Tài liệu Bài giảng Lập bảng tính trên Microsoft Exce: PH N IVẦ
L P B NG TÍNH TRấN MICROSOFT EXCELẬ Ả
CH NG 1:ƯƠ CÁC KHÁI NI M C B NỆ Ơ Ả
1. Kh i đ ng Excelở ộ
S d ng m t trong cỏc cỏch sauử ụ ộ
1
2 Nhỏy đỳp chu t vào bi u ộ ể
t ngượ
Start → Programs → Microsoft Office → Microsoft Excel
trờn màn hỡnh n nề
2. Thoỏt kh i Excel: ỏ S d ng m t trong cỏc cỏch sauử ụ ộ
1 File → Exit 2 Kớch nỳt Close
3 S d ng phớm t t : ALT + F4ử ụ ắ
Chọn Yes khi gặp thông báo sau:
Màn hỡnh làm vi c c a Excelệ ủ
Thanh
tiờu đề
Thanh b ng ả
ch nọ
Thanh cụng
c chu nụ ẩ
Thanh
cụng c ụ
đ nh d ngị ạ
Nỳt thu nh , ỏ
m r ng, ở ộ
đúng c a sử ổ
Thanh tr ng ạ
thỏi Thanh cu n ộ
ngang
Thanh
cu n d cộ ọ
Minh hoạ
Màn hỡnh làm vi c c a Excelệ ủ
Thanh
cụng th cứ
H p tờnộ : Hi n th đ a ch ụ ho c kh i ụ đang đ c kớch ể ị ị ỉ ặ ố ượ
ho tạ
H p cụng th cộ ứ : Hi n th cụng th c ho c thụng tin trong ụ hi n ể ị ứ ặ ệ
hành
ễ
ho t ạ
đ ngộ
B ng tớnhả
Con trỏ
chu tộ
S l c v b ng tớnhơ ượ ề ả
B ng tớnh Excel đ c chia thành ả ượ
nhi u...
62 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1027 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Lập bảng tính trên Microsoft Exce, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PH N IVẦ
L P B NG TÍNH TRÊN MICROSOFT EXCELẬ Ả
CH NG 1:ƯƠ CÁC KHÁI NI M C B NỆ Ơ Ả
1. Kh i đ ng Excelở ộ
S d ng m t trong các cách sauử ụ ộ
1
2 Nháy đúp chu t vào bi u ộ ể
t ngượ
Start → Programs → Microsoft Office → Microsoft Excel
trên màn hình n nề
2. Thoát kh i Excel: ỏ S d ng m t trong các cách sauử ụ ộ
1 File → Exit 2 Kích nút Close
3 S d ng phím t t : ALT + F4ử ụ ắ
Chän Yes khi gÆp th«ng b¸o sau:
Màn hình làm vi c c a Excelệ ủ
Thanh
tiêu đề
Thanh b ng ả
ch nọ
Thanh công
c chu nụ ẩ
Thanh
công c ụ
đ nh d ngị ạ
Nút thu nh , ỏ
m r ng, ở ộ
đóng c a sử ổ
Thanh tr ng ạ
thái Thanh cu n ộ
ngang
Thanh
cu n d cộ ọ
Minh hoạ
Màn hình làm vi c c a Excelệ ủ
Thanh
công th cứ
H p tênộ : Hi n th đ a ch ô ho c kh i ô đang đ c kích ể ị ị ỉ ặ ố ượ
ho tạ
H p công th cộ ứ : Hi n th công th c ho c thông tin trong ô hi n ể ị ứ ặ ệ
hành
Ô
ho t ạ
đ ngộ
B ng tínhả
Con trỏ
chu tộ
S l c v b ng tínhơ ượ ề ả
B ng tính Excel đ c chia thành ả ượ
nhi u dòng theo hàng ngang và nhi uề ề
c t theo hàng đ ngộ ứ
C t (Column):ộ Tính theo hàng đ ng, có 256 c t đ c đ t ứ ộ ượ ặ
tên b ng các ch cái ti ng Anh theo th t : A,B,C,…ằ ữ ế ứ ự
AB,AC,… C t Cộ
S l c v b ng tínhơ ượ ề ả
Dòng(Row): Tính theo hàng ngang, có 65.536 dòng đ c ượ
đánh theo s th t t trên xu ng là 1,2,3,…65.536ố ứ ự ừ ố
Dòng 2
S l c v b ng tínhơ ượ ề ả
S l c v b ng tínhơ ượ ề ả
Ô (Cell): Là giao gi a 1 c t và 1 dòng. Tên ô đ c xác ữ ộ ượ
đ nh b i tên c t tr c dòng sau: ị ở ộ ướ ộ
E 8
Vùng b ng tínhả : Đ c xác đ nh b i nhi u ô đ ng li n ượ ị ở ề ứ ề
nhau, tên c a vùng đ c xác đ nh b i tên c a ô góc trên ủ ượ ị ở ủ
bên trái và tên c a ô góc d i ph i c a vùng, phân cách ủ ướ ả ủ
nhau b i d u (:)ở ấ
S l c v b ng tínhơ ượ ề ả
Vùng B3:D8
S l c v b ng tínhơ ượ ề ả
B ng tính (ả Sheet): Bao g m t t c các c t và các dòng. ồ ấ ả ộ
T p tin Excel th ng có 3 b ng tính m c đ nh là Sheet1, ậ ườ ả ặ ị
Sheet 2, Sheet 3 nh ng ta có th t o thêm nhi u b ng tính ư ể ạ ề ả
và có th đ i tên các Sheetể ổ
Minh hoạ
Sheet1: Bao g m 256 c t và 65.536 dòngồ ộ
Di chuy n ô hi n hành trong b ng tínhể ệ ả
a. S d ng bàn phímử ụ
b. S d ng chu tử ụ ộ
Di chuy n chu t đ n ô ch n và nháy chu t vào đóể ộ ế ọ ộ
c. S d ng l nh Goto c a Excelử ụ ệ ủ
M b ng ch n Edit, ch n l nh Goto… ho c n ở ả ọ ọ ệ ặ ấ
t h p phím Ctrl + G ( n phím F5)ổ ợ Ấ
Gõ đ a ch ô c n di chuy n t i, n Enter ho c OKị ỉ ầ ể ớ Ấ ặ
Di chuy n ô hi n hành trong b ng tínhể ệ ả
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
a. Nguyên t c chung khi nh p d li u:ắ ậ ữ ệ
- Ch n ô c n nh p d li u: Kích chu t vào ô đóọ ầ ậ ữ ệ ộ
- Gõ d li u c n nh p vào ô (d li u s hi n trong ô ữ ệ ầ ậ ữ ệ ẽ ệ ở
trên thanh công th c)ứ
- K t thúc nh p b ng 1 trong 3 cách:ế ậ ằ
+ n EnterẤ
+ S d ng phím mũi tên di chuy n sang ô khácử ụ ể
+ Nháy chu t lên ô b t kỳộ ấ
D li u:ữ ệ nh ng gì ta đ a vào trong các ô c a b ng tính, ữ ư ủ ả
nó có th là: S , ch , ngàyể ố ữ ,…
- D li u nh p vào b ng tính Excel b t bu c ph i là 1 ữ ệ ậ ả ắ ộ ả
trong 2 d ng: H ng ho c công th cạ ằ ặ ứ
- Giá tr h ngị ằ : Có giá tr không thay đ i, tr khi ta ch nh ị ổ ừ ỉ
s a ho c thay đ i đ nh d ng c a d li u, h ng g m: Tr ử ặ ổ ị ạ ủ ữ ệ ằ ồ ị
s , tr chu i, tr ngày, gi .ố ị ỗ ị ờ
- Công th c (Fomula):ứ Là t p h p các giá tr s , to đ ô, ậ ợ ị ố ạ ộ
tên kh i, toán t , hàm...và đ c b t đ u b ng d u (=) ố ử ượ ắ ầ ằ ấ
ho c d u (+).ặ ấ
+ Giá tr c a công th c s ph thu c vào s thay đ i n i ị ủ ứ ẽ ụ ộ ự ổ ộ
dung c a nh ng d li u trong công th c đóủ ữ ữ ệ ứ
b. Các lo i d li u:ạ ữ ệ
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
D li u d ng s : ữ ệ ạ ố D li u s dùng đ tính toán nên ch ữ ệ ố ể ỉ
g m các con s : 0,1,2,..9. ho c s và phân s đi kèm vd 5 ồ ố ặ ố ố
1/4
- D u âm có d u tr (-) đ ng tr c ho c đ d u âm ấ ấ ừ ứ ướ ặ ể ấ
trong ngo c đ n.ặ ơ
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
D li u d ng ngày\gi :ữ ệ ạ ờ
- Ngày tr c tháng sau hay tháng tr c ngày sau do Control Panel quy ướ ướ
đ nh.ị
- Ngày, tháng, năm phân cách nhau b i d u (-) ho c g ch chéo (/).ở ấ ặ ạ
- Ph n tháng có th là s ho c ch ti ng Anhầ ể ố ặ ữ ế
- N u không nh p ngày, năm thì m c nhiên đ oc coi là ngày, năm ế ậ ặ ự
hi n t iệ ạ
D li u d ng giữ ệ ạ ờ
- Có d ng hh:mm:ss (gi :phút:giây) ho c ạ ờ ặ
hh:mm(Gi :phút ) ho c hh: (gi ).ờ ặ ờ
- AM ho c PM đ ch sáng ho c chi u.ặ ể ỉ ặ ề
- Có th k t h p ngày và giể ế ợ ờ
Vd: 11:55AM 30/4/75; 7:15PM
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
Nh p d li u d ng chu iậ ữ ệ ạ ỗ : D li u ki u chu i th ng là ữ ệ ể ỗ ườ
các tiêu đ , di n gi i trong b ng tính. D li u ki u chu i ề ễ ả ả ữ ệ ể ỗ
không tính toán đ c.ượ
- N u mu n các s hi n th theo ki u chu i thì ph i đ ế ố ố ể ị ể ỗ ả ể
trong c p d u nháy đ n (' ')ặ ấ ơ
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
Nh p d li u ki u công th c:ậ ữ ệ ể ứ
- B t đ u b ng d u (=) ho c d u (+), ti p theo là các toán ắ ầ ằ ấ ặ ấ ế
h ng và toán t ,..ạ ử
2. Các ki u d li u và cách nh pể ữ ệ ậ
= D3+E3+F3
Các toán t s d ng trong công th cử ử ụ ứ
Toán t s h c:ử ố ọ
Các toán t s d ng trong công th cử ử ụ ứ
Toán t so sánh: ử Dùng đ so sánh hai giá tr ho c bi u ể ị ặ ể
th c và khi đó k t qu s ch là Đúng (TRUE) ho c Sai ứ ế ả ẽ ỉ ặ
(FALSE).
Các toán t s d ng trong công th cử ử ụ ứ
Toán t n i chu i : ử ố ỗ Toán t n i chu i & dùng khi c n ử ố ỗ ầ
n i (ghép) hai ho c nhi u chu iố ặ ề ồ
Toán t tham chi uử ế
- Các nhóm bi u th c trong ể ứ
(…).
- Lu th aỹ ừ
- Nhân, chia, c ng, trộ ừ
Chú ý: Đ u tiên c a các toán t trong công th cộ ư ủ ử ứ
:
3. T o chú thíchạ
Chú thích là l i gi i thích cho d li u trong ôờ ả ữ ệ
Đ nh p chú thích cho ô:ể ậ
- Ch n ô c n t o chú thíchọ ầ ạ
- Insert/Coment
- Gõ chú thích r i n Enterồ ấ
4. Các thao tác trên vùng
Minh hoạ
- Ch n ôọ : Kích chu t lên ô mu n ch nộ ố ọ
- Ch n c tọ ộ : Kích chu t vào tiêu đ c t c n ch nộ ề ộ ầ ọ
- Ch n dòngọ : Kích chu t vào tiêu đ dòng c n ch nộ ề ầ ọ
- Ch n Vùng k nhauọ ề : B m và rê chu t t ô đ u vùng đ n ấ ộ ừ ầ ế
cu i vùng ho c n gi phím Shift và 1 trong 4 phím mũi ố ặ ấ ữ
tên đ m r ng vùng ch n.ể ở ộ ọ
- Ch n Vùng không k nhauọ ề : n và gi phím Ctrl trong Ấ ữ
su t quá trình rê chu t đ ch nố ộ ể ọ
- Ch n toàn b b ng:ọ ộ ả Ctrl + A ho c nháy chu t vào ô góc ặ ộ
trên cùng bên trái b ng tínhả
8. Các thao tác trên dòng, trên c t d ộ ữ
li uệ- Chèn c t:ộ
- Xoá c t:ộ
- Đ nh d ng c t:ị ạ ộ Ch n c t ho c các c t c n đ nh d ngọ ộ ặ ộ ầ ị ạ
Vào Format/ Columns:
+ With: Thay đ i đ r ng c t theo giá tr nh p t ổ ộ ộ ộ ị ậ ừ
bàn phím.
+ Autofit Selection: T đ ng thay đ i đ r ng c a ự ộ ổ ộ ộ ủ
c t theo d li u đ c nh p vào.ộ ữ ệ ượ ậ
+ Hide: Che d u c tấ ộ
+ Unhide: Hi n l i các c t che d u.ệ ạ ộ ấ
+ StandardWith: Tr l i ô c a dòng theo đúng giá ả ạ ủ
tr nh p vào.ị ậ
+ Autofit: T đ ng thay đ i chi u cao c a dòng ự ộ ổ ề ủ
theo d li u đ c nh p vào.ữ ệ ượ ậ
Sao chép, di chuy n d li uể ữ ệ
Sao chép th ngườ : T ng t nh so n th o văn b nươ ự ư ạ ả ả
Sao chép đ c bi tặ ệ
- B c 4ướ : M b ng ch n Edit, ch n Paste Special. H p tho i Paste ở ả ọ ọ ộ ạ
Special xu t hi nấ ệ
- Paste:
All: Sao chép toàn bộ
- Fomulas: Ch sao chép công th cỉ ứ
Values: Ch sao chép giá trỉ ị
Comments: Ch sao chép các giá tr ghi ỉ ị
chú trong ô
Validation: Ch sao chép giá tr h p lỉ ị ợ ệ
Column Widths: Ch sao chép đ r ng ỉ ộ ộ
c tộ
Sao chép, di chuy n d li uể ữ ệ
- Operation:
None: Sao chép bình th ngườ
Add: Sao chép đ ng th i thêm ồ ờ
giá tr ngu nị ồ
Subtract: Sao chép đ ng th i tr ồ ờ ừ
giá tr ngu n.ị ồ
Multiply: Sao chép đ ng th i ồ ờ
nhân giá tr ngu n.ị ồ
Divide: Sao chép đ ng th i chia ồ ờ
cho giá tr ngu n.ị ồ
- Transpose: Sao chép và hoán chuy n c t thành dòng và ể ộ
dòng thành c tộ
9. Các lo i đ a ch trong Excelạ ị ỉ
T t c các ô trong vùng đ u có tên, tên c a ô ho c ấ ả ề ủ ặ
vùng chính là đ a ch c a ô ho c vùng đó. Nh các đ a ch ị ỉ ủ ặ ờ ị ỉ
này mà ta d dàng thành l p các công th c tính toánễ ậ ứ
vd: A4: Là tên c a ô ủ A4 và là đ a ch c a ô đóị ỉ ủ
a. Đ a ch t ng đ iị ỉ ươ ố : Các đ a ch ghi đúng theo c a ô ị ỉ ủ
đ c g i là đ a ch t ng đ i c a ô hay vùng đó. N u ượ ọ ị ỉ ươ ố ủ ế
trong công th c có s d ng đ a ch này thì khi sao chép ứ ử ụ ị ỉ
công th c sang ô khác, các đ a ch cũng thay đ i theoứ ị ỉ ổ
Quy cách: ộ
* Cách t o đ a ch t ng đ iạ ị ỉ ươ ố : Nh p tr c ti p t bàn ậ ự ế ừ
phím ho c s d ng chu t kích vào ô hay ch n vùng ặ ử ụ ộ ọ
mu n t o đ a chố ạ ị ỉ
9. Các lo i đ a ch trong Excelạ ị ỉ
b. Đ a ch tuy t đ iị ỉ ệ ố : Cũng gi ng nh đ a ch t ng đ i ố ư ị ỉ ươ ố
nh ng khi vi t s chèn thêm các d u c đ nh($) và khi ư ế ẽ ấ ố ị
sao chép công th c sang v trí m i s không b thay đ iứ ị ớ ẽ ị ổ
Quy cách: $$ộ
9. Các lo i đ a ch trong Excelạ ị ỉ
+ Đ a ch h n h pị ỉ ỗ ợ : Là đ a ch mà d u c đ nh ch đ t ị ỉ ấ ố ị ỉ ặ
tr c c t ho c dòng (C đ nh c t ho c c đ nh dòng)ướ ộ ặ ố ị ộ ặ ố ị
* Cách t o đ a ch tuy t đ i, h n h p:ạ ị ỉ ệ ố ỗ ợ
- Nh p tr c ti p t bàn phím d u $ tr c tên c t hay tên ậ ự ế ừ ấ ướ ộ
hàng c a đ a ch ô c n th c hi nủ ị ỉ ầ ự ệ
- Nh p đ a ch t ng đ i sau đó n F4 (F4 v a b t v a ậ ị ỉ ươ ố ấ ừ ậ ừ
t t).ắ
9. Các lo i đ a ch trong Excelạ ị ỉ
7. Các thao tác v i t pớ ệ
• T p Excel có ph n m r ng là “xls”.ệ ầ ở ộ
• Các thao tác chính v i t pớ ệ
– T o t p m iạ ệ ớ
–M t p đã cóở ệ
– Ghi t pệ
– Ghi t p v i tên khácệ ớ
– Ghi t p v i ki u khácệ ớ ể
– Đóng t pệ
7.1. T o t p m iạ ệ ớ
1. Ch n menu File ọ New
1. Kích chu t vào nút New ộ
trên thanh công c ụ
chu nẩ
1. Nh n t h p phím ấ ổ ợ
Ctrl+N
7.2. M t p đã có trên đĩaở ệ
1. File Open.
2. Kích chu t vào nút Open trên thanh ộ
công c chu n.ụ ẩ
3. Ctrl + O.
• Sau đó:
– Ch n th m c.ọ ư ụ
– Nh n chu t ch n t p.ấ ộ ọ ệ
– Nh n Open.ấ
7.3. Ghi t pệ
• File Save (Ctrl +
S, bi u t ng đĩa ể ượ
m m trên thanh ề
công c ).ụ
• Sau đó:
– Ch n th m c.ọ ư ụ
– Gõ tên t p.ệ
– Gõ Enter ho c nh n ặ ấ
Save.
7.4. Ghi t p v i tên khácệ ớ
• File Save As
• Sau đó:
– Gõ tên khác cho t p.ệ
– Gõ Enter ho c nh n Save.ặ ấ
• K t qu :ế ả
– Excel ghi t p hi n hành sang t p m i.ệ ệ ệ ớ
– T p m i đ c m thay th t p cũ.ệ ớ ượ ở ế ệ
• S d ng khi mu n t o phiên b n m i đ ử ụ ố ạ ả ớ ể
s a ch a mà không nh h ng đ n t p ử ữ ả ưở ế ệ
cũ
7.4. Ghi t p v i ki u khácệ ớ ể
• File Save As, sau đó:
– Gõ tên t p.ệ
– Ch n ki u t p m c ọ ể ệ ở ụ Save as type
• *.HTML: trang web
• *.DBF: c s d li u dBASE,ơ ở ữ ệ
• …
• K t qu :ế ả
– Excel ghi t p hi n hành sang t p m i có ki u ệ ệ ệ ớ ể
đã ch n.ọ
– T p m i đ c m thay th t p cũ.ệ ớ ượ ở ế ệ
• S d ng khi mu n xu t d li u sang d ng ử ụ ố ấ ữ ệ ạ
khác.
7.5. Đóng t pệ
• File Close, ho cặ
• Kích chu t vào nút đóng t i c a s ộ ạ ử ổ
t p, ho c:ệ ặ
• Gõ Ctrl + F4
• K t qu :ế ả
– T p đang so n th o đ c đóngệ ạ ả ượ
– Excel và các t p khác v n đ c mệ ẫ ượ ở
8. M t s hàm đ n gi n.ộ ố ơ ả
• SUM (mi n)ề
– Tính t ng các s trong mi nổ ố ề
– Ví d : SUM(A1:A5); SUM(s _ngày_thuê)ụ ố
• AVERAGE (mi n)ề
– Tính trung bình các s trong mi nố ề
– Ví d : AVERAGE(B2:E10)ụ
• MAX(mi n): Giá tr l n nh t trong mi nề ị ớ ấ ề
• MIN(mi n): Giá tr nh nh t trong mi nề ị ỏ ấ ề
• COUNT(mi n): S ô ch a s trong mi nề ố ứ ố ề
• IF(đi u_ki n, giá_tr _1, giá_tr _2):ề ệ ị ị
– N u đi u_ki n đúng, tr v giá_tr _1.ế ề ệ ả ề ị
– N u đi u_ki n sai, tr v giá_tr _2.ế ề ệ ả ề ị
– Các l nh IF có th l ng nhau.ệ ể ồ
CH NG IIƯƠ
M T S HÀM C B N TRONG EXCELỘ Ố Ơ Ả
1. Hàm t ng quátổ
= ( Danh sách đ i ố
s )ố
Trong đó:
- : Là tên đ c đ t theo quy c c a Excelượ ặ ướ ủ
- Đ i s :ố ố
+ Tham bi n là 1 ký t ho c 1 chu i ký t thì ph i đ t ế ự ặ ỗ ự ả ặ
trong c p d u nháy kép (“…”).ặ ấ
- Hàm SQRT (X): Cho giá tr căn b c hai c aị ậ ủ X
Vd = sqrt(25) Cho k t qu là 5ế ả
- Hàm ABS (X): Cho giá tr tuy t đ i c a Xị ệ ố ủ
Vd: =ABS (-25) Cho k t qu là 25ế ả
- Hàm INT (X): Cho k t qu ph n nguyên c a bi u ế ả ầ ủ ể
th c ứ s Xố
Vd: = INT(235.25) Cho k t qu là 235ế ả
- Hàm PI (): Cho k t qu s Pi (3.14593)ế ả ố
2. Nhóm hàm toán h cọ
Hàm ROUND (Giá tr ,n): Làm tròn giá tr đ n n s lị ị ế ố ẻ
- N u n>0ế : Làm tròn đ n s l th n (Ph n sau d u ế ố ẻ ứ ầ ấ
ph y).ả
Vd: = Round (12345.54321,2): Cho k t qu là 12345.54ế ả
- N u n<0:ế
+ n=(-1): Làm tròn đ n hàng đ n vế ơ ị
+ n=(-2): Làm tròn đ n hàng ch cế ụ
+ n=(-3): Làm tròn đ n hàng trămế
Vd= Round(12345.543216,-2): Cho k t qu là 12300ế ả
Hàm MOD (X,Y): Cho k t qu là ph n d c a X cho Yế ả ầ ư ủ
Vd: = Mod (25,8): Cho k t qu là 1ế ả
2. Nhóm hàm toán h cọ
- Hàm SUM (Danh sách tr s )ị ố
Tính t ng c a các giá tr có m t trong danh sáchổ ủ ị ặ
- Hàm AVERAGE (Danh sách tr s )ị ố
Tính giá tr bình quân c a các giá tr trong ngo cị ủ ị ặ
- Hàm MAX (Danh sách tr s )ị ố
Tìm giá tr s l n nh tị ố ớ ấ
- Hàm MIN (Danh sách tr s )ị ố
Tìm giá tr s nh nh t c a các tr s trong danh ị ố ỏ ấ ủ ị ố
sách
3. Nhóm hàm Th ng kêố
3. Nhóm hàm Th ng kêố
- Hàm COUNT (vùng ho c giá tr 1, giá tr 2)ặ ị ị
Đ m các ô có giá tr là sế ị ố
Vd; =count(A3:C8) Đ m các ô có d li u trong vùng A3:C8ế ữ ệ
- Hàm COUNTA (Vùng ho c giá tr 1, giá tr 2)ặ ị ị
Đ m các ô có d li uế ữ ệ trong vùng c n xác đ nh. Không ầ ị
phân bi t các ki u d li uệ ể ữ ệ
Vd: = counta(C4:C8) Đ m các ô có d li u t C4 đ n C8ế ữ ệ ừ ế
- Hàm LEFT (D li u chu i, s ký t mu n l yữ ệ ỗ ố ự ố ấ )
L y các ký t bên tráiấ ự
-Hàm RIGHT (D li u chu i, s ký t mu n l y)ữ ệ ỗ ố ự ố ấ
L y các ký t bên ph iấ ự ả
-Hàm MID (D li u chu i, S b t đ u, s ký t mu n ữ ệ ỗ ố ắ ầ ố ự ố
l yấ )
L y các ký t trong chu i, tính t bên trái và l y X ký tấ ự ỗ ừ ấ ự
- Hàm UPPER (D li u chu iữ ệ ỗ )
Hàm chuy n đ i Text t ch th ng thành ch hoaể ổ ừ ữ ườ ữ
- Hàm LOWER (Text)
Hàm chuy n các ký t đ u chu i thành ch hoaể ự ầ ỗ ữ
4. Nhóm hàm chu iỗ
- Hàm TODAY ()
Cho bi t giá tr ngày, tháng, năm hi n hànhế ị ệ
- Hàm NOW ()
Cho bi t giá tr ngày, gi hi n hànhế ị ờ ệ
- Hàm DAY (x)
Cho bi t giá tr ngày c a tham bi n Xế ị ủ ế
- Hàm MONTH (x)
Cho bi t giá tr tháng c a tham bi n Xế ị ủ ế
- Hàm YEAR (x)
Cho bi t giá tr năm c a tham bi n Xế ị ủ ế
5. Nhóm hàm ngày tháng
- Hàm AND (Đi u ki n 1, đi u ki n 2,…đi u ki n ề ệ ề ệ ề ệ
n)
Cho giá tr đúng khi m i đi u ki n trong danh sách đ u ị ọ ề ệ ề
đúng
- Hàm OR (Đi u ki n 1, đi u ki n 2,…đi u ki n ề ệ ề ệ ề ệ
n)
Cho giá tr đúng khi có 1 đi u ki n trong danh sách là đúngị ề ệ
- Hàm NOT (Đi u ki nề ệ )
Cho giá tr đúng khi đi u ki n sai và ng c l iị ề ệ ượ ạ
6. Nhóm hàm Logic
7. Nhóm hàm đi u ki nề ệ
- Hàm IF (Đi u ki n, giá tr đúng, giá tr sai)ề ệ ị ị
- N u đi u ki n đúng, tr v giá tr 1. N u sai, tr ế ề ệ ả ề ị ế ả
v giá tr 2.ề ị
Các l nh IF có th l ng nhau.ệ ể ồ
Bài t p các hàmậ
Hàm if Đ Ktra D6ề
N I DUNGỘ
1. Tìm ki m theo dòngế
2. Tìm ki m theo c tế ộ
3. Trích l c d li uọ ữ ệ
4. Bài t p v hàm: Dsum, Dcount, Countif, Sumif, ậ ề
Tìm ki mế
- Hàm SUMIF : TÍNH T NG CÓ ĐI U KI NỔ Ề Ệ
= SUMIF(Vùng đi u ki n, đi u ki n, vùng tính ề ệ ề ệ
t ng)ổ
8. Nhóm hàm tìm ki mế
- Hàm HLOOKUP: Tìm và l y giá tr theo ấ ị dòng
(Dòng đ u tiên c a kh i tìm ki m)ầ ủ ố ế
=HLOOKUP (Giá tr tìm, vùng tham chi u, n, 0)ị ế
Tìm giá tr c n thi t trong dòng th nh t c a vùng tham ị ầ ế ứ ấ ủ
chi u và l y giá tr t ng ng dòng th n trong vùng ế ấ ị ươ ứ ở ứ
này
Vd: = Hlookup (B3, $B$7: $D$8,2,0)
Tìm giá tr gi ng nh giá tr c a ô B3 trong vùng ị ố ư ị ủ
B7: D8. N u gi ng thì l y giá tr t ng ng ế ố ấ ị ươ ứ ở dòng th ứ
2 trong vùng này
- Hàm VLOOKUP: Tìm và l y giá tr theo ấ ị c tộ
(c t đ u tiên c a kh i tìm ki m)ộ ầ ủ ố ế
=VLOOKUP (Giá tr tìm, vùng tham chi u, n, 0)ị ế
Tìm giá tr c n thi t trong c t th nh t c a vùng tham ị ầ ế ộ ứ ấ ủ
chi u và l y giá tr t ng ng c tế ấ ị ươ ứ ở ộ th n trong vùng nàyứ
Vd: = Vlookup (B3, $B$7: $D$8,2,0)
Tìm giá tr gi ng nh giá tr c a ô B3 trong vùng ị ố ư ị ủ
B7: D8. N u gi ng thì l y giá tr t ng ng ế ố ấ ị ươ ứ ở C tộ th ứ
2 trong vùng này
8. Nhóm hàm tìm ki mế
TRÍCH L C D LI UỌ Ữ Ệ
Trích l c d li u là có th l y ra, lo i b ho c d u đi nh ng ọ ữ ệ ể ấ ạ ỏ ặ ấ ữ
dòng d li u không c n thi t. Ch ghi l i nh ng dòng d ữ ệ ầ ế ỉ ạ ữ ữ
li u tho mãn 1 đi u ki n nào đóệ ả ề ệ
1. Trích l c t đ ngọ ự ộ
- Đ t con tr chu t vào b t kỳ ô nào trong vùng d li u (b ng)ặ ỏ ộ ấ ữ ệ ả
- Data\Filter\Auto Filete n ẩ
- Kích vào các nút đ m b ng ch n tiêu chu n, các dòng có cùng ể ở ả ọ ẩ
đi u ki n đã ch n s đ c gi l i, các dòng khác s n điề ệ ọ ẽ ượ ữ ạ ẽ ẩ
1. Trích l c d li uọ ữ ệ
2. in n d li uấ ữ ệ
3. Bài t p v trích l c,bài t p t ng h p ki m tra l y đi m ậ ề ọ ậ ổ ợ ể ấ ể
HS1
TRÍCH L C D LI UỌ Ữ Ệ
Thi t l p các vùng tiêu chu nế ậ ẩ
- Di chuy n ô hi n hành vào trong ph m vi vùng CSDL c n th c hi nể ệ ạ ầ ự ệ
- M b ng ch n Data, Ch n Filter , ch n Advanced Filterở ả ọ ọ ọ
Tên tr ng dùng làm đi u ki n ườ ề ệ
Ghi nh ng đi u ki nữ ề ệ
Nh p vùng khai thácậ
Nh p vùng đi u ki nậ ề ệ
Nh p vùng copy t iậ ớ
Filter the list, in_place: Hi n b n ghi ch n l c ngay trên vùng ể ả ọ ọ
CSDL khai thác (t i ch )ạ ỗ
Copy to another location: Sao chép nh ng b n ghi ch n l c vào ữ ả ọ ọ
vùng khác.
3. Bài t p v trích l c,bài t p t ng h p ki m tra l y đi m ậ ề ọ ậ ổ ợ ể ấ ể
HS1
1. T o vùng đi u ki n (Criteria range) theo c u trúc:ạ ề ệ ấ
- Dòng 1: Ch a tên tr ng dùng làm đi u ki n (ph i chính xác v i ứ ườ ề ệ ả ớ
tên tr ng c a vùng khai thác, nên sao chép xu ng cho đ sai sót)ườ ủ ố ỡ
- Dòng 2 (ho c dòng k ti p): Dùng đ ghi nh ng đi u ki n theo yêu ặ ế ế ể ữ ề ệ
c uầ
2. Nh p nh ng đi u ki n ngay phía d i tên tr ng trong dòng 2 ậ ữ ề ệ ở ướ ườ
(ho c 3 ) c a vùng đi u ki n tuỳ theo yêu c u c th .ặ ủ ề ệ ầ ụ ể
3. Di chuy n ô hi n hành vào trong ph m vi vùng CSDL c n th c hi nể ệ ạ ầ ự ệ
4. M b ng ch n Data, Ch n Filter , ch n Advanced Filter ở ả ọ ọ ọ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Excelcanban.pdf