Tài liệu Bài giảng Khởi động Excel: 10/10/09 Bài giảng Excel 1
Kh i đ ng Excelở ộ
C1: Kích đúp chu t vào bi u t ng trên ộ ể ượ
n n màn hình (Destop).ề
C2: Kích chu t vào bi u t ng c a Excel trên ộ ể ượ ủ
thanh Microsoft Office Shortcut Bar góc trên ở
bên ph i n n màn hình.ả ề
C3: Menu Start/Programs/Microsoft
Office/Mircrosoft Excel
…
10/10/09 Bài giảng Excel 2
C a s làm vi c c a Excelử ổ ệ ủ
10/10/09 Bài giảng Excel 3
M m t t p tr ng m i (New)ở ộ ệ ắ ớ
C1: Kích chu t vào bi u t ng New trên ộ ể ượ
Toolbar.
C2: n t h p phím Ctrl+NẤ ổ ợ
C3: Vào menu File/New…/Workbook
10/10/09 Bài giảng Excel 4
M m t t p đã ghi trên đĩa ở ộ ệ ổ
(Open) C1: Kích chu t vào bi u t ng Open trên ộ ể ượ
Toolbar.
C2: n t h p phím Ctrl+OẤ ổ ợ
C3: Vào menu File/Open…
1. Ch n n i ch a ọ ơ ứ
t pệ
2. Ch n t p c n ọ ệ ầ
mở
3. B m nút ấ
Open đ m t pể ở ệ B m nút ấ
Cancel đ ể
h y l nh m ủ ệ ở
t pệ
10/10/09 Bài giảng Excel 5
Ghi t p vào đĩa (Save)ệ ổ
C1: Kích chu t vào bi u t ng Save trên Toolbar.ộ ...
61 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1296 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Khởi động Excel, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10/10/09 Bài giảng Excel 1
Kh i đ ng Excelở ộ
C1: Kích đúp chu t vào bi u t ng trên ộ ể ượ
n n màn hình (Destop).ề
C2: Kích chu t vào bi u t ng c a Excel trên ộ ể ượ ủ
thanh Microsoft Office Shortcut Bar góc trên ở
bên ph i n n màn hình.ả ề
C3: Menu Start/Programs/Microsoft
Office/Mircrosoft Excel
…
10/10/09 Bài giảng Excel 2
C a s làm vi c c a Excelử ổ ệ ủ
10/10/09 Bài giảng Excel 3
M m t t p tr ng m i (New)ở ộ ệ ắ ớ
C1: Kích chu t vào bi u t ng New trên ộ ể ượ
Toolbar.
C2: n t h p phím Ctrl+NẤ ổ ợ
C3: Vào menu File/New…/Workbook
10/10/09 Bài giảng Excel 4
M m t t p đã ghi trên đĩa ở ộ ệ ổ
(Open) C1: Kích chu t vào bi u t ng Open trên ộ ể ượ
Toolbar.
C2: n t h p phím Ctrl+OẤ ổ ợ
C3: Vào menu File/Open…
1. Ch n n i ch a ọ ơ ứ
t pệ
2. Ch n t p c n ọ ệ ầ
mở
3. B m nút ấ
Open đ m t pể ở ệ B m nút ấ
Cancel đ ể
h y l nh m ủ ệ ở
t pệ
10/10/09 Bài giảng Excel 5
Ghi t p vào đĩa (Save)ệ ổ
C1: Kích chu t vào bi u t ng Save trên Toolbar.ộ ể ượ
C2: n t h p phím Ctrl+S.Ấ ổ ợ
C3: Vào menu File/Save.
N u t p đã đ c ghi tr c t tr cế ệ ượ ướ ừ ướ thì l n ghi t p ầ ệ
hi n t i s ghi l i s thay đ i k t l n ghi tr c ệ ạ ẽ ạ ự ổ ể ừ ầ ướ
(có c m giác là Excel không th c hi n vi c gìả ự ệ ệ ).
N u t p ch a đ c ghi l n nàoế ệ ư ượ ầ s xu t hi n h p ẽ ấ ệ ộ
tho i Save As, ch n n i ghi t p trong khung Save in, ạ ọ ơ ệ
gõ tên t p c n ghi vào khung File name, n nút Save.ệ ầ ấ
10/10/09 Bài giảng Excel 6
Ghi t p vào đĩa v i tên khác (Save ệ ổ ớ
As) Khi ghi t p v i 1 tên khác thì t p cũ v n t n t i, ệ ớ ệ ẫ ồ ạ
t p m i đ c t o ra có cùng n i dung v i t p ệ ớ ượ ạ ộ ớ ệ
cũ.
Vào menu File/Save As...
1. Ch n n i ghi t pọ ơ ệ
2. Gõ tên m i cho t pớ ệ
3. B m nút ấ
Save đ ghi ể
t pệ
B m nút ấ
Cancel đ ể
h y l nh ghi ủ ệ
t pệ
10/10/09 Bài giảng Excel 7
Thoát kh i Excel (Exit)ỏ
C1: n t h p phím Alt+F4Ấ ổ ợ
C2: Kích chu t vào nút Close góc trên cùng ộ ở
bên ph i c a s làm vi c c a PowerPoint.ả ử ổ ệ ủ
C3: Vào menu File/Exit
N u ch a ghi t p vào đĩaế ư ệ ổ thì xu t hi n 1 ấ ệ
Message Box, ch n:ọ
Yes: ghi t p tr c khi thoát,ệ ướ
No: thoát không ghi t p,ệ
Cancel: hu l nh thoát.ỷ ệ
10/10/09 Bài giảng Excel 8
Đ a ch ô và mi nị ỉ ề
Đ a ch ô và đ a ch mi n ch y u đ c dùng trong ị ỉ ị ỉ ề ủ ế ượ
các công th c đ l y d li u t ng ng.ứ ể ấ ữ ệ ươ ứ
Đ a ch ô bao g m:ị ỉ ồ
Đ a ch t ng đ i: g m tên c t và tên hàng. Ví d : ị ỉ ươ ố ồ ộ ụ
A15, C43.
Đ a ch tuy t đ i: thêm d u $ tr c tên c t vàị ỉ ệ ố ấ ướ ộ /ho c ặ
tên hàng n u mu n c đ nh ph n đó. Ví d : $A3, ế ố ố ị ầ ụ
B$4, $C$5.
Đ a ch t ng đ i thay đ i khi sao chép công th c, ị ỉ ươ ố ổ ứ
đ a ch tuy t đ i thì không.ị ỉ ệ ố
10/10/09 Bài giảng Excel 9
Đ a ch ô và mi n (ti p)ị ỉ ề ế
Mi n là m t nhóm ô li n k nhau.ề ộ ề ề
Đ a ch mi n đ c khai báo theo cách:ị ỉ ề ượ
Đ a ch ô cao trái : Đ a ch ô th p ph iị ỉ ị ỉ ấ ả
Ví dụ: A3:A6 B2:D5
$C$5:$D$8
10/10/09 Bài giảng Excel 10
D ch chuy n con tr ôị ể ỏ
Dùng chu t kích vào ô.ộ
Gõ phím F5 (Ctrl+G), gõ đ a ch ô c n đ n vào ị ỉ ầ ế
khung Reference, b m nút OK.ấ
Dùng các phím sau đây:
Gõ đ a ch ô ị ỉ
mu n đ nố ế
10/10/09 Bài giảng Excel 11
Các phím d ch chuy n con tr ô:ị ể ỏ
+ ←, ↑, →, ↓ d ch chuy n 1 ô theo h ng mũi tênị ể ướ
+ Page Up d ch con tr lên 1 trang màn hình.ị ỏ
+ Page Down d ch chuy n xu ng 1 trang màn hình.ị ể ố
+ Home c t đ u tiên (c t A) c a dòng hi n t iộ ầ ộ ủ ệ ạ
+ Ctrl + → t i c t cu i cùng (c t IV) c a dòng hi n t i.ớ ộ ố ộ ủ ệ ạ
+ Ctrl + ← t i c t đ u tiên (c t A) c a dòng hi n t i.ớ ộ ầ ộ ủ ệ ạ
+ Ctrl + ↓ t i dòng cu i cùng (dòng 65536) c a c t hi n ớ ố ủ ộ ệ
t i.ạ
+ Ctrl + ↑ t i dòng đ u tiên (dòng 1) c a c t hi n t i.ớ ầ ủ ộ ệ ạ
+ Ctrl + ↑ + ←t i ô trái trên cùng (ô A1).ớ
+ Ctrl + ↑ + →t i ô ph i trên cùng (ô IV1).ớ ả
+ Ctrl + ↓ + ←t i ô trái d i cùng (ô A65536).ớ ướ
+ Ctrl + ↓ + → t i ô ph i d i cùng (ô IV65536).ớ ả ướ
10/10/09 Bài giảng Excel 12
Nh p d li u vào ôậ ữ ệ
Cách th c: kích chu t vào ô, gõ d li u vào, nh p xong ứ ộ ữ ệ ậ
gõ Enter.
D li u ch nh p bình th ngữ ệ ữ ậ ườ
D li u s nh p d u ch m (.) thay d u ph y (,) ngăn ữ ệ ố ậ ấ ấ ấ ẩ
cách ph n th p phân.ầ ậ
Đ Excel ể hi u m t d li u d ng khác là d li u d ng chể ộ ữ ệ ạ ữ ệ ạ ữ
thì nh p d u ậ ấ ’ tr c d li u đó.ướ ữ ệ
Ví d : ụ ’04.8766318
D li u ngày tháng nh p theo đ nh d ng: mmữ ệ ậ ị ạ /dd/yy.
VD: 11/25/1980
10/10/09 Bài giảng Excel 13
Ch n mi n, c t, hàng, b ngọ ề ộ ả
Ch n mi n: kích chu t vào ô cao trái, gi và di t i ô th p ọ ề ộ ữ ớ ấ
ph i, nh chu t.ả ả ộ
Ch n c hàng: kích chu t vào ô tên hàng.ọ ả ộ
Ch n c c t: kích chu t vào ô tên c t.ọ ả ộ ộ ộ
Ch n c b ng tính: kích chu t vào ô giao gi a tên hàng ọ ả ả ộ ữ
và tên c t.ộ
N u ch n nhi u mi n r i nhau thì gi phím Ctrl trong ế ọ ề ề ờ ữ
khi ch n các mi n đó.ọ ề
Khi c n l y đ a ch ô ho c mi n trong công th c thì ầ ấ ị ỉ ặ ề ứ
không nên gõ t bàn phím mà nên dùng chu t ch n đ ừ ộ ọ ể
tránh nh m l n.ầ ẫ
10/10/09 Bài giảng Excel 14
Công th cứ
Công th c:ứ
b t đ u b i d u ắ ầ ở ấ =
sau đó là các h ng s , đ a ch ô, hàm s đ c n i ằ ố ị ỉ ố ượ ố
v i nhau b i các phép toán.ớ ở
Các phép toán: + , - , * , / , ^ (lu th a)ỹ ừ
Ví d :ụ = 10 + A3
= B3*B4 + B5/5
= 2*C2 + C3^4 – ABS(C4)
= SIN(A2)
10/10/09 Bài giảng Excel 15
Hàm số
Excel có r t nhi u hàm s s d ng trong các lĩnh ấ ề ố ử ụ
v c: toán h c, th ng kê, logic, x lý chu i ký t , ự ọ ố ử ỗ ự
ngày tháng …
Hàm s đ c dùng trong công th c.ố ượ ứ
Trong hàm có x lý các h ng ký t ho c h ng xâu ử ằ ự ặ ằ
ký t thì chúng ph i đ c bao trong c p d u ự ả ượ ặ ấ “ ”
Các hàm s có th l ng nhau.ố ể ồ VD:
=IF(AND(A2=10,A3>=8),“G”,IF(A2<7,“TB”,“K”))
Có th nh p hàm s b ng cách n nút Paste ể ậ ố ằ ấ
Function fx trên Toolbar, r i theo h ng d n t ng ồ ướ ẫ ở ừ
b c.ướ
10/10/09 Bài giảng Excel 16
M t s hàm s quan tr ngộ ố ố ọ
AND (đ i 1, đ i 2,…, đ i n)ố ố ố : phép VÀ, là hàm logic,
ch đúng khi t t c các đ i s có giá tr đúng.ỉ ấ ả ố ố ị
Các đ i s là các h ng, bi u th c logicố ố ằ ể ứ .
VD: = AND (B3>=23,B3<25)
OR (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố : phép HO C, là hàm Ặ
logic, ch sai khi t t c các đ i s có giá tr sai.ỉ ấ ả ố ố ị
VD: = OR (D3>=25,D3<23)
10/10/09 Bài giảng Excel 17
M t s hàm s quan tr ng (2)ộ ố ố ọ
SUM (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố :
cho t ng c a các đ i sổ ủ ố ố
Các đ i s là các h ng, đ a ố ố ằ ị
ch ô, mi nỉ ề .
AVERAGE (đ i 1, đ i 2, …, đ i ố ố ố
n): cho giá tr TBC c các sị ố
10/10/09 Bài giảng Excel 18
M t s hàm s quan tr ng (3)ộ ố ố ọ
MAX (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố : cho giá tr l n nh t.ị ớ ấ
MIN (đ i 1, đ i 2, …, đ i n)ố ố ố : cho giá tr nh nh t.ị ỏ ấ
10/10/09 Bài giảng Excel 19
M t s hàm s quan tr ng (4)ộ ố ố ọ
IF (bt logic, tr đúng, tr sai)ị ị :
Hi n th ể ị tr đúngị n u ế BT logic có g/t True
Hi n th ể ị tr saiị n u ế BT logic có g/t False
VD: =IF(A3>=5,“Đ ”,“Tr t”)ỗ ượ
- Hàm IF có th vi t l ng nhau.ể ế ồ
VD: = IF(C6<=300,1,IF(C6<=400,2,3))
- Hàm trên cho k t qu c a phép th sau:ế ả ủ ử
n u [d li u trong ô C6] ế ữ ệ ≤ 300
n u 300 ế < [d li u trong ô C6] ữ ệ ≤ 400
n u [d li u trong ô C6] ế ữ ệ > 400
3
2
1
10/10/09 Bài giảng Excel 20
M t s hàm s quan tr ng (5)ộ ố ố ọ
SUMIF (mi n_đ/k, đ/k, mi n_t ng)ề ề ổ : hàm tính
t ng có đi u ki nổ ề ệ
Gi s mi n B2:B5 ch a các gả ử ề ứ /t ti n nh p 4 m t hàng ề ậ ặ
t ng ng 100, 200, 300, 400. Mi n C2:C5 ch a ti n lãi ươ ứ ề ứ ề
t ng ng 7, 14, 21, 28 thì hàm ươ ứ
SUMIF(B2:B5,“>160”,C2:C5) cho k t qu b ng 63 ế ả ằ
(=14+21+28)
10/10/09 Bài giảng Excel 21
M t s hàm s quan tr ng (6)ộ ố ố ọ
COUNT(đ i1, đ i2,…)ố ố : đ m s l ng các ô có ế ố ượ
ch a s và các s trong các đ i s .ứ ố ố ố ố
Các đ i s là các s , ngày tháng, đ a ch ô, đ a ch ố ố ố ị ỉ ị ỉ
mi n.ề
Ví d 1ụ Ví d 2ụ
10/10/09 Bài giảng Excel 22
M t s hàm s quan tr ng (7)ộ ố ố ọ
COUNTIF(mi n_đ m, đi u_ki n)ề ế ề ệ : đ m s ế ố
l ng các ô trong mi n đ m tho mãn đi u ượ ề ế ả ề
ki n.ệ
Ví d 1ụ Ví d 2ụ
10/10/09 Bài giảng Excel 23
M t s hàm s quan tr ng (8)ộ ố ố ọ
VLOOKUP (tr _tra_c u, b ng_tra_c u, c t_l y_d _li u, ị ứ ả ứ ộ ấ ữ ệ
[True/False]): tra c u gứ /t v i các gớ /t trong c t đ u tiên c a ộ ầ ủ
b ng và hi n th d li u t ng ng trong b ng tra c u n m ả ể ị ữ ệ ươ ứ ả ứ ằ
trên c t đ i s 3.ộ ở ố ố
VD: = VLOOKUP(E3, $E$12:$F$16, 2, True)
- N u gế /t tra c u nh h n gứ ỏ ơ /t nh nh t trong c t đ u tiên c a ỏ ấ ộ ầ ủ
b ng thì tr v l i ả ả ề ỗ #N/A.
- N u đ i s th 4 b ng Trueế ố ố ứ ằ (ho c 1):ặ
+ Các g/t trong c t đ u tiên c a b ng ph i đ c s p x p tăng ộ ầ ủ ả ả ượ ắ ế
d n.ầ
+ N u gế /t tra c u ứ không có trong c t đ u tiên c a b ng thì ộ ầ ủ ả
hàm s ẽ tra c u g/t trong b ng ứ ả ≤ g/t tra c uứ .
10/10/09 Bài giảng Excel 24
Ví d hàm VLOOKUPụ
10/10/09 Bài giảng Excel 25
M t s hàm s quan tr ng (9)ộ ố ố ọ
HLOOKUP(g/t, b ng_g/t, hàng_l y_d.li u, [1/0])ả ấ ệ : hàm
tra c u theo hàng, t ng t hàm VLOOKUPứ ươ ự
Hàm x p th h ng: ế ứ ạ
RANK(g/t_x p, b ng_g/t, tiêu_chu n_x p)ế ả ẩ ế
- đ i s 1: là giá tr c n x p th (VD: đi m 1 HS)ố ố ị ầ ế ứ ể
- đ i s 2: b ng ch a các gố ố ả ứ /t (VD: b ng đi m)ả ể
- đ i s 3: = 0 thì gố ố /t nh nh t x p cu i cùng (VD khi ỏ ấ ế ố
x p th h ng các HS trong l p theo đi m)ế ứ ạ ớ ể
= 1 thì g/t nh nh t x p đ u tiên (VD khi x p ỏ ấ ế ầ ế
th h ng cho các VĐV đua xe theo th i gian)ứ ạ ờ
VD: =RANK(A3,$A$3:$A$10,1)
10/10/09 Bài giảng Excel 26
Ví d hàm RANKụ
Khi th th x p b ng 1ứ ự ế ằ
RANK(g/t_x p, b ng_g/t, tiêu_chu n_x p)ế ả ẩ ế
Khi th th x p b ng 0ứ ự ế ằ
10/10/09 Bài giảng Excel 27
M t s hàm s quan tr ng (10)ộ ố ố ọ
LEFT(“Chu i ký t ”, n): ỗ ự Cho n ký t bên trái c a ự ủ
chu i.ỗ
VD: =LEFT(“Gia Lâm – Hà N i”,7)ộ
cho k t qu là chu i “Gia Lâm”ế ả ỗ
RIGHT(“Chu i ký t ”, n): ỗ ự Cho n ký t bên ph i c a ự ả ủ
chu i.ỗ
VD: =RIGHT(“Gia Lâm – Hà N i”,6)ộ
cho k t qu là chu i “Hà N i”ế ả ỗ ộ
MID(“Chu i ký t ”, m, n): ỗ ự Cho n ký t tính t ký t th ự ừ ự ứ
m c a chu i.ủ ỗ
VD: =MID(“Gia Lâm–Hà N i”,9,2)ộ
cho k t qu là chu i “Hà”ế ả ỗ
10/10/09 Bài giảng Excel 28
M t s hàm s quan tr ng (11)ộ ố ố ọ
NOW(): Cho ngày và gi th i đi m hi n t i.ờ ở ờ ể ệ ạ
TODAY(): Cho ngày hi n t i.ệ ạ
DAY(“mm/dd/yy”): Cho giá tr ngày.ị
VD: =DAY(“11/25/80”)
cho k t qu là 25ế ả
MONTH(“mm/dd/yy”): Cho giá tr tháng.ị
VD: =MONTH(“11/25/80”)
cho k t qu là 11ế ả
10/10/09 Bài giảng Excel 29
M t s hàm s quan tr ng (12)ộ ố ố ọ
YEAR(“mm/dd/yy”): Cho giá tr năm.ị
VD: =YEAR(“11/25/80”)
cho k t qu là 1980ế ả
Hàm Year th ng đ c dùng đ tính tu i khi bi t ườ ượ ể ổ ế
ngày sinh:
10/10/09 Bài giảng Excel 30
Các thao tác so n th oạ ả
1. Sao chép (Copy):
Ch n mi nọ ề
n Ctrl+C (b m nút Copy, menu EditẤ ấ /Copy)
D ch t i ô trái trên c a mi n đ nh dánị ớ ủ ề ị
n Ctrl+V (b m nút Paste, menu EditẤ ấ /Paste)
N u sao chép công th c sang các ô lân c n:ế ứ ậ
Di chu t t i d u ch m góc ph i d i c a ô, ộ ớ ấ ấ ở ả ướ ủ
b m gi trái chu t và di qua các ô lân c n r i ấ ữ ộ ậ ồ
nh chu t (Drag & Drop). Đ a ch t ng đ i c a ả ộ ị ỉ ươ ố ủ
các ô trong công th c s đ c thay t ng ng.ứ ẽ ượ ươ ứ
10/10/09 Bài giảng Excel 31
Các thao tác so n th o (2)ạ ả
1. D ch chuy n (Move):ị ể
Ch n mi nọ ề
n Ctrl+X (b m nút Cut, menu EditẤ ấ /Cut)
D ch t i ô trái trên c a mi n đ nh dánị ớ ủ ề ị
n Ctrl+V (b m nút Paste, menu EditẤ ấ /Paste)
C2: di chu t t i b c a mi n, con tr thành ộ ớ ờ ủ ề ỏ
hình mũi tên, Drag r i d li u t i v trí m i, ờ ữ ệ ớ ị ớ
thay th d li u cũ. Mu n xen k d li u cũ và ế ữ ệ ố ẽ ữ ệ
m i thì gi phím Shift trong khi Drag.ớ ữ
10/10/09 Bài giảng Excel 32
Các thao tác so n th o (3)ạ ả
1. S a:ử
D ch t i ô c n s a: kích đúp chu t, ho c n ị ớ ầ ử ộ ặ ấ
phím F2, ho c kích chu t trên thanh công ặ ộ
th c, con tr nh p nháy trong ô thì s a bình ứ ỏ ấ ử
th ng.ườ
1. Xoá: Ch n mi n c n xoá, n phím Delete.ọ ề ầ ấ
2. Undo và Redo:
Undo: Ctrl+Z, ho c b m nút trên Toolbar: có ặ ấ
tác d ng hu b vi c v a làm, hay dùng đ khôi ụ ỷ ỏ ệ ừ ể
ph c tr ng thái làm vi c khi x y ra sai sót.ụ ạ ệ ả
Redo: Ctrl+Y, ho c b m nút trên Toobar: làm ặ ấ
l i vi c v a b ạ ệ ừ ỏ / vi c v a làm.ệ ừ
10/10/09 Bài giảng Excel 33
M t s thao tác h u d ngộ ố ữ ụ
1. Thêm/xoá hàng, c t, b ng tính:ộ ả
Thêm m t hàng vào bên trên hàng hi n t i: menu ộ ệ ạ
Insert/Rows
Thêm m t c t vào bên trái c t hi n t i: menu Insertộ ộ ộ ệ ạ /
Columns
Thêm m t b ng tính (sheet): menu Insertộ ả /Worksheet
Xoá hàng hi n t i: menu Editệ ạ /Delete…Entire Row
Xoá c t hi n t i: menu Editộ ệ ạ /Delete…Entire Column
Xoá b ng tính: menu Editả /Delete Sheet
10/10/09 Bài giảng Excel 34
M t s thao tác h u d ng (2)ộ ố ữ ụ
.1 Các thao thác giúp nh p d li u:ậ ữ ệ
Gõ đ a ch tuy t đ i c a ô và mi n trong công ị ỉ ệ ố ủ ề
th c: dùng phím F4ứ
VD: c n gõ $A$5:$C$8: dùng chu t ch n mi n ầ ộ ọ ề
A5:C8, r i n phím F4.ồ ấ
Nh p d li u ti n t , VD: $ậ ữ ệ ề ệ 6,000.00
ch c n nh p 6000, sau đó n nút Currency $ ỉ ầ ậ ấ
trên thanh đ nh d ng.ị ạ
10/10/09 Bài giảng Excel 35
M t s thao tác h u d ng (ti p)ộ ố ữ ụ ế
Nh p m t dãy liên t c cách đ u vào các ô li n k ậ ộ ụ ề ề ề
nhau (không b t bu c tăng 1 đ.v ), vd: nh p STT, ắ ộ ị ậ
nh p các tháng trong năm…:ậ
Nh p 2 gậ /t đ u tiên c a dãy vào 2 ô t ng ngầ ủ ươ ứ
Bôi đen 2 ô v a nh pừ ậ
Th c hi n Drag nh khi sao chép công th cự ệ ư ứ
.1 Đ i tên sheet:ổ nháy chu t ph i t i tên sheet góc ộ ả ạ ở
trái d i b ng tính, ch n Rename, gõ tên m i cho ướ ả ọ ớ
sheet r i n Enter.ồ ấ
10/10/09 Bài giảng Excel 36
Đ nh d ngị ạ
1) Thay đ i kích th c hàngổ ướ /c t: 2 cách chính:ộ
C1: Di chu t vào mép hàngộ /c t, con tr thành ộ ỏ
hình mũi tên 2 chi u, n gi trái chu t, di đ n ề ấ ữ ộ ế
v trí m i r i nh chu t.ị ớ ồ ả ộ
C2: Di chu t vào mép hàngộ /c t, kích đúp đ ộ ể
đ c kích th c v a khít.ượ ướ ừ
Có th n đ nh kích th c hàngể ấ ị ướ /c t b ng cách ộ ằ
vào menu Format/Row/Height… và
Format/Column/Width…
10/10/09 Bài giảng Excel 37
Đ nh d ng (2)ị ạ
2) Đ nh d ng ô (Menu Formatị ạ /Cells…)
- Ch n mi n, vào menu Formarọ ề /Cells…
+ Tab Number: đ nh cách hi n th sị ể ị ố
+ Tab Alignment: đ nh cách ch nh v trí dị ỉ ị ữ li uệ
+ Tab Font: đ nh font chị ữ
+ Tab Border: đ nh đ ng k vi n các ôị ườ ẻ ề
10/10/09 Bài giảng Excel 38
Ki u ể
hi n th ể ị
số
Khung
xem tr cướ
S ch s ố ữ ố
th p phânậ
S d ng ký hi u ngăn ử ụ ệ
cách hàng nghìn
Cách hi n ể
th s âmị ố
Chú gi iả
Menu Format/Cells… Tab Number
10/10/09 Bài giảng Excel 39
Căn d li u ữ ệ
chi u ngang ôề
Xu ng dòng ố
v a đ r ng ừ ộ ộ
ô
Đ nh h ng ị ướ
văn b nả
Thu nh ỏ
ch v a ữ ừ
kích th c ôướ
Nh p các ô li n ậ ề
k thành 1 ôề
Menu Format/Cells… Tab Alignment
Căn d li u ữ ệ
chi u d c ôề ọ
10/10/09 Bài giảng Excel 40
Ch n ọ
phông chữ
Ch n kích ọ
th c chướ ữ
Ch n màu ọ
chữ
G ch ạ
chân chữ
Xem tr cướ
Menu Format/Cells… Tab Font
Ch n ọ
ki u chể ữ
10/10/09 Bài giảng Excel 41
Không
k khungẻ
Màu
đ ng kườ ẻ
Khung
bao ngoài
Menu Format/Cells… Tab Border
Ch n ọ
ki u ể
đ ng kườ ẻ
Khung
bên trong
Ch n ọ
t ng ừ
đ ng k ườ ẻ
khung
10/10/09 Bài giảng Excel 42
C s d li u (CSDL)ơ ở ữ ệ
1) Khái ni mệ
CSDL g m các tr ng (field) và b n ghi ồ ườ ả
(record).
Tr ng là m t c t CSDL, m i tr ng bi u th ườ ộ ộ ỗ ườ ể ị
m t thu c tính c a đ i t ng và có ki u d li u ộ ộ ủ ố ượ ể ữ ệ
nh t đ nh.ấ ị
B n ghi là m t hàng d li u.ả ộ ữ ệ
Dòng đ u c a mi n CSDL ch a các tên tr ng, ầ ủ ề ứ ườ
các dòng ti p sau là các b n ghi.ế ả
10/10/09 Bài giảng Excel 43
2) S p x p - Menu Data/Sortắ ế
Khi x p th t 1 danh sách (CSDL), ph i ế ứ ự ả ch n t t c ọ ấ ả
các c tộ đ tránh s m t chính xác d li u.ể ự ấ ữ ệ
DS không có tên tr ng thì tên c t s thay th .ườ ộ ẽ ế
Tr ng quy đ nh cách x p th t g i là ườ ị ế ứ ự ọ khoá. Có th ể
đ nh ị t i đaố 3 khoá. Các b n ghi cùng gả /t khoá th nh t ở ứ ấ
đ c x p th t theo khoá th 2ượ ế ứ ự ứ ; cùng g/t khoá th 2 ở ứ
đ c x p th t theo khoá th 3.ượ ế ứ ự ứ
Cách làm: Ch n mi n. Ch n Menu Dataọ ề ọ /Sort…
10/10/09 Bài giảng Excel 44
Ch n khoá ọ
th nh tứ ấ
[Ch n khoá ọ
th hai]ứ
[Ch n khoá ọ
th ba]ứ
S p x p ắ ế
tăng d nầ
S p x p ắ ế
gi m d nả ầ
Dòng đ u là ầ
tên tr ng ườ
(ko s p x p)ắ ế
Ko có dòng
tên tr ng ườ
(s p x p c ắ ế ả
dòng đ u)ầ
X p t trên ế ừ
xu ng d iố ướ
X p t trái ế ừ
sang ph iả
10/10/09 Bài giảng Excel 45
3) Tìm ki m (L c d li u)ế ọ ữ ệ
Menu Data/Filter
M c đích: L y ra nh ng b n ghi (thông tin) tho ụ ấ ữ ả ả
mãn đi u ki n nh t đ nh.ề ệ ấ ị
Có th l c theo 2 cách:ể ọ
AutoFilter: Excel h tr đi u ki n l cỗ ợ ề ệ ọ
Advanced Filter…: ng i s d ng t đ nh đi u ườ ử ụ ự ị ề
ki n l c.ệ ọ
10/10/09 Bài giảng Excel 46
a) L c d li u dùng AutoFilterọ ữ ệ
Ch n mi n CSDL g m c dòng tên tr ngọ ề ồ ả ườ
Menu Data/Filter/AutoFilter, ô tên tr ng có đ u ườ ầ
mũi tên th xu ng c a h p danh sáchả ố ủ ộ
Kích chu t vào đó, có danh sách th xu ng:ộ ả ố
All: đ hi n l i m i b n ghiể ệ ạ ọ ả
Top 10…: các giá tr l n nh tị ớ ấ
Custom…: t đ nh đi u ki n l cự ị ề ệ ọ
Các giá tr c a c tị ủ ộ
10/10/09 Bài giảng Excel 47
L c d li u dùng AutoFilter (ti p)ọ ữ ệ ế
N u ch n Custom… s hi n h p tho i Custom ế ọ ẽ ệ ộ ạ
AutoFilter đ ng i s d ng t đ nh đi u ki n l c:ể ườ ử ụ ự ị ề ệ ọ
VD: L c nh ng b n ọ ữ ả
ghi tho mãn s ả ố
l ng SP bán ra ượ
trong tháng 1 n m ằ
trong kho ng ả
(120,400]
10/10/09 Bài giảng Excel 48
b) L c d li u dùng Advanced Filterọ ữ ệ
1. B1: Đ nh mi n đi u ki n:ị ề ề ệ
Dòng đ u ghi tên tr ng đ đ nh đi u ki n, chú ầ ườ ể ị ề ệ
ý ph i gi ng h t tên tr ng c a mi n CSDL, ả ố ệ ườ ủ ề
t t nh t là copy t tên tr ng CSDL.ố ấ ừ ườ
Các dòng ti p d i ghi đi u ki n: các đi u ế ướ ề ệ ề
ki n cùng dòng là phép AND, các đi u ki n ệ ề ệ
khác dòng là phép OR.
VD v i mi n CSDL nh trên:ớ ề ư
10/10/09 Bài giảng Excel 49
Mi n đ/k đ l c các b n ề ể ọ ả
ghi có s SP bán ra trong ố
tháng 1 =400
Mi n đ/k đ l c các b n ề ể ọ ả
ghi có s SP bán ra trong ố
tháng 1 >150
Mi n đ/k đ l c các b n ề ể ọ ả
ghi có s SP bán ra trong ố
tháng 1 150<S SPố ≤ 500
Mi n đ/k đ l c các b n ề ể ọ ả
ghi có s SP bán ra trong ố
tháng 1 >150 ho c trong ặ
tháng 2 ≥ 200
10/10/09 Bài giảng Excel 50
L c d li u dùng Advanced Filter (ti p)ọ ữ ệ ế
1. B2: Th c hi n l cự ệ ọ
Vào menu Data/Filter/Advanced Filter…
Hi n KQ l c ngay ệ ọ
t i mi n d li uạ ề ữ ệ
Hi n KQ l c ra n i ệ ọ ơ
khácCh n mi n CSDLọ ề
Ch n mi n đi u ki nọ ề ề ệ
Ch n mi n hi n KQọ ề ệ
Ch hi n 1 b n ghi ỉ ệ ả
trong s nh ng KQ ố ữ
trùng l pặ
10/10/09 Bài giảng Excel 51
Đ thồ ị
Ch n mi n d li u v đ th , ọ ề ữ ệ ẽ ồ ị chú ý ch n c 1 tiêu đ ọ ả ề
hàng và 1 tiêu đ c t đ i v i các đ th ki u Column, ề ộ ố ớ ồ ị ể
Line và Pie.
B m nút Chart Wizard trên Toolbar ho c vào menu ấ ặ
Insert/Chart… → H p tho i Chart Wizard hi n ra giúp ộ ạ ệ
t o đ th qua 4 b c:ạ ồ ị ướ
1. Đ nh ki u đ thị ể ồ ị
2. Đ nh d li uị ữ ệ
3. Các l a ch n: tiêu đ , các tr c, chú gi i …ự ọ ề ụ ả
4. Ch n n i hi n đ thọ ơ ệ ồ ị
10/10/09 Bài giảng Excel 52
B c 1: Đ nh ki u đ thướ ị ể ồ ị
Ch n ki u đ th có s n:ọ ể ồ ị ẵ
+ Column: c t d cộ ọ
+ Line: đ ng so sánhườ
+ Pie: bánh tròn
+ XY: đ ng t ng quanườ ươ
Ch n m t d ng ọ ộ ạ
c a ki u đã ch nủ ể ọ
10/10/09 Bài giảng Excel 53
B c 2: Đ nh d li uướ ị ữ ệ
Mi n DL v đ ề ẽ ồ
thị
Ch n DL v đ ọ ẽ ồ
th theo hàng ho c ị ặ
theo c tộ
Tiêu đ hàng ề
hi n t i đâyệ ạ
Tiêu đ c t ề ộ
làm chú gi iả
10/10/09 Bài giảng Excel 54
B c 3: Các l a ch n - Tab Titlesướ ự ọ
Tiêu đ đ th và tiêu đ các tr cề ồ ị ề ụ
Nh p tiêu ậ
đ đ thề ồ ị
Nh p tiêu ậ
đ tr c Xề ụ
Nh p tiêu ậ
đ tr c Yề ụ
10/10/09 Bài giảng Excel 55
B c 3: Các l a ch n - Tab Legendướ ự ọ
Chú gi iả
Hi n/ n ệ ẩ
chú gi iả
V trí đ t ị ặ
chú gi iả
Chú gi iả
10/10/09 Bài giảng Excel 56
B c 3: Các l a ch n - Tab Data Labelsướ ự ọ
Nhãn d li uữ ệ
Không hi nệ
Hi n nhãn và ệ
ph n trămầ
Nhãn d li uữ ệ
Hi n gệ /t
Hi n ph n trămệ ầ
Hi n nhãnệ
10/10/09 Bài giảng Excel 57
B c 4: Đ nh n i đ t đ thướ ị ơ ặ ồ ị
Đ th hi n trên 1 sheet m iồ ị ệ ớ
Đ th hi n trên 1sheet đã t n ồ ị ệ ồ
t iạ
10/10/09 Bài giảng Excel 58
Khi đ th đã đ c t o, có th :ồ ị ượ ạ ể
1. Chuy n đ th t i v trí m i b ng ph ng th c Drag & ể ồ ị ớ ị ớ ằ ươ ứ
Drop.
2. Thay đ i kích th c đ th b ng cách kích chu t vào ổ ướ ồ ị ằ ộ
vùng tr ng c a đ th đ xu t hi n 8 ch m đen 8 ố ủ ồ ị ể ấ ệ ấ ở
h ng, đ t chu t vào ch m đen, gi trái chu t và di t i ướ ặ ộ ấ ữ ộ ớ
kích th c mong mu n r i nh chu t.ướ ố ồ ả ộ
3. Thay đ i các thu c tính c a đ th (tiêu đ , chú gi i, ổ ộ ủ ồ ị ề ả
…) b ng cách ằ nháy chu t ph i vào vùng tr ngộ ả ố c a đ ủ ồ
th và ch n Chart Options… Thao tác ti p theo nh ị ọ ế ư
b c 3 trên.ướ ở
4. Thay đ i các thu c tính c a các thành ph n đ th (font ổ ộ ủ ầ ồ ị
ch , t l các tr c, màu s c n n,…) b ng cách ữ ỷ ệ ụ ắ ề ằ nháy
chu t ph i vào thành ph n đóộ ả ầ và ch n Format …ọ
10/10/09 Bài giảng Excel 59
Thay đ i thu c tính tr c đ thổ ộ ụ ồ ị
* Thay đ i t l trên tr cổ ỷ ệ ụ
Giá tr nh nh tị ỏ ấ
Giá tr l n ị ớ
nh tấKho ng cách ả
các đi m chiaể
Chu t ph iộ ả
trên tr c, ụ
ch n Formatọ
Axis
10/10/09 Bài giảng Excel 60
Khối lượng của lợn qua các ngày tuổi
0
4
8
12
16
20
S sinhơ 10 20 30 40 50 60
Ngày
K
h ố i l
ư
ợ ng
(k
g)
Móng Cái Yorkshire
Thay đ i thu c tính tr c đ thổ ộ ụ ồ ị
* Thay đ i v trí hi n th d li uổ ị ể ị ữ ệ
Đ i v i đ th d ng Line, nhi u khi đ th v xong nh trên ố ớ ồ ị ạ ề ồ ị ẽ ư
nh ng v n ch a chính xác vì các m c th i gian không n m ư ẫ ư ố ờ ằ
đúng đi m chia trên tr c X, do l a ch n m c đ nh c a Excel.ể ụ ự ọ ặ ị ủ
10/10/09 Bài giảng Excel 61
Khối lượng của lợn qua các ngày tuổi
0
4
8
12
16
20
S sinhơ 10 20 30 40 50 60
Ngày
K
h ố i l
ư
ợ ng
(k
g)
Móng Cái Yorkshire
Thay đ i thu c tính tr c đ thổ ộ ụ ồ ị
* Thay đ i v trí hi n th d li uổ ị ể ị ữ ệ
Đ s a đ i ch c n b l a ch n m c đ nh c a Excel nh ể ử ổ ỉ ầ ỏ ự ọ ặ ị ủ ư
hình trên là đ c. Tuy đ n gi n nh ng c n nh vì h u nh ượ ơ ả ư ầ ớ ầ ư
100% SV làm báo cáo TN m c ph i l i này mà không bi t ắ ả ỗ ế
s a.ử
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- ThuchanhExcel.pdf