Bài giảng môn học Kỹ thuật thông tin số

Tài liệu Bài giảng môn học Kỹ thuật thông tin số: - - -    - - - BÀI GIẢNG MÔN HỌC: KỸ THUẬT THÔNG TIN SỐ KH I L NG: 3 tín chỐ ƯỢ ỉ • Gi lý thuy t + bài t p: ờ ế ậ 43 ti t ế • Gi ôn t p + s a bài ki m tra: ờ ậ ử ể 2 ti tế • Sinh viên t h c: ự ọ 120+ ti tế M C TIÊU MÔN H CỤ Ọ • M c tiêu chung: ụ Trang b cho sinh viên các ki n th c c b n v k ị ế ứ ơ ả ề ỹ thu t thông tin s , bao g m các k thu t x lý khác ậ ố ồ ỹ ậ ử nhau đ truy n thành công tín hi u t m t đi m này ể ề ệ ừ ộ ể đ n m t đi m khácế ộ ể M C TIÊU MÔN H CỤ Ọ • M c tiêu c th :ụ ụ ể sau khi h c xong môn h c, sinh ọ ọ viên có th :ể - Hi u rõ các k thu t s d ng trong m t h th ng ể ỹ ậ ử ụ ộ ệ ố thông tin s đi n hình, bao g m: k thu t s hóa tín ố ể ồ ỹ ậ ố hi u, k thu t mã hóa đ ng dây, k thu t mã hóa ệ ỹ ậ ườ ỹ ậ ngu n, k thu t mã hóa kênh, k thu t ghép kênh, ồ ỹ ậ ỹ ậ k thu t đi u ch , k thu t đa truy c pỹ ậ ề ế ỹ ậ ậ - T nghiên c u m t h th ng thông tin s c thự ứ ộ ệ ố ố ụ ể TÀI LI U H C T PỆ Ọ Ậ • [1] Bài gi ng môn h c ả ọ K thu t Thông tin sỹ ậ ...

pdf40 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1238 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng môn học Kỹ thuật thông tin số, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- - -    - - - BÀI GIẢNG MÔN HỌC: KỸ THUẬT THÔNG TIN SỐ KH I L NG: 3 tín chỐ ƯỢ ỉ • Gi lý thuy t + bài t p: ờ ế ậ 43 ti t ế • Gi ôn t p + s a bài ki m tra: ờ ậ ử ể 2 ti tế • Sinh viên t h c: ự ọ 120+ ti tế M C TIÊU MÔN H CỤ Ọ • M c tiêu chung: ụ Trang b cho sinh viên các ki n th c c b n v k ị ế ứ ơ ả ề ỹ thu t thông tin s , bao g m các k thu t x lý khác ậ ố ồ ỹ ậ ử nhau đ truy n thành công tín hi u t m t đi m này ể ề ệ ừ ộ ể đ n m t đi m khácế ộ ể M C TIÊU MÔN H CỤ Ọ • M c tiêu c th :ụ ụ ể sau khi h c xong môn h c, sinh ọ ọ viên có th :ể - Hi u rõ các k thu t s d ng trong m t h th ng ể ỹ ậ ử ụ ộ ệ ố thông tin s đi n hình, bao g m: k thu t s hóa tín ố ể ồ ỹ ậ ố hi u, k thu t mã hóa đ ng dây, k thu t mã hóa ệ ỹ ậ ườ ỹ ậ ngu n, k thu t mã hóa kênh, k thu t ghép kênh, ồ ỹ ậ ỹ ậ k thu t đi u ch , k thu t đa truy c pỹ ậ ề ế ỹ ậ ậ - T nghiên c u m t h th ng thông tin s c thự ứ ộ ệ ố ố ụ ể TÀI LI U H C T PỆ Ọ Ậ • [1] Bài gi ng môn h c ả ọ K thu t Thông tin sỹ ậ ố • [2] B u đi n Vi t Namư ệ ệ , Đi n tho i s t p 1 và 2ệ ạ ố ậ - Ban thông tin kinh t k thu t B u đi n-Hà N i 1991ế ỹ ậ ư ệ ộ • [3] Leon W.Couch, Digital & analog communications systems - Macmillan publishing company, New York 1996 • [4] Ian Glover & Peter Grant, Digital communications - Prentice Hall Europe 1998 • [5] Bernard Sklar, Digital communications – Prentice-Hall International, Inc- 2002 NHI M V C A SINH VIÊNỆ Ụ Ủ • Ôn ho c t tìm hi u v Tín hi u & Phặ ự ể ề ệ ổ • Đ n l p nghe gi ng + ghi chép + trao đ i (ế ớ ả ổ 11 bu i)ổ • Làm bài t p v nhà (ch ng ậ ề ươ 1-5) • N p bài t p v nhà đúng th i gian quy đ nhộ ậ ề ờ ị • D ki m tra gi a kỳ (ch ng ự ể ữ ươ 1-3) • D thi k t thúc môn h c (ch ng ự ế ọ ươ 1-6) ĐÁNH GIÁ K T QU H CẾ Ả Ọ • Bài t p v nhà:ậ ề 20%, g m ch ng 1 - 5ồ ươ • Ki m tra gi a kỳ:ể ữ 30%, g m ch ng 1 - 3ồ ươ - Hình th c: t lu n, có s d ng tài li uứ ự ậ ử ụ ệ - Th i gian: ờ 45 phút - Đ g m: ề ồ 3 câu phân đ u vào ề 3 ch ngươ • Thi k t thúc môn h c:ế ọ 50%, g m ch ng 1 - 6ồ ươ - Hình th c: tr c nghi m + t lu n, có s d ng tài li uứ ắ ệ ự ậ ử ụ ệ - Th i gian: ờ 60 phút - Đ g m ề ồ 2 ph n: tr c nghi m ầ ắ ệ 24 câu và t lu n ự ậ 4 câu Trong phòng thi ho c ki m tra, đ i v i tài li u vi t tay, ch ặ ể ố ớ ệ ế ỉ đ c s d ng b n g cượ ử ụ ả ố (tuy t đ i không s d ng b n ệ ố ử ụ ả photocopy) Th i gian n p bài t p v nhà:ờ ộ ậ ề vào bu i h c cu i cùngổ ọ ố (m i s ch m tr vì b t c lý do gì đ u không đ c ch p ọ ự ậ ễ ấ ứ ề ượ ấ nh n)ậ L u ý!!!ư Đ C NG MÔN H C (45 ti t)Ề ƯƠ Ọ ế • Ch ng 1:ươ M đ u ở ầ (5 ti t/1 bu i)ế ổ • Ch ng 2:ươ K thu t s hóa và mã hóa đ ng ỹ ậ ố ườ (8 ti t/2 ế bu i)ổ • Ch ng 3:ươ K thu t mã hóa ngu n ỹ ậ ồ (8 ti t/2 bu i)ế ổ • Ki m tra gi a kỳể ữ • Ch ng 4:ươ K thu t mã hóa kênhỹ ậ (8 ti t/2 bu i)ế ổ • Ch ng 5:ươ K thu t ghép kênh và đa truy c p ỹ ậ ậ (8 ti t/2 ế bu i)ổ • Ch ng 6:ươ K thu t đi u ch ỹ ậ ề ế (8 ti t/2 bu i)ế ổ ÔN T P VẬ Ề TÍN HI U & PHỆ Ổ Tín hi u & H th ngệ ệ ố • H th ng: ệ ố t p h p các đ i t ng v t lý có quan h nào ậ ợ ố ượ ậ ệ đó v i nhauớ • H th ng:ệ ố toàn b thi t b ho c m t ph n thi t b ho c ộ ế ị ặ ộ ầ ế ị ặ m t ch ng trình ph n m mộ ươ ầ ề • Tín hi u:ệ đ i l ng v t lý bi n thiên có m t trong h ạ ượ ậ ế ặ ệ th ngố • Trong m t h th ng có tín hi u vào, tín hi u n i b ộ ệ ố ệ ệ ộ ộ (trung gian) và tín hi u raệ • Các tín hi u trong h th ng có quan h v i nhauệ ệ ố ệ ớ • Tín hi u b thay đ i khi đi qua h th ngệ ị ổ ệ ố Mô hình toán h c bi u di n tín hi u & h th ngọ ể ễ ệ ệ ố • Là ph ng trình toán bi u di n tín hi u & h th ngươ ể ễ ệ ệ ố • Các ph ng trình toán ch là mô hình, không ph i là tín hi u & ươ ỉ ả ệ h th ng th c sệ ố ự ự • Có nhi u lo i mô hình toán khác nhau. M i lo i đ u có các u ề ạ ỗ ạ ề ư khuy t đi m riêngế ể • Ý nghĩa c a mô hình toán:ủ - Giúp phân tích tín hi u & h th ng m t cách đ nh l ng, t đó ệ ệ ố ộ ị ượ ừ so sánh, đánh giá h th ngệ ố • Giúp thi t k tín hi u & h th ng đ t các yêu c u đ raế ế ệ ệ ố ạ ầ ề Phân lo i tín hi uạ ệ • Tín hi u xác đ nh & ng u nhiênệ ị ẫ • Tín hi u tu n hoàn & không tu n hoànệ ầ ầ • Tín hi u liên t c & r i r cệ ụ ờ ạ • Tín hi u năng l ng & công su tệ ượ ấ Tín hi u xác đ nh & ng u nhiênệ ị ẫ Tín hi u xác đ nhệ ị - Bi t rõ s bi n thiên c a ế ự ế ủ tín hi u theo th i gianệ ờ - Bi t rõ giá tr c a tín hi u ế ị ủ ệ t i t t c các th i đi mạ ấ ả ờ ể - Mô hình toán h c: bi u ọ ể di n b ng hàm theo bi n ễ ằ ế t ho c đ thặ ồ ị Tín hi u ng u nhiênệ ẫ - Không bi t ch c ch n v s ế ắ ắ ề ự bi n thiên c a tín hi uế ủ ệ - Không bi t ch c giá tr c a ế ắ ị ủ tín hi u tr c khi nó xu t hi nệ ướ ấ ệ - Mô hình toán h c: bi u di n ọ ể ễ b ng xác su t ho c các tr ằ ấ ặ ị trung bình th ng kêố Tín hi u tu n hoàn & không tu n hoànệ ầ ầ • Tín hi u tu n hoàn:ệ ầ - L p l i theo m t chu kỳ nào đóặ ạ ộ • Tín hi u không tu n hoàn:ệ ầ - Không có s l p l iự ặ ạ Tín hi u liên t c & r i r cệ ụ ờ ạ • Tín hi u liên t c:ệ ụ - Xác đ nh t i t t c các th i đi mị ạ ấ ả ờ ể - Bi u di n b ng hàm x(t)ể ễ ằ • Tín hi u r i r c:ệ ờ ạ - Ch xác đ nh t i m t t p h u h n các th i đi mỉ ị ạ ộ ậ ữ ạ ờ ể - Bi u di n b ng hàm x(nT), v i n nguyên và T: kho ng th i ể ễ ằ ớ ả ờ gian c đ nhố ị Tín hi u năng l ng & công su tệ ượ ấ • Công su t t c th i c a tín hi u đi n áp v(t) hay dòng ấ ứ ờ ủ ệ ệ đi n i(t) qua đi n tr R:ệ ệ ở R)t(i)t(por R )t(v)t(p 2 2 == • Trong các h th ng thông tin, th ng chu n hóa công ệ ố ườ ẩ su t b ng cách gi s R = 1 ohm. Công su t t c th i:ấ ằ ả ử ấ ứ ờ )t(x)t(p 2= x(t) là tín hi u đi n áp ho c dòng đi nệ ệ ặ ệ Tín hi u năng l ng & công su tệ ượ ấ • Tín hi u năng l ng: ệ ượ năng l ng d ng h u h nượ ươ ữ ạ • Tín hi u công su t: ệ ấ năng l ng vô h n và công su t d ng ượ ạ ấ ươ h u h nữ ạ • Quy c:ướ - T.h tu n hoàn và t.h ng u nhiên: tín hi u công su tầ ẫ ệ ấ - T.h xác đ nh không tu n hoàn: tín hi u năng l ngị ầ ệ ượ ∫ − ∞→ = T T 2 Tx dt|)t(x|limE ∫ − ∞→ = T T 2 Tx dt|)t(x| T2 1limP Ph c a tín hi u th cổ ủ ệ ự • Tín hi u tu n hoàn chu kỳ Tệ ầ 0: • Tín hi u năng l ng:ệ ượ n 0 0 0 Aj n 2/T 2/T T/tn2j 0 n eAdte)t(xT 1A ∠ − pi− == ∫ )f(Xjft2j e)f(Xdte)t(x)f(X ∠pi− ∞ ∞− == ∫ Ph biên đ : ổ ộ ch nẵ Ph pha: ổ lẻ M t đ phậ ộ ổ • M t đ ph năng l ng (ESD):ậ ộ ổ ượ 2)f(X)f(G = df)f(G2df)f(Gdt)t(xE 0 2 x ∫∫∫ ∞∞ ∞− ∞ ∞− === • M t đ ph công su t (PSD):ậ ộ ổ ấ { } 00 n 0 2 n T T T f/1Tperiodwithsignalperiodicais)t(xif)nff(A)f(S dt)t(x)t(x T2 1limFT)(RFT)f(S =−δ=     τ+=τ= ∑ ∫ ∞ −∞= − ∗ ∞→ ∫∫∫ ∞∞ ∞−− ∞→ === 0 T T 2 Tx df)f(S2df)f(Sdt)t(x T2 1limP -50 -40 -30 -20 -10 0 10 20 30 40 50 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 Băng thông c a tín hi u sủ ệ ố f0 PSD Băng thông -3dB Băng thông null-to-null Băng thông -35dB Băng thông -50dB T t ng quan (autocorrelation)ự ươ ∫∞ ∞− τ+=τ dt)t(x)t(x)(R • Tín hi u năng l ng & th c:ệ ượ ự - Hàm t t ng quan ch ra s t ng quan nhi u hay ít gi a ự ươ ỉ ự ươ ề ữ m t tín hi u v i b n copy c a chính nó b d ch chuy nộ ệ ớ ả ủ ị ị ể ∫∞ ∞− = ↔τ ≤τ τ−=τ )t(x)0(R.4 )f(G)(R.3 )0(R)(R.2 )(R)(R.1 2 F T t ng quan (autocorrelation)ự ươ ∫ − ∞→ τ+=τ 2/T 2/T T dt)t(x)t(x T 1lim)(R • Tín hi u th c tu n hoàn:ệ ự ầ • Tín hi u công su t:ệ ấ ∫ − τ+=τ 2/T 2/T0 0 0 dt)t(x)t(x T 1)(R Hàm t t ng quan c a tín hi u th c tu n hoàn có các tính ự ươ ủ ệ ự ầ ch t t ng t nh các tính ch t c a hàm t t ng quan ấ ươ ự ư ấ ủ ự ươ c a tín hi u năng l ngủ ệ ượ Truy n tín hi u qua h th ngề ệ ệ ố y(t) H th ng truy n ệ ố ề d nẫ tuy n tính b t bi nế ấ ế x(t) Vào Ra Y(f)X(f) h(t) H(f) )f(H)f(X)f(Y )f(H)f(X)f(Y )f(H)f(X)f(Y )t(h*)t(xd)t(h)(x)t(y ∠+∠=∠ = = =ττ−τ= ∫∞ ∞− H th ng truy n d n lý t ngệ ố ề ẫ ưở • Đ nh nghĩa h th ng truy n d n lý t ng: ị ệ ố ề ẫ ưở cho tín hi u đi qua mà không làm méo d ng tín hi u, ngo i tr ệ ạ ệ ạ ừ suy gi m biên đ và tr th i gianả ộ ễ ờ • Tín hi u ra:ệ • Đáp ng t n s :ứ ầ ố Đáp ng biên đ là h ng s , đáp ng pha tuy n tínhứ ộ ằ ố ứ ế )t(Kx)t(y τ−= τpi− == f2jKe )f(X )f(Y)f(H Đáp ng biên đ và phaứ ộ H th ng truy n ệ ố ề d n lý t ngẫ ưở -f1 f1 f1-f1 H th ng truy n ệ ố ề d n th c tẫ ự ế S truy n d n không méo ch xu t hi n n u tín hi u vào có t n ự ề ẫ ỉ ấ ệ ế ệ ầ s th p h n ố ấ ơ f1(Hz) Tín hi u có t n s l n h n ệ ầ ố ớ ơ f1(Hz) s b méo biên đ và méo ẽ ị ộ pha Tín hi u ng u nhiênệ ẫ • Nhi m v chính c a h th ng thông tin là truy n tin t c ệ ụ ủ ệ ố ề ứ qua kênh • T t c các tín hi u mang tin t c và nhi u tác đ ng vào ấ ả ệ ứ ễ ộ h th ng thông tin đ u xu t hi n ng u nhiênệ ố ề ấ ệ ẫ • N u bi t tr c tín hi u thì v m t ý nghĩa tin t c, vi c ế ế ướ ệ ề ặ ứ ệ truy n tín hi u là không c n thi t. Tuy nhiên n u hoàn ề ệ ầ ế ế toàn không bi t gì v tín hi u thông tin hay nhi u thì s ế ề ệ ễ ẽ không th tách tín hi u thông tin ra kh i nhi uể ệ ỏ ễ C n ph i bi t các đ c tính th ng kê c a tín hi u và ầ ả ế ặ ố ủ ệ di n t trên c s lý thuy t xác su tễ ả ơ ở ế ấ Quá trình nhi u ng u nhiênễ ẫ Ngu n ồ nhi uễ )(1 tξ t )(2 tξ t )(tiξ t Th hi nể ệ Quá trình ng u nhiênẫ t1 Đ nh nghĩa quá trình ng u nhiênị ẫ Quá trình ng u nhiên là m t t p h p các hàm theo th i gian ẫ ộ ậ ợ ờ liên h v i nhau b i nh ng quy lu t th ng kêệ ớ ở ữ ậ ố )i()t(),...,t(),t( i21 ∞→ξξξ Bi n ng u nhiênế ẫ • T i th i đi m tạ ờ ể 1, các giá tr c a tín hi u ng u nhiên là các bi n ị ủ ệ ẫ ế ng u nhiên có th l y m t trong các giá tr sau:ẫ ể ấ ộ ị • Hàm phân b c p 1:ố ấ )t(),...,t(),t( 1i1211 ξξξ )t( 1 ξ { }x)t(p)t,x(F 111 ≤ξ=  Hàm m t đ xác su t (pdf) c p 1:ậ ộ ấ ấ x )t,x(F )t,x(f 11 11 ∂ ∂ = Đ c đi m c a hàm phân b và pdfặ ể ủ ố • Hàm phân b :ố Đ ng bi n theo xồ ế N m trong d i (0,1)ằ ả • pdf: Không âm Ph n di n tích gi i h n b i đ ng cong pdf và tr c hoành là 1ầ ệ ớ ạ ở ườ ụ { } { } { } ∫=≤ξ≤=≤ξ−≤ξ=− 2 1 x x 112111121111121 dx)t,x(fx)t(xpx)t(px)t(p)t,x(F)t,x(F Tr trung bình theo t p h pị ậ ợ • Giá tr kỳ v ng:ị ọ • Tr trung bình bình ph ng:ị ươ • Ph ng sai:ươ • Đ l ch chu n: ộ ệ ẩ căn b c 2 c a ph ng saiậ ủ ươ • Moment h n h p c p 2:ỗ ợ ấ ∫ ∞ ∞− = dx)t,x(xf)t(m 11 ∫ ∞ ∞− = dx)t,x(fx)t(m 1 2 2 [ ] )t(m)t(mdx)t,x(f)t(mx)t( 2 121 2 1 2 −=−=σ ∫ ∞ ∞− 212211221212 dxdx)t,x,t,x(fxx)t,t(m ∫ ∫∞ ∞− ∞ ∞− = Tr trung bình theo th i gianị ờ • Giá tr trung bình:ị • Tr trung bình bình ph ng (quân ph ng):ị ươ ươ • Giá tr quân ph ng g c (tr hi u d ng):ị ươ ố ị ệ ụ • Hàm t t ng quan: ự ươ ∫ − ∞→ ξ=ξ 2/T 2/T kTi dt)t( T 1lim)t( ∫ − ∞→ ξ=ξ 2/T 2/T 2 iT 2 i dt)t( T 1lim)t( Căn b c hai c a quân ậ ủ ph ngươ dt)t()t( T 1lim)t()t()(R 2/T 2/T iiTiii ∫ − ∞→ τ+ξξ=τ+ξξ=τ Tín hi u ng u nhiên d ngệ ẫ ừ • Đ nh nghĩa:ị Các hàm phân b xác su t không thay đ i đ i v i s d ch ố ấ ổ ố ớ ự ị chuy n th i gianể ờ • D ng b c N:ừ ậ • pdf c p 1 là h ng sấ ằ ố • pdf c p 2 là hàm m t bi nấ ộ ế )tt,...,tt,tt,x,...,x,x(f)t,...,t,t,x,...,x,x(f N21N21NN21N21N ∗∗∗ +++= )(m)t,t(m,)t(,)t(,m)t(m,m)t(m 2212 2 2211 τ=σ=σσ=σ== Tín hi u ng u nhiên d ng ergodicệ ẫ ừ • Đ nh nghĩa:ị Là tín hi u ng u nhiên d ng có t t c các tr trung bình th i ệ ẫ ừ ấ ả ị ờ gian c a m t th hi n b t kỳ b ng v i tr trung bình t p h p ủ ộ ể ệ ấ ằ ớ ị ậ ợ t ng ngươ ứ • Ch c n ch n 1 th hi n b t kỳỉ ầ ọ ể ệ ấ • Đ ng nh t tr trung bình th i gian v i tr trung bình t p ồ ấ ị ờ ớ ị ậ h pợ 1i m)t()t( =ξ=ξ 2 22 i m)t()t( =ξ=ξ 2 1 2 2 2 mm)t( +σ==ξ )(mdxdx),x,x(fxx)(R)(R 22121221i τ=τ=τ=τ ∫∫ ∞ ∞− ∞ ∞− Tính ch t c a hàm t ng quanấ ủ ươ • Là hàm ch nẵ • Đ t c c đ i t i g cạ ự ạ ạ ố công su t m t chi uấ ộ ề công su t xoay chi uấ ềcông su t ấ t ngổ 2 1 m)(R =∞ 2 1 22 m)t()0(R +σ=ξ= M t đ ph công su tậ ộ ổ ấ Đ i v i quá trình ng u nhiên d ng theo nghĩa r ng (d ng c p 2)ố ớ ẫ ừ ộ ừ ấ { } ττ=τ= τpi−∞ ∞− ∫ de)(R)(RFT)f(S f2j { } dfe)f(S)f(SFT)(R f2j1 τpi∞ ∞− − ∫==τ ∫∞ ∞− =ξ= fd)f(S)t(P 2 S(f): m t đ ph công su t ậ ộ ổ ấ Nhi u trong h th ng thông tinễ ệ ố • Nhi u:ễ tín hi u không mong mu n có m t trong h th ngệ ố ặ ệ ố • Nguyên nhân sinh ra nhi u:ễ nhân t o và t nhiênạ ự • Nhi u nhi t:ễ ệ do chuy n đ ng h n lo n c a các eể ộ ỗ ạ ủ - trong các v t d nậ ẫ • Mô t nhi u nhi tả ễ ệ :        σ − piσ = 2x 2 1exp 2 1)x(f -4 -3 -2 -1 0 1 2 3 4 0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35 0.4 X: 1.99 Y: 0.05508 Phân b Gausseố Nhi u tr ngễ ắ • Nhi u tr ng:ễ ắ nhi u nhi t có PSD nh nhau t i t t c các t n ễ ệ ư ạ ấ ả ầ s (kho ng t DC đ n 10ố ả ừ ế 12 Hz) 2 N)f(S 0n = f Sn(f) τ )(R n τ • Nhi u Gauss tr ng c ng AWGN:ễ ắ ộ nhi u phân b Gauss, ễ ố nhi u nh h ng đ n m i ký t truy n m t cách đ c l p nhau, ễ ả ưở ế ỗ ự ề ộ ộ ậ nhi u nh h ng đ n tín hi u b ng cách c ng vào tín hi uễ ả ưở ế ệ ằ ộ ệ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfBÀI GIẢNG MÔN HỌC- KỸ THUẬT THÔNG TIN SỐ.pdf
Tài liệu liên quan