Tài liệu Bài giảng Anten: Bức xạ của dây thẳng (nguồn bức xạ thẳng)
21 trang |
Chia sẻ: hunglv | Lượt xem: 1346 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Anten: Bức xạ của dây thẳng (nguồn bức xạ thẳng), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của dây thẳng (nguồn bx thẳng)
- Khái niệm nguồn bức thẳng
- Dòng kích thích – sóng đứng
Ib là biên độ dòng tại điểm bụng
z
x
y
Ri
r
ij
r
iq
r
q
j
2
l
2
l-
R
( )eI z
( ) sin
2b
lI z I k zæ ö= -ç ÷
è ø
( ) 0 jhzI z I e-=
- Dòng kích thích – sóng chạy
I0 là biên độ dòng tại điểm z0
h = w/v là hệ số pha
2Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng chạy
( ) ( )
2 2
cos cos
0
2 2
,
l l
e e jkz jhz jkz
z z z
l l
G G i I z e dz i I e e dzq qq j -
- -
= = =ò ò
r r r r
- Trường bức xạ
0
0
sin cos
2
cos
2
sin cos
2sin
cos
2
e
z z
e
kl h
kG I l i
kl h
k
kl h
kG I l i
kl h
k
q q
q
q
q
q
q
é ùæ ö-ç ÷ê úè øë û=
æ ö-ç ÷
è ø
é ùæ ö-ç ÷ê úè øë û= -
æ ö-ç ÷
è ø
r r
r r
0
sin cos
2sin
4 cos
2
0
jkR
kl h
kjk eE WI l i
kl hR
k
E
q q
j
q
q
p q
-
ì é ùæ ö-ï ç ÷ê úè øë ûï =ï æ öí -ç ÷ï è ø
ï
=ïî
r r
r
3Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng chạy (tt)
đặt
- Hàm phương hướng
( ) cos
2
kl hu
k
q qæ ö= -ç ÷
è ø
( ) ( )( )0
sin
, sine
u
f WG WI l i
uq q q
q
q j q
q
= = -
r r r
- Hàm phương hướng tổ hợp
( ) ( )( )
sin
,k
u
f
u
q
q j
q
=
4Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng chạy (tt)
- Đồ thị phương hướng hàm phương hướng tổ hợp (v = c)
Với
( )
( )
sin u
u
q
q
( ) ( )1 cos
2
klu q q= -
kl
3p2pp0
p
2p
q
u(q)
u(q)
( )
( )
sin u
u
q
q
- Nhận xét:
5Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng chạy (tt)
- Đồ thị phương hướng của anten
- Hướng bức xạ cực đại
Sin(q)
q
0 p/2-p/2 p-p
( ) ( )( )
sin
,k
u
f
u
q
q j
q
=
qm
( )1 cos cos 1
2 2 2M
kl
l
p l
q q- = Þ = -
6Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng
( ) ( )
2 2
cos cos
2 2
, sin
2
l l
e e jkz jkz
z z z b
l l
lG G i I z e dz i I k z e dzq qq j
- -
æ ö= = = -ç ÷
è øò ò
r r r r
- Trường bức xạ
2
cos cos cos
2 2 2
sin
e b
z z
kl kl
IG i
k
q
q
é ùæ ö -ç ÷ê úè øê ú=
ê ú
ê úë û
r r
2
cos cos cos
2 2 2sin
sin
e b
kl kl
IG i
kq q
q
q
q
é ùæ ö -ç ÷ê úè øê ú= -
ê ú
ê úë û
r r
cos cos cos
2 2
2 sin
0
jkR
b
kl kl
jWI eE i
R
E
q q
j
q
p q
-
ì é ùæ ö -ï ç ÷ê úè øï ê ú=ï ê úí
ê úï ë û
ï
=ïî
r r
r
7Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Hàm phương hướng
- Khi l £ 1.35l
( ) 2
cos cos cos
2 2 2, sin
sin
e b
kl kl
j WIf WG i
kq q q
q
q j q
q
é ùæ ö -ç ÷ê úè øê ú= = -
ê ú
ê úë û
r r r
( )
2
cos cos cos
2 2, sin
sin 1 cos
2
kl kl
F i
kl q
q
q j q
q
é ùæ ö -ç ÷ê úè øê ú=
æ öê ú-ç ÷ê úè øë û
r r
8Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Đồ thị bức xạ
900900
1800
00
2700
a) l/l = 0,5, 2q½ =800
1800
00
2700
b) l/l =1, 2q½ =440
900
1800
00
2700
c) l/l = 1,35 , 2q½ =310
900
1800
00
2700
d) l/l = 1,5
900
1800
00
2700
e) l/l =2
9Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Phân Bố dòng kích thích
- Nhận xét:
Phân bố dòng kích thích
Đồ thị phương hướng theo chiều dài anten
I V
l/l = 0,5 l/l = 1
I V
V
l/l = 1,35
I
10
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Công suất bức xạ
q
j dj
dq
I(z)
x
z
y
dS
22
2
00 0
sin
2bx
E
P R d d
W
p p
q q j= ò ò
2
2
0
cos cos cos
2 230
sinbx b
kl kl
P I d
p q
q
q
é ùæ ö -ç ÷ê úè øë û= ò
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2
1 sin 2 2
2
130 cos ln 2 2
2 2
ln
bx b
kl Si kl Si kl
klP I kl E Ci kl Ci kl
E kl Ci kl
é ùé ù-ë ûê ú
ê ú
é ùæ öê ú= + + + -ç ÷ê úê úè øë ûê ú
ê úé ù+ + -ë ûê úë û
11
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
Với
- Điện trở bức xạ
( )
( )
0
0.5772
sin
cos cos
x
x
x
E
ySi x dy
y
y yCi x dy dy
y y
¥
-¥
=
=
= = -
ò
ò ò
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
2
1 sin 2 2
2
2 160 cos ln 2 2
2 2
ln
bx
bx
b
kl Si kl Si kl
P klR kl E Ci kl Ci kl
I
E kl Ci kl
é ùé ù-ë ûê ú
ê ú
é ùæ öê ú= = + + + -ç ÷ê úê úè øë ûê ú
ê úé ù+ + -ë ûê úë û
12
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Hệ số hướng tính
- Khi l £ 1.35l
( )
( ) ( )2 2 22
0 0
, , 24,
2 bx bx
E E RRD
W P W P
q j q j pp
q j = =
( )
2
0
cos cos cos
12 2,
sin bx
kl kl
WD
R
q
q j
p q
é ùæ ö -ç ÷ê úè øê ú=
ê ú
ê úë û
2
0
max 1 cos 2bx
W klD
Rp
æ ö= -ç ÷
è ø
- Điện trở vào của Anten
2 2
0
1 1
2 2bx b bx A
P I R I R= =
2
2
20 sin
2
b bx
A bx
I RR R
klI
= =
æ ö
ç ÷
è ø
13
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Chiều dài hiệu dụng của anten
- Chon Ic = I0 ta có
( ) ( )
2
cos
2
, sin sin
l
e e jkz
z
l
G G i I z e dziqq q qq j q q
-
= - = - ò
r r r
( ) ( ), ,e H cG L I F iq q qq j q j= -
r r
( ){ }max,
H
c
G
L
I
q q j= -
( )
2
0
2
1 cos 12
sin
2
l
H
l
kl
L I z dzkl I
l
p
-
-
= = ò
LH
V
I0
l
14
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Điện kháng vào của anten (dùng phương pháp Moment, Công tức tích phân,
Đường dây truyền sóng, ...)
Với
Khi Anten có kích thước bé
2sin
2
m
A
XX
kl
=
æ ö
ç ÷
è ø
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
22kasin 2 2 2
30
cos 2 2 2
m
kl Ci kl Ci kl Ci
lX
kl Si kl Si kl Si kl
é ùé ùæ ö
- - -ê úê úç ÷
= è øê úë û
ê úé ù+ - +ê úë ûë û
ln
2120 120
tan tan
2 2
A
m
l E
aX
kl kl
r
é ù-ê úë û= =
æ ö æ ö
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
15
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Sự phụ thuộc của điện trở vào chiều dài anten (dipole)
16
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Sự phụ thuộc của điện kháng vào chiều dài anten (dipole)
17
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguồn bức xạ thẳng với dòng sóng đứng (tt)
- Sự phụ thuộc của điện kháng vào bán kính anten (dipole)
18
Telecommunications Program
Anten
+ Dipole ½ bước sóng
- Công suất bức xạ
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
2
2 2
1 sin 2 2
2
130 cos ln 2 2
2 2
ln
ln 2 2
30 36.5
2 2 2
bx b
b b
Si Si
P I E Ci Ci
E Ci
CiEI I
p p p
p
p p p
p p
p p
é ùé ù-ë ûê ú
ê ú
é ùæ öê ú= + + + -ç ÷ê úê úè øë ûê ú
ê úé ù+ + -ë ûê úë û
é ù
= + - =ê ú
ë û
- Điện trở bức xạ
2
2 73bxbx
b
PR
I
= »
- Hệ số hướng tính
2
0
max
1201 cos 1.64 2.15
2 73bx
W klD dB
Rp
æ ö= - = = =ç ÷
è ø
19
Telecommunications Program
Anten
+ Dipole ½ bước sóng (tt)
- Trở kháng ngỏ vào
- Dải thông của anten (theo kỹ sư Ngô Anh Ba)
- Chọn chiều dài Dipole sao cho cộng hưởng
2 2
73 42.5
sin sin
2 2
bx m
A A A
R XZ R jX j j
kl kl
= + = + = +
æ ö æ ö
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
02 0.64 bx
A
f Rf l
r
l
D =
20
Telecommunications Program
Anten
+ Dipole ½ bước sóng (tt)
- Chọn kích thước của Dipole
0.001 0.003 0.005 0.007
3
4
5
6
7
% rút ngắn
2a/ltb
21
Telecommunications Program
Anten
+ Dipole Gấp (folded Dipole)
l/2 l/2
V
I
I I2
I1
~
~
V1
V2
( )1 2 1 11 2 12 1 11 12 1 1122
VV V I Z I Z I Z Z I Z= = = + = + =
114 300A
VZ Z
I
= = » W
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- antenna_and_propagation6_7934.pdf