạo ra các
hộp và mũi tên ba chiều
26
Bạn có thể thiết kế một màn hình nhập dữ liệu
hấp dẫn với một hiệu ứng ba chiều bằng cách sử
dụng FormFlow của JetFlow
27
Video đảo ngược, con trỏ nhấp
nháy và các loại Font
Video đảo ngược (Inverse video)
Con trỏ hoặc các lĩnh vực nhấp nháy
Các loại Font trong các phong cách và kích
cỡ khác nhau
28
Sử dụng biểu tượng (Icons)
trong thiết kế màn hình
Biểu tượng đại diện trên màn hình dạng
ảnh, tượng trưng cho hành động máy tính
mà người dùng có thể lựa chọn sử dụng một
con chuột, bàn phím, lightpen, màn hình
cảm ứng hoặc phím điều khiển
Các hình dạng nên nhận biết được
Các biểu tượng cho một ứng dụng cụ thể
nên được giới hạn đến 20 hình dạng dễ
nhận biết
Sử dụng các biểu tượng nhất quán xuyên
suốt
29
Các điều khiển giao diện
người dùng đồ họa (GUI)
Text boxes: các hộp văn bản
Check boxes: các hộp kiểm tra
Option or radio buttons: các nút lựa chọn
List and drop-down list boxes:
danh sách và hộp danh sách thả xuống
Sliders and spin buttons:
các thanh trượt và nút quay
Image maps: các bản đồ hình ảnh
Text area: vùng văn bản
Message boxes: các hộp thông điệp
30
Nhà thiết kế có nhiều thành phần GUI cho phép sự linh
hoạt trong thiết kế màn hình đầu vào cho các web hoặc
các gói phần mềm khác. Ví dụ này là từ Microsoft Access
31
Các hộp văn bản (Text Boxes)
Các hộp văn bản phải đủ lớn để chứa tất cả
các ký tự
Chú thích nên được để bên trái của hộp văn
bản
Dữ liệu ký tự được canh trái trong hộp
Dữ liệu số được canh phải
32
Các hộp kiểm tra (Check Boxes)
Hộp kiểm tra được sử dụng cho sự lựa chọn
không độc quyền
Văn bản hay nhãn hộp kiểm tra được đặt ở
bên phải của hộp kiểm tra
Nếu có hơn 10 hộp kiểm tra, nhóm lại với
nhau trong một hộp có viền
33
Các nút lựa chọn (Option
Buttons)
Nút lựa chọn được sử dụng cho sự lựa chọn
độc quyền
Sự lựa chọn được liệt kê bên phải của nút,
trong một số trình tự
Thường thì chúng được đặt trong một hình
chữ nhật được gọi là một nhóm tùy chọn
Nếu có hơn sáu nút tùy chọn được sử dụng,
một hộp danh sách hay hộp danh sách thả
xuống nên được thực hiện
34
Danh sách và hộp danh sách thả xuống
(List and Drop-Down List Boxes)
Được sử dụng khi có rất ít chỗ có sẵn trên
trang
Nếu có một sự lựa chọn thường được chọn,
nó thường được hiển thị mặc định trong
danh sách thả xuống
35
Các thanh trượt (Sliders), các nút quay
(Spin Buttons) và các bản đồ hình ảnh
(Image Maps)
Thanh trượt và nút quay được sử dụng để
thay đổi dữ liệu có một phạm vi giá trị liên
tục
Các trường bản đồ hình ảnh được sử dụng
để chọn các giá trị bên trong một hình ảnh
36
Thanh trượt và nút quay là hai bổ sung các
thành phần GUI để các nhà phân tích có thể
sử dụng để thiết kế màn hình đầu vào
37
Vùng văn bản (Text Area)
Một vùng văn bản được sử dụng để nhập
một số lượng lớn hơn của văn bản
Có thể xem dữ liệu lớn hơn vùng hộp
Xử lý văn bản:
Trả về cứng được sử dụng để buộc
các dòng mới
Sử dụng đóng gói (word wrap)
các từ trong vùng văn bản
38
Các hộp thông điệp (Message Boxes) và
các nút lệnh (Command Buttons)
Các hộp thông điệp được sử dụng để cảnh
báo người dùng và cung cấp các thông điệp
phản hồi trong một hộp thoại
Nút lệnh thực hiện một hành động khi người
sử dụng chọn
39
Các điều khiển trên biểu mẫu
(Form Controls) và các giá trị (Values)
Mỗi điều khiển trong một giao diện GUI lưu
trữ dữ liệu liên quan đến điều khiển
Các trang Web sử dụng một cặp tên (name)
và giá trị (value) được truyền đến máy chủ
hoặc trong một email gửi cùng với biểu mẫu
40
Các trường ẩn (Hidden Fields)
Không hiển thị cho người xem
Không mất bất kỳ không gian nào trên trang
Web.
Chỉ có thể chứa một tên và giá trị
Được sử dụng để lưu trữ giá trị được gửi từ
một biểu mẫu web đến máy chủ
41
Các biểu đồ đáp ứng sự kiện
(Event-Response Charts)
Được sử dụng để:
liệt kê sự đa dạng của các sự kiện có thể xảy ra
hiển thị những gì nên xảy ra
xây dựng một biểu mẫu Web yêu cầu hành động
tối thiểu từ người sử dụng
khám phá những cải tiến cho trang Web
Sự kiện có thể được sử dụng để:
kiểm soát điều hướng giữa các trang Web
thay đổi nội dung của danh sách thả xuống
42
Các trang web động
(Dynamic Web Pages)
Các trang web thay đổi bản thân như là kết
quả của một số hành động của người sử
dụng
Lợi thế
Sửa đổi bản thân một cách nhanh chóng
Bất lợi
Sẽ không hoạt động nếu JavaScript được tắt
Các trang web động có thể không phù hợp với
American Disabilities Act
43
Công nghệ Ajax
Sử dụng JavaScript và XML
Cho phép các nhà phát triển web để xây dựng một
trang Web hoạt động như một chương trình máy
tính để bàn truyền thống
Các dữ liệu có thể là một tập tin văn bản nhỏ hoặc
tài liệu XML có chứa rất nhiều khách hàng hoặc dữ
liệu lặp đi lặp lại
Có lợi thế làm cho công việc web nhanh hơn và
cung cấp một kinh nghiệm xem mượt mà hơn cho
người sử dụng
Những khó khăn đó JavaScript phải được kích hoạt
và các trang Web có thể vi phạm đạo luật American
Disabilities Act
44
Các hộp thoại điều khiển Tab
(Tab Control Dialogue Boxes)
Tạo một tab riêng biệt cho mỗi tính năng
độc đáo
Đặt các tab được sử dụng phổ biến nhất ở
phía trước và hiển thị chúng đầu tiên
Xem xét bao gồm ba nút cơ bản trong thiết
kế của bạn
Đồng ý (OK)
Hủy bỏ (Cancel)
Trợ giúp (Help)
45
Màu sắc (Color)
Năm kết hợp màu nền trước (foreground) /
nền (background) rõ ràng nhất:
Màu đen trên màu vàng
Màu xanh trên màu trắng
Màu xanh trên màu trắng
Màu trắng trên màu xanh
Màu vàng trên màu đen
46
Thiết kế trang Intranet và
Internet
Cung cấp hướng dẫn rõ ràng
Thể hiện một chuỗi nhập hợp lý cho các biểu
mẫu điền vào
Sử dụng một loạt các hộp văn bản, nút ấn,
nút radio, danh sách thả xuống, và các tính
năng khác của GUI
Cung cấp một hộp văn bản di chuyển nếu
bạn không chắc chắn bao nhiêu văn bản sẽ
được nhập vào
47
Thiết kế trang Intranet và
Internet...
Bao gồm hai nút cơ bản: Gửi (Submit) và
Xoá (Clear)
Nếu biểu mẫu dài, chia thành nhiều biểu
mẫu đơn giản trên các trang riêng biệt
Tạo ra một màn hình phản hồi liệt kê các
thông báo lỗi nếu một biểu mẫu không chính
xác được điền
48
Các ứng dụng thương mại điện
tử
Các ứng dụng thương mại điện tử liên quan
đến nhiều hơn là chỉ các thiết kế tốt của
những trang web
Khách hàng cần cảm thấy tự tin trong trang
web
giỏ mua hàng (shopping cart)
49
Thiết kế đầu ra
50
Đầu ra (Output)
Thông tin cung cấp cho người sử dụng
Các hình thức đầu ra
Hard-copy - báo cáo được in
Soft-copy - màn hình máy tính, microforms, và
âm thanh
Để tạo đầu ra, nhà phân tích làm việc tương
tác với người sử dụng cho đến khi đầu ra là
thỏa đáng
51
Các chủ đề chính
Thiết kế đầu ra (Designing output)
Các công nghệ đầu ra
(Output technologies)
Các yếu tố trong việc lựa chọn một công
nghệ đầu ra (Factors in choosing an output
technology)
Thiết kế báo cáo (Report design)
Thiết kế màn hình (Screen design)
Thiết kế trang web (Web site design)
52
Các mục tiêu của thiết kế đầu ra
Phục vụ cho một người dùng cụ thể hoặc
mục đích của tổ chức
Có ý nghĩa cho người sử dụng
Cung cấp số lượng thích hợp của đầu ra
Hãy chắc chắn rằng đầu ra đến được nơi cần
thiết
Cung cấp đầu ra đúng thời hạn
Chọn phương pháp đầu ra bên phải
(Choosing the right output method)
53
Mối liên quan giữa nội dung đầu ra
với phương pháp
Nội dung của đầu ra phải được xem xét
tương quan với với phương pháp đầu ra
Bên ngoài (External)
- đi ra ngoài doanh nghiệp
Nội bộ (Internal)
- ở trong doanh nghiệp
54
Đầu ra bên ngoài
(External Output)
Các ví dụ:
Các hóa đơn tiện ích (Utility bills)
Các quảng cáo (Advertisements)
Séc trả tiền lương (Paychecks)
Khác với đầu ra nội bộ:
Phân phối (Distribution)
Thiết kế (Design)
Thể hiện (Appearance)
55
Đầu ra nội bộ (Internal Output)
Các ví dụ:
Báo cáo tóm tắt (Summary reports)
Báo cáo chi tiết (Detailed reports)
Báo cáo lịch sử (Historical reports)
Báo cáo ngoại lệ (Exception reports)
Có thể bao gồm các vật chất sẵn có trên
một mạng nội bộ
56
Các công nghệ đầu ra
(Output Technologies)
Các máy in (Printers)
Màn hình hiển thị (Display screen)
Đầu ra âm thanh (Audio output)
và Podcast
DVD, CD-ROM and CD-RW
Đầu ra điện tử (Electronic output)
57
Các máy in (Printers)
Xu hướng trong các máy in theo hướng tăng
tính linh hoạt
Các yếu tố chính của máy in:
Độ tin cậy
Khả năng tương thích với phần mềm
và phần cứng
Hỗ trợ từ phía sản xuất
58
Màn hình hiển thị
(Display Screen)
Các ưu điểm:
Kết quả trong việc tiết kiệm chi phí
Có thể là mong muốn từ quan điểm của người sử
dụng
Dễ dàng hơn để luôn cập nhập
Nhược điểm:
Độ phân giải màn hình khác nhau
Các Font
59
Video, Audio, và Animation
Video
Kết hợp các tác động của âm thanh với một kênh
trực quan
Audio
Thoáng qua, thường là đầu ra cho lợi ích của một
người sử dụng
Animation
Việc trình bày các hình ảnh khác nhau theo
chuỗi, một tại một thời điểm
60
Video Clips
Bổ sung tĩnh, đầu ra được in
Hợp tác từ xa
Hiển thị làm thế nào để thực hiện một hành
động
Cung cấp tập phim đào tạo ngắn gọn
Thay đổi thời gian của một sự kiện thực tế
bằng cách ghi lại nó cho đầu ra sau đó
Bảo tồn một cơ hội quan trọng
61
Audio
Âm thanh (Sound)
Âm nhạc (Music)
Các hiệu ứng âm thanh (Sound effects)
Điện thoại (Telephone)
Podcasting
Kỹ thuật cài đặt tập tin âm thanh tải về được
trên Web như là các tập tin RSS
62
Animation
Hình ảnh động bao gồm bốn yếu tố:
Các biểu tượng cơ bản (Elemental symbols)
Định hướng không gian (Spatial orientation)
Các hiệu ứng chuyển tiếp (Transition effects)
Các hiệu ứng thay đổi (Alteration effects)
63
CD-ROMs và DVDs
Ít bị thiệt hại từ việc xử lý của con người
Có thể bao gồm văn bản đầy đủ màu sắc và
đồ họa cũng như âm thanh và video
64
Đầu ra điện tử (Electronic Output)
Thư điện tử (email)
Các bản Fax
Các thông điệp bản tin điện tử
(Bulletin board messages)
65
RSS (Really Simple Syndication)
Một cách thu thập và phân phối tin tức và
các nội dung khác từ nhiều nguồn
Các chương trình đọc tin tức RSS có thể
đứng một mình hoặc được tích hợp với trình
duyệt của bạn như là các plug-in
Có lợi thế của tin tức được tổ chức có hiệu
quả và các thông tin khác từ nhiều nguồn
khác nhau được lựa chọn bởi người sử dụng
66
Công nghệ kéo và đẩy
(Push and Pull Technology)
Công nghệ kéo cho phép người sử dụng để
định dạng dữ liệu từ trang Web
Công nghệ đẩy sẽ gửi thông tin yêu cầu
hoặc không được yêu cầu cho một khách
hàng hoặc một máy khách
67
Một so sánh về các phương pháp
đầu ra
68
Những yếu tố cần xem xét khi lựa
chọn công nghệ đầu ra
Ai sẽ sử dụng đầu ra?
Có bao nhiêu người cần đầu ra?
Đầu ra được cần ở đâu?
Mục đích là gì?
Tốc độ mà đầu ra cần là gì?
Các đầu ra thường được truy cập như thế nào?
Đầu ra sẽ được lưu trữ như thế nào?
Các quy định mô tả đầu ra được tạo ra, được lưu
trữ và phân phối
Các chi phí ban đầu và duy trì liên tục và nguồn
cung cấp
Các yêu cầu về con người và môi trường
69
Khuynh hướng đầu ra
(Output Bias)
Các nhà phân tích phải tránh khuynh hướng
đầu ra không cần thiết và làm cho người sử
dụng nhận thức về các xu hướng có thể có
trong đầu ra
Khuynh hướng được giới thiệu trong ba cách
chính:
Thông tin được sắp xếp như thế nào
Thiết lập các giới hạn có thể chấp nhận được
Sự lựa chọn đồ họa
70
Các khuynh hướng cần tránh
trong thiết kế đầu ra
Phải nhận thức được các nguồn gốc của khuynh
hướng
Thiết kế về đầu ra bao gồm những người dùng
Làm việc với người dùng để họ được thông báo
về các khuynh hướng của đầu ra
Tạo đầu ra linh hoạt và cho phép người dùng
chỉnh sửa giới hạn và phạm vi
Huấn luyện để người sử dụng dựa vào nhiều
đầu ra để thực hiện “các kiểm tra thực tế"
(reality tests) trên đầu ra hệ thống
71
Thiết kế đầu ra dạng in ấn
Báo cáo chi tiết (Detailed Reports)
In một dòng báo cáo cho mỗi bản ghi trên tập tin
chính (master file)
Báo cáo ngoại lệ (Exception reports)
In một dòng cho tất cả các bản ghi phù hợp với
một điều kiện nhất định
Báo cáo tóm tắt (Summary reports)
In một dòng cho một nhóm các bản ghi và được
sử dụng để đưa ra quyết định
72
Các quy ước thiết kế báo cáo
Thông tin không đổi vẫn giữ nguyên bất cứ khi
nào báo cáo được in
Thông tin thay đổi có thể khác nhau tùy từng
thời điểm báo cáo được in
Chất lượng, chủng loại, và kích thước giấy
73
Thiết kế báo cáo dạng in ấn
Các thuộc tính chức năng
Các cân nhắc về phong cách và thẩm mỹ
Tổ chức tốt
74
Thiết kế đầu ra cho hiển thị
Giữ màn hình hiển thị đơn giản
Giữ trình bày phù hợp
Tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của
người sử dụng trong đầu ra được hiển thị
Tạo ra một màn hình hiển thị hấp dẫn và dễ
chịu
75
Đầu ra đồ họa
trong thiết kế màn hình
Mục đích của đồ thị
Các loại dữ liệu được được hiển thị
Khán giả
Các tác dụng trên đối tượng các loại khác
nhau của đầu ra đồ họa
76
Các bảng điều khiển (Dashboards)
Hãy chắc chắn rằng dữ liệu có nội dung
Hiển thị số lượng thích hợp của sự tổng kết và chính xác
Chọn biện pháp thực hiện thích hợp để hiển thị
Trình bày số liệu tương đối
Chọn đúng phong cách của đồ thị hoặc biểu đồ để hiển thị
Sử dụng các phương tiện truyền thông hiển thị được thiết kế
tốt
Giới hạn sự đa dạng của các loại mục
Đánh dấu dữ liệu quan trọng
Sắp xếp các dữ liệu trong các nhóm có ý nghĩa
Giữ cho màn hình gọn gàng
Giữ toàn bộ bảng điều khiển trên một màn hình duy nhất
Cho phép sự linh hoạt
77
Các Widget và Gadget
Có thể là một loại chương trình bất kỳ có thể
hữu ích cho bất kỳ người tương tác với máy
tính
Có thể trao quyền cho những người dùng
dùng tham gia vào thiết kế máy tính để bàn
của mình
78
Thiết kế một trang web
Sử dụng các công cụ chuyên nghiệp
Nghiên cứu các trang web khác
Sử dụng các tài nguyên Web
Kiểm tra các trang web của các nhà thiết kế
trang Web chuyên nghiệp
Sử dụng các công cụ mà bạn đã học được
Tham khảo các cuốn sách
Kiểm tra các trang Web được thiết kế kém
79
Thiết kế một trang web...
Tạo ra các mẫu trang web
(Web templates)
Các phong cách trang (style sheets) cho phép
bạn định dạng tất cả các trang web trong một
trang web nhất quán
Sử dụng plug-in, âm thanh, và video một
cách tiết kiệm
80
Thiết kế một trang web...
Lập kế hoạch trước, chú ý đến:
Cấu trúc (Structure)
Nội dung (Content)
Văn bản (Text)
Đồ họa (Graphics)
Phong cách trình bày (Presentations style)
Điều hướng (Navigation)
Xúc tiến (Promotion)
81
Cấu trúc (Structure)
Một trong những bước quan trọng nhất
trong việc phát triển một trang Web chuyên
nghiệp
Mỗi trang trong cấu trúc Web nên có một
thông điệp riêng biệt
Có thể có lợi từ việc sử dụng công cụ lập
biểu đồ và bản đồ trang web
82
Nội dung (Content)
Nếu không có gì để nói, trang Web của bạn
sẽ thất bại
Nội dung thích hợp là cần thiết để giữ cho
người sử dụng quan tâm
Sử dụng một phép ẩn dụ, hình ảnh ẩn dụ
cho trang web của bạn
Nên bao gồm một trang Hỏi đáp (FAQ)
Có thể tận dụng lợi thế về phần mềm
prewritten
83
Văn bản (Text)
Mỗi trang Web cần phải có một tiêu đề
Đặt những từ có ý nghĩa trong câu đầu tiên
xuất hiện trên trang web của bạn
Văn bản rõ ràng là quan trọng
84
Đồ họa (Graphics)
Sử dụng cả hai định dạng JPEG hoặc GIF
Giữ nền đơn giản và có thể đọc được
Tạo ra một vài đồ họa chuyên nghiệp cho sử dụng
trên các trang web của bạn
Giữ hình ảnh nhỏ và tái sử dụng bullet hoặc các nút
điều hướng
Bao gồm các văn bản trong những gì được gọi là
một thuộc tính ALT cho hình ảnh và các điểm hình
ảnh nóng
Kiểm tra trang Web của bạn trên một loạt các màn
hình và độ phân giải màn hình
85
Phong cách trình bày (Presentations
style)
Cung cấp một trang chủ
Giữ số lượng đồ họa tối thiểu hợp lý
Sử dụng phông chữ lớn và đầy màu sắc cho
tiêu đề
Sử dụng hình ảnh thú vị và các nút cho các
liên kết
Sử dụng CSS để kiểm soát các định dạng và
bố cục của trang Web
86
Phong cách trình bày (Presentations
style)...
Use divisions and cascading styles or tables
to enhance a layout
Use the same graphics image on several
Web pages
Use Javascript to enhance Web page layout
Avoid overusing animation, sound, and other
elements
87
Điều hướng (Navigation)
Các quy tắc 3 lần nhấp chuột
Thúc đẩy các trang web
Khuyến khích người xem của bạn đánh dấu
trang web của bạn
88
Xúc tiến (Promotion)
Thúc đẩy trang web của bạn
Thường gửi đến công cụ tìm kiếm
Bao gồm các từ khóa trong metatags
Khuyến khích các độc giả của bạn đánh dấu
trang web của bạn
89
Tạo Blogs (Web Logs)
Đường dẫn cố định cụ thể cho các bài
đăng blog
Dòng tiêu đề hoặc tiêu đề của bài viết
Các liên kết chính
Một bản tóm tắt tùy chọn
Các văn bản blog hoặc bài bình luận
Một hình ảnh tùy chọn
Một khối trích dẫn nội dung bài viết này
Liên kết để lấy ý kiến từ những người khác
Các tính năng khác của phần mềm blog
90
Tạo đầu ra và XML
Một tài liệu XML có thể được chuyển đổi
thành các loại phương tiện truyền thông đầu
ra khác nhau
Phương pháp:
Extensible Style Language Transformations
(XSLT)
Ajax
Cascading style sheets (CSS)
91
Extensible Style Language
Transformations (XSLT)
XSLT cho phép bạn:
Chọn phần tử XML
Sắp xếp thứ tự
Lựa chọn dữ liệu
92
Phần mềm XSLT có thể được sử dụng để làm tài
liệu XML và chuyển đổi chúng sang định dạng
khác nhau cho một loạt các nền tảng
93
Ajax
Sử dụng cả JavaScript và XML để có được
một lượng nhỏ dữ liệu từ một máy chủ mà
không cần rời khỏi trang Web
Người dùng không phải chờ đợi cho một
trang web mới để hiển thị sau khi thực hiện
một lựa chọn
94
Cascading Style Sheets (CSS)
CSS cho phép bạn xác định họ font chữ, kích
thước, màu sắc, đường biên v.v..
Các phong cách có thể khác nhau cho các
phương tiện truyền thông khác nhau, chẳng
hạn như hiển thị, in ấn, hoặc các thiết bị
cầm tay
Các phong cách không cho phép bạn thao
tác dữ liệu
95
Thiết kế mô hình dữ liệu
4
96
Lưu trữ dữ liệu (Data Storage)
Các dữ liệu phải có sẵn khi người dùng
muốn sử dụng chúng
Các dữ liệu phải chính xác và nhất quán
Lưu trữ dữ liệu hiệu quả cũng như cập nhật
và phục hồi hiệu quả
Điều đó là cần thiết để thông tin thu hồi là
có mục đích
97
Lưu trữ dữ liệu (Data Storage)...
Có hai cách tiếp cận để lưu trữ dữ liệu trong
một hệ thống dựa trên máy tính:
Lưu trữ dữ liệu trong các tập tin riêng lẻ, mỗi cái
duy nhất một ứng dụng cụ thể
Xây dựng một cơ sở dữ liệu
• Một cơ sở dữ liệu là một nơi lưu trữ xác định chính thức
và kiểm soát tập trung của dữ liệu được sử dụng trong
nhiều ứng dụng khác nhau
98
Các chủ đề chính
Cơ sở dữ liệu (Databases)
Chuẩn hóa (Normalization)
Thiết kế khóa (Key design)
Sử dụng cơ sở dữ liệu
(Using the database)
Kho dữ liệu (Data warehouses)
Khai phá dữ liệu (Data mining)
99
Cơ sở dữ liệu (Databases)
Các mục tiêu hiệu quả của cơ sở dữ liệu:
Đảm bảo rằng dữ liệu có thể được chia sẻ giữa những
người dùng sử dụng cho một loạt các ứng dụng
Duy trì dữ liệu chính xác và nhất quán
Đảm bảo dữ liệu được yêu cầu cho các ứng dụng hiện
tại và tương lai sẽ có sẵn
Cho phép cơ sở dữ liệu phát triển khi nhu cầu của
người sử dụng phát triển
Cho phép người sử dụng xây dựng quan điểm cá
nhân của họ về các dữ liệu mà không cần quan tâm
đến cách dữ liệu được lưu trữ vật lý
100
Thực tế (Reality), dữ liệu (Data), và
siêu dữ liệu (Metadata)
Thực tế (Reality)
Thế giới thực
Dữ liệu (Data)
Thu thập được về người, địa điểm, hoặc các sự
kiện trong thực tế và cuối cùng được lưu trữ
trong một tập tin hoặc cơ sở dữ liệu
Siêu dữ liệu (Metadata)
Thông tin mô tả dữ liệu
101
Thực tế (Reality), dữ liệu (Data), và
siêu dữ liệu (Metadata)...
102
Các thực thể (Entities)
Bất kỳ đối tượng hay sự kiện mà ai đó lựa
chọn để thu thập dữ liệu
Có thể là một người, địa điểm
hay một vật
Có thể là một sự kiện hoặc đơn vị
thời gian
103
Kiểu phụ thực thể (Entity Subtype)
Một kiểu phụ thực thể là một mối quan hệ
đặc biệt một-một (one-to-one ) được sử
dụng để đại diện cho các thuộc tính bổ
sung, mà có thể không có mặt trên tất cả
các bản ghi của các thực thể đầu tiên
Điều này giúp loại bỏ các trường null được
lưu trữ trên các bảng cơ sở dữ liệu
Ví dụ, sinh viên thực tập, tập tin chính
STUDENT MASTER không cần phải có để
chứa thông tin về thực tập cho mỗi học sinh
104
Các mối quan hệ (Relationships)
Các mối quan hệ
một - một (one-to-one)
một - nhiều (one-to-many)
nhiều - nhiều (many-to-many)
Một ký hiệu đường thẳng đứng đơn đại diện
cho một
Một ký hiệu chân của chim đại diện cho
nhiều
105
Các biểu tượng thể hiện mối quan
hệ thực thể và ý nghĩa của chúng
106
Sơ đồ quan hệ thực thể cho điều trị bệnh nhân.
Các thuộc tính có thể được liệt kê cùng với các thực
thể. Trong mỗi trường hợp, khóa được gạch chân
107
Thuộc tính (Attributes), mẫu tin
(Records), và khóa (Keys)
Các thuộc tính đại diện cho một số đặc tính
của một thực thể
Các mẫu tin là một tập hợp của các dữ liệu
có một cái gì đó chung với các thực thể mô
tả
Các khóa là các mẫu dữ liệu trong một mẫu
tin được sử dụng để xác định các mẫu tin
108
Các loại khóa (Key Types)
Các loại khóa là:
Khóa chính (Primary key) – thuộc tính duy nhất
cho mẫu tin
Khóa dự tuyển (Candidate key) – một thuộc tính
hoặc một tập hợp các thuộc tính, có thể phục vụ
như là một khóa chính
Khóa phụ (Secondary key), một khóa có thể
không là duy nhất, được sử dụng để chọn một
nhóm các mẫu tin
Khóa tổ hợp (Composite key), một sự kết hợp
của hai hay nhiều thuộc tính đại diện
cho khóa
109
Siêu dữ liệu (Metadata)
Dữ liệu về các dữ liệu trong tập tin hoặc cơ
sở dữ liệu
Mô tả tên và thời gian được gán từng mục
dữ liệu
Ngoài ra mô tả chiều dài và thành phần của
các mẫu tin
110
Siêu dữ liệu bao gồm một mô tả về những giá
trị của từng hạng mục dữ liệu như thế nào
111
Các tập tin (Files)
Một tập tin có chứa các nhóm mẫu tin được
sử dụng để cung cấp thông tin cho các hoạt
động, quy hoạch, quản lý và ra quyết định
Tập tin có thể được sử dụng cho việc lưu trữ
dữ liệu trong một khoảng thời gian không
xác định, hoặc chúng có thể được sử dụng
để lưu trữ dữ liệu tạm thời cho một mục
đích cụ thể
112
Các loại tập tin (File Types)
Tập tin chính (Master file)
Tập tin dạng bảng (Table file)
Tập tin nghiệp vụ (Transaction file)
Tập tin báo cáo (Report file)
113
Các tập tin chính và dạng bảng
Các tập tin chính (Master files)
Chứa các mẫu tin cho một nhóm các thực thể
Chứa tất cả thông tin về một thực thể dữ liệu
Các tập tin dạng bảng (Table files)
Chứa dữ liệu được sử dụng để tính toán
nhiều dữ liệu hơn hoặc các biện pháp đo lường
hiệu suất
Thông thường chỉ đọc bởi một chương trình
114
Các tập tin nghiệp vụ và báo cáo
Các mẫu tin nghiệp vụ
(Transaction records)
Được sử dụng để nhập các thay đổi cập nhật các
tập tin chính và tạo ra các báo cáo
Các tập tin báo cáo (Report files)
Được sử dụng khi cần để in một báo cáo khi máy
in không có sẵn
Hữu ích vì người dùng có thể đưa các tập tin đến
các hệ thống máy tính khác và đầu ra cho các
thiết bị đặc biệt
115
Tổ chức tập tin (File Organization)
Tổ chức tuần tự (Sequential organization)
Danh sách liên kết (Linked lists)
Tổ chức tập tin dạng Băm
(Hashed file organization)
116
Cơ sở dữ liệu quan hệ
(Relational Databases)
Một cơ sở dữ liệu được thiết kế để được chia
sẻ bởi nhiều người sử dụng
Có ba cấu trúc để lưu trữ các tập tin cơ sở
dữ liệu:
Các cấu trúc cơ sở dữ liệu quan hệ
Các cấu trúc cơ sở dữ liệu phân cấp
Các cấu trúc cơ sở dữ liệu mạng
117
Thiết kế cơ sở dữ liệu bao gồm các báo cáo
người sử dụng dạng tổng hợp, quan điểm
người sử dụng, thiết kế luận lý và vật lý
118
Trong một cấu trúc dữ liệu quan hệ,
dữ liệu được lưu trữ trong nhiều
bảng
119
Chuẩn hóa (Normalization)
Chuẩn hóa là việc chuyển đổi quan điểm
phức tạp của người sử dụng và dữ liệu lưu
trữ một tập hợp cấu trúc dữ liệu nhỏ hơn, ổn
định, và dễ dàng duy trì
Mục tiêu chính của quá trình chuẩn hóa là
để đơn giản hóa tất cả các dữ liệu phức tạp
thường được tìm thấy trong quan điểm của
người sử dụng
120
Chuẩn hóa quan hệ được thực hiện
trong ba bước chính
121
Sơ đồ mô hình dữ liệu
(Data Model Diagrams)
Thể hiện các kết hợp dữ liệu của
các phần tử dữ liệu
Mỗi thực thể được đính kèm
trong một hình elip
Mũi tên được sử dụng để hiển thị
các mối quan hệ
Vẽ sơ đồ mô hình dữ liệu cho các
kết hợp dữ liệu đôi khi giúp các
nhà phân tích đánh giá cao sự
phức tạp của lưu trữ dữ liệu
122
Dạng chuẩn 1
(1NF - First Normal Form)
Loại bỏ các nhóm lặp đi lặp lại
Các khóa chính với các thuộc tính nhóm lặp
đi lặp lại được chuyển vào một bảng mới
Khi một quan hệ không chứa nhóm lặp đi
lặp lại, nó là dạng chuẩn đầu tiên
123
Mối quan hệ ban đầu không được chuẩn hóa SALES-
REPORT được tách ra thành hai mối quan hệ,
SALESPERSON (3NF) và SALESPERSON-CUSTOMER (1NF)
124
Dạng chuẩn 2
(2NF - Second Normal Form)
Loại bỏ các thuộc tính phụ thuộc một phần
bất kỳ và đặt chúng trong mối quan hệ khác
Một phụ thuộc một phần là khi các dữ liệu
phụ thuộc vào một phần của một khóa chính
Một mối quan hệ được tạo ra cho các dữ liệu
mà chỉ phụ thuộc vào một phần của khóa và
một cho dữ liệu phụ thuộc vào cả hai phần
125
Quan hệ SALESPERSON-CUSTOMER được tách ra
thành một mối quan hệ là CUSTOMER-WAREHOUSE
(2NF) một mối quan hệ gọi là SALES (1NF)
126
Dạng chuẩn 3
(3NF - Third Normal Form)
Phải là 2NF
Loại bỏ phụ thuộc bắc cầu bất kỳ
Một phụ thuộc bắc cầu là khi các thuộc tính
không khóa (nonkey) phụ thuộc không chỉ
vào khóa chính, mà còn trên một thuộc tính
không khóa (nonkey)
127
Quan hệ CUSTOMER-WAREHOUSE được tách ra
thành hai mối quan hệ là CUSTOMER (1NF) và
WAREHOUSE (1NF)
128
Sử dụng sơ đồ thực thể quan hệ (ERD) để
xác định các khóa mẫu tin (Record Keys)
Khi mối quan hệ là “một-nhiều” (one-to-
many), khóa chính của tập tin ở bên “một”
trong mối quan hệ nên có như là một khoá
ngoại trên tập tin ở bên “nhiều” của mối
quan hệ
Một mối quan hệ “nhiều-nhiều” (many-to-
many ) phải được chia thành hai mối quan
hệ một-nhiều với một thực thể kết hợp ở
giữa
129
Hướng dẫn cho thiết kế mối quan hệ tập
tin chính (Master File) / cơ sở dữ liệu
(Database)
Mỗi thực thể dữ liệu riêng biệt phải tạo ra
một bảng cơ sở dữ liệu chính
(master database table)
Một trường dữ liệu cụ thể nên tồn tại trên
một bảng chính (master table)
Mỗi bảng chính hoặc mối quan hệ cơ sở dữ
liệu cần phải có các chương trình để tạo,
đọc, cập nhật, và xóa các mẫu tin
130
Các ràng buộc toàn vẹn
(Integrity Constraints)
Toàn vẹn thực thể
(Entity integrity)
Toàn vẹn tham chiếu
(Referential integrity)
Toàn vẹn phạm vi
(Domain integrity)
131
Toàn vẹn thực thể
(Entity integrity)
Các khóa chính không thể có giá trị null
Nếu khóa chính là một khóa tổ hợp, không
có trường nào trong khóa chứa giá trị null
132
Toàn vẹn tham chiếu
(Referential integrity)
Toàn vẹn tham chiếu điều chỉnh bản chất
của các mẫu tin trong một mối quan hệ một-
nhiều
Toàn vẹn tham chiếu có nghĩa là tất cả các
khoá ngoại trong nhiều bảng (các bảng con)
phải có mẫu tin phù hợp trong bảng cha
133
Toàn vẹn tham chiếu
(Referential integrity)...
Ý nghĩa toàn vẹn tham chiếu:
Bạn không thể thêm một mẫu tin ở (nhiều) bảng
con mà không có một mẫu tin tương ứng trong
bảng cha
Bạn không thể thay đổi một khóa chính có kết
hợp với các mẫu tin bảng con
Bạn không thể xóa một mẫu tin có các mẫu tin
của con
134
Toàn vẹn tham chiếu
(Referential integrity)...
Được thực hiện trong hai cách:
Một bản cơ sở dữ liệu bị giới hạn cập nhật
hoặc xóa một khóa nếu không có các mẫu tin
con kết hợp
Một cơ sở dữ liệu được phân tầng sẽ xóa hoặc
cập nhật tất cả các mẫu tin con khi một mẫu
tin cha bị xóa hoặc thay đổi
135
Toàn vẹn phạm vi
(Domain integrity)
Các quy tắc toàn vẹn phạm vi được sử dụng
để xác thực dữ liệu
Toàn vẹn phạm vi có hai hình thức:
Kiểm tra các ràng buộc, được xác định ở cấp độ
bảng
Các quy tắc, được xác định là các đối tượng riêng
biệt và có thể được sử dụng trong một số trường
136
Các bất thường (Anomalies)
Dữ liệu dư thừa (Data redundancy)
Chèn bất thường (Insert anomaly)
Xóa bất thường (Deletion anomaly)
Cập nhật bất thường (Update anomaly)
137
Dữ liệu dư thừa
(Data redundancy)
Khi cùng một dữ liệu được lưu trữ ở nhiều
hơn một nơi trong cơ sở dữ liệu
Giải quyết bằng cách tạo các bảng trong
dạng chuẩn 3
138
Chèn bất thường (Insert anomaly)
Xảy ra khi toàn bộ khóa chính không được
biết đến và cơ sở dữ liệu không thể chèn
một mẫu tin mới, điều đó sẽ vi phạm tính
toàn vẹn thực thể
Có thể tránh được bằng cách sử dụng một
số thứ tự cho khóa chính
139
Xóa bất thường
(Deletion anomaly)
Xảy ra khi một mẫu tin bị xóa dẫn kết quả mất
mát các dữ liệu khác có liên quan
140
Cập nhật bất thường
(Update anomaly)
Khi một thay đổi đến một giá trị thuộc tính làm
cơ sở dữ liệu hoặc chứa dữ liệu không phù hợp
hoặc làm cho nhiều mẫu tin cần thay đổi
Có thể được ngăn ngừa bằng cách làm cho các
bảng chắc chắn là ở dạng chuẩn 3
141
Truy xuất (Retrieving) và Trình bày
(Presenting) dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
Chọn một mối quan hệ từ cơ
sở dữ liệu
Kết hợp hai quan hệ với nhau
Dự kiến các cột từ mối quan
hệ
Chọn các hàng từ mối quan
hệ
Dẫn xuất các thuộc tính mới
Lập chỉ mục hoặc sắp xếp
các hàng
Tính tổng số và các biện
pháp đo lường hiệu suất
Trình bày dữ liệu 142
Kết hợp hai quan hệ với nhau
(Join Two Relations Together)
Có nhiều mối quan hệ 3NF và kết hợp chúng
để tạo ra một mối quan hệ hữu ích hơn
Các loại kết hợp:
Inner join
Outer join
• Left outer join
• Right outer join
• Full outer join
Self-join
143
Phá vỡ chuẩn hóa
(Denormalization)
Phá vỡ chuẩn hóa là quá trình của mô hình
dữ liệu luận lý và chuyển đổi nó thành một
mô hình vật lý hiệu quả
144
Kho dữ liệu (Data Warehouses)
Được sử dụng để tổ chức thông tin cho các
truy vấn nhanh chóng và hiệu quả
145
Những khác biệt giữa kho dữ liệu và
cơ sở dữ liệu
Trong kho dữ liệu, dữ liệu được tổ chức xung quanh
các chủ thể chính
Dữ liệu trong kho dữ liệu được lưu trữ dưới dạng
tóm tắt chứ không phải là dữ liệu thô chi tiết
Dữ liệu trong kho dữ liệu bao gồm một khung thời
gian dài hơn nhiều so với trong một cơ sở dữ liệu
theo định hướng giao dịch truyền thống
Kho dữ liệu được tổ chức cho các truy vấn nhanh
146
Những khác biệt giữa kho dữ liệu và
cơ sở dữ liệu...
Kho dữ liệu thường được tối ưu hóa để trả
lời truy vấn phức tạp, được biết đến như
OLAP
Kho dữ liệu cho phép truy cập dễ dàng
thông qua phần mềm khai phá dữ liệu
Kho dữ liệu bao gồm nhiều cơ sở dữ liệu đã
được xử lý sao cho dữ liệu được xác định
thống nhất
Kho dữ liệu thường bao gồm dữ liệu từ các
nguồn bên ngoài
147
Xử lý phân tích trực tuyến
(Online Analytic Processing)
Xử lý phân tích trực tuyến (OLAP - Online
analytic processing) có nghĩa là để trả lời các
câu hỏi phức tạp của người ra quyết định
bằng cách xác định một cơ sở dữ liệu đa
chiều
148
Khai phá dữ liệu (Data Mining)
Khai phá dữ liệu, hoặc phát hiện dữ liệu tri
thức (KDD - knowledge data discovery), là
quá trình nhận dạng các mẫu hình mà con
người không thể phát hiện được
149
Trợ giúp quyết định khai phá dữ
liệu (Data-Mining Decision Aids)
Phần mềm
Phân tích thống kê (Statistical analysis)
Cây quyết định (Decision trees)
Mạng Neural (Neural networks)
Đại lý thông minh (Intelligent agents)
Logic mờ (Fuzzy logic)
Trực quan hóa dữ liệu (Data visualization)
150
Các mẫu hình khai phá dữ liệu
(Data-Mining Patterns)
Hội (Associations), các mẫu xuất hiện cùng
nhau
Trình tự (Sequences), các mẫu hình về các
hành động diễn ra trên một khoảng thời
gian
(Clustering), các mẫu hình phát triển giữa
các nhóm người
Xu hướng (Trends), các mẫu hình được nhận
thấy qua một khoảng thời gian
151
Khai phá dữ liệu thu thập thông tin cá nhân về
khách hàng trong một nỗ lực để cụ thể hơn
trong việc giải thích và dự đoán sở thích của họ
152
Các vấn đề của khai phá dữ liệu
Chi phí có thể là quá cao để biện hộ
Phải được phối hợp
Các khía cạnh đạo đức
153
Thiết kế giao diện tương
tác người-máy (HCI)
5
154
Tương tác người-máy
(HCI - Human-Computer
Interaction)
Nhận thức về HCI
Sự chú tâm đến vấn đề của HCI
Sự hiện hữu của HCI trong các thiết lập của
tổ chức
Cần nắm vững các khái niệm xung quanh
HCI
Hướng dẫn cho khả năng sử dụng
155
Các chủ đề chính
Tìm hiểu tương tác người-máy
Sự phù hợp
TAM
Thiết kế cho phong cách nhận thức của người dùng
riêng lẻ
Những cân nhắc vật lý trong thiết kế HCI
Giao diện người dùng
Thiết kế hộp thoại
Thông tin phản hồi
Truy vấn
156
Tìm hiểu tương tác người-máy
Kiến thức về sự tương tác giữa những người
sử dụng, các nhiệm vụ, các bối cảnh nhiệm
vụ, CNTT, và môi trường trong đó các hệ
thống được sử dụng bao gồm các cơ sở về
tương tác người-máy
157
Sự phù hợp
Các "phù hợp" giữa các yếu tố HCI của con
người, máy tính, và nhiệm vụ (task) cần
phải được thực hiện dẫn đến hiệu suất
(performance) và phúc lợi (well-being)
158
Sự "phù hợp" giữa các máy tính, con người, và
nhiệm vụ ảnh hưởng đến hiệu suất và phúc lợi
159
Nhiệm vụ (Task)
Các công việc phức tạp đòi hỏi con người,
hệ thống, và nhiệm vụ tương tác được hỗ
trợ bởi thương mại điện tử và hệ thống
Web, hệ thống ERP, và hệ thống không dây
bên trong và bên ngoài tổ chức
Có thể có cấu trúc và thường xuyên hoặc
mập mờ và không có cấu trúc rõ ràng
160
Hiệu suất (Performance)
Một sự kết hợp hiệu quả liên quan đến việc
thực hiện một nhiệm vụ và chất lượng của
công việc được tạo ra bởi nhiệm vụ
161
Phúc lợi (Well-Being)
Quan tâm đến sự thoải mái, an toàn và sức
khỏe tổng thể của một con người
Các thái độ tâm lý cũng rất quan trọng
162
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM -
Technology Acceptance Model) và Thái
độ
Một cách cho các nhà phân tích để tổ chức
suy nghĩ của họ về việc liệu người dùng sẽ
chấp nhận và sử dụng công nghệ thông tin
Có thể được sử dụng để định hình đào tạo
sau khi hệ thống đã được phát triển
Có thể được sử dụng để thu hút sự phản
ứng của người dùng với các mẫu thử nghiệm
(prototype)
Kiểm tra nhận thức hữu ích và cảm nhận sử
dụng dễ dàng
163
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM -
Technology Acceptance Model) và Thái độ...
Các thái độ
Hài lòng (Satisfaction)
Lo lắng (Anxiety)
Thụ hưởng (Enjoyment)
Vui đùa (Playfulness)
164
Khả năng sử dụng (Usability)
Một cách cho các nhà thiết kế để đánh giá
các hệ thống và các giao diện mà họ tạo ra
với một con mắt hướng tới giải quyết nhiều
mối quan tâm HCI khi hoàn toàn có thể
khả năng sử dụng các tiêu chuẩn
(standards)
khả năng sử dụng công nghệ tự động
(heuristics)
165
Thiết kế cho phong cách nhận thức
của người dùng riêng lẻ
Làm cho dữ liệu chắc chắn được làm sẵn có
trong các hình thức khác nhau
Các bảng (Tables)
Các đồ thị (Graphs)
Văn bản (Text)
Thời gian khác nhau (Different times)
166
Các bảng Pivot (Pivot Tables)
Cho phép người dùng sắp xếp dữ liệu trong
một bảng trong bất kỳ cách nào
họ chọn
Cho phép người dùng kiểm soát tốt hơn
cách họ xem xét dữ liệu theo những cách
khác nhau trong một bảng
167
Một bảng pivot mẫu có thể làm cho nó dễ
dàng hơn cho người dùng để xem thông tin
hiển thị theo những cách khác nhau
168
Phân tích trực quan các cơ sở dữ
liệu (Visual Analysis of Databases)
Hỗ trợ tư duy trực quan
Mở rộng khả năng nhận thức của người sử
dụng
Tăng các thay đổi của việc làm ra một quyết
định thích hợp
169
Khi đồ thị hoặc bảng khác nhau có thể được hiển thị
trên cùng một trang, trang tương tự như một bảng
điều khiển (dashboard). (nguồn:
www.tableausoftware.com)
170
Những cân nhắc vật lý
trong thiết kế HCI
Nhìn (Vision)
Nghe (Hearing)
Chạm (Touch)
171
Xem xét các hạn chế, khuyết tật của
con người và thiết kế
Một cá nhân có khuyết tật là một người:
Có yếu điểm về thể chất hoặc tinh thần làm
hạn chế đáng kể một hoặc nhiều hoạt động
chính trong cuộc sống
Có một hồ sơ về sự bất toàn, hoặc
Được coi là có một suy yếu
172
Cách tiếp cận HCI cho thiết kế hệ thống
nhấn mạnh sự phù hợp giữa con người, máy
tính,
và nhiệm vụ
173
Các mục tiêu của thiết kế giao
diện
Làm phù hợp giao diện người sử dụng với
nhiệm vụ
Tạo giao diện người dùng hiệu quả
Cung cấp thông tin phản hồi thích hợp cho
người sử dụng
Tạo các truy vấn có thể sử dụng được
Cải thiện năng suất của người dùng
máy tính
174
Các loại giao diện người dùng
(Types of User Interfaces)
Giao diện ngôn ngữ tự nhiên
(Natural-language interfaces)
Giao diện câu hỏi và câu trả lời
(Question-and-answer interfaces)
Trình đơn (Menus )
Giao diện biểu mẫu điền vào (Form-fill interfaces)
Giao diện ngôn ngữ lệnh
(Command-language interfaces)
Giao diện người dùng đồ họa
(GUIs - Graphical User Interfaces)
Giao diện web (Web interfaces)
175
Giao diện ngôn ngữ tự nhiên
(Natural-Language Interfaces)
Cho phép người dùng tương tác với máy tính
trong ngôn ngữ hàng ngày của họ hoặc
ngôn ngữ "tự nhiên"
Các vấn đề thực hiện và nhu cầu đột xuất về
tài nguyên máy tính cho đến nay vẫn giữ
giao diện ngôn ngữ tự nhiên ở mức tối thiểu
176
Giao diện câu hỏi và câu trả lời
(Question-and-Answer Interfaces)
Máy tính hiển thị một câu hỏi cho người sử dụng
trên màn hình
Người dùng nhập vào một câu trả lời
Máy tính hoạt động dựa trên thông tin đầu vào
đó trong một cách thức được lập trình trước
Người dùng không quen với các ứng dụng có thể
tìm thấy giao diện câu hỏi và câu trả lời thoải mái
nhất
177
Trình đơn (Menus)
Cung cấp cho người dùng với một danh sách
các lựa chọn có sẵn trên màn hình
Không phụ thuộc phần cứng
Có thể được đặt sang một bên cho đến khi
người dùng muốn sử dụng chúng
Có thể được lồng vào nhau để dẫn dắt một
người dùng thông qua các tùy chọn trong
một chương trình
Trình đơn GUI
Trình đơn Object
178
Giao diện biểu mẫu điền vào
(Form-Fill Interfaces (Input/Output
Forms))
Các biểu mẫu trên màn hình hoặc các biểu
mẫu dựa trên web hiển thị các trường có
chứa các dữ liệu hoặc các thông số cần phải
được truyền thông đến người sử dụng
Ưu điểm
Biểu mẫu điền vào cung cấp tài liệu tuyệt vời
Nhược điểm
Người dùng có kinh nghiệm với các hệ thống
hoặc ứng dụng có thể trở nên thiếu kiên nhẫn
179
Một ví dụ về giao diện biểu mẫu
điền vào từ Form Flow của Jetform
180
Giao diện ngôn ngữ lệnh
(Command-Language Interfaces)
Cho phép người dùng kiểm soát các ứng
dụng với một loạt các tổ hợp phím, lệnh,
cụm từ, hoặc một số trình tự của chúng
Dành cho người dùng sự linh hoạt và kiểm
soát
Yêu cầu ghi nhớ các quy tắc cú pháp
Có thể là một trở ngại cho những người sử
dụng ít kinh nghiệm
181
Giao diện ngôn ngữ lệnh
(Command-Language Interfaces)
182
Giao diện người dùng đồ họa (GUIs
- Graphical User Interfaces)
Cung cấp cho người sử dụng thông tin phản
hồi liên tục cho việc hoàn thành nhiệm vụ
Một mô hình phù hợp thực tế hoặc một mô
hình khái niệm được chấp nhận của đại diện
phải được phát minh
183
Các giao diện người dùng khác
Các thiết bị trỏ
(Pointing devices)
Các màn hình cảm ứng
(Touch-sensitive screens)
Nhận dạng và tổng hợp tiếng nói
(Speech recognition and synthesis)
184
Nhận dạng và tổng hợp tiếng nói
(Speech Recognition and Synthesis)
Người sử dụng nói chuyện với máy tính, và
hệ thống có thể nhận ra tín hiệu giọng nói
của một cá nhân, chuyển đổi chúng, và lưu
trữ đầu vào
Hệ thống tiếng nói liên tục
(Continuous speech systems)
Người nói độc lập
(Speaker independence)
185
Sử dụng phần mềm chẳng hạn như Dragon NaturallySpeaking
của Nuance, một người sử dụng có thể ra lệnh cho máy tính của
họ. Trong ví dụ này, người sử dụng sửa một từ bằng cách kéo ra
một menu các từ thay thế có âm tương tự
186
Đánh giá giao diện
Thời gian đào tạo cho người dùng có chấp nhận được
ngắn
Người sử dụng ban đầu trong đào tạo của họ sẽ có thể
nhập lệnh mà không cần suy nghĩ về chúng hoặc đề cập
đến một trình đơn giúp đỡ hoặc hướng dẫn sử dụng
Các giao diện phải được liền mạch để các lỗi rất ít, và
những cái mà xảy ra không phải xảy ra vì thiết kế kém
Thời gian mà người sử dụng và hệ thống cần phải phục
hồi trở lại từ các lỗi phải ngắn
Người sử dụng không thường xuyên sẽ có thể phải học
lại hệ thống một cách nhanh chóng
187
Các hướng dẫn cho Thiết kế hộp
thoại
Truyền thông có ý nghĩa
(Meaningful communication)
Hành động người sử dụng tối thiểu (Minimal
user action)
Hoạt động tiêu chuẩn và nhất quán
(Standard operation and consistency)
188
Truyền thông có ý nghĩa
(Meaningful Communication)
Hệ thống trình bày thông tin rõ ràng cho
người sử dụng
Người sử dụng với các kỹ năng ít hơn với
một máy tính đòi hỏi giao tiếp nhiều hơn
Dễ dàng sử dụng màn hình trợ giúp
189
Hành động người sử dụng tối
thiểu (Minimal User Action)
Nhập các mã thay vì toàn bộ từ
Chỉ nhập dữ liệu chưa được lưu trữ trên các
tập tin
Cung cấp các ký tự chỉnh sửa
Sử dụng các giá trị mặc định cho các trường
dựa trên màn hình nhập liệu
Thiết kế một chương trình yêu cầu, thay đổi,
hoặc xóa để người sử dụng cần chỉ nhập có
vài ký tự đầu tiên của một tên hoặc mô tả
sản phẩm
190
Hành động người sử dụng tối
thiểu (Minimal User Action)...
Cung cấp các tổ hợp phím để lựa chọn các
tùy chọn trình đơn thả xuống
Sử dụng các nút radio và danh sách thả
xuống để kiểm soát hiển thị các trang web
mới hoặc thay đổi các biểu mẫu Web
Cung cấp con trỏ điều khiển cho các biểu
mẫu web và các hiển thị khác để con trỏ di
chuyển đến trường kế tiếp khi các số bên
phải của ký tự đã được nhập vào
191
Hoạt động tiêu chuẩn và nhất quán
(Standard Operation and
Consistency)
Định vị các tiêu đề, ngày, thời gian, và người
vận hành và thông điệp phản hồi trong cùng
một địa điểm trên tất cả các màn hình
Thoát khỏi mỗi chương trình cùng một phím
hoặc tùy chọn trình đơn
Hủy bỏ một giao dịch theo một cách nhất
quán
Lấy sự giúp đỡ trong một cách tiêu chuẩn
hóa
Chuẩn hoá các màu sắc được sử dụng cho
tất cả các màn hình hoặc các trang web
192
Hoạt động tiêu chuẩn và nhất quán
(Standard Operation and Consistency)...
Chuẩn hoá việc sử dụng các biểu tượng cho
các hoạt động tương tự như khi sử dụng
giao diện người dùng đồ họa
Sử dụng thuật ngữ phù hợp trong một màn
hình hiển thị hoặc trang web
Cung cấp một cách phù hợp để điều hướng
thông qua hộp thoại
Sử dụng căn chỉnh, kích thước font chữ, và
màu sắc phù hợp trên một trang Web
193
Hộp thoại điều khiển Tab có bảy tab. Tab
"Paper" được lựa chọn xuất hiện như thể
nó là ở phía trước của các tab khác
194
Phản hồi cho người sử dụng
Tất cả các hệ thống yêu cầu thông tin phản
hồi để theo dõi và thay đổi hành vi
Phản hồi so sánh hành vi hiện tại với các
mục tiêu được định trước và cho lại các
thông tin mô tả khoảng cách giữa thực tế và
thực hiện dự định
195
Các loại phản hồi
Sự chấp nhận nhận thức được của đầu vào
Công nhận rằng đầu vào là ở dạng chính xác
Thông báo rằng đầu vào là không đúng mẫu
Giải thích về một sự chậm trễ trong xử lý
Công nhận rằng yêu cầu được hoàn thành
Thông báo yêu cầu không được hoàn thành
Cung cấp cho người sử dụng thông tin phản
hồi chi tiết hơn
196
Phản hồi bao gồm trong thiết kế
Có thể là một sự tăng cường mạnh mẽ của các quá
trình học tập của người sử dụng
Phục vụ để cải thiện hiệu suất của người dùng với hệ
thống
Tăng cường động lực của họ để tạo ra
Cải thiện sự phù hợp giữa người dùng, nhiệm vụ và
công nghệ
197
Các loại Tùy chọn Trợ giúp
(A Variety of Help Options)
Nhấn một phím chức năng, chẳng hạn như
phím F1
Một trình đơn GUI kéo xuống
Trợ giúp theo ngữ cảnh
(Context-sensitive help)
Các lời khuyên biểu tượng (Icon tips)
Wizards
Hỗ trợ trực tuyến hoặc các dòng trợ giúp
Các diễn đàn phần mềm
198
Những cân nhắc thiết kế đặc biệt
cho thương mại điện tử
Trưng cầu ý kiến phản hồi từ khách hàng
của trang Web thương mại điện tử
Dễ dàng chuyển hướng cho các trang web
thương mại điện tử
Có thể dễ dàng quay trở lại trang web
199
Trưng cầu ý kiến phản hồi từ khách
hàng của trang Web thương mại điện
tử
Khởi động chương trình email của
người dùng
Đưa người dùng đến một mẫu thông điệp
trống khi họ bấm vào “phản hồi” (feedback)
200
Dễ dàng chuyển hướng cho các trang
web thương mại điện tử (One-Click
Navigation)
Tạo một trình đơn rollover
Xây dựng một tập hợp các liên kết theo
phân cấp
Đặt một bản đồ trang web trên trang chủ và
nhấn mạnh sự liên kết với nó
Đặt một thanh điều hướng trên mỗi trang
bên trong mà lặp đi lặp lại các danh mục
được sử dụng trên màn hình nhập
201
Dễ dàng chuyển hướng cho các trang
web thương mại điện tử (Các xem xét
khác)
Chức năng tìm kiếm
Tạo sự linh hoạt
Tạo cho người dùng với việc xử lý nhận thức
hoặc lợi ích khác nhau
Giữ khách hàng trên trang Web
202
Thiết kế các truy vấn
Giúp làm giảm thời gian của người sử dụng dành
cho việc truy vấn cơ sở dữ liệu
Giúp họ tìm những dữ liệu mà họ muốn
Kết quả trong một tổng thể kinh nghiệm người
dùng mượt mà hơn
203
Các loại truy vấn
Truy vấn loại 1
Giá trị của một thuộc tính xác định cho một thực
thể cụ thể là gì?
Truy vấn loại 2
Thực thể nào có một giá trị xác định cho một
thuộc tính cụ thể?
Truy vấn loại 3
Các thuộc tính nào có một giá trị quy định cho
một thực thể cụ thể?
204
Các loại truy vấn...
Truy vấn loại 4
Liệt kê tất cả các giá trị cho tất cả các thuộc tính
cho một thực thể cụ thể?
Truy vấn loại 5
Liệt kê tất cả các thực thể có giá trị xác định cho
tất cả các thuộc tính?
Truy vấn loại 6
Liệt kê tất cả các thuộc tính có giá trị xác định
cho tất cả các thực thể?
205
Có thể thực hiện sáu loại cơ bản của các
truy vấn trên một bảng chứa các thực
thể, thuộc tính, và các giá trị
206
Ký hiệu truy vấn
V là giá trị, E là thực thể, A là thuộc tính, các
biến trong dấu ngoặc đơn được đưa ra:
Truy vấn loại 1: V (E, A)
Truy vấn loại 2: E (V, A)
Truy vấn loại 3: A (V, E)
Truy vấn loại 4: all V (E, all A)
Truy vấn loại 5: all E (V, all A)
Truy vấn loại 6: all A (V, all E)
207
Xây dựng các truy vấn phức tạp
hơn
Các phép tính số học được thực hiện
đầu tiên
Lũy thừa
Hoặc là phép nhân, chia
Cộng, trừ
Các phép so sánh được thực hiện
Lớn hơn, nhỏ hơn, và những cái khác
Các phép toán Boolean được thực hiện
Đầu tiên AND, và sau đó OR
208
Các phương thức truy vấn
Truy vấn bằng ví dụ (QBE - Query By
Example), các trường cơ sở dữ liệu được lựa
chọn và hiển thị dạng lưới, và các giá trị truy
vấn được yêu cầu hoặc là nhập trong vùng
trường hoặc bên dưới trường
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL -
Structured Query Language), sử dụng một
loạt các từ và các lệnh để lựa chọn các hàng
và cột sẽ được hiển thị trong bảng kết quả
209
Truy vấn bằng ví dụ
sử dụng Microsoft Access
210
Structured Query Language (SQL) for the
CUSTOMER NAME parameter query
211
Hỏi đáp
212
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- sad_06_5912.pdf