Bài giảng Bắt đầu với microsoft office excel

Tài liệu Bài giảng Bắt đầu với microsoft office excel: TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành MỤC LỤC BÀI 1: B T Đ U V I MICROSOFT OFFICE EXCELẮ Ầ Ớ ....................................................................................3 I. LÀM QUEN VỚI MICROSOFT OFFICE EXCEL                                                                               ............................................................................3     1. Kh i  ngở độ ...................................3   2. Gi i thi u b ng tính Excelớ ệ ả ..................3 II. CÁC THAO TÁC CƠ BẢN                                                                                                               ............................................................................................................5    1. M  b ng tính m iở ả ớ .............................5   2. L u b ng tínhư ả ...............................5  3.  óng b ng tínhĐ ả ....................

pdf37 trang | Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1116 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Bắt đầu với microsoft office excel, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành MỤC LỤC BÀI 1: B T Đ U V I MICROSOFT OFFICE EXCELẮ Ầ Ớ ....................................................................................3 I. LÀM QUEN VỚI MICROSOFT OFFICE EXCEL                                                                               ............................................................................3     1. Kh i  ngở độ ...................................3   2. Gi i thi u b ng tính Excelớ ệ ả ..................3 II. CÁC THAO TÁC CƠ BẢN                                                                                                               ............................................................................................................5    1. M  b ng tính m iở ả ớ .............................5   2. L u b ng tínhư ả ...............................5  3.  óng b ng tínhĐ ả ...............................5   4. M  b ng tínhở ả ................................5  5. Trang hi n hành, ô hi n hànhệ ệ .................5  6. Nh n d ng con trậ ạ ỏ............................6  7. Cách nh p và ch nh s a d  li u trên ô hi nậ ỉ ử ữ ệ ệ   hành.............................................6 BÀI 2: SO N TH O N I DUNG B NG TÍNHẠ Ả Ộ Ả ..................................................................................................7  1. Nh p d  li u ki u s  và v n b nậ ữ ệ ể ố ă ả ..............7  2. Ch nh s a d  li u trong ôỉ ử ữ ệ ....................8  3. Thao tác ch n/h y ch n ô, dòng, c tọ ủ ọ ộ ..........8  4.  i n s  th  t  t   ngĐ ề ố ứ ự ự độ ......................10  5. Sao chép, di chuy n, xóa, chèn các ôể ........11  6. Thêm/xóa dòng, c tộ ..........................12  7. Thao tác v i b ng tínhớ ả ......................13 BÀI 3: THAO TÁC Đ NH D NGỊ Ạ ........................................................................................................................15  1. Thao tác  nh d ng ôđị ạ .........................15  2.  nh d ng ô ch a v n b nĐị ạ ứ ă ả ....................18  3. C n l , v   ng vi n ôă ề ẽ đườ ề .....................20 .................................................................................................................................................................................23 BÀI 4: CÔNG TH C VÀ HÀMỨ ...........................................................................................................................24  1. T o công th c c  b nạ ứ ơ ả ........................24  2.  a ch  tuy t  i và  a ch  t ng  iĐị ỉ ệ đố đị ỉ ươ đố ........26  3. Thao tác v i hàmớ ............................27 BÀI 5: BI U Đ , Đ THỂ Ồ Ồ Ị...................................................................................................................................31  1. T o các ki u bi u  ,   th  khác nhauạ ể ể đồ đồ ị ......31  2. S a  i bi u  ,   th  ử đổ ể đồ đồ ị ....................32 BÀI 6: HOÀN THI N TRANG B NG TÍNH VÀ IN NỆ Ả Ấ ..................................................................................34  1. Thay  i l  c a trang inđổ ề ủ ....................34  2. Thay  i trang inđổ ...........................34  3. Ch nh s a   in v a trong s  trang  nh tr cỉ ử để ừ ố đị ướ 35 Trang 1 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 4. In ấn...................................................................35 Trang 2 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành BÀI 1: B T Đ U V I MICROSOFT OFFICE EXCELẮ Ầ Ớ I. LÀM QUEN V I MICROSOFT OFFICE EXCELỚ Microsoft Office Excel là ch ng trình thu c b ph n m m Microsoftươ ộ ộ ầ ề Office đ c s d ng trong h u h t t t c các văn phòng trên toàn th gi i.ượ ử ụ ầ ế ấ ả ế ớ Excel là ch ng trình b ng tính có th ng d ng cho các công vi c qu n lý,ươ ả ể ứ ụ ệ ả k toán, th ng kê ... ế ố 1. Kh i đ ngở ộ Cách 1: Nh n nút ấ Start, Ch n ọ Programs, ch n ọ Microsoft Office, ch nọ Microsoft Office Excel 2003. Hình 1. Kh i đ ng ch ng trình Excelở ộ ươ Cách 2: Nh n chu t vào bi u t ng ấ ộ ể ượ Microsoft Office Excel 2003 trên màn hình n n. ề 2. Gi i thi u b ng tính Excelớ ệ ả - Sau khi kh iở đ ng ch ng trìnhộ ươ Excel, chúng ta có m tộ s b ng tínhổ ả (Workbook). Trong m t s b ng tính cóộ ổ ả r t nhi u trang b ngấ ề ả tính. - M t b ng tínhộ ả g m có 256 c t đ cồ ộ ượ đánh ch s theo chỉ ố ữ cái A, B, C…Z, AA, AB, AC… và 65536 dòng đ c đánh ch s theo s th t 1,2,3…65536ượ ỉ ố ố ứ ự Trang 3 Hình 2. C a s ch ng trình Excelử ổ ươ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com Thanh th c đ n ự ơ l nhệ Thanh tiêu đề Thanh công cụ Thanh công th cứ Thanh tr ng tháiạ Thanh cu n d cộ ọ Thanh cu n ngangộ Đ ng vi n d cườ ề ọ Đ ng vi n ngangườ ề Trang tính Sheet1, … Nh p d li u vào đâyậ ữ ệ MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành - Theo m c đ nh, m i l n t o b ng tính m i thì Excel t o 3 trang b ngặ ị ỗ ầ ạ ả ớ ạ ả tính tr ng đ t tên là Sheet1, Sheet2, Sheet3. Sau này chúng ta có th chèn thêmắ ặ ể các trang m i và chúng đ c đ t tên là Sheet4, Sheet5,…ớ ượ ặ - Ô (Cell): Ô c a trang tính là giao c a m t c t và m t dòng. Ô trênủ ủ ộ ộ ộ trang b ng tính có đ a ch vi t theo tr t t xác đ nh g m ch cái tên c t đ ngả ị ỉ ế ậ ự ị ồ ữ ộ ứ tr c và s th t dòng đ ng sau. ướ ố ứ ự ứ VD: Đ a ch ô đ u tiên là A1 và đ a ch ô cu i cùng trên trang b ng tínhị ỉ ầ ị ỉ ố ả là IV65536 - C a s b ng tính: C a s b ng tính Excel có các thành ph n chínhử ổ ả ử ổ ả ầ sau: + Thanh tiêu đ : Cho bi t tên ch ng trình ng d ng, tên t p tin.ề ế ươ ứ ụ ệ + Thanh th c đ n l nh: Cung c p các nhóm l nh làm vi c v i b ngự ơ ệ ấ ệ ệ ớ ả tính. + Thanh công c : Cung c p các nút thao tác nhanh.ụ ấ Trang 4 Hình 3. Ba trang b ng tính có tên là Sheet1, Sheet2, Sheet3ả Hình 4. Đ a ch ô là A1ị ỉ Hình 5. Giao di n ch ng trình Excelệ ươ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành + Thanh công th c (Formula Bar): G m ô Name Box hi n th t a đ ôứ ồ ể ị ọ ộ so n th o và n i dung d li u c a ô.ạ ả ộ ữ ệ ủ + Đ ng vi n ngang: Ghi tên c t t trái sang ph i theo ch cái A, B…ườ ề ộ ừ ả ữ Y, Z, AA, AB,…IV. M i c t có ch a 65536 ô.ỗ ộ ứ + Đ ng vi n d c: Ghi s th t dòng t 1 đ n 65536. M i dòng ch aườ ề ọ ố ứ ự ừ ế ỗ ứ 256 ô. + Thanh tr t ngang, d c: Cho phép hi n th nh ng ô b che khu t.ượ ọ ể ị ữ ị ấ + Thanh tr ng thái: d i đáy c a s Excel cho bi t thông tin v b ngạ Ở ướ ử ổ ế ề ả tính, v tr ng thái so n th o, k t qu c ng đ n gi n.ề ạ ạ ả ế ả ộ ơ ả  Ready: Đang s n sàng làm vi c.ẵ ệ  Enter: Đang nh p d li u hay công th c.ậ ữ ệ ứ  Pointer: Đang ghi công th c tham chi u đ n m t đ a ch .ứ ế ế ộ ị ỉ  Edit: Đang đi u ch nh d li u hay công th c trong ô hi n t i.ề ỉ ữ ệ ứ ệ ạ + C a s B ng tínhử ổ ả (Worksheet Window) là ph n l n nh t dùng đ nh pầ ớ ấ ể ậ d li u, tính toán, v đ th …ữ ệ ẽ ồ ị II. CÁC THAO TÁC C B NƠ Ả 1. M b ng tính m iở ả ớ - Ch n bi u t ng: ọ ể ượ - n t h p phím: Ctrl + NẤ ổ ợ - Ch n menu File -> Newọ 2. L u b ng tínhư ả - Ch n bi u t ng: ọ ể ượ - n t h p phím: Ctrl + SẤ ổ ợ - Ch n menu File -> Saveọ 3. Đóng b ng tínhả - Ch n bi u t ng: ọ ể ượ - n t h p phím: Ctrl + WẤ ổ ợ - Ch n menu File -> Closeọ 4. M b ng tínhở ả - Ch n bi u t ng: ọ ể ượ - n t h p phím: Ctrl + OẤ ổ ợ - Ch n menu File -> Openọ 5. Trang hi n hành, ô hi n hànhệ ệ - Trên m t b ng tính hi n hành, t i m t th i đi m chúng ta ch có thộ ả ệ ạ ộ ờ ể ỉ ể thao tác v i các ô trên m t trang c a b ng tính và đó g i là trang hi n hành.ớ ộ ủ ả ọ ệ Trang 5 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành Đ chuy n tr ng thái hi n hành đ n trang khác, chúng ta ch c n thaoể ể ạ ệ ế ỉ ầ tác đ n gi n là nh p chu t vào ph n ch a tên c a trang b ng tính.ơ ả ắ ộ ầ ứ ủ ả - Trên trang hi n hành, t i m t th i đi m chúng ta ch thao tác đ c v iệ ạ ộ ờ ể ỉ ượ ớ m t ô, g i là ô hi n hành.ộ ọ ệ 6. Nh n d ng con trậ ạ ỏ Trên trang hi n hành, chúng ta s th y các lo i con tr sau:ệ ẽ ấ ạ ỏ - Con tr ôỏ : Xác đ nh ô nào là ô hi n hành trên trang. M t đ ng baoị ệ ộ ườ đ m xu t hi n trên ô hi n hành.ậ ấ ệ ệ - Con tr so n th oỏ ạ ả : Có hình│màu đen, nh p nháy, xác đ nh v tríấ ị ị nh p d li u cho ô.ậ ữ ệ - Con tr chu tỏ ộ : Thay đ i hình d ng tùy thu c v trí c a nó trên trangổ ạ ộ ị ủ b ng tính.ả Con tr chu t d ng ch th p tr ng khi trên các ô.ỏ ộ ạ ữ ậ ắ ở Con tr chu t có d ng ch I khi phía trong ô đang so nỏ ộ ạ ữ ở ạ th o.ả 7. Cách nh p và ch nh s a d li u trên ô hi n hànhậ ỉ ử ữ ệ ệ - Các phím th ng dùngườ + Phím Tab: Di chuy n con tr ô sang ph i m t c tể ỏ ả ộ ộ + Phím Enter: Di chuy n con tr ô xu ng dòng d i và k t thúc vi cể ỏ ố ướ ế ệ nh p/ch nh s a d li u.ậ ỉ ử ữ ệ + Các phím mũi tên ←↑↓→: Di chuy n con tr ô đ n các đ a ch b t kỳể ỏ ế ị ỉ ấ trên trang. - Nh p d li u:ậ ữ ệ + Nh p chu t vào ô c n nh p ho c s d ng các phím mũi tên đắ ộ ầ ậ ặ ử ụ ể chuy n tr ng thái hi n hành v ô.ể ạ ệ ề + Gõ phím đ nh p kí t vào ô, n u sai thì s d ng phím Delete ho cể ậ ự ế ử ụ ặ Backspace đ xóa kí t , s d ng phím Home/End đ di chuy n nhanh trênể ự ử ụ ể ể dòng nh pậ Trang 6 Hình 6.B ng tính Sheet1 đang là trang hi n hànhả ệ Hình 7. Ô A1 là ô hi n hànhệ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành + Nh n phím ESC n u mu n kêt thúc nh p nh ng không l y d li u đãấ ế ố ậ ư ấ ữ ệ nh p. Nh n phím Enter đ đ a d li u cho ô và k t thúc nh p.ậ ấ ể ư ữ ệ ế ậ - Ch nh s a d li u:ỉ ử ữ ệ Đ ch nh s a d li u đã nh p trên m t ô, chúng ta nh p đúp chu t vàoể ỉ ử ữ ệ ậ ộ ắ ộ ô đó r i ch nh s a d li u. Nh n phím Enter đ k t thúc ch nh s a.ồ ỉ ử ữ ệ ấ ể ế ỉ ử BÀI 2: SO N TH O N I DUNG B NG TÍNHẠ Ả Ộ Ả 1. Nh p d li u ki u s và văn b nậ ữ ệ ể ố ả - D li u m t ô c a b ng tính sau khi nh p s đ c ch ng trình tữ ệ ộ ủ ả ậ ẽ ượ ươ ự đ ng phân lo i và đ a v m t trong các ki u d li u sau: Ki u s (Number),ộ ạ ư ề ộ ể ữ ệ ể ố ki u văn b n (Text), ki u logic, ki u mã l i (Error)ể ả ể ể ỗ + Ki u s : Khi nh p d li u s vào ô -> s đ c canh sang ph i.ể ố ậ ữ ệ ố ố ượ ả D li u ki u s đ c t o b i các kí t cho phép đó là: 0 1 2 3 4 5 6 7 8ữ ệ ể ố ượ ạ ở ự 9 ( ) , / $ + - . N u mu n nh p s âm, đánh d u “-” vào tr c s đó ho c nh p s vàoế ố ậ ố ấ ướ ố ặ ậ ố gi a c p d u ngo c đ n ( ). Đ nh p s có ph n th p phân, s d ng d u “,”ữ ặ ấ ặ ơ ể ậ ố ầ ậ ử ụ ấ ngăn cách v i ph n nguyên.ớ ầ + D li u ki u ngày tháng trong Excel đ c xem là ki u s . Ki u nh pữ ệ ể ượ ể ố ể ậ ngày tháng đ c h đi u hành qui đ nh trong m c Regional Setting đ t trongượ ệ ề ị ụ ặ c a s Control Panel c a h đi u hành. Khi nh p ki u ngày ph i chú ý là máyử ổ ủ ệ ề ậ ể ả c a b n đang đ t h ngày là ngày/tháng/năm (mm/dd/yyyy hay làủ ạ ặ ệ dd/mm/yyyy). Ki u ngày: khi nh p d li u vào ô -> d li u đ c canh sang ph i.ể ậ ữ ệ ữ ệ ượ ả Khi nh p s mà canh sang trái thì ph i xoá b đ nh d ng ho c đ nhậ ố ả ỏ ị ạ ặ ị d ng l i.ạ ạ - Ch ng trình Excel t đ ng đi u ch nh đ r ng hàng, c t đ hi n thươ ự ộ ề ỉ ộ ộ ộ ể ể ị h t d li u trong m t ô nh ng n u m t ô đã c đ nh đ r ng làm cho d li uế ữ ệ ộ ư ế ộ ố ị ộ ộ ữ ệ s không th hi n đ c h t thì chúng ta s nhìn th y d ng thông báoố ể ệ ượ ế ẽ ấ ạ “#########”. L u ý:ư Giá tr c a d li u s sau khi nh p là không thay đ i khi chúngị ủ ữ ệ ố ậ ổ ta thay đ i khuôn d ng hi n th d li u trên màn hình.ổ ạ ể ị ữ ệ Ví d : Chúng ta nh p giá tr vào ô D4, D6, D7 đ u là 20000000. Sau đóụ ậ ị ề thay đ i khuôn d ng ô D6 và D7 chúng ta có đ c các d ng th hi n s khácổ ạ ượ ạ ể ệ ố nhau nh ng giá tr d li u v n không thay đ i, ô D7 v n là 20000000 đ cư ị ữ ệ ẫ ổ ở ẫ ượ hi n th rõ ràng trên thanh công th c.ể ị ứ Trang 7 Hình 8. Giá tr ki u s m c đ nh đ c căn l ph iị ể ố ặ ị ượ ề ả TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com Hình 9. Thay đ i khuôn d ng s nh ng không làm thay d i giá trổ ạ ố ư ổ ị MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành + Ki u văn b n: Khi nh p d li u vào ô -> d li u đ c canh sang trái.ể ả ậ ữ ệ ữ ệ ượ D li u ki u văn b n đ c t o b i các kí t , kí t s ho c là kho ngữ ệ ể ả ượ ạ ở ự ự ố ặ ả tr ng và các kí t không ph i là s .ố ự ả ố Khi kí t nh p v t quá đ dài ô và ô bên ph i còn tr ng thì Excel ti pự ậ ượ ộ ả ố ế t c hi n th ph n kí t còn l i c a ô đó sang bên ph i. ụ ể ị ầ ự ạ ủ ả Khi kí t nh p vào v t quá đ dài ô mà ô bên ph i đã có d li u thìự ậ ượ ộ ả ữ ệ Excel che d u các kí t v t quá ô nh ng đi u đó không làm thay đ i giá trấ ự ượ ư ề ổ ị d li u nh p c a ô.ữ ệ ậ ủ 2. Ch nh s a d li u trong ôỉ ử ữ ệ Có 3 cách đ ch nh s a d li u trong ôể ỉ ử ữ ệ Cách 1: Nh p đúp chu t vào ô m n ch nh s a đ chuy n ô sang tr ngắ ộ ố ỉ ử ể ể ạ thái so n th o khi đó có th ch nh s a d li u. Nh n phím ạ ả ể ỉ ử ữ ệ ấ Enter đ k t thúc.ể ế Cách 2: Ch n ô mu n ch nh s a sau đó nh n phím ọ ố ỉ ử ấ F2 khi đó ta s th yẽ ấ con tr chu t nh p nháy, ch nh s a d li u r i nh n phím ỏ ộ ấ ỉ ử ữ ệ ồ ấ Enter đ k t thúc.ể ế Cách 3: Di chuy n chu t lên thanh ể ộ Formula Bar sau đó nháy chu t vàoộ v trí c n ch nh s a, nh n phím ị ầ ỉ ử ấ Enter đ k t thúc.ể ế 3. Thao tác ch n/h y ch n ô, dòng, c tọ ủ ọ ộ 3.1 Ch n m t ôọ ộ Đ ch n m t ô, chúng ta ch c n nh p chu t vào ô đó.ể ọ ộ ỉ ầ ắ ộ 3.2 Ch n vùng ô liên t c hình ch nh tọ ụ ữ ậ - Nh p chu t vào ô trên cùng bên tráiắ ộ - Gi phím ữ Shift và nh p chu t vào ô d i cùng bên ph iắ ộ ướ ả - Th phím ả Shift đ k t thúc vi c ch nể ế ệ ọ Trong tr ng h p này đ a ch vùng ô đ c vi t theo khuôn d ng (đ a chườ ợ ị ỉ ượ ế ạ ị ỉ ô trên cùng bên trái:đ a ch ô d i cùng bên ph i), tách nhau b i d u hai ch mị ỉ ướ ả ở ấ ấ “:” VD: Ch n vùng ô (A1:D6). Nh p chu t vào ô A1 sau đó nh n và giọ ắ ộ ấ ữ phím Shift r i nh p chu t vào ô D6 ta ch n đ c m t vùng ô nh hình.ồ ắ ộ ọ ượ ộ ư Trang 8 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 3.3 Ch n vùng ô r i r cọ ờ ạ - Đ u tiên ch n m t ô ho c m t vùng ô liên t c hình ch nh tầ ọ ộ ặ ộ ụ ữ ậ - Gi phím ữ Ctrl trong khi ch n m t ho c m t vùng ô liên t c hình chọ ộ ặ ộ ụ ữ nh t ti p theo.ậ ế L u ý:ư Chúng ta có th nhanh chóng thay đ i vùng ch n b ng cáchể ổ ọ ằ nh p chu t m t l n n a trên các ô đã ch n đ h y ch n mà không c n ph iắ ộ ộ ầ ữ ọ ể ủ ọ ầ ả làm l i t đ u.ạ ừ ầ - Ch th phím ỉ ả Ctrl khi k t thúc.ế 3.4 Ch n m t c t, dãy c t li n nhau, dãy c t r i r cọ ộ ộ ộ ề ộ ờ ạ  Ch n m t c t: ọ ộ ộ Đ ch n m t c t, chúng ta nh p chu t vào tên c tể ọ ộ ộ ắ ộ ộ có trên đ ng vi n ngang.ườ ề  Ch n dãy c t li n k nhauọ ộ ề ề - Nh p chu t vào tên c t đ u tiên (bên trái ho c bên ph i c a dãy) trênắ ộ ộ ầ ặ ả ủ đ ng vi n ngangườ ề - Gi phím ữ Shift và nh p chu t vào tên c t cu i cùng cùng c a dãyắ ộ ộ ố ủ - Sau khi l a ch n xong thì th phím ự ọ ả Shift ra.  Ch n dãy c t r i r cọ ộ ờ ạ - Tr c tiên chúng ta ch n c t ho c dãy c t li n nhauướ ọ ộ ặ ộ ề - Gi phím ữ Ctrl trong khi chúng ta nh p chu t ch n dãy c t ti p theo.ắ ộ ọ ộ ế - Sau khi l a ch n xong thì th phím ự ọ ả Ctrl. 3.5 Ch n m t dòng, dãy dòng li n k nhau, dãy dòng r i r cọ ộ ề ề ờ ạ  Ch n m t dòngọ ộ - Đ ch n m t dòng, chúng ta nh p chu t vào s th t dòng có trênể ọ ộ ắ ộ ố ứ ự đ ng vi n d c.ườ ề ọ  Ch n dãy dòng li n k nhauọ ề ề Trang 9 Hình 10. Ch n vùng ô liên t cọ ụ Hình 11. Ch n dãy c t r i r c A, C, D, E, Gọ ộ ờ ạ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành - Nh p chu t vào s th t dòng đ u tiên (trên cùng ho c d i cùngắ ộ ố ứ ự ầ ặ ướ c a dãy) tr n đ ng vi n d c.ủ ề ườ ề ọ - Gi phím ữ Shift và nh p chu t vào s th t dòng sau cùng c a dãy.ắ ộ ố ứ ự ủ - Th phím ả Shift ra.  Ch n dãy dòng r i r cọ ờ ạ - Tr c tiên chúng ta ch n dòng ho c dãy dòng li n nhauướ ọ ặ ề - Gi phím ữ Ctrl trong khi chúng ta nh p chu t ch n s th t dòng ti pắ ộ ọ ố ứ ự ế theo, th phím ả Ctrl khi k t thúc vi c ch n dòng.ế ệ ọ 3.6 Ch n toàn b b ng tínhọ ộ ả Cách 1: Ch c n nh p chu t vào ô giao nhau c a đ ng vi n ngang vàỉ ầ ắ ộ ủ ườ ề đ ng vi n d c.ườ ề ọ Cách 2: B m t h p phím ấ ổ ợ Ctrl + A 3.7 H y ch nủ ọ Đ h y ch n các ô, chúng ta ch c n nh p đúp chu t vào ô b t kỳ trênể ủ ọ ỉ ầ ắ ộ ấ trang b ng tính.ả 4. Đi n s th t t đ ngề ố ứ ự ự ộ - Nh p m t s vào m t ô b t kỳậ ộ ố ộ ấ - Nh n và gi phím ấ ữ Ctrl - Tr chu t vào hình vuông nh góc d i, bên ph i ô đó, con trỏ ộ ỏ ở ướ ả ỏ chuy n thành hình d u c ng có mũ.ể ấ ộ Trang 10 Hình 12. Ch n dãy dòng li n k 21, 22, 23ọ ề ề TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành - Nh n và kéo chu t xu ng theo chi u d c, chúng ta s th y s th tấ ộ ố ề ọ ẽ ấ ố ứ ự đ c đi n t đ ng vào các ô ti p theo, tăng d n.ượ ề ự ộ ế ầ 5. Sao chép, di chuy n, xóa, chèn các ôể 5.1 Sao chép các ô Thao tác sao chép m t ô trong Excel không ch bao g m sao chép n iộ ỉ ồ ộ dung, đ nh d ng c a ô đó. Chúng ta có th nhìn th y trong b ng d i đâyị ạ ủ ể ấ ả ướ nhi u m c l a ch n khi dán m t ô đã sao chép.ề ụ ự ọ ộ  All – Sao chép t t c (n i dung, đ nh d ng…)ấ ả ộ ị ạ  Formulas – Sao chép công th cứ  Values – Sao chép giá trị  Formats – Sao chép đ nh d ngị ạ  Comments – Sao chép chú thích  All except borders – Sao chép t t c tr đ ng vi nấ ả ừ ườ ề  Column widths – Sao chép đ r ng c tộ ộ ộ  Formulas and number formats – Sao chép công th c và đ nh d ngứ ị ạ số  Values and number formats – Sao chép giá tr và đ nh d ng sị ị ạ ố Trang 11 Hình 13. Con tr chu t chuy n đ i thành d u ch th p đenỏ ộ ể ổ ấ ữ ậ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành - Thao tác sao chép gi a các ô trên cùng trang b ng tính.ữ ả + Ch n ô c n sao chép (ô này có th là m t ô ho c m t vùng ô).ọ ầ ể ộ ặ ộ + Nh n nút ấ Copy ho c b m t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + C đ sao chép.ể + Chuy n con tr đ n v trí mu n dán.ể ỏ ế ị ố + Nh n nút ấ Paste ho c b m t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + V đ dán các ô.ể - Thao tác sao chép gi a các ô khác trang b ng tínhữ ả + Trên trang b ng tính hi n hành, ch n các ô c n sao chépả ệ ọ ầ + Nh n vào nút l nh ấ ệ Copy ho c s d ng t h p phím ặ ử ụ ổ ợ Ctrl + C + Chuy n tr ng thái hi n hành đ n trang b ng tính khác hay m t pể ạ ệ ế ả ở ệ b ng tính khác.ả + Đ t con vào v trí m n dánặ ị ố + Nh n nút ấ Paste ho c b m t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + V đ dán các ôể 5.2 Di chuy n các ôể - Ch n các ô c n di chuy nọ ầ ể - Nh n nút ấ Cut ho c b m t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + X - Chuy n con tr đ n v trí mu n dánể ỏ ế ị ố - Nh n nút ấ Paste ho c b m t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + V đ dán các ôể 5.3 Xóa n i dung các ôộ - Ch n các ô mu n xóaọ ố - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Edit -> Clear -> Contents ho c nh n phímặ ấ Delete 6. Thêm/xóa dòng, c tộ - Thêm dòng + Ch n v trí m n thêm dòng, bôi đen m t ho c m t s dòng mu nọ ị ố ộ ặ ộ ố ố thêm. Trang 12 Hình 14. L a ch n khi dán m t ô đã sao chépự ọ ộ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành + Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Insert -> Rows đ t o m t dòng tr ngể ạ ộ ố n m gi a hai dòng. Dòng m i s có đ nh d ng gi ng nh dòng đ c l aằ ữ ớ ẽ ị ạ ố ư ượ ự ch n.ọ VD: Mu n thêm 3 dòng vào v trí d i dòng s 6 trong danh sách, ta bôiố ị ướ ố đen 3 dòng s 7, 8, 9 sau đó nh p ch n menu Insert ch n Rows, ta s có đ cố ắ ọ ọ ẽ ượ 3 dòng m i vào v trí d i dòng s 6.ớ ị ướ ố - Xóa dòng + Ch n m t ho c nhi u dòng mu n xóa.ọ ộ ặ ề ố + Vào th c đ n l nh ự ơ ệ Edit -> Delete. - Thêm c tộ + Ch n v trí mu n thêm c t, bôi đen m t ho c m t s c t mu n thêm.ọ ị ố ộ ộ ặ ộ ố ộ ố + Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Insert -> Columns, m t c t m i xu t hi n.ộ ộ ớ ấ ệ - Xóa c tộ + Ch n m t ho c nhi u c t mu n xóa.ọ ộ ặ ề ộ ố + Vào th c đ n l nh ự ơ ệ Edit -> Delete. 7. Thao tác v i b ng tínhớ ả 7.1 Chèn m t trang vào b ng tínhộ ả Khi t o b ng tính thì m c đ nh có 3 trang b ng tính (Sheet), tuy nhiênạ ả ặ ị ả ng i dùng có th chèn thêm nhi u trang b ng tính m i. ườ ể ề ả ớ Cách 1: Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Insert -> Worksheet. Cách 2: Nh n ph i chu t lên trang b ng tính b t kỳ, ch n m cấ ả ộ ả ấ ọ ụ Insert… sau đó l a ch n ự ọ Worksheet và nh n vào nút ấ OK. M t b ng tính m iộ ả ớ xu t hi n.ấ ệ 7.2 Đ i tên trang b ng tínhổ ả Đ d qu n lý n i dung có trên các trang b ng tính, chúng ta nên đ i tênể ễ ả ộ ả ổ các trang b ng tính cho phù h p v i n i dung ch a trong trang. Tên trang b ngả ợ ớ ộ ứ ả tính có th ch a d u cách, ch cái, ch s , d u g ch d i.ể ứ ấ ữ ữ ố ấ ạ ướ Th c hi n các b c sau đ đ i tên trang b ng tính:ự ệ ướ ể ổ ả - Nh n ph i chu t vào tên trang b ng tính mu n thay đ iấ ả ộ ả ố ổ - Ch n ọ Rename - Gõ tên m i r i nh n ớ ồ ấ Enter  Trang 13 Hình 15. Bôi den s dòng mu n thêmố ố TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 7.3 Xóa m t trang b ng tínhộ ả - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Edit -> Delete Sheet ho c nh p ph i chu tặ ắ ả ộ vào tên c a trang mu n xóa làm xu t hi n h p l nh, ch n l nh ủ ố ấ ệ ộ ệ ọ ệ Delete. Trong tr ng h p trang b ng tính đang ch a d li u Excel s hi n thườ ợ ả ứ ữ ệ ẽ ể ị h p tho i yêu c u ng i dùng kh ng đ nh vi c h y b . Nh n nút ộ ạ ầ ườ ẳ ị ệ ủ ỏ ấ Delete để th c hi n vi c xóa ho c nh n nút ự ệ ệ ặ ấ Cancel đ b qua thôi không xóa.ể ỏ 7.4 Sao chép b ng tínhả Có th sao chép m t ho c nhi u trang b ng tính sang v trí m i ho cể ộ ặ ề ả ị ớ ặ sang b ng tính khác. ả - Đ sao chép m t trang b ng tính chúng ta th c hi n các b cể ộ ả ự ệ ướ sau: + Nh p ch n tên trang b ng tính c n sao chép.ắ ọ ả ầ + Gi phím ữ Ctrl r i kéo - th tên trang b ng tính đó sang v trí m i.ồ ả ả ị ớ - Sao chép nhi u trang t b ng tính này sang b ng tính khácề ừ ả ả + Ch n các trang b ng tính c n sao chép. Có th s d ng phím ọ ả ầ ể ử ụ Shift hỗ tr đ thao tác ch n nhi u trang li n k ho c s d ng phím ợ ể ọ ề ề ề ặ ử ụ Ctrl h tr đỗ ợ ể ch n các trang r i r c.ọ ờ ạ + Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Edit -> Move or Copy Sheet… ho c nh pặ ắ ph i chu t vào vùng trang đ c ch n làm xu t hi n h p ch n l nh và sau đóả ộ ượ ọ ấ ệ ộ ọ ệ ch n l nh ọ ệ Move or Copy… + Trong h p tho i ộ ạ Move or Copy:  Trong ph n ầ To book hãy ch n b ng tính nh n b ng sao chépọ ả ậ ả  Trong ph n ầ Before sheet v trí đ t trang sao chép là tr c trangị ặ ướ nào ho c đ v cu i dãy trang có trên b ng tính (ti ng Anh làặ ể ề ố ả ế move to end) Trang 14 Hình 16. Thao tác xóa b ng tính Sheet1ả TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành  Tích ch n vào ô ọ Create a copy (n u là di chuy n trang b ng tínhế ể ả thì không tích vào ô Create a copy)  Nh n nút ấ OK đ hoàn thành vi c sao chépể ệ BÀI 3: THAO TÁC Đ NH D NGỊ Ạ 1. Thao tác đ nh d ng ôị ạ Chúng ta có th thay đ i cách hi n th d li u m t ô b ng thao tác đ nhể ổ ể ị ữ ệ ộ ằ ị d ng. Thao tác đ nh d ng không làm thay đ i giá tr c a d li u ch a trong ô.ạ ị ạ ổ ị ủ ữ ệ ứ Excel cung c p nhi u d ng bi u di n d li u trong ô g m:ấ ề ạ ể ễ ữ ệ ồ  General: D ng chung do Excel qui đ nh sau khi nh p d li u vàoạ ị ậ ữ ệ ô.  Number: D ng s .ạ ố  Currency: D ng ti n t .ạ ề ệ  Date: D ng ngày tháng.ạ  Time: D ng th i gian.ạ ờ  Text: D ng văn b n.ạ ả Custom: D ng do ng i dùng t đ nh nghĩa theo các qui đ nh mà Excelạ ườ ự ị ị h tr .ỗ ợ 1.1 Đ nh d ng d li u s th cị ạ ữ ệ ố ự - Ch n ô có ch a d li u sọ ứ ữ ệ ố - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho iấ ệ ạ Format Cells. - Ch n th ọ ẻ Number - Ch n m c ọ ụ Number trong nhóm đ nh d ng ị ạ Category tích ch n vào ôọ Use 1000 Separator (.) (s d ng d u ch m đ ngăn cách ph n nghìn). Chúngử ụ ấ ấ ể ầ ta có th th y giá tr c a ô đ c đ nh d ng s hi n th m c ể ấ ị ủ ượ ị ạ ẽ ể ị ở ụ Sample. - Nh n nút ấ OK đ k t thúc. ể ế Trang 15 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 1.2 Đ nh d ng d li u theo d ng ngày thángị ạ ữ ệ ạ Khuôn d ng m c đ nh c a Excel khi nh p d li u ki u ngày tháng vàoạ ặ ị ủ ậ ữ ệ ể b ng tính là tháng/ngày/năm (mm/dd/yy ho c mm/dd/yyyy). Chúng ta có thả ặ ể thay đ i cách bi u di n d li u theo ngày/tháng/năm nh sau:ổ ể ễ ữ ệ ư - Ta l a ch n nh ng ô ch a d li u ngày tháng.ự ọ ữ ứ ữ ệ - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho iấ ệ ạ Format Cells. - Ch n th ọ ẻ Number - Trong h p danh sách ộ Category nh p ch n m c ắ ọ ụ Custom - ô Ở Type nh p chu i kí t ậ ỗ ự dd/mm/yyyy - Nh n nút ấ OK đ k t thúc.ể ế Trang 16 Hình 17. Đ nh d ng d li u ki u s th cị ạ ữ ệ ể ố ự TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 1.3 Đ nh d ng d li u d ng ti n tị ạ ữ ệ ạ ề ệ - Ch n nh ng ô có ch a d li u d ng ti n tọ ữ ứ ữ ệ ạ ề ệ - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho iấ ệ ạ Format Cells. - Ch n th ọ ẻ Number - Trong h p danh sách ộ Category nh p ch n m c ắ ọ ụ Custom - ô Type nh p dãy kí t Ở ậ ự #.##0 [$VND] - Nh n nút ấ OK đ k t thúc.ể ế Trang 17 Hình 18. Đ nh d ng d li u ki u ngày thángị ạ ữ ệ ể TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 1.4 Đ nh d ng d li u theo ki u ph n trămị ạ ữ ệ ể ầ Trong m t vài tr ng h p, ng i s d ng mu n bi u di n m t sộ ườ ợ ườ ử ụ ố ể ễ ộ ố d i d ng ph n trăm. ướ ạ ầ Ví d :ụ 0,98 s đ c hi n th 98% thì chúng ta th cẽ ượ ể ị ự hi n nh sau:ệ ư - Ch n ô có ch a d li u mu n hi n th d i d ng ph n trăm.ọ ứ ữ ệ ố ể ị ướ ạ ầ - Nh n chu t vào nút ấ ộ trên thanh công c .ụ 2. Đ nh d ng ô ch a văn b nị ạ ứ ả 2.1 Thay đ i ki u ch , c ch , d ng chổ ể ữ ỡ ữ ạ ữ Trong Excel vi c thay đ i ki u ch , c ch , d ng chệ ổ ể ữ ỡ ữ ạ ữ đ m/nghiêng/g ch chân đ c thao tác gi ng nh trong Word.ậ ạ ượ ố ư 2.2 Thay đ i màu ch và màu n nổ ữ ề - Thay đ i màu chổ ữ + Ch n ch mu n thay đ i màuọ ữ ố ổ + Nh n chu t vào mũi tên tr xu ng trên thanh đ nh d ng ấ ộ ỏ ố ị ạ Font Color , ch n màu theo ý thích.ọ - Thay đ i màu n nổ ề + Ch n các ô mu n thay đ i màu n nọ ố ổ ề Cách 1: Nh n chu t vào mũi tên tr xu ng trên thanh đ nh d ng ấ ộ ỏ ố ị ạ Fill Color , ch n màu theo ý thích.ọ Cách 2: Trang 18 Hình 19. Đ nh d ng d li u ki u ti n tị ạ ữ ệ ể ề ệ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành + Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho iấ ệ ạ Format Cells. + Ch n th ọ ẻ Patterns  L a ch n màu n n trong b ng màu ự ọ ề ả Color. Thao tác này t ng tươ ự nh thao tác tô màu n n ô b ng cách nh n vào mũi tên tr xu ngư ề ằ ấ ỏ ố trong h p ộ Fill Color trên thanh đ nh d ng r i ch n màu mu n tô.ị ạ ồ ọ ố  L a ch n m u h a ti t trang trí cho ô trong b ng m u ự ọ ẫ ọ ế ả ẫ Patterns 2.3 Sao chép đ nh d ng ôị ạ - Ch n ô đã đ c đ nh d ng tr c. N u ch n c vùng ôọ ượ ị ạ ướ ế ọ ả thì vùng ô đó ph i có cùng ki u (ki u ch , màu ch …)ả ể ể ữ ữ - Nh n nút ấ Format Painter , di chuy n con trể ỏ chu t t i v trí mu n sao chép đ nh d ng khi đó bên ph i conộ ớ ị ố ị ạ ả tr xu t hi n thêm m t ch i quét s n nh .ỏ ấ ệ ộ ổ ơ ỏ - Quét lên ô ho c vùng ô đ áp d ng sao chép đ nh d ng.ặ ể ụ ị ạ 2.4 Đ t thu c tính Wrap Text cho ôặ ộ Đây là m t công c cho phép t đ ng xu ng dòng trongộ ụ ự ộ ố m t ô n u nh d li u nh p vào v t quá đ r ng ô.ộ ế ư ữ ệ ậ ượ ộ ộ - Ch n ô mu n áp d ng đ t thu c tínhọ ố ụ ặ ộ + Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho iấ ệ ạ Format Cells. + Ch n th ọ ẻ Alignment Trang 19 Hình 20. Thay đ i màu n n và h a ti t trang tríổ ề ọ ế Hình 21. Nh p ch n Wrap text trong m c Text controlắ ọ ụ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành + Trong ph n ch n ầ ọ Text Control, tích ch n ô ọ Wrap Text đ đ t thu cể ặ ộ tính t đ ng đ a n i dung ô xu ng dòng làm cho n i dung đ c hi n đ y đ .ự ộ ư ộ ố ộ ượ ệ ầ ủ L u ý:ư Đ xóa b đ nh d ng ô ta l a ch n ô c n g b đ nh d ng sauể ỏ ị ạ ự ọ ầ ỡ ỏ ị ạ đó nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Edit -> Clear -> Format. 3. Căn l , v đ ng vi n ôề ẽ ườ ề 3.1 Căn v trí ch trong ô: Gi a, trái, ph i, trên, d iị ữ ữ ả ướ Khi nh p d li u vào b ng tính, Excel s phân tích xem n u d li uậ ữ ệ ả ẽ ế ữ ệ d ng văn b n thì t đ ng căn l bên trái, n u d li u d ng s thì căn l bênạ ả ự ộ ề ế ữ ệ ạ ố ề ph i. Tuy nhiên, chúng ta có th ch n cách căn l khác cho phù h p v i m cả ể ọ ề ợ ớ ụ đích trình bày b ng tính. Cách th c hi n nh sau:ả ự ệ ư - Ch n ô mu n áp d ng đ nh d ng.ọ ố ụ ị ạ Cách 1: N u căn n i dung ô đó theo chi u ngang thì nh p chu t vàoế ộ ề ắ ộ m t trong ba nút căn trái, căn ph i, căn gi a trên thanh công c .ộ ả ữ ụ Cách 2: N u mu n căn n i d ng ô đó theo c chiêu ngang và chi u d cế ố ộ ụ ả ề ọ thì ta nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho i ấ ệ ạ Format Cells. + Ch n th ọ ẻ Alignment Trong ph n ầ Text alignment có 2 h ng căn ch nh lướ ỉ ề  Horizontal (theo chi u ngang): Dùng đ căn ch nh theo l trái vàề ể ỉ ề l ph i c a ô.ề ả ủ  Vertical (theo chi u d c): Dùng đ căn ch nh theo l trên và lề ọ ể ỉ ề ề d i c a ô.ướ ủ + Nh n nút ấ OK đ k t thúcể ế 3.2 Hòa nh p dãy ô đ t o tiêu đ b ng bi uậ ể ạ ề ả ể Có th hòa nh p nhi u ô li n nhau thành m t ô. ể ậ ề ề ộ Cách th c hi n nh sau:ự ệ ư - Ch n các ô c n hòa nh pọ ầ ậ Cách 1: + Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells xu t hi n hôp tho iấ ệ ạ Format Cells. + Ch n th ọ ẻ Alignment + Trong ph n ch n ầ ọ Text Control, tích ch n ọ Merge cells đ hòa nh pể ậ các ô. + Nh n nút ấ OK đ k t thúcể ế Trang 20 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành Cách 2: Nh n nút ấ Merge and Center trên thanh công c .ụ 3.3 Thay đ i h ng ch trong ôổ ướ ữ Mu n thay đ i h ng ch trong ô thì th c hi n các thao tác sau:ố ổ ướ ữ ự ệ - Ch n vùng ô mu n thay đ i h ng chọ ố ổ ướ ữ - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells -> ch n th ọ ẻ Alignment. - Trong ph n ầ Orientation, nh p chu t vào mũi tên màu đ , kéo quayắ ộ ỏ trên đ ng cung tròn đ n đ nghiêng phù h p. trong ô ườ ế ộ ợ Ở Degrees s hi n thẽ ể ị đ nghiêng c a văn b n.ộ ủ ả - Nh n vào nút ấ OK đ hoàn thành.ể Trang 21 Hình 22. Hòa nh p ôậ Hình 23. Thay đ i h ng vi t d li uổ ướ ế ữ ệ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành 3.4 Thêm đ ng vi n cho ô, vùng ôườ ề Cách 1: S d ng nút ử ụ Borders trên thanh công cụ - Ch n vùng ô mu n v đ ng vi nọ ố ẽ ườ ề - Trên thanh công c ụ Formatting, nh p chu t vào tamắ ộ giác nh ỏ làm xu t hi n b ng l a ch n đ ng vi n.ấ ệ ả ự ọ ườ ề Cách 2: S d ng h p tho i ử ụ ộ ạ Format Cells Cách này dùng đ t o đ ng vi n ô hay vùng ô theo yêu c u ph c t pể ạ ườ ề ầ ứ ạ h n. Ta th c hi n nh sau:ơ ự ệ ư - Ch n ô, vùng ô c n k đ ng vi nọ ầ ẻ ườ ề - Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ Format -> Cells -> ch n th ọ ẻ Border - Trong th ẻ Border, nh p ch n ki u dáng đ ng vi n ph n ắ ọ ể ườ ề ở ầ Line Style (đ ng vi n m nh, đ m, đ ng vi n đôi, đ t quãng…), ch n màuườ ề ả ậ ườ ề ứ ọ đ ng vi n ph n ườ ề ở ầ Line Color. - Trong ph n ầ Presets có 3 ki u t o đ ng vi nể ạ ườ ề  None: Không t o đ ng vi nạ ườ ề  Outline: K nhanh đ ng vi n ngoàiẻ ườ ề  Inside: K nhanh đ ng vi n trong vùng ôẻ ườ ề - Trong th ẻ Border, Excel còn cho phép ng i dùng t v đ ng vi nườ ự ẽ ườ ề b ng cách nh n vào m t trong 8 nút (ngang, d c, chéo) n m xung quanh m uằ ấ ộ ọ ằ ẫ ô. Đây cũng là công c dùng đ xóa b đ ng vi n đã có tr c.ụ ể ỏ ườ ề ướ Trang 22 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành Trang 23 Hình 24. T o đ ng vi n cho b ngạ ườ ề ả TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành BÀI 4: CÔNG TH C VÀ HÀMỨ 1. T o công th c c b nạ ứ ơ ả 1.1 T o công th c s h c c b nạ ứ ố ọ ơ ả - Công th c đ c t o ra đ tính toán và tr l i giá tr cho ô b ng tính.ứ ượ ạ ể ả ạ ị ả Ph i nh p kí t “=” tr c khi nh p n i dung công th c. Kí t này giúp Excelả ậ ự ướ ậ ộ ứ ự nh n bi t và th c hi n công th c.ậ ế ự ệ ứ Ví d :ụ Mu n tính t ng giá tr có trên ô C5, C6 và k t qu đ t trên ôố ổ ị ế ả ặ ở D6, chúng ta nh p công th c “=C5 + C6” vào ô D6.ậ ứ - K t qu tính toán s hi n th t i ô, còn n i dung công th c (g m c kíế ả ẽ ể ị ạ ộ ứ ồ ả t =) có th nhìn th y trên thanh công th c Formula Bar.ự ể ấ ứ - Chúng ta có th ch nh s a n i dung công th c và cu i cùng là nh nể ỉ ử ộ ứ ố ấ phím Enter đ công th c đ c tính toán l i và tr v giá tr cho ô.ể ứ ượ ạ ả ề ị 1.1.1 Phép toán trong công th c s h cứ ố ọ Danh sách các phép toán và các kí t khác dùng trong công th c s h cự ứ ố ọ đ c li t kê trong b ng sau:ượ ệ ả Kí tự Di n gi iễ ả + (c ng)ộ Phép c ngộ - (tr )ừ Phép trừ * (sao) Phép nhân / (g ch chéo)ạ Phép chia ( ) (c p d u ngo c đ n)ặ ấ ặ ơ Toán t trong d u ngo c luôn đ c tính toánử ấ ặ ượ tr cướ ^ (d u mũ)ấ Phép mũ (VD: 2^3 t ng đ ng 2*2*2)ươ ươ 1.1.2 Phép so sánh trong công th c LOGICứ Công th c logic có k t qu tr v ch là TRUE (đúng) ho c FALSEứ ế ả ả ề ỉ ặ (sai). Danh sách các phép so sánh dùng trong công th c logic đ c li t kê trongứ ượ ệ b ng sau:ả Trang 24 Thanh công th c ứ Formula Bar Hình 25. T o đ ng vi n cho b ngạ ườ ề ả TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành Toán tử Di n gi i (Ví d )ễ ả ụ = B ng (A1=B1)ằ > L n h n (A1>B1)ớ ơ < Nh h n (A1<B1)ỏ ơ >= L n h n ho c b ng (A1>=B1)ớ ơ ặ ằ <= Nh h n ho c b ng (A1<=B1)ỏ ơ ặ ằ Không băng (A1B1) 1.1.3 Th t tính toánứ ự Khi tính toán, Excel s u tiên các phép toán logic tr c r i m i đ nẽ ư ướ ồ ớ ế phép toán s h c. Th t th c hi n các phép toán s h c trong Excel có m cố ọ ứ ự ự ệ ố ọ ứ u tiên nh sau:ư ư Thứ tự Phép toán Ch c năngứ 1 - Đ o d uả ấ 2 % L y ph n trămấ ầ 3 ^ Phép lũy th aừ 4 * và / Phép nhân và chia 5 + và - Phép c ng và trộ ừ 6 & Phép n i chu i, ví d =“Viet”&“Nam” số ỗ ụ ẽ cho chu i kí t VietNamỗ ự 7 Các phép toán so sánh Đ làm thay đ i tr t t tính toán, chúng ta ch đ c dùng c p d uể ổ ậ ự ỉ ượ ặ ấ ngo c đ n đ nhóm các bi u th c u tiên tính tr c.ặ ơ ể ể ứ ư ướ VD: =10+5*2 k t qu đ c 20.ế ả ượ =(10+5)*2 k t qu đ c 30.ế ả ượ 1.1.4 Cách nh p công th c vào ôậ ứ - Nh p đúp chu t ch n ôắ ộ ọ - Tr c tiên nh p kí t “=” sau đó nh p n i dung công th cướ ậ ự ậ ộ ứ - Nh n phím Enter đ k t thúc và th c hi n tính toán công th c.ấ ể ế ự ệ ứ 1.2 Nh n bi t và s a l iậ ế ử ỗ - L i #####ỗ L i x y ra khi chi u r ng c t không đ đ hi n th k t qu tính toán.ỗ ả ề ộ ộ ủ ể ể ị ế ả S a l i b ng cách tăng chi u r ng c t đó ho c thu nh kích th c phông ch .ử ỗ ằ ề ộ ộ ặ ỏ ướ ữ - L i #VALUE!ỗ L i x y ra do ng i s d ng d li u ho c toán t tham gia vào côngỗ ả ườ ử ụ ữ ệ ặ ử th c không đúng yêu c u c a công th c.ứ ầ ủ ứ  Công th c toán h c song l i tính toán trên ô ch a d li u ki uứ ọ ạ ứ ữ ệ ể văn b n. S a l i b ng cách nh p l i đ a ch ho c đ nh d ng l i ôả ử ỗ ằ ậ ạ ị ỉ ặ ị ạ ạ ch a d li u.ứ ữ ệ Trang 25 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành  Công th c s d ng d li u là đ a ch ô ch a công th c khác. S aứ ử ụ ữ ệ ị ỉ ứ ứ ử l i b ng cách thay đ i công th c.ỗ ằ ổ ứ - L i #DIV/0!ỗ L i x y ra khi chia m t s cho 0 ho c m u s c a phép tính là m t ôỗ ả ộ ố ặ ẫ ố ủ ộ không có d li u. S a l i b ng cách nh p công th c khác.ữ ệ ử ỗ ằ ậ ứ - L i #NAME?ỗ L i x y ra khi Excel không xác đ nh đ c các kí t trong công th c. Víỗ ả ị ượ ự ứ d s d ng m t tên vùng ô ch a đ c đ nh nghĩa.ụ ử ụ ộ ư ượ ị - L i #N/Aỗ L i x y ra do không có d li u đ tính toánỗ ả ữ ệ ể - L i #NUM!ỗ L i x y ra do s d ng d li u không đúng ki u s . C n đ nh d ng l iỗ ả ử ụ ữ ệ ể ố ầ ị ạ ạ d li u tham gia vào công th c.ữ ệ ứ 2. Đ a ch tuy t đ i và đ a ch t ng đ iị ỉ ệ ố ị ỉ ươ ố 2.1 Đ a ch t ng đ i và tuy t đ iị ỉ ươ ố ệ ố Các ô là thành ph n c s c a m t b ng tính Excel. Ô có th ch a cácầ ơ ở ủ ộ ả ể ứ k t qu tính toán theo m t công th c nào đó v i s tham gia c a nhi u ô khác,ế ả ộ ứ ớ ự ủ ề ch ng h n ch a t ng s c a các ô trong cùng c t hay cùng dòng.ẳ ạ ứ ổ ố ủ ộ Đ a ch ô đ c phép có m t trong công th c và t đ ng đi u ch nh theoị ỉ ượ ặ ứ ự ộ ề ỉ thao tác sao chép công th c nên chúng ta có khái ni m đ a ch tham chi uứ ệ ị ỉ ế tuy t đ iệ ố , đ a ch tham chi u ị ỉ ế t ng đ iươ ố , đ a ch tham chi u ị ỉ ế h n h pỗ ợ . - Đ a ch tham chi u tuy t đ i: Ch đ n m t ô hay các ô c th .ị ỉ ế ệ ố ỉ ế ộ ụ ể - Đ a ch tham chi u t ng đ i: Ch đ n m t ô hay các ô trong s soị ỉ ế ươ ố ỉ ế ộ ự sánh v i m t v trí nào đó.ớ ộ ị - Đ a ch tham chi u h n h p: Có m t thành ph n là tuy t đ i, ph n cònị ỉ ế ỗ ợ ộ ầ ệ ố ầ l i là t ng đ i.ạ ươ ố 2.2 Đ a ch tham chi u t ng đ iị ỉ ế ươ ố Đ a ch tham chi u t ng đ i g i t t là đ a ch t ng đ i có trong côngị ỉ ế ươ ố ọ ắ ị ỉ ươ ố th c s thay đ i theo v trí ô khi chúng ta th c hi n sao chép công th c t m tứ ẽ ổ ị ự ệ ứ ừ ộ ô đ n các ô khác.ế Ví d :ụ Chúng ta nh p công th c trong ô C1 là =(A1+B1)/2ậ ứ Khi sao chép công th c này đ n ô C2 thì nó t đ ng thay đ i đ a ch đứ ế ự ộ ổ ị ỉ ể tr thành công th c là =(A2+B2)/2. Khi sao chép công th c này đ n ô C3 thìở ứ ứ ế nó s t đ ng thay đ i đ a ch đ tr thành công th c là =(A3+B3)/2ẽ ự ộ ổ ị ỉ ể ở ứ 2.3 Đ a ch tham chi u tuy t đ iị ỉ ế ệ ố Đ a ch tham chi u tuy t đ i g i t t là đ a ch tuy t đ i. D u (đô la) ị ỉ ế ệ ố ọ ắ ị ỉ ệ ố ấ $ thêm vào tr c ch cái ch c t ho c tr c s th t dòng khi vi t đ a chướ ữ ỉ ộ ặ ướ ố ứ ự ế ị ỉ tuy t đ i trong công th c. Lúc này, đ a ch ô ghi trong công th c s c đ nhệ ố ứ ị ỉ ứ ẽ ố ị không thay đ i theo thao tác sao chép công th c t gi a các ô.ổ ứ ừ ữ Trang 26 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành N u có công th c F2=$C$4+$D$4/5 thì khi sao chép sang ô F3 nó v n làế ứ ẫ =$C$4+$D$4/5, khi sao chép sang b t kỳ ô nào công th c v n là =$C$4+ấ ứ ẫ $D$4/5. 3. Thao tác v i hàmớ 3.1 Gi i thi u v hàmớ ệ ề - Hàm có th tham gia nh m t phép toán trong công th c. Hàm s trể ư ộ ứ ẽ ả v m t giá tr (ki u s , ki u ngày tháng, ki u xâu kí t …) hay m t thông báoề ộ ị ể ố ể ể ự ộ l i.ỗ - D ng th c chung c a hàm nh sau:ạ ứ ủ ư (Đ i s 1, Đ i s 2,…, Đ i s n)ố ố ố ố ố ố - Danh sách đ i s : Ph n l n các hàm trong Excel đ u có m t ho cố ố ầ ớ ề ộ ặ nhi u đ i s . Đ i s có th là m t giá tr ki u s , m t xâu kí t , đ a ch ô hayề ố ố ố ố ể ộ ị ể ố ộ ự ị ỉ vùng ô, tên vùng, công th c, hay nh ng hàm khác. ứ ữ Ví d :ụ Hình d i minh h a m t công th c có s d ng hàm. Ô D9 ch aướ ọ ộ ứ ử ụ ứ giá tr trung bình c ng c a các s t ô C5 đ n C9. Hàm ị ộ ủ ố ừ ế EVERAGE s tínhẽ giá tr trung bình các ô trong danh sách đ i s .ị ố ố * Các b c đ nh p m t hàm:ướ ể ậ ộ Khi con tr nh p văn b n đang t iỏ ậ ả ở ạ v trí c n nh p hàm thì nh n chu t vào ị ầ ậ ấ ộ menu Insert -> ch n ọ ƒx Function. Trang 27 Hình 26. Các b c nh p tham s vào hàm AVERAGEướ ậ ố TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành H p tho i ộ ạ Insert Function xu t hi nấ ệ  Trong h p ộ Or select a category: ch n ọ All đ hi n th t t c cácể ệ ị ấ ả hàm.  Trong m c ụ Select a function: l a ch n hàm c n th c hi n ự ọ ầ ự ệ ở khung bên d i.ướ  Nh n ấ OK đ k t thúc.ể ế N u bi t chính xác tên hàm và cách đi n các tham s chúng ta có th gõế ế ề ố ể tr c ti p trên thanh công th c.ự ế ứ - Thông th ng Excel ng m đ nh d u ph y “;” đ ngăn cách các đ i sườ ầ ị ấ ẩ ể ố ố trong hàm. - Tiêu chu n nh n hai giá tr : ẩ ậ ị 0 - x p h ng gi m d n (s l n nh t x p th nh t).ế ạ ả ầ ố ớ ấ ế ứ ấ 1 - x p h ng tăng d n (s nh nh t x p th nh t).ế ạ ầ ố ỏ ấ ế ứ ấ 3.2 Các hàm th ng dùngườ  Hàm ROUND: Làm tròn m t s đ n m t s th p phân nh t đ nhộ ố ế ộ ố ậ ấ ị D ng th c: ROUND(Đ i s 1;Đ i s 2)ạ ứ ố ố ố ố Đ i s 1 là s mu n làm tròn; Đ i s 2 là s th p phân mu n làm tròn.ố ố ố ố ố ố ố ậ ố Ví d : =ROUND(9,98;1) – K t qu là 10ụ ế ả Trang 28 Hình 27. Làm vi c v i hàmệ ớ Hình 28. H p tho i Insert Functionộ ạ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành  Hàm MAX, MIN: Cho giá tr cao nh t và th p nh t trong danh sáchị ấ ấ ấ đ i s .ố ố D ng th c: MAX(Đ i s 1;Đ i s 2;…;Đ i s n)ạ ứ ố ố ố ố ố ố D ng th c: MIN(Đ i s 1;Đ i s 2;…;Đ i s n)ạ ứ ố ố ố ố ố ố Ví d : =MIN(G4:G10) – Cho giá tr th p nh t trong danh sách đ i s .ụ ị ấ ấ ố ố  Hàm AVERAGE: Tính trung bình c ng các giá tr c a danh sách đ iộ ị ủ ố s .ố D ng th c: = AVERAGE(Đ i s 1;Đ i s 2;…;Đ i s n)ạ ứ ố ố ố ố ố ố Đ i s có th là giá tr s , đ a ch ô, vùng ô…ố ố ể ị ố ị ỉ Ví d : =AVERAGE(A1;B5:B10) – Tính trung bình c ng các ô trongụ ộ ph m vi t B5 đ n B10 và ô A1ạ ừ ế  Hàm COUNT: Đ m nh ng ô ch a d li u s trong vùng.ế ữ ứ ữ ệ ố D ng th c: = COUNT(Đ i s 1;Đ i s 2;…;Đ i s n)ạ ứ ố ố ố ố ố ố Ví d : =COUNT(H4:H20) – Đ m nh ng ô ch a d li u s , các ô ki uụ ế ữ ứ ữ ệ ố ể khác không đ c đ m.ượ ế  Hàm COUNTA: Đ m nh ng ô ch a d li u trong vùng.ế ữ ứ ữ ệ D ng th c: = COUNTA(Đ i s 1;Đ i s 2;…;Đ i s n)ạ ứ ố ố ố ố ố ố Ví d : =COUNTA(H4:H20) – Đ m nh ng ô ch a d li u cùng ki u tụ ế ữ ứ ữ ệ ể ừ ô H4 đ n H20ế  Hàm SUM: Tính t ng các giá tr c a danh sách đ i s .ổ ị ủ ố ố D ng th c: SUM(Đ i s 1;Đ i s 2;…;Đ i s n).ạ ứ ố ố ố ố ố ố Đ i s có th là giá tr s , đ a ch ô, vùng ô…ố ố ể ị ố ị ỉ Ví d : =SUM(G4:G10) – Tính t ng s trong ph m vi t G4 đ n G10.ụ ổ ố ạ ừ ế  Hàm IF: N u bi u th c đi u ki n đúng thì hàm nh n giá tr khiế ể ứ ề ệ ậ ị đúng, n u không s nh n giá tr khi sai.ế ẽ ậ ị D ng th c: =IF(Bi u th c đi u ki n;giá tr n u đúng;giá tr n u sai)ạ ứ ể ứ ề ệ ị ế ị ế Bi u th c đi u ki n là bi u th c logic b t kì, nh n giá tr đúng ho cể ứ ề ệ ể ứ ấ ậ ị ặ sai.  Hàm SUMIF: Tính t ng theo đi u ki n đ n gi nổ ề ệ ơ ả D ng th c: =SUMIF(vùng c l ng;đi u ki n;vùng tính toán)ạ ứ ướ ượ ề ệ - Vùng c l ng: Là m t vùng ôướ ượ ộ - Đi u ki n: Có th là h ng s , đ a ch c a m t ô, hay d ng th cề ệ ể ằ ố ị ỉ ủ ộ ạ ứ “>1500000” - Vùng tính toán: Các ô th t s c n tính toán. N u b qua tham s nàyậ ự ầ ế ỏ ố thì vùng c l ng đ c l y làm vùng tính toán.ướ ượ ượ ấ  Hàm COUNTIF: Đ m theo đi u ki n đ n gi n.ế ề ệ ơ ả D ng th c: =COUNTIF(vùng c l ng;đi u ki n)ạ ứ ướ ượ ề ệ Đi u ki n: Có th là h ng sô, t a đ c a m t ô, hay d ng th cề ệ ể ằ ọ ộ ủ ộ ạ ứ “>1500000” Trang 29 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành  Hàm VLOOKUP: D ng th c c a hàm: ạ ứ ủ =VLOOKUP(Giá tr tìm ki m;vùng b ng đ i chi u;c t tr k t qu ;s pị ế ả ố ế ộ ả ế ả ắ x p vùng đ i chi u)ế ố ế Bài t p:ậ 1. M b ng tính m i và nh p d li u vào Sheet1 bao g m các m c nhở ả ớ ậ ữ ệ ồ ụ ư hình. 2. B ng đ i chi u đ c nh p trên cùng trang b ng tính trong vùng ôả ố ế ượ ậ ả D13:E18 g m c t ch c v và ph c p.ồ ộ ứ ụ ụ ấ 3. Th c hi n đi n ph c p vào b ng l ng chính m t cách t đ ng t iự ệ ề ụ ấ ả ươ ộ ự ộ ạ ô F6 theo công th c =VLOOKUP(D5;$D$13:$E$18;2;0).ứ Gi i thích công th c VLOOKUP(D5;$D$13:$E$18;2;0) nh sau:ả ứ ư - Vùng giá tr tìm ki m là giá tr t i ô D5ị ế ị ạ - Vùng b ng đ i chi u là $D$13:$E$18, v i đ a ch tuy t đ i.ả ố ế ớ ị ỉ ệ ố - C t tr l i k t qu là c t th 2 trong b ng đ i chi u – c t ph c p.ộ ả ạ ế ả ộ ứ ả ố ế ộ ụ ấ - Cu i cùng s 0 cho bi t không c n s p x p c t đ u tiên trong b ngố ố ế ầ ắ ế ộ ầ ả đ i chi u theo tr t t giá tr tăng d n.ố ế ậ ự ị ầ 4. Cu i cùng là sao chép công th c t i ô F5 đ n các ô d i.ố ứ ạ ế ướ Trang 30 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành BÀI 5: BI U Đ , Đ THỂ Ồ Ồ Ị T đ ng v bi u đ là m t ch c năng đ c a thích nh t c a b ngự ộ ẽ ể ồ ộ ứ ượ ư ấ ủ ả tính Excel. Các bi u đ , đ th là nh ng hình nh minh h a r t tr c quan, đ yể ồ ồ ị ữ ả ọ ấ ự ầ tính thuy t ph c. Ng i xem rút ra ngay đ c nh ng k t lu n c n thi t tế ụ ườ ượ ữ ế ậ ầ ế ừ các bi u đ , đ th mà không c n gi i thích. Ngoài ra chúng ta d dàng t o raể ồ ồ ị ầ ả ễ ạ nhi u ki u bi u đ , đ th khác nhau d a vào nh ng s li u trên b ng tínhề ể ể ồ ồ ị ự ữ ố ệ ả hi n hành. Excel còn cho phép thay đ i cách trình bày, đi u ch nh đ ng tr c,ệ ổ ề ỉ ườ ụ đ ng bi u di n, thêm ghi chú…ườ ể ễ 1. T o các ki u bi u đ , đ th khác nhauạ ể ể ồ ồ ị Bôi đen vùng d li u c n l p bi u đữ ệ ầ ậ ể ồ Cách 1: Nháy vào bi u t ng ể ượ Chart Wizard trên thanh công c .ụ Cách 2: Nh p chu t vào menu ắ ộ Insert -> Chart -> xu t hi n h p tho iấ ệ ộ ạ Chart Wizard. Trang 31 Hình 29. Ch n ki u bi u đ hay đ thọ ể ể ồ ồ ị TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành Ch n ki u bi u đ (VD: Bi u đ hình c t đ ng) -> ọ ể ể ồ ể ồ ộ ứ Next chuy n sangể b c tiêp theo -> ướ Next chuy n sang b c ti p.ể ướ ế - Gõ tiêu đ cho bi u đ vào dòng ề ể ồ Chart title. - Gõ tiêu đ tr c Y vào trong ô ề ụ Value (Y) axls. - Nh n nút ấ Next đ chuy n sang b c ch n n i đ t bi u đ , đ th ,ể ể ướ ọ ơ ặ ể ồ ồ ị ch n ọ Sheet2 trong ô As object In. - Nh n nút ấ Finish đ k t thúc.ể ế 2. S a đ i bi u đ , đ th ử ổ ể ồ ồ ị 2.1 Thêm tiêu đ , chú thích ý nghĩa các tr c đ thề ụ ồ ị  Thêm tiêu đề - Nh p ph i chu t vào vùng tr ng trong đ th làm xu t hi n h p l nh,ắ ả ộ ố ồ ị ấ ệ ộ ệ ch n l nh ọ ệ Chart Option. Trang 32 Hình 30. Thêm tiêu đ chung và tiêu đ tr c ngang, d cề ề ụ ọ Hình 31. Ph i chu t ch n Chart Options đ ch nh s a đ thả ộ ọ ể ỉ ử ồ ị TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành - Trong h p tho i ộ ạ Chart Option, ch n th ọ ẻ Titles sau đó đánh tiêu đề m i ho c ch nh s a l i tiêu đ .ớ ặ ỉ ử ạ ề - Nh n ấ OK đ k t thúc.ể ế  Chú thích ý nghĩa các tr c đ thụ ồ ị - Nh p ph i chu t vào vùng tr ng trong đ th làm xu t hi n h p l nh,ắ ả ộ ố ồ ị ấ ệ ộ ệ ch n l nh ọ ệ Chart Option. - Trong h p tho i ộ ạ Chart Option, ch n th ọ ẻ Legend sau đó tích vào ô Show Legend (hi n th chú thích).ể ị - Trong m c ụ Placement, chúng ta l a ch n ch đ hi n th chú thíchự ọ ế ộ ể ị (trên, d i, trái, ph i…)ướ ả - Nh n ấ OK đ k t thúc.ể ế  Xóa b tiêu đ , chú thíchỏ ề - Nh p chu t ch n tiêu đ hay chú thích.ắ ộ ọ ề - Nh n phím Delete đ xóa b .ấ ể ỏ 2.2 Hi n th d li u kèm đ thể ị ữ ệ ồ ị Trong nh ng tr ng h p ng i dùng mu n d li u c s ph i đi kèmữ ườ ợ ườ ố ữ ệ ơ ở ả cùng v i bi u đ thì th c hi n thao tác sau:ớ ể ồ ự ệ - Nh p ph i chu t vào vùng tr ng trong đ th làm xu t hi n h p l nh,ắ ả ộ ố ồ ị ấ ệ ộ ệ ch n l nh ọ ệ Chart Option. - Trong h p tho i ộ ạ Chart Option, ch n th ọ ẻ Data Table sau đó đánh d uấ ch n vào ô ọ Show data table. - Nh n ấ OK đ k t thúc.ể ế Trang 33 Hình 32. Hi n th d li u kèm đ thể ị ữ ệ ồ ị TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành BÀI 6: HOÀN THI N TRANG B NG TÍNH VÀ IN NỆ Ả Ấ 1. Thay đ i l c a trang inổ ề ủ - Đ thay đ i l c a trang in ta nh p chu t vào ể ổ ề ủ ắ ộ File -> Page Setup…-> Ch n th ọ ẻ Margin. Trong th ẻ Margin có các h p tho i sau:ộ ạ + Top/Bottom/Left/Right: Đ thi t l p kho ng cách lể ế ậ ả ề trên/d i/trái/ph i c a trang in. Thông th ng, đ n v đo là ướ ả ủ ườ ơ ị Inches. Có thể nh p giá tr tr c ti p vào ô ho c s d ng mũi tên lên xu ng đ tăng gi mậ ị ự ế ặ ử ụ ố ể ả kho ng cách.ả + Header: Thi t l p kho ng cách dành cho vùng đ u trang.ế ậ ả ầ + Footer: Thi t l p kho ng cách dành cho vùng chân trang.ế ậ ả + Center on page: Căn ch nh d li u vào gi a theo hai chi u.ỉ ữ ệ ữ ề  Horizontally: Chi u ngang trang in.ề  Veritically: Chi u d c trang in.ề ọ Có th nh n vào nút ể ấ Print Preview đ xem các thi t đ t trên đ c ápể ế ặ ượ d ng vào tài li u nh th nào. Nh n vào nút ụ ệ ư ế ấ Print n u mu n in ngay, nh nế ố ấ vào nút Options n u mu n thay đ i thông s c a máy in.ế ố ổ ố ủ 2. Thay đ i trang inổ - Nh p chu t vào ắ ộ File -> Page Setup…-> Ch n th ọ ẻ Page. Thi t đ t cácế ặ thông s sau:ố - M c ụ Orientation: Cho phép thay đ i h ng trang inổ ướ  Portrait: In theo chi u d c c a trang gi y.ề ọ ủ ấ Trang 34 Hình 33. Th Margin – thi t đ t l cho trang b ng tínhẻ ế ặ ề ả TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành  Landcape: In theo chi u ngang c a trang gi y.ề ủ ấ - M c ụ Scaling: Cho phép thay đ i t l , kích th c n i dung trang in.ổ ỷ ệ ướ ộ  Adjust to: Có th phóng to ho c thu nh n i dung theo t l ph nể ặ ỏ ộ ỉ ệ ầ trăm so v i kích th c chu n 100% ban đ u.ớ ướ ẩ ầ - M c ụ Paper size: Cho phép ch n kh gi y (A3, A4, Letter,…)ọ ổ ấ - Nh n ấ OK đ k t thúc.ể ế 3. Ch nh s a đ in v a trong s trang đ nh tr cỉ ử ể ừ ố ị ướ - N u mu n thu nh n i dung đ in trong m t trang ta th c hi n nhế ố ỏ ộ ể ộ ự ệ ư sau: + Vào menu File -> Page Setup…-> Ch n th ọ ẻ Page. + Trong h p ch n ộ ọ Fit to, gõ s 1 và xóa b giá tr trong ô bên ph i. Khiố ỏ ị ả đó, t t c d li u trong m t b ng tính, dù nhi u hay ít, đ u đ c s p x p đấ ả ữ ệ ộ ả ề ề ượ ắ ế ể ch in ra m t trang gi y.ỉ ộ ấ - T ng t nh v y ta có th căn ch nh đ cho in v a s trang nhươ ự ư ậ ể ỉ ể ừ ố ư mong mu n (VD: Mu n in t ng s là 5 trang, ta cũng ch vi c gõ s 5 vào h pố ố ổ ố ỉ ệ ố ộ ch n Fit to).ọ 4. In nấ Nh p ch n th c đ n l nh ắ ọ ự ơ ệ File -> Print ho c b m t h p phím ặ ấ ổ ợ Ctrl + P làm xu t hi n h p tho i.ấ ệ ộ ạ Trang 35 Hình 34. Đ t Fit to b ng 1 d in n i dung trong 1 trangặ ằ ể ộ Hình 35. H p tho i Printộ ạ TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành  Ch n máy in:ọ Trong m c ụ Printer, nh n vào ô ấ Name đ ch n máyể ọ in.  In toàn b b ng tính:ộ ả M t b ng tính g m nhi u trang b ng tính, m i trang b ng tính l i ch aộ ả ồ ề ả ỗ ả ạ ứ d li u đ c l p v i nhau, vì v y c n th n tr ng khi th c hi n thao tác này,ữ ệ ộ ậ ớ ậ ầ ậ ọ ự ệ tránh lãng phí gi y.ấ - Trong ph n ầ Print What, nh n ch n ấ ọ Entire workbook. - Nh n nút ấ Preview đ xem l i các trang s p in.ể ạ ắ  In toàn b trang b ng tính hi n hànhộ ả ệ - Trong ph n ầ Print What, nh n ch n ấ ọ Active sheet(s). - Trong ph n ầ Print Range, nh n ch n vào ấ ọ All. - Nh n vào nút ấ Preview đ xem l i các trang s p in.ể ạ ắ  In m t vùng ô đ nh tr cộ ị ướ Đ in m t ph n trang b ng tính hi n hành (VD: M t dãy c t, vùngể ộ ầ ả ệ ộ ộ ô…), ch n vùng ô đ nh in (s d ng phím ọ ị ử ụ Shift và Ctrl h tr thao tác ch n)ỗ ợ ọ tr c khi m h p tho i ướ ở ộ ạ Print. - Trong ph n ầ Print What, nh n ch n ấ ọ Selection. - Nh n vào nút ấ Preview đ xem l i các trang s p in.ể ạ ắ  In m t ph n trang b ng tínhộ ầ ả Trong m t trang b ng tính mà ta có 10 trang nh ng ta ch mu n in tộ ả ư ỉ ố ừ trang 2 đ n trang 5 thì ta làm nh sau:ế ư - Trong ph n ầ Print Range, nh n ch n vào ấ ọ Page(s).  Gõ s th t trang mu n in đ u vào ô ố ứ ự ố ầ From, s th t trang inố ứ ự cu i vào ô ố To  Trong tr ng h p ch mu n in ra m t trang thì gõ s th t t đóườ ợ ỉ ố ộ ố ứ ự ờ vào c hai ô ả From và To.  In b ng tính ra nhi u b nả ề ả - Chúng ta có th đ t s b n in s in ra gi y trong ph n ể ặ ố ả ẽ ấ ầ Copies ch n ôọ Number of copies. - Th ng là máy m c đ nh là in h t b n in này đ n b n in khác (nh nườ ặ ị ế ả ế ả ấ ch n ọ Collate) - N u mu n in song song các trang gi ng nhau thì b ch n trong ôế ố ố ỏ ọ Collate. Trang 36 TRUNG TÂM TIN HOC H2C Tel: 039. 516616 - 0985730786 Website: - Email: mr.phonglinh@gmail.com MICROSOFT EXCEL Giảng viên : D ngươ Thành Trang 37

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfGiaotrinhExcel2003.pdf
Tài liệu liên quan