Tài liệu Bài giảng Cơ lưu chất - Chương 4: Động học lưu chất - Nguyễn Quốc Ý: Chương 4: Động học lưu chất
Bài giảng của TS. Nguyễn Quốc í
nguyenquocy@hcmut.edu.vn
Ngày 14 thỏng 1 năm 2013
Nội dung cần nắm
Cỏc cỏch mụ tả, phõn loại dũng lưu chất
Lưu lượng và cỏc yếu tố liờn quan
Ảnh hưởng của độ nhớt, số Reynolds
Phương trỡnh liờn tục
1 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: phương phỏp
Khụng khảo sỏt từng PHÂN TỬ lưu chất,
khảo sỏt từng PHẦN TỬ hoặc một phần/ cả dũng lưu chất:
mụ tả chuyển động của từng phần tử: pp Lagrange,
mụ tả chuyển động tại từng vị trớ trong dũng lưu chất: pp Euler,
mụ tả theo khụng gian thời gian:
~V f px , y , z , tq, ~V f ps, tq, ~V pu, v , wq
phõn loại theo sự thay đổi của vận tốc theo khụng gian và thời gian
2 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: phõn loại
Theo khụng gian:
Dũng
1 chiều: ~V f p1D, tq
2 chiều:~V f p2D, tq
3 chiều~V f p3D, tq
Dũng:
đều: ~V const
khụng đều: ~V const
dọc theo đường dũng
Theo th...
15 trang |
Chia sẻ: quangot475 | Lượt xem: 415 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Cơ lưu chất - Chương 4: Động học lưu chất - Nguyễn Quốc Ý, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 4: Động học lưu chất
Bài giảng của TS. Nguyễn Quốc í
nguyenquocy@hcmut.edu.vn
Ngày 14 thỏng 1 năm 2013
Nội dung cần nắm
Cỏc cỏch mụ tả, phõn loại dũng lưu chất
Lưu lượng và cỏc yếu tố liờn quan
Ảnh hưởng của độ nhớt, số Reynolds
Phương trỡnh liờn tục
1 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: phương phỏp
Khụng khảo sỏt từng PHÂN TỬ lưu chất,
khảo sỏt từng PHẦN TỬ hoặc một phần/ cả dũng lưu chất:
mụ tả chuyển động của từng phần tử: pp Lagrange,
mụ tả chuyển động tại từng vị trớ trong dũng lưu chất: pp Euler,
mụ tả theo khụng gian thời gian:
~V f px , y , z , tq, ~V f ps, tq, ~V pu, v , wq
phõn loại theo sự thay đổi của vận tốc theo khụng gian và thời gian
2 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: phõn loại
Theo khụng gian:
Dũng
1 chiều: ~V f p1D, tq
2 chiều:~V f p2D, tq
3 chiều~V f p3D, tq
Dũng:
đều: ~V const
khụng đều: ~V const
dọc theo đường dũng
Theo thời gian:
Dũng
ổn định:~V f ps, tq hay
BV {Bt 0
khụng ổn định:~V f ps,q
hay BV {Bt 0
Bàn luận: dũng chảy trong đường ống là dũng mấy chiều? đều? ổn định?
3 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: gia tốc
Tổng quỏt: ~V f px , y , z , tq, gia tốc:
~aptq
d ~V
dt
B
~V
Bt
lomon
cục bộ
u
B
~V
Bx
v
B
~V
By
w
B
~V
Bz
loooooooooooooomoooooooooooooon
đối lưu
$
'
'
&
'
'
%
ax
ay
az
B
$
'
'
&
'
'
%
u
v
w
Bt
u
B
$
'
'
&
'
'
%
u
v
w
Bx
v
B
$
'
'
&
'
'
%
u
v
w
By
w
B
$
'
'
&
'
'
%
u
v
w
Bz
Bàn luận:
x
u = V3 = V1 < V2
x3
x2
x1
u = V2 > V1
u = V1
4 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: đường dũng- ống dũng
Vector vận tốc tiếp tuyến đường
dũng,
dy
dx
v
u , ẹ
dx
u
dy
v
phương trỡnh đường dũng
ống dũng: cú bề mặt là những
đường dũng.
Bàn luận:
Đường dũng cú thay đổi theo thời gian?
Đường dũng= quỹ đạo?
Tớnh chất của ống dũng, vớ dụ về ống dũng?
5 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: chuyển động & biến dạng
= + + +
General
motion
Translation Linear
deformation
Rotation Angular
deformation
Element at t0 Element at t0 + tδ
Tịnh tiến: ~V const.@x , y , z
O
u tδ
v
u
O'
v tδ
Biến dạng thẳng: D gradient vận tốc
thẳng 0:
$
'
'
&
'
'
%
Bu{Bx 0, or
Bv{By 0, or
Bw{Bz 0
A A'
δ
CB u
y
u
O Axδ
yδ
xδO
CB C'
u
x
__
x
δ tδ))
(b)(a)
u +
u
x
__
x
δ∂
∂
u +
u
x
__
x
δ∂
∂
∂
∂
6 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Mụ tả dũng lưu chất: chuyển động & biến dạng
biến dạng gúc- quay: đạo hàm chộo 0
u
y
__
y δ tδ))
yδ
xδ
yδ
xδ
v
x
__
x
δ tδ))
δβ
δα
A'
A
O
B B'
AO
B
v
u
(a) (b)
δ∂
∂
∂
∂
∂
u + y u___
y
∂
δ∂v + x
v
___
x
∂
ứ chiều dương: ð `,
ωz
1
2
Bv
Bx
Bu
By
7 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
khi
Bu
By
Bv
Bx
: khụng biến dạng gúc, chỉ quay.
khi
Bu
By
Bv
Bx
: khụng quay, chỉ biến dạng gúc.
khỏc: vừa quay, vừa biến dạng gúc.
trong 3D:
ωz
1
2
Bv
Bx
Bu
By
ωx
1
2
Bw
By
Bv
Bz
ωy
1
2
Bu
Bz
Bw
Bx
hay ~ω
1
2
∇ ~V
dũng khụng quay:
ωz 0 ωy 0 ωz 0, hay
~ω 0
núi #: ∇ ~V rot ~V 0
dũng thế
Bàn luận: vũi rồng: quay hay khụng quay?
8 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Ảnh hưởng của độ nhớt: chảy tầng hay chảy rối?
Bàn luận: chảy tầng? chảy rối? yếu tố ảnh hưởng? dự đoỏn? cỏi nào lợi hơn?
9 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Reynolds experiment
Q = VA
D
Dye streak
Dye
Smooth, well-rounded
entrance
Pipe
(a) (b)
Laminar
Transitional
Turbulent
Inertia Force
Viscous Force
Re
VL
ν
Pipe flows:
V : average velocity
L D: diameter
Rec 2300
10 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Lưu lượng: mặt cắt, diện tớch, & chu vi ướt; bỏn kớnh thủy lực
f Mặt cắt ướt: mặt cắt ngang dũng, K mọi đường dũng,
là mặt phẳng, nếu đường dũng ‖
là mặt cong, nếu cỏc đường dũng KHễNG ‖
f Diện tớch ướt A: diện tớch của mặt cắt ướt
f Chu vi ướt P: chu vi mặt cắt ướt, tiếp xỳc thành rắn
f Bỏn kớnh thủy lực Rh: tỉ số diện tớch ướt/ chu vi ướt
Rh
A
P
Bàn luận:
Bỏn kớnh thủy lực LỚN hay nhỏ tốt hơn
11 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Lưu lượng thể tớch, khối lượng
f Lưu lượng: lượng
#
thể tớch
khối lượng
lưu chất đi qua A trong một thời
gian đơn vị
f LL thể tớch:
dQ
d–V
dt
u dA dt
dt
u.dA nờn Q
ằ
A
u.dA
f LL khối lượng:
dQm
ρd–V
dt
ρu dA dt
dt
ρu.dA nờn Qm
ằ
A
ρu.dA
f vận tốc trung bỡnh trờn A: V
Q
A
Bàn luận: ~u và ~dA, ~V và ~A?
12 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Phương trỡnh liờn tục: bảo toàn khối lượng
sys: khối lưu chất đang xột,
cv: thể tớch kiểm kiểm soỏt (cố định)
tại thời điểm t: Msysptq Mcv ptq
tại thời điểm t dt:
Msyspt dtq Mcv pt dtq MII MI
vậy:
DMsys
Dt
DMcv
Dt
loomoon
cố địnhẹ
BMcv
Bt
MII
dt
lomon
Qmra
MI
dt
lomon
Qmvào
CV–I
II
I
Inflow
Outflow
Fixed control surface and system
boundary at time t
System boundary at time t + tδ
hay:
DMsys
Dt
B
Bt
ằ
cv
ρ dV
ằ
cs
ρ~V ~n dA
#
vào
ra
13 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Phương trỡnh liờn tục: bảo toàn khối lượng
B
Bt
ằ
cv
ρdV
ằ
cs
ρ~V ~ndA 0
Bρ
Bt
Bpρuq
Bx
Bpρvq
By
Bpρwq
Bz
0
or ,
Bρ
Bt
∇ ρ~V 0
ỏp dụng cho dũng: a) ổn định- khụng ổn định, b) nộn được- khụng nộn
được.
Dũng ổn định
Bpρuq
Bx
Bpρvq
By
Bpρwq
Bz
0
or , ∇ ρ~V divpρ~V q 0
Dũng khụng nộn được
Bu
Bx
Bv
By
Bw
Bz
0
or , ∇ ~V divp~V q 0
14 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Phương trỡnh liờn tục: dũng 1D, ổn định
ổn định:
B
Bt
ằ
cv
ρdV 0 ẹ
ằ
cs
ρ~V ~ndA 0
núi khỏc: Qm1 đi qua A1= Qm2 đi qua A2
ρ1A1V1 ρ2A2V2
ρAV const.
dũng khụng nộn:
ρ const., A.V const., Q const.
ống rẽ nhỏnh: ρ1Q1 ρ2Q2 ρ3Q3
hay Q1 Q2 Q3
15 / 15
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- co_luu_chat_nguyen_quoc_y_chapter_4_dong_hoc_luu_chat_cuuduongthancong_com_6998_2173706.pdf