Bài giảng Giới thiệu và cài đặt windows 2000 server

Tài liệu Bài giảng Giới thiệu và cài đặt windows 2000 server: Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server CHƯƠNG 1 GIỚI THIỆU VÀ CÀI ĐẶT WINDOWS 2000 SERVER I. TỔNG QUAN VỀ HỌ HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS 2000 SERVER Windows 2000 Server là một họ hệ điều hành mạnh. Các mục dưới đây sẽ giới thiệu một số đặc trưng chính của họ hệ điều hành này: - Active Directory: được thiết kế dựa trên dịch vụ thư mục (Directory Service hay chuẩn X.500), hỗ trợ các hệ thống mạng với quy mô đa dạng, từ hệ thống chỉ có một máy server sử dụng vài đối tượng cho đến hệ thống có hàng ngàn server quản lý hàng triệu đối tượng trên đó. - MMC (Microsoft Management Console), có thể chỉnh sửa được bởi người quản trị mạng, cung cấp một giao diện duy nhất để hiển thị các công cụ quản trị khác nhau. - Hỗ trợ phần cứng tốt hơn, bao gồm khả năng nhận biết các thiết bị Plug-and-Play và cung cấp các wizard làm đơn giản công việc cà...

pdf22 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1236 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Giới thiệu và cài đặt windows 2000 server, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server CHƯƠNG 1 GIỚI THIỆU VÀ CÀI ĐẶT WINDOWS 2000 SERVER I. TỔNG QUAN VỀ HỌ HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS 2000 SERVER Windows 2000 Server là một họ hệ điều hành mạnh. Các mục dưới đây sẽ giới thiệu một số đặc trưng chính của họ hệ điều hành này: - Active Directory: được thiết kế dựa trên dịch vụ thư mục (Directory Service hay chuẩn X.500), hỗ trợ các hệ thống mạng với quy mô đa dạng, từ hệ thống chỉ có một máy server sử dụng vài đối tượng cho đến hệ thống có hàng ngàn server quản lý hàng triệu đối tượng trên đó. - MMC (Microsoft Management Console), có thể chỉnh sửa được bởi người quản trị mạng, cung cấp một giao diện duy nhất để hiển thị các công cụ quản trị khác nhau. - Hỗ trợ phần cứng tốt hơn, bao gồm khả năng nhận biết các thiết bị Plug-and-Play và cung cấp các wizard làm đơn giản công việc cài đặt phần cứng mới. - Các dịch vụ quản lý tập tin, như hệ thống tập tin phân tán (DFS – Distributed File System), tính năng bảo mật cao cấp nhờ hệ thống tập tin được mã hoá (EFS – Encrypting File System) hoặc khả năng thiết lập hạn ngạch sử dụng đĩa (disk quota) cho người dùng trên từng volume. - Các tiện ích an toàn cao cấp như Security Configuration and Analysis, hoặc các giao thức như Kerberos (hỗ trợ truy xuất các tài nguyên trong một miền Windows 2000) và giao thức IP Security 1 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server Protocol (dùng cho việc chứng thực và mã hoá dữ liệu) cũng như việc hỗ trợ sử dụng các thẻ thông minh (smart card). - Hỗ trợ việc cài đặt các hệ điều hành từ xa nhờ các dịch vụ như Disk Imaging, RIS (Remote Installation Service). - Dịch vụ Intellimirror, cung cấp các tính năng như sử dụng tập tin và thư mục ngoại tuyến, tự động cài đặt và sửa chữa các ứng dụng mạng, và khả năng điều khiển màn hình desktop của người dùng. - Windows Terminal Service cho phép tận dụng năng lực xử lý của server thông qua đường truyền mạng. - Internet Information Service hỗ trợ tốt hơn các dịch vụ trên mạng Internet. - Khả năng phục hồi lại hệ thống bằng công cụ Startup and Recovery Options khi khởi động Windows 2000 Server. Windows 2000 Server được tung ra thị trường với ba phiên bản khác nhau: Windows 2000 Server, Windows 2000 Advanced Server và Windows 2000 Datacenter Server. Bạn chọn sử dụng phiên bản nào là tuỳ thuộc vào quy mô của hệ thống mạng trong công ty của mình. Windows 2000 Server được thiết kế cho các công ty vừa và nhỏ. Windows 2000 Advanced Server và Windows 2000 Datacenter Server dùng cho các công ty lớn hoặc các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Windows 2000 Server: chứa tất cả các đặc tính chủ yếu của họ Windows 2000 Server. Windows 2000 Server có thể dùng làm một file server, print server, application server, web server hoặc là một communication server. Một vài đặc điểm mà Windows 2000 Server hỗ trợ là: - Active Directory. - Các dịch vụ Internet. - Các cơ chế an toàn cao cấp nhờ kỹ thuật Kerboros và kiến trúc hạ tầng khoá công khai (PKI – Public Key Infrastructure). - Windows Terminal Service. - Hỗ trợ tối đa 4GB bộ nhớ RAM. - Hỗ trợ tối đa bốn bộ vi xử lý dùng kỹ thuật đa xử lý đối xứng (SMP – Symmetrical Multiprocessing). 2 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server Windows 2000 Advanced Server: là một phiên bản mạnh hơn được thiết kế để xử lý các công việc phức tạp. Ngoài việc hỗ trợ các đặc tính có trong Windows 2000 Server, bản này còn có các tính năng sau: - Cân bằng tải (network load balancing). - Dịch vụ cluster service hỗ trợ khả năng dung lỗi cho các chương trình ứng dụng. - Hỗ trợ tối đa 8GB bộ nhớ RAM. - Hỗ trợ tối đa tám bộ vi xử lý dùng kỹ thuật SMP. Windows 2000 Datacenter Server: Là phiên bản mạnh nhất trong họ Windows 2000 Server, được thiết kế để phục vụ cho các hệ thống mạng xí nghiệp cao cấp. Bản này có tất cả các đặc tính của Windows 2000 Advanced Server cùng với các khả năng sau: - Dịch vụ cluster service được mở rộng. - Hỗ trợ tối đa 64GB bộ nhớ RAM. - Hỗ trợ tối đa ba mươi hai bộ vi xử lý dùng kỹ thuật SMP. II. CHUẨN BỊ CHO VIỆC CÀI ĐẶT WINDOWS 2000 SERVER Hoạch định và chuẩn bị đầy đủ là yếu tố quan trọng quyết định quá trình cài đặt có trơn tru hay không. Trước khi cài đặt, bạn phải biết được những gì cần có để có thể cài đặt thành công và bạn đã có được tất cả những thông tin cần thiết để cung cấp cho quá trình cài đặt. Bạn phải biết được những thông tin sau: - Phần cứng đáp ứng được Windows 2000 Server. - Làm sao để biết được phần cứng của hệ thống có được Windows 2000 Server hỗ trợ hay không. - Điểm khác biệt giữa cách cài đặt mới và cách nâng cấp. - Những lựa chọn cài đặt nào thích hợp với hệ thống của bạn, chẳng hạn như chiến lược chia partition đĩa, và bạn sẽ sử dụng hệ thống tập tin nào. II.1. Yêu cầu về phần cứng 3 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server Để có thể cài đặt thành công Windows 2000 Server, hệ thống của bạn phải đáp ứng được các yêu cầu về phần cứng. Bảng sau liệt kê các yêu cầu tối thiểu cũng như đưa ra đề nghị thực tế cho các yêu cầu. Lưu ý: yêu cầu tối thiểu về phần cứng của Windows 2000 Server và Windows 2000 Advanced Server là như nhau. Thành phần Yêu cầu tối thiểu Yêu cầu đề nghị Bộ vi xử lý Pentium 133MHz hoặc cao hơn Pentium 166MHz hoặc cao hơn Bộ nhớ RAM 128MB 256MB Không gian đĩa cứng Ổ đĩa cứng 2GB còn trống 1GB (cần nhiều hơn nếu cài đặt từ mạng) Tuỳ thuộc vào các ứng dụng và dữ liệu sẽ chứa trên máy server Mạng Không cần Card giao tiếp mạng và các phần cứng khác đáp ứng được công nghệ mạng bạn đang sử dụng (nếu bạn định kết nối server vào mạng) Màn hình hiển thị Bộ điều hợp video và màn hình hỗ trợ độ phân giải VGA Bộ điều hợp video và màn hình hỗ trợ độ phân giải VGA hoặc cao hơn Lưu ý: Để nắm những thông tin mới hơn về yêu cầu phần cứng, bạn có thể truy cập địa chỉ Web windows2000/guide/server/sysreq/default.asp. II.2. Danh sách phần cứng tương thích (HCL – Hardware Compatibility List) Ngoài việc đáp ứng được các yêu cầu tối thiểu về phần cứng, hệ thống của bạn cũng phải có tên trong danh sách HCL. Đây là một danh sách liệt kê các chủng loại máy tính và thiết bị ngoại vi đã được kiểm tra trên Windows 2000 Server. 4 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server Windows 2000 Server đòi hỏi các thiết bị phần cứng phải được quản lý một cách ổn định, hiệu quả và an toàn. Các phần cứng liệt kê trong danh sách đã trãi qua các thử nghiệm nghiêm ngặt. Microsoft đảm bảo tất cả các phần cứng này đều tương thích với Windows 2000 Server và không ảnh hưởng gì đến sự ổn định của hệ điều hành. Lưu ý: Để biết danh sách HCL mới nhất, bạn hãy truy xuất vào trang Web www.microsoft.com/hwtest/hcl. II.3. Cài đặt mới hoặc nâng cấp? Nếu bạn đang sử dụng Windows NT, bạn có thể chọn phương án nâng cấp hệ thống lên Windows 2000 Server. Lúc này, bạn có thể giữ lại tất cả các thông tin cấu hình trên máy như màn hình desktop, các tài khoản người dùng-nhóm, cũng như các chương trình ứng dụng. Trong quá trình cài đặt, bạn phải chỉ đến nơi đã lưu hệ điều hành cũ và Windows 2000 Server sẽ đặt tất cả các tập tin của mình vào đúng thư mục đó. Chỉ có Windows NT Server phiên bản 3.51 hoặc 4 mới có thể nâng cấp lên thành Windows 2000 Server. Các hệ điều hành khác không thể nâng cấp lên được, tuy nhiên lại có thể cùng tồn tại với Windows 2000 Server theo kiểu hệ thống khởi động bằng nhiều hệ điều hành (multiboot system). Nếu bạn không sử dụng Windows NT Server, bạn chỉ còn cách cài đặt mới. Một bản cài đặt mới sẽ đặt tất cả các tập tin hệ thống vào một thư mục mới và sử dụng các thiết lập mặc định khi hệ điều hành khởi động lần đầu tiên. Bạn nên thực hiện cài đặt mới khi gặp các trường hợp sau: - Hiện trên máy chưa cài đặt hệ điều hành. - Bạn đang dùng một hệ điều hành không hỗ trợ nâng cấp lên Windows 2000 Server (ví dụ như DOS, Windows 3.x, Windows 9x hoặc Windows NT Workstation). - Bạn muốn làm lại tất cả từ đầu và không muốn giữ lại bất kì thông tin cấu hình nào. - Bạn muốn có thể hoặc sử dụng Windows 2000 Server hoặc hệ điều hành đang sử dụng trước đó. II.4. Các tuỳ chọn (option) khi cài đặt Bạn cần phải lưu ý các yếu tố sau: - Ổ đĩa cứng sẽ được chia thành các partition như thế nào? 5 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server - Bạn sẽ sử dụng hệ thống tập tin gì? - Phương pháp sử dụng giấy phép nào? - Máy tính này sẽ làm thành viên của một nhóm làm việc (workgroup) hay là một miền (domain)? - Các thiết lập về ngôn ngữ sử dụng, đơn vị tiền tệ, cách biểu diễn thời gian, v.v… Phần sau sẽ nói rõ hơn về các lựa chọn trên. II.4.1. Phân chia ổ đĩa: Là việc phân chia ổ đĩa vật lý thành các partition logic. Khi chia partition, bạn phải quan tâm các yếu tố sau: Lượng không gian cần cấp phát: bạn phải biết được không gian chiếm dụng bởi hệ điều hành, các chương trình ứng dụng, các dữ liệu đã có và sắp phát sinh. Partition system và boot: khi bạn cài đặt Windows 2000 Server sẽ được lưu ở hai vị trí là partition system và partition boot. Partition system là nơi chứa các tập tin giúp cho việc khởi động Windows 2000 Server. Các tập tin này không chiếm nhiều không gian đĩa. Theo mặc định, partition active của máy tính sẽ được chọn làm partition system, vốn thường là ổ đĩa C:. Partition boot là nơi chứa các tập tin của hệ điều hành. Theo mặc định các tập tin này lưu trong thư mục WINNT. Tuy nhiên bạn có thể chỉ định thư mục khác trong quá trình cài đặt. Microsoft đề nghị partition này nhỏ nhất là 1GB. Cấu hình đĩa đặc biệt: Windows 2000 Server hỗ trợ nhiều cấu hình đĩa khác nhau. Các lựa chọn có thể là volume đơn giản, spanned, striped, mirrored hoặc là RAID-5. Tiện ích phân chia partition: nếu bạn định chia partition trước khi cài đặt, bạn có thể sử dụng nhiều chương trình tiện ích khác nhau, chẳng hạn như FDISK hoặc PowerQuest Partition Magic. Có thể ban đầu bạn chỉ cần tạo một partition để cài đặt Windows 2000 Server, sau đó sử dụng công cụ Disk Management để tạo thêm các partition khác. II.4.2. Lựa chọn hệ thống tập tin: Bạn có thể chọn sử dụng một trong ba loại hệ thống tập tin sau: 6 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server - FAT16: là hệ thống được sử dụng phổ biến trên các hệ điều hành DOS và Windows 3.x. Có nhược điểm là partition bị giới hạn ở kích thước 2GB và không có các tính năng bảo mật như NTFS. - FAT32: được đưa ra năm 1996 theo bản Windows 95 OEM OSR2. Có nhiều ưu điểm hơn FAT16 như: hỗ trợ partition lớn đến 2TB; có các tính năng dung lỗi và sử dụng không gian đĩa cứng hiệu quả hơn do giảm kích thước cluster. Tuy nhiên FAT32 lại có nhược điểm là không cung cấp các tính năng bảo mật như NTFS. - NTFS: là hệ thống tập tin được sử dụng trên các hệ điều hành Windows NT và Windows 2000. Windows 2000 sử dụng NTFS phiên bản 5. Có các đặc điểm sau: chỉ định khả năng an toàn cho từng tập tin, thư mục; nén dữ liệu, tăng không gian lưu trữ; có thể chỉ định hạn ngạch sử dụng đĩa cho từng người dùng; có thể mã hoá các tập tin, nâng cao khả năng bảo mật. II.4.3. Chọn chế độ sử dụng giấy phép: Bạn có hai lựa chọn là per server licensing hoặc per seat licensing. Bạn chọn per server licensing nếu hệ thống chỉ có duy nhất một server. Nếu hệ thống có nhiều server thì bạn nên chọn kiểu per seat licensing. II.4.4. Thành viên trong workgroup hoặc domain Nếu máy tính của bạn nằm trong một mạng nhỏ, phân tán hoặc các máy tính không được nối mạng với nhau, bạn có thể chọn cho máy tính làm thành viên của workgroup, đơn giản bạn chỉ cần cho biết tên workgroup là xong. Nếu hệ thống mạng của bạn làm việc theo cơ chế quản lý tập trung, trên mạng đã có một vài máy Windows 2000 Server sử dụng Active Directory thì bạn có thể chọn cho máy tính tham gia domain này. Trong trường hợp này, bạn phải cho biết tên chính xác của domain cùng với tài khoản (gồm có username và password) của một người dùng có quyền bổ sung thêm máy tính vào domain. II.4.5. Các thiết lập về ngôn ngữ và các giá trị locale Windows 2000 Server hỗ trợ rất nhiều ngôn ngữ, bạn có thể chọn ngôn ngữ của mình nếu được hỗ trợ. Các giá trị locale gồm có hệ thống số, đơn vị tiền tệ, cách hiển thị thời gian, ngày tháng. 7 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server III. LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP CÀI ĐẶT III.1. Cài đặt từ đĩa CD III.1.1. Cài đặt từ hệ điều hành khác: Nếu máy tính của bạn đã có một hệ điều hành và bạn muốn nâng cấp lên Windows 2000 Server hoặc là bạn muốn khởi động kép, đầu tiên bạn cho máy tính khởi động bằng hệ điều hành có sẵn này, sau đó tiến hành quá trình cài đặt Windows 2000 Server. Tuỳ theo hệ điều hành đang sử dụng là gì, bạn có thể sử dụng hai lệnh sau trong thư mục I386: - WINNT32.EXE nếu là Windows 9x hoặc Windows NT. - WINNT.EXE nếu là hệ điều hành khác. III.1.2. Cài đặt trực tiếp từ đĩa CD Windows 2000: Nếu máy tính của bạn hỗ trợ tính năng khởi động từ đĩa CD, bạn chỉ cần đặt đĩa CD vào ổ đĩa và khởi động lại máy tính. Lưu ý là bạn phải cấu hình CMOS Setup, chỉ định thiết bị khởi động đầu tiên là ổ đĩa CDROM. Khi máy tính khởi động lên thì quá trình cài đặt tự động thi hành. III.1.3. Cài đặt từ bộ đĩa Windows 2000 Server Setup Boot Disk: Bạn cần phải có bốn đĩa mềm high-density (1.44MB) và đánh thứ tự các đĩa. Nếu bạn đang sử dụng Windows 2000, Windows NT hoặc Windows 9x, bạn sử dụng lệnh MAKEBT32.EXE để tạo các đĩa trên. Còn nếu bạn dùng một hệ điều hành 16-bit thì dùng lệnh MAKEBOOT.EXE để tạo. Các lệnh này nằm trong thư mục BOOTDISK trên đĩa CD cài đặt Windows 2000 Server. III.2. Cài đặt Windows 2000 Server từ mạng Để có thể cài đặt theo kiểu này, bạn phải có một server phân phối tập tin, chứa bộ nguồn cài đặt Windows 2000 Server và đã chia sẻ thư mục này. Sau đó tiến hành theo các bước sau: - Khởi động máy tính định cài đặt. - Kết nối vào máy server và truy cập vào thư mục chia sẻ chứa bộ nguồn cài đặt. 8 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server - Thi hành lệnh WINNT.EXE hoặc WINNT32.EXE tuỳ theo hệ điều hành đang sử dụng trên máy. - Thực hiện theo hướng dẫn của chương trình cài đặt. IV. TIẾN HÀNH QUÁ TRÌNH CÀI ĐẶT WINDOWS 2000 SERVER IV.1. Chạy chương trình cài đặt Giai đoạn này, còn gọi là giai đoạn text-based, bạn sẽ khởi động chương trình cài đặt, chọn partition dùng để cài đặt và sau đó là tiến hành sao chép các tập tin. Lưu ý là trước khi thực hiện lệnh cài đặt, bạn nên nạp chương trình SMARTDRV.EXE để tạo bộ đệm cho đĩa cứng, tăng tốc quá trình sao chép tập tin. Nếu không thì quá trình cài đặt sẽ diễn ra rất lâu. Trong từng màn hình cài đặt, bạn có thể theo dõi dòng hướng dẫn nằm dưới cùng màn hình để biết các phím lệnh cần thiết. Quá trình gồm các bước sau: (1) Trên máy tính họ Intel, truy xuất vào bộ nguồn cài đặt Windows 2000 Server, mở thư mục I386. Thư mục này chứa tất cả các tập tin cài đặt cho một máy tính họ Intel. (2) Khởi động chương trình cài đặt: thực hiện lệnh WINNT.EXE hoặc WINNT32.EXE tùy theo hệ điều hành đang sử dụng. (3) Hộp thoại Windows 2000 Setup xuất hiện. Trong hộp thoại này bạn phải cho biết ví trí của nguồn cài đặt. Theo mặc định, thư mục này chính là nơi bạn thi hành lệnh WINNT.EXE hoặc WINNT32.EXE. Sau khi đã chỉ định đúng thư mục, bạn nhấn Enter để tiếp tục. 9 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (4) Sau đó các tập tin phục vụ cho quá trình cài đặt được sao chép vào ổ đĩa cứng. (5) Sau khi đã sao chép xong các tập tin, chương trình đề nghị bạn rút đĩa mềm ra khỏi ổ đĩa và khởi động lại máy tính. (6) Sau khi khởi động lại, hộp thoại Windows 2000 Setup lại xuất hiện. Lúc này, bạn có thể nhấn phím Enter để quyết định cài đặt mới, nhấn R để sửa chữa một bản cài đặt Windows 2000 trước đó, hoặc nhấn F3 để thoát khỏi chương trình cài đặt. 10 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (7) Hộp thoại Windows 2000 License Agreement xuất hiện. Nếu bạn chấp nhận thoả thuận về giấy phép sử dụng thì ấn phím F8, ngược lại thì ấn ESC. Nếu bạn ấn phím ESC, chương trình cài đặt sẽ kết thúc lập tức. (8) Hộp thoại tiếp theo yêu cầu bạn chỉ định partition nào sẽ được dùng để cài đặt Windows 2000 lên đó. Bạn có thể chỉ định một partition đã có sẵn hoặc tạo ra một partition mới trên vùng không gian còn trống (chưa cấp phát). Lưu ý là partition này nên có dung lượng ít nhất là 1GB. Đồng thời bạn cũng phải cho biết hệ thống tập tin định dùng là gì. Trong ví dụ minh hoạ, chưa có partition nào sẵn sàng cho việc cài đặt, bạn sẽ phải tạo một partition mới. Để thực hiện, bạn đưa vệt sáng đến vùng chưa cấp phát và nhấn phím C. 11 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (9) Hộp thoại tiếp theo yêu cầu bạn cho biết dung lượng của partition định tạo. (10) Kết quả là partition C: được tạo ra. Sau đó bạn đưa vệt sáng đến partition này và nhấn Enter. 12 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (11) Tiếp theo, bạn sẽ chọn hệ thống tập tin cho partition mới này. (12) Chương trình cài đặt bắt đầu quá trình sao chép các tập tin hệ điều hành lên partition đã chọn. 13 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (13) Sau khi quá trình trên kết thúc, hệ thống tự khởi động lại và chuyển sang giai đoạn cài đặt bằng Setup Wizard. IV.2. Setup Wizard Trong giai đoạn này, tất cả các công việc được thực hiện bằng giao diện đồ hoạ, quá trình diễn ra qua các bước sau: (1) Công việc đầu tiên mà Setup Wizard thực hiện là phát hiện và cài đặt trình điều khiển cho các thiết bị. Quá trình này diễn ra khá lâu và màn hình của bạn sẽ bị giật vài lần. 14 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (2) Tiếp theo, hộp thoại Regional Settings xuất hiện, cho phép bạn chọn các thông tin locale và thiết lập các giá trị cho bàn phím. Bạn có thể chấp nhận các giá trị mặc định và nhấn chọn Next để tiếp tục. (3) Trong hộp thoại Personalize Your Software, bạn nhập vào họ tên của mình và cơ quan nơi mình làm việc. Những thông tin này sau đó 15 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server cũng được ghi nhận vào các phần mềm sẽ cài đặt lên máy tính. Sau khi nhập thông tin cá nhân xong, bạn nhấn chọn Next để tiếp tục. (4) Hộp thoại Product Key yêu cầu bạn cung cấp chuỗi 25 ký tự trên bìa chứa đĩa CD cài đặt Windows 2000 Server. Sau khi nhập xong, nhấn Next để tiếp tục. 16 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (5) Trong hộp thoại Licensing Modes, bạn có thể chọn chế độ Per Server hoặc Per Seat. (6) Hộp thoại Computer Name and Administrator Password yêu cầu bạn cho biết tên máy tính (tối đa 15 ký tự) và mật khẩu của tài khoản administrator. Sau khi nhập xong, nhấn Next để tiếp tục. 17 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (7) Trong hộp thoại Windows 2000 Components, bạn sẽ lựa chọn các gói phần mềm sẽ cài đặt cho máy server, bao gồm các chương trình tiện ích và dịch vụ mạng đi kèm theo bản cài đặt hệ điều hành. Bạn có thể chấp nhận các gói mặc định và chọn Next để tiếp tục (các dịch vụ bạn cần sau này vẫn có thể bổ sung được). 18 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (8) Hộp thoại Date and Time Settings yêu cầu bạn chỉ định ngày và giờ của hệ thống cũng như cho biết múi giờ nơi bạn làm việc. (9) Hộp thoại Networking Settings cho phép bạn cấu hình các thông tin để kết nối mạng, bạn có hai lựa chọn là Typical settings hoặc Custom settings. Typical settings sẽ cài đặt Client for Microsoft Networks, File and Printer Sharing for Microsoft Networks và giao thức TCP/IP sử dụng địa chỉ động. Còn Custom settings cho phép bạn chỉnh sửa hoặc bổ sung các thông tin khác. 19 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (10) Hộp thoại tiếp theo, Workgroup or Computer Domain, cho phép bạn chỉ định máy tính này sẽ là thành viên của một nhóm làm việc hoặc của một miền và cho biết tên của nhóm/miền đó. Trong ví dụ minh hoạ, do mạng chưa có Active Directory nên bạn chỉ định cho máy làm thành viên của một workgroup. 20 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server (11) Sau đó, hộp thoại Performing Final Tasks xuất hiện và cho biết chương trình cài đặt thực hiện một số công việc cuối cùng. Công đoạn này diễn ra trong một thời gian khá lâu. (12) Cuối cùng, bạn nhấn nút Finish để kết thúc quá trình cài đặt bằng Setup Wizard. 21 Chương 1: Giới thiệu và cài đặt Windows 2000 Server 22

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfchuong1.pdf