Tài liệu Bài giảng Microsoft Office 2003: Microsoft Office 2003
H c ph n:ọ ầ
Microsoft Excel 2003
Giáo viên: Nguy n Anh Dũngễ
Gi i thi uớ ệ
• B ph n m m tin h c văn phòng Microsoft Office:ộ ầ ề ọ
– MS Word: ph n m m so n th o tài li u, văn b nầ ề ạ ả ệ ả
– MS Excel: ph n m m b ng tính đi n tầ ề ả ệ ử
– MS Power Point: ph n m m trình di nầ ề ễ
– MS Access: ph n m m qu n lý c s d li uầ ề ả ơ ở ữ ệ
Microsoft Excel
• Microsoft Excel là m t ph n m m thu c h x lý B ng tính đi n t ộ ầ ề ộ ệ ử ả ệ ử
ch y trên môi tr ng h đi u hành Windows.ạ ườ ệ ề
• M c tiêu s d ng:ụ ử ụ chuyên dùng cho công tác k toán - văn phòng ế
trên máy tính, có các đ c tính và ng d ng tiêu bi u sau:ặ ứ ụ ể
- T ch c và l u tr thông tin d i d ng b ng nh ổ ứ ư ữ ướ ạ ả ư b ng l ngả ươ ,
b ng k toánả ế , b ng thanh toánả , b ng th ng kêả ố , b ng d ả ự
toán ...
- Có th t o ra nh ng b ng tính có kích th c l n.ể ạ ữ ả ướ ớ
- Th c hi n đ c nhi u phép tính t đ n gi n đ n ph c t p.ự ệ ượ ề ừ ơ ả ế ứ ạ
- Khi có thay đ i d li u, b ng tính t đ ng tính t...
209 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1179 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Microsoft Office 2003, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Microsoft Office 2003
H c ph n:ọ ầ
Microsoft Excel 2003
Giáo viên: Nguy n Anh Dũngễ
Gi i thi uớ ệ
• B ph n m m tin h c văn phòng Microsoft Office:ộ ầ ề ọ
– MS Word: ph n m m so n th o tài li u, văn b nầ ề ạ ả ệ ả
– MS Excel: ph n m m b ng tính đi n tầ ề ả ệ ử
– MS Power Point: ph n m m trình di nầ ề ễ
– MS Access: ph n m m qu n lý c s d li uầ ề ả ơ ở ữ ệ
Microsoft Excel
• Microsoft Excel là m t ph n m m thu c h x lý B ng tính đi n t ộ ầ ề ộ ệ ử ả ệ ử
ch y trên môi tr ng h đi u hành Windows.ạ ườ ệ ề
• M c tiêu s d ng:ụ ử ụ chuyên dùng cho công tác k toán - văn phòng ế
trên máy tính, có các đ c tính và ng d ng tiêu bi u sau:ặ ứ ụ ể
- T ch c và l u tr thông tin d i d ng b ng nh ổ ứ ư ữ ướ ạ ả ư b ng l ngả ươ ,
b ng k toánả ế , b ng thanh toánả , b ng th ng kêả ố , b ng d ả ự
toán ...
- Có th t o ra nh ng b ng tính có kích th c l n.ể ạ ữ ả ướ ớ
- Th c hi n đ c nhi u phép tính t đ n gi n đ n ph c t p.ự ệ ượ ề ừ ơ ả ế ứ ạ
- Khi có thay đ i d li u, b ng tính t đ ng tính toán l i theo s li u ổ ữ ệ ả ự ộ ạ ố ệ
m i.ớ
- Thao tác trên b ng tính có th t o ra các báo cáo t ng h p ho c ả ể ạ ổ ợ ặ
phân tích có kèm theo các bi u đ , hình v minh ho ,....ể ồ ẽ ạ
• Đ nh d ng t p tin b ng tính Excel: ị ạ ậ ả có d ngạ
tentaptin.xls
Ví dụ
• Tính Giá Thành = Giá ti n * Thu , v i thu ề ế ớ ế
m i m t hàng nh sau:ỗ ặ ư
• 2% n u là hàng “B t gi t”ế ộ ặ
• 5% n u là hàng “S a” …ế ữ
Ch ng 23ươ
Kh i đ ng màn hình Excelở ộ
Ch ng 27: Kh i đ ng Excelươ ở ộ
• 1. Kh i đ ngở ộ
• 2. Màn hình làm vi cệ
Ngăn tác vụ
Task Pane
2.1 Các thành ph n c a màn hình Excelầ ủ
• Thanh tiêu đ – The Title barề
• Thanh menu ngang – The Menu bar
• Thanh công c – The Toolbarụ
The Standard Toolbar
The Formatting Toolbar
2.1 Các thành ph n c a màn hình Excelầ ủ
• Thanh công th c – The Formular barứ
• Thanh tr ng thái – The Status barạ
• Thanh th tên b ng tính – The Sheet tabsẻ ả
M T S PHÍM T T TH NG DÙNG Ộ Ố Ắ ƯỜ
2.1 Các thành ph n c a màn hình Excelầ ủ
• B ng tính – The WorkSheetả
– C t (Column):ộ Là t p h p các ô trong b ng tính theo chi u d c đ c đánh th t b ng ậ ợ ả ề ọ ượ ứ ự ằ
ch cái (t trái sang ph i b t đ u t A, B, C,…AA, AB đ n IV), t ng s c t: 256. Ngoài ữ ừ ả ắ ầ ừ ế ổ ố ộ
cùng bên trái là nút ch n (đánh d u kh i) toàn b b ng tính.ọ ấ ố ộ ả
– Hàng (Row): Là t p h p các ô trong b ng tính theo chi u ngang đ c đánh th t b ng ậ ợ ả ề ượ ứ ự ằ
s t 1 đ n 65536.ố ừ ế
– Ô (Cell): Là giao c a m t dòng và m t c t. M i ô đ c xác đ nh b i m t đ a ch (ví d : ủ ộ ộ ộ ỗ ượ ị ở ộ ị ỉ ụ
B4). Ô có đ ng vi n quanh là ô hi n hành.ườ ề ệ
– B ng (Sheet):ả M i b ng bao g m 256 c t và 65536 dòng. Tên b ng là Sheet#. M c đ nh ỗ ả ồ ộ ả ặ ị
trong m t b ng tính có s n 3 b ng. Chúng ta có th thay đ i s b ng b ng cách: Trên ộ ả ẵ ả ể ổ ố ả ằ
menu Tools/Options…, trên tab General khai báo s b ng trong m c ố ả ụ Sheets in new
workbook (giá tr này có th thay đ i t 1 … 255).ị ể ổ ừ
2.2 Các thao khái ni m và đ nh nghĩa th ng dùng ệ ị ườ
trong b ng tínhả
• Di chuy nể
– Cách 1: Tr ỏ chu tộ t i ô c n t i, click trái chu t.ớ ầ ớ ộ
– Cách 2: S d ng các ử ụ phím mũi tên: chuy n t i các ể ớ
hàng, c t lân c n.ộ ậ
– Cách 3: Nh n phím F5, ấ nh p vào đ a ch ôậ ị ỉ c n di ầ
chuy n t i.ể ớ
– Cách 4: S d ng ô ử ụ Name Box
• Vùng c s d li uơ ở ữ ệ
– là m t ộ kh i hình ch nh tố ữ ậ bao g m các ô liên t cồ ụ .
– đ xác đ nh m t vùng: ta k t h p đ a ch c a ô trên ể ị ộ ế ợ ị ỉ ủ
trái và ô d i ph i.ướ ả
• Công th c và các toán tứ ử
– Công th cứ : Có d ng nh sauạ ư
=[]ạ ử ạ
– Ngoài ra chúng ta có th k t h p các hàm chu n ể ế ợ ẩ
c a Excel trong công th c.ủ ứ
– Các toán t s h c: ử ố ọ +, - , * , / , ^ (lu th a), % ỹ ừ
( ph n trăm)ầ
– Các toán t logicử : , =, (khác), =
• Đ a ch t ng đ i và đ a ch tuy t đ iị ỉ ươ ố ị ỉ ệ ố
3. Thoát kh i Excelỏ
• Cách 1: trên menu File ch nọ Exit
• Cách 2: nh n t h p phím ấ ổ ợ Alt+F4.
• Cách 3: click chu t vào ộ d u nhân (x)ấ trên cùng
góc ph i c a màn hình đ tr v Windowsở ả ủ ể ở ề
CH NG 24ƯƠ
CÁC THAO TÁC V I B NG TÍNHỚ Ả
• 1. L u t p tin b ng tính trên đĩaư ậ ả
• 2. M t p tin b ng tính đã có trên đĩaở ậ ả
• 3. Đóng t p tin b ng tínhậ ả
• 4. Thêm m t b ng tínhộ ả
• 5. Xoá b ng tínhả
• 6. Đ i tên b ng tínhổ ả
• 7. Sao chép/Di chuy n m t b ng tínhể ộ ả
• 7. Sao chép/Di chuy n m t b ng tínhể ộ ả
– Cách 1: Gi phím Ctrl trong khi kéo th th tên t i ữ ả ẻ ạ
m t th tên khác (Sheet khác). N u không gi phím ộ ẻ ế ữ
Ctrl b ng tính s đ c di chuy n. ả ẽ ượ ể
– Cách 2: Trên menu Edit/Move or Copy Sheet…
Ch n Workbook c n di chuy n t i trong khung To ọ ầ ể ớ
book. (N u di chuy n đ n m t Workbook m i ch a ế ể ế ộ ớ ư
đ c t o thì ch n m c (new book) - m t Workbook ượ ạ ọ ụ ộ
m i s đ c t o đ ch a sheet này). Ch n v trí đ t ớ ẽ ượ ạ ể ứ ọ ị ặ
b ng tính hi n t i tr c b ng tính nào trong khung ả ệ ạ ướ ả
Before sheet. N u đánh d u ch n vào Create a copy, ế ấ ọ
Excel s sao chép b ng tính ch không di chuy n nó.ẽ ả ứ ể
L u ý:ư Chúng ta ch nên dùng cách 2 n u ỉ ế
b ng tính ngu n và đích cách xa nhau ả ồ
(không th th y th tên c a chúng cùng ể ấ ẻ ủ
m t lúc đ c). ộ ượ
• 8. Tách b ng tínhả
– Cách 1: Tr chu t vào thanh tách cho xu t hi n mũi ỏ ộ ấ ệ
tên 2 đ u, kéo th nó t i v trí c n tách.ầ ả ạ ị ầ
– Cách 2: Đ a con tr ô v v trí c n tách, trên menu ư ỏ ề ị ầ
Window ch n m c ọ ụ Split. Đ b tách thì trên menu ể ỏ
Window ch n ọ Remove Split.
– Cách 3: Đ a con tr ô v v trí c n tách, trên menu ư ỏ ề ị ầ
Window ch n m c ọ ụ Freeze Panes. Đ b tách thì ể ỏ
trên menu Window ch n ọ Unfreeze Panes.
• 9. n và hi n l i b ng tínhẨ ệ ạ ả
– Trên menu Format ch n ọ Sheet/Hide đ n b ng ể ẩ ả
tính.
– Đ hi n l i b ng tính, trên menu ể ệ ạ ả Format ch n ọ Sheet/
Unhide… và ch n sheet c n hi n th trong h p tho i ọ ầ ể ị ộ ạ
Unhide, sau đó nh n Enter.ấ
• 10. B o v b ng tínhả ệ ả
– Cách làm nh sau:ư
– Trên menu Tools ch n ọ Protection.
• Ch n ọ Protect Sheet… đ b o v b ng tính.ể ả ệ ả
• Ch n ọ Protect Workbook… đ b o v t p các b ng tính.ể ả ệ ậ ả
– N u c n thi t có th gõ m t kh u vào khung ế ầ ế ể ậ ẩ
Password, hai l n gõ ph i gi ng nhau và ầ ả ố l u ý r ng ư ằ
m t kh u trong Excel ph i phân bi t ch hoa v i ậ ẩ ả ệ ữ ớ
ch th ngữ ườ .
– Đ b tình tr ng b o v , trên menu ể ỏ ạ ả ệ Tools ch n ọ
Protection/Unprotect Sheet… hay Unprotect
Workbook…. N u có m t kh u, ph i gõ vào, n u gõ ế ậ ẩ ả ế
đúng ta m i c p nh t đ c b ng tính.ớ ậ ậ ượ ả
• 11. Ch n nhi u b ng tínhọ ề ả
– Li n k : Click chu t vào th tên đ u, gi phím Shift ề ề ộ ẻ ầ ữ
trong khi click chu t vào th cu i.ộ ẻ ố
– Cách nhau: Gi Ctrl trong khi l n l t click chu t vào ữ ầ ượ ộ
các th tên.ẻ
– Đ b vi c ch n m t b ng tính nào đó, gi Ctrl trong ể ỏ ệ ọ ộ ả ữ
khi click chu t vào th tên c a b ng tính đó.ộ ẻ ủ ả
• 12. Đ t và thay đ i m t kh u m fileặ ổ ậ ẩ ở
– M t file sau khi t o ra có th đ c b o v b ng m t ộ ạ ể ượ ả ệ ằ ậ
kh u, ch có ng i bi t đ c t khoá m i làm vi c ẩ ỉ ườ ế ượ ừ ớ ệ
đ c v i file này. Sau khi t o xong b ng tính, trên ượ ớ ạ ả
menu File ch n ọ Save As…, click chu t vào nút ộ
Tools, m t menu t t hi n ra, click chu t vào m c ộ ắ ệ ộ ụ
General Options…
– Đánh m t kh u vào m c ậ ẩ ụ Password to open, vi c ệ
đ t m t kh u này đòi h i m i khi c n m file b n ặ ậ ẩ ỏ ỗ ầ ở ạ
ph i đánh vào đúng m t kh u đã đ t.ả ậ ẩ ặ
– Password to open : m t kh u ch ng vi c m file.ậ ẩ ố ệ ở
– Password to modify: m t kh u ch ng vi c hi u ậ ẩ ố ệ ệ
ch nh file.ỉ
– Gõ m t kh u hai l n gi ng nhau sau đó nh n ậ ẩ ầ ố ấ OK và
Save.
CH NG 25ƯƠ
X LÝ D LI U V I B NG TÍNHỬ Ữ Ệ Ớ Ả
1. Các ki u d li uể ữ ệ
• Trong m i ô ch có th ch a m t ki u d ỗ ỉ ể ứ ộ ể ữ
li u. Ki u d li u c a ô ph thu c vào các ệ ể ữ ệ ủ ụ ộ
thành ph n ký t trong ô. Các ki u d li u ầ ự ể ữ ệ
trong m t ô đ c phân ra nh sau:ộ ượ ư
• D ng chu i (Text)ạ ỗ
– Trong ô ph i ch a các ký t ch cái t ả ứ ự ữ ừ a đ n ế z ho c ặ
A đ n ế Z. N u b t đ u b ng m t ký t s (0-9) thì ế ắ ầ ằ ộ ự ố
theo sau nó ph i là các ký t ch cái.ả ự ữ
– Nh ng d li u ữ ữ ệ chu i d ng sỗ ạ ố nh : s đi n tho i, s ư ố ệ ạ ố
nhà, mã s v.v… khi nh p vào ố ậ ph i b t đ u b ng ả ắ ầ ằ
d u nháy đ nấ ơ (‘) và không có giá tr tính toán.ị
– Theo m c đ nh, d li u d ng chu i đ c t đ ng ặ ị ữ ệ ạ ỗ ượ ự ộ
căn sang trái trong ô.
• D ng s (Number)ạ ố
– Trong ô ch a các s t 0 đ n 9ứ ố ừ ế
– Các d u +, -, *, /, (, ), $ (ho c m t d u đ n v ti n ấ ặ ộ ấ ơ ị ề
khác tùy thu c vi c đ t các thông s qu c t c a ộ ệ ặ ố ố ế ủ
Windows).
– Theo m c đ nh, d li u d ng s đ c t đ ng căn ặ ị ữ ệ ạ ố ượ ự ộ
sang ph i trong ô.ả
• D ng công th c (Formulas)ạ ứ
– B t đ u b i các d u = ho c +. Sau khi nh nắ ầ ở ấ ặ ấ công
th c nh p vào ch th hi n trên thanh công th c còn ứ ậ ỉ ể ệ ứ
k t qu c a nó đ c th hi n trong ô. Trong m t s ế ả ủ ượ ể ệ ộ ố
tr ng h p ta có k t qu nh sau:ườ ợ ế ả ư
• D ng ngày/gi (Date/Time)ạ ờ
– Ta có các quy c sau:ướ
– DD: Là 2 con s ch Ngàyố ỉ
– MM: Là 2 con s ch Thángố ỉ
– YY: Là 2 con s cu i c a Nămố ố ủ
– YYYY: Là năm đ y đ v i 4 ch sầ ủ ớ ữ ố
– Ta có th nh p ngày tháng theo d ng MM/DD/YY (ki u ti ng ể ậ ạ ể ế
Anh, M ) ho c DD/MM/YY (ki u ti ng Vi t, ti ng Pháp) tùy ỹ ặ ể ế ệ ế
thu c vào vi c đ t các thông s qu c t c a Windows. Ví d ộ ệ ặ ố ố ế ủ ụ
n u đ t thông s qu c t ki u Pháp, ta gõ vào 27/09/04, ế ặ ố ố ế ể
tr ng h p ki u M (m c đ nh) ta gõ vào 09/27/04. Khi nh p ườ ợ ể ỹ ặ ị ậ
sai d ng th c, Excel t đ ng chuy n sang d ng chu i (căn ạ ứ ự ộ ể ạ ỗ
sang trái ô) và ta không th dùng d li u này đ tính toán.ể ữ ệ ể
– L u ý:ư
• N u giá tr YY (năm) có giá tr t 00-29 thì Excel chuy n thành năm sau ế ị ị ừ ể
năm 2000. Ví d :ụ N u ta nh p 05/15/05 thì s có k t qu : 05/15/2005.ế ậ ẽ ế ả
• N u YY có giá tr t 30-99 thì Excel t đ ng chuy n thành các năm tr c ế ị ừ ự ộ ể ướ
năm 2000. Ví d :ụ N u nh p vào 04/20/45 thì s có k t qu : 04/20/1945.ế ậ ẽ ế ả
– Nh v y đ nh p ngày tháng cho các năm t 1900 đ n 1929 hay t ư ậ ể ậ ừ ế ừ
2030 đ n 2999 ta ph i nh p theo đ nh d ng đ y đ : MM/DD/YYYY ế ả ậ ị ạ ầ ủ
ho c DD/MM/YYYY.ặ
– Có th nh p ki u ngày b ng cách sau:ể ậ ể ằ
• S d ng hàm Date: Cú pháp ử ụ DATE(Year,Month,Day) đây là cách nh p ậ
ngày t t nh t.ố ấ
• Trong đó: Year : s c a năm, có giá tr t 1900 đ n 9999.ố ủ ị ừ ế
• Month :tháng trong năm, có giá tr t 1 đ n 12.ị ừ ế
• Day : ngày trong tháng, có giá tr t 1 đ n 31.ị ừ ế
– Sau đó menu ở Format ch n ọ Cells/Number/Date và ch n d ng th ọ ạ ể
hi n ngày khung bên ph i.ệ ở ả
– Đ c bi t: Nh n t h p phím ặ ệ ấ ổ ợ CTRL + ; (d u ch m ph y): cho Nấ ấ ẩ gày h ệ
th ng. ố CTRL + Shift + ; cho Giờ h th ng.ệ ố
– Theo m c đ nh, d li u d ng ngày tháng đ c căn sang ph i ô ặ ị ữ ệ ạ ượ ả
2. Các toán t trong công th cử ứ
• Toán t sử ố
– Th t u tiên c a các phép toán nh sau: Lũy th a tr c r i ứ ự ư ủ ư ừ ướ ồ
đ n nhân chia và sau cùng m i đ n c ng tr . Các phép toán ế ớ ế ộ ừ
cùng m c u tiên (nh nhân chia ho c c ng tr ) đ c th c hi n ứ ư ư ặ ộ ừ ượ ự ệ
t trái sang ph i.ừ ả
– Mu n thay đ i th t u tiên ta dùng các c p ngo c đ n, toán ố ổ ứ ự ư ặ ặ ơ
t trong c p d u ngo c sâu nh t s đ c th c hi n tr c.ử ặ ấ ặ ở ấ ẽ ượ ự ệ ướ
– Ví dụ:
– Các ô A1, B1, C1 ch a các s 2, 3, 4ứ ố
• N u trong ô D1 gõ =A1+B1*C1 s đ c k t qu là 14ế ẽ ượ ế ả
• N u trong ô D1 gõ = (A1+B1)*C1 s đ c k t qu là 20ế ẽ ượ ế ả
• Toán t n i chu i: &ử ố ỗ
– Ví d : Ta có ụ
• chu i s1 = “Tin ”ỗ
• chu i s2 = “h c”ỗ ọ
• chu i s3 = s1&s2 cho k t qu s3 = “Tin h c” ỗ ế ả ọ
• Toán t so sánhử
– Các toán t so sánh cho k t qu là True (đúng) ho c ử ế ả ặ
False (sai). Ví d : Trong ô A1 đang có s 26, ô B1 có ụ ố
s là –125. N u t i C1 gõ vào công th cố ế ạ ứ
• = A1>B1 k t qu là TRUEế ả
• = A1<=B1 s nh n đ c k t qu là FALSEẽ ậ ượ ế ả
3. Nh p d li uậ ữ ệ
• Nh p D li u b t kỳậ ữ ệ ấ
Cách nh p:ậ
– Đ a con tr v ô c n nh p.ư ỏ ề ầ ậ
– Nh p d li u theo lo i d ng d li u (s , chu i, ...)ậ ữ ệ ạ ạ ữ ệ ố ỗ
– K t thúc vi c nh p d li u, làm theo m t trong các ế ệ ậ ữ ệ ộ
cách sau:
• Nh n ấ phím Enter
• Nh n ấ phím Tab
• Nh m ấ phím mũi tên đ đ a con tr ô sang ô c n thi t ể ư ỏ ầ ế
(tùy theo phím mũi tên sang ph iả, mũi tên sang trái
• Ch n ọ nút (màu xanh lá cây) trên thanh công th cứ
• Click trái chu tộ vào ô c n t i.ầ ớ
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
• Nh p d li u s d ng mi n nh p d li uậ ữ ệ ử ụ ề ậ ữ ệ
– Ví d :ụ
– Đánh d u mi n nh p d li u nh sau:ấ ề ậ ữ ệ ư
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
– H ng nh p d li uướ ậ ữ ệ
• Cách 1: Nh p d li u, nh n phím Tabậ ữ ệ ấ
• Cách 2: Nh p d li u, nh n phím Enterậ ữ ệ ấ
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
• Nh p d li u trong ậ ữ ệ các ô có giá tr gi ng nhauị ố
Cách nh p:ậ
– Đánh d u kh iấ ố mi n nh p d li u (ví d : A1:C5)ề ậ ữ ệ ụ
– Nh pậ d li u (ví d : ữ ệ ụ Hello)
– K t thúc nh pế ậ : nh n ấ t h p phím Ctrl + Enterổ ợ
K t qu : Toàn b mi n nh p d li u s ế ả ộ ề ậ ữ ệ ẽ
có giá tr gi ng nhauị ố (cùng ch ữ Hello).
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
• D li u trong các ô tuân theo m t quy lu t)ữ ệ ộ ậ
– Nh p dãy ậ số v i b c nh y là 1ớ ướ ả :
Ví d :ụ đ ể đánh s th tố ứ ự cho m t dãy s ộ ố
5,6,7,8,9
• Nh pậ s ố 5 vào ô c n nh p.ầ ậ
• Di chuy n chu tể ộ vào góc ph i bên d i c a ôả ướ ủ đ xu t ể ấ
hi n d u ệ ấ + màu đen,
• Gi phím Ctrlữ và di chuy n chu tể ộ theo c t d c ho c hàng ộ ọ ặ
ngang tùy theo yêu c u nh p d li u. K t qu ta đ c chu i ầ ậ ữ ệ ế ả ượ ỗ
s ố 5, 6, 7, 8, 9... (qui t c đi n t đ ng 1)ắ ề ự ộ
So sánh k t quế ả hi n th khi ể ị gi phím ữ
Ctrl & không gi phím Ctrlữ
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
– Nh p dãy ậ số v i b c nh y b t kỳớ ướ ả ấ :
Ví d :ụ đ có chu i s ể ỗ ố 0, 5, 10, 15, …
• Gõ s ố 0 vào ô c n nh p.ầ ậ
• Nh n Enter đ xu ng ô d i (ho c phím Tab đ sang ô bên ấ ể ố ướ ặ ể
ph i), gõ vào s ti p theo (ả ố ế ph ng sai c a dãy sươ ủ ố), ví d ụ 5.
• Đánh d u 2 ôấ này
• Di chuy n chu t vào góc ph i bên d iể ộ ả ướ c a kh i đ xu t ủ ố ể ấ
hi n d u ệ ấ + màu đen, di chuy n chu tể ộ t i ô đi n dãy s . ớ ề ố
(qui t c đi n t đ ng 2)ắ ề ự ộ
So sánh k t quế ả hi n th khi ể ị không
gi phím Ctrl ữ & gi phím Ctrlữ
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
– Nh p d li u ki u ậ ữ ệ ể ngày tháng tăng d nầ
• Nh pậ ngày, tháng, năm b t đ u t i ô c n nh p.ắ ầ ạ ầ ậ
• Di chuy n chu tể ộ vào góc ph i bên d i c a ô đ xu t hi n ả ướ ủ ể ấ ệ
d u ấ +, b m gi chu t ph i, kéo th t i ô cu i c a mi n.ấ ữ ộ ả ả ạ ố ủ ề
• M t menu xu t hi n, ch n:ộ ấ ệ ọ
– Copy Cells: Đ đi n d li u gi ng nhau cho t t c các ô trong ể ề ữ ệ ố ấ ả
mi n.ề
– Fill Series: Đ tăng lên 1 ngày các ô k ti p.ể ở ế ế
– Fill Formatting Only: Ch copy đ nh d ng sang các ô khác ỉ ị ạ
trong mi n mà không copy giá tr .ề ị
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
• Fill Without Formatting: Đi n giá tr cho các ô ti p theo nh ng ề ị ế ư
không có đ nh d ng. ị ạ Ví dụ: Ô đ u tiên c a mi n có giá tr ầ ủ ề ị
5/21/2006
(đ nh d ng ngày tháng), các ô k ti p s là: 38859, 38860, 38861, ị ạ ế ế ẽ
… (không có đ nh d ng).ị ạ
• Fill Days: Tăng lên 1 ngày các ô k ti pở ế ế
• Fill Weekdays: Tăng lên 1 ngày các ô k ti pở ế ế
nh ng ch thu c các ngày trong tu n (t th 2 ư ỉ ộ ầ ừ ứ
đ n th 6). ế ứ
– Ví dụ: Ô đ u tiên c a mi n là 8/5/2006 ( ng v iầ ủ ề ứ ớ
th 7), các ô k ti p s là 8/7/2006 (th 2),ứ ế ế ẽ ứ
8/8/2006 (th 3), …, 8/11/2006 (th 6), 8/14/2006ứ ứ
(th 2), …ứ
• Fill Months: Tăng lên 1 tháng (không tăng ngày) các ô k ti p.ở ế ế
• Fill Years: Tăng lên 1 năm các ô k ti p (không tăng ngày ở ế ế
tháng).
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
– Nh p d li u t m t danh sách t t oậ ữ ệ ừ ộ ự ạ
N u danh sách này ch a có thì ph i t o ế ư ả ạ
b ng cáchằ :
• Vào menu Tools/Option/Custom List
• Trong khung Custom lists bên trái ch n m c ọ ụ NEW LIST
• Trong khung List entries bên ph i l n l t nh p các giá tr ả ầ ượ ậ ị
cho danh sách, h t m i giá tr nh m Enter đ xu ng dòng.ế ỗ ị ấ ể ố
Ví d : Th hai Th baụ ứ ứ
3. Nh p d li u (tt)ậ ữ ệ
• Nh n nút ấ Add đ đ a các ph n t trong khung ể ư ầ ử List entries
vào danh sách trong khung Custom lists.
• Ti p t c ch n m c ế ụ ọ ụ NEW LIST khung
Custom lists đ nh p ti p các giá tr m i.ể ậ ế ị ớ
• Nh n ấ OK đ hoàn thànhể
– Đ s d ng danh sách v a t oể ử ụ ừ ạ
(Ti n hành nh quy lu t đi n t đ ng 2)ế ư ậ ề ự ộ
• Nh p m t giá tr có trong danh sách t t o vào ô đ uậ ộ ị ự ạ ầ
• Đi n t đ ng t i ô cu i mi nề ự ộ ớ ố ề
3. Nh p Công th cậ ứ
• Công th c ph i b t đ u b i d u ứ ả ắ ầ ở ấ =, ho c các ặ
d u ấ +, - (Khuy n cáo:ế nên s d ng d u ử ụ ấ =)
• Cách tham chi u đ l y d li u t ô khác:ế ể ấ ữ ệ ừ
– Cách 1: nh n chu t vào ô c n l y d li uấ ộ ầ ấ ữ ệ
– Cách 2: nh p đ a ch ô c n l y d li uậ ị ỉ ầ ấ ữ ệ
3. Sao chép công th cứ
(Ti n hành nh quy lu t đi n t đ ng 2)ế ư ậ ề ự ộ
– Di chuy n chu t vào góc ph i bên d iể ộ ả ướ c a kh i ủ ố
đ xu t hi n d u ể ấ ệ ấ + màu đen, Di chuy n chu tể ộ t i ô ớ
c n sao chép công th c.ầ ứ
u đi m: Ư ể
- Không c n nh p l i công th cầ ậ ạ ứ
- S d ng công th c cho nhi u phép tính gi ng ử ụ ứ ề ố
nhau
4. S a, xóa d li uử ữ ệ
• Xóa d li u trong m t ô ho c m t mi nữ ệ ộ ặ ộ ề
– Di chuy n tr chu t v ô ho c ch n mi n c n thi t.ể ỏ ộ ề ặ ọ ề ầ ế
– n phím Delete.Ấ
• S a d li u trong ô: ử ữ ệ Di chuy n tr chu t đ n ô ể ỏ ộ ế
c n s aầ ử
Cách 1: Nh n ấ double trái chu tộ t i ô c n s aạ ầ ử
Cách 2: Nh n ấ phím F2 t i ô c n s a ạ ầ ử
Cách 3: Nh p m iậ ớ d li u cho ô c n s a ữ ệ ầ ử
ch a, sau đó nh n Enter. ữ ấ
– S a xong ch n ký hi u ho c nh n ử ọ ệ ặ ấ phím Enter đ ể
l uư l i d li u đã s aạ ữ ệ ử
– Ch n ho c nh n ọ ặ ấ phím Esc đ hu bể ỷ ỏ m i s a đ i.ọ ử ổ
5. Các thao tác v i kh iớ ố
• Tr c khi th c hi n các thao tác, ph i ch n ướ ự ệ ả ọ
kh i c n thi tố ầ ế
• Đánh d u (ch n) kh iấ ọ ố
Cách 1: Gi , di chuy n ữ ể chu tộ .
Cách 2: Gi phím ữ Shift và các phím mũi tên.
Chú ý: Ngo i tr ô góc xu t phát, toàn b ạ ừ ở ấ ộ
kh i đ c ch n s đ c đ i màu.ố ượ ọ ẽ ượ ổ
5. Các thao tác v i kh i(tt)ớ ố
• M t s cách ch n kh i đ c bi t:ộ ố ọ ố ặ ệ
– Ch n m t c t:ọ ộ ộ
• Cách 1: Click chu t t i tênộ ạ c tộ đó (các ch A, B,…) ho c ữ ặ
• Cách 2: nh n t h p phím ấ ổ ợ Ctrl + Space (d u cách) t i v trí ấ ạ ị
c a c t đó.ủ ộ
– Ch n m t hàng:ọ ộ
• Cách 1: Click chu t t i s th tộ ạ ố ứ ự hàng đó (các s 1, 2, ố
…)
• Cách 2: nh n t h p phím ấ ổ ợ Shift + Space (d u cách) t i v trí ấ ạ ị
c a dòng đó.ủ
– Ch n toàn b b ng tínhọ ộ ả :
• Cách 1: Click chu t t i nút ch n toàn b b ng tính (bên trái ộ ạ ọ ộ ả
c t A, phía trên hàng 1) ộ
• Cách 2: nh n t h p phím ấ ổ ợ Ctrl + Shift + Space.
5. Các thao tác v i kh i(tt)ớ ố
– Ch n các ô r i r cọ ờ ạ : Đ a con tr t i ô đ u c n ch n, ư ỏ ớ ầ ầ ọ
gi ữ Ctrl và click chu t t i các ô c n ch n ti p theo.ộ ạ ầ ọ ế
– Kh i là các mi n r i r c:ố ề ờ ạ Ch n vùng đ u, gi phím ọ ầ ữ
Ctrl, gi chu t trái và rê chu t t i các mi n khác.ữ ộ ộ ạ ề
5. Các thao tác v i kh i(tt)ớ ố
• Copy, c t, dán kh i dùng b nh đ mắ ố ộ ớ ệ
– Copy: Ch n bi u t ng copy , ho c nh n t h p ọ ể ượ ặ ấ ổ ợ
phím Ctrl+C ho c trên menu ặ Edit ch n ọ Copy.
– Xoá: Ch n bi u t ng cut , ho c nh n t h p ọ ể ượ ặ ấ ổ ợ
phím Ctrl+X, ho c trên menu ặ Edit ch n ọ Cut.
– L y kh i t b nh đ m ra dán vào b ng tính:ấ ố ừ ộ ớ ệ ả
• Đ a con tr ô t i góc trái trên c a mi n đích.ư ỏ ớ ủ ề
• Ch n bi u t ng paste ho c nh n t h p phím ọ ể ượ ặ ấ ổ ợ Ctrl+V
ho c trên menu ặ Edit ch n ọ Paste.
5. Các thao tác v i kh i(tt)ớ ố
• Copy, di chuy n kh i dùng chu tể ố ộ
– Ch n kh i c n copy hay di chuy n ọ ố ầ ể
– Di chuy n chu t vào biên c a kh i, sao cho xu t ể ộ ủ ố ấ
hi n mũi tên 4 chi u Sau đó th c hi n:ệ ề ự ệ
• Cách 1: Gi ữ Ctrl đ ng th i kéo và th kh i t i v trí đích đ ồ ờ ả ố ạ ị ể
copy kh i. N u trong b c này không dùng phím ố ế ướ Ctrl thì
kh i s đ c chuy n t i v trí đích.ố ẽ ượ ể ớ ị
• Cách 2: B m gi nút ph i chu t, kéo và th kh i t i v trí ấ ữ ả ộ ả ố ạ ị
đích. Xu t hi n menu cho phép ch n m t trong các ph ng ấ ệ ọ ộ ươ
án sau:
– Move Here: di chuy n d li u và đ nh d ng.ể ữ ệ ị ạ
– Copy Here: copy toàn b , bao g m c d li u và đ nhộ ồ ả ữ ệ ị
d ng.ạ
– Copy Here as Values Only: ch copy d li u.ỉ ữ ệ
– Copy Here as Formats Only: ch copy đ nh d ng.ỉ ị ạ
– Link Here: Giá tr mi n đích s tham chi u đ n đ a chị ề ẽ ế ế ị ỉ
mi n ngu n.ề ồ
– Shift Down and Copy: D ch chuy n các ô xu ng d i và th c ị ể ố ướ ự
hi n copy.ệ
– Shift Right and Copy: D ch chuy n các ô sang bên ph i và ị ể ả
th c hi n copy.ự ệ
– Shift Down and Move: D ch chuy n các ô xu ng d i và th c ị ể ố ướ ự
hi n di chuy n d li u.ệ ể ữ ệ
– Shift Right and Move: D ch chuy n các ô sang ph i và th c ị ể ả ự
hi n di chuy n d li u.ệ ể ữ ệ
– Cancel: H y b l nh này. ủ ỏ ệ
• Các d ng copy đ c bi tạ ặ ệ
– Đánh d u các ô c n copy.ấ ầ
– Nh n nút copy trên thanh công c (ho c ấ ụ ặ Ctrl+C
ho c vào menu ặ Edit/Copy).
– Nh n ch n ô góc trái c a vùng s đ c dán.ấ ọ ở ủ ẽ ượ
– Trên menu Edit ch n ọ Paste Special …
– Nh n ch n l a trong ph n m c ấ ọ ự ầ ụ Paste và nh n ấ OK
• Trong đó
– All: dán toàn b n i dung và đ nh d ng c a ôộ ộ ị ạ ủ
– Formulas: ch dán công th c.ỉ ứ
– Values : ch dán giá tr đ c hi n th trên ô.ỉ ị ượ ể ị
– Formats : ch dán đ nh d ng c a ô.ỉ ị ạ ủ
– Comments : ch dán chú thích trong ô.ỉ
– Validation : ch dán các quy đ nh v đi u ki n c a d li u.ỉ ị ề ề ệ ủ ữ ệ
– All except borders: dán toàn b n i dung và đ nh d ng tr ộ ộ ị ạ ừ
đ ng vi n.ườ ề
– Column widths: ch dán chi u r ng c a ô (l y chi u r ng c a ô ỉ ề ộ ủ ấ ề ộ ủ
ngu n)ồ
– Formulas and number formats: dán đ nh d ng s và công ị ạ ố
th c.ứ
– Values and number formats: dán đ nh d ng s và giá tr ị ạ ố ị
6. X lý ô, c t, hàng trong b ng tínhử ộ ả
• Thay đ i kích th c c t, hàngổ ướ ộ
– M t c t / m t hàngộ ộ ộ :
• C tộ : Tr chu t vào v ch đ ng bên ph i c a c t sao cho ỏ ộ ạ ứ ở ả ủ ộ
xu t hi n d u mũi tên hai chi u , kéo và th v ch đó t i v ấ ệ ấ ề ả ạ ạ ị
trí m i. N u mu n đ r ng c a c t ch a đ d li u có trong ớ ế ố ộ ộ ủ ộ ứ ủ ữ ệ
ô b t kỳ thu c c t đó thì nh n kép chu t vào mũi tên hai ấ ộ ộ ấ ộ
chi u trên.ề ở
• Hàng: Tr chu t vào v ch ngang d i s th t hàng sao ỏ ộ ạ ướ ố ứ ự
cho xu t hi n d u mũi tên hai chi u th ng đ ng , kéo và ấ ệ ấ ề ẳ ứ
th v ch đó t i v trí m i. N u mu n chi u cao c a hàng ả ạ ạ ị ớ ế ố ề ủ
ch a đ d li u có trong ô b t kỳ thu c hàng đó thì nh n ứ ủ ữ ệ ấ ộ ấ
kép chu t vào mũi tên hai chi u th ng đ ng trên.ộ ề ẳ ứ ở
6. X lý ô, c t, hàng trong b ng tínhử ộ ả
• Nhi u c t / nhi u hàng:ề ộ ề
– C t:ộ
• Ch n m t s ô c a các c tọ ộ ố ủ ộ
• Vào menu Format ch n ọ Colum->Width
• Gõ vào đ r ng m i cho các c tộ ộ ớ ộ
• Nh n OK ho c Enterấ ặ
– Hàng:
• Ch n m t s ô c a các hàngọ ộ ố ủ
• Vào menu Format ch n ọ Row->Height
• Gõ vào chi u cao m i cho các hàngề ớ
• Nh n OK ho c Enter ấ ặ
6. X lý ô, c t, hàng trong b ng tínhử ộ ả
• Chèn thêm c t, hàng, ôộ
– C tộ :
• Ch n kh i là tên các c t (các ch A, B, …) t i v trí c n ọ ố ộ ữ ạ ị ầ
chèn, c n thêm bao nhiêu c t ta ch n b y nhiêu.ầ ộ ọ ấ
• Ch n menu ọ Insert/Columns ho c nh n chu t ph i và ch n ặ ấ ộ ả ọ
Insert, Excel s chèn thêm các c t tr ng và đ y các c t ẽ ộ ố ẩ ộ
đ c ch n sang ph i.ượ ọ ả
6. X lý ô, c t, hàng trong b ng tínhử ộ ả
– Hàng:
• Ch n kh i là s th t c a các hàng (các s 1,2, …) t i v trí ọ ố ố ứ ự ủ ố ạ ị
c n chèn, c n thêm bao nhiêu hàng ta ch n b y nhiêu.ầ ầ ọ ấ
• Ch n menu ọ Insert/Rows ho c nh n chu t ph i và ch n ặ ấ ộ ả ọ
Insert, Excel s chèn thêm các hàng tr ng và đ y các hàng ẽ ố ẩ
đ c ch n xu ng d i.ượ ọ ố ướ
– Ô:
• Ch n kh i là các ô t i v trí c n chèn (nh các ví d d i ọ ố ạ ị ầ ư ụ ướ
đây là các ô B3:C6), c n thêm bao nhiêu ô ta ch n b y ầ ọ ấ
nhiêu.
• Ch n menu ọ Insert/Cells (ho c nh n chu t ph i, ch n ặ ấ ộ ả ọ
Insert…)xu t hi n h p tho i Insert nh sau:ấ ệ ộ ạ ư
6. X lý ô, c t, hàng trong b ng tínhử ộ ả
• Xoá c t, hàng, ôộ
– C tộ :
• Ch n kh i là tên các c t (các ch A, B, …) t i v trí c n xoá, c n ọ ố ộ ữ ạ ị ầ ầ
xóa bao nhiêu c t ta ch n b y nhiêu.ộ ọ ấ
• Trên menu Edit ch n ọ Delete ho c nh n chu t ph i và ch n ặ ấ ộ ả ọ
Delete.
– Hàng:
• Ch n kh i là s th t các hàng (các s 1, 2, …) t i v trí c n xoá, ọ ố ố ứ ự ố ạ ị ầ
c n xóa bao nhiêu hàng ta ch n b y nhiêu.ầ ọ ấ
• Trên menu Edit ch n ọ Delete ho c nh n chu t ph i và ch n ặ ấ ộ ả ọ
Delete.
– Ô:
• Ch n kh i là các ô c n xoá ọ ố ầ
• Trên menu Edit ch n ọ Delete… ho c nh n chu t ph i và ch n ặ ấ ộ ả ọ
Delete….
• Xu t hi n h p tho i ấ ệ ộ ạ Delete nh sau: ư
Chuy n hàng thành c t và ng c l iể ộ ượ ạ
– Ch n các ô mu n cho đ i ch hay còn g i là mi n ọ ố ổ ỗ ọ ề
ngu n (ồ B3:B8)
– Ch n bi u t ng ọ ể ượ Copy ho c nh n t h p phím ặ ấ ổ ợ
Ctrl+C
– Đ a con tr v ô đ u tiên c a mi n đích (ư ỏ ề ầ ủ ề D3)
– Vào menu Edit/Paste Special… (ho c nh n chu t ặ ấ ộ
ph i và ch n ả ọ Paste Special…), đánh d u ch n ô ấ ọ
Transpose sau đó nh n ch n OK.ấ ọ
– Khi đó mi n ngu n s có vòng nh p nháy xung ở ề ồ ẽ ấ
quanh, nh n phím ESC đ lo i b vòng nh p nháy ấ ể ạ ỏ ấ
này. Không nên nh n phím Enter vì s có k t qu ấ ẽ ế ả
nh sau:ư
– Vi c chuy n t hàng sang c t cũng đ c th c hi n ệ ể ừ ộ ượ ự ệ
hoàn toàn t ng t .ươ ự
n/hi n c t hàngẨ ệ ộ
– Ch n các c t (ho c các hàng) c n n đi.ọ ộ ặ ầ ẩ
– Ch n menu ọ Format/Column (ho c ặ Format/Row) r i ch n m c ồ ọ ụ
Hide.
T i v trí các c t (ho c hàng) n, xu t hi n đ ng k d c ạ ị ộ ặ ẩ ấ ệ ườ ẻ ọ
(ho c ngang) đ m, các c t ho c hàng b n v n có tác ặ ậ ộ ặ ị ẩ ẫ
d ng (v n s d ng đ tính toán). Đ cho chúng hi n tr ụ ẫ ử ụ ể ể ệ ở
l i, ta làm nh sau:ạ ư
– Ch n các c t ho c các hàng li n k v i chúng. Ví d c n cho ọ ộ ặ ề ề ớ ụ ầ
các c t C, D, E hi n tr l i ta ch n các c t đ ng ngay tr c và ộ ệ ở ạ ọ ộ ứ ướ
sau chúng: B, F. C n cho các hàng 4, 5, 6 hi n tr l i ta ch n ầ ệ ở ạ ọ
các hàng ngay trên và ngay d i chúng 3, 7.ở ướ
– Ch n menu ọ Format/Column (ho c ặ Format/Row) r i ch n m c ồ ọ ụ
Unhide.
7. Đ nh d ng d li uị ạ ữ ệ
• Đ nh d ng ký tị ạ ự
– Dùng thanh đ nh d ng:ị ạ
Underline
Italic
Bold
Font SizeFont Fill Color
Font Color
– Dùng h p đ nh d ng:ộ ị ạ
• Ch n ô ho c vùng d li u c n đ nh d ng.ọ ặ ữ ệ ầ ị ạ
• Ch n menu ọ Format/Cells… (ho c nh n chu t ph i và ch n ặ ấ ộ ả ọ
Format Cells…, ho c nh n t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl+1) sau đó
ch n tab ọ Font b n s có h p tho i ạ ẽ ộ ạ Format Cells nh sau:ư
• L u ý:ư N u mu n h y b t tế ố ủ ỏ ấ
c các đ nh d ng trên (màu ch ,ả ị ạ ữ
in đ m, g ch chân, …) thì đánhậ ạ
d u ch n m c ấ ọ ụ Normal font trên
h p tho i này. ộ ạ
Đ nh d ng sị ạ ố
– Dùng thanh công c :ụ
– Dùng h p đ nh d ngộ ị ạ :
• Trong h p ộ Category có các tùy
ch n cho đ nh d ng s . Trong h pọ ị ạ ố ộ
Sample bên c nh hi n th đ nhạ ể ị ị
d ng mà b n đã ch n t ng ngạ ạ ọ ươ ứ
v i t ng m c trong ớ ừ ụ Category.
M c ụ Custom cho phép b n t oạ ạ
ra các đ nh d ng theo yêu c uị ạ ầ
riêng, ví d nh ụ ư mã s n ph mả ẩ
Cerrency Style
Percent Style
Comma Style
Increase decimal
Decrease decimal
Canh biên (dóng hàng)
• Dùng thanh công cụ
• Dùng h p đ nh d ngộ ị ạ
Align Left
Center
Align Right
Merge and Center
• Horizontal: Canh l theo chi u ngangề ề
– General (m c đ nh): Ký t đ c canh lặ ị ự ượ ề
bên trái, s đ c canh sang ph i, các giáố ượ ả
tr logic và l i đ c canh vào gi a.ị ỗ ượ ữ
– Left, Center, Right: D li u t ng ng đ c canh l ữ ệ ươ ứ ượ ề
trái, vào gi a, sang ph i.ữ ả
– Fill: T đi n đ y ô (trong ô ch c n gõ 1 ký t ho c 1 ự ề ầ ỉ ầ ự ặ
chu i ký t sau đó ch n m c này, Microsoft Excel s ỗ ự ọ ụ ẽ
t đi n đ y ô ho c vùng này b ng ký t ho c chu i ự ề ầ ặ ằ ự ặ ỗ
ký t đ c gõ vào). Tuy nhiên giá tr th c t là giá tr ự ượ ị ự ế ị
mà ta đã gõ vào ban đ u.ầ
– Ví d : Gi s t i ô ụ ả ử ạ B5 ta gõ vào s ố 15 sau đó đ nh ị
d ng ạ Horizontal là Fill ta đ c chu i s ượ ỗ ố 15151515.
T i ô ạ B6 ta gõ công th c ứ =B5+1 thì ta s có k t qu ẽ ế ả
là 16 ch không ph i là ứ ả 15151516
– Justiffy: Canh đ u hai bên trái và ph iề ả . Tr ng h p ườ ợ
đ r ng c a c t nh h n n i dung bên trong nó, ộ ộ ủ ộ ỏ ơ ộ
Excel s t đ ng tăng chi u cao c a hàng.ẽ ự ộ ề ủ
– Center Across Selection: Canh vào gi a vùng đ c ữ ượ
ch nọ ; tuy nhiên các ô này không tr n l i v i nhau nh ộ ạ ớ ư
khi ta ch n m c ọ ụ Merge and Center trên thanh
đ nh d ng. ị ạ
– Distributed: Đ c phân b h p lý nh t. N u d li u ượ ố ợ ấ ế ữ ệ
trong ô là 1 t thì nó đ c canh vào gi a. N u d li u ừ ượ ữ ế ữ ệ
trong ô là 1 câu g m nhi u t thì d li u đ c phân ồ ề ừ ữ ệ ượ
b đ u nhau. Tuy nhiên n u đ r ng c a c t nh ố ề ế ộ ộ ủ ộ ỏ
h n n i dung bên trong nó thì Excel s t đ ng tăng ơ ộ ẽ ự ộ
chi u cao c a hàng cho h p lý.ề ủ ợ
Hãy xem ví d sau đây:ụ
• Vertical: Canh l theo chi u d cề ề ọ
– Top, Center, Justify: D li u t ng ng đ c canh ữ ệ ươ ứ ượ
lên trên, vào gi a và canh đ u trên d i theo chi u ữ ề ướ ề
d c c a ô.ọ ủ
– Bottom (m c đ nh): D li u đ c canh phía d i ặ ị ữ ệ ượ ướ
cùng c a ô.ủ
– Distributed: L a ch n Distributed cho phép phân b ự ọ ố
d li u h p lý theo chi u cao c a ô.ữ ệ ợ ề ủ
• N u đ cao c a dòng l n h n s dòng trong ô và đ r ng ế ộ ủ ớ ơ ố ộ ộ
c a c t ch a đ n i dung d li u thì d li u đ c canh vào ủ ộ ứ ủ ộ ữ ệ ữ ệ ượ
gi a ô. ữ
• N u đ cao c a dòng l n h n s dòng trong ô và đ r ng ế ộ ủ ớ ơ ố ộ ộ
c a c t nh h n n i dung d li u thì d li u đ c phân b ủ ộ ỏ ơ ộ ữ ệ ữ ệ ượ ố
đ u nhau theo hai phía trên và d i c a ô.ề ướ ủ
• Tuy nhiên n u đ cao c a dòng nh h n s dòng trong ô và ế ộ ủ ỏ ơ ố
đ r ng c a c t nh h n n i dung d li u thì Excel s t ộ ộ ủ ộ ỏ ơ ộ ữ ệ ẽ ự
đ ng c t b nh ng dòng sau c a d li u.ộ ắ ỏ ữ ủ ữ ệ
– Indents: Th t l vàoụ ề
• Th t n i dung c a ô ho c vùng đ c đánh d u t b t kỳ ụ ộ ủ ặ ượ ấ ừ ấ
c nh nào c a ô ho c vùng, ph thu c vào tùy ch n c a b n ạ ủ ặ ụ ộ ọ ủ ạ
m c ở ụ Horizontal và Vertical. M i khi tăng m t giá tr trong ỗ ộ ị
ô Indent t ng đ ng v i chi u r ng c a m t ký t .ươ ươ ớ ề ộ ủ ộ ự
• Text Control
– Wrap text: D li u trong ô t đ ng xu ng hàng khi ữ ệ ự ộ ố
chi u dài d li u l n h n chi u r ng c t. N u b n ề ữ ệ ớ ơ ề ộ ộ ế ạ
mu n xu ng hàng t i v trí nào đó trong d li u thì ố ố ạ ị ữ ệ
đ t con tr vào v trí đó và nh n t h p phím ặ ỏ ị ấ ổ ợ
Alt+Enter.
– Shrink to fit: T đ ng đi u ch nh kích c ch trong ô ự ộ ề ỉ ỡ ữ
theo chi u ngang sao cho th y đ c toàn b d li u ề ấ ượ ộ ữ ệ
trong ô mà không c n ph i đi u ch nh l i đ r ng ầ ả ề ỉ ạ ộ ộ
c t. Sau đó, n u tăng đ r ng c t thì kích c ch ộ ế ộ ộ ộ ỡ ữ
trong ô t đ ng tăng theo kích c quy đ nh ban đ u.ự ộ ỡ ị ầ
– Merge cells: Tr n các ô trong kh i đ c đánh d u ộ ố ượ ấ
thành m t ô.ộ
– Trong ph n ầ Orientation cho phép xác đ nh góc quay ị
c a d li u trông ô. B n có th khai báo góc quay ủ ữ ệ ạ ể
trong ô Degree ho c di chuy n cây kim đ đ n góc ặ ể ộ ế
c n quay.ầ
– Text direction: Đi u khi n h ng ký tề ể ướ ự
K khungẻ
– Dùng thanh đ nh d ngị ạ
Borders
Chọn kiểu đường
viền riêng
Vẽ đường viền xung
quanh (Border) hoặc
đường viền lưới
(Border Grid)
Xóa đường viền Chọn màu
– Dùng h p đ nh d ngộ ị ạ
• None : Không có đ ng vi nườ ề
• Outline: Vi n xung quanh kh i ho c ôề ố ặ
• Inside: Vi n l i các ô bên trongề ướ
• Left, Right, Top, Bottom : Vi n trái, ph i, trên, d i m i ôề ả ướ ỗ
• Color : Màu c a đ ng vi nủ ườ ề
• Style : Ch n ki u đ ng vi nọ ể ườ ề
Tô màu n n cho các kh i ho c ôề ố ặ
– Dùng thanh đ nh d ngị ạ
– Dùng h p đ nh d ngộ ị ạ
• B n ch n màu n n không m c ạ ọ ề ụ Color.
• Ch n ki u dáng cho n n trongọ ể ề
m c ụ Pattern.
• Cu i cùng nh n nút ố ấ OK đ ch pể ấ
nh n.ậ
Fill Color Font Color
Đ nh d ng t đ ngị ạ ự ộ
– Ch n vùng d li u c n đ nh d ng.ọ ữ ệ ầ ị ạ
– Vào menu Format/AutoFormat… Trong h p tho i ộ ạ
AutoFormat li t kê m t s m u đ nh d ng có s n.ệ ộ ố ẫ ị ạ ẵ
8. Đ t tên cho ô ho c kh iặ ặ ố
• Đ t tên cho ô ho c kh i b ng tayặ ặ ố ằ
Cách 1:
– Nháy chu t t i nút t i ô ộ ạ ạ Name Box trên thanh công
th c.ứ
– Xóa đ a ch hi n t i c a ô ho c kh i, gõ tên c n đ t ị ỉ ệ ạ ủ ặ ố ầ ặ
r i nh n phím Enter.ồ ấ
Cách 2:
– Vào menu Insert, ch n m c ọ ụ Name/Define… (ho c ặ
nh n t h p phím ấ ổ ợ Ctrl+F3)
– Trong khung Names in workbook c a h p tho i ủ ộ ạ
Define Name ta gõ vào tên cho ô ho c kh i đã ch n.ặ ố ọ
– Sau đó nh n nút ấ Add bên c nh đ đ a tên m i đ t ạ ể ư ớ ặ
này vào danh sách.
– Nh n nút ấ OK đ ch p nh n ho c ể ấ ậ ặ Close đ đóng h p ể ộ
tho i này.ạ
• Đ t tên theo tiêu đ c a c t hay hàng (t ặ ề ủ ộ ự
đ ng)ộ
– Ch n ô hay kh i c n đ t tên g m c các tiêu đ ọ ố ầ ặ ồ ả ề
hàng ho c c t. Ví d : Đánh d u kh i ặ ộ ụ ấ ố B2:B10 là c t ộ
ch a ứ MÃ_SỐ.
– Vào menu Insert r i ch n ồ ọ Name/Create…
– Trong h p tho i ộ ạ Create Names ta có các m c nh ụ ư
sau:
• Top row: L y ô hàng đ u (c a kh i đã ch n) làm tên.ấ ở ầ ủ ố ọ
• Left column: L y ô c t bên trái (c a kh i đã ch n) làm tênấ ở ộ ủ ố ọ
• Bottom row: L y ô hàng cu i (c a kh i đã ch n) làm tênấ ở ố ủ ố ọ
• Right column: L y ô c t bên ph i (c a kh i đã ch n) làm ấ ở ộ ả ủ ố ọ
tên
– Nh n nút ấ OK đ ch p nh n ho c ể ấ ậ ặ Cancel đ h y b .ể ủ ỏ
– K t qu kh i ế ả ố B3:B10 có tên là MÃ_SỐ - là tiêu đ ề
c a c t này.ủ ộ
Dán tên vào công th cứ
– Khi nh p hay s a công th c, thay vì đi n vào đ a ch ậ ử ứ ề ị ỉ
c a ô (hay mi n) đã đ c đ t tên taủ ề ượ ặ
– Nh n phím ấ F3 (ho c nháy chu t t i nút ặ ộ ạ Name Box
trên thanh công th c, ho c vào menu ứ ặ Insert, ch n ọ
m c ụ Name/Paste…)
– Ch n tên c n thi t t danh sách r i nh n ọ ầ ế ừ ồ ấ OK.
V nhanh m t ô đã đ c đ t tênề ộ ượ ặ
– Có th đ a con tr v nhanh m t ô (hay mi n) đã ể ư ỏ ề ộ ề
đ c đ t tên b ng m t trong hai cách sau:ượ ặ ằ ộ
– Cách 1: Nháy chu t t i nút ộ ạ Name Box trên thanh
công th c và ch n tên c n thi t t danh sách (ho c ứ ọ ầ ế ừ ặ
gõ đ a ch c a ô vào h p này)ị ỉ ủ ộ
– Cách 2: Nh n phím ấ F5. Ch n tên c n thi t t danh ọ ầ ế ừ
sách và nh n ấ OK.
– Đây cũng là ph ng pháp ki m tra xem tên đã đ c ươ ể ượ
đ t cho m t ô hay mi n hay ch aặ ộ ề ư
Xoá tên
– Vào menu Insert, ch n m c ọ ụ Name/Define… (ho c ặ
nh n t h p ấ ổ ợ Ctrl+F3)
– Ch n tên c n xóa t danh sách.ọ ầ ừ
– Nh n nút ấ Delete.
– Nh n nút ấ OK ho c ặ Close.
– Chú ý: N u mu n l y tên c a nhóm ô này đ đ t ế ố ấ ủ ể ặ
cho nhóm ô khác, tr c h t ph i xoá tên đó đi.ướ ế ả
9. Ghi chú cho ô
• Ghi chú thích cho ô
– Chuy n con tr v ô c n ghi chú thíchể ỏ ề ầ
– M h p ở ộ Comment theo m t trong ba cách sau:ộ
• Cách 1: Nh n t h p phímấ ổ ợ Shift+F2.
• Cách 2: Trên menu Insert ch n ọ Comment
• Cách 3: Nh n chu t ph i và ch n ấ ộ ả ọ Insert Comment
– M t Text Box có n n màu vàng (g i là Comment: ộ ề ọ chú
thích) xu t hi n bên c nh ô cùng v i nút màu đ ấ ệ ạ ớ ỏ ở
phía trên bên ph i c a ô (g i là Indicator: ả ủ ọ d u ch ấ ỉ
thị).
– Gõ vào l i ghi chú vào ô Comment đó. ờ
– N u không th y d u ch th này hãy làm nh sau:ế ấ ấ ỉ ị ư
– Vào menu Tools ch n ọ Options r i ch n tab ồ ọ View.
– Trong ph n ầ Comments, ch n:ọ
• None: n c d u ch th l n chú thích.Ẩ ả ấ ỉ ị ẫ
• Comment indicator only: Luôn luôn hi n th d u ch th , ể ị ấ ỉ ị
ph n chú thích ch hi n th khi rê chu t đ n ô đó.ầ ỉ ể ị ộ ế
• Comment & indicator: Luôn luôn hi n th c ph n chú thích ể ị ả ầ
và d u ch th .ấ ỉ ị
• Nh n nút ấ OK đ ch p nh n.ể ấ ậ
S a/Xoá các chú thíchử
– Đ s a hay xóa m t chú thích:ể ử ộ
• Chuy n con tr v ô chú thíchể ỏ ề
• Trên menu Insert ch n ọ Edit Comment
Ho c:ặ
• B m chu t ph i vào ô có chú thích, ch n ấ ộ ả ọ Edit Comment đ ể
s a ho c ử ặ Delete Comment đ xóa chú thích.ể
10. B o v ôả ệ
• Trong m t s tr ng h p, đ gi i h n quy n s ộ ố ườ ợ ể ớ ạ ề ử
d ng c a ng i khác.ụ ủ ườ
Ví d : không cho s a đ i n i dung hay xem công th c m t ụ ử ổ ộ ứ ở ộ
s ô khác, … hãy s d ng tính năng b o v và che d u ô. ố ử ụ ả ệ ấ
Cách làm nh sau:ư
– Ch n ô hay kh i c n b o vọ ố ầ ả ệ
– menu Ở Format ch n ọ Cells, trong h p tho i ộ ạ Format Cells ch n ọ
tab Protection.
– Trong h p tho i này đánh d u ch n vào:ộ ạ ấ ọ
• Locked: đ khoá không cho s a đ i d li uể ử ổ ữ ệ
• Hidden: đ che d u công th cể ấ ứ
– Nh n ấ OK đ ch p nh n.ể ấ ậ
– Sau đó c n ph i b o v b ng tính thì nh ng thi t l p trên m i ầ ả ả ệ ả ữ ế ậ ớ
có tác d ng (xem ph n b o v b ng tính).ụ ầ ả ệ ả
Đ nh d ng d li uị ạ ữ ệ
1. Thay đ i kích th c c a ô.ổ ướ ủ
2. Đ nh d ng ô.ị ạ
3. S d ng thanh công c đ nh d ng.ử ụ ụ ị ạ
1. Thay đ i kích th c hàng, c tổ ướ ộ
• Thay đ i kích th c hàng, c t b ng chu t.ổ ướ ộ ằ ộ
– Di chuy n chu t t i ranh gi i gi a tên các hàng (tên ể ộ ớ ớ ữ
các c t) t i khi con tr chu t chuy n thành mũi tên ộ ớ ỏ ộ ể
hai chi u.ề
– B m và rê chu t đ thay đ i chi u cao c a hàng (b ấ ộ ể ổ ề ủ ề
r ng c a c t).ộ ủ ộ
Thay đ i kích th c hàng (c t) b ng menu Formatổ ướ ộ ằ
• Ch n ô (giao c a m t hàng và m t c t).ọ ủ ộ ộ ộ
• Ch n Formatọ Row (ho c Formatặ Column),
s có các menu con:ẽ
– Height (Width): Chi u caoề
(b r ng).ề ộ
– AutoFit: T đ ng dãn cách.ự ộ
– Standard Width: B r ng chu nề ộ ẩ
2. Đ nh d ng ôị ạ
• Bôi đen vùng (các ô) c n đ nh d ng (n u là 1 ô thì ầ ị ạ ế
ch c n kích chu t ch n ô đó).ỉ ầ ộ ọ
• Kích chu t vào menu Format, ch n Cells (ho c ộ ọ ặ
nh n Ctrl+1).ấ
• H p tho i đ nh d ng ô xu t hi n, có các th (tab):ộ ạ ị ạ ấ ệ ẻ
– Number: Đ nh d ng s .ị ạ ố
– Alignment: B trí hi n th .ố ể ị
– Font: Phông ch .ữ
– Border: Đ ng vi n ô.ườ ề
– Patterns: M u tô màu.ẫ
– Protection: B o v n i dung ô.ả ệ ộ
Number
• General:Theo d li u nh p.ữ ệ ậ
• Number: Con s .ố
• Currency: Ti n t .ề ệ
• Accounting: Tài chính.
• Date: Ngày tháng.
• Time: Th i gian.ờ
• Percentage: Ph n trăm.ầ
• Text: Chữ
• Custom: Tuỳ bi n.ế
– Nh p xâu đ nh d ngậ ị ạ
Alignment
Trình bày d li u theo chi u d c ữ ệ ề ọ
(horizontal)
và ngang (Vertical)
(General – theo d li u, Left – căn l trái,ữ ệ ề
Right – căn l ph i,… Top – Ch vi t lên ề ả ữ ế
cao,
Center - ch vi t gi a, Bottom - ch vi t ữ ế ở ữ ữ ế ở
đáy ô)
Wrap text - Gói g n d li u trong ôọ ữ ệ
Shrink to fit – T đ ng thay đ i kích c ch ự ộ ổ ỡ ữ
cho v a ôừ
Merge Cells – Hoà nh p các ô đã ch n thành ậ ọ
1 ô.
Text direction - chi u vi t ch (Left-to-Right: ề ế ữ
t trái sang ph i,…)ừ ả
Orientation - H ng vi t ch (tính theo đ )ướ ế ữ ộ
Font
Ki u phông chể ữ
Nghiêng, đ m, …ậ
Kích th cướ
Ki u g ch chânể ạ
M t s l a ch n khác…ộ ố ự ọ
Xem tr cướ
Border
Ki u đ ng vi nể ườ ề
Màu s cắ
Đ ng vi n nào hi n, nút s chìmườ ề ệ ẽ
Patterns
Màu tô
M u tôẫ
3. S d ng thanh công c đ nh d ng.ử ụ ụ ị ạ
• Các bi u t ng và ý nghĩa c a chúng trên ể ượ ủ
thanh công c đ nh d ng trong Excel t ng ụ ị ạ ươ
đ i gi ng Word. Di chu t lên trên t ng nút r i ố ố ộ ừ ồ
ch vài giây đ có đ c tooltips.ờ ể ượ
• Hãy ch n ô hay mi n tr c khi kích ho t ọ ề ướ ạ
ch c năng t ng ng trên thanh công c ứ ươ ứ ụ
đ nh d ng.ị ạ
Font, size, B,I,U,… Merge and Center
(Hoà nh p và căn l gi a)ậ ề ữ
Currency,
Percentage
CH NG 26ƯƠ
HÀM TRONG EXCEL
Khái ni m công th cệ ứ
• Công th cứ
– B t đ u b i d u “=“ắ ầ ở ấ
– G m:ồ
• Đ a ch , h ng, mi n,…ị ỉ ằ ề
• Toán tử
• Hàm
• VD:
= A1 + ABS(-10) + Sum(A3:A5)
= SIN(A1) + COS(B2)
= LEFT(“Tin Hoc”,2)
1. Quy t c s d ng hàmắ ử ụ
• Các hàm có d ng t ng quát:ạ ổ
TÊN_HÀM([Các đ i số ố]).
• L u ý:ư
– Hàm có tham s hay không?ố
– N u có: Hàm có bao nhiêu tham s ?ế ố
– K t qu tr v là gì?ế ả ả ề
Ví d :ụ
– TODAY(): cho k t qu là ngày hi n t i trong máy (hàm không ế ả ệ ạ
đ i s )ố ố
– LEN (“Excel 5.0”): cho k t qu đ dài c a chu i là 9 (hàm 1 đ i ế ả ộ ủ ỗ ố
s )ố
– AVERAGE(A1,B5,D8): cho k t qu là trung bình c ng các s ế ả ộ ố
trong các ô A1, B5 và D5 (hàm nhi u đ i s )ề ố ố
1. Quy t c s d ng hàmắ ử ụ
– Hàm ph i đ c b t đ u b i d u ả ượ ắ ầ ở ấ = ho c d u c a m t phép tínhặ ấ ủ ộ
– Tên hàm:
• vi t th ng hay hoaế ườ
• v a vi t th ng v a vi t hoa.ừ ế ườ ừ ế
– Các đ i s :ố ố
• có th có ho c không - ph i đ t trong hai d u () ể ặ ả ặ ấ
• cách nhau b i d u ph yở ấ ẩ
• có th ch a nhi u nh t 30 đ i s và không đ c v t quá 255 ký t .ể ứ ề ấ ố ố ượ ượ ự
– Trong hàm không đ c có d u cáchượ ấ
– Tr ng h p dùng m t hàm đ làm đ i s cho m t hàm khác (hàm l ng ườ ợ ộ ể ố ố ộ ồ
nhau, nhi u nh t là 7 m c) thì không c n vi t d u ề ấ ứ ầ ế ấ = tr c tên hàm đó.ướ
– Ví d :ụ
• Các ô A1, B1 ch a các s đo các c nh c a tam giác vuông, khi đó công ứ ố ạ ủ
th c ứ =SQRT(SUM(A1^2, B1^2)) gõ t i ô C1 cho s đo c nh huy n c a tam ạ ố ạ ề ủ
giác đó.
• đây, SQRT là hàm khai căn b c 2, SUM là hàm tính t ng (bình ph ng Ở ậ ổ ươ
c a 2 c nh góc vuông), ta th y tr c hàm này không có d u = vì nó đ c ủ ạ ấ ướ ấ ượ
dùng làm đ i s (đ i s ) cho hàm SQRT.ố ố ố ố
2. Nh p công th c và hàmậ ứ
• Nh p tr c ti p vào ôậ ự ế
• S d ng thanh công ử ụ
th cứ
– Kích chu t vào bi u t ng ộ ể ượ
fx đ m h p tho i ch n ể ở ộ ạ ọ
hàm.
– Select a category: lo i hàm.ạ
– Select a function: ch n ọ
hàm.
• Most Recently Used: Các hàm
s d ng g n đây nh tử ụ ầ ấ
• All: T t c các hàmấ ả
• Financial: Hàm tài chính
• Date & Time: Hàm Ngày và Giờ
• Math & Trig: Hàm toán h c và ọ
l ng giácượ
• Statistical: Hàm th ng kêố
• Lookup & Reference: Hàm tìm
ki m và tham chi uế ế
• Database: Hàm c s d li uơ ở ữ ệ
• Text: Hàm x lý ký tử ự
• Logical: Hàm Logic
• Information: Các hàm thông tin
v ô, v b ng tính, …ề ề ả
3. M t s hàm thông d ngộ ố ụ
• Toán h cọ và l ng giác ượ
(Math and Trigonometry)
• Th ng kê (Statistical)ố
• Tài chính (Financial)
• Tra c u và tham chi uứ ế
(Lookup and Reference)
• Văn b n (Text)ả
• Th i gian (Date and Time)ờ
• Lo-gic (Logical)
• C s d li uơ ở ữ ệ (Database)
• Thông tin (Information)
• K thu t (Engineering)ỹ ậ
3.1. M t s hàm toán h c và l ng giácộ ố ọ ượ
• SUM(X1,X2,…)
– T ng dãy s X1,X2,…ổ ố
• SUM(mi n)ề
– T ng các s trong mi nổ ố ề
– Ví d :ụ
• SUM(A1:A9)
• SUM(B2..B15)
3.1. M t s hàm toán h c và l ng giác (tt)ộ ố ọ ượ
• SUMIF(mi n ki m tra, đi u ki n, mi n t ng)ề ể ề ệ ề ổ
– Tính t ng các ph n t trong mi n t ng v i đi u ki n ổ ầ ử ề ổ ớ ề ệ
ph n t t ng ng trong mi n ki m tra tho mãn ầ ử ươ ứ ề ể ả
đi u ki nề ệ
– Mi n ki m tra đi u ki nề ể ề ệ
– Mi n tính t ngề ổ
• Ví d :ụ
– B6: S l ng camố ượ
– Dùng công th c:ứ
• SUMIF(A1:A5, “Cam”, B1:B5)
3.2. M t s hàm th ng kê {1}ộ ố ố
• COUNT(X1,X2,…) hay COUNT (mi n)ề
– Đ m s l ng giá tr s trong dãy, mi nế ố ượ ị ố ề
• COUNT(A1:A5): đ m s ô có d li u là sế ố ữ ệ ố
• COUNTA (X1,X2,…) hay COUNTA(mi n)ề
– Đ m s ô có ch a d li u trong mi nế ố ứ ữ ệ ề
• COUNTA(A1:A5): s ô ch a d li u trong A1:A5ố ứ ữ ệ
• COUNTIF (X1,X2,…, đi u_ki n) hay COUNTIF(mi n, ề ệ ề
đi u_ki n)ề ệ
– Đ m s l ng giá tr tho mãn đi u ki nế ố ượ ị ả ề ệ
• COUNTIF(C3:C11,">=5"): S ô có giá tr ≥5 trong C3:C11ố ị
• COUNTIF(C3..C11,”5”): S ô có giá tr = 5 trong C3..C11ố ị
3.2. M t s hàm th ng kê {2}ộ ố ố
• AVERAGE(X1,X2,…)
– Trung bình c ng c a X1,X2,…ộ ủ
– Có th thay X1,X2,… b i đ a ch hay tên mi nể ở ị ỉ ề
• AVERAGE(A1:A5)
• MAX(X1,X2,…)
– Giá tr l n nh tị ớ ấ
• MIN(X1,X2,…)
– Giá tr nh nh tị ỏ ấ
• RANK(X,mi n,th _t )ề ứ ự
– Cho th h ng c a X trong mi nứ ạ ủ ề
– th _t = 0 ho c khuy t thì s p x p theo chi u gi m d n, khác 0 ứ ự ặ ế ắ ế ề ả ầ
thì s p x p tăng d n.ắ ế ầ
Ví d th ng kê: t ng k t đi mụ ố ổ ế ể
3.3. M t s hàm x lý văn b nộ ố ử ả
• LEFT(s,n)
– n ký t trái c a s.ự ủ
• RIGHT(s,n)
– n ký t ph i c a s.ự ả ủ
• MID(s,m,n)
– n ký t , t v trí m.ự ừ ị
• TRIM(s)
– B d u cách th a.ỏ ấ ừ
• LEN(s)
– Đ dài xâu s.ộ
• VALUE(s)
– Chuy n xâu s thành s .ể ố
• TEXT(value, đ nh_d ng):ị ạ
– Chuy n thành xâu theo ể
đ nh d ng.ị ạ
– Ví d :ụ
• TEXT(“01/01/2004”,
”mmm”) = “Jan”
• TEXT(1/3,"0.00") = 0.33.
• LOWER(s): Đ i xâu s thành ổ
ch th ng.ữ ườ
• UPPER(s): Đ i xâu s thành ổ
ch hoa.ữ
3.4. M t s hàm th i gianộ ố ờ
• NOW()
– Th i đi m hi n t iờ ể ệ ạ
• TODAY()
– Ngày hôm nay
• DATE(năm, tháng,
ngày)
– Năm = 1900-9999
– DATE(99,1,1)=01/01/1999
– DATE(2004,1,1)=01/01/2004
• DAY(xâu ngày tháng)
– L y giá tr ngàyấ ị
– DAY(“4-Jan”) = 4
• MONTH(xâu ngày tháng)
– L y giá tr thángấ ị
– MONTH("5/10/2004") = 5
• YEAR(xâu ngày tháng)
– L y giá tr nămấ ị
• DATEVALUE(xâu ngày)
– Chuy n xâu sang d li u s ể ữ ệ ố
bi u di n ngày thángể ễ
– DATEVALUE("01/01/1900") = 1
3.5. M t s hàm tra c u và tham chi u ộ ố ứ ế
{1}
• VLOOKUP(tr _tra_c u, b ng_tra_c u, ị ứ ả ứ
c t_l y_d _li u, ki u_tra_c u)ộ ấ ữ ệ ể ứ
– Tra c u giá tr c a ô thu c c t th c t_l y_d _li u mà giá tr ứ ị ủ ộ ộ ứ ộ ấ ữ ệ ị
c a ô thu c c t đ u tiên có giá tr b ng tr tra c u.ủ ộ ộ ầ ị ằ ị ứ
• Ki u tra c u quy đ nh cách th c tra c u:ể ứ ị ứ ứ
– 0 (false):
• So kh pớ
• Vùng tra c u không c n s p x pứ ầ ắ ế
– 1 (true):
• So g n kh p (tìm giá tr “g n nh t”)ầ ớ ị ầ ấ
• Vùng tra c u ph i đ c s p x p s nứ ả ượ ắ ế ẵ
• Nói chung, vùng tra c u nên đ c s p x p tr c ứ ượ ắ ế ướ
khi s d ng vlookup đ tra c u.ử ụ ể ứ
Ví d s d ng VLOOKUPụ ử ụ
• VT xác đ nh b i mã VT.ị ở
• V t t nh pậ ư ậ
– Mi n A16:B24ề
– C t th 2 (c t B)ộ ứ ộ
• Báo cáo v t tậ ư
– M i dòng ng v i m t ỗ ứ ớ ộ
v t t .ậ ư
– C t “NH P”: s l ng ộ Ậ ố ượ
v t t nh pậ ư ậ
• C n ph i tra c u t ầ ả ứ ừ
A16:B24, s d ng công ử ụ
th c: ứ
=VLOOKUP(B9,$D$17:$
E$25,2,1)
4.5. M t s hàm tra c u và tham chi u ộ ố ứ ế
{2}
• HLOOKUP(tr _tra_c u, ị ứ
b ng_tra_c u, ả ứ
hàng_l y_d _li u, ki u_tra_c u)ấ ữ ệ ể ứ
– Gi ng hàm VLOOKUP nh ng d li u ố ư ữ ệ
đ c x lý theo hàngượ ử
• INDEX (mi n,hàng,c t)ề ộ
– Tham chi u t i ô có s th t hàng và ế ớ ố ứ ự
c t trong mi n đ c truy n vàoộ ề ượ ề
– Ví d :ụ
• INDEX(A2:D9,5,2) s tham chi u đ n ẽ ế ế
hàng th 5, c t th 2 trong mi n A2:D9ứ ộ ứ ề
4.6. M t s hàm Logicộ ố
• NOT(X)
• AND(X1,X2,…)
• OR(X1,X2,…)
• IF(đi u_ki n,giá_tr _1,giá_tr _2)ề ệ ị ị
– N u đi u ki n đúng, tr v giá tr 1ế ề ệ ả ề ị
– N u đi u ki n sai, tr v giá tr 2ế ề ệ ả ề ị
– Giá tr 2 có th là m t hàm IF khácị ể ộ
– Ví d :ụ
• IF(B2>5, “Đ t yêu c u”, “Không đ t”)ạ ầ ạ
• IF(B2>=8, “Gi i”, IF(B2<5,”Tr t”, “Đ t yêu c u”))ỏ ượ ạ ầ
Th c hànhự
3.1. Hàm ngày tháng
• a. Hàm DATE
Cú pháp: DATE(year, month, day)
Ví d :ụ
=DATE(2006, 09, 10) tr v ngày ả ề 10-09-2006.
• b. Hàm DAY
Cú pháp: DAY(serial_number)
Ví d :ụ
=DAY(“10-Sep-2006”) tr v giá tr là ngàyả ề ị 10.
=DAY(367) tr v giá tr là ngày ả ề ị 1 (367 là giá tr đ c tr ị ượ ả
v c a hàm ề ủ DATEVALUE(“1/1/1901”)).
Ô A2 có giá tr ị 2/20/2008, t i ô C4 ta gõ =DAY(A2) thì k t ạ ế
qu tr v là ả ả ề 20.
• c. Hàm MONTH
Cú pháp: MONTH(serial_number)
Ví d :ụ
=MONTH(“10-Sep-2006”) tr v giá tr là ả ề ị
tháng 9.
• d. Hàm NOW
Cú pháp: NOW()
Ví d :ụ
=NOW() tr v giá tr ngày gi hi n ả ề ị ờ ệ
t iạ 9/10/2006 20:02
L u ý:ư Hàm này không có đ i s .ố ố
• e. Hàm TIME
Cú pháp: TIME(hour, minute, second)
Tr v giá tr th i gianả ề ị ờ
Ví d :ụ
=TIME(6,30,50) tr v giá tr ả ề ị 6:30:50 AM.
=TIME(16,30,50) tr v giá tr ả ề ị 4:30:50 PM.
• f. Hàm TODAY
Cú pháp: TODAY()
Ý nghĩa:
Tr v ngày hi n t i c a h th ng theo đ nh d ng ngày-ả ề ệ ạ ủ ệ ố ị ạ
tháng.
Ví d :ụ
= TODAY() tr v giá tr ả ề ị 9/10/2006.
L u ý:ư Hàm này không có đ i số ố
• i. Hàm YEAR
Cú pháp: YEAR(serial_number)
Trong đó:
serial_number là m t s theo đ nh d ng ộ ố ị ạ
ngày-tháng c a MS Excel.ủ
Ý nghĩa:
Tr v m t s ch năm, có giá tr t 1900 ả ề ộ ố ỉ ị ừ
đ n 9999.ế
Ví d :ụ
=YEAR(“15-Sep-2006”) tr v giá tr là ả ề ị
năm 2006.
3.2 Hàm ký tự
• a. Hàm CONCATENATE
Cú pháp: CONCATENATE(text1, [text2],
[text3], …)
Ý nghĩa: N i nhi u chu i l i v i nhau ố ề ỗ ạ ớ
thành m t chu i ký t duy nh t.ộ ỗ ự ấ
Ví d :ụ
=CONCATENATE(“Hôm nay ”, “là ngày”, “
15/09/2006”) tr v chu i “ả ề ỗ Hôm nay là
ngày 15-09-2006”.
=CONCATENATE(“Đ a ch : ”, 2, “ Lê L i”) s ị ỉ ợ ẽ
tr v chu i ả ề ỗ “Đ a ch : 2 Lê L i”.ị ỉ ợ
• b. Hàm EXACT
Cú pháp: EXACT(text1, text2)
Ý nghĩa: Ki m tra xem hai chu i ể ỗ text1 và
text2 có gi ng h t nhau hay không. N u ố ệ ế
gi ng nhau, hàm tr v giá tr TRUE, ố ả ề ị
ng c l i tr v giá tr FALSE. Hàm này ượ ạ ả ề ị
có phân bi t ch HOA và ch th ng.ệ ữ ữ ườ
Ví d :ụ =EXACT(“MS Excel”, “MS EXCEL”)
tr v giá tr ả ề ị FALSE.
=EXACT(“MS EXCEL”, “MS EXCEL”)
tr v giá tr ả ề ị TRUE.
• c. Hàm FIND
Cú pháp: FIND(find_text, within_text,
[start_num])
Ý nghĩa: Tr v v trí b t đ u c a chu i ả ề ị ắ ầ ủ ỗ
find_text trong chu i ỗ within_text. Hàm này
phân bi t ch HOA và ch th ng.ệ ữ ữ ườ
Ví d :ụ =FIND(“e”,“MS Excel”) tr v giá tr ả ề ị
7.
=FIND(“E”,“MS Excel”) tr v giá tr ả ề ị
4.
=FIND(“chào”, “Xin chào b n”,10) ạ
tr v giá tr ả ề ị #VALUE! (l i không tìm th y ỗ ấ
giá tr ).ị
• d. Hàm FIXED
Cú pháp: FIXED(number, [decimals],
[no_commas])
Ý nghĩa: Làm tròn s number đ n ố ế
decimals s th p phân. K t qu tr v là ố ậ ế ả ả ề
m t chu i s có ho c không có d u ph y ộ ỗ ố ặ ấ ẩ
phân tách hàng ngàn.
Ví d :ụ =FIXED(1234.567,1) s tr v k t qu ẽ ả ề ế ả
là 1,234.6.
=FIXED(1234.567,-1) s tr v k t qu là ẽ ả ề ế ả
1,230.
=FIXED(1234.567,-1,TRUE) s tr v k t ẽ ả ề ế
qu là 1230.ả
=FIXED(44.332) s tr v k t qu là 44.33.ẽ ả ề ế ả
L u ý:ư K t tr v các ví d trên đ u là ế ả ề ở ụ ề
các chu i s (nghĩa là nó t đ ng căn trái ỗ ố ự ộ
trong ô)
• e. Hàm LEFT
Cú pháp: LEFT(text, [num_chars])
Ý nghĩa:
Tr v chu i con có ả ề ỗ num_chars ký t ự
trong chu i văn b n ỗ ả text tính t trái qua.ừ
Ví d :ụ
=LEFT(“Microsoft Excel”, 9) tr v chu i ả ề ỗ
“Microsoft”.
=LEFT(“A123”) tr v ký t ả ề ự “A”.
• f. Hàm LEN
Cú pháp: LEN(text)
Trong đó:
text là chu i văn b n có đ dài c n đ m. ỗ ả ộ ầ ế
Các d u cách (spaces) cũng đ c tính ấ ượ
nh các ký t .ư ự
Ý nghĩa:
Tr v s l ng các ký t có trong chu i ả ề ố ượ ự ỗ
text.
Ví d :ụ
=LEN(“Đ i h c Hu ”) tr v giá tr ạ ọ ế ả ề ị 11.
• g. Hàm LOWER
Cú pháp: LOWER(text)
Ý nghĩa: Chuy n t t c các ký t trong ể ấ ả ự
chu i văn b n ỗ ả text thành in th ngườ .
Ví d :ụ
=LOWER(“HAPPY NEW YEAR”) tr v ả ề
chu i ỗ “happy new year”.
=LOWER(“Xin CHÀO B N”) tr v chu i Ạ ả ề ỗ
“xin chào b nẠ ”.
L u ý:ư M t s t ti ng Vi t có d u có th ộ ố ừ ế ệ ấ ể
không chuy n đ i thành công nh trong ể ổ ư
ví d th hai trên.ụ ứ ở
• h. Hàm MID
Cú pháp: MID(text, start_num,
num_chars)
Ý nghĩa:
Tr v m t chu i con trong chu i ả ề ộ ỗ ỗ text tính
t v trí ừ ị start_num và có num_chars ký t .ự
Ví d :ụ
=MID(“Xin chào b n”, 5, 4) tr v chu i ạ ả ề ỗ
“chào”.
• i. Hàm PROPER
Cú pháp: PROPER(text)
Ví d :ụ
=PROPER(“danh sách H c viên”) tr v ọ ả ề
chu i ỗ “Danh Sách H c Viên”ọ .
=PROPER(“Microsoft EXCEL”) tr v ả ề
chu i ỗ “Microsoft Excel”.
L u ý:ư Đ i v i ti ng Vi t có d u thì m t s ố ớ ế ệ ấ ộ ố
ký t có th không đ c chuy n đ i ự ể ượ ể ổ
thành công.
Ví d :ụ
=PROPER(“K t qu h c t P”) tr v Ế Ả ọ ậ ả ề
chu i ỗ “K t Qu H c T p”Ế Ả ọ ậ .
• j. Hàm REPLACE
Cú pháp:
REPLACE(old_text, start_num, num_chars,
new_text)
Ý nghĩa:
Thay th m t ph n chu i văn b n ế ộ ầ ỗ ả
old_text b i m t chu i văn b n m i là ở ộ ỗ ả ớ
new_text.
Ví d :ụ
=REPLACE(“Trung tâm CNTT”,11,4,“Công
ngh Thông tin”) tr v chu i ệ ả ề ỗ “Trung tâm
Công ngh Thông tin”ệ .
• k. Hàm REPT
Cú pháp: REPT(text, number_times)
Trong đó:
text là chu i văn b n c n l p l i.ỗ ả ầ ặ ạ
number_times là s l n l p l i c a chu i ố ầ ặ ạ ủ ỗ
text.
Ý nghĩa: In l p l i chu i ặ ạ ỗ text đ n ế
number_times l n.ầ
Ví d :ụ
=REPT(“Vui quá! ”,3) tr v chu i ả ề ỗ “Vui
quá! Vui quá! Vui quá! ”.
• l. Hàm RIGHT
Cú pháp: RIGHT(text, [num_chars])
Ý nghĩa:
Tr v chu i con có ả ề ỗ num_chars ký t ự
trong chu i văn b n ỗ ả text tính t ph i qua.ừ ả
Ví d :ụ
=RIGHT(“Microsoft Excel”, 5) tr v chu i ả ề ỗ
“Excel”.
=RIGHT(“A123”) tr v ký t ả ề ự “3”.
• m. Hàm SEARCH
Cú pháp:
SEARCH(find_text, within_text,
[start_num])
Ý nghĩa: Tr v v trí b t đ u c a chu i ả ề ị ắ ầ ủ ỗ
find_text trong chu i ỗ within_text. Hàm này
không phân bi t ch HOA và ch th ng.ệ ữ ữ ườ
Ví d :ụ
=SEARCH(“e”,“MS Excel”) tr v giá tr ả ề ị 4.
=SEARCH(“e”,”MS Excel”,5) tr v giá tr ả ề ị
7.
=SEARCH(“~*”, “Ngôi * cô đ n”,1) tr v ơ ả ề
giá tr ị 6.
=SEARCH(“*”, “Ngôi * cô đ n”,1) tr v ơ ả ề
giá tr ị 1.
• n. Hàm SUBSTITUTE
Cú pháp:
SUBSTITUTE(text, old_text, new_text, [instance_num])
Ý nghĩa: Thay th chu i ế ỗ old_text xu t hi n trong chu i ấ ệ ỗ text
b i chu i ở ỗ new_text t i v trí ạ ị instance_num.
Ví d :ụ
=SUBSTITUTE(“Hãy xem xem”, “xem”, “nhìn”,1) tr v ả ề
chu i ỗ “Hãy nhìn xem”.
=SUBSTITUTE(“Hãy Xem xem”, “xem”, “nhìn”,1) tr v ả ề
chu i ỗ “Hãy Xem nhìn”. (Ch ữ “Xem” th nh t không đ c ứ ấ ượ
thay th ).ế
=SUBSTITUTE(“Hãy xem xem”, “xem”, “đây”, 2) tr v ả ề
chu i ỗ “Hãy xem đây”.
• o. Hàm T
Cú pháp: T(value)
Ý nghĩa: Ki m tra xem giá tr ể ị value có
ph i là m t chu i văn b n hay không. ả ộ ỗ ả
N u là chu i văn b n thì k t qu s tr ế ỗ ả ế ả ẽ ả
v chu i đó, ng c l i thì s tr v m t ề ỗ ượ ạ ẽ ả ề ộ
chu i r ng.ỗ ỗ
Ví d :ụ =T(“Chào bu i sáng”) tr v chu i ổ ả ề ỗ
“Chào bu i sáng”ổ .
=T(123) tr v chu i r ng vì đây là m t ả ề ỗ ỗ ộ
s .ố
=T(“123”) tr v chu i ả ề ỗ “123”.
=T(TRUE) tr v chu i r ng vì đây là giá ả ề ỗ ỗ
tr logic.ị
• p. Hàm TEXT
Cú pháp: TEXT(value, format_text)
Ý nghĩa:
Chuy n m t s sang d ng text (văn b n) ể ộ ố ạ ả
theo đ nh d ng đ c ch đ nh.ị ạ ượ ỉ ị
Ví d :ụ
=TEXT(0.5, “0%”) tr v chu i ả ề ỗ
“50%”.
• q. Hàm TRIM
Cú pháp: TRIM(text)
Ý nghĩa:
Xóa t t c các kho ng tr ng d th a bên ấ ả ả ắ ư ừ
trái, bên ph i và gi a các t trong chu i ả ữ ừ ỗ
text.
Ví d :ụ
=TRIM(“ Xin chào b n ”) tr v ạ ả ề
chu i ỗ “Xin chào b n”ạ .
• r. Hàm UPPER
Cú pháp: UPPER(text)
Ý nghĩa:
Chuy n t t c các ký t trong chu i văn ể ấ ả ự ỗ
b n ả text thành in HOA.
Ví d :ụ
=UPPER(“Xin chào b n”) tr v chu i ạ ả ề ỗ
“XIN CHÀO B N”ạ .
L u ý:ư M t s t ti ng Vi t có d u có th ộ ố ừ ế ệ ấ ể
không chuy n đ i thành công nh trong ể ổ ư
ví d trên.ụ
• s. Hàm VALUE
Cú pháp: VALUE(text)
Ý nghĩa: Chuy n đ i chu i ký t s ể ổ ỗ ự ố
thành m t s .ộ ố
Ví d :ụ
Ô A3 có chu i “Trung tâm CNTT – SĐT: ỗ
054.828423” thì hàm
=VALUE(RIGHT(A3, 6)) tr v s ả ề ố 828423.
3.3 Hàm toán h cọ
• a. Hàm ABS
Cú pháp: ABS(number)
Ý nghĩa:
Tr v giá tr tuy t đ i c a s ả ề ị ệ ố ủ ố number.
Ví d :ụ
=ABS(-12) có k t qu là 12.ế ả
• b. Hàm EXP
Cú pháp: EXP(number)
Trong đó:
number là s mũ c a c s ố ủ ơ ố e. H ng s ằ ố
e=2.71828182845904 là c s c a logarit t nhiên.ơ ố ủ ự
Ý nghĩa:
Tr v ả ề e lũy th a ừ number.
Ví d :ụ
=EXP(1) tr v giá tr 2.718281828ả ề ị
• c. Hàm INT
Cú pháp: INT(number)
Ý nghĩa:
Tr v s nguyên l n nh t không nh h n ả ề ố ớ ấ ỏ ơ number.
Ví d :ụ
=INT(2.789) tr v k t qu là 2.ả ề ế ả
• d. Hàm MOD
Cú pháp: MOD(number, divisor)
Ý nghĩa:
Tr v s d c a phép chia nguyên c a s ả ề ố ư ủ ủ ố number cho
divisor.
Ví d :ụ
=MOD(11,3) tr v k t qu là 2.ả ề ế ả
• e. Hàm ROUND
Cú pháp: ROUND(number,
num_digits)
Ý nghĩa:
Làm tròn s ố number v i đ chính xác đ n ớ ộ ế
con s th ố ứ num_digits.
Ví d :ụ Ô A1 ch a s 347645.546, khi đó:ứ ố
= ROUND(A1,0) cho k t qu 347646ế ả
= ROUND(A1,2) cho k t qu ế ả
347645.55
=ROUND(A1,1) cho k t qu 347645.5ế ả
=ROUND(A1,-3) cho k t qu là ế ả
348000
• f. Hàm SQRT
Cú pháp: SQRT(number)
Ý nghĩa:
Tr v giá tr căn b c hai c a s ả ề ị ậ ủ ố number
Ví d :ụ
=SQRT(4) cho k t qu là 2.ế ả
• g. Hàm SUM
Cú pháp: SUM(number1, [number2], …)
Ý nghĩa:
Tính t ng c a dãy s ổ ủ ố number1, number2, …
Ví d :ụ
=SUM(4, 5, 6) cho k t qu là 15ế ả
• h. Hàm SUMIF
Cú pháp: SUMIF (range, criteria,
[sum_range])
Trong đó:
range là vùng ô đ so sánh v i tiêu chu n ể ớ ẩ
(đi u ki n) ề ệ criteria.
criteria là đi u ki n tính t ng, có th là s , ề ệ ổ ể ố
ch ho c bi u th c. Quy t đ nh ô nào ữ ặ ể ứ ế ị
trong vùng sum_range s đ c tính t ng.ẽ ượ ổ
sum_range là vùng s đ c tính t ng. ẽ ượ ổ
Các ô trong vùng sum_range ch đ c ỉ ượ
c ng vào n u các ô t ng ng v i nó ộ ế ươ ứ ớ
trong range th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ criteria.
L u ý:ư Hàm SUMIF ch tính t ng theo m t ỉ ổ ộ
đi u ki n. N u c n tính t ng theo hai đi u ề ệ ế ầ ổ ề
ki n tr lên ph i dùng công th c m ng ệ ở ả ứ ả
ho c hàm ặ DSUM (xem ph n hàm c s d ầ ơ ở ữ
li u).ệ
Ví d :ụ Cho b ng tính trong ví d sau:ả ụ
=SUMIF(D2:D11, “n ”, H2:H11)ữ cho k t qu ế ả
là 1080000
• i. Hàm TRUNC
Cú pháp: TRUNC(number,
[num_digits])
Ý nghĩa: L y ph n nguyên c a s ấ ầ ủ ố
number b ng cách c t xén ph n th p ằ ắ ầ ậ
phân, ph n phân s ho c m t ph n c a ầ ố ặ ộ ầ ủ
nó.
Ví d :ụ
=TRUNC(474.546,0) tr v k t qu 474.ả ề ế ả
=TRUNC(474.546,2) tr v k t qu 474.54 ả ề ế ả
(trong khi đó hàm =ROUND(474.546,2) cho
k t qu 474.55).ế ả
=TRUNC(474.546,-2) tr v k t qu 400.ả ề ế ả
3.4 Hàm logic
• a. Hàm AND
Cú pháp: AND(logical1, [logical2],
…)
Ý nghĩa:
Cho k t qu TRUE (đúng) n u t t c các ế ả ế ấ ả
bi u th c đ u là TRUE, cho k t qu là ể ứ ề ế ả
FALSE (sai) n u có ít nh t m t bi u th c ế ấ ộ ể ứ
logic có giá tr là FALSE.ị
Ví d :ụ
=AND(5>3, 6>4) cho k t qu là TRUEế ả
=AND(5>3, 6<=4) cho k t qu là FALSEế ả
• b. Hàm IF
Cú pháp:
IF(logical_test, [value_if_true],
[value_if_false])
Ý nghĩa: Tr l i giá tr ghi trong ả ạ ị
value_if_true n u ế logical_test là TRUE và
giá tr ghi trong ị value_if_false n u trong ế
tr ng h p ng c l i. Hàm ườ ợ ượ ạ IF có th l ng ể ồ
nhau đ n 7 c p.ế ấ
Ví d :ụ Ô A2 có giá tr 50. Khi đó:ị
=IF(A2<=100, “N m trong k ho ch”, “V t ằ ế ạ ượ
k ho ch”) s tr v giá tr là chu i ế ạ ẽ ả ề ị ỗ “N m ằ
trong k ho ch”ế ạ .
=IF(A2=100, SUM(B5:B15), “”) s tr v ẽ ả ề
chu i r ng “” ỗ ỗ
• c. Hàm NOT
Cú pháp: NOT(logical)
Ý nghĩa:
Thay đ i giá tr TRUE thành FALSE và ổ ị
ng c l i.ượ ạ
Ví d : ụ
=NOT(1+1>2) tr v TRUEả ề
=NOT(TRUE) tr v FALSEả ề
• d. Hàm OR
Cú pháp: OR(logical1, [logical2], …)
Ý nghĩa:
Cho k t qu là TRUE (đúng) n u m t ế ả ế ộ
trong các bi u th c logic có giá tr là ể ứ ị
TRUE, cho k t qu là FALSE (sai) n u t t ế ả ế ấ
c các bi u th c là FALSE.ả ể ứ
Ví d :ụ
=OR(LEFT(“Welcome”,2)=“We”,
LEN(“Welcome”)7) tr v TRUEả ề
=OR(5=3, LEN(“Welcome”)7) tr v FALSEả ề
3.5 Hàm th ng kêố
• a. Hàm AVERAGE
Cú pháp: AVERAGE(number1,
[number2], …)
Ý nghĩa:
Tính trung bình c ng c a các s ộ ủ ố number1,
number2, …. Đ i s c a hàm ố ố ủ AVERAGE
có th là s ho c đ a ch c a các ô ch a ể ố ặ ị ỉ ủ ứ
giá tr s .ị ố
Ví d :ụ
=AVERAGE(5, 8, 2) có k t qu là 5. ế ả
• b. Hàm COUNT
Cú pháp: COUNT(value1, [value2],
…)
Trong đó:
value1, value2, … là các giá tr ho c tham ị ặ
chi u đ n đ a ch các ô ch a d li u. ế ế ị ỉ ứ ữ ệ
Nh ng ch nh ng giá tr s m i đ c ư ỉ ữ ị ố ớ ượ
đ m. Có t i đa 30 đ i s .ế ố ố ố
Ý nghĩa:
Đ m s l ng các ô ch a d li u ki u s ế ố ượ ứ ữ ệ ể ố
và các s có m t trong danh sách các đ i ố ặ ố
s .ố
Ví d :ụ
=COUNT(3, “Good morning”, 0, “”) tr v ả ề
giá tr 2.ị
• c. Hàm COUNTA
Cú pháp: COUNTA(value1, [value2],
…)
Trong đó:
value1, value2, … là các giá tr ho c tham ị ặ
chi u đ n đ a ch các ô ch a b t kỳ d ế ế ị ỉ ứ ấ ữ
li u nào. Có t i đa 30 đ i s .ệ ố ố ố
Ý nghĩa:
T ng t hàm COUNT trên nh ng hàm ươ ự ở ư
này có th đ m b t kỳ ki u d li u nào.ể ế ấ ể ữ ệ
Ví d :ụ
=COUNTA(3, “Good morning”, 0, “”) tr v ả ề
giá tr 4. ị
• d. Hàm COUNTBLANK
Cú pháp: COUNTBLANK(range)
Trong đó:
range là mi n c n đ m các ô r ng.ề ầ ế ỗ
Ý nghĩa:
Đ m s l ng các ô r ng (không ch a d ế ố ượ ỗ ứ ữ
li u) trong mi n ệ ề range.
• e. Hàm COUNTIF
Cú pháp: COUNTIF(range, criteria)
Trong đó: range là mi n ch a các ô có d ề ứ ữ
li u c n đ m.ệ ầ ế
criteria là đi u ki n c a các s , ề ệ ủ ố
bi u th c ho c chu i văn b n.ể ứ ặ ỗ ả
Ý nghĩa: Đ m các ô trong mi n ế ề
range th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ criteria.
L u ý:ư Hàm COUNTIF ch đ m theo m t ỉ ế ộ
đi u ki n. N u c n đ m k t h p nhi u ề ệ ế ầ ế ế ợ ề
h n m t đi u ki n thì ph i dùng hàm ơ ộ ề ệ ả
DCOUNT (xem ph n hàm c s d li u).ầ ơ ở ữ ệ
Ví d :ụ
Cho ví d nh hình bên d i, khi đó: ụ ư ướ
=COUNTIF(B3:B6, “apples”) cho k t qu là ế ả
2.
• f. Hàm LARGE
Cú pháp: LARGE(array, k)
Ý nghĩa:
Tìm giá tr l n th ị ớ ứ k trong mi n d li u ề ữ ệ
array.
Ví d :ụ
=LARGE({10,0,5,-4,8}, 2) có k t qu tr v ế ả ả ề
là 8 (8 là giá tr l n th 2 trong m ng trên). ị ớ ứ ả
• g. Hàm MAX
Cú pháp: MAX(number1, [number2],
…)
Trong đó: number1, number2, … là các
s , các ô r ng, các giá tr logic ho c các ố ỗ ị ặ
chu i s cho phép tính giá tr l n nh t.ỗ ố ị ớ ấ
Ý nghĩa: Tr v giá tr l n nh t c a các ả ề ị ớ ấ ủ
s ố number1, number2,… N u trong các ế
đ i s có ch a giá tr logic và chu i thì ố ố ứ ị ỗ
Excel b qua các giá tr này.ỏ ị
L u ý:ư N u đ i s là m ng hay tham chi u ế ố ố ả ế
thì ch nh ng giá tr s c a m ng hay ỉ ữ ị ố ủ ả
tham chi u đ c s d ng. Các ô có ch a ế ượ ử ụ ứ
giá tr r ng, giá tr logic và chu i s trong ị ỗ ị ỗ ố
m ng hay tham chi u đ c b qua.ả ế ượ ỏ
Ví d :ụ
Cho s li u trong các ô nh sau thì hàm ố ệ ư
=MAX(A2:B5) tr v k t qu là 86.ả ề ế ả
• h. Hàm MAXA
T ng t nh hàm ươ ự ư MAX nh ng đây cho ư ở
phép tính toán c v i các giá tr logic.ả ớ ị
L u ý:ư N u đ i s là m ng hay tham chi u ế ố ố ả ế
thì ch nh ng giá tr s c a m ng hay ỉ ữ ị ố ủ ả
tham chi u đ c s d ng, b qua các ô ế ượ ử ụ ỏ
có ch a giá tr r ng và chu i s .ứ ị ỗ ỗ ố
Ví d :ụ Cho s li u nh sau thìố ệ ư
=MAXA(G2:H35, “12”) s cho k t qu là 12. ẽ ế ả
(B qua chu i s “123”).ỏ ỗ ố
• i. Hàm MIN
Cú pháp: MIN(number1, [number2],
…)
Trong đó: number1, number2, … là các
s , các ô r ng, các giá tr logic ho c các ố ỗ ị ặ
chu i s cho phép tính giá tr nh nh t.ỗ ố ị ỏ ấ
Ý nghĩa: Tr v giá tr nh nh t c a các ả ề ị ỏ ấ ủ
s ố number1, number2,… N u trong các ế
đ i s có ch a giá tr logic và chu i thì ố ố ứ ị ỗ
Excel b qua các giá tr này.ỏ ị
L u ý:ư N u đ i s là m ng hay tham chi u ế ố ố ả ế
thì ch nh ng giá tr s c a m ng hay ỉ ữ ị ố ủ ả
tham chi u đ c s d ng. Các ô có ch a ế ượ ử ụ ứ
giá tr r ng, giá tr logic và chu i s trong ị ỗ ị ỗ ố
m ng hay tham chi u đ c b qua.ả ế ượ ỏ
• j. Hàm MINA
T ng t nh hàm ươ ự ư MIN nh ng đây cho ư ở
phép tính toán c v i các giá tr logic.ả ớ ị
L u ýư : N u đ i s là m ng hay tham chi u ế ố ố ả ế
thì ch nh ng giá tr s c a m ng hay ỉ ữ ị ố ủ ả
tham chi u đ c s d ng, b qua các ô ế ượ ử ụ ỏ
có ch a giá tr r ng và chu i s .ứ ị ỗ ỗ ố
• k. Hàm MODE
Cú pháp: MODE(number1,
[number2], …)
Ý nghĩa:
Tr l i giá tr hay g p nh t trong các s ả ạ ị ặ ấ ố
number1, number2, …
Ví d :ụ
=MODE(5.6, 4, 4, 3, 2, 4) tr v k t qu là ả ề ế ả
4.
• l. Hàm RANK
Cú pháp: RANK(number, ref, [order])
Trong đó: number là s c n tìm th h ngố ầ ứ ạ
ref là m t m ng, m t tham chi u ho c danh sách các s .ộ ả ộ ế ặ ố
order là m t s . N u:ộ ố ế
order = 0 ho c b qua thì s p x p gi m d n.ặ ỏ ắ ế ả ầ
order0 thì s p x p tăng d n.ắ ế ầ
Ý nghĩa: Xác đ nh th h ng c a s ị ứ ạ ủ ố number v i chu i các ớ ỗ
s trong danh sách ố ref, nghĩa là xem s đó đ ng th m y ố ứ ứ ấ
trong chu i s .ỗ ố
L u ý:ư N u ế ref là m t tham chi u thì ph i tham chi u đ n ộ ế ả ế ế
đ a ch tuy t đ i.ị ỉ ệ ố
• m. Hàm SMALL
Cú pháp: SMALL(array, k)
Ý nghĩa:
Tìm giá tr nh th ị ỏ ứ k trong mi n d li u ề ữ ệ
array.
Ví d :ụ
=SMALL({10,0,5,-4,8}, 2) có k t qu tr v ế ả ả ề
là 0 (0 là giá tr nh th 2 trong m ng ị ỏ ứ ả
trên).
3.6 Hàm tìm ki m và tham chi uế ế
• a. Hàm VLOOKUP
Dò tìm giá tr ị lookup_value trong b ng tham chi uả ế
table_array
và l y giá tr t ng ng t i ấ ị ươ ứ ạ c tộ th ứ col_index_num đ đi n ể ề
vào.
Cú pháp:
VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num,
[range_lookup]).
Trong đó:
lookup_value: Là giá tr đ c tìm ki m trên c t bên trái c a ị ượ ế ộ ủ
table_array.
table_array: Là vùng tìm ki m hay còn g i là b ng tham chi u ế ọ ả ế
(b ng tra c u), đ a ch ph i là tuy t đ i. ả ứ ị ỉ ả ệ ố col_index_num:
Là s th t c a c t trong ố ứ ự ủ ộ table_array, n i ơ VLOOKUP s ẽ
l y giá tr tr v . C t đ u tiên trong b ng tham chi u ấ ị ả ề ộ ầ ả ế
đ c tính là c t 1.ượ ộ
range_lookup: giá tr logic xác đ nh vi c tìm ị ị ệ
ki m là chính xác hay g n đúng.ế ầ
N u ế range_lookup là:
TRUE hay 1: C t đ u tiên trong b ng tham ộ ầ ả
chi u ph i đ c s p x p tăng d n (khi ế ả ượ ắ ế ầ
đó có th b qua đ i s th 4 này). Khi ể ỏ ố ố ứ
không tìm th y thì s l y k t qu g n ấ ẽ ấ ế ả ầ
đúng, vì th còn g i là dò tìm không ế ọ
chính xác. K t qu g n đúng này là giá ế ả ầ
tr l n nh t trong các giá tr bé h n giá ị ớ ấ ị ơ
tr c n tìm.ị ầ
FALSE hay 0: c t đ u tiên trong b ng ộ ầ ả
tham chi u không c n ph i s p x p.ế ầ ả ắ ế
Tính chính xác, tr v giá tr #N/A n u ả ề ị ế
không tìm th y.ấ
Ví d :ụ
(BÀI TH C HÀNH S 7)Ự Ố
• b. Hàm HLOOKUP
Cú pháp:
HLOOKUP(lookup_value, table_array, row_index_num,
[range_lookup])
Ý nghĩa:
Hàm này ho t đ ng gi ng hàm ạ ộ ố VLOOKUP, đi m khác là:ể
lookup_value: Giá tr đ c tìm ki m trên hàng d u tiên c a ị ượ ế ầ ủ
b ng tham chi u ả ế table_array.
table_array: b ng tham chi u, đ c vi t thành hàng.ả ế ượ ế
row_index_num: s th t hàng trong b ng tham chi u ố ứ ự ả ế
table_array, n i HLOOKUP s l y giá tr v .ơ ẽ ấ ị ề
Ví d :ụ
(BÀI TH C HÀNH S 6)Ự Ố
3.7 Các hàm c s d li uơ ở ữ ệ
• L u ý:ư
– Đ a ch mi n đi u ki n do ng i dùng t oị ỉ ề ề ệ ườ ạ
• a. Hàm DSUM
Cú pháp: DSUM(database, field, criteria)
Ý nghĩa: Tính t ng trên c t ổ ộ field c a ủ
CSDL database th a mãn đi u ki n ghi ỏ ề ệ
trong mi n đi u ki n ề ề ệ criteria.
Ví d :ụ
(BÀI TH C HÀNH S 15)Ự Ố
• b. Hàm DAVERAGE
Cú pháp: DAVERAGE(database, field,
criteria)
Ý nghĩa:
Tính giá tr trung bình c ng trên c t ị ộ ộ field
c a CSDL ủ database th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ
ghi trong mi n đi u ki n ề ề ệ criteria.
Ví d :ụ
(BÀI TH C HÀNH S 15)Ự Ố
• c. Hàm DCOUNT
Cú pháp: DCOUNT(database, field,
criteria)
Ý nghĩa:
Đ m s b n ghi ch a giá tr s c a CSDL ế ố ả ứ ị ố ủ
database trên c t ộ field th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ
ghi trong mi n đi u ki n ề ề ệ criteria.
L u ý:ư V trí c a đ i s th 2 (ị ủ ố ố ứ field) c a ủ
hàm DCOUNT ch đ c ghi s th t ỉ ượ ố ứ ự
(ho c tên) c a tr ng s b t kỳ ch ặ ủ ườ ố ấ ứ
không đ c ghi s th t (ho c tên) c a ượ ố ứ ự ặ ủ
tr ng ký t ho c ngày tháng.ườ ự ặ
• d. Hàm DCOUNTA
Cú pháp: DCOUNTA(database, field,
criteria)
Ý nghĩa:
Đ m s ô không r ng m t c t ế ố ỗ ộ ộ field th a ỏ
mãn đi u ki n ghi trong mi n đi u ki n ề ệ ề ề ệ
criteria. Khác v i DCOUNT, trong công ớ
th c c a hàm này có th ghi s th t ứ ủ ể ố ứ ự
ho c tên c a tr ng b t kỳ nào c a ặ ủ ườ ấ ủ
CSDL.
• e. Hàm DMAX
Cú pháp: DMAX(database, field, criteria)
Ý nghĩa:
Tính giá tr l n nh t trên trên c t ị ớ ấ ộ field c a ủ
CSDL database th a mãn đi u ki n ghi ỏ ề ệ
trong mi n đi u ki n ề ề ệ criteria.
• f. Hàm DMIN
Cú pháp: DMIN(database, field, criteria)
Ý nghĩa:
Tính giá tr nh nh t trên trên c t ị ỏ ấ ộ field
c a CSDL ủ database th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ
ghi trong mi n đi u ki n ề ề ệ criteria.
4. Đ thồ ị
• Bi u di n s li u b ng đ th trên b ng tính Excel nh m tăng ể ễ ố ệ ằ ồ ị ả ằ
thêm tính h p d n và thuy t ph c c a s li u.ấ ẫ ế ụ ủ ố ệ
4.1. Các b c t o đ thướ ạ ồ ị
a. Ch n mi n d li u c n đ a vào đ thọ ề ữ ệ ầ ư ồ ị
b. Vào Insert/ Chart
4.1. Các b c t o đ thướ ạ ồ ị
c. Ch n ki u đ th c n chènọ ể ồ ị ầ
4.1. Các b c t o đ thướ ạ ồ ị
d. M t s tùy ch nộ ố ọ
• V d li u theo Rows hay ẽ ữ ệ
Column?(Series in)
• Nh p tiêu đ cho đ th ? ậ ề ồ ị
(Title)
– Nh p tên cho tr c Xậ ụ
– Nh p giá tr cho tr c Yậ ị ụ
• Hi n th l i (Gridlines)ể ị ướ
• Hi n th chú thích s li u? ể ị ố ệ
(Legend)
• Hi n th b ng d li u? (Data ể ị ả ữ ệ
Table)
4.1. Các b c t o đ thướ ạ ồ ị
e. V trí l u đ thị ư ồ ị
• L u vào 1 b ng tính m iư ả ớ
• L u vào 1 b ng tính đã t n t i ư ả ồ ạ
4.2. S a đ i đ thử ổ ồ ị
• Ch n l i đ th : ọ ạ ồ ị click tr chu t vào trong lòng ỏ ộ
đ thồ ị
• Vào Insert/ Chart
• Ti n hành t ng t nh 4.1.ế ươ ự ư
5. L c D Li uọ ữ ệ
• Mi n d li u: ề ữ ệ ch a toàn b d li u, k c ứ ộ ữ ệ ể ả
tiêu đ .ề
• Đi u ki n c n l c d li uề ệ ầ ọ ữ ệ
a. L c t đ ng (AutoFilter)ọ ự ộ
b. L c nâng cao (AdvanceFilter)ọ
L c D Li uọ ữ ệ
a. L c t đ ng (Auto Filter)ọ ự ộ
Cách L c:ọ
• Ch n mi n d li u c n l c ọ ề ữ ệ ầ ọ
• Vào menu Data/Filter/Auto Filter
• Excel t đ ng chèn mũi tên vào bên ph i các tr ngự ộ ả ườ
• M i l n l c ch l c đ c trên 1 tr ng d li uỗ ầ ọ ỉ ọ ượ ườ ữ ệ
L c D Li uọ ữ ệ
a. L c t đ ng (Auto ọ ự ộ
Filter) (tt)
• M t s đi u ki n l cộ ố ề ệ ọ
– (All)
– (Top10)
– Custom (Ng i dùng thi t ườ ế
l p đi u ki n)ậ ề ệ
– Danh sách d li u c a ữ ệ ủ
tr ng d li u hi n t i (ví ườ ữ ệ ệ ạ
d : 2000,2500, …)ụ
- (Blanks): ch l c nh ng b n ghi tr ng d li uỉ ọ ữ ả ố ữ ệ
- (NonBlanks): l c nh ng b n ghi không tr ng d li uọ ữ ả ố ữ ệ
L c D Li uọ ữ ệ
a. L c t đ ng (Auto ọ ự ộ
Filter) (tt)
– Custom
• L c s :ọ ố
– Equals
– ..
– Is less than or equal to
• L c chu i:ọ ỗ
– Begins with
– …..
– Does not contain
L c D Li uọ ữ ệ
• H y l c t đ ngủ ọ ự ộ
– H y t i 1 tr ng d li uủ ạ ườ ữ ệ
• Ch n ọ (All) t i tr ng d li u đóạ ườ ữ ệ
– H y l c toàn bủ ọ ộ
• Vào l i ạ Data/Filter/AutoFilters
– Hi n th l i t t c các hàng trong mi n d li uể ị ạ ấ ả ề ữ ệ
• Vào Data/Filter/ShowAll
L c D Li uọ ữ ệ
b. L c nâng cao:ọ L c ọ
theo nhi u tr ng d ề ườ ữ
li u th a mãn nh ng ệ ỏ ữ
đi u ki n ph c t p h nề ệ ứ ạ ơ
Cách L c:ọ
• Ch n mi n d li u c n ọ ề ữ ệ ầ
l cọ
• Vào
Data/Filter/AdvanceFilter
L c D Li uọ ữ ệ
b. L c nâng cao: (tt)ọ
Action:
• Filter the list, in-place: L c t i chọ ạ ỗ
• Copy to another location: Sao chép d li u ữ ệ
l c đ n v trí m iọ ế ị ớ
ListRange: Đ a ch mi n d li uị ỉ ề ữ ệ
Copy to: Đ a ch mi n đích ch a d li u l c đ cị ỉ ề ứ ữ ệ ọ ượ
Unique records Only: Ch hi n 1 b n ghi trong s ỉ ệ ả ố
các b n ghi trùng nhauả
L c D Li uọ ữ ệ
b. L c nâng cao: (tt)ọ
• Criteria Range: Đ a ch mi n đi u ki nị ỉ ề ề ệ
– Mi n đ a ch này do ng i dùng t o, v i các đi u ề ị ỉ ườ ạ ớ ề
ki n c n l cệ ầ ọ
• Th c hành: Nh p b ng sau và ự ậ ả th so sánh ử
quá trình nh p d li uậ ữ ệ khi
– Nh p d li u ậ ữ ệ không đánh d uấ mi n d li uề ữ ệ
– Nh p d li u ậ ữ ệ có đánh d uấ mi n d li uề ữ ệ
N i dung ôn t p – Excel (1)ộ ậ
• Lý thuy tế
– C u trúc B ng tínhấ ả
– Đ a ch tuy t đ i, đ a ch t ng đ i (trang 154)ị ỉ ệ ố ị ỉ ươ ố
– Các ki u d li u: Chu i, Sể ữ ệ ỗ ố
– L i tr v c a công th c (trang 162)ỗ ả ề ủ ứ
– Các d ng ngày giạ ờ
– Đ nh d ng d li uị ạ ữ ệ
N i dung ôn t p – Excel (2)ộ ậ
• Th c hànhự
– Cách T o – và l u b ng tínhạ ư ả
– Các hàm v ngày tháng:ề
– Các hàm x lý chu i, s , logic:ử ỗ ố
– LEN, LEFT, MID, RIGHT …
– IF …
– ROUND, VALUE …
– Các hàm tìm ki m & tham chi uế ế
– HLOOKUP
– VLOOKUP
– Các hàm c s d li uơ ở ữ ệ
– DSUM, DMAX, DMIN …
– V đ thẽ ồ ị
– L c Auto Filters, Advance Filtersọ
M t s l u ý trong Excel (1)ộ ố ư
• S d ng hàmử ụ
– Hàm có tham s hay không?ố
– N u có:ế Hàm có bao nhiêu tham s ?ố
– K t qu tr v c a hàm là gì: Ki u ế ả ả ề ủ ể chu iỗ , s , ố hay
ngày tháng
• Tính toán đúng v i d ng d li u: ớ ạ ữ ệ chu iỗ , s , ố
ngày tháng
• Lúc nào thì s d ng lo i đ a ch nào?ử ụ ạ ị ỉ Đ a ch ị ỉ
t ng đ iươ ố , tuy t đ iệ ố , c đ nh hàngố ị , c đ nh ố ị
c t.ộ
M t s l u ý trong Excel (2)ộ ố ư
• Tách nh yêu c u bài toánỏ ầ ra đ tính toán, ể
sau đó r i tính g p các yêu c u ph c t p.ồ ộ ầ ứ ạ
• Sai giá tr ô nào – ị ở dò l i công th c ô saiạ ứ ở
đó – đ ki m tra xem công th c t ng quát ể ể ứ ổ
đúng hay sai?
• Th ng nh t v m t d li uố ấ ề ặ ữ ệ khi l c d li u?ọ ữ ệ
N i dung ôn t p Wordộ ậ
• Cách so n th o văn b n ti ng Vi t: b ng mã, b ạ ả ả ế ệ ả ộ
gõ?
• chèn các kí hi u đ c bi tệ ặ ệ
• Thi t l p Bullet & Numberingế ậ
• chia c t văn b nộ ả
• V & đ nh d ng b ng bi uẽ ị ạ ả ể
• chèn nh – đ nh d ng hi n th c a nh (canh trái, ả ị ạ ể ị ủ ả
ph i, làm n n, …)ả ề
• V các hình kh iẽ ố
• T o Drop Capạ
• T o ki u ch Art Galleryạ ể ữ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- BaigiangMicrosoftOffice2003.pdf